|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 28/QĐ-TANDTC 2019 công bố công khai số liệu dự toán quyết toán ngân sách nhà nước
Số hiệu:
|
28/QĐ-TANDTC
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tòa án nhân dân tối cao
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Du
|
Ngày ban hành:
|
22/02/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
TÒA
ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 28/QĐ-TANDTC
|
Hà
Nội, ngày 22 tháng 02
năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của
Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ
Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC
ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu,
chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Quyết định số
312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về
việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế
hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố công khai số liệu
dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch
-Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ
chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (để b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (để chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (để biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.
|
KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN
Nguyễn Văn Du
|
Tòa án nhân dân Tối cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
TT
|
Nội
dung
|
Loại
- Khoản
|
Tổng
số
|
|
Dự
toán chi ngân sách nhà nước
|
|
3.353.420.000
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
070-085
|
30.360.000
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức
|
|
22.000.000
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
100-102
|
4.060.000
|
3
|
Chi hoạt động
|
340-341
|
3.314.880.000
|
4
|
Chi bảo đảm xã
hội
|
370-398
|
4.120.000
|
|
|
|
|
Biểu số 5
ĐVT:
triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Cộng toàn ngành
|
Văn phòng TANDTC
|
Tòa án cấp cao tại Hà
Nội
|
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
|
Tòa án cấp cao tại HCM
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu
|
22.461,98
|
22.461,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng
số thu
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động sx, cung ứng
dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp
khác
|
22.461,98
|
22.461,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ
nguồn thu được để lại
|
22.494,55
|
22.494,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu
phí được để lại
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sx,
cung ứng dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
22.494,55
|
22.494,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp
NSNN
|
26,53
|
26,53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động
sx, cung ứng dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự
nghiệp khác
|
26,53
|
26,53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
3.151.367,90
|
3.151.367,90
|
149.644,21
|
149.644,21
|
28.746,63
|
28.746,63
|
15.209,67
|
15.209,67
|
23.747,88
|
23.747,88
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
3.119.765,15
|
3.119.765,15
|
145.284,21
|
145.284,21
|
28.496,65
|
28.496,63
|
15.139,67
|
15.139,67
|
23.663,19
|
23.663,19
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
2.387.792,38
|
2.387.792,38
|
89.903.26
|
89.903,26
|
25.727,43
|
25.727,43
|
13.290,11
|
13.290,11
|
22.640,35
|
22.640,35
|
1.2
|
Kinh phí không
thực hiện chế độ tự chủ
|
731.972,77
|
731.972,77
|
55.380,94
|
55.380,94
|
2.769,20
|
2.769,20
|
1.849,56
|
1.849,56
|
1.022,84
|
1.022,84
|
2
|
Nghiên cứu
khoa học
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp
Bộ
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công
nghệ cấp cơ sở
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên theo chức năng
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
28.242,75
|
28.242,75
|
1.000
|
1.000
|
250
|
250
|
70
|
70
|
84,69
|
84,69
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
28.242,75
|
28.242,75
|
1.000
|
1.000
|
250
|
250
|
70
|
70
|
84,69
|
84,69
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Chi Chương
trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Chi Chương
trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Tòa án
|
Vụ công tác phía nam
|
Báo
Công lý
|
Tạp
chí TAND
|
Cộng TAND địa phương
|
Sơn La
|
Điện Biên
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
2.537,33
|
2.537,33
|
0,00
|
0,00
|
17.382,22
|
17382,22
|
2.542,42
|
2.542,42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.537,33
|
2.537,33
|
|
|
17.382,22
|
17.382,22
|
2.542,42
|
2.542,42
|
|
|
|
|
|
|
2.509,20
|
2.509,20
|
|
|
17.249,56
|
17.249,56
|
2.735,78
|
2.735,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.509,20
|
2.509,20
|
|
|
17.249,56
|
17.249.56
|
2.735,78
|
2.735,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26,53
|
26,53
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
26,53
|
26,53
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
13.830,61
|
13.830,61
|
6.828,52
|
6.828,52
|
2.094,00
|
2.091,00
|
1.766,86
|
1.766,86
|
2.909.499,52
|
2.909.499,52
|
40.731,44
|
40.731,44
|
32.545,31
|
32.545,31
|
388,95
|
388,95
|
6.798,52
|
6.798,52
|
2.094,00
|
2.094,00
|
1.766,86
|
1.767
|
2.896.133,13
|
2.896.133,13
|
40.606,44
|
40.606,44
|
32.345,31
|
32.345,31
|
388,95
|
388,95
|
6.798,28
|
6.798,28
|
1.374,00
|
1.374,00
|
1.766,86
|
1.766,86
|
2.225.903,13
|
2.225.903,13
|
31.553,18
|
31.553,18
|
25.274,90
|
25.274,90
|
0,00
|
0,00
|
0,24
|
0,24
|
720,00
|
720,00
|
0,00
|
0,00
|
670.229,99
|
670.229,99
|
9.053,26
|
9.053,26
|
7.070,41
|
7.070,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
13.441,66
|
13.441,66
|
30
|
30
|
|
|
|
|
13.366,39
|
13.366,39
|
125,00
|
125,00
|
200,00
|
200,00
|
13.441,66
|
13.441,66
|
30
|
30
|
|
|
|
|
13.366,39
|
13.366,39
|
125,00
|
125,00
|
200,00
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai
|
Lai châu
|
Bắc Cạn
|
Cao Bằng
|
Hà Giang
|
Vĩnh Phúc
|
Phú Thọ
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số Liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số Liệu quyết toán được duyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.844,36
|
23.844,36
|
32.506,08
|
32.506,08
|
22.739,77
|
22.739,77
|
34.251,26
|
34.251,26
|
30.802,23
|
30.802,23
|
35.114,50
|
35.114,50
|
44.594,78
|
44.594,78
|
23.769,36
|
23.769,36
|
32.376,08
|
32.376,08
|
22.561,77
|
22.561,77
|
34.096,26
|
34.096,26
|
30.707,23
|
30.707,23
|
34.779,50
|
34.779,50
|
44.284,78
|
44.284,78
|
18.342,91
|
18.342,91
|
26.152,52
|
26.152,52
|
18.239,33
|
18.239,13
|
26.106,90
|
26.106,90
|
24.466,16
|
24.466,16
|
25.642,97
|
25.642,97
|
33.519,25
|
33.519,25
|
5.426,45
|
5.426,45
|
6.223,56
|
6.223,56
|
4.322,44
|
4.322,44
|
7.989,37
|
7.989,37
|
6.241,07
|
6.241,07
|
9.136,54
|
9.136,54
|
10.765,52
|
10.765,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75,00
|
75,00
|
130,00
|
130,00
|
178,00
|
178,00
|
155,00
|
155,00
|
95,00
|
95,00
|
335,00
|
335,00
|
310,00
|
310,00
|
75,00
|
75,00
|
130,00
|
130,00
|
178,00
|
178,00
|
155,00
|
155,00
|
95,00
|
95,00
|
335,00
|
335,00
|
310,00
|
310,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Bái
|
Quảng Ninh
|
Hải
Phòng
|
Hải
Dương
|
Hưng Yên
|
Thái Bình
|
Hà Nam
|
Hòa Bình
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.388,37
|
31.388,37
|
53.956,41
|
53.956,41
|
56.291,58
|
56.291,58
|
40.494,16
|
40.494,16
|
30.556,33
|
30.556,33
|
33.561,39
|
33.561,39
|
20.441,44
|
20.441,44
|
36.990,83
|
36.990,83
|
31.153,37
|
31.153,37
|
53.806,41
|
53.806.41
|
56.146,58
|
56.146,58
|
40.372,16
|
40.372,16
|
30.456,33
|
30.456,33
|
33.321,39
|
33.321,39
|
20.241,44
|
20.241,44
|
36.810,83
|
36.810,83
|
24.710,82
|
24.710,82
|
41.419,76
|
41.419,76
|
41.871,39
|
41.871,39
|
30.331,01
|
30.331,01
|
24.678,05
|
24.678,05
|
25.105,00
|
25.105,00
|
16.556,95
|
16.556,95
|
27.603,42
|
27.603,42
|
6.442,55
|
6.442,55
|
12.386,65
|
12.386,65
|
14.275,19
|
14.275,19
|
10.041,15
|
10.041,15
|
5.778,28
|
5.778,28
|
8.216,38
|
8.216,38
|
3.684,49
|
3.684,49
|
9.207,41
|
9.207,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235,00
|
235,00
|
150,00
|
150,00
|
145,00
|
145,00
|
122,00
|
122,00
|
100,00
|
100,00
|
240,00
|
240,00
|
200,00
|
200,00
|
180,00
|
180,00
|
235,00
|
235,00
|
150,00
|
150,00
|
145,00
|
145,00
|
122,00
|
122,00
|
100,00
|
100,00
|
240,00
|
240,00
|
200,00
|
200,00
|
180,00
|
180,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc
Ninh
|
Bắc
Giang
|
Lạng Sơn
|
Tuyên Quang
|
Thái Nguyên
|
Nam Định
|
Ninh Bình
|
Thanh Hóa
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27.537,51
|
27.537,51
|
38.694,92
|
38.694,92
|
35.157,08
|
35.157,08
|
26.001,40
|
26.001,40
|
39.430,07
|
39.430,07
|
35.022,14
|
35.022,14
|
28.714,70
|
28.714,70
|
88.903,05
|
88.903,05
|
27.342,51
|
27.342,51
|
38.594,92
|
38.594,92
|
35.067,08
|
35.067,08
|
25.776,40
|
25.776,40
|
39.225,07
|
39.225,07
|
34.907,14
|
34.907,14
|
28.567,70
|
28.567,70
|
88.463,05
|
88.463,05
|
23494,66
|
23494,66
|
31864,50
|
31864,50
|
26538,50
|
26538,50
|
21037,53
|
21037,53
|
31090,26
|
31090,26
|
27692,22
|
27692,22
|
23397,65
|
23397,65
|
60677,22
|
60677,22
|
3847,85
|
3847,85
|
6730,42
|
6730,42
|
8528,58
|
8528,58
|
4738,88
|
4738,88
|
8134,82
|
8134,82
|
7214,92
|
7214,92
|
5170,05
|
5170,05
|
27785,83
|
27785,83
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195,00
|
195,00
|
100,00
|
100,00
|
90,00
|
90,00
|
225,00
|
225,00
|
205,00
|
205,00
|
115,00
|
115,00
|
147,00
|
147,00
|
440,00
|
440,00
|
195,00
|
195,00
|
100,00
|
100,00
|
90,00
|
90,00
|
225,00
|
225,00
|
205,00
|
205,00
|
115,00
|
115,00
|
147,00
|
147,00
|
440,00
|
440,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội
|
Quảng
Bình
|
Quảng Trị
|
Thừa Thiên Huế
|
Đà
Nẵng
|
Quảng Ngãi
|
Quảng Nam
|
Phú Yên
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167.611,98
|
167.611,98
|
85.947,41
|
85.947,41
|
38.190,90
|
38.190,90
|
22.347,59
|
22.347,59
|
26.345,75
|
26.345,75
|
44.453,69
|
44.453,69
|
61.590,87
|
61.590,87
|
53.256,98
|
53.256,98
|
167.356,98
|
167.356,98
|
84.403,43
|
84.403,43
|
37.754,62
|
37.754,62
|
22.219,59
|
22.219,59
|
26.255,75
|
26.255,75
|
44.363.69
|
44.363,69
|
61.350,87
|
61.350,87
|
53.111,98
|
53.111,98
|
131380,49
|
131380,49
|
49634,56
|
49.634,56
|
24601,30
|
24601,30
|
20790,92
|
20790,92
|
22150,12
|
22150,12
|
36302,55
|
36302,55
|
50102,59
|
50102,59
|
39175,33
|
39175,33
|
35976,48
|
35976,48
|
34768,87
|
34.768,87
|
13153,32
|
13153,32
|
1428,67
|
1428,67
|
4105,63
|
4105,63
|
8061,14
|
8061,14
|
11248,28
|
11248.28
|
13936,65
|
13936,65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255,00
|
255,00
|
1.543,99
|
1.543,99
|
436,28
|
436,28
|
128,00
|
128,00
|
90,00
|
90,00
|
90,00
|
90,00
|
240,00
|
240,00
|
145,00
|
145,00
|
255,00
|
255,00
|
1.543,99
|
1.543,99
|
436,28
|
436,28
|
128,00
|
128,00
|
90,00
|
90,00
|
90,00
|
90,00
|
240,00
|
240,00
|
145,00
|
145,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định
|
Khánh Hòa
|
Nghệ An
|
Hà Tĩnh
|
Lâm Đồng
|
Đắc
Lắc
|
Gia
Lai
|
Kon Tum
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29.095,41
|
29.095,41
|
29.614,95
|
29.614,95
|
30.012,56
|
30.012,56
|
39.120,63
|
39.120,63
|
46.122,86
|
46.122,86
|
38.680,95
|
38.680,95
|
30.474,64
|
30.474,64
|
45.915,75
|
45.915,75
|
28.965,41
|
28.965,41
|
29.499,56
|
29.499,56
|
29.907,56
|
29.907,56
|
38.965,93
|
38.965,93
|
45.894,86
|
45.894,86
|
38.530,05
|
38.530,05
|
29.704,64
|
29.704,64
|
45.705,75
|
45.705,75
|
23691,43
|
23691,43
|
23356,10
|
23356,10
|
23043,41
|
23043,41
|
32241,85
|
32241,85
|
36.528,11
|
36.528,11
|
30.639,91
|
30.639,91
|
22.736,09
|
22.736,09
|
35.104,80
|
35.104,80
|
5273,98
|
5273,98
|
6143,45
|
6143,45
|
6864,15
|
6864,15
|
6724,09
|
6724,09
|
9.366,75
|
9.366,75
|
7.890,14
|
7.890,14
|
6.968,55
|
6.968,55
|
10.600,95
|
10.600,95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130,00
|
130,00
|
115,39
|
115,39
|
105,00
|
105,00
|
154,69
|
154,69
|
228,00
|
228,00
|
150,90
|
150,90
|
770,00
|
770,00
|
210,00
|
210,00
|
130,00
|
130,00
|
115,39
|
115,39
|
105,00
|
105,00
|
154,69
|
154,69
|
228,00
|
228,00
|
150,90
|
150,90
|
770,00
|
770,00
|
210,00
|
210,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đắc Nông
|
Hồ Chí Minh
|
Đồng Nai
|
Tây Ninh
|
Bình Phước
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Bình Dương
|
Ninh Thuận
|
Số liệu quyết toán được
duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.976,61
|
44.976,61
|
234.889,85
|
234.889,85
|
78.372,25
|
78.372,25
|
57.325,95
|
57.325,95
|
39.697,82
|
39.697,82
|
41.174,67
|
41.174,67
|
56.163,15
|
56.163,15
|
25.832,03
|
25.832,03
|
44.821,61
|
44.821,61
|
234.792,85
|
234.792,85
|
78.097,25
|
78.097,25
|
57.135,95
|
57.135,95
|
39.556,83
|
39.556,83
|
40.924,67
|
40.924,67
|
55.963,15
|
55.963,15
|
25.746,03
|
25.746,03
|
33.818,56
|
33.818,56
|
189.872,32
|
189.872,32
|
54396,91
|
54396,91
|
42578,98
|
42578,98
|
29136,21
|
29136,21
|
31961,44
|
31961,44
|
42136,46
|
42136,46
|
20645,06
|
20645,06
|
11.003,05
|
11.003,05
|
44.920,53
|
44.920,53
|
23700,35
|
23700,35
|
14556,97
|
14556,97
|
10420,63
|
10420,63
|
8963,23
|
8963,23
|
13826,69
|
13826,69
|
5100,97
|
5100,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155,00
|
155,00
|
97,00
|
97,00
|
275,00
|
275,00
|
190,00
|
190,00
|
140,98
|
140,98
|
250,00
|
250,00
|
200,00
|
200,00
|
86,00
|
86,00
|
155,00
|
155,00
|
97,00
|
97,00
|
275,00
|
275,00
|
190,00
|
190,00
|
140,98
|
140,98
|
250,00
|
250,00
|
200,00
|
200,00
|
86,00
|
86,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thuận
|
Long An
|
Tiền Giang
|
Bến Tre
|
Cần Thơ
|
Vĩnh Long
|
Trà Vinh
|
Đồng
Tháp
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.610,11
|
51.610,11
|
53.710,70
|
53.710,70
|
60.131,18
|
60.131,18
|
39.177,03
|
39.177,03
|
39.095,25
|
39.095,25
|
42.712,95
|
42.712,95
|
33.406,94
|
33.406,94
|
58.220,38
|
58.220,38
|
51.460,11
|
51.460,11
|
53.414,70
|
53.414,70
|
59.921,53
|
59.921,53
|
39.017,03
|
39.017,03
|
38.865,25
|
38.865,25
|
42.562,95
|
42.562,95
|
33.253,94
|
33.253,94
|
58.010,38
|
58.010,38
|
34031,87
|
34031,87
|
42146,29
|
42.146,29
|
44492,03
|
44492,03
|
31065,60
|
31065,60
|
30923,79
|
30923,79
|
32915,50
|
32.915,50
|
26909,25
|
26909,25
|
43536,40
|
43536,40
|
17428,24
|
17428,24
|
11268,41
|
11.268,41
|
15429,50
|
15429,50
|
7951,43
|
7951,43
|
7941,46
|
7941,46
|
9647,45
|
9.647,45
|
6344,69
|
6344,69
|
14473,98
|
14473,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150,00
|
150,00
|
296,00
|
296,00
|
209,65
|
209,65
|
160,00
|
160,00
|
230,00
|
230,00
|
150,00
|
150,00
|
153,00
|
153,00
|
210,00
|
210,00
|
150,00
|
150,00
|
296,00
|
296,00
|
209,65
|
209,65
|
160,00
|
160,00
|
230,00
|
230,00
|
150,00
|
150,00
|
153,00
|
153,00
|
210,00
|
210,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
An Giang
|
Kiên Giang
|
Hậu
Giang
|
Bạc Liêu
|
Sóc
Trăng
|
Cà Mau
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57.468,15
|
57.468,15
|
55.396,69
|
55.396,69
|
25.881,54
|
25.881,54
|
27.390,13
|
27.390,13
|
38.833,94
|
38.833,94
|
38.978,19
|
38.978,19
|
57.118,64
|
57.118,64
|
55.206,69
|
55.206,69
|
25.786,54
|
25.786,54
|
27.255,13
|
27.255,13
|
38.693,94
|
38.693,94
|
38.758,19
|
38.758,19
|
42772,15
|
42772,15
|
42760,46
|
42760,46
|
19283,43
|
19283,43
|
21060,90
|
21060,90
|
31087,68
|
31087,68
|
29525,22
|
29525,22
|
14346,49
|
14346,49
|
12446,23
|
12446,23
|
6503,11
|
6503,11
|
6194,23
|
6194,23
|
7606,26
|
7606,26
|
9232,97
|
9232,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349,51
|
349,51
|
190,00
|
190,00
|
95,00
|
95,00
|
135,00
|
135,00
|
140,00
|
140,00
|
220,00
|
220,00
|
349,51
|
349,51
|
190,00
|
190,00
|
95,00
|
95,00
|
135,00
|
135,00
|
140,00
|
140,00
|
220,00
|
220,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM
2019
Đơn vị: 1000đ
|
Đơn vị
|
Tổng cộng
|
Chia ra
|
Loại 340 khoản 341
|
Loại 370-398
|
Loại 100-102
|
Loại 070-085
|
Loại 070 khoản 081
|
Cộng Loại
340 khoản 341
|
Trong đó
|
Kinh phí không thực hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực hiện tự chủ
|
Tổng cộng
|
Kinh phí thực hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực hiện
tự chủ
|
Kinh phí thực hiện tự chủ
|
Kinh phí TK 10% DT tăng thêm làm nguồn CCTL
|
Kinh phí không thực hiện tự chủ
|
A
|
B
|
8
|
9
|
10
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
I
|
TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO
|
3.353.420.000
|
3.314.880.000
|
|
|
|
4.120.000
|
4.060.000
|
22.000.000
|
8.360.000
|
8.360.000
|
|
II
|
TỔNG DỰ TOÁN PHÂN BỔ
|
3.353.420.000
|
3.314.880.000
|
2.527.158.989
|
2.718.276
|
785.002.735
|
4.120.000
|
4.060.000
|
22.000.000
|
8.360.000
|
8.360.000
|
0
|
1
|
Văn phòng TANDTC
tại HN
|
489.994.330
|
479.485.330
|
157.785.563
|
2.718.276
|
318.981.491
|
4.120.000
|
4.060.000
|
2.329.000
|
|
|
0
|
2
|
Tòa án cấp
cao tại Hà Nội
|
29.526.863
|
29.326.863
|
27.354.013
|
|
1.972.850
|
|
|
200.000
|
|
|
0
|
3
|
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
|
14.453.379
|
14.303.379
|
13.708.379
|
|
595.000
|
|
|
150.000
|
|
|
0
|
4
|
Học Viện Tòa án
|
17.550.000
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
9.190.000
|
3.360.000
|
8.360.000
|
|
5
|
Báo Công lý
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
|
1.500.000
|
|
|
|
|
|
0
|
6
|
Vụ công tác
phía nam
|
7.264.162
|
7.214.162
|
2.214.162
|
|
5.000.000
|
|
|
50.000
|
|
|
0
|
7
|
Tạp chí Tòa án
|
1.825.000
|
1.825.000
|
1.825.000
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
8
|
Tòa án cấp cao tại
tp HCM
|
29.094.650
|
28.894.650
|
25.270.250
|
|
3.624.400
|
|
|
200.000
|
|
|
0
|
|
Cộng khối
TAND
|
2.762.211.616
|
2.752.330.616
|
2.299.001.622
|
|
453.328.994
|
|
|
9.881.000
|
0
|
0
|
0
|
1
|
TAND Sơn La
|
35.213.445
|
35.084.845
|
30.760.079
|
|
4.324.766
|
|
|
128.600
|
0
|
0
|
0
|
2
|
TAND tỉnh Điện
Biên
|
29.871.370
|
29.765.570
|
26.849.746
|
|
2.915.824
|
|
|
105.800
|
0
|
0
|
0
|
3
|
TAND tỉnh Lai
Châu
|
19.828.098
|
19.739.698
|
18.354.675
|
|
1.385.023
|
|
|
88.400
|
0
|
0
|
0
|
4
|
TAND tỉnh Lào Cai
|
29.854.978
|
29.744.378
|
27.021.000
|
|
2.723.378
|
|
|
110.600
|
0
|
0
|
0
|
5
|
TAND tỉnh Bắc Kạn
|
21.301.998
|
21.221.998
|
19.312.725
|
|
1.909.273
|
|
|
80.000
|
0
|
0
|
0
|
6
|
TAND tỉnh Cao
Bằng
|
29.693.836
|
29.579.636
|
25.231.942
|
|
4.347.694
|
|
|
114.200
|
0
|
0
|
0
|
7
|
TAND tỉnh Hà Giang
|
26.250.277
|
26.148.077
|
23.762.250
|
|
2.385.827
|
|
|
102.200
|
0
|
0
|
0
|
8
|
TAND tỉnh Vĩnh
Phúc
|
32.030.477
|
31.913.277
|
26.393.567
|
|
5.519.710
|
|
|
117.200
|
0
|
0
|
0
|
9
|
TAND tỉnh Phú
Thọ
|
40.935.939
|
40.788.739
|
34.455.134
|
|
6.333.605
|
|
|
147.200
|
0
|
0
|
0
|
10
|
TAND tỉnh Yên Bái
|
31.742.160
|
31.633.360
|
26.052.789
|
|
5.580.571
|
|
|
108.800
|
0
|
0
|
0
|
11
|
TAND tỉnh Quảng Ninh
|
52.063.987
|
51.892.187
|
43.967.252
|
|
7.924.935
|
|
|
171.800
|
0
|
0
|
0
|
12
|
TAND TP Hải
Phòng
|
55.122.520
|
54.948.920
|
42.846.057
|
|
12.102.863
|
|
|
173.600
|
0
|
0
|
0
|
13
|
TAND tỉnh Hải Dương
|
38.419.940
|
38.281.740
|
31.193.915
|
|
7.087.825
|
|
|
138.200
|
0
|
0
|
0
|
14
|
TAND tỉnh Hưng Yên
|
29.235.367
|
29.128.967
|
24.277.959
|
|
4.851.008
|
|
|
106.400
|
0
|
0
|
0
|
15
|
TAND tỉnh Thái
Bình
|
30.612.012
|
30.493.012
|
25.075.830
|
|
5.417.182
|
|
|
119.000
|
0
|
0
|
0
|
16
|
TAND tỉnh Hà Nam
|
20.068.184
|
19.985.784
|
16.894.453
|
|
3.091.331
|
|
|
82.400
|
0
|
0
|
0
|
17
|
TAND tỉnh Hòa Bình
|
31.644.679
|
31.532.879
|
27.315.327
|
|
4.217.552
|
|
|
111.800
|
0
|
0
|
0
|
18
|
TAND tỉnh Bắc
Ninh
|
29.930.425
|
29.820.425
|
24.823.602
|
|
4.996.823
|
|
|
110.000
|
0
|
0
|
0
|
19
|
TAND tỉnh Bắc Giang
|
39.184.249
|
39.037.649
|
32.573.300
|
|
6.464.349
|
|
|
146.600
|
0
|
0
|
0
|
20
|
TAND tỉnh Lạng
Sơn
|
31.416.814
|
31.303.214
|
26.739.708
|
|
4.563.506
|
|
|
113.600
|
0
|
0
|
0
|
21
|
TAND tỉnh Tuyên
Quang
|
24.434.940
|
24.344.940
|
21.730.313
|
|
2.614.627
|
|
|
90.000
|
0
|
0
|
0
|
22
|
TAND tỉnh
Thái Nguyên
|
32.756.013
|
32.626.813
|
29.144.360
|
|
3.482.453
|
|
|
129.200
|
0
|
0
|
0
|
23
|
TAND tỉnh Nam
Định
|
33.570.538
|
33.450.338
|
26.443.189
|
|
7.007.149
|
|
|
120.200
|
0
|
0
|
0
|
24
|
TAND tỉnh Ninh Bình
|
28.531.975
|
28.432.175
|
23.767.393
|
|
4.664.782
|
|
|
99.800
|
0
|
0
|
0
|
25
|
TAND tỉnh
Thanh Hóa
|
76.701.857
|
76.474.257
|
59.566.992
|
|
16.907.265
|
|
|
227.600
|
0
|
0
|
0
|
26
|
TAND TP Hà Nội
|
164.577.483
|
164.024.083
|
138.981.374
|
|
25.042.709
|
|
|
553.400
|
0
|
0
|
0
|
27
|
TAND tỉnh
Nghệ An
|
66.661.939
|
66.458.939
|
50.998.884
|
|
15.460.055
|
|
|
203.000
|
0
|
0
|
0
|
2R
|
TAND tỉnh Hà Tĩnh
|
28.939.253
|
28.834.053
|
24.053.925
|
|
4.780.128
|
|
|
105.200
|
0
|
0
|
0
|
29
|
TAND tỉnh Quảng Bình
|
24.648.216
|
24.550.216
|
21.480.227
|
|
3.069.989
|
|
|
98.000
|
0
|
0
|
0
|
30
|
TAND tỉnh Quảng Trị
|
24.931.912
|
24.841.912
|
22.390.684
|
|
2.451.228
|
|
|
90.000
|
0
|
0
|
0
|
31
|
TAND tỉnh Lâm
Đồng
|
45.107.995
|
44.946.395
|
36.451.370
|
|
8.495.025
|
|
|
161.600
|
0
|
0
|
0
|
32
|
TAND tỉnh Đắc Lắc
|
59.569.663
|
59.354.063
|
51.295.325
|
|
8.058.738
|
|
|
215.600
|
0
|
0
|
0
|
33
|
TAND tỉnh
Gia Lai
|
48.947.109
|
48.788.509
|
42.418.338
|
|
6.370.171
|
|
|
158.600
|
0
|
0
|
0
|
34
|
TAND tỉnh Kon
Tum
|
27.274.758
|
27.176.158
|
22.457.841
|
|
4.718.317
|
|
|
98.600
|
0
|
0
|
0
|
35
|
TAND tỉnh Đắc
Nông
|
28.411.516
|
28.306.916
|
24.306.018
|
|
4.000.898
|
|
|
104.600
|
0
|
0
|
0
|
36
|
TAND tỉnh Thừa
Thiên Huế
|
27.753.283
|
27.648.083
|
23.730.564
|
|
3.917.519
|
|
|
105.200
|
0
|
0
|
0
|
37
|
TAND TP Đà Nẵng
|
37.248.182
|
37.103.382
|
31.115.314
|
|
5.988.068
|
|
|
144.800
|
0
|
0
|
0
|
38
|
TAND tỉnh Quảng
Nam
|
43.074.123
|
42.916.723
|
36.394.090
|
|
6.522.633
|
|
|
157.400
|
0
|
0
|
0
|
39
|
TAND tỉnh Quảng Ngãi
|
38.041.404
|
37.908.004
|
31.558.962
|
|
6.349.042
|
|
|
133.400
|
0
|
0
|
0
|
40
|
TAND tỉnh Phú
Yên
|
29.989.459
|
29.877.659
|
24.297.949
|
|
5.579.710
|
|
|
111.800
|
0
|
0
|
0
|
41
|
TAND tỉnh Bình Định
|
43.983.406
|
43.829.006
|
36.296.486
|
|
7.532.520
|
|
|
154.400
|
0
|
0
|
0
|
42
|
TAND tỉnh
Khánh Hòa
|
39.502.850
|
39.349.650
|
33.177.141
|
|
6.172.509
|
|
|
153.200
|
0
|
0
|
0
|
43
|
TAND TP Hồ
Chí Minh
|
239.139.715
|
238.296.515
|
204.175.599
|
|
34.120.916
|
|
|
843.200
|
0
|
0
|
0
|
44
|
TAND tỉnh Đồng Nai
|
71.997.112
|
71.745.512
|
56.976.799
|
|
14.768.713
|
|
|
251.600
|
0
|
0
|
0
|
45
|
TAND tỉnh Tây
Ninh
|
54.518.414
|
54.325.614
|
45.236.346
|
|
9.089.268
|
|
|
192.800
|
0
|
0
|
0
|
46
|
TAND tỉnh Bình Phước
|
36.354.506
|
36.210.906
|
31.026.709
|
|
5.184.197
|
|
|
143.600
|
0
|
0
|
0
|
47
|
TAND tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu
|
38.994.754
|
38.848.154
|
32.966.004
|
|
5.882.150
|
|
|
146.600
|
0
|
0
|
0
|
48
|
TAND tỉnh Bình
Dương
|
53.210.287
|
53.015.087
|
44.253.705
|
|
8.761.382
|
|
|
195.200
|
0
|
0
|
0
|
49
|
TAND tỉnh Ninh
Thuận
|
22.560.885
|
22.467.085
|
19.589.499
|
|
2.877.586
|
|
|
93.800
|
0
|
0
|
0
|
50
|
TAND tỉnh Bình Thuận
|
40.216.219
|
40.063.619
|
34.867.579
|
|
5.196.040
|
|
|
152.600
|
0
|
0
|
0
|
51
|
TAND tỉnh Long
An
|
56.540.799
|
56.343.199
|
45.283.609
|
|
11.059.590
|
|
|
197.600
|
0
|
0
|
0
|
52
|
TAND tỉnh Tiền
Giang
|
58.438.153
|
58.235.153
|
46.723.213
|
|
11.511.940
|
|
|
203.000
|
0
|
0
|
0
|
53
|
TAND tỉnh Bến Tre
|
39.427.678
|
39.276.278
|
32.623.930
|
|
6.652.348
|
|
|
151.400
|
0
|
0
|
0
|
54
|
TAND TP Cần
Thơ
|
39.275.642
|
39.126.642
|
33.802.189
|
|
5.324.453
|
|
|
149.000
|
0
|
0
|
0
|
55
|
TAND Tỉnh Vĩnh
Long
|
40.608.097
|
40.454.297
|
34.742.131
|
|
5.712.166
|
|
|
153.800
|
0
|
0
|
0
|
56
|
TAND tỉnh Trà Vinh
|
36.871.442
|
36.738.642
|
28.785.398
|
|
7.953.244
|
|
|
132.800
|
0
|
0
|
0
|
57
|
TAND tỉnh Đồng
Tháp
|
55.608.069
|
55.407.469
|
45.790.312
|
|
9.617.157
|
|
|
200.600
|
0
|
0
|
0
|
58
|
TAND tỉnh An
Giang
|
57.140.056
|
56.944.856
|
44.216.632
|
|
12.728.224
|
|
|
195.200
|
0
|
0
|
0
|
59
|
TAND tỉnh Kiên
Giang
|
56.976.975
|
56.787.775
|
45.967.701
|
|
10.820.074
|
|
|
189.200
|
0
|
0
|
0
|
60
|
TAND tỉnh Hậu Giang
|
27.105.226
|
27.001.226
|
20.035.985
|
|
6.965.241
|
|
|
104.000
|
0
|
0
|
0
|
61
|
TAND tỉnh Bạc Liêu
|
26.622.564
|
26.511.364
|
22.532.421
|
|
3.978.943
|
|
|
111.200
|
0
|
0
|
0
|
62
|
TAND tỉnh Sóc
Trăng
|
39.616.029
|
39.476.629
|
32.694.234
|
|
6.782.395
|
|
|
139.400
|
0
|
0
|
0
|
63
|
TAND tỉnh Cà Mau
|
41.910.365
|
41.767.965
|
30.753.578
|
|
11.014.387
|
|
|
142.400
|
0
|
0
|
0
|
Quyết định 28/QĐ-TANDTC công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách nhà nước 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 28/QĐ-TANDTC ngày 22/02/2019 công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách nhà nước 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
1.859
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|