|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 925/QĐ-BTC 2019 về Danh mục hồ sơ của Bộ Tài chính
Số hiệu:
|
925/QĐ-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Đỗ Hoàng Anh Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
31/05/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 925/QĐ-BTC
|
Hà Nội, ngày 31
tháng 5 năm 2019
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC
BAN HÀNH DANH MỤC HỒ SƠ NĂM 2019 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
BỘ
TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Lưu trữ số
01/2011/QH13 ngày 11/11/2011;
Căn cứ Nghị định số 110/2004/NĐ-CP
ngày 08 tháng 4 năm 2004 của Chính phủ về công tác văn thư;
Căn cứ Nghị định 09/2010/NĐ-CP
ngày 08 tháng 2 năm 2010 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của
Nghị định số 110/2004/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2004 của Chính phủ về công tác
văn thư;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP
ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư 07/2012/TT-BNV
ngày 22/11/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn quản lý văn bản, lập hồ sơ, tài liệu
vào lưu trữ cơ quan;
Căn cứ Thông tư số 155/2013/TT-BTC
ngày 06/11/2013 của Bộ Tài chính quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu
hình thành phổ biến trong hoạt động của ngành tài
chính;
Căn cứ Quyết định 1939/QĐ-BTC ngày
12/8/2011 của Bộ Tài chính quy định về công tác lập hồ sơ, danh mục hồ sơ và
giao nộp hồ sơ vào lưu trữ hiện hành của Bộ Tài chính và các đơn vị thuộc Bộ;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hồ sơ năm 2019 của cơ quan Bộ Tài
chính
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng
các đơn vị thuộc Bộ, cán bộ, công chức, viên chức Bộ Tài chính chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo Bộ;
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Tài
chính;
- Lưu: VT, VP (30 b).
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Đỗ Hoàng Anh Tuấn
|
BỘ TÀI CHÍNH
VĂN PHÒNG BỘ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH MỤC HỒ SƠ
Năm
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG CẢI CÁCH HÀNH
CHÍNH
|
|
|
|
01VPCC
|
Báo cáo công tác CCHC:
- Báo cáo định kỳ hàng tháng
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
- Báo cáo CCHC của Bộ Tài chính gửi
Ban chỉ đạo CCHC của Chính phủ
|
-10
năm
- 20
năm
-
Vĩnh viễn
-
Vĩnh viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
02VPCC
|
Kế hoạch CCHC năm 2020.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
03VPCC
|
Báo cáo công tác kiểm soát TTHC:
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
|
- 20
năm
-
Vĩnh viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
04VPCC
|
Kế hoạch kiểm soát TTHC năm 2020.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
05VPCC
|
Hồ sơ kiểm tra công tác cải cách
hành chính, kiểm soát thủ tục hành chính năm 2019 của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Toán
|
|
06VPCC
|
Kế hoạch thực hiện NQ 02 của Chính
phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường
kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến
năm 2021.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
07VPCC
|
Báo cáo tình hình thực hiện NQ 02 của
Chính phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện
môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định
hướng đến năm 2021:
- Báo cáo quý
- Báo cáo năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
08VPCC
|
Báo cáo kết quả công tác áp dụng hệ
thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia ISO của Bộ Tài chính năm
2019 báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Bộ Khoa học công nghệ theo quy định.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hồng Nhung
|
|
09VPCC
|
- Hồ sơ về việc đánh giá, xác định
chỉ số CCHC năm 2018 của Bộ Tài chính.
- Hồ sơ về việc đánh giá, xác định
chỉ số CCHC năm 2018 của các đơn vị thuộc Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
10VPCC
|
Hồ sơ về việc rà soát, đề xuất
phương án cắt giảm, đơn giản hóa điều kiện kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý
nhà nước của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
11VPCC
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị
về các nội dung liên quan đến thủ tục hành chính và các nội dung khác.
|
10
năm
|
Cán
bộ, Công chức phòng CCHC
|
|
12VPCC
|
Kế hoạch thực hiện Nghị định số
09/2019/NĐ-CP ngày 24/01/2019 của Chính phủ quy định về chế độ báo cáo của cơ
quan hành chính Nhà nước.
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Nam
|
|
13VPCC
|
Hồ sơ triển khai nhiệm vụ tại Nghị
định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa,
một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính:
- Quyết định về việc phê duyệt Đề
án thành lập Bộ phận một cửa Bộ Tài chính
- Quyết định về việc thành lập Bộ
phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa
(Bộ phận Một cửa) của Bộ Tài chính tại Văn phòng Bộ
- Quyết định ban hành Quy chế thực
hiện cơ chế một cửa trong giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ Tài chính
- Quyết định bổ nhiệm và điều động
cán bộ, công chức làm việc tại Bộ phận Một cửa
- Quyết định về việc công bố danh mục
thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận và trả kết quả tại Bộ phận Một cửa của
Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hồng Nhung
Phạm
Quang Nam
|
|
|
II. PHÒNG BÁO CHÍ - TUYÊN TRUYỀN
|
|
|
|
|
1. TÀI LIỆU TỔNG
HỢP
|
|
|
|
14VPBC
|
Hồ sơ ban hành Quyết định số 15/2019
về việc ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền về các lĩnh vực hoạt động của
Bộ Tài chính trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Vũ Thu Hằng
|
|
15VPBC
|
10 Sự kiện nổi bật của ngành Tài
chính năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
16VPBC
|
Hồ sơ sơ kết công tác phối hợp với
05 Cơ quan báo chí Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Thúy Ngà
Trần
Thị Phương Lan
|
|
17VPBC
|
Hồ sơ chuẩn bị tài liệu cho Lãnh đạo
Bộ tham dự họp báo Chính phủ
|
5
năm
|
Vũ
Thị Hoài Phương
|
|
18VPBC
|
Hồ sơ kỷ niệm ngày báo chí cách mạng
Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hoài Phương
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
19VPBC
|
Hồ sơ họp báo Chuyên đề
|
5
năm
|
Các
cán bộ của Phòng BCTT
|
|
20VPBC
|
Hồ sơ hội nghị tổng kết, công tác
tuyên truyền của cơ quan Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Vũ Thu Hằng
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
Vũ
Thị Hoài Phương
|
|
21VPBC
|
Hồ sơ thanh toán nhuận bút và đề
nghị thanh toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
22VPBC
|
Hồ sơ về công tác thông tin đối ngoại
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
|
23VPBC
|
Thông cáo báo chí
|
10
năm
|
Trần
Thị Thúy Ngà
|
|
24VPBC
|
Công văn của các đơn vị gửi về theo
Quyết định 167/2002
|
20
năm
|
Trần
Thị Phương Lan
Trần
Thị Hải
|
|
25VPBC
|
Thông báo ý kiến chỉ đạo của Lãnh đạo
Bộ
|
10
năm
|
Vũ
Thị Hoài Phương
Tạ
Vũ Thu Hằng
|
|
26VPBC
|
Công văn trao đổi về những vấn đề
chung
|
10
năm
|
Các
cán bộ của Phòng BCTT
|
|
27VPBC
|
Công văn đề nghị
đơn vị trả lời phỏng vấn
|
10
năm
|
Các cán
bộ Phòng BCTT
|
|
28VPBC
|
Hồ sơ về Điểm báo
|
10
năm
|
Các
cán bộ Phòng BCTT
|
|
|
2. TÀI LIỆU THI ĐUA KHEN THƯỞNG
|
|
|
|
29VPBC
|
Hồ sơ phát động giao ước thi đua của
Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
30VPBC
|
Hồ sơ xét thi đua khen thưởng của tập
thể, cá nhân Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Nhàn
|
|
31VPBC
|
Báo cáo công tác thi đua khen thưởng
của Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
32VPBC
|
Công văn tham gia ý kiến về công tác
Thi đua khen thưởng
|
10
năm
|
Trần
Thị Phương Lan
|
|
|
3. HỒ SƠ VỀ LỊCH SỬ TRUYỀN THỐNG
|
|
|
|
33VPBC
|
Các văn bản liên hệ, trao đổi với địa phương về Di tích lịch sử của ngành Tài chính.
|
10
năm
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
34VPBC
|
Các văn bản liên quan đến công tác
sưu tầm tư liệu, hiện vật, hình ảnh lịch sử truyền thống của ngành (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
35VPBC
|
Các văn bản liên quan đến tổ chức Hội
thảo về lịch sử truyền thống; Tổ chức gặp mặt cán bộ hưu trí (lão thành cách
mạng) ngành Tài chính (nếu có)
|
10
năm
|
Nguyễn
Hữu Thọ
|
|
|
III. PHÒNG HÀNH CHÍNH
|
|
|
|
36VPHC
|
Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy chế
tiếp nhận, xử lý, phát hành và quản lý văn bản của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
37VPHC
|
Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy
trình điều hành, xử lý văn bản điện tử tại cơ quan Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
38VPHC
|
Hồ sơ xây dựng kế hoạch ứng dụng chữ
ký số và lộ trình sử dụng văn bản điện tử tiến tới thay thế cho văn bản giấy
trong điều hành, xử lý công việc
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
39VPHC
|
Hồ sơ xây dựng Quy chế quản lý và sử
dụng chữ ký số, chứng thư số tại Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
40VPHC
|
Hồ sơ sửa đổi, bổ sung quy chế công
tác văn thư theo hướng dẫn Nghị định thay thế Nghị định số 110/2004/NĐ-CP
ngày 08/4/2004 của CP về công tác văn thư.
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Minh Phương
|
|
41VPHC
|
Hồ sơ về kiểm tra công tác bí mật
nhà nước của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
42VPHC
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê công tác
văn thư, lưu trữ hằng năm
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
43VPHC
|
Hồ sơ về ban hành danh mục hồ sơ
năm 2019 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Đinh
Thị Ngọc Vân
|
|
44VPHC
|
Tập lưu văn bản, sổ đăng ký văn bản
đi của cơ quan Bộ
|
|
Hoàng
Anh Việt
|
|
- Thông tư
|
-
Vĩnh viễn
|
|
- Chỉ thị, quyết định, quy định,
quy chế, báo cáo
|
-
Vĩnh viễn
|
|
- Tờ trình, thông báo, công văn
trao đổi, tham gia ý kiến và một số văn bản khác
|
- 50
năm
|
|
45VPHC
|
Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu
vào Lưu trữ cơ quan Bộ hàng năm
|
Vĩnh
viễn
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
46VPHC
|
Sổ đăng ký văn bản đến
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
47VPHC
|
Sổ sách theo dõi việc giao, nhận
văn bản, tài liệu hàng năm
|
20
năm
|
Hồ
Thị Ánh Nguyệt
|
|
48VPHC
|
Hồ sơ tham gia góp ý kiến về chính
sách, chế độ về công tác hành chính, văn thư
|
15
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
49VPHC
|
Công văn trao đổi về công tác hành
chính, văn thư
|
10
năm
|
Trần
Thị Hải Vân
|
|
50VPHC
|
Hồ sơ công việc phát sinh được giao
|
|
|
|
|
IV. PHÒNG LƯU TRỮ - THƯ VIỆN
|
|
|
|
|
1. NGHIỆP VỤ LƯU TRỮ
|
|
|
|
51VPLT
|
Hồ sơ về kế hoạch giao nộp tài liệu
vào lưu trữ cơ quan Bộ Tài chính năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
52VPLT
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành bảng thời
hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu của Bộ Tài chính (thay thế Thông tư
155/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
53VPLT
|
Hồ sơ trình Bộ về số hóa tài liệu
lưu trữ Bộ Tài chính
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
54VPLT
|
Hồ sơ trình Bộ về chỉnh lý tài liệu
mật của Bộ Tài chính
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
55VPLT
|
Hồ sơ về tiêu hủy tài liệu của Bộ
Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
56VPLT
|
Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu
có giá trị của cơ quan vào Lưu trữ lịch sử
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
57VPLT
|
Hồ sơ về báo cáo công tác lưu trữ
và tài liệu lưu trữ của cơ quan Bộ (đột xuất hoặc định kỳ theo yêu cầu)
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
58VPLT
|
Hồ sơ về hậu kiểm công tác kiểm tra
việc tuân thủ các quy định lưu trữ của Nhà nước tại các đơn vị thuộc và trực
thuộc Bộ năm 2016-2018
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
59VPLT
|
Hồ sơ ban hành văn bản giải đáp chế
độ, chính sách và cho ý kiến chỉ đạo, hướng dẫn về công tác lưu trữ hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
60VPLT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến dự thảo các
văn bản về công tác lưu trữ, tài liệu lưu trữ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
61VPLT
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê văn thư,
lưu trữ và tài liệu lưu trữ năm 2019 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
62VPLT
|
Hồ sơ về sơ kết 06 tháng đầu năm
2019 của Phòng Lưu trữ - Thư viện
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
63VPLT
|
Hồ sơ về sơ tổng kết năm 2019 của
Phòng Lưu trữ - Thư viện
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
64VPLT
|
Hồ sơ về thu thập tài liệu vào lưu
trữ cơ quan năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
65VPLT
|
Mục lục tra cứu tài liệu của cơ
quan
|
|
Chuyên
viên
|
|
- Đối với loại tài liệu giao nộp
vào Lưu trữ lịch sử
|
Vĩnh
viễn
|
|
- Đối với loại tài liệu đang lưu giữ
tại Lưu trữ hiện hành
|
Khi
có mục lục mới thay thế
|
|
66VPLT
|
Sổ sách theo dõi và phục vụ khai
thác sách báo, tài liệu hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
67VPLT
|
Hồ sơ về xin thêm kho bảo quản tài
liệu tại Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
68VPLT
|
Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng
đầu năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
69VPLT
|
Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng
cuối năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
70VPLT
|
Hồ sơ đề nghị mua cặp ba dây, bìa hồ
sơ, hộp bảo quản tài liệu năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
71VPLT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác lưu trữ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
2. NGHIỆP VỤ THƯ VIỆN
|
|
|
|
72VPLT
|
Hồ sơ về mua sách cho Thư viện Bộ
Tài chính
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
73VPLT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác thư viện
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
3. CÔNG TÁC NỘI CHÍNH
|
|
|
|
74VPLT
|
Hồ sơ về rà soát, tổng hợp danh
sách đề nghị xét tặng Kỷ niệm chương “vì sự nghiệp văn thư lưu trữ” giai đoạn
2011 - 2018
|
20
năm
|
Chuyên
viên
|
|
75VPLT
|
Hồ sơ đề nghị khen thưởng năm 2019 của
tập thể Phòng và các cá nhân
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
76VPLT
|
Hồ sơ về tham gia các khóa học nghiệp
vụ, nâng cao trình độ của cán bộ Phòng năm 2019
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
4. CÔNG TÁC ĐẢNG
|
|
|
|
77VPLT
|
Tập văn bản đi, đến của Chi bộ Lưu
trữ - Thư viện năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
78VPLT
|
Tập báo cáo quý, năm và báo cáo đột
xuất theo yêu cầu của Chi bộ Lưu trữ - Thư viện năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
79VPLT
|
Hồ sơ về xây dựng chương trình, kế
hoạch công tác kiểm tra, giám sát của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
80VPLT
|
Hồ sơ báo cáo quý, 06 tháng của Đảng
bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
81VPLT
|
Hồ sơ báo cáo năm và báo cáo đột xuất
theo yêu cầu của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
82VPLT
|
Hồ sơ về rà soát, đăng ký xét tặng
kỷ niệm chương “vì sự nghiệp Tuyên giáo, vì sự nghiệp dân vận” của Đảng bộ bộ
phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
83VPLT
|
Hồ sơ về kiểm tra, giám sát của Đảng
bộ bộ phận Văn phòng Bộ đối với các chi bộ trực thuộc năm 2019
|
20
năm
|
Đảng
viên
|
|
84VPLT
|
Hồ sơ về tổng kết công tác năm 2019
và nhiệm vụ trọng tâm năm 2020 của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Đảng
viên
|
|
85VPLT
|
Hồ sơ báo cáo kiểm điểm, đánh giá,
phân loại chất lượng tập thể, đảng viên của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm
2019
|
70
năm
|
Đảng
viên
|
|
86VPLT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến vào dự thảo
các văn bản về công tác đảng
|
10 năm
|
Đảng
viên
|
|
87VPLT
|
Hồ sơ đề nghị xét chuyển đảng viên
dự bị thành chính chức
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
88VPLT
|
Hồ sơ đề nghị xét kết nạp quần
chúng vào đảng
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
89VPLT
|
Hồ sơ về đăng ký tham gia các khóa học
do Đảng ủy Bộ Tài chính tổ chức
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
90VPLT
|
Hồ sơ, văn bản trao đổi về công tác
đảng của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019
|
10
năm
|
Đảng
viên
|
|
|
V. PHÒNG TỔNG HỢP - THƯ KÝ
|
|
|
|
91VPTH
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi và tờ
trình Bộ của Văn phòng Bộ
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
92VPTH
|
Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến của
Văn phòng Bộ
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
93VPTH
|
Bì gửi đích danh Lãnh đạo Bộ
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
94VPTH
|
Hồ sơ lịch công tác tuần của Lãnh đạo
Bộ và Lãnh đạo Văn phòng
|
5
năm
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
95VPTH
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi Ban
cán sự Đảng
|
50
năm
|
Phạm
Việt Đức
|
|
96VPTH
|
Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến
Ban cán sự Đảng
|
20
năm
|
Phạm
Việt Đức
|
|
97VPTH
|
Hồ sơ phân công lãnh đạo chủ chốt
(mật)
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Việt Tiến
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
Năm
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31
tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
I. BAN TÀI CHÍNH
|
01KHTC
|
Hồ sơ dự toán ngân sách nhà nước
năm 2019 và kế hoạch tài chính ngân sách 03 năm 2019-2021 của Bộ Tài chính
|
20
năm
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
02KHTC
|
Hồ sơ quyết toán ngân sách nhà nước
năm 2018 của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
03KHTC
|
Hồ sơ kiểm toán niên độ ngân sách
nhà nước năm 2018 của Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
04KHTC
|
Hồ sơ hướng dẫn cơ chế, chính sách
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
05KHTC
|
Hồ sơ báo cáo giải ngân năm 2019
|
05 năm
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
06KHTC
|
Hồ sơ báo cáo giao ban nội ngành
năm 2019
|
10
năm
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
07KHTC
|
Hồ sơ phương án tự chủ tài chính
giai đoạn 2019-2021
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
08KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với từng đơn vị dự toán thuộc Bộ năm 2019 (Hồ sơ dự toán, quyết toán)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
09KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Thuế
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hoàng Ngân
|
|
10KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Hải quan
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
11KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Kho bạc Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
12KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thuộc Cục KHTC
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
13KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Văn phòng 389 (Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo quốc gia chống buôn
lậu, gian lận thương mại và hàng giả)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hải
Đăng
|
|
14KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý công sản
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
15KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
16KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý giá
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
17KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Tài chính Doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
18KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Quản lý Nợ và tài chính đối ngoại
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
19KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Văn phòng 2 (Cơ quan đại diện Văn phòng Bộ Tài chính tại Thành phố Hồ
Chí Minh)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Diệu Thúy
|
|
20KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tố Trang
|
|
21KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tố Trang
|
|
22KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
23KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Thời báo Tài chính Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
24KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Tạp chí Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
25KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
26KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Viện Chiến lược và chính sách tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
27KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
28KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Học viện Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
29KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
30KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
31KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Nhà nghỉ Bộ Tài chính (Nhà nghỉ Sầm Sơn)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Hoàn
|
|
32KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
33KHTC
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
|
34KHTC
|
Hồ sơ công văn trao đổi về công tác
tài chính - ngân sách năm 2019
|
10
năm
|
Lê
Thị Hồng Na
|
|
II. BAN QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN VÀ VAY NỢ VIỆN TRỢ
|
35KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Tin học và Thống kê Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
36KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Hải quan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Chí Dũng
|
|
37KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Thuế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
38KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Kho bạc Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
39KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
40KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
41KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Học viện Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
42KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
43KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính Marketing
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
44KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
45KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Trường ĐH Tài chính quản trị kinh doanh
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
46KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
47KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
48KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Tạp chí Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
49KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Thời báo Tài chính VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
50KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
51KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính ĐN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
52KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tâm Hạnh
|
|
53KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Tài chính doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
54KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Cục Quản lý công sản
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
55KHCN
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài chính
CNTT đối với Ban chỉ đạo 389 Quốc gia
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
56KHCN
|
Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế,
chính sách năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Anh Tuấn
|
|
57KHCN
|
Hồ sơ về công tác đấu thầu năm 2019
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
58KHCN
|
Hồ sơ về công tác giải ngân CNTT
năm 2019
|
05
năm
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
59KHCN
|
Hồ sơ về các chương trình, dự án
vay nợ, viện trợ
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Thanh An
|
|
III. BAN KIỂM TRA, KIỂM TOÁN NỘI
BỘ
|
60KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Hòa Bình năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
61KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Đăk Nông năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
62KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Tuyên Quang năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
63KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Tây Ninh năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
64KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan Bình Phước năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
65KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Tổng cục Hải quan năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
66KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Tổng cục Thuế năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
67KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan Bình Định năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
68KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Ninh Bình năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
69KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
70KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Bắc Giang năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
71KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Lào Cai năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
72KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Quảng Trị năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
73KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
KBNN Quảng Ngãi năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
74KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
75KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
76KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
77KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Lai Châu năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
78KHKT
|
Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại
Cục Thuế tỉnh Cao Bằng năm 2019.
|
10
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
79KHKT
|
Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo
2019
|
15
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
80KHKT
|
Báo cáo công tác phòng chống tham
nhũng 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
81KHKT
|
Báo cáo công tác thực hành tiết kiệm
chống lãng phí 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Đức Đạt
|
|
IV. VĂN PHÒNG CỤC
|
82KHVP
|
Công văn đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
83KHVP
|
Quyết định đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
84KHVP
|
Thông báo đóng dấu Cục
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Hiền Lương
|
|
V. PHÒNG TÀI VỤ - KẾ TOÁN
|
85KHTV
|
Phiếu thu
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
86KHTV
|
Phiếu chi
|
10
năm
|
Nguyễn
Phương Châu
|
|
87KHTV
|
Giấy rút dự toán
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
88KHTV
|
Ủy nhiệm chi
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Ngọc
|
|
89KHTV
|
Hồ sơ mời thầu
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
90KHTV
|
Hồ sơ tài sản
|
10
năm
|
Trần
Thị Thanh Thủy
|
|
91KHTV
|
Bảo hiểm xã hội
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Kim Chi
|
|
92KHTV
|
Bảng lương
|
10
năm
|
Lê
Thị Kim Chi
|
|
93KHTV
|
Các loại sổ, báo cáo kế toán
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhung
|
|
94KHTV
|
Các loại hồ sơ khác
|
10
năm
|
Trần
Thị Thanh Thủy
|
|
VI. PHÒNG QUẢN TRỊ
|
95KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở
cơ quan Bộ Tài chính 28 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
05
năm
|
Phan
Như Thái
|
|
96KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở làm
việc tại 291, ngõ 343 Đội Cấn và Nhà kho Đông Anh
|
05
năm
|
Phạm
Anh Đức
|
|
97KHQT
|
Hạng mục cải tạo, sửa chữa bảo dưỡng
và thay thế vật tư cho các hệ thống tại Cơ quan Bộ Tài chính
|
05
năm
|
Nguyễn
Thái Hà
|
|
98KHQT
|
Hồ sơ nhà, đất trụ sở số 6, số 8
Phan Huy Chú
|
vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thu Hằng
|
|
VII. BAN QUẢN LÝ TÀI SẢN
|
99KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Thuế
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng; Vương Trung Hiếu
|
|
100KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Hải quan
|
vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Thắng
|
|
101KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Lê Thị
Hồng
|
|
102KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Kho bạc Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh, Vương Trung Hiếu
|
|
103KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà,
đất, tài sản khác) đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
104KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Viện Chiến lược về Chính sách tài
chính
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
105KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Thời báo Tài chính Việt
Nam
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
106KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Tạp chí Tài chính
|
20
năm
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
107KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà xuất bản Tài chính
|
vĩnh
viễn
|
Vũ
Thanh Tùng
|
|
108KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ tài chính.
|
20
năm
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
109KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Học viện Tài chính
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
110KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Đại diện cơ quan Bộ Tài chính tại thành phố
Hồ Chí Minh
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
111KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
112KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
113KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - QTKD
|
vĩnh
viễn
|
Khương
Ngọc Quỳnh
|
|
114KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà nghỉ Sầm
Sơn
|
vĩnh
viễn
|
Vũ Thanh
Tùng
|
|
115KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý công sản
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
116KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
117KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
118KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý giá
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
119KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
120KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tài chính
doanh nghiệp
|
20
năm
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
121KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà,
đất, tài sản khác) đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3)
|
vĩnh
viễn
|
Vương
Trung Hiếu
|
|
122KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án hỗ trợ phát triển thị trường vốn
VN
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
123KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hợp phần 4 - Tài khóa
xanh
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
124KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án HP 2 hỗ trợ khung pháp lý, tổ chức và
quy định cho việc lập kế hoạch và thực hiện NSNN
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
125KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không
có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hỗ trợ, tư vấn và phân tích QLTS tại Việt
Nam
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
126KHTS
|
Hồ sơ về công tác quản lý tài sản
(không có tài sản là nhà, đất) đối với Văn phòng thường trực Ban chỉ đạo chống
buôn lậu và gian lận thương mại
|
20
năm
|
Lê
Thị Hồng
|
|
127KHTS
|
Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế,
chính sách
|
vĩnh
viễn
|
Lại
Thị Mai Tuyết
|
|
VIII. BAN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
|
128KHĐT
|
Hồ sơ cải tạo trụ sở làm việc kho bạc
cấp tỉnh, huyện năm 2019
|
15
năm
|
Phạm
Hoàng Long; Nguyễn Ngọc Hà
|
|
129KHĐT
|
Hồ sơ dự án ĐTXD Trung tâm bồi dưỡng
cán bộ ngành tài chính tại Thừa thiên Huế
|
100
năm
|
Đặng
Tiến Phong;
Nguyễn
Trung Hòa
|
|
130KHĐT
|
Hồ sơ dự án đầu tư xây dựng trụ sở
làm việc Tổng cục Hải quan
|
100
năm
|
Đinh
Văn Thành;
Nguyễn
Huy Hoàng
|
|
131KHĐT
|
Hồ sơ báo cáo giám sát, đánh giá tổng
thể đầu tư năm 2019
|
20
năm
|
Đinh
Xuân Hà; Cao Tuyết Nhung
|
|
132KHĐT
|
Hồ sơ giải ngân kế hoạch đầu tư
công năm 2019
|
05
năm
|
Đinh
Thu Hiền; Ngô Tú Oanh
|
|
IX. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG
|
1. DỰ ÁN TRUNG TÂM DỊCH VỤ TÀI
CHÍNH
|
133KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Sân Vườn đường
giao thông, cổng hàng rào, nhà bảo vệ điện ngoài nhà DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
134KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Nhà trạm
biến áp DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
135KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Cấp nước ngoài nhà và Bể nước ngầm DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ
Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
136KHBQL
|
Hồ sơ xây dựng các phần việc: Trát ngoài
Trục A-G; Hệ thống chống sét; Cột Xiên DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ
Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
|
137KHBQL
|
San nền giai đoạn 1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
138KHBQL
|
San nền giai đoạn 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
139KHBQL
|
Thi công xây dựng khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
140KHBQL
|
Vách kính nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
141KHBQL
|
Thi công cấp nước nguồn cho dự án
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
142KHBQL
|
Chống mối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
143KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt trạm biến áp
& máy phát điện dự phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
144KHBQL
|
Cung cấp và Lắp đặt hệ thống cấp nguồn
hạ thế sau trạm biến áp và Hệ thống tủ điện, busway cho khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
145KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống PCCC
nước khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
146KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống Phòng
cháy chữa cháy khí FM200
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
147KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống ĐHKK
khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
148KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điều
hòa không khí chính xác, Tủ phân phối điện; Tủ điện; Lưu điện UPS
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
149KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt thang máy nhà 5
tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
150KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện
nhẹ khối nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
151KHBQL
|
Cung cấp và lắp đặt Hệ thống sàn
nâng và vách ngăn; Thiết bị cắt sét, tiếp địa thiết bị; thiết bị chiếu sáng;
Tủ RACK; Cáp dữ liệu; Cáp mạng từ tầng 2 lên tầng 3 TTDL; Điện nhẹ; BMS
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Bảo Tú
|
|
152KHBQL
|
Tư vấn đo vẽ bản đồ địa hình 1/500
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
153KHBQL
|
Tư vấn đo đạc bản đồ địa chính và cắm
mốc ranh giới
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
154KHBQL
|
Khảo sát địa chất công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
155KHBQL
|
Khảo sát địa chất phục vụ xử lý kỹ thuật trong quá trình thi công cọc đại trà
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
156KHBQL
|
HĐ thỏa thuận đấu nối trạm biến áp
ký với Điện lực HN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
157KHBQL
|
Tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động
môi trường
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
158KHBQL
|
Tư vấn nén tĩnh thử tải siêu âm cọc
công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
159KHBQL
|
Tư vấn nén tĩnh thử tải cọc bê tông
cốt thép
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
160KHBQL
|
Tư vấn quan trắc lún công trình
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
161KHBQL
|
Bảo hiểm công trình hạng mục khối
nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
162KHBQL
|
Bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
163KHBQL
|
Tư vấn thẩm định giá các gói thiết
bị nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
164KHBQL
|
Tư vấn thẩm tra TKKT & Dự toán
Trung tâm dữ liệu
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
165KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
166KHBQL
|
Tư vấn đấu thầu các hạng mục cung cấp
và lắp đặt thiết bị nhà 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
167KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu thi công xây dựng hệ thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; nhà trạm
biến áp
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
168KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT Thi
công xây dựng thoát nước ngoài nhà, sân vườn, đường giao thông, cổng, hàng
rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
169KHBQL
|
Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các
gói thầu cung cấp và lắp đặt thiết bị Trung tâm dữ liệu
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
170KHBQL
|
Tư vấn giám sát thi công các gói thầu
thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
171KHBQL
|
Tư vấn giám sát các hạng mục cung cấp
và lắp đặt thiết bị khối nhà TTDL 5 tầng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
172KHBQL
|
Tư vấn giám sát Thi công xây dựng hệ
thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; Nhà trạm biến áp; Quan trắc lún; chống
sét; trát ngoài, cọc xiên
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
173KHBQL
|
Tư vấn giám sát các gói thầu sân vườn,
đường giao thông cổng, hàng rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
174KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu 6B
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
175KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu số 2A
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
176KHBQL
|
Tư vấn giám sát các gói thầu số 8B,
1A3, 3A8
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
177KHBQL
|
Tư vấn giám sát gói thầu số 5B
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Đình Quý
|
|
2. DỰ ÁN NÂNG CẤP, CẢI TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG TÀI
CHÍNH NAM LÀO - CHDCND LÀO
|
178KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo
sát....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
179KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói
thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh
toán...)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
180KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến kết
thúc dự án (hồ sơ quyết toán...)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
3. DỰ ÁN XÂY DỰNG HỌC VIỆN KINH TẾ TÀI CHÍNH ĐÔNG
KHĂM XẠNG GIAI ĐOẠN 3 - CHDCND LÀO
|
181KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo
sát....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
182KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán, hồ sơ thực hiện các gói thầu
xây lắp và tư vấn liên quan....)
|
50
năm
|
Hoàng
Minh Tuấn
|
|
4. DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, MỞ RỘNG CƠ QUAN BỘ TÀI
CHÍNH
|
183KHBQL
|
Hồ sơ công tác phá dỡ công trình tại
số 6-8 Phan Huy Chú
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
184KHBQL
|
Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc
chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo sát,
Phương án kiến trúc,...)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
185KHBQL
|
Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện
dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói
thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh
toán,..)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoàng Hiệp
|
|
186KHBQL
|
Báo cáo tài chính năm 2018 của Ban
Quản lý dự án ĐTXD
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Phượng
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ NỢ
VÀ TÀI CHÍNH ĐỐI NGOẠI
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
Năm:
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG BẢO LÃNH VÀ VAY THƯƠNG
MẠI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
|
1. HỒ SƠ DỰ ÁN BẢO LÃNH CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
01ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Thủy điện Đak Mi 4
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
02ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Xi măng Sông Thao
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
03ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Xi măng Thăng Long
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
04ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc dầu Dung Quất mở rộng (dự án không cấp bảo lãnh
Chính phủ)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
05ĐNBL
|
Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh
Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc hóa dầu Long Sơn (dự án không cấp bảo lãnh Chính
phủ)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
|
2. HỒ SƠ DỰ ÁN SỬ DỤNG VỐN VAY
THƯƠNG MẠI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
06ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Thủy điện Sông Hinh
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
07ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hóc Môn
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
08ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Nhà máy Xi măng Tam Điệp
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
09ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng
Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Nho Quan
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
10ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Thái
Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
11ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Mỹ Tho
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
12ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Trị An
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
13ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Bình Hòa
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
14ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Scada Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
15ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Tân Định
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
16ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
17ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Vĩnh Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
18ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hòa Khánh
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
19ĐNBL
|
Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân
hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Xi măng Hoàng Thạch
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Nhật Anh
|
|
|
II. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2
|
|
|
|
20ĐNS1
|
Na Uy - Tài liệu pháp lý Dự án cấp nước
Sông Công sử dụng vốn KfW-NaUy
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
21ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây
lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và
đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự
án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn
KfW-NaUy - tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
22ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây
lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và
đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự
án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn
KfW-NaUy - tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
23ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
24ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
25ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần
Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Việt
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
26ĐNS1
|
Na Uy - Hồ sơ
pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý
nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn
KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Dung
|
|
27ĐNS1
|
Tài liệu hợp tác chung các nước
châu Mỹ khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
28ĐNS1
|
Cuba - Hồ sơ hợp tác chung với Cuba
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
29ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án Thoát nước Bắc
Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
30ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án lâm nghiệp,
viện trợ Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
31ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ các dự án HTNS Đối
tác tư pháp, viện trợ Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
32ĐNS1
|
Đan Mạch Hồ sơ dự án cấp nước thủy sản,
vay Đan mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
33ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2010 - 2011
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
34ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2012 - 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
35ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2014 - 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
36ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ Hồ sơ dự án nông
nghiệp, vay Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
37ĐNS1
|
Đan Mạch - Hồ sơ dự án ASPS viện trợ
Đan Mạch
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
38ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ hợp tác chung AFD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
|
39ĐNS1
|
Tài liệu hợp tác chung các nước
châu Âu khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
40ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ hợp tác chung với
Thụy Điển
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
41ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ dự án Cải tạo lưới
điện miền Trung
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
42ĐNS1
|
Thụy Điển - Hồ sơ dự án 06 trạm điển
110 kV miền Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
43ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển
nông thôn Tây Nghệ An viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
44ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án y tế Cao Bằng
viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
45ĐNS1
|
Canada - Hồ sơ hợp tác chung với
Canada
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
46ĐNS1
|
Canada - Hồ sơ dự án TBS giáo dục
viện trợ Canada
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
47ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ hợp tác chung với
Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
48ĐNS1
|
Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển
du lịch viện trợ Luxembourg
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
49ĐNS1
|
Hà Lan - Hồ sơ các dự án viện trợ
ORIO, ORET, NICHE Hà Lan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
50ĐNS1
|
Hà Lan - Hồ sơ hợp tác chung Hà Lan
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
51ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án thuộc HĐ
93+ 96 Thụy Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
52ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ hợp tác chung Thụy
Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
53ĐNS1
|
Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án viện trợ
Thụy Sỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
54ĐNS1
|
SP1 chung - Công văn đi chung
2014-2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
55ĐNS1
|
Sp1 chung -
Thông báo rút vốn + yêu cầu trả nợ 2015-2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
56ĐNS1
|
Sp1 chung -
Xác nhận viện trợ 2015-2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
57ĐNS1
|
SP1 chung - Công văn đi trong Bộ
(lưu phòng)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
58ĐNS1
|
SP1 chung - Bản sao Tờ trình bộ
(lưu phòng)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bích Trâm
|
|
59ĐNS1
|
Bỉ - Dự án 2 trạm biến áp 220kV
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
60ĐNS1
|
Bỉ - Dự án rác Quy Nhơn và Thoát nước
Huế
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
61ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ góp ý đăng ký danh mục Dự
án Bệnh viện 108
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
62ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ Dự án Vệ tinh nhỏ
VNRED-Sat1B
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
63ĐNS1
|
Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án
BIPP lần 2
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
64ĐNS1
|
Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án
BIPP lần 4
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
65ĐNS1
|
Bỉ - Hồ sơ dự án SEQUAP viện trợ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
66ĐNS1
|
Nga - Hồ sơ Dự án thủy điện Sesan 3
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
67ĐNS1
|
SP1 chung - Hồ sơ góp ý Luật Điều ước
quốc tế 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
68ĐNS1
|
Bỉ - FS và Hợp đồng trạm xử lý rác
thải nguy hại TPHCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thọ
|
|
69ĐNS1
|
Pháp - Hồ sơ rút vốn Dự án Metro Hà
Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thùy Linh
|
|
70ĐNS1
|
Phần Lan - Tài liệu họp ban chỉ đạo
Chương trình IPP
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thùy Linh
|
|
|
III. PHÒNG TỔ CHỨC QUỐC TẾ VÀ
PHI CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
71ĐNQT
|
Hồ sơ về tham gia ý kiến sửa đổi,
thay thế Nghị định 93/2009/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
72ĐNQT
|
Hồ sơ về công tác xây dựng Nghị định
thay thế Nghị định 12/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động của các tổ
chức PCPNN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hồng Vân
|
|
73ĐNQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến xây dựng Nghị
định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý và sử dụng
nguồn ODA và vay ưu đãi nước ngoài và Thông tư của BTC sửa đổi Thông tư số
111/2016/TT- BTC và hướng dẫn Nghị định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Lư Hoa
|
|
74ĐNQT
|
Phối hợp với Bộ NNPTNT trong việc
tham gia ý kiến xây dựng Nghị định về tiếp nhận, quản lý, sử dụng viện trợ quốc
tế khẩn cấp
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Lư Hoa
|
|
75ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
76ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
77ĐNQT
|
Hồ sơ XNVT năm 2019
|
20
năm
|
Vũ
Bình Dương
|
|
78ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
79ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công
tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Đặng
Anh Tuấn
|
|
80ĐNQT
|
Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác
tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài
|
10
năm
|
Vũ
Bình Dương
|
|
81ĐNQT
|
Hồ sơ đàm phán, ký kết các văn bản
tiếp nhận viện trợ với EU; UN
|
Vĩnh
Viễn
|
Đỗ
Lưu Hoa
|
|
82ĐNQT
|
Hồ sơ báo cáo công tác 3 tháng; 6
tháng; 1 năm.
|
20
năm
|
Phạm
Thị Hồng Vân
|
|
|
IV. PHÒNG ĐA PHƯƠNG
|
|
|
|
83ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Nội
Bài - Lào Cai 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
84ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Kết nối khu vực
trung tâm đồng bằng Mekong năm 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
85ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc
tp HCM - Long Thành - Dầu Giây 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
86ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Bến
Lức - Long Thành 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
87ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc
Đà Nẵng - Quảng Ngãi và Dự án HTKT 03 đường cao tốc HN-LS, HL-MC, BL-LT
2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
88ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cấp mạng
lưới giao thông tiểu vùng sông Mekong mở rộng phía Bắc lần thứ 2 - Tăng vốn
(quốc lộ 217)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
89ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Cải cách Doanh nghiệp
nhà nước và HTQT công ty vay vốn ADB 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
90ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án HTKT đường vành
đai 3 thành phố HCM 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
91ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Thủy điện Trung
Sơn 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
92ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án phát triển năng
lượng tái tạo 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
93ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phân phối hiệu quả
2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
94ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Hành lang ven
biển phía Nam 2016-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
95ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các
tỉnh miền núi phía Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
96ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các
tỉnh Tây Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
97ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Chuyển đổi nông
nghiệp bền vững
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
98ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án hỗ trợ nông nghiệp
các bon thấp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
99ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô
thị hành lang tiểu vùng sông Mê Kông Quảng trị, Tây Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
100ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị
loại 2 tại Hà Tĩnh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
101ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô
thị loại vừa tại Lào Cai, Vinh, Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
102ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị
vùng đồng bằng sông Cửu Long
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
103ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Cạnh tranh chăn
nuôi
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
104ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển các
thành phố loại 2 Việt Trì-Hưng yên-Đồng Đăng
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
105ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển toàn
diện thành phố Thanh Hóa
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
106ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Y tế Tây Nguyên
2
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
107ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án giáo dục và đào
tạo nguồn nhân lực y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
108ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cao an
toàn VSTP trong khu vực tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Huệ
|
|
109ĐNĐP
|
Hồ sơ dự án Quản lý rủi ro thiên
tai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Lan Anh
|
|
110ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển năng
lượng tái tạo cho các xã miền núi và hải đảo
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
111ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển lưới
điện Hà Nội - thành phố Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
112ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Nhiệt điện Mông
Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
113ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình
phát triển ngành nước khoản vay 2 & 3
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
114ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Giáo dục trung học
khó khăn nhất
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
115ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ xử lý chất
thải bệnh viện
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
116ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ y tế các
tỉnh Đông bắc bộ và Đồng bằng sông Hồng
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
117ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Trung học phổ
thông giai đoạn 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
118ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Tăng cường kỹ
năng nghề
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
119ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Chương trình ngành nước,
khoản vay 1.
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
120ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Đại học Việt Đức
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
121ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án cấp nước nước
thải đô thị
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
122ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quỹ chuẩn bị dự
án
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
123ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình đô
thị miền núi phía Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
124ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Chương trình phát triển giáo dục trung học 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Mai Lan
|
|
125ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án nguồn lợi ven
biển vì sự phát triển bền vững
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
126ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Đổi mới sáng tạo
thông qua nghiên cứu khoa học và công nghệ
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
127ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ Nông
nghiệp, Nông dân và Nông thôn
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
128ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Hỗ trợ cơ sở hạ
tầng cho phát triển du lịch toàn diện GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
129ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển nông
thôn bền vững vì người nghèo tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
130ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Thích ứng với
biến đổi khí hậu vùng đồng bằng sông Cửu Long tại tỉnh Bến Tre và Trà Vinh
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
131ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình Giảm
nghèo dựa trên phát triển hàng hóa tỉnh Hà Giang.
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
132ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Ô nhiễm các khu
công nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
133ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý thiên
tai
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
134ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý giảm nhẹ
rủi ro hạn hán GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
135ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn Dự án Hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
136ĐNĐP
|
Hồ sơ rút vốn dự án Bảo tồn hành
lang đa dạng sinh học GMS
|
Vĩnh
viễn
|
Khúc
Thu Phương
|
|
|
V. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2
|
|
|
|
137ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Bệnh viện
đa khoa tỉnh Bắc Kạn Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 40)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
138ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Trường CĐ
nghề tỉnh Ninh Thuận Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 117)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
139ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Khôi phục
vùng ngập lũ tỉnh Nghệ An Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 4)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
140ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Đông
Hà - Cán Tỷ (Hà Giang) Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 6)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
141ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Thạch
Kim - Hiền Hòa tỉnh Quảng Trị Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến
28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
142ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Xuân Phước
- Phú Hải tỉnh Phú Yên Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 36)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
143ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển
nông thôn Hà Tĩnh Trị Quỹ Cô Oét (số 29 đến 184)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
144ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển
nông thôn đa mục tiêu huyện Đà Bắc Quỹ Cô Oét (số 1 đến 12)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
145ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P8 (số
20 đến 43)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
146ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P1 (số
45 đến 81)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
147ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5 (số
122 đến 126)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
148ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P3 (số
11 đến 28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
149ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIII-6 (số
18 đến 30)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
150ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P2 (số
9 đến 12)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
151ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXV-6 (số
1 đến 8)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
152ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN13-P6 (số
1 đến 6)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
153ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIV-5 (số
99 đến 123)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Vân
|
|
154ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5
(#4-#18)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
155ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P5
(#86-#126)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
156ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P6 (#26-#28)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
157ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P7
(#331-#620)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
158ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM16 (số
28-số 52)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
159ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM-25 (số
24-số 58)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao Thị
Lan Hương
|
|
160ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 10 (số
37-50)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
161ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 12 (số
46-60)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
162ĐNS2
|
Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 33 (số
26-68)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
163ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
164ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
165ĐNS2
|
Quyết toán CK năm 2017
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
166ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
167ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 2)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
168ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 3)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
169ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
170ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
171ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
172ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2017
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
173ĐNS2
|
Góp ý Dự án Lào năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
174ĐNS2
|
Hồ sơ Dự án thí điểm Phu cưa Lào
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
175ĐNS2
|
Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách
Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
176ĐNS2
|
Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách
Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 2)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Công Minh
|
|
177ĐNS2
|
Hồ sơ thanh toán Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
178ĐNS2
|
Giấy báo thanh toán TKĐB A Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
179ĐNS2
|
Giấy báo thanh toán TKĐB B Dự án SPL6 VNXVII-5
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
180ĐNS2
|
Hồ sơ Dự án SPL V
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Hải Yến
|
|
181ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
182ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
183ĐNS2
|
Góp ý viện trợ Campuchia năm 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
184ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt
điện Ô Môn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
185ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt
điện Nghi Sơn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
186ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy
điện Thác Mơ
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
187ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy
điện Đa Nhim
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
188ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án Phát triển
lưới điện truyền tải và phân phối lần 2
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
189ĐNS2
|
Thông báo rút vốn dự án nhiệt điện
Thái Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hồng Hạnh
|
|
190ĐNS2
|
Hồ sơ chương trình SPRCC
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Lan Hương
|
|
191ĐNS2
|
Thông báo rút vốn vay JICA của
Vietcombank
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Hà
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VỤ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG TỔNG DỰ TOÁN
|
|
|
|
01NSDT
|
Báo cáo đánh giá thực hiện Chiến lược
10 năm 2011-2020, xây dựng Chiến lược 10 năm 2021-2030 và kế hoạch 05 năm 2021-
2026 lĩnh vực tài chính - NSNN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
02NSDT
|
Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ về
kế hoạch phát triển kinh tế xã hội và dự toán NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
03NSDT
|
Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn
xác định nhu cầu, nguồn kinh phí thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Trung Hiếu
|
|
04NSDT
|
Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn
xây dựng dự toán NSNN năm 2020 và kế hoạch tài chính - NSNN 03 năm quốc gia
2020-2022
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
05NSDT
|
Thông báo số kiểm tra NSNN năm
2020, dự kiến số thu, trần chi 2021-2022 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
06NSDT
|
Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện
NSNN năm 2019 và dự toán NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
07NSDT
|
Báo cáo phương án phân bổ dự toán
NSTW năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
08NSDT
|
Báo cáo kế hoạch tài chính - NSNN
03 năm quốc gia 2020 - 2022
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
09NSDT
|
Nghị quyết của Quốc hội về dự toán
NSNN năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
10NSDT
|
Nghị quyết của Quốc hội về phương án
phân bổ dự toán NSTW năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Trung
|
|
11NSDT
|
Quyết định của Thủ tướng Chính phủ
giao dự toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
12NSDT
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Khánh
|
|
13NSDT
|
Nghị quyết của Chính phủ về nhiệm vụ,
giải pháp chủ yếu thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán NSNN
năm 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
14NSDT
|
Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện
Nghị quyết số 51/NQ-CP ngày 19/6/2017 của Chính phủ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Trọng Khánh
|
|
|
II. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH
|
|
|
|
15NSTW
|
Báo cáo tình hình thực hiện NSNN
tháng 1 đến tháng 11/2019
|
10
năm
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
16NSTW
|
Báo cáo nhanh tình hình thực hiện
NSNN 15 ngày đầu tháng 1 đến tháng 12/2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
17NSTW
|
Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết
số 01/NQ-CP tháng 1 đến tháng 11/2019
|
10
năm
|
Vũ
Văn Chung
|
|
18NSTW
|
Báo cáo Tình hình sử dụng dự phòng
ngân sách trung ương quý I, II, III và cả năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Phan Long
|
|
19NSTW
|
Tài liệu trả lời chất vấn của cử tri
và Đại biểu Quốc hội năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
20NSTW
|
Phương án phân bổ sử dụng nguồn
tăng thu và tiết kiệm chi NSTW năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
21NSTW
|
Báo cáo Chính phủ đánh giá bổ sung kết
quả thực hiện NSNN năm 2018, tình hình triển khai thực hiện dự toán NSNN năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
22NSTW
|
Báo cáo đánh giá, tổng kết và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý đối với các Quỹ tài
chính nhà nước ngoài ngân sách có nhiệm vụ thu, chi trùng với nhiệm vụ thu,
chi của ngân sách nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
23NSTW
|
Báo cáo giám sát việc thực hiện chính
sách, pháp luật về quản lý, sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân
sách nhà nước giai đoạn 2013-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
24NSTW
|
Hồ sơ điều chỉnh hạch toán chi NSTW
niên độ 2018
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
25NSTW
|
Hồ sơ kế hoạch thu, chi NSNN bằng
ngoại tệ năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Mạnh Thắng
|
|
26NSTW
|
Hồ sơ huy động vốn năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Văn Chung
|
|
27NSTW
|
Hồ sơ nghị quyết phiên họp thường kỳ
của Chính phủ từ tháng 1 đến tháng 12/2019
|
10 năm
|
Nguyễn
Thị Hương
|
|
28NSTW
|
Hồ sơ Hội nghị ngành tài chính 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Tiến Dũng
|
|
|
III. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH ĐỊA
PHƯƠNG
|
|
|
|
29NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Hải
|
|
30NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Việt Hùng
|
|
31NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Cần Thơ
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Mạnh
Toàn
|
|
32NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của tỉnh Thái Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hương
|
|
33NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của TP Đà Nẵng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Văn Phòng
|
|
34NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của tỉnh Phú Thọ
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Duy Đông
|
|
35NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Đồng Nai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tuân
|
|
36NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Hà Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Lan Phương
|
|
37NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Giang, Lai Châu
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Ngọc
|
|
38NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 6 địa phương: Yên Bái, Hòa Bình, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Hải
Dương, Hải Phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Anh
|
|
39NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thị Tuyết Nhung
|
|
40NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 3 địa phương: Trà Vinh, An Giang, Kiên Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Văn Thanh
|
|
41NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 5 địa phương: Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Bình Định, Quảng Nam,
Nam Định
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Tân
|
|
42NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 5 địa phương: Bắc Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa, Sơn La, Điện Biên
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thị Hương Giang
|
|
43NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 6 địa phương: Tây Ninh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước,
Lâm Đồng
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Trần Trung Chiến
|
|
44NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 4 địa phương: Vĩnh Long, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Gia Khánh
|
|
45NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán
2019 của 4 địa phương: Bạc Liêu, Cà Mau, Đồng Tháp, Bến Tre
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Quốc Công
|
|
46NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của 3 địa phương: Quảng Ninh, Thái Bình, Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Hữu Phước
|
|
47NSĐP
|
Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết
toán 2019 của tỉnh Tuyên Quang
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Minh Phượng
|
|
48NSĐP
|
Hồ sơ dự toán chung 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Việt Hải
|
|
49NSĐP
|
Hồ sơ chung 2019 (thiên tai, NĐ 67,
tiền điện,...)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Quốc
Công, Đinh Gia Khánh, Lê Thị Tân,...
|
|
50NSĐP
|
Thông tư về tổ chức thực hiện dự
toán 2020
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hương
|
|
|
IV. PHÒNG PHÂN TÍCH, DỰ BÁO VÀ
THỐNG KÊ NGÂN SÁCH
|
|
|
|
51NSTK
|
Số liệu công khai dự toán 2019 và quyết
toán 2017 (NSNN và ngân sách của các địa phương)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
52NSTK
|
Các nội dung công khai NSNN trong
năm 2019 theo quy định
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
53NSTK
|
Thống kê tình hình kinh tế xã hội các
năm (từ 2001-2019)
|
10
năm
|
Hoàng
Diệu Thúy
|
|
54NSTK
|
Hồ sơ quản lý dự án giai đoạn mới của
GIZ
|
20
năm
|
Hoàng
Diệu Thúy
|
|
55NSTK
|
Cung cấp số liệu cho các tổ chức quốc
tế
|
10
năm
|
Nguyễn
Minh Tâm
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VỤ TÀI CHÍNH HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 321 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số và ký hiệu hồ
sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập hồ sơ
|
Ghi chú
|
|
I. PHÒNG SỰ NGHIỆP VĂN HÓA, GIÁO
DỤC VÀ KHOA HỌC
|
|
|
|
01SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
02SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
03SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG
Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
04SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
GD&ĐT
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
05SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
06SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
07SNVX
|
Hồ sơ khác
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Thành
|
|
08SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
09SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
10SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHCNVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
11SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
12SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Viện
HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
13SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện
HLKHXHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
14SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
15SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
16SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
|
17SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
18SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Bộ KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
19SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
KHCN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
20SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
21SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
22SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
23SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
24SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
25SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
26SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Truyền
hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
27SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Đài Truyền
hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
28SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài
Truyền hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
29SNVX
|
Tài liệu khác (tham gia ý kiến....)
của Đài Truyền hình VN
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
30SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Tiếng
nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
31SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Đài Tiếng
nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
32SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài
Tiếng nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
33SNVX
|
Tài liệu khác (tham gia ý kiến....)
của Đài Tiếng nói VN
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
34SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
35SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
36SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
37SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hương
|
|
38SNVX
|
Hồ sơ khác
|
|
Phạm
Thị Hương
|
|
39SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của Thông tấn
xã VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
40SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Thông tấn
xã Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
41SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Thông
tấn xã VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
42SNVX
|
Tài liệu khác liên quan đến Thông tấn
xã VN
|
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
43SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
44SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
45SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
46SNVX
|
Tài liệu khác liên quan đến các Hội
|
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
47SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
48SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
49SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Ngọc Hiệu
|
|
50SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
51SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Bộ VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
52SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ
VHTTDL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
53SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
54SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
55SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
56SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
57SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
58SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Thanh Hiền
|
|
59SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của Hội KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
60SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của Hội KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
61SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Hội
KHVN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
62SNVX
|
Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
63SNVX
|
Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG
TP.HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
64SNVX
|
Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG
TP.HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
65SNVX
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
66SNVX
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
67SNVX
|
Hồ sơ khác
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
|
|
II. PHÒNG SỰ NGHIỆP KINH TẾ
|
|
|
|
68SNKT
|
Lập dự toán Quỹ Bảo trì đường bộ,
SNKT đường bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
69SNKT
|
Phân bổ dự toán Quỹ BTĐB, SNKT đường
bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
70SNKT
|
Quyết toán năm 2018 Quỹ BTĐB, SNKT
đường bộ, ATGT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
71SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Minh Châu
|
|
72SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
|
73SNKT
|
Lập dự toán BXD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
74SNKT
|
Phân bổ dự toán BXD
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
75SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
76SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Duy Sơn
|
|
77SNKT
|
Lập dự toán Bộ TN&MT
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
78SNKT
|
Phân bổ dự toán Bộ TNMT
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
79SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Thế Hùng
|
|
80SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Mai
Thế Hùng
|
|
81SNKT
|
Lập dự toán SNKT hàng không, SNKT
hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
82SNKT
|
Phân bổ dự toán SNKT hàng không,
SNKT hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
83SNKT
|
Quyết toán 2018 của bộ GTVT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
84SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
85SNKT
|
Hồ sơ hội nạn nhân chất độc màu da
cam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
86SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Hồng Vững
|
|
87SNKT
|
Lập dự toán UB sông mê công VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
88SNKT
|
Phân bổ dự toán UB sông mê công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
89SNKT
|
QT 2018 UB sông mê công VN, chuyển
số dư sang năm 2019 (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
90SNKT
|
QT 2018 Bộ TNMT, chuyển số dư năm
2019 (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
91SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
92SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Phạm
Thúy Nga
|
|
93SNKT
|
Lập dự toán Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
94SNKT
|
Phân bổ dự toán Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
95SNKT
|
QT 2018 Bộ NN&PTNT, Chuyển số
dư QT (nếu có)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
96SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
97SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Vũ
Thùy Dương
|
|
98SNKT
|
Lập dự toán chi QLHC, SNMT,
SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
99SNKT
|
Phân bổ dự toán chi QLHC, SNMT,
SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
100SNKT
|
Chuyển số dư, quyết toán 2018 chi
QLHC, SNMT, SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
101SNKT
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
102SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Vương
Tiến Thuận
|
|
103SNKT
|
Lập dự toán của BCT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thúy
|
|
104SNKT
|
Phân bổ dự toán của BCT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thu Thúy
|
|
105SNKT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
|
|
Nguyễn
Thu Thúy
|
|
|
III. PHÒNG SỰ NGHIỆP Y TẾ XÃ HỘI
|
|
|
|
106SNYT
|
Hồ sơ Hội Bảo trợ người khuyết tật
và trẻ mồ côi Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ
dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
107SNYT
|
Hồ sơ công văn Chương trình mục
tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
108SNYT
|
Hồ sơ kinh phí Chương trình mục
tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
109SNYT
|
Hồ sơ công văn về Trẻ em năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
110SNYT
|
Hồ sơ công văn về an sinh xã hội
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
111SNYT
|
Hồ sơ tham gia các Quỹ xã hội, quỹ
từ thiện năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thái Trang Hà
|
|
112SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán người có
công cách mạng năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
113SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ người có công cách mạng
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
114SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Ủy ban
Dân tộc 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
115SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ Ủy ban Dân tộc năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Viết Dũng
|
|
116SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Nghĩa
|
|
117SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Nghĩa
|
|
118SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu
trợ TETTVN 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Minh Nghĩa
|
|
119SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2012
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
120SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2013
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
121SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2014
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
122SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2015
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
123SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm
xã hội Việt Nam 2016
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
124SNYT
|
Hồ sơ Hội Đông y VN 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
125SNYT
|
Hồ sơ Hội Người mù VN 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
126SNYT
|
Hồ sơ Tổng hội Y học VN 2019 (thẩm
định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018,
các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
127SNYT
|
Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thanh Nga
|
|
128SNYT
|
Hồ sơ quyết toán Bộ LĐTBXH 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
129SNYT
|
Hồ sơ Người cao tuổi VN năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
130SNYT
|
Hồ sơ Bình đẳng giới và vì sự tiến
bộ PN 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
131SNYT
|
Hồ sơ trình Bộ Bộ LĐTBXH năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
132SNYT
|
Hồ sơ Giáo dục nghề nghiệp, Việc
làm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
133SNYT
|
Hồ sơ quỹ xã hội, từ thiện, quỹ
TCNN ngoài ngân sách 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Linh
|
|
134SNYT
|
Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Chữ
Thập đỏ Việt Nam 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Hạnh Chung
|
|
135SNYT
|
Hồ sơ bổ sung dự toán, quyết toán Hội
Kế hoạch hóa gia đình VN năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Hạnh Chung
|
|
138SNYT
|
Hồ sơ Bộ Y tế năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Nhật
|
|
|
IV. PHÒNG TÀI CHÍNH, HÀNH CHÍNH
ĐOÀN THỂ
|
|
|
|
139SNHC
|
Hồ sơ Hội cựu thanh niên xung phong
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
140SNHC
|
Hồ sơ Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
141SNHC
|
Hồ sơ Hội Nông dân Việt Nam năm
2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán
năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
142SNHC
|
Hồ sơ Bộ Nội vụ năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
143SNHC
|
Hồ sơ Ban Tôn giáo Chính phủ năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
144SNHC
|
Hồ sơ Nghị quyết 01 năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
145SNHC
|
Hồ sơ trả lời kiến nghị cử tri năm
2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
146SNHC
|
Hồ sơ điều hành ngân sách năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thị Thanh Châu
|
|
147SNHC
|
Hồ sơ Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
148SNHC
|
Hồ sơ Liên minh Hợp tác xã Việt Nam
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
149SNHC
|
Hồ sơ Văn phòng Chính phủ năm 2019
(thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm
2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
150SNHC
|
Hồ sơ Văn phòng Quốc năm 2019 (thẩm
định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018,
các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
151SNHC
|
Hồ sơ trả lời chế độ năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Huyền
|
|
152SNHC
|
Hồ sơ Hội Nhà báo năm 2019 (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
153SNHC
|
Hồ sơ Bộ Thông tin và Truyền thông
năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết
toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Vân Anh
|
|
154SNHC
|
Hồ sơ Ủy ban quản lý vốn nhà nước tại
doanh nghiệp năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán
2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ngọc Hà
|
|
155SNHC
|
Hồ sơ Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ
quốc Việt Nam (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019,
quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
|
156SNHC
|
Hồ sơ Bộ Tài chính (thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh
|
|
157SNHC
|
Hồ sơ Thanh tra Chính phủ (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh
|
|
158SNHC
|
Hồ sơ Bộ Tư pháp (thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
159SNHC
|
Hồ sơ Bộ Kế hoạch và Đầu tư (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
160SNHC
|
Hồ sơ Hội Luật gia Việt Nam (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Huy Toàn
|
|
161SNHC
|
Hồ sơ Bộ ngoại giao (thẩm định giao
dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
162SNHC
|
Hồ sơ TW Đoàn (thẩm định giao dự toán
2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
163SNHC
|
Hồ sơ Hội cựu chiến Binh (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
|
164SNHC
|
Hồ sơ Tòa án NDTC(thẩm định giao dự
toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ
khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
165SNHC
|
Hồ sơ Viện Kiểm sát NDTC (thẩm định
giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ
sơ khác)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
166SNHC
|
Hồ sơ xây dựng VPQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh phương
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VỤ ĐẦU TƯ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG ĐẦU TƯ TRUNG ƯƠNG
|
|
|
|
01ĐTTW
|
Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Bộ
Công thương các năm 2007, 2008, 2009
|
10
năm
|
Vũ Hải
Linh
|
|
02ĐTTW
|
Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Bộ
Khoa học Công nghệ các năm 2006 - 2009
|
10
năm
|
Vũ Hải
Linh
|
|
03ĐTTW
|
Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của
Ban Quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc các năm 2007, 2008
|
10
năm
|
Vũ Hải
Linh
|
|
04ĐTTW
|
Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Kiểm
toán Nhà nước (các QĐ phê duyệt DA) (2008-2013); Hội Nhà văn VN (2012- 2014);
Hội Nhạc sỹ VN (2011-2014), Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN năm 2014
|
10
năm
|
Võ
Thanh Hương
|
|
|
II. PHÒNG ĐẦU TƯ ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
|
05ĐTĐP
|
Hồ sơ quản lý vốn đầu tư, thẩm định
nguồn vốn của các địa phương (Tuyên Quang, Lạng Sơn, Bình Định) từ năm 2013
-2015
|
10
năm
|
Cần
Thùy Linh
|
|
06ĐTĐP
|
Hồ sơ quản lý vốn đầu tư, thẩm định
nguồn vốn của các địa phương (Nam Định, Ninh Bình, Cà Mau) từ năm 2014 - 2015
|
10
năm
|
Lê
Thị Hạnh
|
|
07ĐTĐP
|
Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh
Hà Tĩnh, Hà Nội, Long An và các hồ sơ khác từ năm 2015 - 2017
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Loan
|
|
08ĐTĐP
|
Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh Hải
Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Lào Cai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Bạc Liêu từ
năm 2009 - 2015
|
10
năm
|
Trần
Thị Ánh Hồng
|
|
09ĐTĐP
|
Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh
Cao Bằng, Quảng Ngãi, Phú Yên, Bà Rịa - Vũng Tàu từ năm 2013 - 2015
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Mai Khanh
|
|
|
III. PHÒNG CHÍNH SÁCH, TỔNG HỢP
|
|
|
|
10ĐTTH
|
Hồ sơ dự án lĩnh vực hạ tầng khu
công nghiệp. Nông, lâm ngư nghiệp
|
10
năm
|
Đỗ
Thị Thúy Hằng
|
|
11ĐTTH
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị
trong Bộ
|
5
năm
|
Bùi
Hương Liên
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ TÀI CHÍNH QUỐC PHÒNG AN NINH ĐẶC BIỆT
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
VI01
|
Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch
05 năm 2021-2026 lĩnh vực tài chính - NSNN của Bộ Quốc phòng.
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI02
|
Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch
05 năm 2021 của Bộ Công an.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Hiển
|
|
VI03
|
Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch
05 năm 2021 của Văn phòng Trung ương Đảng.
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Ngân
|
|
VI04
|
Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch
05 năm 2021 của Học Viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI05
|
Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch
05 năm 2021 của Ban Quản lý Lăng CTHCM
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI06
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm của Bộ Quốc phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI07
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm vốn Đặc biệt
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Tuấn Dũng
|
|
VI08
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm của Bộ Công an
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Hiển
|
|
VI09
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm của Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI10
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm của Văn phòng trung ương Đảng
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Ngân
|
|
VI11
|
Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước
hàng năm của Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI12
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI13
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Bộ Quốc phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI14
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Bộ Công an
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quang Hiển
|
|
VI15
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
10
năm
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI16
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
10
năm
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI17
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Văn phòng trung ương Đảng
|
10
năm
|
Đỗ
Thị Ngân
|
|
VI18
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho Bộ Công an
|
10
năm
|
Nguyễn
Quang Hiển
|
|
VI19
|
Quyết định của Bộ Tài chính giao dự
toán NSNN năm 2020 cho các địa phương nguồn BĐHĐ
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI20
|
Tài liệu trả lời chất vấn của cử
tri và Đại biểu Quốc hội năm 2019
|
10
năm
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI21
|
Phương án phân bổ sử dụng nguồn
tăng thu và tiết kiệm chi NSTW năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI22
|
Báo cáo Chính phủ đánh giá bổ sung
kết quả thực hiện NSNN năm 2018, tình hình triển khai thực hiện dự toán NSNN
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI23
|
Báo cáo đánh giá, tổng kết và đề xuất
giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý đối với các Quỹ tài chính nhà nước ngoài
ngân sách có nhiệm vụ thu, chi trùng với nhiệm vụ thu, chi của ngân sách nhà
nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI24
|
Báo cáo giám sát việc thực hiện
chính sách, pháp luật về quản lý, sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài
ngân sách nhà nước giai đoạn 2013-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Thế Toàn
|
|
VI25
|
Hồ sơ điều chỉnh hạch toán chi NSTW
niên độ 2018
|
20
năm
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI26
|
Hồ sơ kế hoạch cấp phát NSNN bằng
ngoại tệ năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Tuấn Dũng
|
|
VI27
|
Hồ sơ báo cáo kết quả chương trình
công năm xây dựng kế hoạch năm
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI28
|
Hồ sơ báo cáo kết quả chương trình
công năm xây dựng kế hoạch tháng hàng năm
|
10
năm
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI29
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định, thông tư
hướng dẫn trong lĩnh vực quốc phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI30
|
Hồ sơ xây dựng thông tư trong lĩnh
vực AN
|
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI31
|
Hồ sơ hệ thống bảng lương của đơn vị
|
10
năm
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI32
|
Hồ sơ Công đoàn
|
10
năm
|
Đỗ
Thị Ngân
|
|
VI33
|
Hồ sơ công tác tổ chức
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Vĩnh Hiền
|
|
VI34
|
Hồ sơ danh mục công văn đến
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI35
|
Hồ sơ danh mục công văn đi
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Hồng Tráng
|
|
VI36
|
Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư
của BQP
|
|
Đinh
Tuấn Dũng
|
|
VI37
|
Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư
của BCA
|
|
Phan
Thế Toàn
|
|
VI38
|
Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư
của Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI39
|
Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư
của Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
|
|
Hoàng
Nguyên
|
|
VI40
|
Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư
của Văn phòng Trung ương Đảng
|
|
Đỗ
Thị Ngân
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ CHÍNH SÁCH THUẾ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. CHÍNH SÁCH THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU
|
|
|
|
01VTXN
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ
sung Nghị định số 134/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 của Chính phủ quy định chi tiết
một số điều và biện pháp thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
|
02VTXN
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ
sung Nghị định số 125/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 sửa đổi, bổ sung một số điều
của Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 của Chính phủ về Biểu thuế xuất
khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối,
thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Bích Ngọc
|
|
03VTXN
|
Hồ sơ xây dựng Thông tư thay thế
Thông tư số 83/2014/TT-BTC ngày 26/6/2014 hướng dẫn thực hiện thuế GTGT theo
danh mục hàng hóa nhập khẩu
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Bích Ngọc
|
|
|
2. CHÍNH SÁCH THUẾ GTGT, TTĐB.
|
|
|
|
04VTGT
|
Kế hoạch, báo cáo công tác hàng năm
của Vụ Chính sách thuế
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Tiến Công
|
|
05VTGT
|
Kế hoạch, báo cáo công tác quý, 6
tháng, 9 tháng của Vụ Chính sách thuế
|
20
năm
|
Nguyễn
Tiến Công
|
|
06VTGT
|
Kế hoạch, báo cáo công tác tháng,
tuần của Vụ Chính sách thuế
|
10
năm
|
Nguyễn
Tiến Công
|
|
07VTGT
|
Hồ sơ về việc góp ý xây dựng VBQPPL
do cơ quan khác chủ trì
|
5
năm
|
Phòng
CST GTGT, TTĐB
|
|
08VTGT
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành VBQPPL,
văn bản khác về thuế GTGT, thuế TTĐB
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CST GTGT, TTĐB
|
|
09VTGT
|
Hồ sơ giải quyết các vụ việc liên
quan đến thuế GTGT và thuế TTĐB
|
20
năm
|
Phòng
CST GTGT, TTĐB
|
|
10VTGT
|
Công văn trao đổi về thuế GTGT, thuế
TTĐB
|
10
năm
|
Phòng
CST GTGT/TTĐB
|
|
|
3. CHÍNH SÁCH THUẾ TÀI SẢN, TÀI
NGUYÊN
|
|
|
|
11VTTS
|
Hồ sơ về tham gia ý kiến với Cục Quản
lý công sản
|
10
năm
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
12VTTS
|
Hồ sơ về tham gia ý kiến với Tổng cục
Thuế
|
10
năm
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
13VTTS
|
Hồ sơ về tham gia ý kiến với các
đơn vị khác
|
10
năm
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
14VTTS
|
Hồ sơ làm nghị định số
20/2019/NĐ-CP sửa đổi NĐ 140/2016/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
15VTTS
|
Hồ sơ về rà soát Quyết định công bố
TTHC trong lĩnh vực thuế trước bạ
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
16VTTS
|
Các văn bản trả lời và tham gia ý kiến
với các đơn vị ngoài Bộ về chính sách thuế tài sản, tài nguyên và môi trường
|
10
năm
|
Lê
Thị Phương Nhung
|
|
|
4. CHÍNH SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
17VTMT
|
Hồ sơ Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị
định số 154/2016/NĐ-CP ngày 16/11/2016 của Chính phủ về phí bảo vệ môi trường
đối với nước thải
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
18VTMT
|
Hồ sơ Nghị định quy định thu phí bảo
vệ môi trường đối với khí thải
|
|
Trần
Anh Tuấn
|
|
19VTMT
|
Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều
của Thông tư số 34/2017/TT-BTC ngày 21/4/2017 quy định thu phí thẩm định cấp
phép hoạt động đo đạc và bản đồ và thông tư số 196/2016/TT-BTC ngày 8/11/2016
quy định thu phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
20VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một
số điều của Thông tư số 247/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 quy định thu phí nhượng
quyền khai thác cảng hàng không, sân bay và Thông tư số 246/2016/TT-BTC ngày
11/11/2016 quy định thu phí kiểm tra kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận
quốc tế và an ninh tàu biển
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
21VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung
Thông tư số 374/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 quy định thu phí hải quan và lệ
phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
22VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung
Thông tư số 374/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 quy định thu phí hải quan và lệ
phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
23VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một
số điều của Thông tư số 218/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính quy
định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định điều kiện thuộc
lĩnh vực an ninh; phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ; lệ phí cấp
phép quản lý pháo; lệ phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ
hỗ trợ
|
|
Trần
Anh Tuấn
|
|
24VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một
số điều của Thông tư số 217/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 quy định mức thu, chế
độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của
cá nhân; Thông tư số 219/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 quy định mức thu, chế độ
thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh,
quá cảnh, cư trú tại Việt nam; Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng
phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy
|
|
Trần
Anh Tuấn
|
|
25VTMT
|
Hồ sơ Thông tư quy định mức thu, chế
độ thu, nộp và quản lý lệ phí cấp căn cước công dân
|
|
Trần
Anh Tuấn
|
|
26VTMT
|
Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một
số điều của Thông tư số 216/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thi hành án
dân sự
|
|
Trần
Anh Tuấn
|
|
27VTMT
|
Hồ sơ Thông tư thay thế Thông tư số
250/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 hướng dẫn về phí và lệ phí thuộc thẩm quyền
quyết định của HĐND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
Trịnh
Quang Hưng
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ PHÁP CHẾ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG PHÁP CHẾ TỔNG HỢP
|
|
|
|
01PCTH
|
Hồ sơ chương trình pháp luật
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Việt Anh, Hồ Nguyên Bình
|
|
02PCTH
|
Hồ sơ Kiểm tra văn bản
|
Vĩnh
viễn
|
Tống
Thị Hậu, Phạm Thị Hiền Thảo, Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
03PCTH
|
Hồ sơ Rà soát, hệ thống hóa
|
Vĩnh
viễn
|
Tống
Thị Hậu, Vi Thị Phương Nhung, Nguyễn Thị Quỳnh Chi
|
|
04PCTH
|
Hồ sơ Phổ biến pháp luật/hỗ trợ
pháp lý cho doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Phương Thảo
|
|
05PCTH
|
Hồ sơ Hợp nhất, pháp điển
|
Vĩnh
viễn
|
Mai
Hà Uyên
|
|
06PCTH
|
Hồ sơ giám định tư pháp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Việt Anh
Mai
Hà Uyên
|
|
07PCTH
|
Hồ sơ Theo dõi thi hành pháp luật
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Hiền Thảo, Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
08PCTH
|
Hồ sơ Bí mật nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Phương Thảo
|
|
09PCTH
|
Hồ sơ hoàn thiện cơ chế chính sách
theo kết luận của cơ quan kiểm toán và theo dõi đôn đốc
|
Vĩnh
viễn
|
Hồ
Nguyên Bình
|
|
10PCTH
|
Hồ sơ Cơ sở dữ liệu
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Chi
|
|
11PCTH
|
Hồ sơ tổng hợp
chung
|
10
năm
|
Trần
Phương Thảo
|
|
|
II. PHÒNG PHÁP CHẾ TÀI CHÍNH
NGÂN SÁCH
|
|
|
|
|
1. HỒ SƠ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH
|
|
|
|
12PCNS
|
Hồ sơ ban hành Kế hoạch kiểm tra
XPVPHC
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Huy
|
|
13PCNS
|
Hồ sơ kiểm tra xử phạt VPHC
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Huy
|
|
14PCNS
|
Hồ sơ tham gia ngoài Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Quang Huy
|
|
|
2. HỒ SƠ QUẢN LÝ CÔNG SẢN
|
|
|
|
15PCNS
|
Hồ sơ thẩm định
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ban Mai
|
|
16PCNS
|
Hồ sơ tham gia trong Bộ
|
10
năm
|
Nguyễn
Ban Mai
|
|
|
3. NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
17PCNS
|
Hồ sơ thẩm định
|
Vĩnh
viễn
|
Đoàn
Thị Huyền
|
|
18PCNS
|
Hồ sơ tham gia trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Huyền
|
|
|
4. KHO BẠC NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
19PCNS
|
Hồ sơ thẩm định
|
Vĩnh
viễn
|
Đoàn
Thị Huyền
|
|
20PCNS
|
Hồ sơ tham gia trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Huyền
|
|
|
5. DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
21PCNS
|
Hồ sơ thẩm định
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Ngọc Diệp
|
|
22PCNS
|
Hồ sơ tham gia
|
10
năm
|
Hoàng
Ngọc Diệp
|
|
|
6. BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
23PCNS
|
Hồ sơ tham gia trong Bộ
|
10
năm
|
Hoàng
Ngọc Diệp
|
|
24PCNS
|
Hồ sơ tham gia ngoài Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Ngọc Diệp
|
|
|
7. HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
|
|
|
|
25PCNS
|
Hồ sơ thẩm định
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ban Mai
|
|
26PCNS
|
Hồ sơ tham gia trong Bộ
|
10
năm
|
Nguyễn
Ban Mai
|
|
27PCNS
|
Hồ sơ tham gia ngoài Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Ban Mai
|
|
|
III. PHÒNG PHÁP CHẾ THỊ TRƯỜNG
TÀI CHÍNH & DỊCH VỤ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
28PCTC
|
Hồ sơ về xây dựng văn bản QPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
29PCTC
|
Hồ sơ về thẩm định, cấp ý kiến pháp
lý đề nghị xây dựng văn bản QPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
30PCTC
|
Hồ sơ về thẩm định, cấp ý kiến pháp
lý văn bản QPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
31PCTC
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị
thuộc Bộ trong các lĩnh vực quản lý giá, bảo hiểm, tài chính doanh nghiệp,
tài chính ngân hàng, kế toán, kiểm toán, chứng khoán
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
32PCTC
|
Hồ sơ tham gia ngoài Bộ đối với các
nhiệm vụ do Bộ trường giao
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
|
IV. PHÒNG PHÁP CHẾ THUẾ, PHÍ, LỆ
PHÍ
|
|
|
|
33PCTP
|
Hồ sơ về xây dựng văn bản QPPL thuộc
lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
34PCTP
|
Hồ sơ thẩm định, cấp ý kiến pháp lý
thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
35PCTP
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn
thuộc Bộ thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
36PCTP
|
Hồ sơ tham gia ngoài Bộ thuộc lĩnh
vực thuế, hải quan, phí, lệ phí
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
|
V. PHÒNG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VỀ
TÀI CHÍNH
|
|
|
|
37PCQT
|
Hồ sơ liên quan đến xây dựng pháp
luật
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
38PCQT
|
Hồ sơ liên quan đến các dự án thực
hiện tại Vụ Pháp chế
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
39PCQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến và các nội
dung khác
|
|
Chuyên
viên
|
|
40PCQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với Vụ Hợp
tác quốc tế
|
|
Chuyên
viên
|
|
41PCQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với Cục Quản
lý nợ và tài chính đối ngoại
|
|
Chuyên
viên
|
|
42PCQT
|
Hồ sơ liên quan đến xây dựng pháp
luật về điều ước quốc tế
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
43PCQT
|
Hồ sơ rà soát điều ước quốc tế
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
44PCQT
|
Hồ sơ tham gia ý kiến điều ước quốc
tế
|
|
Chuyên
viên
|
|
45PCQT
|
Hồ sơ liên quan đến tham gia tố tụng
(trong nước và quốc tế)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁM SÁT
BẢO HIỂM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. VĂN PHÒNG CỤC
|
|
|
|
01BHVP
|
Công văn đi dấu Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
02BHVP
|
Công văn đi dấu Cục
|
|
Chuyên
viên
|
|
03BHVP
|
Công văn đến dấu Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
II. PHÒNG THANH TRA, KIỂM TRA
|
|
|
|
04BHTT
|
Thanh tra Bảo Long
|
15
năm
|
Trần
Mạnh Hùng
|
|
05BHTT
|
Thanh tra BSG 2016
|
15
năm
|
Trần
Nam Trung
|
|
06BHTT
|
Thanh tra Cathay 2016
|
15
năm
|
Trần
Sỹ Hồng
|
|
07BHTT
|
Thanh tra Dai-ichi 2016
|
15
năm
|
Nguyễn
Thị Thùy Trang
|
|
08BHTT
|
Thanh tra Prudential 2016
|
15
năm
|
Phạm
Thị Thảo
|
|
09BHTT
|
Thanh tra Mic 2016
|
15
năm
|
Trần
Mạnh Hùng
|
|
|
III. PHÒNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG
BẢO HIỂM
|
|
|
|
10BHPT
|
Hồ sơ cấp phép Công ty TNHH BHNT
PVI Sun Life
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
11BHPT
|
Hồ sơ thay đổi địa điểm đặt trụ sở
VP ĐD Dongbu Insurance
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
12BHPT
|
Hồ sơ cấp phép Công ty cổ phần môi
giới bảo hiểm Sabrina
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
13BHPT
|
Hồ sơ Văn phòng đại diện Công ty
Aioi Nissay Dowa
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
14BHPT
|
Hồ sơ cấp phép Phú Hưng
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
15BHPT
|
Hồ sơ cấp phép Công ty cổ phần môi
giới bảo hiểm Nam Á
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
16BHPT
|
Hồ sơ cấp phép thành lập và hoạt động
Công ty cổ phần môi giới bảo hiểm Azura
|
Vĩnh
viền
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
17BHPT
|
Hồ sơ cấp phép thành lập và hoạt động
Công ty Bảo hiểm MB Ageas
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Thu Thảo
|
|
|
IV. PHÒNG QUẢN LÝ, GIÁM SÁT BẢO
HIỂM PHI NHÂN THỌ
|
|
|
|
18BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Bảo Việt
|
|
Nguyễn
Thị Lê Hằng
|
|
19BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Bảo Minh
|
|
Vũ
Minh Huệ
|
|
20BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ PVI
|
|
Phạm
Thu Hương
|
|
21BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ PJICO
|
|
Mai
Thị Cẩm Tú
|
|
22BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ GIC
|
|
Mai
Thị Cẩm Tú
|
|
23BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ VASS
|
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
24BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ PTI
|
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
25BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Bảo Long
|
|
Nguyễn
Thị Lê Hằng
|
|
26BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ AAA
|
|
Phạm
Thu Hương
|
|
27BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ BIC
|
|
Đỗ
Thùy Dương
|
|
28BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ ABIC
|
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
29BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Phú Hưng
|
|
Lương
Hồng Thanh
|
|
30BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ MIC
|
|
Vũ
Minh Huệ
|
|
31BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ VBI
|
|
Nguyễn
Thị Lê Hằng
|
|
32BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ BHV
|
|
Đỗ
Thị Hạnh Quyên
|
|
33BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ VNI
|
|
Phạm
Thu Hương
|
|
34BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ BSH
|
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
|
35BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Xuân Thành
|
|
Nguyễn
Thị Lê Hằng
|
|
36BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên
môn nghiệp vụ UIC
|
|
Vũ
Thị Thu
|
|
37BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Bảo Việt Tokio Marine
|
|
Phạm
Thu Hương
|
|
38BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Samsung Vina
|
|
Đỗ
Thị Hạnh Quyên
|
|
39BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ QBE
|
|
Vũ
Thị Thu
|
|
40BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ AIG
|
|
Vũ
Thị Thu
|
|
41BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Groupama
|
|
Đỗ
Thùy Dương
|
|
42BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Liberty
|
|
Lương
Hồng Thanh
|
|
43BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Chubb
|
|
Phạm
Thu Hương
|
|
44BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Fubon
|
|
Đỗ
Thị Hạnh Quyên
|
|
45BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ MSIG
|
|
Đỗ
Thùy Dương
|
|
46BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ Cathay
|
|
Lương
Hồng Thanh
|
|
47BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ SGI
|
|
Vũ
Thị Thu
|
|
48BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ OPES
|
|
Đỗ
Thùy Dương
|
|
49BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên
môn nghiệp vụ Vinare
|
|
Mai
Thị Cẩm Tú
|
|
50BHPN
|
Hồ sơ ban hành văn bản quản lý
chuyên môn nghiệp vụ PVire
|
|
Vũ
Minh Huệ
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG VÀ CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG XỔ SỐ VÀ TRÒ CHƠI CÓ
THƯỞNG
|
|
|
|
|
1. LĨNH VỰC XỔ SỐ
|
|
|
|
01NHXS
|
Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu
vực miền Bắc
|
|
Nguyễn
Anh Tuấn
|
|
02NHXS
|
Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu
vực miền Trung
|
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
03NHXS
|
Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu
vực miền Nam
|
|
Hàn
Bích Ngọc, Hà Nhật Linh
|
|
04NHXS
|
Hợp đồng BCC
|
|
Trần
Đức Nghĩa
|
|
05NHXS
|
Hồ sơ theo dõi hoạt động xổ số điện
toán của Công ty XSĐT Việt Nam
|
|
Trần
Đức Nghĩa
|
|
06NHXS
|
Hồ sơ về quỹ tiền lương, tiền thưởng,
lao động
|
|
Trần
Đức Nghĩa, Hà Nhật Linh
|
|
|
2. LĨNH VỰC CASINO
|
|
|
|
07NHXS
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định số 03/2017/NĐ-CP
ngày 16/01/2017 của Chính phủ về kinh doanh casino
|
|
Trần
Đức Nghĩa
|
|
08NHXS
|
Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đủ điền
kiện kinh doanh casino
|
|
Trần
Đức Nghĩa, Hà Nhật Linh
|
|
|
3. LĨNH VỰC ĐẶT CƯỢC
|
|
|
|
09NHXS
|
Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh đặt cược đua chó, đua ngựa
|
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
10NHXS
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định số
06/2017/NĐ-CP ngày 24/01/2017 về kinh doanh đặt cược đua ngựa, đua chó và
bóng đá quốc tế
|
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
|
4. LĨNH VỰC TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG
|
|
|
|
11NHXS
|
Hồ sơ xây dựng Nghị định số
175/2016/NĐ-CP ngày 30/12/2016 về kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng
|
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang
|
|
12NHXS
|
Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng và theo dõi các doanh nghiệp kinh
doanh trò chơi điện tử có thưởng
|
|
Nguyễn
Anh Tuấn, Trần Đức Nghĩa, Hàn Bích Ngọc, Hà Nhật Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
|
5. LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG RỬA TIỀN
|
|
|
|
13NHXS
|
Hồ sơ đối với lĩnh vực phòng chống
rửa tiền
|
|
Nguyễn
Anh Tuấn
|
|
14NHXS
|
Hồ sơ tham gia
trong Bộ
|
|
|
|
|
II. PHÒNG CÁC ĐỊNH CHẾ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
1. NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
|
|
|
|
15NHTC
|
Hồ sơ về Nghị định của Chính phủ về
Quy chế quản lý tài chính của Ngân hàng phát triển
|
|
Nguyễn
Hoàng Long
|
|
16NHTC
|
Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng
Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 03/2011/QĐ-TTg ngày 10/01/2011 của
Thủ tướng Chính phủ về ban hành quy chế bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ
và vừa vay vốn ngân hàng thương mại
|
|
Trần
Thị Thương Hiền
|
|
17NHTC
|
Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng
Chính phủ về Quy chế xử lý rủi ro của Ngân hàng Phát triển
|
|
Trần
Thọ Hải
|
|
18NHTC
|
Hồ sơ về quyết toán tài chính năm
2015 của Ngân hàng Phát triển
|
|
Nguyễn
Hoàng Long
|
|
|
2. NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI
|
|
|
|
19NHTC
|
Hồ sơ về quyết toán tài chính năm
2017 của Ngân hàng Chính sách xã hội
|
|
Nguyễn
Thị Vân Hà
|
|
20NHTC
|
Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng
Chính phủ nâng mức cho vay tối đa của chương trình tín dụng học sinh, sinh
viên
|
|
Lê
Minh Trang
|
|
|
3. QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
21NHTC
|
Hồ sơ về Thông tư của Bộ Tài chính
hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính cho Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ
và vừa
|
|
Trần
Thị Thương Hiền
|
|
22NHTC
|
Hồ sơ về Thông tư của Bộ Tài chính
hướng dẫn xử lý rủi ro của Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
|
Nguyễn
Duy Linh
|
|
|
III. PHÒNG THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
1. LĨNH VỰC TRÁI PHIẾU
|
|
|
|
23NHTT
|
Trái phiếu Chính phủ
|
|
Nguyễn
Thăng Long
|
|
24NHTT
|
Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh
|
|
Bùi
Thu Hà
|
|
25NHTT
|
Trái phiếu chính quyền địa phương
|
|
Võ
Lê Phương
|
|
26NHTT
|
Trái phiếu
doanh nghiệp
|
|
Nguyễn
Khánh
|
|
|
2. LĨNH VỰC QUẢN LÝ TÀI CHÍNH: SỞ
GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN, TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
27NHTT
|
Kế hoạch tài chính
|
|
Đỗ Đức
Minh
|
|
28NHTT
|
Kế hoạch
lương, thưởng
|
|
Đỗ Đức
Minh
|
|
29NHTT
|
Báo cáo giám sát tài chính định kỳ
năm 2018
|
|
Bùi
Thu Hà
|
|
30NHTT
|
Đánh giá kết quả hoạt động, xếp loại
người quản lý của các Sở GDCK và TTLKCK
|
|
Bùi
Thu Hà
|
|
|
3. TỔ CHỨC XẾP HẠNG TÍN NHIỆM
|
|
|
|
31NHTT
|
Hồ sơ các tổ chức xếp hạng tín nhiệm
|
|
Nguyễn
Phương Ngọc Huyền
|
|
|
4. QUỸ HƯU TRÍ BỔ SUNG TỰ NGUYỆN
|
|
|
|
32NHTT
|
Hồ sơ các quỹ hưu trí bổ sung tự
nguyện
|
|
Nguyễn
Phương Ngọc Huyền
|
|
|
5. QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
|
33NHTT
|
Hồ sơ báo cáo về tình hình hoạt động
của Quỹ Đầu tư phát triển địa phương
|
|
Bùi
Thu Hà, Võ Lê Phương, Nguyễn Khánh
|
|
34NHTT
|
Báo cáo tài chính năm, tháng
|
|
Bùi
Thu Hà, Võ Lê Phương, Nguyễn Khánh
|
|
|
6. LĨNH VỰC HỢP TÁC QUỐC TẾ
|
|
|
|
35NHTT
|
Hồ sơ hợp tác với các tổ chức quốc
tế (WB, GIZ, Nomura, ADB, Đại sứ quán Anh)
|
|
Võ
Lê Phương, Nguyễn Phương Ngọc Huyền
|
|
|
V. PHÒNG NGÂN HÀNG
|
|
|
|
36NHNH
|
Hồ sơ về sửa đổi, bổ sung Nghị định
số 104/2007/NĐ-CP ngày 14/6/2007 của Chính phủ về kinh doanh dịch vụ đòi nợ
|
|
Vũ
Bích Liên
|
|
37NHNH
|
Hồ sơ về Nghị định chế độ tài chính
đối với tổ chức tín dụng yếu kém trong giai đoạn cơ cấu lại và xử lý nợ xấu
|
|
Đỗ
Thúy Minh, Lê Thị Mai Hương
|
|
38NHNH
|
Hồ sơ hoàn thiện khuôn khổ pháp lý
thị trường mua bán nợ
|
|
Hồ
Thanh Thủy, Lê Thị Mai Hương
|
|
39NHNH
|
Hồ sơ về Thông tư hướng dẫn chế độ
tài chính đối với các chương trình dự án tài chính vi mô của các tổ chức
chính trị, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức phi chính phủ
|
|
Nguyễn
Tiến Dũng
|
|
40NHNH
|
Hồ sơ về Thông tư bảo hiểm tiền gửi
|
|
Đỗ
Thúy Minh, Hoàng Thị Việt Hà
|
|
41NHNH
|
Hồ sơ về sửa đổi, bổ sung một số điều
tại Thông tư 89 giảm tổn thất trong nông nghiệp
|
|
Hồ
Thanh Thủy
|
|
42NHNH
|
Theo dõi báo cáo tài chính của tổ
chức tín dụng
|
|
Chuyên
viên
|
|
43NHNH
|
Các báo cáo về kế hoạch tài chính,
đánh giá xếp loại đối với tổ chức tín dụng 100% vốn nhà nước và tổ chức tín dụng
có vốn nước ngoài chi phối
|
|
Chuyên
viên
|
|
44NHNH
|
Các văn bản tham gia ý kiến với các
đơn vị trong Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG HỘI NHẬP TÀI CHÍNH SONG
PHƯƠNG
|
|
|
|
|
1. HỘI NHẬP TÀI CHÍNH
|
|
|
|
01HTSP
|
Hồ sơ về Hiệp định Thương mại Việt
Nam - Cuba
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Thanh Hà
|
|
02HTSP
|
Hồ sơ về Thỏa thuận Thương mại Việt
Nam - Campuchia
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Thanh Hà
|
|
03HTSP
|
Hồ sơ về Hiệp định FTA Việt Nam -
Anh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Phương Linh
|
|
04HTSP
|
Hồ sơ về Hiệp định FTA Việt Nam - I-xraen
|
Vĩnh
viễn
|
Hồ
Thị Lê Dung
|
|
|
2. HỢP TÁC TÀI CHÍNH
|
|
|
|
05HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực
Châu Á
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Trang
|
|
06HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực
Châu Âu 1 (2)
|
10
năm
|
Lê Mạnh
Đức
|
|
07HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vưc
Hà Lan (2)
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Loan
|
|
08HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực
Châu Âu 3 (4)
|
10
năm
|
Cao
Nguyên Cường
|
|
09HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực
Trung Đông (3)
|
10
năm
|
Cao
Nguyên Cường
|
|
10HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính Hoa Kỳ
(1)
|
10
năm
|
Lê Mạnh
Đức
|
|
11HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính Liên
minh châu Âu - EU (2)
|
10
năm
|
Lê Mạnh
Đức
|
|
12HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính Nhật Bản
(4)
|
10
năm
|
Trương
Thanh Hà
|
|
13HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính Hàn Quốc
(4)
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Loan
|
|
14HTSP
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính Châu Phi
(4)
|
10
năm
|
Đinh
Nhật Linh
|
|
15HTSP
|
Hồ sơ về Quy chế đối ngoại
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Trang
|
|
16HTSP
|
Hồ sơ về Báo cáo đối ngoại
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Trang
|
|
17HTSP
|
Hồ sơ về Báo cáo tổng hợp
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Trang
|
|
18HTSP
|
Hồ sơ về Thông tin đối ngoại
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Trang
|
|
19HTSP
|
Hồ sơ về Chính sách thuế 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Loan
|
|
|
II PHÒNG HỘI NHẬP TÀI CHÍNH KHU
VỰC
|
|
|
|
|
1. HỢP TÁC TÀI CHÍNH
|
|
|
|
20HTKV
|
Hồ sơ về Hợp tác kinh tế ASEAN
(AEM/ SEOM)
|
|
Mai
Thị Lê Mai
|
|
21HTKV
|
Hồ sơ về Nhóm công tác phát triển
thị trường vốn ASEAN năm 2019 (WC-CMD)
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
22HTKV
|
Hồ sơ về hợp tác tài chính ASEAN+3
|
|
Nguyễn
Vũ Hiệp
|
|
23HTKV
|
Hồ sơ về Quỹ Bảo lãnh tín dụng đầu
tư ASEAN (CGIF)
|
|
Nguyễn Cẩm Chi
|
|
24HTKV
|
Đề án ASEAN
2020
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
25HTKV
|
Hồ sơ hội nghị AFMM 2019
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
26HTKV
|
Hồ sơ ASEAN+3 (SEADRIF)
|
|
Phan
Hoàng Vũ
|
|
27HTKV
|
Hồ sơ về hợp tác tiểu vùng
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
28HTKV
|
Hồ sơ AIF
|
|
Phan
Hoàng Vũ
|
|
29HTKV
|
Hồ sơ ACTS
|
|
Phan
Hoàng Vũ
|
|
|
2. HỘI NHẬP TÀI CHÍNH
|
|
|
|
30HTKV
|
Hồ sơ về đàm phán RCEP - Hàng hóa
|
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
31HTKV
|
Hồ sơ về đàm phán RCEP - dịch vụ/dịch
vụ tài chính
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
32HTKV
|
Hồ sơ Hiệp định ATISA
|
|
Nguyền
Thị Thu Hiền
|
|
33HTKV
|
Hồ sơ về Nhóm công tác tự do hóa dịch
vụ tài chính năm 2019 (WC-FSL)
|
|
Mai
Thị Lê Mai
|
|
34HTKV
|
Hồ sơ về AHKFTA
|
|
Nguyễn
Vũ Hiệp
|
|
35HTKV
|
Hồ sơ về ATIGA
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
36HTKV
|
Hồ sơ về AIFTA
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
37HTKV
|
Hồ sơ về ACFTA
|
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
38HTKV
|
Hồ sơ về AKFTA
|
|
Phan
Hoàng Vũ
|
|
39HTKV
|
Hồ sơ về AANZFTA
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
40HTKV
|
Hồ sơ về AJFTA
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
|
3. HỢP TÁC SONG PHƯƠNG
|
|
|
|
41HTKV
|
Hồ sơ về hợp tác song phương với
Singapore
|
|
Nguyễn
Vũ Hiệp
|
|
42HTKV
|
Hồ sơ về hợp tác song phương với Indonesia
|
|
Nguyễn
Vũ Hiệp
|
|
43HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Thái Lan
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
44HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương
Philippines
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
45HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Brunei
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
46HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Ấn Độ
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
47HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Malaysia
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
48HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Trung Quốc
|
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
49HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Úc, Niu
Di-lân
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
50HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Việt-Lào
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
51HTKV
|
Hồ sơ hợp tác CLM
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
52HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Việt- Campuchia
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
53HTKV
|
Kiến nghị
chung doanh nghiệp
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
54HTKV
|
Kế toán, kiểm toán
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
55HTKV
|
Hồ sơ về hợp tác song phương với
Indonesia
|
|
Nguyễn
Vũ Hiệp
|
|
56HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Thái Lan
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
57HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương
Philippines
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
58HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Brunei
|
|
Nguyễn
Cẩm Chi
|
|
59HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Ấn Độ
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
60HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Malaysia
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
61HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Trung Quốc
|
|
Nguyễn
Thu Hằng
|
|
62HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Úc, Niu
Di-lân
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
63HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Việt-Lào
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
64HTKV
|
Hồ sơ hợp tác CLM
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
65HTKV
|
Hồ sơ hợp tác song phương Việt-
Campuchia
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
66HTKV
|
Kiến nghị chung doanh nghiệp
|
|
Trịnh
Thị Yến Nhi
|
|
67HTKV
|
Kế toán, kiểm toán
|
|
Nguyễn
Thị Thu Hiền
|
|
|
III PHÒNG HỢP TÁC PHÁT TRIỂN
|
|
|
|
68HTPT
|
Hồ sơ thẩm định kết thúc Chương trình
Cải cách DNNN và hỗ trợ quản trị công ty (ADB)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Minh Hữu
|
|
69HTPT
|
Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Cải
cách quản lý tài chính công (WB)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Minh Hữu
|
|
70HTPT
|
Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Tăng
cường năng lực tổng thể Thanh tra tài chính đến năm 2014 (các nhà tài trợ)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Minh Hữu
|
|
71HTPT
|
Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Tăng
cường năng lực quản lý tài chính doanh nghiệp triển khai tái cấu trúc DNNNN
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Minh Hữu
|
|
72HTPT
|
Hồ sơ thẩm định kết thúc Chương
trình cải cách kinh tế vĩ mô - Hợp phần 3 Nền Tài chính công (EUPFMO)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Hoàng Kiều Nga
|
|
73HTPT
|
G20 giai đoạn 2010-2015
|
10
năm
|
Ngô
Hoàng Kiều Nga
|
|
74HTPT
|
Tài chính trong biến đổi khí hậu
(v20, liên minh tài chính,...)
|
10
năm
|
Ngô
Hoàng Kiều Nga
|
|
75HTPT
|
Hợp tác chung
EU (GIZ, Seco,...) trong giai đoạn 2010 - 2015; 2015 - 2020.
|
10
năm
|
Ngô
Hoàng Kiều Nga
|
|
76HTPT
|
Công đoàn Vụ giai đoạn 2010-2018
|
Tạm
thời
|
Ngô
Hoàng Kiều Nga
|
|
77HTPT
|
Thẩm định kết thúc dự án “Quỹ đầu
tư phát triển địa phương”
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thu Huế
|
|
|
IV. PHÒNG HỢP TÁC TÀI CHÍNH ĐA
PHƯƠNG
|
|
|
|
|
1. LĨNH VỰC HỘI NHẬP TÀI CHÍNH
|
|
|
|
78HTĐP
|
Hiệp định CPTPP
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
79HTĐP
|
Hiệp định FTA Việt Nam - EU
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thị Thanh Hoa
|
|
80HTĐP
|
Hiệp định FTA Việt Nam - EAEU
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thị Thanh Hoa
|
|
81HTĐP
|
Hiệp định FTA Việt Nam - EFTA
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Diệu Linh
|
|
82HTĐP
|
WTO - Rà soát chính sách thương mại
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
83HTĐP
|
WTO - Nghĩa vụ thông báo
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
84HTĐP
|
WTO - Cam kết của Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
85HTĐP
|
WTO - Giải quyết tranh chấp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
86HTĐP
|
WTO - Trợ cấp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
87HTĐP
|
WTO - Báo cáo tổng hợp/ Tài liệu
tham khảo
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
88HTĐP
|
Phòng vệ thương mại
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Giang
|
|
89HTĐP
|
Các vấn đề hội nhập tài chính khác
|
10
năm
|
Hoàng
Thị Diệu Linh
|
|
|
2. LĨNH VỰC HỢP TÁC TÀI CHÍNH
|
|
|
|
90HTĐP
|
Hợp tác tài chính APEC
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
|
91HTĐP
|
Hợp tác tài chính song phương
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Bích Hương
|
|
|
3. LĨNH VỰC HẢI QUAN
|
|
|
|
92HTĐP
|
Hiệp định, thỏa thuận, điều ước quốc
tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tiến Đạt
|
|
93HTĐP
|
Luật, Nghị định
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Diệu Linh
|
|
94HTĐP
|
Thông tư hướng dẫn
|
Vĩnh
viễn
|
Bùi
Thị Thanh Hoa
|
|
|
4. LĨNH VỰC ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG
|
|
|
|
95HTĐP
|
Đánh giá tác động hội nhập
|
10
năm
|
Bùi
Thị Thanh Hoa
|
|
|
5. LĨNH VỰC HỘI NHẬP KINH TẾ, QUỐC
TẾ
|
|
|
|
96HTĐP
|
Ban chỉ đạo hội nhập quốc tế về
kinh tế
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
|
97HTĐP
|
Ban chỉ đạo về xung đột thương mại
|
10
năm
|
Trần
Tiến Đạt
|
|
98HTĐP
|
Chiến lược, chỉ thị, nghị quyết về
hội nhập
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ TỔ CHỨC CÁN BỘ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. PHÒNG NHÂN SỰ 1
|
|
|
|
01TCN1
|
Hồ sơ nâng lương thường xuyên, nâng
lương trước hạn
|
|
Chuyên
viên
|
|
02TCN1
|
Hồ sơ quy hoạch lãnh đạo các cấp
|
|
Chuyên
viên
|
|
03TCN1
|
Hồ sơ giám định tư pháp
|
|
Chuyên
viên
|
|
04TCN1
|
Hồ sơ thành lập và kiện toàn các
ban chỉ đạo
|
|
Chuyên
viên
|
|
05TCN1
|
Hồ sơ về luân phiên, luân chuyển,
chuyển đổi vị trí công tác
|
|
Chuyên
viên
|
|
06TCN1
|
Hồ sơ báo cáo về nhận xét, đánh
giá, kê khai tài sản
|
|
Chuyên
viên
|
|
07TCN1
|
Hồ sơ cử công chức, viên chức đi
công tác nước ngoài
|
|
Chuyên
viên
|
|
08TCN1
|
Hồ sơ về cử cán bộ tham gia vào các
Tổ, Ban nhóm
|
|
Chuyên
viên
|
|
09TCN1
|
Hồ sơ liên quan đến bảo vệ chính trị
nội bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
10TCN1
|
Hồ sơ liên quan đến báo cáo công
tác thanh niên
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
II. PHÒNG ĐÀO TẠO
|
|
|
|
11TCĐT
|
Quy chế đào tạo bồi dưỡng công chức,
viên chức
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
12TCĐT
|
Đề án quy hoạch các cơ sở ĐTBD thuộc
Bộ Tài chính
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
13TCĐT
|
Quy chế Hội đồng trường sửa đổi
theo Luật giáo dục đại học
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
14TCĐT
|
Văn bản liên quan đến tổ chức, bộ
máy đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
15TCĐT
|
Hồ sơ xây dựng chương trình đào tạo
bồi dưỡng
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
16TCĐT
|
Hồ sơ xây dựng tài liệu đào tạo bồi
dưỡng
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
17TCĐT
|
Hồ sơ xây dựng Kế hoạch đào tạo bồi
dưỡng năm 2019
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
18TCĐT
|
Văn bản cử CCVC đi học ngắn hạn,
dài hạn trong nước
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
19TCĐT
|
Văn bản cử CCVC đi học ngắn hạn,
dài hạn ngoài nước
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
20TCĐT
|
Công tác cán bộ của 06 đơn vị sự
nghiệp
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
21TCĐT
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong và
ngoài Bộ Tài chính
|
|
Chuyên
viên làm trực tiếp
|
|
|
III. PHÒNG TỔNG HỢP, BIÊN CHẾ
|
|
|
|
22TCBC
|
Hồ sơ về cải cách thủ tục hành
chính
|
|
Chuyên
viên
|
|
23TCBC
|
Thi nâng ngạch
|
|
Chuyên
viên
|
|
24TCBC
|
Các loại Báo cáo về tổ chức bộ máy
|
|
Chuyên
viên
|
|
25TCBC
|
Hồ sơ tổ chức bộ máy
|
|
Chuyên
viên
|
|
26TCBC
|
Hồ sơ Tinh giảm biên chế
|
|
Chuyên
viên
|
|
27TCBC
|
Hồ sơ xếp lương và phụ cấp
|
|
Chuyên
viên
|
|
28TCBC
|
Hồ sơ Tuyển dụng công chức
|
|
Chuyên
viên
|
|
29TCBC
|
Hồ sơ nâng ngạch
|
|
Chuyên
viên
|
|
30TCBC
|
Hồ sơ các báo cáo về công tác cán bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
31TCBC
|
Hồ sơ xây dựng về chính sách tổ chức
cán bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
IV. PHÒNG NHÂN SỰ 2
|
|
|
|
32TCN2
|
Thành lập Ban, Tổ soạn thảo xây dựng
các văn bản quy phạm pháp luật
|
|
Chuyên
viên
|
|
33TCN2
|
Quyết định 686/QĐ-BTC ngày
19/4/2019 quy định danh mục vị trí công tác và thời hạn luân phiên, điều động
chuyển đổi vị trí công tác đối với công chức, viên chức
|
|
Chuyên
viên
|
|
34TCN2
|
QĐ ban hành tiêu chuẩn chức danh
lãnh đạo cấp Vụ Cục thuộc Tổng cục thuộc Bộ Tài chính;
|
|
Chuyên
viên
|
|
35TCN2
|
QĐ ban hành tiêu chuẩn chức danh
lãnh đạo Tổng cục thuộc Bộ Tài chính;
|
|
Chuyên
viên
|
|
36TCN2
|
Hồ sơ nâng lương thường xuyên; nâng
lương trước hạn; nâng lương, nâng ngạch trước khi nghỉ hưu
|
|
Chuyên
viên
|
|
37TCN2
|
Công văn triển khai công tác quy hoạch
2019
|
|
Chuyên
viên
|
|
38TCN2
|
Tham gia ý kiến hướng dẫn tiêu chuẩn
chính trị của Ban Tổ chức Trung ương
|
|
Chuyên
viên
|
|
39TCN2
|
Tài liệu tham gia ý kiến; trả lời
phục vụ họp Quốc hội
|
|
Chuyên
viên
|
|
40TCN2
|
Báo cáo phục vụ xây dựng Đề án Bộ
Chính trị về thực hiện thẩm quyền của người đứng đầu
|
|
Chuyên
viên
|
|
41TCN2
|
Hồ sơ trình cử công chức đi công
tác nước ngoài
|
|
Chuyên
viên
|
|
42TCN2
|
Hồ sơ hướng dẫn trả lời chính sách
liên quan đến công tác cán bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
43TCN2
|
Hồ sơ hiệp y khen thưởng
|
|
Chuyên
viên
|
|
44TCN2
|
Hồ sơ tham gia ý kiến theo đề nghị
của các Bộ, ngành, ...
|
|
Chuyên
viên
|
|
45TCN2
|
Các Hồ sơ báo cáo
|
|
Chuyên
viên
|
|
46TCN2
|
Các hồ sơ cử giám định viên
|
|
Chuyên
viên
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
VỤ THI ĐUA KHEN THƯỞNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
TĐ01
|
Khen thưởng Kỷ niệm chương “Vì sự
nghiệp Tài chính Việt Nam”
|
|
Phan
Thị Thu Hà
|
|
TĐ02
|
Khen thưởng STC các tỉnh, thành phố
|
|
Phan
Thị Thu Hà
|
|
TĐ03
|
Hiệp Y khen thưởng cao đối với STC
các tỉnh, thành phố
|
|
Phan
Thị Thu Hà
|
|
TĐ04
|
Khen thưởng thành tích thường xuyên
Khối thuế
|
|
Nguyễn
Thị Oanh
Chu
Đức Long
|
|
TĐ05
|
Khen thưởng thành tích đột xuất TCT
|
|
Nguyễn
Thị Oanh
Chu
Đức Long
|
|
TĐ06
|
Khen thưởng Chuyên đề TCT
|
|
Nguyễn
Thị Oanh
Chu
Đức Long
|
|
TĐ07
|
Khen thưởng thành tích thường xuyên
TCHQ
|
|
Trịnh
Phương Hinh
Đỗ
Thị Thu thảo
|
|
TĐ08
|
Khen thưởng thành tích đột xuất
TCHQ
|
|
Trịnh
Phương Hinh
Đỗ
Thị Thu thảo
|
|
TĐ09
|
Khen thưởng chuyên đề TCHQ
|
|
Trịnh
Phương Hình Đỗ Thị Thu thảo
|
|
TĐ10
|
Khen thưởng thuộc Khối cơ quan BTC
và khen thưởng chuyên đề
|
|
Mai
Thị Thùy Dung
Nguyễn
Thị Thùy Linh
|
|
TĐ11
|
Khen thưởng thành tích đột xuất
|
|
Mai
Thị Thùy Dung
Nguyễn
Thị Thùy Linh
|
|
TĐ12
|
Khen thưởng chuyên đề
|
|
Mai
Thị Thùy Dung
Nguyễn
Thị Thùy Linh
|
|
TĐ13
|
Khen thưởng Học Viện TC
|
|
Trần
Hải Phong
|
|
TĐ14
|
Khen thưởng các Trường thuộc Bộ và
khen thưởng chuyên đề
|
|
Trần
Hải Phong
|
|
TĐ15
|
Khen thưởng các đơn vị sự nghiệp
|
|
Trần
Thị Hồng Thiện
|
|
TĐ16
|
Khen thưởng phối hợp công tác với
các Bộ, Ngành
|
|
Các
đ/c chuyên viên theo từng Khối
|
|
TĐ17
|
Văn bản hướng dẫn về Thi đua-khen
thưởng trong ngành
|
|
Lãnh
đạo Vụ
|
|
TĐ18
|
Chỉ thị của Bộ về Thi đua
|
|
Lãnh
đạo Vụ
|
|
TĐ19
|
Báo cáo tổng kết công tác thi đua
|
|
Lãnh
đạo Vụ
|
|
TĐ20
|
Tham gia các văn bản về TĐKT với cấp
trên
|
|
Lãnh
đạo Vụ
|
|
TĐ21
|
Báo cáo các hoạt động về Thi đua Khối
thi đua Bộ, Ngành tổng hợp
|
|
Trần
Hải Phong
|
|
TĐ22
|
Khen thưởng hệ thống KBNN
|
|
Nguyễn
Thị Nga
|
|
TĐ23
|
Khen thưởng thành tích đột xuất (trả
lại tiền thừa)
|
|
Nguyễn
Thị Nga
|
|
TĐ24
|
Tham gia các văn bản thuộc lĩnh vực
pháp chế
|
|
Nguyễn
Thị Nga
|
|
TĐ25
|
Khen thưởng Tổng Cục DTNN
|
|
Trần
Thị Hồng Thiện
|
|
TĐ26
|
Khen thưởng thành tích đột xuất
|
|
Trần
Thị Hồng Thiện
|
|
TĐ27
|
Khen thưởng chuyên đề
|
|
Trần
Thị Hồng Thiện
|
|
TĐ28
|
Khen thưởng Người có quá trình cống
hiến
|
|
Các
chuyên viên quản Khối
|
|
TĐ29
|
Công văn đi
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
TĐ30
|
Công văn đến
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
TĐ31
|
Báo cáo CCHC
|
|
Đỗ
Thị Thu Thảo
|
|
TĐ32
|
Tham gia ý kiến đối với hồ sơ khen
thưởng của Văn phòng Ban chỉ đạo 389 Quốc gia
|
|
Đỗ
Thị Thu Thảo
|
|
TĐ33
|
Báo cáo tuần, tháng, quý
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
TĐ34
|
Báo cáo Phòng chống tham nhũng
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
TĐ35
|
Quyết định khen thưởng Bộ ký
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
TĐ36
|
Khen thưởng các Doanh nghiệp thuộc
tuyến khen thưởng của Bộ
|
|
Tăng
Thị Lan Anh
|
|
TĐ37
|
Khen thưởng các hiệp hội bảo hiểm
|
|
Tăng
Thị Lan Anh
|
|
TĐ38
|
Khen thưởng UBCKNN
|
|
Nguyễn
Thị Minh Hoa
|
|
BỘ
TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁM SÁT KẾ
TOÁN, KIỂM TOÁN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. VĂN PHÒNG CỤC
|
|
|
|
01KTVP
|
Kế hoạch, báo cáo tổng kết công tác
quản lý nhà nước trong lĩnh vực chế độ kế toán, kiểm toán:
- Hàng năm, nhiều năm
- 6 tháng, quý
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
02KTVP
|
Hồ sơ xây dựng và ban hành văn bản
hướng dẫn triển khai các hoạt động thuộc lĩnh vực kế toán, kiểm toán của Hội
Kế toán và Kiểm toán Việt Nam
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
03KTVP
|
Báo cáo tình hình thực hiện công
tác CCHC của VP Cục
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
04KTVP
|
Hồ sơ kiểm tra, giám sát việc tổ chức
bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng của các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng
thuộc thẩm quyền quản lý hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
05KTVP
|
Báo cáo công tác của Hội Kế toán và
Kiểm toán Việt Nam hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
06KTVP
|
Hồ sơ về quản lý nhân sự của VP Cục
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
07KTVP
|
Hồ sơ về kết quả thi đua - khen thưởng
của cán bộ hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
08KTVP
|
Hồ sơ nâng lương trước hạn của VP Cục
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
09KTVP
|
Hồ sơ rà soát các văn bản pháp luật
về kế toán và kiểm toán hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
10KTVP
|
Công văn lấy dấu Cục
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
11KTVP
|
Công văn tham gia với đơn vị khác về
hướng dẫn trả lời chính sách
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
12KTVP
|
Công văn tham gia ý kiến trong Bộ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
II. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT KẾ
TOÁN NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
13KTNN
|
Hồ sơ xây dựng Luật, Nghị Định, Đề
án, Thông tư
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
14KTNN
|
Công văn trả lời các đơn vị, tổ chức,
cá nhân về những vấn đề có liên quan đến lĩnh vực công
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
15KTNN
|
Hồ sơ mật
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
16KTNN
|
Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội,
Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
17KTNN
|
Công văn gửi xin ý kiến đối với các
đơn vị trong và ngoài Bộ
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
18KTNN
|
Công văn tham gia xây dựng chính
sách với đơn vị khác
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
19KTNN
|
Công văn tham gia với đơn vị khác về
hướng dẫn trả lời chính sách
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
20KTNN
|
Công văn tham gia ý kiến trong Bộ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
21KTNN
|
Công văn chuyển đọc và lưu phòng
Nhà nước
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
22KTNN
|
Tài liệu khác
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
III. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT KIỂM
TOÁN
|
|
|
|
23KTKT
|
Hồ sơ liên quan đến đăng ký và quản
lý hành nghề kiểm toán và kinh doanh dịch vụ kiểm toán
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
24KTKT
|
Hồ sơ kiểm soát chất lượng dịch vụ
kiểm toán
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
25KTKT
|
Hồ sơ đăng ký tổ chức đơn vị cập nhật
kiến thức hàng năm
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
26KTKT
|
Hồ sơ đăng ký kiểm toán đối với đơn
vị có lợi ích công chứng
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
27KTKT
|
Hồ sơ cấp chứng chỉ Kiểm toán viên
|
Vĩnh
viền
|
Chuyên
viên
|
|
28KTKT
|
Hồ sơ xây dựng tài liệu ôn thi Kiểm
toán viên
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
29KTKT
|
Hồ sơ xây dựng chuẩn mực kiểm toán
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
30KTKT
|
Hồ sơ khiếu nại, tốc cáo Kiểm toán
viên - Doanh nghiệp Kiểm toán
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
31KTKT
|
Hồ sơ họp thường niên giám đốc Công
ty Kiểm toán
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
32KTKT
|
Hồ sơ các thủ tục hành chính, hồ sơ
dịch vụ công trực tuyến
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
33KTKT
|
Công văn tham gia xây dựng chính
sách với các đơn vị khác
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
34KTKT
|
Công văn tham gia ý kiến trong Bộ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
35KTKT
|
Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội,
Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
36KTKT
|
Hồ sơ hội nhập ASEAN và đăng ký
tiêu chuẩn Kiểm toán viên ASEAN
|
Vĩnh
viền
|
Chuyên
viên
|
|
37KTKT
|
Hồ sơ liên quan đến Hội nghề nghiệp
(VACPA, ACCA, CPA Australia...)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
38KTKT
|
Tài liệu khác
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
IV. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT NGÂN
HÀNG
|
|
|
|
39KTNH
|
Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán
Các tổ chức tài chính vi mô
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
40KTNH
|
Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán
Các đơn vị kế toán theo mô hình Quỹ
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
41KTNH
|
Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán
Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
42KTNH
|
Tài liệu khác
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
|
V. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT DOANH
NGHIỆP
|
|
|
|
43KTDN
|
Hồ sơ xây dựng Luật, Nghị Định, Đề
án, Thông tư
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
44KTDN
|
Công văn trả lời Doanh nghiệp (Dầu
khí, điện lực, xăng dầu...)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
45KTDN
|
Hồ sơ mật
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
46KTDN
|
Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội,
Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
47KTDN
|
Công văn hướng dẫn trả lời chính
sách
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
48KTDN
|
Hồ sơ liên quan đến đăng ký và quản
lý hành nghề kế toán và kinh doanh dịch vụ kế toán
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
49KTDN
|
Hồ sơ các thủ tục hành chính, hồ sơ
dịch vụ công trực tuyến
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
50KTDN
|
Công văn tham gia xây dựng chính
sách với đơn vị khác
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
51KTDN
|
Công văn tham gia với đơn vị khác về
hướng dẫn trả lời chính sách
|
15
năm
|
Chuyên
viên
|
|
52KTDN
|
Công văn tham gia ý kiến trong Bộ
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
53KTDN
|
Công văn chuyển đọc và lưu phòng
Doanh nghiệp
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
54KTDN
|
Tài liệu khác
|
10
năm
|
Chuyên
viên
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
THANH TRA BỘ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
01TTT1
|
Hồ sơ Thanh tra ngân sách địa
phương
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 1
|
|
02TTT2
|
Hồ sơ Thanh tra vốn đầu tư xây dựng
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 2
|
|
03TTT3
|
Hồ sơ thanh tra tài chính các Bộ,
ngành
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 3
|
|
04TTT4
|
Hồ sơ thanh tra tài chính doanh
nghiệp
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 4
|
|
05TTT5
|
Hồ sơ thanh tra giá
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 5
|
|
06TTT6
|
Hồ sơ báo cáo công tác phòng chống
tham nhũng hàng quý, năm
|
10
năm
|
Phòng
Thanh tra 6
|
|
07TTT7
|
Hồ sơ Thanh tra hành chính
|
15
năm
|
Phòng
Thanh tra 7
|
|
08TTXL
|
Hồ sơ xử lý sau thanh tra
|
15
năm
|
Phòng Xử lý sau thanh tra
|
|
09TTKT
|
Hồ sơ tiếp công dân và giải quyết
đơn thư khiếu nại, tố cáo
|
10
năm
|
Phòng khiếu tố
|
|
10TTTH
|
- Hồ sơ xây dựng kế hoạch thanh
tra, kiểm tra
- Hồ sơ công tác tổ chức cán bộ,
thi đua khen thưởng
|
10
năm
|
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC TIN HỌC - THỐNG KÊ
TÀI CHÍNH
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SÕ
NÃM
2019
(Kèm theo Quyết ðịnh số: 925/QÐ-BTC ngày 31 tháng 5 nãm 2019 của Bộ trýởng
Bộ Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sõ
|
Tiêu
ðề hồ sõ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Ngýời
lập hồ sõ
|
Ghi
chú
|
|
I. VÃN PHÒNG CỤC
|
|
|
|
01THVP
|
Công vãn ði dấu Cục
|
50
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
02THVP
|
Quyết ðịnh ðóng dấu Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thùy Linh
|
|
03THVP
|
Công vãn ðến TCDT
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
04THVP
|
Công vãn ðến UBCK
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
04THVP
|
Công vãn ðến TCDTNN
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
05THVP
|
Công vãn ðến KBNN
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
06THVP
|
Công vãn ðến TCT
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
07THVP
|
Công vãn ðến VPB
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
08THVP
|
Công vãn ðến các ðõn vị trong Bộ
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
09THVP
|
Tờ trình Cục
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
10THVP
|
Tờ trình Bộ
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
11THVP
|
Báo cáo, Thông báo
|
Vĩnh
viễn
|
Cao
Thùy Linh
|
|
12THVP
|
Quyết ðịnh của Bộ
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
13THVP
|
Thông báo của Bộ
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
14THVP
|
Tờ trình qua ðõn vị thẩm ðịnh
|
10
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
15THVP
|
Giấy mời
|
5
nãm
|
Cao
Thùy Linh
|
|
|
II. PHÒNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG
TIN
|
|
|
|
|
1. AN TOÀN THÔNG TIN
|
|
|
|
01THMT
|
Hồ sõ Dự án Nâng cấp hệ thống an
toàn thông tin Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Lâm
|
|
|
2. GIAO DỊCH ÐIỆN TỬ
|
|
|
|
01THMT
|
Hồ sõ xây dựng Nghị ðịnh
156/2016/NÐ-CP về sửa ðổi, bổ sung một số ðiều của nghị ðịnh số 27/2007/NÐ-CP
ngày 23 tháng 02 nãm 2007 của chính phủ về giao dịch ðiện tử trong hoạt ðộng
tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Lâm
|
|
02THMT
|
Hồ sõ xây dựng Nghị ðịnh
165/2018/NÐ-CP về giao dịch ðiện tử trong hoạt ðộng tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Lâm
|
|
03THMT
|
Hồ sõ về Quản lý chứng thý số từ
nãm 2010-2018
|
10
nãm
|
Nguyễn
Thị Lâm
|
|
|
III. PHÒNG DỊCH VỤ CÔNG VÀ NỘI
DUNG SỐ
|
|
|
|
01THDV
|
Hồ sõ dự án “Xây dựng các dịch vụ
công tối thiểu mức ðộ 3 của cõ quan Bộ Tài chính theo Nghị quyết số 36a/NQ-CP
của Chính phủ”
|
Vĩnh
viễn
|
Ðỗ
Thị Phýõng Thanh
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁ
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SÕ
NÃM
2019
(Kèm theo Quyết ðịnh số: 925/QÐ-BTC
ngày 31 tháng 5 nãm
2019 của Bộ trýởng Bộ Tài chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
01QLG
|
Hồ sơ về Báo cáo tình hình giá cả
thị trường hàng tháng gửi địa phương
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
02QLG
|
Hồ sơ về Báo cáo thực hiện Nghị quyết
01/NQ-CP + Quyết định về kế hoạch hành động của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
03QLG
|
Hồ sơ về Báo cáo họp Chính phủ hàng
tháng
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
04QLG
|
Hồ sơ về Báo cáo họp Tổ điều hành
thị trường trong nước
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
05QLG
|
Hồ sơ về Báo cáo phân tích chỉ số
giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
06QLG
|
Hồ sơ về Quản lý giá Tết: Chỉ Thị
BOG+ Kiểm tra thị trường Tết + Báo cáo giá Tết
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
07QLG
|
Hồ sơ về báo cáo khảo sát giá của
cán bộ thị trường Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
08QLG
|
Hồ sơ báo cáo giá thị trường địa
phương gửi về
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
09QLG
|
Hồ sơ về Ban Chỉ đạo điều hành giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
10QLG
|
Hồ sơ về xây dựng chính sách giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
11QLG
|
Hồ sơ về công tác pháp chế: Rà
soát, kiểm tra, theo dõi thi hành VBQPPL
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
12QLG
|
Hồ sơ về Hợp tác quốc tế về giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
13QLG
|
Hồ sơ công văn trả lời Quốc hội về
giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên viên
|
|
14QLG
|
Hồ sơ về thông tin kinh tế vĩ mô
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
15QLG
|
Hồ sơ hướng dẫn trả lời cơ chế, chính sách về giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
16QLG
|
Hồ sơ hướng dẫn về định giá trong Tố
tụng hình sự
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
17QLG
|
Hồ sơ Hiệp y khen thưởng địa phương
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
18QLG
|
Hồ sơ công văn đến lưu chế độ mật
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
19QLG
|
Hồ sơ công văn đi
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
20QLG
|
Hồ sơ công văn đến
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
21QLG
|
Báo cáo kết quả tình hình hoạt động
thẩm định giá năm 2017 của các doanh nghiệp thẩm định giá
|
|
Các
chuyên viên chuyên quản
|
|
22QLG
|
Hồ sơ kiểm tra các doanh nghiệp thẩm
định giá năm 2018
|
|
Các
đoàn kiểm tra
|
|
23QLG
|
Hồ sơ đánh giá chất lượng hoạt động
thẩm định giá lần đầu năm 2017
|
|
Các
chuyên viên chuyên quản
|
|
24QLG
|
Hồ sơ các công việc phát sinh khác
năm 2018
|
05
năm
|
Chuyên
viên
|
|
25QLG
|
Hồ sơ quyết toán công đoàn năm
2016, 2017, 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
26QLG
|
Hồ sơ xây dựng Thông tư số
10/2019/TT- BTC ngày 20/02/2019 hướng dẫn việc xác định giá trị tài sản là kết
quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng vốn nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
27QLG
|
Hồ sơ xây dựng Thông tư số
11/TT-BTC ngày 20/02/2019 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của
Thông tư số 204/2014/TT BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào
tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
28QLG
|
Hồ sơ trình Thông báo thẩm định giá
năm 2018
|
05
năm
|
Chuyên
viên
|
|
29QLG
|
Hồ sơ đăng ký
dự thi cấp Thẻ thẩm định viên về giá kỳ 13 năm 2018
|
05
năm
|
Chuyên
viên
|
|
30QLG
|
Hồ sơ đủ điều kiện cấp thẻ thẩm định
viên về giá năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
31QLG
|
Hồ sơ lưu trữ tài sản thẩm định giá
AVG
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
32QLG
|
Hồ sơ chi phí xuất hàng dự trữ quốc
gia
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
33QLG
|
Hồ sơ kê khai giá, thông báo giá
các mặt hàng thuộc lĩnh vực nông, lâm, thủy sản
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
34QLG
|
Hồ sơ đăng ký giá và các văn bản
liên quan đối với mặt hàng sữa
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
35QLG
|
Văn bản tham gia ý kiến, trả lời Quốc
hội
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
36QLG
|
Tài liệu lưu trữ khác (Văn bản quy
phạm pháp luật, công văn đến)
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên
|
|
37QLG
|
Hồ sơ Tham gia ý kiến gửi Bộ Tài
nguyên và Môi trường về Bộ đơn giá lĩnh vực tài nguyên môi trường
|
20
năm
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
38QLG
|
Hồ sơ về giá vắc xin nhà nước đặt
hàng
|
Vĩnh
viễn
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
39QLG
|
Hồ sơ đoàn công tác kiểm tra năm
2015- 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
40QLG
|
Hồ sơ Tham gia ý kiến gửi Bộ Y tế về
giá dịch vụ KCB 2016-2019
|
20
năm
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
41QLG
|
Hồ sơ giá mua hàng dự trữ quốc gia
sản phẩm chliramineB, viên sát khuẩn nước 2017-2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
42QLG
|
Hồ sơ giá vắc xin sởi, Ruberlla, uốn
ván, bại liệt Nhà nước đặt hàng năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
43QLG
|
Hồ sơ Báo cáo Thủ tướng Chính phủ về
thực hiện định mức kinh tế kỹ thuật và giá dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y
tế - Công văn số 11504 ngày 20/09/2018
|
Vĩnh
viễn
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
44QLG
|
Hồ sơ Tham gia ý kiến với các đơn vị
trong Bộ, Cục về cơ chế chính sách
|
20
năm
|
Phó
Trưởng phòng
|
|
45QLG
|
Hồ sơ quỹ bình ổn giá
|
10
năm
|
Vũ
Quang Hà
|
|
46QLG
|
Hồ sơ báo cáo giám sát xăng dầu
|
10
năm
|
Dương
Thị Hải Hà
|
|
47QLG
|
Hồ sơ chi phí kinh doanh xăng dầu
|
10
năm
|
Vũ
Thị Ngọc Mai
|
|
48QLG
|
Hồ sơ kê khai giá thép năm 2019
|
10
năm
|
Vũ
Quang Hà
|
|
49QLG
|
Hồ sơ kê khai giá xi măng năm 2019
|
10
năm
|
Vũ
Thị Ngọc Mai
|
|
50QLG
|
Hồ sơ kê khai giá than năm 2019
|
|
Vũ Quang Hà
|
|
51QLG
|
Hồ sơ kê khai giá năm 2019 của các
đơn vị
|
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
52QLG
|
Hồ sơ trả lời vướng mắc liên quan đến
giá nước sạch của UBND Thành phố Hà Nội
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
53QLG
|
Hồ sơ trả lời vướng mắc liên quan đến
giá nước sạch của Sở Tài chính Yên Bái
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
54QLG
|
Hồ sơ phương án giá điện năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
55QLG
|
Hồ sơ tham gia ý kiến dự thảo Quyết
định sửa đổi, bổ sung quyết định số 24/2017/QĐ-TTg về cơ chế Điều chỉnh giá
bán điện bình quân
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
56QLG
|
Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị
về giá điện
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
57QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua phao áo cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
58QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua phao tròn cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
59QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua bè nhẹ cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
60QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua xuồng cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Dương
Thị Hải Hà
|
|
61QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua nhà bạt cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Vũ
Thị Ngọc Mai
|
|
62QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua thiết bị chữa cháy rừng cứu sinh năm 2019
|
10
năm
|
Vũ
Quang Hà
|
|
63QLG
|
Hồ sơ thẩm định phương án giá tối
đa mua thiết bị khoan cắt năm 2019
|
10
năm
|
Vũ
Quang Hà
|
|
64QLG
|
Hồ sơ nhiệm vụ khoa học công nghệ
năm 2019
|
10
năm
|
|
|
|
TRUNG TÂM DỮ
LIỆU QUỐC GIA VÀ DỊCH VỤ VỀ GIÁ
|
|
|
|
65QLG
|
Hồ sơ ngân sách 2018
|
10
năm
|
|
|
66QLG
|
Hồ sơ về lập dự toán thu chi
|
10
năm
|
|
|
67QLG
|
Hồ sơ thuế
|
10
năm
|
|
|
68QLG
|
Hồ sơ về thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10
năm
|
|
|
69QLG
|
Hồ sơ về thuế giá trị gia tăng
|
10
năm
|
|
|
70QLG
|
Hồ sơ về thuế thu nhập cá nhân
|
10
năm
|
|
|
71QLG
|
Hồ sơ về hóa đơn
|
10
năm
|
|
|
72QLG
|
Hồ sơ về ngân hàng
|
10
năm
|
|
|
73QLG
|
Hồ sơ công văn đi
|
5
năm
|
|
|
74QLG
|
Hồ sơ công văn đến
|
5
năm
|
|
|
75QLG
|
Hồ sơ nhân sự
|
Vĩnh
viễn
|
|
|
76QLG
|
Hồ sơ các lớp học
|
10
năm
|
|
|
77QLG
|
Hồ sơ hợp đồng dịch vụ
|
10
năm
|
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ CÔNG SẢN
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. VĂN PHÒNG CỤC
|
|
|
|
01CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về chương trình, kế
hoạch công tác năm 2019 của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
02CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác cải
cách hành chính của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
03CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác tài
chính kế toán của Cục
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
04CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu báo cáo sơ kết 01
năm triển khai Luật Quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
05CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu Hội nghị sơ kết, tổng
kết
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
06CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác tổ chức
cán bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
07CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác thi đua
khen thưởng
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
08CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác thông
tin, tuyên truyền
|
05
năm
|
Trần
Lê Hưng
|
|
09CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các Bộ/ngành/địa
phương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
10CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về tổng hợp, báo
cáo tình hình tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
11CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu báo cáo công tác
phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng
phí
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
12CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về tình hình quản
lý, sử dụng hóa đơn bán tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
13CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác Hợp tác
quốc tế
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
14CSVP
|
Tập lưu văn bản đi do Cục phát hành
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thái Cường
|
|
15CSVP
|
Tập văn bản đến của các Bộ, ngành,
địa phương, tổ chức, đơn vị
|
20
năm
|
Nguyễn
Thái Cường
|
|
16CSVP
|
Tập hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến
với các đơn vị trong Bộ
|
05
năm
|
Thu
Lan, Hà Giang, Ngọc Lan, Hướng, Hùng, Hưng, Nga
|
|
17CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác hành
chính, văn thư, lưu trữ của Cục
|
10
năm
|
Hoàng
Thu Quỳnh
|
|
18CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tài chính.
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan,
|
|
19CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chính phủ.
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
20CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Quốc hội.
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
21CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chủ tịch nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
22CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Trung ương
Đảng
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
23CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Học viện Chính trị Quốc
gia Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
24CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban Quản lý vốn
nhà nước tại doanh nghiệp
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
25CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn CN Cao su VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
26CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Than -
Khoáng sản VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
27CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Hóa chất VN
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
28CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dệt may VN
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
29CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Điện lực VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
30CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dầu khí VN
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
31CSVP
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Bưu chính Viễn
thông VN.
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
32CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Thu
Lan, Hà Giang, Ngọc Lan
|
|
33CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Hà Giang
|
|
34CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hòa Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
35CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sơn La
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
36CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Điện Biên
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
37CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lai Châu
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
38CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lào Cai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
|
39CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Yên Bái
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
40CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
|
41CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
42CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
43CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Việt Hùng
|
|
44CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
45CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tài
chính về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Ngọc Lan
|
|
46CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Quỳnh Nga
|
|
47CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Quốc hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
48CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Chủ tịch nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Lê Hưng
|
|
49CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng
Trung ương Đảng về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Hoàng
Thị Thu Lan
|
|
50CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Học viện
Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
51CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Quản
lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
52CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Quỳnh,
Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga
|
|
53CSVP
|
Hồ sơ, tài liệu kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thế Hướng
|
|
54CSVP
|
Các hồ sơ, tài liệu phát sinh, hình
thành tại Văn phòng Cục trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Quỳnh,
Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga
|
|
|
II.
PHÒNG TÀI SẢN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
|
55CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi, bổ sung Nghị định số 167/2017/NĐ-CP ngày 31/12/2017 của Chính phủ
quy định về sắp xếp lại, xử lý tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
56CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu
xây dựng Nghị định quy định việc quản lý, sử dụng nhà, đất thuộc sở hữu nhà
nước phục vụ hoạt động đối ngoại của nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
57CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của CP quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe
ô tô công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
58CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn Nghị định 04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của Chính phủ quy định tiêu
chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô công
|
Vĩnh
Viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
59CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Chỉ thị của
TTg về sắp xếp lại, xử lý tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
60CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
61CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
62CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Xây dựng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
63CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
64CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Ngoại giao
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
65CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm
quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
66CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Chính sách
xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
67CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Phát triển
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
68CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
69CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn
thông VTC
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
70CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn
thông Mobifone
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
71CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban TW Mặt trận Tổ
quốc VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
72CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Liên đoàn Lao động
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
73CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đoàn TN Cộng sản HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
74CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Nông dân VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
75CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Cựu chiến Binh VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
76CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Liên hiệp Phụ nữ
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
77CSSN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của các tổ chức chính trị xã
hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, các tổ chức
khác
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
78CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu kiểm tra hiện trạng
nhà, đất là văn phòng đại diện của các Bộ, cơ quan trung ương trên địa bàn TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
79CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Đà Nằng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
80CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
81CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nghệ
An
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
82CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
83CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
84CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
85CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thừa thiên Huế
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
86CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
87CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
|
Vĩnh
viễn
|
Đình
Thị Phi Nga
|
|
88CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
89CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
90CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
91CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ VH,
TT&DL về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Đinh
Thị Phi Nga
|
|
92CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
KH&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
93CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Xây dựng
về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
94CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
TT&TT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Thị Thu Quế
|
|
95CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Ngoại
giao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
96CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ngân hàng
NNVN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
97CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Mặt
trận Tổ quốc VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
98CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tổng Liên đoàn lao động VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê Đức
Hoàng
|
|
99CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đoàn
thanh niên Cộng sản HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
100CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội cựu
chiến Binh VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thanh Nga
|
|
101CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Nông
dân VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Dân
|
|
102CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Liên
hiệp Phụ nữ VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lưu
Minh Tiến
|
|
103CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các tổ chức
chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp,
các tổ chức khác về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
104CSSN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
105CSSN
|
Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh,
hình thành trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế
|
|
|
III.
PHÒNG TÀI SẢN KẾT CẤU
HẠ TẦNG
|
106CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
quy định quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường
bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
107CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn chế độ hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ.
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải
|
|
108CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giao thông vận tải
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
109CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
110CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thông tấn xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
111CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài tiếng nói VN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
112CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài Truyền hình VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
113CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
114CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia TP
HCM
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
115CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học
và Xã hội
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
116CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học
và Công nghệ
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
117CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Đầu tư
và kinh doanh vốn NN
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
118CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng
không VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
119CSHT
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng hải
VN
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
120CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hải Phòng
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
121CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
122CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
123CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
124CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hải Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
125CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
126CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
127CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
128CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
129CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
130CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nam Định
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
131CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
132CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Giao
thông vận tải về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thị Tuyết
|
|
133CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
GD&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Nguyễn Thiện
|
|
134CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thông tấn xã VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Đỗ
Thị Hằng
|
|
135CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Truyền
hình VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
136CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Tiếng
nói VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
137CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học
quốc gia HN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Bạch
Quốc Nam
|
|
138CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học
Quốc gia TP HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thị Hải Hà
|
|
139CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn lâm
Khoa học và Xã hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
140CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn
lâm Khoa học và Công nghệ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Kim Long
|
|
141CSHT
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Hải
Hà, Tuyết, Thiện, Nam, Hằng, Long
|
|
142CSHT
|
Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh,
hình thành trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
|
|
|
IV.
PHÒNG TÀI SẢN XÁC LẬP SỞ HỮU NHÀ NƯỚC
|
143CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
144CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư
hướng dẫn Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
145CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
146CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công thương
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
147CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tư pháp
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
148CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Nội vụ
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
149CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thanh tra Chính phủ
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
150CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công an
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
151CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Khoa học và Công
nghệ VN
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
152CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Kiểm sát nhân dân tối
cao
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Bình
|
|
153CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tòa án nhân dân tối
cao
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
154CSNN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Kiểm toán Nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng Trang
|
|
155CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Cần Thơ
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
156CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Long An
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng Trang
|
|
157CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tiền
Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Hữu Bình
|
|
158CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bến
Tre
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
159CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
160CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
161CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng
Tháp
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
162CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hữu Bình
|
|
163CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
164CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh An Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
165CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
166CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng
Trang
|
|
167CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cà Mau
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
168CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Y tế về
công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
169CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công
thương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
170CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tư
pháp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trịnh
Thu Hiền
|
|
171CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thanh tra
Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Minh Tuấn
|
|
172CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công
an về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
|
173CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Nội vụ
về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
174CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
KH&CN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thu Thủy
|
|
175CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Kiểm
sát nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Hữu Bình
|
|
176CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tòa án
nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Linh
|
|
177CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Kiểm toán
nhà nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ Hồng
Trang
|
|
178CSNN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Hiền, Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình
|
|
179CSNN
|
Các hồ sơ, tài liệu hình thành,
phát sinh trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Hiền,
Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình
|
|
|
V.
PHÒNG TÀI NGUYÊN, ĐẤT
|
180CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định
sửa đổi Điều 16 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP của Chính phủ về thu tiền sử dụng
đất
|
Vĩnh
viễn
|
Tô
Quỳnh Thảo
|
|
181CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định quy
định việc sử dụng tài sản công để thanh toán cho nhà đầu tư theo hình thức
xây dựng - chuyển giao (BT)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
182CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ NN&PTNT
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
183CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ TN&MT
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
184CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ
167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ LĐTB&XH
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Quang Thắng
|
|
185CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bảo hiểm xã hội VN
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
186CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban dân tộc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
187CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty lương thực
Miền Bắc
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
188CSTN
|
Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo
NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Công ty Lương thực
Miền Nam
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Đoàn Long
|
|
189CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hồ Chí Minh
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Long, Giang, Linh, Lê, Thắng
|
|
190CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
191CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Quang Thắng
|
|
192CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kon Tum
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
193CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Gia Lai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
194CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
195CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
|
Vĩnh
viễn
|
Trần Quang Thắng
|
|
196CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
197CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Phước
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Thị Giang
|
|
198CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Dương
|
Vĩnh
viễn
|
Tô Quỳnh
Thảo
|
|
199CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng
Nai
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
200CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác
quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
201CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công
tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bà Rịa
- Vũng Tàu
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đoàn Long
|
|
202CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
NN&PTNT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Tạ
Thị Giang
|
|
203CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
TN&MT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Tuyết Lê
|
|
204CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ
LĐTB&XH về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Quang Thắng
|
|
205CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bảo hiểm
xã hội VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thùy Linh
|
|
206CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban
dân tộc về công tác quản lý, sử dụng tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Hoài Đức
|
|
207CSTN
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ Tài chính
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng
|
|
208CSTN
|
Các hồ sơ, tài liệu hình thành,
phát sinh trong năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Đức,
Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng
|
|
|
VI.
TRUNG TÂM KHAI THÁC DỮ LIỆU QUỐC GIA VỀ TÀI SẢN
NHÀ NƯỚC VÀ DỊCH VỤ VỀ TÀI SẢN
|
209CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu Nâng cấp cơ sở dữ
liệu quốc gia về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
210CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu bảo trì phần mềm quản lý tài sản là công trình cấp nước sạch nông thôn
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
211CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu bảo trì Trang thông
tin điện tử về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
212CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu rà soát, chuẩn hóa
dữ liệu quốc gia về tài sản công
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
CSDL
|
|
213CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu kế toán
|
Vĩnh
viễn
|
Phòng
KHTH
|
|
214CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với
các đơn vị thuộc Bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Các
đơn vị thuộc Trung tâm DPAC
|
|
215CSKT
|
Hồ sơ, tài liệu hình thành tại
Trung tâm dữ liệu quốc gia về tài sản công năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Các
đơn vị thuộc Trung tâm DPAC
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC TÀI CHÍNH
DOANH NGHIỆP
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
01DNN3
|
Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm
2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thùy Linh - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
02DNN3
|
Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm
2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
03DNN3
|
Hồ sơ giống gốc các đơn vị (Báo cáo
kế hoạch, quyết toán kinh phí
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3
|
|
04DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia năm 2015 (đợt 2) và năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
05DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) năm 2017 (đợt 3) và năm 2018 (đợt 1)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
06DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Công thương và Bộ TT&IT) năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
07DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2018
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
08DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
09DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ KH&ĐT) năm 2018 (đợt 2) và năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
10DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Công thương) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
11DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ TT&TT) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
12DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
13DNN4
|
Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến
du lịch quốc gia (Bộ Tài nguyên & Môi trường) năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4
|
|
14DNN6
|
Báo cáo Tài chính năm 2017
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
15DNN6
|
Đề án Tổng thể về giải quyết tranh
chấp giữa CP và ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
16DNN6
|
Hồ sơ dự án KCN, thương mại và dịch
vụ VSIP, Bắc Ninh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
17DNN6
|
Góp ý kiến về phương thức tăng vốn
dự án nhà máy sản xuất linh kiện bằng kim loại cho phương tiện giao thông và
động cơ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
18DNN6
|
Triển khai mở rộng đối tượng kiểm
tra đối với các trường hợp tương tự Công ty Cổ phần Ô tô Châu Âu
|
10 năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
19DNN6
|
Ý kiến đối với 02 hồ sơ dự án đầu
tư của Tập đoàn Nidec
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
20DNN6
|
Hợp tác đầu tư của Công ty PHM
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
21DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài Công ty Cổ phần ĐTTM XNK Đại Lâm
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
22DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Công ty
TNHH Goodpack Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
23DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư cho dự án gắn
với thành lập Công ty TNHH Nissho Koei Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
24DNN6
|
Tham gia ý kiến Điều chỉnh giấy
phép đầu tư của Công ty TNHH Cao su Đăk Lăk
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
25DNN6
|
Thẩm định dự án tổ hợp vui chơi giải
trí đa năng, trường đua ngựa tại Sóc Sơn
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
26DNN6
|
Thủy điện Sekong 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
27DNN6
|
Dự án xử lý nước
thải Yên Sở
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
28DNN6
|
Tăng vốn góp bằng hình thức chuyển
đổi từ các khoản vay và khoản bán hàng trả chậm chưa được thanh toán của Công
ty TNHH Mitsuboshi Forming VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
29DNN6
|
Ý kiến đối với hồ sơ dự án đầu tư của
Công ty Hanwha Techwin Co. Ltd
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
30DNN6
|
Tham gia ý kiến liên quan đến chuyển
nhượng vốn đầu tư của công ty TNHH Công nghệ VS Gas
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
31DNN6
|
Tham gia giá trị bồi thường đất của
Công ty TNHH 1 Hoa Vina (TCT)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
32DNN6
|
Thẩm tra cấp GCNĐT của Công ty TNHH
AJ Rent A Car Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
33DNN6
|
Đề nghị cấp phép thực hiện hoạt động
phân phối hàng hóa của CTCP dịch vụ di động Ononpay VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
34DNN6
|
Ý kiến về thí điểm đầu tư cải tạo,
nâng cấp tuyến đường sắt Yên Viên - Lào Cai, giai đoạn 2 và xây dựng đường sắt
kết nối Lào Cai - Hà Khẩu theo hình thức PPP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
35DNN6
|
Đăng ký mua phần vốn góp trong Công
ty TNHH Resort Vacations
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
36DNN6
|
Đề nghị tách dự án Aqua City
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
37DNN6
|
Đề nghị tách dự án Đồng Nai Waterfront tại xã Long Hưng, tp Biên Hòa, Đồng Nai của Công ty TNHH Waterfront Đồng Nai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
38DNN6
|
Dự án đầu tư KCN Hermarai tại KKT
Đông Nam tỉnh Nghệ An
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
39DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty Liên doanh khách sạn Chains Caravelle
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
40DNN6
|
Thuyết minh hồ sơ xin Điều chỉnh
quyết định chủ trương đầu tư Khu đô thị nghỉ dưỡng Lotus
Cam Ranh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
41DNN6
|
Chủ trương đầu
tư dự án khu nhà ở ven biển Nam Hội An thuộc dự án khu nghỉ dưỡng Nam Hội An
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
42DNN6
|
Dự án trường quay phim cổ trang Việt
Nam tại xã Thượng Yên Công, tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
43DNN6
|
Hồ sơ về việc giám sát FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
44DNN6
|
Tham gia ý kiến Hiệp định tránh
đánh thuế 2 lần
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
45DNN6
|
Tham gia ý kiến 2015-2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
46DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT Công ty TNHH Giải
pháp công trường xây dựng DOOSAN Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
47DNN6
|
Kiểm tra Chuyển giá
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
48DNN6
|
Hướng dẫn quy định về hình thức đầu
tư Công ty National Standard Finance (NSF)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
49DNN6
|
Tham gia dự thảo thông tư hướng dẫn
về quản lý ngoại hối đối với hoạt động đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
50DNN6
|
Dự thảo Nghị định đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
51DNN6
|
Thiết kế cơ sở nghiên cứu khả thi
điều chỉnh BOT Nhiệt điện Nam Định
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
52DNN6
|
Dự thảo Thông tư ban hành mẫu văn bản
thực hiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
53DNN6
|
Cấp GCN đầu tư Công ty mua sắm tại
nhà VTV Huyndai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
54DNN6
|
Dự án du lịch tổng hợp cao cấp Mũi
Dinh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
55DNN6
|
Dự án Công ty TNHH XNK Nhựa Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
56DNN6
|
Tham gia các vấn đề về thuế
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
57DNN6
|
Hồ sơ hội nhập TPP AFTA
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
58DNN6
|
Tiếp nhận vốn đầu tư từ nước ngoài
của Công ty PHM
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
59DNN6
|
Hồ sơ cơ khí khoáng sản riêng lẻ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
60DNN6
|
Chênh lệch đánh giá tài sản chuyển
đổi doanh nghiệp CTCP tàu cao tốc Superdong Kiên Giang
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
61DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
62DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (2)
|
10 năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
63DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
64DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
65DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2016 (5)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
66DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
67DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
68DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
69DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
70DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
71DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
72DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
73DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2017 (5)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
74DNN6
|
Chuyển nhượng dự án Lotte Hotel
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
75DNN6
|
Cấp GCNĐT dự án Trung tâm Công nghệ
makino KCN cao Tp Hồ Chí Minh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
76DNN6
|
Cấp GCNĐT điện lực Trung Sơn
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
77DNN6
|
Điều kiện đầu tư CTCP Ngân Lượng
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
78DNN6
|
Xây dựng trường đại học U1 Hà Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
79DNN6
|
Điều chỉnh dự án đầu tư Công ty
TNHH Kiểm toán E Jung
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
80DNN6
|
Góp vốn vào Công ty TNHH Finhay
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
81DNN6
|
Giấy Chứng nhận đầu tư Công ty TNHH
Alfa Fintech Consulting
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
82DNN6
|
Thẩm tra BTC đối với các dự án đầu
tư nước ngoài và FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
83DNN6
|
Thủ tục trao đổi tài sản đối với đầu
tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
84DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty AEON Delight
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
85DNN6
|
Khấu trừ chi phí chuẩn bị và thành
lập vào phần vốn điều lệ chưa góp
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
86DNN6
|
Dự án đầu tư câu lạc bộ trưởng đua
ngựa VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
87DNN6
|
Rà soát dự án đầu tư nước ngoài có
nguy cơ khiếu kiện
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
88DNN6
|
Tình hình nộp NSNN của doanh nghiệp
nước ngoài ngành điện tử
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
89DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
90DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Ngân
hàng Ngoại thương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
91DNN6
|
Điều chỉnh đầu tư ra nước ngoài
Ngân hàng TMCP Quân đội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
92DNN6
|
Điều chỉnh GCN
đầu tư Công ty Polytex Far Eastern Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
93DNN6
|
Dự án Công ty Prodigy Pacific Việt
Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
94DNN6
|
Nhà máy sản xuất thuốc lá liên
doanh Vinabat Kiên Giang
|
10
nam
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
95DNN6
|
Hoàng Anh Gia Lai tại Mieanma
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
96DNN6
|
Cơ khí Đông Anh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
97DNN6
|
Dự án nhà máy OPC Mitsuibishi
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
98DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Cash and Carry
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
99DNN6
|
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp
Công ty Vibrac Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
100DNN6
|
Khảo sát tình hình hoạt động doanh
nghiệp FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
101DNN6
|
Văn thư đến năm 2011
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
102DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
103DNN6
|
Báo cáo tài chính
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
104DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh Công
ty Cổ phần Đèo Cả
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
105DNN6
|
Họp Ủy ban Thường vụ Quốc hội đầu
tư ra nước ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
106DNN6
|
Sửa luật Doanh nghiệp và Luật Đầu
tư năm 2017
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
107DNN6
|
Đầu tư ra nước ngoài thành lập Ngân
hàng Sài Gòn Thương Tín Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
108DNN6
|
Nhà máy nhiệt điện dùng năng lượng
tái tạo Phước Nam Enfinity Ninh Thuận
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
109DNN6
|
Bệnh viện đa khoa Đức Lập
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
110DNN6
|
Công ty Cổ phần Xây dựng phát triển
nhà Hoàng Anh Gia Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
111DNN6
|
Công ty TNHH Devere Group Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
112DNN6
|
Bệnh viện Việt Pháp tại Hà Nội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
113DNN6
|
Công ty TNHH Makino Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
114DNN6
|
Công ty TNHH Kế
toán AGS
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
115DNN6
|
Rà soát cam kết Việt Nam với nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
116DNN6
|
Công ty TNHH Asiacollect
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
117DNN6
|
Văn phòng đại diện thương nhân nước
ngoài
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
118DNN6
|
Công ty TNHH Sodexco Pass VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
119DNN6
|
Thành lập Văn phòng đại diện
Envision Investment
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
120DNN6
|
Công ty TMDV Cát Đông
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
121DNN6
|
Tham gia ý kiến năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
122DNN6
|
Công ty Nippo VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
123DNN6
|
Công ty TNHH JA Solar VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
124DNN6
|
Đức Long Gia Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
125DNN6
|
Báo cáo tài chính năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
126DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
127DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
128DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
129DNN6
|
Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt
Nam - Lào - Campuchia (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
130DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (1)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
131DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
132DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
133DNN6
|
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (3)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
134DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập
Công ty Cổ phần Tata Steel VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
135DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
136DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
137DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập
Công ty Cổ phần Tata Steel VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
138DNN6
|
Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư
ra nước ngoài của Vietinbank
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
139DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
140DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Séc
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
141DNN6
|
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại Ba Lan
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
142DNN6
|
Thành lập chi nhánh Vietinbank tại
Đức
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
143DNN6
|
Cấp giấy chứng nhận đầu tư ra nước
ngoài của Vietinbank tại châu Âu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
144DNN6
|
Đối ngoại tái
cơ cấu DNNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
145DNN6
|
Nghị định số 87/2015/NĐ-CP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
146DNN6
|
Công ty Cổ phần điện Việt - Lào (4)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
147DNN6
|
Thẩm tra dự án Điều chỉnh Giấy chứng
nhận đầu tư của Công ty TNHH Julie Sandlau Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
148DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH SG Sagawa Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
149DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH Đầu tư và tài chính và phát triển công nghệ cao
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
150DNN6
|
Dự thảo thông tư quy định biểu mẫu
thực hiện Nghị định 07/2016/NĐ-CP
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
151DNN6
|
Hồ sơ cấp phép thành lập VP đại diện
One Resource Pty Ltd
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
152DNN6
|
Bổ sung ngành nghề kinh doanh của
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ; ưu đãi thuế đối với dự án của
SSG tại KCN Đồng Văn, Hà Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
153DNN6
|
Báo cáo tình hình quan hệ Việt Nam
- Trung Quốc và vấn đề nhập siêu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
154DNN6
|
Báo cáo tình hình triển khai Nghị quyết số 103/2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
155DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tình hình các tỉnh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
156DNN6
|
Điều chỉnh GCN đầu tư công ty Cash
and Carry (p2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
157DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
158DNN6
|
Tham gia ý kiến năm 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
159DNN6
|
Báo cáo tài chính các tỉnh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
160DNN6
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công
ty TNHH Nhà máy bia Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
161DNN6
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công
ty Châu Á Thái Bình Dương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
162DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Cocacola
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
163DNN6
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư
Công ty Thủy điện Nậm Mu Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
164DNN6
|
Kế hoạch triển khai chỉ đạo của
TTCP tại công văn số 2073/VPCP-QHQT ngày 08/10/2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
165DNN6
|
Thẩm tra dự án Điều chỉnh GCNĐT
Công ty Cocacola
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
166DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT Công ty Cocacola
Đà Nẵng
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
167DNN6
|
Tham gia ý kiến với Tổng Công ty Giải
pháp thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
168DNN6
|
Đầu tư ra nước ngoài của Công ty cổ
phần Bảo hiểm của Ngân hàng Đầu tư phát triển Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
169DNN6
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc và hạch
toán chênh lệch tỷ giá
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
170DNN6
|
Giấy chứng nhận đầu tư
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
171DNN6
|
Dự án cấu phần 3C (P1 - Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
172DNN6
|
Dự án cấu phần 3C (P2 - Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
173DNN6
|
Báo cáo đầu tư CTCP Hoàng Anh Gia
Lai
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
174DNN6
|
Thủy điện Nậm Kong 2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
175DNN6
|
Tài liệu luân chuyển lưu chung
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
176DNN6
|
TGYK đối ngoại tổng hợp
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
177DNN6
|
Tham gia ý kiến (Hà)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
178DNN6
|
Tham gia ý kiến (Thu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
179DNN6
|
Hồ sơ dự án Công ty nhựa Duy Tân
(ko TTr)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
180DNN6
|
Công ty CP CN Tầu Thủy Đnam Á (ko
CV + TTr)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
181DNN6
|
Công ty Jeong Sam Vina
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
182DNN6
|
Công ty Normura FO Trasco
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
183DNN6
|
Bệnh viện QT Hoa Kỳ HN (ko CV)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
184DNN6
|
Công ty Fyone ZAWA Việt Nam (ko CV)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
185DNN6
|
Công ty CP Tập đoàn T&T
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
186DNN6
|
Công ty V Stars
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
187DNN6
|
Công ty TNHH Nissho Koei (ko có hồ
sơ)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
188DNN6
|
Công ty TNHH Tập đoàn Hòa Phát
Vissai tại Anh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
189DNN6
|
Công ty TNHH Vitex VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
190DNN6
|
TGYK 2011-2014 (C Khánh)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
191DNN6
|
Hồ sơ đại học y khoa Tokyo VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
192DNN6
|
CTCP Kềm Nghĩa
Hoa Kỳ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
193DNN6
|
CTCP LD dược phẩm Mediphaco
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
194DNN6
|
Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại
Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
195DNN6
|
Đầu tư sang Campuchia của NH Sài
gòn Thương Tín
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
196DNN6
|
Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội
tại Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
197DNN6
|
Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội
tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
198DNN6
|
Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại
Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
199DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2010
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
200DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2011
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
201DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2012
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
202DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2013
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
203DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2014
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
204DNN6
|
Hồ sơ FDI 2005-2009 (Cục Nợ)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
205DNN6
|
Đầu tư sang Lào của TCT Xăng dầu VN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
206DNN6
|
Điều chỉnh vốn đầu tư của BIDV tại
Ngân hàng liên doanh Lào Việt
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
207DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐT của Ngân hàng liên
doanh Việt Nga
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
208DNN6
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội Điều
chỉnh đầu tư sang Campuchia
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
209DNN6
|
Dự án ĐTRNN thành lập chi nhánh NH TMCP Sài Gòn - Hà Nội tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
210DNN6
|
Hồ sơ Điều chỉnh GCNĐT ABB Việt Nam
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
211DNN6
|
Thay đổi nội dung kinh doanh của
Công ty thủy bộ xăng dầu PT
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
212DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN của Ngân hàng
Quân đội
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
213DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN của Công ty
chuyển tiền của Ngân hàng Vietcombank
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
214DNN6
|
Điều chỉnh GCNĐTRNN cho Dự án Liên
doanh Việt Lào của BIDV
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
215DNN6
|
Hướng dẫn xác định nghĩa vụ tài
chính về tiền thuê đất tại doanh nghiệp liên doanh CTCP thực phẩm và nước giải
khát Dona Newtower
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
216DNN6
|
Dự án thủy điện Nâm Mô tại Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
217DNN6
|
Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do
giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
218DNN6
|
Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do
giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
219DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2015 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
220DNN6
|
Tham gia ý kiến thuế (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
221DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2017 (2)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
222DNN6
|
Tham gia ý kiến 2011-2013 (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
223DNN6
|
Tham gia ý kiến 2014-2018 (Thủy)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
224DNN6
|
Báo cáo tài chính FDI 2017
(30/12/2017)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
225DNN6
|
Báo cáo tài chính FDI 2018
(30/12/2018)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
226DNN6
|
Giấy CNĐT
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
227DNN6
|
Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh
nghiệp FDI 2016
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
228DNN6
|
Báo cáo tài chính 2018
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
229DNN6
|
Giấy CNĐT 2019
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
230DNN6
|
Công văn đến đi Cục QLN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
231DNN6
|
Tập đoàn Hồng
Hải 2007
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
232DNN6
|
Khu công nghiệp trong nước
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
233DNN6
|
Báo cáo về tồn tại của Công ty Liên
doanh Bò thịt Phu 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
234DNN6
|
Công văn ĐTNN (06/2/2003-
31/12/2003)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
235DNN6
|
Công văn ĐTNN (17/4/1994-
6/11/1995)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
236DNN6
|
Công văn ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
237DNN6
|
Công văn ĐTNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
238DNN6
|
Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
239DNN6
|
Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu)
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
240DNN6
|
BOT Điện
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
241DNN6
|
Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
242DNN6
|
Nhóm tư vấn chính sách giám sát tài
chính đối với DN FDI
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
243DNN6
|
Báo cáo ĐTRNN
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
244DNN6
|
Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
245DNN6
|
Nghiên cứu khả thi của nhà máy nhiệt
điện Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
246DNN6
|
Xin Điều chỉnh giấy CNĐH Nghi Sơn 2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
247DNN6
|
Hồ sơ xin sửa giấy CNĐT Mông Dương
2
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
248DNN6
|
Hồ sơ cấp IC Vĩnh Tân 1 cột 3/3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
249DNN6
|
Dự án nhà máy BOT Nhiệt điện Vĩnh
Tân 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
250DNN6
|
Hồ sơ dự án Metro
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
251DNN6
|
Hồ sơ dự án điện Việt Lào
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
252DNN6
|
Hồ sơ Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu
tư Phú Mỹ 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
253DNN6
|
Hồ sơ nghiên cứu khả thi Nhiệt điện
Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
254DNN6
|
Hồ sơ dự án Vân Phong 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
255DNN6
|
Hồ sơ về nhượng quyền sở hữu vốn
pháp định BOT Phú Mỹ 3
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
256DNN6
|
Hồ sơ chuyển nhượng dự án Ngân hàng
Liên Việt
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
257DNN6
|
Hồ sơ dự án BOT Nam Định 1
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
258DNN6
|
Hồ sơ xin tăng vốn Tổng công ty Bảo
hiểm
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
259DNN6
|
Hồ sơ Công ty cổ phần nhiệt điện An
Khánh
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
260DNN6
|
Hồ sơ dự án BOT Hải Dương
|
10
năm
|
Đoàn
Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VĂN PHÒNG ĐẢNG ỦY
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
|
I. VĂN PHÒNG ĐẢNG ỦY
|
|
|
|
ĐU01
|
Kế hoạch công tác năm 2019 của Ban
Chấp hành Đảng bộ Bộ Tài chính
|
Lâu
dài
|
Đỗ
Lê Tuấn
|
|
ĐU02
|
Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng
quý 1/2019, chương trình công tác quý 2/2019
|
Lâu
dài
|
Đỗ
Lê Tuấn
|
|
ĐU03
|
Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng
6 tháng đầu năm 2019, chương trình công tác 6 tháng cuối năm 2019
|
Lâu
dài
|
Đỗ
Lê Tuấn
|
|
ĐU04
|
Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng
quý 3/2019, chương trình công tác quý 4/2019
|
Lâu
dài
|
Đỗ
Lê Tuấn
|
|
ĐU05
|
Báo cáo tổng kết công tác xây dựng
Đảng năm 2019, nhiệm vụ, giải pháp công tác năm 2020
|
Lâu
dài
|
Đỗ
Lê Tuấn
|
|
ĐU06
|
Tập công văn đến năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hồng
|
|
ĐU07
|
Tập Công văn đi năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hồng
|
|
ĐU08
|
Tập Quyết định + Chỉ thị + Nghị quyết
năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hồng
|
|
ĐU09
|
Hồ sơ thu - chi đảng phí, phụ cấp cấp
ủy năm 2019
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Thị Hồng
|
|
ĐU10
|
Tập hồ sơ sách báo, tạp chí
|
|
|
|
|
II. BAN TỔ CHỨC ĐẢNG ỦY
|
|
|
|
ĐU11
|
Hồ sơ Quy hoạch cấp ủy nhiệm kỳ
2020- 2025 của Đảng ủy Bộ và các tổ chức đảng trực thuộc
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Hùng Sơn
|
|
ĐU12
|
Hồ sơ Bổ sung Cấp ủy, Ủy ban Kiểm
tra Đảng ủy bộ và các tổ chức đảng trực thuộc nhiệm kỳ 2015-2020
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Hùng Sơn
|
|
ĐU13
|
Hồ sơ Hiệp thương bổ nhiệm, bổ nhiệm
lại cán bộ
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Hùng Sơn
|
|
ĐU14
|
Hồ sơ Hiệp thương quy hoạch cán bộ
giai đoạn 2016-2021
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Hùng Sơn
|
|
ĐU15
|
Hồ sơ chuyển giao, tiếp nhận các tổ
chức đảng
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Hùng Sơn
|
|
ĐU16
|
Hồ sơ xin cấp thẻ đảng, huy hiệu đảng
(04 đợt/năm)
|
Lâu
dài
|
Vũ
Thị Hồng
|
|
|
III. ỦY BAN KIỂM TRA
|
|
|
|
ĐU17
|
Chương trình KTGS năm 2019 của Đảng
ủy Bộ
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
ĐU18
|
Chương trình KTGS năm 2019 của Ủy
ban Kiểm tra Đảng ủy Bộ
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
ĐU19
|
Hồ sơ các cuộc kiểm tra, giám sát
năm 2019 của Đảng ủy Bộ
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
ĐU20
|
Hồ sơ các cuộc kiểm tra, giám sát
năm 2019 của Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Bộ
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
ĐU21
|
Báo cáo sơ kết công tác kiểm tra,
giám sát và thi hành kỷ luật đảng 6 tháng đầu năm 2019, chương trình công tác
6 tháng cuối năm 2019
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
ĐU22
|
Báo cáo tổng kết công tác kiểm tra,
giám sát và thi hành kỷ luật đảng năm 2019, nhiệm vụ, giải pháp công tác năm
2020
|
Lâu
dài
|
Lê
Văn Chiến
|
|
|
IV. BAN TUYÊN GIÁO
|
|
|
|
ĐU23
|
Hồ sơ triển khai, thực hiện các Nghị
quyết Hội nghị Trung ương Đảng khóa XII (kế hoạch, Chương trình hành động,
báo cáo kết quả) của Ban Chấp hành Đảng bộ Bộ Tài chính
|
Lâu
dài
|
Bùi
Văn Hùng
|
|
ĐU24
|
Hồ sơ triển khai, thực hiện đào tạo,
bồi dưỡng lý luận chính trị đối với đối tượng đảng và đảng viên mới của Đảng
bộ Bộ Tài chính
|
Lâu
dài
|
Bùi
Văn Hùng
|
|
|
V. BAN DÂN VẬN
|
|
|
|
ĐU25
|
Báo cáo tổng kết việc thực hiện quy
chế dân chủ năm 2019
|
Lâu
dài
|
Nguyễn
Đức Hạnh
|
|
ĐU26
|
Hồ sơ liên quan đến triển khai, báo
cáo công tác dân vận
|
Lâu
dài
|
Nguyễn
Đức Hạnh
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VĂN PHÒNG CÔNG ĐOÀN BỘ
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
CĐ01
|
Công văn đi của Công đoàn Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ02
|
Công văn đến của Công đoàn Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ03
|
Công văn đến của Chính Phủ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ04
|
Công văn đến của Tổng Liên đoàn và
Công đoàn Viên chức Việt Nam
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ05
|
Công văn đến của Đảng ủy Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ06
|
Tham gia ý kiến các đơn vị thuộc Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ07
|
Công văn đến của Bộ Tài chính
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ08
|
Tập văn bản trình Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ09
|
Tập hồ sơ tham gia ý kiến
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ10
|
Tổng hợp báo cáo về công tác công
đoàn
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ11
|
Hồ sơ Báo cáo tổng kết chương trình
công tác quý, năm
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ12
|
Hồ sơ Chương trình công tác năm
2019
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ13
|
Tập lưu Quyết định của Công đoàn Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ14
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
công đoàn mới
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ15
|
Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận
Ban chấp hành công đoàn cơ sở, Bộ phận, Ủy ban kiểm tra công đoàn cơ sở
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ16
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
đoàn kiểm tra
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ17
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
ban, tổ theo chương trình, chuyên đề
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ18
|
Quyết định khen thưởng công đoàn
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ19
|
Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng
thành tích hoạt động hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ20
|
Hồ sơ tổ chức giải thể thao thường
niên và điều lệ giải
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ21
|
Hồ sơ tổ chức giải thể thao thường
niên và điều lệ giải
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ22
|
Hồ sơ về việc tổ chức liên hoan văn
nghệ (2 năm / lần)
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ23
|
Hồ sơ về việc Chi ăn trưa
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ24
|
Hồ sơ về việc Chi lễ tết
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ25
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
tổ chức công đoàn mới
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ26
|
Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận
BCH Công đoàn cơ sở, Bộ phận, UBKT Công đoàn cơ sở
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ27
|
Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng
thành tích hoạt động công đoàn hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ28
|
Hồ sơ về Tuyên truyền các ngày lễ lớn
cúa đất nước, Thành lập ngành, Ngày CĐVC
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ29
|
Hồ sơ Báo cáo công tác Thanh tra
nhân dân 6 tháng đầu năm và cuối năm
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
ỦY BAN KIỂM TRA
|
|
|
|
CĐ30
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
đoàn kiểm tra, nội dung kiểm tra, Biên bản kiểm tra, thông báo kết quả kiểm
tra
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ31
|
Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
BAN NỮ CÔNG
|
|
|
|
CĐ32
|
Hồ sơ ban hành Công văn hướng dẫn
hoạt động nữ công
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ33
|
Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết
|
|
Chuyên
viên
|
|
CĐ34
|
Hồ sơ ban hành Tờ trình đề nghị
khen thưởng
|
|
Chuyên
viên
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
VĂN PHÒNG
ĐOÀN THANH NIÊN
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
DANH
MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC
ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tiêu
đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
TN01
|
Tập lưu Công văn đi của Văn phòng
Đoàn Thanh niên Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN02
|
Công văn đến của Văn phòng Đoàn
Thanh niên Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN03
|
Công văn đến của Đoàn Khối Trung
ương
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN04
|
Công văn đến của Bộ Tài chính
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN05
|
Công văn đến của Đảng ủy Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN06
|
Tập văn bản trình Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN07
|
Tập hồ sơ tham gia ý kiến
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN08
|
Tổng hợp báo cáo về công tác đoàn
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN09
|
Hồ sơ Báo cáo tổng kết chương trình
công tác quý, năm
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN10
|
Hồ sơ Chương trình công tác năm
2019
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN11
|
Tập lưu Quyết định của Đoàn Thanh
niên Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN12
|
Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận
Ban chấp hành Đoàn cơ sở, Chi đoàn cơ sở, Chi đoàn thuộc Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN13
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
Đoàn kiểm tra
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN14
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
ban, tổ theo chương trình, chuyên đề
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN15
|
Quyết định khen thưởng công tác
đoàn
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN16
|
Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng
thành tích hoạt động hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN17
|
Hồ sơ tổ chức giải thể thao bóng đá
thường niên
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN18
|
Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận
BCH Đoàn cơ sở, Chi đoàn cơ sở, Chi đoàn thuộc Bộ
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN19
|
Hồ sơ về Tuyên truyền các ngày lễ lớn
của đất nước, Thành lập ngành, Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN20
|
Hồ sơ về công tác chăm sóc thiếu
niên nhi đồng nhân ngày Quốc tế Thiếu nhi và Tết trung
thu
|
|
Chuyên
viên
|
|
|
ỦY BAN KIỂM TRA
|
|
|
|
TN21
|
Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập
đoàn kiểm tra, nội dung kiểm tra, Biên bản kiểm tra, thông báo kết quả kiểm
tra
|
|
Chuyên
viên
|
|
TN22
|
Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết
|
|
Chuyên
viên
|
|
Quyết định 925/QĐ-BTC về Danh mục hồ sơ năm 2019 của Bộ Tài chính
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 925/QĐ-BTC về Danh mục hồ sơ ngày 31/05/2019 của Bộ Tài chính
9.320
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|