Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 24/2003/QD-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trần Văn Tá
Ngày ban hành: 01/03/2003 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 24/2003/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 24/2003/QĐ-BTC NGÀY 01 THÁNG 03 NĂM 2003 VỀ VIỆC BỎ QUY ĐỊNH TỶ LỆ THU CHÊNH LỆCH GIÁ ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG THÉP NHẬP KHẨU

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 5/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/04/2001 của Thủ tướng Chính phủ về việc quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001- 2005;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Công văn số 17/CP-KTTH ngày 01/03/2003 về việc điều hành thị trường sắt, thép.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Bãi bỏ thu chênh lệch giá đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu quy định tại Quyết định số 35/2001/QĐ-BTC ngày 18/04/2001 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc quy định tỷ lệ thu chênh lệch giá đối với một số mặt hàng nhập khẩu (Danh mục các mặt hàng bãi bỏ thu chênh lệch giá quy định cụ thể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho tất cả các tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/03/2003.

 

 

Trần Văn Tá

(Đã ký)

 

PHỤ LỤC

(Ban hành kèm theo Quyết định số 24/2003/QĐ-BTC ngày 1/3/2003 của Bộ trưởng Bộ tài chính)

STT

Mặt hàng

Thuộc nhóm, mã số theo Danh mục Biểu thuế nhập khẩu

1

Thép xây dựng tròn gai (đốt, vằn, gân, xoắn) từ F 10 mm đến F 40 mm

7213.10.10

7214.20.20

2

Thép xây dựng tròn trơn từ F 6 mm đến F 40 mm

7214.10.20

7214.99.00

7215.50.90

7215.90.90

3

Thép góc đều V cao từ 20 mm đến 125 mm; thép hình chữ C cao từ 160 mm trở xuống

7216.50.10

7216.50.90

4

Thép góc lệch L cao từ 20 mm đến 125 mm

7216.21.00

7216.40.10

5

Các loại thép hình chữ U cao từ 160 mm trở xuống

7216.10.00

7216.31.10

7216.31.90

6

Các loại thép hình chữ I cao từ 160 mm trở xuống

7216.10.00

7216.32.10

7216.32.90

7

Các loại thép hình chữ H cao từ 160 mm trở xuống

7216.10.00

7216.33.10

7216.33.90

 

THE MINISTRY OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
------------

No: 24/2003/QD-BTC

Hanoi, March 1, 2003

 

DECISION

ANNULLING THE PROVISIONS ON PRICE DIFFERENCE COLLECTION RATES APPLICABLE TO A NUMBER OF IMPORT STEEL ITEMS

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Government’s Decree No. 86/2002/ND-CP of November 5, 2002 prescribing the functions, tasks, powers and organizational structure of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational apparatus of the Ministry of Finance;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No. 94/1998/ND-CP of November 17, 1998 detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of May 20, 1998 Law No. 04/1998/QH10 on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 46/2001/QD-TTg of April 4, 2001 on the management of goods import and export in the 2001-2005 period;
Pursuant to the Prime Minister’s directing opinions in Official Dispatch No. 17/CP-KTTH of March 1, 2003 on the administration of iron and steel market,

DECIDES:

Article 1.- To annul the price difference collection rates for a number of import steel items prescribed in the Finance Minister’s Decision No. 35/2001/QD-BTC of April 18, 2001 stipulating the price difference collection rates applicable to a number of import goods items (the list of goods items eligible for the annulment of price difference collection rates is specified in the appendix to this Decision).

Article 2.- This Decision takes effect and applies to all import goods declarations already submitted to the customs offices as from March 1, 2003.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER




Tran Van Ta

 

APPENDIX

(Issued together with the Finance Minister’s Decision No. 24/2003/QD-BTC of March 1, 2003)

Ordinal number

Goods items

Heading and Code under Preferential Import Tariff

1

Construction steel, in rods, barbed (section, stripe, rib or twist) of a diameter of between 10 and 40 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7214.20.20

2

Construction steel, in rods, unbarbed, of a diameter of between 6 and 40 mm

7214.10.20

7214.99.00

7215.50.90

7215.90.90

3

Equilateral V-angled steel, of a height of between 20 and 125 mm; C-shaped steel, of a height of 160 mm or under

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7216.50.90

4

Scalene L-angled steel, of a height of between 20 and 125 mm

7216.21.00

7216.40.10

5

Assorted U-shaped steel, of a height of 160 mm or under

7216.10.00

7216.31.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6

Assorted I-shaped steel, of a height of 160 mm or under

7216.10.00

7216.32.10

7216.32.90

7

Assorted H-shaped steel, of a height of 160 mm or under

7216.10.00

7216.33.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER




Tran Van Ta

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Decision No. 24/2003/QD-BTC of March 1, 2003, annulling the provisions on price difference collection rates applicable to a number of import steel items

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.046

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.28.90
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!