TT
|
CÁC LOẠI DỊCH VỤ
|
Giá thu viện phí
|
LOẠI THỦ THUẬT,
PHẪU THUẬT
|
Đặc biệt
|
I
|
II
|
III
|
A
|
THỦ THUẬT
|
|
|
|
|
1
|
U bã vùng tai mặt
|
|
|
360.000
|
|
2
|
Abces vùng mặt tai
|
|
|
360.000
|
|
3
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
|
560.000
|
|
|
4
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
|
|
|
160.000
|
5
|
Chạy thận nhân tạo
|
|
560.000
|
|
|
6
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
|
|
360.000
|
|
7
|
Ðiều trị trĩ bằng thủ thuật (tiêm xơ búi
trĩ)
|
|
560.000
|
|
|
B
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
|
I. UNG THƯ
|
1
|
Cắt 1/2 dạ dày do ung thư + vét hạch hệ
thống
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Cắt K buồng trứng + toàn bộ T.cung + mạc
nối lớn
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Cắt bỏ tinh hoàn + vét hạch ổ bụng
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chổ + vét hạch ổ
bụng
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Cắt K da có vá da rộng (R > 5cm)
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Cắt bỏ dương vật có vét hạch
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Cắt K phần mềm chi trên hoặc chi dưới (R =
và > 5cm)
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Khâu cầm máu gan + D.lưu ổ bụng do K gan vỡ
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
Thắt động mạch gan ung thư
|
|
|
800.000
|
|
11
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chổ không vét
hạch ổ bụng
|
|
|
800.000
|
|
12
|
Cắt K phần mềm chi trên hoặc chi dưới (R
< 5cm)
|
|
|
800.000
|
|
13
|
Cắt u lành phần mềm (R = và > 5cm)
|
|
|
800.000
|
|
14
|
Cắt u lành phần mềm (R < 5cm)
|
|
|
|
640.000
|
16
|
Cắt u vú nhỏ
|
|
|
|
640.000
|
II. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
1
|
Khâu vết thương tim do đâm hay do mảnh đạn
|
|
1.440.000
|
|
|
2
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn
thương
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu
trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
PT u máu lớn, u bạch huyết lớn (R >
10cm)
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
PT phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động
mạch thận
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
PT u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên
xg đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Thắt ống động mạch
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
PT phồng hoặc thông động mạch chi
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
|
|
800.000
|
|
13
|
Lấy máu cục làm nghẽn mạch
|
|
|
800.000
|
|
14
|
Cắt u xương sườn: 01 xương
|
|
|
800.000
|
|
15
|
Kéo liên tục 01 mảng sườn hay mảng ức sườn
|
|
|
800.000
|
|
16
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn
thương qua đường ngực hay bụng
|
|
|
800.000
|
|
17
|
PT u mạch máu dưới da (R = 5 - 10cm)
|
|
|
800.000
|
|
18
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
|
|
800.000
|
|
19
|
PT bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
|
|
800.000
|
|
20
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
|
|
800.000
|
|
21
|
Dẫn lưu màng tim qua đường MARFAN
|
|
|
|
640.000
|
22
|
PT u mạch máu dưới da (R < 5cm)
|
|
|
|
640.000
|
23
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
|
|
|
640.000
|
III. THẦN KINH SỌ NÃO
|
1
|
PT gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên,
xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới
màng cứng, trong não
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
PT vết thương sọ não hở
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
PT tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
PT viêm xương sọ
|
|
|
800.000
|
|
8
|
Khoan sọ thăm dò
|
|
|
800.000
|
|
9
|
Dẫn lưu não thất
|
|
|
800.000
|
|
10
|
Ghép khuyết xương sọ
|
|
|
800.000
|
|
11
|
Cắt u da đầu lành (R > 5cm)
|
|
|
800.000
|
|
12
|
Cắt u da đầu lành (R = 2 - 5cm)
|
|
|
800.000
|
|
13
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
|
|
|
640.000
|
14
|
Cắt u da đầu lành (R < 2cm)
|
|
|
|
640.000
|
15
|
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
|
|
|
640.000
|
IV. TAI - MŨI - HỌNG
|
1
|
Cắt u tuyến mang tai
|
|
1.440.000
|
|
|
|
2
|
Phẫu thuật lấy bướu dịch vành tai
|
|
|
|
640.000
|
|
3
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
|
|
800.000
|
|
|
4
|
PT vách ngăn mũi
|
|
|
800.000
|
|
|
6
|
Lấy đường rò luân nhĩ
|
|
|
|
640.000
|
|
8
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
|
|
|
640.000
|
|
10
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
|
|
|
640.000
|
|
11
|
Nạo xoang hàm sàng
|
|
1.440.000
|
|
|
|
12
|
Nạo xoang hàm
|
|
|
800.000
|
|
|
13
|
PT u nang giáp móng
|
|
|
800.000
|
|
|
14
|
Tiệt căn xương chủm
|
|
1.440.000
|
|
|
|
15
|
Rò vùng sóng mũi
|
|
1.440.000
|
|
|
|
16
|
PT xoang trán
|
|
1.440.000
|
|
|
|
17
|
PT Cadwell luc xoang hàm lấy răng
|
|
1.440.000
|
|
|
|
18
|
PT Cadwell luc
|
|
1.440.000
|
|
|
|
19
|
PT khâu lỗ thủng bịt vách ngăn
|
|
|
800.000
|
|
|
20
|
PT đường rò bẩm sinh cổ bên
|
|
1.440.000
|
|
|
|
21
|
PT dẫn lưu áp xe thực quản
|
|
1.440.000
|
|
|
|
22
|
PT sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5 cm
|
|
|
|
640.000
|
|
23
|
PT sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5 cm
|
|
|
800.000
|
|
|
24
|
Vi phẫu thuật thanh quản
|
|
|
800.000
|
|
|
25
|
PT chữa ngáy
|
|
1.440.000
|
|
|
|
26
|
PT khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
|
|
1.440.000
|
|
|
|
V. RĂNG HÀM MẶT
|
1
|
PT vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài
> 10cm, tổn thương mạch máu thần kinh tuyến
|
|
1.440.000
|
|
|
2
|
Rút chỉ thép KHX, treo xương điều trị gãy
xương vùng hàm mặt
|
|
|
800.000
|
|
3
|
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc
bằng máng, có
|
|
|
|
640.000
|
4
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do
chấn thương từ 2 - 4 cm
|
|
|
|
640.000
|
5
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
|
|
|
640.000
|
VI. LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
1
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại, phẫu
thuật lại
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Cắt một thùy hay một phân thùy phổi
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy phổi
điển hình
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có
cắt thùy phổi
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi
|
|
|
800.000
|
|
6
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu
lổ thủng
|
|
|
800.000
|
|
7
|
Nạo áp xe lạnh hố chậu
|
|
|
800.000
|
|
8
|
Nạo áp xe lạnh hố lưng
|
|
|
800.000
|
|
9
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
|
|
800.000
|
|
10
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm
khuẩn
|
|
|
|
640.000
|
VII. TIÊU HÓA - BỤNG
|
1
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Cắt 1/2 dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
PT điều trị tắc ruột do dính
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Cắt lại đại tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
Cắt 1/2 đại tràng phải, trái
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng
sinh môn
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
Cắt u sau phúc mạc tái phát
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
Cắt u sau phúc mạc
|
|
1.440.000
|
|
|
13
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma
nối ngay
|
|
1.440.000
|
|
|
14
|
PT xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
|
1.440.000
|
|
|
15
|
Cắt 1/2 dạ dày có loét, viêm, u lành
|
|
1.440.000
|
|
|
16
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
17
|
PT tắc ruột do dây chằng
|
|
1.440.000
|
|
|
18
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
|
1.440.000
|
|
|
19
|
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
sinh môn, có cắt ruột
|
|
1.440.000
|
|
|
20
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay
|
|
1.440.000
|
|
|
21
|
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách
cơ trơn, làm hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
22
|
PT thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
|
1.440.000
|
|
|
23
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo
hình
|
|
1.440.000
|
|
|
24
|
Cắt đoạn ruột non
|
|
1.440.000
|
|
|
25
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
26
|
PT sa trực tràng không cắt ruột
|
|
1.440.000
|
|
|
27
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
|
1.440.000
|
|
|
28
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
|
1.440.000
|
|
|
29
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
|
1.440.000
|
|
|
30
|
PT rò hậu môn phức tạp hay PT lại
|
|
1.440.000
|
|
|
31
|
PT thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột
|
|
1.440.000
|
|
|
32
|
Khâu lổ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
|
|
800.000
|
|
33
|
Nối vị tràng
|
|
|
800.000
|
|
34
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
|
|
800.000
|
|
35
|
PT viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
800.000
|
|
36
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bất thường
|
|
|
800.000
|
|
37
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
|
|
800.000
|
|
38
|
Cắt ruột thừa kèm túi MECKEL
|
|
|
800.000
|
|
39
|
PT áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
|
|
800.000
|
|
40
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
800.000
|
|
41
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
|
|
800.000
|
|
42
|
PT rò hậu môn các loại
|
|
|
800.000
|
|
43
|
PT vết thương tầng sinh môn
|
|
|
800.000
|
|
44
|
Cắt cơ tròn trong
|
|
|
800.000
|
|
45
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
|
|
800.000
|
|
46
|
Dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành
|
|
|
800.000
|
|
47
|
Mở bụng thăm dò
|
|
|
800.000
|
|
48
|
Cắt trĩ từ 02 bó trở lên
|
|
|
800.000
|
|
49
|
PT áp xe hậu môn có mở lỗ rò
|
|
|
800.000
|
|
50
|
PT thoát vị bẹn thắt
|
|
|
800.000
|
|
51
|
Mở thông dạ dày
|
|
|
800.000
|
|
52
|
Dẫn lưu áp xe rột thừa
|
|
|
800.000
|
|
53
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
|
|
800.000
|
|
54
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
|
|
800.000
|
|
55
|
PT thoát vị bẹn hay thành bụng bình thường
|
|
|
800.000
|
|
56
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
|
|
|
640.000
|
57
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
|
|
|
640.000
|
58
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
|
|
|
|
640.000
|
VIII. GAN MẬT
|
1
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch
trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
2.000.000
|
|
|
|
4
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - Hỗng
tràng
|
2.000.000
|
|
|
|
5
|
Cắt phân thùy gan
|
2.000.000
|
|
|
|
6
|
Cắt phân thùy dưới gan phải
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan
lớn
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới
gan
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR kèm
cắt túi mật
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR, phẫu
thuật lại
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu
trong gan cà cắt gan
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR kèm
tạo hình cơ yhắt ODDI
|
|
1.440.000
|
|
|
13
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
|
1.440.000
|
|
|
14
|
Cắt đuôi tụy và cắt lạch
|
|
1.440.000
|
|
|
15
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
|
1.440.000
|
|
|
16
|
Cắt lách bệnh lí, ung thư, áp xe, xơ lách
|
|
1.440.000
|
|
|
17
|
Cắt phân thùy dưới gan trái
|
|
1.440.000
|
|
|
18
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan
nhỏ
|
|
1.440.000
|
|
|
19
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR lần
đầu
|
|
1.440.000
|
|
|
20
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
21
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
22
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
|
1.440.000
|
|
|
23
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
24
|
Cắt lách do chấn thương
|
|
1.440.000
|
|
|
25
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
26
|
Dẫn lưu túi mật + hậu cung mạc nối kèm lấy
tổ chức tụy hoại tử
|
|
1.440.000
|
|
|
27
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
|
1.440.000
|
|
|
28
|
PT vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
|
|
800.000
|
|
29
|
Dẫn lưu túi mật
|
|
|
800.000
|
|
30
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
|
|
800.000
|
|
31
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
|
640.000
|
IX. PHỤ SẢN
|
1
|
Cắt tử cung trong tình trạng người bệnh
nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phúc tạp
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng
to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang
- âm đạo
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ khối u
dính
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, thận,
gan
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Lấy thai triệt sản
|
|
|
800.000
|
|
8
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ
vòng
|
|
|
800.000
|
|
9
|
Làm lại thành âm đạo
|
|
|
800.000
|
|
10
|
Cắt u nang vú hay u vú lành
|
|
|
800.000
|
|
11
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
|
|
800.000
|
|
12
|
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
|
|
800.000
|
|
13
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai
|
|
|
800.000
|
|
14
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
|
|
|
640.000
|
15
|
Triệt sản các loại
|
|
|
|
640.000
|
16
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
|
|
|
640.000
|
17
|
Cắt toàn bộ tử cung đường bụng
|
|
1.440.000
|
|
|
X. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
1
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Chuyển ngón
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
PT gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
PT trật khớp khuỷu
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Cố định nẹp vít gãy 02 xương cẳng tay
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
PT gãy MONTEGGIA
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay
trụ
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
PT bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
PT viêm xương khớp háng
|
|
1.440.000
|
|
|
13
|
Tháo khớp háng
|
|
1.440.000
|
|
|
14
|
PT vỡ trần ổ khớp háng
|
|
1.440.000
|
|
|
15
|
Thay chỏm xương đùi
|
|
1.440.000
|
|
|
16
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
|
1.440.000
|
|
|
17
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu
chuyển hoặc dưới mẩu chuyển
|
|
1.440.000
|
|
|
18
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu,
liên lồi cầu
|
|
1.440.000
|
|
|
19
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
|
1.440.000
|
|
|
20
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương
chày
|
|
1.440.000
|
|
|
21
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
|
1.440.000
|
|
|
22
|
PT điều trị cal lệch, có kết hợp xương
|
|
1.440.000
|
|
|
23
|
PT nội soi khớp
|
|
1.440.000
|
|
|
24
|
Vá da dầy toàn bộ (S = và > 10cm2)
|
|
1.440.000
|
|
|
25
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
|
1.440.000
|
|
|
26
|
Nối ghép thần kinh vi phẫu
|
|
1.440.000
|
|
|
27
|
Sửa chữa di chứng sau chấn thương xương:
cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm
|
|
1.440.000
|
|
|
28
|
PT trật khớp cùng đòn
|
|
1.440.000
|
|
|
29
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
|
1.440.000
|
|
|
30
|
PT cứng duỗi khớp khuỷu
|
|
1.440.000
|
|
|
31
|
PT dính khớp khuỷu
|
|
1.440.000
|
|
|
32
|
Đóng đinh nội tủy gãy 02 xương cẳng tay
|
|
1.440.000
|
|
|
33
|
PT gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
KIRSCHNER hoặc nẹp vít
|
|
1.440.000
|
|
|
35
|
PT bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
|
1.440.000
|
|
|
36
|
PT toác khớp mu
|
|
1.440.000
|
|
|
37
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
|
1.440.000
|
|
|
38
|
PT trật khớp háng
|
|
1.440.000
|
|
|
39
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
DUPUYTREN
|
|
1.440.000
|
|
|
40
|
PT cal lệch, không kết hợp xương
|
|
1.440.000
|
|
|
41
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
|
1.440.000
|
|
|
42
|
PT vết thương khớp
|
|
1.440.000
|
|
|
43
|
Nối gân gấp
|
|
1.440.000
|
|
|
44
|
Vá da dầy toàn bộ (S < 10cm2)
|
|
1.440.000
|
|
|
45
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
|
1.440.000
|
|
|
46
|
Gỡ dính thần kinh
|
|
1.440.000
|
|
|
47
|
PT bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
|
1.440.000
|
|
|
48
|
PT gãy xương đòn
|
|
1.440.000
|
|
|
49
|
Cố định KIRSCHNER trong gãy đầu trên xương
cánh tay
|
|
1.440.000
|
|
|
50
|
PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới
|
|
1.440.000
|
|
|
52
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
|
1.440.000
|
|
|
53
|
PT cắt cụt đùi
|
|
1.440.000
|
|
|
54
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
|
1.440.000
|
|
|
55
|
Đóng đinh xương chày mở
|
|
1.440.000
|
|
|
56
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
|
1.440.000
|
|
|
57
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
|
1.440.000
|
|
|
58
|
PT KIRSCHNER gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
|
1.440.000
|
|
|
59
|
PT KIRSCHNER gãy thân xương sên
|
|
1.440.000
|
|
|
60
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
|
1.440.000
|
|
|
61
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
|
1.440.000
|
|
|
62
|
Nối gân duỗi
|
|
1.440.000
|
|
|
63
|
Khâu nối thần kinh
|
|
1.440.000
|
|
|
64
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của
các chi
|
|
1.440.000
|
|
|
65
|
PT gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
|
800.000
|
|
66
|
PT gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay
|
|
|
800.000
|
|
67
|
PT viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
|
|
|
800.000
|
|
68
|
Cắt cụt cẳng tay
|
|
|
800.000
|
|
69
|
Tháo khớp khuỷu
|
|
|
800.000
|
|
70
|
PT cal lệch đầu dưới xương quay
|
|
|
800.000
|
|
71
|
Tháo khớp cổ tay
|
|
|
800.000
|
|
72
|
PT viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
|
|
|
800.000
|
|
73
|
Tháo khớp gối
|
|
|
800.000
|
|
74
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương
Bánh chè
|
|
|
800.000
|
|
75
|
Cắt cụt cẳng chân
|
|
|
800.000
|
|
76
|
PT viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
|
|
|
800.000
|
|
77
|
PT cơ gân ACHILLE
|
|
|
800.000
|
|
78
|
Tháo 1/2 bàn chân trước
|
|
|
800.000
|
|
79
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
|
|
800.000
|
|
80
|
Cắt u nang bao hoạt dịch
|
|
|
800.000
|
|
81
|
Cắt cụt cánh tay
|
|
|
800.000
|
|
82
|
Găm KIRSCHNER trong gãy mắc cá
|
|
|
800.000
|
|
83
|
Cắt u bao gân
|
|
|
800.000
|
|
84
|
PT viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
|
|
800.000
|
|
85
|
KHX trong gãy xương mác
|
|
|
800.000
|
|
86
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
|
|
800.000
|
|
87
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu
thuật
|
|
|
800.000
|
|
88
|
PT vết thương phần mềm > 10cm
|
|
|
800.000
|
|
89
|
PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
|
|
|
640.000
|
90
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
|
|
|
640.000
|
91
|
Tháo đốt bàn
|
|
|
|
640.000
|
92
|
Cắt u phần mềm đơn thuần
|
|
|
|
640.000
|
93
|
Rút đinh các loại
|
|
|
|
640.000
|
94
|
PT vết thương phần mềm từ 5 - 10cm
|
|
|
|
640.000
|
XI. BỎNG
|
1
|
a. NGƯỜI LỚN
|
|
|
|
|
2
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến > 15% diện tích
cơ thể
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ
thể
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện
tích cơ thể
|
|
|
800.000
|
|
5
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ
thể
|
|
|
800.000
|
|
6
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến < 10% diện tích
cơ thể
|
|
|
|
640.000
|
7
|
Cắt lọc da, cơ, cân < 3% diện tích cơ
thể
|
|
|
|
640.000
|
|
b. TRẺ EM
|
|
|
|
|
8
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến > 8% diện tích cơ
thể
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
Cắt lọc da, cơ, cân > 3% diện tích cơ
thể
|
|
|
800.000
|
|
10
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích
cơ thể
|
|
|
800.000
|
|
11
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ
thể
|
|
|
800.000
|
|
12
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến < 3% diện tích cơ
thể
|
|
|
|
640.000
|
13
|
Cắt lọc da, cơ, cân < 1% diện tích cơ
thể
|
|
|
|
640.000
|
|
c. GHÉP DA
|
|
|
|
|
14
|
Ghép da tự thân > 10% diện tích bỏng cơ
thể
|
|
1.440.000
|
|
|
15
|
Ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng
cơ thể
|
|
|
800.000
|
|
16
|
Ghép da tự thân < 5% diện tích bỏng cơ
thể
|
|
|
|
640.000
|
XII. TẠO HÌNH
|
1
|
Nối lại chi đứt lìa vi phẫu
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép
da vi phẫu
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Nối lại từ 01 hoặc 02 ngón tay hoặc 3 ngón
tay bị đứt lìa
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng
đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Tạo hình phủ khuyết với vạt da có cuống
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
|
|
|
640.000
|
8
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
|
|
|
640.000
|
9
|
Cắt bỏ ngón tay thừa
|
|
|
|
640.000
|
XIII. NỘI SOI
|
1
|
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
qua nội soi
|
|
1.440.000
|
|
|
2
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
PT nội soi chữa ngoài tử cung
|
|
1.440.000
|
|
|
XIV. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
1
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào
ruột (Bricker-Le due)
|
2.000.000
|
|
|
|
2
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột -
bàng quang
|
2.000.000
|
|
|
|
3
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
|
1.440.000
|
|
|
4
|
Cắt một nửa thận
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Cắt u thận lành
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Lấy sỏi san hô thận
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Nối niệu quản - đài thận (Calico - ureteral
anastomosis)
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
PT lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
PT rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử
cung, trực tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
Cắt thận đơn thuần
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
|
1.440.000
|
|
|
13
|
Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang
|
|
1.440.000
|
|
|
14
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
|
1.440.000
|
|
|
15
|
PT rò niệu quản - âm đạo
|
|
1.440.000
|
|
|
16
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
|
1.440.000
|
|
|
17
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
|
1.440.000
|
|
|
18
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn
thuần
|
|
1.440.000
|
|
|
19
|
Cắt 1/2 bàng quang và cắt túi thừa bàng
quang
|
|
1.440.000
|
|
|
20
|
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên
|
|
1.440.000
|
|
|
21
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
1.440.000
|
|
|
22
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng
quang
|
|
1.440.000
|
|
|
23
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
|
1.440.000
|
|
|
24
|
Cắt cổ bàng quang
|
|
1.440.000
|
|
|
25
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
|
1.440.000
|
|
|
26
|
Lấy sỏi niệu quản
|
|
|
800.000
|
|
27
|
PT cấp cứu vỡ bàng quang
|
|
|
800.000
|
|
28
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ khung chậu
|
|
|
800.000
|
|
29
|
PT xoắn, vỡ tinh hoàn
|
|
|
800.000
|
|
30
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
|
|
800.000
|
|
31
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
|
|
800.000
|
|
31
|
Dẫn lưu thận qua da
|
|
|
800.000
|
|
32
|
Lấy sỏi bàng quang
|
|
|
800.000
|
|
33
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
|
800.000
|
|
34
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt 1/2 dương
vật
|
|
|
800.000
|
|
35
|
PT vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
|
|
800.000
|
|
36
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
|
|
|
640.000
|
37
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
|
|
|
640.000
|
38
|
PT áp xe tuyến tiền liệt
|
|
|
|
640.000
|
39
|
Cắt u nang thừng tinh
|
|
|
|
640.000
|
40
|
PT tràn dịch màng tinh hoàn
|
|
|
|
640.000
|
41
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
|
|
|
640.000
|
42
|
Cắt u dương vật lành
|
|
|
|
640.000
|
43
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
|
|
|
640.000
|
44
|
Mở rộng lỗ sáo
|
|
|
|
640.000
|
45
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
|
|
|
640.000
|
46
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
|
|
|
640.000
|
XV. KHOA NHI
|
|
|
|
|
|
a. SƠ SINH
|
|
|
|
|
1
|
PT viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt TAPERING
|
|
1.440.000
|
|
|
2
|
PT viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối
|
|
1.440.000
|
|
|
3
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
|
b. TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
4
|
PT lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
1.440.000
|
|
|
5
|
Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại
trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
|
1.440.000
|
|
|
6
|
Cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn
đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
7
|
Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
8
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại
tràng
|
|
1.440.000
|
|
|
9
|
PT viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em < 06
tuổi
|
|
1.440.000
|
|
|
10
|
PT điều trị thủng đường tiêu hoá có làm hậu
môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
11
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
|
1.440.000
|
|
|
12
|
Lấy giun, dị vật ở ruột non
|
|
|
800.000
|
|
13
|
PT tắc ruột do dây chằng
|
|
|
800.000
|
|
14
|
PT tháo lồng ruột
|
|
|
800.000
|
|
15
|
Cắt túi thừa MECKEL
|
|
|
800.000
|
|
16
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em < 06
tuổi
|
|
|
800.000
|
|
17
|
PT điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
|
|
800.000
|
|
18
|
Lầm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
|
|
800.000
|
|
19
|
PT thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
|
|
800.000
|
|
20
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
|
|
|
640.000
|
|
c. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
|
|
21
|
PT hạ tinh hoàn 02 bên
|
|
1.440.000
|
|
|
22
|
PT hạ lại tinh hoàn
|
|
1.440.000
|
|
|
23
|
PT hạ tinh hoàn lạc chỗ 01 bên
|
|
1.440.000
|
|
|
24
|
PT tràn dịch màng tinh hoàn 02 bên
|
|
|
800.000
|
|
25
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
|
800.000
|
|
26
|
PT thoát vị bẹn 02 bên
|
|
|
800.000
|
|
27
|
PT tràn dịch màng tinh hoàn
|
|
|
800.000
|
|
28
|
PT nang thừng tinh 01 bên
|
|
|
800.000
|
|
29
|
PT thoát vị bẹn
|
|
|
800.000
|
|
30
|
Mở thông bàng quang
|
|
|
|
640.000
|
|
d. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
31
|
PT khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép
xương
|
|
1.440.000
|
|
|
32
|
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
|
1.440.000
|
|
|
33
|
Nối dây chằng chéo
|
|
1.440.000
|
|
|
34
|
PT thiếu xương quay có ghép xương
|
|
1.440.000
|
|
|
35
|
PT bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
|
1.440.000
|
|
|
36
|
PT tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV
|
|
1.440.000
|
|
|
37
|
PT thiếu xương mác bẩm sinh
|
|
1.440.000
|
|
|
38
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh
cố định tạm thời
|
|
1.440.000
|
|
|
39
|
Nối đứt dây chằng bên
|
|
|
800.000
|
|
40
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
|
|
800.000
|
|
41
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
|
|
800.000
|
|
42
|
Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần
|
|
|
|
640.000
|
43
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
|
|
|
640.000
|
|
e. TẠO HÌNH
|
|
|
|
|
44
|
Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên
|
|
1.440.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|