Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
2386/TCHQ-CNTT
Loại văn bản:
Công văn
Nơi ban hành:
Tổng cục Hải quan
Người ký:
Nguyễn Công Bình
Ngày ban hành:
26/05/2004
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
********
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
Số: 2386/TCHQ-CNTT
V/v thông báo thương nhân giải thể thay đổi
thông tin, thay đổi mã số XNK
Hà
Nội, ngày 26 tháng 5 năm 2004
Kính
gửi:
- Cục Hải quan các Tỉnh,
thành phố
- Cục KT STQ, Cục ĐT CBL, Vụ KTTT XNK
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ
ngày 08 tháng 10 năm 2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử
dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày
21 tháng 05 năm 2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan các tỉnh, thành phố về
các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng
hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục
CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc
các diện nêu trên bao gồm:
1. 9 thương nhân giải thể, ngừng hoạt
động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo)
2. 24 Thương nhân thay đổi mã số XNK
(Phụ lục II kèm theo)
3. 107 thương nhân thay đổi tên kinh
doanh, tên giao dịch được cấp lại giấy chứng nhận MSXNK (Phụ lục III kèm theo)
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin
thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục
biết để theo dõi.
CỤC
TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
Nguyễn Công Bình
PHỤ LỤC I.
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004(Kèm theo công văn
số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
TT
Mã
số thuế
Tên
thương nhân
Số
ĐKKD
Ngày
GT
Cục HQ:
TP Hồ Chí Minh
1
0301338882
Cty TNHH Thương mại Khải Tường
042293
20/5/2004
2
0301346146
Cty TNHH Thương mại Quốc Sum
046858
20/5/2004
3
0301419436
Cty TNHH Thương mại Ba A
054320
23/4/2004
4
0301432148
Cty TNHH Thương mại Tân Việt úc
016911
20/5/2004
5
0301475494
Cty TNHH Thương mại DV Tân Nhật Tân
041701
7/4/2004
6
0301475624
Cty TNHH Thương mại & DV Trương
Trung Việt
041984
23/4/2004
7
0301743672
Cty TNHH Thương mại Thái San
071616
23/4/2004
8
0301757883
Cty TNHH Thương mại DV Vạn Phúc Thịnh
072225
23/4/2004
9
0302050656
Cty TNHH Nam Ngân Hà
4102001648
20/5/2004
10
0302063503
Cty Cổ phần SX Chế biến Thực phẩm
Thiên Phát
4103000120
23/4/2004
11
0302064200
DNTN Nam Quang
4101001043
23/4/2004
12
0302137755
Cty TNHH SX Thương mại DV Điện tử
Thiên Ân
4102002698
23/4/2004
13
0302312220
Cty TNHH Sài Gòn Phương Nam
4102004961
20/5/2004
14
0302345522
Cty TNHH Thương mại và SX Lidico
4102005575
30/3/2004
15
0302496987
DNTN Thuận Cường
4101003654
23/4/2004
16
0302505825
DNTN Thương mại SX Linh phụ kiện
Máy móc Ngành Giầy dép Tân
4101003740
7/4/2004
17
0302599975
Cty TNHH SX Thương mại XNK Minh
Danh
4102009755
7/4/2004
18
0302836182
Cty TNHH Mua bán Linh kiện Điện tử
Việt
4102012711
23/4/2004
19
0302882340
Cty TNHH Tân Thiên Nam (Tin Co Co
LTD)
4102014297
20/5/2004
20
0302939300
Cty TNHH Kỹ thuật Tự động hoá Ta Co
4102015593
23/4/2004
21
0302964177
Cty TNHH Châu Phong Lan
4102016397
23/4/2004
CHQ
Tỉnh Hà Giang
22
0100597894001
Chi nhánh Cty TNHH Hoàng Cường
307269
17/5/2004
23
5100162490
DNTN Hưng Long
1001000039
17/5/2004
Cục
HQ:
Tỉnh Long An
24
0302
DNTN Thành Đạt
5001000580
28/4/2004
Cục
HQ:
Tỉnh Đồng Tháp
25
0302
Công ty TNHH Thiên Nghĩa
0510148
13/4/2004
26
0302
DNTN Bình Minh
011693
13/4/2004
27
0302
Cty TNHH Dương Phát
054519
13/4/2004
28
0302
Cty TNHH XD Vận tải Thương mại DV
Nguyên Vương
5102000022
13/4/2004
29
0302
Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ
Tùng Sơn
5102000072
13/4/2004
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH
CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004
(Kèm theo công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
TT
Mã
số cũ
Tên
cũ
Mã
số mới
Tên
mới
Ngày
đổi
Cục HQ:
TP Hồ Chí Minh
1
0300390671
Cty Máy và Thiết bị Hoá chất thuộc
Tổng Cty Máy & TBCN
0303189185
Cty Cổ phần Máy và Thiết bị Hoá chất
4/23/2004
2
0301419965
DNTN Điện - Điện tử Vạn Thăng
0303218421
Cty TNHH Điện Điện tử Lập Quang
4/23/2004
3
0301460184
Cty Xây Lắp
0303146167
Cty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp
Chương Dương
5/20/2004
4
0301483304
DNTN Thương mại Vĩnh Hưng
0300362667
DNTN Thương mại Vĩnh Hưng
4/7/2004
5
0302648894
Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghiệp
0303237671
Cty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp
5/20/2004
6
0302733236
DNTN Thương Mại và Dịch Vụ Vi Tính
Nhân Hoà
0303162345
DNTN Thương mại và Dịch vụ Vi tính
Nhân Hoà
4/7/2004
7
0302851228
Cơ sở Trường Phát
0302751228001
Cơ sở Trường Phát
5/20/2004
Cục HQ:
TP Hải Phòng
8
0100108127002
Chi nhánh Vải sợi May mặc Hải Phòng
0200580982
Cty Cổ phần Vải sợi May mặc Hải
Phòng
4/21/2004
9
0100514947003
Chi nhánh Công ty XNK Tổng hợp Hưng
Yên
0900223270
Cty TNHH XNK Tổng hợp Hưng Yên
4/7/2004
10
0200135879
Cty Hoá chất Vật liệu điện Hải
Phòng
0200580936
Cty Cổ phần Hoá chất Vật liệu điện
Hải Phòng
4/9/2004
11
0200135879013
CN Cty hoá chất Vật liệu điện Hải
Phòng
0200580936002
Chi nhánh Cty Cổ phần Hoá chất Vật
liệu điện Hải Phòng tại thành phố Hà Nội
4/26/2004
12
0200156283
Cty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng
0200580118
Cty Cổ phần điện cơ Hải Phòng
4/12/2004
Cục HQ:
Lạng Sơn
13
4900100741
Cty Giống cây trồng Nông Lâm nghiệp
Lạng Sơn
4900225934
Cty Cổ phần Giống Cây trồng Lạng
Sơn
4/21/2004
14
4900213304
Cty TNHH Vĩnh Hảo
4900225388
Cty TNHH Mẫu Sơn
3/19/2004
Cục HQ:
Thanh Hoá
15
0600019637
Cty May Nam Định
0600328515
Cty Cổ phần May Nam Định
5/10/2004
16
2800226810
Công ty Bia Thanh Hoá
2800791192
Cty Cổ phần bia Thanh Hoá
4/7/2004
17
2800229120
Công ty May Thanh Hoá
2800786788
Cty Cổ phần May Thanh Hoá
4/7/2004
18
2800492509
Doanh nghiệp Thương mại Tư Thành
2800794884
Cty TNHH Tư Thành
5/4/2004
Cục
HQ:
Hà Tĩnh
19
Cty Thương mại và DV XNK Hương Sơn
3000104357
Cty Thương mại và Du lịch Bắc Hà
Tĩnh
3/20/2004
Cục
HQ:
Thừa Thiên - Huế
20
3300100931
Cty Cơ khí Phú Xuân
3300362856
Cty Cổ phần Cơ khí Phú Xuân
4/9/2204
Cục
HQ:
TP. Đà Nẵng
21
0400100672009
Chi nhánh Cty Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng
0400455308004
Chi nhánh Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp
Đà Nẵng
3/31/2004
Cục
HQ:
Đăk Lăk
22
5800000079
Cty Thực phẩm Lâm Đồng
5800408245
Cty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng
3/31/2004
Cục
HQ:
Khánh Hoà
23
4200401479
DNTN Hùng Dũng
4200543794
Cty TNHH Hùng Dũng
3/31/2004
Cục
HQ:
TP Cần Thơ
24
1800156488
XN Thức ăn Gia súc Meko
1800155188006
Xí nghiệp thức ăn Gia súc Meko
5/19/2004
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004
(Kèm theo công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
STT
Mã
số thuế
Tên
thương nhân
Tên
giao dịch
Số
ĐKKD
Ngày
đổi
Cục HQ:
TP Hà Nội
1
0100100618
Cty Kim khí Thăng Long
ThangLong metal wares company.
0106000120
25/3/2004
2
0100100791
Cty Cổ phần Dụng cụ số 1
Tools, JSC No.1
0103003503
20/5/2004
3
0100103009007
Cty Xây dựng và Tư vấn Đầu tư
ICCO
312354
16/4/2004
4
0100104919
Cty Cổ phần Kinh doanh Vật tư và
Xây dựng
Material trading and
construction.,JSC
0103003548
19/4/2004
5
0100106553006
Cty Xây lắp và Dịch vụ Kỹ thuật
Coma 15
0116000129
5/4/2004
6
0100108053
Tổng Công ty ứng Dụng Công nghệ mới
và Du lịch
Newwtatco
110889
28/4/2004
7
0100108173006
Cty Gạch ốp lát Thăng Long
-Viglacera
Viglacera Thang Long Ceramic tiles
Co
21.16.000046
16/4/2004
8
0100109307
Cty Tinh dầu và Các sản phẩm Tự
nhiên
105798
16/4/2004
9
0100109392
Cty Thương mại và Đầu tư Giao thông
Vận tải
Tradevico
0106000140
6/5/2004
10
0100113303004
Cty Vận tải Viễn dương Vinashin
Vinashin ocean shipping co
0116000103
16/4/2004
11
0100283055003
Xí nghiệp sản xuất Kinh doanh Tổng
hợp
0116000174
12/4/2004
12
0100372386
Cty TNHH Thương mại và Xây dựng An
Quân
An Quang Co., Ltd
043033
25/3/2004
13
0100507058
Cty TNHH sản xuất Khăn - Tã - Giấy
DIANA
Diana Co., Ltd
053160
16/4/2004
14
0100531445
Cty TNHH Công nghiệp và Thương mại
Sao Nam
Sao Nam Co., Ltd
054710
7/4/2004
15
0100596869
Cty Cổ phần Thương mại - Đầu tư
Long Biên
Long Bien., JSC
0103003142
31/3/2004
16
0100597125
Cty TNHH Kim khí Chương Dương
Chuong Duong Co., Ltd
045141
20/5/2004
17
0100598344
Cty TNHH SX Nông lâm sản XK
Aforexco
040349
6/5/2004
18
0100777819
HẻP TáC Xã Công nghiệp Thanh Bình
0107M00007
16/4/2004
19
0100971460
Cty TNHH KDDI Việt Nam
Kddi Vietnam coporation
65/GP-Hà
Nội
12/4/2004
20
0101069953
Cty TNHH Yegrang Việt Nam
Yegrang Vietnam Co., Ltd
0102001193
4/5/2004
21
0101167816
Cty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật
Ese Co., Ltd
0102003385
17/5/2004
22
0101219662
Cty Cổ phần Thành An
Thanh An., JSC
0103000841
6/5/2004
23
0101250743
Cty Cổ phần Cát Thịnh
Cat Thinh., JSC
0103001092
6/5/2004
24
0101345226
Cty Cổ phần Công nghệ & Thương
mại Liên Thành
Lent JSC
0103002007
25/3/2004
25
0101440913
Cty TNHH Kỹ thuật Thăng Long
Thang Long tech Co., Ltd
0102011060
28/4/2004
26
0101446827
Cty Cổ phần XNK Thiết bị và Hoá chất
Hà Nội
Hain Co .JSC
0103003665
16/4/2004
27
0101458981
Cty TNHH Công nghiệp Rồng Á
Asiana dragons industrial Co., Ltd
0102011540
26/4/2004
28
0101463928
Cty TNHH Công nghệ Thông tin Việt
Nhật
Nguyễn Thị Cúc Co., LTD
0102011660
26/4/2004
29
0101478378
Cty Cổ phần Đầu tư Phát triển và
Thương mại Tân Vinh
Tan Vinh., JSC
0103003637
20/5/2004
30
0101231189
Cty TNHH Tiến Động
Licomi
054761
20/5/2004
31
0500232898
Cty Liên doanh TNHH CROWN Hà Nội
Crown beverage cans Hanoi Ltd
896/GPĐC6
23/3/20004
32
2500151473
Cty TNHH Quyết Thắng
050556
19/4/2004
33
2600171610
Cty Que hàn Hữu nghị và Xây lắp Cơ
khí
18
06 000 002
25/3/2004
34
2600274870
Cty TNHH KEE EUN - Việt Nam
Kee Eun Co., Ltd
02/GPĐC+1-KCN
25/3/2004
Cục HQ:
Thành phố Hồ Chí Minh
35
0100100671001
Chi nhánh Công ty XNK các Sản phẩm
Cơ khí tại TP.Hồ Chí Minh
Mecanimex Sai Gon
4116000092
31/3/2004
36
0300393087
Cty Một thành viên điện tử Hoà Bình
4104000083
12/4/2004
37
0300715496
Cty Cơ điện - Xây dựng Nạn nhân và
Thuỷ lợi Mê Kông
Agromas. Co
4106000039
23/4/2004
38
0300808687
Cty TNHH Ace Cook Việt Nam
750A/GP-BKH-H
7/4/2004
39
0300816663
Cty Pepsico Việt Nam
291A/GP
20/5/2004
40
0300823558
Cơ sở Toàn ích
Toan ich establishment
41N.PHT.05.2.CôNG
NGHệ
31/3/2004
41
0300848351
Cty TNHH SX Bê tông Nhựa và Bê tông
Xi măng Viko
666/GP
1/4/2004
42
0301025135
Cty TNHH Cáp và Điện tử Thái bình
dương
4102009158
7/4/2004
43
030155683
Cơ sở Thành Cơ
41N.PTTHH.05.1
5/4/2004
44
0301130468
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Phương Nam
Southern electrical engineering Co.
Ltd
4102012011
20/5/2004
45
0301151605
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Phương Nam
051395
23/4/2004
46
0301386501
Cty TNHH Thương mại SX và XNK Phước
Thái
Phuthaco. LTD
053117
20/5/2004
47
0301419316
DNTN Nông sản Thực phẩm Hồng Thái
Hothafa
016792
20/5/2004
48
0301448719
Cty TNHH May thêu Hồng Ngọc
046820
31/3/2004
49
0301471757
Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và May
thuê Tân tiến
4103001880
23/4/2004
50
0301492482
DNTN Thương mại và SX Giày Trường
Vinh
4101007607
23/4/2004
51
0301679515
Cty TNHH BNP
BNP Co. Ltd
4102020202
23/4/2004
52
0301746994
Cty TNHH In và SX Hộp giấy Hoàng
Giang
4102018453
20/5/2004
53
0301859236
Cty TNHH SX Thương mại Song Tiến
4102017093
7/4/2004
54
0301881305
Cty TNHH Vina Modewin
Konam apparex limited Việt Nam
43/GPĐC1-KCN
7/4/2004
55
0301909173
Cty TNHH Thương mại Giao nhận và Vận
chuyển In Do Trần
At trading services Co. Ltd
4102000063
20/5/2004
56
0301965393
Cty TNHH DV Vận tải Thương mại Quốc
tế Vương Quyền
Đ&B for warding Co. Ltd
4102000599
20/5/2004
57
0302312238
Cty TNHH Hệ thống Dữ liệu Điện toán
O.D.S
ODSVN., Ltd
4102005022
23/4/2004
58
0302395869
Cty TNHH Tân Phương Lê
4102006331
1/4/2004
59
0302847593
HTX Vận tải số 10
0028NZ
20/5/2004
60
0302883792
Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Hiệp
Tân Hi Ta Sa
Hita manugacturing trading ser vice
Co., Ltd
4102014373
20/5/2004
61
0302911224
Cty TNHH Khang Phúc
Khang Phuc Construction design Co.,
LTD
4102014756
20/5/2004
62
0302935024
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ XNK Viễn
ấn
Vien An Commercial Service Co., Ltd
4102015537
20/5/2004
63
0302941797
Cty TNHH Tây Giang
Tien Hai Co., Ltd
4102015760
20/5/2004
64
0302947911
DNTN Vi tính A.L Khang
Lynh Pte
4102006280
20/5/2004
65
0302960207
Cty TNHH Phú Gia Thịnh
Phu Gia Thinh Co., Ltd
4102016272
12/4/2004
66
0302967594
Cty TNHH SX Thương mại Minh Sun
4102016422
5/4/2004
67
0303059436
Cty TNHH Hoàng Gia Việt
Viet Royal Co., Ltd
4102017664
23/4/2004
68
0303141722
Cty TNHH Woodworth Wooden (Việt
Nam)
242/GP-Hồ
Chí Minh
7/4/2004
69
0303150452
Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Du lịch
932
932 Tourist service trading
construct production c
4102019274
23/4/2004
70
0303196834
Cty TNHH Giao nhận Vận tải Mê Kông
Quốc tế
MeKong international Logistics Co.,
Ltd
4102020507
23/4/2004
Cục HQ:
TP Hải Phòng
71
0200489476
Cty Cổ phần Thép Vinakansai
0203000263
31/3/2004
72
0900148009
DNTN Đỗ Kính
Do Kinh Private enterprise
005280
19/4/2004
73
0900213843
Cty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Quốc
tế
International food industry Co.,
Ltd
052000034
13/5/2004
74
0900216795
Cty TNHH Hoàng Minh Châu
Hoang Minh Chaau Co., Ltd
0504000039
9/4/2004
Cục HQ:
Điện Biên
75
5600101513
Cty XNK Tổng hợp Điện Biên
Genimex dienbien
620600006
20/5/2004
76
5600101619
Cty Khoáng sản Điện Biên
Dien Bien Mineral company
6206000024
16/4/2004
Cục HQ:
Lào Cai
77
5300214393
Cty TNHH Tân Hồng Phát
Cty TNHH Tân Hồng Phát
1202000287
21/3/2004
Cục HQ:
Thanh Hoá
78
0600328515
Cty Cổ phần May Nam Định
Nam Dinh garment., JSC
0703000333
11/5/2004
79
0700210394006
Chi nhánh Cty Lương thực Hà Nam
Ninh tại thành phố Hồ Chí Minh
Ha Nam Ninh food Co. Ho Chi Minh
Branch
4116000118
1/4/2004
80
2800101628
Cty cổ phàn Súc sản XK Thanh Hoá
Thanh Hoa Cattle product export.,
JSC
2603000020
31/3/2004
81
2800773281
Cty giống cây trồng Nông - Lâm -
Nghiệp Đại Thịnh
2602000645
14/4/2004
Cục HQ:
Nghệ An
82
2900326343
Cty Thương mại Đầu tư và Xây dựng
424
2706000002
20/5/2004
83
2900452588
Cty TNHH Việt Nga
2702000131
31/3/2004
Cục HQ:
Hà Tĩnh
84
3300357422
Cảng Hà Tĩnh
104119
13/5/2004
Cục HQ:
Thừa Thiên - Huế
85
3300357422
Cty Cổ phần sông Hương
Safeseafood corp
3103000061
19/4/2004
Cục HQ:
TP Đà Nẵng
TrucThao Co., Ltd
86
0400461326
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Trúc
Thảo
3202001454
23/4/2004
Cục HQ:
Đăk Lăk
87
6000185263
Quách Hoà
40A8002510
19/4/2004
Cục HQ:
Bình Dương
88
3700147726
Cty TNHH Hào Phát
Haphaco
4602000614
14/4/2004
89
3700148374
Cty Cổ phần Quốc tế Trung Việt NDT
TrungViet International corp
063625
20/5/2004
90
3700257616
Cty TNHH Sơn Tison
Tison Paint Co Ltd
4602001001
7/5/2004
Cục HQ:
Tây Ninh
91
3900319235
DNTN Hải Hồng
4501000532
21/4/2004
Cục HQ:
Đồng Nai
92
3600257517
Cty Sanyo Ha ASEAN
Sanyo ha ASEAN corporation (SHA)
1466/GPĐC7
14/4/2004
93
3600334200
Cty Cổ phần Ngô Han
Ngo Han., JSC
4702000102
11/5/2004
94
3600421277
DNTN CYG Thanh Hồng
DNTN Thanh Hong Factorry
4701001141
14/4/2004
95
3600625432
Cty TNHH Vĩ Lợi
Welly industrial Co., Ltd
185/GP-KCN-ĐN
9/4/2004
96
3600638833
Cty TNHH V&TAnh
V & T Anh
4702000863
4/5/2004
Cục HQ:
Long An
97
1100523037
Cty TNHH Kỹ Điện cơ Kim Ngọc Minh
King Minh Hi - Tec electric
machinery corporation
13/GP-LA
23/3/2004
Cục HQ:
Đồng Tháp
98
1400101043
Cty cổ phần Sao Mai
Sao Mai Joint corporation
059372
16/4/2004
Cục HQ:
Bà Rịa - Vũng Tàu
99
3500103658
Cty TNHH Yara Việt Nam
Yara vietnam co., Ltd
1880/GP
21/4/2004
100
3500116086
Cty TNHH Quang Diệu
Quang Dieu Co., Ltd
042640
14/4/2004
101
3500362405
Cty TNHH Thương mại và Lắp đặt Thiết
bị PCCC Tân lập
Tan Lap fire equipment
instrallation and trading co
070493
17/5/2004
Cục HQ:
TP Cần Thơ
102
1800155452
Cty SX -Kinh doanh Vật liệu Xây dựng
TP Cần Thơ
Sadico Can Tho
5706000015
19/3/2004
103
1800159288
Cty Nhựa thành phố Cần Thơ
CanTho plasstic company
5706000025
14/4/2004
104
1800303943
Cty TNHH Phú Thạnh
Phu Thanh frozen factoty Co., Ltd
6402000013
21/4/2004
105
1800439609
Cty TNHH SX KD Đá Granite Tài Phong
TaiPhong Granite Co., Ltd
5702000108
28/4/2004
106
1800502191
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ XNK
Thanh Tùng
Thanh Tung Trading & Service
Ltd
6402000024
11/5/2004
Cục HQ:
Quảng Nam
107
04000375528
Doanh nghiệp Tư nhân Phướng Toàn
Phuoc Toan Glass
3301090201
14/5/2004
Công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26/05/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26/05/2004 ngày 26/05/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
4.599
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng