Mã hàng
|
Mô tả
hàng hoá
|
Thuế
suất (%)
|
Mặt
hàng được giảm
|
|
|
|
|
|
|
|
26.18
|
00
|
00
|
00
|
Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát)
từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép.
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
26.19
|
00
|
00
|
00
|
Xỉ, địa xỉ (trừ xỉ
hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép.
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
26.20
|
|
|
|
Xỉ, tro và cặn (trừ
tro và cặn thu được từ quá trình sản xuất sắt hoặc thép), có chứa arsen, kim
loại hoặc các hợp chất của chúng.
|
|
|
|
|
|
|
- Chứa chủ yếu là
kẽm:
|
|
|
2620
|
11
|
00
|
00
|
- - Kẽm tạp chất
cứng (sten tráng kẽm)
|
10
|
x
|
2620
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Chứa chủ yếu là
chì:
|
|
|
2620
|
21
|
00
|
00
|
- - Cặn của xăng
pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ
|
10
|
-
|
2620
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
2620
|
30
|
00
|
00
|
- Chứa chủ yếu là
đồng
|
10
|
x
|
2620
|
40
|
00
|
00
|
- Chứa chủ yếu là
nhôm
|
10
|
x
|
2620
|
60
|
00
|
00
|
- Chứa asen, thuỷ
ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách asen hoặc những kim
loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hoá học của chúng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
2620
|
91
|
00
|
00
|
- - Chứa antimon,
berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng
|
10
|
x
|
2620
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
26.21
|
|
|
|
Xỉ và tro khác, kể
cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị.
|
|
|
2621
|
10
|
00
|
00
|
- Tro và cặn từ
quá trình đốt rác thải đô thị
|
10
|
-
|
2621
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
71.12
|
|
|
|
Phế liệu và mảnh
vụn của kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý; phế liệu và mảnh vụn
khác chứa kim loại quý hoặc hỗn hợp kim loại quý, loại sử dụng chủ yếu cho
việc thu hồi kim loại quý.
|
|
|
7112
|
30
|
00
|
00
|
- Tro (xỉ) có chứa
kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
7112
|
91
|
00
|
00
|
- - Từ vàng, kể cả
kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác
|
10
|
-
|
7112
|
92
|
00
|
00
|
- - Từ bạch kim, kể
cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác
|
10
|
x
|
7112
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7112
|
99
|
10
|
00
|
- - - Từ bạc, kể cả
kim loại dát phủ bạc trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác
|
10
|
x
|
7112
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
73.11
|
|
|
|
Các loại thùng chứa
ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép.
|
|
|
|
|
|
|
- Dạng hình trụ
bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG):
|
|
|
7311
|
00
|
11
|
00
|
- - Có dung tích
dưới 30 lít
|
10
|
-
|
7311
|
00
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7311
|
00
|
19
|
10
|
- - - Có dung tích
từ 30 lít đến dưới 110 lít
|
10
|
x
|
7311
|
00
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
7311
|
00
|
91
|
00
|
- - Có dung tích
dưới 30 lít
|
10
|
-
|
7311
|
00
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7311
|
00
|
99
|
10
|
- - - Có dung tích
từ 30 lít đến dưới 110 lít
|
10
|
x
|
7311
|
00
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
73.19
|
|
|
|
Kim khâu, kim đan,
cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng
sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được
ghi hoặc chi tiết ở nơi khác.
|
|
|
7319
|
20
|
00
|
00
|
- Kim băng
|
10
|
x
|
7319
|
30
|
00
|
00
|
- Các loại kim khác
|
10
|
x
|
7319
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
73.22
|
|
|
|
Lò sưởi của hệ
thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt
hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả
loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà) không sử
dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió và bộ phận
của chúng, bằng sắt hoặc thép.
|
|
|
|
|
|
|
- Lò sưởi và bộ
phận của chúng:
|
|
|
7322
|
11
|
00
|
00
|
- - Bằng gang
|
10
|
x
|
7322
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
7322
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
73.26
|
|
|
|
Các sản phẩm khác
bằng sắt hoặc thép.
|
|
|
|
|
|
|
- Đã được rèn hoặc
dập nhưng chưa được gia công tiếp:
|
|
|
7326
|
20
|
|
|
- Sản phẩm bằng dây
sắt hoặc thép:
|
|
|
7326
|
20
|
20
|
00
|
- - Bẫy chuột
|
10
|
-
|
7326
|
20
|
50
|
00
|
- - Lồng nuôi gia
cầm và loại tương tự
|
10
|
x
|
7326
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
7326
|
90
|
50
|
00
|
- - Bẫy chuột
|
10
|
-
|
7326
|
90
|
70
|
00
|
- - Móng ngựa; mấu,
gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc ngựa
|
10
|
-
|
7326
|
90
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7326
|
90
|
90
|
10
|
- - - Xích khoá
nòng súng lục hoặc súng ô quay với cò súng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
76.07
|
|
|
|
Nhôm lá mỏng (đã
hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có
chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm.
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa được bồi:
|
|
|
7607
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7607
|
19
|
10
|
|
- - - Lá mỏng bằng
hợp kim A1075 hoặc A3903:
|
|
|
7607
|
19
|
10
|
10
|
- - - - Được phủ
hai mặt tương ứng bằng hợp kim nhôm A4245 và A4247
|
10
|
x
|
7607
|
19
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
7607
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
7607
|
20
|
|
|
- Đã bồi:
|
|
|
7607
|
20
|
40
|
00
|
- - Đã bồi vàng giả
hoặc bạc giả
|
10
|
-
|
7607
|
20
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
7607
|
20
|
90
|
10
|
- - - Đã in màu
|
10
|
-
|
7607
|
20
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
76.11
|
00
|
00
|
00
|
Các loại bể chứa
nước, két, bình chứa và các loại tương tự dùng để chứa các loại vật liệu (trừ
ga nén hoặc ga lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót
hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
80.03
|
|
|
|
Thiếc ở dạng thanh,
que, dạng hình và dây.
|
|
|
8003
|
00
|
00
|
10
|
- Que hàn
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
82.08
|
|
|
|
Dao và lưỡi cắt,
dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
|
|
|
8208
|
10
|
00
|
00
|
- Để gia công kim
loại
|
10
|
x
|
8208
|
20
|
00
|
00
|
- Để chế biến gỗ
|
10
|
x
|
8208
|
30
|
00
|
00
|
- Dùng cho dụng cụ
nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm
|
10
|
x
|
8208
|
40
|
00
|
00
|
- Dùng cho máy nông
nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
10
|
x
|
8208
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
82.09
|
00
|
00
|
00
|
Chi tiết hình đĩa,
thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm
bằng gốm kim loại.
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
82.11
|
|
|
|
Dao có lưỡi cắt, có
hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và
lưỡi của nó.
|
|
|
8211
|
10
|
00
|
00
|
- Bộ sản phẩm tổ
hợp
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8211
|
91
|
00
|
00
|
- - Dao ăn có lưỡi
cố định
|
10
|
-
|
8211
|
92
|
|
|
- - Dao khác có
lưỡi cố định:
|
|
|
8211
|
92
|
50
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
10
|
x
|
8211
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8211
|
93
|
|
|
- - Dao khác, trừ
loại có lưỡi cố định:
|
|
|
8211
|
93
|
20
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
10
|
x
|
8211
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8211
|
94
|
00
|
00
|
- - Lưỡi dao
|
10
|
x
|
8211
|
95
|
00
|
00
|
- - Cán dao bằng
kim loại cơ bản
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
83.11
|
|
|
|
Dây, que, ống, tấm,
cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại,
được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn
hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; dây và
thanh, bằng bột kim loại cơ bản, đã được thiêu kết, sử dụng trong phun kim
loại.
|
|
|
8311
|
10
|
|
|
- Điện cực kim loại
cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện:
|
|
|
8311
|
10
|
10
|
00
|
- - Dạng cuộn
|
10
|
x
|
8311
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8311
|
20
|
|
|
- Dây hàn có lõi
bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện:
|
|
|
8311
|
20
|
10
|
00
|
- - Dạng cuộn
|
10
|
x
|
8311
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8311
|
30
|
|
|
- Dạng que hàn được
phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn xì, hàn hơi hoặc
hàn bằng lửa:
|
|
|
8311
|
30
|
10
|
00
|
- - Dạng cuộn
|
10
|
x
|
8311
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8311
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 84
|
|
|
|
|
|
|
Lò phản ứng hạt
nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84.01
|
|
|
|
Lò phản ứng hạt
nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các
lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị.
|
|
|
8401
|
10
|
00
|
00
|
- Lò phản ứng hạt
nhân
|
10
|
x
|
8401
|
20
|
00
|
00
|
- Máy và thiết bị
để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng
|
10
|
x
|
8401
|
30
|
00
|
00
|
- Bộ phận chứa
nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ
|
10
|
x
|
8401
|
40
|
00
|
00
|
- Các bộ phận của
lò phản ứng hạt nhân
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.02
|
|
|
|
Nồi hơi tạo ra hơi
nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả
năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
|
|
|
|
|
|
|
- Nồi hơi nước hoặc
sản ra hơi khác:
|
|
|
8402
|
11
|
|
|
- - Nồi hơi dạng
ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ:
|
|
|
8402
|
11
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8402
|
11
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8402
|
12
|
|
|
- - Nồi hơi dạng
ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8402
|
12
|
11
|
00
|
- - - - Nồi hơi với
công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8402
|
12
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
8402
|
12
|
21
|
00
|
- - - - Nồi hơi với
công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8402
|
12
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8402
|
19
|
|
|
- - Nồi hơi tạo ra
hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8402
|
19
|
11
|
00
|
- - - - Nồi hơi với
công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8402
|
19
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
8402
|
19
|
21
|
00
|
- - - - Nồi hơi với
công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8402
|
19
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8402
|
20
|
|
|
- Nồi hơi nước quá
nhiệt:
|
|
|
8402
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8402
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8402
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8402
|
90
|
10
|
00
|
- - Thân hoặc vỏ
nồi hơi
|
10
|
x
|
8402
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.03
|
|
|
|
Nồi đun nước sưởi
trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 84.02.
|
|
|
8403
|
10
|
00
|
00
|
- Nồi hơi
|
10
|
x
|
8403
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8403
|
90
|
10
|
00
|
- - Thân hoặc vỏ
nồi hơi
|
10
|
x
|
8403
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.04
|
|
|
|
Máy phụ trợ sử dụng
với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên
liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí);
thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác.
|
|
|
8404
|
10
|
|
|
- Máy phụ trợ sử
dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03:
|
|
|
8404
|
10
|
10
|
00
|
- - Dùng cho nồi
hơi thuộc nhóm 84.02
|
10
|
x
|
8404
|
10
|
20
|
00
|
- - Dùng cho nồi
hơi thuộc nhóm 84.03
|
10
|
x
|
8404
|
20
|
00
|
00
|
- Thiết bị ngưng tụ
dùng cho bộ phận máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
|
10
|
x
|
8404
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của máy phụ trợ
thuộc phân nhóm 8404.10.10:
|
10
|
x
|
8404
|
90
|
11
|
00
|
- - - Thân hoặc vỏ
nồi hơi
|
10
|
x
|
8404
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy phụ trợ
thuộc phân nhóm 8404.10.20:
|
|
|
8404
|
90
|
21
|
00
|
- - - Thân hoặc vỏ
nồi hơi
|
10
|
x
|
8404
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8404
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.05
|
|
|
|
Máy sản xuất chất
khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí
acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương
tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc.
|
|
|
8405
|
10
|
00
|
00
|
- Máy sản xuất chất
khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí
acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương
tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc
|
10
|
x
|
8405
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.06
|
|
|
|
Tua bin hơi nước và
các loại tua bin khí khác.
|
|
|
8406
|
10
|
00
|
00
|
- Tua bin dùng cho
động cơ máy thủy
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Tua bin loại
khác:
|
|
|
8406
|
81
|
00
|
00
|
- - Công suất trên
40 MW
|
10
|
x
|
8406
|
82
|
00
|
00
|
- - Công suất không
quá 40 MW
|
10
|
x
|
8406
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.13
|
|
|
|
Bơm chất lỏng, có
hoặc không lắp dụng cụ đo lường; máy đẩy chất lỏng.
|
|
|
|
|
|
|
- Bơm có lắp hoặc
thiết kế để lắp bộ phận đo lường:
|
|
|
8413
|
11
|
00
|
00
|
- - Bơm phân phối
nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa
bảo dưỡng ô tô, xe máy
|
10
|
x
|
8413
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8413
|
19
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
19
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
20
|
|
|
- Bơm tay, trừ loại
thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19:
|
|
|
8413
|
20
|
10
|
00
|
- - Bơm nước
|
10
|
x
|
8413
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
30
|
|
|
- Bơm nhiên liệu,
dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston:
|
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho máy
dọn đất hoặc xe có động cơ:
|
|
|
8413
|
30
|
11
|
00
|
- - - Loại chuyển
động tịnh tiến hoặc chuyển động quay
|
10
|
x
|
8413
|
30
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8413
|
30
|
91
|
00
|
- - - Loại chuyển
động tịnh tiến hoặc chuyển động quay
|
10
|
x
|
8413
|
30
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
40
|
|
|
- Bơm bê tông:
|
|
|
8413
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8413
|
40
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
50
|
|
|
- Bơm hoạt động
kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:
|
|
|
8413
|
50
|
10
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8413
|
50
|
10
|
10
|
- - - Bơm nước được
thiết kế để đặt chìm dưới biển
|
10
|
x
|
8413
|
50
|
10
|
20
|
- - - Loại khác,
bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h
|
10
|
-
|
8413
|
50
|
10
|
30
|
- - - Loại khác,
bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
|
10
|
x
|
8413
|
50
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
50
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
60
|
|
|
- Bơm hoạt động
kiểu piston quay khác:
|
|
|
8413
|
60
|
10
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8413
|
60
|
10
|
10
|
- - - Bơm nước được
thiết kế để đặt chìm dưới biển
|
10
|
x
|
8413
|
60
|
10
|
20
|
- - - Loại khác,
bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h
|
10
|
-
|
8413
|
60
|
10
|
30
|
- - - Loại khác,
bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
|
10
|
x
|
8413
|
60
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
60
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
70
|
|
|
- Bơm ly tâm loại
khác:
|
|
|
8413
|
70
|
10
|
00
|
- - Bơm nước một
tầng, một cửa hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hay khớp nối trực
tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ dẫn động
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt
động bằng điện:
|
|
|
8413
|
70
|
22
|
00
|
- - - Bơm nước kiểu
tua bin xung lực có công suất không quá 100 W, loại phù hợp sử dụng trong gia
đình
|
10
|
-
|
8413
|
70
|
29
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8413
|
70
|
29
|
10
|
- - - - Bơm nước
được thiết kế đặt chìm dưới biển
|
10
|
x
|
8413
|
70
|
29
|
20
|
- - - - Loại khác,
bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h
|
10
|
-
|
8413
|
70
|
29
|
30
|
- - - - Loại khác,
bơm nước công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
|
10
|
x
|
8413
|
70
|
29
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
70
|
30
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bơm khác; máy đẩy
chất lỏng:
|
|
|
8413
|
81
|
|
|
- - Bơm:
|
|
|
8413
|
81
|
10
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8413
|
81
|
10
|
10
|
- - - - Bơm nước
được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển
|
10
|
x
|
8413
|
81
|
10
|
20
|
- - - - Máy bơm
phòng nổ trong hầm lò
|
10
|
x
|
8413
|
81
|
10
|
30
|
- - - - Loại khác,
có công suất không quá 8.000 m3/h
|
10
|
-
|
8413
|
81
|
10
|
40
|
- - - - Loại khác,
có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
|
10
|
x
|
8413
|
81
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
81
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
82
|
|
|
- - Máy đẩy chất
lỏng:
|
|
|
8413
|
82
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
82
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8413
|
91
|
|
|
- - Của bơm:
|
|
|
8413
|
91
|
10
|
00
|
- - - Của bơm thuộc
phân nhóm 8413.20.10
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
20
|
00
|
- - - Của bơm thuộc
phân nhóm 8413.20.90
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
30
|
00
|
- - - Của bơm thuộc
phân nhóm 8413.70.10
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
40
|
00
|
- - - Của bơm ly
tâm khác
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
50
|
|
- - - Của bơm khác,
hoạt động bằng điện:
|
|
|
8413
|
91
|
50
|
10
|
- - - - Của bơm
nước công suất không quá 8.000 m3/h, trừ loại thiết kế đặc biệt để đặt chìm
dưới biển
|
10
|
-
|
8413
|
91
|
50
|
20
|
- - - - Của bơm
nước thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
50
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8413
|
91
|
90
|
00
|
- - - Của bơm khác,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
92
|
|
|
- - Của máy đẩy
chất lỏng:
|
|
|
8413
|
92
|
10
|
00
|
- - - Của máy đẩy
chất lỏng hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8413
|
92
|
20
|
00
|
- - - Của máy đẩy
chất lỏng hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
+ Riêng loại bơm
nước có công suất trên 10 m3/h đến công suất 8.000m3/h thuộc nhóm 8413
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.14
|
|
|
|
Bơm không khí hoặc
bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều
hòa gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc.
|
|
|
8414
|
10
|
|
|
- Bơm chân không:
|
|
|
8414
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
-
|
8414
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
-
|
8414
|
20
|
|
|
- Bơm không khí điều
khiển bằng tay hoặc chân:
|
|
|
8414
|
20
|
10
|
00
|
- - Bơm xe đạp
|
10
|
-
|
8414
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
30
|
|
|
- Máy nén sử dụng
trong thiết bị lạnh:
|
|
|
8414
|
30
|
10
|
00
|
- - Có công suất
trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên
|
10
|
x
|
8414
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8414
|
40
|
00
|
00
|
- Máy nén khí lắp
trên khung có bánh xe di chuyển
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Quạt:
|
|
|
8414
|
51
|
|
|
- - Quạt bàn, quạt
sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn
liền với công suất không quá 125 W:
|
|
|
8414
|
51
|
10
|
00
|
- - - Quạt bàn và
quạt dạng hộp
|
10
|
-
|
8414
|
51
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8414
|
59
|
10
|
|
- - - Công suất
không quá 125 kW:
|
|
|
8414
|
59
|
10
|
10
|
- - - - Quạt gió
cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò
|
10
|
x
|
8414
|
59
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
59
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8414
|
59
|
90
|
10
|
- - - - Quạt gió
cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò
|
10
|
x
|
8414
|
59
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8414
|
60
|
|
|
- Nắp chụp có kích
thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm:
|
|
|
8414
|
60
|
10
|
00
|
- - Đã lắp với bộ
phận lọc
|
10
|
-
|
8414
|
60
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
80
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có
kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm:
|
|
|
8414
|
80
|
11
|
00
|
- - - Đã lắp với bộ
phận lọc
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
12
|
00
|
- - - Chưa lắp với
bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
19
|
00
|
- - - Chưa lắp với
bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp
|
10
|
-
|
8414
|
80
|
30
|
00
|
- - Thiết bị tạo
gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Máy nén trừ
loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40:
|
|
|
8414
|
80
|
41
|
00
|
- - - Modun nén khí
sử dụng trong khoan dầu mỏ
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
42
|
|
- - - Loại khác, có
công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
42
|
10
|
- - - - Dùng cho
máy điều hoà ô tô
|
10
|
-
|
8414
|
80
|
42
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
80
|
49
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8414
|
80
|
49
|
10
|
- - - - Dùng cho
máy điều hoà ô tô
|
10
|
-
|
8414
|
80
|
49
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - Máy bơm không
khí:
|
|
|
8414
|
80
|
51
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
59
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8414
|
80
|
91
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8414
|
80
|
91
|
10
|
- - - - Quạt gió và
loại tương tự
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
91
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8414
|
80
|
99
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8414
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị
hoạt động bằng điện:
|
|
|
8414
|
90
|
11
|
00
|
- - - Của bơm hoặc
máy nén
|
10
|
x
|
8414
|
90
|
12
|
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8414.60 hoặc 8414.80:
|
|
|
8414
|
90
|
12
|
10
|
- - - - Của phân
nhóm 8414.60
|
10
|
-
|
8414
|
90
|
12
|
90
|
- - - - Của phân
nhóm 8414.80
|
10
|
x
|
8414
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị
hoạt động không bằng điện:
|
|
|
8414
|
90
|
91
|
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8414.10, 8414.20 hoặc 8414.40:
|
|
|
8414
|
90
|
91
|
10
|
- - - - Của phân
nhóm 8414.20
|
10
|
-
|
8414
|
90
|
91
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
8414
|
90
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8414
|
90
|
99
|
10
|
- - - - Của phân
nhóm 8414.30 và 8414.80
|
10
|
x
|
8414
|
90
|
99
|
20
|
- - - - Của phân
nhóm 8414.60
|
10
|
-
|
8414
|
90
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.16
|
|
|
|
Lò nung chạy bằng
nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp
nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự.
|
|
|
8416
|
10
|
00
|
00
|
- Lò nung sử dụng
nhiên liệu lỏng
|
10
|
x
|
8416
|
20
|
00
|
00
|
- Lò nung khác, kể
cả lò nung dùng nhiên liệu kết hợp
|
10
|
x
|
8416
|
30
|
00
|
00
|
- Máy nạp nhiên
liệu cơ khí kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự
|
10
|
x
|
8416
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.17
|
|
|
|
Lò nung và lò dùng
trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu không dùng
điện.
|
|
|
8417
|
10
|
00
|
00
|
- Lò nung và lò
dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim
loại
|
10
|
x
|
8417
|
20
|
00
|
00
|
- Lò làm bánh, kể
cả lò làm bánh qui
|
10
|
x
|
8417
|
80
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
8417
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.18
|
|
|
|
Máy làm lạnh, máy
làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại
khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
|
|
|
8418
|
10
|
|
|
- Máy làm lạnh và
đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng
biệt), có các cửa mở riêng biệt:
|
|
|
8418
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng
trong gia đình
|
10
|
-
|
8418
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy làm lạnh (tủ
lạnh), loại sử dụng trong gia đình:
|
|
|
8418
|
21
|
00
|
00
|
- - Loại sử dụng
máy nén
|
10
|
-
|
8418
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8418
|
30
|
00
|
|
- Máy làm đông lạnh
kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít :
|
|
|
8418
|
30
|
00
|
10
|
- - Dung tích không
quá 200 lít
|
10
|
-
|
8418
|
30
|
00
|
90
|
- - Dung tích trên
200 lít nhưng không quá 800 lít
|
10
|
x
|
8418
|
40
|
00
|
|
- Máy làm đông lạnh
kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít:
|
|
|
8418
|
40
|
00
|
10
|
- - Dung tích không
quá 200 lít
|
10
|
-
|
8418
|
40
|
00
|
90
|
- - Dung tích trên
200 lít nhưng không quá 900 lít
|
10
|
x
|
8418
|
50
|
|
|
- Thiết bị có kiểu
dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để
bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:
|
|
|
8418
|
50
|
10
|
|
- - Buồng lạnh dung
tích trên 200 lít :
|
|
|
8418
|
50
|
10
|
10
|
- - - Phù hợp để
dùng trong y tế
|
5
|
-
|
8418
|
50
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8418
|
50
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8418
|
50
|
90
|
10
|
- - - Phù hợp để
dùng trong y tế
|
5
|
-
|
8418
|
50
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Thiết bị làm lạnh
hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt:
|
|
|
8418
|
61
|
00
|
00
|
- - Bơm nhiệt trừ
loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15
|
10
|
-
|
8418
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8418
|
69
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh đồ uống
|
10
|
-
|
8418
|
69
|
20
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100.000 lít trở lên
|
10
|
x
|
8418
|
69
|
30
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh nước uống
|
10
|
-
|
8418
|
69
|
50
|
00
|
- - - Thiết bị sản
xuất đá vảy
|
10
|
x
|
8418
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8418
|
91
|
|
|
- - Đồ có kiểu dáng
nội thất được thiết kế để chứa thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:
|
|
|
8418
|
91
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho hàng
hóa thuộc phân nhóm 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 hoặc 8418.40
|
10
|
x
|
8418
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8418
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8418
|
99
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị làm
bay hơi và ngưng tụ
|
10
|
x
|
8418
|
99
|
20
|
00
|
- - - Vỏ, thân và
cửa, đã hàn hoặc sơn
|
10
|
x
|
8418
|
99
|
40
|
00
|
- - - Dàn ống nhôm
dạng tấm (được tạo thành từ các tấm nhôm dập và được hàn, ghép nối với nhau)
dùng cho phân nhóm 8418.10.10, 8418.21, hoặc 8418.29
|
10
|
x
|
8418
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.19
|
|
|
|
Máy, thiết bị dùng
cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng
điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để
xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu,
rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm
bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát, trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng
cho gia đình; bình đun nước nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng
điện.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy, thiết bị đun
nước nóng nhanh hoặc bình đun chứa nước nóng, không dùng điện:
|
|
|
8419
|
11
|
|
|
- - Máy, thiết bị
đun nước nóng nhanh bằng gas:
|
|
|
8419
|
11
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong gia đình
|
10
|
-
|
8419
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8419
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8419
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong gia đình
|
10
|
-
|
8419
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8419
|
20
|
00
|
00
|
- Thiết bị khử
trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
5
|
-
|
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
8419
|
31
|
|
|
- - Dùng để sấy
nông sản:
|
|
|
8419
|
31
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
31
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
32
|
|
|
- - Dùng để sấy gỗ,
bột giấy, giấy hoặc các tông:
|
|
|
8419
|
32
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
32
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8419
|
39
|
11
|
00
|
- - - - Máy xử lý
vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in
hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8419
|
39
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8419
|
39
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
40
|
|
|
- Thiết bị chưng
cất hoặc tinh cất:
|
|
|
8419
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8419
|
40
|
20
|
00
|
- - Không hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
50
|
|
|
- Bộ phận trao đổi
nhiệt:
|
|
|
8419
|
50
|
10
|
00
|
- - Tháp làm mát
|
10
|
x
|
8419
|
50
|
20
|
00
|
- - Bộ ngưng dùng
cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ
|
10
|
-
|
8419
|
50
|
30
|
00
|
- - Bộ ngưng khác
dùng cho máy điều hòa không khí
|
10
|
-
|
8419
|
50
|
40
|
00
|
- - Loại khác, hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác, hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
60
|
|
|
- Máy hóa lỏng
không khí hay các loại chất khí khác:
|
|
|
8419
|
60
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8419
|
60
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
khác:
|
|
|
8419
|
81
|
|
|
- - Để làm nóng đồ
uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:
|
|
|
8419
|
81
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
-
|
8419
|
81
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
-
|
8419
|
89
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8419
|
89
|
11
|
00
|
- - - - Thiết bị
làm bay hơi dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ
|
10
|
-
|
8419
|
89
|
13
|
00
|
- - - - Máy xử lý
vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in
hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8419
|
89
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8419
|
89
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8419
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị
hoạt động bằng điện:
|
|
|
8419
|
90
|
12
|
00
|
- - - Bộ phận của
máy xử lý vật liệu bằng quá trình liên quan đến gia nhiệt, để sản xuất tấm
mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8419
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8419
|
90
|
20
|
00
|
- - Của thiết bị
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.21
|
|
|
|
Máy ly tâm, kể cả
máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất
khí.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả
máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
|
8421
|
11
|
00
|
00
|
- - Máy tách kem
|
10
|
x
|
8421
|
12
|
00
|
00
|
- - Máy làm khô
quần áo
|
10
|
x
|
8421
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8421
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
sản xuất đường
|
10
|
x
|
8421
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
lọc hoặc tinh chế chất lỏng:
|
|
|
8421
|
21
|
|
|
- - Để lọc hoặc
tinh chế nước:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Công suất lọc
không quá 500 lít /giờ:
|
|
|
8421
|
21
|
11
|
00
|
- - - - Máy và
thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
|
10
|
-
|
8421
|
21
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Công suất lọc
trên 500 lít/giờ:
|
|
|
8421
|
21
|
21
|
|
- - - - Máy và
thiết bị lọc sử dụng trong gia đình:
|
|
|
8421
|
21
|
21
|
10
|
- - - - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
21
|
21
|
90
|
- - - - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
21
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
8421
|
21
|
29
|
10
|
- - - - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
21
|
29
|
90
|
- - - - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
22
|
|
|
- - Để lọc hoặc
tinh chế đồ uống trừ nước:
|
|
|
8421
|
22
|
10
|
00
|
- - - Công suất
không quá 500 lít/giờ
|
10
|
x
|
8421
|
22
|
20
|
|
- - - Công suất lọc
trên 500 lít/giờ:
|
|
|
8421
|
22
|
20
|
10
|
- - - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
22
|
20
|
90
|
- - - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
|
|
- - Bộ lọc dầu hoặc
xăng cho động cơ đốt trong:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy
dọn đất:
|
|
|
8421
|
23
|
11
|
00
|
- - - - Bộ lọc dầu
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe
có động cơ thuộc Chương 87:
|
|
|
8421
|
23
|
21
|
|
- - - - Bộ lọc dầu:
|
|
|
8421
|
23
|
21
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho xe ô tô
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
21
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
8421
|
23
|
29
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho xe ô tô
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
29
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8421
|
23
|
91
|
00
|
- - - - Bộ lọc dầu
|
10
|
x
|
8421
|
23
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8421
|
29
|
10
|
00
|
- - - Loại phù hợp
sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
20
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong sản xuất đường
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
30
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong hoạt động khoan dầu
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
40
|
00
|
- - - Thiết bị lọc
xăng
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
50
|
00
|
- - - Thiết bị lọc
dầu trừ loại thuộc phân nhóm 8421.23
|
10
|
x
|
8421
|
29
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
lọc hoặc tinh chế các loại khí:
|
|
|
8421
|
31
|
|
|
- - Bộ lọc khí nạp
cho động cơ đốt trong:
|
|
|
8421
|
31
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho máy
dọn đất
|
10
|
x
|
8421
|
31
|
20
|
00
|
- - - Dùng cho xe
có động cơ thuộc Chương 87
|
10
|
x
|
8421
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8421
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8421
|
39
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị tách
dòng
|
10
|
x
|
8421
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8421
|
91
|
|
|
- - Của máy ly tâm,
kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
|
8421
|
91
|
10
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8421.12
|
10
|
x
|
8421
|
91
|
20
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8421.19.10
|
10
|
x
|
8421
|
91
|
90
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8421.11 hoặc 8421.19.90
|
10
|
x
|
8421
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8421
|
99
|
20
|
00
|
- - - Lõi lọc của
thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23
|
10
|
x
|
8421
|
99
|
30
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8421.31
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8421
|
99
|
91
|
00
|
- - - - Của hàng
hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20
|
10
|
x
|
8421
|
99
|
92
|
00
|
- - - - Của hàng
hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 hoặc 8421.21.21
|
10
|
-
|
8421
|
99
|
93
|
00
|
- - - - Của hàng
hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99
|
10
|
x
|
8421
|
99
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.22
|
|
|
|
Máy rửa bát đĩa;
máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng
kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa
khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao
gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy rửa bát đĩa:
|
|
|
8422
|
11
|
|
|
- - Loại sử dụng
trong gia đình:
|
|
|
8422
|
11
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
-
|
8422
|
11
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
-
|
8422
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8422
|
20
|
00
|
00
|
- Máy làm sạch hay
làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác
|
10
|
x
|
8422
|
30
|
00
|
00
|
- Máy rót, đóng
kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn, vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ
chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ
uống
|
10
|
x
|
8422
|
40
|
00
|
00
|
- Máy đóng gói khác
hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)
|
10
|
x
|
8422
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8422
|
90
|
10
|
00
|
- - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8422.11
|
10
|
-
|
8422
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.23
|
|
|
|
Cân (trừ loại cân
đo có độ nhậy 5cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động
bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.
|
|
|
8423
|
10
|
|
|
- Cân người, kể cả
cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:
|
|
|
8423
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
-
|
8423
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
-
|
8423
|
20
|
|
|
- Cân hàng hóa sử
dụng trong băng truyền:
|
|
|
8423
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8423
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8423
|
30
|
|
|
- Cân trọng lượng
cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước
vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu:
|
|
|
8423
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8423
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Cân trọng lượng
khác:
|
|
|
8423
|
81
|
|
|
- - Có khả năng cân
tối đa không quá 30 kg:
|
|
|
8423
|
81
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
-
|
8423
|
81
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
-
|
8423
|
82
|
|
|
- - Có khả năng cân
tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8423
|
82
|
11
|
00
|
- - - - Có khả năng
cân tối đa không quá 1.000 kg
|
10
|
x
|
8423
|
82
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Không hoạt
động bằng điện:
|
|
|
8423
|
82
|
21
|
00
|
- - - - Có khả năng
cân tối đa không quá 1.000 kg
|
10
|
x
|
8423
|
82
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8423
|
89
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8423
|
89
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8423
|
89
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8423
|
90
|
|
|
- Quả cân của các
loại cân; các bộ phận của cân:
|
|
|
8423
|
90
|
10
|
00
|
- - Quả cân
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Bộ phận khác
của cân:
|
|
|
8423
|
90
|
21
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8423
|
90
|
29
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.24
|
|
|
|
Thiết bị cơ khí
(được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực
các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các
loại tương tự; máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia
tương tự.
|
|
|
8424
|
10
|
|
|
- Bình dập lửa, đã
hoặc chưa nạp:
|
|
|
8424
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng
trên máy bay
|
10
|
x
|
8424
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8424
|
20
|
|
|
- Súng phun và các
thiết bị tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8424
|
20
|
11
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8424
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8424
|
20
|
21
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8424
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8424
|
30
|
|
|
- Máy phun bắn bằng
hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự:
|
|
|
8424
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8424
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
|
8424
|
81
|
|
|
- - Dùng trong nông
nghiệp hoặc làm vườn:
|
|
|
8424
|
81
|
10
|
00
|
- - - Hệ thống tưới
kiểu nhỏ giọt
|
10
|
x
|
8424
|
81
|
20
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
81
|
30
|
00
|
- - - Thiết bị phun
thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay
|
5
|
-
|
8424
|
81
|
40
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
89
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8424
|
89
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị
phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia đình có công suất không quá 3
lít
|
10
|
-
|
8424
|
89
|
20
|
00
|
- - - Đầu bình
phun, xịt có gắn vòi
|
10
|
x
|
8424
|
89
|
40
|
00
|
- - - Thiết bị gia
công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học
hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị
tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt
kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có
ứng dụng phim khô, dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu
hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc
linh kiện của chúng
|
10
|
x
|
8424
|
89
|
50
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
89
|
90
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của bình dập
lửa:
|
|
|
8424
|
90
|
11
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của súng phun
và các thiết bị tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8424
|
90
|
21
|
00
|
- - - - Của hàng
hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
23
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8424
|
90
|
24
|
00
|
- - - - Của hàng
hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy phun
bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự:
|
|
|
8424
|
90
|
31
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
32
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị
khác:
|
|
|
8424
|
90
|
91
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8424.81.10 hoặc 8424.81.20
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
92
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40
|
10
|
x
|
8424
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.25
|
|
|
|
Hệ ròng rọc và hệ
tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích
các loại.
|
|
|
|
|
|
|
- Hệ ròng rọc và hệ
tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng
xe:
|
|
|
8425
|
11
|
00
|
00
|
- - Loại chạy bằng
động cơ điện
|
10
|
x
|
8425
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Tời ngang khác;
tời dọc:
|
|
|
8425
|
31
|
00
|
00
|
- - Loại chạy bằng
động cơ điện
|
10
|
x
|
8425
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Kích; tời nâng
xe:
|
|
|
8425
|
41
|
00
|
00
|
- - Hệ thống kích
tầng dùng trong ga ra ô tô
|
10
|
x
|
8425
|
42
|
|
|
- - Loại kích và
tời khác, dùng thủy lực:
|
|
|
8425
|
42
|
10
|
00
|
- - - Kích nâng
dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải
|
10
|
x
|
8425
|
42
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8425
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8425
|
49
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8425
|
49
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.28
|
|
|
|
Máy nâng hạ, giữ,
xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, cầu
thang máy, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo).
|
|
|
8428
|
10
|
|
|
- Thang máy nâng hạ
theo chiều đứng và tời nâng kiểu thùng:
|
|
|
8428
|
10
|
10
|
00
|
- - Thang máy kiểu
dân dụng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Thang máy nâng
hạ khác:
|
|
|
8428
|
10
|
21
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong xây dựng
|
10
|
x
|
8428
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8428
|
10
|
90
|
00
|
- - Tời nâng kiểu
thùng
|
10
|
x
|
8428
|
20
|
|
|
- Máy nâng và băng
tải dùng khí nén:
|
|
|
8428
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng
trong nông nghiệp
|
10
|
x
|
8428
|
20
|
20
|
00
|
- - Máy tự động để
chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in
đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8428
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy nâng hạ và
băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu:
|
|
|
8428
|
31
|
00
|
00
|
- - Thiết kế chuyên
sử dụng dưới lòng đất
|
10
|
x
|
8428
|
32
|
|
|
- - Loại khác, dạng
gàu:
|
|
|
8428
|
32
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong nông nghiệp
|
10
|
x
|
8428
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8428
|
33
|
|
|
- - Loại khác, dạng
băng tải:
|
|
|
8428
|
33
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong nông nghiệp
|
10
|
x
|
8428
|
33
|
20
|
00
|
- - - Máy tự động
để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch
in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8428
|
33
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8428
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8428
|
39
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
trong nông nghiệp
|
10
|
x
|
8428
|
39
|
30
|
00
|
- - - Máy tự động
để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch
in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8428
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8428
|
40
|
00
|
00
|
- Cầu thang máy và
băng tải tự động dùng cho người đi bộ
|
10
|
x
|
8428
|
60
|
00
|
00
|
- Thùng cáp treo,
ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ
cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi
|
10
|
x
|
8428
|
90
|
|
|
- Máy khác:
|
|
|
8428
|
90
|
20
|
00
|
- - Máy tự động để
chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in
đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8428
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.32
|
|
|
|
Máy nông nghiệp,
làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ
hoặc sân chơi thể thao.
|
|
|
8432
|
10
|
00
|
00
|
- Máy cày
|
5
|
-
|
|
|
|
|
- Máy bừa, máy cào,
máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc:
|
|
|
8432
|
21
|
00
|
00
|
- - Bừa đĩa
|
5
|
-
|
8432
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
-
|
8432
|
30
|
00
|
00
|
- Máy gieo hạt, máy
trồng cây và máy cấy
|
5
|
-
|
8432
|
40
|
00
|
00
|
- Máy vãi phân và
máy rắc phân
|
10
|
x
|
8432
|
80
|
|
|
- Máy khác:
|
|
|
8432
|
80
|
10
|
00
|
- - Dùng trong nông
nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8432
|
80
|
20
|
00
|
- - Máy cán cho bãi
cỏ hay sân chơi thể thao
|
10
|
x
|
8432
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8432
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8432
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy thuộc
phân nhóm 8432.80.90
|
10
|
x
|
8432
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy cán cho
bãi cỏ hay sân chơi thể thao
|
10
|
x
|
8432
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.33
|
|
|
|
Máy thu hoạch hoặc
máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc
cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản
khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt cỏ dùng
cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao:
|
|
|
8433
|
11
|
00
|
00
|
- - Chạy bằng động
cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang
|
10
|
x
|
8433
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8433
|
19
|
10
|
00
|
- - - Điều khiển
bằng tay
|
10
|
x
|
8433
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8433
|
20
|
00
|
00
|
- Máy cắt cỏ khác,
kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
|
10
|
x
|
8433
|
30
|
00
|
00
|
- Máy dọn cỏ khô
khác
|
10
|
x
|
8433
|
40
|
00
|
00
|
- Máy đóng bó, bánh
(kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy thu hoạch
loại khác; máy đập:
|
|
|
8433
|
51
|
00
|
00
|
- - Máy gặt đập
liên hợp
|
5
|
-
|
8433
|
52
|
00
|
00
|
- - Máy đập loại
khác
|
5
|
-
|
8433
|
53
|
00
|
00
|
- - Máy thu hoạch
sản phẩm củ hoặc rễ
|
5
|
-
|
8433
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8433
|
59
|
10
|
00
|
- - - Máy hái bông
và máy nhặt hạt bông khỏi bông
|
5
|
-
|
8433
|
59
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
-
|
8433
|
60
|
|
|
- Máy làm sạch,
phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác:
|
|
|
8433
|
60
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8433
|
60
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8433
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8433
|
90
|
10
|
00
|
- - Các bánh xe, có
đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với kích thước
chiều ngang của các bánh xe hoặc lốp lắp trên loại bánh xe đó vượt quá 30 mm
|
10
|
x
|
8433
|
90
|
20
|
00
|
- - Loại khác, của
hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90
|
10
|
x
|
8433
|
90
|
30
|
00
|
- - Loại khác, của
hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10
|
10
|
x
|
8433
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
84.34
|
|
|
|
Máy vắt sữa và máy
chế biến sữa.
|
|
|
8434
|
10
|
|
|
- Máy vắt sữa:
|
|
|
8434
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8434
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8434
|
20
|
|
|
- Máy chế biến sữa:
|
|
|
8434
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8434
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8434
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8434
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8434
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.35
|
|
|
|
Máy ép, máy nghiền
và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái
cây hoặc các loại đồ uống tương tự.
|
|
|
8435
|
10
|
|
|
- Máy:
|
|
|
8435
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8435
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8435
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8435
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8435
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.36
|
|
|
|
Các loại máy khác
dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi
ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy
ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở.
|
|
|
8436
|
10
|
|
|
- Máy chế biến thức
ăn gia súc:
|
|
|
8436
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8436
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy chăm sóc gia
cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
|
|
8436
|
21
|
|
|
- - Máy ấp trứng
gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
|
|
8436
|
21
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
21
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8436
|
29
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
29
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8436
|
80
|
11
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8436
|
80
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8436
|
80
|
21
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8436
|
80
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8436
|
91
|
|
|
- - Của máy chăm
sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
|
|
|
8436
|
91
|
10
|
00
|
- - - Của máy và
thiết bị hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
91
|
20
|
00
|
- - - Của máy và
thiết bị hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8436
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Của máy và
thiết bị hoạt động bằng điện:
|
|
|
8436
|
99
|
11
|
00
|
- - - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8436
|
99
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Của máy và
thiết bị hoạt động không bằng điện:
|
|
|
8436
|
99
|
21
|
00
|
- - - - Dùng trong
nông nghiệp hoặc làm vườn
|
10
|
x
|
8436
|
99
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.37
|
|
|
|
Máy làm sạch, tuyển
chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm
khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu
dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp.
|
|
|
8437
|
10
|
|
|
- Máy làm sạch,
tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được
làm khô:
|
|
|
8437
|
10
|
10
|
00
|
- - Cho các loại
hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
10
|
20
|
00
|
- - Cho các loại
hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
10
|
30
|
00
|
- - Loại khác, hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
10
|
40
|
00
|
- - Loại khác, hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
8437
|
80
|
10
|
00
|
- - Máy bóc vỏ trấu
và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
20
|
00
|
- - Máy bóc vỏ trấu
và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
30
|
00
|
- - Máy nghiền cà
phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
40
|
00
|
- - Máy nghiền cà
phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt
động bằng điện:
|
|
|
8437
|
80
|
51
|
00
|
- - - Máy đánh bóng
gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
8437
|
80
|
61
|
00
|
- - - Máy đánh bóng
gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
|
10
|
x
|
8437
|
80
|
69
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8437
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
8437
|
90
|
11
|
00
|
- - - Của máy thuộc
phân nhóm 8437.10
|
10
|
x
|
8437
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
8437
|
90
|
21
|
00
|
- - - Của máy thuộc
phân nhóm 8437.10
|
10
|
x
|
8437
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.38
|
|
|
|
Máy chế biến công
nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi
khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu mỡ
động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực vật.
|
|
|
8438
|
10
|
|
|
- Máy làm bánh mỳ
và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự:
|
|
|
8438
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8438
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
20
|
|
|
- Máy sản xuất mứt
kẹo, ca cao hay sô cô la:
|
|
|
8438
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8438
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
30
|
|
|
- Máy sản xuất
đường:
|
|
|
8438
|
30
|
10
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8438
|
30
|
10
|
10
|
- - - Công suất
không quá 100 tấn mía/ngày
|
10
|
x
|
8438
|
30
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8438
|
30
|
20
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8438
|
30
|
20
|
10
|
- - - Công suất
không quá 100 tấn mía/ngày
|
10
|
x
|
8438
|
30
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8438
|
40
|
|
|
- Máy sản xuất bia:
|
|
|
8438
|
40
|
10
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8438
|
40
|
10
|
10
|
- - - Công suất tối
đa không quá 5 triệu lít/năm
|
10
|
x
|
8438
|
40
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8438
|
40
|
20
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8438
|
40
|
20
|
10
|
- - - Công suất tối
đa không quá 5 triệu lít/năm
|
10
|
x
|
8438
|
40
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8438
|
50
|
|
|
- Máy chế biến thịt
gia súc hoặc gia cầm:
|
|
|
8438
|
50
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8438
|
50
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
60
|
|
|
- Máy chế biến hoa
quả, quả hạch hoặc rau:
|
|
|
8438
|
60
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8438
|
60
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Máy xay vỏ cà
phê:
|
|
|
8438
|
80
|
11
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
80
|
12
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8438
|
80
|
91
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
80
|
92
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8438
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
8438
|
90
|
11
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8438.30.10
|
10
|
x
|
8438
|
90
|
12
|
00
|
- - - Của máy xay
vỏ cà phê
|
10
|
x
|
8438
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
8438
|
90
|
21
|
00
|
- - - Của hàng hóa
thuộc phân nhóm 8438.30.20
|
10
|
x
|
8438
|
90
|
22
|
00
|
- - - Của máy sát
tách vỏ cà phê
|
10
|
x
|
8438
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.39
|
|
|
|
Máy chế biến bột
giấy từ vật liệu sợi xen lu lô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn
thiện giấy hoặc các tông.
|
|
|
8439
|
10
|
00
|
00
|
- Máy chế biến bột
giấy từ vật liệu sợi xen lu lô
|
10
|
x
|
8439
|
20
|
00
|
00
|
- Máy dùng sản xuất
giấy hoặc các tông
|
10
|
x
|
8439
|
30
|
00
|
00
|
- Máy hoàn thiện
sản phẩm giấy hoặc các tông
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8439
|
91
|
|
|
- - Của máy sản
xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô:
|
|
|
8439
|
91
|
10
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8439
|
91
|
20
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
8439
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8439
|
99
|
10
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8439
|
99
|
20
|
00
|
- - - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.40
|
|
|
|
Máy đóng sách, kể
cả máy khâu sách.
|
|
|
8440
|
10
|
|
|
- Máy:
|
|
|
8440
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8440
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8440
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8440
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8440
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.41
|
|
|
|
Các máy khác dùng
để sản xuất bột giấy, giấy hoặc các tông, kể cả máy cắt xén các loại.
|
|
|
8441
|
10
|
|
|
- Máy cắt xén các
loại:
|
|
|
8441
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8441
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
20
|
|
|
- Máy làm túi, bao
hoặc phong bì:
|
|
|
8441
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8441
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
30
|
|
|
- Máy làm thùng các
tông, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại
máy sử dụng phương pháp đúc khuôn:
|
|
|
8441
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8441
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
40
|
|
|
- Máy làm các sản
phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông bằng phương pháp đúc khuôn:
|
|
|
8441
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8441
|
40
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
8441
|
80
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8441
|
80
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8441
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8441
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.42
|
|
|
|
Máy, thiết bị và
dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc
chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác;
mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm,
trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được
làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng).
|
|
|
8442
|
30
|
|
|
- Máy, thiết bị và
dụng cụ:
|
|
|
8442
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8442
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8442
|
40
|
|
|
- Bộ phận của các
máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên:
|
|
|
8442
|
40
|
10
|
00
|
- - Của máy, thiết
bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8442
|
40
|
20
|
00
|
- - Của máy, thiết
bị hoặc dụng cụ hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8442
|
50
|
00
|
00
|
- Khuôn in (bát
chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô,
được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc
đánh bóng)
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.43
|
|
|
|
Máy in sử dụng các
bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in
khác, máy copy (copying machine) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau;
bộ phận và các linh kiện của chúng.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy in sử dụng
các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42:
|
|
|
8443
|
11
|
00
|
00
|
- - Máy in offset,
in cuộn
|
10
|
x
|
8443
|
12
|
00
|
00
|
- - Máy in offset,
in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở
ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
|
10
|
x
|
8443
|
13
|
00
|
00
|
- - Máy in offset
khác
|
10
|
x
|
8443
|
14
|
00
|
00
|
- - Máy in nổi, in
cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
|
10
|
x
|
8443
|
15
|
00
|
00
|
- - Máy in nổi, trừ
loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
|
10
|
x
|
8443
|
16
|
00
|
00
|
- - Máy in nổi bằng
khuôn mềm
|
10
|
x
|
8443
|
17
|
00
|
00
|
- - Máy in ảnh trên
bản kẽm
|
10
|
x
|
8443
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy in khác, máy
copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau:
|
|
|
8443
|
31
|
|
|
- - Máy kết hợp hai
hoặc ba chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ
liệu tự động hoặc kết nối mạng:
|
|
|
8443
|
31
|
10
|
00
|
- - - Máy in -
copy, in bằng công nghệ in phun
|
10
|
x
|
8443
|
31
|
20
|
00
|
- - - Máy in -
copy, in bằng công nghệ laser
|
10
|
x
|
8443
|
31
|
30
|
00
|
- - - Máy in - copy
- fax kết hợp
|
10
|
x
|
8443
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
|
|
- - Loại khác, có
khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
|
|
|
8443
|
32
|
10
|
00
|
- - - Máy in kim
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
20
|
00
|
- - - Máy in phun
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
30
|
00
|
- - - Máy in laser
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
40
|
00
|
- - - Máy fax
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
50
|
00
|
- - - Máy in kiểu
lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8443
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Máy photocopy
tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao
(quá trình tái tạo trực tiếp):
|
|
|
8443
|
39
|
11
|
00
|
- - - - Loại màu
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
20
|
00
|
- - - Máy photocopy
tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua
bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp), hoạt động thông qua việc mã
hóa dữ liệu gốc
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
30
|
00
|
- - - Máy photocopy
khác kết hợp hệ thống quang học
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
40
|
00
|
- - - Máy in phun
|
10
|
x
|
8443
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ
tùng:
|
|
|
8443
|
91
|
00
|
00
|
- - Bộ phận và phụ
tùng của máy in sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận
in khác của nhóm 84.42
|
10
|
x
|
8443
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8443
|
99
|
10
|
00
|
- - - Của máy in
kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8443
|
99
|
20
|
00
|
- - - Hộp mực in đã
có mực in
|
10
|
x
|
8443
|
99
|
30
|
00
|
- - - Bộ phận cung
cấp và phân loại giấy
|
10
|
x
|
8443
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.44
|
|
|
|
Máy ép đùn, kéo
chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo.
|
|
|
8444
|
00
|
10
|
00
|
- Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8444
|
00
|
20
|
00
|
- Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.45
|
|
|
|
Máy chuẩn bị xơ sợi
dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho
sản xuất sợi dệt, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt
sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt cho công việc trên các máy
thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy chuẩn bị sợi
dệt:
|
|
|
8445
|
11
|
|
|
- - Máy chải thô:
|
|
|
8445
|
11
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
11
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
12
|
|
|
- - Máy chải kỹ:
|
|
|
8445
|
12
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
12
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
13
|
|
|
- - Máy ghép cúi
hoặc máy sợi thô:
|
|
|
8445
|
13
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
13
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8445
|
19
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
19
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
20
|
|
|
- Máy kéo sợi:
|
|
|
8445
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8445
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
30
|
|
|
- Máy đậu hoặc máy
xe sợi:
|
|
|
8445
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8445
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
40
|
|
|
- Máy đánh ống (kể
cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi:
|
|
|
8445
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8445
|
40
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8445
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8445
|
90
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8445
|
90
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.46
|
|
|
|
Máy dệt.
|
|
|
8446
|
10
|
|
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải không quá 30 cm:
|
|
|
8446
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8446
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt thoi:
|
|
|
8446
|
21
|
00
|
00
|
- - Máy dệt khung
cửi có động cơ
|
10
|
x
|
8446
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8446
|
30
|
00
|
00
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt không thoi
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.47
|
|
|
|
Máy dệt kim, máy
khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây
tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy dệt kim tròn:
|
|
|
8447
|
11
|
|
|
- - Có đường kính
trục cuốn không quá 165 mm:
|
|
|
8447
|
11
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8447
|
11
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8447
|
12
|
|
|
- - Có đường kính
trục cuốn trên 165 mm:
|
|
|
8447
|
12
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8447
|
12
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8447
|
20
|
|
|
- Máy dệt kim
phẳng; máy khâu đính:
|
|
|
8447
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8447
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8447
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8447
|
90
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8447
|
90
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.48
|
|
|
|
Máy phụ trợ dùng
với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo,
đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng phù
hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm
84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải
kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt).
|
|
|
|
|
|
|
- Máy phụ trợ dùng
cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
|
|
|
8448
|
11
|
|
|
- - Đầu tay kéo,
đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa
được sử dụng cho mục đích trên:
|
|
|
8448
|
11
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8448
|
11
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8448
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8448
|
19
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8448
|
19
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8448
|
20
|
00
|
00
|
- Bộ phận và phụ
tùng của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ
tùng của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
8448
|
31
|
00
|
00
|
- - Kim chải
|
10
|
x
|
8448
|
32
|
00
|
00
|
- - Của máy chuẩn
bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
|
10
|
x
|
8448
|
33
|
00
|
00
|
- - Cọc sợi, gàng,
nồi và khuyên
|
10
|
x
|
8448
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ
tùng của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
8448
|
42
|
00
|
00
|
- - Lược dệt, go và
khung go
|
10
|
x
|
8448
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận của
máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
8448
|
49
|
11
|
00
|
- - - - Thoi
|
10
|
x
|
8448
|
49
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8448
|
49
|
20
|
00
|
- - - Bộ phận của
máy hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ
tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
8448
|
51
|
00
|
00
|
- - Platin tạo vòng
(sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
|
10
|
x
|
8448
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.49
|
|
|
|
Máy dùng để sản
xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình,
kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ.
|
|
|
8449
|
00
|
10
|
00
|
- Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8449
|
00
|
20
|
00
|
- Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.51
|
|
|
|
Các loại máy (trừ
máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép
mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải
dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế
hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn;
máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt.
|
|
|
8451
|
10
|
00
|
00
|
- Máy giặt khô
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
8451
|
21
|
00
|
00
|
- - Công suất mỗi
lần sấy không quá 10 kg vải khô
|
10
|
-
|
8451
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8451
|
30
|
00
|
00
|
- Máy là và là hơi
ép (kể cả ép mếch)
|
10
|
x
|
8451
|
40
|
00
|
00
|
- Máy giặt, tẩy
trắng hoặc nhuộm
|
10
|
x
|
8451
|
50
|
00
|
00
|
- Máy để quấn, tở,
gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
10
|
x
|
8451
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
8451
|
80
|
10
|
00
|
- - Dùng trong gia
đình
|
10
|
-
|
8451
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8451
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8451
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy có công
suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô
|
10
|
-
|
8451
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.52
|
|
|
|
Máy khâu, trừ các
loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên
dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu.
|
|
|
8452
|
10
|
00
|
00
|
- Máy khâu dùng cho
gia đình
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Máy khâu loại
khác:
|
|
|
8452
|
21
|
00
|
00
|
- - Loại tự động
|
10
|
x
|
8452
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8452
|
30
|
00
|
00
|
- Kim máy khâu
|
10
|
x
|
8452
|
40
|
00
|
|
- Bàn, tủ, chân máy
và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
|
|
|
8452
|
40
|
00
|
10
|
- - Của máy thuộc
phân nhóm 8452.10
|
10
|
-
|
8452
|
40
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8452
|
90
|
|
|
- Bộ phận khác của
máy khâu:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của máy thuộc
phân nhóm 8452.10:
|
|
|
8452
|
90
|
11
|
00
|
- - - Thân trên và
thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây
đai; bàn đạp các loại
|
10
|
-
|
8452
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8452
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.53
|
|
|
|
Máy dùng để sơ chế,
thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa
giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy
may.
|
|
|
8453
|
10
|
|
|
- Máy dùng để sơ
chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
|
|
|
8453
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8453
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8453
|
20
|
|
|
- Máy để sản xuất
hoặc sửa chữa giày dép:
|
|
|
8453
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8453
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8453
|
80
|
|
|
- Máy khác:
|
|
|
8453
|
80
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8453
|
80
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8453
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.56
|
|
|
|
Máy công cụ để gia
công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử
dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện,
điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma.
|
|
|
8456
|
10
|
00
|
00
|
- Hoạt động bằng
tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia phô-tông
|
10
|
x
|
8456
|
20
|
00
|
00
|
- Hoạt động bằng
phương pháp siêu âm
|
10
|
x
|
8456
|
30
|
00
|
00
|
- Hoạt động bằng
phương pháp phóng điện tử
|
10
|
x
|
8456
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8456
|
90
|
10
|
00
|
- - Máy công cụ, điều
khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương
pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8456
|
90
|
20
|
00
|
- - Thiết bị gia
công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, có hoặc không dùng để
tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8456
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.57
|
|
|
|
Trung tâm gia công
cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia
công kim loại.
|
|
|
8457
|
10
|
00
|
00
|
- Trung tâm gia
công cơ
|
10
|
x
|
8457
|
20
|
00
|
00
|
- Máy một vị trí
gia công
|
10
|
x
|
8457
|
30
|
00
|
00
|
- Máy nhiều vị trí
gia công chuyển dịch
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.60
|
|
|
|
Máy công cụ dùng để
mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác
để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu
mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia
công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy mài phẳng,
trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính
xác tối thiểu là 0,01 mm:
|
|
|
8460
|
11
|
00
|
00
|
- - Điều khiển số
|
10
|
x
|
8460
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8460
|
19
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8460
|
19
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy mài khác,
trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính
xác tối thiểu là 0,01 mm:
|
|
|
8460
|
21
|
00
|
00
|
- - Điều khiển số
|
10
|
x
|
8460
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8460
|
29
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8460
|
29
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy mài sắc (mài
dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt):
|
|
|
8460
|
31
|
|
|
- - Điều khiển số:
|
|
|
8460
|
31
|
10
|
00
|
- - - Máy công cụ, điều
khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công
suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với
đường kính chuôi không quá 3,175 mm
|
10
|
x
|
8460
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8460
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8460
|
39
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8460
|
39
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8460
|
40
|
|
|
- Máy mài khôn hoặc
máy mài rà:
|
|
|
8460
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8460
|
40
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8460
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8460
|
90
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8460
|
90
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.63
|
|
|
|
Máy công cụ khác để
gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu.
|
|
|
8463
|
10
|
|
|
- Máy kéo thanh,
ống, hình, dây hoặc loại tương tự:
|
|
|
8463
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8463
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8463
|
20
|
|
|
- Máy lăn ren:
|
|
|
8463
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8463
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8463
|
30
|
|
|
- Máy gia công dây:
|
|
|
8463
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8463
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8463
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8463
|
90
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8463
|
90
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.64
|
|
|
|
Máy công cụ để gia
công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự
hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh.
|
|
|
8464
|
10
|
|
|
- Máy cưa:
|
|
|
8464
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8464
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8464
|
20
|
|
|
- Máy mài nhẵn hay
mài bóng:
|
|
|
8464
|
20
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8464
|
20
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8464
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8464
|
90
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8464
|
90
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.65
|
|
|
|
Máy công cụ (kể cả
máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công
gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự.
|
|
|
8465
|
10
|
00
|
00
|
- Máy có thể thực
hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các
nguyên công
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8465
|
91
|
|
|
- - Máy cưa:
|
|
|
8465
|
91
|
10
|
00
|
- - - Để khắc vạch
lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay
tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
91
|
20
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8465
|
92
|
|
|
- - Máy bào, máy
phay hay máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt):
|
|
|
8465
|
92
|
10
|
00
|
- - - Để khắc vạch
lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay
tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi
không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in
hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8465
|
92
|
20
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8465
|
93
|
|
|
- - Máy mài nhẵn,
máy phun cát hoặc máy mài bóng:
|
|
|
8465
|
93
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
93
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
94
|
|
|
- - Máy uốn hoặc
máy lắp ráp:
|
|
|
8465
|
94
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
94
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
95
|
|
|
- - Máy khoan hoặc
đục mộng:
|
|
|
8465
|
95
|
10
|
00
|
- - - Máy khoan để
sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000
vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá
3,175 mm
|
10
|
x
|
8465
|
95
|
30
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
95
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8465
|
96
|
|
|
- - Máy xẻ, lạng
hay máy bóc tách:
|
|
|
8465
|
96
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
96
|
20
|
00
|
- - - Không hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8465
|
99
|
30
|
00
|
- - - Máy tiện,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
99
|
40
|
00
|
- - - Máy tiện,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
99
|
50
|
00
|
- - - Máy để đẽo
bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất;
để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in
hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây
in
|
10
|
x
|
8465
|
99
|
60
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8465
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.66
|
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng
chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65,
kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và
những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho các máy công cụ, giá kẹp dụng
cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay.
|
|
|
8466
|
10
|
|
|
- Bộ phận kẹp dụng
cụ, đầu cắt ren tự mở:
|
|
|
8466
|
10
|
10
|
00
|
- - Dùng cho máy
công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
|
10
|
x
|
8466
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8466
|
20
|
|
|
- Bộ phận kẹp sản
phẩm:
|
|
|
8466
|
20
|
10
|
00
|
- - Dùng cho máy
công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
|
10
|
x
|
8466
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8466
|
30
|
|
|
- Đầu chia độ và
những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy công cụ:
|
|
|
8466
|
30
|
10
|
00
|
- - Dùng cho máy
công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
|
10
|
x
|
8466
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8466
|
91
|
00
|
00
|
- - Dùng cho máy
thuộc nhóm 84.64
|
10
|
x
|
8466
|
92
|
|
|
- - Dùng cho máy
thuộc nhóm 84.65:
|
|
|
8466
|
92
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho máy
thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
|
10
|
x
|
8466
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8466
|
93
|
|
|
- - Dùng cho máy
thuộc nhóm 84.56 đến 84.61:
|
|
|
8466
|
93
|
20
|
00
|
- - - Dùng cho máy
thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10
|
10
|
x
|
8466
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8466
|
94
|
00
|
00
|
- - Dùng cho máy
thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.74
|
|
|
|
Máy dùng để phân
loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng
hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng bột nhão); máy
dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm
nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng
bột hoặc bột nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát.
|
|
|
8474
|
10
|
|
|
- Máy phân loại, sàng
lọc, phân tách hoặc rửa:
|
|
|
8474
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8474
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
20
|
|
|
- Máy nghiền hoặc
xay:
|
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8474
|
20
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho đá
|
10
|
x
|
8474
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8474
|
20
|
21
|
00
|
- - - Dùng cho đá
|
10
|
x
|
8474
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy trộn hoặc
nhào:
|
|
|
8474
|
31
|
|
|
- - Máy trộn bê
tông hoặc nhào vữa:
|
|
|
8474
|
31
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
31
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
32
|
|
|
- - Máy trộn khoáng
vật với bi-tum:
|
|
|
8474
|
32
|
10
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
8474
|
32
|
10
|
10
|
- - - - Máy trộn
khoáng vật với bi-tum, công suất không quá 80 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8474
|
32
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8474
|
32
|
20
|
|
- - - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
8474
|
32
|
20
|
10
|
- - - - Máy trộn
khoáng vật với bi-tum, công suất không quá 80 tấn/giờ
|
10
|
x
|
8474
|
32
|
20
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8474
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8474
|
39
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
39
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
80
|
|
|
- Máy khác:
|
|
|
8474
|
80
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8474
|
80
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8474
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8474
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.75
|
|
|
|
Máy để lắp ráp đèn
điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc
bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh.
|
|
|
8475
|
10
|
|
|
- Máy để lắp ráp
đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn chân không hay đèn nháy, với vỏ
bọc bằng thủy tinh:
|
|
|
8475
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8475
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy để chế tạo
hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh:
|
|
|
8475
|
21
|
00
|
00
|
- - Máy sản xuất
sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng
|
10
|
x
|
8475
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8475
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8475
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8475
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.77
|
|
|
|
Máy dùng để gia
công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến sản phẩm từ những vật
liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
|
|
|
8477
|
10
|
|
|
- Máy đúc phun:
|
|
|
8477
|
10
|
10
|
00
|
- - Để đúc cao su
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Để đúc plastic:
|
|
|
8477
|
10
|
31
|
00
|
- - - Máy đúc phun
sản phẩm PVC (Poly Vinyl Chloride)
|
10
|
x
|
8477
|
10
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8477
|
20
|
|
|
- Máy đùn:
|
|
|
8477
|
20
|
10
|
00
|
- - Để đùn cao su
|
10
|
x
|
8477
|
20
|
20
|
00
|
- - Để đùn plastic
|
10
|
x
|
8477
|
30
|
00
|
00
|
- Máy đúc thổi
|
10
|
x
|
8477
|
40
|
|
|
- Máy đúc chân
không và các loại máy đúc nhiệt khác:
|
|
|
8477
|
40
|
10
|
00
|
- - Để đúc hay tạo
hình cao su
|
10
|
x
|
8477
|
40
|
20
|
00
|
- - Để đúc hay tạo
hình plastic
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy đúc hay tạo
hình khác:
|
|
|
8477
|
51
|
00
|
00
|
- - Để đúc hay tái
chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác
|
10
|
x
|
8477
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8477
|
59
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho cao
su
|
10
|
x
|
8477
|
59
|
20
|
00
|
- - - Dùng cho
plastic
|
10
|
x
|
8477
|
80
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
8477
|
80
|
10
|
00
|
- - Để chế biến cao
su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8477
|
80
|
20
|
00
|
- - Để chế biến cao
su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Để chế biến
plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện:
|
|
|
8477
|
80
|
31
|
00
|
- - - Máy ép lớp
mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8477
|
80
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8477
|
80
|
40
|
00
|
- - Để chế biến
plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8477
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8477
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy chế
biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8477
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy để chế
biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy chế
biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện:
|
|
|
8477
|
90
|
32
|
00
|
- - - Bộ phận của
máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8477
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8477
|
90
|
40
|
00
|
- - Để chế biến
plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.78
|
|
|
|
Máy chế biến hay
đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
|
|
|
8478
|
10
|
|
|
- Máy:
|
|
|
8478
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8478
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8478
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8478
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
10
|
x
|
8478
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.79
|
|
|
|
Thiết bị và phụ
kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
thuộc Chương này.
|
|
|
8479
|
10
|
|
|
- Máy dùng cho các
công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự:
|
|
|
8479
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8479
|
10
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
20
|
|
|
- Máy dùng để chiết
xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc mỡ thực vật:
|
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng
điện:
|
|
|
8479
|
20
|
11
|
00
|
- - - Máy chế biến
dầu cọ
|
10
|
x
|
8479
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Hoạt động không
bằng điện:
|
|
|
8479
|
20
|
21
|
00
|
- - - Máy chế biến
dầu cọ
|
10
|
x
|
8479
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8479
|
30
|
|
|
- Máy ép dùng để
sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác
và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie:
|
|
|
8479
|
30
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8479
|
30
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
40
|
|
|
- Máy sản xuất dây
cáp hoặc dây chão:
|
|
|
8479
|
40
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
8479
|
40
|
20
|
00
|
- - Hoạt động không
bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
50
|
00
|
00
|
- Rô bốt công
nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
10
|
x
|
8479
|
60
|
00
|
00
|
- Máy làm mát không
khí bằng bay hơi
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
cơ khí khác:
|
|
|
8479
|
81
|
|
|
- - Để gia công kim
loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:
|
|
|
8479
|
81
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
81
|
20
|
00
|
- - - Hoạt động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
82
|
|
|
- - Máy trộn, máy
nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ
tương hoặc máy khuấy:
|
|
|
8479
|
82
|
10
|
00
|
- - - Hoạt động
bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
82
|
20
|
00
|
- - - Họat động
không bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
89
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8479
|
89
|
20
|
00
|
- - - Máy lắp ráp
các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ, hộp đựng bằng
plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in
hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc
tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các
linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc
tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch
in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất
|
10
|
x
|
8479
|
89
|
30
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
89
|
40
|
00
|
- - - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
10
|
x
|
8479
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8479
|
90
|
20
|
00
|
- - Của hàng hóa thuộc
phân nhóm 8479.89.20
|
10
|
x
|
8479
|
90
|
30
|
00
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện khác
|
10
|
x
|
8479
|
90
|
40
|
00
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.81
|
|
|
|
Vòi, van và các
thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại
tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
|
|
|
8481
|
10
|
|
|
- Van giảm áp:
|
|
|
|
|
|
|
- - Bằng sắt hoặc
thép:
|
|
|
8481
|
10
|
11
|
00
|
- - - Van cổng điều
khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng
không quá 40 cm
|
10
|
x
|
8481
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
10
|
20
|
00
|
- - Bằng đồng hoặc
hợp kim đồng
|
10
|
x
|
8481
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
20
|
|
|
- Van dùng trong
truyền động dầu thủy lực hay khí nén:
|
|
|
8481
|
20
|
10
|
00
|
- - Van cổng điều
khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng
không quá 40 cm
|
10
|
x
|
8481
|
20
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8481
|
20
|
90
|
10
|
- - - Van từ dùng
cho ô tô con chở khách và xe buýt
|
10
|
x
|
8481
|
20
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
30
|
|
|
- Van kiểm tra (van
một chiều):
|
|
|
8481
|
30
|
10
|
00
|
- - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính trong cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm
|
10
|
x
|
8481
|
30
|
20
|
00
|
- - Bằng đồng hoặc
hợp kim đồng, với đường kính trong từ 25 mm trở xuống
|
10
|
-
|
8481
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
40
|
|
|
- Van an toàn hay
van xả:
|
|
|
8481
|
40
|
10
|
00
|
- - Bằng đồng hay
hợp kim đồng, với đường kính trong từ 25 mm trở xuống
|
10
|
x
|
8481
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Van dùng cho
săm:
|
|
|
8481
|
80
|
11
|
00
|
- - - Bằng đồng hay
hợp kim đồng
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
12
|
00
|
- - - Bằng vật liệu
khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van dùng cho
lốp không cần săm:
|
|
|
8481
|
80
|
13
|
00
|
- - - Bằng đồng hay
hợp kim đồng
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
14
|
00
|
- - - Bằng vật liệu
khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van xi lanh
(LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau:
|
|
|
8481
|
80
|
21
|
00
|
- - - Có đường kính
cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
22
|
00
|
- - - Có đường kính
cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
30
|
00
|
- - Van, đã hoặc
chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng
bằng ga
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - Van chai nước
sô đa; bộ phận nạp bia hoạt động bằng ga:
|
|
|
8481
|
80
|
41
|
00
|
- - - Bằng plastic
và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van có vòi kết
hợp:
|
|
|
8481
|
80
|
51
|
00
|
- - - Bằng plastic
và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van đường ống
nước:
|
|
|
8481
|
80
|
61
|
00
|
- - - Van cổng và
van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên
5 cm nhưng không quá 40 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
62
|
00
|
- - - Van cổng đúc
bằng thép có đường kính cửa nạp từ 4 cm trở lên và van bướm đúc bằng thép có
đường kính cửa nạp từ 8 cm trở lên
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
63
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van nước có núm
dùng cho súc vật:
|
|
|
8481
|
80
|
64
|
00
|
- - - Bằng plastic
và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
65
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Van nối có núm:
|
|
|
8481
|
80
|
66
|
00
|
- - - Bằng plastic
và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
67
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Van hình cầu
(van kiểu phao):
|
|
|
8481
|
80
|
71
|
00
|
- - - - Bằng
plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
72
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Van cổng, điều
khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau:
|
|
|
8481
|
80
|
73
|
00
|
- - - - Có đường
kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
74
|
00
|
- - - - Có đường
kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Van nhiều
cửa:
|
|
|
8481
|
80
|
75
|
00
|
- - - - Bằng
plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
76
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Van điều
khiển bằng khí nén:
|
|
|
8481
|
80
|
81
|
00
|
- - - - Bằng
plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
|
10
|
-
|
8481
|
80
|
82
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Van plastics
khác, có kích thước như sau:
|
|
|
8481
|
80
|
83
|
00
|
- - - - Có đường
kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
84
|
00
|
- - - - Có đường
kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
85
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
8481
|
80
|
85
|
10
|
- - - - - Van cầu điều
khiển bằng tay (Glove valve)
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
85
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
86
|
00
|
- - - Loại khác, điều
khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng
thép không gỉ hoặc niken
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8481
|
80
|
91
|
|
- - - - Vòi nước
bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống:
|
|
|
8481
|
80
|
91
|
10
|
- - - - - Van cầu điều
khiển bằng tay (Glove valve)
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
91
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
8481
|
80
|
99
|
10
|
- - - - - Van cầu điều
khiển bằng tay (Glove valve)
|
10
|
x
|
8481
|
80
|
99
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8481
|
90
|
10
|
00
|
- - Vỏ của van cổng
hoặc van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát
trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Dùng cho vòi,
van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị
tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống:
|
|
|
8481
|
90
|
21
|
00
|
- - - Thân, dùng
cho vòi nước
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
23
|
00
|
- - - Thân, loại
khác
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
30
|
00
|
- - Thân hoặc đầu
van của săm hoặc lốp không cần săm
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
40
|
00
|
- - Lõi van của săm
hoặc lốp không cần săm
|
10
|
x
|
8481
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.82
|
|
|
|
Ổ bi hoặc ổ đũa.
|
|
|
8482
|
10
|
00
|
00
|
- Ổ bi
|
10
|
x
|
8482
|
20
|
00
|
00
|
- Ổ đũa côn, kể cả
cụm linh kiện vành côn và đũa côn
|
10
|
x
|
8482
|
30
|
00
|
00
|
- Ổ đũa lòng cầu
|
10
|
x
|
8482
|
40
|
00
|
00
|
- Ổ đũa kim
|
10
|
x
|
8482
|
50
|
00
|
00
|
- Các loại ổ đũa
hình trụ khác
|
10
|
x
|
8482
|
80
|
00
|
00
|
- Loại khác, kể cả
ổ kết hợp bi cầu/bi đũa
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8482
|
91
|
00
|
00
|
- - Bi, kim và đũa
của ổ
|
10
|
x
|
8482
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.84
|
|
|
|
Đệm và gioăng làm
bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay
nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần
khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm kín.
|
|
|
8484
|
10
|
00
|
00
|
- Đệm và gioăng
tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc
bằng hai hay nhiều lớp kim loại
|
10
|
x
|
8484
|
20
|
00
|
00
|
- Phớt cơ khí làm
kín
|
10
|
x
|
8484
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
84.86
|
|
|
|
Máy và thiết bị chỉ
sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn
mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và
thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện.
|
|
|
8486
|
10
|
|
|
- Máy và thiết bị
để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
|
|
|
8486
|
10
|
10
|
00
|
- - Thiết bị làm
nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
20
|
00
|
- - Máy sấy khô
bằng phương pháp quay ly tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
30
|
00
|
- - Máy công cụ để
gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia
laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
40
|
00
|
- - Máy và thiết bị
để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh
thể thành các chip
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
50
|
00
|
- - Máy mài, đánh
bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
60
|
00
|
- - Thiết bị làm
phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể
|
10
|
x
|
8486
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
|
|
- Máy và thiết bị
để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:
|
|
|
|
|
|
|
- - Thiết bị tạo
lớp màng mỏng:
|
|
|
8486
|
20
|
11
|
00
|
- - - Thiết bị kết
tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
12
|
00
|
- - - Máy kết tủa
epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in
ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
13
|
00
|
- - - Thiết bị tạo
kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị
lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Thiết bị tạo
hợp kim hóa:
|
|
|
8486
|
20
|
21
|
00
|
- - - Máy cấy ghép
ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Thiết bị tẩm
thực và khắc axít:
|
|
|
8486
|
20
|
31
|
00
|
- - - Thiết bị dùng
tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim
loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ
phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
32
|
00
|
- - - Thiết bị sử
dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
33
|
00
|
- - - Thiết bị để
khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Thiết bị in ly
tô:
|
|
|
8486
|
20
|
41
|
00
|
- - - Thiết bị in
trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
42
|
00
|
- - - Thiết bị hiệu
chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Thiết bị xử lý
các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh:
|
|
|
8486
|
20
|
51
|
00
|
- - - Thiết bị khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8486
|
20
|
91
|
00
|
- - - Máy cắt laser
để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
92
|
00
|
- - - Máy uốn, gấp
và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
93
|
00
|
- - - Lò sấy và lò
luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán
dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
94
|
00
|
- - - Lò sấy và lò
luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất
linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
95
|
00
|
- - - Máy tự động
dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên
liệu bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
20
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
30
|
|
|
- Máy và thiết bị
dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt:
|
|
|
8486
|
30
|
10
|
00
|
- - Thiết bị khắc
axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
30
|
20
|
00
|
- - Thiết bị khắc
axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
30
|
30
|
00
|
- - Thiết bị kết
tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ
tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị
tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
|
|
- Máy và thiết bị
nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này:
|
|
|
8486
|
40
|
10
|
00
|
- - Máy phay bằng
chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định
dạng trên linh kiện bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
20
|
00
|
- - Thiết bị gắn
khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất;
máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung
miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
30
|
00
|
- - Khuôn để sản
xuất linh kiện bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
40
|
00
|
- - Kính hiển vi
quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển
tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
50
|
00
|
- - Kính hiển vi
chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán
dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
60
|
00
|
- - Kính hiển vi
điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán
dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
70
|
00
|
- - Thiết bị tạo
mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp
chịu axít trong quá trình khắc
|
10
|
x
|
8486
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
|
|
- Bộ phận và linh
kiện:
|
|
|
|
|
|
|
- - Của máy móc và
thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
|
|
|
8486
|
90
|
11
|
00
|
- - - Của thiết bị
nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
12
|
00
|
- - - Của thiết bị
sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
13
|
00
|
- - - Của máy công
cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử
dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán
dẫn mỏng
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Của máy dùng
để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh
thể thành các chip:
|
|
|
8486
|
90
|
14
|
00
|
- - - - Bộ phận kẹp
dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ
phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
15
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
16
|
00
|
- - - Của máy mài,
đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
17
|
00
|
- - - Của thiết bị
làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy và
thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:
|
|
|
8486
|
90
|
21
|
00
|
- - - Của thiết bị
kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
22
|
00
|
- - - Của máy kết
tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ
tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
23
|
00
|
- - - Của máy cấy
ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật
lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật
lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị
trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Của dụng cụ
phun dùng để khắc axít, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết
bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng;
của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn:
|
|
|
8486
|
90
|
24
|
00
|
- - - - Bộ phận kẹp
dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ
phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
25
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Của máy khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt
các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của
máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn:
|
|
|
8486
|
90
|
26
|
00
|
- - - - Bộ phận kẹp
dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ
phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
27
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
28
|
00
|
- - - Của lò sấy và
lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán
dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc
điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy và
thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt:
|
|
|
8486
|
90
|
31
|
00
|
- - - Của thiết bị
để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹt
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - - Của thiết bị
khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch
tấm màn hình dẹt:
|
|
|
8486
|
90
|
32
|
00
|
- - - - Bộ phận kẹp
dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ
phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
33
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
34
|
00
|
- - - Của thiết bị
kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
35
|
00
|
- - - Của thiết bị
để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
36
|
00
|
- - - Của thiết bị
để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- - Của máy hoặc
thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này:
|
|
|
8486
|
90
|
41
|
00
|
- - - Của máy phay
bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các
định dạng trên linh kiện bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
42
|
00
|
- - - của thiết bị
gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
43
|
00
|
- - - Của máy tự
động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng
mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
44
|
00
|
- - - Của kính hiển
vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên
dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
45
|
00
|
- - - Của kính hiển
vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm
bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
46
|
00
|
- - - Của máy phay
bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các
định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8486
|
90
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
85.05
|
|
|
|
Nam châm điện; nam
châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn
cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc
nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ;
đầu nâng hoạt động bằng điện từ.
|
|
|
|
|
|
|
- Nam châm vĩnh cửu
và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa:
|
|
|
8505
|
11
|
00
|
00
|
- - Bằng kim loại
|
10
|
x
|
8505
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8505
|
20
|
00
|
00
|
- Các khớp nối, ly
hợp và phanh hoạt động bằng điện từ
|
10
|
x
|
8505
|
90
|
|
|
- Loại khác, kể cả
bộ phận:
|
|
|
8505
|
90
|
10
|
00
|
- - Bàn cặp khởi
động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu, giá kẹp và các dụng cụ để giữ
tương tự hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu
|
10
|
x
|
8505
|
90
|
20
|
00
|
- - Bộ phận của
hàng hóa thuộc phân nhóm 8505.20
|
10
|
x
|
8505
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
85.11
|
|
|
|
Thiết bị đánh lửa
hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia
lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa,
bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện
(ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt
mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.
|
|
|
8511
|
10
|
|
|
- Bugi:
|
|
|
8511
|
10
|
10
|
00
|
- - Sử dụng cho
động cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
10
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8511
|
10
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
10
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
20
|
00
|
|
- Magneto đánh lửa;
dynamo mangneto; bánh đà từ tính:
|
|
|
8511
|
20
|
00
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
20
|
00
|
20
|
- - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
20
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
30
|
|
|
- Bộ phân phối
điện; cuộn đánh lửa:
|
|
|
8511
|
30
|
20
|
|
- - Bộ phân phối
điện chưa lắp ráp hoàn chỉnh và cuộn đánh lửa chưa lắp ráp hoàn chỉnh, trừ
loại sử dụng cho động cơ máy bay:
|
|
|
8511
|
30
|
20
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
30
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
30
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8511
|
30
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
30
|
90
|
20
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
30
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
|
|
- Động cơ khởi động
và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện:
|
|
|
8511
|
40
|
10
|
00
|
- - Sử dụng cho
động cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
20
|
|
- - Động cơ khởi
động khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
8511
|
40
|
20
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
30
|
|
- - Động cơ khởi
động của các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
|
|
|
8511
|
40
|
30
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
30
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8511
|
40
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
40
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
|
|
- Máy phát điện
khác:
|
|
|
8511
|
50
|
10
|
00
|
- - Sử dụng cho
động cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
20
|
|
- - Máy phát điện
xoay chiều khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
8511
|
50
|
20
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
30
|
|
- - Máy phát điện
xoay chiều dùng cho xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
|
|
|
8511
|
50
|
30
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
30
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8511
|
50
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
50
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
80
|
00
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
|
8511
|
80
|
00
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
80
|
00
|
20
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
80
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8511
|
90
|
00
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8511
|
90
|
00
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ ô tô
|
10
|
x
|
8511
|
90
|
00
|
20
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
10
|
x
|
8511
|
90
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
85.14
|
|
|
|
Lò luyện và lò sấy
điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt
động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong
công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng
điện hoặc tổn hao điện môi.
|
|
|
8514
|
10
|
00
|
00
|
- Lò luyện và lò
sấy dùng điện trở
|
10
|
x
|
8514
|
20
|
|
|
- Lò luyện và lò
sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi:
|
|
|
8514
|
20
|
20
|
00
|
- - Lò luyện hoặc
lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/ tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp
ráp
|
10
|
x
|
8514
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8514
|
30
|
|
|
- Lò luyện và lò
sấy khác:
|
|
|
8514
|
30
|
20
|
00
|
- - Lò luyện hoặc
lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã
lắp ráp
|
10
|
x
|
8514
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8514
|
40
|
00
|
00
|
- Thiết bị khác để
xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
|
10
|
x
|
8514
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8514
|
90
|
20
|
00
|
- - Bộ phận của lò
luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các
tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
10
|
x
|
8514
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
85.15
|
|
|
|
Máy và dụng cụ hàn
các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser
hoặc chùm tia sáng khác, chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc
hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng
kim loại hoặc gốm kim loại.
|
|
|
|
|
|
|
- Máy và dụng cụ để
hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng
chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy):
|
|
|
8515
|
11
|
00
|
00
|
- - Mỏ hàn sắt và
súng hàn
|
10
|
x
|
8515
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8515
|
19
|
10
|
00
|
- - - Máy và thiết
bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8515
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở:
|
|
|
8515
|
21
|
00
|
00
|
- - Loại tự động
hoàn toàn hoặc một phần
|
10
|
x
|
8515
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị
hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):
|
|
|
8515
|
31
|
00
|
00
|
- - Loại tự động
hoàn toàn hoặc một phần
|
10
|
x
|
8515
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8515
|
39
|
10
|
00
|
- - - Máy hồ quang
xoay chiều, có biến thế
|
10
|
x
|
8515
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
x
|
8515
|
80
|
|
|
- Máy và thiết bị
khác:
|
|
|
8515
|
80
|
10
|
00
|
- - Máy và thiết bị
điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã nung kết
|
10
|
x
|
8515
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8515
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8515
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy hàn hồ
quang xoay chiều, có biến thế
|
10
|
x
|
8515
|
90
|
20
|
00
|
- - Bộ phận của máy
và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
|
10
|
x
|
8515
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
85.16
|
|
|
|
Dụng cụ điện đun
nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng
cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví
dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là
điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện,
trừ loại thuộc nhóm 85.45.
|
|
|
8516
|
10
|
|
|
- Dụng cụ điện đun
nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng:
|
|
|
8516
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại đun nước
nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng
|
10
|
-
|
8516
|
10
|
30
|
00
|
- - Loại đun nước
nóng kiểu nhúng
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Dụng cụ điện làm
nóng không gian và làm nóng đất:
|
|
|
8516
|
21
|
00
|
00
|
- - Máy sưởi giữ
nhiệt
|
10
|
-
|
8516
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Dụng cụ làm tóc
hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện:
|
|
|
8516
|
31
|
00
|
00
|
- - Máy sấy khô tóc
|
10
|
-
|
8516
|
32
|
00
|
00
|
- - Dụng cụ làm tóc
khác
|
10
|
-
|
8516
|
33
|
00
|
00
|
- - Máy sấy làm khô
tay
|
10
|
-
|
8516
|
40
|
|
|
- Bàn là điện:
|
|
|
8516
|
40
|
10
|
00
|
- - Loại được thiết
kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
|
10
|
x
|
8516
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8516
|
50
|
00
|
00
|
- Lò vi sóng
|
10
|
-
|
8516
|
60
|
|
|
- Các loại lò khác;
nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò
nướng:
|
|
|
8516
|
60
|
10
|
00
|
- - Nồi nấu cơm
|
10
|
-
|
8516
|
60
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Dụng cụ nhiệt
điện khác:
|
|
|
8516
|
71
|
00
|
00
|
- - Dụng cụ pha chè
hoặc cà phê
|
10
|
-
|
8516
|
72
|
00
|
00
|
- - Lò nướng bánh
(toasters)
|
10
|
-
|
8516
|
79
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8516
|
79
|
10
|
00
|
- - - Ấm đun nước
|
10
|
-
|
8516
|
79
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8516
|
80
|
|
|
- Điện trở đốt nóng
bằng điện:
|
|
|
8516
|
80
|
10
|
00
|
- - Dùng cho đúc
chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp
|
10
|
x
|
8516
|
80
|
20
|
00
|
- - Các tấm toả
nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia đình
|
10
|
-
|
8516
|
80
|
30
|
00
|
- - Loại khác, dùng
cho thiết bị gia đình
|
10
|
-
|
8516
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8516
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8516
|
90
|
20
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10
|
10
|
-
|
8516
|
90
|
30
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8516.10
|
10
|
-
|
8516
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
85.17
|
|
|
|
Bộ điện thoại, kể
cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng
cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc
dữ liệu khác bao gồm thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây
(như nối mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và nhận
của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28.
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ điện thoại, kể
cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng
cho mạng không dây khác:
|
|
|
8517
|
11
|
00
|
00
|
- - Bộ điện thoại
hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
|
10
|
-
|
8517
|
12
|
00
|
00
|
- - Điện thoại di
động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không
dây khác
|
10
|
-
|
8517
|
18
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Thiết bị khác để
phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, bao gồm thiết bị thông tin hữu
tuyến hoặc vô tuyến (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng):
|
|
|
8517
|
61
|
00
|
00
|
- - Trạm thu phát
gốc
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
|
|
- - Máy thu, đổi và
truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, bao gồm thiết
bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến:
|
|
|
8517
|
62
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị phát
và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử
dụng nhiều thứ tiếng
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận của
máy xử lý dữ liệu tự động, trừ loại của nhóm 84.71:
|
|
|
8517
|
62
|
21
|
00
|
- - - - Bộ điều
khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
|
10
|
x
|
8517
|
62
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
8517
|
62
|
29
|
10
|
- - - - - Thiết bị
hội nghị truyền hình qua internet
|
10
|
x
|
8517
|
62
|
29
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
x
|
8517
|
62
|
30
|
00
|
- - - Thiết bị
chuyển mạch điện báo hay điện thoại
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - - Thiết bị dùng
cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số:
|
|
|
8517
|
62
|
41
|
00
|
- - - - Bộ điều
biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
42
|
00
|
- - - - Bộ tập
trung hoặc bộ dồn kênh
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
49
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - - Thiết bị
truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu:
|
|
|
8517
|
62
|
51
|
00
|
- - - - Thiết bị
mạng nội bộ không dây
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
52
|
00
|
- - - - Thiết bị
phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ
tiếng
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
53
|
00
|
- - - - Thiết bị
phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
59
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - - Thiết bị
truyền dẫn khác:
|
|
|
8517
|
62
|
61
|
00
|
- - - - Dùng cho
điện báo hay điện thoại
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
69
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
8517
|
62
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8517
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8517
|
69
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị thu
xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn,
kể cả máy nhắn tin
|
10
|
-
|
8517
|
69
|
20
|
00
|
- - - Dùng cho điện
báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
|
10
|
-
|
8517
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8517
|
70
|
10
|
00
|
- - Của bộ điều
khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị
truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát
truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn
tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin:
|
|
|
8517
|
70
|
21
|
00
|
- - - Điện thoại di
động (telephones for cellular networks)
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
29
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8517
|
70
|
29
|
10
|
- - - - Bộ phận của
thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin
|
10
|
-
|
8517
|
79
|
29
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - Tấm mạch in
khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
|
8517
|
70
|
31
|
00
|
- - - Dùng cho
thông tin viễn thông hữu tuyến
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
32
|
00
|
- - - Dùng cho điện
báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
40
|
00
|
- - Anten sử dụng
với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8517
|
70
|
91
|
00
|
- - - Dùng cho điện
báo hoặc điện thoại hữu tuyến
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
92
|
00
|
- - - Dùng cho điện
báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
|
10
|
-
|
8517
|
70
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
85.28
|
|
|
|
Màn hình và máy
chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong
truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc âm thanh hoặc
máy ghi hoặc tái tạo âm thanh.
|
|
|
|
|
|
|
- Màn hình sử dụng
ống đèn hình tia ca-tốt:
|
|
|
8528
|
41
|
|
|
- - Loại chỉ sử
dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71:
|
|
|
8528
|
41
|
10
|
00
|
- - - Loại màu
|
10
|
x
|
8528
|
41
|
20
|
00
|
- - - Loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác
|
10
|
x
|
8528
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8528
|
49
|
10
|
00
|
- - - Loại màu
|
10
|
-
|
8528
|
49
|
20
|
00
|
- - - Loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Màn hình khác:
|
|
|
8528
|
51
|
|
|
- - Loại chỉ sử
dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71:
|
|
|
8528
|
51
|
10
|
00
|
- - - Màn hình dẹt
kiểu chiếu hắt (Projection type flat panel display units)
|
10
|
x
|
8528
|
51
|
20
|
00
|
- - - Loại khác,
màu
|
10
|
x
|
8528
|
51
|
30
|
00
|
- - - Loại khác,
đen trắng hoặc đơn sắc khác
|
10
|
x
|
8528
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8528
|
59
|
10
|
00
|
- - - Loại màu
|
10
|
-
|
8528
|
59
|
20
|
00
|
- - - Loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Máy chiếu:
|
|
|
8528
|
61
|
|
|
- - Loại chỉ sử
dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71:
|
|
-
|
8528
|
61
|
10
|
00
|
- - - Kiểu màn hình
dẹt (Flat panel display types)
|
10
|
-
|
8528
|
61
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8528
|
69
|
00
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
8528
|
69
|
00
|
10
|
- - - Công suất
chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên
|
10
|
-
|
8528
|
69
|
00
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
- Máy thu dùng
trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy
ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
|
8528
|
71
|
|
|
- - Không thiết kế
để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh:
|
|
|
8528
|
71
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị
chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a communication funtion)
|
10
|
-
|
8528
|
71
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
8528
|
71
|
90
|
10
|
- - - - Loại màu
|
10
|
-
|
8528
|
71
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
-
|
8528
|
72
|
|
|
- - Loại khác, màu:
|
|
|
8528
|
72
|
10
|
00
|
- - - Máy thu, hoạt
động bằng pin
|
10
|
-
|
8528
|
72
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
8528
|
73
|
|
|
- - Loại khác, đen
trắng hoặc đơn sắc:
|
|
|
8528
|
73
|
10
|
00
|
- - - Máy thu, hoạt
động bằng điện hoặc hoạt động bằng pin
|
10
|
-
|
8528
|
73
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
85.42
|
|
|
|
Mạch điện tử tích
hợp.
|
|
|
|
|
|
|
- Mạch điện tử tích
hợp:
|
|
|
8542
|
31
|
00
|
00
|
- - Đơn vị xử lý và
đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch
logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
|
10
|
-
|
8542
|
32
|
00
|
00
|
- - Chíp nhớ
|
10
|
x
|
8542
|
33
|
00
|
00
|
- - Khuếch đại
|
10
|
-
|
8542
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8542
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
85.43
|
|
|
|
Máy và thiết bị
điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương
này.
|
|
|
8543
|
10
|
00
|
00
|
- Máy gia tốc hạt
|
10
|
x
|
8543
|
20
|
00
|
00
|
- Máy phát tín hiệu
|
10
|
-
|
8543
|
30
|
|
|
- Máy và thiết bị
dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di:
|
|
|
8543
|
30
|
20
|
00
|
- - Thiết bị xử lý
ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách
hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB
|
10
|
x
|
8543
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8543
|
70
|
|
|
- Máy và thiết bị
khác:
|
|
|
8543
|
70
|
10
|
00
|
- - Máy cung cấp
năng lượng cho hàng rào điện
|
10
|
-
|
8543
|
70
|
20
|
00
|
- - Thiết bị điều
khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio
|
|
-
|
8543
|
70
|
30
|
00
|
- - Máy, thiết bị
điện có chức năng phiên dịch hay từ điển
|
10
|
-
|
8543
|
70
|
40
|
00
|
- - Máy tách bụi
hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy
làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs
hoặc PCAs
|
10
|
x
|
8543
|
70
|
50
|
00
|
- - Bộ thu/giải mã
tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp
|
10
|
-
|
8543
|
70
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
8543
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
8543
|
90
|
10
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20
|
10
|
x
|
8543
|
90
|
20
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.30.20
|
10
|
x
|
8543
|
90
|
30
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.70.30
|
10
|
-
|
8543
|
90
|
40
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.70.40
|
10
|
x
|
8543
|
90
|
50
|
00
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.70.50
|
10
|
-
|
8543
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
87.06
|
|
|
|
Khung gầm đã lắp
động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05.
|
|
|
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.01:
|
|
|
8706
|
00
|
11
|
00
|
- - Dùng cho máy
kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
10
|
x
|
8706
|
00
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
8706
|
00
|
20
|
00
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.02
|
10
|
x
|
8706
|
00
|
30
|
00
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.03
|
10
|
x
|
8706
|
00
|
40
|
00
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.04
|
10
|
x
|
8706
|
00
|
50
|
00
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.05
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
87.07
|
|
|
|
Thân xe (kể cả
ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05.
|
|
|
8707
|
10
|
00
|
00
|
- Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.03
|
10
|
x
|
8707
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
8707
|
90
|
10
|
00
|
- - Dùng cho xe
thuộc nhóm 87.01
|
10
|
x
|
8707
|
90
|
30
|
00
|
- - Dùng cho xe
thuộc nhóm 87.05
|
10
|
x
|
8707
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
90.24
|
|
|
|
Máy và thiết bị thử
độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các tính chất cơ học khác của vật
liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic).
|
|
|
9024
|
10
|
|
|
- Máy và thiết bị
để thử kim loại:
|
|
|
9024
|
10
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
9024
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
9024
|
80
|
|
|
- Máy và thiết bị
khác:
|
|
|
9024
|
80
|
10
|
00
|
- - Hoạt động bằng
điện
|
10
|
x
|
9024
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
x
|
9024
|
90
|
|
|
- Bộ phận và phụ
tùng:
|
|
|
9024
|
90
|
10
|
00
|
- - Của máy và
thiết bị hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|
9024
|
90
|
20
|
00
|
- - Của máy và
thiết bị không hoạt động bằng điện
|
10
|
x
|