TT
|
Mã HS
|
Tên
thương phẩm (TRADE NAME)
|
Tên hoạt
chất – nguyên liệu (COMMON NAME)
|
Đối
tượng phòng trừ (CROP/PEST)
|
Tổ chức
xin đăng ký (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
1
|
3808.10
|
Ababetter 3.6EC,
5EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
TM&DV Minh Kiến
|
2
|
3808.10
|
Abapro 5.8EC
|
Abamectin
|
Rầy xanh/chè
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
3
|
3808.10
|
Aben 168EC
|
Abamectin 18g/l +
Pyridaben 150g/l
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
4
|
3808.10
|
Accenta 50EC
|
Fipronil 35g/l +
Lambda-cyhalothrin 15g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP nông
dược Nhật Việt
|
5
|
3808.10
|
Actara 25WG
|
Thiamethoxam
|
Bọ trĩ/thanh long,
bọ trĩ/điều, rệp/thuốc lá
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
6
|
3808.10
|
Acgoldfly 560EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
7
|
3808.10
|
Admire 200OD
|
Imidacloprid
|
Rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa, rệp sáp/cam; bọ trĩ/dưa hấu
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
8
|
3808.10
|
Admitox 100WP,
700WDG
|
Imidacloprid
|
100WP: Rệp sáp/cà
phê, rầy nâu/lúa
700WDG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
9
|
3808.10
|
Again 50SC
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
10
|
3808.10
|
Alika 247ZC
|
Lambda-cyhalothrin
106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
11
|
3808.10
|
Amazin’s 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư
KTNN Cần Thơ
|
12
|
3808.10
|
Ameta 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
13
|
3808.10
|
ANB52 Super 100EC
|
Liuyangmycin
|
Nhện gié, rầy nâu,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
14
|
3808.10
|
Anbas 200WP
|
Fenobucarb 5g/kg +
Isoprocarb 195g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
15
|
3808.10
|
Annongaplau 100WP,
400WDG
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
16
|
3808.10
|
Anphatox 25EW, 50EW
|
Alpha-cypermethrin
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
17
|
3808.10
|
Anproud 70DF
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
18
|
3808.10
|
Antricis 250EC
|
Cypermethrin 20g/l
+ Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
19
|
3808.10
|
Apphe 666EC
|
Alpha-cypermethrin
1,6% + Chlorpyrifos Ethyl 65%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
20
|
3808.10
|
Ascend 20SP
|
Acetamiprid
|
Rệp sáp/cà phê,
rầy/xoài, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
21
|
3808.10
|
Aseld 450EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
400g/kg + Cypermethrin 50g/kg
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
3808.10
|
Aseld 680EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
580g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
22
|
3808.10
|
Asinjapane 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
23
|
3808.10
|
Atannong 50SC
|
Chlorfluazuron
|
Sâu khoang/lạc, sâu
xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH An
Nông
|
24
|
3808.10
|
Azora 350EC
|
Fenobucard 300g/l +
Imidacloprid 50g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
25
|
3808.10
|
Bạch tượng 46EC
|
Emamectin benzoate
42g/l + Matrine 4g/l
|
Rầy nâu/lúa, sâu
cuốn lá
|
Công ty TNHH –TM
Nông Phát
|
3808.10
|
Bạch tượng 64EC
|
Emamectin benzoate
60g/l + Matrine 4g/l
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH –TM
Nông Phát
|
26
|
3808.10
|
Ba Đăng 300WP
|
Acetamiprid 150g/kg
+ Buprofezin 150g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
27
|
3808.10
|
Badanong 95SP
|
Cartap
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
28
|
3808.10
|
Biffiny 400SC
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/dưa hấu, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
29
|
3808.10
|
Bio Azadi 0.3SL
|
Azadirachtin
|
Bọ trĩ/nho
|
Công ty TNHH CNSH
Điền Trang Xanh
|
30
|
3808.10
|
Biperin 50EC, 250EC
|
Cypermethrin
|
50EC: Bọ xít/lúa
250EC: Sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
31
|
3808.10
|
Bonus 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
32
|
3808.10
|
Bull Star 262.5EC
|
Beta – cyfluthrin
12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l
|
Sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/đậu tương
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
33
|
3808.10
|
Bullet 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/cà phê
|
Imaspro Resources
Sdn Bhd
|
34
|
3808.10
|
Butal 10WP, 25WP
|
Buprofezin
|
Bọ xít muỗi/điều
|
Bailing
International Co., Ltd
|
35
|
3808.10
|
Cadicone 560EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Cypermethrin 60g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
36
|
3808.10
|
Chat 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy bông/xoài, rầy
chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, dòi đục lá/dưa chuột.
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
37
|
3808.10
|
Chief 260EC
|
Chlorfluazuron
100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
38
|
3808.10
|
Chitin 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Kim
Sơn Nông
|
39
|
3808.10
|
Click 75WP
|
Thiodicard
|
Sâu đục thân/lúa,
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
40
|
3808.10
|
Confidor 700WG
|
Imidacloprid
|
Rệp sáp/cà phê, hồ
tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
41
|
3808.10
|
Configent 55SC
|
Fipronil 50g/l +
Imidacloprid 5g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
3808.10
|
Configent 800WG
|
Fipronil 785g/kg +
Imidacloprid 15g/kg
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
42
|
3808.10
|
Conphai 10WP
|
Imidacloprid
|
Rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
43
|
3808.10
|
Coral 200SC
|
Carbosulfan
|
Rầy nâu/lúa, rệp
sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
ACP
|
44
|
3808.10
|
Cruiser plus
312.5FS
|
Thiamethoxam
262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Xử lý hạt giống trừ
sâu xám/ngô, bệnh lúa von/lúa
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
45
|
3808.10
|
Cytoc 250WP
|
Buprofezin 150g/kg
+ Imidacloprid 100g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông
dược Việt Nam
|
46
|
3808.10
|
Daiwance 200SP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Taiwan Advance
Science Co.,Ltd
|
47
|
3808.10
|
Daiwansin 25SC
|
Spinosad
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Taiwan Advance
Science Co., Ltd.
|
48
|
3808.10
|
Daiwantin 5EC
|
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate 2%
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
|
Taiwan Advanxe
Science Co., Ltd
|
49
|
3808.10
|
Dantac 500SP
|
Cartap
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
50
|
3808.10
|
Daphacis 25EC
|
Deltamethrin
|
Sâu đục quả/đậu
xanh
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
51
|
3808.10
|
Dersi-s 2.5EC
|
Deltamethrin
|
Bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Jia Non
Biotech (VN)
|
52
|
3808.10
|
Diazan 40EC, 50ND
|
Diazinon
|
40EC: Bọ trĩ/điều,
sâu đục cành/điều
50ND: Sâu đục
thân/điều
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
53
|
3808.10
|
Diflower 600WP
|
Buprofezin 450g/kg
+ Imidacloprid 150g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông
dược Điện Bàn Nam Bộ
|
54
|
3808.10
|
Dizorin super 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
48% + Imidacloprid 7%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
55
|
3808.10
|
Dragon 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
53.0% + Cypermethrin 5.5%
|
Rầy nâu/lúa
|
Imaspro Resources
Sdn Bhd
|
56
|
3808.10
|
Dragoannong 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
530g/l + Cypermethrin 55g/l
|
Rầy nâu/lúa, sâu
khoang/đậu xanh
|
Công ty TNHH An
Nông
|
57
|
3808.10
|
Đại Bàng Đỏ 777EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
550g/l + Cypermethrin 227g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
58
|
3808.10
|
Emasuper 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp/đậu tương; rầy
chổng cánh/cam; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
59
|
3808.10
|
Ematigi 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư
NN Tiền Giang
|
60
|
3808.10
|
Emicide 105EC
|
Abamectin 15g/l +
Imadacloprid 90g/l
|
Sâu đục bẹ, sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
61
|
3808.10
|
Explorer 200WP
|
Dinotefuran 50g/kg
+ Imidacloprid 150g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông
dược Điện Bàn Nam Bộ
|
62
|
3808.10
|
Fanty 5.6EC, 6.2EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
63
|
3808.10
|
Fipshot 800WP
|
Fipronil
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thanh Điền
|
64
|
3808.10
|
FM-tox 25EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
65
|
3808.10
|
Focal 5.5EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
66
|
3808.10
|
Focotoc 250EC
|
Alpha-cypermethrin
35g/l + Quinalphos 215g/l
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
67
|
3808.10
|
Fortaras top 247SC
|
Lambda-cyhalothrin
106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Bọ xít hôi, sâu đục
thân/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
68
|
3808.10
|
Fortox 25EC, 50EC
|
Alpha –
cypermethrin
|
25EC: Sâu cuốn lá,
bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc
50EC: Sâu cuốn lá,
bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM –
DV Ánh Dương
|
69
|
3808.10
|
Genotox 55.5EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục bẹ/lúa, sâu
xanh/lạc, sâu xanh/đậu tương, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông
dược Điện Bàn Nam Bộ
|
70
|
3808.10
|
Goltoc 250EC
|
Fipronil 25g/l +
Quinalphos 225g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông
dược Việt Nam
|
71
|
3808.10
|
Hapmisu 20EC
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben
18%
|
Bọ phấn/lạc, rệp
sáp/cà phê, bọ trĩ/hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
72
|
3808.10
|
Hello 250WP
|
Buprofezin
|
Rệp, rầy bông/xoài;
rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cam
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
73
|
3808.10
|
Hifi 3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
ACP
|
74
|
3808.10
|
Hitoshi 200WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Ân
Nông
|
75
|
3808.10
|
Hoban 30EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
76
|
3808.10
|
Honest 1.8EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Hốc Môn
|
77
|
3808.10
|
Homectin 1.9EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
78
|
3808.10
|
Hotray 200SL
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
79
|
3808.10
|
Hugo 95SP
|
Acetamiprid 3% +
Cartap 92%
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
80
|
3808.10
|
Imitox 700WG
|
Imidacloprid
|
Rệp sáp/cà phê, xử
lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
81
|
3808.10
|
Indosuper 150SC
|
Indoxaccarb
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
82
|
3808.10
|
Inmanda 250WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
83
|
3808.10
|
Javipas 450EC
|
Fenobucarb 415g/l +
Imidacloprid 35g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP nông
dược Nhật Việt
|
84
|
3808.10
|
Jia-mixper 5EC
|
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate 2%
|
Sâu xanh da
láng/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Jia Non
Biotech (VN)
|
85
|
3808.10
|
Kadatil 39WP
|
Buprofezin 22% +
Imdacloprid 17%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
86
|
3808.10
|
Kasakiusa 430EC
|
Alpha-cypermethrin
30g/l + Phoxim 400g/l
|
Bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
87
|
3808.10
|
Katedapha 25EC
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu cuốn lá/lúa,
sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
88
|
3808.10
|
Khongray 47WP
|
Acetamiprid 22% +
Buprofezin 25%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
3808.10
|
Khongray 54WP
|
Acetamiprid 24% +
Buprofezin 30%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
89
|
3808.10
|
Kinomec 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Kim
Sơn Nông
|
90
|
3808.10
|
Koben 15EC
|
Pyridaben
|
Nhện đỏ/cam
|
Bailing
International Co., Ltd
|
91
|
3808.10
|
Kongpi-da 151WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít
muỗi/điều
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
92
|
3808.10
|
Koto 240SC
|
Thiacloprid
|
Rệp sáp/cà phê, sâu
đục quả/đậu tương, sâu xanh/cà chua, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
93
|
3808.10
|
K - T annong 25EC,
25EW
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu cuốn lá/lúa,
sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH An
Nông
|
94
|
3808.10
|
Lantini 44G
|
Fipronil 4g/kg +
Tricyclazole 40g/kg
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
95
|
3808.10
|
Legend 0.3G
|
Fipronil
|
0.3G: Sâu đục
thân/mía
5SC: Rệp/xoài
800WG: Rệp/xoài,
rầy chổng cánh/cam, rệp/bông
|
Công ty TNHH XNK
Quốc tế SARA
|
96
|
3808.10
|
Losmine 66WP
|
Chlorpyrifos Ethyl
56% + Imidacloprid 10%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
97
|
3808.10
|
Lugens 200FS
|
Fipronil
|
Xử lý hạt giống trừ
bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
98
|
3808.10
|
Mã lục 150WP
|
Acetamiprid 100g/kg
+ Imidacloprid 50g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
99
|
3808.10
|
Mace 75SP
|
Acephate
|
Rầy bông/xoài, bọ
xít muỗi/điều, sâu đục thân/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
100
|
3808.10
|
Map Go 20ME
|
Emamectin benzoate
0.4% + Monosultap 19.6%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
101
|
3808.10
|
Map – Jono 700WP,
700WDG
|
Imidacloprid
|
700WP: Sâu xám/ngô,
rầy xanh/bông
700WDG: Rầy
xanh/chè
|
Map Pacific Pte Ltd
|
102
|
3808.10
|
Map – Judo 800WP
|
Buprofezin
|
Rệp sáp/cà phê, rầy
nâu/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
103
|
3808.10
|
Map Logic 90WP
|
Clinoptilolite
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Map Pacific Pte Ltd
|
104
|
3808.10
|
Map – Permethrin
50EC
|
Permethrin
|
Sâu đục quả/đậu
tương, sâu xanh da láng/lạc, rệp sáp/cà phê
|
Map Pacific Pte Ltd
|
105
|
3808.10
|
MAP Silo 200WP
|
Fipronil 100g/kg +
Thiamethoxam 100g/kg
|
Bọ trĩ/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
106
|
3808.10
|
Map spin 350WP
|
Buprofezin 250g/kg
+ Imidacloprid 100g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
107
|
3808.10
|
Mapy 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ngô
|
Map Pacific Pte Ltd
|
108
|
3808.10
|
Mastereide 45SC
|
Buprofezin 40% +
Deltamethrin 5%
|
Rầy nâu/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
109
|
3808.10
|
Megashield 525EC
|
Acetamiprid 30g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
110
|
3808.10
|
Metox 809 8EC
|
Cypermethrin 2.0% +
Isoprocarb 6.0%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
111
|
3808.10
|
Mikhada 20WP, 45ME,
70WG
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
112
|
3808.10
|
Moousa 20EC, 50EC,
60WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Trường Hải
|
113
|
3808.10
|
Mosflannong 30EC,
200WP
|
Acetamiprid
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
114
|
3808.10
|
Motsuper 36WG
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông
nghiệp Thiên An
|
115
|
3808.10
|
Mothian 0.35EC
|
Azadirachtin
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Nông
nghiệp Thiên An
|
116
|
3808.10
|
Motox 10EC
|
Alpha –
cypermethrin
|
Rệp sáp/cà phê, bọ
xít muỗi/điều
|
Công ty CP SX-TM-DV
Ngọc Tùng
|
117
|
3808.10
|
Nafat 3.6EC, 5.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
118
|
3808.10
|
Nas 36EC, 60EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Trường Hải
|
119
|
3808.10
|
Nazomi 2.0EC, 5WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
120
|
3808.10
|
Newsodant 2EC, 4EC,
4.5EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM SX
Khánh Phong
|
121
|
3808.10
|
Newtoc 250EC
|
Abamectin 20g/l +
Acetamiprid 230g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
122
|
3808.10
|
Nofara 350SC
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
123
|
3808.10
|
NOSOT Super 300SC
|
Imidacloprid 100g/l
+ Thiamethoxam 200g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
124
|
3808.10
|
Novimec 7.2EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông
Việt
|
125
|
3808.10
|
Okamex 310WP
|
Beta-cypermethrin
10g/kg + Buprofezin 300g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
126
|
3808.10
|
Ondosol 750WP
|
Thiodicarb
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
127
|
3808.10
|
Oshin 1G
|
Dinotefuran
|
Rầy xanh/đậu bắp
|
Mitsui Chemicals.,
Inc
|
128
|
3808.10
|
Penelty gold 50EC
|
Buprofezin 10% +
Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
129
|
3808.10
|
PER annong 100EW,
500EC
|
Permethrin
|
100EW: Rệp sáp/cà
phê, sâu cuốn lá/lúa
500EC: Sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
130
|
3808.10
|
Peran 50EC
|
Permethrin
|
Sâu đục quả/đậu
tương, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP BVTV An
Giang
|
131
|
3808.10
|
Pertrang 650EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Cypermethrin 150g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
3808.10
|
Pertrang 750EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Cypermethrin 250g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
132
|
3808.10
|
Pesieu 500SC
|
Diafenthiuron
|
Sâu xanh/bắp cải
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
133
|
3808.10
|
Prodife’s 5.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
134
|
3808.10
|
Profast 210EC
|
Alpha cypermethrin
10g/l + Profenofos 200g/l
|
Sâu đục cành/cà phê
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
|
135
|
3808.10
|
Profezin 400SC
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
136
|
3808.10
|
Promectin 100WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông
Việt
|
137
|
3808.10
|
Pro – per 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
450g/l + Imidacloprid 150g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
138
|
3808.10
|
Quiluxny 1.9EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
139
|
3808.10
|
Rambo 1G
|
Fipronil
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
140
|
3808.10
|
Ranadi 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
141
|
3808.10
|
Ranaxa 25WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/lúa,
rệp/cải củ
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
142
|
3808.10
|
Redpolo 300WP
|
Acetamiprid 280g/kg
+ Fipronil 20g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
143
|
3808.10
|
Repny 65WP
|
Chlorpyrifos Ethyl
45% + Imidacloprid 20%
|
Rệp sáp/cà phê, sâu
đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
144
|
3808.10
|
Romance 33WP
|
Acetamiprid 25% +
Imidacloprid 8%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
3808.10
|
Romance 36WP
|
Acetamiprid 20% +
Imidacloprid 16%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
145
|
3808.10
|
Roverusa 600EC
|
Buprofezin 100g/l +
Fenobucarb 500g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
146
|
3808.10
|
Samourai 35EC
|
Deltamethrin 1.0% +
Fipronil 2.5%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
147
|
3808.10
|
Secure 10EC
|
Chlorfenapyr
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
BASF Singapore Pte
Ltd
|
148
|
3808.10
|
Sedox 200EC
|
Acetamiprid 30g/l +
Pyridaben 170g/l
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
149
|
3808.10
|
S-H Thôn Trang
3.8EC
|
Abamectin 3.3% +
Emamectin benzoate 0.5%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
3808.10
|
S-H Thôn Trang
4.8EC
|
Abamectin 4.3% +
Emamectin benzoate 0.5%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
3808.10
|
S-H Thôn Trang
5.8EC
|
Abamectin 5.3% +
Emamectin benzoate 0.5%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
150
|
3808.10
|
Sherpa 25EC
|
Cypermethrin
|
Sâu khoang/lạc, đậu
tương
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
151
|
3808.10
|
Shertox 5EW, 10EW,
50EC
|
Cypermethrin
|
5EW, 50EC: Rệp
vảy/cà phê
10EW: Sâu ăn lá/đậu
tương, sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH An
Nông
|
152
|
3808.10
|
Sieu fitoc 150EC
|
Abamectin 12g/l +
Quinalphos 138g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
153
|
3808.10
|
Sieu sao E 500WP
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đụcquả/đậu
tương, rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cam, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
154
|
3808.10
|
Silsau 4.3EC,
4.7EC, 5.3EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
155
|
3808.10
|
Silsau super 2.5EC,
3EC, 3.5EC, 4EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH ADC
|
156
|
3808.10
|
Solomon 300OD
|
Beta-cyfluthrin
90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Bọ trĩ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
157
|
3808.10
|
Spaceloft 300EC
|
Alpha-cypermethrin
30g/l + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
158
|
3808.10
|
Subside 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
530g/l + Cypermethrin 55g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
ACP
|
159
|
3808.10
|
Success 120SC
|
Spinosad
|
Sâu đục bẹ, sâu
cuốn lá/lúa
|
Dow AgroSciences
B.V
|
160
|
3808.10
|
Sun top 700WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
161
|
3808.10
|
Superista 25EC
|
Buprofezin 6% +
Isoprocarb 19%
|
Rầy xanh/chè, rệp
sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
162
|
3808.10
|
Supermate 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu xanh/thuốc lá,
sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH An
Nông
|
163
|
3808.10
|
Supitoc 250EC
|
Lambda-cyhalothrin
20g/l + Quinalphos 230g/l
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Khoa học
Công nghệ Châu Mỹ
|
164
|
3808.10
|
Tư ếch 800WG
|
Fipronil
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
165
|
3808.10
|
Talor 13.8EC
|
Abamectin 1% +
Imidacloprid 12.8%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
166
|
3808.10
|
Tanwin 5.5WDG
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
167
|
3808.10
|
Taron 50EC
|
Chlorpyrifos Methyl
|
Sâu xanh da
láng/hành, bọ trĩ/dưa hấu
|
Map Pacific Pte Ltd
|
168
|
3808.10
|
Tasodant 6G
|
Chlorpyrifos Ethyl
5% + Permethrin 1%
|
Rệp sáp, ve sầu/cà
phê
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.10
|
Tasodant 12G
|
Chlorpyrifos Ethyl
10% + Permethrin 2%
|
Sâu đục thân, rầy
nâu/lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.10
|
Tasodant 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Permethrin 100g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
169
|
3808.10
|
Tata 25WG
|
Thiamethoxam
|
Bọ trĩ/lúa, xử lý
hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
170
|
3808.10
|
T-email 10WP
|
Imidacloprid
|
Nhện gié/lúa, bọ
trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
3808.10
|
T-email 70WP
|
Imidacloprid
|
Bọ xít muỗi, bọ
trĩ/điều; rệp sáp, bọ xít lưới/hồ tiêu
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
171
|
3808.10
|
Tigibamec 6.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư
NN Tiền Giang
|
172
|
3808.10
|
Tikemectin 20WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ
Khang
|
173
|
3808.10
|
Tipho-sieu 400EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
174
|
3808.10
|
Toof 150SL
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
175
|
3808.10
|
Triceny 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
42% + Cypermethrin 8%
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
3808.10
|
Triceny 595EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
515g/l + Cypermethrin 80g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
176
|
3808.10
|
Tungcydan 30EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
25% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục bẹ, nhện
gié/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
3808.10
|
Tungcydan 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
50% + Cypermethrin 5%
|
Nhện gié, rầy
nâu/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
3808.10
|
Tungcydan 60EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
55% + Cypermethrin 5%
|
Mọt đục cành/cà
phê; sâu ăn lá/khoai lang; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh da láng/đậu xanh;
sâu đục thân/điều; rệp sáp, rệp muội/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
177
|
3808.10
|
Tungent 800WDG
|
Fipronil
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
178
|
3808.10
|
Tungperin 10EC,
25EC
|
Permethrin
|
10EC: Bọ trĩ, sâu
đục bẹ/lúa; sâu róm/điều
25EC: Sâu đục
bẹ/lúa, sâu róm/điều
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
179
|
3808.10
|
Tungrell 25EC
|
Cypermethrin 5% +
Quinalphos 20%
|
Sâu ăn lá/sầu riêng
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
180
|
3808.10
|
Valudant 250SC
|
Lambda-cyhalothrin
110g/l + Thiamethoxam 140g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
181
|
3808.10
|
Vibafos 15EC
|
Abmectin 0.2% +
Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
182
|
3808.10
|
Vibasa 50 ND
|
Fenobucarb
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
183
|
3808.10
|
VK.sudan 650EC
|
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
184
|
3808.10
|
Virtako 40WG
|
Chlorantraniliprole
20% + Thiamethoxam 20%
|
Rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
185
|
3808.10
|
Voi thai 5.8EC,
6.2EC
|
Abamectin
|
5.8EC: Nhện đỏ/cam;
dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
6.2EC: Sâu cuốn lá,
rầy nâu/lúa; sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
186
|
3808.10
|
Voi tuyệt vời 40EC
|
Abamectin 20g/l +
Emamectin benzoate 20g/l
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
187
|
3808.10
|
Wavesuper 15SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Bà Lê Nử
|
188
|
3808.10
|
Wavotox 585 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
530g/l + Cypermethrin 55g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
189
|
3808.10
|
Winter 635EC
|
Buprofezin 120g/l +
Chlorpyrifos ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
3808.20
|
Acanvi 200SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Zhejiang Fuda
Chemical Co., Ltd
|
2
|
3808.20
|
Aconeb 70WP
|
Propineb
|
Sương mai/dưa
chuột, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
3
|
3808.20
|
Afico 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/xoài
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
3808.20
|
Alfavin 700WP
|
Difennoconazole
150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
5
|
3808.20
|
Altista 300SC
|
Azoxystrobin
|
Thán thư/xoài
|
Công ty CP XNK Thọ
Khang
|
6
|
3808.20
|
Afumin 400WP
|
Iprobenfos 10g/kg +
Isoprothiolane 390g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
7
|
3808.20
|
Agofast 80 WP
|
Fosetyl – Aluminium
|
Đốm lá/thuốc lá
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
8
|
3808.20
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
9
|
3808.20
|
Anhvinh 50SC
|
Hexaconazole
|
50SC: Vàng lá/lúa
150SC, 200SC: Lem
lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
10
|
3808.20
|
Annong Manco 300SC
|
Mancozeb
|
Lem lép hạt, vàng
lá/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An
Nông
|
11
|
3808.20
|
Annongvin 50SC,
200SC, 250SC, 400SC, 800WG
|
Hexaconazole
|
50SC: Lem lép hạt,
vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê
200SC, 400SC: Lem
lép hạt, vàng lá/lúa; thán thư/xoài
250SC: Lem lép hạt,
vàng lá/lúa; thán thư/xoài; nấm hồng/cà phê
800WG: Rỉ sắt/cà
phê
|
Công ty TNHH An
Nông
|
12
|
3808.20
|
anRUTA 400EW
|
Flusilazole
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
13
|
3808.20
|
Audione 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
14
|
3808.20
|
Avalon 8WP
|
Gentamicin Sulfate
2% + Oxytetracyline Hydrocloride 6%
|
Đốm cành/thanh long
|
Công ty TNHH – TM
ACP
|
15
|
3808.20
|
Avastar 40EC
|
Flusilazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
16
|
3808.20
|
Bayfidan 250EC
|
Triadimenol
|
Sẹo/cam
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
17
|
3808.20
|
Best-Harvest 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
18
|
3808.20
|
Bibim 50WP
|
Sulfur 45% +
Tricyclazole 5%
|
Đốm lá/lạc
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
19
|
3808.20
|
Bimdowmy 750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Zhejiang Ruihe
Agrochemical Co., Ltd
|
20
|
3808.20
|
Bumtil 550SE
|
Propiconazole
150g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
21
|
3808.20
|
Bpbyms 750WP, 800WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
22
|
3808.20
|
Bretil Super 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
23
|
3808.20
|
Cabrio Top 600WDG
|
Metiram Complex
550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
BASF Singapore Pte
Ltd
|
24
|
3808.20
|
Carzole 20 WP
|
Carbendazim 9.2% +
Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Thối quả, nấm hồng,
rỉ sắt/cà phê; thán thư/điều
|
Công ty TNHH – TM
XNK Hữu Nghị
|
25
|
3808.20
|
Centervin 100SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Jiangsu Eastern
Agrochemical Co., Ltd.
|
26
|
3808.20
|
Citione 350SC,
500WP
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
27
|
3808.20
|
Cittizen 333SC
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize
Agrochemical Co., Ltd
|
28
|
3808.20
|
Cowboy 600WP
|
Difenoconazole 150g/kg
+ Tricyclazole 450g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
29
|
3808.20
|
Cuproxat 345SC
|
Copper Sulfate
(Tribasic)
|
Loét/cam, thối quả
do vi khuẩn/xoài
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
30
|
3808.20
|
Cythala 75WP
|
Chlorothalonil 60%
+ Cymoxanil 15%
|
Rỉ sắt/đậu tương,
thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
31
|
3808.20
|
Daconil 75WP, 500SC
|
Chlorothalonil
|
75WP: Sẹo,
Melanos/cam; thán thư/xoài
500SC: Sẹo,
Melanos/cam
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
32
|
3808.20
|
Dafostyl 80WP
|
Fosetyl Aluminium
|
Sương mai/nho
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
33
|
3808.20
|
Daphavil 50SC
|
Carbendazim
|
Thán thư/điều, khô
vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
34
|
3808.20
|
Dibazole 10SL
|
Hexaconazole
|
Đốm lá/lạc, đốm mắt
cua/cà phê
|
Công ty TNHH XNK
Quốc tế SARA
|
35
|
3808.20
|
Dobexyl 50WP
|
Benalaxyl
|
Đốm lá/đậu tương,
vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
36
|
3808.20
|
Dolazole 80WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
37
|
3808.20
|
Dotalia 580SC
|
Propiconazole
130g/l + Tricyclazole 450g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
38
|
3808.20
|
DuPontTM
Delsene® 80WP
|
Carbendazim 6% +
Mancozeb 74%
|
Mốc sương/cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
|
39
|
3808.20
|
Famertil 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
40
|
3808.20
|
Fotazole 350SC
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Jiangsu Kesheng
Group Co., Ltd
|
41
|
3808.20
|
Fozeni 250EW
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
42
|
3808.20
|
Fullcide 820WP,
860WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
43
|
3808.20
|
Fulvin 5SC, 10SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Jiangsu Fengdeng
Pesticide Co., Ltd
|
44
|
3808.20
|
Funhat 40EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
45
|
3808.20
|
Glory 50SC
|
Carbendazim
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Map Pacific Pte Ltd
|
46
|
3808.20
|
Goldone 810WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
47
|
3808.20
|
Hatsang 40EC
|
Flusilazole
|
Thán thư/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
48
|
3808.20
|
Hexado 155SC
|
Carbendazim 125g/l
+ Hexaconazole 30g/l
|
Phấn trắng/nho,
vàng lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
49
|
3808.20
|
Hexin 5SC
|
Haxeconazole
|
Vàng lá, lem lép
hạt/lúa
|
Astec LifeScience
Ltd
|
50
|
3808.20
|
Hotisco 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Đốm lá/đậu tương,
rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
51
|
3808.20
|
Jasmine 300SE
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
52
|
3808.20
|
Kansui 21.2WP
|
Kasugamycin 1.2% +
Tricyclazole 20%
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
53
|
3808.20
|
Kara-one 400WP
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/lúa
|
Jiangsu Kesheng
Group Co., Ltd
|
54
|
3808.20
|
Likat 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/cà phê, phấn
trắng/điều
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
55
|
3808.20
|
Longbay 20SC
|
Thiodiazole copper
|
Thối nhũn/bắp cải
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
56
|
3808.20
|
Majestic 250SC
|
Azoxystrobin
|
Thán thư hoa/xoài
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
57
|
3808.20
|
MAP Green 10AS
|
Citrus oil
|
Thối búp/chè; thán
thư/ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho
|
Map Pacific Pte Ltd
|
58
|
3808.20
|
Map Super 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Đốm lá/lạc
|
Map Pacific Pte Ltd
|
59
|
3808.20
|
Marthian 90SP
|
Oxytetracycline
hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%
|
Héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Nông
nghiệp Thiên An
|
60
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole
500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Thán thư/xoài; đốm
lá/dưa hấu; rỉ sắt/cà phê, lạc, đậu tương
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
61
|
3808.20
|
Newlia Super 525SE
|
Propiconazole
125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
62
|
3808.20
|
Newsuper 330EC
|
Cyproconazole 80g/l
+ Propiconazole 250g/l
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
63
|
3808.20
|
Newyo 330EC
|
Cyproconazole 80g/l
+ Propiconazole 250g/l
|
Lem lép hạt, vàng
lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
64
|
3808.20
|
Niforan 50WP
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
65
|
3808.20
|
Norshield 58WP,
86.2WG
|
Cuprous Oxide
|
58WP: Vàng lá thối
rễ/cà phê
86.2WG: Thán
thư/điều
|
Nordox Industrier
AS – Ostensjovein
|
66
|
3808.20
|
Novigold 800WP
|
Tebuconazole
250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông
Việt
|
67
|
3808.20
|
Oka 20WP
|
Oxolinic acid
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
68
|
3808.20
|
Perevil 300SC
|
Hexaconazole 30g/l
+ Tricyclazole 270g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
69
|
3808.20
|
Physan 20L
|
Quaternary Ammonium
Salts
|
Rêu hại thân,
cành/cam; loét lá trước khi ra hoa/cam; lúa von/lúa
|
Asiatic Agriculatural
Industries Pte Ltd
|
70
|
3808.20
|
Picoraz 490EC
|
Prochloraz 400g/l +
Propiconazole 90g/l
|
Đốm lá/lạc
|
Irvita Plant Protection
N.V.
|
71
|
3808.20
|
Plastimula 1DD
|
Polyphenol chiết
suất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Xử lý hạt giống để
tăng khả năng kháng bệnh vàng lùn do virus/lúa
|
Trung tâm nghiên
cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
72
|
3808.20
|
Provil 30EW
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt, đạo
ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
73
|
3808.20
|
Ricesilk 700WP
|
Carbendazim 100g/kg
+ Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
74
|
3808.20
|
Ridomil Gold®68WG
|
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxy-M 40g/kg
|
Chiết cây con/thuốc
lá, lạc; thối nõn/dứa; chết nhanh/hồ tiêu; đốm cành/thanh long; mốc sương/nho
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
75
|
3808.20
|
Rinhmyn 680WP
|
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxyl 40g/kg
|
Thán thư/dưa hấu
|
Công ty TNHH An
Nông
|
76
|
3808.20
|
Rocksai super 425WP
|
Tricyclazole
400g/kg + Propiconazole 25g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
77
|
3808.20
|
Rollone 750WP
|
Iprodione 400g/kg +
Sulfur 350g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
78
|
3808.20
|
Rora 750WP
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
79
|
3808.20
|
Rovannong 250SC,
500SC
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
80
|
3808.20
|
Score 250EC
|
Difenoconazole
|
Muội đen, đốm nâu
vòng/thuốc lá; thán thư/điều; đốm cành/thanh long
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
81
|
3808.20
|
Sienna 70WP
|
Propineb
|
Vàng lá/lúa
|
Bà Lê Nử
|
82
|
3808.20
|
Sieubymsa 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
83
|
3808.20
|
Sun-hex-tric 25SC
|
Hexaconazole 30g/l
+ Tricyclazole 220g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
84
|
3808.20
|
T-supernew 350EC
|
Propiconazole
150g/l + Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Rỉ sắt/lạc
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
85
|
3808.20
|
TEPRO – Super 300EC
|
Propiconazole
150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Thán thư/điều
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
86
|
3808.20
|
Thianzole 12.5EW
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông
nghiệp Thiên An
|
87
|
3808.20
|
Thonvil 100SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
88
|
3808.20
|
Tiljapanesuper
350EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 200g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
89
|
3808.20
|
Tinitaly surper
300.5SE
|
Difenoconazole
50.5g/l + Propiconazole 250g/l
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An
Nông
|
3808.20
|
Tinitaly surper
300.5EC
|
Difenoconazole
50g/l + Propiconazole 250.5g/l
|
Rỉ sắt/cà phê, đốm
lá/lạc
|
Công ty TNHH An
Nông
|
3808.20
|
Tinitaly surper
300SE
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An
Nông
|
90
|
3808.20
|
Tinix 250EC
|
Propiconazole
|
Rỉ sắt/cà phê, thán
thư/xoài
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
91
|
3808.20
|
Tinmynew 250EW
|
Propiconazole
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
92
|
3808.20
|
Tinmynew Super
300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
93
|
3808.20
|
Tobacol 70WP
|
Propineb
|
Mốc sương/nho, thán
thư/xoài
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
94
|
3808.20
|
Topulas 70WP
|
Thiophanate Methyl
|
Phấn trắng/dưa
chuột
|
Công ty TNHH Nam
Bắc
|
95
|
3808.20
|
Tracomix 760WP
|
Cymoxanil 60g/kg +
Propineb 700g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
96
|
3808.20
|
Trobin 250SC
|
Azoxystrobin
|
Ghẻ nhám/cam
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
97
|
3808.20
|
TS-M annong 70WP,
430SC
|
Thiophanate –
Methyl
|
70WP: Phấn
trắng/nho, lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu
430SC: Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
98
|
3808.20
|
Tungmanzeb 800WP
|
Mancozeb
|
Đốm lá/lạc, ngô; rỉ
sắt/lạc, cà phê; thán thư/điều, xoài
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
99
|
3808.20
|
Tungsin-M 72WP
|
Mancozeb 64% +
Metalaxyl 8%
|
Thán thư/điều, lem
lép hạt/lúa
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
100
|
3808.20
|
Tungvil 10SC
|
Hexaconazole
|
Thán thư/điều
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
101
|
3808.20
|
Unitil 32WG
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 30%
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
102
|
3808.20
|
Vanglany 80WP
|
Chlorothalonil 35%
+ Tricyclazole 45%
|
Thán thư/xoài; bệnh
ghẻ/cam; khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc yến
|
103
|
3808.20
|
Verygold 460SC
|
Azoxystrobin 60g/l
+ Tricyclazole 400g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc
BVTV LD Nhật Mỹ
|
104
|
3808.20
|
Victodo 70WP
|
Flutriafol 30% +
Tricyclazole 40%
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nhất
Nông
|
105
|
3808.20
|
Vieteam 80WP
|
Sulfur 79.5% +
Tricyclazole 0.5%
|
Nhện gié/lúa; phấn
trắng/xoài, cao su
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
106
|
3808.20
|
Vikny 0,5SL
|
Protein amylose
|
Thán thư/ớt, dưa
hấu
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
107
|
3808.20
|
Vitebu 250SC
|
Tebuconazole
|
Thán thư/xoài
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
108
|
3808.20
|
VK. Sakucin 25WP
|
Bismerthiazol (sai
ku zuo)
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
109
|
3808.20
|
V-T Vil 500SC
|
Carbendazim 490g/l
+ Hexaconazole 10g/l
|
Sẹo/cao, đốm lá/bắp
cải, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
110
|
3808.20
|
Window 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
111
|
3808.20
|
Xanized 72WP
|
Cymoxanil 8% +
Mancozeb 64%
|
Loét sọc mặt
cạo/cao su
|
Công ty TNHH – TM
XNK Hữu Nghị
|
112
|
3808.20
|
Zisento 77WP
|
Copper hydroxide
|
Sẹo/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
113
|
3808.20
|
Zintracol 70WP
|
Propineb
|
Đạo ôn, lem lép
hạt/lúa; sương mai/dưa chuột; thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
3808.30
|
Adore 25SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP Hốc Môn
|
2
|
3808.30
|
Akina 48EC
|
Clomazone
|
Cỏ/lúa sạ
|
Asiagro Pacific Ltd
|
3
|
3808.30
|
Ansiphit 300EC
|
Pretilachlor 300g/l
+ chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
4
|
3808.30
|
Antaco 500ND
|
Acetochlor
|
Cỏ/sắn, ngô, mía
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
5
|
3808.30
|
Bêlêr 620 OD
|
Bispyribac-sodium
20g/l + Thiobencarb 600g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
6
|
3808.30
|
Basta 15SL
|
Glufosinate
Ammonium
|
Cỏ/nho, bắp cải,
xoài
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
7
|
3808.30
|
Camini 10SC
|
Bispyribac-sodium
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP TST Cần
Thơ
|
8
|
3808.30
|
Clymo-sate 480SL
|
Glyphoste IPA salt
|
Cỏ/đất không trồng
trọt
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
9
|
3808.30
|
Daiwansa 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/cà phê
|
Taiwan Advance
Science Co., Ltd
|
10
|
3808.30
|
DuPontTM
Supermix® 32 WP
|
Bensulfuron Methyl
6% + Quinclorac 26%
|
Cỏ/lúa sạ
|
DuPont Vietnam Ltd
|
11
|
3808.30
|
Fasfix 150SL
|
Glufosinate
Ammonium
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài
Gòn
|
12
|
3808.30
|
Higlyphosan 480SL
|
Glyphoste
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
13
|
3808.30
|
Linchor top 60 OD
|
Cyhalofop-butyl
50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
14
|
3808.30
|
Mekosate 480SL
|
Glyphosate IPA Salt
|
Cỏ/đất không trồng
trọt
|
Jiangsu Kesheng
Group Co., Ltd
|
15
|
3808.30
|
Morclean 150SC
|
Bispyribac-sodium
100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
16
|
3808.30
|
Mullai 100WG
|
Bensulfuron Methyl
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
17
|
3808.30
|
Newfit 330EC
|
Butachlor 30g/l + Pretilachlor
300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
18
|
3808.30
|
Nichiral 300EC
|
Pretilachlor 300g/l
+ chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
|
19
|
3808.30
|
Ozawa 250SC
|
Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH An
Nông
|
20
|
3808.30
|
Rinonil 3.2GR
|
Bensulfuron Methyl
0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
|
Cỏ/lúa cấy
|
Guangxi Letu Bio
Technology Co., Ltd
|
21
|
3808.30
|
Rontatap 500EC
|
Acetochlor 470g/l +
Butachlor 30g/l
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Vật tư
BVTV Hà Nội
|
22
|
3808.30
|
Runtop 375SC
|
Quinclorac 250g/l +
Fenoxaprop-P-ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH An
Nông
|
23
|
3808.30
|
Rus-annong 200SC
|
Pyrazosulfuron
Ethyl
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH An
Nông
|
24
|
3808.30
|
Sabuta 600EC
|
Butachlor 600g/l +
chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP SX – TM
– DV Ngọc Tùng
|
25
|
3808.30
|
Stopusamy 60EC
|
Cyhalofop-butyl
50g/l + Pennoxsulam 10g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
26
|
3808.30
|
Sunquin 50SC
|
Pyrazosulfuron 3% +
Quinclorac 47%
|
Cỏ/lúa sạ
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
27
|
3808.30
|
Super-kosphit 300EC
|
Pretilachlor 300g/l
+ chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty Liên doanh
SX nông dược Kosvida
|
28
|
3808.30
|
Supershot 70 OD
|
Cyhalofop Butyl
50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
29
|
3808.30
|
Tophiz 300EC
|
Pretilachlor 300g/l
+ chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Zhejiang Fuda
Chemical Co., Ltd
|
30
|
3808.30
|
Topone 155SE
|
Cyhalofop butyl
100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH TM SX
Khánh Phong
|
31
|
3808.30
|
Vifosat 240DD
|
Glyphosate IPA Salt
|
Cỏ/đất không trồng
trọt, cà phê
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
32
|
3808.30
|
Wind-up 360EC
|
Pretilachlor 360g/l
+ chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
3808.30
|
Wind-up 500EC
|
Pretilachlor 500g/l
+chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
Thuốc trừ ốc:
|
1
|
3808.90
|
Awar 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Bà Lê Nử
|
2
|
3808.90
|
Corona 6G
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM
ACP
|
3
|
3808.90
|
Goldcup 575WP
|
Metaldehyde 400g/kg
+ Niclosamide 175g/kg
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
4
|
3808.90
|
Safusu
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Long
Sinh
|
5
|
3808.90
|
Sieu naii 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
6
|
3808.90
|
Sun-fasti 25EC
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
7
|
3808.90
|
Toxbait 120B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Asiatic Agricultural
Industries Pte Ltd
|
Thuốc điều hòa sinh
trưởng:
|
1
|
3808.30
|
Alsti 1.4SL
|
Sodium ortho-
Nitrophenolate 0.71% + Sodium –para Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5-
Nitroguaacolate 0.23%
|
Điều hòa sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Sản
phẩm Công nghệ cao
|
2
|
3808.30
|
G3Top 3.33EC
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
3
|
3808.30
|
Latexing 2.5LS
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/cao
su
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
4
|
3808.30
|
Newbosa 150WP,
250SC
|
Paclobutrazol
|
Kích thích ra
hoa/xoài, kích thích tăng trưởng/sầu riêng
|
Công ty TNHH An
Nông
|
5
|
3808.30
|
Stoplant 5WP
|
Uniconazole
|
Kích thích sinh
trưởng/lạc
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
Thuốc trừ mối:
|
1
|
3808.10
|
Map boxer 30EC
|
Permethrin
|
Mối/công trình xây
dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|