BỘ GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Số:
46/2006/QĐ-BGDĐT
|
Hà Nội, ngày
23 tháng 10 năm 2006
|
QUYẾT
ĐỊNH
BAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG KHMER DÙNG ĐỂ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN
DẠY TIẾNG KHMER CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC CÔNG TÁC Ở VÙNG DÂN TỘC.
BỘ TRƯỞNG BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05
tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ;
Căn cứ Nghị định số 85/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục;
Căn cứ Chỉ thị số 38/2004/CT-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2004 của Thủ tướng Chính
phủ về việc đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng tiếng dân tộc thiểu số đối với cán bộ,
công chức công tác ở vùng dân tộc, miền núi;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục thường xuyên,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này Chương trình tiếng Khmer dùng để đào tạo giáo viên dạy tiếng
Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở vùng dân tộc.
Điều 2. Quyết định này
có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Chương trình tiếng Khmer kèm
theo Quyết định này là cơ sở để biên soạn giáo trình, tài liệu tiếng Khmer dùng
để đào tạo giáo viên dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở vùng dân
tộc.
Điều 3. Chánh Văn phòng,
Vụ trưởng Vụ Giáo dục thường xuyên, thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ
Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo, Chủ tịch Uỷ ban nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Văn Vọng
|
CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG KHMER DÙNG ĐỂ ĐÀO TẠO GIÁO
VIÊN DẠY TIẾNG KHMER CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC CÔNG TÁC Ở VÙNG DÂN TỘC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 46/2006/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 10 năm
2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
I. MỤC TIÊU CỦA
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG KHMER DÙNG ĐỂ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG KHMER CHO CÁN BỘ,
CÔNG CHỨC CÔNG TÁC Ở VÙNG DÂN TỘC (sau
đây gọi tắt là Chương trình)
Chương trình nhằm đào tạo người học trở
thành giáo viên dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở vùng dân tộc
(sau đây gọi là học viên), có kỹ năng giao tiếp tương đối hoàn thiện (nghe, nói
thành thạo; đọc, viết vững chắc), có một số kiến thức cơ bản về ngôn ngữ Khmer
và về phương pháp giảng dạy đủ để thực hiện nhiệm vụ của giáo viên dạy tiếng
Khmer.
1. Phù hợp với đối
tượng
Đối tượng tiếp nhận Chương trình là những
người tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có trình độ tương đương trở lên; có
thể nghe, nói tương đối thành thạo tiếng Khmer, bước đầu biết đọc, biết viết chữ
Khmer; có nhu cầu hoặc được phân công đào tạo, bồi dưỡng về chuyên môn và nghiệp
vụ sư phạm theo một chương trình ngắn hạn để trở thành giáo viên dạy tiếng
Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở vùng đồng bào dân tộc Khmer.
Để phù hợp với đối tượng, giúp học
viên nhanh chóng đạt được mục tiêu đã đặt ra cho khoá đào tạo, Chương trình đào
tạo giáo viên được xây dựng theo hướng tinh giản, thiết thực, phần trang bị kiến
thức và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ có cấu trúc đồng dạng nhưng nâng cao hơn so
với Chương trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức, trong đó việc rèn luyện
các kỹ năng đọc, viết và trang bị kiến thức ngôn ngữ được chú trọng hơn.
2. Tích hợp
a) Kết hợp giữa trang bị kiến thức
ngôn ngữ với tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Khmer
Việc dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công
chức công tác ở vùng đồng bào dân tộc Khmer chủ yếu dựa vào người địa phương biết
tiếng Khmer nhưng chưa được trang bị kiến thức về ngôn ngữ Khmer. Để hoàn thành
nhiệm vụ giảng dạy tiếng Khmer sau khi kết thúc khoá đào tạo, học viên cần tiếp
tục học đọc, học viết và hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói, đồng thời cần được
trang bị một số kiến thức cơ bản về tiếng Khmer.
Về nội dung, Chương trình không trang
bị kiến thức sâu và có hệ thống như các chương trình chính quy trong các trường
trung học sư phạm, cao đẳng sư phạm và đại học sư phạm.
Về cách thể hiện, việc trang bị kiến
thức về tiếng Khmer phải gắn chặt với rèn luyện kỹ năng, với hoạt động giao tiếp
mới đảm bảo tính thiết thực và hiệu quả của Chương trình. Trong những lớp học
đa dạng về trình độ, việc tăng cường hoạt động giao tiếp cũng tạo điều kiện để
học viên giúp đỡ lẫn nhau phát triển và hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.
b) Kết hợp việc dạy tiếng Khmer với hệ
thống hoá những hiểu biết về văn hoá, phong tục, tập quán của đồng bào dân tộc
Khmer.
Việc dạy tiếng Khmer dựa trên ngữ liệu
phản ánh cuộc sống lao động, sinh hoạt văn hoá, phong tục, tập quán,... của địa
phương, qua đó tăng cường và hệ thống hoá những hiểu biết của học viên về tâm
lí, tình cảm, văn hoá truyền thống của đồng bào. Bên cạnh đó còn có một số văn
bản phổ biến khoa học, pháp luật, chính trị nhằm tăng cường vốn từ ngữ, mở rộng
hiểu biết của học viên, giúp học viên sau khoá đào tạo thực hiện có hiệu quả hoạt
động giảng dạy cho những cán bộ, công chức công tác ở vùng đồng bào dân tộc
Khmer.
c) Kết hợp chặt chẽ giữa việc trang bị
kiến thức và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ với kiến thức và kỹ năng sư phạm, giữa
trang bị kiến thức sư phạm với rèn luyện kỹ năng ứng dụng kiến thức sư phạm
Chương trình gắn nội dung dạy học tiếng
Khmer với kiến thức và kỹ năng sư phạm; gắn các bài học lý thuyết về phương
pháp giảng dạy với việc soạn giáo án và thực hành dạy từng bài trong Chương
trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức, nhằm giúp học viên nắm vững kiến
thức về phương pháp giảng dạy, nhanh chóng có khả năng thực hiện Chương trình.
1. Thời lượng thực
hiện Chương trình
Chương trình được thực hiện với thời
lượng 750 tiết. Mỗi tiết 45 phút.
2. Cấu trúc
Chương trình và phân bổ thời lượng
a) Cấu trúc Chương trình
Chương trình được chia thành 4 giai đoạn:
- Trang bị kiến thức chung
- Học chữ
- Trang bị kiến thức, hoàn thiện kỹ
năng
- Thực tập sư phạm.
Giai đoạn trang bị kiến thức, hoàn thiện
kỹ năng được thiết kế thành các chủ đề học tập (khoảng 10 chủ đề). Thời lượng
dành cho mỗi chủ đề (cụm bài học) khoảng 60 tiết. Mỗi bài học gồm các phần sau:
- Bài đọc
- Ngữ âm - chữ viết
- Từ ngữ - ngữ pháp
- Làm văn
- Kỹ năng sư phạm
b) Phân bổ thời lượng cho các giai đoạn
học tập
- Giai đoạn 1: Trang bị kiến thức
chung
25 tiết
+ Sơ lược về tiếng nói và chữ viết
Khmer
(2 tiết)
+ Kiến thức sư phạm
(23 tiết)
- Giai đoạn 2: Học chữ
75 tiết
+ Đọc, viết
(khoảng 45 tiết)
+ Nghe,
nói
(khoảng 5 tiết)
+ Kiến thức (Ngữ âm - chữ viết,
(khoảng 10 tiết)
Từ ngữ - ngữ pháp, Làm văn)
+ Kỹ năng sư phạm
(khoảng 10 tiết)
+ Ôn tập, kiểm
tra
(khoảng 5 tiết)
- Giai đoạn 3: Trang bị kiến thức,
hoàn thiện kỹ
năng
585 tiết
+ Kiến thức (Ngữ âm - chữ viết,
Từ ngữ - ngữ pháp, Làm
văn)
(khoảng 125 tiết)
+ Kỹ năng:
Đọc, viết
(khoảng 240 tiết)
Nghe,
nói
(khoảng 65 tiết)
+ Kỹ năng sư phạm
(khoảng 130 tiết)
+ Ôn tập, kiểm tra giữa và cuối
khoá
(khoảng 25 tiết)
- Giai đoạn 4: Thực tập sư phạm
65 tiết
Học xong Chương trình, học viên cần đạt
được các yêu cầu cơ bản sau:
1. Về kỹ năng
a) Kỹ năng ngôn ngữ
- Đọc trôi chảy, hiểu và dịch được ý
chính của bài hội thoại, bài văn, truyện dân gian, bản tin, thông báo, văn bản
phổ biến khoa học, phổ biến đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà
nước từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
- Viết đúng bài chính tả (khoảng 150 từ).
Viết được thư từ giao dịch thông thường, bài văn tự sự, thuyết minh đơn giản
(khoảng 200 chữ).
- Nghe - hiểu và dịch được nội dung
các cuộc trao đổi, bản tin thời sự, văn bản phổ biến kiến thức khoa học, đường
lối, chính sách, pháp luật từ tiếng Khmer sang tiếng Việt và ngược lại. Trình
bày được ý kiến cá nhân về các vấn đề của địa phương.
b) Kỹ năng sư phạm: Có kỹ năng soạn
giáo án và thực hành giảng dạy.
2. Về kiến thức
a) Kiến thức ngôn ngữ
- Ngữ âm - chữ viết: Nắm được bảng chữ,
chữ số Khmer; cách ráp vần, cách gửi chân, chồng vần, chéo vần.
- Từ ngữ - ngữ pháp:
+ Hệ thống hoá và mở rộng được vốn từ
theo các chủ đề học tập. Nắm được phương thức cấu tạo từ; các hiện tượng từ đồng
nghĩa, từ trái nghĩa, từ nhiều nghĩa.
+ Nắm được một số từ loại cơ bản (danh
từ, động từ, tính từ, đại từ, quan hệ từ); các kiểu câu đơn (câu trần thuật,
câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán), câu ghép; thành phần câu; một số mẫu
câu đặc trưng của tiếng Khmer.
- Làm văn: Hệ thống hoá được những hiểu
biết về nghi thức lời nói. Nắm được cấu tạo của đoạn văn, bài văn; cách xây dựng
một số loại văn bản (thư từ, văn bản tự sự, thuyết minh).
b) Kiến thức văn hoá dân tộc: Có những
hiểu biết sâu hơn, có hệ thống hơn về phong tục tập quán, về đời sống tinh thần
và vật chất của đồng bào Khmer Nam Bộ.
c) Kiến thức sư phạm
Có hiểu biết về phương pháp dạy tiếng
Khmer; về phương tiện dạy học và cách sử dụng phương tiện dạy học, về phương
pháp đánh giá học viên.
1. Nội dung dạy
học
1.1. Giai đoạn 1: trang bị kiến thức
chung (dạy bằng tiếng Việt)
a) Sơ lược về tiếng nói và chữ viết
Khmer
- Đặc điểm của tiếng Khmer
- Đặc điểm của chữ Khmer b) Kiến thức
sư phạm
- Đặc điểm của Chương trình tiếng
Khmer dùng đào tạo giáo viên dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở
vùng dân tộc.
+ Mục tiêu của Chương trình
+ Quan hệ giữa các bộ phận cấu thành
Chương trình
+ Tính đồng dạng, nâng cao của Chương
trình so với Chương trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở vùng
dân tộc.
- Đặc điểm của đối tượng tiếp nhận
Chương trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức
+ Đặc điểm về hoàn cảnh công tác
+ Đặc điểm tâm, sinh lý; đặc điểm học
tập của người lớn
- Phương pháp và hình thức tổ chức dạy
học
+ Phương pháp dạy học (phương pháp dạy
học theo định hướng tích cực hoá hoạt động của người học; biện pháp dạy các loại
bài học cụ thể).
+ Hình thức tổ chức dạy học (làm việc
cá nhân, làm việc theo nhóm, làm việc theo lớp).
- Phương tiện hỗ trợ giảng dạy
+ Tài liệu học cho học viên, tài liệu
hướng dẫn giáo viên
+ Thiết bị dạy học
- Đánh giá kết quả học tập
+ Mục tiêu, nguyên tắc đánh giá
+ Nội dung, phương pháp đánh giá
1.2. Giai đoạn 2: học chữ
a) Rèn luyện kỹ năng
- Kỹ năng ngôn ngữ
Đọc:
+ Luyện phát âm. Đọc tiếng, từ; tìm hiểu
nghĩa của từ.
+ Đọc câu, chuỗi câu, đoạn hội thoại,
đoạn văn. Tìm hiểu nội dung diễn đạt trong câu, chuỗi câu, đoạn hội thoại, đoạn
văn.
Viết:
+ Viết chữ, chữ số tự nhiên từ 1 đến
1.000.000.
+ Viết chính tả câu, chuỗi câu (nhìn
viết, nghe - viết).
Nghe - nói:
+ Nghe - viết chính tả chuỗi câu, đoạn
văn ngắn.
+ Nghe - nói những câu giao tiếp thông
thường.
+ Hỏi và trả lời câu hỏi.
- Kỹ năng sư phạm
+ Soạn giáo án: vận dụng những kiến thức
sư phạm được trang bị để soạn những bài dạy cụ thể.
+ Trình bày giáo án, trao đổi cùng
giáo viên và học viên trong lớp.
b) Trang bị kiến thức
- Bảng chữ Khmer: phụ âm, chân phụ âm,
nguyên âm, nguyên âm độc lập. Chữ hoa. Dấu ngữ âm, dấu câu.
- Cách ráp vần, cách gửi chân, chồng vần,
chéo vần.
- Chữ số Khmer.
- Một số mẫu câu nghi vấn, câu trần
thuật (dạng sơ giản).
- Một số nghi thức lời nói đơn giản của
đồng bào (hệ thống hoá).
1.3. Giai đoạn 3: trang bị kiến thức,
hoàn thiện kỹ năng
a) Kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ
- Rèn luyện kỹ năng
Đọc
+ Đọc các bài hội thoại, bài văn, bài
thơ, truyện dân gian, bản tin, thông báo, văn bản phổ biến khoa học, phổ biến
đường lối, chính sách, pháp luật
+ Giải nghĩa một số từ ngữ; nhận biết
từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ nhiều nghĩa trong bài hội thoại, bài đọc.
+ Tìm hiểu nội dung, ý nghĩa của bài hội
thoại, bài đọc.
+ Đọc và dịch những văn bản đã đọc từ
tiếng Khmer sang tiếng Việt.
+ Học thuộc một số tục ngữ, thành ngữ,
bài văn vần phổ biến của đồng bào dân tộc Khmer.
Viết
+ Viết chính tả (nghe - viết, nhớ - viết);
tự phát hiện và sửa lỗi chính tả khi viết.
+ Dịch văn bản ngắn từ tiếng Việt sang
tiếng Khmer.
+ Viết thư từ giao dịch thông thường,
viết các đoạn văn, bài văn tự sự, thuyết minh đơn giản.
Nghe - nói
+ Nghe - ghi lại nội dung các cuộc
trao đổi, bản tin thời sự, văn bản phổ biến kiến thức khoa học, đường lối, chính
sách, pháp luật.
+ Nghe - dịch lại các thông tin đã
nghe từ tiếng Khmer sang tiếng Việt và ngược lại.
+ Nghe - viết chính tả.
+ Giới thiệu về địa phương.
+ Trình bày ý kiến cá nhân về các vấn
đề kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng của địa phương.
- Trang bị kiến thức
+ Kiến thức ngôn ngữ:
Ngữ âm - chữ viết (củng cố nội dung đã
học ở giai đoạn học chữ): Bảng chữ Khmer; Chữ hoa; Dấu ngữ âm, dấu câu; Cách
ráp vần, cách gửi chân, chồng vần, chéo vần.
Từ ngữ - ngữ pháp: Mở rộng vốn từ ngữ
(gồm cả thành ngữ, tục ngữ) theo các chủ đề học tập; Cấu tạo của từ; Từ vay mượn,
từ gốc Pa-li, San-skrít; Các hiện tượng từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ nhiều
nghĩa; Các từ loại (danh từ, động từ, tính từ, đại từ, quan hệ từ); Các kiểu
câu: câu đơn (câu trần thuật, câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán), các
thành phần câu đơn, câu ghép; Một số mẫu câu đặc trưng của tiếng Khmer.
Làm văn: Nghi thức lời nói (hệ thống
hoá); Cấu tạo của đoạn văn, bài văn; Cách xây dựng một số loại văn bản: viết
thư, tự sự, thuyết minh.
+ Kiến thức văn hoá dân tộc: Phong tục
tập quán, đời sống tinh thần và vật chất của đồng bào dân tộc Khmer (hệ thống
hoá).
b) Kỹ năng sư phạm: Soạn giáo án (vận
dụng những kiến thức sư phạm được trang bị để soạn những bài dạy cụ thể); Trình
bày giáo án hoặc thực hành giảng dạy cho đối tượng học viên trong lớp, trao đổi
cùng giáo viên và học viên; Thực hành ra đề kiểm tra, đánh giá (kiểu trắc nghiệm,
tự luận); Các kỹ năng khác (viết bảng, phản hồi thông tin,...).
1.4. Giai đoạn 4: thực tập sư phạm
- Tìm hiểu đặc điểm của đối tượng học
viên là cán bộ, công chức công tác ở vùng đồng bào Khmer Nam Bộ.
- Soạn giáo án.
- Thực hành giảng dạy trên đối tượng
cán bộ, công chức đang theo học trong các lớp dạy tiếng Khmer ở địa phương.
2. Ngữ liệu
a) Các kiểu văn bản
Văn bản đưa vào tài liệu dạy học là
các bài hội thoại, tục ngữ, thành ngữ của đồng bào dân tộc Khmer, trích đoạn
tác phẩm văn học, báo chí, tin tức, mẩu chuyện lịch sử, văn bản phổ biến khoa học,
phổ biến chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước,
văn bản giao dịch thông thường,... phù hợp với các chủ đề về sinh hoạt, đời sống
văn hoá, những giá trị tinh thần (tâm lý, tình cảm, quan điểm đạo đức, thẩm mĩ,
phong tục tập quán,...) của đồng bào dân tộc Khmer, về thiên nhiên, đất nước, những
vấn đề chính trị, khoa học, giáo dục, pháp luật... Bên cạnh những văn bản gốc bằng
tiếng Khmer, có thể sử dụng một số văn bản dịch từ tiếng Việt.
b) Hệ thống chủ đề và nội dung bài đọc
gợi ý (đồng dạng với Chương trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức)
- Gia đình, dòng tộc:
+ Giới thiệu bản thân
+ Gia đình tôi
+ Công việc gia đình
+ Làm kinh tế gia đình
+ Gia đình với chính sách sinh đẻ có kế
hoạch
+ Luật Hôn nhân và gia đình ; ....
- Phum sóc, quê hương:
+ Quê hương đổi mới
+ Nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long
+ Thành phố Cần Thơ
+ Vựa lúa Sóc Trăng ; ....
- Thiên nhiên, môi trường:
+ Thời tiết, khí hậu Việt Nam
+ Rừng U Minh, sông Cửu Long
+ Cây thốt nốt
+ Pháp luật về bảo vệ môi trường ;
....
- Chăm sóc sức khoẻ:
+ Vệ sinh phòng dịch
+ Rèn luyện thân thể
+ Phòng bệnh, chữa bệnh
+ Hãy tránh xa ma tuý
+ Phòng chống bệnh HIV/AIDS ; ....
- Lao động, sản xuất:
+ Truyền thống lao động cần cù, sáng tạo
+ Nghề truyền thống
+ Phát triển sản xuất
+ Kỹ thuật chăn nuôi, trồng trọt
+ Ngày Quốc tế Lao động ; ....
- Khoa học, giáo dục:
+ Truyền thống hiếu học
+ Trường dân tộc nội trú
+ Bài trừ mê tín, dị đoan
+ Một số nhà khoa học, nhà giáo tiêu
biểu ; ...
- Đất nước, con người:
+ Tổ quốc Việt Nam
+ Các dân tộc anh em
+ Các tỉnh có đồng bào Khmer sinh sống
+ Chính sách đoàn kết dân tộc ; ....
- Bảo vệ Tổ quốc:
+ Truyền thống yêu nước
+ Kỷ niệm ngày Quốc phòng toàn dân
+ Giữ gìn cuộc sống thanh bình
+ Bảo vệ biên giới và hải đảo
+ Luật Nghĩa vụ quân sự ; ....
- Truyền thống và di sản văn hoá dân tộc:
+ Xây dựng nếp sống mới
+ Trang phục của người Khmer
+ Lễ hội của người Khmer
+ Tục lệ của người Khmer
+ Chùa Khmer
+ Một số địa danh nổi tiếng
+ Giữ gìn và bảo vệ di sản văn hoá
+ Luật Di sản văn hoá ; ....
- Đảng và Bác Hồ:
+ Chuyện về Bác Hồ
+ Chuyện về các đảng viên ưu tú
+ Bác Hồ với các dân tộc thiểu số
+ Vào Lăng viếng Bác ; ....
3. Liên kết nội
dung và ngữ liệu dạy học
a) Giai đoạn học chữ
Sự liên kết nội dung và ngữ liệu dạy học
trong giai đoạn này thể hiện ở chỗ gắn việc học chữ với từ, câu, chuỗi câu, đoạn
hội thoại, đoạn văn ngắn, với trang bị kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
Mô hình bài học:
Bài học số ...chữ
...
Luyện đọc
|
Kiến thức ngôn ngữ
|
Luyện nghe – nói
|
Luyện viết
|
Gợi ý sư phạm
|
- Nội dung:
Chữ, từ, câu, chuỗi câu, đoạn
hội thoại hoặc đoạn văn ngắn
- Hoạt động:
+ Đọc thành tiếng.
+ Đọc - hiểu.
|
- Chữ Khmer, cách ráp vần, gửi chân, chồng vần.
- Từ ngữ mới. Mẫu câu
đơn giản (nhận biết).
- Nghi thức lời nói trong bài (nhận biết).
|
- Nghe - đọc hoặc nhắc lại từ, câu, chuỗi câu,
đoạn hội thoại hoặc đoạn văn.
- Nói theo mẫu câu.
|
- Viết chữ.
-Viết chính tả.
|
- Giáo viên gợi ý về cách dạy bài học (Mục đích,
yêu cầu; Những điểm cần chú ý; Cách soạn giáo án theo hướng tổ chức hoạt động).
- Học viên (HV) thực hành soạn giáo án bài học
hoặc 1, 2 phần của bài học.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
b) Giai đoạn trang bị kiến thức, hoàn
thiện kỹ năng
Chương trình liên kết nội dung và ngữ
liệu dạy học theo hướng lấy chủ đề học tập làm khung và bài hội thoại, bài đọc
làm cơ sở để tích hợp các nội dung dạy Ngữ âm - chữ viết, Từ ngữ - ngữ pháp và
Làm văn; gắn chặt việc trang bị kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ với kiến thức và
kỹ năng sư phạm. Mô hình bài học:
Bài học số
Chủ đề
|
Bài đọc
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Ngữ âm - chữ viết
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Từ ngữ - Ngữ pháp
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Làm văn
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Gợi ý giảng dạy
(Kiến thức, kỹ năng
SP)
|
Truyền thống và di sản văn hoá dân tộc
|
- Nội dung:
“Hội đua ghe ngo”
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung bài đọc.
|
- Viết chính tả:
“Hội đua ghe ngo”.
- Củng cố kiến thức về quy tắc
chính tả.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về lễ hội.
+ Từ vay mượn; từ gốc Pali, San-scrit.
+ Đặt và trả lời câu
hỏi lựa chọn - dùng từ hay để biểu thị hai khả
năng lựa chọn.
- Hoạt động:
+ Học lý thuyết
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các
từ ngữ, mẫu câu đã
học.
|
- Viết đoạn văn ngắn về lễ hội của địa phương.
- Củng cố kiến thức về cấu tạo của đoạn văn tự sự.
|
- Giáo viên kết hợp gợi ý về cách dạy ở mỗi phần
của bài học (Mục
đích, yêu cầu;
Những điểm cần chú ý; Cách soạn giáo án theo hướng
tổ chức hoạt động).
- Mỗi học viên soạn giáo án 1, 2 phần của bài.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
Theo cách trên, các bộ phận kiến thức
và kỹ năng liên kết chặt chẽ với nhau.
Mỗi bài học vừa giúp học viên mở rộng,
hệ thống hoá, tích cực hoá vốn từ; hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói; phát triển
các kỹ năng đọc, viết; trang bị kiến thức về tiếng Khmer; trang bị kiến thức sư
phạm và rèn luyện kỹ năng sư phạm; vừa giúp học viên có những hiểu biết về đời
sống văn hoá, xã hội cần thiết cho công tác giảng dạy.
1. Về bộ chữ
Khmer và vấn đề phương ngữ
Chữ viết Khmer được dùng trong Chương
trình là bộ chữ cổ truyền được đồng bào dân tộc Khmer sử dụng qua nhiều thế hệ,
được dùng trong Chương trình dạy môn Tiếng Khmer cho học sinh phổ thông vùng đồng
bằng sông Cửu Long.
Tiếng Khmer ở những vùng khác nhau của
đồng bằng sông Cửu Long không có những khác biệt lớn về cách phát âm và từ ngữ.
Vì vậy, tiếng Khmer về cơ bản không có vấn đề phương ngữ. Tuy vậy, để học viên
không gặp khó khăn khi tiếp xúc với những từ ngữ có cách phát âm hoặc cách hiểu
khác với từ ngữ mà học viên đang sử dụng, tác giả biên soạn tài liệu đào tạo
giáo viên cần lập bảng đối chiếu từ ngữ Khmer - Việt ở cuối tài liệu. Bên cạnh
đó, cần trang bị cho học viên các tài liệu hỗ trợ như Từ điển so sánh Khmer -
Việt, Việt - Khmer để học viên tham khảo và tra cứu.
2. Về cấu trúc
Chương trình và nội dung bài học
a) Đặc điểm cấu trúc
Chương trình có cấu trúc đồng dạng và
nâng cao so với Chương trình dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức công tác ở
vùng dân tộc.
- Khối kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ
trong Chương trình được thiết kế đồng dạng với Chương trình dạy tiếng Khmer cho
cán bộ, công chức và cũng được chia thành hai giai đoạn:
+ Giai đoạn học chữ có nhiệm vụ chủ yếu
là hệ thống hoá hiểu biết của học viên về các ký tự (chữ và dấu) của tiếng
Khmer, đọc và hiểu nghĩa của từ ngữ, câu, chuỗi câu, đoạn, bài; viết đúng chữ
và số của tiếng Khmer. Tác giả biên soạn tài liệu dạy học cần tận dụng những ký
tự học viên đã biết để soạn thành câu, chuỗi câu, đoạn, bài ứng dụng, giúp học
viên đẩy nhanh sự phát triển kỹ năng đọc và viết (trọng tâm), kết hợp với phát
triển kỹ năng nghe, nói và trang bị kiến thức bước đầu.
+ Giai đoạn trang bị kiến thức, hoàn
thiện kỹ năng có nhiệm vụ phát triển toàn diện các kỹ năng và kiến thức đã được
hình thành từ giai đoạn trước. Giai đoạn này có thể được thiết kế lặp lại hai,
ba vòng; nội dung học tập, rèn luyện ở vòng sau rộng hơn và cao hơn vòng trước.
Chuyển sang giai đoạn này, cùng với nhiệm vụ trang bị kiến thức ngôn ngữ, việc
rèn luyện hai kỹ năng đọc và viết vẫn tiếp tục được dành thời lượng ưu tiên.
- Tính nâng cao của Chương trình thể
hiện ở thời lượng lớn hơn của bài học so với bài học của Chương trình dạy tiếng
Khmer cho cán bộ, công chức. Bài đọc được khai thác sâu hơn; các phần Ngữ âm -
chữ viết, Từ ngữ - ngữ pháp, Làm văn trang bị kiến thức có tính lý thuyết. Bên
cạnh đó, do đặc thù của một chương trình đào tạo giáo viên, sự bổ sung khối kiến
thức và kỹ năng sư phạm cũng thể hiện tính nâng cao của Chương trình.
b) Nội dung bài học
Mỗi phần trong bài học có nhiệm vụ cụ
thể như sau:
- Bài đọc: rèn cho học viên kỹ năng đọc,
nghe và nói, đồng thời cung cấp vốn từ, tăng cường khả năng diễn đạt, hệ thống
hoá cho học viên những hiểu biết cần thiết về đời sống, về văn hoá của đồng bào
dân tộc Khmer.
- Ngữ âm - chữ viết: giúp học viên nắm
chắc quy trình viết chữ, có kỹ năng viết chữ đúng, đều nét; viết đúng chính tả
đoạn văn, bài văn với ba hình thức: nhìn - viết (tập chép), nghe - viết và nhớ
- viết. Qua các bài tập thực hành, học viên được trang bị những kiến thức đơn
giản về ngữ âm - chữ viết tiếng Khmer.
- Từ ngữ - ngữ pháp: giúp học viên mở
rộng vốn từ, trang bị một số kiến thức cơ bản về từ ngữ, ngữ pháp tiếng Khmer
và rèn luyện kỹ năng dùng từ, đặt câu (luyện nói, viết thành câu).
- Làm văn: rèn cho học viên kỹ năng tạo
lập các văn bản nói và viết. Độ dài, độ phức tạp và hình thức thể hiện của các
văn bản có thể khác nhau tuỳ theo từng giai đoạn học tập, từ trả lời câu hỏi đến
tạo lập văn bản khá hoàn chỉnh. Phần Làm văn còn giúp học viên hệ thống hoá kiến
thức về nghi thức lời nói của đồng bào dân tộc Khmer, trang bị kiến thức về cấu
tạo của đoạn văn, bài văn; cách xây dựng một số loại văn bản cụ thể.
- Kỹ năng sư phạm: giúp học viên có kỹ
năng ứng dụng kiến thức về phương pháp giảng dạy vào việc soạn giáo án; ra đề kiểm
tra, đánh giá; thực hành giảng dạy đạt hiệu quả trên cơ sở nắm vững nội dung
bài học, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học phù hợp với đối tượng cán bộ,
công chức.
c) Gợi ý phân bố nội
dung và ngữ liệu dạy học theo chủ đề (cụm bài học) giai đoạn trang bị kiến thức,
hoàn thiện kỹ năng:
Chủ đề
khoảng
28 tiết/1 chủ đề
|
Bài đọc
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Ngữ Âm-chữ viết
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Từ ngữ - Ngữ pháp
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Làm văn
(Kiến thức, kỹ năng)
|
Gợi ý giảng dạy
(Kiến thức, kỹ năng SP)
|
1. Gia đình, dòng tộc
|
- Nội dung:
Các đoạn văn ngắn, bài hội thoại, bài đọc đơn giản
về gia
đình, dòng tộc.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
- Nội dung:
+ Chữ hoa.
+ Quy tắc chính tả.
- Hoạt động:
+ Viết chữ hoa.
+ Viết chính tả đoạn văn ngắn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về gia đình, dòng tộc.
+ Danh từ. Số từ. Đại từ xưng hô.
+ Đặt và trả lời câu hỏi Ai? (Cái gì?, Con gì?),
Là gì?, Bao nhiêu?
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói
- chào hỏi, tự giới thiệu.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu
biết về hành vi chào hỏi, tự giới thiệu trong tiếng.
+ Đặt và trả lời câu hỏi theo chủ đề (bài viết).
|
- Giáo viên
(GV) kết hợp
gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu (Mục đích, yêu cầu; Những
điểm cần chú ý; Cách soạn giáo án theo hướng tổ
chức hoạt động).
- Mỗi học viên
(HV) thực hành soạn giáo án 1, 2 bài học tích hợp.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
2. Phum sóc, quê hương
|
- Nội dung:
Các đoạn văn ngắn, bài hội thoại, bài đọc đơn giản
về phum sóc, quê hương.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
- Nội dung:
+ Chữ hoa.
+ Quy tắc chính tả.
- Hoạt động:
+ Viết chữ hoa.
+ Viết chính tả đoạn văn ngắn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về phum sóc, quê hương.
+ Động từ.
+ Đặt và trả lời câu hỏi Ai?, Làm gì?
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói - cảm ơn, xin lỗi.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu
biết về hành vi cảm ơn, xin lỗi
trong tiếng Khmer.
+ Đặt và trả lời
câu hỏi theo chủ
đề (bài viết).
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
3. Thiên nhiên, môi trường
|
- Nội dung:
Các đoạn văn, bài hội thoại, bài đọc đơn giản về
thời gian, thời tiết, phương hướng.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu, trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
- Nội dung:
+ Chữ hoa.
+ Quy tắc chính tả.
- Hoạt động:
+ Viết chữ hoa.
+ Viết chính tả đoạn văn ngắn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về thời gian, thời tiết, phương hướng.
+ Tính từ.
+ Đặt và trả lời các câu hỏi:
Ai?, Thế nào?, Có... không?.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói
- khẳng định, phủ định.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu
biết về hành vi khẳng định, phủ định trong tiếng
Khmer.
+ Đặt và trả lời
câu hỏi theo chủ
đề (bài viết).
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
4. Chăm sóc sức khoẻ
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về sức khoẻ và chăm
sóc sức khoẻ.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
Viết chính tả đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về các bộ phận cơ thể, sức khoẻ và
chăm sóc sức
khoẻ.
+ Đại từ thay thế động từ, tính từ: thế, vậy.
+ Đặt và trả lời câu hỏi ở đâu?, Bao giờ?,
Đã ... chưa?
- Cách thể hiện ý nghĩa thời gian: đã, sẽ, đang.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói - mời, nhờ, đề nghị.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá
hiểu biết về
hành vi mời, nhờ, đề nghị trong tiếng Khmer.
+ Viết đoạn văn
theo câu hỏi gợi ý.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
5. Lao động, sản xuất
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về công việc gia
đình.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về lao động.
+ Đại từ phiếm chỉ:
ai, đâu, gì.
+ Đặt và trả lời các câu hỏi Như thế nào?, Bằng
gì?
- Cách thể hiện ý nghĩa mức độ - rất, lắm ;
quá,...
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói - đồng ý, từ chối.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu biết về hành vi đồng ý, từ
chối trong
tiếng Khmer.
+ Viết đoạn văn
theo câu hỏi gợi ý.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
6. Khoa học, giáo dục
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về truyền thống hiếu
học của người Khmer, về bài trừ mê tín, dị đoan.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về học tập.
+ Quan hệ từ: và, nhưng, của, ở,...
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói - khen, chê.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu
biết về hành vi khen, chê trong tiếng Khmer.
+ Viết đoạn văn
theo câu hỏi gợi ý.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành
soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
7. Đất nước, con người
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về đất nước Việt Nam
và các dân tộc anh em.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về địa lý, về
các dân tộc anh em.
+ Cấu tạo từ.
+ Đặt và trả lời câu hỏi hỏi Vì sao?
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Nghi thức lời nói - chia vui, chia buồn.
- Hoạt động:
+ Hệ thống hoá hiểu
biết về hành vi khen, chê trong tiếng Khmer.
+ Viết đoạn văn
theo câu hỏi gợi ý.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
8. Bảo vệ Tổ quốc
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về truyền thống yêu
nước, về bảo vệ trật tự, an ninh.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ trật tự, an
ninh.
+ Cấu tạo từ.
+ Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì?
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung: Văn tự sự và cấu tạo của đoạn văn tự
sự.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Viết đoạn văn tự sự ngắn có nội dung phù hợp với
chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành
soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
9. Truyền thống và di sản văn hoá dân tộc
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về truyền thống văn
hoá của người Khmer (nếp sống, phong tục, lễ hội, di tích văn hoá - lịch sử,...),
về xây dựng phum sóc văn hoá.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
|
Viết chính tả đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về văn hoá.
+ Từ vay mượn; từ gốc Pali, San-scrit.
+ Đặt và trả lời câu hỏi lựa chọn - dùng từ hay để
biểu thị hai khả năng lựa chọn.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
Viết đoạn văn tự sự ngắn có nội dung phù hợp với
chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày
giáo án, trao đổi.
|
10. Đảng và Bác Hồ (khoảng 15 tiết)
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về Đảng, về Bác Hồ.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về Đảng, về Bác Hồ.
+ Từ vay mượn, từ
gốc Pali, San-scrit.
+ Đặt và trả lời câu hỏi tổng quát - hỏi về toàn
bộ sự việc nói trong câu bằng cách dùng các từ: à, nhé,... ở cuối câu.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
Viết đoạn văn tự sự có nội dung phù hợp với chủ
đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
11. Gia đình, dòng tộc
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về kinh tế gia đình,
kế hoạch hoá gia đình.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về kinh tế gia đình, kế hoạch hoá gia
đình.
+ Một số mẫu câu đặc trưng của
tiếng Khmer.
+ Câu cảm thán.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
Văn tự sự và cấu tạo của bài văn tự sự
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Viết thông báo ngắn, viết bài văn tự sự ngắn
có nội dung phù hợp với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
12. Phum sóc, quê hương
|
- Nội dung: Các bài hội thoại, bài đọc về quê hương
đổi mới và giàu đẹp.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu, trao đổi về nội dung bài hội thoại,
bài đọc.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về thành thị, nông thôn.
+ Từ đồng nghĩa.
+ Ôn về danh từ, đại từ xưng hô.
+ Ôn về cách đặt và trả lời câu hỏi Ai?, Là gì?,
Bao nhiêu?
+ Một số mẫu câu đặc trưng của
tiếng Khmer.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
Viết thông báo, viết bài văn tự sự ngắn có nội
dung phù hợp với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày
giáo án, trao đổi.
|
13. Thiên nhiên, môi trường
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về thiên nhiên và bảo
vệ môi trường.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về lịch pháp Khmer, về thiên
nhiên và bảo vệ môi trường.
+ Từ trái nghĩa.
+ Ôn về động từ.
+ Ôn về cách đặt và
trả lời câu hỏi Ai?, Làm gì?; cách thể hiện ý
nghĩa thời gian.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
Viết thông báo, viết bài văn tự sự có nội dung phù
hợp với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
14. Chăm sóc sức khoẻ
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về vệ sinh, rèn luyện
thân thể, phòng bệnh, chữa bệnh.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc
từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về sức khoẻ, thể dục thể thao, khám chữa
bệnh.
+ Từ nhiều nghĩa.
+ Ôn về tính từ.
+ Ôn về cách đặt và trả lời câu hỏi Ai?, Thế
nào?; cách thể hiện ý nghĩa mức độ.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung: Văn viết thư và cấu tạo của lá thư.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Viết thư ngắn, viết bài văn tự sự có nội dung
phù hợp với chủ đề.
+ Dịch văn bản ngắn từ
tiếng Việt sang tiếng Khmer.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày
giáo án, trao đổi.
|
15. Lao động, sản xuất
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại,
bài đọc về truyền thống lao động cần cù, sáng tạo.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về lao động, sản xuất
+ Ôn về đại từ.
+ Câu ghép.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
Viết thư, viết bài văn tự sự có nội dung phù hợp
với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
16. Khoa học, giáo dục
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về áp dụng tiến bộ
khoa học, về giáo dục ở địa phương, về các nhà khoa học, nhà giáo tiêu biểu.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội
dung bài hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc
từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về khoa học, giáo dục.
+ Ôn về quan hệ từ.
+ Câu ghép.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Viết thư, viết bài văn tự sự có nội dung phù hợp
với chủ đề.
- Dịch văn bản
ngắn từ tiếng Việt sang
tiếng Khmer.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
17. Đất nước, con người
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về các tỉnh có đồng
bào Khmer sinh sống, về chính sách đoàn kết dân tộc.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và trao đổi về nội dung
bài hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về địa lý, lịch sử nước ta, về các dân
tộc anh em.
+ Ôn về cách đặt và
trả lời các câu hỏi ở
đâu?, Bao giờ?, Đã ... chưa?
+ Câu ghép.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung: Văn thuyết minh và cấu tạo của đoạn
văn thuyết minh.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Viết đoạn văn thuyết minh, viết bài văn tự sự
có nội dung phù hợp với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
18. Bảo vệ Tổ quốc
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về truyền thống
yêu nước và
bảo vệ trật tự, an ninh, về các anh hùng tiêu biểu.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và
trao đổi về nội dung bài
hội thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ trật tự, an ninh.
+ Ôn về cách đặt và trả lời các câu hỏi Như thế
nào?, Bằng gì?
+ Câu ghép.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Viết đoạn văn thuyết minh, viết bài văn tự sự
có nội dung phù hợp với chủ đề.
- Dịch văn bản ngắn từ tiếng Việt sang tiếng
Khmer.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
19. Truyền thống và di sản văn hoá dân tộc (khoảng
45 tiết)
|
- Nội dung: Các bài hội thoại, bài đọc về xây dựng
nếp sống mới.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và
trao đổi về nội dung bài
hội
thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về văn hoá.
+ Ôn về cách đặt và trả lời các câu hỏi Vì sao?,
Để làm gì?
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Nội dung:
+ Văn thuyết minh - cấu tạo của
bài văn thuyết minh.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Viết bài văn tự sự, thuyết minh có nội dung
phù hợp với chủ đề.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành soạn giáo án.
- HV trình bày
giáo án, trao đổi.
|
20. Đảng và Bác Hồ
(khoảng 15 tiết)
|
- Nội dung:
Các bài hội thoại, bài đọc về Bác Hồ với các dân
tộc thiểu số, về các đảng viên ưu tú.
- Hoạt động:
+ Luyện đọc.
+ Tìm hiểu và
trao đổi về nội dung bài
hội
thoại, bài đọc.
+ Dịch bài đọc từ tiếng Khmer sang tiếng Việt.
|
Viết
chính tả
đoạn văn.
|
- Nội dung:
+ Từ ngữ về chính trị
- xã hội.
+ Ôn về câu cầu khiến, câu cảm thán.
+ Ôn về câu ghép.
- Hoạt động:
+ Học lí thuyết.
+ Thực hành nhận biết và sử dụng các từ ngữ, mẫu
câu đã học.
|
- Viết bài văn tự sự, bài văn thuyết minh
có nội dung phù hợp với chủ đề.
- Dịch văn bản ngắn từ tiếng Việt sang tiếng
Khmer.
|
- GV gợi ý cách dạy một số bài tiêu biểu.
- HV thực hành
soạn giáo án.
- HV trình bày giáo án, trao đổi.
|
Ôn tập - kiểm tra giữa và cuối khoá
(khoảng 25 tiết)
|
3. Về sự phân bổ
thời lượng dạy học
Sự phân bổ thời lượng cho các khối kiến
thức, kỹ năng trong kế hoạch dạy học thể hiện mức độ cần quan tâm của mỗi phần,
mỗi nội dung, tránh tình trạng dành quá nhiều hoặc quá ít thời gian cho việc
trang bị kiến thức hoặc rèn luyện một kỹ năng nào đó. Trong phạm vi thời lượng
dành cho mỗi bài học, người biên soạn tài liệu có thể chủ động sắp xếp thời
gian để dạy kiến thức, rèn kỹ năng mới hay ôn luyện, củng cố kiến thức, kỹ năng
đã học. Người dạy cũng có thể linh hoạt điều chỉnh thời lượng học cho phù hợp với
mỗi lớp học. Ví dụ: có thể kéo dài thời gian dạy chữ, tăng thời lượng rèn kỹ
năng đọc với những lớp học viên có trình độ đọc, viết còn yếu; hoặc tăng thời
lượng cho khối kiến thức và kỹ năng sư phạm với những lớp học viên đã có kỹ
năng giao tiếp bằng tiếng Khmer khá tốt nhưng yếu về kiến thức, kỹ năng sư phạm.
4. Về tài liệu dạy
học
Chương trình này là cơ sở để biên soạn
tài liệu đào tạo giáo viên dạy tiếng Khmer, bao gồm: tài liệu học cho học viên;
tài liệu hướng dẫn giảng dạy cho giáo viên; đồng thời là căn cứ để biên soạn
các đề kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học viên. Tài liệu dạy học và đề
kiểm tra, đánh giá cần được thiết kế phù hợp với hình thức đào tạo và đối tượng
học cụ thể.
Tài liệu biên soạn cho học viên thể hiện
bằng tiếng Khmer và tiếng Việt phù hợp với yêu cầu tương ứng.
5. Về phương pháp
và hình thức tổ chức dạy học
a) Phương pháp dạy học
Để việc dạy học tiếng Khmer theo
Chương trình đạt được mục tiêu rèn luyện các kỹ năng giao tiếp và trang bị kiến
thức một cách nhanh chóng, có hiệu quả, cần vận dụng các phương pháp dạy học
phát huy tính tích cực, chủ động của người học, chú ý những biện pháp đặc trưng
của môn học như: thực hành giao tiếp, đóng vai, rèn luyện theo mẫu, phân tích
ngôn ngữ, sử dụng các phương tiện trực quan nghe - nhìn; sử dụng hợp lý, linh
hoạt, đúng lúc, đúng chỗ các phương pháp, biện pháp mới và cũ, truyền thống và
hiện đại. Đặc biệt, cần tăng cường hoạt động giao tiếp bằng tiếng Khmer trong
những lớp học đa dạng về trình độ.
b) Hình thức tổ chức dạy học
Cần thay đổi hoạt động của học viên
trong giờ học bằng nhiều hình thức tổ chức học tập: làm việc cá nhân, làm việc
theo nhóm, làm việc theo lớp. Học viên làm việc độc lập trong trường hợp câu hỏi,
bài tập đặt ra những yêu cầu cụ thể. Học viên làm việc theo nhóm trong trường hợp
câu hỏi, bài tập trừu tượng đòi hỏi sự khái quát và trong trường hợp nếu làm việc
chung theo đơn vị lớp sẽ có ít học viên được thực hành luyện tập. Hình thức làm
việc chung theo đơn vị lớp được áp dụng chủ yếu trong trường hợp giáo viên và học
viên trao đổi, đối thoại làm mẫu, trả lời những câu hỏi không cần suy nghĩ lâu
hoặc học viên trình bày kết quả thực hành trước lớp,... Cần chú trọng tổ chức tốt
các hoạt động thực hành soạn giáo án, thực tập giảng dạy sao cho mang lại kết
quả thật bổ ích, thiết thực.
6. Về đánh giá kết
quả học tập của học viên
a) Phương thức đánh giá
Việc đánh giá kết quả học tập của học
viên được thực hiện theo các phương thức:
- Kiểm tra, đánh giá thường xuyên
(trong mỗi giờ lên lớp).
- Kiểm tra, đánh giá định kỳ (cuối mỗi
bài, cụm bài,...).
- Kiểm tra, đánh giá giữa khoá học, cuối
khoá học. b) Nguyên tắc đánh giá
- Kiểm tra, đánh giá toàn diện các nội
dung học tập, rèn luyện đã được nêu trong Chương trình. Những nội dung được chú
trọng hơn sẽ được kiểm tra, đánh giá thường xuyên hơn.
- Đa dạng hoá công cụ kiểm tra, đánh
giá để làm cho đánh giá chính xác hơn, có độ tin cậy cao hơn: kết hợp đánh giá
bằng trắc nghiệm khách quan với tự luận, đánh giá bằng hình thức vấn đáp, bằng
quan sát trực tiếp của giáo viên,...
- Cách kiểm tra, đánh giá cần phù hợp
với từng kỹ năng, kiến thức:
+ Các kỹ năng đọc thành tiếng, nghe và
nói được đánh giá bằng hình thức vấn đáp từng học viên.
+ Các kỹ năng đọc - hiểu, dùng từ, đặt
câu, những kiến thức về tiếng Khmer được đánh giá bằng những câu hỏi trắc nghiệm
khách quan và câu hỏi mở.
+ Các kỹ năng viết chữ, viết chính tả
được đánh giá bằng bài viết.
+ Các kỹ năng viết đoạn văn, bài văn,
những kiến thức về phương pháp dạy học tiếng Khmer được đánh giá bằng bài viết
tự luận.
+ Các kỹ năng sư phạm được đánh giá bằng
sản phẩm là các bài soạn và hoạt động thực hành, thực tập giảng dạy. c) Cấp chứng
chỉ
Việc xét cấp chứng chỉ cho học viên
căn cứ trên kết quả của cả quá trình học tập và kỳ thi cuối khoá.
7. Về các hình thức
đào tạo
a) Đào tạo tập trung một đợt tại các lớp
học theo thời gian quy định trong Chương trình. Kết thúc khoá học, học viên dự
thi và được xét cấp chứng chỉ.
b) Đào tạo tập trung nhiều đợt, mỗi đợt
hoàn thành một phần nội dung quy định trong Chương trình. Kết thúc khoá học, học
viên dự thi và được xét cấp chứng chỉ.
8. Về điều kiện thực
hiện Chương trình
Để thực hiện Chương trình có hiệu quả,
cần bảo đảm một số điều kiện cơ bản sau:
- Có giáo viên.
- Có cơ sở vật chất tối thiểu.
- Có đủ tài liệu học tập cho học viên
(gồm cả tài liệu dạy tiếng Khmer cho cán bộ, công chức được biên soạn trước một
bước), tài liệu hướng dẫn giảng dạy cho giáo viên.
- Bố trí thời gian học tập cho học
viên một cách hợp lí.
Khuyến khích các cơ sở đào tạo trang bị
cho lớp học tiếng Khmer các phương tiện nghe - nhìn, các loại sách bổ trợ (truyện
đọc, tục ngữ, thơ,... bằng tiếng Khmer), sách công cụ (từ điển Khmer - Việt, Việt
- Khmer, sổ tay từ ngữ Khmer, ngữ pháp tiếng Khmer,...) nhằm tăng hiệu quả giảng
dạy và học tập. Có quy chế đánh giá và sử dụng kết quả học tập của học viên, chế
độ phụ cấp cho giáo viên,... để động viên, khuyến khích người học và người dạy.