|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
54/BXD-VLXD
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Xây dựng
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Quang Cung
|
Ngày ban hành:
|
16/07/2009
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
XÂY DỰNG
-------
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------
|
Số: 54/BXD-VLXD
V/v: Xác nhận vật tư xây dựng trong nước
chưa sản xuất được
|
Hà
Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2009
|
Kính
gửi: Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân
Bộ Xây dựng nhận được công văn số
68/CV-THQ ngày 10/7/2009 của Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân đề nghị Bộ
xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được để nhập khẩu thực hiện dự
án “Tổ hợp Crown Plaza” đường Lê Đức Thọ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. Sau
khi nghiên cứu xem xét Bộ Xây dựng có ý kiến như sau:
Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban
hành Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được tại Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH
ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục
thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước
đã sản xuất được; Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được; Danh
muc vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được; Danh mục
nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã
sản xuất được; Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản
xuất được". Sau khi đối chiếu với danh mục trên; Bộ Xây dựng xác nhận: Các
loại vật tư ống cấp nước PPR và ống thoát nước giảm âm AS (theo phụ lục đính
kèm) sử dụng vào dự án “Tổ hợp Crown Plaza” là vật tư xây dựng đồng bộ giữa ống,
tê, cút, măng sông, rắc co, ren trong và ren ngoài.v.v.là vật tư trong nước
chưa sản xuất được.
Trên đây là xác nhận của Bộ Xây
dựng để Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân làm cơ sở nhập khẩu vật liệu
trên theo quy định hiện hành.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu VP, Vụ VLXD.
|
TL.
BỘ TRƯỞNG
VỤ TRƯỞNG VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Nguyễn Quang Cung
|
DANH MỤC
NGUYÊN
VẬT LIỆU, VẬT TƯ XÂY DỰNG TRONG NƯỚC CHƯA SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Kèm
theo công văn số 54 /BXD-VLXD ngày 16 tháng 7 năm 2009)
STT
|
TÊN
HÀNG, QUY CÁCH PHẨM CHẤT
|
MÃ
HÀNG
|
I
|
ỐNG CẤP NƯỚC PPR
|
|
1
|
PN10 PIPES L = 4 m / Ống cấp
nước PPR PN10 (dài 4m)
|
|
|
OD 20 x 2.3 mm
|
TTR020P10X
|
|
OD 25 x 2.5 mm
|
TTR025P10X
|
|
OD 32 x 3.0 mm
|
TTR032P10X
|
|
OD 40 x 3.7 mm
|
TTR040P10X
|
|
OD 50 x 4.6 mm
|
TTR050P10X
|
|
OD 63 x 5.8 mm
|
TTR063P10X
|
|
OD 75 x 6.9 mm
|
TTR075P10X
|
|
OD 90 x 8.2 mm
|
TTR090P10X
|
|
OD 110 x 10 mm
|
TTR110P10X
|
2
|
PN16 PIPES L = 4 m / Ống cấp
nước PPR PN16 (dài 4m)
|
|
|
OD 16 x 2.3 mm
|
TTR016P16X
|
|
OD 20 x 2.8 mm
|
TTR020P16X
|
|
OD 25 x 3.5 mm
|
TTR025P16X
|
|
OD 32 x 4.5 mm
|
TTR032P16X
|
|
OD 40 x 5.6 mm
|
TTR040P16X
|
|
OD 50 x 6.9 mm
|
TTR050P16X
|
|
OD 63 x 8.7 mm
|
TTR063P16X
|
|
OD 75 x 10.4 mm
|
TTR075P16X
|
|
OD 90 x 12.5 mm
|
TTR090P16X
|
|
OD 110 x 15.2 mm
|
TTR110P16X
|
3
|
PN20 PIPES L = 4 m / Ống cấp
nước PPR PN20 (dài 4m)
|
|
|
OD 16 x 2.7 mm
|
TTR016P20X
|
|
OD 20 x 3.4 mm
|
TTR020P20X
|
|
OD 25 x 4.2 mm
|
TTR025P20X
|
|
OD 32 x 5.7 mm
|
TTR032P20X
|
|
OD 40 x 6.7 mm
|
TTR040P20X
|
|
OD 50 x 8.4 mm
|
TTR050P20X
|
|
OD 63 x 10.5 mm
|
TTR063P20X
|
|
OD 75 x 12.5 mm
|
TTR075P20X
|
|
OD 90 x 15.0 mm
|
TTR090P20X
|
|
OD 110 x 18.4 mm
|
TTR110P20X
|
4
|
ELBOW 90°/Cút 90°
|
|
|
16 mm
|
TKO01690XX
|
|
20 mm
|
TKO02090XX
|
|
25 mm
|
TKO02590XX
|
|
32 mm
|
TKO03290XX
|
|
40 mm
|
TKO04090XX
|
|
50 mm
|
TKO05090XX
|
|
63 mm
|
TKO06390XX
|
|
75 mm
|
TKO07590XX
|
|
90 mm
|
TKO09090XX
|
|
110 mm
|
TKO11090XX
|
5
|
ELBOW 90° internal/external/Cút
90° nối trong ngoài
|
|
|
20 mm
|
TKO120XXXX
|
|
25 mm
|
TKO125XXXX
|
|
32 mm
|
TKO132XXX
|
6
|
ELBOW 45°/Cút 45°
|
|
|
16 mm
|
TKO01645XX
|
|
20 mm
|
TKO02045XX
|
|
25 mm
|
TKO02545XX
|
|
32 mm
|
TKO03245XX
|
|
40 mm
|
TKO04045XX
|
|
50 mm
|
TKO05045XX
|
|
63 mm
|
TKO06345XX
|
|
75 mm
|
TKO07545XX
|
|
90 mm
|
TKO09045XX
|
7
|
ELBOW 45° internal/external/Cút
45° nối trong ngoài
|
|
|
16 mm
|
TKO11645XX
|
|
20 mm
|
TKO12045XX
|
|
25 mm
|
TKO12545XX
|
8
|
EQUAL TEE 90°/Tê 90°
|
|
|
16 mm
|
TTK016XXXX
|
|
20 mm
|
TTK020XXXX
|
|
25 mm
|
TTK025XXXX
|
|
32 mm
|
TTK032XXXX
|
|
40 mm
|
TTK040XXXX
|
|
50 mm
|
TTK050XXXX
|
|
63 mm
|
TTK063XXXX
|
|
75 mm
|
TTK075XXXX
|
|
90 mm
|
TTK090XXXX
|
|
110 mm
|
TTK110XXXX
|
9
|
REDUCED TEE 90°/Tê thu
|
|
|
20x16x20 mm
|
TTKR02016X
|
|
25x20x25 mm
|
TTKR02520X
|
|
32x20x32 mm
|
TTKR03220X
|
|
32x25x32 mm
|
TTKR03225X
|
|
40x20x40 mm
|
TTKR04020X
|
|
40x25x40 mm
|
TTKR04025X
|
|
40x32x40 mm
|
TTKR04032X
|
|
50x25x50 mm
|
TTKR05025X
|
|
50x32x50 mm
|
TTKR05032X
|
|
50x40x50 mm
|
TTKR05040X
|
|
63x25x63 mm
|
TTKR06325X
|
|
63x32x63 mm
|
TTKR06332X
|
|
63x40x63 mm
|
TTKR06340X
|
|
63x50x63 mm
|
TTKR06350X
|
|
75x50x75 mm
|
TTKR07550X
|
|
75x63x75 mm
|
TTKR07563X
|
|
90x75x90 mm
|
TTKR09075X
|
10
|
CROSS PIECE/Đầu nối chữ thập
|
|
|
20 mm
|
TKRI020XXX
|
|
25 mm
|
TKRI025XXX
|
|
32 mm
|
TKRI032XXX
|
|
40 mm
|
TKRI040XXX
|
11
|
SOCKET/Măng sông
|
|
|
16 mm
|
TNA016XXXX
|
|
20 mm
|
TNA020XXXX
|
|
25 mm
|
TNA025XXXX
|
|
32 mm
|
TNA032XXXX
|
|
40 mm
|
TNA040XXXX
|
|
50 mm
|
TNA050XXXX
|
|
63 mm
|
TNA063XXXX
|
|
75 mm
|
TNA075XXXX
|
|
90 mm
|
TNA090XXXX
|
|
110 mm
|
TNA110XXXX
|
12
|
REDUCER/Côn thu
|
|
|
25x20 mm
|
TRE02520XX
|
|
32x20 mm
|
TRE03220XX
|
|
32x25 mm
|
TRE03225XX
|
13
|
REDUCER INTERNAL/EXTERNAL/Côn
thu trong ngoài
|
|
|
20x16 mm
|
TRE12016XX
|
|
25x20 mm
|
TRE12520XX
|
|
32x20 mm
|
TRE13220XX
|
|
32x25 mm
|
TRE13225XX
|
|
40x20 mm
|
TRE14020XX
|
|
40x25 mm
|
TRE14025XX
|
|
40x32 mm
|
TRE14032XX
|
|
50x25 mm
|
TRE15025XX
|
|
50x32 mm
|
TRE15032XX
|
|
50x40 mm
|
TRE15040XX
|
|
63x25 mm
|
TRE16325XX
|
|
63x32 mm
|
TRE16332XX
|
|
63x40 mm
|
TRE16340XX
|
|
63x50 mm
|
TRE16350XX
|
|
75x40 mm
|
TRE17540XX
|
|
75x50 mm
|
TRE17550XX
|
|
75x63 mm
|
TRE17563XX
|
|
90x63 mm
|
TRE19063XX
|
|
90x75 mm
|
TRE19075XX
|
|
110x75 mm
|
TRE111075X
|
|
110x90 mm
|
TRE111090X
|
14
|
END CAP/Nút bịt
|
|
|
16 mm
|
TZA016XXXX
|
|
20 mm
|
TZA020XXXX
|
|
25 mm
|
TZA025XXXX
|
|
32 mm
|
TZA032XXXX
|
|
40 mm
|
TZA040XXXX
|
|
50 mm
|
TZA050XXXX
|
|
63 mm
|
TZA063XXXX
|
|
75 mm
|
TZA075XXXX
|
15
|
END CAP INTERNAL/Nút bịt trong
|
|
|
20 mm
|
TZA120XXXE
|
16
|
CROSS OVER - PN20/Ống tránh
|
|
|
16 mm
|
TKR016P20X
|
|
20 mm
|
TKR020P20X
|
|
25 mm
|
TKR025P20X
|
|
32 mm
|
TKR032P20X
|
|
40 mm
|
TKR040P20X
|
17
|
COMPENSATION PIPE - PN20/Ống
bù
|
|
|
16 mm
|
TKS016P20X
|
|
20 mm
|
TKS020P20X
|
|
25 mm
|
TKS025P20X
|
|
32 mm
|
TKS032P20X
|
18
|
ADAPTOR WITH MALE THREAD/Măng
sông ren ngoài
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TZE01620XX
|
|
20 mm x 1/2"
|
TZE02020XX
|
|
20 mm x 3/4"
|
TZE02025XX
|
|
25 mm x 1/2"
|
TZE02520XX
|
|
25 mm x 3/4"
|
TZE02525XX
|
|
32 mm x 3/4"
|
TZE03225XX
|
|
32 mm x 1"
|
TZE03232XX
|
|
40 mm x 5/4"
|
TZE04040XX
|
|
50 mm x 6/4"
|
TZE05050XX
|
|
63 mm x 2"
|
TZE06363XX
|
|
75 mm x 21/2"
|
TZE07575XX
|
|
90 mm x 3"
|
TZE09090XX
|
19
|
ADAPTORS WITH FEMALE THREAD/Măng
sông ren trong
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TZI01620XX
|
|
20 mm x 1/2"
|
TZI02020XX
|
|
20 mm x 3/4"
|
TZI02025XX
|
|
25 mm x 1/2"
|
TZI02520XX
|
|
25 mm x 3/4"
|
TZI02525XX
|
|
32 mm x 1"
|
TZI03232XX
|
|
40 mm x 5/4"
|
TZI04040XX
|
|
50 mm x 6/4"
|
TZI05050XX
|
|
63 mm x 2"
|
TZI06363XX
|
20
|
ADAPTOR WITH FEMALE THREAD
WITH CROSS
|
|
|
/Măng sông ren trong có tai
|
|
|
20 mm x 1/2"
|
TZI02020KX
|
21
|
METAL REDUCER WITH CAP AND NUT/Rắc
co
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TZM01620XX
|
|
20 mm x 1/2"
|
TZM02020XX
|
|
20 mm x 3/4"
|
TZM02025XX
|
|
20 mm x 1"
|
TZM02032XX
|
|
25 mm x 1"
|
TZM02532XX
|
|
32 mm x 5/4"
|
TZM03240XX
|
22
|
ELBOW 90° WITH MALE THREAD/Cút
90° ren ngoài
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TKOE01620X
|
|
20 mm x 1/2"
|
TKOE02020X
|
|
20 mm x 3/4"
|
TKOE02025X
|
|
25 mm x 1/2"
|
TKOE02520E
|
|
25 mm x 3/4"
|
TKOE02525X
|
|
32 mm x 3/4"
|
TKOE03225X
|
|
32 mm x 1"
|
TKOE03232X
|
23
|
ELBOW 90° WITH FEMALE THREAD/Cút
90° ren trong
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TKOI01620X
|
|
20 mm x 1/2"
|
TKOI02020X
|
|
20 mm x 3/4"
|
TKOI02025X
|
|
25 mm x 1/2"
|
TKOI02520X
|
|
25 mm x 3/4"
|
TKOI02525X
|
|
32 mm x 3/4"
|
TKOI03225X
|
|
32 mm x 1"
|
TKOI03232X
|
24
|
ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING/Cút
ren trong gắn tường
|
|
|
16 mm x 1/2"
|
TNK016XXXX
|
|
20 mm x 1/2"
|
TNK020XXXX
|
|
25 mm x 3/4"
|
TNK025XXXX
|
25
|
ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING
EXTERNAL/INTERNAL
|
|
|
/Cút ren gắn tường nối trong
ngoài
|
|
|
20 mm x 1/2"
|
TNK120XXXX
|
26
|
ELBOW 90° FOR GYPSUM WALL
MOUNTING
|
|
|
/Cút ren nối tường thạch cao
|
|
|
20 mm
|
TNKS020SXX
|
27
|
TEE WITH FEMALE THREAD/Tê ren
trong
|
|
|
16 mm x 1" x 16 mm
|
TTKI01620X
|
|
20 mm x 3/4" x 20 mm
|
TTKI02025X
|
|
20 mm x 1/2" x 20 mm
|
TTKI02020X
|
|
25 mm x 1/2" x 25 mm
|
TTKI02520X
|
|
25 mm x 3/4" x 25 mm
|
TTKI02525X
|
|
32 mm x 1" x 32 mm
|
TTKI03232X
|
|
32 mm x 3/4" x 32 mm
|
TTKI03225X
|
28
|
TEE WITH MALE THREAD/Tê ren
ngoài
|
|
|
20 mm x 1/2" x 20 mm
|
TTKE02020X
|
|
20 mm x 3/4" x 20 mm
|
TTKE02025X
|
|
25 mm x 1/2" x 25 mm
|
TTKE02520X
|
|
25 mm x 3/4" x 25 mm
|
TTKE02525X
|
|
32 mm x 3/4" x 32 mm
|
TTKE03225X
|
|
32 mm x 1" x 32 mm
|
TTKE03232X
|
29
|
ALL PLASTIC WELD IN SADDLE/
Đai khởi thuỷ
|
|
|
63 mm
|
TNS06332XX
|
|
75 mm
|
TNS07532XX
|
|
90 mm
|
TNS09032XX
|
30
|
WELD IN SADDLE WITH FEMALE
THREAD
|
|
|
/ Đai khởi thuỷ ren trong
|
|
|
63 mm x 3/4"
|
TNSI06325X
|
|
75 mm x 3/4"
|
TNSI07525X
|
|
90 mm x 3/4"
|
TNSI09025X
|
31
|
WELD IN SADDLE WITH MALE
THREAD
|
|
|
/Đai khởi thuỷ ren ngoài
|
|
|
63 mm x 3/4"
|
TNSE06325X
|
|
75 mm x 3/4"
|
TNSE07525X
|
|
90 mm x 3/4"
|
TNSE09025X
|
32
|
COUPLING WITH NUT/Rắc co nối ống
|
|
|
20 mm
|
TRS020XXXX
|
|
25 mm
|
TRS025XXXX
|
|
32 mm
|
TRS032XXXX
|
|
40 mm
|
TRS040XXXX
|
33
|
FLANGE ADAPTOR/Bích lồng
|
|
|
40 mm
|
TLN040XXXX
|
|
50 mm
|
TLN050XXXX
|
|
63 mm
|
TLN063XXXX
|
|
75 mm
|
TLN075XXXX
|
|
90 mm
|
TLN090XXXX
|
|
110 mm
|
TLN110XXXX
|
34
|
FLANGE/ Bích thép
|
|
|
40mm/DN32
|
PRI040XXXX
|
|
50mm/DN40
|
PRI050XXXX
|
|
63mm DN50
|
PRI063XXXX
|
|
75mm/DN65
|
PRI075XXXX
|
|
90mm/DN80
|
PRI090XXXX
|
|
110mm/DN100
|
PRI110XXXX
|
35
|
PLUG/Nút bịt ren trong
|
|
|
Short, with seal 1/2"
|
ZAGTXXXXXXX
|
|
Long, with seal 1/2"
|
ZAGDTXXXXXX
|
|
Test plug, red colour, 3/4"
|
ZAGD025XXX
|
36
|
SCREW UNION - MALE/Rắc co ren
ngoài
|
|
|
20x1/2"
|
SSE02020XX
|
|
25x3/4"
|
SSE02525XX
|
|
31x1"
|
SSE03232XX
|
37
|
SCREW UNION - Female/Rắc co
ren trong
|
|
|
31x1"
|
SSI03232XX
|
38
|
PLASTIC CLIP/Kẹp nhựa đơn
|
|
|
16mm
|
PRE016XXX
|
|
20mm
|
PRE020XXX
|
|
25mm
|
PRE025XXX
|
|
32mm
|
PRE032XXX
|
39
|
PLASTIC DOUBLE CLIP/Kẹp nhựa
đôi
|
|
|
2x20mm
|
PRDV0202X
|
|
2x25mm
|
PRDV0252X
|
II
|
ỐNG THOÁT GIẢM ÂM AS
|
|
1
|
Plain ended pipe (L = 3.00 m)/
Ống thoát giảm âm (dài 3m)
|
|
|
DN 56
|
9110000
|
|
DN 70
|
9110002
|
|
DN 90 (L = 2.00 m)
|
9110003
|
|
DN 90
|
9110005
|
|
DN 100
|
9110004
|
|
DN 125
|
9110006
|
|
DN 150
|
9110008
|
|
DN 200
|
9110010
|
2
|
Socketed pipe (L = 3.00 m)/ Ống
thoát giảm âm đầu bát (dài 3m)
|
|
|
DN 70
|
9110014
|
|
DN 90
|
9110016
|
|
DN 100
|
9110018
|
3
|
Socketed short length (L =
0.15 m)/
|
|
|
Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu
trơn (dài 0.15m)
|
|
|
DN 56
|
9110100
|
|
DN 70
|
9110102
|
|
DN 90
|
9110103
|
|
DN 100
|
9110104
|
|
DN 125
|
9110106
|
|
DN 150
|
9110108
|
4
|
Socketed short length (L =
0.25 m)/
|
|
|
Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu
trơn (dài 0.25m)
|
|
|
DN 56
|
9110120
|
|
DN 70
|
9110122
|
|
DN 90
|
9110123
|
|
DN 100
|
9110124
|
5
|
Socketed short length (L =
0.50 m)/
|
|
|
Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu
trơn (dài 0.5m)
|
|
|
DN 56
|
9110130
|
|
DN 70
|
9110132
|
|
DN 90
|
9110133
|
|
DN 100
|
9110134
|
6
|
Socketed short length (L =
1.00 m)/
|
|
|
Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu
trơn (dài 1m)
|
|
|
DN 56
|
9110140
|
|
DN 70
|
9110142
|
|
DN 90
|
9110143
|
|
DN 100
|
9110144
|
7
|
Socketed short length (L =
2.00 m)/
|
|
|
Ống ngắn đầu bát, đầu trơn
(dài 2m)
|
|
|
DN 56
|
9110150
|
|
DN 70
|
9110152
|
|
DN 90
|
9110153
|
|
DN 100
|
9110154
|
8
|
Compensator socket/ Măng sông
bù
|
|
|
DN 56
|
9112000
|
|
DN 70
|
9112002
|
|
DN 90
|
9112003
|
|
DN 100
|
9112004
|
|
DN 125
|
9112006
|
|
DN 150
|
9112008
|
9
|
Double socketed sleeve/ Măng
sông lồng
|
|
|
DN 56
|
9112010
|
|
DN 70
|
9112012
|
|
DN 100
|
9112014
|
|
DN 125
|
9112016
|
|
DN 150
|
9112018
|
|
DN 200
|
9112020
|
10
|
Double socketed sleeve, with
central register/ Măng sông
|
|
|
DN 200
|
9112022
|
11
|
Long socket/ Măng sông dài
|
|
|
DN 100
|
9112400
|
12
|
Long bend 45°/ Cút 45° dài
|
|
|
DN 100
|
9112390
|
13
|
Bend/ Cút 15°, 30°, 45°, 67°,
87°
|
|
|
DN 56, 15°
|
9112200
|
|
DN 56, 30°
|
9112220
|
|
DN 56, 45°
|
9112240
|
|
DN 56, 67°
|
9112260
|
|
DN 56, 87°
|
9112270
|
|
DN 70, 15°
|
9112202
|
|
DN 70, 30°
|
9112222
|
|
DN 70, 45°
|
9112242
|
|
DN 70, 67°
|
9112262
|
|
DN 70, 87°
|
9112272
|
|
DN 90, 15°
|
9112203
|
|
DN 90, 30°
|
9112223
|
|
DN 90, 45°
|
9112243
|
|
DN 90, 87°
|
9112273
|
|
DN 100, 15°
|
9112204
|
|
DN 100, 30°
|
9112224
|
|
DN 100, 45°
|
9112244
|
|
DN 100, 67°
|
9112264
|
|
DN 100, 87°
|
9112274
|
|
DN 125, 15°
|
9112206
|
|
DN 125, 30°
|
9112226
|
|
DN 125, 45°
|
9112246
|
|
DN 125, 87°
|
9112276
|
|
DN 150, 15°
|
9112208
|
|
DN 150, 30°
|
9112228
|
|
DN 150, 45°
|
9112248
|
|
DN 150, 67°
|
9112278
|
|
DN 200, 45°
|
9112250
|
|
DN 200, 87°
|
9112280
|
14
|
Air circulation bends 135°/
Cút 135° thông hơi
|
|
|
DN 100
|
9112290
|
15
|
Branch 45°, 67°, 87°/ Tê 45°,
67°, 87°
|
|
|
DN 56/56, 45°
|
9112030
|
|
DN 56/56, 67°
|
9112060
|
|
DN 56/56, 87°
|
9112080
|
|
DN 70/56, 45°
|
9112032
|
|
DN 70/56, 67°
|
9112062
|
|
DN 70/56, 87°
|
9112082
|
|
DN 70/70, 45°
|
9112034
|
|
DN 70/70, 67°
|
9112064
|
|
DN 70/70, 87°
|
9112084
|
|
DN 90/90, 45°
|
9112035
|
|
DN 90/56, 45°
|
9112037
|
|
DN 100/56, 45°
|
9112036
|
|
DN 100/56, 67°
|
9112066
|
|
DN 100/56, 87°
|
9112086
|
|
DN 100/70, 45°
|
9112038
|
|
DN 100/70, 67°
|
9112068
|
|
DN 100/70, 87°
|
9112088
|
|
DN 100/100, 45°
|
9112040
|
|
DN 100/100, 67°
|
9112070
|
|
DN 100/100, 87°
|
9112090
|
|
DN 125/100, 45°
|
9112042
|
|
DN 125/100, 67°
|
9112092
|
|
DN 125/125, 45°
|
9112044
|
|
DN 125/125, 87°
|
9112094
|
|
DN 150/100, 45°
|
9112046
|
|
DN 150/150, 45°
|
9112048
|
|
DN 200/200, 45°
|
9112050
|
16
|
Branch 87° (swept type)/ Y kiểm
tra
|
|
|
DN 100/70
|
9112105
|
|
DN 100
|
9112103
|
|
DN 90/90
|
9112039
|
17
|
Parellel branch/ Y
|
|
|
DN 100/100
|
9112120
|
18
|
Socket plug/ Nút bịt
|
|
|
DN 56
|
9112340
|
|
DN 70
|
9112342
|
|
DN 90
|
9112343
|
|
DN100
|
9112344
|
|
DN125
|
9112346
|
|
DN150
|
9112348
|
19
|
Reducer/ Côn thu
|
|
|
DN 56/40 (AS/HT)
|
9112300
|
|
DN 70/50 (AS/HT)
|
9112302
|
|
DN 90/56
|
9112303
|
|
DN 70/56
|
9112304
|
|
DN 90/70
|
9112305
|
|
DN 100/56
|
9112306
|
|
DN 100/70
|
9112308
|
|
DN 100/90
|
9112309
|
|
DN 125/100
|
9112310
|
|
DN 150/100 (long version)
|
9112312
|
|
DN 150/125 (long version)
|
9112314
|
|
DN 200/150 (long version)
|
9112316
|
20
|
Acces pipe type RU/ Đoạn ống
kiểm tra RU
|
|
|
DN 56
|
9112320
|
|
DN 70
|
9112322
|
|
DN 90
|
9112331
|
21
|
Acces pipe type RE/ Đoạn ống
kiểm tra RE
|
|
|
DN 100
|
9112330
|
|
DN 125
|
9112332
|
|
DN 150
|
9112334
|
22
|
Connection to PP, PVC-U and PE
spigot end/
|
|
|
Măng sông nối chuyển sang PP,
PVC, PE
|
|
|
DN 56
|
9112360
|
|
DN 70
|
9112361
|
23
|
Connection to PP spigot end/
Măng sông nối chuyển sang PP
|
|
|
DN 125
|
9112370
|
24
|
Connection between cast-iron
and Wavin AS/
|
|
|
Măng sông nối chuyển sang ống
gang
|
|
|
DN 56
|
9112420
|
|
DN 70
|
9112421
|
|
DN 90
|
9112425
|
|
DN100
|
9112422
|
|
DN125
|
9112423
|
|
DN150
|
9112424
|
25
|
Spare sealing ring/ Gioăng
|
|
|
DN 56 (58 mm)
|
9112442
|
|
DN 70 (75 HT)
|
9112443
|
|
DN 70 (78 AS)
|
9112444
|
|
DN 90
|
9112445
|
|
DN 100
|
9112446
|
|
DN 125
|
9112447
|
|
DN 150
|
9112448
|
|
DN 200
|
9112450
|
26
|
Spare collar/ Gioăng
|
|
|
DN 56 (58 mm)
|
9112462
|
|
DN 70 (78 mm)
|
9112464
|
|
DN 90
|
9112465
|
|
DN 100
|
9112466
|
|
DN 125
|
9112467
|
|
DN 150
|
9112468
|
27
|
Fixing/sliding bracket/ Đai
treo
|
|
|
DN 56
|
1151800
|
|
DN 70
|
1151802
|
|
DN 90
|
1151804
|
|
DN 100
|
1151806
|
|
DN 125
|
1151808
|
|
DN 150
|
1151810
|
|
DN 200
|
1151812
|
28
|
Lubricant/ Dầu bôi trơn
|
|
|
500 ml
|
9112480
|
Công văn số 54/BXD-VLXD về xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được do Bộ Xây dựng ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 54/BXD-VLXD ngày 16/07/2009 về xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được do Bộ Xây dựng ban hành
1.882
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|