|
|
|
Chương 40
Cao su và các sản phẩm bằng cao su
|
|
|
|
|
|
4001
|
|
|
Cao su tự nhiên,
nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa
cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương
tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá
hoặc dải
|
|
|
|
|
|
4001
|
10
|
|
- Mủ cao su tự
nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Chứa trên 0,5% hàm
lượng amoniac:
|
|
|
|
|
|
4001
|
10
|
11
|
- - - Được
cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
10
|
12
|
- - - Được
chế biến bằng phương pháp khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
- - Chứa không quá
0,5% hàm lượng amoniac:
|
|
|
|
|
|
4001
|
10
|
21
|
- - - Được
cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
10
|
22
|
- - - Được
chế biến bằng phương pháp khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
- Cao su tự nhiên
ở dạng khác:
|
|
|
|
|
|
4001
|
21
|
|
- - Tấm cao su xông
khói:
|
|
|
|
|
|
4001
|
21
|
10
|
- - - RSS hạng 1
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
21
|
20
|
- - - RSS hạng 2
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
21
|
30
|
- - - RSS hạng 3
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
21
|
40
|
- - - RSS hạng 4
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
21
|
50
|
- - - RSS hạng 5
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
22
|
|
- - Cao su tự nhiên đã
định chuẩn về kỹ thuật (TSNR):
|
|
|
|
|
|
4001
|
22
|
10
|
- - - Cao su Indonesia tiêu
chuẩn - SIR 3 CV
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
20
|
- - - Cao su Indonesia tiêu
chuẩn khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
30
|
- - - Cao su Malaysia tiêu
chuẩn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
40
|
- - - Cao su Singapore định
chuẩn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
50
|
- - - Cao su Thái Lan đã
được kiểm tra
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
60
|
- - - Cao su Cam pu chia
tiêu chuẩn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4001
|
29
|
10
|
- - - Cao su tấm được
làm khô bằng không khí
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
20
|
- - - Mủ cao su
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
30
|
- - - Crếp làm đế
giày
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
40
|
- - - Crếp tái
chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao
su vụn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
50
|
- - - Crếp loại
khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
60
|
- - - Cao su chế
biến cao cấp
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
70
|
- - - Váng cao su
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
80
|
- - - Cao su rơi vãi
(trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun
khói) và phần thừa lại trên cốc
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4001
|
30
|
|
- Nhựa cây balata, nhựa
két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các
loại nhựa tự nhiên tương tự:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Jelutong:
|
|
|
|
|
|
4001
|
30
|
11
|
- - - Dạng nguyên sinh
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4001
|
30
|
91
|
- - - Dạng nguyên sinh
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4001
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
|
|
Cao su tổng
hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất
từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng
tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một
sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với
một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở
dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc
dải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao su styren-butadien
(SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá
(XSBR)
|
|
|
|
|
|
4002
|
11
|
00
|
- - Dạng latex
(dạng mủ cao su)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4002
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4002
|
20
|
00
|
- Cao su butađien (BR)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
- Cao su isobuten-isopren
(butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR):
|
|
|
|
|
|
4002
|
31
|
00
|
- - Cao su isobuten-isopren
(butyl) (IIR)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Cao su cloropren
(clorobutadien) (CR):
|
|
|
|
|
|
4002
|
41
|
00
|
- - Dạng latex
(dạng mủ cao su)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Cao su
acrylonitrile-butadien (NBR):
|
|
|
|
|
|
4002
|
51
|
00
|
- - Dạng latex
(dạng mủ cao su)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
60
|
00
|
- Cao su isopren (IR)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
70
|
00
|
- Cao su diene chưa
liên hợp - Etylen-propylen (EPDM) (ethylene-propylene-non conjugated
diene rubber)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
80
|
|
- Hỗn hợp
của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01
với sản phẩm bất kỳ của nhóm này:
|
|
|
|
|
|
4002
|
80
|
10
|
- - Hỗn hợp
mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4002
|
91
|
00
|
- - Dạng latex
(dạng mủ cao su)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4002
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4003
|
00
|
00
|
Cao su tái sinh, ở
dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc
dải
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4004
|
00
|
00
|
Phế liệu,
phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao
su cứng) và bột, hạt thu được từ
chúng
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4005
|
|
|
Cao su hỗn
hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc
dạng tấm, lá hoặc dải
|
|
|
|
|
|
4005
|
10
|
00
|
- Hỗn hợp
với muội carbon hoặc oxit silic
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4005
|
20
|
00
|
- Dạng dung
dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm
thuộc phân nhóm 4005.10
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4005
|
91
|
00
|
- - Dạng tấm, lá
và dải
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4005
|
99
|
00
|
- - Dạng khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4006
|
|
|
Các dạng khác (ví
dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm
khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu
hóa
|
|
|
|
|
|
4006
|
10
|
00
|
- Dải
"camel-back" dùng để đắp lại lốp
cao su
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4006
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4007
|
00
|
00
|
Chỉ và dây
bện bằng cao su lưu hóa
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4008
|
|
|
Tấm, lá, dải,
thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su
cứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao su xốp:
|
|
|
|
|
|
4008
|
11
|
00
|
- - Dạng tấm, lá
và dải
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4008
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Cao su không xốp:
|
|
|
|
|
|
4008
|
21
|
00
|
- - Dạng tấm, lá
và dải
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4008
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
|
|
Các loại ống,
ống dẫn bằng cao su lưu hóa, trừ cao su
cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để
ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp,
khuỷu, vành đệm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa gia cố
hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
|
|
|
|
|
|
4009
|
11
|
00
|
- - Không kèm phụ
kiện ghép nối
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
12
|
00
|
- - Có kèm theo phụ
kiện ghép nối
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Đã gia cố
hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:
|
|
|
|
|
|
4009
|
21
|
|
- - Không kèm phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
21
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
22
|
|
- - Có kèm theo phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
22
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Đã gia cố
hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu
dệt:
|
|
|
|
|
|
4009
|
31
|
|
- - Không kèm phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
31
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
32
|
|
- - Có kèm theo phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
32
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Đã gia cố
hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
|
|
|
|
|
|
4009
|
41
|
|
- - Không kèm phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
41
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
42
|
|
- - Có kèm theo phụ
kiện ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4009
|
42
|
10
|
- - - ống hút và
xả bùn mỏ
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4009
|
42
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
|
|
Băng tải
hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai
truyền bằng cao su lưu hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Băng tải
hoặc đai tải:
|
|
|
|
|
|
4010
|
11
|
|
- - Chỉ được
gia cố bằng kim loại:
|
|
|
|
|
|
4010
|
11
|
10
|
- - - Có chiều
rộng trên 20cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
12
|
|
- - Chỉ được
gia cố bằng vật liệu dệt:
|
|
|
|
|
|
4010
|
12
|
10
|
- - - Có chiều
rộng trên 20cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
13
|
|
- - Chỉ được
gia cố bằng plastic:
|
|
|
|
|
|
4010
|
13
|
10
|
- - - Có chiều
rộng trên 20cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4010
|
19
|
10
|
- - - Có chiều rộng
trên 20cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Băng truyền
hoặc đai truyền:
|
|
|
|
|
|
4010
|
31
|
00
|
- - Băng truyền
liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền
chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến
180cm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4010
|
32
|
00
|
- - Băng truyền
liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền
chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V,
với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4010
|
33
|
00
|
- - Băng truyền
liên tục có có mặt cắt hình thang (băng truyền
chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến
240cm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4010
|
34
|
00
|
- - Băng truyền
liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền
chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V,
với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4010
|
35
|
00
|
- - Băng truyền đồng
bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
36
|
00
|
- - Băng truyền đồng
bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4010
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4011
|
|
|
Lốp mới,
loại dùng hơi bơm, bằng cao su
|
|
|
|
|
|
4011
|
10
|
00
|
- Loại sử
dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người
có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4011
|
20
|
|
- Loại dùng cho ô tô
buýt và ô tô vận tải:
|
|
|
|
|
|
4011
|
20
|
10
|
- - Chiều rộng
không quá 450 mm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4011
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4011
|
30
|
00
|
- Loại dùng cho máy
bay
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
50
|
00
|
- Loại dùng cho xe đạp
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, có hoa
lốp hình chữ chi hoặc tương tự:
|
|
|
|
|
|
4011
|
61
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
|
|
|
|
|
|
4011
|
61
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
và máy nông nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
61
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
61
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
62
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có
kích thước vành không quá 61cm:
|
|
|
|
|
|
4011
|
62
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
62
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
62
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
63
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có
kích thước vành trên 61cm:
|
|
|
|
|
|
4011
|
63
|
10
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
63
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4011
|
69
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
thuộc Chương 87
|
I
|
10
|
10
|
5
|
5
|
4011
|
69
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4011
|
92
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
|
|
|
|
|
|
4011
|
92
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
và máy nông nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
92
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
93
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích
thước vành không quá 61cm:
|
|
|
|
|
|
4011
|
93
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
93
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
94
|
|
- - Loại dùng cho xe
và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích
thước vành không quá 61cm:
|
|
|
|
|
|
4011
|
94
|
10
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
94
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4011
|
99
|
10
|
- - - Loại dùng cho xe
thuộc Chương 87
|
I
|
10
|
10
|
5
|
5
|
4011
|
99
|
20
|
- - - Loại dùng cho
máy dọn đất
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4011
|
99
|
90
|
- - - Loại khác, có
chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4013
|
|
|
Săm các loại,
bằng cao su
|
|
|
|
|
|
4013
|
10
|
|
- Loại dùng cho ô tô
con (kể cả ô tô chở người có khoang chở
hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô
con:
|
|
|
|
|
|
4013
|
10
|
11
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4013
|
10
|
19
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô
buýt hoặc ô tô tải:
|
|
|
|
|
|
4013
|
10
|
21
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4013
|
10
|
29
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4013
|
20
|
00
|
- Loại dùng cho xe đạp
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4013
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy
dọn đất:
|
|
|
|
|
|
4013
|
90
|
11
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4013
|
90
|
19
|
- - - Dùng cho loại lốp
có chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- - Loại dùng cho xe
khác thuộc Chương 87:
|
|
|
|
|
|
4013
|
90
|
31
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4013
|
90
|
39
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4013
|
90
|
40
|
- - Loại dùng cho máy
bay
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4013
|
90
|
91
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng không quá 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4013
|
90
|
99
|
- - - Dùng cho loại
lốp có chiều rộng trên 450 mm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4014
|
|
|
Sản phẩm
vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su),
bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc
không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su
cứng
|
|
|
|
|
|
4014
|
10
|
00
|
- Bao tránh thai
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4014
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4014
|
90
|
10
|
- - Núm vú của chai
cho trẻ em ăn và các loại tương tự
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4014
|
90
|
20
|
- - Vú cao su (cho trẻ
em)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4014
|
90
|
30
|
- - Túi chườm
nóng hoặc túi chườm lạnh
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4014
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4015
|
|
|
Sản phẩm may
mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể
cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho
mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao
su cứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Găng tay, găng
tay hở ngón, găng bao tay:
|
|
|
|
|
|
4015
|
11
|
00
|
- - Dùng trong phẫu
thuật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4015
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4015
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4015
|
90
|
10
|
- - Trang phục
lặn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4015
|
90
|
20
|
- - Loại có mạ
dát chì dùng để chống tia X
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4015
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4016
|
|
|
Các sản phẩm
khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
4016
|
10
|
00
|
- Bằng cao su
xốp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4016
|
91
|
|
- - Tấm lót sàn và
tấm trải sàn:
|
|
|
|
|
|
4016
|
91
|
10
|
- - - Tấm lót sàn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4016
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4016
|
92
|
00
|
- - Tẩy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4016
|
93
|
|
- - Miếng đệm,
vòng đệm và các miếng chèn khác:
|
|
|
|
|
|
4016
|
93
|
10
|
- - - Vật liệu để
gắn kín tụ điện phân
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4016
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4016
|
94
|
00
|
- - Đệm
chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc
không bơm phồng được
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4016
|
95
|
00
|
- - Các sản phẩm
có thể bơm phồng khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4016
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận và
phụ tùng dùng cho xe thuộc Chương 87:
|
|
|
|
|
|
4016
|
99
|
11
|
- - - - Dùng cho xe có động
cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
12
|
- - - - Dùng cho xe có động
cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
13
|
- - - - Chắn bùn
của xe đạp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
14
|
- - - - Các bộ
phận khác của xe đạp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
15
|
- - - - Phụ tùng
của xe đạp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
16
|
- - - - Dùng cho xe
chở người tàn tật
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4016
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
20
|
- - - Bộ phận và
phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4016
|
99
|
30
|
- - - Dải cao su
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
40
|
- - - Đệm
chắn boong tàu thuyền
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
50
|
- - - Các sản
phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết
bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục
đích kỹ thuật khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4016
|
99
|
91
|
- - - - Lót đường
ray xe lửa (rail pad)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
92
|
- - - - Loại
chịu lực xây dựng kể cả lực cầu,
trừ lót đường ray xe lửa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
93
|
- - - - Vòng dây và vỏ
bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động
dạng dây tự động
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
94
|
- - - - Thảm và
tấm trải bàn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4016
|
99
|
95
|
- - - - Nút dùng cho dược
phẩm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4016
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4017
|
00
|
00
|
Cao su cứng (ví
dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế
liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao
su cứng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
PHẦN VIII
DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC
SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN C-ƠNG, HÀNG
DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG
TỰ, CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT
(TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 41
Da sống (trừ da lông) và da thuộc
|
|
|
|
|
|
4101
|
|
|
Da sống của
loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa (tươi
hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được
bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa
làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa
khử lông hoặc lạng xẻ
|
|
|
|
|
|
4101
|
20
|
00
|
- Da sống nguyên con,
trọng lượng da một con không quá 8 kg khi sấy
khô, 10kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi,
dạng muối ướt hoặc bảo quản cách
khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4101
|
50
|
00
|
- Da sống nguyên con,
trọng lượng trên 16 kg
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4101
|
90
|
00
|
- Loại khác, kể
cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4102
|
|
|
Da sống của
cừu (tươi, khô, muối, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được
bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa
làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa
khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã
ghi ở chú giải 1(c) của chương này
|
|
|
|
|
|
4102
|
10
|
00
|
- Loại còn lông
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Loại không còn lông:
|
|
|
|
|
|
4102
|
21
|
00
|
- - Đã được
a xít hoá
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4102
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4103
|
|
|
Da sống của
loài động vật khác (tươi hoặc muối,
khô, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản
cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da
trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử
lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã
loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c) của chương
này
|
|
|
|
|
|
4103
|
10
|
00
|
- Của dê
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4103
|
20
|
00
|
- Của loài bò sát
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4103
|
30
|
00
|
- Của lợn
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4103
|
90
|
00
|
- Của động
vật khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4104
|
|
|
Da thuộc hoặc
da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài
ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ,
nhưng chưa được gia công thêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ở dạng ướt
(kể cả xanh ướt):
|
|
|
|
|
|
4104
|
11
|
|
- - Da cật, chưa
xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):
|
|
|
|
|
|
4104
|
11
|
10
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4104
|
11
|
20
|
- - - Da trâu, bò đã
tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc
thực vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4104
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4104
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4104
|
19
|
10
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4104
|
19
|
20
|
- - - Da trâu, bò đã tiền
thuộc bằng chất thuộc da gốc thực
vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4104
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Ở dạng khô
(mộc):
|
|
|
|
|
|
4104
|
41
|
|
- - Da cật, chưa
xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):
|
|
|
|
|
|
4104
|
41
|
10
|
- - - Da đã bán
thuộc bằng chất thuộc da gốc thực
vật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4104
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4104
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4104
|
49
|
10
|
- - - Da đã bán
thuộc bằng chất thuộc da gốc thực
vật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4104
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4105
|
|
|
Da thuộc hoặc
da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa
xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
|
|
|
|
|
|
4105
|
10
|
|
- Ở dạng ướt
(kể cả xanh ướt):
|
|
|
|
|
|
4105
|
10
|
10
|
- - Loại thuộc
bằng phèn nhôm
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4105
|
10
|
20
|
- - Loại đã
tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc
thực vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4105
|
10
|
30
|
- - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4105
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4105
|
30
|
00
|
- Ở dạng khô
(mộc)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4106
|
|
|
Da thuộc hoặc
da mộc của các loài động vật khác, không có
lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được
gia công thêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Của dê:
|
|
|
|
|
|
4106
|
21
|
|
- - Ở dạng ướt
(kể cả xanh ướt):
|
|
|
|
|
|
4106
|
21
|
10
|
- - - Loại đã
tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc
thực vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
21
|
20
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
22
|
00
|
- - Ở dạng khô
(mộc)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Của lợn:
|
|
|
|
|
|
4106
|
31
|
|
- - Ở dạng ướt
(kể cả xanh ướt):
|
|
|
|
|
|
4106
|
31
|
10
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
32
|
|
- - Ở dạng khô
(mộc):
|
|
|
|
|
|
4106
|
32
|
10
|
- - - Da đã bán
thuộc bằng chất thuộc da gốc thực
vật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4106
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4106
|
40
|
|
- Của loài bò sát:
|
|
|
|
|
|
4106
|
40
|
10
|
- - - Loại đã
tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc
thực vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
40
|
20
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
40
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4106
|
91
|
|
- - Ở dạng ướt
(kể cả xanh ướt):
|
|
|
|
|
|
4106
|
91
|
10
|
- - - Da xanh ướt
crom (chrome - wet - blue)
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4106
|
92
|
|
- - Ở dạng khô
(mộc):
|
|
|
|
|
|
4106
|
92
|
10
|
- - - Da đã bán
thuộc bằng chất thuộc da gốc thực
vật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4106
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4107
|
|
|
Da thuộc đã được
gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của loài bò (kể cả trâu) hoặc
của loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa
xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Da sống cả
con:
|
|
|
|
|
|
4107
|
11
|
00
|
- - Da cật, chưa
xẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4107
|
12
|
00
|
- - Da váng có mặt
cật (da lộn)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4107
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, kể
cả nửa con:
|
|
|
|
|
|
4107
|
91
|
00
|
- - Da cật, chưa
xẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4107
|
92
|
00
|
- - Da váng có mặt
cật (da lộn)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4107
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4112
|
00
|
00
|
Da thuộc đã được
gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa
xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4113
|
|
|
Da thuộc đã được
gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả
da trống, của các loài động vật khác, không có
lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc
thuộc nhóm 41.14
|
|
|
|
|
|
4113
|
10
|
00
|
- Của dê
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4113
|
20
|
00
|
- Của lợn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4113
|
30
|
00
|
- Của loài bò sát
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4113
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4114
|
|
|
Da thuộc dầu
(kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và
da láng bằng màng mỏng được tạo trước;
da nhũ
|
|
|
|
|
|
4114
|
10
|
00
|
- Da thuộc dầu
(kể cả da thuộc dầu kết hợp)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4114
|
20
|
00
|
- Da láng và da láng
bằng màng mỏng được tạo trước;
da nhũ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4115
|
|
|
Da thuộc tổng
hợp với thành phần cơ bản là da thuộc
hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm
mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở
dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da
thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho
sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da
|
|
|
|
|
|
4115
|
10
|
00
|
- Da thuộc tổng
hợp với thành phần cơ bản là da thuộc
hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm
mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở
dạng cuộn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4115
|
20
|
00
|
- Da vụn và phế
liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp,
không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và
các loại bột da
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Chương 42
Các sản phẩm bằng da thuộc;
bộ đồ yên cương;
các mặt hàng du lịch, túi xách và các
loại đồ chứa
tương tự; các sản phẩm
làm từ ruột động vật
(trừ tơ từ ruột con tằm)
|
|
|
|
|
|
4201
|
00
|
00
|
Bộ đồ
yên cương dùng cho các loại động vật
(kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu
gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi
yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng
vật liệu bất kỳ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4202
|
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng
đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi
sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp
camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn
mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương
tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn
hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng
đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi
chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ,
hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng
thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi
thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng
đồ trang sức, hộp đựng phấn,
hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương
tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng
hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu
dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa,
hoặc được phủ toàn bộ hay chủ
yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng
giấy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hòm, va ly, xắc đựng
đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách,
cặp học sinh và các loại đồ chứa tương
tự:
|
|
|
|
|
|
4202
|
11
|
|
- - Mặt ngoài
bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da
láng:
|
|
|
|
|
|
4202
|
11
|
10
|
- - - Cặp, túi đeo
vai cho học sinh
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
12
|
|
- - Mặt ngoài
bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
|
|
|
|
|
4202
|
12
|
10
|
- - - Cặp, túi đeo
vai cho học sinh
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4202
|
19
|
10
|
- - - Bằng gỗ,
sắt, thép hoặc kẽm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
19
|
20
|
- - - Bằng niken
hoặc nhôm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Túi xách tay, có
hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có
tay cầm:
|
|
|
|
|
|
4202
|
21
|
00
|
- - Mặt ngoài
bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
22
|
00
|
- - Mặt ngoài
bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Các đồ
vật thuộc loại thường mang theo trong túi
hoặc trong túi xách tay:
|
|
|
|
|
|
4202
|
31
|
00
|
- - Mặt ngoài
bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
32
|
00
|
- - Mặt ngoài
bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4202
|
91
|
|
- - Mặt ngoài
bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng:
|
|
|
|
|
|
4202
|
91
|
10
|
- - - Túi thể thao
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
91
|
20
|
- - - Túi đựng
bowling
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
92
|
|
- - Mặt ngoài
bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
|
|
|
|
|
4202
|
92
|
10
|
- - - Túi đựng bowling
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4202
|
99
|
10
|
- - - Bằng đồng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
99
|
20
|
- - - Bằng niken
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
99
|
30
|
- - - Bằng kẽm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
99
|
40
|
- - - Bằng nguyên
liệu khảm gốc động vật, nguyên liệu
khảm gốc thực vật hoặc khoáng chất
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4202
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4203
|
|
|
Hàng may mặc và đồ
phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc
bằng da tổng hợp
|
|
|
|
|
|
4203
|
10
|
00
|
- Hàng may mặc
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Găng tay thường,
găng tay hở ngón và găng tay bao:
|
|
|
|
|
|
4203
|
21
|
00
|
- - Loại được
thiết kế chuyên dùng cho thể thao
|
T
|
20
|
20
|
5
|
5
|
4203
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4203
|
29
|
10
|
- - - Găng tay
bảo hộ lao động
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4203
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4203
|
30
|
00
|
- Thắt lưng và
dây đeo súng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4203
|
40
|
00
|
- Đồ phụ
trợ quần áo khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4204
|
00
|
00
|
Sản phẩm
bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp,
dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích
kỹ thuật khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4205
|
|
|
Sản phẩm khác
bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
|
|
|
|
|
4205
|
00
|
10
|
- Dây buộc giầy,
tấm lót
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4205
|
00
|
20
|
- Dây đai an toàn và
dụng cụ lao động dùng trong công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4205
|
00
|
30
|
- Dây hoặc dây
tết bằng da thuộc dùng để trang sức
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4205
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4206
|
|
|
Sản phẩm làm
bằng ruột động vật (trừ tơ từ
ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong
kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng
gân
|
|
|
|
|
|
4206
|
10
|
00
|
- Chỉ catgut
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4206
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
Chương 43 Da
lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông
và da lông nhân tạo
|
|
|
|
|
|
4301
|
|
|
Da lông sống
(kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các
mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được),
trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03
|
|
|
|
|
|
4301
|
10
|
00
|
- Của loài chồn
vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi
hoặc bàn chân
|
I
|
0
|
0
|
0
|
|
4301
|
30
|
00
|
- Của các giống
cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba t- và các giống cừu tương
tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc
hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu,
đuôi hoặc bàn chân
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4301
|
60
|
00
|
- Của loài cáo, da
nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn
chân
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4301
|
70
|
00
|
- Của hải
cẩu, da nguyên con, có đầu, đuôi hoặc bàn chân
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4301
|
80
|
00
|
- Của loài động
vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi
hoặc bàn chân
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4301
|
90
|
00
|
- Đầu, đuôi,
bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác
vẫn còn sử dụng được
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4302
|
|
|
Da lông đã
thuộc hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi,
bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã
hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu
phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 43.03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại da nguyên con,
có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa
ghép nối:
|
|
|
|
|
|
4302
|
11
|
00
|
- - Của loài
chồn vizon
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4302
|
13
|
00
|
- - Của các
giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba t- và các giống
cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông
cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4302
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4302
|
20
|
00
|
- Đầu, đuôi,
bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép
nối
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4302
|
30
|
00
|
- Loại da nguyên con
và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã
ghép nối
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4303
|
|
|
Hàng may mặc, đồ
phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng
da lông
|
|
|
|
|
|
4303
|
10
|
|
- Hàng may mặc và đồ
phụ trợ quần áo:
|
|
|
|
|
|
4303
|
10
|
10
|
- - Đồ phụ
trợ quần áo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4303
|
10
|
20
|
- - Hàng may mặc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4303
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4303
|
90
|
10
|
- - Túi thể thao
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4303
|
90
|
20
|
- - Sản phẩm
dùng cho mục đích công nghiệp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4303
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4304
|
|
|
Da lông nhân tạo và
các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo
|
|
|
|
|
|
4304
|
00
|
10
|
- Da lông nhân tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4304
|
00
|
20
|
- Sản phẩm dùng
cho mục đích công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4304
|
00
|
91
|
- - Túi thể thao
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4304
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
PHẦN IX
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ;
THAN TỪ GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM BẰNG LIE;
CÁC SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC
CÁC VẬT LIỆU TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM
BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 44
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than
từ gỗ
|
|
|
|
|
|
4401
|
|
|
Gỗ nhiên
liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các
dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ;
phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng
thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương
tự
|
|
|
|
|
|
4401
|
10
|
00
|
- Gỗ nhiên liệu,
dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương
tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Vỏ bào, dăm
gỗ:
|
|
|
|
|
|
4401
|
21
|
00
|
- - Từ cây lá kim
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4401
|
22
|
00
|
- - Từ cây không
thuộc loại lá kim
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4401
|
30
|
00
|
- Mùn cưa, phế
liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng
khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4402
|
00
|
00
|
Than củi (kể
cả than đốt từ vỏ quả hoặc
hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4403
|
|
|
Gỗ cây, đã
hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo
vuông thô
|
|
|
|
|
|
4403
|
10
|
|
- Đã xử lý
bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất
bảo quản khác:
|
|
|
|
|
|
4403
|
10
|
10
|
- - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
10
|
20
|
- - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
10
|
30
|
- - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
10
|
40
|
- - Cọc, cột và
các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
|
- Loại khác,
thuộc cây lá kim:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Damar Minyak:
|
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
11
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
12
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
13
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
14
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
15
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - Podo:
|
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
21
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
22
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
23
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
24
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
25
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - Sempilor:
|
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
31
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
32
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
33
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
34
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
35
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
39
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
91
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
92
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
93
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
94
|
- - - Cột tròn chống
hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
95
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú
giải 1 phần phân nhóm của chương này:
|
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
|
- - Meranti đỏ
sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti
Bakau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ
sẫm (Obar Suluk):
|
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
11
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
12
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
13
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
14
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
15
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ
nhạt (Red Seraya):
|
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
21
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
22
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
23
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
24
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
25
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
29
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Meranti bakau:
|
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
31
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
32
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
33
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
34
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
35
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
41
|
39
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Kapur:
|
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
11
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
12
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
13
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
14
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
15
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Keruing:
|
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
21
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
22
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
23
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
24
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
25
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
29
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Ramin:
|
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
31
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
32
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
33
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
34
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo
vuông
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
35
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
36
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
39
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác,
bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú
giải 1 phần phân nhóm của chương này:
|
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
91
|
- - - - Gỗ làm
bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
92
|
- - - - Cột sào
(Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
93
|
- - - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
94
|
- - - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
95
|
- - - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
49
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4403
|
91
|
|
- - Gỗ sồi
(Quercus spp):
|
|
|
|
|
|
4403
|
91
|
10
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
91
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
91
|
30
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
91
|
40
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
91
|
50
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
|
- - Gỗ sồi
(Fagus spp.):
|
|
|
|
|
|
4403
|
92
|
10
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
30
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
40
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
50
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4403
|
99
|
10
|
- - - Gỗ làm bột
giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
30
|
- - - Khúc gỗ để
cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
40
|
- - - Cột tròn
chống hầm lò
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
50
|
- - - Cọc, cột
và các loại gỗ khúc tròn khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4403
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4404
|
|
|
Gỗ đai thùng;
cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót
nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã
cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công
cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ
hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương
tự
|
|
|
|
|
|
4404
|
10
|
00
|
- Từ cây lá kim
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4404
|
20
|
00
|
- Từ cây không
thuộc loại lá kim
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4405
|
00
|
00
|
Sợi gỗ;
bột gỗ
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4406
|
|
|
Tà vẹt đường
sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang)
bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
4406
|
10
|
00
|
- Loại chưa được
ngâm tẩm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4406
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
|
|
Gỗ đã cưa
hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã
hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu,
có độ dầy trên 6mm
|
|
|
|
|
|
4407
|
10
|
|
- Gỗ từ cây lá
kim:
|
|
|
|
|
|
4407
|
10
|
10
|
- - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
10
|
20
|
- - Đã đánh giáp
hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các loại gỗ
nhiệt đới được ghi trong chú giải 1
phần phân nhóm của chương này:
|
|
|
|
|
|
4407
|
24
|
|
- - Gỗ Virola,
Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa:
|
|
|
|
|
|
4407
|
24
|
10
|
- - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
24
|
20
|
- - - Đã đánh giáp
hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
24
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
25
|
|
- - Meranti đỏ
sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti
bakau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ
sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt:
|
|
|
|
|
|
4407
|
25
|
11
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
25
|
12
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
25
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Meranti bakau:
|
|
|
|
|
|
4407
|
25
|
21
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
25
|
22
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
25
|
29
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - Lauan trắng,
gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti
vàng và gỗ Alan:
|
|
|
|
|
|
4407
|
26
|
10
|
- - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
26
|
20
|
- - - Đã đánh giáp
hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
26
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Jelutong (Dyera spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
11
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
12
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Kapur (Dryobalanops
spp):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
21
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
22
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
29
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Kempas (Koompassia
spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
31
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
32
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
39
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Keruing (Dipterocarpus
spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
41
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
42
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
49
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Ramin (Gonystylus
spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
51
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
52
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
59
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Teak (Tectong spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
61
|
- - - - Sàn gỗ
tếch đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
62
|
- - - - Loại khác, đã
bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
63
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
69
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Balau (Shorea spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
71
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
72
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
79
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Mengkulang (Heritiera
spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
81
|
- - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
82
|
- - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
89
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - - Jongkong và Merbau
(Intsia spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
91
|
- - - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
92
|
- - - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
93
|
- - - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
94
|
- - - - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
95
|
- - - - - Đã đánh
giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
29
|
99
|
- - - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4407
|
91
|
|
- - Gỗ sồi
(Quercus spp):
|
|
|
|
|
|
4407
|
91
|
10
|
- - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
91
|
20
|
- - - Đã đánh giáp
hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
92
|
|
- - Gỗ sồi
(Fagus spp.):
|
|
|
|
|
|
4407
|
92
|
10
|
- - - Đã bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
92
|
20
|
- - - Đã đánh giáp
hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4407
|
99
|
10
|
- - - Gỗ aguila, đã
bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
99
|
20
|
- - - Gỗ aguila, đã
đánh giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
99
|
30
|
- - - Loại khác, đã
bào
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
99
|
40
|
- - - Loại khác, đã
đánh giáp hoặc nối đầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4407
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
|
|
Tấm gỗ
lạng làm lớp mặt (kể cả tấm gỗ thu được
bằng cách lạng gỗ ghép), gỗ lạng để
làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương
tự khác và gỗ khác, đã được xẻ
dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh
giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ
dày không quá 6 mm
|
|
|
|
|
|
4408
|
10
|
|
- Gỗ từ cây lá
kim:
|
|
|
|
|
|
4408
|
10
|
10
|
- - Thanh mỏng
bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản
xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván
ghép
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
10
|
20
|
- - Gỗ khác đã
gia công để sản xuất bút chì
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
10
|
30
|
- - Ván lạng lớp
mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các loại gỗ
nhiệt đới được ghi trong chú giải 1
phần phân nhóm của chương này:
|
|
|
|
|
|
4408
|
31
|
|
- - Meranti đỏ
sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti
bakau:
|
|
|
|
|
|
4408
|
31
|
10
|
- - - Đã gia công để
sản xuất bút chì
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4408
|
39
|
10
|
- - - Thanh mỏng
gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
39
|
20
|
- - - Gỗ khác đã
gia công để sản xuất bút chì
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4408
|
90
|
10
|
- - Ván lạng lớp
mặt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
90
|
20
|
- - Gỗ tếch khác
không dùng để sản xuất bút chì
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4408
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4409
|
|
|
Gỗ (kể
cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để
làm sàn, chưa lắp ghép), được tạo dáng liên
tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ
V, tạo gân hoặc gờ dạng chuỗi hạt,
tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương
tự), dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề
mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp
hoặc nối đầu
|
|
|
|
|
|
4409
|
10
|
00
|
- Gỗ cây lá kim
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4409
|
20
|
|
- Gỗ từ cây không
thuộc loại lá kim:
|
|
|
|
|
|
4409
|
20
|
10
|
- - Dải gỗ
tếch làm ván sàn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4409
|
20
|
20
|
- - Dải gỗ
loại khác làm ván sàn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4409
|
20
|
30
|
- - Nẹp gỗ
tếch làm ván sàn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4409
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4410
|
|
|
Ván dăm và các
loại ván tương tự (ví dụ: ván dăm định
hướng và ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng
các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã
hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng
chất kết dính hữu cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ván dăm định
hướng và ván xốp, bằng gỗ:
|
|
|
|
|
|
4410
|
21
|
00
|
- - Chưa được
gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4410
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác,
bằng gỗ:
|
|
|
|
|
|
4410
|
31
|
00
|
- - Chưa được
gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4410
|
32
|
00
|
- - Được
phủ mặt bằng giấy tẩm melamin
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4410
|
33
|
00
|
- - Được
phủ mặt bằng lớp trang trí bằng plastic
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4410
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4410
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4411
|
|
|
Ván sợi bằng
gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có
chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại
bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu
cơ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ván sợi có tỷ
trọng trên 0,8g/cm3:
|
|
|
|
|
|
4411
|
11
|
00
|
- - Chưa gia công
về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề
mặt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4411
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Ván sợi có tỷ
trọng trên 0,5g/cm3 đến 0,8g/cm3:
|
|
|
|
|
|
4411
|
21
|
00
|
- - Chưa gia công
về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề
mặt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4411
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4411
|
29
|
10
|
- - - Loại có
hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường
gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể
cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường
gờ, đường chỉ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4411
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Ván sợi có tỷ
trọng trên 0,35g/cm3 đến 0,5g/cm3:
|
|
|
|
|
|
4411
|
31
|
00
|
- - Chưa gia công
về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề
mặt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4411
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4411
|
39
|
10
|
- - - Loại có hạt
tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường
gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể
cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường
gờ, đường chỉ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4411
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4411
|
91
|
00
|
- - Chưa gia công
về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề
mặt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4411
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4411
|
99
|
10
|
- - - Loại có
hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường
gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể
cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường
gờ, đường chỉ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4411
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
|
|
Gỗ dán, gỗ
dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ dán chỉ
gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dầy không quá
6mm:
|
|
|
|
|
|
4412
|
13
|
|
- - Có ít nhất
một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới
đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của
chương này:
|
|
|
|
|
|
4412
|
13
|
10
|
- - - Loại phẳng
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
14
|
|
- - Loại khác,
với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng
gỗ không thuộc loại lá kim:
|
|
|
|
|
|
4412
|
14
|
10
|
- - - Loại phẳng
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4412
|
19
|
10
|
- - - Loại phẳng
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, với
ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không
thuộc loại lá kim:
|
|
|
|
|
|
4412
|
22
|
00
|
- - Có ít nhất
một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới
đã được nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của
chương này
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
23
|
00
|
- - Loại khác,
chứa ít nhất một lớp là ván dăm
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4412
|
92
|
00
|
- - Có ít nhất
một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới
đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của
chương này
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
93
|
00
|
- - Loại khác,
chứa ít nhất một lớp là ván dăm
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4412
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4413
|
00
|
00
|
Gỗ đã được
làm tăng độ rắn, ở dạng khối,
tấm, thanh hoặc tạo hình
|
T
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4414
|
00
|
00
|
Khung tranh, khung
ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản
phẩm bằng gỗ tương tự
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4415
|
|
|
Hòm, hộp, thùng thưa,
thùng hình trống và các loại bao bì tương tự
bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để
kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để
hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để
hàng bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
4415
|
10
|
00
|
- Hòm, hộp, thùng thưa,
thùng hình trống và các loại bao bì tương tự
bằng gỗ; tang cuốn cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4415
|
20
|
00
|
- Giá kệ để
kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại
giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để
hàng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4416
|
|
|
Thùng tô nô, thùng baren,
thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai
khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ,
kể cả các loại tấm ván cong
|
|
|
|
|
|
4416
|
00
|
10
|
- Tấm ván cong
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4416
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4417
|
|
|
Dụng cụ các
loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân
và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt
hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ
|
|
|
|
|
|
4417
|
00
|
10
|
- Cốt hoặc khuôn
của giầy, ủng
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4417
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4418
|
|
|
Đồ mộc, đồ
gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi
xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp
ghép
|
|
|
|
|
|
4418
|
10
|
00
|
- Cửa sổ,
cửa sổ sát đất và khung cửa sổ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
20
|
00
|
- Cửa ra vào và khung,
ng-ỡng cửa của chúng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
30
|
00
|
- Panen lát sàn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
40
|
00
|
- Ván cốp pha xây
dựng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
50
|
00
|
- Ván lợp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4418
|
90
|
10
|
- - Panen có lõi xốp
nhân tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4418
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4419
|
00
|
00
|
Bộ đồ ăn,
bộ đồ làm bếp bằng gỗ
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4420
|
|
|
Gỗ khảm, dát;
tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng
dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng
gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng
gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không
thuộc chương 94
|
|
|
|
|
|
4420
|
10
|
00
|
- Tượng nhỏ
và các đồ trang trí bằng gỗ
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4420
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
|
|
Các sản phẩm
bằng gỗ khác
|
|
|
|
|
|
4421
|
10
|
00
|
- Mắc treo quần
áo
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4421
|
90
|
10
|
- - Lõi cuộn
chỉ, ống sợi và suốt sợi; guồng
cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4421
|
90
|
20
|
- - Thanh gỗ để
làm diêm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4421
|
90
|
30
|
- - Móc gỗ hoặc
ghim gỗ dùng cho giầy dép
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
40
|
- - Que kẹo, que kem
và thìa xúc kem
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
50
|
- - Khối lát
bằng gỗ
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
60
|
- - Mành và phụ
kiện của mành
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
70
|
- - Quạt tay và
tấm che kéo bằng tay, khung và cán của khung; bộ
phận của khung và cán
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4421
|
90
|
91
|
- - - Yên ngựa và yên
bò
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
92
|
- - - Chuỗi hạt
cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
93
|
- - - Chuỗi hạt
loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
94
|
- - - Tăm
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4421
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 45
Lie và các sản phẩm bằng lie
|
|
|
|
|
|
4501
|
|
|
Lie tự nhiên, thô
hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã
ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột
|
|
|
|
|
|
4501
|
10
|
00
|
- Lie tự nhiên, thô
hoặc đã sơ chế
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4501
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4502
|
00
|
00
|
Lie tự nhiên, đã
bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông,
hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ
nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể
cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút
hoặc nắp đậy)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4503
|
|
|
Các sản phẩm
bằng lie tự nhiên
|
|
|
|
|
|
4503
|
10
|
00
|
- Nút và nắp đậy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4503
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4504
|
|
|
Lie kết dính (có
hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm
bằng lie kết dính
|
|
|
|
|
|
4504
|
10
|
00
|
- Dạng khối,
tấm, lá, dải; tấm lát ở mọi hình dạng;
dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4504
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Chương 46
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ
giấy hoặc từ các loại vật liệu tết
bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song
mây
|
|
|
|
|
|
4601
|
|
|
Dây tết bện
và các sản phẩm tương tự làm bằng vật
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành
dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và
các sản phẩm tương tự bằng vật
liệu tết bện, đã kết lại với nhau
trong các tao dây song song hoặc đã được dệt
thành tấm ở dạng thành phẩm hoặc bán thành
phẩm (ví dụ: chiếu, thảm, mành)
|
|
|
|
|
|
4601
|
20
|
|
- Chiếu, thảm và
mành bằng vật liệu thực vật:
|
|
|
|
|
|
4601
|
20
|
10
|
- - Chiếu và
thảm
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4601
|
20
|
20
|
- - Mành
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4601
|
91
|
|
- - Bằng vật
liệu thực vật:
|
|
|
|
|
|
4601
|
91
|
10
|
- - - Dây tết
bện và các sản phẩm tết bện tương
tự của vật liệu tết bện, đã
hoặc chưa ghép hoặc chưa ghép thành dải
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4601
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4601
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4601
|
99
|
10
|
- - - Chiếu và
thảm
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4601
|
99
|
20
|
- - - Dây tết
bện và các sản phẩm tết bện tương
tự của vật liệu tết bện, đã
hoặc chưa ghép hoặc chưa được ghép
thành dải
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4601
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4602
|
|
|
Hàng mây tre, liễu
gai và các mặt hàng khác làm trực tiếp từ vật
liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng
thuộc nhóm 4601; các sản phẩm từ cây họ mướp
|
|
|
|
|
|
4602
|
10
|
|
- Bằng vật
liệu thực vật:
|
|
|
|
|
|
4602
|
10
|
10
|
- - Bằng song mây
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4602
|
10
|
20
|
- - Bằng tre
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4602
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4602
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
PHẦN X
BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC
TỪ VẬT LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY
LOẠI HOẶC CÁCTÔNG LOẠI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN
THỪA); GIẤY, CÁCTÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 47
Bột giấy từ gỗ hoặc
từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy
loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn
thừa)
|
|
|
|
|
|
4701
|
00
|
00
|
Bột giấy cơ
học từ gỗ
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4702
|
|
|
Bột giấy hoá
học từ gỗ, loại hoà tan
|
|
|
|
|
|
4702
|
00
|
10
|
- Dùng để
sản xuất xơ rayon
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4702
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4703
|
|
|
Bột giấy hoá
học từ gỗ, sản xuất bằng phương
pháp sunfat hoặc kiềm, trừ loại hòa tan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
4703
|
11
|
00
|
- - Từ gỗ cây lá
kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4703
|
19
|
00
|
- - Từ gỗ không
thuộc loại cây lá kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
- Đã qua bán tẩy
trắng hoặc tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4703
|
21
|
00
|
- - Từ gỗ cây lá
kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4703
|
29
|
00
|
- - Từ gỗ không
thuộc loại cây lá kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4704
|
|
|
Bột giấy hoá
học từ gỗ, sản xuất bằng phương
pháp sunfít, trừ loại hòa tan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
4704
|
11
|
00
|
- - Từ gỗ cây lá
kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4704
|
19
|
00
|
- - Từ gỗ không
thuộc loại cây lá kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
- Đã qua bán tẩy
trắng hoặc tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4704
|
21
|
00
|
- - Từ gỗ cây lá
kim
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4704
|
29
|
00
|
- - Từ gỗ không
thuộc loại cây lá kim
|
I
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4705
|
00
|
00
|
Bột giấy
từ gỗ thu được bằng việc kết
hợp các phương pháp nghiền cơ học và hoá
học
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4706
|
|
|
Bột giấy tái
chế từ giấy loại hoặc cáctông loại
(phế liệu và vụn thừa) hoặc từ vật
liệu xơ sợi xenlulo khác
|
|
|
|
|
|
4706
|
10
|
00
|
- Bột giấy
từ xơ bông vụn
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4706
|
20
|
00
|
- Bột giấy tái
chế từ giấy loại hoặc cáctông loại
(phế liệu và vụn thừa)
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4706
|
91
|
00
|
- - Loại cơ
học
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4706
|
92
|
00
|
- - Loại hóa học
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4706
|
93
|
00
|
- - Loại bán hóa
học
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4707
|
|
|
Giấy loại
hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa)
|
|
|
|
|
|
4707
|
10
|
00
|
- Giấy hoặc
cáctông kraft hoặc giấy hoặc cáctông sóng chưa
tẩy trắng
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4707
|
20
|
00
|
- Giấy hoặc
cáctông khác, loại được làm chủ yếu
từ bột giấy hóa học, đã tẩy trắng,
chưa nhuộm màu toàn bộ
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4707
|
30
|
00
|
- Giấy hoặc
cáctông, loại được làm chủ yếu từ
bột giấy cơ học (ví dụ giấy in báo,
tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm tương
tự)
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4707
|
90
|
00
|
- Loại khác, kể
cả phế liệu và vụn thừa chưa phân
loại
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
Chương 48
Giấy và cáctông; các sản phẩm làm
bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng
cáctông
|
|
|
|
|
|
4801
|
|
|
Giấy in báo,
dạng cuộn hoặc tờ
|
|
|
|
|
|
4801
|
00
|
10
|
- Định lượng
không quá 55g/m2
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4801
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
|
|
Giấy và cactông
không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho
các mục đích đồ bản khác, giấy làm
thẻ và giấy băng không đục lỗ, dạng
cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả
hình vuông), kích thước bất kỳ trừ giấy
thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03; giấy và cáctông sản
xuất thủ công
|
|
|
|
|
|
4802
|
10
|
00
|
- Giấy và cáctông,
sản xuất thủ công
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
20
|
00
|
- Giấy và cáctông
sử dụng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng,
nhạy nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
30
|
|
- Giấy làm nền
sản xuất giấy carbon:
|
|
|
|
|
|
4802
|
30
|
10
|
- - Định lượng
dưới 20g/m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
40
|
00
|
- Giấy làm nền
sản xuất giấy dán tường
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá
cơ hoặc có từ 10% trở xuống so với
tổng lượng bột giấy:
|
|
|
|
|
|
4802
|
54
|
|
- - Có định lượng
dưới 40g/m2:
|
|
|
|
|
|
4802
|
54
|
10
|
- - - Sử dụng để
sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
54
|
20
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
54
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
54
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
55
|
|
- - Có định lượng
từ 40g/m2 đến 150g/m2, dạng cuộn:
|
|
|
|
|
|
4802
|
55
|
10
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
55
|
20
|
- - - Giấy và cáctông
trang trí, kể cả loại có hình bóng nước,
loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc
hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da
giả cổ
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
55
|
30
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
55
|
40
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
55
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
56
|
|
- - Có định lượng
từ 40g/m2 đến 150g/m2, dạng tờ với
một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm
ở dạng không gấp:
|
|
|
|
|
|
4802
|
56
|
10
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
56
|
20
|
- - - Giấy và cáctông
trang trí, kể cả loại có hình bóng nước,
loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc
hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da
giả cổ
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
56
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
56
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
57
|
|
- - Loại khác, có định
lượng từ 40g/m2 đến 150g/m2:
|
|
|
|
|
|
4802
|
57
|
10
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
57
|
20
|
- - - Giấy và cáctông
trang trí, kể cả loại có hình bóng nước,
loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc
hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da
giả cổ
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
57
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
57
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
58
|
|
- - Có định lượng
trên 150g/m2:
|
|
|
|
|
|
4802
|
58
|
10
|
- - - Loại dùng để
sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
58
|
20
|
- - - Giấy và cáctông
trang trí, kể cả loại có hình bóng nước,
loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc
hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da
giả cổ
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
58
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
58
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
khác, có hàm lượng bột giấy cơ học
hoặc hoá cơ trên 10% so với tổng lượng
bột giấy:
|
|
|
|
|
|
4802
|
61
|
|
- - Dạng cuộn:
|
|
|
|
|
|
4802
|
61
|
10
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
61
|
20
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
61
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
61
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
62
|
|
- - Dạng tờ
với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá
297 mm, ở dạng không gấp:
|
|
|
|
|
|
4802
|
62
|
10
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
62
|
20
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
62
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
62
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4802
|
69
|
10
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4802
|
69
|
20
|
- - - Loại để
in tiền; loại dùng để sản xuất bìa
thạch cao hoặc thẻ máy tính
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
69
|
30
|
- - - Giấy photocopy,
viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4802
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4803
|
|
|
Giấy vệ sinh
hoặc giấy dùng làm giấy lụa lau mặt, giấy
khăn ăn hoặc khăn lau tay và các loại giấy tương
tự chưa được gia công thành phẩm dùng cho
các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh,
tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã hoặc chưa
làm chun, làm nhăn, dập nổi, đục lỗ răng
cưa, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in
bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ
|
|
|
|
|
|
4803
|
00
|
10
|
- Tấm lót xenlulo,
loại mới chỉ gia công ở mức tạo mầu
hoặc tạo vân hoa toàn bộ bề mặt
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4803
|
00
|
20
|
- Giấy lụa
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4803
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
|
|
Giấy và cáctông
kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ,
trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cáctông kraft lớp
mặt:
|
|
|
|
|
|
4804
|
11
|
00
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4804
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
|
|
|
- Giấy kraft làm bao:
|
|
|
|
|
|
4804
|
21
|
|
- - Loại chưa
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4804
|
21
|
10
|
- - - Làm bao xi măng
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4804
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4804
|
29
|
10
|
- - - Giấy bồi
(composite paper)
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
kraft khác có định lượng từ 150g/m2 trở
xuống:
|
|
|
|
|
|
4804
|
31
|
|
- - Loại chưa
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4804
|
31
|
10
|
- - - Giấy kraft cách điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
31
|
20
|
- - - Giấy kraft
ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để
gói que dinamite
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
31
|
30
|
- - - Có độ
bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng
dính gỗ dán
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4804
|
39
|
10
|
- - - Có độ
bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng
dính gỗ dán
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
kraft khác có định lượng trên 150g/m2 đến dưới
225g/m2:
|
|
|
|
|
|
4804
|
41
|
|
- - Loại chưa
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4804
|
41
|
10
|
- - - Giấy kraft cách điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
42
|
00
|
- - Loại đã
tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá
học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng
bột giấy
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
kraft khác có định lượng từ 225g/m2 trở
lên:
|
|
|
|
|
|
4804
|
51
|
|
- - Loại chưa
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
4804
|
51
|
10
|
- - - Giấy kraft cách điện;
cáctông ép có định lượng từ 600 g/m2 trở
lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4804
|
51
|
20
|
- - - Giấy kraft
ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để
gói que dinamite
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
51
|
30
|
- - - Có độ
bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng
dính gỗ dán
|
I
|
10
|
10
|
5
|
5
|
4804
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
52
|
00
|
- - Loại đã
tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá
học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng
bột giấy
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4804
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4805
|
|
|
Giấy và cáctông
không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa
được gia công hơn mức đã chi tiết trong
chú giải 3 của chương này
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giấy làm lớp
sóng:
|
|
|
|
|
|
4805
|
11
|
00
|
- - Sản xuất
từ bột giấy bán hóa học
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
12
|
00
|
- - Sản xuất
từ bột giấy rơm rạ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Cáctông lớp
mặt (được làm từ bột giấy tái
chế):
|
|
|
|
|
|
4805
|
24
|
00
|
- - Có định lượng
từ 150g/m2 trở xuống
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
25
|
00
|
- - Có định lượng
trên 150g/m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
30
|
|
- Giấy bao gói làm
từ bột giấy sunfit:
|
|
|
|
|
|
4805
|
30
|
10
|
- - Giấy gói diêm đã
in màu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4805
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4805
|
40
|
00
|
- Giấy lọc và
cáctông lọc
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
50
|
00
|
- Giấy nỉ và
cáctông nỉ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4805
|
91
|
|
- - Có định lượng
từ 150g/m2 trở xuống:
|
|
|
|
|
|
4805
|
91
|
10
|
- - - Giấy dùng để
chèn vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi đóng
gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6%
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
91
|
20
|
- - - Giấy thấm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
91
|
30
|
- - - Giấy vàng mã
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
92
|
00
|
- - Có định lượng
trên 150g/m2 đến dưới 225g/m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4805
|
93
|
00
|
- - Có định lượng
từ 225 g/m2 trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4806
|
|
|
Giấy giả da
gốc thực vật, giấy chống thấm dầu,
giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc
các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc
tờ
|
|
|
|
|
|
4806
|
10
|
00
|
- Giấy giả da
gốc thực vật
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4806
|
20
|
00
|
- Giấy chống
thấm dầu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4806
|
30
|
00
|
- Giấy can
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
4806
|
40
|
00
|
- Giấy bóng mờ
và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
4807
|
00
|
00
|
Giấy và cáctông
bồi (được làm bằng cách dán các lớp
giấy phẳng hoặc cáctông phẳng với nhau
bằng một lớp keo dính) chưa tráng hoặc
thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được
gia cố với nhau, ở dạng cuộn hoặc
tờ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4808
|
|
|
Giấy và cáctông làn
sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã
làm chun, làm nhăn, dập nổi hoặc đục
lỗ răng cưa, ở dạng cuộn hoặc
tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03
|
|
|
|
|
|
4808
|
10
|
00
|
- Giấy và cáctông
sóng, đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4808
|
20
|
00
|
- Giấy kraft làm bao
bì, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không dập
nổi hoặc đục lỗ răng cưa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4808
|
30
|
00
|
- Giấy kraft khác, đã
làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi
hoặc đục lỗ răng cưa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4808
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4808
|
90
|
10
|
- - Giấy dập
nổi kể cả giấy trang trí dùng để sản
xuất giấy viết, giấy in, giấy lót hoặc
giấy bọc ngoài
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4808
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4809
|
|
|
Giấy than,
giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các
loại giấy dùng để sao chụp khác (kể
cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho
nhân bản giấy nến hoặc các tấm in offset) đã
hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ
|
|
|
|
|
|
4809
|
10
|
|
- Giấy than và
giấy copy tương tự:
|
|
|
|
|
|
4809
|
10
|
10
|
- - Giấy than
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4809
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4809
|
20
|
00
|
- Giấy tự nhân
bản
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4809
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
|
|
Giấy và cáctông, đã
tráng một hoặc cả hai mặt bằng một
lớp cao lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ
khác, có hoặc không có chất kết dính và không có lớp
phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề
mặt, có hoặc không trang trí hoặc in bề mặt,
ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật
(kể cả hình vuông), với bất kỳ kích cỡ
nào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
loại dùng để viết, in hoặc các mục đích
đồ bản khác, không chứa bột giấy cơ
học hoặc hoá cơ hoặc loại có hàm lượng
các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng
bột giấy:
|
|
|
|
|
|
4810
|
13
|
|
- - Dạng cuộn:
|
|
|
|
|
|
4810
|
13
|
10
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
13
|
20
|
- - - Giấy mỹ
thuật (giấy art)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
13
|
30
|
- - - Giấy và cáctông
dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng,
nhạy nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
14
|
|
- - Dạng tờ có
một cạnh không quá 435 mm và cạnh kia không quá 297 mm
ở dạng không gấp:
|
|
|
|
|
|
4810
|
14
|
10
|
- - - Giấy và cáctông
dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng,
nhạy nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
14
|
20
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
14
|
30
|
- - - Giấy dùng để
in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu th-ởng
(coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự,
trừ tiền giấy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
14
|
40
|
- - - Giấy mỹ
thuật (giấy art)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
19
|
10
|
- - - Giấy và cáctông
dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng,
nhạy nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
19
|
20
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
19
|
30
|
- - - Giấy dùng để
in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu th-ởng
(coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự,
trừ tiền giấy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
19
|
40
|
- - - Giấy và cáctông được
sử dụng cho công nghệ in phun
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các
mục đích đồ bản khác, có hàm lượng
bột giấy cơ học hoặc hoá cơ trên 10% so
với tổng lượng bột giấy:
|
|
|
|
|
|
4810
|
22
|
|
- - Giấy tráng
nhẹ:
|
|
|
|
|
|
4810
|
22
|
10
|
- - - Giấy và cáctông
dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy
nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
22
|
20
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
29
|
10
|
- - - Giấy và cáctông
dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy
nhiệt hoặc nhạy điện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
29
|
20
|
- - - Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
29
|
30
|
- - - Giấy mỹ
thuật (giấy art)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng
cho các mục đích đồ bản khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
31
|
|
- - Loại đã
tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá
học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng
bột giấy và có định lượng từ 150g/m2
trở xuống:
|
|
|
|
|
|
4810
|
31
|
10
|
- - - Giấy và cáctông đă
tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản
xuất thẻ hoặc băng máy tính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
32
|
|
- - Loại đã
tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá
học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng
bột giấy và có định lượng trên 150g/m2:
|
|
|
|
|
|
4810
|
32
|
10
|
- - - Giấy và cáctông đă
tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản
xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
39
|
10
|
- - - Giấy và cáctông đă
tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản
xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4810
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Giấy và cáctông
khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
92
|
|
- - Giấy nhiều
lớp:
|
|
|
|
|
|
4810
|
92
|
10
|
- - - Cáctông có mặt dưới
màu xám
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
92
|
20
|
- - - Giấy và cáctông đă
tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản
xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4810
|
99
|
10
|
- - - Giấy và cáctông đă
tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản
xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4810
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4811
|
|
|
Giấy, cáctông,
tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng,
thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang
trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn
hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông),
với kích thước bất kỳ, trừ các loại
thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10
|
|
|
|
|
|
4811
|
10
|
00
|
- Giấy và cáctông đã
quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Giấy và cáctông dính
hoặc đã quét lớp keo dính:
|
|
|
|
|
|
4811
|
41
|
00
|
- - Loại tự dính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4811
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Giấy và cáctông đã
tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic
(trừ chất dính):
|
|
|
|
|
|
4811
|
51
|
00
|
- - Loại đã
tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4811
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4811
|
60
|
00
|
- Giấy và cáctông đã
tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp
parafin, stearin, dầu hoặc glycerol
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4811
|
90
|
|
- Giấy, cáctông,
tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác:
|
|
|
|
|
|
4811
|
90
|
10
|
- - Giấy và cáctông, đã
tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có
gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng
loại giấy hoặc cáctông này được dùng để
đựng sữa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4811
|
90
|
20
|
- - Giấy làm nền
sản xuất giấy nhôm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4811
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4812
|
00
|
00
|
Khuôn, tấm
lọc, bằng bột giấy
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4813
|
|
|
Giấy cuốn
thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ
hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn
sẵn thành ống
|
|
|
|
|
|
4813
|
10
|
00
|
- Dạng tập
hoặc cuốn sẵn thành ống
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4813
|
20
|
00
|
- Dạng cuộn
với chiều rộng không quá 5cm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4813
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4814
|
|
|
Giấy dán tường
và các loại tấm phủ tường tương
tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng
giấy
|
|
|
|
|
|
4814
|
10
|
00
|
- Giấy giả vân
gỗ
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4814
|
20
|
00
|
- Giấy dán tường
và các loại tấm phủ tường tương
tự, bằng giấy đã được tráng hoặc
phủ, trên bề mặt có một lớp plastic có
hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu, in hình
hoặc trang trí cách khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4814
|
30
|
00
|
- Giấy dán tường
và các tấm phủ tường tương tự,
bằng giấy trên bề mặt có phủ lớp
vật liệu tết bện, đã hoặc chưa
kết lại với nhau kiểu các tao song song hoặc
dệt thoi
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4814
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4814
|
90
|
10
|
- - Giấy dán tường
và các tấm phủ tường tương tự, có
hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề
mặt, in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách
khác, đã được tráng hoặc phủ bằng
một lớp plastic trong để bảo vệ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4814
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4815
|
00
|
00
|
Tấm phủ sàn
có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã
hoặc chưa cắt theo kích cỡ
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4816
|
|
|
Giấy than,
giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các
loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các
loại thuộc nhóm 48.09), các loại giấy stencil nhân
bản (giấy nến) và các tấm in offset bằng
giấy, đã hoặc chưa đóng hộp
|
|
|
|
|
|
4816
|
10
|
00
|
- Giấy than và các
loại giấy copy tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4816
|
20
|
00
|
- Giấy tự copy
(giấy tự nhân bản)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4816
|
30
|
00
|
- Giấy stencil nhân
bản (giấy nến)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4816
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4816
|
90
|
10
|
- - Giấy truyền
nhiệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4816
|
90
|
20
|
- - Tấm in offset
bằng giấy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4816
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4817
|
|
|
Phong bì, bưu
thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh
thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại
hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in
sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại
văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
4817
|
10
|
00
|
- Phong bì
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4817
|
20
|
00
|
- Bưu thiếp, bưu
thiếp trơn và danh thiếp
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4817
|
30
|
00
|
- Hộp, túi ví,
cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn
bằng giấy hoặc cáctông đựng các văn phòng
phẩm bằng giấy
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4818
|
|
|
Giấy vệ sinh và
giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ
sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ
hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng
không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước;
khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn
trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng
vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng
nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng
cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm
trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng
bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ
sợi xenlulo
|
|
|
|
|
|
4818
|
10
|
00
|
- Giấy vệ sinh
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
20
|
00
|
- Khăn tay, giấy
lụa lau tay, lau mặt và khăn mặt
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
30
|
00
|
- Khăn trải bàn
và khăn ăn
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
40
|
|
- Khăn vệ sinh và
băng vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và
các vật phẩm vệ sinh tương tự:
|
|
|
|
|
|
4818
|
40
|
10
|
- - Khăn, tã lót cho
trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương
tự
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4818
|
40
|
20
|
- - Khăn vệ sinh,
băng vệ sinh và các vật phẩm tương tự
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
50
|
|
- Các vật phẩm
dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc:
|
|
|
|
|
|
4818
|
50
|
10
|
- - Khẩu trang
phẫu thuật
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4818
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4819
|
|
|
Thùng, hộp, va li,
túi xách và các loại bao bì khác bằng giấy, cáctông,
tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng
hồ sơ (files), khay th- và các vật phẩm tương
tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng,
cửa hàng và những nơi tương tự
|
|
|
|
|
|
4819
|
10
|
00
|
- Thùng, hộp và va li,
bằng giấy hoặc cáctông sóng
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4819
|
20
|
|
- Thùng, hộp và va li,
bằng giấy, cáctông không sóng:
|
|
|
|
|
|
4819
|
20
|
10
|
- - Hộp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4819
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4819
|
30
|
00
|
- Bao và túi xách có đáy
rộng 40 cm trở lên
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4819
|
40
|
00
|
- Bao và túi xách loại
khác kể cả gói giấy hình tổ sâu (bồ đài)
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4819
|
50
|
00
|
- Bao bì khác kể
cả túi đựng các bản ghi chép
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4819
|
60
|
00
|
- Hộp đựng
hồ sơ (box files), khay th-, hộp lưu trữ và các
vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn
phòng, cửa hàng và những nơi tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4820
|
|
|
Sổ đăng
ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt
hàng, quyển biên lai, tập viết th-, tập ghi
nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương
tự, vở bài tập, quyển giấy thấm,
quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời
hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa
kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại
các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót
và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy
hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu
hoặc để các bộ sưu tập và các loại
bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông
|
|
|
|
|
|
4820
|
10
|
00
|
- Sổ đăng
ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng,
quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ,
sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4820
|
20
|
00
|
- Vở bài tập
|
T
|
20
|
20
|
20
|
5
|
4820
|
30
|
00
|
- Bìa đóng hồ sơ
(trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ
bìa kẹp hồ sơ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4820
|
40
|
00
|
- Biểu mẫu thương
mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4820
|
50
|
00
|
- Album để
mẫu hay để các bộ sưu tập khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4820
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4821
|
|
|
Các loại nhãn
bằng giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa in
|
|
|
|
|
|
4821
|
10
|
|
- Loại đã in:
|
|
|
|
|
|
4821
|
10
|
10
|
- - Nhãn loại là
bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc
đồ trang điểm cho người, hoặc t- trang
cá nhân loại thường được để trong
ví, túi hoặc mang trên người
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4821
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4821
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4821
|
90
|
10
|
- - Nhãn loại là
bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc
đồ trang điểm cho người, hoặc tư
trang cá nhân loại thường được để
trong ví, túi hoặc mang trên người
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4821
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4822
|
|
|
ống lõi,
suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng
bột giấy, giấy hoặc cáctông (đã hoặc chưa
đục lỗ răng cưa hoặc làm cứng)
|
|
|
|
|
|
4822
|
10
|
00
|
- Loại dùng để
cuốn sợi dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4822
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
|
|
Giấy, cáctông,
tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã
cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật
phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc
cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giấy dính hoặc
giấy đã quét keo dính, dạng dải hoặc dạng
cuộn:
|
|
|
|
|
|
4823
|
12
|
|
- - Tự dính:
|
|
|
|
|
|
4823
|
12
|
10
|
- - - Loại thử độ
tiệt trùng có nhựa dính (băng, dải hấp)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
20
|
|
- Giấy và cáctông
lọc:
|
|
|
|
|
|
4823
|
20
|
10
|
- - Giấy lọc định
lượng dưới 150g/m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
40
|
|
- Loại cuộn,
tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho
thiết bị cơ điện:
|
|
|
|
|
|
4823
|
40
|
11
|
- - - Giấy ghi điện
tâm đồ
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4823
|
40
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4823
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4823
|
60
|
00
|
- Khay, bát, đĩa,
cốc, chén và các vật phẩm tương tự
bằng giấy hoặc cáctông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
70
|
|
- Các sản phẩm
bằng bột giấy đúc khuôn hoặc nén:
|
|
|
|
|
|
4823
|
70
|
10
|
- - Miếng đệm,
vòng đệm bằng giấy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4823
|
70
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4823
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4823
|
90
|
10
|
- - Giấy vàng mã
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
20
|
- - Giấy thử độ
tiệt trùng, chưa quét chất dính; khung kén tằm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- - Thẻ dùng cho
thiết bị văn phòng:
|
|
|
|
|
|
4823
|
90
|
31
|
- - - Thẻ chưa đục
lỗ dùng cho máy dập lỗ thẻ văn phòng, ở
dạng dải hoặc không
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
39
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
40
|
- - Giấy ở
dạng dải hoặc cuộn dùng cho máy điện báo
và máy điện báo ghi chữ
|
T
|
20
|
20
|
5
|
5
|
4823
|
90
|
50
|
- - Thẻ trình bày cho đồ
trang sức hoặc đồ trang điểm cho người
hoặc tư trang cá nhân loại thường được
để trong ví, túi hoặc mang theo người
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
60
|
- - Cáctông làm cốc
(ví dụ cáctông đã tráng polyethylen dùng để làm đáy
của cốc giấy), ở dạng ống có chiều
rộng dưới 10 cm; cáctông đã tráng polyethylene
cất khuôn để làm cốc giấy; giấy và cáctông
đã tráng phủ sử dụng cho công nghệ in phun
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
70
|
- - Giấy cuốn
sẵn thành ống để sản xuất pháo hoa
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
80
|
- - Giấy dùng làm
vật liệu phân cách các bản của ắc quy
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4823
|
90
|
91
|
- - - Giấy nền
cho giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dùng cho
sản xuất thuốc lá điếu
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
92
|
- - - Giấy silicôn
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
93
|
- - - Thẻ Jacquard đã
đục lỗ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
94
|
- - - Quạt tay và màn
che kéo tay làm bằng giấy, có khung, gọng làm bằng
mọi chất liệu, khung được nhập
khẩu riêng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
95
|
- - - Loại khác, được
cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng
dải, cuộn hoặc tờ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
96
|
- - - Tấm lót xenlulo
và súc xơ sợi xenlulo đã nhuộm màu hoặc làm vân
hoa khắp bề mặt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
97
|
- - - Các vật
phẩm bằng giấy dùng trong trồng trọt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
98
|
- - - Loại khác, được
cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng
dải, cuộn hoặc tờ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
4823
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 49
Sách, báo, tranh ảnh và các sản
phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản
thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
|
|
|
|
|
|
4901
|
|
|
Các loại sách in,
sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương
tự, dạng tờ đơn hoặc không phải
dạng tờ đơn
|
|
|
|
|
|
4901
|
10
|
|
- Dạng tờ đơn,
có hoặc không gấp:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho giáo dục:
|
|
|
|
|
|
4901
|
10
|
11
|
- - - Toàn bộ
hoặc chủ yếu được in bằng ngôn
ngữ chính thức của nước nhập khẩu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4901
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4901
|
10
|
21
|
- - - Toàn bộ
hoặc chủ yếu được in bằng ngôn
ngữ chính thức của nước nhập khẩu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4901
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4901
|
91
|
|
- - Từ điển,
bách khoa toàn th- và các phụ chương của chúng:
|
|
|
|
|
|
4901
|
91
|
10
|
- - - Toàn bộ
hoặc chủ yếu được in bằng ngôn
ngữ chính thức của nước nhập khẩu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4901
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4901
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Sách giáo dục,
kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn
hoá và xã hội, kể cả sách thiếu nhi, pháp luật
và kinh tế:
|
|
|
|
|
|
4901
|
99
|
11
|
- - - - Toàn bộ
hoặc chủ yếu được in bằng ngôn
ngữ chính thức của nước nhập khẩu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4901
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4901
|
99
|
91
|
- - - - Toàn bộ
hoặc chủ yếu được in bằng ngôn
ngữ chính thức của nước nhập khẩu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4901
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4902
|
|
|
Báo, tạp chí chuyên
ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có
hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa
nội dung quảng cáo
|
|
|
|
|
|
4902
|
10
|
00
|
- Phát hành ít nhất 4
lần trong một tuần
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4902
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Phát hành hàng
tuần:
|
|
|
|
|
|
4902
|
90
|
11
|
- - - Về khoa
học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4902
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Phát hành 2 tuần
một lần:
|
|
|
|
|
|
4902
|
90
|
21
|
- - - Về khoa
học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4902
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4902
|
90
|
91
|
- - - Về khoa
học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4902
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4903
|
00
|
00
|
Sách tranh ảnh,
sách vẽ hoặc sách tô mầu cho trẻ em
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4904
|
00
|
00
|
Bản nhạc, in
hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành
quyển hoặc minh họa tranh ảnh
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4905
|
|
|
Bản đồ,
biểu đồ thủy văn hoặc các loại
biểu đồ tương tự kể cả tập
bản đồ, bản đồ treo tường,
bản đồ địa hình và quả địa
cầu, đã in
|
|
|
|
|
|
4905
|
10
|
00
|
- Quả địa
cầu
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4905
|
91
|
00
|
- - Dạng quyển
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4905
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4906
|
|
|
Các loại sơ đồ
và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công
nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các
mục đích tương tự là bản gốc vẽ
tay; văn bản viết tay; các bản sao chụp
lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy
và bằng giấy than của các loại kể trên
|
|
|
|
|
|
4906
|
00
|
10
|
- Các loại sơ đồ
và bản vẽ, kể cả các bản sao chụp
lại hoặc các bản sao sơ đồ và bản
vẽ bằng giấy than
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4906
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4907
|
|
|
Các loại tem th-,
tem thuế, hoặc tem tương tự hiện hành
hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước
mà chúng có, hoặc sẽ có giá trị bề mặt được
công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại
giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng
khoán, cổ phiếu, chứng chỉ trái phiếu và các
loại tương tự
|
|
|
|
|
|
4907
|
00
|
10
|
- Giấy bạc
(tiền giấy) được đấu thầu
hợp pháp
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4907
|
00
|
20
|
- Tem th- chưa dùng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4907
|
00
|
30
|
- Tem thuế hoặc
các loại tem tương tự
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4907
|
00
|
40
|
- Chứng khoán,
cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các
loại chứng từ, tài liệu tương tự ;
mẫu séc
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4907
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4908
|
|
|
Đề can các
loại (decalconamias)
|
|
|
|
|
|
4908
|
10
|
00
|
- Đề can dùng cho
các sản phẩm thủy tinh
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4908
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4909
|
00
|
00
|
Bưu thiếp in
hoặc bưu ảnh; các loại thiếp chúc mừng in
sẵn, điện tín, th- tín, thông báo, có hoặc không có
minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4910
|
00
|
00
|
Các loại lịch
in, kể cả bloc lịch
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4911
|
|
|
Các ấn phẩm
khác, kể cả tranh và ảnh in
|
|
|
|
|
|
4911
|
10
|
00
|
- Các ấn phẩm
quảng cáo thương mại, các catalogue thương
mại và các ấn phẩm tương tự
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4911
|
91
|
|
- - Tranh, bản
thiết kế và ảnh các loại:
|
|
|
|
|
|
4911
|
91
|
10
|
- - - Biểu đồ
và sơ đồ hướng dẫn giải phẫu động
vật hoặc thực vật và các ấn phẩm tương
tự
|
T
|
10
|
10
|
5
|
5
|
4911
|
91
|
20
|
- - - Tranh ảnh và sơ
đồ treo tường dùng cho mục đích hướng
dẫn; tranh, bản thiết kế và ảnh chụp để
gắn vào sách, ấn phẩm quảng cáo hoặc catalogue
thương mại
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4911
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4911
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
4911
|
99
|
10
|
- - - Thẻ in sẵn
cho đồ trang sức hoặc các đồ tư trang
nhỏ trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân
thường được mang theo trong ví, túi sách tay
hoặc mang theo người
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4911
|
99
|
20
|
- - - Nhãn tự dính đã
được in để báo nguy hiểm gây nổ
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
4911
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
PHẦN XI
NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ SẢN PHẨM
DỆT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 50
Tơ tằm
|
|
|
|
|
|
5001
|
00
|
00
|
Kén tằm thích
hợp để ươm tơ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5002
|
00
|
00
|
Tơ sống (chưa
xe hay chưa đậu)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5003
|
|
|
Phế liệu tơ
(kể cả kén không thích hợp để ươm tơ,
phế liệu sợi tơ và tơ tái chế)
|
|
|
|
|
|
5003
|
10
|
00
|
- Phế liệu tơ
chưa chải thô hoặc chải kỹ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5003
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5004
|
00
|
00
|
Sợi tơ
(trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ
cắt ngắn), chưa được đóng gói để
bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5005
|
00
|
00
|
Sợi tơ kéo
từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa đóng
gói để bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5006
|
00
|
00
|
Sợi tơ và
sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt
ngắn, đã đóng gói để bán lẻ; đoạn
tơ lấy từ ruột của con tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5007
|
|
|
Vải dệt thoi
dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ
phế liệu tơ
|
|
|
|
|
|
5007
|
10
|
|
- Vải dệt thoi
từ sợi kéo từ tơ vụn:
|
|
|
|
|
|
5007
|
10
|
10
|
- - Đã hoặc chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5007
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5007
|
20
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ
từ 85% trở lên, trừ tơ vụn:
|
|
|
|
|
|
5007
|
20
|
10
|
- - Đã hoặc chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5007
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5007
|
90
|
|
- Các loại vải
khác:
|
|
|
|
|
|
5007
|
90
|
10
|
- - Đã hoặc chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5007
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
Chương 51 Lông
cừu, lông động vật loại mịn hoặc
loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm
ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
|
|
|
|
|
|
5101
|
|
|
Lông cừu, chưa
chải thô hoặc chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lông cừu chưa
giặt, kể cả lông cừu đã được làm
sạch sơ bộ
|
|
|
|
|
|
5101
|
11
|
00
|
- - Lông cừu xén
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5101
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lông cừu đã
giặt, chưa được các bon hoá:
|
|
|
|
|
|
5101
|
21
|
00
|
- - Lông cừu xén
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5101
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5101
|
30
|
00
|
- Lông cừu đã được
các bon hoá
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5102
|
|
|
Lông động
vật loại mịn hoặc loại thô, chưa
chải thô hoặc chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lông động
vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5102
|
11
|
00
|
- - Của dê Ca-sơ-mia
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5102
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5102
|
20
|
00
|
- Lông động
vật loại thô
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5103
|
|
|
Phế liệu lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi
nhưng trừ lông tái chế
|
|
|
|
|
|
5103
|
10
|
00
|
- Xơ vụn từ
lông cừu hoặc từ lông động vật loại
mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5103
|
20
|
00
|
- Phế liệu khác
từ lông cừu hoặc từ lông động vật
loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5103
|
30
|
00
|
- Phế liệu
từ lông động vật loại thô
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5104
|
00
|
00
|
Lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn hoặc loại thô
tái chế
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5105
|
|
|
Lông cừu và lông động
vật loại mịn hoặc loại thô đã chải
thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu
chải kỹ, dạng từng đoạn)
|
|
|
|
|
|
5105
|
10
|
00
|
- Lông cừu chải
thô
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu
và lông cừu chải kỹ khác:
|
|
|
|
|
|
5105
|
21
|
00
|
- - Lông cừu
chải kỹ dạng từng đoạn
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5105
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lông động
vật loại mịn, chải thô hoặc chải
kỹ:
|
|
|
|
|
|
5105
|
31
|
00
|
- - Của dê Ca-sơ-mia
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5105
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5105
|
40
|
00
|
- Lông động
vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5106
|
|
|
Sợi len lông
cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5106
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu từ 85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5106
|
20
|
00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu dưới 85%
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5107
|
|
|
Sợi len lông
cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán
lẻ
|
|
|
|
|
|
5107
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu từ 85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5107
|
20
|
00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu dưới 85%
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5108
|
|
|
Sợi lông động
vật loại mịn (chải thô hoặc chải
kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5108
|
10
|
00
|
- Chải thô
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5108
|
20
|
00
|
- Chải kỹ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5109
|
|
|
Sợi len lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã
đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5109
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
từ 85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5109
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5110
|
00
|
00
|
Sợi làm từ
lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi
hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn
bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã
hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5111
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ
sợi lông động vật loại mịn chải thô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5111
|
11
|
|
- - Trọng lượng
không quá 300 g/m2:
|
|
|
|
|
|
5111
|
11
|
10
|
- - - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5111
|
19
|
10
|
- - - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
20
|
|
- Loại khác, pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi
filament nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5111
|
20
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
30
|
|
- Loại khác, pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple
nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5111
|
30
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5111
|
90
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5111
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc
sợi từ lông động vật loại mịn
chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5112
|
11
|
|
- - Trọng lượng
không quá 200 g/m2:
|
|
|
|
|
|
5112
|
11
|
10
|
- - - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5112
|
19
|
10
|
- - - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
20
|
|
- Loại khác, pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi
filament nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5112
|
20
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
30
|
|
- Loại khác, pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple
nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5112
|
30
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5112
|
90
|
10
|
- - Loại chưa
tẩy trắng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5112
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5113
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi
từ sợi lông động vật loại thô hoặc
sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
Chương 52 Bông
|
|
|
|
|
|
5201
|
00
|
00
|
Xơ bông, chưa
chải thô hoặc chưa chải kỹ
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5202
|
|
|
Phế liệu bông
(kể cả phế liệu sợi và bông tái chế)
|
|
|
|
|
|
5202
|
10
|
00
|
- Phế liệu
sợi (kể cả phế liệu chỉ)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5202
|
91
|
00
|
- - Bông tái chế
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5202
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5203
|
00
|
00
|
Xơ bông, chải
thô hoặc chải kỹ
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5204
|
|
|
Chỉ khâu làm
từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán
lẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa đóng gói để
bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
5204
|
11
|
00
|
- - Có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5204
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5204
|
20
|
00
|
- Đã đóng gói để
bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
|
|
Sợi bông,
(trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85%
trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sợi đơn,
làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5205
|
11
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá
14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
12
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
13
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
14
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
15
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi đơn,
làm từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5205
|
21
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá
14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
22
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
23
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
24
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
26
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex
(chi số mét trên 80 đến 94)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
27
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38
dexitex (chi số mét trên 94 đến 120)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
28
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5205
|
31
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex
trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
32
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến
dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên
14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
33
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến
dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên
43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
34
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến
dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên
52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
35
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh dưới 125
decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5205
|
41
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex
trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
42
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến
dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên
14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
43
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến
dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên
43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
44
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến
dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên
52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
46
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến
dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80
đến 94)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
47
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến
dưới 106,38 dexitex (chi số mét sợi đơn trên
94 đến 120)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5205
|
48
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33
decitex (chi số mét sợi đơn trên 120)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
|
|
Sợi bông (trừ
chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng
gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sợi đơn,
làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5206
|
11
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá
14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
12
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
13
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
14
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
15
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi đơn,
làm từ xơ đã chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5206
|
21
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá
14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
22
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
23
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
24
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
25
|
00
|
- - Sợi có độ
mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5206
|
31
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex
trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
32
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến
dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên
14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
33
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến
dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên
43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
34
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến
dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên
52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
35
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh dưới 125
decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
|
|
5206
|
41
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex
trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
42
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến
dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên
14 đến 43)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
43
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến
dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên
43 đến 52)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
44
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến
dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên
52 đến 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5206
|
45
|
00
|
- - Từ mỗi
sợi đơn có độ mảnh dưới 125
decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5207
|
|
|
Sợi bông (trừ
chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5207
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng
bông từ 85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5207
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5208
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở
lên, trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5208
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
12
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
13
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5208
|
21
|
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100g/m2:
|
|
|
|
|
|
5208
|
21
|
10
|
- - - Vải hút
thấm dùng cho phẫu thuật
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
22
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
23
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
5208
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
32
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
33
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5208
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
42
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
|
|
5208
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng không quá 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
52
|
00
|
- - Vải vân điểm,
trọng lượng trên 100g/m2
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
53
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5208
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở
lên, trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5209
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5209
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm.:
|
|
|
|
|
|
5209
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
39
|
00 - -
|
Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5209
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
42
|
00
|
- - Vải denim
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả
vải vân chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
|
|
5209
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5209
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi
nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5210
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5210
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
29
|
00 - -
|
Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
5210
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
52 39
|
10
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5210
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
42
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
|
|
5210
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5210
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha
chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi
nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5211
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5211
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo
chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
5211
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo
chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5211
|
41
|
|
- - Vải vân điểm:
|
|
|
|
|
|
5211
|
41
|
10
|
- - - Vải ikat
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
42
|
00
|
- - Vải denim
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
|
|
5211
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5211
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
|
|
Vải dệt thoi
khác từ sợi bông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trọng lượng
không quá 200g/m2:
|
|
|
|
|
|
5212
|
11
|
00
|
- - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
12
|
00
|
- - Đã tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
13
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
14
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
15
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Trọng lượng
trên 200g/m2:
|
|
|
|
|
|
5212
|
21
|
00
|
- - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
22
|
00
|
- - Đã tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
23
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
24
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5212
|
25
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 53 Xơ
dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và
vải dệt thoi từ sợi giấy 5301 Lanh, dạng
nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa
kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế
liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và
sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
5301
|
10
|
00
|
- Lanh, dạng nguyên
liệu thô hoặc đã được ngâm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lanh, đã tách lõi, đã
đập, đã chải hay gia công bằng cách khác nhưng
chưa kéo thành sợi:
|
|
|
|
|
|
5301
|
21
|
00
|
- - Đã tách lõi
hoặc đã đập
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5301
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5301
|
30
|
00
|
- Xơ lanh dạng
ngắn và phế liệu lanh
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5302
|
|
|
Gai dầu (cannabis
sativa L) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế
biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu
dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả
phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
5302
|
10
|
00
|
- Gai dầu, dạng
nguyên liệu thô hoặc đã được ngâm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5302
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5303
|
|
|
Đay và các
loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai
ramie) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế
biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng
ngắn và phế liệu của các loại xơ này
(kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
5303
|
10
|
00
|
- Đay và các loại
xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã
ngâm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5303
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5304
|
|
|
Xơ sisal (xizan) và
xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave),
dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng
chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế
liệu của các loại xơ này (kể cả phế
liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
5304
|
10
|
00
|
- Xơ sisal (xizan) và xơ
dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên
liệu thô
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5304
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5305
|
|
|
Xơ dừa, xơ
chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee ),
xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa
được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô
hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành
sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế
liệu của các loại xơ này (kể cả phế
liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ dừa (xơ
dừa) :
|
|
|
|
|
|
5305
|
11
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5305
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Từ xơ
chuối:
|
|
|
|
|
|
5305
|
21
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5305
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5305
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5306
|
|
|
Sợi lanh
|
|
|
|
|
|
5306
|
10
|
00
|
- Sợi đơn
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5306
|
20
|
00
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5307
|
|
|
Sợi đay
hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác
thuộc nhóm 53.03
|
|
|
|
|
|
5307
|
10
|
00
|
- Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5307
|
20
|
00
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5308
|
|
|
Sợi từ các
loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi
giấy
|
|
|
|
|
|
5308
|
10
|
00
|
- Từ xơ dừa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5308
|
20
|
00
|
- Từ xơ gai
dầu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5308
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5309
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi lanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
lanh từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5309
|
11
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5309
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
lanh dưới 85%:
|
|
|
|
|
|
5309
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5309
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5310
|
|
|
Vải dệt thoi
từ sợi đay hoặc từ các loại sợi libe
dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
|
|
|
|
5310
|
10
|
00
|
- Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5310
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5311
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi
từ các loại sợi dệt gốc thực vật
khác; vải dệt thoi từ sợi giấy
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 54
Sợi filament nhân tạo
|
|
|
|
|
|
5401
|
|
|
Chỉ khâu làm
từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng
gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5401
|
10
|
00
|
- Từ sợi
filament tổng hợp (synthetic)
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5401
|
20
|
|
- Từ sợi
filament tái tạo (artificial):
|
|
|
|
|
|
5401
|
20
|
10
|
- - Đã đóng gói để
bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5401
|
20
|
20
|
- - Chưa đóng gói để
bán lẻ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5402
|
|
|
Sợi filament
tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để
bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp
có độ mảnh dưới 67 decitex
|
|
|
|
|
|
5402
|
10
|
00
|
- Sợi có độ
bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
20
|
00
|
- Sợi có độ
bền cao làm từ các polyeste
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi dún:
|
|
|
|
|
|
5402
|
31
|
00
|
- - Từ nylon
hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn
không quá 50 tex
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
32
|
00
|
- - Từ nylon
hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn
trên 50 tex
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
33
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5402
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn,
không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
|
|
|
5402
|
41
|
00
|
- - Từ nylon
hoặc các polyamit khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
42
|
00
|
- - Từ các polyeste được
định hướng một phần
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
43
|
00
|
- - Từ các polyeste
loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn,
xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
|
|
|
5402
|
51
|
00
|
- - Từ nylon
hoặc các polyamit khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
52
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5402
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp khác:
|
|
|
|
|
|
5402
|
61
|
00
|
- - Từ nylon
hoặc các polyamit khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5402
|
62
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5402
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5403
|
|
|
Sợi filament tái
tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để
bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ
mảnh dưới 67 decitex
|
|
|
|
|
|
5403
|
10
|
00
|
- Sợi có độ
bền cao từ viscose rayon
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
20
|
00
|
- Sợi dún
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn:
|
|
|
|
|
|
5403
|
31
|
00
|
- - Từ viscose rayon
không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
32
|
00
|
- - Từ viscose rayon,
xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
33
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc
sợi cáp khác:
|
|
|
|
|
|
5403
|
41
|
00
|
- - Từ viscose rayon
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
42
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5403
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5404
|
|
|
Sợi monofilament
tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex
trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm;
sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví
dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt
tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá
5mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5404
|
10
|
00
|
- Sợi monofilament
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5404
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5405
|
00
|
00
|
Sợi momofilament
tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên,
kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi
dạng dải và dạng tương tự (ví dụ:
sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tái tạo
có chiều rộng bề mặt không quá 5mm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5406
|
|
|
Sợi filament nhân
tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán
lẻ
|
|
|
|
|
|
5406
|
10
|
00
|
- Sợi filament
tổng hợp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5406
|
20
|
00
|
- Sợi filament tái
tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5407
|
|
|
Vải dệt thoi
bằng sợi filament tổng hợp, kể cả
vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm
54.04.
|
|
|
|
|
|
5407
|
10
|
|
- Vải dệt thoi
từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc
các polyamit hoặc các polyeste khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Chưa tẩy
trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
10
|
11
|
- - - Vải mành
lốp dệt thoi và vải băng tải
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5407
|
10
|
91
|
- - - Vải mành
lốp dệt thoi và vải băng tải
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
20
|
|
- Vải dệt thoi
từ sợi dạng dải hoặc dạng tương
tự:
|
|
|
|
|
|
5407
|
20
|
10
|
- - Chưa tẩy
trắng:
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
30
|
00
|
- Vải dệt thoi đã
được nêu ở chú giải 9 phần XI
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit khác
từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5407
|
41
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
41
|
10
|
- - - Vải lưới
nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích
hợp để sử dụng nh- vật liệu gia
cố cho vải không thấm nước
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
42
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
43
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
44
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85%
trở lên:
|
|
|
|
|
|
5407
|
51
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
51
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
52
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
53
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
54
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85%
trở lên:
|
|
|
|
|
|
5407
|
61
|
00
|
- - Có tỷ trọng
sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ
85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5407
|
71
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
71
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
71
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
72
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
73
|
00
|
- - Từ sợi có
các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
74
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới
85% được pha chủ yếu hay pha duy nhất
với bông:
|
|
|
|
|
|
5407
|
81
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
81
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
5407
|
81
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
82
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
83
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
84
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
|
|
|
|
|
5407
|
91
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5407
|
91
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
92
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
93
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5407
|
94
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
|
|
Vải dệt thoi
bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải
dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm
54.05
|
|
|
|
|
|
5408
|
10
|
|
- Vải dệt thoi
bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon:
|
|
|
|
|
|
5408
|
10
|
10
|
- - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc
sợi dạng dải hay dạng tương tự
từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5408
|
21
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5408
|
21
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
22
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
23
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
24
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
|
|
|
|
|
5408
|
31
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5408
|
31
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
32
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
33
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5408
|
34
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 55 Xơ,
sợi staple nhân tạo
|
|
|
|
|
|
5501
|
|
|
Tô (tow) filament
tổng hợp
|
|
|
|
|
|
5501
|
10
|
00
|
- Từ nylon hay
từ polyamit khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5501
|
20
|
00
|
- Từ các polyeste
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5501
|
30
|
00
|
- Từ acrylic
hoặc modacrylic
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5501
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5502
|
00
|
00
|
Tô (tow) filament tái
tạo
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5503
|
|
|
Xơ staple tổng
hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc
chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
|
|
|
|
|
5503
|
10
|
00
|
- Từ nylon hay
từ các polyamit khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5503
|
20
|
00
|
- Từ các polyeste
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5503
|
30
|
00
|
- Từ acrylic
hoặc modacrylic
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5503
|
40
|
00
|
- Từ polypropylene
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5503
|
90 00
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5504
|
|
|
Xơ staple tái
tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc
chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
|
|
|
|
|
5504
|
10
|
00
|
- Từ viscose rayon
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5504
|
90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
5504
|
90
|
10
|
- - Từ xenlulo axêtat
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5504
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5505
|
|
|
Phế liệu (kể
cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và
nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo
|
|
|
|
|
|
5505
|
10
|
00
|
- Từ xơ
tổng hợp
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5505
|
20
|
00
|
- Từ xơ tái
tạo
|
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
5506
|
|
|
Xơ staple tổng
hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công
cách khác để kéo sợi
|
|
|
|
|
|
5506
|
10
|
00
|
- Từ nylon hay
từ các polyamit khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5506
|
20
|
00
|
- Từ các polyeste
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5506
|
30
|
00
|
- Từ acrylic
hoặc modacrylic
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5506
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5507
|
00
|
00
|
Xơ staple tái
tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công
cách khác để kéo sợi
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5508
|
|
|
Chỉ khâu làm
từ xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp, đã
hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
|
|
|
|
|
|
5508
|
10
|
00
|
- Từ xơ staple
tổng hợp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5508
|
20
|
00
|
- Từ xơ staple
tái tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
|
|
Sợi (trừ
chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng
gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5509
|
11
|
00
|
- - Sợi đơn
|
I
|
15
|
10
|
5
|
5
|
5509
|
12
|
00
|
- - Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
15
|
10
|
5
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple polyeste từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5509
|
21
|
00
|
- - Sợi đơn
|
I
|
15
|
10
|
10
|
5
|
5509
|
22
|
00
|
- - Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5509
|
31
|
00
|
- - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
32
|
00
|
- - Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi khác, có
tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85%
trở lên:
|
|
|
|
|
|
5509
|
41
|
00
|
- - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
42
|
00
|
- - Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ
staple polyeste:
|
|
|
|
|
|
5509
|
51
|
|
- - Được
pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái
tạo:
|
|
|
|
|
|
5509
|
51
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5509
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5509
|
52
|
|
- - Được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động
vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5509
|
52
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5509
|
52
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5509
|
53
|
|
- - Được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
|
|
|
5509
|
53
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
53
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5509
|
59
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ
staple acrylic hoặc modacrylic:
|
|
|
|
|
|
5509
|
61
|
|
- - Được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động
vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5509
|
61
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5509
|
61
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
62
|
|
- - Được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
|
|
|
5509
|
62
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
62
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5509
|
69
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Sợi khác:
|
|
|
|
|
|
5509
|
91
|
|
- - Được
pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay
lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5509
|
91
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5509
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5509
|
92
|
|
- - Được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
|
|
|
5509
|
92
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5509
|
99
|
10
|
- - - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5509
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5510
|
|
|
Sợi (trừ
chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng
gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple tái tạo từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5510
|
11
|
00
|
- - Sợi đơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5510
|
12
|
00
|
- - Sợi xe hoặc
sợi cáp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5510
|
20
|
00
|
- Sợi khác, được
pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5510
|
30
|
00
|
- Sợi khác, được
pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5510
|
90
|
00
|
- Sợi khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5511
|
|
|
Sợi (trừ
chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói
để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
5511
|
10
|
00
|
- Từ xơ staple
tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ
85% trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5511
|
20
|
00
|
- Từ xơ staple
tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới
85%
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5511
|
30
|
00
|
- Từ xơ staple
tái tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5512
|
|
|
Các loại vải
dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ
trọng loại xơ này từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5512
|
11
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5512
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng
loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85%
trở lên:
|
|
|
|
|
|
5512
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5512
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5512
|
91
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5512
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
|
|
Vải dệt thoi
bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng
loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng
không quá 170g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5513
|
11
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
13
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
19
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
5513
|
21
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
23
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
29
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5513
|
31
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
33
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
39
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
|
|
5513
|
41
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
42
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
43
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5513
|
49
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
|
|
Vải dệt thoi
từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng
loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng
trên 170 g/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoặc đã
tẩy trắng:
|
|
|
|
|
|
5514
|
11
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
13
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
19
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
5514
|
21
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
23
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
29
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các sợi có
các màu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
5514
|
31
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
33
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
39
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Đã in :
|
|
|
|
|
|
5514
|
41
|
00
|
- - Từ xơ staple
polyeste, dệt vân điểm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
42
|
00
|
- - Vải vân chéo 3
sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
43
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác từ xơ staple polyeste
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5514
|
49
|
00
|
- - Vải dệt thoi
khác
|
T
|
20
|
15 1
|
0
|
5
|
5515
|
|
|
Các loại vải
dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ xơ staple
polyeste:
|
|
|
|
|
|
5515
|
11
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
12
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
13
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ xơ staple
acrylic hoặc modacrylic:
|
|
|
|
|
|
5515
|
21
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
22
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
|
|
|
|
|
5515
|
91
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
92
|
00
|
- - Pha chủ yếu
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động
vật loại mịn
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5515
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
|
|
Vải dệt thoi
từ xơ staple tái tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple tái tạo từ 85% trở lên:
|
|
|
|
|
|
5516
|
11
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
12
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
13
|
00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
14
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ
yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
5516
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
22
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
23
|
00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
24
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ
yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc
lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5516
|
31
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
32
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
33
|
00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
34
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ
staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ
yếu hoặc pha duy nhất với bông:
|
|
|
|
|
|
5516
|
41
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
42
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
43
|
00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
44
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5516
|
91
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
92
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
93
|
00
|
- - Từ các sợi
có các màu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5516
|
94
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 56
Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt;
các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi
coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các
sản phẩm của chúng 5601 Mền xơ bằng nguyên
liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại
xơ dệt, chiều dài không quá 5mm (xơ vụn),
bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp
dệt
|
|
|
|
|
|
5601
|
10
|
00
|
- Băng và gạc
vệ sinh, tã thấm và tã lót cho trẻ sơ sinh và các
sản phẩm vệ sinh tương tự, từ mền
xơ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Mền xơ; các
sản phẩm khác làm từ mền xơ:
|
|
|
|
|
|
5601
|
21
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5601
|
22
|
|
- - Từ xơ nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
5601
|
22
|
10
|
- - - Tô (tow) làm đầu
lọc thuốc lá
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5601
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5601
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5601
|
30
|
|
- Xơ vụn,
bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt:
|
|
|
|
|
|
5601
|
30
|
10
|
- - Xơ vụn
polyamit
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5601
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5602
|
|
|
Phớt, đã
hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép
lớp
|
|
|
|
|
|
5602
|
10
|
00
|
- Phớt xuyên kim và
vải khâu đính
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Phớt khác, chưa
ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:
|
|
|
|
|
|
5602
|
21
|
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5602
|
21
|
10
|
- - - Có trọng lượng
từ 750g/m2 trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5602
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5602
|
29
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5602
|
29
|
10
|
- - - Có trọng lượng
từ 750g/m2 trở lên
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5602
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5602
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5602
|
90
|
10
|
- - Đã ngâm tẩm,
tráng, phủ, hoặc ép lớp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5602
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5603
|
|
|
Các sản phẩm
không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng,
phủ hoặc ép lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bằng sợi
filament nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5603
|
11
|
|
- - Trọng lượng
không quá 25g/m2:
|
|
|
|
|
|
5603
|
11
|
10
|
- - - Chưa ngâm
tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
12
|
|
- - Trọng lượng
trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2:
|
|
|
|
|
|
5603
|
12
|
10
|
- - - Chưa ngâm
tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
13
|
|
- - Trọng lượng
trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2:
|
|
|
|
|
|
5603
|
13
|
10
|
- - - Chưa ngâm
tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
14
|
|
- - Trọng lượng
trên 150 g/m2:
|
|
|
|
|
|
5603
|
14
|
10
|
- - - Chưa ngâm
tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5603
|
91
|
00
|
- - Trọng lượng
không qúa 25 g/m2
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
92
|
00
|
- - Trọng lượng
trên 25 g/m2 nhưng không qúa 70 g/m2
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
93
|
00
|
- - Trọng lượng
trên 70 g/m2 nhưng không qúa 150 g/m2
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5603
|
94
|
00
|
- - Trọng lượng
trên 150 g/m2
|
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
5604
|
|
|
Chỉ cao su và
chỉ coóc (cord) cao su, được bọc bằng
vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng
tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã
ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su
hoặc plastic
|
|
|
|
|
|
5604
|
10
|
00
|
- Chỉ cao su và
chỉ coóc cao su được bọc bằng vật
liệu dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5604
|
20
|
00
|
- Sợi có độ
bền cao từ các polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác
hoặc từ viscose rayon, đã ngâm tẩm hoặc tráng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5604
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5604
|
90
|
10
|
- - Chỉ giả
catgut từ tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5604
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5605
|
00
|
00
|
Sợi kim loại
hóa, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi
dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự
thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết
hợp với kim loại ở dạng dây, dải
hoặc bột hoặc nh- bằng kim loại
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5606
|
00
|
00
|
Sợi quấn
bọc, sợi dạng dải và các dạng tương
tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn
bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi
quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille)
(kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
|
|
Dây xe, dây coóc
(cordage), dây thừng và cáp, đã hoặc chưa tết
hoặc bện, có hoặc không ngâm, tẩm, tráng, phủ,
hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
|
|
|
|
|
5607
|
10
|
00
|
- Từ đay hay các
xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Từ xizan (sisal)
hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi
cây thùa:
|
|
|
|
|
|
5607
|
21
|
00
|
- - Dây xe để
buộc, đóng kiện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Từ polyethylen
hoặc polypropylene:
|
|
|
|
|
|
5607
|
41
|
00
|
- - Dây xe để
buộc, đóng kiện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5607
|
49
|
10
|
- - - Dây an toàn (bảo
hiểm) công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
50
|
|
- Từ xơ
tổng hợp khác:
|
|
|
|
|
|
5607
|
50
|
10
|
- - Sợi coóc cho dây đai
chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý
bằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit và sợi
polytetrafluoro ethylene (PTFE) có độ mảnh lớn hơn
10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5607
|
90
|
00
|
- Từ xơ khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5608
|
|
|
Tấm lưới
được thắt gút bằng sợi xe, dây coóc
(cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh
cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ
nguyên liệu dệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5608
|
11
|
00
|
- - Lưới đánh
cá thành phẩm
|
I
|
10
|
10
|
5
|
5
|
5608
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5608
|
19
|
10
|
- - - Lưới
bảo hiểm công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5608
|
19
|
20
|
- - - Túi lưới
|
I
|
15
|
10
|
5
|
5
|
5608
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5608
|
90
|
|
- Từ vật
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5608
|
90
|
10
|
- - Lưới
bảo hiểm công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5608
|
90
|
20
|
- - Túi lưới
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5608
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5609
|
|
|
Các sản phẩm
làm từ sợi, sợi dạng dải hoặc dạng
tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây
coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được
chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
5609
|
00
|
10
|
- Sợi lõi bọc xơ
cắt ngắn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5609
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Chương 57
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác 5701
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại
thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
|
|
|
5701
|
10
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5701
|
10
|
10
|
- - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
5701
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
5701
|
90
|
|
- Từ các loại
nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Bằng bông:
|
|
|
|
|
|
5701
|
90
|
11
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
5701
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5701
|
90
|
91
|
- - - Từ xơ đay
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
5701
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
15
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
|
|
Thảm và các
loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không
chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn đã
hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm
"kelem", "schumacks", "karamanie" và các
loại thảm nhỏ dệt thủ công tương
tự
|
|
|
|
|
|
5702
|
10
|
00
|
- Thảm
"Kelem","schumacks", "karamanie" và các
loại thảm nhỏ dệt thủ công tương
tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
20
|
00
|
- Hàng trải sàn
từ xơ dừa
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, có
cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
|
|
|
|
|
5702
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
32
|
00
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt nhân tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
39
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5702
|
39
|
10
|
- - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
39
|
20
|
- - - Từ xơ đay
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, có
cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
|
|
|
|
|
|
5702
|
41
|
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5702
|
41
|
10
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
42
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5702
|
42
|
10
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
42
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
49
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5702
|
49
|
11
|
- - - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5702
|
49
|
91
|
- - - - Từ xơ đay
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
49
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, không có
cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
|
|
|
|
|
5702
|
51
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
52
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt nhân tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
59
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5702
|
59
|
10
|
- - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, không có
cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
|
|
|
|
|
|
5702
|
91
|
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5702
|
91
|
10
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
92
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5702
|
92
|
10
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
99
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5702
|
99
|
11
|
- - - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5702
|
99
|
91
|
- - - - Từ xơ đay
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5702
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
|
|
Thảm và các
loại hàng dệt trải sàn khác, được
chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn
thiện
|
|
|
|
|
|
5703
|
10
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5703
|
10
|
10
|
- - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
20
|
|
- Từ nylon hoặc
các polyamit khác:
|
|
|
|
|
|
5703
|
20
|
10
|
- - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
30
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt nhân tạo khác:
|
|
|
|
|
|
5703
|
30
|
10
|
- - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5703
|
90
|
11
|
- - - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5703
|
90
|
91
|
- - - Từ xơ đay
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5703
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
5704
|
|
|
Thảm và các
loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không
chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã
hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
|
|
|
5704
|
10
|
00
|
- Các tấm nhỏ có
diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5704
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5705
|
|
|
Các loại thảm
khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc
chưa hoàn thiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5705
|
00
|
11
|
- - Các loại
thảm cầu nguyện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5705
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5705
|
00
|
91
|
- - Từ xơ đay
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5705
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
Chương 58 Các
loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại
vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang
trí; hàng trang trí; hàng thêu
|
|
|
|
|
|
5801
|
|
|
Các loại vải
dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille),
trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
|
|
|
|
|
|
5801
|
10
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
5801
|
10
|
10
|
- - Vải Melton
bọc bóng quần vợt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5801
|
21
|
00
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng, không cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
22
|
00
|
- - Nhung kẻ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
23
|
00
|
- - Các loại vải
có sợi ngang nổi vòng khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
24
|
00
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng, không cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
25
|
00
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng, đã cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
26
|
00
|
- - Các loại vải
sơnin (chenille)
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ các loại
sợi nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
5801
|
31
|
00
|
- - Vải có sợi
ngang nổi vòng, không cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
32
|
00
|
- - Nhung kẻ
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
33
|
00
|
- - Các loại vải
có sợi ngang nổi vòng khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
34
|
00
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
35
|
00
|
- - Vải có sợi
dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
36
|
00
|
- - Các loại vải
sơnin (chenille)
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
90
|
|
- Từ các vật
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5801
|
90
|
10
|
- - Từ tơ
tằm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5801
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5802
|
|
|
Vải khăn lông
và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương
tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc
nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi
vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vải khăn lông
và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương
tự, từ bông:
|
|
|
|
|
|
5802
|
11
|
00
|
- - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5802
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5802
|
20
|
00
|
- Vải khăn lông
và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương
tự, từ các vật liệu dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5802
|
30
|
00
|
- Các loại vải
dệt có chần sợi nổi vòng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5803
|
|
|
Vải dệt
quấn, trừ các loại vải khổ hẹp
thuộc nhóm 58.06
|
|
|
|
|
|
5803
|
10
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
5803
|
10
|
10
|
- - Chưa tẩy
trắng, không làm bóng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5803
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5803
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5803
|
90
|
10
|
- - Tấm lưới
đan bằng plastic để che cho cây trồng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5803
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5804
|
|
|
Các loại vải
tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao
gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren
dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu,
trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến
60.06
|
|
|
|
|
|
5804
|
10
|
|
- Vải tuyn và
vải dệt lưới khác:
|
|
|
|
|
|
5804
|
10
|
10
|
- - Từ tơ
tằm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5804
|
10
|
20
|
- - Từ bông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5804
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Ren dệt máy:
|
|
|
|
|
|
5804
|
21
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5804
|
29
|
00
|
- - Từ vật
liệu dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5804
|
30
|
00
|
- Ren thủ công
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5805
|
|
|
Thảm trang trí
dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson,
Beauvais và các kiểu tương tự và các loại
thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu
chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
|
|
|
5805
|
00
|
10
|
- Từ bông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5805
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
|
|
Vải dệt thoi
khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07;
vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có
sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính
(bolducs)
|
|
|
|
|
|
5806
|
10
|
|
- Vải dệt thoi
có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và
vải dệt tạo vòng lông tương tự) và
vải dệt từ sợi sơnin (chenille):
|
|
|
|
|
|
5806
|
10
|
10
|
- - Từ tơ
tằm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
10
|
20
|
- - Từ bông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
20
|
00
|
- Vải dệt thoi
khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric)
hoặc sợi cao su từ 5% trở lên
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải dệt thoi
khác:
|
|
|
|
|
|
5806
|
31
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
|
5806
|
31
|
10
|
- - - Vải dệt
thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng
mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương
tự
|
T
|
20
|
20
|
5
|
5
|
5806
|
31
|
20
|
- - - Làm nền cho giấy
cách điện
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
31
|
30
|
- - - Băng làm khoá
kéo, khổ rộng không quá 12mm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
31
|
40
|
- - - Băng vải
dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các
loại tương tự
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
31
|
50
|
- - - Vật dệt để
đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
32
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
5806
|
32
|
10
|
- - - Vải dệt
khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản
xuất băng mực máy chữ hoặc các loại dày
dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế
ngồi
|
T
|
20
|
20
|
5
|
5
|
5806
|
32
|
20
|
- - - Băng làm khoá
kéo, khổ rộng không quá 12mm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
32
|
30
|
- - - Băng vải
dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các
loại tương tự
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
39
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
5806
|
39
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5806
|
40
|
00
|
- Các loại vải
dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên
kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5807
|
|
|
Các loại nhãn, phù
hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật
liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc
đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu
|
|
|
|
|
|
5807
|
10
|
00
|
- Dệt thoi
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5807
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5808
|
|
|
Các dải bện
dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng
chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc;
tua, ngù và các mặt hàng tương tự
|
|
|
|
|
|
5808
|
10
|
|
- Các dải bện
dạng chiếc:
|
|
|
|
|
|
5808
|
10
|
10
|
- - Kết hợp
với sợi cao su
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5808
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5808
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5808
|
90
|
10
|
- - Kết hợp
với sợi cao su
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5808
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5809
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi
từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ
sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để
trang trí, nh- các loại vải trang trí nội thất
hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được
chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5810
|
|
|
Hàng thêu dạng
chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
|
|
|
|
|
|
5810
|
10
|
00
|
- Hàng thêu không lộ
nền
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Hàng thêu khác:
|
|
|
|
|
|
5810
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5810
|
92
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5810
|
99
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
5811
|
00
|
00
|
Các sản phẩm
dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một
hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp
với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác,
trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 59
Các loại vải
dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ
hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng
trong công nghiệp 5901 Vải dệt được tráng
keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài
bìa sách hoặc loại tương tự; vải can;
vải bạt đã xử lý để vẽ; vải
hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được
làm cứng tương tự để làm cốt mũ
|
|
|
|
|
|
5901
|
10
|
00
|
- Vải dệt được
tráng keo hoặc hồ tinh bột dùng để bọc
ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5901
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5901
|
90
|
10
|
- - Vải can
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5901
|
90
|
20
|
- - Vải bạt đã
xử lý để vẽ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5901
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5902
|
|
|
Vải mành dùng làm
lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon,
hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon
|
|
|
|
|
|
5902
|
10
|
|
- Từ nylon hoặc
các polyamit khác:
|
|
|
|
|
|
5902
|
10
|
10
|
- - Vải bạt làm
lốp được cao su hoá
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5902
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5902
|
20
|
|
- Từ polyeste:
|
|
|
|
|
|
5902
|
20
|
10
|
- - Vải mành dùng làm
lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste
và bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5902
|
20
|
20
|
- - Vải bạt làm
lốp được cao su hoá
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5902
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5902
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5902
|
90
|
10
|
- - Vải bạt làm
lốp được cao su hoá
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5902
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5903
|
|
|
Vải dệt đã
được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với
plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02
|
|
|
|
|
|
5903
|
10
|
|
- Với poly (vinyl
chloride):
|
|
|
|
|
|
5903
|
10
|
10
|
- - Vải dựng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5903
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5903
|
20
|
|
- Với polyurethane:
|
|
|
|
|
|
5903
|
20
|
10
|
- - Vải dựng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5903
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5903
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5903
|
90
|
10
|
- - Vải bạt
nylon
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5903
|
90
|
20
|
- - Vải dựng
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5903
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5904
|
|
|
Vải sơn, đã
hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có
một lớp tráng hoặc phủ trên lớp bồi là
vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành
hình
|
|
|
|
|
|
5904
|
10
|
00
|
- Vải sơn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5904
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5904
|
90
|
10
|
- - Với nền
từ phớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5904
|
90
|
90
|
- - Với nền
từ vải dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5905
|
00
|
00
|
Các loại vải
dệt phủ tường
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5906
|
|
|
Vải dệt cao
su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02
|
|
|
|
|
|
5906
|
10
|
00
|
- Băng dính có
chiều rộng không quá 20cm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5906
|
91
|
00
|
- - Vải dệt kim
hoặc vải móc
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5906
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5906
|
99
|
10
|
- - - Tấm vải
cao su dùng cho bệnh viện
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5906
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
|
|
Các loại vải
dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ
bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân
khấu, phông trường quay hoặc loại tương
tự
|
|
|
|
|
|
5907
|
00
|
10
|
- Các loại vải
dệt được ngâm, tráng hoặc phủ với
dầu hoặc các chế phẩm từ dầu
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
20
|
- Bạt in làm phông màn
sân khấu, trường quay hoặc loại tương
tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
30
|
- Các loại vải
dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ
với hoá chất chịu lửa
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
40
|
- Các loại vải được
ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn,
toàn bộ bề mặt được phủ với xơ
vụn dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
50
|
- Các loại vải được
ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum
hoặc các sản phẩm tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
60
|
- Các loại vải được
ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng vật liệu
khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5907
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5908
|
|
|
Các loại bấc
dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng cho đèn,
bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại
tương tự; mạng đèn măng xông và các
loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn
măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm
|
|
|
|
|
|
5908
|
00
|
10
|
- Bấc; mạng đèn
măng xông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5908
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5909
|
|
|
Các loại ống
dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương
tự có lót hoặc không lót hoặc bọc vỏ cứng,
hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
5909
|
00
|
10
|
- Các loại vòi
cứu hỏa
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5909
|
00
|
20
|
- ống vải không
dệt với lõi plastic dùng để thoát nước
|
I
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5909
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5910
|
|
|
Băng tải, băng
truyền hoặc băng đai bằng vật liệu
dệt, đã hoặc chưa ngâm, tẩm, tráng, phủ
hoặc ép ằng plastic, hoặc gia cố bằng kim
loại hoặc vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
5910
|
00
|
10
|
- Băng tải
nỉ
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5910
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
|
|
Các sản phẩm
và mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích
kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương
này
|
|
|
|
|
|
5911
|
10
|
00
|
- Vải dệt,
phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được
tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc
vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, và
vải tương tự phục vụ cho mục đích
kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp
khác làm từ nhung được ngâm tẩm cao su để
bọc các lõi, trục dệt
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
20
|
00
|
- Vải dùng để
sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vải dệt và
phớt, được dệt mảng liền hoặc
gắn với các cơ cấu nối rắp dùng cho máy
chế biến giấy hoặc các loại máy tương
tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay fibrô xi măng):
|
|
|
|
|
|
5911
|
31
|
00
|
- - Trọng lượng
dưới 650g/m2
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
32
|
00
|
- - Trọng lượng
từ 650g/m2 trở lên
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
40
|
00
|
- Vải lọc dùng
trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể
cả loại làm từ tóc người
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
5911
|
90
|
10
|
- - Các loại hàng
dệt làm bao bì và miếng đệm
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5911
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
Chương 60 Các
loại hàng dệt kim hoặc móc 6001 Vải có tạo vòng
lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông
dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6001
|
10
|
|
- Vải "vòng lông
dài":
|
|
|
|
|
|
6001
|
10
|
10
|
- - Chưa tẩy
trắng, không làm bóng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Vải tạo vòng
lông bằng dệt kim:
|
|
|
|
|
|
6001
|
21
|
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6001
|
21
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng, không làm bóng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
22
|
|
- - Từ xơ
sợi nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
6001
|
22
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
29
|
|
- - Từ các loại
nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6001
|
29
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6001
|
91
|
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6001
|
91
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng, không làm bóng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
92
|
|
- - Từ xơ
sợi nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Vải tạo
vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ
rộng từ 63,5 mm đến 76,2 mm phù hợp cho
sản xuất các trục lăn sơn:
|
|
|
|
|
|
6001
|
92
|
11
|
- - - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
92
|
19
|
- - - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6001
|
92
|
91
|
- - - - Chưa tẩy
trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
92
|
99
|
- - - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6001
|
99
|
10
|
- - - Chưa tẩy
trắng, không làm bóng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6001
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6002
|
|
|
- Vải dệt kim
hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ
trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ
5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01
|
|
|
|
|
|
6002
|
40
|
00
|
- Có tỉ trọng
sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có
sợi cao su
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6002
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6003
|
|
|
Vải dệt kim
hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại
thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02
|
|
|
|
|
|
6003
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6003
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6003
|
30
|
00
|
- Từ xơ sợi
tổng hợp
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6003
|
40
|
00
|
- Từ xơ sợi
tái tạo
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6003
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6004
|
|
|
Vải dệt kim
hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng
sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5%
trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01
|
|
|
|
|
|
6004
|
10
|
|
- Có tỉ trọng
sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có
sợi cao su:
|
|
|
|
|
|
6004
|
10
|
10
|
- - Vải dệt kim để
làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi
tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6004
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6004
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6004
|
90
|
10
|
- - Vải đàn
hồi (kết hợp với các loại sợi cao su)
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6004
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
|
|
Vải dệt kim
sợi dọc ( kể cả các loại làm trên máy dệt
kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm
60.01 đến 60.04
|
|
|
|
|
|
6005
|
10 00
|
|
- Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6005
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
22
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
23
|
00
|
- - Từ các sợi
có mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
24
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6005
|
31
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
32
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
33
|
00
|
- - Từ các sợi
có mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
34
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ sợi tái
tạo:
|
|
|
|
|
|
6005
|
41
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
42
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
43
|
00
|
- - Từ các sợi
có mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
44
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6005
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
|
|
Vải dệt kim
hoặc móc khác
|
|
|
|
|
|
6006
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6006
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
22
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
23
|
00
|
- - Từ các sợi
có mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
24
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6006
|
31
|
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
|
|
|
|
|
6006
|
31
|
10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các
tấm ghép khảm T 20 15 10 5
|
|
|
|
|
|
6006
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
32
|
|
- - Đã nhuộm:
|
|
|
|
|
|
6006
|
32
|
10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các
tấm ghép khảm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
33
|
|
- - Từ các sợi
có mầu khác nhau:
|
|
|
|
|
|
6006
|
33
|
10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các
tấm ghép khảm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
34
|
- - Đã in:
|
|
|
|
|
|
|
6006
|
34
|
10
|
- - - Tấm lưới
từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các
tấm ghép khảm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
34
|
90
|
- - - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
- Từ sợi tái
tạo:
|
|
|
|
|
|
6006
|
41
|
00
|
- - Chưa hoặc đã
tẩy trắng
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
42
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
43
|
00
|
- - Từ các sợi
có các mầu khác nhau
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
44
|
00
|
- - Đã in
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6006
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
Chương 61
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim
hoặc móc 6101 áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe
(car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ
(kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket
chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam
giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc,
trừ các loại thuộc nhóm 61.03
|
|
|
|
|
|
6101
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6101
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6101
|
30
|
00
|
- Từ các loại
sợi nhân tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6101
|
90
|
00
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6102
|
|
|
áo khoác dài, áo khoác
mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay,
áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt
tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương
tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt
kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04
|
|
|
|
|
|
6102
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6102
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6102
|
30
|
00
|
- Từ các sợi
nhân tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6102
|
90
|
00
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
|
|
Bộ com-lê,
bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác
thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo,
quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo
bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt
kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com lê:
|
|
|
|
|
|
6103
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
12
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6103
|
19
|
10
|
- - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
19
|
20
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
|
|
|
|
|
6103
|
21
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
22
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
23
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
29
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6103
|
29
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
29
|
90
|
- - - Loại khác I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác
thể thao:
|
|
|
|
|
|
6103
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
6103
|
32
|
00
|
- - Từ bông I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
6103
|
33
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
6103
|
39
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6103
|
39
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
6103
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
soóc:
|
|
|
|
|
|
6103
|
41
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
42
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
43
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
49
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6103
|
49
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6103
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
|
|
Bộ com-lê, bộ
quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao,
áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo,
quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi),
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim
hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
|
|
|
|
6104
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
12
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
13
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
19
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
|
|
|
|
|
6104
|
21
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
22
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
23
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
29
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
29
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác
thể thao :
|
|
|
|
|
|
6104
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
32
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
33
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
39
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
39
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm I 20 15 5 5
|
|
|
|
|
|
6104
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo váy dài:
|
|
|
|
|
|
6104
|
41
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
42
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
43
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
44
|
00
|
- - Từ sợi tái tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
49
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
49
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Các loại váy và
quần váy:
|
|
|
|
|
|
6104
|
51
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
52
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
53
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
59
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
59
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Các loại quần
dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và
quần soóc:
|
|
|
|
|
|
6104
|
61
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
62
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
63
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
69
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6104
|
69
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6104
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6105
|
|
|
áo sơ mi nam
giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6105
|
10
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6105
|
20
|
|
- Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6105
|
20
|
10
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6105
|
20
|
20
|
- - Từ sợi tái
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6105
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6105
|
90
|
10
|
- - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6105
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6106
|
|
|
áo khoác ngắn
(blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho
phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6106
|
10
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6106
|
20
|
00
|
- Từ sợi nhân
tạo I 20 15 5 5
|
|
|
|
|
|
6106
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6106
|
90
|
10
|
- - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm I 20 15 5 5
|
|
|
|
|
|
6106
|
90
|
20
|
- - Từ lông cừu
hoặc từ lông động vật mịn I 20 15 5 5
|
|
|
|
|
|
6106
|
90
|
90
|
- - Loại khác I 20 15
5 5
|
|
|
|
|
|
6107
|
|
|
Quần lót,
quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo
khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự,
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim
hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quần lót, quần
sịp:
|
|
|
|
|
|
6107
|
11
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
12
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo I 20 15 5 5
|
|
|
|
|
|
6107
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6107
|
19
|
10
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Các loại áo
ngủ và bộ pyjama:
|
|
|
|
|
|
6107
|
21
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
22
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
29
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6107
|
29
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
29
|
20
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6107
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
92
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
99
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6107
|
99
|
10
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6107
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
|
|
Váy lót có dây đeo,
váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ,
bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo
khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim
hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và
váy lót trong:
|
|
|
|
|
|
6108
|
11
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6108
|
19
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
19
|
20
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
19
|
30
|
- - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần xi líp và
quần đùi bó:
|
|
|
|
|
|
6108
|
21
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
22
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
29
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6108
|
29
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
29
|
20
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo ngủ và bộ
pyjama:
|
|
|
|
|
|
6108
|
31
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
32
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
39
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6108
|
39
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
39
|
20
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6108
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
92
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
99
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6108
|
99
|
10
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6108
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
|
|
áo Ti-sớt
(T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc
móc
|
|
|
|
|
|
6109
|
10
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6109
|
10
|
10
|
- - Dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
10
|
20
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6109
|
90
|
10
|
- - Dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
90
|
20
|
- - Dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
90
|
30
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh
hoặc tơ
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6109
|
90
|
40
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
|
|
áo bó, áo chui đầu,
áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương
tự, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6110
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
12
|
00
|
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
30
|
00
|
- Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6110
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6110
|
90
|
10
|
- - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6110
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6111
|
|
|
Bộ quần áo và
đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh,
dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6111
|
10
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6111
|
10
|
10
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế, không đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
10
|
20
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc
tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
10
|
30
|
- - Găng tay, găng
tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó),
quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm
hoặc quần đùi
|
|
|
|
|
|
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
6111
|
10
|
40
|
- - Các quần áo khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
20
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6111
|
20
|
10
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế, không đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
20
|
20
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc
tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
20
|
30
|
- - Các bộ quần
áo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
30
|
|
- Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6111
|
30
|
10
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6111
|
30
|
20
|
- - Các bộ quần
áo
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6111
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6111
|
90
|
|
- Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6111
|
90
|
10
|
- - Tất dài,
tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
90
|
20
|
- - Tất dài, tất
ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc
tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
90
|
30
|
- - Các bộ quần
áo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6111
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
|
|
Bộ quần áo
thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và
bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ quần áo
thể thao:
|
|
|
|
|
|
6112
|
11
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
12
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6112
|
19
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
20
|
00
|
- Bộ quần áo trượt
tuyết
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần áo bơi cho
nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
|
|
|
|
6112
|
31
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6112
|
31
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
31
|
20
|
- - - Đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
39
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6112
|
39
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
39
|
20
|
- - - Đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần áo bơi cho
phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
|
|
|
|
6112
|
41
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6112
|
41
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
41
|
20
|
- - - Đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
49
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6112
|
49
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6112
|
49
|
20
|
- - - Đàn hồi
hoặc tráng cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6113
|
|
|
Quần áo được
may từ các loại vải dệt kim hoặc móc
thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Không đàn hồi
hay tráng cao su:
|
|
|
|
|
|
6113
|
00
|
11
|
- - Quần áo bảo
hộ hoặc an toàn cho người lao động
trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6113
|
00
|
12
|
- - Quần áo
chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6113
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Đàn hồi
hoặc tráng cao su:
|
|
|
|
|
|
6113
|
00
|
21
|
- - Quần áo bảo
hộ hoặc an toàn cho người lao động
trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 61130022
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6113
|
00
|
22
|
- - Quần áo
chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6113
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6114
|
|
|
Các loại quần
áo khác, dệt kim hoăc móc
|
|
|
|
|
|
6114
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6114
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6114
|
30
|
|
- Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6114
|
30
|
10
|
- - Quần áo
chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
6114
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6114
|
90
|
|
- Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6114
|
90
|
10
|
- - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6114
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
|
|
Quần tất,
quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối),
bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim
khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn
tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc
móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quần tất,
quần áo nịt:
|
|
|
|
|
|
6115
|
11
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới
67 dexitex:
|
|
|
|
|
|
6115
|
11
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
11
|
20
|
- - - Loại đàn
hồi hoặc tráng cao su
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
12
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp có độ mảnh sợi đơn
từ 67 dexitex trở lên:
|
|
|
|
|
|
6115
|
12
|
10
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
12
|
20
|
- - - Loại đàn
hồi hoặc tráng cao su
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Không đàn
hồi hay tráng cao su:
|
|
|
|
|
|
6115
|
19
|
11
|
- - - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
19
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - - Loại đàn
hồi hoặc tráng cao su:
|
|
|
|
|
|
6115
|
19
|
21
|
- - - - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
19
|
29
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
20
|
|
- Tất dài đến
đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho
phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn
dưới 67 dexitex:
|
|
|
|
|
|
6115
|
20
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
20
|
90
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6115
|
91
|
|
- - Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6115
|
91
|
10
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho nam giới
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
91
|
20
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
92
|
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6115
|
92
|
10
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho nam giới
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
92
|
20
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
93
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6115
|
93
|
10
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho nam giới
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
93
|
20
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6115
|
99
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6115
|
99
|
10
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho nam giới
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
99
|
20
|
- - - Tất dài,
tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và
loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6115
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6116
|
|
|
Găng tay, găng
tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6116
|
10
|
00
|
- Được ngâm
tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6116
|
91
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6116
|
92
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6116
|
93
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6116
|
99
|
00
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
|
|
Hàng phụ trợ
quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác;
các chi tiết dệt kim hoặc móc của bộ quần
áo hoặc hàng phụ trợ quần áo
|
|
|
|
|
|
6117
|
10
|
|
- Khăn san, khăn
choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội
đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương
tự:
|
|
|
|
|
|
6117
|
10
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
10
|
90
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
20
|
|
- Nơ thường,
nơ con bướm và cà vạt:
|
|
|
|
|
|
6117
|
20
|
10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
80
|
|
- Các loại hàng
phụ trợ khác:
|
|
|
|
|
|
6117
|
80
|
10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6117
|
90
|
00
|
- Các chi tiết
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
Chương 62
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim
hoặc móc 6201 áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo
khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể
cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket
chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam
giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc
nhóm 62.03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa,
áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay
và các loại tương tự:
|
|
|
|
|
|
6201
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6201
|
12
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6201
|
13
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6201
|
19
|
|
- - Từ các nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6201
|
19
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6201
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6201
|
91
|
00
|
- - Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6201
|
92
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6201
|
93
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6201
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6201
|
99
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6201
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6202
|
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng
mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác
có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo
gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự,
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại
thuộc nhóm 62.04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa,
áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay,
áo khoác có mũ và các loại tương tự:
|
|
|
|
|
|
6202
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6202
|
12
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6202
|
13
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6202
|
19
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6202
|
19
|
10
|
- - - Từ sợi
ramie, lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6202
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6202
|
91
|
00
|
- - Từ lông cừu
hay lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6202
|
92
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6202
|
93
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6202
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6202
|
99
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6202
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
|
|
Bộ com-lê, bộ
quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao,
quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống
chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho
nam giới hoặc trẻ em trai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
|
|
|
|
6203
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
12
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
19
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6203
|
19
|
10
|
- - - Từ sợi
bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
19
|
20
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
|
|
|
|
|
6203
|
21
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
22
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
23
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
29
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6203
|
29
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác
thể thao:
|
|
|
|
|
|
6203
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
32
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
33
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
39
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6203
|
39
|
10
|
- - - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6203
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc
:
|
|
|
|
|
|
6203
|
41
|
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6203
|
41
|
10
|
- - - Quần yếm
có dây đeo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
42
|
|
- - Từ sợi bông:
|
|
|
|
|
|
6203
|
42
|
10
|
- - - Quần yếm
có dây đeo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
42
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
43
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6203
|
43
|
10
|
- - - Quần yếm
có dây đeo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
43
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
49
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6203
|
49
|
10
|
- - - Quần yếm
có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ
tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
49
|
20
|
- - - Quần yếm
có dây đeo từ vật liệu khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
49
|
30
|
- - - Loại khác,
từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6203
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
|
|
Bộ com-lê, bộ
quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao,
áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo,
quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo
bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
|
|
|
|
6204
|
11
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
12
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
13
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
19
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
19
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Bộ quần áo đồng
bộ:
|
|
|
|
|
|
6204
|
21
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
22
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
23
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
29
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
29
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo jacket và áo khoác
thể thao:
|
|
|
|
|
|
6204
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
32
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
33
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
39
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
39
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo váy dài:
|
|
|
|
|
|
6204
|
41
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
42
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
43
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
44
|
00
|
- - Từ sợi tái
tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
49
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
49
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Váy và quần váy:
|
|
|
|
|
|
6204
|
51
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
52
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
53
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
59
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
59
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần dài, quần
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
soóc:
|
|
|
|
|
|
6204
|
61
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
62
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
63
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6204
|
69
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6204
|
69
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6204
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6205
|
|
|
áo sơ mi nam
giới hoặc trẻ em trai
|
|
|
|
|
|
6205
|
10
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6205
|
20
|
00
|
- Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6205
|
30
|
00
|
- Từ sợi nhân
tạo I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
6205
|
90
|
|
- Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6205
|
90
|
10
|
- - Từ gai ramie, lanh
hoặc tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6205
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6206
|
|
|
áo choàng ngắn, áo
sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
|
|
|
|
|
6206
|
10
|
00
|
- Từ tơ tằm
hoặc phế liệu tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6206
|
20
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6206
|
30
|
00
|
- Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6206
|
40
|
00
|
- Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6206
|
90
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6206
|
90
|
10
|
- - - Từ gai ramie,
lanh hoặc tơ tằm
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6206
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
|
|
áo may ô và các
loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần
sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài
mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam
giới hoặc trẻ em trai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quần lót, quần
đùi và quần sịp:
|
|
|
|
|
|
6207
|
11
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
19
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo ngủ và bộ
pyjama:
|
|
|
|
|
|
6207
|
21
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
22
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
29
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6207
|
29
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6207
|
91
|
|
- - Từ sợi
bông:
|
|
|
|
|
|
6207
|
91
|
10
|
- - - Đồ bơi,
quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo
liền quần sịp; áo lót thể thao
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
91
|
20
|
- - - áo choàng tắm,
áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
91
|
30
|
- - - áo choàng cho
những người hành hương
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
92
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
|
|
|
|
|
6207
|
92
|
10
|
- - - Đồ bơi,
quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo
liền quần sịp; áo lót thể thao
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
92
|
20
|
- - - áo choàng tắm,
áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6207
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6207
|
99
|
11
|
- - - - Đồ bơi
hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót
thể thao
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
99
|
12
|
- - - - áo choàng
tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương
tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6207
|
99
|
91
|
- - - - Đồ bơi
hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót
thể thao
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
99
|
92
|
- - - - áo choàng tắm,
áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6207
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6208
|
|
|
áo may ô và các
loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần
đùi bó, áo ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong
nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các
loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc
trẻ em gái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Váy lót và váy lót trong:
|
|
|
|
|
|
6208
|
11
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
19
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6208
|
19
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6208
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- áo ngủ và bộ
pyjama:
|
|
|
|
|
|
6208
|
21
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
22
|
00
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
29
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6208
|
29
|
10
|
- - - Từ tơ
tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6208
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6208
|
91
|
|
- - Từ sợi
bông:
|
|
|
|
|
|
6208
|
91
|
10
|
- - - Quần đùi
bó
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
91
|
20
|
- - - áo mỏng
mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà
và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
92
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
|
|
|
|
|
6208
|
92
|
10
|
- - - Quần đùi
bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài
mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6208
|
99
|
11
|
- - - - Quần đùi
bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài
mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6208
|
99
|
91
|
- - - - Quần đùi
bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài
mặc trong nhà và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6208
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6209
|
|
|
Quần áo may
sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em
|
|
|
|
|
|
6209
|
10
|
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
|
|
|
|
6209
|
10
|
10
|
- - Bộ comlê,
quần và các loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
10
|
20
|
- - áo T-shirts, áo sơ
mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các
loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
10
|
30
|
- - Phụ kiện
may mặc
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
20
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6209
|
20
|
10
|
- - Bộ quần áo,
quần đùi và các loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
20
|
20
|
- - áo T-shirts , áo sơ
mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các
loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
20
|
30
|
- - Phụ kiện may
mặc
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
30
|
|
- Từ sợi
tổng hợp:
|
|
|
|
|
|
6209
|
30
|
10
|
- - Bộ Comlê,
quần và các loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
30
|
20
|
- - áo T-shirts , áo sơ
mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các
loại tương tự
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
30
|
30
|
- - Phụ kiện may
mặc
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6209
|
90
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6209
|
90
|
10
|
- - Bộ Comlê,
quần và các loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6209
|
90
|
20
|
- - áo T-shirts , áo sơ
mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các
loại tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6209
|
90
|
30
|
- - Phụ kiện may
mặc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6209
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
|
|
Quần áo may
từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06
hoặc 59.07
|
|
|
|
|
|
6210
|
10
|
|
- Từ các loại
vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Quần áo của
nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
|
|
|
|
6210
|
10
|
11
|
- - - Quần áo
bảo hộ dùng trong công nghiệp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Quần áo phụ
nữ hoặc trẻ em gái :
|
|
|
|
|
|
6210
|
10
|
91
|
- - - Quần áo
bảo hộ dùng trong công nghiệp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
20
|
|
- Quần áo khác,
loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến
6201.19:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Quần áo bảo
hộ dùng trong công nghiệp:
|
|
|
|
|
|
6210
|
20
|
11
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6210
|
20
|
91
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
30
|
|
- Quần áo khác,
loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến
6202.19:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Quần áo bảo
hộ dùng trong công nghiệp:
|
|
|
|
|
|
6210
|
30
|
11
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6210
|
30
|
91
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
40
|
|
- Quần áo khác dùng
cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
|
|
|
|
6210
|
40
|
10
|
- - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6210
|
50
|
|
- Quần áo khác dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái :
|
|
|
|
|
|
6210
|
50
|
10
|
- - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6210
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
|
|
Bộ quần áo
thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và
quần áo bơi; quần áo khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quần áo bơi :
|
|
|
|
|
|
6211
|
11
|
00
|
- - Dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
12
|
00
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
20
|
|
- Bộ quần áo trượt
tuyết:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho nam giới
hoặc trẻ em trai:
|
|
|
|
|
|
6211
|
20
|
11
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6211
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Dùng cho phụ
nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
|
|
|
|
6211
|
20
|
21
|
- - - Từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6211
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần áo khác dùng
cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
|
|
|
|
6211
|
31
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6211
|
32
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6211
|
33
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
|
|
|
|
|
6211
|
33
|
10
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
6211
|
33
|
20
|
- - - Bộ áo
liền quần của phi công
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
39
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6211
|
39
|
10
|
- - - Chống cháy
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
6211
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Quần áo khác dùng
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
|
|
|
|
6211
|
41
|
00
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6211
|
42
|
|
- - Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6211
|
42
|
10
|
- - - áo choàng không tay
dùng trong lễ cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
42
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
43
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo
|
|
|
|
|
|
6211
|
43
|
10
|
- - - áo choàng cho
phẫu thuật
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
43
|
20
|
- - - áo choàng không tay
trong lễ cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
43
|
30
|
- - - Bộ áo
liền quần của phi công
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
43
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
49
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6211
|
49
|
10
|
- - - áo choàng không tay
trong lễ cầu nguyện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6211
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
|
|
Xu chiêng, gen, áo
nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất,
nịt tất, các sản phẩm tương tự và các
chi tiết của chúng, được làm hoặc không được
làm từ dệt kim hoặc móc
|
|
|
|
|
|
6212
|
10
|
|
- Xu chiêng:
|
|
|
|
|
|
6212
|
10
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
10
|
90
|
- - Từ các loại
nguyên liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
20
|
|
- Gen và quần gen:
|
|
|
|
|
|
6212
|
20
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6212
|
20
|
90
|
- - Từ các loại
nguyên liệu dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6212
|
30
|
|
- Coóc xê nịt
bụng:
|
|
|
|
|
|
6212
|
30
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
30
|
90
|
- - Từ các loại
nguyên liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6212
|
90
|
10
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6212
|
90
|
90
|
- - Từ các loại
nguyên liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6213
|
|
|
Khăn tay và khăn
quàng cổ nhỏ hình vuông
|
|
|
|
|
|
6213
|
10
|
00
|
- Từ tơ tằm
hoặc phế liệu tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6213
|
20
|
00
|
- Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6213
|
90
|
00
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6214
|
|
|
Khăn san, khăn
choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội
đầu và choàng Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo
quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản
phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được
làm hoạc không được làm từ dệt kim
hoặc móc vai, mạng che mặt và các loại tương
tự
|
|
|
|
|
|
6214
|
10
|
00
|
- Từ tơ
tằm hoặc phế liệu tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6214
|
20
|
00
|
- Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6214
|
30
|
00
|
- Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6214
|
40
|
00
|
- Từ sợi tái
tạo
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6214
|
90
|
00
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6215
|
|
|
Nơ thường,
nơ con bướm và cà vạt
|
|
|
|
|
|
6215
|
10
|
00
|
- Từ tơ tằm
hoặc phế liệu tơ tằm
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6215
|
20
|
00
|
- Từ sợi nhân
tạo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6215
|
90
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6215
|
90
|
10
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6215
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6216
|
|
|
Găng tay, găng
tay hở ngón và găng tay bao
|
|
|
|
|
|
6216
|
00
|
10
|
- Găng tay bảo
hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay
bao
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6216
|
00
|
91
|
- - Từ lông cừu
hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6216
|
00
|
92
|
- - Từ bông,
trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6216
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6217
|
|
|
Phụ kiện may
mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo
hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các
loại thuộc nhóm 62.12
|
|
|
|
|
|
6217
|
10
|
|
- Phụ kiện may
mặc:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Tất dài, tất
ngắn, tất không bàn chân và các loại tương
tự
|
|
|
|
|
|
6217
|
10
|
11
|
- - - Dùng cho nam
giới
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6217
|
10
|
19
|
- - - Dùng cho phụ
nữ và trẻ em
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6217
|
10
|
20
|
- - Đệm vai
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6217
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6217
|
90
|
00
|
- Các chi tiết
của quần áo
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
Chương 63 Các mặt
hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần
áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải
vụn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Các mặt hàng may
sẵn hoàn thiện khác
|
|
|
|
|
|
6301
|
|
|
Chăn và tấm đắp
du lịch
|
|
|
|
|
|
6301
|
10
|
00
|
- Chăn điện
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6301
|
20
|
00
|
- Chăn (trừ chăn
điện) và tấm đắp du lịch, từ lông
cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6301
|
30
|
00
|
- Chăn (trừ chăn
điện) và chăn du lịch, từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6301
|
40
|
|
- Chăn (trừ chăn
điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng
hợp:
|
|
|
|
|
|
6301
|
40
|
10
|
- - Từ vải không
dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6301
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6301
|
90
|
|
- Chăn và chăn du
lịch khác:
|
|
|
|
|
|
6301
|
90
|
10
|
- - Từ vải không
dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6301
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
|
|
Khăn trải giường,
khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn
nhà bếp
|
|
|
|
|
|
6302
|
10
|
00
|
- Khăn trải
giừơng, dệt kim hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Khăn trải
giừơng khác, đã in:
|
|
|
|
|
|
6302
|
21
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
22
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6302
|
22
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
29
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
-
|
|
|
Khăn trải
giừơng khác :
|
|
|
|
|
|
6302
|
31
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
32
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6302
|
32
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
39
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
40
|
00
|
- Khăn trải bàn,
dệt kim hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Khăn trải bàn
khác:
|
|
|
|
|
|
6302
|
51
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
52
|
00
|
- - Từ lanh
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
53
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6302
|
53
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
53
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
59
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
60
|
00
|
- Khăn trong phòng
vệ sinh, khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng
lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương
tự, từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6302
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6302
|
92
|
00
|
- - Từ lanh
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
93
|
|
- - Từ sợi nhân
tạo:
|
|
|
|
|
|
6302
|
93
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6302
|
99
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6303
|
|
|
Màn che (kể
cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che
hoặc diềm giừơng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dệt kim hoặc
móc:
|
|
|
|
|
|
6303
|
11
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6303
|
12
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6303
|
19
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6303
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6303
|
92
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6303
|
99
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
|
|
Các sản phẩm
trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc
nhóm 94.04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các bộ khăn
phủ giừơng:
|
|
|
|
|
|
6304
|
11
|
00
|
- - Dệt kim hoặc
móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6304
|
19
|
10
|
- - - Từ bông
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6304
|
19
|
20
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6304
|
19
|
90
|
- - - Từ loại
nguyên liệu dệt khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6304
|
91
|
00
|
- - Dệt kim hoặc
móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
92
|
|
- - Không thuộc hàng
dệt kim hoặc móc, từ bông:
|
|
|
|
|
|
6304
|
92
|
10
|
- - - Màn chống
muỗi
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
92
|
20
|
- - - Từ phớt
có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng
từ 750g/m2 trở lên
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
92
|
30
|
- - - Từ phớt
có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng
dưới 750g/m2
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
93
|
|
- - Từ sợi
tổng hợp, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc:
|
|
|
|
|
|
6304
|
93
|
10
|
- - - Màn chống
muỗi
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt kim khác, không thuộc hàng dệt kim
hoặc móc:
|
|
|
|
|
|
6304
|
99
|
10
|
- - - Màn chống
muỗi
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6304
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
|
|
Bao và túi dùng để
đóng, gói hàng
|
|
|
|
|
|
6305
|
10
|
|
- Từ đay
hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác
thuộc nhóm 53.03:
|
|
|
|
|
|
6305
|
10
|
10
|
- - Mới
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
10
|
20
|
- - Đã sử
dụng
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
20
|
|
- Từ bông:
|
|
|
|
|
|
6305
|
20
|
10
|
- - Dệt kim hoặc
móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
6305
|
32
|
|
- - Túi, bao đựng
hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt:
|
|
|
|
|
|
6305
|
32
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
32
|
20
|
- - - Dệt kim
hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
32
|
90
|
- - - Loại khác I 20
15 10 5
|
|
|
|
|
|
6305
|
33
|
|
- - Từ polyetylen
hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương
tự:
|
|
|
|
|
|
6305
|
33
|
10
|
- - - Dệt kim
hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
33
|
20
|
- - - Bằng sợi
dệt dạng dải và tương tự
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6305
|
39
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
39
|
20
|
- - - Dệt kim
hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
90
|
|
- Từ nguyên liệu
dệt khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Từ gai dầu
thuộc nhóm 53.04:
|
|
|
|
|
|
6305
|
90
|
11
|
- - - Dệt kim
hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- - Từ sợi
dừa thuộc nhóm 53.05:
|
|
|
|
|
|
6305
|
90
|
81
|
- - - Dệt kim
hoặc móc
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
90
|
89
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6305
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6306
|
|
|
Tấm vải
chống thấm nước, tấm hiên và tấm che
nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt
hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho
cắm trại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tấm vải
chống thấm nước, tấm hiên và tấm che
nắng:
|
|
|
|
|
|
6306
|
11
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
12
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
19
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6306
|
19
|
10
|
- - - Từ sợi gai
dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc
nhóm 53.05
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Tăng:
|
|
|
|
|
|
6306
|
21
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
22
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
29
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Buồm cho tàu
thuyền :
|
|
|
|
|
|
6306
|
31
|
00
|
- - Từ sợi
tổng hợp
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
39
|
00
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Đệm hơi:
|
|
|
|
|
|
6306
|
41
|
00
|
- - Từ sợi bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
49
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6306
|
49
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
- Loại khác :
|
|
|
|
|
|
6306
|
91
|
00
|
- - Từ bông
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
99
|
|
- - Từ nguyên
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
|
6306
|
99
|
10
|
- - - Từ vải
không dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6306
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
|
|
Các mặt hàng may đã
hoàn thiện khác kể cả mẫu cắt may
|
|
|
|
|
|
6307
|
10
|
|
- Khăn lau sàn, khăn
lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn
lau tương tự:
|
|
|
|
|
|
6307
|
10
|
10
|
- - Từ vải không
dệt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
10
|
20
|
- - Từ phớt
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
20
|
|
- áo cứu sinh và đai
cứu sinh:
|
|
|
|
|
|
6307
|
20
|
10
|
- - áo cứu sinh
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6307
|
20
|
20
|
- - Đai cứu sinh
|
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6307
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6307
|
90
|
10
|
- - Đai và dây
nịt an toàn trong công nghiệp
|
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
6307
|
90
|
20
|
- - Mặt nạ dùng
trong phẫu thuật
|
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6307
|
90
|
30
|
- - Tấm phủ ô
che, cắt sẵn hình tam giác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
90
|
40
|
- - Dây buộc,
diềm trang trí của giày dép
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
90
|
50
|
- - Mẫu cắt may
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
6307
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
II - Bộ vải kèm chỉ trang trí
|
|
|
|
|
|
6308
|
00
|
00
|
Bộ vải bao
gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện
dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải
bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản
phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để
bán lẻ
|
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
|
|
|
III - Quần áo và
các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng;
vải vụn
|
|
|
|
|
|
6309
|
00
|
00
|
Quần áo và các
sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6310
|
|
|
Vải vụn đã
qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây coóc (cordage), dây
thừng, dây cáp dạng đoạn, mảnh đã qua
sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ
vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp
|
|
|
|
|
|
6310
|
10
|
|
- Đã được
phân loại:
|
|
|
|
|
|
6310
|
10
|
10
|
- - Vải vụn
cũ hoặc mới
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6310
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6310
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
6310
|
90
|
10
|
- - Vải vụn
cũ hoặc mới
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
6310
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
T
|
20
|
15
|
10
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|