THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên TTHC sửa đổi, bổ sung
|
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa đổi, bổ sung
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
1
|
BKH-AG- 271833
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp tư nhân
|
- Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13
ngày 26/11/2014 (Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13);
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP
ngày 14/9/2015 về đăng ký doanh nghiệp (Nghị định số 78/2015/NĐ-CP);
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP
ngày 23/8/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 78/2015/NĐ-CP
(Nghị định số 108/2018/NĐ-CP);
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT ngày 01/12/2015 hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp (Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT);
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT ngày 08/01/2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung
một số điều của Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT ngày 01/12/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư (Thông tư số 02/2019/TT- BKHĐT );
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
ngày 05/8/2019 quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí cung
cấp thông tin doanh nghiệp, lệ phí đăng ký doanh nghiệp
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
2
|
BKH-AG- 271834
|
Đăng ký thành lập công ty
TNHH một thành viên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
3
|
BKH-AG- 271835
|
Đăng ký thành lập công ty
TNHH hai thành viên trở lên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
4
|
BKH-AG- 271884
|
Đăng ký thành lập công ty cổ
phần
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
5
|
BKH-AG- 271885
|
Đăng ký thành lập công ty hợp
danh
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
6
|
BKH-AG- 271886
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ
sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
7
|
BKH-AG- 271887
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp
(đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp
danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
8
|
BKH-AG- 271888
|
Đăng ký thay đổi thành viên
hợp danh
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
9
|
BKH-AG- 271889
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
10
|
BKH-AG- 271890
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ,
thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp
danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Nghị định số 108/2018/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
11
|
BKH-AG- 271891
|
Đăng ký thay đổi thành viên
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
12
|
BKH-AG- 271892
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ sở
hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
13
|
BKH-AG- 271893
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên theo quyết định của cơ quan có
thẩm quyền về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
14
|
BKH-AG- 271894
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do thừa kế
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
15
|
BKH-AG- 271895
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do có nhiều hơn một cá nhân hoặc
nhiều hơn một tổ chức được thừa kế phần vốn của chủ sở hữu, công ty đăng ký
chuyển đổi sang loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
16
|
BKH-AG- 271896
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn góp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
17
|
BKH-AG- 271897
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chuyển nhượng, tặng cho
một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác hoặc công ty huy động thêm
vốn góp từ cá nhân hoặc tổ chức khác
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
18
|
BKH-AG- 271898
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh
nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ
doanh nghiệp chết, mất tích
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
19
|
BKH-AG- 271899
|
Đăng ký doanh nghiệp thay thế
nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy
chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
20
|
BKH-AG- 271900
|
Thông báo bổ sung, thay đổi
ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty
cổ phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
21
|
BKH-AG- 271901
|
Thông báo thay đổi vốn đầu tư
của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
22
|
BKH-AG- 271902
|
Thông báo thay đổi thông tin
của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
23
|
BKH-AG- 271903
|
Thông báo thay đổi cổ đông là
nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
24
|
BKH-AG- 271904
|
Thông báo thay đổi nội dung
đăng ký thuế
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
25
|
BKH-AG- 271905
|
Thông báo thay đổi thông tin
người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền (đối với
doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
26
|
BKH-AG- 271906
|
Công bố nội dung đăng ký
doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
27
|
BKH-AG- 271907
|
Thông báo sử dụng, thay đổi,
hủy mẫu con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
28
|
BKH-AG- 271908
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH,
công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
29
|
BKH-AG- 271909
|
Thông báo lập chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
30
|
BKH-AG- 271910
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư,
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
31
|
BKH-AG- 271911
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký hoạt
động trong Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay
đổi nội dung đăng ký hoạt động
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
32
|
BKH-AG- 271912
|
Thông báo lập địa điểm kinh
doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty
hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
33
|
BKH-AG- 271913
|
Thông báo lập địa điểm kinh
doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép
đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương
đương)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
34
|
BKH-AG- 271914
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
35
|
BKH-AG- 271915
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt
động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá
trị pháp lý tương đương)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
36
|
BKH-AG- 271916
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có
giá trị pháp lý tương đương)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
37
|
BKH-AG- 271918
|
Thông báo cập nhật thông tin
cổ đông là cá nhân nước ngoài, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ
chức nước ngoài (đối với công ty cổ phần)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
38
|
BKH-AG- 271919
|
Thông báo cho thuê doanh
nghiệp tư nhân
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
39
|
BKH-AG- 271920
|
Đăng ký thành lập công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc chia doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
40
|
BKH-AG- 271921
|
Đăng ký thành lập công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
41
|
BKH-AG- 271922
|
Đăng ký thành lập công ty cổ
phần từ việc chia doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
42
|
BKH-AG- 271923
|
Đăng ký thành lập công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc tách doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
43
|
BKH-AG- 271924
|
Đăng ký thành lập công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
44
|
BKH-AG- 271925
|
Đăng ký thành lập công ty cổ
phần từ việc tách doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
45
|
BKH-AG- 271926
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối
với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
46
|
BKH-AG- 271927
|
Sáp nhập doanh nghiệp (đối
với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
47
|
BKH-AG- 271928
|
Chuyển đổi công ty trách
nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
48
|
BKH-AG- 271929
|
Chuyển đổi công ty cổ phần
thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
49
|
BKH-AG- 271930
|
Chuyển đổi công ty cổ phần
thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
50
|
BKH-AG- 271931
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư
nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
51
|
BKH-AG- 271937
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng
ký doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch
|
52
|
BKH-AG- 271938
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng
ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký
kinh doanh và đăng ký thuế
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
53
|
BKH-AG- 271940
|
Cập nhật bổ sung thông tin
đăng ký doanh nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
- Thông tư số 47/2019/TT-BTC
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
54
|
BKH-AG- 271917
|
Thông báo chào bán cổ phần
riêng lẻ của công ty cổ phần không phải là công ty cổ phần đại chúng
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
55
|
BKH-AG- 271932
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
56
|
BKH-AG- 271933
|
Thông báo về việc tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
57
|
BKH-AG- 271934
|
Giải thể doanh nghiệp
|
Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
58
|
BKH-AG- 271935
|
Giải thể doanh nghiệp trong
trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết
định của Tòa án
|
Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
59
|
BKH-AG- 271936
|
Chấm dứt hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
60
|
BKH-AG- 271939
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
Luật Doanh nghiệp số
68/2014/QH13;
- Nghị định số 78/2015/NĐ-CP;
- Thông tư số
20/2015/TT-BKHĐT;
- Thông tư số
02/2019/TT-BKHĐT;
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
|