Stt
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Mã
số thủ tục hành chính
|
Thời
gian giải quyết theo quy định
|
Thời
gian giải quyết sau khi cắt giảm cuối năm 2021
|
Thời
gian giải quyết sau khi cắt giảm cuối năm 2022
|
Ghi
chú
|
I
|
Lĩnh vực Quản
lý chất lượng công trình xây dựng
|
1
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành
công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của
Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình
thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm
thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng,
Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành
|
1.009794
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
2
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn
công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
1.009788
|
14
ngày làm việc
|
11
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
|
3
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời
gian sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp
(trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
1.009791
|
14
ngày làm việc
|
11
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
|
II
|
Lĩnh vực Quản
lý hoạt động xây dựng
|
1
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động
xây dựng lần đầu hạng II, III
|
1.009988
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
2
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động
xây dựng hạng II, III (do mất, hư hỏng)
|
1.009989
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
3
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động
xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
1.009990
|
10
ngày làm việc
|
08 ngày
làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
4
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng
chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III
|
1.009991
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
5
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho
nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
1.009980
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
6
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây
dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
1.009981
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
|
7
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp
đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín
ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/dự án)
|
1.009974
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
8
|
Cấp giấy phép di dời đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/dự án)
|
1.009976
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
9
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/dự án)
|
1.009977
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
10
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải
tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/dự án)
|
1.009975
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
11
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/dự án)
|
1.009978
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
12
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với
công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/dự án)
|
1.009979
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
13
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng lần đầu hạng II, III
|
1.009982
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
14
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành
nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
1.009983
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
15
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
1.009986
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
16
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)
|
1.009984
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
17
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng (do lỗi của cơ quan cấp)
|
1.009985
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
18
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai
sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
1.009973
|
Cấp I, đặc biệt: 40 ngày làm việc
Cấp II, III: 30 ngày làm việc
Còn lại: 20 ngày làm việc
|
Cấp I, đặc biệt: 30 ngày làm việc
Cấp II, III: 23 ngày làm việc
Còn lại: 15 ngày làm việc
|
Cấp I, đặc biệt: 20 ngày làm việc
Cấp II, III: 15 ngày làm việc
Còn lại: 10 ngày làm việc
|
|
19
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
1.009972
|
Nhóm A: 35 ngày làm việc
Nhóm B: 25 ngày làm việc
Nhóm C: 15 ngày làm việc
|
Nhóm A: 27 ngày làm việc
Nhóm B: 19 ngày làm việc
Nhóm C: 12 ngày làm việc
|
Nhóm A: 18 ngày làm việc
Nhóm B: 13 ngày làm việc
Nhóm C: 08 ngày làm việc
|
|
20
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III
|
1.009987
|
25
ngày làm việc
|
19
ngày làm việc
|
13
ngày làm việc
|
|
21
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
1.009928
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
22
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt
động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III
|
1.009936
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
III
|
Lĩnh vực
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
1
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh
quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh
doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
1.002701
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
2
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh
quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh
doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
1.003011
|
25
ngày làm việc
|
19
ngày làm việc
|
13
ngày làm việc
|
|
3
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây
dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
1.008432
|
15 ngày
làm việc
|
12
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
|
4
|
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
1.008891
|
15
ngày làm việc
|
12
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
|
5
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến
trúc
|
1.008989
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
6
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến
trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp
|
1.008990
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
7
|
Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến
trúc
|
1.008991
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
8
|
Công nhận chứng chỉ hành nghề kiến
trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
1.008992
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
9
|
Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến
trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
1.008993
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
IV
|
Giám định
nhà nước về chất lượng công trình xây dựng
|
1
|
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây
dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng
|
2.001116
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
2
|
Đăng ký công bố thông tin người
giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng
theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết của
Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban
nhân dân tỉnh cho phép hoạt động
|
1.002515
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
3
|
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá
nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh tiếp nhận
đăng ký, công bố thông tin
|
1.002621
|
10 ngày
làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
V
|
Lĩnh vực
Kinh doanh bất động sản
|
1
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới
bất động sản
|
1.002572
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
2
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề
môi giới bất động sản
|
1.002625
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
3
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần
dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư
|
1.002643
|
45
ngày làm việc
|
34
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
|
4
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần
dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh, cấp huyện quyết định việc đầu tư
|
1.002630
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
VI
|
Lĩnh vực
Nhà ở
|
1
|
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành
trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua
|
1.007750
|
15
ngày làm việc
|
12
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
|
2
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung
cư
|
1.006876
|
15
ngày làm việc
|
12
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
|
3
|
Công nhận hạng/công nhận lại hạng
nhà chung cư
|
1.006873
|
15 ngày
làm việc
|
12
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
|
4
|
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt
Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
1.007748
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
5
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng
nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu
tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo
pháp luật về đầu tư)
|
1.010009
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
6
|
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê
nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách
nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh
|
1.007762
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
7
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền
quản lý của UBND cấp tỉnh
|
1.007763
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
8
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc
sở hữu nhà nước
|
1.007764
|
30 ngày làm việc
Nếu phải xét duyệt thì 60 ngày làm
việc
|
23 ngày làm việc
Nếu phải xét duyệt thì 45 ngày làm
việc
|
15 ngày làm việc
Nếu phải xét duyệt thì 30 ngày làm
việc
|
|
9
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà
nước
|
1.007766
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
10
|
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
1.007767
|
45
ngày làm việc
|
34
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
|
11
|
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu
nhà nước
|
1.007765
|
30
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
12
|
Thủ tục giải quyết bán phần diện
tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71
Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
1.010005
|
45
ngày làm việc
|
34
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
|
13
|
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử
dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71
Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
1.010006
|
45
ngày làm việc
|
34
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
|
14
|
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử
dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc
sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
1.010007
|
45
ngày làm việc
|
34
ngày làm việc
|
23
ngày làm việc
|
|
VII
|
Lĩnh vực Vật
liệu Xây dựng
|
1
|
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa
vật liệu xây dựng
|
1.006871
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Tiếp
công dân, Giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
1
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu
tại cấp tỉnh
|
|
30 ngày làm việc; phức tạp thì 45
ngày
|
23 ngày làm việc; phức tạp thì 34
ngày
|
15 ngày làm việc; phức tạp thì 23
ngày làm việc
|
|
2
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần
hai tại cấp tỉnh
|
|
45 ngày làm việc; phức tạp thì 60
ngày
|
34 ngày làm việc; phức tạp thì 45
ngày
|
23 ngày làm việc; phức tạp thì 30
ngày làm việc
|
|
3
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh
|
|
30 ngày làm việc; phức tạp thì có
thể gia hạn thêm không quá 30 ngày; đặc biệt phức tạp có thể gia hạn thêm lần
hai nhưng không quá 30 ngày
|
23 ngày làm việc; phức tạp thì có
thể gia hạn thêm không quá 23 ngày; đặc biệt phức tạp có thể gia hạn thêm lần
hai nhưng không quá 23 ngày
|
15 ngày làm việc; phức tạp thì có
thể gia hạn thêm không quá 15 ngày; đặc biệt phức tạp có thể gia hạn thêm lần
hai nhưng không quá 15 ngày
|
|
4
|
Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh
|
|
10
ngày làm việc
|
08
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
IX
|
Lĩnh vực
Phòng, chống tham nhũng
|
1
|
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập
|
|
115 ngày làm việc; trong đó:
- Xác minh 45 ngày, phức tạp có thể
kéo dài thêm nhưng không quá 90 ngày;
- Ban hành kết luận 10 ngày;
- Công khai kết luận 05 ngày.
|
87 ngày làm việc; trong đó:
- Xác minh 34 ngày, phức tạp có thể
kéo dài thêm nhưng không quá 68 ngày;
- Ban hành kết luận 8 ngày;
- Công khai kết luận 04 ngày.
|
58 ngày làm việc; trong đó:
- Xác minh 23 ngày, phức tạp có thể
kéo dài thêm nhưng không quá 45 ngày;
- Ban hành kết luận 05 ngày;
- Công khai kết luận 03 ngày.
|
|