Ghi chú: Giá ngày giường điều trị
nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
I
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter
động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter
động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter
tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter
tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
6
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp
cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp
cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
252.300
|
|
7
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại
giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại
giường
|
252.300
|
|
8
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
9
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
10
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
11
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
12
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người
bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người
bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
13
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
14
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
15
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
16
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới
hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới
hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
17
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng
dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng
dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
18
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
19
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
20
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
21
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm
|
280.500
|
|
22
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
23
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
24
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
628.500
|
|
25
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]
|
729.400
|
|
26
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy
cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]
|
1.251.400
|
|
27
|
01.0386.0097
|
Khai thông động mạch phổi bằng
sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp
|
Khai thông động mạch phổi bằng
sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
28
|
01.0322.0097
|
Khai thông động mạch vành bằng
sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
|
Khai thông động mạch vành bằng
sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
29
|
01.0346.0097
|
Khai thông mạch não bằng điều
trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
Khai thông mạch não bằng điều
trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
30
|
01.0023.0097
|
Thăm dò huyết động theo
phương pháp PiCCO
|
Thăm dò huyết động theo
phương pháp PiCCO
|
578.500
|
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung
liên tục tim PiCCO
|
31
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
32
|
01.0209.0099
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
685.500
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất
và đo áp lực nội sọ.
|
33
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
34
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
685.500
|
|
35
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
36
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
37
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
38
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
39
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
40
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
41
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản
2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí
ông nội khí quản thông thường.
|
42
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn (Hi- low EVAC)
|
Đặt nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC.
Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí
quản thông thường.
|
43
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
44
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
45
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone
iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng povidone
iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
46
|
01.0105.0109
|
Gây dính màng phổi bằng
tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin
bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
47
|
01.0350.0110
|
Gan nhân tạo trong điều trị suy
gan cấp
|
Gan nhân tạo trong điều trị suy
gan cấp
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và dịch lọc.
|
48
|
01.0200.0110
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần
hoàn (gan nhân tạo - MARS)
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần
hoàn (gan nhân tạo - MARS)
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và dịch lọc.
|
49
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
50
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
51
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
192.300
|
|
52
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người
|
14.100
|
|
53
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người
|
14.100
|
|
54
|
01.0188.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]
|
595.500
|
|
55
|
01.0188.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
1.030.000
|
|
56
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ
thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
57
|
01.0332.0118
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả
lọc pmx (polymicin b)
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả
lọc pmx (polymicin b)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
58
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
59
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh ARDS
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
60
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
61
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
62
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
63
|
01.0180.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh viêm tụy cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
64
|
01.0186.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho người bệnh quá tải thể tích
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho người bệnh quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
65
|
01.0177.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm
tách (CVVHD)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm
tách (CVVHD)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
66
|
01.0313.0118
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội
chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội
chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
67
|
01.0330.0118
|
Lọc máu liên tục trong hội chứng
tiêu cơ vân cấp
|
Lọc máu liên tục trong hội chứng
tiêu cơ vân cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
68
|
01.0181.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF)
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
69
|
01.0182.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
70
|
01.0183.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
71
|
01.0184.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp
cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
72
|
01.0331.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục trong
hội chứng tiêu cơ vân cấp
|
Lọc máu thẩm tách liên tục trong
hội chứng tiêu cơ vân cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
73
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu
lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu
lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
74
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm
máu ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm
máu ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
75
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
76
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm điều
trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm điều
trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
77
|
01.0118.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở
người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở
người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
78
|
01.0119.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
thành ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
thành ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
79
|
01.0194.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
80
|
01.0199.0119
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt
trong ngộ độc cấp
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt
trong ngộ độc cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
81
|
01.0189.0119
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
82
|
01.0326.0119
|
Thay huyết tương bằng gelatin
hoặc dung dịch cao phân tử
|
Thay huyết tương bằng gelatin
hoặc dung dịch cao phân tử
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
83
|
01.0347.0119
|
Thay huyết tương điều trị ban
xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông
lạnh
|
Thay huyết tương điều trị ban
xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông
lạnh
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
84
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử dụng
albumin
|
Thay huyết tương sử dụng
albumin
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
85
|
01.0192.0119
|
Thay huyết tương sử dụng huyết
tương
|
Thay huyết tương sử dụng huyết
tương
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
86
|
01.0341.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
87
|
01.0342.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
88
|
01.0343.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
89
|
01.0344.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
90
|
01.0327.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
91
|
01.0328.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với
hydroxyethyl starch (HES)
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với
hydroxyethyl starch (HES)
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
92
|
01.0329.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị
đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
93
|
01.0338.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
94
|
01.0339.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch
cao phân tử
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch
cao phân tử
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
95
|
01.0340.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị
hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
96
|
01.0359.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị
viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
Thay huyết tương trong điều trị
viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
97
|
01.0195.0119
|
Thay huyết tương trong hội chứng
Guillain-Barré, nhược cơ
|
Thay huyết tương trong hội chứng
Guillain- Barré, nhược cơ
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
98
|
01.0197.0119
|
Thay huyết tương trong hội chứng
xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
|
Thay huyết tương trong hội chứng
xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
99
|
01.0196.0119
|
Thay huyết tương trong Lupus ban
đỏ rải rác
|
Thay huyết tương trong Lupus ban
đỏ rải rác
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc
dung dịch albumin.
|
100
|
01.0198.0119
|
Thay huyết tương trong suy gan
cấp
|
Thay huyết tương trong suy gan
cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
101
|
01.0348.0119
|
Thay huyết tương tươi bằng huyết
tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
Thay huyết tương tươi bằng huyết
tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
102
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
103
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
104
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
105
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
106
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
trên khớp vệ
|
405.500
|
|
107
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
108
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
109
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
110
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
111
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
112
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều
trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều
trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
113
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
114
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
115
|
01.0352.0140
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu
bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu
bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
116
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
117
|
01.0336.0158
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi
sức cấp cứu và chống độc
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi
sức cấp cứu và chống độc
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
118
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
119
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
120
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
121
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
122
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
123
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
463.500
|
|
124
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời
với điện cực ngoài lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời
với điện cực ngoài lồng ngực
|
1.042.500
|
|
125
|
01.0173.0195
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa
có mở thông động tĩnh mạch)
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa
có mở thông động tĩnh mạch)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
126
|
01.0337.0195
|
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có
mở thông động tĩnh mạch (FAV)
|
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có
mở thông động tĩnh mạch (FAV)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
127
|
01.0191.0195
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc
|
1.607.000
|
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và
dây dẫn
|
128
|
01.0349.0195
|
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong
điều trị suy gan cấp
|
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong
điều trị suy gan cấp
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
129
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
130
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường quy
|
Thận nhân tạo thường quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
131
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
132
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
148.600
|
|
133
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
193.600
|
|
134
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
275.600
|
|
135
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
136
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
137
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua
van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van
Boussignac [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
138
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao
tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi
34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
139
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
140
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
141
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
625.000
|
|
142
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
143
|
01.0143.0209
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
144
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo
giờ thực tế]
|
625.000
|
|
145
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
146
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
147
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
148
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức HFO
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức HFO [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
149
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức NAVA
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức NAVA [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
150
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
151
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
152
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
153
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
154
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
101.800
|
|
155
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
156
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
157
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
158
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
159
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
160
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
161
|
01.0048.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
162
|
01.0049.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
163
|
01.0048.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
164
|
01.0049.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
165
|
01.0048.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
166
|
01.0049.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
167
|
01.0048.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
168
|
01.0049.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu
tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết
|
2.697.900
|
|
169
|
01.0115.0297
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
|
1.443.900
|
|
170
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc
lập
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc
lập
|
1.443.900
|
|
171
|
01.0013.0298
|
Đặt đường truyền vào thể hang
|
Đặt đường truyền vào thể hang
|
885.800
|
|
172
|
01.0012.0298
|
Đặt đường truyền vào xương (qua
đường xương)
|
Đặt đường truyền vào xương (qua
đường xương)
|
885.800
|
|
173
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
|
174
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
885.800
|
|
175
|
01.0231.0298
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực
quản cầm máu
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực
quản cầm máu
|
885.800
|
Chưa bao gồm bộ ống thông
Blakemore
|
176
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
Đo áp lực ổ bụng
|
532.400
|
|
177
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
178
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
179
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy)
|
373.600
|
|
180
|
01.0004.0321
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực
quản
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực
quản
|
185.000
|
|
181
|
01.0033.0391
|
Đặt máy khử rung tự động
|
Đặt máy khử rung tự động
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
182
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
183
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn
|
58.400
|
|
184
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
185
|
01.0090.0883
|
Đặt stent khí phế quản
|
Đặt stent khí phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
186
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
187
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
188
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
189
|
01.0364.1169
|
Điều trị thải độc bằng phương
pháp tăng cường bài niệu
|
Điều trị thải độc bằng phương
pháp tăng cường bài niệu
|
172.800
|
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
190
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ
độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ
độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
172.800
|
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
191
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
272.900
|
|
192
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
193
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
13.600
|
|
194
|
01.0302.1350
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick %
tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick %
tại chỗ bằng máy cầm tay
|
43.500
|
|
195
|
01.0298.1466
|
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
605.100
|
|
196
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
197
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
224.400
|
|
198
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
199
|
01.0372.1591
|
Xét nghiệm định tính porphyrin
trong nước tiểu
|
Xét nghiệm định tính porphyrin
trong nước tiểu
|
50.400
|
|
200
|
01.0373.1762
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3
trong máu
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3
trong máu
|
308.300
|
|
201
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh
(một lần)
|
Định tính chất độc bằng test nhanh
(một lần)
|
136.000
|
|
202
|
01.0374.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh
học (một chỉ tiêu)
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh
học (một chỉ tiêu)
|
112.400
|
|
203
|
01.0293.1769
|
Định tính chất độc bằng sắc ký
khí (một lần)
|
Định tính chất độc bằng sắc ký
khí (một lần)
|
1.381.900
|
|
204
|
01.0376.1769
|
Xác định thành phần hóa chất bảo
vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Xác định thành phần hóa chất bảo
vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí
|
1.381.900
|
|
205
|
01.0375.1770
|
Định lượng một chỉ tiêu kim loại
nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
Định lượng một chỉ tiêu kim loại
nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
435.300
|
|
206
|
01.0292.1771
|
Định lượng chất độc bằng HPLC
(một lần)
|
Định lượng chất độc bằng HPLC
(một lần)
|
1.406.900
|
|
207
|
01.0294.1771
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký
khí (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký
khí (một lần)
|
1.406.900
|
|
208
|
01.0377.1771
|
Định lượng methanol bằng máy sắc
ký khí khối phổ
|
Định lượng methanol bằng máy sắc
ký khí khối phổ
|
1.406.900
|
|
209
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc ký
lớp mỏng (một lần)
|
Định tính độc chất bằng sắc ký
lớp mỏng (một lần)
|
169.200
|
|
210
|
01.0371.1773
|
Xét nghiệm định tính
porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
|
Xét nghiệm định tính
porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
|
87.000
|
|
211
|
01.0368.1889
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
235.800
|
|
212
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz,
bộ phận nhận cảm áp
|
213
|
01.0203.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135.300
|
|
214
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
75.200
|
|
215
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
216
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
217
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
218
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
219
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
220
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
221
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh
mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh
mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
222
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
252.300
|
|
223
|
02.0447.0004
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành
ngực trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành
ngực trong tim mạch can thiệp
|
252.300
|
|
224
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
225
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
226
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
227
|
02.0445.0004
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF
mạch máu
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF
mạch máu
|
252.300
|
|
228
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
229
|
02.0115.0005
|
Siêu âm tim cản âm
|
Siêu âm tim cản âm
|
286.300
|
|
230
|
02.0444.0005
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại
giường
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại
giường
|
286.300
|
|
231
|
02.0457.0006
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức
với Dobutamine
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức
với Dobutamine
|
616.300
|
|
232
|
02.0458.0006
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức
với xe đạp lực kế
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức
với xe đạp lực kế
|
616.300
|
|
233
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy,
thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy,
thuốc)
|
616.300
|
|
234
|
02.0449.0007
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ
định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
235
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ
định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
236
|
02.0446.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thực quản
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thực quản
|
834.300
|
|
237
|
02.0450.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D
qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
834.300
|
|
238
|
02.0448.0008
|
Siêu âm doppler màu tim qua thực
quản trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim qua thực
quản trong tim mạch can thiệp
|
834.300
|
|
239
|
02.0117.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
834.300
|
|
240
|
02.0443.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp
cứu tại giường
|
834.300
|
|
241
|
02.0439.0009
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng
vành (FFR)
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng
vành (FFR)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm,
bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng
mạch.
|
242
|
02.0118.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch vành
(IVUS)
|
Siêu âm trong lòng mạch vành
(IVUS)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm,
bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng
mạch.
|
243
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào
ngược bàng quang niệu quản
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào
ngược bàng quang niệu quản
|
246.800
|
|
244
|
02.0437.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
6.218.100
|
|
245
|
02.0125.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
6.218.100
|
|
246
|
02.0126.0053
|
Thông tim và chụp buồng tim cản
quang
|
Thông tim và chụp buồng tim cản
quang
|
6.218.100
|
|
247
|
02.0069.0054
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên
thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên
thất/ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
248
|
02.0467.0054
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ
qua da
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ
qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
249
|
02.0465.0054
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ
qua da
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ
qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
250
|
02.0466.0054
|
Bít thông liên thất bằng dụng
cụ qua da
|
Bít thông liên thất bằng dụng
cụ qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
251
|
02.0070.0054
|
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ
nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ
|
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ
nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
252
|
02.0081.0054
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
253
|
02.0084.0054
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
254
|
02.0079.0054
|
Đặt dù lọc máu động mạch trong
can thiệp nội mạch máu
|
Đặt dù lọc máu động mạch trong
can thiệp nội mạch máu
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
255
|
02.0078.0054
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
256
|
02.0080.0054
|
Đặt stent ống động mạch
|
Đặt stent ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
257
|
02.0090.0054
|
Điều trị bằng tế bào gốc ở người
bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp
|
Điều trị bằng tế bào gốc ở người
bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp:
|
258
|
02.0092.0054
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh
mạch
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh
mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
259
|
02.0440.0054
|
Hút huyết khối trong động mạch
vành
|
Hút huyết khối trong động mạch
vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
260
|
02.0099.0054
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở
động mạch
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở
động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
261
|
02.0105.0054
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
262
|
02.0103.0054
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
Inoue
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
Inoue
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
263
|
02.0107.0054
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng
trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng
trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
264
|
02.0102.0054
|
Nong và đặt stent các động mạch
khác
|
Nong và đặt stent các động mạch
khác
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
265
|
02.0101.0054
|
Nong và đặt stent động mạch
vành
|
Nong và đặt stent động mạch
vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
266
|
02.0104.0054
|
Nong van động mạch chủ
|
Nong van động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
267
|
02.0106.0054
|
Nong van động mạch phổi
|
Nong van động mạch phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
268
|
02.0441.0054
|
Sửa van hai lá qua đường ống
thông (Mitraclip)
|
Sửa van hai lá qua đường ống
thông (Mitraclip)
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
269
|
02.0122.0054
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc
vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít
(bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực;
dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động
mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường
ống thông.
|
270
|
02.0127.0054
|
Triệt đốt thần kinh giao cảm động
mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều
trị tăng huyết áp kháng trị
|
Triệt đốt thần kinh giao cảm động
mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều
trị tăng huyết áp kháng trị
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm catheter đốt và cáp
nối
|
271
|
02.0468.0055
|
Đặt stent graft điều trị bệnh
lý động mạch chủ
|
Đặt stent graft điều trị bệnh
lý động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống
tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các
loại, các cỡ.
|
272
|
02.0083.0055
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc
mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại,
các cỡ.
|
273
|
02.0082.0055
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
274
|
02.0108.0055
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt
stent
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt
stent
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
275
|
02.0442.0055
|
Nong và đặt stent động mạch thận
|
Nong và đặt stent động mạch thận
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
276
|
02.0034.0061
|
Nong khí quản, phế quản bằng nội
soi ống cứng
|
Nong khí quản, phế quản bằng nội
soi ống cứng
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent,
|
277
|
02.0332.0063
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
278
|
02.0331.0063
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
279
|
02.0100.0069
|
Lập trình máy tạo nhịp tim
|
Lập trình máy tạo nhịp tim
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
280
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
281
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp
lấy bệnh phẩm
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp
lấy bệnh phẩm
|
248.500
|
|
282
|
02.0214.0072
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau
tán sỏi ngoài cơ thể
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau
tán sỏi ngoài cơ thể
|
500.500
|
|
283
|
02.0486.0072
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau
tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau
tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
500.500
|
|
284
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.048.500
|
|
285
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
286
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
287
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
288
|
02.0432.0078
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
289
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
290
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
291
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
292
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
293
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
294
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
295
|
02.0005.0081
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
280.500
|
|
296
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
297
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
298
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
299
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
300
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
301
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
126.700
|
|
302
|
02.0341.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim
nhỏ
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim
nhỏ
|
126.700
|
|
303
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
304
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
305
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
306
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
307
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
308
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
309
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
310
|
02.0006.0088
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc dò trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
311
|
02.0433.0088
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
312
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
313
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
314
|
02.0180.0099
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới
siêu âm
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới
siêu âm
|
685.500
|
|
315
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
316
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
317
|
02.0186.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
dưới đòn để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
dưới đòn để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
318
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai
nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai
nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
319
|
02.0184.0102
|
Đặt catheter hai nòng có cuff,
tạo đường hầm để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng có cuff,
tạo đường hầm để lọc máu
|
6.906.400
|
|
320
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
321
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
322
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
323
|
02.0484.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ) có tiền mê
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ) có tiền mê
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
|
|
|
|
|
|
324
|
02.0086.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng tần số radio
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng tần số radio
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
|
325
|
02.0463.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức
tạp bằng sóng cao tần
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức
tạp bằng sóng cao tần
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
|
326
|
02.0438.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức
tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu
- điện học các buồng tim
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức
tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
|
327
|
02.0087.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
|
328
|
02.0462.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao
tần
|
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao
tần
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
|
329
|
02.0461.0107
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim bằng RF.
|
330
|
02.0088.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser
nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser
nội mạch
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
|
331
|
02.0089.0108
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng
lượng sóng tần số radio
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng
lượng sóng tần số radio
|
2.057.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị RF.
|
332
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
333
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
334
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
335
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
336
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
337
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
338
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
339
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
340
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
341
|
02.0515.0112
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể
urat
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể
urat
|
129.600
|
|
342
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch
khớp
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch
khớp
|
129.600
|
|
343
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
344
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
345
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
144.900
|
|
346
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
347
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
348
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
144.900
|
|
349
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
350
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
351
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và
dây dẫn Guide wire.
|
352
|
02.0203.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
595.500
|
|
353
|
02.0204.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
595.500
|
|
354
|
02.0206.0117
|
Lọc màng bụng liên tục bằng
máy
|
Lọc màng bụng liên tục bằng
máy
|
1.030.000
|
|
355
|
02.0054.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người
bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
356
|
02.0051.0118
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí
quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí
quản
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
357
|
02.0234.0118
|
Siêu lọc máu chậm liên tục
(SCUF)
|
Siêu lọc máu chậm liên tục
(SCUF)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
358
|
02.0235.0118
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu
(SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu
(SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
359
|
02.0205.0119
|
Lọc huyết tương
(Plasmapheresis)
|
Lọc huyết tương
(Plasmapheresis)
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
360
|
02.0208.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc (quả lọc kép)
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc (quả lọc kép)
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
361
|
02.0207.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc trong Lupus
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
lọc trong Lupus
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
362
|
02.0239.0119
|
Thay huyết tương trong Lupus ban
đỏ rải rác
|
Thay huyết tương trong Lupus ban
đỏ rải rác
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
363
|
02.0174.0121
|
Chọc hút dịch nang thận có tiêm
cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang thận có tiêm
cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
364
|
02.0176.0121
|
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
365
|
02.0175.0121
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
366
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
112.300
|
|
367
|
02.0039.0124
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc/hóa chất
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc/hóa chất
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
368
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
369
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán [gây mê]
|
1.808.100
|
|
370
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh
thiết]
|
1.808.100
|
|
371
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
372
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
[không sinh thiết]
|
1.508.100
|
|
373
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
374
|
02.0027.0129
|
Kỹ thuật đặt van một chiều nội
phế quản
|
Kỹ thuật đặt van một chiều nội
phế quản
|
3.308.100
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo các loại, các cỡ
|
375
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy
dị vật]
|
3.308.100
|
|
376
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
377
|
02.0046.0129
|
Nội soi phế quản ống cứng
|
Nội soi phế quản ống cứng
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
378
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê]
|
793.800
|
|
379
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc [gây tê]
|
793.800
|
|
380
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán [gây tê]
|
1.204.300
|
|
381
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
382
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
383
|
02.0040.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
384
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây tê]
|
2.678.400
|
|
385
|
02.0046.0132
|
Nội soi phế quản ống cứng
|
Nội soi phế quản ống cứng
[gây tê]
|
2.678.400
|
|
386
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, lấy dị vật]
|
2.678.400
|
|
387
|
02.0041.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt
đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt
đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
388
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
389
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test
chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test
chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
390
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
391
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
392
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết
|
468.800
|
|
393
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
394
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
352.100
|
|
395
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
396
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
397
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
323.500
|
|
398
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
323.500
|
|
399
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng có
sinh thiết
|
215.200
|
|
400
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
401
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
215.200
|
|
402
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
215.200
|
|
403
|
02.0276.0140
|
Nội soi can thiệp - cầm máu ống
tiêu hóa bằng laser argon
|
Nội soi can thiệp - cầm máu ống
tiêu hóa bằng laser argon
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
404
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã
thức ăn dạ dày
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã
thức ăn dạ dày
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
405
|
02.0500.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới
niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới
niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
406
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm
máu
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
407
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn
tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn
tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
408
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
409
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất
keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất
keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
410
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi
giãn tĩnh mạch thực quản
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi
giãn tĩnh mạch thực quản
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
411
|
02.0283.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng -
(ERCP)
|
Nội soi mật tụy ngược dòng -
(ERCP)
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
412
|
02.0501.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt
papilla điều trị u bóng Vater
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt
papilla điều trị u bóng Vater
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
413
|
02.0284.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - cắt cơ oddi
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - cắt cơ oddi
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
414
|
02.0263.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
415
|
02.0275.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
416
|
02.0274.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - nong đường mật bằng bóng
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - nong đường mật bằng bóng
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
417
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
905.700
|
|
418
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1.095.300
|
|
419
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu
hóa trên
|
Nội soi siêu âm đường tiêu
hóa trên
|
1.196.400
|
|
420
|
02.0303.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
421
|
02.0367.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị bào
khớp
|
Nội soi khớp gối điều trị bào
khớp
|
2.963.000
|
|
422
|
02.0368.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị nội
soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
Nội soi khớp gối điều trị nội
soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
2.963.000
|
|
423
|
02.0366.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị rửa
khớp
|
Nội soi khớp gối điều trị rửa
khớp
|
2.963.000
|
|
424
|
02.0371.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị bào
khớp
|
Nội soi khớp vai điều trị bào
khớp
|
2.963.000
|
|
425
|
02.0372.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị lấy
dị vật
|
Nội soi khớp vai điều trị lấy
dị vật
|
2.963.000
|
|
426
|
02.0370.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị rửa
khớp
|
Nội soi khớp vai điều trị rửa
khớp
|
2.963.000
|
|
427
|
02.0281.0146
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.963.000
|
|
428
|
02.0312.0146
|
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy
|
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy
|
2.963.000
|
|
429
|
02.0485.0147
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán có
gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán có
gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
911.900
|
|
430
|
02.0492.0147
|
Nội soi bàng quang có gây mê
|
Nội soi bàng quang có gây mê
|
911.900
|
|
431
|
02.0213.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
432
|
02.0215.0149
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết
bàng quang đa điểm
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết
bàng quang đa điểm
|
720.300
|
|
433
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang
|
575.300
|
|
434
|
02.0212.0150
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội
soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội
soi bàng quang không sinh thiết)
|
575.300
|
|
435
|
02.0219.0150
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm
hóa chất
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm
hóa chất
|
575.300
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
436
|
02.0216.0152
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật
bàng quang
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật
bàng quang
|
953.800
|
|
437
|
02.0222.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
953.800
|
|
438
|
02.0218.0152
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy
máu cục
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy
máu cục
|
953.800
|
|
439
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua đường nội
soi bàng quang
|
Rút sonde JJ qua đường nội
soi bàng quang
|
953.800
|
|
440
|
02.0230.0152
|
Rút sonde modelage qua đường nội
soi bàng quang
|
Rút sonde modelage qua đường nội
soi bàng quang
|
953.800
|
|
441
|
02.0224.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có
dịch chuyển mạch
|
Nối thông động - tĩnh mạch có
dịch chuyển mạch
|
1.376.100
|
|
442
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
1.406.600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
443
|
02.0201.0155
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu
nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu
nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ
|
1.176.100
|
|
444
|
02.0223.0155
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
1.176.100
|
|
445
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
446
|
02.0266.0157
|
Nội soi can thiệp - nong thực
quản bằng bóng
|
Nội soi can thiệp - nong thực
quản bằng bóng
|
2.373.500
|
Chưa bao gồm bóng nong thực quản
|
447
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
448
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
449
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
450
|
02.0062.0161
|
Rửa phổi toàn bộ
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.858.800
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
451
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
Rút catheter đường hầm
|
194.700
|
|
452
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
453
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
194.700
|
|
454
|
02.0483.0164
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận
ghép qua da
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận
ghép qua da
|
194.700
|
|
455
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu
quanh thận
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu
quanh thận
|
194.700
|
|
456
|
02.0182.0165
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
457
|
02.0181.0165
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
458
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
459
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
460
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ
ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ
ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
461
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút
nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút
nang gan
|
586.300
|
|
462
|
02.0329.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
giả tụy
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
giả tụy
|
586.300
|
|
463
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ
áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ
áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
464
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế
bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế
bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
465
|
02.0320.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút và
tiêm thuốc điều trị nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút và
tiêm thuốc điều trị nang gan
|
586.300
|
|
466
|
02.0330.0166
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu nang giả tụy
|
586.300
|
|
467
|
02.0324.0166
|
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt
đối điều trị ung thư gan
|
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt
đối điều trị ung thư gan
|
586.300
|
|
468
|
02.0380.0168
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên
dụng (biopsy punch)
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên
dụng (biopsy punch)
|
138.500
|
|
469
|
02.0376.0168
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
138.500
|
|
470
|
02.0375.0168
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
138.500
|
|
471
|
02.0236.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1.064.900
|
|
472
|
02.0237.0169
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
473
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1.064.900
|
|
474
|
02.0435.0169
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
475
|
02.0377.0170
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
476
|
02.0379.0170
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
879.400
|
|
477
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
478
|
02.0434.0171
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
479
|
02.0519.0173
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương
pháp sinh thiết mở
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương
pháp sinh thiết mở
|
294.500
|
|
480
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.170.000
|
|
481
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463.500
|
|
482
|
02.0217.0183
|
Nội soi đặt catherter bàng quang
niệu quản để chụp UPR
|
Nội soi đặt catherter bàng quang
niệu quản để chụp UPR
|
695.300
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
483
|
02.0369.0185
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có
sinh thiết)
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có
sinh thiết)
|
538.800
|
|
484
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
965.700
|
|
485
|
02.0292.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- thắt trĩ bằng vòng cao su
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- thắt trĩ bằng vòng cao su
|
283.800
|
|
486
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- tiêm xơ búi trĩ
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- tiêm xơ búi trĩ
|
283.800
|
|
487
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
1.042.500
|
|
488
|
02.0209.0194
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách
siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online:
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách
siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc
|
1.570.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
489
|
02.0496.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc,
dây máu 1 lần)
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc,
dây máu 1 lần)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã
bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
490
|
02.0495.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc,
dây máu 6 lần)
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc,
dây máu 6 lần)
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
491
|
02.0226.2038
|
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và
hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu
|
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và
hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu
|
3.477.200
|
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và
quả lọc dây máu dùng 6
|
492
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
493
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
494
|
02.0240.0208
|
Thay transfer set ở người bệnh
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
Thay transfer set ở người bệnh
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
511.400
|
|
495
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
496
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
497
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
498
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
499
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
500
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
501
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
502
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
503
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong
(lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong
(lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
504
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
505
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
506
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
507
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
508
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
509
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
510
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
511
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân
bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân
bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
512
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
513
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
514
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
515
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
516
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
517
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
518
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
519
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
520
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
521
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
522
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
523
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
524
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
525
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
526
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
527
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
528
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
529
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
530
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
531
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
532
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân
bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân
bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
533
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
534
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
535
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
536
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
537
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
538
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
539
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
540
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
541
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
542
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
543
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
544
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
545
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
546
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
547
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
548
|
02.0479.0264
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn
nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn
nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu
|
144.700
|
|
549
|
02.0471.0274
|
Điều trị chứng co cứng chi trên
sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co cứng chi trên
sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
550
|
02.0470.0274
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn
chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn
chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
551
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
552
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
553
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
554
|
02.0472.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
555
|
02.0473.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết
(writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
556
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
557
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong
các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong
các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
558
|
02.0600.0301
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
1.534.600
|
|
559
|
02.0603.0302
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
979.400
|
|
560
|
02.0604.0302
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
979.400
|
|
561
|
02.0601.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh
mạch
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh
mạch
|
979.400
|
|
562
|
02.0602.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
979.400
|
|
563
|
02.0598.0303
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu -
|
2.451.700
|
|
564
|
02.0599.0304
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì -
|
5.301.300
|
|
565
|
02.0596.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối
với 6 loại dị nguyên)
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối
với 6 loại dị nguyên)
|
307.800
|
|
566
|
02.0597.0306
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
178.800
|
|
567
|
02.0595.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu
với mỹ phẩm
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu
với mỹ phẩm
|
546.100
|
|
568
|
02.0594.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu
với thuốc (đối với 6 loại thuốc)
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu
với thuốc (đối với 6 loại thuốc)
|
546.100
|
|
569
|
02.0610.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
Test hồi phục phế quản
|
190.800
|
|
570
|
02.0609.0309
|
Test huyết thanh tự thân
|
Test huyết thanh tự thân
|
722.500
|
|
571
|
02.0611.0310
|
Test kích thích phế quản không
đặc hiệu với Methacholine
|
Test kích thích phế quản không
đặc hiệu với Methacholine
|
918.800
|
|
572
|
02.0607.0311
|
Test kích thích với sữa
|
Test kích thích với sữa
|
892.500
|
|
573
|
02.0608.0311
|
Test kích thích với thức ăn
|
Test kích thích với thức ăn
|
892.500
|
|
574
|
02.0605.0311
|
Test kích thích với thuốc đường
tĩnh mạch
|
Test kích thích với thuốc đường
tĩnh mạch
|
892.500
|
|
575
|
02.0606.0311
|
Test kích thích với thuốc đường
uống
|
Test kích thích với thuốc đường
uống
|
892.500
|
|
576
|
02.0585.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên hô hấp
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên hô hấp
|
344.400
|
|
577
|
02.0587.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên sữa
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên sữa
|
344.400
|
|
578
|
02.0586.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên thức ăn
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các dị nguyên thức ăn
|
344.400
|
|
579
|
02.0588.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
394.800
|
|
580
|
02.0589.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với vắc xin, huyết thanh
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu
với vắc xin, huyết thanh
|
394.800
|
|
581
|
02.0592.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
493.800
|
|
582
|
02.0593.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
493.800
|
|
583
|
02.0590.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
406.800
|
|
584
|
02.0591.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
406.800
|
|
585
|
02.0269.0318
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu
nang giả tụy vào dạ dày
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu
nang giả tụy vào dạ dày
|
905.800
|
|
586
|
02.0282.0318
|
Nội soi can thiệp - đặt stent
ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp - đặt stent
ống tiêu hóa
|
905.800
|
|
587
|
02.0279.0318
|
Nội soi ruột non bóng đơn
(Single Baloon Endoscopy)
|
Nội soi ruột non bóng đơn
(Single Baloon Endoscopy)
|
905.800
|
|
588
|
02.0278.0318
|
Nội soi ruột non bóng kép
(Double Baloon Endoscopy)
|
Nội soi ruột non bóng kép
(Double Baloon Endoscopy)
|
905.800
|
|
589
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy,
giãn tĩnh mạch mạn tính
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy,
giãn tĩnh mạch mạn tính
|
677.500
|
|
590
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
591
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
592
|
02.0323.0319
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp
|
677.500
|
|
593
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn
nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị các rối loạn
nhịp nhanh
|
365.100
|
|
594
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
595
|
02.0094.0321
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực
quản
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực
quản
|
185.000
|
|
596
|
02.0073.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
597
|
02.0455.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
loại 1 buồng
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
loại 1 buồng
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
598
|
02.0456.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
loại 2 buồng
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
loại 2 buồng
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
599
|
02.0071.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều
trị các rối loạn nhịp chậm
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều
trị các rối loạn nhịp chậm
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
600
|
02.0072.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều
trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều
trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
601
|
02.0452.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
1 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
1 buồng
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
602
|
02.0453.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
2 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
2 buồng
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy
phá rung.
|
603
|
02.0454.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
3 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại
3 buồng
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
604
|
02.0077.0391
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với
điện cực trong buồng tim
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với
điện cực trong buồng tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
605
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều
trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt tần số điều
trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
606
|
02.0460.0391
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
607
|
02.0459.0391
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực trong buồng tim tại giường
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực trong buồng tim tại giường
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
608
|
02.0464.0391
|
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật
máy tạo nhịp tim
|
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật
máy tạo nhịp tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
609
|
02.0192.0430
|
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt
bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt
bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
610
|
02.0238.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng
X-quang hoặc siêu âm
|
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng
X-quang hoặc siêu âm
|
2.454.000
|
|
611
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
612
|
02.0286.0497
|
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm
mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm
mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
613
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp
ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp
ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
614
|
02.0506.0499
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới
hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới
hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
615
|
02.0248.0499
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent
đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent
đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
616
|
02.0504.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu
đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu
đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
617
|
02.0321.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu
đường mật, đặt stent đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu
đường mật, đặt stent đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật
|
618
|
02.0505.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent
đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent
đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
619
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
620
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp - gắp giun,
dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp - gắp giun,
dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
621
|
02.0252.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
622
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ
dày
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ
dày
|
2.745.200
|
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ
dày qua da
|
623
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169.500
|
|
624
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng không
sinh thiết
|
169.500
|
|
625
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
|
626
|
02.0042.0883
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí,
phế quản
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí,
phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
627
|
02.0044.0883
|
Nội soi phế quản ống cứng cắt
u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống cứng cắt
u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
628
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
629
|
02.0018.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
630
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55.900
|
|
631
|
02.0431.1289
|
Xét nghiệm Mucin test
|
Xét nghiệm Mucin test
|
55.900
|
|
632
|
02.0622.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
633
|
02.0576.1421
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị
ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị
ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)
|
459.900
|
|
634
|
02.0529.1422
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN
(EPO)
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN
(EPO)
|
428.900
|
|
635
|
02.0550.1423
|
Định lượng Histamine
|
Định lượng Histamine
|
1.026.700
|
|
636
|
02.0575.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán
dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán
dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)
|
589.200
|
|
637
|
02.0573.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)
|
589.200
|
|
638
|
02.0574.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị
nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)
|
589.200
|
|
639
|
02.0583.1425
|
Định lượng Interleukin - 10
human
|
Định lượng Interleukin - 10
human
|
803.600
|
|
640
|
02.0584.1425
|
Định lượng Interleukin -
12p70 human
|
Định lượng Interleukin -
12p70 human
|
803.600
|
|
641
|
02.0579.1425
|
Định lượng Interleukin - 2
human
|
Định lượng Interleukin - 2
human
|
803.600
|
|
642
|
02.0580.1425
|
Định lượng Interleukin - 4
human
|
Định lượng Interleukin - 4
human
|
803.600
|
|
643
|
02.0581.1425
|
Định lượng Interleukin - 6
human
|
Định lượng Interleukin - 6
human
|
803.600
|
|
644
|
02.0582.1425
|
Định lượng Interleukin - 8
human
|
Định lượng Interleukin - 8
human
|
803.600
|
|
645
|
02.0577.1425
|
Định lượng Interleukin -1α
human
|
Định lượng Interleukin -1α
human
|
803.600
|
|
646
|
02.0578.1425
|
Định lượng Interleukin -1β
human
|
Định lượng Interleukin -1β
human
|
803.600
|
|
647
|
02.0544.1426
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
779.600
|
|
648
|
02.0545.1426
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
779.600
|
|
649
|
02.0546.1426
|
Định lượng Tryptase
|
Định lượng Tryptase
|
779.600
|
|
650
|
02.0569.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
725.500
|
|
651
|
02.0570.1427
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
725.500
|
|
652
|
02.0571.1427
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
725.500
|
|
653
|
02.0572.1427
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
725.500
|
|
654
|
02.0556.1428
|
Định lượng kháng thể kháng
C5a
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
865.700
|
|
655
|
02.0551.1429
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
455.900
|
|
656
|
02.0552.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
1.100.700
|
|
657
|
02.0553.1430
|
Định lượng kháng thể kháng
C3bi
|
Định lượng kháng thể kháng
C3bi
|
1.100.700
|
|
658
|
02.0554.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
1.100.700
|
|
659
|
02.0555.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
1.100.700
|
|
660
|
02.0542.1431
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
621.300
|
|
661
|
02.0543.1432
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
473.000
|
|
662
|
02.0549.1433
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
443.900
|
|
663
|
02.0532.1434
|
Định lượng kháng thể kháng
Histone
|
Định lượng kháng thể kháng
Histone
|
389.800
|
|
664
|
02.0541.1435
|
Định lượng kháng thể kháng
Insulin
|
Định lượng kháng thể kháng
Insulin
|
405.800
|
|
665
|
02.0531.1436
|
Định lượng kháng thể kháng Jo
- 1
|
Định lượng kháng thể kháng Jo
- 1
|
454.900
|
|
666
|
02.0520.1437
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
545.300
|
|
667
|
02.0523.1442
|
Định lượng kháng thể kháng
Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng
Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
607.200
|
|
668
|
02.0522.1442
|
Định lượng kháng thể kháng
Cardiolipin IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng
Cardiolipin IgG/IgM
|
607.200
|
|
669
|
02.0521.1442
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid IgG/IgM
|
607.200
|
|
670
|
02.0537.1443
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
470.000
|
|
671
|
02.0538.1444
|
Định lượng kháng thể kháng
RNP-70
|
Định lượng kháng thể kháng
RNP-70
|
438.900
|
|
672
|
02.0530.1445
|
Định lượng kháng thể kháng
Scl-70
|
Định lượng kháng thể kháng
Scl-70
|
389.800
|
|
673
|
02.0533.1446
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
418.800
|
|
674
|
02.0534.1447
|
Định lượng kháng thể kháng
SS-A(Ro)
|
Định lượng kháng thể kháng
SS-A(Ro)
|
454.900
|
|
675
|
02.0536.1447
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA-p200
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA-p200
|
454.900
|
|
676
|
02.0535.1447
|
Định lượng kháng thể kháng
SS-B(La)
|
Định lượng kháng thể kháng
SS-B(La)
|
454.900
|
|
677
|
02.0548.1448
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
cầu
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
cầu
|
742.500
|
|
678
|
02.0547.1449
|
Định lượng kháng thể kháng
tinh trùng
|
Định lượng kháng thể kháng
tinh trùng
|
1.053.700
|
|
679
|
02.0524.1450
|
Định lượng kháng thể kháng tương
bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
Định lượng kháng thể kháng tương
bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
515.000
|
|
680
|
02.0528.1451
|
Định lượng kháng thể kháng thụ
thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người
|
Định lượng kháng thể kháng thụ
thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan
|
507.000
|
|
681
|
02.0527.1451
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
vi thể gan thận type 1 (LKM1)
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
vi thể gan thận type 1 (LKM1)
|
507.000
|
|
682
|
02.0526.1451
|
Định lượng kháng thể kháng
tương bào gan type 1 (LC1)
|
Định lượng kháng thể kháng
tương bào gan type 1 (LC1)
|
507.000
|
|
683
|
02.0525.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty
lạp thể (AMA-M2)
|
Định lượng kháng thể kháng ty
lạp thể (AMA-M2)
|
507.000
|
|
684
|
02.0539.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
454.900
|
|
685
|
02.0540.1452
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
454.900
|
|
686
|
02.0621.1531
|
Khí máu - điện giải trên máy
I-STAT-1 - ABBOTT
|
Khí máu - điện giải trên máy
I-STAT-1 - ABBOTT
|
224.400
|
|
687
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
71.600
|
|
688
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng điện
cơ
|
Đo điện thế kích thích bằng điện
cơ
|
135.300
|
|
689
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và
sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và
sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
135.300
|
|
690
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
135.300
|
|
691
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135.300
|
|
692
|
02.0475.1775
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích
cảm giác thân thể
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích
cảm giác thân thể
|
135.300
|
|
693
|
02.0474.1775
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích
thị giác, thính giác
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích
thị giác, thính giác
|
135.300
|
|
694
|
02.0477.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền
vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền
vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi
|
135.300
|
|
695
|
02.0476.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền
vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền
vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi
|
135.300
|
|
696
|
02.0478.1775
|
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ
dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên
|
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ
dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên
|
135.300
|
|
697
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện
sinh lý
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện
sinh lý
|
135.300
|
|
698
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
699
|
02.0160.1777
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện
não đồ
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện
não đồ
|
75.200
|
|
700
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
701
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
702
|
02.0200.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
35.600
|
|
703
|
02.0620.1787
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
928.400
|
|
704
|
02.0619.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes
|
Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes
|
2.899.200
|
|
705
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
706
|
02.0023.1792
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.343.500
|
|
707
|
02.0612.1794
|
Đo FeNO
|
Đo FeNO
|
440.900
|
|
708
|
02.0618.1795
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
1.417.400
|
|
709
|
02.0617.1796
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở
ra - MIP /MEP
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở
ra - MIP /MEP
|
806.300
|
|
710
|
02.0614.1796
|
Đo dung tích sống gắng sức -
FVC
|
Đo dung tích sống gắng sức -
FVC
|
806.300
|
|
711
|
02.0613.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry
(FVC, SVC, TLC)
|
Đo phế dung kế - Spirometry
(FVC, SVC, TLC)
|
806.300
|
|
712
|
02.0616.1796
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa
- MVV
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa
- MVV
|
806.300
|
|
713
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
714
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
715
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
716
|
02.0110.1798
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
215.800
|
|
717
|
02.0451.1798
|
Theo dõi điện tim bằng máy ghi
biến cố (Event Recorder)
|
Theo dõi điện tim bằng máy ghi
biến cố (Event Recorder)
|
215.800
|
|
718
|
02.0020.1816
|
Đo đa ký hô hấp
|
Đo đa ký hô hấp
|
2.077.900
|
|
719
|
02.0123.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò
điện sinh lý tim.
|
720
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
58.600
|
|
721
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
722
|
03.4253.0003
|
Siêu âm tim thai qua đường âm
đạo
|
Siêu âm tim thai qua đường âm
đạo
|
195.600
|
|
723
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
252.300
|
|
724
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
725
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
726
|
03.4248.0004
|
Siêu âm tim doppler
|
Siêu âm tim doppler
|
252.300
|
|
727
|
03.4249.0004
|
Siêu âm tim doppler tại giường
|
Siêu âm tim doppler tại giường
|
252.300
|
|
728
|
03.2820.0004
|
Siêu âm tim tại giường
|
Siêu âm tim tại giường
|
252.300
|
|
729
|
03.4252.0004
|
Siêu âm tim thai qua thành bụng
|
Siêu âm tim thai qua thành bụng
|
252.300
|
|
730
|
03.4250.0008
|
Siêu âm tim qua đường thực quản
|
Siêu âm tim qua đường thực quản
|
834.300
|
|
731
|
03.0015.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp
cứu
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp
cứu
|
834.300
|
|
732
|
03.1119.0050
|
PET/CT
|
PET/CT
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
733
|
03.2270.0054
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên
thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên
thất/ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
734
|
03.2311.0054
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
735
|
03.2293.0054
|
Đặt dù lọc máu động mạch
|
Đặt dù lọc máu động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
736
|
03.2291.0054
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
737
|
03.2300.0054
|
Đặt stent động mạch cảnh
|
Đặt stent động mạch cảnh
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
738
|
03.2302.0054
|
Đặt stent động mạch thận
|
Đặt stent động mạch thận
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
739
|
03.2299.0054
|
Đặt stent động mạch vành
|
Đặt stent động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
740
|
03.2303.0054
|
Đặt stent ống động mạch
|
Đặt stent ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
741
|
03.2306.0054
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
742
|
03.2279.0054
|
Đặt stent tĩnh mạch phổi
|
Đặt stent tĩnh mạch phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
743
|
03.2283.0054
|
Đóng lỗ rò động mạch vành
|
Đóng lỗ rò động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
744
|
03.2310.0054
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở
động mạch
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở
động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
745
|
03.2286.0054
|
Lấy dị vật trong buồng tim
|
Lấy dị vật trong buồng tim
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
746
|
03.2361.0054
|
Nong động mạch thận
|
Nong động mạch thận
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
747
|
03.2297.0054
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc
vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít
(bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực;
dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động
mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường
ống thông.
|
748
|
03.2276.0054
|
Nong hẹp nhánh động mạch phổi
|
Nong hẹp nhánh động mạch phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
749
|
03.2277.0054
|
Nong hẹp tĩnh mạch phổi
|
Nong hẹp tĩnh mạch phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
750
|
03.2304.0054
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
Inoue
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
Inoue
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
751
|
03.2313.0054
|
Nong mạch/đặt stent mạch các loại
|
Nong mạch/đặt stent mạch các loại
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
752
|
03.2308.0054
|
Nong rộng van tim
|
Nong rộng van tim
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
753
|
03.2296.0054
|
Nong van động mạch chủ
|
Nong van động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
754
|
03.2298.0054
|
Nong van động mạch phổi
|
Nong van động mạch phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
755
|
03.2275.0054
|
Phá vách liên nhĩ
|
Phá vách liên nhĩ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
756
|
03.2282.0054
|
Thay van 2 lá qua da
|
Thay van 2 lá qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
757
|
03.2281.0054
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
758
|
03.2309.0054
|
Thông tim ống lớn và chụp buồng
tim cản quang
|
Thông tim ống lớn và chụp buồng
tim cản quang
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
759
|
03.2305.0055
|
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
760
|
03.2301.0055
|
Đặt stent động mạch ngoại biên
|
Đặt stent động mạch ngoại biên
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
761
|
03.2307.0055
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
762
|
03.2280.0055
|
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
763
|
03.2294.0055
|
Nong động mạch cảnh
|
Nong động mạch cảnh
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
764
|
03.2295.0055
|
Nong động mạch ngoại biên
|
Nong động mạch ngoại biên
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
765
|
03.2287.0055
|
Tách van động mạch phổi trong
teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da
|
Tách van động mạch phổi trong
teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống
tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các
loại, các cỡ.
|
766
|
03.2320.0057
|
Thông động mạch cảnh trong,
xoang hang
|
Thông động mạch cảnh trong,
xoang hang
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
767
|
03.2318.0058
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất
điều trị ung thư gan trước phẫu thuật
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất
điều trị ung thư gan trước phẫu thuật
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
768
|
03.2319.0058
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất
điều trị ung thư thận trước phẫu thuật
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất
điều trị ung thư thận trước phẫu thuật
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
769
|
03.2350.0061
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá
tràng theo đường qua da
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá
tràng theo đường qua da
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
770
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
771
|
03.1081.0072
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter
lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter
lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ
|
500.500
|
|
772
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
773
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
774
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
775
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
776
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
777
|
03.4212.0076
|
Chăm sóc da cho người bệnh
Steven-Jonhson
|
Chăm sóc da cho người bệnh
Steven-Jonhson
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
778
|
03.3007.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc
nặng: Lyell, Stevens-Johnson
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc
nặng: Lyell, Stevens-Johnson
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
779
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
780
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
781
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153.700
|
|
782
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153.700
|
|
783
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153.700
|
|
784
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
785
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
195.900
|
|
786
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
787
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
788
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
162.900
|
|
789
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
790
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm
|
280.500
|
|
791
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp
cứu
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp
cứu
|
280.500
|
|
792
|
03.0040.0081
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài
tim
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
793
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
794
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
795
|
03.2890.0084
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều
trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều
trị nang giáp
|
178.500
|
|
796
|
03.2890.0085
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều
trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều
trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm]
|
240.900
|
|
797
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
798
|
03.2352.0087
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
171.900
|
|
799
|
03.2809.0091
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần.
|
800
|
03.2809.0092
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy.
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
801
|
03.2809.0093
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
[sử dụng máy khoan cầm tay]
|
2.379.900
|
|
802
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628.500
|
|
803
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628.500
|
|
804
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628.500
|
|
805
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng
dẫn siêu âm]
|
729.400
|
|
806
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
807
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
808
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
809
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
810
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch [nhi]
|
578.500
|
|
811
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm
|
685.500
|
|
812
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
[nhiều nòng]
|
1.158.500
|
|
813
|
03.0117.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
814
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
600.500
|
|
815
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
600.500
|
|
816
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
817
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
818
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
819
|
03.1074.0104
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản
(sonde JJ)
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản
(sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
820
|
03.2292.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng tần số radio
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng
sóng tần số radio
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện
học các buồng tim.
|
821
|
03.2315.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser
nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser
nội mạch
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
|
822
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại
thuốc, hóa chất
|
Gây dính màng phổi bằng các loại
thuốc, hóa chất
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
823
|
03.0121.0110
|
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân
tử (gan nhân tạo) (MARS)
|
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân
tử (gan nhân tạo) (MARS)
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và dịch lọc.
|
824
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
Chọc dịch khớp
|
129.600
|
|
825
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh
sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh
sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
14.100
|
|
826
|
03.1077.0115
|
Nội soi lấy sỏi niệu quản
|
Nội soi lấy sỏi niệu quản
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và
dây dẫn Guide wire.
|
827
|
03.0119.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595.500
|
|
828
|
03.2365.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595.500
|
|
829
|
03.0118.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
1.030.000
|
|
830
|
03.0115.0118
|
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt
|
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
831
|
03.0114.0118
|
Lọc máu liên tục (CRRT)
|
Lọc máu liên tục (CRRT)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
832
|
03.0120.0119
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
833
|
03.0116.0119
|
Thay huyết tương
|
Thay huyết tương
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
834
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
835
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759.800
|
|
836
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng quang
|
Mở thông bàng quang
|
405.500
|
|
837
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
838
|
03.1026.0123
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán
và điều trị
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán
và điều trị
|
1.069.400
|
|
839
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
840
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây mê]
|
1.808.100
|
|
841
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
842
|
03.1012.0127
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
843
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
844
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
845
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
[gây mê]
|
1.508.100
|
|
846
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán [gây mê]
|
1.508.100
|
|
847
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
mê]
|
1.508.100
|
|
848
|
03.1022.0128
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí
quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí
quản
|
1.508.100
|
|
849
|
03.1019.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang
chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
850
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
851
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
852
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
mê, lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
853
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
854
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
[gây tê]
|
793.800
|
|
855
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê]
|
793.800
|
|
856
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống
soi mềm [gây tê]
|
1.204.300
|
|
857
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây
tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
858
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
859
|
03.1012.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
860
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
[gây tê]
|
2.678.400
|
|
861
|
03.1004.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt
trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt
trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
862
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
863
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]
|
276.500
|
|
864
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
468.800
|
|
865
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
468.800
|
|
866
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
867
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống
soi mềm
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống
soi mềm
|
352.100
|
|
868
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
215.200
|
|
869
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
|
870
|
03.0157.0140
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
871
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
872
|
03.1070.0140
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều
trị giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều
trị giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
873
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
874
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
875
|
03.1057.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm
cầm máu
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm
cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
876
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán
và cầm máu
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán
và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
877
|
03.1069.0141
|
Nội soi đường mật qua tá tràng
|
Nội soi đường mật qua tá tràng
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
878
|
03.1046.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
879
|
03.1048.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
đặt stent đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
đặt stent đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
880
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
905.700
|
|
881
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
1.095.300
|
|
882
|
03.1045.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa
trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa
trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
1.196.400
|
|
883
|
03.1073.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
884
|
03.1060.0145
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
1.196.400
|
|
885
|
03.0124.0148
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp
cứu bằng nội soi
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp
cứu bằng nội soi
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
886
|
03.1078.0148
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang [nhi]
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
887
|
03.4138.0148
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn
đoán
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn
đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
888
|
03.1085.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
889
|
03.1087.0149
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
720.300
|
|
890
|
03.1080.0151
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái
dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái
dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để
|
743.200
|
|
891
|
03.1082.0152
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy
máu cục tránh phẫu thuật
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy
máu cục tránh phẫu thuật
|
953.800
|
|
892
|
03.1079.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
953.800
|
|
893
|
03.4107.0152
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
953.800
|
|
894
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
895
|
03.1034.0157
|
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm
vị
|
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm
vị
|
2.373.500
|
|
896
|
03.2340.0157
|
Nong hẹp thực quản, môn vị,
tá tràng
|
Nong hẹp thực quản, môn vị,
tá tràng
|
2.373.500
|
|
897
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
898
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
899
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
900
|
03.0153.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa
(dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
901
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde
dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
902
|
03.2337.0165
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng
sau mổ dưới siêu âm
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng
sau mổ dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
903
|
03.2344.0166
|
Chọc hút và tiêm thuốc nang
gan
|
Chọc hút và tiêm thuốc nang
gan
|
586.300
|
|
904
|
03.2285.0167
|
Sinh thiết tim cơ tim qua
thông tim
|
Sinh thiết tim cơ tim qua
thông tim
|
1.923.400
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông
tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
905
|
03.4211.0168
|
Kỹ thuật sinh thiết da
|
Kỹ thuật sinh thiết da
|
138.500
|
|
906
|
03.2342.0169
|
Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ
sinh thiết dưới siêu âm
|
Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ
sinh thiết dưới siêu âm
|
1.064.900
|
|
907
|
03.2363.0169
|
Sinh thiết thận qua da dưới
siêu âm
|
Sinh thiết thận qua da dưới
siêu âm
|
1.064.900
|
|
908
|
03.2815.0178
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
909
|
03.2815.0179
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều
lần.
|
910
|
03.2815.0180
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
2.710.500
|
|
911
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip
cầm máu.
|
912
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
Soi đại tràng cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip
cầm máu.
|
913
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
534.400
|
|
914
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt
trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt
trĩ
|
283.800
|
|
915
|
03.0023.0192
|
Kích thích tim tạm thời với điện
cực ngoài lồng ngực
|
Kích thích tim tạm thời với điện
cực ngoài lồng ngực
|
1.042.500
|
|
916
|
03.0022.0192
|
Kích thích tim với tần số cao
|
Kích thích tim với tần số cao
|
1.042.500
|
|
917
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
1.042.500
|
|
918
|
03.0024.0192
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim
đập nhanh
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim
đập nhanh
|
1.042.500
|
|
919
|
03.0025.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực ngoài
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện
cực ngoài
|
1.042.500
|
|
920
|
03.4190.0192
|
Tạo nhịp tim qua da
|
Tạo nhịp tim qua da
|
1.042.500
|
|
921
|
03.0008.0193
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở
|
560.800
|
|
922
|
03.0011.0196
|
Thận nhân tạo (ở người đã có mở
thông động tĩnh mạch)
|
Thận nhân tạo (ở người đã có mở
thông động tĩnh mạch)
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
923
|
03.4246.0198
|
Tháo bột các loại
|
Tháo bột các loại
|
61.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
924
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
925
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
926
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
927
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
928
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
929
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
930
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
931
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
932
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
933
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
934
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
935
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
936
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều
dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
937
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
938
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
939
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ
thực tế]
|
625.000
|
|
940
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP,
thở BiPAP)
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP,
thở BiPAP) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
941
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
942
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
943
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
944
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
945
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
946
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
947
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
948
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
949
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
950
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
951
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
952
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
953
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
954
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
955
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt
lọc vết thương đơn giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt
lọc vết thương đơn giản
|
194.700
|
|
956
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10 cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
|
957
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
958
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
959
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
960
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau
nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau
nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
961
|
03.3594.0218
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
289.500
|
|
962
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
963
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
964
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
965
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]
|
354.200
|
|
966
|
03.0287.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
967
|
03.0273.2045
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
83.300
|
|
968
|
03.0271.2045
|
Từ châm
|
Từ châm [nhi]
|
83.300
|
|
969
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
970
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
971
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
972
|
03.0715.0226
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
71.800
|
|
973
|
03.0409.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các
dây thần kinh
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các
dây thần kinh
|
156.400
|
|
974
|
03.0412.0227
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
156.400
|
|
975
|
03.0420.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn
suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn
suy nhược
|
156.400
|
|
976
|
03.0413.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
156.400
|
|
977
|
03.0454.0227
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
156.400
|
|
978
|
03.0456.0227
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
|
156.400
|
|
979
|
03.0416.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng,
nói lắp
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng,
nói lắp
|
156.400
|
|
980
|
03.0414.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
156.400
|
|
981
|
03.0453.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
982
|
03.0451.0227
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện
không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện
không tự chủ
|
156.400
|
|
983
|
03.0441.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
156.400
|
|
984
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
985
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
986
|
03.0447.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
156.400
|
|
987
|
03.0438.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
156.400
|
|
988
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
156.400
|
|
989
|
03.0411.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
toạ
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
toạ
|
156.400
|
|
990
|
03.0404.0227
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại
liệt
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại
liệt
|
156.400
|
|
991
|
03.0443.0227
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
156.400
|
|
992
|
03.0422.0227
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
156.400
|
|
993
|
03.0460.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do
ung thư
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do
ung thư
|
156.400
|
|
994
|
03.0459.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
156.400
|
|
995
|
03.0415.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu
giác
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu
giác
|
156.400
|
|
996
|
03.0429.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
do teo gai thị
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
do teo gai thị
|
156.400
|
|
997
|
03.0431.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
998
|
03.0435.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
999
|
03.0421.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
156.400
|
|
1000
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
1001
|
03.0436.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
1002
|
03.0417.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
1003
|
03.0406.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
1004
|
03.0405.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
1005
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
1006
|
03.0408.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
156.400
|
|
1007
|
03.0407.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
156.400
|
|
1008
|
03.0458.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
1009
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
1010
|
03.0442.0227
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
156.400
|
|
1011
|
03.0457.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
1012
|
03.0455.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
156.400
|
|
1013
|
03.0430.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền
đình
|
156.400
|
|
1014
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
1015
|
03.4181.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng
|
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng
|
156.400
|
|
1016
|
03.0452.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
156.400
|
|
1017
|
03.0410.0227
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
156.400
|
|
1018
|
03.0432.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
156.400
|
|
1019
|
03.0425.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
156.400
|
|
1020
|
03.0445.0227
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
1021
|
03.0427.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây
thần kinh V
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây
thần kinh V
|
156.400
|
|
1022
|
03.0426.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây,
rễ và đám rối thần kinh
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây,
rễ và đám rối thần kinh
|
156.400
|
|
1023
|
03.0439.0227
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
156.400
|
|
1024
|
03.0450.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
156.400
|
|
1025
|
03.0444.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
156.400
|
|
1026
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
1027
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp
vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp
vai
|
156.400
|
|
1028
|
03.0433.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
156.400
|
|
1029
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
1030
|
03.0682.0228
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
37.000
|
|
1031
|
03.0683.0228
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể
hàn
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể
hàn
|
37.000
|
|
1032
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
1033
|
03.0696.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
1034
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
1035
|
03.0673.0228
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy
thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy
thể hàn
|
37.000
|
|
1036
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
1037
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
1038
|
03.0672.0228
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ
thể hàn
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ
thể hàn
|
37.000
|
|
1039
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể
hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể
hàn
|
37.000
|
|
1040
|
03.0685.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể
hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể
hàn
|
37.000
|
|
1041
|
03.0686.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
1042
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
1043
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
1044
|
03.0681.0228
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của
cơ thể hàn
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của
cơ thể hàn
|
37.000
|
|
1045
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể
hàn
|
37.000
|
|
1046
|
03.0674.0228
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII
ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII
ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
1047
|
03.0677.0228
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
37.000
|
|
1048
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
1049
|
03.0690.0228
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
37.000
|
|
1050
|
03.0689.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
1051
|
03.0691.0228
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu
tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu
tiện thể hàn
|
37.000
|
|
1052
|
03.0695.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh
thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh
thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
1053
|
03.0692.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa
thể hàn
|
37.000
|
|
1054
|
03.0684.0228
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
37.000
|
|
1055
|
03.0286.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
1056
|
03.0302.2046
|
Điện mãng châm điều trị bại
não
|
Điện mãng châm điều trị bại
não [kim dài]
|
85.300
|
|
1057
|
03.0313.2046
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt [kim dài]
|
85.300
|
|
1058
|
03.0299.2046
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý
các dây thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý
các dây thần kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
1059
|
03.0303.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp [kim dài]
|
85.300
|
|
1060
|
03.0340.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón [kim dài]
|
85.300
|
|
1061
|
03.0335.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic [kim dài]
|
85.300
|
|
1062
|
03.0337.2046
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận [kim dài]
|
85.300
|
|
1063
|
03.0342.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim dài]
|
85.300
|
|
1064
|
03.0327.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày [kim dài]
|
85.300
|
|
1065
|
03.0307.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
[kim dài]
|
85.300
|
|
1066
|
03.0331.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
85.300
|
|
1067
|
03.0332.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ [kim dài]
|
85.300
|
|
1068
|
03.0324.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực,
sườn [kim dài]
|
85.300
|
|
1069
|
03.0308.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu [kim dài]
|
85.300
|
|
1070
|
03.0350.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
[kim ngắn]
|
85.300
|
|
1071
|
03.0323.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn [kim dài]
|
85.300
|
|
1072
|
03.0301.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ [kim dài]
|
85.300
|
|
1073
|
03.0305.2046
|
Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ
|
Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ [kim dài]
|
85.300
|
|
1074
|
03.0349.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do ung thư [kim dài]
|
85.300
|
|
1075
|
03.0348.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật [kim dài]
|
85.300
|
|
1076
|
03.0316.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị [kim dài]
|
85.300
|
|
1077
|
03.0318.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực [kim dài]
|
85.300
|
|
1078
|
03.0320.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản [kim dài]
|
85.300
|
|
1079
|
03.0317.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình [kim dài]
|
85.300
|
|
1080
|
03.0334.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
1081
|
03.0322.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
1082
|
03.0304.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
[kim dài]
|
85.300
|
|
1083
|
03.0296.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
1084
|
03.0295.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên [kim dài]
|
85.300
|
|
1085
|
03.0298.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh của cơ [kim dài]
|
85.300
|
|
1086
|
03.0297.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người [kim dài]
|
85.300
|
|
1087
|
03.0294.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau
giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau
giai đoạn cấp [kim dài]
|
85.300
|
|
1088
|
03.0347.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống [kim dài]
|
85.300
|
|
1089
|
03.0312.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên [kim dài]
|
85.300
|
|
1090
|
03.0339.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện [kim dài]
|
85.300
|
|
1091
|
03.0346.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài]
|
85.300
|
|
1092
|
03.0344.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật [kim dài]
|
85.300
|
|
1093
|
03.0341.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
1094
|
03.0326.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim dài]
|
85.300
|
|
1095
|
03.0309.2046
|
Điện mãng châm điều trị stress
|
Điện mãng châm điều trị
stress [kim dài]
|
85.300
|
|
1096
|
03.0306.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
1097
|
03.0321.2046
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp
|
85.300
|
|
1098
|
03.0300.2046
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo
cơ [kim dài]
|
85.300
|
|
1099
|
03.0319.2046
|
Điện mãng châm điều trị thất
ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất
ngôn [kim dài]
|
85.300
|
|
1100
|
03.0330.2046
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp [kim dài]
|
85.300
|
|
1101
|
03.0311.2046
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V [kim dài]
|
85.300
|
|
1102
|
03.0310.2046
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
1103
|
03.0325.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
[kim dài]
|
85.300
|
|
1104
|
03.0336.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta
|
Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta [kim dài]
|
85.300
|
|
1105
|
03.0328.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
1106
|
03.0314.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
1107
|
03.0329.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
1108
|
03.0333.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
1109
|
03.0315.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài]
|
85.300
|
|
1110
|
03.0343.2046
|
Điện móng châm điều trị bí đái
|
Điện móng châm điều trị bí
đái [kim dài]
|
85.300
|
|
1111
|
03.0501.0230
|
Điện châm điều rối loạn trị đại,
tiểu tiện
|
Điện châm điều rối loạn trị đại,
tiểu tiện
|
78.300
|
|
1112
|
03.0468.0230
|
Điện châm điều trị bại não
|
Điện châm điều trị bại não
|
78.300
|
|
1113
|
03.0487.0230
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
78.300
|
|
1114
|
03.0469.0230
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
78.300
|
|
1115
|
03.0506.0230
|
Điện châm điều trị bí đái
|
Điện châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
1116
|
03.0511.0230
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
78.300
|
|
1117
|
03.0508.0230
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
78.300
|
|
1118
|
03.0485.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
1119
|
03.0472.0230
|
Điện châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
Điện châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
78.300
|
|
1120
|
03.0531.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
78.300
|
|
1121
|
03.0470.0230
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
78.300
|
|
1122
|
03.0498.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
1123
|
03.0505.0230
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
1124
|
03.0478.0230
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
78.300
|
|
1125
|
03.0522.0230
|
Điện châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Điện châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
78.300
|
|
1126
|
03.0527.0230
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
|
1127
|
03.0528.0230
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
78.300
|
|
1128
|
03.0523.0230
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
78.300
|
|
1129
|
03.0516.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
1130
|
03.0467.0230
|
Điện châm điều trị đau thần kinh
toạ
|
Điện châm điều trị đau thần kinh
toạ
|
78.300
|
|
1131
|
03.0461.0230
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
78.300
|
|
1132
|
03.0477.0230
|
Điện châm điều trị động kinh cục
bộ
|
Điện châm điều trị động kinh cục
bộ
|
78.300
|
|
1133
|
03.0515.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
1134
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do
Zona
|
78.300
|
|
1135
|
03.0514.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
Điện châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
78.300
|
|
1136
|
03.0471.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
1137
|
03.0491.0230
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
78.300
|
|
1138
|
03.0493.0230
|
Điện châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện châm điều trị giảm thính
lực
|
78.300
|
|
1139
|
03.0519.0230
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
|
1140
|
03.0476.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
78.300
|
|
1141
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
78.300
|
|
1142
|
03.0530.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
1143
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
1144
|
03.0473.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
1145
|
03.0490.0230
|
Điện châm điều trị lác
|
Điện châm điều trị lác
|
78.300
|
|
1146
|
03.0463.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
78.300
|
|
1147
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
1148
|
03.0484.0230
|
Điện châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Điện châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
78.300
|
|
1149
|
03.0465.0230
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
78.300
|
|
1150
|
03.0464.0230
|
Điện châm điều trị liệt nửa người
|
Điện châm điều trị liệt nửa người
|
78.300
|
|
1151
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
1152
|
03.0479.0230
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
1153
|
03.0497.0230
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
78.300
|
|
1154
|
03.0504.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
78.300
|
|
1155
|
03.0495.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
1156
|
03.0512.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
1157
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
78.300
|
|
1158
|
03.0503.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
1159
|
03.4182.0230
|
Điện châm điều trị sa trực
tràng
|
Điện châm điều trị sa trực
tràng
|
78.300
|
|
1160
|
03.0480.0230
|
Điện châm điều trị stress
|
Điện châm điều trị stress
|
78.300
|
|
1161
|
03.0486.0230
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
78.300
|
|
1162
|
03.0520.0230
|
Điện châm điều trị tăng huyết
áp
|
Điện châm điều trị tăng huyết
áp
|
78.300
|
|
1163
|
03.0502.0230
|
Điện châm điều trị táo bón
|
Điện châm điều trị táo bón
|
78.300
|
|
1164
|
03.0466.0230
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
78.300
|
|
1165
|
03.0494.0230
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
78.300
|
|
1166
|
03.0481.0230
|
Điện châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
Điện châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
78.300
|
|
1167
|
03.0526.0230
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
1168
|
03.0483.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
1169
|
03.0482.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương
gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Điện châm điều trị tổn thương
gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
78.300
|
|
1170
|
03.0509.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
cấp
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
cấp
|
78.300
|
|
1171
|
03.0499.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
cấp
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
cấp
|
78.300
|
|
1172
|
03.0496.0230
|
Điện châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Điện châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
78.300
|
|
1173
|
03.0524.0230
|
Điện châm điều trị viêm đa dây
thần kinh
|
Điện châm điều trị viêm đa dây
thần kinh
|
78.300
|
|
1174
|
03.0488.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
1175
|
03.0525.0230
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
78.300
|
|
1176
|
03.0518.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
1177
|
03.0500.0230
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ
|
78.300
|
|
1178
|
03.0529.0230
|
Điện châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
78.300
|
|
1179
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
1180
|
03.0302.0230
|
Điện mãng châm điều trị bại
não
|
Điện mãng châm điều trị bại não
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1181
|
03.0313.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1182
|
03.0299.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý
các dây thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý
các dây thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1183
|
03.0303.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1184
|
03.0340.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1185
|
03.0335.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1186
|
03.0337.0230
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1187
|
03.0342.0230
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1188
|
03.0327.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1189
|
03.0307.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1190
|
03.0331.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1191
|
03.0332.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1192
|
03.0324.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực,
sườn [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1193
|
03.0308.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1194
|
03.0350.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1195
|
03.0323.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1196
|
03.0301.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1197
|
03.0305.0230
|
Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ
|
Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1198
|
03.0349.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
do ung thư [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1199
|
03.0348.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1200
|
03.0316.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1201
|
03.0318.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1202
|
03.0320.0230
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1203
|
03.0317.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
1204
|
03.0334.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1205
|
03.0322.0230
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1206
|
03.0304.0230
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1207
|
03.0296.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1208
|
03.0295.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
trên [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1209
|
03.0298.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh của cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1210
|
03.0297.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1211
|
03.0294.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau
giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau
giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1212
|
03.0347.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1213
|
03.0312.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1214
|
03.0339.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1215
|
03.0346.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim
|
78.300
|
|
1216
|
03.0344.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1217
|
03.0341.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1218
|
03.0326.0230
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1219
|
03.0309.0230
|
Điện mãng châm điều trị stress
|
Điện mãng châm điều trị stress
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1220
|
03.0306.0230
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1221
|
03.0321.0230
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp
|
78.300
|
|
1222
|
03.0300.0230
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1223
|
03.0319.0230
|
Điện mãng châm điều trị thất
ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1224
|
03.0330.0230
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1225
|
03.0311.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1226
|
03.0310.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1227
|
03.0325.0230
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim
ngắn]
|
78.300
|
|
1228
|
03.0336.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta
|
Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1229
|
03.0328.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1230
|
03.0314.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1231
|
03.0329.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1232
|
03.0333.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1233
|
03.0315.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
1234
|
03.0343.0230
|
Điện móng châm điều trị bí đái
|
Điện móng châm điều trị bí đái
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
1235
|
03.0355.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não
|
78.300
|
|
1236
|
03.0374.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
78.300
|
|
1237
|
03.0357.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự
kỷ
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự
kỷ
|
78.300
|
|
1238
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
78.300
|
|
1239
|
03.0397.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
1240
|
03.0400.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
78.300
|
|
1241
|
03.0372.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
1242
|
03.0360.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
78.300
|
|
1243
|
03.0358.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
78.300
|
|
1244
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
1245
|
03.0391.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
78.300
|
|
1246
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
1247
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
1248
|
03.0394.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
78.300
|
|
1249
|
03.0388.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
78.300
|
|
1250
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
1251
|
03.0387.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
78.300
|
|
1252
|
03.0353.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
78.300
|
|
1253
|
03.0365.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
78.300
|
|
1254
|
03.0401.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
78.300
|
|
1255
|
03.0402.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau ung thư
|
78.300
|
|
1256
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
1257
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị
lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị
lực
|
78.300
|
|
1258
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
|
78.300
|
|
1259
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
1260
|
03.0364.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
1261
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
1262
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
1263
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
1264
|
03.0377.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
78.300
|
|
1265
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi
dưới
|
78.300
|
|
1266
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
1267
|
03.0371.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
78.300
|
|
1268
|
03.0356.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt do
bệnh của cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt do
bệnh của cơ
|
78.300
|
|
1269
|
03.0354.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
1270
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
1271
|
03.0392.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
78.300
|
|
1272
|
03.4178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
đại tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
đại tiện
|
78.300
|
|
1273
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
1274
|
03.0390.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
78.300
|
|
1275
|
03.4179.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa trực
tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị sa trực
tràng
|
78.300
|
|
1276
|
03.0373.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
78.300
|
|
1277
|
03.0385.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết
áp
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết
áp
|
78.300
|
|
1278
|
03.4180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón
|
78.300
|
|
1279
|
03.0381.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
78.300
|
|
1280
|
03.0368.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
78.300
|
|
1281
|
03.0370.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
1282
|
03.0369.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
78.300
|
|
1283
|
03.0389.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
1284
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
1285
|
03.0383.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
dị ứng
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
dị ứng
|
78.300
|
|
1286
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
1287
|
03.0382.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
78.300
|
|
1288
|
03.0772.0231
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
48.900
|
|
1289
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
1290
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
1291
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
1292
|
03.0275.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
1293
|
03.0907.0239
|
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu
tiện bằng phản hồi sinh học
|
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu
tiện bằng phản hồi sinh học
|
352.800
|
|
1294
|
03.0782.0242
|
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN
tổn thương tủy sống
|
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN
tổn thương tủy sống
|
162.700
|
|
1295
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
Laser châm
|
52.100
|
|
1296
|
03.0701.0245
|
laser nội mạch
|
laser nội mạch
|
58.400
|
|
1297
|
03.0279.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1298
|
03.0277.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1299
|
03.0278.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1300
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
1301
|
03.0281.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
1302
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền
|
1303
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền
|
1304
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
1305
|
03.0705.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng
cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng
cực ngắn
|
41.100
|
|
1306
|
03.0901.0261
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu
đùi
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu
đùi
|
14.700
|
|
1307
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318.700
|
|
1308
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
Sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
1309
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
51.800
|
|
1310
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
59.300
|
|
1311
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
14.700
|
|
1312
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
1313
|
03.0539.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1314
|
03.0557.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1315
|
03.0540.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1316
|
03.0576.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1317
|
03.0593.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1318
|
03.0596.0271
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1319
|
03.0584.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1320
|
03.0541.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1321
|
03.0587.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1322
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1323
|
03.0574.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1324
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1325
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1326
|
03.0581.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1327
|
03.0571.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1328
|
03.0601.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1329
|
03.0570.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1330
|
03.0538.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh
toạ
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh
toạ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1331
|
03.0569.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1332
|
03.0577.0271
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1333
|
03.0548.0271
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1334
|
03.0600.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1335
|
03.0599.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1336
|
03.0542.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1337
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1338
|
03.0562.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1339
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1340
|
03.0547.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1341
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1342
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1343
|
03.0583.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1344
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1345
|
03.0544.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1346
|
03.0559.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1347
|
03.0532.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1348
|
03.0534.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1349
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1350
|
03.0555.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1351
|
03.0536.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1352
|
03.0535.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1353
|
03.0598.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1354
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1355
|
03.0575.0271
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1356
|
03.0591.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1357
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1358
|
03.0597.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1359
|
03.0588.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1360
|
03.0594.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1361
|
03.0590.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1362
|
03.0543.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1363
|
03.0573.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1364
|
03.4183.0271
|
Thủy châm điều trị sa trực
tràng
|
Thủy châm điều trị sa trực
tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1365
|
03.0551.0271
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1366
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1367
|
03.0567.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1368
|
03.0589.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1369
|
03.0537.0271
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1370
|
03.0563.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1371
|
03.0552.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1372
|
03.0579.0271
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1373
|
03.0554.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1374
|
03.0553.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1375
|
03.0572.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1376
|
03.0586.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1377
|
03.0578.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1378
|
03.0565.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1379
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1380
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1381
|
03.0564.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1382
|
03.0767.0272
|
Thuỷ trị liệu
|
Thuỷ trị liệu
|
68.900
|
|
1383
|
03.0768.0272
|
Thuỷ trị liệu có thuốc
|
Thuỷ trị liệu có thuốc
|
68.900
|
|
1384
|
03.0776.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
40.200
|
|
1385
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
40.200
|
|
1386
|
03.0609.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
76.000
|
|
1387
|
03.0613.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ
|
76.000
|
|
1388
|
03.0660.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
76.000
|
|
1389
|
03.0612.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng
ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng
ngất
|
76.000
|
|
1390
|
03.0652.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic
|
76.000
|
|
1391
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
1392
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1393
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
1394
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
76.000
|
|
1395
|
03.0644.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
dạ dày
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
dạ dày
|
76.000
|
|
1396
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
1397
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
1398
|
03.0649.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
mỏi cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
mỏi cơ
|
76.000
|
|
1399
|
03.0643.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
ngực, sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
ngực, sườn
|
76.000
|
|
1400
|
03.0667.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau răng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau răng
|
76.000
|
|
1401
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
1402
|
03.0607.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh toạ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh toạ
|
76.000
|
|
1403
|
03.0641.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
vùng ngực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
vùng ngực
|
76.000
|
|
1404
|
03.0623.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh
|
76.000
|
|
1405
|
03.0666.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
1406
|
03.0665.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
1407
|
03.0615.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
1408
|
03.0634.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
76.000
|
|
1409
|
03.0636.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
1410
|
03.0638.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen
phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen
phế quản
|
76.000
|
|
1411
|
03.0622.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1412
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
1413
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
1414
|
03.0640.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
76.000
|
|
1415
|
03.0670.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hysteria
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hysteria
|
76.000
|
|
1416
|
03.0633.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
76.000
|
|
1417
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
76.000
|
|
1418
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
76.000
|
|
1419
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
1420
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
1421
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
1422
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
1423
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
1424
|
03.0606.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
76.000
|
|
1425
|
03.0664.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1426
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
1427
|
03.0645.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
76.000
|
|
1428
|
03.0653.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
76.000
|
|
1429
|
03.0659.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác
|
76.000
|
|
1430
|
03.0654.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
1431
|
03.0663.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
1432
|
03.0656.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện
|
76.000
|
|
1433
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
1434
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1435
|
03.0669.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa
trực tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa
trực tràng
|
76.000
|
|
1436
|
03.0626.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
76.000
|
|
1437
|
03.0631.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
76.000
|
|
1438
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
76.000
|
|
1439
|
03.0639.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp
|
76.000
|
|
1440
|
03.0657.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
1441
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
76.000
|
|
1442
|
03.0627.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
76.000
|
|
1443
|
03.0647.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái
hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái
hóa khớp
|
76.000
|
|
1444
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
1445
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
1446
|
03.0655.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
co cứng cơ delta
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
co cứng cơ delta
|
76.000
|
|
1447
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
1448
|
03.0637.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
|
76.000
|
|
1449
|
03.0650.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
76.000
|
|
1450
|
03.0632.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
1451
|
03.0743.0281
|
Xoa bóp bằng máy
|
Xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
|
1452
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
51.300
|
|
1453
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
64.900
|
|
1454
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
1455
|
03.0283.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
1456
|
03.0280.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
1457
|
03.0004.0290
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
1458
|
03.4175.0292
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
1459
|
03.4176.0292
|
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi
oxy ngoài cơ thể (E cmO)
|
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi
oxy ngoài cơ thể (E cmO)
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
1460
|
03.4177.0292
|
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng
màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)
|
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng
màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
1461
|
03.0004.0292
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
1462
|
03.0003.0292
|
Tuần hoàn ngoài cơ thể
|
Tuần hoàn ngoài cơ thể
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
1463
|
03.0004.0293
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
2.697.900
|
|
1464
|
03.0061.0297
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
1.443.900
|
|
1465
|
03.0054.0297
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
1.443.900
|
|
1466
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter kín
|
532.400
|
|
1467
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter một lần
|
373.600
|
|
1468
|
03.4210.0302
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà
|
979.400
|
|
1469
|
03.2380.0302
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới
da
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới
da
|
979.400
|
|
1470
|
03.4209.0302
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
979.400
|
|
1471
|
03.4208.0302
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
979.400
|
|
1472
|
03.4207.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm
|
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm
|
979.400
|
|
1473
|
03.2381.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
307.800
|
|
1474
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các loại
thuốc
|
Test áp (Patch test) với các loại
thuốc
|
546.100
|
|
1475
|
03.2379.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
344.400
|
|
1476
|
03.4194.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
hô hấp
|
Test lẩy da với các dị nguyên
hô hấp
|
344.400
|
|
1477
|
03.4196.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
sữa
|
Test lẩy da với các dị nguyên
sữa
|
344.400
|
|
1478
|
03.4195.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
thức ăn
|
Test lẩy da với các dị nguyên
thức ăn
|
344.400
|
|
1479
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với các
loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick test) với các
loại thuốc
|
394.800
|
|
1480
|
03.2379.0313
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
394.800
|
|
1481
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
493.800
|
|
1482
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
406.800
|
|
1483
|
03.2998.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
231.700
|
|
1484
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành
tính ngoài da
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành
tính ngoài da
|
380.200
|
|
1485
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có sùi
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị các thương tổn có sùi
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1486
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1487
|
03.3037.0329
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
399.000
|
|
1488
|
03.3038.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh
sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh
sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1489
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1490
|
03.3036.0329
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1491
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt
điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1492
|
03.3047.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1493
|
03.3043.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1494
|
03.3042.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1495
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1496
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1497
|
03.3044.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
1498
|
03.3012.0331
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng
sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng
sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
1.652.800
|
|
1499
|
03.3011.0331
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng
đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng
đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...
|
1.652.800
|
|
1500
|
03.3010.0333
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
351.000
|
|
1501
|
03.3009.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm
Acid hyaluronic
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm
Acid hyaluronic
|
351.000
|
|
1502
|
03.3008.0333
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
351.000
|
|
1503
|
03.3020.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889.700
|
|
1504
|
03.3019.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy
sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy
sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889.700
|
|
1505
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi
|
2.572.800
|
|
1506
|
03.3034.0339
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
694.000
|
|
1507
|
03.3033.0340
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm
xương
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm
xương
|
649.800
|
|
1508
|
03.3896.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại
biên
|
2.698.800
|
|
1509
|
03.4142.0344
|
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống
cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống
cổ tay
|
2.698.800
|
|
1510
|
03.2754.0345
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs
|
4.070.500
|
|
1511
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới
móng
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới
móng
|
1.196.600
|
|
1512
|
03.3930.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1513
|
03.3931.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1514
|
03.3943.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1515
|
03.3937.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1516
|
03.4163.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1517
|
03.3940.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1518
|
03.3941.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
1519
|
03.3930.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1520
|
03.3931.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
6.168.600
|
|
1521
|
03.3943.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1522
|
03.3937.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1523
|
03.4163.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1524
|
03.3938.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao
|
8.193.400
|
|
1525
|
03.3939.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng
|
8.193.400
|
|
1526
|
03.3940.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu
|
8.193.400
|
|
1527
|
03.3941.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao
|
8.193.400
|
|
1528
|
03.3942.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu
|
8.193.400
|
|
1529
|
03.3635.0369
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
4.969.100
|
|
1530
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương
cột sống thắt lư-ng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương
cột sống thắt lư-ng
|
4.969.100
|
|
1531
|
03.3059.0369
|
Khoan sọ thăm dò
|
Khoan sọ thăm dò
|
4.969.100
|
|
1532
|
03.3636.0369
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
1533
|
03.3633.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp
dưới
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp
dưới
|
4.969.100
|
|
1534
|
03.3073.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
tủy
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
tủy
|
4.969.100
|
|
1535
|
03.3068.0370
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng
cứng, dưới màng cứng, trong não
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng
cứng, dưới màng cứng, trong não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
1536
|
03.3071.0370
|
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn
thương sọ não phức tạp
|
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn
thương sọ não phức tạp
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
1537
|
03.3072.0370
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp,
lấy máu tụ và chùng màng cứng
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp,
lấy máu tụ và chùng màng cứng
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
1538
|
03.2540.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
1539
|
03.3064.0372
|
Phẫu thuật áp xe não
|
Phẫu thuật áp xe não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
1540
|
03.3062.0373
|
Dẫn lưu não thất
|
Dẫn lưu não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
1541
|
03.4230.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng
- màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng
- màng bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
1542
|
03.3063.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất -
màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất -
màng bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
1543
|
03.0989.0374
|
Nội soi mở thông não thất bể
đáy
|
Nội soi mở thông não thất bể
đáy
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
1544
|
03.0990.0374
|
Nội soi mở thông vào não thất
|
Nội soi mở thông vào não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
1545
|
03.4237.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
1546
|
03.4238.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III + đốt đám rối mạch mạc
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III + đốt đám rối mạch mạc
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
1547
|
03.4226.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III + sinh thiết u
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não
thất III + sinh thiết u
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
1548
|
03.3935.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua
đường xương bướm
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua
đường xương bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1549
|
03.3080.0377
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy
vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy
vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
1550
|
03.3081.0377
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy
vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy
vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
1551
|
03.3065.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não và
màng não
|
Phẫu thuật thoát vị não và
màng não
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
1552
|
03.4225.0378
|
Phẫu thuật vi phẫu u tủy
|
Phẫu thuật vi phẫu u tủy
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
1553
|
03.2460.0379
|
Cắt u não có sử dụng vi phẫu
|
Cắt u não có sử dụng vi phẫu
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
1554
|
03.4223.0379
|
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu
|
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
1555
|
03.4224.0380
|
Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não
|
Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
1556
|
03.3067.0383
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít.
|
1557
|
03.3060.0384
|
Ghép khuyết xương sọ
|
Ghép khuyết xương sọ
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
1558
|
03.2903.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng
xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng
xi măng xương
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
1559
|
03.3070.0386
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1560
|
03.3052.0387
|
Phẫu thuật phình động mạch não,
dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật phình động mạch não,
dị dạng mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
1561
|
03.4236.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động
mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động
mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
1562
|
03.2489.0390
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
7.047.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.
|
1563
|
03.2267.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1564
|
03.2290.0391
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời
trong tim
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời
trong tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1565
|
03.2266.0391
|
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể,
điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim
|
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể,
điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1566
|
03.0007.0391
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1567
|
03.2312.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều
trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt tần số điều
trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
|
1568
|
03.0001.0391
|
Kích thích vĩnh viễn bằng máy
tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)
|
Kích thích vĩnh viễn bằng máy
tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1569
|
03.3119.0391
|
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp
tim
|
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp
tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
1570
|
03.3144.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
vành 3 cầu trở lên
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
vành 3 cầu trở lên
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và
bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ
cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
|
1571
|
03.3157.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không
dùng máy tim phổi
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không
dùng máy tim phổi
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học, dụng
cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
|
1572
|
03.3179.0393
|
Cắt đoạn nối động mạch phổi
|
Cắt đoạn nối động mạch phổi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1573
|
03.3174.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
ngực - bụng
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
ngực - bụng
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1574
|
03.3175.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
ngực - đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
ngực - đùi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1575
|
03.3149.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1576
|
03.3173.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới
đòn - động mạch cảnh
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới
đòn - động mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1577
|
03.3176.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch
nách- đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch
nách- đùi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1578
|
03.3199.0393
|
Phẫu thuật hẹp hay phồng động
mạch cảnh gốc, cảnh trong
|
Phẫu thuật hẹp hay phồng động
mạch cảnh gốc, cảnh trong
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1579
|
03.3171.0393
|
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba
động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba
động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1580
|
03.3183.0393
|
Phẫu thuật làm shunt điều trị
trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
Phẫu thuật làm shunt điều trị
trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1581
|
03.3177.0393
|
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động
mạch cảnh
|
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động
mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1582
|
03.3187.0393
|
Phẫu thuật nối cửa - chủ
|
Phẫu thuật nối cửa - chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1583
|
03.3188.0393
|
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách
- tĩnh mạch thận bên-bên
|
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách
- tĩnh mạch thận bên-bên
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1584
|
03.3153.0393
|
Phẫu thuật phồng động mạch phổi,
dò động tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật phồng động mạch phổi,
dò động tĩnh mạch phổi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1585
|
03.3172.0393
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông
tĩnh mạch chủ trên bị tắc
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông
tĩnh mạch chủ trên bị tắc
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1586
|
03.3178.0393
|
Phẫu thuật tái lập liên thông
động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch
thận
|
Phẫu thuật tái lập liên thông
động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch
thận
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1587
|
03.3200.0393
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh,
tĩnh mạch cảnh
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh,
tĩnh mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1588
|
03.3090.0394
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm
màng ngoài tim co thắt
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm
màng ngoài tim co thắt
|
15.407.600
|
|
1589
|
03.3134.0394
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm
màng ngoài tim có mủ
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm
màng ngoài tim có mủ
|
15.407.600
|
|
1590
|
03.3133.0394
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
15.407.600
|
|
1591
|
03.3124.0395
|
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch
ở trẻ em bằng mổ mở
|
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch
ở trẻ em bằng mổ mở
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1592
|
03.3165.0395
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở
người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2
phần 3 áp lực đại tuần hoàn
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở
người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2
phần 3 áp lực đại tuần hoàn
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1593
|
03.3202.0395
|
Thắt ống động mạch
|
Thắt ống động mạch
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1594
|
03.3142.0396
|
Phẫu thuật nong van động mạch
chủ
|
Phẫu thuật nong van động mạch
chủ
|
8.907.600
|
|
1595
|
03.3163.0397
|
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch
chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh
|
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch
chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1596
|
03.3169.0397
|
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1597
|
03.3196.0397
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1598
|
03.3197.0397
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
có hạ huyết áp chỉ huy
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
có hạ huyết áp chỉ huy
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1599
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để
chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để
chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ
|
1600
|
03.3234.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
3.595.500
|
|
1601
|
03.2632.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
1602
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực,
ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực,
ổ bụng [lồng ngực]
|
3.595.500
|
|
1603
|
03.3182.0401
|
Phẫu thuật điều trị ghép động
mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
Phẫu thuật điều trị ghép động
mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1604
|
03.3164.0401
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh
mạch bằng ghép mạch máu
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh
mạch bằng ghép mạch máu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1605
|
03.3159.0402
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch chủ ngực - bụng
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch chủ ngực - bụng
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1606
|
03.3160.0402
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1607
|
03.3170.0402
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ
bụng đoạn dưới động mạch thận
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ
bụng đoạn dưới động mạch thận
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1608
|
03.3167.0402
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ
ngực
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ
ngực
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1609
|
03.3156.0402
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch
chủ bảo tồn van động mạch chủ
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch
chủ bảo tồn van động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1610
|
03.3158.0402
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch
chủ kèm thay van động mạch chủ
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch
chủ kèm thay van động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1611
|
03.3166.0402
|
Phẫu thuật phồng quai động mạch
chủ
|
Phẫu thuật phồng quai động mạch
chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1612
|
03.3168.0402
|
Phẫu thuật teo hai quai động mạch
chủ (dị dạng quai động mạch)
|
Phẫu thuật teo hai quai động mạch
chủ (dị dạng quai động mạch)
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1613
|
03.3186.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1614
|
03.3147.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1615
|
03.3145.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên kèm van động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên kèm van động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1616
|
03.3185.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
ngực xuống
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
ngực xuống
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1617
|
03.3148.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
xuất phát từ quai động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1618
|
03.3143.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1619
|
03.3146.0402
|
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm
quai động mạch chủ
|
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm
quai động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
1620
|
03.3121.0403
|
Phẫu thuật Band động mạch phổi
tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi
|
Phẫu thuật Band động mạch phổi
tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1621
|
03.3155.0403
|
Phẫu thuật bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật bệnh Ebstein
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1622
|
03.3132.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba
buồng nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba
buồng nhĩ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1623
|
03.3131.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo
ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo
ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1624
|
03.3091.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông
liên nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông
liên nhĩ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1625
|
03.3092.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông
liên thất
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông
liên thất
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1626
|
03.3093.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ
chứng Fallot
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ
chứng Fallot
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1627
|
03.3094.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ
xoang Valsava
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ
xoang Valsava
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1628
|
03.3181.0403
|
Phẫu thuật chuyển vị đại động
mạch
|
Phẫu thuật chuyển vị đại động
mạch
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1629
|
03.3108.0403
|
Phẫu thuật dạng DKS trong các
bệnh lý một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng DKS trong các
bệnh lý một tâm thất
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1630
|
03.3104.0403
|
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều
trị các bệnh lý tim một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều
trị các bệnh lý tim một tâm thất
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1631
|
03.3103.0403
|
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS
trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS
trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1632
|
03.3127.0403
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý
vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý
vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1633
|
03.3138.0403
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất
bán phần
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất
bán phần
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1634
|
03.3095.0403
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất
toàn phần
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất
toàn phần
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1635
|
03.3150.0403
|
Phẫu thuật dò động mạch vành vào
nhĩ phải, động mạch phổi
|
Phẫu thuật dò động mạch vành vào
nhĩ phải, động mạch phổi
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1636
|
03.3123.0403
|
Phẫu thuật đóng đường rò trong
bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái
|
Phẫu thuật đóng đường rò trong
bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1637
|
03.3180.0403
|
Phẫu thuật Fontan
|
Phẫu thuật Fontan
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1638
|
03.3086.0403
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại
(hemograft)
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại
(hemograft)
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1639
|
03.3162.0403
|
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi
bằng ngừng tuần hoàn
|
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi
bằng ngừng tuần hoàn
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1640
|
03.3129.0403
|
Phẫu thuật hibrid điều trị các
bệnh tim bẩm sinh
|
Phẫu thuật hibrid điều trị các
bệnh tim bẩm sinh
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1641
|
03.3088.0403
|
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các
dị tật tim bẩm sinh
|
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các
dị tật tim bẩm sinh
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1642
|
03.3102.0403
|
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng
thiểu sản tim trái
|
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng
thiểu sản tim trái
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1643
|
03.3152.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường
hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường
hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1644
|
03.3112.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường
xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường
xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1645
|
03.3116.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp
các tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp
các tĩnh mạch phổi
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1646
|
03.3117.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường
của tĩnh mạch hệ thống trở về
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường
của tĩnh mạch hệ thống trở về
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1647
|
03.3113.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường
xuất phát của động mạch vành
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường
xuất phát của động mạch vành
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1648
|
03.3099.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường
ra thất phải đơn thuần
|
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường
ra thất phải đơn thuần
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1649
|
03.3114.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển
của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa
|
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển
của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1650
|
03.3115.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của
bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa
|
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của
bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1651
|
03.3111.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh
lý cửa sổ chủ- phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh
lý cửa sổ chủ-phổi
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1652
|
03.3101.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh
lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno
|
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh
lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross- Konno
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1653
|
03.3110.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý
thân chung động mạch
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý
thân chung động mạch
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1654
|
03.3096.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý hẹp phổi và vách liên thất kín
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý hẹp phổi và vách liên thất kín
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1655
|
03.3100.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1656
|
03.3097.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý teo phổi và vách liên thất kín
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý teo phổi và vách liên thất kín
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1657
|
03.3098.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh
lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1658
|
03.3109.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một
thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn
trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một
thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong
tim
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1659
|
03.3105.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một
thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một
thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1660
|
03.3107.0403
|
Phẫu thuật sửa và tạo hình van
động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh
|
Phẫu thuật sửa và tạo hình van
động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1661
|
03.3106.0403
|
Phẫu thuật sửa van hai lá tim
bẩm sinh
|
Phẫu thuật sửa van hai lá tim
bẩm sinh
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1662
|
03.3089.0403
|
Phẫu thuật thất phải 2 đường
ra
|
Phẫu thuật thất phải 2 đường
ra
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1663
|
03.3122.0403
|
Phẫu thuật thay van tim do bệnh
lý van tim bẩm sinh
|
Phẫu thuật thay van tim do bệnh
lý van tim bẩm sinh
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1664
|
03.3151.0403
|
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất
thường
|
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất
thường
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
1665
|
03.3136.0404
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương
ngực kín
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương
ngực kín
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
1666
|
03.3141.0405
|
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng
Fallot
|
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng
Fallot
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo
hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
1667
|
03.3087.0405
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo
hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
1668
|
03.3223.0406
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1669
|
03.3225.0406
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế
quản thùy
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế
quản thùy
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1670
|
03.3118.0406
|
Phẫu thuật điều trị các rối loạn
nhịp tim
|
Phẫu thuật điều trị các rối loạn
nhịp tim
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1671
|
03.3085.0406
|
Phẫu thuật thất 1 buồng
|
Phẫu thuật thất 1 buồng
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1672
|
03.3224.0406
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật
sliding
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật
sliding
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
1673
|
03.3879.0407
|
Cắt u máu trong xương
|
Cắt u máu trong xương
|
3.311.900
|
|
1674
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường
kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường
kính 5 - 10 cm
|
3.311.900
|
|
1675
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường
kính trên 10 cm
|
3.311.900
|
|
1676
|
03.3228.0408
|
Cắt 1 phổi
|
Cắt 1 phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1677
|
03.3230.0408
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1678
|
03.3229.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy
phổi điển hình
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy
phổi điển hình
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1679
|
03.2620.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy
điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy
điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1680
|
03.2631.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1681
|
03.2619.0408
|
Cắt một phổi do ung thư
|
Cắt một phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1682
|
03.2621.0408
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1683
|
03.2627.0408
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1684
|
03.2626.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi
kèm cắt một mảng thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi
kèm cắt một mảng thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1685
|
03.2625.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi
kèm vét hạch trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi
kèm vét hạch trung thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1686
|
03.2622.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1687
|
03.3253.0408
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng
phổi có cắt thùy phổi
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng
phổi có cắt thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1688
|
03.3242.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài
thùy phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài
thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1689
|
03.3232.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc
vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc
vỏ màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1690
|
03.2617.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
1691
|
03.2618.0409
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
11.295.200
|
|
1692
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng
phổi
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1693
|
03.3241.0411
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò
phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò
phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1694
|
03.3231.0411
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ
cặn màng phổi (Schede)
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ
cặn màng phổi (Schede)
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1695
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn
màng phổi
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1696
|
03.3246.0411
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1697
|
03.3250.0411
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong
phổi
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1698
|
03.3233.0411
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
trong tràn khí màng phổi tái phát
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
trong tràn khí màng phổi tái phát
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1699
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di
động bằng nẹp
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di
động bằng nẹp
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1700
|
03.3240.0411
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi,
lõm
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi,
lõm
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1701
|
03.3236.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ
rò phế quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ
rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1702
|
03.3237.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu,
thắt ống ngực
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu,
thắt ống ngực
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1703
|
03.3975.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1704
|
03.3970.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang
phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang
phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1705
|
03.3969.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phân
thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phân
thùy phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1706
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng
do chấn thương qua đường ngực
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng
do chấn thương qua đường ngực
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1707
|
03.3468.0415
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
7.137.900
|
|
1708
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản
lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản
lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1709
|
03.3472.0416
|
Cắt một nửa thận
|
Cắt một nửa thận
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1710
|
03.3471.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1711
|
03.2708.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu
quản, u đường bài xuất
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu
quản, u đường bài xuất
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1712
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1713
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1714
|
03.2714.0416
|
Cắt u thận kèm lấy huyết khối
tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt u thận kèm lấy huyết khối
tĩnh mạch chủ dưới
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1715
|
03.2713.0416
|
Cắt ung thư thận
|
Cắt ung thư thận
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1716
|
03.2669.0417
|
Cắt u thượng thận
|
Cắt u thượng thận
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1717
|
03.3392.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1718
|
03.4116.0418
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
4.497.100
|
|
1719
|
03.4095.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể
thận qua nội soi sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể
thận qua nội soi sau phúc mạc
|
4.497.100
|
|
1720
|
03.4098.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
|
4.497.100
|
|
1721
|
03.4089.0419
|
Cắt eo thận móng ngựa qua nội
soi
|
Cắt eo thận móng ngựa qua nội
soi
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1722
|
03.4086.0419
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội
soi qua phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội
soi qua phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1723
|
03.4087.0419
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội
soi sau phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội
soi sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1724
|
03.4090.0419
|
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ
bụng hay mổ mở (bướu wilm)
|
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ
bụng hay mổ mở (bướu wilm)
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1725
|
03.4085.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị
thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị
thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1726
|
03.4083.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1727
|
03.4044.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc
mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc
mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1728
|
03.4088.0420
|
Cắt chỏm nang thận nội soi sau
phúc mạc
|
Cắt chỏm nang thận nội soi sau
phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1729
|
03.4096.0420
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc
cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc
cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1730
|
03.4097.0420
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
cắt u tuyến thượng thận
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
cắt u tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1731
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
lỗ rò bàng quang
|
4.569.100
|
|
1732
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
1733
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4.569.100
|
|
1734
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có
dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có
dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
1735
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
Lấy sỏi niệu quản
|
4.569.100
|
|
1736
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
4.569.100
|
|
1737
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lại
|
4.569.100
|
|
1738
|
03.3478.0421
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận
(Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận
(Bivalve) có hạ nhiệt
|
4.569.100
|
|
1739
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
1740
|
03.3465.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
1741
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
1742
|
03.3491.0422
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
6.374.200
|
|
1743
|
03.3490.0422
|
Nối niệu quản - đài thận
|
Nối niệu quản - đài thận
|
6.374.200
|
|
1744
|
03.3501.0422
|
Nối niệu quản - niệu quản trong
thận niệu quản đôi còn chức năng
|
Nối niệu quản - niệu quản trong
thận niệu quản đôi còn chức năng
|
6.374.200
|
|
1745
|
03.3474.0422
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu
quản
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu
quản
|
6.374.200
|
|
1746
|
03.4120.0423
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi
sa niệu quản trong bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi
sa niệu quản trong bàng quang
|
3.279.000
|
|
1747
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
1748
|
03.3510.0424
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo
hình bằng ruột
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo
hình bằng ruột
|
5.887.300
|
|
1749
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần bàng quang
|
Cắt một phần bàng quang
|
5.887.300
|
|
1750
|
03.3503.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder
|
5.887.300
|
|
1751
|
03.3514.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình ruột - bàng quang
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình ruột - bàng quang
|
5.887.300
|
|
1752
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1753
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1754
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1755
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái
phát
|
Nội soi cắt u bàng quang tái
phát
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1756
|
03.4112.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng
quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng
quang
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1757
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn,
khâu lại bàng quang
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn,
khâu lại bàng quang
|
4.886.100
|
|
1758
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu
lại bàng quang
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu
lại bàng quang
|
4.886.100
|
|
1759
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4.886.100
|
|
1760
|
03.4121.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1761
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương
chậu
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương
chậu
|
4.621.100
|
|
1762
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4.621.100
|
|
1763
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4.621.100
|
|
1764
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
1765
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
1766
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực
tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực
tràng bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
1767
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1768
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
1769
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1770
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
ẩn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
ẩn trong ổ bụng
|
2.490.900
|
|
1771
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1772
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1773
|
03.4227.0437
|
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương
vật
|
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương
vật
|
4.700.900
|
|
1774
|
03.2948.0437
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật
trong mất da dương vật
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật
trong mất da dương vật
|
4.700.900
|
|
1775
|
03.3554.0437
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc
phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc
phái tính do gien
|
4.700.900
|
|
1776
|
03.3480.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2.454.000
|
|
1777
|
03.3466.0439
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy
tán hơi
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy
tán hơi
|
2.454.000
|
|
1778
|
03.4119.0440
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi
(bóp sỏi cơ học)
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi
(bóp sỏi cơ học)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1779
|
03.4103.0440
|
Điều trị sỏi thận bằng phương
pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
|
Điều trị sỏi thận bằng phương
pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1780
|
03.1076.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1781
|
03.4108.0440
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và
dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và
dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1782
|
03.4109.0440
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1783
|
03.2645.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
Cắt u lành thực quản
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1784
|
03.3276.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1785
|
03.3267.0442
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1786
|
03.2164.0442
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1787
|
03.3266.0442
|
Phẫu thuật điều trị thực quản
đôi
|
Phẫu thuật điều trị thực quản
đôi
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1788
|
03.3238.0442
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi
phình thực quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi
phình thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1789
|
03.4000.0443
|
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản
do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản
do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1790
|
03.4047.0443
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1791
|
03.3981.0443
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt
nối thực quản điều trị hẹp thực quản
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt
nối thực quản điều trị hẹp thực quản
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1792
|
03.3979.0443
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều
trị teo thực quản: nối ngay
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều
trị teo thực quản: nối ngay
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1793
|
03.3999.0445
|
Phẫu thuật nội soi chống trào
ngược dạ dày thực quản
|
Phẫu thuật nội soi chống trào
ngược dạ dày thực quản
|
6.557.900
|
|
1794
|
03.4028.0445
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller
điều trị co thắt tâm vị
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller
điều trị co thắt tâm vị
|
6.557.900
|
|
1795
|
03.2647.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không
kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản có hay không
kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1796
|
03.2648.0446
|
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình
dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật
Akiyama)
|
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình
dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật
Akiyama)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1797
|
03.2563.0446
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản,
tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản,
tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1798
|
03.3273.0446
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1799
|
03.3274.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò khí thực
quản
|
Phẫu thuật điều trị rò khí thực
quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1800
|
03.3275.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1801
|
03.3269.0446
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay
trong điều trị teo thực quản
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay
trong điều trị teo thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1802
|
03.3270.0446
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
bằng dạ dày/đại tràng
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
bằng dạ dày/đại tràng
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
1803
|
03.3974.0447
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thực
quản đôi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thực
quản đôi
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1804
|
03.3980.0447
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều
trị rò khí - thực quản
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều
trị rò khí - thực quản
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1805
|
03.4001.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng dạ dày
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1806
|
03.4002.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng đại tràng
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1807
|
03.3284.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm,
u lành
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm,
u lành
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1808
|
03.2660.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
|
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1809
|
03.2650.0448
|
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
|
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1810
|
03.2661.0448
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1811
|
03.3285.0448
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1812
|
03.3294.0448
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1813
|
03.2652.0449
|
Cắt lại dạ dày do ung thư
|
Cắt lại dạ dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1814
|
03.2651.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1815
|
03.2653.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
tạo hình bằng đoạn ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1816
|
03.3286.0449
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh
lành tính
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh
lành tính
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1817
|
03.3279.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
lần đầu hoặc mổ lại
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
lần đầu hoặc mổ lại
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1818
|
03.3280.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày,
tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày,
tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1819
|
03.4032.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ
dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1820
|
03.4033.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ
dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1821
|
03.4034.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1822
|
03.4031.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1823
|
03.4035.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày, vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày, vét hạch hệ thống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1824
|
03.4003.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống
tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống
tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1825
|
03.4030.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1826
|
03.4076.0451
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng
tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng
tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
3.136.900
|
|
1827
|
03.4068.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
3.136.900
|
|
1828
|
03.4078.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
ruột thừa
|
3.136.900
|
|
1829
|
03.4027.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1830
|
03.3323.0453
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình
đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình
đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
3.332.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1831
|
03.3320.0454
|
Cắt đoạn đại tràng
|
Cắt đoạn đại tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1832
|
03.3319.0454
|
Cắt lại đại tràng
|
Cắt lại đại tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1833
|
03.2655.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1834
|
03.2664.0454
|
Cắt một nửa đại tràng phải,
trái
|
Cắt một nửa đại tràng phải,
trái
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1835
|
03.2654.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng do ung
thư
|
Cắt toàn bộ đại tràng do ung
thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1836
|
03.3322.0454
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng
trái/phải
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng
trái/phải
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1837
|
03.3299.0454
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng
bẩm sinh
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng
bẩm sinh
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1838
|
03.3313.0455
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
2.705.700
|
|
1839
|
03.3311.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
2.705.700
|
|
1840
|
03.3304.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn
trung tràng
|
Phẫu thuật điều trị xoắn
trung tràng
|
2.705.700
|
|
1841
|
03.3290.0456
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1842
|
03.3321.0456
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1843
|
03.3293.0456
|
Nối dạ dày - ruột (omega hay
Roux-en-Y)
|
Nối dạ dày - ruột (omega hay
Roux-en-Y)
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1844
|
03.3389.0456
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo
ruột có cắt nối ruột
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo
ruột có cắt nối ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1845
|
03.3305.0456
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn
tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn
tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1846
|
03.3300.0456
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1847
|
03.3314.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1848
|
03.3308.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
viêm phúc mạc thai nhi
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
viêm phúc mạc thai nhi
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1849
|
03.3307.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột
phân su
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột
phân su
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1850
|
03.3306.0456
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy
máu túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy
máu túi thừa Meckel
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1851
|
03.3342.0456
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường
bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường
bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1852
|
03.4051.0457
|
Cắt đại trực tràng nội soi, nối
máy
|
Cắt đại trực tràng nội soi, nối
máy
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1853
|
03.4050.0457
|
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối
tay
|
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối
tay
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1854
|
03.4038.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực
tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực
tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1855
|
03.4054.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1856
|
03.4040.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1857
|
03.4041.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1858
|
03.4042.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa
đại tràng phải hoặc trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa
đại tràng phải hoặc trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1859
|
03.4080.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
non
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1860
|
03.4036.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1861
|
03.4061.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
+ bảo tồn cơ thắt
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
+ bảo tồn cơ thắt
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1862
|
03.4056.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
+ tầng sinh môn (PT milor)
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
+ tầng sinh môn (PT milor)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1863
|
03.4055.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng cao
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng cao
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1864
|
03.4039.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
giữ lại cơ tròn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
giữ lại cơ tròn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1865
|
03.4059.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
nối máy qua nội soi ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
nối máy qua nội soi ổ bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1866
|
03.4079.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1867
|
03.4045.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
có cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
có cắt ruột
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1868
|
03.4009.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng
ruột
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng
ruột
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1869
|
03.4007.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc
ruột phân su
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc
ruột phân su
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1870
|
03.4004.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc
tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc
tá tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1871
|
03.4005.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
trung tràng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
trung tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1872
|
03.4075.0457
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột
do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột
do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1873
|
03.4048.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng
bẩm sinh trẻ lớn
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng
bẩm sinh trẻ lớn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1874
|
03.4049.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng
bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng
bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1875
|
03.4077.0457
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do
dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do
dây chằng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1876
|
03.4057.0457
|
Phẫu thuật nội soi u bóng trực
tràng/dị dạng hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi u bóng trực
tràng/dị dạng hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1877
|
03.4052.0457
|
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại
tràng
|
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại
tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1878
|
03.4074.0457
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong
chấn thương bụng kín
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong
chấn thương bụng kín
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1879
|
03.3331.0458
|
Cắt đoạn ruột non
|
Cắt đoạn ruột non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1880
|
03.2670.0458
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1881
|
03.3301.0458
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng
bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng
bẩm sinh
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1882
|
03.3302.0458
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1883
|
03.3312.0458
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1884
|
03.3311.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
[cắt ruột]
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1885
|
03.3304.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn
trung tràng
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung
tràng [cắt ruột]
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1886
|
03.3318.0458
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột,
nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột,
nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1887
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2.815.900
|
|
1888
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1889
|
03.2656.0460
|
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1890
|
03.2665.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1891
|
03.3351.0460
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1892
|
03.3352.0461
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
5.367.200
|
|
1893
|
03.3343.0461
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng một thì
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu
môn trực tràng một thì
|
5.367.200
|
|
1894
|
03.3333.0461
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu
môn trực tràng
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu
môn trực tràng
|
5.367.200
|
|
1895
|
03.4062.0461
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực
tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực
tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
5.367.200
|
|
1896
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực
tràng điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực
tràng điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1897
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi sa trực
tràng
|
Phẫu thuật nội soi sa trực
tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1898
|
03.4060.0463
|
Phẫu thuật Miles qua nội soi
|
Phẫu thuật Miles qua nội soi
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1899
|
03.4037.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực
tràng do ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực
tràng do ung thư
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1900
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
[nhi]
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1901
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1902
|
03.2688.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da do
ung thư
|
Dẫn lưu đường mật ra da do
ung thư
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1903
|
03.3444.0464
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1904
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng
1 bên/2 bên
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng
1 bên/2 bên
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1905
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
Dẫn lưu túi mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1906
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu
cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu
cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1907
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1908
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1909
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái
chậu
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái
chậu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1910
|
03.3298.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng
đơn thuần
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng
đơn thuần
|
3.993.400
|
|
1911
|
03.3295.0465
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng
dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng
dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
3.993.400
|
|
1912
|
03.3309.0465
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
bã thức ăn
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
bã thức ăn
|
3.993.400
|
|
1913
|
03.3303.0465
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
3.993.400
|
|
1914
|
03.3398.0465
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu
hóa sau mổ
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu
hóa sau mổ
|
3.993.400
|
|
1915
|
03.3310.0465
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
3.993.400
|
|
1916
|
03.3409.0466
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu:
tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu:
tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1917
|
03.3411.0466
|
Cắt gan không điển hình do vỡ
gan, cắt gan lớn
|
Cắt gan không điển hình do vỡ
gan, cắt gan lớn
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1918
|
03.3413.0466
|
Cắt gan không điển hình do vỡ
gan, cắt gan nhỏ
|
Cắt gan không điển hình do vỡ
gan, cắt gan nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1919
|
03.3410.0466
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1920
|
03.3412.0466
|
Cắt hạ phân thùy gan
|
Cắt hạ phân thùy gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1921
|
03.3433.0466
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt
phân thùy gan
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt
phân thùy gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1922
|
03.3420.0466
|
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm
dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm
dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1923
|
03.3425.0466
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật:
cắt gan
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật:
cắt gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1924
|
03.4012.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân
thùy gan, u gan nhỏ
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân
thùy gan, u gan nhỏ
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1925
|
03.3424.0469
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường
mật: thắt động mạch gan
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường
mật: thắt động mạch gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
1926
|
03.3426.0469
|
Phẫu thuật điều trị teo đường
mật bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị teo đường
mật bẩm sinh
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
1927
|
03.3430.0469
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường
mật ngoài gan
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường
mật ngoài gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
1928
|
03.3423.0469
|
Phẫu thuật sỏi trong gan
|
Phẫu thuật sỏi trong gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
1929
|
03.4013.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe gan
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1930
|
03.4014.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang
gan đơn thuần
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang
gan đơn thuần
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1931
|
03.2692.0471
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
1932
|
03.3415.0471
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết
thương gan
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết
thương gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
1933
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
1934
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1935
|
03.3428.0474
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy
sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy
sỏi, dẫn lưu Kehr
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1936
|
03.3422.0474
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống
Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống
Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1937
|
03.3429.0474
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan
do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan
do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1938
|
03.3434.0475
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống
Kehr, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống
Kehr, phẫu thuật lại
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1939
|
03.4022.0476
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật,
mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật,
mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1940
|
03.4020.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ, nối ống gan chung-ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ, nối ống gan chung-ruột
|
5.057.900
|
|
1941
|
03.4024.0477
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo
mật
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo
mật
|
5.057.900
|
|
1942
|
03.4023.0478
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi
mật/đường mật ngoài gan
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi
mật/đường mật ngoài gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1943
|
03.3436.0481
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối
mật ruột
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối
mật ruột
|
4.870.100
|
|
1944
|
03.3417.0481
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn
gan - hỗng tràng
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn
gan - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1945
|
03.3449.0481
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung
- hỗng tràng
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung
- hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1946
|
03.2687.0481
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
|
4.870.100
|
|
1947
|
03.3455.0481
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1948
|
03.3437.0481
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1949
|
03.3421.0481
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
4.870.100
|
|
1950
|
03.3450.0481
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1951
|
03.3442.0481
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1952
|
03.3418.0481
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ
và tạo hình đường mật
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ
và tạo hình đường mật
|
4.870.100
|
|
1953
|
03.2697.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1954
|
03.3447.0482
|
Cắt khối tá - tụy
|
Cắt khối tá - tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1955
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn
thương
|
Cắt lách bán phần do chấn
thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1956
|
03.3453.0484
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp
xe, xơ lách, huyết tán…
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp
xe, xơ lách, huyết tán…
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1957
|
03.2699.0484
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1958
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn
thương
|
Cắt lách toàn bộ do chấn
thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1959
|
03.4016.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1960
|
03.3456.0486
|
Cắt đuôi tụy
|
Cắt đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1961
|
03.2696.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1962
|
03.3452.0486
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường
1nsulin
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường
1nsulin
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1963
|
03.3457.0486
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1964
|
03.2698.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1965
|
03.3451.0486
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối
mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối
mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1966
|
03.3448.0486
|
Phẫu thuật Fray
|
Phẫu thuật Fray
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1967
|
03.2666.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1968
|
03.3390.0487
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
1969
|
03.2581.0488
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1970
|
03.2583.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc
chức năng 1 bên
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc
chức năng 1 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1971
|
03.2584.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc
chức năng 2 bên
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc
chức năng 2 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1972
|
03.2504.0488
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
1973
|
03.3393.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng
cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng
cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1974
|
03.3382.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng
tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng
tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1975
|
03.3387.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối
lớn
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối
lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1976
|
03.3388.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo
ruột không cắt ruột
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo
ruột không cắt ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1977
|
03.4046.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1978
|
03.4011.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
mạc nối lớn
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
1979
|
03.3315.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở
trẻ sơ sinh
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở
trẻ sơ sinh
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1980
|
03.3316.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1981
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1982
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1983
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết
u
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết
u
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1984
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy
|
1985
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung
thư
|
Mở thông dạ dày ra da do ung
thư
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1986
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ
dày
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ
dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1987
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực,
ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực,
ổ bụng [ổ bụng]
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1988
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên
người bệnh mơ hồ giới tính
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên
người bệnh mơ hồ giới tính
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1989
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống
bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống
bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
1990
|
03.3589.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1991
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành
bụng thường
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành
bụng thường
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1992
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1993
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường
1 bên
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường
1 bên
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1994
|
03.3590.0492
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1995
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi,
bịt
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi,
bịt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1996
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1997
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe
hở thành bụng
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe
hở thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1998
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ
thành bụng
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ
thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1999
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
3.142.500
|
|
2000
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
3.142.500
|
|
2001
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có
cắt xương sườn
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có
cắt xương sườn
|
3.142.500
|
|
2002
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
2003
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
3.142.500
|
|
2004
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
3.142.500
|
|
2005
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
2006
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư trong ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư trong ổ bụng
|
3.142.500
|
|
2007
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2008
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn trong
|
Cắt cơ tròn trong
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2009
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2010
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở
lỗ rò
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở
lỗ rò
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2011
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu
môn
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu
môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2012
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2013
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp
hay phẫu thuật lại
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp
hay phẫu thuật lại
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2014
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn
giản
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn
giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2015
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2016
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2017
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2018
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn
của siêu âm (DGHAL)
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn
của siêu âm (DGHAL)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2019
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2020
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2021
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt
một bó trĩ
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt
một bó trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
2022
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong
|
2023
|
03.1035.0496
|
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật
qua nội soi tá tràng
|
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật
qua nội soi tá tràng
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
2024
|
03.1047.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
2025
|
03.1040.0497
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
2026
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực tràng
|
Cắt polyp trực tràng
|
1.108.300
|
|
2027
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa
(thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa
(thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
1.108.300
|
|
2028
|
03.2334.0499
|
Đặt stent đường mật, đường tụy
|
Đặt stent đường mật, đường tụy
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
2029
|
03.3446.0499
|
Đặt stent nang giả tụy
|
Đặt stent nang giả tụy
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
2030
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
2031
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy
dị vật
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy
dị vật
|
1.743.100
|
|
2032
|
03.0154.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
2033
|
03.1041.0502
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
|
2034
|
03.4026.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
2.745.200
|
|
2035
|
03.1032.0503
|
Nội soi nong đường mật, oddi
|
Nội soi nong đường mật, oddi
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
2036
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
218.500
|
|
2037
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
218.500
|
|
2038
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
2039
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
|
2040
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
Trích hạch viêm mủ
|
218.500
|
|
2041
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
2042
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
|
2043
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
169.500
|
|
2044
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn
|
58.400
|
|
2045
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
liền]
|
667.000
|
|
2046
|
03.3860.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
có chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
có chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
2047
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
tự cán]
|
297.000
|
|
2048
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
có chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
2049
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột liền]
|
282.000
|
|
2050
|
03.3863.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
liền]
|
282.000
|
|
2051
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
2052
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
2053
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
2054
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
2055
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
2056
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
2057
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột
liền]
|
434.600
|
|
2058
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
[bột liền]
|
434.600
|
|
2059
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột
liền]
|
434.600
|
|
2060
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
2061
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
2062
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
2063
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
2064
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
2065
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
2066
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
2067
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
[bột liền]
|
257.000
|
|
2068
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay [bột liền]
|
257.000
|
|
2069
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[bột liền]
|
257.000
|
|
2070
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
[bột tự cán]
|
192.400
|
|
2071
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
2072
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[bột tự cán]
|
192.400
|
|
2073
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2074
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2075
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2076
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
liền]
|
372.700
|
|
2077
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2078
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
[bột liền]
|
372.700
|
|
2079
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
2080
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
2081
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
2082
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
2083
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
2084
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
[bột tự cán]
|
242.400
|
|
2085
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
2086
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
2087
|
03.3831.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
O
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
O [bột liền]
|
372.700
|
|
2088
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X [bột liền]
|
372.700
|
|
2089
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
2090
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
2091
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
2092
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột
liền]
|
372.700
|
|
2093
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
liền]
|
372.700
|
|
2094
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
liền]
|
372.700
|
|
2095
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
O
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
O [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2096
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2097
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2098
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2099
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2100
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
2101
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
2102
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
2103
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2104
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2105
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2106
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
2107
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]
|
372.700
|
|
2108
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2109
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2110
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2111
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2112
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]
|
300.100
|
|
2113
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
2114
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
2115
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
2116
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
2117
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột
liền]
|
659.600
|
|
2118
|
03.3830.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]
|
659.600
|
|
2119
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
2120
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
liền]
|
659.600
|
|
2121
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
2122
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
2123
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
2124
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
2125
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
2126
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
2127
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
2128
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
2129
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
2130
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
167.000
|
|
2131
|
03.2759.0534
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
3.994.900
|
|
2132
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
Cắt cụt cẳng chân
|
3.994.900
|
|
2133
|
03.2748.0534
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư
|
3.994.900
|
|
2134
|
03.3682.0534
|
Cắt cụt cẳng tay
|
Cắt cụt cẳng tay
|
3.994.900
|
|
2135
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
Cắt cụt cánh tay
|
3.994.900
|
|
2136
|
03.2744.0534
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
2137
|
03.2749.0534
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới
|
3.994.900
|
|
2138
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương
đùi
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương
đùi
|
3.994.900
|
|
2139
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
3.994.900
|
|
2140
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3.994.900
|
|
2141
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
Tháo khớp cổ chân
|
3.994.900
|
|
2142
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
Tháo khớp cổ tay
|
3.994.900
|
|
2143
|
03.2746.0534
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
2144
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
Tháo khớp gối
|
3.994.900
|
|
2145
|
03.2750.0534
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
3.994.900
|
|
2146
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
Tháo khớp háng
|
3.994.900
|
|
2147
|
03.2747.0534
|
Tháo khớp háng do ung thư chi
dưới
|
Tháo khớp háng do ung thư chi
dưới
|
3.994.900
|
|
2148
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
Tháo khớp khuỷu
|
3.994.900
|
|
2149
|
03.2745.0534
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
2150
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
3.994.900
|
|
2151
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
Tháo khớp vai
|
3.994.900
|
|
2152
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
3.994.900
|
|
2153
|
03.3698.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
cò ngón tay do liệt vận động
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
cò ngón tay do liệt vận động
|
3.320.600
|
|
2154
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
|
2155
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân khoèo
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân khoèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
|
2156
|
03.3780.0537
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo
do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo
do bại não
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
|
2157
|
03.3768.0538
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác
nông
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác
nông
|
3.320.600
|
|
2158
|
03.3769.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
bàn chân rủ do liệt vận động
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
bàn chân rủ do liệt vận động
|
3.320.600
|
|
2159
|
03.3747.0540
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
3.447.900
|
|
2160
|
03.3751.0540
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng
chéo trước khớp gối
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng
chéo trước khớp gối
|
3.447.900
|
|
2161
|
03.3746.0540
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
3.447.900
|
|
2162
|
03.4156.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu
rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu
rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2163
|
03.4150.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2164
|
03.4144.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp
cổ chân đến muộn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp
cổ chân đến muộn
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2165
|
03.4152.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2166
|
03.4153.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái
hóa khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái
hóa khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2167
|
03.4143.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương
điều trị tổn thương sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương
điều trị tổn thương sụn khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2168
|
03.4151.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp
cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp
cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2169
|
03.4154.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ
chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2170
|
03.4146.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
điều trị đau mạn tính sau chấn thương
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
điều trị đau mạn tính sau chấn thương
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
2171
|
03.4155.0542
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo
dây chằng chéo trước endo-button
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo
dây chằng chéo trước endo-button
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
|
2172
|
03.4145.0542
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua
nội soi
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua
nội soi
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
|
2173
|
03.3713.0543
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
háng bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
háng bẩm sinh
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
2174
|
03.3730.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
2175
|
03.3880.0548
|
Bắt vít qua khớp
|
Bắt vít qua khớp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2176
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu
trên xương canh tay
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu
trên xương canh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2177
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên
lồi cầu, liên lồi cầu
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên
lồi cầu, liên lồi cầu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2178
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu,
đục sửa trục
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu,
đục sửa trục
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2179
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2180
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
2181
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư - thế chức
năng
|
Làm cứng khớp ở tư - thế chức
năng
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung
cố định ngoài.
|
2182
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli
giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli
giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2183
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2184
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2185
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2186
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp
gối do bại não trong trường hợp nặng
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp
gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2187
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại
não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại
não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2188
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại
não
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại
não
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2189
|
03.4149.0550
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ
hóa cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ
hóa cơ ức đòn chũm
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2190
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại
não
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại
não
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2191
|
03.3748.0550
|
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm
sinh
|
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm
sinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2192
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè
bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè
bẩm sinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2193
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế
|
2194
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
2195
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
2196
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ
bẩm sinh
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ
bẩm sinh
|
3.011.900
|
|
2197
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát
có sai khớp
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát
có sai khớp
|
3.011.900
|
|
2198
|
03.3708.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế
ngón cái
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế
ngón cái
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
2199
|
03.3886.0553
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2200
|
03.3609.0553
|
Ghép xương chấn thương cột sống
cổ
|
Ghép xương chấn thương cột sống
cổ
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2201
|
03.3610.0553
|
Ghép xương chấn thương cột sống
thắt lưng
|
Ghép xương chấn thương cột sống
thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2202
|
03.3892.0553
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân
tạo
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân
tạo
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2203
|
03.3621.0553
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng
ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng
ghép xương
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2204
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân
hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân
hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2205
|
03.3617.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép
xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si
|
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép
xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2206
|
03.3764.0555
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương
pháp 1lizarov
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương
pháp 1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2207
|
03.3660.0555
|
Kéo dài chi trên bằng phương
pháp 1lizarov
|
Kéo dài chi trên bằng phương
pháp 1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2208
|
03.3734.0555
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp
1lizarov
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp
1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2209
|
03.3699.0555
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố
định ngoài
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố
định ngoài
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2210
|
03.3883.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2211
|
03.3719.0555
|
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp
điều trị ngắn chi
|
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp
điều trị ngắn chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
2212
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu
cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2213
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân
xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương
cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2214
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp
vai
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp
vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2215
|
03.3743.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung
chậu
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung
chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2216
|
03.3773.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương
cẳng chân
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương
cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2217
|
03.3744.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy
xương đùi
|
Cố định ngoài điều trị gãy
xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2218
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi
(xuôi dòng)
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi
(xuôi dòng)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2219
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá
trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá
trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2220
|
03.3738.0556
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày
và đầu trên xương chày
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày
và đầu trên xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2221
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới
xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới
xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2222
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2223
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương
chày
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương
chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2224
|
03.3787.0556
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật
xương chêm
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật
xương chêm
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2225
|
03.3786.0556
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2226
|
03.3694.0556
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2227
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương chày mở
|
Đóng đinh xương chày mở
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2228
|
03.3725.0556
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược
dòng
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược
dòng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2229
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn
nhiều đốt bàn
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn
nhiều đốt bàn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2230
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2231
|
03.3889.0556
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không
mở ổ gãy
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không
mở ổ gãy
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2232
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy
xương bàn, xương ngón chân
|
Kết hợp xương điều trị gãy
xương bàn, xương ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2233
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương trong trong gãy
xương mác
|
Kết hợp xương trong trong gãy
xương mác
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2234
|
03.3727.0556
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy
liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy
liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2235
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy
Pouteau-Colles
|
Nắn găm Kirschner trong gãy
Pouteau-Colles
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2236
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ
thép gãy xương bánh chè
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ
thép gãy xương bánh chè
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2237
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới
xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2238
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2239
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2240
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân bẹt bẩm sinh
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân bẹt bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2241
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy
hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy
hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2242
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt
do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt
do bại não
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2243
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi
- xoay ngoài
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi
- xoay ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2244
|
03.3887.0556
|
Phẫu thuật điều trị can lệch,
có kết hợp xương
|
Phẫu thuật điều trị can lệch,
có kết hợp xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2245
|
03.3715.0556
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt
xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt
xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2246
|
03.3714.0556
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt
xương tạo varus)
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt
xương tạo varus)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2247
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy
1 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy
1 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2248
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy
2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy
2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2249
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương
quay và trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương
quay và trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2250
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay
kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay
kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2251
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2252
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2253
|
03.3663.0556
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay
kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay
kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2254
|
03.3718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy khung chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy khung chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2255
|
03.3717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy ổ cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2256
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2257
|
03.3766.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2258
|
03.3765.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
bẩm sinh có ghép xương
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
bẩm sinh có ghép xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2259
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân
xương sên
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân
xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2260
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2261
|
03.3731.0556
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2262
|
03.3737.0557
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi
dưới C Arm
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi
dưới C Arm
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2263
|
03.3656.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương không
mở ổ gãy dưới C Arm
|
Phẫu thuật kết hợp xương không
mở ổ gãy dưới C Arm
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
2264
|
03.2500.0558
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
|
2265
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
|
2266
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
|
2267
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
|
2268
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u
xương
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u
xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
|
2269
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
2270
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
2271
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
2272
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
2273
|
03.4241.0561
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2274
|
03.2904.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo
mặt 1 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo
mặt 1 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2275
|
03.2905.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo
mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo
mặt 2 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2276
|
03.3049.0561
|
Tạo hình hộp sọ
|
Tạo hình hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2277
|
03.2445.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2278
|
03.2764.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2279
|
03.3905.0563
|
Rút chỉ thép xương ức
|
Rút chỉ thép xương ức
|
1.857.900
|
|
2280
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
Rút đinh các loại
|
1.857.900
|
|
2281
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác
sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác
sau phẫu thuật
|
1.857.900
|
|
2282
|
03.3620.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực
qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực
qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2283
|
03.3624.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía
trước + cố định cột sống và ghép xương
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía
trước + cố định cột sống và ghép xương
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2284
|
03.3625.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2285
|
03.3622.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2286
|
03.3619.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
ngực qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
ngực qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2287
|
03.3623.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường
trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường
trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2288
|
03.3618.0565
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương
sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương
sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
|
2289
|
03.3613.0566
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối
sau
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối
sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2290
|
03.3612.0566
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối
trước
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối
trước
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2291
|
03.3054.0566
|
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ,
mỏm nha
|
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ,
mỏm nha
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2292
|
03.3616.0567
|
Cố định cột sống bằng vít qua
cuống
|
Cố định cột sống bằng vít qua
cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2293
|
03.3615.0567
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2294
|
03.3632.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên
thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên
thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2295
|
03.3631.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua
liên thân đường sau (PLiP)
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua
liên thân đường sau (PLiP)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2296
|
03.3627.0567
|
Nắn trượt và cố định cột sống
trong trượt đốt sống
|
Nắn trượt và cố định cột sống
trong trượt đốt sống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2297
|
03.3641.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống
ngực
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống
ngực
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2298
|
03.3642.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống
thắt lưng
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống
thắt lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
|
2299
|
03.3882.0568
|
Tạo hình thân đốt sống qua da
bằng đổ cement
|
Tạo hình thân đốt sống qua da
bằng đổ cement
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ
|
2300
|
03.3079.0570
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
2301
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
|
3.226.900
|
|
2302
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
3.226.900
|
|
2303
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn
ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn
ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
3.226.900
|
|
2304
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc
xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc
xương cánh tay
|
3.226.900
|
|
2305
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới
rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới
rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai
|
3.226.900
|
|
2306
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay,
cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay,
cắt lọc đơn thuần
|
3.226.900
|
|
2307
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân:
đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân:
đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
2308
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay
đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay
đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
2309
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay:
đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay:
đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
2310
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục,
mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục,
mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
2311
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm xương khớp
háng
|
Phẫu thuật viêm xương khớp
háng
|
3.226.900
|
|
2312
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
3.226.900
|
|
2313
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt
ngón tay
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt
ngón tay
|
3.226.900
|
|
2314
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
Tháo đốt bàn
|
3.226.900
|
|
2315
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
3.405.300
|
|
2316
|
03.3077.0572
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại
biên
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại
biên
|
3.405.300
|
|
2317
|
03.3805.0572
|
Khâu nối thần kinh
|
Khâu nối thần kinh
|
3.405.300
|
|
2318
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
3.720.600
|
|
2319
|
03.3907.0573
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống
mạch liền không nối
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống
mạch liền không nối
|
3.720.600
|
|
2320
|
03.3894.0573
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có
cuống mạch liền không nối
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có
cuống mạch liền không nối
|
3.720.600
|
|
2321
|
03.3884.0573
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt
che phủ
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt
che phủ
|
3.720.600
|
|
2322
|
03.3808.0573
|
Phẫu thuật màng da cổ
(Pterygium Colli)
|
Phẫu thuật màng da cổ
(Pterygium Colli)
|
3.720.600
|
|
2323
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ
đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ
đơn giản
|
3.720.600
|
|
2324
|
03.3908.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa
dạng đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa
dạng đơn giản
|
3.720.600
|
|
2325
|
03.3802.0573
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt
trượt
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt
trượt
|
3.720.600
|
|
2326
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng
và trên 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng
và trên 10 cm²
|
4.699.100
|
|
2327
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại độc lập
|
Ghép da dị loại độc lập
|
3.044.900
|
|
2328
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở
mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở
mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
2329
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn
chân (càng cua)
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn
chân (càng cua)
|
3.044.900
|
|
2330
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới
10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới
10 cm²
|
3.044.900
|
|
2331
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
2.767.900
|
|
2332
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
2333
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
2334
|
03.3691.0577
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có
tổn thương phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có
tổn thương phức tạp
|
5.204.600
|
|
2335
|
03.3692.0577
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình
phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình
phức tạp
|
5.204.600
|
|
2336
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức
tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức
tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
5.204.600
|
|
2337
|
03.3709.0578
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
5.663.200
|
|
2338
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực
bị nhiễm khuẩn
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực
bị nhiễm khuẩn
|
2.396.200
|
|
2339
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt
ruột
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt
ruột
|
2.396.200
|
|
2340
|
03.3383.0584
|
Cắt nang/polyp rốn
|
Cắt nang/polyp rốn
|
1.509.500
|
|
2341
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
2342
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
2343
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
2344
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
2345
|
03.3399.0600
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
873.000
|
|
2346
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
2347
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
2348
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị
ứ dịch âm đạo, tử cung
|
Trích rạch màng trinh điều trị
ứ dịch âm đạo, tử cung
|
885.400
|
|
2349
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
885.400
|
|
2350
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
2351
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
2352
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
2353
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu- sinh dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu- sinh dục
|
4.545.300
|
|
2354
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
682.500
|
|
2355
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
2356
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
2357
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
2358
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
2359
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
2360
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.892.800
|
|
2361
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
2362
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
2363
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng
|
Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng
|
6.836.200
|
|
2364
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
2365
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
2.932.800
|
|
2366
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
4.142.300
|
|
2367
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn
phức tạp
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn
phức tạp
|
4.142.300
|
|
2368
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
3.116.800
|
|
2369
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
2370
|
03.3356.0669
|
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu
môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu
môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
3.116.800
|
|
2371
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4.308.300
|
|
2372
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
2373
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3.217.800
|
|
2374
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3.217.800
|
|
2375
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần
phụ
|
Cắt u nang buồng trứng và phần
phụ
|
3.217.800
|
|
2376
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3.217.800
|
|
2377
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
2378
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
2379
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc tiên phát
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc tiên phát
|
4.721.300
|
|
2380
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
2381
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột
thừa
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột
thừa
|
4.721.300
|
|
2382
|
03.4136.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội
mạc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội
mạc buồng trứng
|
5.503.300
|
|
2383
|
03.4137.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
2384
|
03.4141.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
2385
|
03.4140.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng
|
5.503.300
|
|
2386
|
03.4139.0689
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng
trứng bị xoắn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng
trứng bị xoắn
|
5.503.300
|
|
2387
|
03.4134.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
bán phần
|
6.346.300
|
|
2388
|
03.4135.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
toàn phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
toàn phần
|
6.346.300
|
|
2389
|
03.4131.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
8.630.200
|
|
2390
|
03.4123.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
8.630.200
|
|
2391
|
03.2727.0692
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
8.769.200
|
|
2392
|
03.4132.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
|
8.769.200
|
|
2393
|
03.4124.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
6.964.200
|
|
2394
|
03.4133.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
2395
|
03.2724.0703
|
Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng
|
Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
2396
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
6.640.200
|
|
2397
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
2398
|
03.3556.0705
|
Tạo hình âm đạo
|
Tạo hình âm đạo
|
4.230.100
|
|
2399
|
03.3566.0705
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
4.230.100
|
|
2400
|
03.3559.0705
|
Tạo hình âm đạo, ghép da trên
khuôn nong
|
Tạo hình âm đạo, ghép da trên
khuôn nong
|
4.230.100
|
|
2401
|
03.2798.0718
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung
thư nguyên bào nuôi
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung
thư nguyên bào nuôi
|
290.800
|
|
2402
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
2403
|
03.1632.0731
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
2404
|
03.1633.0731
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hoa: Áp mytomycin C
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống
chuyển hoa: Áp mytomycin C
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
2405
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
2406
|
03.1535.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
2407
|
03.1538.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
+ lấy dị vật nội nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
+ lấy dị vật nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
2408
|
03.1539.0733
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch
kính
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch
kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
2409
|
03.1564.0733
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL
± cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL
± cắt DK
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
2410
|
03.1546.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
342.400
|
|
2411
|
03.2549.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Cắt u kết mạc không vá
|
768.600
|
|
2412
|
03.2548.0737
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không
vá
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không
vá
|
768.600
|
|
2413
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
2414
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi,
kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi,
kết mạc
|
85.500
|
|
2415
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
2416
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền phòng
|
Bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2417
|
03.1629.0740
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc:
chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc:
chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2418
|
03.1687.0745
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị
|
27.500
|
|
2419
|
03.1672.0746
|
Điện đông thể mi
|
Điện đông thể mi
|
562.100
|
|
2420
|
03.1553.0748
|
laser hồng ngoại điều trị tật
khúc xạ
|
laser hồng ngoại điều trị tật
khúc xạ
|
43.600
|
|
2421
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
2422
|
03.1550.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser
|
438.500
|
|
2423
|
03.1645.0749
|
laser điều trị U nguyên bào võng
mạc
|
laser điều trị U nguyên bào võng
mạc
|
438.500
|
|
2424
|
03.1652.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
77.000
|
|
2425
|
03.4215.0754
|
Đo khúc xạ khách quan
|
Đo khúc xạ khách quan
|
12.700
|
|
2426
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
Đốt lông xiêu
|
53.600
|
|
2427
|
03.1571.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
2428
|
03.1570.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
2429
|
03.1569.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
2430
|
03.1524.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai
trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai
trở lên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
2431
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
2432
|
03.1578.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860.200
|
|
2433
|
03.1660.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452.400
|
|
2434
|
03.1668.0766
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
1.322.100
|
|
2435
|
03.1669.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng
mạc
|
Thăm dò, khâu vết thương củng
mạc
|
1.244.100
|
|
2436
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây mê]
|
1.595.200
|
|
2437
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây mê]
|
1.595.200
|
|
2438
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây tê]
|
897.100
|
|
2439
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
2440
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
2441
|
03.1670.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
799.600
|
|
2442
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
2443
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
2444
|
03.2923.0772
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
813.600
|
|
2445
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
2446
|
03.1674.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần
kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần
kinh dài
|
830.200
|
|
2447
|
03.1676.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
830.200
|
|
2448
|
03.1630.0775
|
Điện đông, lạnh đông đơn thuần
phòng bong võng mạc
|
Điện đông, lạnh đông đơn thuần
phòng bong võng mạc
|
1.809.000
|
|
2449
|
03.1646.0775
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
1.809.000
|
|
2450
|
03.1671.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
Lạnh đông thể mi
|
1.809.000
|
|
2451
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
nông, một mắt, gây mê]
|
727.900
|
|
2452
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
nông, một mắt, gây tê]
|
99.400
|
|
2453
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
sâu, một mắt, gây mê]
|
946.900
|
|
2454
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc
sâu, một mắt, gây tê]
|
359.500
|
|
2455
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1.013.600
|
|
2456
|
03.1582.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
1.013.600
|
|
2457
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
2458
|
03.1583.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2459
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69.000
|
|
2460
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
40.900
|
|
2461
|
03.1642.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh
lý kết mạc
|
Áp tia beta điều trị các bệnh
lý kết mạc
|
66.800
|
|
2462
|
03.1552.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
289.500
|
|
2463
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây
mê]
|
1.351.400
|
|
2464
|
03.1677.0788
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
2465
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây
tê]
|
698.800
|
|
2466
|
03.1677.0789
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
2467
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây
mê]
|
1.572.200
|
|
2468
|
03.1677.0790
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
2469
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây
tê]
|
935.200
|
|
2470
|
03.1677.0791
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
2471
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây
tê]
|
1.188.600
|
|
2472
|
03.1677.0792
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
2473
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây
mê]
|
1.833.000
|
|
2474
|
03.1677.0793
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
2475
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây
mê]
|
2.068.800
|
|
2476
|
03.1677.0794
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
2477
|
03.1678.0794
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi (Sapejko)
|
2.068.800
|
|
2478
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây
tê]
|
1.387.000
|
|
2479
|
03.1677.0795
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas,
Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê]
|
1.387.000
|
|
2480
|
03.1678.0795
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi (Sapejko) [gây tê]
|
1.387.000
|
|
2481
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
2482
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
2483
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
2484
|
03.1595.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
2485
|
03.1574.0802
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống
silicon ± áp MMC
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống
silicon ± áp MMC
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
2486
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
2487
|
03.1544.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
2488
|
03.1568.0804
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
2489
|
03.1649.0805
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
2490
|
03.1634.0805
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
1.202.600
|
|
2491
|
03.1636.0805
|
Mở bè ± cắt bè
|
Mở bè ± cắt bè
|
1.202.600
|
|
2492
|
03.1541.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2493
|
03.1542.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu
dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu
dịch kính nguyên thủy
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2494
|
03.1540.0806
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2495
|
03.1536.0806
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2496
|
03.1537.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều
trị lỗ hoàng điểm
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều
trị lỗ hoàng điểm
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2497
|
03.1529.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái
phát
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái
phát
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2498
|
03.1543.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2499
|
03.1531.0806
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên
mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên
mắt độc nhất, gần mù
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2500
|
03.1525.0806
|
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên
mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên
mắt độc nhất, gần mù
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
2501
|
03.1567.0807
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử,
cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử,
cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
2502
|
03.1565.0812
|
Đặt IOL trên mắt cận thị
(Phakic)
|
Đặt IOL trên mắt cận thị
(Phakic)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân
tạo.
|
2503
|
03.1560.0812
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong
bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong
bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân
tạo.
|
2504
|
03.1563.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân
tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân
tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân
tạo.
|
2505
|
03.1637.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều
trị glôcôm
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều
trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2506
|
03.1638.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều
trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều
trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2507
|
03.1532.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ
non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ
non
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
laser nội nhãn, dây dẫn
|
2508
|
03.1559.0815
|
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương
pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL
|
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương
pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
2509
|
03.1526.0815
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
(trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
(trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
2510
|
03.1527.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy
tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy
tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
2511
|
03.1627.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
930.200
|
|
2512
|
03.1623.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
930.200
|
|
2513
|
03.1622.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
2514
|
03.1621.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
763.600
|
|
2515
|
03.1602.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830.200
|
|
2516
|
03.1662.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830.200
|
|
2517
|
03.1602.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1.220.300
|
|
2518
|
03.1662.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1.220.300
|
|
2519
|
03.1601.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực
cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực
cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
913.600
|
|
2520
|
03.1562.0821
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
ngoài bao ± IOL
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
ngoài bao ± IOL
|
1.944.100
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo.
|
2521
|
03.1657.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
2522
|
03.1609.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2523
|
03.1608.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2524
|
03.1610.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng
silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng
silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2525
|
03.1589.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2526
|
03.1600.0827
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2527
|
03.1588.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ
dưới
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ
dưới
|
1.244.100
|
|
2528
|
03.1587.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
2529
|
03.2917.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp
mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp
mắt giả
|
1.244.100
|
|
2530
|
03.1597.0828
|
Tái tạo cùng đồ
|
Tái tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
2531
|
03.1596.0828
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không
nhãn cầu để lắp mắt giả
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không
nhãn cầu để lắp mắt giả
|
1.244.100
|
|
2532
|
03.1586.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ±
tách dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ±
tách dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
2533
|
03.1545.0831
|
Tháo đai độn củng mạc
|
Tháo đai độn củng mạc
|
1.746.900
|
|
2534
|
03.2449.0834
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
1.322.100
|
|
2535
|
03.2543.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
812.100
|
|
2536
|
03.1590.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1.322.100
|
|
2537
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
2538
|
03.1549.0840
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông
thể mi
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông
thể mi
|
331.900
|
|
2539
|
03.1635.0841
|
Rạch góc tiền phòng
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2540
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
2541
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
2542
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
2543
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
2544
|
03.1702.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
2545
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
2546
|
03.1533.0853
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
913.600
|
|
2547
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
2548
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2549
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2550
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2551
|
03.1523.0858
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong ± dùng sụn sườn)
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong ± dùng sụn sườn)
|
3.321.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc
vá xương.
|
2552
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
Bẻ cuốn dưới
|
165.500
|
|
2553
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng
Meroxeo (1bên)
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng
Meroxeo (1bên)
|
216.500
|
|
2554
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
286.500
|
|
2555
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng
Meroxeo (2 bên)
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng
Meroxeo (2 bên)
|
286.500
|
|
2556
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
[gây mê]
|
1.217.100
|
|
2557
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê [gây mê]
|
1.217.100
|
|
2558
|
03.2241.0871
|
Cắt Amidan bằng máy
|
Cắt Amidan bằng máy [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
2559
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
[Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
2560
|
03.3951.0873
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidien
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidien
|
8.492.000
|
|
2561
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây mê]
|
2.122.100
|
|
2562
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
|
2563
|
03.2218.0876
|
Cắt thanh quản có tái tạo
phát âm
|
Cắt thanh quản có tái tạo
phát âm
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát
âm, thanh quản
|
2564
|
03.2157.0876
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái
tạo hệ phát âm
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái
tạo hệ phát âm
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát
âm, thanh quản
|
2565
|
03.2602.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
2566
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
2567
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
295.500
|
|
2568
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
64.300
|
|
2569
|
03.1016.0883
|
Nội soi đặt stent khí - phế quản
|
Nội soi đặt stent khí - phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
2570
|
03.1005.0883
|
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent
khí quản
|
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent
khí quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
2571
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính giác thân não
|
Đo điện thính giác thân não
|
185.300
|
|
2572
|
03.2176.0892
|
Áp lạnh Amidan
|
Áp lạnh Amidan
|
225.500
|
|
2573
|
03.2239.0893
|
Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp
lạnh)
|
Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp
lạnh)
|
141.500
|
|
2574
|
03.2183.0893
|
Đốt lạnh họng hạt
|
Đốt lạnh họng hạt
|
141.500
|
|
2575
|
03.2238.0894
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
156.300
|
|
2576
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
89.400
|
|
2577
|
03.2217.0896
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
6.282.500
|
Chưa bao gồm stent.
|
2578
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
Làm Proetz
|
69.300
|
|
2579
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2580
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2581
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2582
|
03.2611.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị
ung thư vòm
|
Khí dung vòm họng trong điều trị
ung thư vòm
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2583
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2584
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2585
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
2586
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
|
2587
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây mê]
|
530.700
|
|
2588
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
2589
|
03.2103.0911
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ,
vá nhĩ
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ,
vá nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
2590
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
2591
|
03.2212.0912
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi,
cánh mũi
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi,
cánh mũi
|
2.804.100
|
|
2592
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
852.900
|
|
2593
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
2594
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
2595
|
03.2156.0917
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận
trong sẹo hẹp thanh khí quản
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận
trong sẹo hẹp thanh khí quản
|
8.483.300
|
Chưa bao gồm stent.
|
2596
|
03.4165.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai,
mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai,
mũi, họng [gây mê]
|
705.900
|
|
2597
|
03.3959.0918
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm,
cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm,
cắt polyp mũi
|
705.900
|
|
2598
|
03.4165.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai,
mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai,
mũi, họng [gây tê]
|
489.500
|
|
2599
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần [gây tê]
|
489.900
|
|
2600
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng
điện cao tần [gây mê]
|
705.500
|
|
2601
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
[gây mê]
|
1.601.900
|
|
2602
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
[gây tê]
|
545.500
|
|
2603
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2604
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
|
2605
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
|
2606
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
|
2607
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
45.300
|
|
2608
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
132.700
|
|
2609
|
03.2113.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
6.258.000
|
|
2610
|
03.4232.0936
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
6.258.000
|
|
2611
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1.761.400
|
|
2612
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê [gây tê]
|
1.761.400
|
|
2613
|
03.2561.0938
|
Cắt thanh quản bán phần
|
Cắt thanh quản bán phần
|
5.352.100
|
|
2614
|
03.2160.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần
|
5.352.100
|
|
2615
|
03.2159.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn
phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn
phần
|
5.352.100
|
|
2616
|
03.2200.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội
|
9.963.300
|
|
2617
|
03.2573.0940
|
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét
hạch cổ
|
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét
hạch cổ
|
5.980.000
|
|
2618
|
03.2596.0940
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản
và nạo vét hạch cổ
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản
và nạo vét hạch cổ
|
5.980.000
|
|
2619
|
03.2559.0941
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình
bằng vạt cân cơ
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình
bằng vạt cân cơ
|
7.249.700
|
|
2620
|
03.2579.0941
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại
chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại
chỗ
|
7.249.700
|
|
2621
|
03.2556.0941
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
|
7.249.700
|
|
2622
|
03.2523.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến
nước bọt dưới hàm
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến
nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2623
|
03.2594.0944
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2624
|
03.2498.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo
tồn dây thần kinh VII
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo
tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2625
|
03.2578.0945
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2626
|
03.2521.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2627
|
03.2450.0945
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2628
|
03.2228.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai-bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai-bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2629
|
03.2229.0945
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang
tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang
tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2630
|
03.2224.0946
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi
sàng
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi
sàng
|
9.076.600
|
|
2631
|
03.2161.0948
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp
thanh-khí quản
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp
thanh-khí quản
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi
khoan.
|
2632
|
03.2092.0949
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.897.800
|
|
2633
|
03.2081.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần
kinh VII
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần
kinh VII
|
7.551.300
|
|
2634
|
03.4239.0951
|
Tạo hình hộp sọ sau chấn
thương
|
Tạo hình hộp sọ sau chấn
thương
|
5.657.000
|
|
2635
|
03.2565.0952
|
Cắt u họng - thanh quản bằng
laser
|
Cắt u họng - thanh quản bằng
laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
2636
|
03.2575.0952
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng
bằng laser
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng
bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
2637
|
03.2601.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng
laser
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng
laser
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
2638
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
2639
|
03.2205.0955
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh
thực quản
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh
thực quản
|
3.340.900
|
|
2640
|
03.3961.0958
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
3.045.800
|
|
2641
|
03.3946.0961
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt
u xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt
u xoang bướm
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
2642
|
03.4159.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
14.151.800
|
|
2643
|
03.2197.0963
|
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
9.151.800
|
|
2644
|
03.3947.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm
mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm
mũi họng
|
9.151.800
|
|
2645
|
03.2177.0965
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản
qua nội soi
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản
qua nội soi
|
3.340.900
|
|
2646
|
03.4160.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng thanh quản
|
3.340.900
|
|
2647
|
03.4162.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng-thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng-thanh quản
|
3.340.900
|
|
2648
|
03.2222.0966
|
FESS giải quyết các u lành
tính
|
FESS giải quyết các u lành
tính
|
4.535.700
|
|
2649
|
03.4161.0968
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
2650
|
03.3956.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
2651
|
03.3958.0969
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và
cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và
cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
2652
|
03.3960.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
2653
|
03.3955.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
2654
|
03.2131.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
2655
|
03.3928.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
dịch não tủy nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
2656
|
03.3929.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
2657
|
03.3927.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
2658
|
03.3957.0975
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn
lưu u nhầy
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn
lưu u nhầy
|
5.244.100
|
|
2659
|
03.2199.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII
|
8.512.000
|
|
2660
|
03.2080.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây VII
|
8.512.000
|
|
2661
|
03.3917.0980
|
Cắt rò xoang lê
|
Cắt rò xoang lê
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2662
|
03.2233.0980
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ
xoang lê (túi mang 1V)
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ
xoang lê (túi mang 1V)
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
2663
|
03.2111.0981
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền
âm
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền
âm
|
6.258.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương
con để thay thế hoặc Prothese.
|
2664
|
03.2079.0981
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại
hệ thống truyền âm
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại
hệ thống truyền âm
|
6.258.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương
con để thay thế hoặc Prothese.
|
2665
|
03.2198.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ
mặt bằng vạt da cơ xương
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ
mặt bằng vạt da cơ xương
|
6.258.000
|
|
2666
|
03.2497.0983
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
6.572.800
|
|
2667
|
03.2568.0983
|
Cắt u dây thần kinh VIII
|
Cắt u dây thần kinh VIII
|
6.572.800
|
|
2668
|
03.2083.0983
|
Khoét mê nhĩ
|
Khoét mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
2669
|
03.2088.0983
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền
đình
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền
đình
|
6.572.800
|
|
2670
|
03.2091.0983
|
Phẫu thuật tai trong/u dây thần
kinh VII/u dây thần kinh VIII
|
Phẫu thuật tai trong/u dây thần
kinh VII/u dây thần kinh VIII
|
6.572.800
|
|
2671
|
03.2112.0984
|
Chỉnh hình tai giữa
|
Chỉnh hình tai giữa
|
5.530.000
|
|
2672
|
03.2087.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa,
tai ngoài do dị tật bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa,
tai ngoài do dị tật bẩm sinh
|
5.530.000
|
|
2673
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc tai
|
Cấy điện cực ốc tai
|
5.530.000
|
|
2674
|
03.2082.0986
|
Thay thế xương bàn đạp
|
Thay thế xương bàn đạp
|
5.530.000
|
|
2675
|
03.2100.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm màng não
|
5.537.100
|
|
2676
|
03.2101.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5.537.100
|
|
2677
|
03.2102.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
2678
|
03.2093.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5.537.100
|
|
2679
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không
sinh thiết
|
Nội soi thanh quản ống mềm không
sinh thiết
|
245.500
|
|
2680
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
98.300
|
|
2681
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
2682
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
2683
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
771.900
|
|
2684
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
2685
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt
xơ
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt
xơ
|
321.400
|
|
2686
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
2687
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
414.400
|
|
2688
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
2689
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
2690
|
03.1730.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
2691
|
03.1728.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631.000
|
|
2692
|
03.1729.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
631.000
|
|
2693
|
03.1726.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
2694
|
03.1727.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
2695
|
03.1848.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay
|
631.000
|
|
2696
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
|
631.000
|
|
2697
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
631.000
|
|
2698
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,
|
631.000
|
|
2699
|
03.1849.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
631.000
|
|
2700
|
03.1850.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
631.000
|
|
2701
|
03.1730.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
2702
|
03.1728.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861.000
|
|
2703
|
03.1729.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
861.000
|
|
2704
|
03.1726.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
2705
|
03.1727.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
2706
|
03.1848.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay
|
861.000
|
|
2707
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
|
861.000
|
|
2708
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
861.000
|
|
2709
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số
|
861.000
|
|
2710
|
03.1849.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
861.000
|
|
2711
|
03.1850.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
861.000
|
|
2712
|
03.1730.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
2713
|
03.1728.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455.500
|
|
2714
|
03.1729.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
455.500
|
|
2715
|
03.1726.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
2716
|
03.1727.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
2717
|
03.1848.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay
|
455.500
|
|
2718
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2719
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
455.500
|
|
2720
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,
|
455.500
|
|
2721
|
03.1849.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
455.500
|
|
2722
|
03.1850.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
455.500
|
|
2723
|
03.1730.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
2724
|
03.1728.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991.000
|
|
2725
|
03.1729.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
991.000
|
|
2726
|
03.1726.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
2727
|
03.1727.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
2728
|
03.1848.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay
|
991.000
|
|
2729
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
|
991.000
|
|
2730
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
991.000
|
|
2731
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số
|
991.000
|
|
2732
|
03.1849.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
991.000
|
|
2733
|
03.1850.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
991.000
|
|
2734
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
2735
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
2736
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
2737
|
03.1841.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
có sử dụng laser
|
369.500
|
|
2738
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
Phục hồi cổ răng bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
369.500
|
|
2739
|
03.1840.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer
Cement (GiC) có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer
Cement (GiC) có sử dụng laser
|
369.500
|
|
2740
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112.500
|
|
2741
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
2742
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
2743
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
2744
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
2745
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
2746
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Compomer
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Compomer
|
280.500
|
|
2747
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
2748
|
03.1838.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng laser
|
280.500
|
|
2749
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Eugenate
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Eugenate
|
280.500
|
|
2750
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280.500
|
|
2751
|
03.1839.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
2752
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp
|
280.500
|
|
2753
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng
trẻ em
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng
trẻ em
|
36.500
|
|
2754
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
245.500
|
|
2755
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
245.500
|
|
2756
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite
hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite
hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
2757
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2758
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer
Cement (GiC) quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer
Cement (GiC) quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2759
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
2760
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2761
|
03.1721.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2762
|
03.1722.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2763
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
2764
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
2765
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
2766
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
2767
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
2768
|
03.2457.1044
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính dưới 10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính dưới 10 cm
|
771.000
|
|
2769
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
771.000
|
|
2770
|
03.2458.1044
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
2771
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính trên 10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da
đầu đường kính trên 10 cm
|
1.208.800
|
|
2772
|
03.2455.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
từ 5 cm trở lên
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
từ 5 cm trở lên
|
1.208.800
|
|
2773
|
03.2443.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính 5 đến 10 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
2774
|
03.2442.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính trên 10 cm
|
1.208.800
|
|
2775
|
03.2522.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
3.078.100
|
|
2776
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2
cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2
cm
|
3.228.100
|
|
2777
|
03.2515.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5
cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5
cm
|
3.228.100
|
|
2778
|
03.2537.1047
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
3.228.100
|
|
2779
|
03.2454.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
Cắt nang giáp móng
|
2.289.300
|
|
2780
|
03.3913.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
Cắt nang giáp móng
|
2.289.300
|
|
2781
|
03.2512.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2.928.100
|
|
2782
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
2.928.100
|
|
2783
|
03.2532.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [gây mê]
|
2.928.100
|
|
2784
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2.928.100
|
|
2785
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
2.928.100
|
|
2786
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
|
2.928.100
|
|
2787
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính trên 3 cm
|
2.928.100
|
|
2788
|
03.3809.1052
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều
trên 5 cm
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều
trên 5 cm
|
3.263.800
|
|
2789
|
03.2056.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
2790
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê
|
1.832.000
|
|
2791
|
03.2007.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh dưới hàm
|
3.235.700
|
|
2792
|
03.2006.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh ổ mắt
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh ổ mắt
|
3.235.700
|
|
2793
|
03.2008.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh
V nhánh thái dương
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh
V nhánh thái dương
|
3.235.700
|
|
2794
|
03.2005.1055
|
Phẫu thuật ghép xương với khung
nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương với khung
nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2795
|
03.2003.1056
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2796
|
03.2002.1057
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật
liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật
liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
5.661.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2797
|
03.2014.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt
mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt
mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
2798
|
03.2762.1059
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng
và trên 10 cm
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng
và trên 10 cm
|
3.488.600
|
|
2799
|
03.2510.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm
mặt
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm
mặt
|
3.488.600
|
|
2800
|
03.2628.1059
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ,
vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ,
vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các
|
3.488.600
|
|
2801
|
03.2441.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu
phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu
phức tạp, khó
|
3.488.600
|
|
2802
|
03.2739.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức
tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức
tạp, khó
|
3.488.600
|
|
2803
|
03.2531.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
2804
|
03.2538.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
2805
|
03.2518.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
2806
|
03.2493.1061
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
3.331.900
|
|
2807
|
03.2492.1061
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,
khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,
khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
3.331.900
|
|
2808
|
03.2502.1063
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt
và xương gò má
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt
và xương gò má
|
3.638.600
|
|
2809
|
03.2499.1063
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới
kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới
kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
3.638.600
|
|
2810
|
03.2909.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má
- cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má
- cung tiếp
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2811
|
03.2910.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc
hàm - thân xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc
hàm - thân xương hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2812
|
03.2907.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung
xương hàm, mặt
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung
xương hàm, mặt
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2813
|
03.1997.1064
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2814
|
03.2061.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2815
|
03.2031.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò má - cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2816
|
03.2028.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2817
|
03.2029.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2818
|
03.2030.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2819
|
03.1976.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2820
|
03.1980.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2821
|
03.1977.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2822
|
03.1978.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2823
|
03.1979.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2824
|
03.2059.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng các nút Ivy
|
Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng các nút Ivy
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2825
|
03.2018.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng vít
|
Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng vít
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2826
|
03.2058.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2827
|
03.2019.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2828
|
03.2020.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2829
|
03.2021.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2830
|
03.2032.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2831
|
03.2033.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2832
|
03.2034.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2833
|
03.1981.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2834
|
03.1982.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2835
|
03.1983.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2836
|
03.1984.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2837
|
03.1985.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2838
|
03.1986.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2839
|
03.2043.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
2840
|
03.2010.1071
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít thay thế.
|
2841
|
03.2009.1072
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2842
|
03.2012.1073
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
4.558.900
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít.
|
2843
|
03.2011.1074
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
2844
|
03.2013.1077
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2845
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
2.856.600
|
|
2846
|
03.2044.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
2847
|
03.2016.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
2.888.600
|
|
2848
|
03.2236.1085
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe
hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe
hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.888.600
|
|
2849
|
03.2924.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
2.988.600
|
|
2850
|
03.2925.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
2.888.600
|
|
2851
|
03.2453.1093
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
869.100
|
|
2852
|
03.0059.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
2853
|
03.2988.1134
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu
khác điều trị sẹo bỏng
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu
khác điều trị sẹo bỏng
|
4.630.500
|
|
2854
|
03.2955.1134
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự
thân điều trị teo da
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự
thân điều trị teo da
|
4.630.500
|
|
2855
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các
cỡ điều trị sẹo bỏng
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các
cỡ điều trị sẹo bỏng
|
4.436.400
|
|
2856
|
03.2952.1136
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết
da bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết
da bằng vạt có cuống
|
5.363.900
|
|
2857
|
03.2919.1136
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn
bộ
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn
bộ
|
5.363.900
|
|
2858
|
03.2932.1136
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần
vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần
vành tai
|
5.363.900
|
|
2859
|
03.2933.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết
hợp các bộ phận xung quanh
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết
hợp các bộ phận xung quanh
|
5.363.900
|
|
2860
|
03.2953.1137
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết
da bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết
da bằng vạt tại chỗ
|
4.034.300
|
|
2861
|
03.3025.1149
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da,
vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da,
vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
458.200
|
|
2862
|
03.3026.1150
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da,
vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da,
vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
618.300
|
|
2863
|
03.2824.1162
|
Đặt kim, ống radium, cesium,
1ridium vào cơ thể người bệnh
|
Đặt kim, ống radium, cesium,
1ridium vào cơ thể người bệnh
|
484.500
|
|
2864
|
03.2800.1163
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30
lần trong một đợt
|
2865
|
03.2779.1163
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30
lần trong một đợt
|
2866
|
03.2821.1164
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các
cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các
cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ
|
1.174.400
|
|
2867
|
03.2789.1165
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
437.500
|
|
2868
|
03.2822.1166
|
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh
|
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh
|
1.145.000
|
|
2869
|
03.2825.1167
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
417.500
|
|
2870
|
03.2793.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại
trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
2871
|
03.2793.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội
trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
2872
|
03.2792.1170
|
Truyền hóa động mạch
|
Truyền hóa động mạch [1 ngày]
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
2873
|
03.2791.1171
|
Truyền hóa chất màng phổi
|
Truyền hóa chất màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
2874
|
03.2790.1171
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng [1
ngày]
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
2875
|
03.2459.1174
|
Điều trị các u sọ não bằng
dao gamma
|
Điều trị các u sọ não bằng
dao gamma
|
29.111.000
|
|
2876
|
03.2772.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
522.700
|
|
2877
|
03.2777.1178
|
Điều trị ung thư bằng nguồn
áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp
sát [vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
2878
|
03.2777.1179
|
Điều trị ung thư bằng nguồn
áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp
sát [tại các vị trí khác]
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
2879
|
03.2782.1179
|
Xạ trị áp sát liều cao
|
Xạ trị áp sát liều cao
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
2880
|
03.2777.1180
|
Điều trị ung thư bằng nguồn
áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn
áp sát
|
1.486.400
|
|
2881
|
03.2781.1180
|
Xạ trị áp sát liều thấp
|
Xạ trị áp sát liều thấp
|
1.486.400
|
|
2882
|
03.2780.1180
|
Xạ trị bằng máy P32
|
Xạ trị bằng máy P32
|
1.486.400
|
|
2883
|
03.2737.1181
|
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt +
tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
|
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt +
tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
8.570.200
|
|
2884
|
03.2447.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường
kính dưới 5 cm
|
8.570.200
|
|
2885
|
03.2448.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường
kính trên 5 cm
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường
kính trên 5 cm
|
8.570.200
|
|
2886
|
03.2524.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
2887
|
03.2529.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8.570.200
|
|
2888
|
03.2527.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại
|
8.570.200
|
|
2889
|
03.2528.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.570.200
|
|
2890
|
03.2557.1182
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
9.470.200
|
|
2891
|
03.2659.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hóa
|
9.970.200
|
|
2892
|
03.2743.1185
|
Tháo khớp vai do ung thư chi
trên
|
Tháo khớp vai do ung thư chi
trên
|
7.770.200
|
|
2893
|
03.3219.1187
|
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh
mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư
|
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh
mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
2894
|
03.4157.1205
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
86.213.600
|
|
2895
|
03.3130.1206
|
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh
bằng rôbốt
|
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh
bằng rôbốt
|
92.080.600
|
|
2896
|
03.4157.1206
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
92.080.600
|
|
2897
|
03.4157.1207
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
80.382.600
|
|
2898
|
03.4157.1208
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
97.667.600
|
|
2899
|
03.4185.1894
|
Gây mê đặt canuyn E cmO
|
Gây mê đặt canuyn ECMO
|
868.900
|
|
2900
|
03.4186.1894
|
Gây mê rút canuyn E cmO
|
Gây mê rút canuyn ECMO
|
868.900
|
|
2901
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
16.000
|
|
2902
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
2903
|
03.4254.1727
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
58.600
|
|
2904
|
03.0218.1769
|
Phát hiện chất độc bằng sắc
ký khí
|
Phát hiện chất độc bằng sắc
ký khí
|
1.381.900
|
|
2905
|
03.0017.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận
cảm áp lực.
|
2906
|
03.0006.1774
|
Đo cung lượng tim bằng máy đo
điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)
|
Đo cung lượng tim bằng máy đo
điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận
cảm áp lực.
|
2907
|
03.0144.1775
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại
biên
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại
biên
|
135.300
|
|
2908
|
03.0145.1775
|
Ghi điện cơ kim
|
Ghi điện cơ kim
|
135.300
|
|
2909
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
Điện não đồ thường quy
|
75.200
|
|
2910
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2911
|
03.0716.1783
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh
tổn thương tủy sống bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh
tổn thương tủy sống bằng cột thước nước
|
617.800
|
|
2912
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
2913
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại
giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại
giường liên tục
|
215.800
|
|
2914
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
2915
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30.600
|
|
2916
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25.600
|
|
2917
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25.600
|
|
2918
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển
tâm thần vận động
|
Test Denver đánh giá phát triển
tâm thần vận động
|
40.600
|
|
2919
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
40.600
|
|
2920
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
40.600
|
|
2921
|
03.1245.1823
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
925.600
|
|
2922
|
03.1186.1824
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2923
|
03.1187.1824
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2924
|
03.1184.1824
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2925
|
03.1188.1824
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2926
|
03.1185.1824
|
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2927
|
03.1212.1824
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2928
|
03.1192.1824
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
2929
|
03.1210.1825
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2930
|
03.1209.1825
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2931
|
03.1214.1825
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2932
|
03.1207.1825
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2933
|
03.1196.1825
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2934
|
03.1197.1825
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2935
|
03.1191.1825
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2936
|
03.1195.1825
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2937
|
03.1206.1825
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2938
|
03.1205.1825
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2939
|
03.1211.1825
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2940
|
03.1204.1825
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
2941
|
03.1208.1826
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2942
|
03.1199.1826
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2943
|
03.1201.1826
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2944
|
03.1190.1826
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2945
|
03.1194.1826
|
Định lượng Micro Albumin niệu
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Micro Albumin niệu
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2946
|
03.1198.1826
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2947
|
03.1200.1826
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2948
|
03.1202.1826
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
2949
|
03.1213.1827
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
2950
|
03.1189.1827
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
2951
|
03.1193.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
(AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
(AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
2952
|
03.1203.1827
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
2953
|
03.1153.1828
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
230.100
|
|
2954
|
03.1117.1829
|
SPECT/CT
|
SPECT/CT
|
969.800
|
|
2955
|
03.1092.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
499.800
|
|
2956
|
03.1091.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
499.800
|
|
2957
|
03.1093.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
499.800
|
|
2958
|
03.1090.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
499.800
|
|
2959
|
03.1110.1831
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
644.800
|
|
2960
|
03.1096.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
|
2961
|
03.1094.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
636.800
|
|
2962
|
03.1097.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
|
2963
|
03.1095.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
636.800
|
|
2964
|
03.1111.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
699.800
|
|
2965
|
03.1143.1834
|
Thận đồ đồng vị với
¹³¹I-Hippuran
|
Thận đồ đồng vị với
¹³¹I-Hippuran
|
309.500
|
|
2966
|
03.1173.1835
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid
|
399.800
|
|
2967
|
03.1180.1836
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
419.800
|
|
2968
|
03.1179.1837
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc -
|
529.800
|
|
2969
|
03.1137.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
499.800
|
|
2970
|
03.1136.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
2971
|
03.1135.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
499.800
|
|
2972
|
03.1134.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MiBi
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MiBi
|
499.800
|
|
2973
|
03.1171.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
499.800
|
|
2974
|
03.1170.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
499.800
|
|
2975
|
03.1133.1839
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ
tim với
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ
tim với
|
469.800
|
|
2976
|
03.1182.1840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel
với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa
Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
399.800
|
|
2977
|
03.1141.1841
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong
gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong
gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
2978
|
03.1181.1842
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
2979
|
03.1148.1843
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận bằng
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận bằng
|
449.800
|
|
2980
|
03.1144.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I-Hippuran
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I-Hippuran
|
449.800
|
|
2981
|
03.1147.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
- MAG3
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
- MAG3
|
449.800
|
|
2982
|
03.1146.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
-DTPA
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
-DTPA
|
449.800
|
|
2983
|
03.1132.1845
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc
đánh dấu
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc
đánh dấu
|
499.800
|
|
2984
|
03.1130.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
2985
|
03.1128.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
499.800
|
|
2986
|
03.1131.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
2987
|
03.1129.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
499.800
|
|
2988
|
03.1140.1846
|
Xạ hình gan - mật với
¹³¹I-Rose Bengan
|
Xạ hình gan - mật với
¹³¹I-Rose Bengan
|
469.800
|
|
2989
|
03.1139.1846
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc -
HiDA
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc -
HiDA
|
469.800
|
|
2990
|
03.1142.1847
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau
ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau
ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA
|
499.800
|
|
2991
|
03.1138.1847
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
499.800
|
|
2992
|
03.1174.1848
|
Xạ hình hạch Lympho
|
Xạ hình hạch Lympho
|
499.800
|
|
2993
|
03.1164.1849
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
469.800
|
|
2994
|
03.1163.1849
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh
dấu ⁵¹Cr
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh
dấu ⁵¹Cr
|
469.800
|
|
2995
|
03.1162.1849
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
2996
|
03.1126.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹¹¹In - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹¹¹In - DTPA
|
499.800
|
|
2997
|
03.1127.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹³¹I-RiSA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹³¹I-RiSA
|
499.800
|
|
2998
|
03.1125.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
499.800
|
|
2999
|
03.1123.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
419.800
|
|
3000
|
03.1122.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
419.800
|
|
3001
|
03.1124.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
419.800
|
|
3002
|
03.1121.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
419.800
|
|
3003
|
03.1120.1852
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
644.800
|
|
3004
|
03.1145.1853
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA
|
449.800
|
|
3005
|
03.1166.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
499.800
|
|
3006
|
03.1176.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
DTPA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
DTPA
|
499.800
|
|
3007
|
03.1175.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
MAA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
MAA
|
499.800
|
|
3008
|
03.1152.1856
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
499.800
|
|
3009
|
03.1165.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
469.800
|
|
3010
|
03.1172.1858
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
369.800
|
|
3011
|
03.1151.1860
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc -
Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc -
Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
519.800
|
|
3012
|
03.1156.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc
- V - DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc
- V - DMSA
|
581.500
|
|
3013
|
03.1158.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
581.500
|
|
3014
|
03.1155.1862
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật
với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật
với ¹³¹I
|
349.800
|
|
3015
|
03.1154.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
349.800
|
|
3016
|
03.1157.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
349.800
|
|
3017
|
03.1159.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
399.800
|
|
3018
|
03.1168.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
499.800
|
|
3019
|
03.1169.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I-Cholesterol
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I- Cholesterol
|
499.800
|
|
3020
|
03.1167.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
499.800
|
|
3021
|
03.1161.1865
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
469.800
|
|
3022
|
03.1149.1866
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
469.800
|
|
3023
|
03.1150.1867
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha
|
499.800
|
|
3024
|
03.1178.1868
|
Xác định đời sống hồng cầu và
nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định đời sống hồng cầu và
nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
469.800
|
|
3025
|
03.1177.1869
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
369.800
|
|
3026
|
03.1216.1870
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
3027
|
03.2802.1870
|
Điều trị bệnh basedow bằng
¹³¹I
|
Điều trị bệnh basedow bằng
¹³¹I
|
935.900
|
|
3028
|
03.2803.1870
|
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng
¹³¹I
|
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng
¹³¹I
|
935.900
|
|
3029
|
03.2785.1870
|
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc
bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
3030
|
03.1218.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp
bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
3031
|
03.1217.1870
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần
bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
3032
|
03.2804.1871
|
Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu
thuật bằng I¹³¹
|
Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu
thuật bằng I¹³¹
|
1.096.200
|
|
3033
|
03.1215.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I¹³¹
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I¹³¹
|
1.096.200
|
|
3034
|
03.1236.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát bằng ³²P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát bằng ³²P
|
716.000
|
|
3035
|
03.1237.1872
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng
³²P
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng
³²P
|
716.000
|
|
3036
|
03.1239.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ³²P
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ³²P
|
716.000
|
|
3037
|
03.1240.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng thuốc phóng xạ
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng thuốc phóng xạ
|
716.000
|
|
3038
|
03.1238.1873
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ¹⁵³Sm
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ¹⁵³Sm
|
930.900
|
|
3039
|
03.1234.1874
|
Điều trị eczema bằng tấm áp
³²P
|
Điều trị eczema bằng tấm áp
³²P
|
231.000
|
|
3040
|
03.1233.1874
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp
³²P
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp
³²P
|
231.000
|
|
3041
|
03.1235.1874
|
Điều trị u máu nông bằng tấm
áp ³²P
|
Điều trị u máu nông bằng tấm
áp ³²P
|
231.000
|
|
3042
|
03.1221.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
3043
|
03.1222.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
2.090.700
|
|
3044
|
03.1219.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
3045
|
03.1220.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
2.090.700
|
|
3046
|
03.1243.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹²³I- MIBG
|
635.200
|
|
3047
|
03.1241.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹³¹I- MIBG
|
635.200
|
|
3048
|
03.1244.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹²³I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹²³I-MIBG
|
635.200
|
|
3049
|
03.1242.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹³¹I-MIBG
|
635.200
|
|
3050
|
03.1224.1877
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
silicon - ³²P
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
silicon - ³²P
|
912.600
|
|
3051
|
03.1225.1878
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹³¹I- Lipiodol
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹³¹I- Lipiodol
|
777.600
|
|
3052
|
03.1223.1879
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹⁸⁸Re
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹⁸⁸Re
|
762.600
|
|
3053
|
03.1227.1880
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
3054
|
03.1230.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
3055
|
03.1229.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
3056
|
03.1232.1882
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo ⁹⁰Y
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo ⁹⁰Y
|
526.600
|
|
3057
|
03.1231.1882
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo phóng xạ
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo phóng xạ
|
526.600
|
|
3058
|
03.1228.1885
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
phóng xạ
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
phóng xạ
|
573.400
|
|
3059
|
04.0030.0207
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
101.400
|
|
3060
|
04.0001.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống cổ
|
4.969.100
|
|
3061
|
04.0010.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống lưng-thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống lưng-thắt lưng
|
4.969.100
|
|
3062
|
04.0009.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao
cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
3063
|
04.0034.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng bẹn
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng bẹn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3064
|
04.0032.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng cổ
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3065
|
04.0033.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng nách
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch
lao to vùng nách
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3066
|
04.0031.0488
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong
ổ bụng do lao
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong
ổ bụng do lao
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3067
|
04.0029.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
hố chậu do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
hố chậu do lao
|
3.142.500
|
|
3068
|
04.0028.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
thắt lưng do lao
|
3.142.500
|
|
3069
|
04.0055.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp vai do
lao
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi
măng sinh học hoặc
|
3070
|
04.0053.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3071
|
04.0054.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
háng
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện,
|
3072
|
04.0052.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
vai
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp
vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện,
|
3073
|
04.0005.0543
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư
thế xấu do lao
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư
thế xấu do lao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3074
|
04.0006.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
[bán phần]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3075
|
04.0008.0546
|
Phẫu thuật thay khớp gối do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp gối do
lao
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3076
|
04.0006.0547
|
Phẫu thuật thay khớp háng do
lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
[toàn bộ]
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3077
|
04.0056.0549
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối
do lao (Arthrodesis)
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối
do lao (Arthrodesis)
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3078
|
04.0007.0551
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối
do lao
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối
do lao
|
3.011.900
|
|
3079
|
04.0024.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn
chân
|
3.011.900
|
|
3080
|
04.0016.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
cổ-bàn tay
|
3.011.900
|
|
3081
|
04.0020.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng
chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng
chậu
|
3.011.900
|
|
3082
|
04.0023.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
3.011.900
|
|
3083
|
04.0022.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
háng
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
háng
|
3.011.900
|
|
3084
|
04.0015.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
3085
|
04.0013.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức
sườn, khớp ức đòn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức
sườn, khớp ức đòn
|
3.011.900
|
|
3086
|
04.0014.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
vai
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp
vai
|
3.011.900
|
|
3087
|
04.0012.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sườn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sườn
|
3.011.900
|
|
3088
|
04.0002.0553
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3089
|
04.0051.0563
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết
hợp xương do lao cột sống
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết
hợp xương do lao cột sống
|
1.857.900
|
|
3090
|
04.0050.0565
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo
do di chứng lao cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo
do di chứng lao cột sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
3091
|
04.0003.0566
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột
sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
3092
|
04.0046.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau,
đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng
do lao
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau,
đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng
do lao
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
3093
|
04.0045.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước
có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước
có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
3094
|
04.0048.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng [nẹp vít cột sống]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
3095
|
04.0044.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
3096
|
04.0048.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt
lưng [thay đốt sống ]
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
3097
|
04.0047.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế
thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt
lưng
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
3098
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
bẹn
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
bẹn
|
3.226.900
|
|
3099
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
cổ
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
cổ
|
3.226.900
|
|
3100
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng nách
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao
vùng nách
|
3.226.900
|
|
3101
|
04.0038.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành
ngực
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành
ngực
|
3.226.900
|
|
3102
|
04.0027.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
bàn-ngón chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
bàn-ngón chân
|
3.226.900
|
|
3103
|
04.0026.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng chân
|
3.226.900
|
|
3104
|
04.0018.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cẳng tay
|
3.226.900
|
|
3105
|
04.0017.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cánh tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
cánh tay
|
3.226.900
|
|
3106
|
04.0021.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
chậu
|
3.226.900
|
|
3107
|
04.0019.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đốt bàn - ngón tay
|
3.226.900
|
|
3108
|
04.0025.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đùi
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
đùi
|
3.226.900
|
|
3109
|
04.0057.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sọ
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
sọ
|
3.226.900
|
|
3110
|
04.0058.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
ức
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương
ức
|
3.226.900
|
|
3111
|
04.0042.0583
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
vùng cổ do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
vùng cổ do lao cột sống cổ
|
2.396.200
|
|
3112
|
04.0037.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao các khớp ngoại biên
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao các khớp ngoại biên
|
3.683.600
|
|
3113
|
04.0035.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao hạch cổ
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao hạch cổ
|
3.683.600
|
|
3114
|
04.0036.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao thành ngực
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao thành ngực
|
3.683.600
|
|
3115
|
10.1089.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy
đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy
đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
3116
|
10.1090.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy
đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy
đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
3117
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
Cắt chỉ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
3118
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ
thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ
thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
3119
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang
thận
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang
thận
|
171.900
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
3120
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang
thận
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang
thận
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
3121
|
10.1088.0088
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua
da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua
da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
3122
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
3123
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
3124
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
3125
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
3126
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
3127
|
10.9003.0200
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
3128
|
10.9003.0201
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài trên 15cm
đến 30 cm]
|
89.500
|
|
3129
|
10.9003.0202
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
3130
|
10.9003.0203
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 15
cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
3131
|
10.9003.0204
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
3132
|
10.9003.0205
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
3133
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
|
3134
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
3135
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
3136
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
3137
|
10.0242.0290
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
3138
|
10.0206.0290
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
3139
|
10.0242.0291
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn [thay]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
3140
|
10.0206.0291
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em [thay dây]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy
|
3141
|
10.0242.0292
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
3142
|
10.0206.0292
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ
thực hiện.
|
3143
|
10.0242.0293
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở người lớn [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
3144
|
10.0206.0293
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi
(E cmO) ở trẻ em [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
3145
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
2.698.800
|
|
3146
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh quay
|
2.698.800
|
|
3147
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
3148
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
3149
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống
cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống
cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
3150
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
3151
|
10.0150.0344
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại
biên và ghép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại
biên và ghép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
3152
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
2.698.800
|
|
3153
|
10.1041.0369
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ
|
4.969.100
|
|
3154
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương
cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương
cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
3155
|
10.1054.0369
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường
cắt xương sườn
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường
cắt xương sườn
|
4.969.100
|
|
3156
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp
dưới
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp
dưới
|
4.969.100
|
|
3157
|
10.1102.0369
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễ
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễ
|
4.969.100
|
|
3158
|
10.0036.0369
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
4.969.100
|
|
3159
|
10.0045.0369
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới
da - dưới màng tủy
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới
da - dưới màng tủy
|
4.969.100
|
|
3160
|
10.1047.0369
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống
cổ đường trước
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống
cổ đường trước
|
4.969.100
|
|
3161
|
10.1109.0369
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung
sau trong điều trị hẹp ống sống
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung
sau trong điều trị hẹp ống sống
|
4.969.100
|
|
3162
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây
chằng vàng
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây
chằng vàng
|
4.969.100
|
|
3163
|
10.1048.0369
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp
cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp
cột sống cổ đường trước
|
4.969.100
|
|
3164
|
10.0128.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics),
|
4.969.100
|
|
3165
|
10.0127.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường
|
4.969.100
|
|
3166
|
10.1107.0369
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh
ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh
ngoại biên
|
4.969.100
|
|
3167
|
10.1060.0369
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống
đường trước
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống
đường trước
|
4.969.100
|
|
3168
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lung
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lung
|
4.969.100
|
|
3169
|
10.1053.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống
ngực
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống
ngực
|
4.969.100
|
|
3170
|
10.0054.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống
đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống
đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
4.969.100
|
|
3171
|
10.0072.0369
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết
tổn thương nội sọ
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết
tổn thương nội sọ
|
4.969.100
|
|
3172
|
10.0063.0369
|
Phẫu thuật mở thông não thất,
mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật mở thông não thất,
mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ
|
4.969.100
|
|
3173
|
10.1110.0369
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
4.969.100
|
|
3174
|
10.1051.0369
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
4.969.100
|
|
3175
|
10.0073.0369
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương
nội sọ có định vị dẫn đường
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương
nội sọ có định vị dẫn đường
|
4.969.100
|
|
3176
|
10.0074.0369
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương
ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương
ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi
|
4.969.100
|
|
3177
|
10.0011.0370
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong
não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong
não thất
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3178
|
10.0024.0370
|
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh
thị giác do vỡ ống thị giác
|
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh
thị giác do vỡ ống thị giác
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3179
|
10.0008.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng cấp tính
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng cấp tính
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3180
|
10.0010.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng mạn tính hai bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng mạn tính hai bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3181
|
10.0009.0370
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng
cứng mạn tính một bên
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng
cứng mạn tính một bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3182
|
10.0006.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3183
|
10.0007.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3184
|
10.0005.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng trên lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng trên lều tiểu não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3185
|
10.0023.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ
mắt sau CTSN
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ
mắt sau CTSN
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3186
|
10.0012.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não
thất
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não
thất
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3187
|
10.1097.0370
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng
tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng
tủy sống
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3188
|
10.1096.0370
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng
tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng
tủy sống
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3189
|
10.0015.0370
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong
tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong
tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
3190
|
10.0147.0371
|
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt
|
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
3191
|
10.0031.0372
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường
qua mê nhĩ
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường
qua mê nhĩ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3192
|
10.0030.0372
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường
qua xương đá
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường
qua xương đá
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3193
|
10.0025.0372
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não,
bán cầu đại não
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não,
bán cầu đại não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3194
|
10.0026.0372
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não,
tiểu não
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não,
tiểu não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3195
|
10.0027.0372
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não,
đại não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não,
đại não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3196
|
10.0028.0372
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não,
tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não,
tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3197
|
10.0033.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3198
|
10.0034.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3199
|
10.0060.0373
|
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy
thắt lưng-ổ bụng
|
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy
thắt lưng-ổ bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3200
|
10.0035.0373
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
|
4.474.500
|
|
3201
|
10.0061.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện
nội sọ-ổ bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện
nội sọ-ổ bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3202
|
10.0062.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện
nội sọ-tâm nhĩ
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện
nội sọ- tâm nhĩ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3203
|
10.0058.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ
bụng trong dãn não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ
bụng trong dãn não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3204
|
10.0016.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra
ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra
ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3205
|
10.0059.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm
nhĩ trong dãn não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm
nhĩ trong dãn não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3206
|
10.0018.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào não
thất đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter vào não
thất đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3207
|
10.0019.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu
mô đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu
mô đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3208
|
10.0020.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào ống
sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
Phẫu thuật đặt catheter vào ống
sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3209
|
10.0064.0373
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não
thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não
thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
3210
|
10.0046.0374
|
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy
(meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy
(meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá
nhân tạo.
|
3211
|
10.0049.0374
|
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài
tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài
|
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài
tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3212
|
10.0048.0374
|
Phãu thuật u dưới trong màng tủy,
ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
Phãu thuật u dưới trong màng tủy,
ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3213
|
10.0050.0374
|
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy
sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy
sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3214
|
10.0051.0374
|
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài
màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài
màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
3215
|
10.0053.0374
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống
sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống
sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
3216
|
10.0052.0374
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống
sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau- ngoài
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống
sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3217
|
10.1094.0374
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3218
|
10.0116.0375
|
Phẫu thuật u nguyên sống
(chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u nguyên sống
(chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3219
|
10.0115.0375
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường
qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường
qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3220
|
10.0113.0375
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường
qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường
qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3221
|
10.0076.0376
|
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm
|
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3222
|
10.0022.0376
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não
tủy nền sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não
tủy nền sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3223
|
10.0021.0376
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não
tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não
tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3224
|
10.1099.0376
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo
hình màng cứng
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo
hình màng cứng
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3225
|
10.0044.0377
|
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ
đôi, bằng đường vào phía sau
|
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ
đôi, bằng đường vào phía sau
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp,
vít, miếng vá nhân
|
3226
|
10.0042.0377
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt
sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt
sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp,
vít, miếng vá nhân
|
3227
|
10.0043.0377
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt
sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt
sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp,
vít, miếng vá nhân
|
3228
|
10.0047.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp,
vít, miếng vá nhân
|
3229
|
10.0065.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3230
|
10.0067.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3231
|
10.0068.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy qua xoang trán
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy qua xoang trán
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3232
|
10.0071.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3233
|
10.0070.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3234
|
10.0069.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch
não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3235
|
10.0078.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não
nền sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não
nền sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3236
|
10.0077.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não
vòm sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não
vòm sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3237
|
10.0079.0377
|
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
|
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
3238
|
10.0055.0378
|
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động
tĩnh mạch trong tủy
|
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động
tĩnh mạch trong tủy
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
3239
|
10.0041.0378
|
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma)
ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy- màng tủy, bằng
đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma)
ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng
đường vào phía sau
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
3240
|
10.0126.0379
|
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều
trị bệnh Parkinson
|
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều
trị bệnh Parkinson
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm hệ thống điện cực
kích thích não sâu và các phụ kiện kèm theo
|
3241
|
10.0105.0379
|
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3242
|
10.0103.0379
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não,
xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não,
xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3243
|
10.0093.0380
|
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ
xương bướm bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ
xương bướm bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3244
|
10.0094.0380
|
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng
đường qua xương đá
|
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng
đường qua xương đá
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3245
|
10.0101.0380
|
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường
mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3246
|
10.0096.0380
|
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng
đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3247
|
10.0090.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3248
|
10.0089.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng mở nắp sọ trán 2 bên
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng mở nắp sọ trán 2 bên
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3249
|
10.0088.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng mở nắp sọ trán một bên
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ
bằng mở nắp sọ trán một bên
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3250
|
10.0091.0380
|
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị
giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị
giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3251
|
10.0095.0380
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt
(petroclivan) bằng đường qua xương đá
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt
(petroclivan) bằng đường qua xương đá
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3252
|
10.0097.0380
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng
đường qua miệng hoặc qua xương bướm
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng
đường qua miệng hoặc qua xương bướm
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3253
|
10.0092.0380
|
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền
sọ bằng mở năp sọ
|
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền
sọ bằng mở năp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3254
|
10.0117.0381
|
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động
kinh, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động
kinh, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3255
|
10.0119.0381
|
Phẫu thuật u đại não bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u đại não bằng đường
mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3256
|
10.0104.0381
|
Phẫu thuật u hố sau không xâm
lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố sau không xâm
lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3257
|
10.0106.0381
|
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường
mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3258
|
10.0083.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma)
đại não
|
Phẫu thuật u máu thể hang
(cavernoma) đại não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3259
|
10.0085.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang
thân não
|
Phẫu thuật u máu thể hang
thân não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3260
|
10.0084.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu
não
|
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu
não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3261
|
10.0110.0381
|
Phẫu thuật u não thất ba bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất ba bằng
đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3262
|
10.0109.0381
|
Phẫu thuật u não thất bên bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất bên bằng
đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3263
|
10.0111.0381
|
Phẫu thuật u não thất tư bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất tư bằng
đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3264
|
10.0102.0381
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não
không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não
không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3265
|
10.0121.0381
|
Phẫu thuật u thân não, bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thân não, bằng đường
mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3266
|
10.0118.0381
|
Phẫu thuật u thể trai, vách trong
suốt bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thể trai, vách trong
suốt bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3267
|
10.0120.0381
|
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu
não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu
não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3268
|
10.0108.0382
|
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu
não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)
|
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu
não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3269
|
10.0107.0382
|
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng
đường vào dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng
đường vào dưới lều tiểu não
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3270
|
10.0114.0382
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường
mở nắp sọ
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3271
|
10.0112.0382
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường
mở nắp sọ
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3272
|
10.0029.0383
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít.
|
3273
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn
thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn
thương sọ não
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
3274
|
10.0124.0385
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm
xương-màng cứng sọ
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm
xương- màng cứng sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3275
|
10.0145.0385
|
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt
|
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3276
|
10.0144.0385
|
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt
|
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3277
|
10.0146.0385
|
Phẫu thuật u xương hốc mắt
|
Phẫu thuật u xương hốc mắt
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3278
|
10.0122.0385
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3279
|
10.0003.0386
|
Phẫu thuật vết thương sọ não
(có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương sọ não
(có rách màng não)
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3280
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3281
|
10.0004.0386
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không
có vết thương
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không
có vết thương
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3282
|
10.0013.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
xoang hơi trán
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
xoang hơi trán
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3283
|
10.0014.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
tĩnh mạch sọ
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
tĩnh mạch sọ
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3284
|
10.0087.0387
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch
màng cứng (fistula durale)
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch
màng cứng (fistula durale)
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3285
|
10.0082.0387
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch
não
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch
não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3286
|
10.0081.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch
não phần sau đa giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch
não phần sau đa giác Willis
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3287
|
10.0080.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch
não phần trước đa giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch
não phần trước đa giác Willis
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3288
|
10.0086.0388
|
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài
sọ
|
Phẫu thuật nối động mạch
trong-ngoài sọ
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
3289
|
10.0142.0391
|
Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích
điện cực tủy sống
|
Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích
điện cực tủy sống
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích
tủy sống và các phụ kiện kèm theo
|
3290
|
10.0141.0391
|
Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát
kích thích điện cực thần kinh
|
Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát
kích thích điện cực thần kinh
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích
điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
|
3291
|
10.0143.0391
|
Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích
thích điện cực thần kinh
|
Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích
thích điện cực thần kinh
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích
điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
|
3292
|
10.0140.0391
|
Phẫu thuật thay bộ phát kích thích
điện cực thần kinh, đặt dưới da
|
Phẫu thuật thay bộ phát kích thích
điện cực thần kinh, đặt dưới da
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích
điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
|
3293
|
10.0213.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và
bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ
cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
|
3294
|
10.0215.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng
thất trái …)
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng
thất trái …)
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và
bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ
cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
|
3295
|
10.0257.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch
vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)
|
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch
vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3296
|
10.0248.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3297
|
10.0166.0393
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3298
|
10.0254.0393
|
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động
mạch cảnh do xơ vữa
|
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động
mạch cảnh do xơ vữa
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3299
|
10.0255.0393
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3300
|
10.0201.0393
|
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng
quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng
quai động mạch chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3301
|
10.0256.0393
|
Phẫu thuật điều trị thông động
- tĩnh mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều trị thông động
- tĩnh mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3302
|
10.0174.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3303
|
10.0168.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3304
|
10.0165.0393
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động
mạch chủ
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động
mạch chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3305
|
10.0198.0393
|
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành
vào các buồng tim
|
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành
vào các buồng tim
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3306
|
10.0182.0393
|
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ
- động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp
|
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ
- động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3307
|
10.0194.0393
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh
mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh
mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3308
|
10.0599.0393
|
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới
|
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học,
stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3309
|
10.0236.0394
|
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị
viêm màng ngoài tim co thắt
|
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị
viêm màng ngoài tim co thắt
|
15.407.600
|
|
3310
|
10.0237.0394
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ
màng tim
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ
màng tim
|
15.407.600
|
|
3311
|
10.0214.0395
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3312
|
10.0179.0395
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống
động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống
động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3313
|
10.0178.0395
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống
động mạch ở trẻ nhỏ
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống
động mạch ở trẻ nhỏ
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3314
|
10.0207.0396
|
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch
phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời
|
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch
phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời
|
8.907.600
|
|
3315
|
10.0203.0397
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động
mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động
mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3316
|
10.0202.0397
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động
mạch chủ ở trẻ nhỏ
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động
mạch chủ ở trẻ nhỏ
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3317
|
10.1113.0398
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng
để lọc màng bụng chu kỳ
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng
để lọc màng bụng chu kỳ
|
7.825.900
|
|
3318
|
10.0252.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
bụng - động mạch tạng
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
bụng - động mạch tạng
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ
|
3319
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh
mạch để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh
mạch để chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ
|
3320
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
Mở ngực thăm dò
|
3.595.500
|
|
3321
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
3322
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
3323
|
10.0238.0400
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch
khoang màng tim
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch
khoang màng tim
|
3.595.500
|
|
3324
|
10.0276.0401
|
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn
kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên
|
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn
kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3325
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch chậu
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch chậu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3326
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch dưới đòn
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch dưới đòn
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3327
|
10.0246.0401
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng dưới thận, động mạch chậu
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng dưới thận, động mạch chậu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
3328
|
10.0229.0402
|
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch
chủ type A
|
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch
chủ type A
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3329
|
10.0247.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng trên và dưới thận
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng trên và dưới thận
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3330
|
10.0230.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ lên
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3331
|
10.0244.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ ngực
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ ngực
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3332
|
10.0245.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ trên thận
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ trên thận
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3333
|
10.0231.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
lên và quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
lên và quai động mạch chủ
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3334
|
10.0232.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương
và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3335
|
10.0235.0403
|
Phẫu thuật cắt túi phồng thất
trái
|
Phẫu thuật cắt túi phồng thất
trái
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3336
|
10.0193.0403
|
Phẫu thuật điều trị hẹp đường
ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)
|
Phẫu thuật điều trị hẹp đường
ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3337
|
10.0184.0403
|
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3338
|
10.0183.0403
|
Phẫu thuật Fontan
|
Phẫu thuật Fontan
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3339
|
10.0177.0403
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng
loài
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng
loài
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3340
|
10.0208.0403
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3341
|
10.0243.0403
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3342
|
10.0199.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh
tim bẩm sinh phối hợp
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh
tim bẩm sinh phối hợp
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3343
|
10.0190.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo
ngược các mạch máu lớn
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo
ngược các mạch máu lớn
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3344
|
10.0192.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ
3 buồng
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ
3 buồng
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3345
|
10.0189.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất
phải hai đường ra
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất
phải hai đường ra
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3346
|
10.0195.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh
mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh
mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3347
|
10.0187.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn
nhĩ - thất bán phần
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn
nhĩ - thất bán phần
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3348
|
10.0188.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn
nhĩ - thất toàn bộ
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn
nhĩ - thất toàn bộ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3349
|
10.0186.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng
Fallot
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng
Fallot
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3350
|
10.0191.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ
phình xoang Valsalva
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ
phình xoang Valsalva
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3351
|
10.0196.0403
|
Phẫu thuật sửa van ba lá điều
trị bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật sửa van ba lá điều
trị bệnh Ebstein
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3352
|
10.0225.0403
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay
van ba lá đơn thuần
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay
van ba lá đơn thuần
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3353
|
10.0226.0403
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay
van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay
van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3354
|
10.0223.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van động mạch
chủ
|
Phẫu thuật tạo hình van động mạch
chủ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3355
|
10.0218.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá
bị hẹp do thấp
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá
bị hẹp do thấp
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3356
|
10.0219.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá
ở bệnh van hai lá không do thấp
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá
ở bệnh van hai lá không do thấp
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3357
|
10.0224.0403
|
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình
van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình
van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3358
|
10.0227.0403
|
Phẫu thuật thay lại 1 van tim
|
Phẫu thuật thay lại 1 van tim
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3359
|
10.0228.0403
|
Phẫu thuật thay lại 2 van tim
|
Phẫu thuật thay lại 2 van tim
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3360
|
10.0197.0403
|
Phẫu thuật thay van ba lá điều
trị bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật thay van ba lá điều
trị bệnh Ebstein
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3361
|
10.0221.0403
|
Phẫu thuật thay van động mạch
chủ
|
Phẫu thuật thay van động mạch
chủ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3362
|
10.0222.0403
|
Phẫu thuật thay van động mạch
chủ và động mạch chủ lên
|
Phẫu thuật thay van động mạch
chủ và động mạch chủ lên
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3363
|
10.0220.0403
|
Phẫu thuật thay van hai lá
|
Phẫu thuật thay van hai lá
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3364
|
10.0185.0403
|
Phẫu thuật vá thông liên thất
|
Phẫu thuật vá thông liên thất
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo
vệ tạng.
|
3365
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương tim
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương tim
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3366
|
10.0156.0404
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do
chấn thương
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do
chấn thương
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3367
|
10.0216.0404
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá
tim kín lần đầu
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá
tim kín lần đầu
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3368
|
10.0217.0404
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá
tim kín lần hai
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá
tim kín lần hai
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3369
|
10.0181.0405
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
- động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo
hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
3370
|
10.0269.0406
|
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng
máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng
máy tim phổi nhân tạo
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
3371
|
10.0205.0406
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
3372
|
10.0240.0406
|
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
3373
|
10.0234.0406
|
Phẫu thuật cắt u cơ tim
|
Phẫu thuật cắt u cơ tim
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
3374
|
10.0233.0406
|
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái
|
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung
dịch liệt tim, đầu đốt.
|
3375
|
10.0264.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường
kính ≥ 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường
kính ≥ 10 cm)
|
3.311.900
|
|
3376
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm)
|
3.311.900
|
|
3377
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
Phẫu thuật U máu
|
3.311.900
|
|
3378
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh
lý
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh
lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3379
|
10.0273.0408
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh
lý
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh
lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3380
|
10.0274.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư
kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư
kèm nạo vét hạch
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3381
|
10.0277.0408
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3382
|
10.0200.0408
|
Phẫu thuật điều trị dò động -
tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật điều trị dò động -
tĩnh mạch phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3383
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
3384
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
3385
|
10.0284.0410
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính
màng phổi
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính
màng phổi
|
1.925.900
|
|
3386
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều
trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều
trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3387
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí
phổi
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3388
|
10.0271.0411
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,
cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,
cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3389
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u
xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u
xương sườn
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3390
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do
viêm xương
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3391
|
10.0287.0411
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều
trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều
trị ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3392
|
10.0293.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ
màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ
màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động,
keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3393
|
10.0294.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi
- trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi
- trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3394
|
10.0283.0411
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế
quản
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế
quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3395
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn
di động
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn
di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3396
|
10.0291.0411
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng
phổi
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3397
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu
mô phổi
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu
mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3398
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng
phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng
phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3399
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi
- màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi
- màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3400
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3401
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3402
|
10.0296.0415
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu
do chấn thương cuống thận
|
7.137.900
|
|
3403
|
10.0314.0416
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3404
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán
phần)
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán
phần)
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3405
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3406
|
10.0322.0416
|
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
|
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3407
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số)
với niệu quản lạc chỗ
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số)
với niệu quản lạc chỗ
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3408
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3409
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3410
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
3411
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
3412
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4.569.100
|
|
3413
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có
dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có
dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
3414
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
4.569.100
|
|
3415
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4.569.100
|
|
3416
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lại
|
4.569.100
|
|
3417
|
10.0309.0421
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận
(Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận
(Bivalve) có hạ nhiệt
|
4.569.100
|
|
3418
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
3419
|
10.0299.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
3420
|
10.0332.0422
|
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
|
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
|
6.374.200
|
|
3421
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
3422
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
Nối niệu quản - đài thận
|
3.279.000
|
|
3423
|
10.0365.0423
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn
- trực tràng, làm lại niệu đạo
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn
- trực tràng, làm lại niệu đạo
|
3.279.000
|
|
3424
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương
vật (Peyronie)
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương
vật (Peyronie)
|
3.279.000
|
|
3425
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
- trực tràng bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
3426
|
10.0362.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo
bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
3427
|
10.0361.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực
tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực
tràng bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
3428
|
10.0336.0423
|
Phẫu thuật mở rộng bàng quang
bằng đoạn hồi tràng
|
Phẫu thuật mở rộng bàng quang
bằng đoạn hồi tràng
|
3.279.000
|
|
3429
|
10.0320.0423
|
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu
quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu
quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
3.279.000
|
|
3430
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản do phình to
niệu quản
|
Tạo hình niệu quản do phình to
niệu quản
|
3.279.000
|
|
3431
|
10.0358.0424
|
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét
hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét
hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
5.887.300
|
|
3432
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
3433
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
Cắt cổ bàng quang
|
5.887.300
|
|
3434
|
10.0337.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
5.887.300
|
|
3435
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu
quản vào ruột
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu
quản vào ruột
|
5.887.300
|
|
3436
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần
bàng quang
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần
bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3437
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3438
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4.886.100
|
|
3439
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
4.886.100
|
|
3440
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
bàng quang
|
5.530.400
|
|
3441
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
sau xương mu
|
5.530.400
|
|
3442
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương
chậu
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương
chậu
|
4.621.100
|
|
3443
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4.621.100
|
|
3444
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4.621.100
|
|
3445
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
4.621.100
|
|
3446
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
4.621.100
|
|
3447
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
4.621.100
|
|
3448
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
3449
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
3450
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc
chổ
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc
chổ
|
2.490.900
|
|
3451
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình thì 2
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình thì 2
|
2.490.900
|
|
3452
|
10.0391.0435
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ
niệu đạo mặt lưng dương vật
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ
niệu đạo mặt lưng dương vật
|
2.490.900
|
|
3453
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
3454
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp
ở nữ giới
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp
ở nữ giới
|
2.490.900
|
|
3455
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3456
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur
niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur
niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3457
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3458
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3459
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do
rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do
rò nước tiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3460
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3461
|
10.0383.0436
|
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì
đại tiền liệt tuyến
|
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì
đại tiền liệt tuyến
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm stent.
|
3462
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài
da
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài
da
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3463
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3464
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương
vật
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương
vật
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3465
|
10.0384.0437
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc
phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc
phái tính do gien
|
4.700.900
|
|
3466
|
10.1114.0438
|
Đặt prothese cố định sàn chậu
vào mỏm nhô xương cụt
|
Đặt prothese cố định sàn chậu
vào mỏm nhô xương cụt
|
3.883.000
|
|
3467
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2.454.000
|
|
3468
|
10.0428.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ
hoặc đường bụng
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ
hoặc đường bụng
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3469
|
10.0427.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3470
|
10.0442.0441
|
Phẫu thuật điều trị thực quản
đôi
|
Phẫu thuật điều trị thực quản
đôi
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3471
|
10.0429.0442
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai
đầu ra ngoài
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai
đầu ra ngoài
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3472
|
10.0430.0442
|
Cắt nối thực quản
|
Cắt nối thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3473
|
10.0437.0442
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ
dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ
dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3474
|
10.0438.0442
|
Cắt thực quản, hạ họng, thanh
quản
|
Cắt thực quản, hạ họng, thanh
quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3475
|
10.0433.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3476
|
10.0432.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3477
|
10.0431.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày không mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày không mở ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3478
|
10.0436.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3479
|
10.0435.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3480
|
10.0434.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng không mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng không mở ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3481
|
10.0439.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3482
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3483
|
10.0426.0442
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3484
|
10.0443.0442
|
Phẫu thuật điều trị teo thực quản
|
Phẫu thuật điều trị teo thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3485
|
10.1115.0444
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
5.750.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3486
|
10.0662.0445
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống
mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống
mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
6.557.900
|
|
3487
|
10.0449.0446
|
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực
quản đường cổ
|
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực
quản đường cổ
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3488
|
10.0440.0446
|
Tạo hình thực quản bằng dạ dày
không cắt thực quản
|
Tạo hình thực quản bằng dạ dày
không cắt thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3489
|
10.0441.0446
|
Tạo hình thực quản bằng đại tràng
không cắt thực quản
|
Tạo hình thực quản bằng đại tràng
không cắt thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
3490
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
3491
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
3492
|
10.0458.0449
|
Cắt lại dạ dày
|
Cắt lại dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
3493
|
10.0457.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
3494
|
10.0446.0452
|
Phẫu thuật điều trị co thắt thực
quản lan tỏa
|
Phẫu thuật điều trị co thắt thực
quản lan tỏa
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3495
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3496
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3497
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3498
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3499
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,
đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,
đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3500
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu
đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu
đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3501
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3502
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong
bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong
bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3503
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3504
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại tràng - ống hậu môn
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại tràng - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3505
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại trực tràng thấp
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3506
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràng
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3507
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay
ruột non - trực tràng
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay
ruột non - trực tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3508
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa
hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa
hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3509
|
10.0522.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối
ngay ruột non - ống hậu môn
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối
ngay ruột non - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3510
|
10.0300.0455
|
Bóc bạch mạch quanh thận, điều
trị bệnh đái dưỡng chấp
|
Bóc bạch mạch quanh thận, điều
trị bệnh đái dưỡng chấp
|
2.705.700
|
|
3511
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
3512
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2.705.700
|
|
3513
|
10.0467.0455
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
2.705.700
|
|
3514
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
2.705.700
|
|
3515
|
10.0466.0455
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
2.705.700
|
|
3516
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực
tràng
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực
tràng
|
2.705.700
|
|
3517
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
3518
|
10.0535.0455
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng
đường bụng
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng
đường bụng
|
2.705.700
|
|
3519
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Tháo lồng ruột non
|
2.705.700
|
|
3520
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
3521
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc
trực tràng
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc
trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3522
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3523
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu
ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu
ruột ra ngoài
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3524
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3525
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên,
đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên,
đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3526
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3527
|
10.0474.0458
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3528
|
10.0503.0458
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3529
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
3530
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
3531
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
3532
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
3533
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
3534
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Cắt u tá tràng
|
2.815.900
|
|
3535
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
3536
|
10.0532.0460
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3537
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3538
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần
± thắt ĐM chậu trong
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần
± thắt ĐM chậu trong
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3539
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn
lưu
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn
lưu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3540
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường
mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường
mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3541
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3542
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3543
|
10.0642.0464
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3544
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3545
|
10.0664.0464
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3546
|
10.0501.0465
|
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng
trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
|
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng
trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
|
3.993.400
|
|
3547
|
10.0604.0465
|
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa
chủ
|
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa
chủ
|
3.993.400
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
3548
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
3549
|
10.0502.0465
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng
trên, nối động mạch trực tiếp
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng
trên, nối động mạch trực tiếp
|
3.993.400
|
|
3550
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3.993.400
|
|
3551
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3.993.400
|
|
3552
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3.993.400
|
|
3553
|
10.0424.0465
|
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản
|
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản
|
3.993.400
|
|
3554
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Đóng mở thông ruột non
|
3.993.400
|
|
3555
|
10.0423.0465
|
Đóng rò thực quản
|
Đóng rò thực quản
|
3.993.400
|
|
3556
|
10.0540.0465
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
3.993.400
|
|
3557
|
10.0541.0465
|
Đóng rò trực tràng - bàng
quang
|
Đóng rò trực tràng - bàng
quang
|
3.993.400
|
|
3558
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3.993.400
|
|
3559
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
3560
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3.993.400
|
|
3561
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương
ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương
ruột non
|
3.993.400
|
|
3562
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương
thực quản
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương
thực quản
|
3.993.400
|
|
3563
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực
tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực
tràng
|
3.993.400
|
|
3564
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc
treo tràng trên
|
Khâu vết thương động mạch mạc
treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
3565
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc
treo tràng trên
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc
treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
3566
|
10.0422.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường bụng
|
Lấy dị vật thực quản đường bụng
|
3.993.400
|
|
3567
|
10.0420.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
3.993.400
|
|
3568
|
10.0421.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường ngực
|
Lấy dị vật thực quản đường ngực
|
3.993.400
|
|
3569
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
3570
|
10.0603.0465
|
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
3.993.400
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
3571
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
3.993.400
|
|
3572
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
3573
|
10.0543.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- niệu đạo
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- niệu đạo
|
3.993.400
|
|
3574
|
10.0542.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- niệu quản
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- niệu quản
|
3.993.400
|
|
3575
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- tầng sinh môn
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- tầng sinh môn
|
3.993.400
|
|
3576
|
10.0545.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- tiểu khung
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng
- tiểu khung
|
3.993.400
|
|
3577
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng
qua đường hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng
qua đường hậu môn
|
3.993.400
|
|
3578
|
10.0598.0466
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3579
|
10.0596.0466
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3580
|
10.0594.0466
|
Cắt gan lớn
|
Cắt gan lớn
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3581
|
10.0593.0466
|
Cắt gan nhỏ
|
Cắt gan nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3582
|
10.0576.0466
|
Cắt gan phải
|
Cắt gan phải
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3583
|
10.0590.0466
|
Cắt gan phải mở rộng
|
Cắt gan phải mở rộng
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3584
|
10.0578.0466
|
Cắt gan phân thùy sau
|
Cắt gan phân thùy sau
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3585
|
10.0579.0466
|
Cắt gan phân thùy trước
|
Cắt gan phân thùy trước
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3586
|
10.0575.0466
|
Cắt gan toàn bộ
|
Cắt gan toàn bộ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3587
|
10.0577.0466
|
Cắt gan trái
|
Cắt gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3588
|
10.0591.0466
|
Cắt gan trái mở rộng
|
Cắt gan trái mở rộng
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3589
|
10.0592.0466
|
Cắt gan trung tâm
|
Cắt gan trung tâm
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3590
|
10.0581.0466
|
Cắt hạ phân thùy 1
|
Cắt hạ phân thùy 1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3591
|
10.0582.0466
|
Cắt hạ phân thùy 2
|
Cắt hạ phân thùy 2
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3592
|
10.0583.0466
|
Cắt hạ phân thùy 3
|
Cắt hạ phân thùy 3
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3593
|
10.0584.0466
|
Cắt hạ phân thùy 4
|
Cắt hạ phân thùy 4
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3594
|
10.0585.0466
|
Cắt hạ phân thùy 5
|
Cắt hạ phân thùy 5
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3595
|
10.0586.0466
|
Cắt hạ phân thùy 6
|
Cắt hạ phân thùy 6
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3596
|
10.0587.0466
|
Cắt hạ phân thùy 7
|
Cắt hạ phân thùy 7
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3597
|
10.0588.0466
|
Cắt hạ phân thùy 8
|
Cắt hạ phân thùy 8
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3598
|
10.0589.0466
|
Cắt hạ phân thùy 9
|
Cắt hạ phân thùy 9
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3599
|
10.0607.0466
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3600
|
10.0595.0466
|
Cắt nhiều hạ phân thùy
|
Cắt nhiều hạ phân thùy
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3601
|
10.0580.0466
|
Cắt thùy gan trái
|
Cắt thùy gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3602
|
10.0606.0466
|
Lấy bỏ u gan
|
Lấy bỏ u gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3603
|
10.0597.0468
|
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao
(dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao
(dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
7.712.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
3604
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
3605
|
10.0608.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Cầm máu nhu mô gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
3606
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
3607
|
10.0610.0471
|
Lấy máu tụ bao gan
|
Lấy máu tụ bao gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
3608
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
3609
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
3610
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
3611
|
10.0625.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
nội soi tán sỏi đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
nội soi tán sỏi đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
3612
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi
dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi
dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
3613
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc
qua da
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc
qua da
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
3614
|
10.0635.0481
|
Cắt đường mật ngoài gan
|
Cắt đường mật ngoài gan
|
4.870.100
|
|
3615
|
10.0636.0481
|
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống
gan phải ống gan trái
|
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống
gan phải ống gan trái
|
4.870.100
|
|
3616
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ
dày
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ
dày
|
4.870.100
|
|
3617
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột bên - bên
|
Nối mật ruột bên - bên
|
4.870.100
|
|
3618
|
10.0633.0481
|
Nối mật ruột tận - bên
|
Nối mật ruột tận - bên
|
4.870.100
|
|
3619
|
10.0634.0481
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống
gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống
gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
3620
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
Nối tụy ruột
|
4.870.100
|
|
3621
|
10.0666.0481
|
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy,
viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy,
viêm tụy mạn
|
4.870.100
|
|
3622
|
10.0665.0481
|
Phẫu thuật Patington - Rochelle
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Patington - Rochelle
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.870.100
|
|
3623
|
10.0477.0482
|
Cắt bóng Vater và tạo hình ống
mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
Cắt bóng Vater và tạo hình ống
mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3624
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
Cắt khối tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3625
|
10.0652.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình động
mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình động
mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3626
|
10.0651.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh
mạch cửa bằng mạch nhân tạo
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh
mạch cửa bằng mạch nhân tạo
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3627
|
10.0650.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh
mạch cửa tự thân
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh
mạch cửa tự thân
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3628
|
10.0649.0482
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3629
|
10.0656.0482
|
Cắt toàn bộ tụy
|
Cắt toàn bộ tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
3630
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
Cắt lách bán phần
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3631
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
Cắt lách bệnh lý
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3632
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
Cắt lách do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3633
|
10.0658.0486
|
Các phẫu thuật cắt tụy khác
|
Các phẫu thuật cắt tụy khác
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3634
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3635
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3636
|
10.0657.0486
|
Cắt một phần tụy
|
Cắt một phần tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3637
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3638
|
10.0653.0486
|
Cắt tụy trung tâm
|
Cắt tụy trung tâm
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3639
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3640
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u
tụy)
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u
tụy)
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3641
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu
trú tại tụy
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu
trú tại tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3642
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy
với ruột non trên quai Y
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy
với ruột non trên quai Y
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3643
|
10.0667.0486
|
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị
sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3644
|
10.0668.0486
|
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
|
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3645
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
3646
|
10.0615.0488
|
Lấy hạch cuống gan
|
Lấy hạch cuống gan
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3647
|
10.0445.0488
|
Nạo vét hạch cổ
|
Nạo vét hạch cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3648
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3649
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
Nạo vét hạch D2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3650
|
10.0461.0488
|
Nạo vét hạch D3
|
Nạo vét hạch D3
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3651
|
10.0462.0488
|
Nạo vét hạch D4
|
Nạo vét hạch D4
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3652
|
10.0444.0488
|
Nạo vét hạch trung thất
|
Nạo vét hạch trung thất
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
3653
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3654
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3655
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
Bóc phúc mạc douglas
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3656
|
10.0707.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3657
|
10.0711.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3658
|
10.0710.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng
khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3659
|
10.0709.0489
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa
chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa
chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3660
|
10.0708.0489
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa
chất trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa
chất trong phúc mạc trong mổ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3661
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3662
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường
bụng
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường
bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3663
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3664
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3665
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3666
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3667
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3668
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3669
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3670
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3671
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3672
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3673
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3674
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3675
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3676
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông
hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông
hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3677
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocelle
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocelle
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3678
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc
đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc
đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần.
|
3679
|
10.0574.0491
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
3680
|
10.0695.0492
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3681
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3682
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3683
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3684
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3685
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3686
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3687
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
đùi
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3688
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành
bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành
bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3689
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết
mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết
mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3690
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
3691
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
3692
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung
thất
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung
thất
|
3.142.500
|
|
3693
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ
gan
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ
gan
|
3.142.500
|
|
3694
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
3695
|
10.0539.0494
|
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường
tầng sinh môn
|
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường
tầng sinh môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3696
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
|
Cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3697
|
10.0563.0494
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt
vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt
vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3698
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt
cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt
cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3699
|
10.0562.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt
cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt
cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3700
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3701
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3702
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có
sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có
sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3703
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe
cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe
cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3704
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu
môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu
môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3705
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3706
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3707
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3708
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt
mạch trĩ (THD)
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt
mạch trĩ (THD)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3709
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ
vòng
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ
vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3710
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
3711
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong
|
3712
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu
treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu
treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong
|
3713
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
Cắt phymosis [thủ thuật]
|
269.500
|
|
3714
|
10.1116.0509
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay
|
780.000
|
|
3715
|
10.1117.0510
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay
|
595.000
|
|
3716
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
3717
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
3718
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột liền]
|
282.000
|
|
3719
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
liền]
|
282.000
|
|
3720
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
3721
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
3722
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
3723
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
3724
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột
liền]
|
434.600
|
|
3725
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
3726
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
liền]
|
434.600
|
|
3727
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột
liền]
|
434.600
|
|
3728
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột
liền]
|
434.600
|
|
3729
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
[bột liền]
|
434.600
|
|
3730
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
3731
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
3732
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
3733
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
3734
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
3735
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
3736
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
[bột liền]
|
342.000
|
|
3737
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
3738
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
[bột tự cán]
|
187.000
|
|
3739
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
3740
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
[bột liền]
|
257.000
|
|
3741
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay [bột liền]
|
257.000
|
|
3742
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
liền]
|
257.000
|
|
3743
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[bột liền]
|
257.000
|
|
3744
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann [bột liền]
|
257.000
|
|
3745
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
[bột tự cán]
|
192.400
|
|
3746
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
3747
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
192.400
|
|
3748
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[bột tự cán]
|
192.400
|
|
3749
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann [bột tự cán]
|
192.400
|
|
3750
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
liền]
|
372.700
|
|
3751
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3752
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
[bột liền]
|
372.700
|
|
3753
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
3754
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
3755
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
[bột tự cán]
|
242.400
|
|
3756
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
liền]
|
749.600
|
|
3757
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
3758
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
tự cán]
|
370.100
|
|
3759
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
3760
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
0 [bột liền]
|
372.700
|
|
3761
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X [bột liền]
|
372.700
|
|
3762
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
3763
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
3764
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
3765
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột
liền]
|
372.700
|
|
3766
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
liền]
|
372.700
|
|
3767
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
0 [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3768
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3769
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3770
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3771
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3772
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
3773
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
3774
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3775
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3776
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3777
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3778
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3779
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3780
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
3781
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
3782
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3783
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3784
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3785
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3786
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3787
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3788
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3789
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
3790
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột
liền]
|
659.600
|
|
3791
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
3792
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
3793
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
3794
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột
liền]
|
659.600
|
|
3795
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]
|
659.600
|
|
3796
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
3797
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
liền]
|
659.600
|
|
3798
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
3799
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
3800
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
3801
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
3802
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
3803
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
3804
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
3805
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
3806
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
3807
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
167.000
|
|
3808
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
3.994.900
|
|
3809
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
3810
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
3811
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
3.320.600
|
|
3812
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
3.320.600
|
|
3813
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
3814
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần
kinh giữa và thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần
kinh giữa và thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
3815
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón
1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón
1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
3.320.600
|
|
3816
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh
Dupuytren
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh
Dupuytren
|
3.320.600
|
|
3817
|
10.0714.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân
tạo
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân
tạo
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi
măng sinh học hoặc
|
3818
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi dưới
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3819
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi trên
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi trên
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3820
|
10.0937.0537
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3821
|
10.0892.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn
chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn
chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3822
|
10.0898.0537
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm
sinh
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm
sinh
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3823
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3824
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại liệt
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại liệt
|
3.320.600
|
|
3825
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại não
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại não
|
3.320.600
|
|
3826
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển
gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển
gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
3.320.600
|
|
3827
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3828
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp
cổ tay sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp
cổ tay sau chấn thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
3829
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.447.900
|
|
3830
|
10.0855.0543
|
Chỉnh hình trong bệnh
Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
|
Chỉnh hình trong bệnh
Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3831
|
10.0715.0543
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương
bả vai lên cao
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương
bả vai lên cao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3832
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [tạo hình]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3833
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau
chấn thương
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau
chấn thương
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3834
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
3835
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3836
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [thay khớp]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3837
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3838
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
3839
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim
cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim
cổ xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3840
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim
cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim
cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3841
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3842
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3843
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3844
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3845
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3846
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3847
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3848
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3849
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3850
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm
khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm
khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3851
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm
khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm
khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3852
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng
rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng
rọc xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3853
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
đốt bàn ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
đốt bàn ngón chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3854
|
10.0873.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3855
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3856
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
bánh chè phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
bánh chè phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3857
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác
khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác
khớp mu (trật khớp)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3858
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cổ chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3859
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp dưới sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp dưới sên
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3860
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp Lisfranc
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
3861
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3862
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn,
ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn,
ngón tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3863
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ
tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ
tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3864
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3865
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay
Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay
Trụ dưới
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung
cố định ngoài.
|
3866
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu
và cơ cánh tay trước
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu
và cơ cánh tay trước
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3867
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE
QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE
QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3868
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng
gối sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng
gối sau chấn thương
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3869
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3870
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3871
|
10.0901.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam
đầu cánh tay
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam
đầu cánh tay
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3872
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu
đùi
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu
đùi
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3873
|
10.0945.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3874
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
3875
|
10.0856.0551
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên
bẩm sinh
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên
bẩm sinh
|
3.011.900
|
|
3876
|
10.0907.0551
|
Phẫu thuật cứng gối theo
phương pháp JUDET
|
Phẫu thuật cứng gối theo
phương pháp JUDET
|
3.011.900
|
|
3877
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt
dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt
dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3.011.900
|
|
3878
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
3.011.900
|
|
3879
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
3.011.900
|
|
3880
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
3.011.900
|
|
3881
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3.011.900
|
|
3882
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3.011.900
|
|
3883
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3.011.900
|
|
3884
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3.011.900
|
|
3885
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch
bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch
bàn tay
|
3.011.900
|
|
3886
|
10.0853.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
3887
|
10.0933.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
3888
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn
thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn
thương cột sống thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3889
|
10.0969.0553
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3890
|
10.1039.0553
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn
thương cột sống cổ
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn
thương cột sống cổ
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3891
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3892
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3893
|
10.0931.0554
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép
bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép
bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3894
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
3895
|
10.0896.0556
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân
chữ X, O)
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân
chữ X, O)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3896
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật
phương pháp METAIZEUM
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật
phương pháp METAIZEUM
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3897
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương
Cal lệch xương
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương
Cal lệch xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3898
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch
đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch
đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3899
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương
thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương
thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3900
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu
xương quay bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu
xương quay bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3901
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3902
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng
Vis Herbert
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng
Vis Herbert
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3903
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết
hợp xương) gãy xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết
hợp xương) gãy xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3904
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
mắt cá cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3905
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3906
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán
phần chỏm xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán
phần chỏm xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3907
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3908
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3909
|
10.0923.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3910
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh
chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh
chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3911
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm
đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm
đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3912
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3913
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3914
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3915
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3916
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3917
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3918
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài
quay (Gãy cổ xương quay)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài
quay (Gãy cổ xương quay)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3919
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài
quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài
quay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3920
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3921
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương chày (Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương chày (Pilon)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3922
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3923
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3924
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3925
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ I hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ I hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3926
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ I thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ I thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3927
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3928
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ II thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3929
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3930
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
độ III thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3931
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
I thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
I thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3932
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
II thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
II thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3933
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
III thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở
III thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3934
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa
đàu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa
đàu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3935
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung
chậu - trật khớp mu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung
chậu - trật khớp mu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3936
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên
lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên
lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3937
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên
mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên
mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3938
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3939
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3940
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu trong xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu trong xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3941
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu xương bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu xương bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3942
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3943
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày + thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày + thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3944
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3945
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm
chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3946
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá kèm trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá kèm trật khớp cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3947
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3948
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt
cá trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3949
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3950
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3951
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn
đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn
đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3952
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3953
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3954
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ
cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ
cối đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3955
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ
cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ
cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3956
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3957
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3958
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp vùng khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3959
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Pilon
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3960
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng
rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng
rọc xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3961
|
10.0924.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3962
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
2 xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
2 xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3963
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3964
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3965
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3966
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3967
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3968
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cánh tay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cánh tay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3969
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3970
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3971
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3972
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương đùi phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương đùi phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3973
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
cổ xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3974
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3975
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3976
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3977
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3978
|
10.0908.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3979
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3980
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
và liên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3981
|
10.0925.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
bệnh lý
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
bệnh lý
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3982
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3983
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3984
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3985
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3986
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3987
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3988
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3989
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
sên và trật khớp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
sên và trật khớp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3990
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3991
|
10.0754.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3992
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3993
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp ức đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3994
|
10.0922.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy,
bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy,
bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3995
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp
xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp
xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3996
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch
trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch
trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3997
|
10.1037.0556
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột
sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột
sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3998
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire
gãy đầu dưới xương quay
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire
gãy đầu dưới xương quay
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3999
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên
màn hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên
màn hình tăng sáng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
4000
|
10.1037.0557
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột
sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột
sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
4001
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4002
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4003
|
10.0888.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối
thần kinh cánh tay
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối
thần kinh cánh tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4004
|
10.0889.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt thần
kinh mác chung
|
Chuyển gân điều trị liệt thần
kinh mác chung
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4005
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4006
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay
ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay
ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4007
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4008
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4009
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4010
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ
nhị đầu đùi
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ
nhị đầu đùi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4011
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh
chè
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh
chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4012
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn
thương gân cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật điều trị tổn
thương gân cơ chóp xoay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4013
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4014
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4015
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo
dài gân(1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo
dài gân(1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4016
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo
dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo
dài gân (1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4017
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên
của ngón 1 bàn tay
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên
của ngón 1 bàn tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4018
|
10.0824.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương
thuyền
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương
thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4019
|
10.0825.0559
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương
mạn tính dây chằng xương thuyền
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương
mạn tính dây chằng xương thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4020
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương
dây chằng mạn tính của ngón I
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương
dây chằng mạn tính của ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4021
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng
của đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng
của đốt bàn - ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4022
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4023
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày
trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày
trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4024
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4025
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4026
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4027
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4028
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4029
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4030
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4031
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4032
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4033
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4034
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân
gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân
gấp 2 thì
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
4035
|
10.0075.0561
|
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong
hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong
hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
4036
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
4037
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
4038
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau
|
7.840.200
|
|
4039
|
10.1059.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường
trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường
trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4040
|
10.1057.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua
đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua
đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4041
|
10.1058.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4042
|
10.1056.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4043
|
10.1055.0565
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương
sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương
sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4044
|
10.1036.0566
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối
sau
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối
sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4045
|
10.1038.0566
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống
cổ lối sau
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống
cổ lối sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4046
|
10.1093.0566
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột
sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ
thống ống nong
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột
sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ
thống ống nong
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4047
|
10.1033.0566
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều
trị mất vững C1- C2
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều
trị mất vững C1-C2
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4048
|
10.1034.0566
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép
xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm
nha, vỡ C1 …)
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép
xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm
nha, vỡ C1 …)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4049
|
10.0056.0566
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy
u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy
u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4050
|
10.1046.0566
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương
và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương
và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4051
|
10.1049.0566
|
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
|
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4052
|
10.1035.0566
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha
trong điều trị gãy mỏm nha
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha
trong điều trị gãy mỏm nha
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4053
|
10.1052.0567
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ
thống móc
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4054
|
10.1067.0567
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4055
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên
thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên
thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4056
|
10.1074.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua
liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua
liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4057
|
10.1065.0567
|
Đặt nẹp cố định cột sống phía
trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)
|
Đặt nẹp cố định cột sống phía
trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4058
|
10.1062.0567
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt
lồng titanium
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt
lồng titanium
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4059
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định
cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không
có lồng titanium) (ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định
cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không
có lồng titanium) (ALIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4060
|
10.1092.0567
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột
sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột
sống thắt lưng qua da
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4061
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4062
|
10.1064.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng cố định lối bên
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng cố định lối bên
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4063
|
10.1063.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4064
|
10.1070.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử
dụng hệ thống định vị (Navigation)
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử
dụng hệ thống định vị (Navigation)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4065
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử
dụng vít loãng xương
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử
dụng vít loãng xương
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4066
|
10.1072.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống thắt
lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động
|
Phẫu thuật cố định cột sống thắt
lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4067
|
10.0056.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy
u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy
u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4068
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
cột sống thắt lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
cột sống thắt lưng - cùng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4069
|
10.1095.0567
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
kết hợp cố định cột sống
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
kết hợp cố định cột sống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
4070
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống
vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống
vào thân đốt sống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
4071
|
10.1084.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học có bóng
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học có bóng
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
4072
|
10.1085.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học có lồng titan
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học có lồng titan
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
4073
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học qua cuống
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học qua cuống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng
sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
4074
|
10.1061.0569
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và
ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và
ghép xương
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
4075
|
10.1045.0569
|
Phẫu thuật cắt thân đốt sống,
ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)
|
Phẫu thuật cắt thân đốt sống,
ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo,
đĩa đệm nhân tạo.
|
4076
|
10.1091.0570
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống
thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống
thắt lưng qua da
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
4077
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng đa tầng
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng đa tầng
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
4078
|
10.1079.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng vi phẫu
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng vi phẫu
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
4079
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
3.226.900
|
|
4080
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm
trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm
trùng bàn tay
|
3.226.900
|
|
4081
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương
đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương
đốt sống
|
3.226.900
|
|
4082
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và
đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và
đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
4083
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
viêm
|
3.226.900
|
|
4084
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương
chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương
chết
|
3.226.900
|
|
4085
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
3.226.900
|
|
4086
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
|
4087
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật
thừa ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật
thừa ngón tay
|
3.226.900
|
|
4088
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
4089
|
10.0887.0572
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương
đám rối thần kinh cánh tay
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương
đám rối thần kinh cánh tay
|
3.405.300
|
|
4090
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1
dây)
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1
dây)
|
3.405.300
|
|
4091
|
10.0895.0573
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
3.720.600
|
|
4092
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch
liền
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch
liền
|
3.720.600
|
|
4093
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
3.720.600
|
|
4094
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch liền
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
4095
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
4096
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích
>10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích
>10 cm²
|
4.699.100
|
|
4097
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật
dính ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật
dính ngón tay
|
3.044.900
|
|
4098
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ
5-10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ
5-10 cm²
|
3.044.900
|
|
4099
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
4100
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn phức tạp
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn phức tạp
|
5.204.600
|
|
4101
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các
cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các
cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
4102
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
4103
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
5.204.600
|
|
4104
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
5.204.600
|
|
4105
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da
đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da
đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
4106
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
5.204.600
|
|
4107
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
5.663.200
|
|
4108
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch rời
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch rời
|
5.663.200
|
|
4109
|
10.0940.0579
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
chi
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
chi
|
7.634.600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
4110
|
10.0282.0580
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí
quản cổ - ngực cao
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí
quản cổ - ngực cao
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
4111
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương khí quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương khí quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
4112
|
10.0158.0580
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản
do chấn thương ngực
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản
do chấn thương ngực
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
4113
|
10.1104.0581
|
Cắt cột tủy sống điều trị chứng
đau thần kinh
|
Cắt cột tủy sống điều trị chứng
đau thần kinh
|
5.712.200
|
|
4114
|
10.0629.0581
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
5.712.200
|
|
4115
|
10.0267.0581
|
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa
- tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa
- tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch
|
5.712.200
|
|
4116
|
10.0339.0581
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài
bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài
bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
5.712.200
|
|
4117
|
10.0366.0581
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền
liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền
liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
5.712.200
|
|
4118
|
10.1071.0581
|
Phẫu thuật cố định bắt vít qua
cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt
|
Phẫu thuật cố định bắt vít qua
cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt
|
5.712.200
|
|
4119
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương
- vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương
- vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
5.712.200
|
|
4120
|
10.0253.0581
|
Phẫu thuật điều trị phồng và giả
phồng động mạch tạng
|
Phẫu thuật điều trị phồng và giả
phồng động mạch tạng
|
5.712.200
|
|
4121
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
mạch đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
mạch đốt sống
|
5.712.200
|
|
4122
|
10.0239.0581
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương
ức sau mổ tim hở
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương
ức sau mổ tim hở
|
5.712.200
|
|
4123
|
10.1042.0581
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương
liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương
liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
5.712.200
|
|
4124
|
10.1040.0581
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột
sống cổ đường sau vi phẫu
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột
sống cổ đường sau vi phẫu
|
5.712.200
|
|
4125
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi
niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi
niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
4126
|
10.0270.0581
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh
mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
5.712.200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo
sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi
ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ
lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
4127
|
10.0175.0581
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu
mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu
mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
5.712.200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo
sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi
ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ
lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
4128
|
10.0268.0581
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh
lý mạch máu ngoại vi
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh
lý mạch máu ngoại vi
|
5.712.200
|
|
4129
|
10.1087.0581
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa
đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa
đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
5.712.200
|
|
4130
|
10.0388.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa
dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa
dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
5.712.200
|
|
4131
|
10.0387.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị
tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị
tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
5.712.200
|
|
4132
|
10.1105.0581
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng
điều trị đau do co cứng, đau do ung thư
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng
điều trị đau do co cứng, đau do ung thư
|
5.712.200
|
|
4133
|
10.0180.0581
|
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng
|
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch
|
5.712.200
|
|
4134
|
10.1044.0581
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
cột sống cổ
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
cột sống cổ
|
5.712.200
|
|
4135
|
10.0844.0581
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón
tay nhân tạo
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón
tay nhân tạo
|
5.712.200
|
|
4136
|
10.1112.0581
|
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc
điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc
điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
5.712.200
|
|
4137
|
10.0297.0581
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy
tán hơi + siêu âm/có C.Arm
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy
tán hơi + siêu âm/có C.Arm
|
5.712.200
|
|
4138
|
10.0298.0581
|
Tán sỏi thận qua da có C.Arm
+ siêu âm/laser
|
Tán sỏi thận qua da có C.Arm
+ siêu âm/laser
|
5.712.200
|
|
4139
|
10.0848.0581
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
5.712.200
|
|
4140
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh
học
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh
học
|
3.433.300
|
|
4141
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3.433.300
|
|
4142
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang gan
|
Cắt chỏm nang gan
|
3.433.300
|
|
4143
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn
chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn
chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp
|
3.433.300
|
|
4144
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
Khâu vết thương lách
|
3.433.300
|
|
4145
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
lỗ rò bàng quang
|
3.433.300
|
|
4146
|
10.0249.0582
|
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu
máu mạn tính chi
|
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu
máu mạn tính chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4147
|
10.0258.0582
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách
- động mạch đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách
- động mạch đùi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4148
|
10.0261.0582
|
Phẫu thuật cắt đường thông động
- tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép
|
Phẫu thuật cắt đường thông động
- tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc
|
3.433.300
|
|
4149
|
10.0695.0582
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
3.433.300
|
|
4150
|
10.0134.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống
qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống
qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da
|
3.433.300
|
|
4151
|
10.0135.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống,
bằng đường mở cung sau
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống,
bằng đường mở cung sau
|
3.433.300
|
|
4152
|
10.0132.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não,
qua đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não,
qua đường mở nắp sọ
|
3.433.300
|
|
4153
|
10.0259.0582
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy -
giãn tĩnh mạch chi dưới
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy -
giãn tĩnh mạch chi dưới
|
3.433.300
|
|
4154
|
10.0263.0582
|
Phẫu thuật điều trị giả phồng
động mạch do tiêm chích ma túy
|
Phẫu thuật điều trị giả phồng
động mạch do tiêm chích ma túy
|
3.433.300
|
|
4155
|
10.0130.0582
|
Phẫu thuật điều trị giảm đau
trong ung thư
|
Phẫu thuật điều trị giảm đau
trong ung thư
|
3.433.300
|
|
4156
|
10.0280.0582
|
Phẫu thuật điều trị lồi xương
ức (ức gà)
|
Phẫu thuật điều trị lồi xương
ức (ức gà)
|
3.433.300
|
|
4157
|
10.0279.0582
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm
sinh
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm
sinh
|
3.433.300
|
|
4158
|
10.0694.0582
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ
hoành
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ
hoành
|
3.433.300
|
|
4159
|
10.0262.0582
|
Phẫu thuật điều trị phồng, giả
phồng động mạch chi
|
Phẫu thuật điều trị phồng, giả
phồng động mạch chi
|
3.433.300
|
|
4160
|
10.0251.0582
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi bán cấp tính
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi bán cấp tính
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4161
|
10.0250.0582
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4162
|
10.0691.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoành
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoành
|
3.433.300
|
|
4163
|
10.0693.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
bẩm sinh (Bochdalek)
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
bẩm sinh (Bochdalek)
|
3.433.300
|
|
4164
|
10.0692.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
khe hoành
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
khe hoành
|
3.433.300
|
|
4165
|
10.0266.0582
|
Phẫu thuật điều trị thông động
- tĩnh mạch chi
|
Phẫu thuật điều trị thông động
- tĩnh mạch chi
|
3.433.300
|
|
4166
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch máu chi
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
- chấn thương mạch máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4167
|
10.0338.0582
|
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng
quang
|
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng
quang
|
3.433.300
|
|
4168
|
10.0447.0582
|
Phẫu thuật Heller
|
Phẫu thuật Heller
|
3.433.300
|
|
4169
|
10.0315.0582
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt
thận bán phần trong chấn thương thận
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt
thận bán phần trong chấn thương thận
|
3.433.300
|
|
4170
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành
do vết thương
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành
do vết thương
|
3.433.300
|
|
4171
|
10.0690.0582
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
3.433.300
|
|
4172
|
10.0129.0582
|
Phẫu thuật phong bế hạch thần
kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn
|
Phẫu thuật phong bế hạch thần
kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới
|
3.433.300
|
|
4173
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương pháp
Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật phương pháp
Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
4174
|
10.1106.0582
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức
|
3.433.300
|
|
4175
|
10.1103.0582
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng
cắt rễ thần kinh chọn lọc
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng
cắt rễ thần kinh chọn lọc
|
3.433.300
|
|
4176
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn
ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn
ngoại vi
|
3.433.300
|
|
4177
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp
quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp
quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
4178
|
10.0605.0582
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái)
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái)
|
3.433.300
|
|
4179
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
2.396.200
|
|
4180
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt
miếng nâng niệu đạo TOT
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt
miếng nâng niệu đạo TOT
|
2.396.200
|
|
4181
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
4182
|
10.0241.0583
|
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động
mạch chủ
|
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động
mạch chủ
|
2.396.200
|
|
4183
|
10.0341.0583
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo
(tạo hình thành trước âm đạo)
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo
(tạo hình thành trước âm đạo)
|
2.396.200
|
|
4184
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
4185
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
4186
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
2.396.200
|
|
4187
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng
quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng
quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng
|
2.396.200
|
|
4188
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuil
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuil
|
2.396.200
|
|
4189
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng
vết mổ ngực
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng
vết mổ ngực
|
2.396.200
|
|
4190
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
2.396.200
|
|
4191
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,
niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,
niệu rốn
|
2.396.200
|
|
4192
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
4193
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
4194
|
10.0340.0583
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái
rỉ ở nữ
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái
rỉ ở nữ
|
2.396.200
|
|
4195
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1.509.500
|
|
4196
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
4197
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn
(u cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính ống hậu môn
(u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
4198
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1.509.500
|
|
4199
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
4200
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
4201
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do
hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do
hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
4202
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
4203
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
1.509.500
|
|
4204
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1.509.500
|
|
4205
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
trôca
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
trôca
|
1.096.500
|
|
4206
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất
tự chủ
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất
tự chủ
|
2.119.400
|
|
4207
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt
hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt
hậu môn
|
2.119.400
|
|
4208
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
4209
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
4210
|
10.0305.0710
|
Phẫu thuật treo thận
|
Phẫu thuật treo thận
|
3.131.800
|
|
4211
|
10.0066.0976
|
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não
tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua
|
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não
tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng
|
5.258.000
|
|
4212
|
10.0099.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang
|
6.572.800
|
|
4213
|
10.0098.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang
|
6.572.800
|
|
4214
|
10.0100.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não
và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
6.572.800
|
|
4215
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
[đường kính dưới 5 cm]
|
771.000
|
|
4216
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
[đường kính từ 5 cm trở lên]
|
1.208.800
|
|
4217
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
bù dịch điều trị sốc bỏng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
bù dịch điều trị sốc bỏng
|
685.500
|
|
4218
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
24h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
24h điều trị vết thương mạn tính
|
192.300
|
|
4219
|
11.0100.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
192.300
|
|
4220
|
11.0144.0118
|
Siêu lọc máu liên tục 24h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục 24h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
4221
|
11.0145.0118
|
Siêu lọc máu liên tục 48h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục 48h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
4222
|
11.0146.0118
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp
thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp
thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
4223
|
11.0147.0118
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp
thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp
thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
4224
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương
bỏng
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương
bỏng
|
759.800
|
|
4225
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
Thay băng điều trị vết thương
mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus
hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân
do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét,
hoại tử do tỳ đè.
|
4226
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều
trị người bệnh bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều
trị người bệnh bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
4227
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để
truyền dịch điều trị người bệnh bỏng
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để
truyền dịch điều trị người bệnh bỏng
|
194.700
|
|
4228
|
11.0099.0237
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng
máy sưởi ấm bức xạ
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng
máy sưởi ấm bức xạ
|
40.900
|
|
4229
|
11.0171.0237
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng
đèn hồng ngoại
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng
đèn hồng ngoại
|
40.900
|
|
4230
|
11.0120.0244
|
Điều trị vết thương chậm liền
bằng laser he-ne
|
Điều trị vết thương chậm liền
bằng laser he- ne
|
36.600
|
|
4231
|
11.0173.0244
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng
chiếu tia plasma
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng
chiếu tia plasma
|
36.600
|
|
4232
|
11.0124.0253
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm
kết hợp với thuốc
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm
kết hợp với thuốc
|
48.700
|
|
4233
|
11.0149.0272
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị
vết bỏng
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị
vết bỏng
|
68.900
|
|
4234
|
11.0157.0272
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị
vết thương mạn tính
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị
vết thương mạn tính
|
68.900
|
|
4235
|
11.0072.0534
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
4236
|
11.0073.0534
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
4237
|
11.0074.0534
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
4238
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
|
4239
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.566.900
|
|
4240
|
11.0017.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.251.300
|
|
4241
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.319.300
|
|
4242
|
11.0020.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.701.300
|
|
4243
|
11.0018.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.701.300
|
|
4244
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.595.900
|
|
4245
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.595.900
|
|
4246
|
11.0023.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.188.300
|
|
4247
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.245.200
|
|
4248
|
11.0026.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.718.300
|
|
4249
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.718.300
|
|
4250
|
11.0066.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.443.300
|
|
4251
|
11.0064.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.443.300
|
|
4252
|
11.0067.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.570.900
|
|
4253
|
11.0065.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.570.900
|
|
4254
|
11.0158.1112
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương
mạn tính bằng dao thủy lực
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương
mạn tính bằng dao thủy lực
|
4.183.300
|
|
4255
|
11.0104.1113
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung
bình
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung
bình
|
4.005.600
|
|
4256
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.683.600
|
|
4257
|
11.0078.1115
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết
bị laser doppler
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết
bị laser doppler
|
350.700
|
|
4258
|
11.0098.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị người
bệnh bỏng
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị người
bệnh bỏng
|
285.400
|
|
4259
|
11.0121.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết
thương mạn tính
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết
thương mạn tính
|
285.400
|
|
4260
|
11.0055.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể
|
3.042.600
|
|
4261
|
11.0056.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể
|
2.093.600
|
|
4262
|
11.0034.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.065.600
|
|
4263
|
11.0031.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.065.600
|
|
4264
|
11.0162.1120
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị
vết thương mạn tính
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị
vết thương mạn tính
|
3.065.600
|
|
4265
|
11.0029.1121
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.808.400
|
|
4266
|
11.0033.1122
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3%
- 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3%
- 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.831.300
|
|
4267
|
11.0032.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.415.300
|
|
4268
|
11.0030.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5%
- 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5%
- 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.415.300
|
|
4269
|
11.0043.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.209.700
|
|
4270
|
11.0045.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.209.700
|
|
4271
|
11.0044.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.133.300
|
|
4272
|
11.0046.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.133.300
|
|
4273
|
11.0035.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.449.400
|
|
4274
|
11.0037.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5.449.400
|
|
4275
|
11.0036.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.449.400
|
|
4276
|
11.0038.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5.449.400
|
|
4277
|
11.0047.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người
|
7.023.400
|
|
4278
|
11.0049.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.023.400
|
|
4279
|
11.0048.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở
|
7.023.400
|
|
4280
|
11.0050.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.023.400
|
|
4281
|
11.0039.1128
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.802.600
|
|
4282
|
11.0041.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.449.400
|
|
4283
|
11.0040.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.449.400
|
|
4284
|
11.0042.1130
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.777.300
|
|
4285
|
11.0051.1131
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.603.400
|
|
4286
|
11.0053.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
6.005.400
|
|
4287
|
11.0052.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6.005.400
|
|
4288
|
11.0054.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
6.005.400
|
|
4289
|
11.0058.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại điều trị vết thương, vết bỏng
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại điều trị vết thương, vết bỏng
|
583.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi
sẽ tính theo chi
|
4290
|
11.0119.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
583.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi
sẽ tính theo chi
|
4291
|
11.0168.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
điều trị vết thương mạn tính
|
4.630.500
|
|
4292
|
11.0106.1135
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều
trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều
trị sẹo bỏng
|
4.436.400
|
|
4293
|
11.0107.1135
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi
giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi
giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
4.436.400
|
|
4294
|
11.0164.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
5.363.900
|
|
4295
|
11.0165.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
5.363.900
|
|
4296
|
11.0109.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị sẹo bỏng
|
5.363.900
|
|
4297
|
11.0166.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương mạn tính
|
5.363.900
|
|
4298
|
11.0154.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên
cuống liền che phủ tổn khuyết
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên
cuống liền che phủ tổn khuyết
|
5.363.900
|
|
4299
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều
trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều
trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
4300
|
11.0115.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều
trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều
trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
4301
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị
sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị
sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
4302
|
11.0069.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu
Ý điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu
Ý điều trị bỏng sâu
|
4.034.300
|
|
4303
|
11.0068.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị bỏng sâu
|
4.034.300
|
|
4304
|
11.0160.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị vết thương mạn tính
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị vết thương mạn tính
|
4.034.300
|
|
4305
|
11.0113.1137
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap)
trong điều trị sẹo bỏng
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap)
trong điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
4306
|
11.0169.1138
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu
tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu
tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết
tương.
|
4307
|
11.0152.1139
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch
- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch
- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
15.281.000
|
|
4308
|
11.0071.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong
bỏng vành tai
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong
bỏng vành tai
|
3.005.900
|
|
4309
|
11.0110.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng”
chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng”
chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng
|
20.024.700
|
|
4310
|
11.0108.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
20.024.700
|
|
4311
|
11.0153.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
20.024.700
|
|
4312
|
11.0163.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn
|
20.024.700
|
|
4313
|
11.0070.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức
tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức
tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
20.024.700
|
|
4314
|
11.0114.1141
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da
DIEP điều trị bỏng
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da
DIEP điều trị bỏng
|
20.024.700
|
|
4315
|
11.0105.1142
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu
wolf- krause
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu
wolf- krause
|
4.938.500
|
|
4316
|
11.0062.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều
|
4.938.500
|
|
4317
|
11.0060.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.938.500
|
|
4318
|
11.0063.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.938.500
|
|
4319
|
11.0061.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.938.500
|
|
4320
|
11.0075.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy
bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy
bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
4.094.300
|
|
4321
|
11.0076.1143
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ
trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ
trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
4.094.300
|
|
4322
|
11.0159.1144
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương
mạn tính
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương
mạn tính
|
2.872.600
|
|
4323
|
11.0161.1144
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn
tính, khâu kín
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn
tính, khâu kín
|
2.872.600
|
|
4324
|
11.0095.1145
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều
trị người bệnh bỏng nặng
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều
trị người bệnh bỏng nặng
|
344.000
|
|
4325
|
11.0097.2035
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
270.100
|
|
4326
|
11.0137.1146
|
Tắm điều trị người bệnh hồi sức,
cấp cứu bỏng
|
Tắm điều trị người bệnh hồi sức,
cấp cứu bỏng
|
1.207.500
|
|
4327
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích
|
130.600
|
|
4328
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ
|
130.600
|
|
4329
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích
|
262.900
|
|
4330
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ
|
262.900
|
|
4331
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458.200
|
|
4332
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
458.200
|
|
4333
|
11.0003.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
618.300
|
|
4334
|
11.0008.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
618.300
|
|
4335
|
11.0007.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
983.300
|
|
4336
|
11.0002.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
983.300
|
|
4337
|
11.0001.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên
60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên
60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
1.607.200
|
|
4338
|
11.0006.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên
60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên
60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1.607.200
|
|
4339
|
11.0142.1154
|
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
|
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
|
2.726.200
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng
loại.
|
4340
|
11.0170.1158
|
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào
tự thân trong điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào
tự thân trong điều trị vết thương mạn tính
|
648.200
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch,
tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định),
thuốc cản quang.
|
4341
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát
chèn ép
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát
chèn ép
|
648.200
|
|
4342
|
11.0057.1159
|
Ghép da dị loại điều trị vết
thương bỏng
|
Ghép da dị loại điều trị vết
thương bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật
liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối
dây dẫn dịch, băng dán cố định)
|
4343
|
11.0136.1159
|
Ghép vật liệu thay thế da điều
trị vết thương, vết bỏng
|
Ghép vật liệu thay thế da điều
trị vết thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật
liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối
dây dẫn dịch, băng dán cố định)
|
4344
|
11.0101.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm
miếng xốp, đầu nối dây dẫn dịch, băng dán cố định)
|
4345
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h
điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h
điều trị vết thương mạn tính
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm
miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa
liên tục vết thương.
|
4346
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
4347
|
11.0132.1890
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có
|
1.339.400
|
|
4348
|
11.0133.1891
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
962.300
|
|
4349
|
11.0134.1892
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
718.900
|
|
4350
|
11.0135.1893
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có
diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
453.000
|
|
4351
|
12.0421.0041
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
4352
|
12.0229.0062
|
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị
ung thư gan
|
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị
ung thư gan
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
4353
|
12.0230.0063
|
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung
thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi
|
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung
thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
4354
|
12.0232.0087
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan
qua siêu âm
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan
qua siêu âm
|
171.900
|
|
4355
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa
chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa
chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
4356
|
12.0015.0356
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
6.955.600
|
|
4357
|
12.0015.0357
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
4358
|
12.0100.0371
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên
sọ
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên
sọ
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
4359
|
12.0096.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
4360
|
12.0111.0371
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn
các xoang: xoang hàm, xoang sàng …
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn
các xoang: xoang hàm, xoang sàng …
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
4361
|
12.0043.0390
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
7.047.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.
|
4362
|
12.0166.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh
thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
4363
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
3.595.500
|
|
4364
|
12.0170.0400
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô
phổi
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô
phổi
|
3.595.500
|
|
4365
|
12.0171.0400
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
3.595.500
|
|
4366
|
12.0191.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính 5 - 10 cm
|
3.311.900
|
|
4367
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy
điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy
điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4368
|
12.0182.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân
thùy phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4369
|
12.0183.0408
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực
trong một phẫu thuật
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực
trong một phẫu thuật
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4370
|
12.0181.0408
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4371
|
12.0187.0408
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do
ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4372
|
12.0186.0408
|
Cắt phổi và màng phổi
|
Cắt phổi và màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4373
|
12.0185.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên
phổi kèm một mảng thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên
phổi kèm một mảng thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4374
|
12.0184.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên
phổi kèm vét hạch trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên
phổi kèm vét hạch trung thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4375
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4376
|
12.0188.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
4377
|
12.0189.0409
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch
1 bên lồng ngực
|
11.295.200
|
|
4378
|
12.0178.0411
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế
quản
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế
quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt
tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
4379
|
12.0168.0411
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự
động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
4380
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu
quản, u đường tiết niệu
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu
quản, u đường tiết niệu
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4381
|
12.0260.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4382
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận có hoặc không
vét hạch hệ thống
|
Cắt ung thư thận có hoặc không
vét hạch hệ thống
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4383
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4384
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét
hạch
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét
hạch
|
4.621.100
|
|
4385
|
12.0252.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư
|
4.621.100
|
|
4386
|
12.0253.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
4.621.100
|
|
4387
|
12.0195.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
Cắt u lành thực quản
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
4388
|
12.0197.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không
kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản có hay không
kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
4389
|
12.0198.0446
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình
thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình
thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
4390
|
12.0119.0446
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản,
tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản,
tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
4391
|
12.0196.0446
|
Tạo hình thực quản (do ung
thư & bệnh lành tính)
|
Tạo hình thực quản (do ung
thư & bệnh lành tính)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, Stent.
|
4392
|
12.0200.0448
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ
dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ
dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
4393
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
4394
|
12.0202.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
tạo hình bằng đoạn ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
4395
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
và vét hạch hệ thống
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
và vét hạch hệ thống
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
4396
|
12.0206.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4397
|
12.0210.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4398
|
12.0234.0471
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4399
|
12.0236.0481
|
Nối mật - hỗng tràng do ung
thư
|
Nối mật - hỗng tràng do ung
thư
|
4.870.100
|
|
4400
|
12.0240.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt
|
4401
|
12.0242.0484
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp
xe, xơ lách
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp
xe, xơ lách
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4402
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4403
|
12.0241.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4404
|
12.0258.0487
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc
mạc
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc
mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4405
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4406
|
12.0154.0488
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4407
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy
|
4408
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung
thư
|
Mở thông dạ dày ra da do ung
thư
|
2.683.900
|
|
4409
|
12.0326.0534
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
3.994.900
|
|
4410
|
12.0335.0534
|
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
|
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
|
3.994.900
|
|
4411
|
12.0328.0534
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
4412
|
12.0336.0534
|
Cắt cụt đùi do ung thư
|
Cắt cụt đùi do ung thư
|
3.994.900
|
|
4413
|
12.0327.0534
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
4414
|
12.0334.0534
|
Tháo khớp háng do ung thư
|
Tháo khớp háng do ung thư
|
3.994.900
|
|
4415
|
12.0329.0534
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
4416
|
12.0333.0551
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
3.011.900
|
|
4417
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép
xương
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép
xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4418
|
12.0340.0558
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép
xương
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép
xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4419
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4420
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4421
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4422
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
4423
|
12.0105.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới
và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới
và tạo hình
|
4.421.700
|
|
4424
|
12.0104.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên
và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên
và tạo hình
|
4.421.700
|
|
4425
|
12.0307.0573
|
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các
vạt tự thân
|
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các
vạt tự thân
|
3.720.600
|
|
4426
|
12.0275.0573
|
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung
thư vú
|
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung
thư vú
|
3.720.600
|
|
4427
|
12.0402.0577
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức
tạp
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức
tạp
|
5.204.600
|
|
4428
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
Cắt u thận lành
|
3.433.300
|
|
4429
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương vật
|
Cắt u lành dương vật
|
2.396.200
|
|
4430
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành
ngực đường kính dưới 5 cm
|
2.396.200
|
|
4431
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
2.396.200
|
|
4432
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
4433
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
4434
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
4435
|
12.0304.0592
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn
hai bên
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn
hai bên
|
4.158.300
|
|
4436
|
12.0254.0592
|
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2
bên do ung thư
|
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2
bên do ung thư
|
4.158.300
|
|
4437
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
4438
|
12.0290.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
5.982.300
|
|
4439
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
4440
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
4441
|
12.0255.0598
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng,
u đáy chậu, u tiểu khung
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng,
u đáy chậu, u tiểu khung
|
6.815.100
|
|
4442
|
12.0274.0599
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
5.507.100
|
|
4443
|
12.0271.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey
+ Cắt buồng trứng hai bên
|
Cắt vú theo phương pháp Patey
+ Cắt buồng trứng hai bên
|
5.507.100
|
|
4444
|
12.0273.0599
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách
trong ung thư tuyến vú
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách
trong ung thư tuyến vú
|
5.507.100
|
|
4445
|
12.0272.0599
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải
biên (Patey) do ung thư vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải
biên (Patey) do ung thư vú
|
5.507.100
|
|
4446
|
12.0270.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính
+ vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính
+ vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
4447
|
12.0303.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.716.600
|
|
4448
|
12.0379.0640
|
Nong cổ tử cung trước xạ trong
|
Nong cổ tử cung trước xạ trong
|
313.500
|
|
4449
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
4450
|
12.0269.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
3.135.800
|
|
4451
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú
nam
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú
nam
|
3.135.800
|
|
4452
|
12.0289.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử
cung
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử
cung
|
4.110.800
|
|
4453
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
4454
|
12.0297.0661
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần
phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần
phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
6.836.200
|
|
4455
|
12.0300.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
6.836.200
|
|
4456
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4.308.300
|
|
4457
|
12.0292.0682
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu
|
6.849.100
|
|
4458
|
12.0276.0683
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần
phụ trong điều trị ung thư vú
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần
phụ trong điều trị ung thư vú
|
3.217.800
|
|
4459
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3.217.800
|
|
4460
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần
phụ
|
Cắt u nang buồng trứng và phần
phụ
|
3.217.800
|
|
4461
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3.217.800
|
|
4462
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
4463
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
3.217.800
|
|
4464
|
12.0301.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung
thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong ung
thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
4465
|
12.0293.0711
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều
trị ung thư - cổ tử cung
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều
trị ung thư - cổ tử cung
|
6.895.100
|
|
4466
|
12.0277.0714
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong
ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong
ung thư vú
|
2.367.500
|
|
4467
|
12.0374.0718
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung
thư nguyên bào nuôi
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung
thư nguyên bào nuôi
|
290.800
|
|
4468
|
12.0107.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Cắt u kết mạc không vá
|
768.600
|
|
4469
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép
kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép
kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
930.200
|
|
4470
|
12.0004.0834
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính trên 10 cm
|
1.322.100
|
|
4471
|
12.0008.0834
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính trên 10 cm
|
1.322.100
|
|
4472
|
12.0013.0834
|
Cắt các u nang mang
|
Cắt các u nang mang
|
1.322.100
|
|
4473
|
12.0102.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi,
vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt lông mi,
vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
4474
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết
mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết
mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
4475
|
12.0077.0834
|
Cắt u môi lành tính có tạo
hình
|
Cắt u môi lành tính có tạo
hình
|
1.322.100
|
|
4476
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
1.322.100
|
|
4477
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
|
1.322.100
|
|
4478
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính trên 3 cm
|
1.322.100
|
|
4479
|
12.0078.0834
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường
kính dưới 5 cm
|
1.322.100
|
|
4480
|
12.0079.0834
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường
kính trên 5 cm
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường
kính trên 5 cm
|
1.322.100
|
|
4481
|
12.0097.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
812.100
|
|
4482
|
12.0099.0837
|
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn
cầu có mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn
cầu có mở xương hốc mắt
|
1.322.100
|
|
4483
|
12.0110.0837
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc
mắt
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc
mắt
|
1.322.100
|
|
4484
|
12.0109.0837
|
Cắt u tiền phòng
|
Cắt u tiền phòng
|
1.322.100
|
|
4485
|
12.0112.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1.322.100
|
|
4486
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
2.122.100
|
|
4487
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
|
4488
|
12.0151.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
4489
|
12.0164.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị
ung thư vòm
|
Khí dung vòm họng trong điều trị
ung thư vòm
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
4490
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
4491
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
4492
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
4493
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
4494
|
12.0156.0488
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4495
|
12.0155.0488
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét
hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4496
|
12.0093.0488
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
4497
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
Cắt polyp mũi
|
705.900
|
|
4498
|
12.0147.2036
|
Cắt u Amidan
|
Cắt u Amidan
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
4499
|
12.0116.0938
|
Cắt hạ họng bán phần
|
Cắt hạ họng bán phần
|
5.352.100
|
|
4500
|
12.0130.0938
|
Cắt thanh quản bán phần
|
Cắt thanh quản bán phần
|
5.352.100
|
|
4501
|
12.0148.0940
|
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét
hạch cổ
|
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét
hạch cổ
|
5.980.000
|
|
4502
|
12.0138.0941
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình
bằng vạt cân cơ
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình
bằng vạt cân cơ
|
7.249.700
|
|
4503
|
12.0136.0941
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại
chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại
chỗ
|
7.249.700
|
|
4504
|
12.0016.0944
|
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
|
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4505
|
12.0137.0944
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4506
|
12.0065.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến
nước bọt dưới hàm
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến
nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4507
|
12.0086.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4508
|
12.0087.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4509
|
12.0088.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4510
|
12.0014.0945
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4511
|
12.0082.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai
bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo
tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4512
|
12.0153.0945
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4513
|
12.0089.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
4514
|
12.0115.0952
|
Cắt u họng - thanh quản bằng
laser
|
Cắt u họng - thanh quản bằng
laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
4515
|
12.0129.0952
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng
bằng laser
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng
bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
4516
|
12.0124.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng
laser
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng
laser
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
4517
|
12.0094.0959
|
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động
mạch cảnh
|
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động
mạch cảnh
|
5.980.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4518
|
12.0081.0983
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
6.572.800
|
|
4519
|
12.0165.0989
|
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
|
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
|
34.500
|
|
4520
|
12.0074.1037
|
Cắt u nang men răng, ghép
xương
|
Cắt u nang men răng, ghép
xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4521
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2
cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2
cm
|
952.100
|
|
4522
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới
2 cm
|
521.000
|
|
4523
|
12.0085.1039
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
521.000
|
|
4524
|
12.0084.1039
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở
lên
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở
lên
|
521.000
|
|
4525
|
12.0083.1040
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc
bằng 2 cm
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc
bằng 2 cm
|
481.000
|
|
4526
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
4527
|
12.0006.1044
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
4528
|
12.0003.1045
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
4529
|
12.0007.1045
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
4530
|
12.0064.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
3.078.100
|
|
4531
|
12.0072.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5
cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5
cm
|
3.228.100
|
|
4532
|
12.0073.1047
|
Cắt nang xương hàm khó
|
Cắt nang xương hàm khó
|
3.228.100
|
|
4533
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Cắt các u nang giáp móng
|
2.289.300
|
|
4534
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2.928.100
|
|
4535
|
12.0045.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2.928.100
|
|
4536
|
12.0056.1059
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,
khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,
khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
3.488.600
|
|
4537
|
12.0055.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm
mặt
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm
mặt
|
3.488.600
|
|
4538
|
12.0315.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức
tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức
tạp, khó
|
3.488.600
|
|
4539
|
12.0316.1059
|
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả,
đường kính bằng và trên 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả,
đường kính bằng và trên 10 cm
|
3.488.600
|
|
4540
|
12.0080.1059
|
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
3.488.600
|
|
4541
|
12.0090.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
4542
|
12.0086.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
4543
|
12.0087.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
4544
|
12.0088.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
4545
|
12.0057.1061
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
3.331.900
|
|
4546
|
12.0047.1061
|
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp
|
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp
|
3.331.900
|
|
4547
|
12.0076.1063
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
3.638.600
|
|
4548
|
12.0075.1063
|
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo
hình vạt cơ da
|
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo
hình vạt cơ da
|
3.638.600
|
|
4549
|
12.0051.1063
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt
và xương gò má
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt
và xương gò má
|
3.638.600
|
|
4550
|
12.0052.1063
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới
kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới
kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
3.638.600
|
|
4551
|
12.0144.1063
|
Cắt ung thư sàng hàm
|
Cắt ung thư sàng hàm
|
3.638.600
|
|
4552
|
12.0159.1063
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc
mũi
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc
mũi
|
3.638.600
|
|
4553
|
12.0060.1093
|
Tiêm xơ chữa u máu trong
xương hàm
|
Tiêm xơ chữa u máu trong
xương hàm
|
869.100
|
|
4554
|
12.0061.1093
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch
lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch
lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
|
869.100
|
|
4555
|
12.0059.1093
|
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng
hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng
hàm mặt
|
869.100
|
|
4556
|
12.0058.1093
|
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm
mặt
|
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm
mặt
|
869.100
|
|
4557
|
12.0443.1161
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị
ung thư bàng quang
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị
ung thư bàng quang
|
417.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4558
|
12.0353.1163
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30
lần trong một đợt
|
4559
|
12.0346.1163
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30
lần trong một đợt
|
4560
|
12.0378.1164
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.174.400
|
|
4561
|
12.0366.1165
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
437.500
|
|
4562
|
12.0380.1166
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.145.000
|
|
4563
|
12.0444.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị áp sát
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị áp sát
|
417.500
|
|
4564
|
12.0383.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị ngoài
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị ngoài
|
417.500
|
|
4565
|
12.0384.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị trong
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị trong
|
417.500
|
|
4566
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại
trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
4567
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội
trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
4568
|
12.0367.1170
|
Truyền hóa chất động mạch
|
Truyền hóa chất động mạch
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4569
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều
trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều
trị ung thư
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4570
|
12.0369.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4571
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4572
|
12.0371.1172
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
427.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
4573
|
12.0343.1173
|
Xạ trị bằng Cyber Knife
|
Xạ trị bằng Cyber Knife
|
20.952.300
|
|
4574
|
12.0017.1174
|
Điều trị các khối u sọ não và
một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma
|
Điều trị các khối u sọ não và
một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma
|
29.111.000
|
|
4575
|
12.0400.1174
|
Điều trị đau dây thần kinh số
V nguyên phát bằng dao gamma quay
|
Điều trị đau dây thần kinh số
V nguyên phát bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4576
|
12.0435.1174
|
Xạ phẫu bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4577
|
12.0437.1174
|
Xạ phẫu di căn não bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu di căn não bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4578
|
12.0397.1174
|
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4579
|
12.0399.1174
|
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4580
|
12.0396.1174
|
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4581
|
12.0389.1174
|
Xạ phẫu u màng não bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4582
|
12.0390.1174
|
Xạ phẫu u màng não thất bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não thất bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4583
|
12.0436.1174
|
Xạ phẫu u máu thể hang bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu u máu thể hang bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4584
|
12.0388.1174
|
Xạ phẫu u não bằng dao gamma
quay
|
Xạ phẫu u não bằng dao gamma
quay
|
29.111.000
|
|
4585
|
12.0398.1174
|
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu
nội sọ bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu
nội sọ bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4586
|
12.0395.1174
|
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4587
|
12.0401.1174
|
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
4588
|
12.0391.1174
|
Xạ phẫu u thân não bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u thân não bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4589
|
12.0392.1174
|
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4590
|
12.0394.1174
|
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4591
|
12.0393.1174
|
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao
gamma quay
|
29.111.000
|
|
4592
|
12.0341.1174
|
Xạ trị bằng Gamma Knife
|
Xạ trị bằng Gamma Knife
|
29.111.000
|
|
4593
|
12.0342.1175
|
Xạ trị bằng X Knife
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.952.300
|
|
4594
|
12.0345.1176
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều
|
1.686.400
|
|
4595
|
12.0344.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
522.700
|
|
4596
|
12.0438.1177
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
522.700
|
|
4597
|
12.0439.1177
|
Xạ trị gia tốc toàn não - tủy
|
Xạ trị gia tốc toàn não - tủy
|
522.700
|
|
4598
|
12.0349.1178
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
4599
|
12.0350.1178
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
4600
|
12.0349.1179
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
4601
|
12.0350.1179
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong
xạ trị áp sát.
|
4602
|
12.0348.1180
|
Xạ trị áp sát xuất liều thấp
|
Xạ trị áp sát xuất liều thấp
|
1.486.400
|
|
4603
|
12.0350.1180
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
1.486.400
|
|
4604
|
12.0063.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
4605
|
12.0067.1181
|
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo
hình
|
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo
hình
|
8.570.200
|
|
4606
|
12.0048.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có
nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8.570.200
|
|
4607
|
12.0049.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại
|
8.570.200
|
|
4608
|
12.0050.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.570.200
|
|
4609
|
12.0066.1182
|
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và
vét hạch cổ
|
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và
vét hạch cổ
|
9.470.200
|
|
4610
|
12.0139.1182
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
9.470.200
|
|
4611
|
12.0140.1182
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
|
9.470.200
|
|
4612
|
12.0193.1183
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
9.270.200
|
|
4613
|
12.0298.1184
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung,
từ 2 tạng trở lên
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung,
từ 2 tạng trở lên
|
9.970.200
|
|
4614
|
12.0214.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hóa
|
9.970.200
|
|
4615
|
12.0330.1185
|
Tháo khớp vai do ung thư đầu
trên xương cánh tay
|
Tháo khớp vai do ung thư đầu
trên xương cánh tay
|
7.770.200
|
|
4616
|
12.0446.1185
|
Tháo khớp xương bả vai do ung
thư
|
Tháo khớp xương bả vai do ung
thư
|
7.770.200
|
|
4617
|
12.0447.1186
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và
phần mềm
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và
phần mềm
|
9.170.200
|
|
4618
|
12.0448.1187
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
4619
|
12.0142.1189
|
Cắt bỏ khối u màn hầu
|
Cắt bỏ khối u màn hầu
|
3.300.700
|
|
4620
|
12.0141.1189
|
Cắt khối u khẩu cái
|
Cắt khối u khẩu cái
|
3.300.700
|
|
4621
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
3.300.700
|
|
4622
|
12.0135.1189
|
Cắt u lưỡi lành tính
|
Cắt u lưỡi lành tính
|
3.300.700
|
|
4623
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da
đường kính từ 5 - 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da
đường kính từ 5 - 10 cm
|
3.300.700
|
|
4624
|
12.0054.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và
tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và
tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc
|
3.300.700
|
|
4625
|
12.0053.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và
tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
3.300.700
|
|
4626
|
12.0318.1189
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
3.300.700
|
|
4627
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
3.300.700
|
|
4628
|
12.0332.1189
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
3.300.700
|
|
4629
|
12.0331.1189
|
Tháo nửa bàn chân trước do
ung thư
|
Tháo nửa bàn chân trước do
ung thư
|
3.300.700
|
|
4630
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
2.140.700
|
|
4631
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
2.140.700
|
|
4632
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
Cắt u bao gân
|
2.140.700
|
|
4633
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
4634
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
4635
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính
dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú, đường kính
dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
4636
|
12.0317.1190
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên
hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
4637
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,
khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,
khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
4638
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1.456.700
|
|
4639
|
12.0377.1192
|
Điều trị đích trong ung thư
|
Điều trị đích trong ung thư
|
987.200
|
|
4640
|
12.0351.1192
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng
xạ
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng
xạ
|
987.200
|
|
4641
|
12.0001.1193
|
Nút động mạch để điều trị u máu
và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt
|
Nút động mạch để điều trị u máu
và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt
|
558.400
|
|
4642
|
12.0406.1823
|
Điều trị u lympho ác tính bằng
kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ
|
Điều trị u lympho ác tính bằng
kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ
|
925.600
|
|
4643
|
12.0430.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng
|
925.600
|
|
4644
|
12.0432.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng
|
925.600
|
|
4645
|
12.0431.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-
|
925.600
|
|
4646
|
12.0361.1870
|
Điều trị bệnh basedow bằng
¹³¹I
|
Điều trị bệnh basedow bằng
¹³¹I
|
935.900
|
|
4647
|
12.0362.1870
|
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng
¹³¹I
|
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng
¹³¹I
|
935.900
|
|
4648
|
12.0360.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến
giáp bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
4649
|
12.0363.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt
hóa bằng ¹³¹I
|
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt
hóa bằng ¹³¹I
|
1.096.200
|
|
4650
|
12.0408.1872
|
Điều trị ung thư di căn xương
bằng đồng vị phóng xạ
|
Điều trị ung thư di căn xương
bằng đồng vị phóng xạ
|
716.000
|
|
4651
|
12.0409.1872
|
Điều trị ung thư di căn xương
bằng dược chất phóng xạ
|
Điều trị ung thư di căn xương
bằng dược chất phóng xạ
|
716.000
|
|
4652
|
12.0434.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
4653
|
12.0433.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
4654
|
12.0423.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
4655
|
12.0424.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
4656
|
12.0404.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
4657
|
12.0429.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
4658
|
13.0042.0058
|
Nút mạch cầm máu trong sản
khoa
|
Nút mạch cầm máu trong sản
khoa
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
4659
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
248.500
|
|
4660
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng
phổi do quá kích buồng trứng
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng
phổi do quá kích buồng trứng
|
153.700
|
|
4661
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi
sơ sinh
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi
sơ sinh
|
162.900
|
|
4662
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
4663
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
628.500
|
|
4664
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn
sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn
sơ sinh
|
685.500
|
|
4665
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung
tâm sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung
tâm sơ sinh
|
685.500
|
|
4666
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch
hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch
hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
101.800
|
|
4667
|
13.0193.0159
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
152.000
|
|
4668
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục
(CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
Hô hấp áp lực dương liên tục
(CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
625.000
|
|
4669
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
4670
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng
ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
4671
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng
ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng
ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
4672
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
4673
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
4674
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
4675
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
4676
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai
bên
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai
bên
|
4.158.300
|
|
4677
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
4678
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
4679
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
4.541.300
|
|
4680
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
4.541.300
|
|
4681
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.982.300
|
|
4682
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
4683
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
4684
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey
+ vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey
+ vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
4685
|
13.0169.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính
+ vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính
+ vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
4686
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
4687
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
4688
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
4689
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
885.400
|
|
4690
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
1.069.900
|
|
4691
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
444.800
|
|
4692
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
4693
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm
đạo dưới siêu âm
|
Chọc nang buồng trứng đường âm
đạo dưới siêu âm
|
2.287.400
|
|
4694
|
13.0046.0608
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
825.800
|
|
4695
|
13.0047.0608
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
825.800
|
|
4696
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
4697
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị
sa tạng vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị
sa tạng vùng chậu
|
6.477.300
|
|
4698
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung
bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung
bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
4699
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
389.400
|
|
4700
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1.191.900
|
|
4701
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786.700
|
|
4702
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.510.300
|
|
4703
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu - sinh dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu - sinh dục
|
4.545.300
|
|
4704
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
Forceps
|
1.141.900
|
|
4705
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
Giác hút
|
1.141.900
|
|
4706
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
682.500
|
|
4707
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh,
rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh,
rong huyết
|
236.500
|
|
4708
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522.000
|
|
4709
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong
ngôi ngang
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong
ngôi ngang
|
2.951.800
|
|
4710
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ,
kéo thai
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ,
kéo thai
|
2.520.200
|
|
4711
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung,
âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung,
âm đạo
|
1.663.600
|
|
4712
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
4713
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
3.054.800
|
|
4714
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582.500
|
|
4715
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
4716
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
4717
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
4718
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
4719
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
4720
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt sản qua đường
rạch nhỏ
|
Hút thai + triệt sản qua đường
rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
4721
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
qua đường rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
4722
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
4723
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
2.501.900
|
|
4724
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.716.600
|
|
4725
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
|
4726
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
4727
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng
tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + nạo
buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
4728
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết
buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết
buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
4729
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
4730
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
3.035.700
|
|
4731
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
Nội xoay thai
|
1.472.000
|
|
4732
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
627.100
|
|
4733
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
4734
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương pháp nong
và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
Phá thai bằng phương pháp nong
và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.265.200
|
|
4735
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 8 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 8 tuần
|
352.300
|
|
4736
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 9 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 9 tuần
|
352.300
|
|
4737
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
4738
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
4739
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.133.300
|
|
4740
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai
từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
611.000
|
|
4741
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết
12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết
12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
|
4742
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do
vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do
vỡ tử cung
|
5.206.200
|
|
4743
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc
tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc
tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.949.800
|
|
4744
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.892.800
|
|
4745
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu
lại tử cung sau mổ lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu
lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.849.400
|
|
4746
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
4747
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
3.135.800
|
|
4748
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
3.135.800
|
|
4749
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử
cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử
cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
4.110.800
|
|
4750
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử
cung
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử
cung
|
2.104.900
|
|
4751
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
3.001.800
|
|
4752
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo
|
4.168.300
|
|
4753
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
6.375.900
|
|
4754
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng
|
10.506.300
|
|
4755
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt
động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt
động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản
|
8.104.200
|
|
4756
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng
trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng
trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
4757
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
4758
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
4.142.300
|
|
4759
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
4.197.200
|
|
4760
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
4761
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.444.300
|
|
4762
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc
lưới các loại, các
|
4763
|
13.0135.0667
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc
lưới các loại, các
|
4764
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.594.800
|
|
4765
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
4766
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các
kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các
kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-
|
4.570.200
|
|
4767
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.604.800
|
|
4768
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở
lên
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở
lên
|
3.376.200
|
|
4769
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1,
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,
|
6.517.600
|
|
4770
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.395.200
|
|
4771
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý
sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý
sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản
|
4.739.300
|
|
4772
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,
|
4.739.300
|
|
4773
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
8.625.200
|
|
4774
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
Phẫu thuật Labhart
|
3.055.800
|
|
4775
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật Lefort
|
Phẫu thuật Lefort
|
3.055.800
|
|
4776
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
Phẫu thuật Manchester
|
4.113.300
|
|
4777
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
3.628.800
|
|
4778
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
3.939.300
|
|
4779
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
bán phần
|
4.308.300
|
|
4780
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
4781
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
4782
|
13.0056.0682
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.849.100
|
|
4783
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
không có choáng
|
3.217.800
|
|
4784
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
4785
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng
|
5.182.300
|
|
4786
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
4787
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
4788
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6.548.300
|
|
4789
|
13.0085.0687
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung
|
6.548.300
|
|
4790
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5.990.300
|
|
4791
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt polyp buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt polyp buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
4792
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt vách ngăn tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt vách ngăn tử cung
|
5.990.300
|
|
4793
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
lấy dị vật buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
lấy dị vật buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
4794
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
4795
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội
mạc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội
mạc tử cung
|
5.503.300
|
|
4796
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
4797
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
4798
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
5.503.300
|
|
4799
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
4800
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
4801
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
4802
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
4803
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5.503.300
|
|
4804
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung vỡ
|
5.503.300
|
|
4805
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
bán phần
|
6.346.300
|
|
4806
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
4807
|
13.0055.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
8.630.200
|
|
4808
|
13.0058.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
|
8.769.200
|
|
4809
|
13.0097.0693
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô
sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô
sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.455.300
|
|
4810
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
5.521.300
|
|
4811
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
4812
|
13.0089.0696
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.437.300
|
|
4813
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
5.395.300
|
|
4814
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục
nữ
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục
nữ
|
9.585.300
|
|
4815
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5.988.800
|
|
4816
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
5.186.800
|
|
4817
|
13.0057.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
6.964.200
|
|
4818
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
4819
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung
thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong ung
thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
4820
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
6.640.200
|
|
4821
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
4822
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
5.324.200
|
|
4823
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
5.142.900
|
|
4824
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.596.900
|
|
4825
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.553.300
|
|
4826
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
3.131.800
|
|
4827
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung
tận gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử
cung tận gốc + vét hạch)
|
6.895.100
|
|
4828
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
414.500
|
|
4829
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
Sinh thiết gai rau
|
1.182.500
|
|
4830
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
2.367.500
|
|
4831
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
4832
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
4833
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung
bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung
bằng vòng nhiệt điện)
|
1.249.700
|
|
4834
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị
chửa ở cổ tử cung
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị
chửa ở cổ tử cung
|
290.800
|
|
4835
|
13.0139.0719
|
Tiêm nhân Chorio
|
Tiêm nhân Chorio
|
270.500
|
|
4836
|
13.0096.0720
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
7.946.300
|
|
4837
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung,
âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung,
âm đạo
|
436.200
|
|
4838
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
1.754.800
|
|
4839
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ
lấy thai cũ
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ
lấy thai cũ
|
700.200
|
|
4840
|
13.0178.0727
|
Thay máu sơ sinh
|
Thay máu sơ sinh
|
700.200
|
|
4841
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung
xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung
xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
700.200
|
|
4842
|
13.0182.0749
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP) [thủ thuật laser điều trị]
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP)
|
438.500
|
|
4843
|
13.0182.0814
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP) [phẫu thuật bằng laser)
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP)
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
laser nội nhãn, dây dẫn
|
4844
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai và
cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều
trị.
|
4845
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
90.300
|
|
4846
|
14.0238.0010
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4847
|
14.0239.0010
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4848
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4849
|
14.0239.0011
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4850
|
14.0294.0015
|
Chụp Angiography mắt
|
Chụp Angiography mắt
|
222.300
|
|
4851
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
222.300
|
|
4852
|
14.0243.0015
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
222.300
|
|
4853
|
14.0242.0015
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
222.300
|
|
4854
|
14.0238.0028
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4855
|
14.0239.0028
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4856
|
14.0238.0029
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4857
|
14.0239.0029
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
4858
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4859
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4860
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4861
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4862
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp
mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp
mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4863
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
4864
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
4865
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm
bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm
bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm
|
4866
|
14.0231.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
mắt hở mi (2 mắt)
|
2.572.800
|
|
4867
|
14.0226.0371
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên
sọ
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên
sọ
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít,
miếng vá khuyết sọ
|
4868
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
4869
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
4870
|
14.0173.0575
|
Ghép da dị loại
|
Ghép da dị loại
|
3.044.900
|
|
4871
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở
mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở
mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
4872
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
4873
|
14.0147.0731
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển
hóa hoặc chất antiVEGF
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển
hóa hoặc chất antiVEGF
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
4874
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
4875
|
14.0017.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
+ lấy dị vật nội nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
+ lấy dị vật nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4876
|
14.0014.0733
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser
nội nhãn
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser
nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4877
|
14.0020.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4878
|
14.0021.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu
dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu
dịch kính nguyên thủy
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4879
|
14.0019.0733
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4880
|
14.0018.0733
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán
trong buồng dịch kính
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán
trong buồng dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4881
|
14.0074.0733
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam
châm
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam
châm
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4882
|
14.0049.0733
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai
+ cắt dịch kính
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai
+ cắt dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân
tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
4883
|
14.0052.0735
|
Cắt chỉ bằng laser
|
Cắt chỉ bằng laser
|
342.400
|
|
4884
|
14.0025.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
342.400
|
|
4885
|
14.0026.0735
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình
mống mắt (Iridoplasty)
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình
mống mắt (Iridoplasty)
|
342.400
|
|
4886
|
14.0027.0735
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình
vùng bè (Trabeculoplasty)
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình
vùng bè (Trabeculoplasty)
|
342.400
|
|
4887
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u
giác mạc không ghép
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u
giác mạc không ghép
|
1.252.600
|
|
4888
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép
kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép
kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.252.600
|
|
4889
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
4890
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi;
trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi;
trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
4891
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
4892
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
4893
|
14.0143.0740
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc:
chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc:
chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
4894
|
14.0292.0742
|
Chụp mạch ký huỳnh quang
|
Chụp mạch ký huỳnh quang
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
4895
|
14.0246.0742
|
Chụp mạch với ICG
|
Chụp mạch với ICG
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
4896
|
14.0272.0744
|
Điện chẩm kích thích
|
Điện chẩm kích thích
|
427.500
|
|
4897
|
14.0199.0745
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị
|
27.500
|
|
4898
|
14.0182.0746
|
Điện đông thể mi
|
Điện đông thể mi
|
562.100
|
|
4899
|
14.0274.0747
|
Điện nhãn cầu
|
Điện nhãn cầu
|
112.800
|
|
4900
|
14.0273.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
112.800
|
|
4901
|
14.0033.0748
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
43.600
|
|
4902
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
4903
|
14.0029.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,
|
438.500
|
|
4904
|
14.0030.0749
|
Laser điều trị u nguyên bào võng
mạc
|
Laser điều trị u nguyên bào võng
mạc
|
438.500
|
|
4905
|
14.0270.0750
|
Chụp bản đồ giác mạc
|
Chụp bản đồ giác mạc
|
145.500
|
|
4906
|
14.0269.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
145.500
|
|
4907
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
145.500
|
|
4908
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
77.000
|
|
4909
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
4910
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo thị giác 2 mắt
|
77.000
|
|
4911
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
77.000
|
|
4912
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Xác định sơ đồ song thị
|
77.000
|
|
4913
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
Đo độ lồi
|
68.000
|
|
4914
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc
|
68.000
|
|
4915
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41.900
|
|
4916
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
4917
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
4918
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường chu biên
|
31.100
|
|
4919
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung tâm, thị
trường ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm, thị
trường ám điểm
|
31.100
|
|
4920
|
14.0275.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân
tạo bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân
tạo bằng siêu âm
|
69.400
|
|
4921
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
4922
|
14.0055.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4923
|
14.0054.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4924
|
14.0059.0760
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4925
|
14.0056.0760
|
Ghép giác mạc tự thân
|
Ghép giác mạc tự thân
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4926
|
14.0053.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4927
|
14.0057.0760
|
Ghép nội mô giác mạc
|
Ghép nội mô giác mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4928
|
14.0008.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai
trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai
trở lên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
4929
|
14.0069.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
4930
|
14.0067.0762
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học
bề mặt nhãn cầu
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học
bề mặt nhãn cầu
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
4931
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc,
màng ối, củng mạc
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc,
màng ối, củng mạc
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
4932
|
14.0037.0763
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập
dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập
dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
860.200
|
|
4933
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860.200
|
|
4934
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452.400
|
|
4935
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
849.600
|
|
4936
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
1.244.100
|
|
4937
|
14.0178.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng
mạc
|
Thăm dò, khâu vết thương củng
mạc
|
1.244.100
|
|
4938
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]
|
1.595.200
|
|
4939
|
14.0106.0769
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê]
|
897.100
|
|
4940
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
4941
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
4942
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
4943
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng
mạc
|
799.600
|
|
4944
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
4945
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
4946
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
4947
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không
cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không
cắt thị thần kinh dài
|
830.200
|
|
4948
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
830.200
|
|
4949
|
14.0031.0775
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng
mạc
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng
mạc
|
1.809.000
|
|
4950
|
14.0144.0775
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong
võng mạc
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong
võng mạc
|
1.809.000
|
|
4951
|
14.0181.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
Lạnh đông thể mi
|
1.809.000
|
|
4952
|
14.0095.0776
|
laser điều trị u máu mi, kết mạc,
hốc mắt
|
laser điều trị u máu mi, kết mạc,
hốc mắt
|
1.529.000
|
|
4953
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
mê]
|
727.900
|
|
4954
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
4955
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
4956
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
99.400
|
|
4957
|
14.0156.0778
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
99.400
|
|
4958
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
359.500
|
|
4959
|
14.0071.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1.013.600
|
|
4960
|
14.0072.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
1.013.600
|
|
4961
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
4962
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
4963
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69.000
|
|
4964
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
4965
|
14.0094.0786
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết
mạc, hốc mắt
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết
mạc, hốc mắt
|
66.800
|
|
4966
|
14.0160.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh
lý kết mạc
|
Áp tia beta điều trị các bệnh
lý kết mạc
|
66.800
|
|
4967
|
14.0032.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
289.500
|
|
4968
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây
mê]
|
1.351.400
|
|
4969
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1
mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
4970
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698.800
|
|
4971
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây
tê ]
|
698.800
|
|
4972
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi
|
698.800
|
|
4973
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1
mi - gây tê]
|
698.800
|
|
4974
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây
mê]
|
1.572.200
|
|
4975
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2
mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
4976
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây
tê]
|
935.200
|
|
4977
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2
mi - gây tê ]
|
935.200
|
|
4978
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây
tê]
|
1.188.600
|
|
4979
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3
mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
4980
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây
mê]
|
1.833.000
|
|
4981
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3
mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
4982
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây
mê]
|
2.068.800
|
|
4983
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4
mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
4984
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây
tê ]
|
1.387.000
|
|
4985
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4
mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
4986
|
14.0183.0796
|
Bơm hơi /khí tiền phòng
|
Bơm hơi /khí tiền phòng
|
830.200
|
|
4987
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
830.200
|
|
4988
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
4989
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
4990
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
4991
|
14.0101.0800
|
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
4992
|
14.0100.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương
điều trị lõm mắt
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương
điều trị lõm mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
4993
|
14.0102.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
4994
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
4995
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
4996
|
14.0061.0802
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không
đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không
đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
4997
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
4998
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ
quản - ống lệ mũi
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ
quản - ống lệ mũi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
4999
|
14.0023.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
5000
|
14.0051.0804
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
5001
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
5002
|
14.0148.0805
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không
áp thuốc chống chuyển hóa
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không
áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.202.600
|
|
5003
|
14.0150.0805
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
1.202.600
|
|
5004
|
14.0015.0806
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
5005
|
14.0016.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều
trị lỗ hoàng điểm
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều
trị lỗ hoàng điểm
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
5006
|
14.0022.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
5007
|
14.0010.0806
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên
mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên
mắt độc nhất, gần mù
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
5008
|
14.0050.0807
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử,
cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử,
cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
5009
|
14.0075.0807
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc
không tách dính phức tạp
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc
không tách dính phức tạp
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
5010
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
5011
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
5012
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
5013
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
5014
|
14.0145.0810
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
570.300
|
|
5015
|
14.0043.0811
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có
hoặc không cố định IOL
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có
hoặc không cố định IOL
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh
thể nhân tạo.
|
5016
|
14.0042.0811
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong
bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong
bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh
thể nhân tạo.
|
5017
|
14.0046.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân
tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân
tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân
tạo.
|
5018
|
14.0151.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều
trị glôcôm
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều
trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
5019
|
14.0152.0813
|
Đặt ống tiền phòng điều trị
glôcôm
|
Đặt ống tiền phòng điều trị
glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
5020
|
14.0153.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều
trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều
trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
5021
|
14.0011.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ
non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ
non
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
laser nội nhãn, dây dẫn
|
5022
|
14.0005.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy
tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy
tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
5023
|
14.0141.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
930.200
|
|
5024
|
14.0135.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
930.200
|
|
5025
|
14.0137.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
5026
|
14.0130.0817
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút
ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút
ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
|
763.600
|
|
5027
|
14.0136.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
763.600
|
|
5028
|
14.0110.0818
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
830.200
|
|
5029
|
14.0109.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830.200
|
|
5030
|
14.0110.0819
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
1.220.300
|
|
5031
|
14.0109.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1.220.300
|
|
5032
|
14.0114.0820
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào
dây chằng mi điều trị lác liệt
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào
dây chằng mi điều trị lác liệt
|
913.600
|
|
5033
|
14.0108.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực
cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực
cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
913.600
|
|
5034
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
5035
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
|
930.200
|
|
5036
|
14.0066.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán
|
930.200
|
|
5037
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ Muller
|
Cắt cơ Muller
|
1.402.600
|
|
5038
|
14.0128.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
1.402.600
|
|
5039
|
14.0131.0826
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc
không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc
không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
1.402.600
|
|
5040
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
5041
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
5042
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng
silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng
silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
5043
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu
mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
5044
|
14.0107.0827
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không
điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không
điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
5045
|
14.0078.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ
dưới
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ
dưới
|
1.244.100
|
|
5046
|
14.0077.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
5047
|
14.0235.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp
mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp
mắt giả
|
1.244.100
|
|
5048
|
14.0076.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có
hoặc không tách dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có
hoặc không tách dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
5049
|
14.0126.0829
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay
nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay
nâng nếp mi
|
930.200
|
|
5050
|
14.0125.0829
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
930.200
|
|
5051
|
14.0126.0830
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay
nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay
nâng nếp mi
|
1.213.600
|
|
5052
|
14.0125.0830
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
1.213.600
|
|
5053
|
14.0024.0831
|
Tháo đai độn củng mạc
|
Tháo đai độn củng mạc
|
1.746.900
|
|
5054
|
14.0045.0832
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
5.035.900
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân
tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
5055
|
14.0044.0833
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài
bao có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài
bao có hoặc không đặt IOL
|
1.722.100
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo.
|
5056
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi,
vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt lông mi,
vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
5057
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết
mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết
mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
5058
|
14.0227.0834
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên
và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên
và tạo hình
|
1.322.100
|
|
5059
|
14.0105.0835
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị
sa tuyến lệ chính
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị
sa tuyến lệ chính
|
813.600
|
|
5060
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Cắt u da mi không ghép
|
812.100
|
|
5061
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
812.100
|
|
5062
|
14.0096.0837
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở
xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở
xương hốc mắt
|
1.322.100
|
|
5063
|
14.0097.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1.322.100
|
|
5064
|
14.0002.0837
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá
thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá
thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
1.322.100
|
|
5065
|
14.0132.0838
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới
có hoặc không ghép
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới
có hoặc không ghép
|
1.194.100
|
|
5066
|
14.0230.0838
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
1.194.100
|
|
5067
|
14.0124.0838
|
Vá da tạo hình mi
|
Vá da tạo hình mi
|
1.194.100
|
|
5068
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
5069
|
14.0028.0840
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông
thể mi
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông
thể mi
|
331.900
|
|
5070
|
14.0149.0841
|
Mở góc tiền phòng
|
Mở góc tiền phòng
|
1.244.100
|
|
5071
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
5072
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
5073
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần trước
|
Siêu âm bán phần trước
|
241.500
|
|
5074
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
69.700
|
|
5075
|
14.0081.0847
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
151.000
|
|
5076
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
151.000
|
|
5077
|
14.0080.0847
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
151.000
|
|
5078
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
5079
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
5080
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
60.000
|
|
5081
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
5082
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
5083
|
14.0058.0850
|
Ghép củng mạc
|
Ghép củng mạc
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
5084
|
14.0070.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rời hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rời hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
5085
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
Tiêm nội nhãn
|
245.100
|
|
5086
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
|
5087
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
5088
|
14.0013.0853
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau
PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau
PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
913.600
|
|
5089
|
14.0154.0853
|
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền
phòng
|
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền
phòng
|
913.600
|
|
5090
|
14.0012.0853
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
913.600
|
|
5091
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
5092
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
65.100
|
|
5093
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5094
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5095
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5096
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5097
|
14.0003.0858
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
3.321.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc
vá xương.
|
5098
|
14.0091.0859
|
Cắt u hậu phòng
|
Cắt u hậu phòng
|
2.185.500
|
|
5099
|
14.0087.0859
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc
cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc
cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
2.185.500
|
|
5100
|
14.0090.0860
|
Cắt u tiền phòng
|
Cắt u tiền phòng
|
1.260.100
|
|
5101
|
14.0047.0860
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL
có hoặc không cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL
có hoặc không cắt DK
|
1.260.100
|
|
5102
|
14.0121.0860
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ,
lùi cơ nâng mi …)
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ,
lùi cơ nâng mi …)
|
1.260.100
|
|
5103
|
14.0146.0860
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,
chân mống mắt...)
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,
chân mống mắt...)
|
1.260.100
|
|
5104
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
891.500
|
|
5105
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
891.500
|
|
5106
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ nâng mi
|
Lùi cơ nâng mi
|
891.500
|
|
5107
|
14.0113.0862
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác
|
620.000
|
|
5108
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
620.000
|
|
5109
|
14.0115.0862
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
620.000
|
|
5110
|
14.0157.0863
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng
lấy bệnh phẩm
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng
lấy bệnh phẩm
|
534.500
|
|
5111
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
5112
|
14.0245.0864
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
344.200
|
|
5113
|
14.0248.0864
|
Chụp đĩa thị 3D
|
Chụp đĩa thị 3D
|
344.200
|
|
5114
|
14.0241.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt
bằng doppler
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt
bằng doppler
|
344.200
|
|
5115
|
14.0247.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt
bằng doppler màu
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt
bằng doppler màu
|
344.200
|
|
5116
|
14.0093.0865
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
197.200
|
|
5117
|
14.0271.0865
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc
(đo ORA)
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc
(đo ORA)
|
197.200
|
|
5118
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
197.200
|
|
5119
|
14.0278.0865
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
197.200
|
|
5120
|
14.0277.0865
|
Test thử nhược cơ
|
Test thử nhược cơ
|
197.200
|
|
5121
|
14.0092.0865
|
Tiêm cortison điều trị u máu
|
Tiêm cortison điều trị u máu
|
197.200
|
|
5122
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
5123
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
5124
|
15.0198.0105
|
Nội soi nong hẹp thực quản có
stent
|
Nội soi nong hẹp thực quản có
stent
|
1.238.400
|
Chưa bao gồm stent.
|
5125
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây
tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây
tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
5126
|
15.0254.0127
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.808.100
|
|
5127
|
15.0250.0128
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.508.100
|
|
5128
|
15.0252.0129
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.308.100
|
|
5129
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/[gây mê]
|
3.308.100
|
|
5130
|
15.0250.0130
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê [gây tê]
|
793.800
|
|
5131
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
793.800
|
|
5132
|
15.0254.0131
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.204.300
|
|
5133
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
1.204.300
|
|
5134
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/[gây tê]
|
2.678.400
|
|
5135
|
15.0232.0135
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
5136
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm
chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
5137
|
15.0193.0157
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
2.373.500
|
|
5138
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
5139
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
5140
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤
15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định
|
5141
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài trên
15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người
|
5142
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ
trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
5143
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ
30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
5144
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
5145
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
5146
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
5147
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
5148
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
5149
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
5150
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
|
5151
|
15.0381.0356
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
6.955.600
|
|
5152
|
15.0287.0357
|
Phẫu thuật cắt thùy giáp
|
Phẫu thuật cắt thùy giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
5153
|
15.0286.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần
toàn phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần
toàn phần
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
5154
|
15.0285.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn
phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn
phần
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
5155
|
15.0382.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp
sử dụng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp
sử dụng dao siêu âm
|
6.168.600
|
|
5156
|
15.0014.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
5157
|
15.0022.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương
chũm
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương
chũm
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
5158
|
15.0024.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương
chũm cải biên
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương
chũm cải biên
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
5159
|
15.0095.0375
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến
yên qua đường mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến
yên qua đường mũi
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
5160
|
15.0280.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
5161
|
15.0281.0488
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
5162
|
15.0378.0488
|
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
5163
|
15.0279.0488
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
5164
|
15.0376.0488
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng
dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
5165
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
5166
|
15.0256.0572
|
Phẫu thuật khâu nối thần kinh
ngoại biên vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu nối thần kinh
ngoại biên vùng mặt cổ
|
3.405.300
|
|
5167
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
5168
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
165.500
|
|
5169
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [1 bên]
|
216.500
|
|
5170
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [2 bên]
|
286.500
|
|
5171
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1.217.100
|
|
5172
|
15.0150.0871
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng
cao tần
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng
cao tần [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
5173
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[gây tê]
|
580.400
|
|
5174
|
15.0061.0873
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidienne
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh Vidienne
|
8.492.000
|
|
5175
|
15.0043.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài [gây mê]
|
2.122.100
|
|
5176
|
15.0043.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài [gây tê]
|
634.500
|
|
5177
|
15.0273.0876
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh
quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh
quản toàn phần
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát
âm, thanh quản
|
5178
|
15.0395.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
5179
|
15.0040.0877
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
5180
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
5181
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
295.500
|
|
5182
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
295.500
|
|
5183
|
15.0031.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
6.641.000
|
|
5184
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
5185
|
15.0185.0883
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
5186
|
15.0396.0884
|
Đo điện thính giác thân não
(ABR)
|
Đo điện thính giác thân não
(ABR)
|
185.300
|
|
5187
|
15.0398.0889
|
Đo sức nghe lời
|
Đo sức nghe lời
|
61.500
|
|
5188
|
15.0399.0891
|
Đo trên ngưỡng
|
Đo trên ngưỡng
|
74.000
|
|
5189
|
15.0217.0892
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
225.500
|
|
5190
|
15.0216.0893
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
141.500
|
|
5191
|
15.0216.0894
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
156.300
|
|
5192
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
5193
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
5194
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
5195
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5196
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
5197
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
5198
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
5199
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây mê]
|
530.700
|
|
5200
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
5201
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
5202
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
5203
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
5204
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
5205
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
5206
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
5207
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
|
5208
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
5209
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
5210
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
5211
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
5212
|
15.0027.0911
|
Mở sào bào
|
Mở sào bào
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5213
|
15.0029.0911
|
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5214
|
15.0028.0911
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5215
|
15.0026.0911
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt
căn xương chũm
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt
căn xương chũm
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5216
|
15.0042.0911
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống
tai ngoài
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống
tai ngoài
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5217
|
15.0041.0911
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài
thiểu sản
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài
thiểu sản
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5218
|
15.0020.0911
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5219
|
15.0321.0912
|
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn
thương
|
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn
thương
|
2.804.100
|
|
5220
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
5221
|
15.0123.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi
sau chấn thương
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống
mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
5222
|
15.0134.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây tê]
|
1.326.200
|
|
5223
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí
quản
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí
quản
|
852.900
|
|
5224
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
5225
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
5226
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
5227
|
15.0186.0917
|
Nối khí quản tận - tận
|
Nối khí quản tận - tận
|
8.483.300
|
Chưa bao gồm stent.
|
5228
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
[gây mê]
|
705.900
|
|
5229
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
[gây tê]
|
489.500
|
|
5230
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
5231
|
15.0129.0921
|
Nội soi chọc thông xoang
trán/xoang bướm
|
Nội soi chọc thông xoang
trán/xoang bướm
|
310.500
|
|
5232
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây
tê]
|
489.900
|
|
5233
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
[gây tê]
|
489.900
|
|
5234
|
15.0130.0923
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây
mê]
|
705.500
|
|
5235
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
[gây mê]
|
705.500
|
|
5236
|
15.0367.0924
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu
hóa trên
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu
hóa trên
|
2.332.600
|
|
5237
|
15.0188.0925
|
Kỹ thuật đặt van phát âm
|
Kỹ thuật đặt van phát âm
|
754.400
|
|
5238
|
15.0234.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
5239
|
15.0236.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
5240
|
15.0235.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
5241
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
5242
|
15.0234.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
5243
|
15.0236.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
5244
|
15.0235.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
5245
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh
thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
5246
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
5247
|
15.0157.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
dụng cụ cắt hút [Hummer]
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
5248
|
15.0156.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA
bằng máy (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
máy (gây mê)[Coblator]
|
1.658.900
|
|
5249
|
15.0252.0930
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
757.600
|
|
5250
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây
mê]
|
1.601.900
|
|
5251
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị
vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị
vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
5252
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
5253
|
15.0229.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị
vật gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị
vật gây tê
|
545.500
|
|
5254
|
15.0231.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết
u gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết
u gây tê
|
545.500
|
|
5255
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây
tê]
|
545.500
|
|
5256
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
545.500
|
|
5257
|
15.0225.0933
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
5258
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
5259
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
40.000
|
|
5260
|
15.0389.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai sử
dụng định vị
|
Phẫu thuật áp xe não do tai sử
dụng định vị
|
6.258.000
|
|
5261
|
15.0015.0936
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não
do tai
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não
do tai
|
6.258.000
|
|
5262
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]
|
1.761.400
|
|
5263
|
15.0151.0937
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]
|
1.761.400
|
|
5264
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma
hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5265
|
15.0359.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
plasma
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
plasma
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5266
|
15.0288.2036
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường
miệng
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường
miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5267
|
15.0197.2036
|
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi
|
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5268
|
15.0151.2036
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5269
|
15.0361.2036
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
5270
|
15.0277.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh
quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh
quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
5.352.100
|
|
5271
|
15.0272.0938
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh
quản bán phần có tạo hình
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh
quản bán phần có tạo hình
|
5.352.100
|
|
5272
|
15.0271.0938
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
5.352.100
|
|
5273
|
15.0275.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần đứng
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần đứng
|
5.352.100
|
|
5274
|
15.0276.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần ngang trên thanh môn
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán
phần ngang trên thanh môn
|
5.352.100
|
|
5275
|
15.0274.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn
phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn
phần
|
5.352.100
|
|
5276
|
15.0400.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội
|
9.963.300
|
|
5277
|
15.0383.0939
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
9.963.300
|
|
5278
|
15.0264.0940
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng
theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng
theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo
|
5.980.000
|
|
5279
|
15.0265.0940
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi
theo đường trên xương móng
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi
theo đường trên xương móng
|
5.980.000
|
|
5280
|
15.0371.0940
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan
sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan
sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser
|
5.980.000
|
|
5281
|
15.0289.0940
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
5.980.000
|
|
5282
|
15.0088.0941
|
Phẫu thuật cắt phần giữa
xương hàm trong ung thư sàng hàm
|
Phẫu thuật cắt phần giữa
xương hàm trong ung thư sàng hàm
|
7.249.700
|
|
5283
|
15.0263.0941
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng
theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng
theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo
|
7.249.700
|
|
5284
|
15.0092.0941
|
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng
theo đường ngoài
|
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng
theo đường ngoài
|
7.249.700
|
|
5285
|
15.0103.0942
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn
mũi giữa
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn
mũi giữa
|
4.211.900
|
|
5286
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
5287
|
15.0173.0943
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
bằng laser
|
4.936.000
|
|
5288
|
15.0284.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5289
|
15.0295.0944
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe
mang II
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe
mang II
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5290
|
15.0379.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông
tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5291
|
15.0282.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai, bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai, bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5292
|
15.0283.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5293
|
15.0380.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5294
|
15.0293.0945
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5295
|
15.0294.0945
|
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc
lộ dây VII
|
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc
lộ dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5296
|
15.0122.0946
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng
|
9.076.600
|
|
5297
|
15.0072.0947
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não
tủy ở mũi
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não
tủy ở mũi
|
5.657.000
|
|
5298
|
15.0118.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang
sàng- hàm
|
Phẫu thuật chấn thương xoang
sàng- hàm
|
5.657.000
|
|
5299
|
15.0116.0947
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
5.657.000
|
|
5300
|
15.0189.0948
|
Phẫu thuật chấn thương thanh khí
quản
|
Phẫu thuật chấn thương thanh khí
quản
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi
khoan.
|
5301
|
15.0184.0948
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi
khoan.
|
5302
|
15.0008.0949
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
4.897.800
|
|
5303
|
15.0011.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
7.551.300
|
|
5304
|
15.0114.0951
|
Phẫu thuật chấn thương xoang
trán
|
Phẫu thuật chấn thương xoang
trán
|
5.657.000
|
|
5305
|
15.0124.0951
|
Phẫu thuật kết hợp xương
trong chấn thương sọ mặt
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong
chấn thương sọ mặt
|
5.657.000
|
|
5306
|
15.0375.0952
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây
thanh bằng laser
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây
thanh bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
5307
|
15.0171.0952
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư
thanh quản bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
5308
|
15.0202.0953
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành
tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành
tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
5309
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5310
|
15.0290.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu
áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu
áp xe
|
3.340.900
|
|
5311
|
15.0391.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật
(dị vật thực quản, hỏa khí…)
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật
(dị vật thực quản, hỏa khí…)
|
3.340.900
|
|
5312
|
15.0180.0955
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí
quản có stent
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí
quản có stent
|
3.340.900
|
|
5313
|
15.0181.0955
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí
quản không có stent
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí
quản không có stent
|
3.340.900
|
|
5314
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
3.340.900
|
|
5315
|
15.0090.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
5.244.100
|
|
5316
|
15.0292.0957
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.936.000
|
|
5317
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
3.045.800
|
|
5318
|
15.0094.0958
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
vòm mũi họng
|
3.045.800
|
|
5319
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5320
|
15.0068.0960
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
sàng
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
sàng
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5321
|
15.0064.0960
|
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động
mạch bướm khẩu cái
|
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động
mạch bướm khẩu cái
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5322
|
15.0390.0961
|
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt
xâm lấn các xoang mặt
|
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt
xâm lấn các xoang mặt
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5323
|
15.0091.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi
xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi
xoang
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5324
|
15.0385.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
xâm lấn nền sọ sử dụng định vị
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
xâm lấn nền sọ sử dụng định vị
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5325
|
15.0388.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
hố yên sử dụng định vị
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
hố yên sử dụng định vị
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5326
|
15.0093.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch
vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch
vòm mũi họng
|
9.151.800
|
|
5327
|
15.0172.0964
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh
|
6.045.000
|
|
5328
|
15.0176.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
5329
|
15.0177.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
5330
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
5331
|
15.0178.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
5332
|
15.0179.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
5333
|
15.0298.0966
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
4.535.700
|
|
5334
|
15.0148.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn
hầu lưỡi gà (UPPP)
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn
hầu lưỡi gà (UPPP)
|
4.535.700
|
|
5335
|
15.0168.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây
|
4.535.700
|
|
5336
|
15.0169.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
4.535.700
|
|
5337
|
15.0170.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng laser
|
4.535.700
|
|
5338
|
15.0182.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh
khí quản có stent
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh
khí quản có stent
|
4.535.700
|
|
5339
|
15.0183.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh
khí quản không có stent
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh
khí quản không có stent
|
4.535.700
|
|
5340
|
15.0297.0966
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
4.535.700
|
|
5341
|
15.0372.0967
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ
họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ
họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.807.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
5342
|
15.0087.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5343
|
15.0089.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối
hợp nội soi
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối
hợp nội soi
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5344
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới
|
4.211.900
|
|
5345
|
15.0108.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới bằng laser
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới bằng laser
|
4.211.900
|
|
5346
|
15.0107.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng
sóng cao tần
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng
sóng cao tần
|
4.211.900
|
|
5347
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
5348
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
5349
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
4.211.900
|
|
5350
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
trán
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
trán
|
4.211.900
|
|
5351
|
15.0101.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm
sinh
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm
sinh
|
4.211.900
|
|
5352
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5353
|
15.0347.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật
liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật
liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5354
|
15.0346.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi
làm vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi
làm vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5355
|
15.0345.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm
vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm
vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5356
|
15.0111.0970
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng
vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng
vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5357
|
15.0102.0970
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi
xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi
xoang
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5358
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5359
|
15.0350.0970
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vạt da
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vạt da
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5360
|
15.0110.0970
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
5361
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5362
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông
khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông
khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5363
|
15.0036.0971
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5364
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5365
|
15.0070.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
5366
|
15.0071.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần
kinh thị giác
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần
kinh thị giác
|
6.353.000
|
|
5367
|
15.0007.0973
|
Phẫu thuật điều trị rò dịch não
tủy ở tai
|
Phẫu thuật điều trị rò dịch não
tủy ở tai
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5368
|
15.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò
dịch não tủy ở mũi
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò
dịch não tủy ở mũi
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5369
|
15.0096.0973
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thần
kinh khứu giác
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thần
kinh khứu giác
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
5370
|
15.0084.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
9.076.600
|
|
5371
|
15.0085.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt
bỏ u nhày xoang
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt
bỏ u nhày xoang
|
5.244.100
|
|
5372
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
plasma (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
plasma (gây mê)
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao plasma
|
5373
|
15.0162.0978
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm
đầy dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm
đầy dây thanh
|
3.180.600
|
|
5374
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
hàm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
hàm
|
3.180.600
|
|
5375
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
sàng
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
sàng
|
3.180.600
|
|
5376
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
dây thanh
|
3.180.600
|
|
5377
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh
quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây
|
3.180.600
|
|
5378
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh
quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh
quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống
|
3.180.600
|
|
5379
|
15.0261.0979
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII
trong xương chũm
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII
trong xương chũm
|
8.512.000
|
|
5380
|
15.0260.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII đoạn ngoài sọ
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII đoạn ngoài sọ
|
8.512.000
|
|
5381
|
15.0010.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây VII
|
8.512.000
|
|
5382
|
15.0329.0979
|
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt
dây VII
|
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt
dây VII
|
8.512.000
|
|
5383
|
15.0278.0980
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt
dây thanh
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt
dây thanh
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5384
|
15.0296.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
5385
|
15.0267.0982
|
Phẫu thuật phục hồi tổn thương
phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ
|
Phẫu thuật phục hồi tổn thương
phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ
|
6.258.000
|
|
5386
|
15.0327.0982
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương
mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương
mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
6.258.000
|
|
5387
|
15.0270.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng - thực
quản sau cắt u ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình họng - thực
quản sau cắt u ác tính
|
6.258.000
|
|
5388
|
15.0266.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn
hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn
hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng
|
6.258.000
|
|
5389
|
15.0268.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn
hầu sau cắt u ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn
hầu sau cắt u ác tính
|
6.258.000
|
|
5390
|
15.0269.0982
|
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt
u ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt
u ác tính
|
6.258.000
|
|
5391
|
15.0328.0982
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương
mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương
mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ,
|
6.258.000
|
|
5392
|
15.0013.0983
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền
đình
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền
đình
|
6.572.800
|
|
5393
|
15.0009.0983
|
Phẫu thuật cắt u dây thần
kinh VII
|
Phẫu thuật cắt u dây thần
kinh VII
|
6.572.800
|
|
5394
|
15.0012.0983
|
Phẫu thuật cắt u dây thần
kinh VIII
|
Phẫu thuật cắt u dây thần
kinh VIII
|
6.572.800
|
|
5395
|
15.0006.0983
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
5396
|
15.0004.0983
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
5397
|
15.0039.0983
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính
giác đường xuyên mê nhĩ
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính
giác đường xuyên mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
5398
|
15.0037.0984
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa
type I, II, III, IV
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa
type I, II, III, IV
|
5.530.000
|
|
5399
|
15.0030.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.530.000
|
|
5400
|
15.0291.0985
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
7.715.300
|
|
5401
|
15.0322.0985
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa
mũi trước
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa
mũi trước
|
7.715.300
|
|
5402
|
15.0323.0985
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt
cửa mũi sau
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt
cửa mũi sau
|
7.715.300
|
|
5403
|
15.0320.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vật liệu ghép tự thân
|
7.715.300
|
|
5404
|
15.0330.0985
|
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu
sản
|
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu
sản
|
7.715.300
|
|
5405
|
15.0001.0986
|
Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai
điện tử)
|
Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai
điện tử)
|
5.530.000
|
|
5406
|
15.0005.0986
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
5.530.000
|
|
5407
|
15.0019.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn
đạp
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn
đạp
|
5.530.000
|
|
5408
|
15.0016.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm màng não
|
5.537.100
|
|
5409
|
15.0017.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5.537.100
|
|
5410
|
15.0021.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
5411
|
15.0023.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên
|
5.537.100
|
|
5412
|
15.0025.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5.537.100
|
|
5413
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật
vùng hạ họng, thanh quản
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật
vùng hạ họng, thanh quản
|
3.045.800
|
|
5414
|
15.0299.0988
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu
sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu
sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
3.045.800
|
|
5415
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau
cắt Amidan (gây mê)
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu
sau cắt Amidan (gây mê)
|
3.045.800
|
|
5416
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
5417
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
5418
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
5419
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
771.900
|
|
5420
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
771.900
|
|
5421
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
771.900
|
|
5422
|
15.0032.0997
|
Chỉnh hình tai giữa không tái
tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa không tái
tạo chuỗi xương con
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5423
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
5424
|
15.0082.0998
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng
laser
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng
laser
|
3.391.900
|
|
5425
|
15.0393.0998
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò
xoang lê bằng laser/nhiệt
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò
xoang lê bằng laser/nhiệt
|
3.391.900
|
|
5426
|
15.0187.0998
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh
quản
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh
quản
|
3.391.900
|
|
5427
|
15.0259.0999
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu
vùng cổ
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu
vùng cổ
|
3.963.300
|
|
5428
|
15.0066.0999
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
hàm trong
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
hàm trong
|
3.963.300
|
|
5429
|
15.0351.0999
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tự thân
|
3.963.300
|
|
5430
|
15.0352.0999
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng
sụn sườn
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng
sụn sườn
|
3.963.300
|
|
5431
|
15.0262.0999
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
3.963.300
|
|
5432
|
15.0002.1000
|
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường
xương
|
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường
xương
|
2.333.000
|
Chưa bao gồm máy trợ thính đường
xương.
|
5433
|
15.0163.1000
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản
điều trị liệt dây thanh
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản
điều trị liệt dây thanh
|
2.333.000
|
|
5434
|
15.0164.1000
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở
thanh quản hai bên
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở
thanh quản hai bên
|
2.333.000
|
|
5435
|
15.0160.1000
|
Phẫu thuật dính mép trước dây
thanh
|
Phẫu thuật dính mép trước dây
thanh
|
2.333.000
|
|
5436
|
15.0175.1000
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó
(trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó
(trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
2.333.000
|
|
5437
|
15.0176.1000
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
2.333.000
|
|
5438
|
15.0178.1000
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
2.333.000
|
|
5439
|
15.0354.1000
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng
|
2.333.000
|
|
5440
|
15.0353.1000
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
2.333.000
|
|
5441
|
15.0257.1000
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh
ngoài
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh
ngoài
|
2.333.000
|
|
5442
|
15.0258.1000
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh
trong
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh
trong
|
2.333.000
|
|
5443
|
15.0165.1000
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
2.333.000
|
|
5444
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh,
u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh,
u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
5445
|
15.0194.1001
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
1.646.800
|
|
5446
|
15.0355.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ
vành tai
|
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ
vành tai
|
1.646.800
|
|
5447
|
15.0356.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai
cụp
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai
cụp
|
1.646.800
|
|
5448
|
15.0357.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành
tai vùi
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành
tai vùi
|
1.646.800
|
|
5449
|
15.0069.1001
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
1.646.800
|
|
5450
|
15.0033.1001
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy
tổn thương, lấy dị vật
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy
tổn thương, lấy dị vật
|
1.646.800
|
|
5451
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
1.646.800
|
|
5452
|
15.0177.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản
ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
5453
|
15.0179.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
5454
|
15.0126.1001
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi
lệ
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi
lệ
|
1.646.800
|
|
5455
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm
mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm
mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
5456
|
15.0100.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm
mạc hốc mũi bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm
mạc hốc mũi bằng laser
|
1.646.800
|
|
5457
|
15.0067.1001
|
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
|
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
|
1.646.800
|
|
5458
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
1.646.800
|
|
5459
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
5460
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng
|
1.075.700
|
|
5461
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc
má
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc
má
|
1.075.700
|
|
5462
|
15.0224.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí
quản
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí
quản
|
1.075.700
|
|
5463
|
15.0127.1002
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang
qua khe dưới
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang
qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
5464
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai
|
1.075.700
|
|
5465
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
5466
|
15.0128.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông
mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông
mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
5467
|
15.0244.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
5468
|
15.0246.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
5469
|
15.0248.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
5470
|
15.0245.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
943.600
|
|
5471
|
15.0247.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị
vật gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị
vật gây tê
|
943.600
|
|
5472
|
15.0249.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
943.600
|
|
5473
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy
dị vật gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy
dị vật gây tê
|
943.600
|
|
5474
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
549.900
|
|
5475
|
15.0242.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
549.900
|
|
5476
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
549.900
|
|
5477
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
321.400
|
|
5478
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
321.400
|
|
5479
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
321.400
|
|
5480
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
5481
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
|
344.200
|
|
5482
|
15.0204.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường
miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường
miệng
|
1.051.700
|
|
5483
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường
miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường
miệng
|
1.051.700
|
|
5484
|
15.0196.1048
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi
di động
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi
di động
|
2.289.300
|
|
5485
|
15.0331.1049
|
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
|
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
|
2.928.100
|
|
5486
|
15.0074.1081
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài
(phẫu thuật Jacques)
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài
(phẫu thuật Jacques)
|
3.078.100
|
|
5487
|
15.0335.1084
|
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở
vòm miệng bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở
vòm miệng bằng vạt tại chỗ
|
2.888.600
|
|
5488
|
15.0336.1085
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng bằng vạt thành sau họng
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng bằng vạt thành sau họng
|
2.888.600
|
|
5489
|
15.0337.1086
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
2.988.600
|
|
5490
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
5491
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
5492
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
414.400
|
|
5493
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
5494
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
5495
|
16.0048.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
5496
|
16.0049.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
5497
|
16.0046.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631.000
|
|
5498
|
16.0047.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
631.000
|
|
5499
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
5500
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
631.000
|
|
5501
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
5502
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
631.000
|
|
5503
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
631.000
|
|
5504
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,
|
631.000
|
|
5505
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
631.000
|
|
5506
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
631.000
|
|
5507
|
16.0048.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
5508
|
16.0049.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
5509
|
16.0046.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861.000
|
|
5510
|
16.0047.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
861.000
|
|
5511
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
5512
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
861.000
|
|
5513
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
|
861.000
|
|
5514
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
861.000
|
|
5515
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
861.000
|
|
5516
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số
|
861.000
|
|
5517
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
861.000
|
|
5518
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
861.000
|
|
5519
|
16.0048.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
5520
|
16.0049.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
5521
|
16.0046.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455.500
|
|
5522
|
16.0047.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
455.500
|
|
5523
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
5524
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
455.500
|
|
5525
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
5526
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
455.500
|
|
5527
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
455.500
|
|
5528
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,
|
455.500
|
|
5529
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
455.500
|
|
5530
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
455.500
|
|
5531
|
16.0048.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
5532
|
16.0049.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
5533
|
16.0046.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991.000
|
|
5534
|
16.0047.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
|
991.000
|
|
5535
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
5536
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu
âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
|
991.000
|
|
5537
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7
|
991.000
|
|
5538
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
991.000
|
|
5539
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
|
991.000
|
|
5540
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số
|
991.000
|
|
5541
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
991.000
|
|
5542
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
|
991.000
|
|
5543
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
5544
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
5545
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
5546
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
có sử dụng laser
|
369.500
|
|
5547
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
5548
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
369.500
|
|
5549
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
5550
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
5551
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một
hàm]
|
92.500
|
|
5552
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
5553
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
|
5554
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
5555
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
5556
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
5557
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
5558
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
5559
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân
|
398.600
|
|
5560
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
5561
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm dưới
|
398.600
|
|
5562
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm trên
|
398.600
|
|
5563
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
5564
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
5565
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
5566
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280.500
|
|
5567
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
5568
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng
|
280.500
|
|
5569
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp
|
280.500
|
|
5570
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
5571
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308.000
|
|
5572
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
5573
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
245.500
|
|
5574
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite
hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite
hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
5575
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
245.500
|
|
5576
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer
Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer
Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
5577
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
5578
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng
chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
5579
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
5580
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống
hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
|
5581
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi
quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi
quanh răng
|
952.100
|
|
5582
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
5583
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
5584
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
5585
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
5586
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
5587
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
5588
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
493.500
|
|
5589
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
5590
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê
|
1.832.000
|
|
5591
|
16.0317.1054
|
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm
của dây thần kinh V
|
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm
của dây thần kinh V
|
3.235.700
|
|
5592
|
16.0316.1054
|
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của
dây thần kinh V
|
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của
dây thần kinh V
|
3.235.700
|
|
5593
|
16.0314.1055
|
Phẫu thuật ghép xương với khung
nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương với khung
nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5594
|
16.0312.1056
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5595
|
16.0311.1057
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật
liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật
liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
5.661.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5596
|
16.0319.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt
mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt
mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
5597
|
16.0263.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2
hàm
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2
hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5598
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5599
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò má - cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5600
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5601
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5602
|
16.0279.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5603
|
16.0242.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5604
|
16.0246.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5605
|
16.0243.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5606
|
16.0244.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5607
|
16.0245.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5608
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5609
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5610
|
16.0288.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
vít neo chặn cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
vít neo chặn cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5611
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5612
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5613
|
16.0270.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5614
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5615
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5616
|
16.0249.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5617
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
II bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
II bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5618
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
II bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
II bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5619
|
16.0252.1069
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort
II bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort
II bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5620
|
16.0253.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5621
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5622
|
16.0255.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
III bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5623
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
5624
|
16.0265.1071
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít thay thế.
|
5625
|
16.0264.1072
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5626
|
16.0267.1073
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
4.558.900
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít.
|
5627
|
16.0266.1074
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5628
|
16.0318.1077
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
5629
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
2.856.600
|
|
5630
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
5631
|
16.0344.1083
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo
mặt hai bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo
mặt hai bên
|
4.133.900
|
|
5632
|
16.0343.1083
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo
mặt một bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo
mặt một bên
|
4.133.900
|
|
5633
|
16.0345.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
miệng không toàn bộ
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
miệng không toàn bộ
|
2.888.600
|
|
5634
|
16.0346.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
miệng toàn bộ
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
miệng toàn bộ
|
2.888.600
|
|
5635
|
16.0342.1086
|
Phẫu thuật điều trị khe hở
môi hai bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở
môi hai bên
|
2.988.600
|
|
5636
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi
một bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi
một bên
|
2.888.600
|
|
5637
|
16.0348.1089
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [
hai bên]
|
3.317.300
|
|
5638
|
16.0348.1090
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương
lồi cầu]
|
3.254.300
|
|
5639
|
16.0348.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một
bên]
|
3.081.600
|
|
5640
|
16.0274.1095
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp
bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp
bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
5641
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp
bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp
bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
5642
|
16.0276.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp
bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp
bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.636.500
|
|
5643
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
5644
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
5645
|
16.0273.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.636.500
|
|
5646
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
50.800
|
|
5647
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
46.000
|
|
5648
|
17.0195.0226
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
71.800
|
|
5649
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
37.000
|
|
5650
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
5651
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều
|
48.900
|
|
5652
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện trường cao
áp
|
Điều trị bằng điện trường cao
áp
|
41.900
|
|
5653
|
17.0028.0232
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
41.900
|
|
5654
|
17.0030.0232
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
41.900
|
|
5655
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Điều trị bằng từ trường
|
41.900
|
|
5656
|
17.0158.0233
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
30.800
|
|
5657
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
5658
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
5659
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
5660
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị
vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị
vẹo cổ bẩm sinh
|
54.800
|
|
5661
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
5662
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại
tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại
tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)
|
352.800
|
|
5663
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người
bệnh tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người
bệnh tổn thương tủy sống
|
219.700
|
|
5664
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột
|
59.300
|
|
5665
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
5666
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới
gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới
gối
|
59.300
|
|
5667
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo
khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo
khớp háng
|
59.300
|
|
5668
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên
gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên
gối
|
59.300
|
|
5669
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
59.300
|
|
5670
|
17.0233.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình
tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình
tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
5671
|
17.0232.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình
tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình
tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
5672
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
59.300
|
|
5673
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
59.300
|
|
5674
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp
háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp
háng (SWASH)
|
59.300
|
|
5675
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
5676
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
5677
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới
khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới
khuỷu
|
59.300
|
|
5678
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên
khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên
khuỷu
|
59.300
|
|
5679
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
162.700
|
|
5680
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
52.100
|
|
5681
|
17.0159.0243
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp vào điểm vận động và huyệt đạo
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp vào điểm vận động và huyệt đạo
|
52.100
|
|
5682
|
17.0160.0245
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp nội mạch
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp nội mạch
|
58.400
|
|
5683
|
17.0130.0250
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol
để điều trị co cứng cơ
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol
để điều trị co cứng cơ
|
1.153.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5684
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
5685
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
5686
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
5687
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
41.100
|
|
5688
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
5689
|
17.0250.0256
|
Tập do cứng khớp
|
Tập do cứng khớp
|
56.200
|
|
5690
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
5691
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh…)
|
77.500
|
|
5692
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
14.700
|
|
5693
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)
|
318.700
|
|
5694
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
173.700
|
|
5695
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
144.700
|
|
5696
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
5697
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
5698
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho
người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho
người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
5699
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người
bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người
bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
5700
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
5701
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
5702
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
5703
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm
thụ bản thể chức năng
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm
thụ bản thể chức năng
|
59.300
|
|
5704
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
5705
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
5706
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
5707
|
17.0187.0268
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill
với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill
với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
33.400
|
|
5708
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển
xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển
xe lăn
|
33.400
|
|
5709
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các địa hình khác
nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
Tập đi trên các địa hình khác
nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
33.400
|
|
5710
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
33.400
|
|
5711
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
|
5712
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
33.400
|
|
5713
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
33.400
|
|
5714
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
5715
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
5716
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
5717
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
33.400
|
|
5718
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
5719
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
5720
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập
bênh
|
Tập thăng bằng với bàn bập
bênh
|
33.400
|
|
5721
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
33.400
|
|
5722
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
5723
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
33.400
|
|
5724
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
|
5725
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
|
5726
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
5727
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập với giàn treo các chi
|
33.400
|
|
5728
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
33.400
|
|
5729
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
5730
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
5731
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
5732
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể
sục
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể
sục
|
68.900
|
|
5733
|
17.0023.0272
|
Điều trị bằng bùn
|
Điều trị bằng bùn
|
68.900
|
|
5734
|
17.0024.0272
|
Điều trị bằng nước khóang
|
Điều trị bằng nước khóang
|
68.900
|
|
5735
|
17.0163.0272
|
Thủy trị liệu cho người bệnh sau
bỏng
|
Thủy trị liệu cho người bệnh sau
bỏng
|
68.900
|
|
5736
|
17.0162.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
68.900
|
|
5737
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi,
bồn ngâm)
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi,
bồn ngâm)
|
68.900
|
|
5738
|
17.0132.0273
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành
bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành
bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.924.300
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5739
|
17.0131.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị co cứng cơ
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị co cứng cơ
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5740
|
17.0215.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5741
|
17.0216.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5742
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
40.200
|
|
5743
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
40.200
|
|
5744
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị
tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều trị
tia tử ngoại
|
40.200
|
|
5745
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
5746
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
5747
|
17.0252.0279
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
32.900
|
|
5748
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
|
5749
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
5750
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
5751
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]
|
257.000
|
|
5752
|
17.0136.0520
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]
|
192.400
|
|
5753
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica
Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast
điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
5754
|
17.0138.0524
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast
điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast
điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
5755
|
17.0241.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
372.700
|
|
5756
|
17.0240.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột
|
372.700
|
|
5757
|
17.0240.0528
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột
|
300.100
|
|
5758
|
17.0025.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
5759
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột
thước nước
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột
thước nước
|
617.800
|
|
5760
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
2.085.400
|
|
5761
|
17.0129.1785
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhi
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhi
|
2.040.800
|
|
5762
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1.051.800
|
|
5763
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
5764
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
5765
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
5766
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
5767
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
5768
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
5769
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm hốc mắt
|
58.600
|
|
5770
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
58.600
|
|
5771
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
5772
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58.600
|
|
5773
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
5774
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
5775
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
5776
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
5777
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
58.600
|
|
5778
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai,
nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai,
nước ối)
|
58.600
|
|
5779
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
cuối
|
58.600
|
|
5780
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
đầu
|
58.600
|
|
5781
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
giữa
|
58.600
|
|
5782
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm
thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm
thành ngực)
|
58.600
|
|
5783
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
5784
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường bụng
|
58.600
|
|
5785
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
5786
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
5787
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
5788
|
18.0066.0003
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
195.600
|
|
5789
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực
tràng
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực
tràng
|
195.600
|
|
5790
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo
|
195.600
|
|
5791
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh, doppler
xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
5792
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh
mạch
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh
mạch
|
252.300
|
|
5793
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
5794
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
252.300
|
|
5795
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh
mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh
mạch chi dưới
|
252.300
|
|
5796
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
5797
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
5798
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
252.300
|
|
5799
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
5800
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành
ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành
ngực
|
252.300
|
|
5801
|
18.0051.0005
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản
âm
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản
âm
|
286.300
|
|
5802
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ
định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
5803
|
18.0050.0008
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực
quản
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực
quản
|
834.300
|
|
5804
|
18.0047.0009
|
Siêu âm nội mạch
|
Siêu âm nội mạch
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm
và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
5805
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5806
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5807
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5808
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5809
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5810
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5811
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5812
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5813
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5814
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5815
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5816
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5817
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5818
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5819
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5820
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5821
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5822
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5823
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5824
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite
wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5825
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5826
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5827
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5828
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5829
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5830
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5831
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5832
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5833
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5834
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5835
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5836
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5837
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5838
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5839
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5840
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5841
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5842
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5843
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5844
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5845
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5846
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5847
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5848
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5849
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5850
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5851
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5852
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5853
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5854
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5855
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5856
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5857
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5858
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5859
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5860
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5861
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5862
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5863
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5864
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5865
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5866
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5867
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5868
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5869
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5870
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5871
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5872
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5873
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5874
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5875
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5876
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5877
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5878
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5879
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5880
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5881
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5882
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5883
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5884
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5885
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5886
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5887
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5888
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5889
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5890
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5891
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5892
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5893
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5894
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
16.100
|
|
5895
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
72.300
|
|
5896
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
72.300
|
|
5897
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
[có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
5898
|
18.0131.0017
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc
cản quang]
|
124.300
|
|
5899
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
5900
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc
cản quang]
|
164.300
|
|
5901
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
5902
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng
qua nội soi
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng
qua nội soi
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
5903
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản
xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản
xuôi dòng [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
5904
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
5905
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận
ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận
ngược dòng [có thuốc cản quang]
|
569.800
|
|
5906
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng quang trên
xương mu
|
Chụp X-quang bàng quang trên
xương mu
|
246.800
|
|
5907
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
[bao gồm cả thuốc]
|
411.800
|
|
5908
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
Chụp X-quang đường rò
|
446.800
|
|
5909
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
5910
|
18.0148.0027
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
441.800
|
|
5911
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5912
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5913
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5914
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5915
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5916
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5917
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5918
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5919
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5920
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
De Sèze [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5921
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5922
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5923
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5924
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5925
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5926
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5927
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5928
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5929
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5930
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5931
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai
bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5932
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5933
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5934
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5935
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5936
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5937
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5938
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5939
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5940
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5941
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5942
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5943
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5944
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5945
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5946
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn
(Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite
wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5947
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5948
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5949
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5950
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5951
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5952
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5953
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5954
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5955
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5956
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5957
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5958
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5959
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5960
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5961
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5962
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5963
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5964
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5965
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5966
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5967
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5968
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5969
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5970
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5971
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5972
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5973
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5974
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5975
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5976
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5977
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5978
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5979
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5980
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5981
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5982
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5983
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5984
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5985
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5986
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5987
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5988
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5989
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5990
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5991
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5992
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5993
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5994
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5995
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5996
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5997
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5998
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5999
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6000
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6001
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6002
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6003
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
6004
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
[số hóa]
|
451.800
|
|
6005
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản
xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản
xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
6006
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
6007
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang
ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang
ngược dòng
|
604.800
|
|
6008
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận
ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận
ngược dòng [số hóa]
|
604.800
|
|
6009
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
6010
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc
cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
6011
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
6012
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc
cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
6013
|
18.0704.0038
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
984.800
|
|
6014
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng.
|
6015
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng.
|
6016
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc
|
550.100
|
|
6017
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6018
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6019
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6020
|
18.0163.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm
tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm
tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có
|
550.100
|
|
6021
|
18.0162.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt
chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt
chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có
|
550.100
|
|
6022
|
18.0164.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm
tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm
tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
550.100
|
|
6023
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
6024
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6025
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6026
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
6027
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
6028
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có
|
550.100
|
|
6029
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
550.100
|
|
6030
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
|
550.100
|
|
6031
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
550.100
|
|
6032
|
18.0199.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản
|
550.100
|
|
6033
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
6034
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
6035
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
6036
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có
|
550.100
|
|
6037
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
6038
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
6039
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
6040
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6041
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6042
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6043
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6044
|
18.0229.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6045
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6046
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6047
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6048
|
18.0198.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6049
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6050
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6051
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6052
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6053
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6054
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6055
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6056
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6057
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6058
|
18.0226.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6059
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6060
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6061
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6062
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6063
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6064
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6065
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6066
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6067
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6068
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6069
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6070
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6071
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6072
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6073
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6074
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6075
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6076
|
18.0241.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6077
|
18.0242.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6078
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6079
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6080
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6081
|
18.0237.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6082
|
18.0236.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6083
|
18.0234.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6084
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6085
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6086
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6087
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6088
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6089
|
18.0240.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6090
|
18.0238.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6091
|
18.0235.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6092
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6093
|
18.0233.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6094
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6095
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6096
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6097
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6098
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6099
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6100
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6101
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6102
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6103
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6104
|
18.0232.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
|
1.486.800
|
|
6105
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6106
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6107
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6108
|
18.0234.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
6109
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6110
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6111
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
6112
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
6113
|
18.0239.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không
|
1.486.800
|
|
6114
|
18.0231.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
1.486.800
|
|
6115
|
18.0233.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
|
1.486.800
|
|
6116
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
1.486.800
|
|
6117
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
|
1.486.800
|
|
6118
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6119
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6120
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
6121
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có
|
1.486.800
|
|
6122
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
6123
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6124
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
6125
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6126
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
3.201.400
|
|
6127
|
18.0244.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6128
|
18.0283.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6129
|
18.0285.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6130
|
18.0287.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6131
|
18.0253.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6132
|
18.0215.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6133
|
18.0254.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6134
|
18.0214.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6135
|
18.0216.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6136
|
18.0217.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6137
|
18.0249.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6138
|
18.0248.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6139
|
18.0246.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6140
|
18.0290.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6141
|
18.0289.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6142
|
18.0210.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6143
|
18.0295.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6144
|
18.0294.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6145
|
18.0252.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6146
|
18.0250.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6147
|
18.0247.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6148
|
18.0243.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6149
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6150
|
18.0292.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6151
|
18.0185.0046
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6152
|
18.0180.0046
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6153
|
18.0182.0046
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥
256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6154
|
18.0179.0046
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6155
|
18.0188.0046
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6156
|
18.0181.0046
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6157
|
18.0244.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc
|
2.779.200
|
|
6158
|
18.0282.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6159
|
18.0284.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6160
|
18.0286.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6161
|
18.0246.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6162
|
18.0288.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6163
|
18.0209.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6164
|
18.0213.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo
cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6165
|
18.0211.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6166
|
18.0212.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều
thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều
thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6167
|
18.0251.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có
|
2.779.200
|
|
6168
|
18.0243.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
|
2.779.200
|
|
6169
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
|
2.779.200
|
|
6170
|
18.0218.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm
vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản
|
2.779.200
|
|
6171
|
18.0291.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6172
|
18.0184.0047
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6173
|
18.0190.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6174
|
18.0186.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có
|
2.779.200
|
|
6175
|
18.0189.0047
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6176
|
18.0183.0047
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
6177
|
18.0178.0047
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6178
|
18.0187.0047
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không
tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
6179
|
18.0293.0048
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
6180
|
18.0293.0049
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát
toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang]
|
6.715.600
|
|
6181
|
18.0508.0052
|
Chụp các động mạch tủy [dưới
DSA]
|
Chụp các động mạch tủy [dưới
DSA]
|
5.840.300
|
|
6182
|
18.0515.0052
|
Chụp động mạch các loại chọc kim
trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch các loại chọc kim
trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6183
|
18.0504.0052
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa
nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6184
|
18.0505.0052
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6185
|
18.0503.0052
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa
nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6186
|
18.0510.0052
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6187
|
18.0501.0052
|
Chụp động mạch não số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp động mạch não số hóa xóa
nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6188
|
18.0507.0052
|
Chụp động mạch phế quản số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phế quản số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6189
|
18.0506.0052
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa
nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6190
|
18.0509.0052
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách,
thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách,
thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6191
|
18.0502.0052
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6192
|
18.0514.0052
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa
nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6193
|
18.0513.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp
lực số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp
lực số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6194
|
18.0512.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
6195
|
18.0511.0052
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
5.840.300
|
|
6196
|
18.0524.0052
|
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu
sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị bơm thuốc
tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
5.840.300
|
|
6197
|
18.0521.0052
|
Chụp và nong cầu nối mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nong cầu nối mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
5.840.300
|
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm
áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch,
|
6198
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
6.218.100
|
|
6199
|
18.0661.0053
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
6.218.100
|
|
6200
|
18.0667.0054
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp:
|
6201
|
18.0665.0054
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6202
|
18.0666.0054
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6203
|
18.0658.0054
|
Chụp, nong động mạch vành bằng
bóng
|
Chụp, nong động mạch vành bằng
bóng
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6204
|
18.0659.0054
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
vành
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6205
|
18.0663.0054
|
Nong van động mạch chủ [dưới
DSA]
|
Nong van động mạch chủ [dưới
DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6206
|
18.0664.0054
|
Nong van động mạch phổi [dưới
DSA]
|
Nong van động mạch phổi [dưới
DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6207
|
18.0662.0054
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp
lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van
động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua
đường ống thông.
|
6208
|
18.0672.0055
|
Chụp nong động mạch ngoại biên
bằng bóng [dưới DSA]
|
Chụp nong động mạch ngoại biên
bằng bóng [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6209
|
18.0517.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6210
|
18.0516.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực
số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực
số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6211
|
18.0522.0055
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6212
|
18.0527.0055
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh
mạch chủ số hóa xóa nền
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch
chủ số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6213
|
18.0525.0055
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối
qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối
qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6214
|
18.0518.0055
|
Chụp và nong động mạch chi (trên,
dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nong động mạch chi (trên,
dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6215
|
18.0520.0055
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6216
|
18.0673.0055
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent
[dưới DSA]
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent
[dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6217
|
18.0519.0055
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6218
|
18.0675.0055
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới
DSA]
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới
DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù
bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động
mạch các loại, các cỡ.
|
6219
|
18.0449.0056
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ
ngực dưới X- quang tăng sáng
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ
ngực dưới X-quang tăng sáng
|
8.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ
thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
6220
|
18.0565.0057
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết
đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi
huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6221
|
18.0567.0057
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý
hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý
hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6222
|
18.0566.0057
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối
động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối
động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6223
|
18.0554.0057
|
Chụp và điều trị phình động mạch
não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị phình động mạch
não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6224
|
18.0563.0057
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội
sọ số hóa xóa nền
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội
sọ số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6225
|
18.0559.0057
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số
hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số
hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6226
|
18.0557.0057
|
Chụp và nút dị dạng thông động
tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng thông động
tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6227
|
18.0555.0057
|
Chụp và nút dị dạng thông động
tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng thông động
tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6228
|
18.0560.0057
|
Chụp và nút động mạch đốt sống
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch đốt sống
số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6229
|
18.0570.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị bệnh
lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị bệnh
lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6230
|
18.0568.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị chảy
máu mũi số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị chảy
máu mũi số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6231
|
18.0569.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ
mũi họng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ
mũi họng số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6232
|
18.0553.0057
|
Chụp và nút phình động mạch não
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút phình động mạch não
số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6233
|
18.0556.0057
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh
xoang hang số hóa xóa nền
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh
xoang hang số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6234
|
18.0558.0057
|
Chụp và test nút động mạch não
số hóa xóa nền
|
Chụp và test nút động mạch não
số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6235
|
18.0562.0057
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị
hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị
hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6236
|
18.0564.0057
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị
hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị
hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
6237
|
18.0530.0058
|
Chụp nút mạch điều trị ung
thư gan (TACE)
|
Chụp nút mạch điều trị ung
thư gan (TACE)
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6238
|
18.0552.0058
|
Chụp và bơm dược chất phóng xạ,
hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm dược chất phóng xạ,
hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6239
|
18.0540.0058
|
Chụp và can thiệp mạch lách số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch lách số
hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6240
|
18.0533.0058
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số
hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6241
|
18.0541.0058
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy
số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
STT
|
Mã tương đương
|
Tên kỹ thuật theo Thông tư
số 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ giá
|
Mức
giá
|
Ghi chú
|
6242
|
18.0547.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
dạ dày số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
dạ dày số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6243
|
18.0548.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6244
|
18.0544.0058
|
Chụp và nút dị dạng động mạch
thận số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng động mạch
thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6245
|
18.0551.0058
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6246
|
18.0550.0058
|
Chụp và nút động mạch điều trị
cầm máu các tạng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch điều trị
cầm máu các tạng số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6247
|
18.0529.0058
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa
xóa nền
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa
xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6248
|
18.0532.0058
|
Chụp và nút động mạch phế quản
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch phế quản
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6249
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động mạch tử cung
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch tử cung
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6250
|
18.0539.0058
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng
trứng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng
trứng số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6251
|
18.0538.0058
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6252
|
18.0531.0058
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6253
|
18.0545.0058
|
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn
hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn
hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6254
|
18.0536.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc
nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc
nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
6255
|
18.0681.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị phì
đại lành tính tuyến tiền liệt
|
Chụp và nút mạch điều trị phì
đại lành tính tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6256
|
18.0528.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan
số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6257
|
18.0687.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi
[dưới DSA]
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi
[dưới DSA]
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6258
|
18.0688.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung
thất [dưới DSA]
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung
thất [dưới DSA]
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6259
|
18.0535.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ
tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ
tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6260
|
18.0534.0058
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6261
|
18.0561.0058
|
Chụp và nút mạch tiền phẫu các
khối u số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch tiền phẫu các
khối u số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6262
|
18.0546.0058
|
Chụp và tạo luồng thông cửa
chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ
qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6263
|
18.0542.0058
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6264
|
18.0543.0058
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
thận số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6265
|
18.0684.0058
|
Nút động mạch trong điều trị chảy
máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng
quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
Nút động mạch trong điều trị chảy
máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng
quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6266
|
18.0683.0058
|
Nút động mạch trong điều trị chảy
máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
Nút động mạch trong điều trị chảy
máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên
dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống
thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng
mạch (angioseal, perclose…).
|
6267
|
18.0597.0059
|
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng
trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền
|
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng
trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6268
|
18.0549.0059
|
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh
mạch trên gan số hóa xóa nền
|
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh
mạch trên gan số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6269
|
18.0592.0059
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách,
thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách,
thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6270
|
18.0590.0059
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa
xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa
xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6271
|
18.0593.0059
|
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6272
|
18.0591.0059
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số
hóa xóa nền
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số
hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6273
|
18.0581.0059
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới
da số hóa xóa nền
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới
da số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6274
|
18.0585.0059
|
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp
qua da số hóa xóa nền
|
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp
qua da số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6275
|
18.0584.0059
|
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua
da số hóa xóa nền
|
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua
da số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6276
|
18.0583.0059
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy
giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy
giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6277
|
18.0582.0059
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa
xóa nền
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa
xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6278
|
18.0589.0059
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa
xóa nền
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa
xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên
dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường
vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6279
|
18.0598.0059
|
Nong đặt stent thực quản, dạ dày
số hóa xóa nền
|
Nong đặt stent thực quản, dạ dày
số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6280
|
18.0595.0059
|
Nong và đặt stent điều trị hẹp
tắc vị tràng số hóa xóa nền
|
Nong và đặt stent điều trị hẹp
tắc vị tràng số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa
chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở
đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
6281
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới
cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới
cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại;
bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
6282
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại;
bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
6283
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại;
bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
6284
|
18.0587.0061
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
6285
|
18.0594.0061
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
6286
|
18.0588.0061
|
Nong đặt stent đường mật số hóa
xóa nền
|
Nong đặt stent đường mật số hóa
xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
6287
|
18.0599.0061
|
Sinh thiết trong lòng đường mật
qua da số hóa xóa nền
|
Sinh thiết trong lòng đường mật
qua da số hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong,
bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
6288
|
18.0635.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
6289
|
18.0634.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
6290
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u bằng vi
sóng (Microwave)
|
Điều trị các khối u bằng vi
sóng (Microwave)
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
6291
|
18.0602.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
6292
|
18.0601.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan
dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
6293
|
18.0614.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung
thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung
thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
6294
|
18.0600.0064
|
Diệt hạch điều trị đau dây V số
hóa xóa nền
|
Diệt hạch điều trị đau dây V số
hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6295
|
18.0579.0064
|
Điều trị các khối u tạng (thận,
lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
Điều trị các khối u tạng (thận,
lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6296
|
18.0578.0064
|
Điều trị các tổn thương xương
số hóa xóa nền
|
Điều trị các tổn thương xương
số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6297
|
18.0586.0064
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua
da số hóa xóa nền
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua
da số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6298
|
18.0577.0064
|
Điều trị u xương dạng xương số
hóa xóa nền
|
Điều trị u xương dạng xương số
hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6299
|
18.0572.0064
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa
nền
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa
nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6300
|
18.0580.0064
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
khối u số hóa xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều trị các
khối u số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây
dẫn tín hiệu.
|
6301
|
18.0689.0064
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng
điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng
điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6302
|
18.0573.0064
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống
(kyphoplasty)
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống
(kyphoplasty)
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6303
|
18.0574.0064
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa
xóa nền
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa
xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
6304
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
6305
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
6306
|
18.0695.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ
tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ
tim có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
6307
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6308
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6309
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6310
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6311
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá
bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh
nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6312
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và
xương đá (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương
đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6313
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
6314
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
6315
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- chậu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- chậu (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6316
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- ngực (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- ngực (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6317
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
vành (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
(1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6318
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6319
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6320
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6321
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6322
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6323
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6324
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có
|
2.250.800
|
|
6325
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6326
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non
(enteroclysis) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non
(enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6327
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm
chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm
chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6328
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan -
|
2.250.800
|
|
6329
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,
|
2.250.800
|
|
6330
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi
(Heli) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi
(Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6331
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6332
|
18.0699.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các bệnh lý tim bẩm sinh
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6333
|
18.0698.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
6334
|
18.0697.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các khối u tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
các khối u tim có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
6335
|
18.0701.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor
|
2.250.800
|
|
6336
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có
tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có
tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
6337
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu
não (perfusion) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não
(perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6338
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6339
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động
học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động
học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6340
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có
tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có
tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6341
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung -
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử
|
2.250.800
|
|
6342
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6343
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6344
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
6345
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6346
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có
tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6347
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6348
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6349
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6350
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6351
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá
bánh nhau (rau) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh
nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6352
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và
xương đá (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương
đá (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6353
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6354
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6355
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- chậu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ
- chậu (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6356
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
chủ-ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6357
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
vành (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
(≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6358
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6359
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6360
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6361
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6362
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có
tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có
tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6363
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6364
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất
|
2.250.800
|
|
6365
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6366
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non
(enteroclysis) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non
(enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6367
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm
chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm
chất tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6368
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan -
|
2.250.800
|
|
6369
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,
|
2.250.800
|
|
6370
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi
(Heli) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi
(Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6371
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)
[có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6372
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có
tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có
tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6373
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu
não (perfusion) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não
(perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6374
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6375
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động
học có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động
học có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6376
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có
tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có
tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6377
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung -
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử
|
2.250.800
|
|
6378
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
6379
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6380
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
6381
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6382
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6383
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6384
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6385
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh
ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh
ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có
|
1.341.500
|
|
6386
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn
chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn
chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
6387
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6388
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
chi trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6389
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
6390
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương
|
1.341.500
|
|
6391
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6392
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
6393
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6394
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
6395
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6396
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6397
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ
|
1.341.500
|
|
6398
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6399
|
18.0700.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
quá tải sắt
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá
quá tải sắt [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6400
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
(1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6401
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6402
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
|
1.341.500
|
|
6403
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6404
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6405
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6406
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6407
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6408
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6409
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh
ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh
ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có
|
1.341.500
|
|
6410
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn
chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn
chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T)
|
1.341.500
|
|
6411
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6412
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch
chi trên (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6413
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
không tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
không tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
1.341.500
|
|
6414
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và
thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6415
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6416
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
(DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không
|
1.341.500
|
|
6417
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6418
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch
não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch
não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất
|
1.341.500
|
|
6419
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6420
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6421
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ
|
1.341.500
|
|
6422
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6423
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6424
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6425
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
|
1.341.500
|
|
6426
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6427
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
6428
|
18.0403.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
8.738.400
|
|
6429
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
8.738.400
|
|
6430
|
18.0403.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
8.738.400
|
|
6431
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi
thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi
thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ
|
3.238.400
|
|
6432
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não
(spectrography) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não
(spectrography) (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
6433
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền
liệt (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền
liệt (0.2- 1.5T)
|
3.238.400
|
|
6434
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến
vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến
vú (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
6435
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (0.2- 1.5T)
|
3.238.400
|
|
6436
|
18.0694.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng
chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng
chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc
|
3.238.400
|
|
6437
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các
tạng (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các
tạng (1.5T)
|
3.238.400
|
|
6438
|
18.0702.0068
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
3.238.400
|
|
6439
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi
thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi
thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ
|
3.238.400
|
|
6440
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não
(spectrography) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não
(spectrography) (≥ 3T)
|
3.238.400
|
|
6441
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền
liệt (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền
liệt (≥ 3T)
|
3.238.400
|
|
6442
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến
vú (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến
vú (≥ 3T)
|
3.238.400
|
|
6443
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (≥ 3T)
|
3.238.400
|
|
6444
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các
tạng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các
tạng (≥ 3T)
|
3.238.400
|
|
6445
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến
vú…)
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến
vú…)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6446
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6447
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6448
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong
ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong
ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6449
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6450
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6451
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6452
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai,
nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai,
nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6453
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6454
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6455
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6456
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6457
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6458
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng
dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
6459
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm
kim thông thường để chọc hút.
|
6460
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc nang tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
240.900
|
|
6461
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
6462
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
6463
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
171.900
|
|
6464
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
6465
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu
có sử dụng.
|
6466
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
6467
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
6468
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
6469
|
18.0062.0145
|
Siêu âm nội soi
|
Siêu âm nội soi
|
1.196.400
|
|
6470
|
18.0627.0146
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung
thất qua siêu âm thực quản
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung
thất qua siêu âm thực quản
|
2.963.000
|
|
6471
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
6472
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
6473
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
6474
|
18.0660.0167
|
Sinh thiết cơ tim
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.923.400
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông
tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
6475
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
1.064.900
|
|
6476
|
18.0604.0169
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
6477
|
18.0606.0169
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn
siêu âm
|
1.064.900
|
|
6478
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn
siêu âm
|
1.064.900
|
|
6479
|
18.0608.0169
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng
dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
6480
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
6481
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng
dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
6482
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng phổi
dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
6483
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn
siêu âm
|
879.400
|
|
6484
|
18.0654.0171
|
Sinh thiết các tạng dưới cộng
hưởng từ
|
Sinh thiết các tạng dưới cộng
hưởng từ
|
1.972.300
|
|
6485
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6486
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6487
|
18.0642.0171
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6488
|
18.0640.0171
|
Sinh thiết lách dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết lách dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6489
|
18.0646.0171
|
Sinh thiết não dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết não dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6490
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
6491
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt
lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
6492
|
18.0641.0171
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6493
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
6494
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng
dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
6495
|
18.0639.0172
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp
vi tính
|
1.772.300
|
|
6496
|
18.0643.0172
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt
lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
6497
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng
dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
6498
|
18.0064.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
siêu âm nội soi đường trực tràng
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
siêu âm nội soi đường trực tràng
|
660.400
|
|
6499
|
18.0613.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
660.400
|
|
6500
|
18.0690.0182
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị
nổi (Stereotaxic)
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị
nổi (Stereotaxic)
|
1.609.200
|
|
6501
|
18.0669.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Đặt máy tạo nhịp
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
6502
|
18.0670.0391
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
6503
|
18.0626.0608
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
825.800
|
|
6504
|
18.0671.1816
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò
điện sinh lý tim.
|
6505
|
18.0686.1880
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt
phóng xạ qua da
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt
phóng xạ qua da
|
15.988.100
|
|
6506
|
18.0685.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng cấy hạt phóng xạ qua da
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng cấy hạt phóng xạ qua da
|
15.988.100
|
|
6507
|
19.0222.0050
|
PET/CT
|
PET/CT
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6508
|
19.0241.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer
với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer
với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6509
|
19.0262.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa
glucose cơ tim với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa
glucose cơ tim với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6510
|
19.0242.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh
với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh
với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6511
|
19.0238.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần
kinh
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần
kinh
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6512
|
19.0239.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần
kinh với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần
kinh với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6513
|
19.0270.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm
trùng
|
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm
trùng
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6514
|
19.0243.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson
với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson
với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6515
|
19.0240.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí
tuệ với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí
tuệ với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6516
|
19.0268.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu
cơ tim với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu
cơ tim với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6517
|
19.0259.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6518
|
19.0267.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6519
|
19.0223.0050
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6520
|
19.0224.0050
|
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6521
|
19.0257.0050
|
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí
nhớ (dimentia)
|
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí
nhớ (dimentia)
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6522
|
19.0269.0050
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của
cơ tim với ¹⁸FDG
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của
cơ tim với ¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6523
|
19.0271.0050
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với
¹⁸FDG
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với
¹⁸FDG
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6524
|
19.0278.0051
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
21.060.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
6525
|
19.0192.0069
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6526
|
19.0192.0070
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6527
|
19.0412.1180
|
Xạ trị áp sát bằng stent phóng
xạ
|
Xạ trị áp sát bằng stent phóng
xạ
|
1.486.400
|
|
6528
|
19.0411.1180
|
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng
xạ
|
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng
xạ
|
1.486.400
|
|
6529
|
19.0378.1823
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
925.600
|
|
6530
|
19.0390.1823
|
Điều trị bằng nano - thụ thể
peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs
|
Điều trị bằng nano - thụ thể
peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs
|
925.600
|
|
6531
|
19.0383.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹¹¹In- DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹¹¹In- DOTATOC
|
925.600
|
|
6532
|
19.0382.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹¹¹In-DTPA- octreotide
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹¹¹In- DTPA-octreotide
|
925.600
|
|
6533
|
19.0387.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATE
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATE
|
925.600
|
|
6534
|
19.0388.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOC
|
925.600
|
|
6535
|
19.0385.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y-DOTA- Lanreotide
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide
|
925.600
|
|
6536
|
19.0386.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y- DOTATATE
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y- DOTATATE
|
925.600
|
|
6537
|
19.0384.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y- DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ ⁹⁰Y- DOTATOC
|
925.600
|
|
6538
|
19.0389.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ alpha ²¹³Bi- DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng
xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC
|
925.600
|
|
6539
|
19.0399.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-
|
Điều trị u lympho ác tính không
Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng
|
925.600
|
|
6540
|
19.0379.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ
|
925.600
|
|
6541
|
19.0381.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab
|
925.600
|
|
6542
|
19.0380.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab
|
925.600
|
|
6543
|
19.0401.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab
|
925.600
|
|
6544
|
19.0400.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể
đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab
|
925.600
|
|
6545
|
19.0311.1824
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6546
|
19.0312.1824
|
Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6547
|
19.0309.1824
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6548
|
19.0310.1824
|
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6549
|
19.0313.1824
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6550
|
19.0337.1824
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6551
|
19.0317.1824
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
317.500
|
|
6552
|
19.0335.1825
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6553
|
19.0334.1825
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6554
|
19.0339.1825
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6555
|
19.0332.1825
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6556
|
19.0321.1825
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6557
|
19.0322.1825
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6558
|
19.0316.1825
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6559
|
19.0320.1825
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6560
|
19.0331.1825
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6561
|
19.0330.1825
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6562
|
19.0336.1825
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6563
|
19.0329.1825
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
242.500
|
|
6564
|
19.0333.1826
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6565
|
19.0324.1826
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6566
|
19.0326.1826
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6567
|
19.0315.1826
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6568
|
19.0319.1826
|
Định lượng Micro Albumin niệu
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Micro Albumin niệu
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6569
|
19.0323.1826
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6570
|
19.0325.1826
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6571
|
19.0327.1826
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
222.500
|
|
6572
|
19.0338.1827
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
6573
|
19.0314.1827
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
6574
|
19.0318.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
(AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
(AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
6575
|
19.0328.1827
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
407.500
|
|
6576
|
19.0114.1828
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp
|
230.100
|
|
6577
|
19.0062.1829
|
SPECT/CT
|
SPECT/CT
|
969.800
|
|
6578
|
19.0101.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu
¹¹¹In
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu
¹¹¹In
|
969.800
|
|
6579
|
19.0102.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga
|
969.800
|
|
6580
|
19.0100.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
-HMPAO
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
- HMPAO
|
969.800
|
|
6581
|
19.0084.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u
|
969.800
|
|
6582
|
19.0406.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
969.800
|
|
6583
|
19.0088.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
969.800
|
|
6584
|
19.0087.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với
²⁰¹Tl
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với
²⁰¹Tl
|
969.800
|
|
6585
|
19.0092.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
969.800
|
|
6586
|
19.0091.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
969.800
|
|
6587
|
19.0089.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
969.800
|
|
6588
|
19.0090.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
969.800
|
|
6589
|
19.0074.1829
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
969.800
|
|
6590
|
19.0075.1829
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim
bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim
bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
969.800
|
|
6591
|
19.0077.1829
|
SPECT/CT gan
|
SPECT/CT gan
|
969.800
|
|
6592
|
19.0099.1829
|
SPECT/CT hạch lympho
|
SPECT/CT hạch lympho
|
969.800
|
|
6593
|
19.0103.1829
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
969.800
|
|
6594
|
19.0104.1829
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều
biến liều (IMRT)
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều
biến liều (IMRT)
|
969.800
|
|
6595
|
19.0065.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
969.800
|
|
6596
|
19.0064.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
969.800
|
|
6597
|
19.0066.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
969.800
|
|
6598
|
19.0063.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
969.800
|
|
6599
|
19.0076.1829
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In
- kháng thể kháng cơ tim
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In
- kháng thể kháng cơ tim
|
969.800
|
|
6600
|
19.0093.1829
|
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch
|
969.800
|
|
6601
|
19.0086.1829
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với
⁶⁷Ga
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với
⁶⁷Ga
|
969.800
|
|
6602
|
19.0085.1829
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với
⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với
⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
969.800
|
|
6603
|
19.0078.1829
|
SPECT/CT thận
|
SPECT/CT thận
|
969.800
|
|
6604
|
19.0094.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ
|
969.800
|
|
6605
|
19.0096.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹¹¹In- DOTATOC
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹¹¹In- DOTATOC
|
969.800
|
|
6606
|
19.0097.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹¹¹In- DTPA-octreotide
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹¹¹In- DTPA-octreotide
|
969.800
|
|
6607
|
19.0098.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATATE
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE
|
969.800
|
|
6608
|
19.0095.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATOC
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng
xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
969.800
|
|
6609
|
19.0072.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
969.800
|
|
6610
|
19.0068.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
969.800
|
|
6611
|
19.0069.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với Tetrofosmin
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng
sức với Tetrofosmin
|
969.800
|
|
6612
|
19.0073.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
969.800
|
|
6613
|
19.0070.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
969.800
|
|
6614
|
19.0071.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với Tetrofosmin
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không
gắng sức với Tetrofosmin
|
969.800
|
|
6615
|
19.0067.1829
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
969.800
|
|
6616
|
19.0081.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹²³I - MIBG
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹²³I - MIBG
|
969.800
|
|
6617
|
19.0082.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹³¹I - Cholesterol
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹³¹I - Cholesterol
|
969.800
|
|
6618
|
19.0080.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹³¹I - MIBG
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với
¹³¹I - MIBG
|
969.800
|
|
6619
|
19.0079.1829
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
969.800
|
|
6620
|
19.0083.1829
|
SPECT/CT xương, khớp
|
SPECT/CT xương, khớp
|
969.800
|
|
6621
|
19.0417.1830
|
SPECT đánh giá luồng thông mạch
máu (shunt) gan phổi
|
SPECT đánh giá luồng thông mạch
máu (shunt) gan phổi
|
499.800
|
|
6622
|
19.0034.1830
|
SPECT gan
|
SPECT gan
|
499.800
|
|
6623
|
19.0414.1830
|
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người
bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di
|
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người
bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan,
|
499.800
|
|
6624
|
19.0058.1830
|
SPECT hạch Lympho
|
SPECT hạch Lympho
|
499.800
|
|
6625
|
19.0005.1830
|
SPECT não với ¹¹¹In -
octreotide
|
SPECT não với ¹¹¹In -
octreotide
|
499.800
|
|
6626
|
19.0003.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
499.800
|
|
6627
|
19.0002.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
499.800
|
|
6628
|
19.0004.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
499.800
|
|
6629
|
19.0001.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
499.800
|
|
6630
|
19.0035.1830
|
SPECT thận
|
SPECT thận
|
499.800
|
|
6631
|
19.0405.1831
|
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
644.800
|
|
6632
|
19.0052.1831
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
644.800
|
|
6633
|
19.0059.1832
|
SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
- HMPAO
|
SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
- HMPAO
|
636.800
|
|
6634
|
19.0043.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u
|
SPECT chẩn đoán khối u
|
636.800
|
|
6635
|
19.0047.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
SPECT chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
636.800
|
|
6636
|
19.0046.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
|
6637
|
19.0045.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
636.800
|
|
6638
|
19.0044.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
636.800
|
|
6639
|
19.0051.1832
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với ¹²³I - MIBG
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với ¹²³I - MIBG
|
636.800
|
|
6640
|
19.0050.1832
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với ¹³¹I - MIBG
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với ¹³¹I - MIBG
|
636.800
|
|
6641
|
19.0048.1832
|
SPECT chẩn đoán u phổi
|
SPECT chẩn đoán u phổi
|
636.800
|
|
6642
|
19.0049.1832
|
SPECT chẩn đoán u vú
|
SPECT chẩn đoán u vú
|
636.800
|
|
6643
|
19.0025.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
636.800
|
|
6644
|
19.0026.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
636.800
|
|
6645
|
19.0027.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
|
6646
|
19.0028.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
SPECT chức năng tim pha sớm với
⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
636.800
|
|
6647
|
19.0029.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
636.800
|
|
6648
|
19.0031.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức
|
636.800
|
|
6649
|
19.0030.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ
|
636.800
|
|
6650
|
19.0032.1832
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In
- kháng thể kháng cơ tim
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In
- kháng thể kháng cơ tim
|
636.800
|
|
6651
|
19.0033.1832
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Stannous pyrophosphate (PYP)
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Stannous pyrophosphate (PYP)
|
636.800
|
|
6652
|
19.0008.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
|
6653
|
19.0013.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin
|
636.800
|
|
6654
|
19.0007.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
636.800
|
|
6655
|
19.0010.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
|
6656
|
19.0011.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
636.800
|
|
6657
|
19.0009.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
636.800
|
|
6658
|
19.0012.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTcN- NOEt
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
636.800
|
|
6659
|
19.0015.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ¹²³I-BMIPP
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ¹²³I- BMIPP
|
636.800
|
|
6660
|
19.0014.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ¹²³I-IPPA
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức
với ¹²³I- IPPA
|
636.800
|
|
6661
|
19.0024.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
|
6662
|
19.0021.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin
|
636.800
|
|
6663
|
19.0016.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
636.800
|
|
6664
|
19.0018.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
|
6665
|
19.0019.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
636.800
|
|
6666
|
19.0017.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
636.800
|
|
6667
|
19.0020.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
636.800
|
|
6668
|
19.0023.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ¹²³I- BMIPP
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ¹²³I-BMIPP
|
636.800
|
|
6669
|
19.0022.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ¹²³I- IPPA
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng
sức với ¹²³I-IPPA
|
636.800
|
|
6670
|
19.0037.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
636.800
|
|
6671
|
19.0038.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I- Cholesterol
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I- Cholesterol
|
636.800
|
|
6672
|
19.0036.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
636.800
|
|
6673
|
19.0042.1832
|
SPECT xương, khớp
|
SPECT xương, khớp
|
636.800
|
|
6674
|
19.0006.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
699.800
|
|
6675
|
19.0160.1834
|
Thận đồ đồng vị với
¹³¹I-Hippuran
|
Thận đồ đồng vị với
¹³¹I-Hippuran
|
309.500
|
|
6676
|
19.0187.1835
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid
|
399.800
|
|
6677
|
19.0148.1836
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
419.800
|
|
6678
|
19.0147.1837
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc -
|
529.800
|
|
6679
|
19.0180.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với
¹¹¹In - Pentetreotide
|
499.800
|
|
6680
|
19.0179.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
6681
|
19.0178.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
499.800
|
|
6682
|
19.0177.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
499.800
|
|
6683
|
19.0182.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹²³I-MIBG
|
499.800
|
|
6684
|
19.0181.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào
thần kinh với ¹³¹I-MIBG
|
499.800
|
|
6685
|
19.0139.1839
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Pyrophosphate
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Pyrophosphate
|
469.800
|
|
6686
|
19.0150.1840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel
với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel
với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
399.800
|
|
6687
|
19.0158.1841
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng
cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng
cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
6688
|
19.0149.1842
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
6689
|
19.0164.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹²³I
gắn OIH
|
Xạ hình chức năng thận với ¹²³I
gắn OIH
|
449.800
|
|
6690
|
19.0165.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I
gắn OIH
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I
gắn OIH
|
449.800
|
|
6691
|
19.0166.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
- MAG3
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc
- MAG3
|
449.800
|
|
6692
|
19.0163.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
449.800
|
|
6693
|
19.0161.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I- Hippuran
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I- Hippuran
|
449.800
|
|
6694
|
19.0167.1844
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
509.800
|
|
6695
|
19.0138.1845
|
Xạ hình chức năng tâm thất với
⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
Xạ hình chức năng tâm thất với
⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
499.800
|
|
6696
|
19.0137.1845
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
499.800
|
|
6697
|
19.0136.1845
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc
đánh dấu
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc
đánh dấu
|
499.800
|
|
6698
|
19.0140.1845
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Pyrophotphate
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc
- Pyrophotphate
|
499.800
|
|
6699
|
19.0132.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
6700
|
19.0129.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
499.800
|
|
6701
|
19.0133.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với Tetrofosmin
|
499.800
|
|
6702
|
19.0135.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức
với Tetrofosmin
|
499.800
|
|
6703
|
19.0134.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ²⁰¹Tl
|
499.800
|
|
6704
|
19.0130.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
499.800
|
|
6705
|
19.0131.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không
gắng sức với Tetrofosmin
|
499.800
|
|
6706
|
19.0159.1846
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau
ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau
ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA
|
469.800
|
|
6707
|
19.0157.1846
|
Xạ hình gan - mật với
¹³¹I-Rose Bengan
|
Xạ hình gan - mật với
¹³¹I-Rose Bengan
|
469.800
|
|
6708
|
19.0156.1846
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc -
HIDA
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc -
HIDA
|
469.800
|
|
6709
|
19.0416.1847
|
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch
máu (shunt) gan phổi
|
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch
máu (shunt) gan phổi
|
499.800
|
|
6710
|
19.0413.1847
|
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở
người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di
|
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở
người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan,
|
499.800
|
|
6711
|
19.0155.1847
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
499.800
|
|
6712
|
19.0193.1848
|
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng
đầu dò Gamma
|
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng
đầu dò Gamma
|
499.800
|
|
6713
|
19.0189.1848
|
Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
-HMPAO
|
Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
-HMPAO
|
499.800
|
|
6714
|
19.0188.1848
|
Xạ hình hạch lympho
|
Xạ hình hạch lympho
|
499.800
|
|
6715
|
19.0154.1849
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur
Colloid
|
469.800
|
|
6716
|
19.0153.1849
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh
dấu ⁵¹Cr
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh
dấu ⁵¹Cr
|
469.800
|
|
6717
|
19.0152.1849
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
469.800
|
|
6718
|
19.0112.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹¹¹In - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ¹¹¹In - DTPA
|
499.800
|
|
6719
|
19.0113.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
với ¹³¹I - RISA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
với ¹³¹I - RISA
|
499.800
|
|
6720
|
19.0111.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
499.800
|
|
6721
|
19.0108.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
419.800
|
|
6722
|
19.0107.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
419.800
|
|
6723
|
19.0109.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
419.800
|
|
6724
|
19.0106.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
419.800
|
|
6725
|
19.0110.1851
|
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc
- chelate
|
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc
- chelate
|
419.800
|
|
6726
|
19.0105.1852
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
644.800
|
|
6727
|
19.0162.1853
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
449.800
|
|
6728
|
19.0144.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
499.800
|
|
6729
|
19.0145.1854
|
Xạ hình thông khí phổi với
³³³Xe
|
Xạ hình thông khí phổi với
³³³Xe
|
499.800
|
|
6730
|
19.0146.1854
|
Xạ hình thông khí phổi với
⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
Xạ hình thông khí phổi với
⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
499.800
|
|
6731
|
19.0184.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
DTPA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
DTPA
|
499.800
|
|
6732
|
19.0183.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
MAA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc -
MAA
|
499.800
|
|
6733
|
19.0116.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều
điều trị giảm đau di căn ung thư xương
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều
điều trị giảm đau di căn ung thư xương
|
499.800
|
|
6734
|
19.0117.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều
điều trị miễn dịch phóng xạ
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều
điều trị miễn dịch phóng xạ
|
499.800
|
|
6735
|
19.0115.1856
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
499.800
|
|
6736
|
19.0121.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập
trung tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập
trung tuyến giáp với ¹³¹I
|
499.800
|
|
6737
|
19.0122.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập
trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập
trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
499.800
|
|
6738
|
19.0142.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
469.800
|
|
6739
|
19.0143.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc
- macroaggregated
|
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc
- macroaggregated
|
469.800
|
|
6740
|
19.0173.1858
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
369.800
|
|
6741
|
19.0420.1859
|
Xạ hình tụy
|
Xạ hình tụy
|
581.500
|
|
6742
|
19.0176.1860
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc -
Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc -
Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
519.800
|
|
6743
|
19.0123.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc
- V - DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc
- V - DMSA
|
581.500
|
|
6744
|
19.0124.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc-
MIBI
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc-
MIBI
|
581.500
|
|
6745
|
19.0125.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
581.500
|
|
6746
|
19.0120.1862
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật
với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật
với ¹³¹I
|
349.800
|
|
6747
|
19.0119.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I
|
349.800
|
|
6748
|
19.0118.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
349.800
|
|
6749
|
19.0126.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
349.800
|
|
6750
|
19.0127.1863
|
Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
399.800
|
|
6751
|
19.0128.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
399.800
|
|
6752
|
19.0170.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
499.800
|
|
6753
|
19.0169.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
499.800
|
|
6754
|
19.0171.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I- Cholesterol
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
¹³¹I- Cholesterol
|
499.800
|
|
6755
|
19.0141.1865
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
469.800
|
|
6756
|
19.0408.1866
|
Xạ hình xương bằng NaF
|
Xạ hình xương bằng NaF
|
469.800
|
|
6757
|
19.0174.1866
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
469.800
|
|
6758
|
19.0175.1867
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha
|
499.800
|
|
6759
|
19.0186.1868
|
Xác định đời sống hồng cầu và
nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định đời sống hồng cầu và
nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
469.800
|
|
6760
|
19.0185.1869
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
369.800
|
|
6761
|
19.0341.1870
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
6762
|
19.0343.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp
bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
6763
|
19.0342.1870
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần
bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần
bằng ¹³¹I
|
935.900
|
|
6764
|
19.0340.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
¹³¹I
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
¹³¹I
|
1.096.200
|
|
6765
|
19.0363.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát bằng ³²P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát bằng ³²P
|
716.000
|
|
6766
|
19.0364.1872
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng
³²P
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng
³²P
|
716.000
|
|
6767
|
19.0373.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ³²P
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ³²P
|
716.000
|
|
6768
|
19.0365.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng thuốc phóng xạ
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng thuốc phóng xạ
|
716.000
|
|
6769
|
19.0366.1873
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ¹⁵³Sm
|
Điều trị giảm đau do ung thư di
căn xương bằng ¹⁵³Sm
|
930.900
|
|
6770
|
19.0361.1874
|
Điều trị eczema bằng tấm áp
³²P
|
Điều trị eczema bằng tấm áp
³²P
|
231.000
|
|
6771
|
19.0360.1874
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp
³²P
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp
³²P
|
231.000
|
|
6772
|
19.0362.1874
|
Điều trị u máu nông bằng tấm
áp ³²P
|
Điều trị u máu nông bằng tấm
áp ³²P
|
231.000
|
|
6773
|
19.0346.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
6774
|
19.0347.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
2.090.700
|
|
6775
|
19.0344.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo ⁹⁰Y
|
2.090.700
|
|
6776
|
19.0345.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
|
2.090.700
|
|
6777
|
19.0376.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹²³I- MIBG
|
635.200
|
|
6778
|
19.0374.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh
bằng ¹³¹I- MIBG
|
635.200
|
|
6779
|
19.0377.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹²³I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹²³I-MIBG
|
635.200
|
|
6780
|
19.0375.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng
¹³¹I-MIBG
|
635.200
|
|
6781
|
19.0350.1877
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
silicon - ³²P
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
silicon - ³²P
|
912.600
|
|
6782
|
19.0351.1878
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹³¹I - Lipiodol
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng ¹³¹I - Lipiodol
|
777.600
|
|
6783
|
19.0357.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
6784
|
19.0355.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
15.988.100
|
|
6785
|
19.0402.1883
|
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu
phóng xạ
|
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu
phóng xạ
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
6786
|
19.0397.1883
|
Điều trị ung thư di căn gan bằng
hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư di căn gan bằng
hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
6787
|
19.0398.1883
|
Điều trị ung thư đường mật trong
gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư đường mật trong
gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
6788
|
19.0348.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong
trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
6789
|
19.0415.1884
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở người
bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở người
bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung
|
4.346.600
|
|
6790
|
20.0089.0072
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter
lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter
lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ
|
500.500
|
|
6791
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
6792
|
20.0053.0105
|
Nội soi đặt bộ stent thực quản,
dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
Nội soi đặt bộ stent thực quản,
dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
1.238.400
|
Chưa bao gồm stent.
|
6793
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và
dây dẫn Guide wire.
|
6794
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết [gây mê]
|
1.808.100
|
|
6795
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống
mềm lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
6796
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
793.800
|
|
6797
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết [gây tê]
|
1.204.300
|
|
6798
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết xuyên vách
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
sinh thiết xuyên vách
|
1.204.300
|
|
6799
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
6800
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm
cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
6801
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
6802
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
276.500
|
|
6803
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
468.800
|
|
6804
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
6805
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
6806
|
20.0076.0140
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều
trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều
trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
6807
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
6808
|
20.0054.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
6809
|
20.0056.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
đặt Stent đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
đặt Stent đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
6810
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoán
|
905.700
|
|
6811
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
1.095.300
|
|
6812
|
20.0078.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
6813
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
6814
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua
nội soi
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua
nội soi
|
2.373.500
|
|
6815
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip
cầm máu.
|
6816
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt
trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt
trĩ
|
283.800
|
|
6817
|
20.0002.0374
|
Nội soi mở thông não thất
|
Nội soi mở thông não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
6818
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
6819
|
20.0055.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để
cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
6820
|
20.0060.0497
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
6821
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
6822
|
20.0048.0502
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.745.200
|
|
6823
|
20.0044.0503
|
Nong đường mật, Oddi qua nội
soi
|
Nong đường mật, Oddi qua nội
soi
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
6824
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
6825
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
3.035.700
|
|
6826
|
20.0104.0696
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại
chỗ GEU
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại
chỗ GEU
|
5.437.300
|
|
6827
|
20.0102.0724
|
Nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung
|
1.754.800
|
|
6828
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
545.500
|
|
6829
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6830
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6831
|
20.0014.0933
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh
quang
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6832
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
245.500
|
|
6833
|
21.0002.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
6.218.100
|
|
6834
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp
DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp
DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
6835
|
21.0047.0126
|
Đo niệu dòng đồ
|
Đo niệu dòng đồ
|
74.000
|
|
6836
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản (broncho
modilator test)
|
Test giãn phế quản (broncho
modilator test)
|
190.800
|
|
6837
|
21.0070.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
112.800
|
|
6838
|
21.0072.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
145.500
|
|
6839
|
21.0073.0750
|
Đo bản đồ giác mạc
|
Đo bản đồ giác mạc
|
145.500
|
|
6840
|
21.0071.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
145.500
|
|
6841
|
21.0075.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
77.000
|
|
6842
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
6843
|
21.0088.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Xác định sơ đồ song thị
|
77.000
|
|
6844
|
21.0076.0752
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo
Hertel
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo
Hertel
|
68.000
|
|
6845
|
21.0090.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc
|
68.000
|
|
6846
|
21.0085.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
41.900
|
|
6847
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
6848
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
6849
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám
điểm
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám
điểm
|
31.100
|
|
6850
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân
tạo tự động bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân
tạo tự động bằng siêu âm
|
69.400
|
|
6851
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
130.900
|
|
6852
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
6853
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
6854
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
6855
|
21.0067.0884
|
Ghi đáp ứng thính giác thân
não (ABR)
|
Ghi đáp ứng thính giác thân
não (ABR)
|
185.300
|
|
6856
|
21.0064.0885
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
34.500
|
|
6857
|
21.0066.0886
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
69.000
|
|
6858
|
21.0065.0887
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
34.500
|
|
6859
|
21.0068.0888
|
Đo sức cản của mũi
|
Đo sức cản của mũi
|
101.500
|
|
6860
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
49.500
|
|
6861
|
21.0062.0891
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
74.000
|
|
6862
|
21.0011.1308
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
31.100
|
|
6863
|
21.0010.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian
tiêu thụ euglobulin)
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian
tiêu thụ euglobulin)
|
55.900
|
|
6864
|
21.0006.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
112.400
|
|
6865
|
21.0005.1774
|
Thăm dò huyết động bằng
swan-ganz
|
Thăm dò huyết động bằng
swan-ganz
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz,
bộ phận nhận cảm áp
|
6866
|
21.0031.1775
|
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
|
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
|
135.300
|
|
6867
|
21.0057.1775
|
Điện cơ thanh quản
|
Điện cơ thanh quản
|
135.300
|
|
6868
|
21.0034.1775
|
Đo điện thế kích thích cảm
giác
|
Đo điện thế kích thích cảm
giác
|
135.300
|
|
6869
|
21.0036.1775
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
135.300
|
|
6870
|
21.0032.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh
cảm giác
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh
cảm giác
|
135.300
|
|
6871
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh
vận động
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh
vận động
|
135.300
|
|
6872
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
135.300
|
|
6873
|
21.0030.1776
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
155.600
|
|
6874
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
75.200
|
|
6875
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
6876
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
6877
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
6878
|
21.0044.1781
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
141.200
|
|
6879
|
21.0048.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
35.600
|
|
6880
|
21.0096.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1.051.800
|
|
6881
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
6882
|
21.0003.1797
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
86.200
|
|
6883
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
6884
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
6885
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
6886
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
6887
|
21.0121.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai
|
166.200
|
|
6888
|
21.0119.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai
|
166.200
|
|
6889
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường
uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai
|
166.200
|
|
6890
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen
chậm
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen
chậm
|
428.500
|
|
6891
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen nhanh
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen nhanh
|
428.500
|
|
6892
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
691.700
|
|
6893
|
21.0113.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao qua đêm
|
461.800
|
|
6894
|
21.0114.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
461.800
|
|
6895
|
21.0111.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp qua đêm
|
301.800
|
|
6896
|
21.0112.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
301.800
|
|
6897
|
21.0125.1806
|
Test dung nạp glucagon
|
Test dung nạp glucagon
|
39.800
|
|
6898
|
21.0001.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò
điện sinh lý tim.
|
6899
|
21.0050.1821
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu
động học (Urodynamic)
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu
động học (Urodynamic)
|
204.300
|
|
6900
|
22.0515.0083
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa
chất nội tủy
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa
chất nội tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
6901
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần.
|
6902
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy.
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
6903
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.379.900
|
|
6904
|
22.0507.0118
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
6905
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
Rút máu để điều trị
|
289.400
|
|
6906
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
6907
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều
lần.
|
6908
|
22.0132.0180
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
(sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.710.500
|
|
6909
|
22.0369.1215
|
ANA 17 profile test (sàng lọc
và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc
|
ANA 17 profile test (sàng lọc
và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng
|
1.045.700
|
|
6910
|
22.0157.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển
vi
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển
vi
|
21.900
|
|
6911
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
16.000
|
|
6912
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype) máu ngoại vi
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype) máu ngoại vi
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
6913
|
22.0381.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype) tủy xương
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
tủy xương
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
6914
|
22.0649.1220
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc
thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc
thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
6915
|
22.0650.1220
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc
thể với môi trường đặc hiệu
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc
thể với môi trường đặc hiệu
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
6916
|
22.0385.1221
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST)
từ tế bào ối
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST)
từ tế bào ối
|
1.230.700
|
|
6917
|
22.0054.1222
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG:
Thrombo Elasto Graphy)
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG:
Thrombo Elasto Graphy)
|
438.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
6918
|
22.0689.1223
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế
bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào
bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
20.100
|
|
6919
|
22.0377.1224
|
DCIP test
(Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol
test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
65.900
|
|
6920
|
22.0342.1225
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 -
CD4 - CD8
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 -
CD4 - CD8
|
421.200
|
|
6921
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
381.000
|
|
6922
|
22.0351.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.046.300
|
|
6923
|
22.0353.1229
|
Điện di protein huyết thanh
|
Điện di protein huyết thanh
|
400.300
|
|
6924
|
22.0635.1232
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật luminex
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật luminex
|
3.782.400
|
|
6925
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
1.201.700
|
|
6926
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1.201.700
|
|
6927
|
22.0258.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
1.201.700
|
|
6928
|
22.0077.1233
|
Định lượng PIVKA (Proteins
Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
|
Định lượng PIVKA (Proteins
Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
|
1.201.700
|
|
6929
|
22.0636.1234
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật ELISA
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật ELISA
|
4.451.400
|
|
6930
|
22.0025.1235
|
Định lượng AT/AT III (Anti
thrombin/Anti thrombinIII)
|
Định lượng AT/AT III (Anti
thrombin/Anti thrombinIII)
|
148.400
|
|
6931
|
22.0631.1236
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan
trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan
trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
2.264.700
|
|
6932
|
22.0065.1237
|
Định lượng C1- inhibitor
|
Định lượng C1- inhibitor
|
222.700
|
|
6933
|
22.0570.1238
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật
miễn dịch hóa phát quang
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật
miễn dịch hóa phát quang
|
546.300
|
|
6934
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
6935
|
22.0043.1241
|
Định lượng FDP
|
Định lượng FDP
|
148.400
|
|
6936
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-
|
110.300
|
|
6937
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-
|
110.300
|
|
6938
|
22.0421.1243
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
4.203.400
|
|
6939
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
Định lượng G6PD
|
87.000
|
|
6940
|
22.0109.1245
|
PK (Pyruvatkinase)
|
PK (Pyruvatkinase)
|
186.600
|
|
6941
|
22.0058.1246
|
Định lượng Plasminogen
|
Định lượng Plasminogen
|
222.700
|
|
6942
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính Protein
C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein
C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
6943
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
248.800
|
|
6944
|
22.0582.1248
|
Định lượng hoạt tính Protein
S (PS activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein
S (PS activity)
|
248.800
|
|
6945
|
22.0583.1248
|
Định lượng kháng nguyên
Protein S (PS antigen)
|
Định lượng kháng nguyên
Protein S (PS antigen)
|
248.800
|
|
6946
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
248.800
|
|
6947
|
22.0066.1249
|
Định lượng t-pA (tissue -
Plasminogen Activator)
|
Định lượng t-pA (tissue -
Plasminogen Activator)
|
222.700
|
|
6948
|
22.0422.1250
|
Định lượng tế bào người cho ở
người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
Định lượng tế bào người cho ở
người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
5.505.200
|
|
6949
|
22.0652.1250
|
Xét nghiệm xác định các marker
di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR
|
Xét nghiệm xác định các marker
di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật
|
5.505.200
|
|
6950
|
22.0038.1251
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
280.800
|
|
6951
|
22.0037.1252
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
160.500
|
|
6952
|
22.0057.1253
|
Định lượng Heparin
|
Định lượng Heparin
|
222.700
|
|
6953
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
|
60.800
|
|
6954
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
|
60.800
|
|
6955
|
22.0032.1255
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von
Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von
Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6956
|
22.0031.1255
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố
Von Willebrand (VWF Antigen)
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố
Von Willebrand (VWF Antigen)
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6957
|
22.0030.1255
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6958
|
22.0033.1255
|
Định lượng yếu tố XII
|
Định lượng yếu tố XII
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6959
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
Định lượng Anti Xa
|
272.900
|
|
6960
|
22.0691.1257
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
222.700
|
|
6961
|
22.0030.1258
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại
sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu
|
341.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6962
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6963
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
6964
|
22.0034.1262
|
Định lượng yếu tố XIII (tên khác:
Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
Định lượng yếu tố XIII (tên khác:
Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.091.700
|
|
6965
|
22.0059.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
222.700
|
|
6966
|
22.0567.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin 1 (PAI- 1)
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin 1 (PAI-1)
|
222.700
|
|
6967
|
22.0568.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin 2 (PAI- 2)
|
Định lượng chất ức chế hoạt
hóa Plasmin 2 (PAI-2)
|
222.700
|
|
6968
|
22.0067.1264
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
222.700
|
|
6969
|
22.0692.1265
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
222.700
|
|
6970
|
22.0312.1266
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
37.300
|
|
6971
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối
|
24.800
|
|
6972
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
6973
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
|
22.200
|
|
6974
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết
|
22.200
|
|
6975
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
42.100
|
|
6976
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
42.100
|
|
6977
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
42.100
|
|
6978
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
62.200
|
|
6979
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
|
31.100
|
|
6980
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
|
49.700
|
|
6981
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên
hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên
hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
40.900
|
|
6982
|
22.0293.1274
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
công nghệ hồng cầu gắn từ
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
công nghệ hồng cầu gắn từ
|
55.900
|
|
6983
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
93.300
|
|
6984
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93.300
|
|
6985
|
22.0241.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của
hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của
hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
198.600
|
|
6986
|
22.0242.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của
hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của
hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
198.600
|
|
6987
|
22.0220.1277
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
167.500
|
|
6988
|
22.0223.1278
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm)
|
210.600
|
|
6989
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của
hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên D yếu
của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
186.600
|
|
6990
|
22.0296.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của
hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của
hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
186.600
|
|
6991
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
33.500
|
|
6992
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
phiến đá)
|
33.500
|
|
6993
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
222.700
|
|
6994
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
6995
|
22.0036.1282
|
Định tính ức chế yếu tố
VIIIc/IX
|
Định tính ức chế yếu tố
VIIIc/IX
|
248.800
|
|
6996
|
22.0634.1283
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus
A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus
A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR,
|
1.301.700
|
|
6997
|
22.0633.1284
|
Định type HLA độ phân giải cao
cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc
|
Định type HLA độ phân giải cao
cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C,
|
1.935.700
|
|
6998
|
22.0589.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin
|
571.300
|
|
6999
|
22.0587.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu
|
571.300
|
|
7000
|
22.0588.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết
|
571.300
|
|
7001
|
22.0586.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-
|
445.300
|
|
7002
|
22.0585.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-
|
445.300
|
|
7003
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid
|
117.300
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
7004
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7005
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7006
|
22.0039.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn
phần/huyết tương/dịch khác
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn
phần/huyết tương/dịch khác
|
55.900
|
|
7007
|
22.0647.1290
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
8.206.900
|
|
7008
|
22.0449.1290
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
NGS
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
NGS
|
8.206.900
|
|
7009
|
22.0654.1290
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép
(Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép
(Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen
|
8.206.900
|
|
7010
|
22.0406.1291
|
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh
beta thalassemia
|
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh
beta thalassemia
|
6.906.900
|
|
7011
|
22.0407.1291
|
Giải trình tự gene chẩn đoán trước
sinh bệnh beta thalassemia
|
Giải trình tự gene chẩn đoán trước
sinh bệnh beta thalassemia
|
6.906.900
|
|
7012
|
22.0412.1291
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1)
bệnh HLH
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1)
bệnh HLH
|
6.906.900
|
|
7013
|
22.0413.1291
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1)
chẩn đoán trước sinh bệnh HLH
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1)
chẩn đoán trước sinh bệnh HLH
|
6.906.900
|
|
7014
|
22.0641.1291
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng
kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen <
|
6.906.900
|
|
7015
|
22.0655.1291
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép
(Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép
(Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen
|
6.906.900
|
|
7016
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố
(hemoglobin) bằng quang kế
|
Định lượng huyết sắc tố
(hemoglobin) bằng quang kế
|
32.300
|
|
7017
|
22.0264.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
474.000
|
|
7018
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống
A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống
A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
43.500
|
|
7019
|
22.0147.1295
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy
xương
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy
xương
|
198.600
|
|
7020
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
7021
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
70.800
|
|
7022
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
7023
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
74.600
|
|
7024
|
22.0605.1299
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động
hoàn toàn)
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động
hoàn toàn)
|
161.500
|
|
7025
|
22.0155.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách
đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách
đồ)
|
62.200
|
|
7026
|
22.0170.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách
đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách
đồ)
|
62.200
|
|
7027
|
22.0490.1301
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
592.000
|
Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
|
7028
|
22.0332.1302
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
2.225.700
|
|
7029
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
7030
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
24.800
|
|
7031
|
22.0309.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
120.300
|
|
7032
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
7033
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
7034
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
7035
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
7036
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
7037
|
22.0303.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
7038
|
22.0305.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ
thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
129.400
|
|
7039
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
31.100
|
|
7040
|
22.0052.1309
|
Nghiệm pháp sinh
Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
Nghiệm pháp sinh
Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
320.000
|
|
7041
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
7042
|
22.0611.1311
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
99.500
|
|
7043
|
22.0693.1312
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc
|
110.500
|
|
7044
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)
|
43.500
|
|
7045
|
22.0607.1314
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm
|
37.300
|
|
7046
|
22.0610.1315
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff
|
99.500
|
|
7047
|
22.0608.1316
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO:
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO:
|
83.200
|
|
7048
|
22.0613.1317
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
80.800
|
|
7049
|
22.0614.1318
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch
|
74.600
|
|
7050
|
22.0146.1319
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy
xương
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy
xương
|
87.000
|
|
7051
|
22.0145.1320
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy
xương
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy
xương
|
87.000
|
|
7052
|
22.0609.1321
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào
học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
|
83.200
|
|
7053
|
22.0531.1322
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
1.324.700
|
Cơ quan BHYT thanh toán khi khi
cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh
|
7054
|
22.0606.1323
|
OF test (Osmotic fragility test)
(Test sàng lọc Thalassemia)
|
OF test (Osmotic fragility test)
(Test sàng lọc Thalassemia)
|
51.100
|
|
7055
|
22.0627.1324
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow
|
415.000
|
|
7056
|
22.0376.1324
|
Phân tích Myeloperoxidase nội
bào
|
Phân tích Myeloperoxidase nội
bào
|
415.000
|
|
7057
|
22.0628.1325
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ
|
458.300
|
|
7058
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
7059
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard
|
80.500
|
|
7060
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard
|
80.500
|
|
7061
|
22.0624.1328
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ
thuật pha rắn)
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ
thuật pha rắn)
|
59.500
|
|
7062
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
73.200
|
|
7063
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
73.200
|
|
7064
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
7065
|
22.0576.1331
|
Phát hiện chất ức chế không phụ
thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
Phát hiện chất ức chế không phụ
thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
311.000
|
|
7066
|
22.0575.1332
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc
thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc
thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
381.000
|
|
7067
|
22.0430.1333
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của
gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của
gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật
|
1.420.000
|
|
7068
|
22.0455.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
615.000
|
|
7069
|
22.0643.1334
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
|
615.000
|
|
7070
|
22.0028.1335
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
95.400
|
|
7071
|
22.0049.1336
|
Phát hiện kháng đông Lupus
(LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
Phát hiện kháng đông Lupus
(LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
262.800
|
|
7072
|
22.0329.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu
cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu
cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.166.700
|
|
7073
|
22.0359.1337
|
Xét nghiệm xác định kháng thể
kháng tiểu cầu gián tiếp
|
Xét nghiệm xác định kháng thể
kháng tiểu cầu gián tiếp
|
2.166.700
|
|
7074
|
22.0358.1337
|
Xét nghiệm xác định kháng thể
kháng tiểu cầu trực tiếp
|
Xét nghiệm xác định kháng thể
kháng tiểu cầu trực tiếp
|
2.166.700
|
|
7075
|
22.0487.1338
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy
ly tâm lạnh
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy
ly tâm lạnh
|
146.400
|
|
7076
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
7077
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262.800
|
|
7078
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
262.800
|
|
7079
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
40.900
|
|
7080
|
22.0503.1342
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
7081
|
22.0505.1342
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
7082
|
22.0676.1342
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
7083
|
22.0504.1342
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
7084
|
22.0506.1342
|
Trao đổi huyết tương điều trị
|
Trao đổi huyết tương điều trị
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
7085
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
7086
|
22.0348.1344
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
74.600
|
|
7087
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng cầu
(hematocrit) bằng máy ly tâm
|
Thể tích khối hồng cầu
(hematocrit) bằng máy ly tâm
|
18.600
|
|
7088
|
22.0055.1346
|
Thời gian phục hồi canxi
|
Thời gian phục hồi canxi
|
33.500
|
|
7089
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
52.100
|
|
7090
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
13.600
|
|
7091
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
Thời gian đông máu
|
13.600
|
|
7092
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
|
59.500
|
|
7093
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
|
68.400
|
|
7094
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
|
68.400
|
|
7095
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
7096
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
7097
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
|
43.500
|
|
7098
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
|
43.500
|
|
7099
|
22.0520.1357
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại
vi bằng máy tự động
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại
vi bằng máy tự động
|
2.601.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
Cơ quan BHYT thanh toán khi khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh
|
7100
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
7101
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
18.600
|
|
7102
|
22.0139.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
39.700
|
|
7103
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
7104
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
18.600
|
|
7105
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
7106
|
22.0027.1365
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
87.000
|
|
7107
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng
trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động
được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
7108
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
7109
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
7110
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
7111
|
22.0299.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật
|
461.000
|
|
7112
|
22.0300.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật
|
461.000
|
|
7113
|
22.0625.1372
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ
con (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ
con (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
7114
|
22.0392.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 1; 19
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 1; 19
|
3.403.400
|
|
7115
|
22.0394.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 15; 17
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 15; 17
|
3.403.400
|
|
7116
|
22.0391.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 4; 11
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 4; 11
|
3.403.400
|
|
7117
|
22.0393.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 8; 21
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn
NST 8; 21
|
3.403.400
|
|
7118
|
22.0388.1373
|
FISH chẩn đoán NST Ph1
(BCR/ABL)
|
FISH chẩn đoán NST Ph1
(BCR/ABL)
|
3.403.400
|
|
7119
|
22.0387.1373
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
3.403.400
|
|
7120
|
22.0379.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật
FISH
|
Xác định gen bằng kỹ thuật
FISH
|
3.403.400
|
|
7121
|
22.0639.1373
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng
kỹ thuật FISH
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng
kỹ thuật FISH
|
3.403.400
|
|
7122
|
22.0420.1374
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P190
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P190
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7123
|
22.0419.1374
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P210
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn
Philadelphia (BCR/ABL) P210
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7124
|
22.0425.1374
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong
nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong
nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7125
|
22.0432.1374
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ
thuật RT-PCR
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ
thuật RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7126
|
22.0431.1374
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật RT-PCR
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7127
|
22.0433.1374
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng
kỹ thuật RT- PCR
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng
kỹ thuật RT-PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7128
|
22.0436.1374
|
Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ
thuật RT-PCR
|
Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ
thuật RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7129
|
22.0439.1374
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ
thuật PCR
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ
thuật PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7130
|
22.0441.1374
|
Xác định gen IGH-MMSET (của
chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR
|
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển
đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7131
|
22.0437.1374
|
Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật
RT-PCR
|
Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật
RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7132
|
22.0438.1374
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật
Allen specific -PCR
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật
Allen specific -PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7133
|
22.0434.1374
|
Xác định gen PML/RARα bằng kỹ
thuật RT-PCR
|
Xác định gen PML/RARα bằng kỹ
thuật RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7134
|
22.0435.1374
|
Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ
thuật RT-PCR
|
Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ
thuật RT- PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7135
|
22.0662.1374
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib
T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib
T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7136
|
22.0442.1374
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib
T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib
T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7137
|
22.0645.1374
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen bằng kỹ thuật PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7138
|
22.0424.1374
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh
lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh
lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7139
|
22.0646.1374
|
Xét nghiệm xác định đột biến gen
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Xét nghiệm xác định đột biến gen
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7140
|
22.0448.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật cIg FISH
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật cIg FISH
|
4.188.400
|
|
7141
|
22.0648.1375
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ
thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ
thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll
|
4.188.400
|
|
7142
|
22.0231.1376
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
|
118.200
|
|
7143
|
22.0226.1377
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123.000
|
|
7144
|
22.0229.1378
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
91.400
|
|
7145
|
22.0228.1379
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
|
139.400
|
|
7146
|
22.0232.1381
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
97.000
|
|
7147
|
22.0235.1382
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123.000
|
|
7148
|
22.0234.1383
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
|
121.500
|
|
7149
|
22.0237.1384
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
|
139.400
|
|
7150
|
22.0182.1385
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của
hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của
hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
127.400
|
|
7151
|
22.0183.1386
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của
hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của
hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
|
165.500
|
|
7152
|
22.0310.1387
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
37.300
|
|
7153
|
22.0202.1388
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
223.700
|
|
7154
|
22.0203.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
221.700
|
|
7155
|
22.0185.1390
|
Xác định kháng nguyên k của hệ
nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên k của hệ
nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
64.800
|
|
7156
|
22.0184.1391
|
Xác định kháng nguyên K của hệ
nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên K của hệ
nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
112.600
|
|
7157
|
22.0618.1392
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của
hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của
hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)
|
189.600
|
|
7158
|
22.0621.1393
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của
hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của
hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)
|
221.700
|
|
7159
|
22.0172.1394
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
176.500
|
|
7160
|
22.0173.1395
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
7161
|
22.0208.1396
|
Xác định kháng nguyên M của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên M của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
163.500
|
|
7162
|
22.0209.1397
|
Xác định kháng nguyên N của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên N của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
182.600
|
|
7163
|
22.0314.1398
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu
hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu
hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá
|
1.517.700
|
|
7164
|
22.0214.1399
|
Xác định kháng nguyên S của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên S của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
236.800
|
|
7165
|
22.0215.1400
|
Xác định kháng nguyên s của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên s của hệ
nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
61.900
|
|
7166
|
22.0343.1401
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban
|
912.700
|
|
7167
|
22.0344.1402
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban
|
589.000
|
|
7168
|
22.0638.1403
|
Xét nghiệm cấy chuyển dạng
lympho
|
Xét nghiệm cấy chuyển dạng
lympho
|
311.000
|
|
7169
|
22.0357.1404
|
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật
vi độc tế bào
|
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật
vi độc tế bào
|
461.000
|
|
7170
|
22.0063.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
1.812.700
|
|
7171
|
22.0064.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
1.812.700
|
|
7172
|
22.0330.1407
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
415.000
|
|
7173
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu
phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu
phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,
|
494.300
|
|
7174
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361.000
|
|
7175
|
22.0061.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên
|
903.700
|
|
7176
|
22.0060.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác:
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự
|
903.700
|
|
7177
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
7178
|
22.0331.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem
cell, CD34)
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem
cell, CD34)
|
1.801.700
|
|
7179
|
22.0345.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc tạo
máu trên máy Flow- cytometry
|
Đếm số lượng tế bào gốc tạo
máu trên máy Flow-cytometry
|
1.801.700
|
|
7180
|
22.0166.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
52.100
|
|
7181
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
7182
|
22.0443.1416
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc
tử chị em
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc
tử chị em
|
531.300
|
|
7183
|
22.0615.1417
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô
miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô
miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên
|
988.700
|
|
7184
|
22.0616.1418
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tủy xương trên máy nhuộm tự động
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tủy xương trên máy nhuộm tự động
|
318.000
|
|
7185
|
22.0446.1419
|
Xét nghiệm xác định đột biến
Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22
|
Xét nghiệm xác định đột biến
Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-
|
4.452.400
|
|
7186
|
22.0640.1420
|
Phát hiện đột biến gen Hemophilia
bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Phát hiện đột biến gen
Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
1.101.700
|
|
7187
|
22.0429.1420
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1
bằng kỹ thuật PCR RFLP
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1
bằng kỹ thuật PCR RFLP
|
1.101.700
|
|
7188
|
22.0384.1420
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia
(bằng kỹ thuật PCR-PFLP)
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia
(bằng kỹ thuật PCR-PFLP)
|
1.101.700
|
|
7189
|
22.0644.1420
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến
gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
|
1.101.700
|
|
7190
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
428.900
|
|
7191
|
22.0317.1434
|
Kháng thể kháng histon (anti
histon) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng histon (anti
histon) bằng kỹ thuật ELISA
|
389.800
|
|
7192
|
22.0319.1436
|
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1)
bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1)
bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
7193
|
22.0325.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA)
bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA)
bằng kỹ thuật ELISA
|
272.900
|
|
7194
|
22.0327.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA)
bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA)
bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
272.900
|
|
7195
|
22.0347.1439
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA
(ngưng kết latex)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA
(ngưng kết latex)
|
124.400
|
|
7196
|
22.0326.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)
bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)
bằng kỹ thuật ELISA
|
311.000
|
|
7197
|
22.0328.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)
bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)
bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
311.000
|
|
7198
|
22.0375.1442
|
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng
lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM
|
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng
lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và
|
607.200
|
|
7199
|
22.0318.1445
|
Kháng thể kháng Scl 70 (anti
Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng Scl 70 (anti
Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA
|
389.800
|
|
7200
|
22.0320.1446
|
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng
kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng
kỹ thuật ELISA
|
418.800
|
|
7201
|
22.0321.1447
|
Kháng thể kháng SS-A (kháng La)
(anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng SS-A (kháng La)
(anti SS- A) bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
7202
|
22.0322.1447
|
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro)
(anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro)
(anti SS- B) bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
7203
|
22.0050.1453
|
Khẳng định kháng đông Lupus
(LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
Khẳng định kháng đông Lupus
(LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
262.800
|
|
7204
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta 2 Microglobulin
|
Định lượng Beta 2
Microglobulin
|
78.500
|
|
7205
|
22.0094.1481
|
Định lượng Peptid - C
|
Định lượng Peptid - C
|
178.300
|
|
7206
|
22.0081.1485
|
Định lượng Cyclosporin A
|
Định lượng Cyclosporin A
|
336.600
|
|
7207
|
22.0097.1497
|
Định lượng Free kappa huyết
thanh
|
Định lượng Free kappa huyết
thanh
|
543.000
|
|
7208
|
22.0099.1497
|
Định lượng Free kappa niệu
|
Định lượng Free kappa niệu
|
543.000
|
|
7209
|
22.0098.1498
|
Định lượng Free lambda huyết
thanh
|
Định lượng Free lambda huyết
thanh
|
543.000
|
|
7210
|
22.0100.1498
|
Định lượng Free lambda niệu
|
Định lượng Free lambda niệu
|
543.000
|
|
7211
|
22.0095.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
Định lượng Methotrexat
|
414.700
|
|
7212
|
22.0084.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết
thanh (UIBC)
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết
thanh (UIBC)
|
78.500
|
|
7213
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
7214
|
22.0085.1505
|
Định lượng Transferin
receptor hòa tan (TFR)
|
Định lượng Transferin
receptor hòa tan (TFR)
|
112.200
|
|
7215
|
22.0082.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn
thể (TIBC)
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn
thể (TIBC)
|
78.500
|
|
7216
|
22.0116.1514
|
Định lượng Ferritin
|
Định lượng Ferritin
|
84.100
|
|
7217
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
Định lượng Acid Folic
|
89.700
|
|
7218
|
22.0096.1522
|
Định lượng Haptoglobin
|
Định lượng Haptoglobin
|
100.900
|
|
7219
|
22.0113.1527
|
Định lượng IgA
|
Định lượng IgA
|
67.300
|
|
7220
|
22.0115.1527
|
Định lượng IgE
|
Định lượng IgE
|
67.300
|
|
7221
|
22.0112.1527
|
Định lượng IgG
|
Định lượng IgG
|
67.300
|
|
7222
|
22.0114.1527
|
Định lượng IgM
|
Định lượng IgM
|
67.300
|
|
7223
|
22.0089.1567
|
Định lượng Transferin
|
Định lượng Transferin
|
67.300
|
|
7224
|
22.0087.1567
|
Độ bão hòa Transferin
|
Độ bão hòa Transferin
|
67.300
|
|
7225
|
22.0088.1571
|
Định lượng vitamin B12
|
Định lượng vitamin B12
|
78.500
|
|
7226
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
7227
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
7228
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu
(bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu
(bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
7229
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
|
58.300
|
|
7230
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
|
95.300
|
|
7231
|
22.0428.1633
|
Định lượng virut Cytomegalo (
cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
|
Định lượng virut Cytomegalo (
cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
|
771.700
|
|
7232
|
22.0630.1637
|
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
|
142.500
|
|
7233
|
22.0629.1717
|
Xét nghiệm kháng thể kháng lao
(phương pháp thấm miễn dịch)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng lao
(phương pháp thấm miễn dịch)
|
321.000
|
|
7234
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
7235
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
7236
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6
phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6
phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
7237
|
23.0136.1248
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
248.800
|
|
7238
|
23.0235.1422
|
Định lượng Erythropoietin
|
Định lượng Erythropoietin
|
428.900
|
|
7239
|
23.0092.1424
|
Định lượng IgE Cat Specific
(E1) [Máu]
|
Định lượng IgE Cat Specific
(E1) [Máu]
|
589.200
|
|
7240
|
23.0088.1425
|
Định lượng IL -1β
(Interleukin 1β) [Máu]
|
Định lượng IL -1β
(Interleukin 1β) [Máu]
|
803.600
|
|
7241
|
23.0091.1425
|
Định lượng IL-10 (Interleukin
10) [Máu]
|
Định lượng IL-10 (Interleukin
10) [Máu]
|
803.600
|
|
7242
|
23.0087.1425
|
Định lượng IL-1α (Interleukin
1α) [Máu]
|
Định lượng IL-1α (Interleukin
1α) [Máu]
|
803.600
|
|
7243
|
23.0089.1425
|
Định lượng IL-6 (Interleukin
6) [Máu]
|
Định lượng IL-6 (Interleukin
6) [Máu]
|
803.600
|
|
7244
|
23.0090.1425
|
Định lượng IL-8 (Interleukin
8) [Máu]
|
Định lượng IL-8 (Interleukin
8) [Máu]
|
803.600
|
|
7245
|
23.0116.1452
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
454.900
|
|
7246
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
7247
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic
Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic
Hormone) [Máu]
|
151.200
|
|
7248
|
23.0224.1456
|
ALA
|
ALA
|
95.300
|
|
7249
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
7250
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
78.500
|
|
7251
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
7252
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
7253
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
50.400
|
|
7254
|
23.0017.1462
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
7255
|
23.0178.1463
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
39.200
|
|
7256
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
7257
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2 microglobulin
[Máu]
|
Định lượng β2 microglobulin
[Máu]
|
78.500
|
|
7258
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic
Peptide) [Máu]
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
7259
|
23.0124.1466
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
605.100
|
|
7260
|
23.0125.1466
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
605.100
|
|
7261
|
23.0226.1467
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
33.600
|
|
7262
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
7263
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen
15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
7264
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19- 9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
7265
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
7266
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
7267
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
7268
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
7269
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
139.200
|
|
7270
|
23.0181.1475
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
224.400
|
|
7271
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
7272
|
23.0038.1477
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
72.900
|
|
7273
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
7274
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
7275
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
61.700
|
|
7276
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
61.700
|
|
7277
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
7278
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
95.300
|
|
7279
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
95.300
|
|
7280
|
23.0227.1481
|
C-Peptid
|
C-Peptid
|
178.300
|
|
7281
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
178.300
|
|
7282
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
7283
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
56.100
|
|
7284
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
7285
|
23.0053.1485
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
336.600
|
|
7286
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
7287
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ
|
7288
|
23.0056.1488
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
89.700
|
|
7289
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
302.500
|
|
7290
|
23.0008.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
[Máu]
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
[Máu]
|
67.300
|
|
7291
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
7292
|
23.0023.1492
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
144.200
|
|
7293
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7294
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7295
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7296
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7297
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7298
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7299
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
|
7300
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7301
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7302
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7303
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7304
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7305
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7306
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7307
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7308
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7309
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7310
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7311
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7312
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7313
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7314
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
7315
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
89.700
|
|
7316
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
33.600
|
|
7317
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
543.000
|
|
7318
|
23.0102.1497
|
Định lượng Kappa tự do (Free
kappa) [Máu]
|
Định lượng Kappa tự do (Free
kappa) [Máu]
|
543.000
|
|
7319
|
23.0106.1498
|
Định lượng Lambda tự do (Free
Lambda) [Máu]
|
Định lượng Lambda tự do (Free
Lambda) [Máu]
|
543.000
|
|
7320
|
23.0141.1498
|
Định lượng Renin activity
[Máu]
|
Định lượng Renin activity
[Máu]
|
543.000
|
|
7321
|
23.0168.1498
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
543.000
|
|
7322
|
23.0079.1499
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
100.900
|
|
7323
|
23.0229.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
Định lượng Methotrexat
|
414.700
|
|
7324
|
23.0230.1501
|
Định lượng p2PSA
([-2]pro-prostate-specific antigen)
|
Định lượng p2PSA
([-2]pro-prostate- specific antigen)
|
717.300
|
|
7325
|
23.0231.1502
|
Định lượng khả năng gắn sắt
chưa bão hòa (UIBC) [máu]
|
Định lượng khả năng gắn sắt chưa
bão hòa (UIBC) [máu]
|
78.500
|
|
7326
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
7327
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
7328
|
23.0163.1504
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
100.900
|
|
7329
|
23.0232.1505
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
112.200
|
|
7330
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
28.000
|
|
7331
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
[dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
7332
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
28.000
|
|
7333
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
7334
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
7335
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
28.000
|
|
7336
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc
dò]
|
28.000
|
|
7337
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase
(ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ Cholinesterase
(ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
7338
|
23.0122.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
67.300
|
|
7339
|
23.0233.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn
thể (TIBC) [máu]
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn
thể (TIBC) [máu]
|
78.500
|
|
7340
|
23.0234.1510
|
Đường máu mao mạch
|
Đường máu mao mạch
|
16.000
|
|
7341
|
23.0062.1511
|
Định lượng E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol) [Máu]
|
Định lượng E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol) [Máu]
|
190.300
|
|
7342
|
23.0235.1512
|
Định lượng Erythropoietin
|
Định lượng Erythropoietin
|
84.100
|
|
7343
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
84.100
|
|
7344
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
7345
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
7346
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
7347
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
7348
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
7349
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
168.300
|
|
7350
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
7351
|
23.0237.1521
|
Gross
|
Gross
|
16.800
|
|
7352
|
23.0080.1522
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
100.900
|
|
7353
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
7354
|
23.0082.1524
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
7355
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
7356
|
23.0086.1526
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
151.200
|
|
7357
|
23.0238.1526
|
Homocysteine
|
Homocysteine
|
151.200
|
|
7358
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
7359
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
7360
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline
G) [Máu]
|
67.300
|
|
7361
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
7362
|
23.0239.1528
|
Định lượng Inhibin A
|
Định lượng Inhibin A
|
246.400
|
|
7363
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
7364
|
23.0101.1530
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
100.900
|
|
7365
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
7366
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
7367
|
23.0105.1533
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
100.900
|
|
7368
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
7369
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
7370
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
7371
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
7372
|
23.0240.1537
|
Maclagan
|
Maclagan
|
16.800
|
|
7373
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
95.300
|
|
7374
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
7375
|
23.0242.1542
|
Paracetamol
|
Paracetamol
|
39.200
|
|
7376
|
23.0243.1543
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
33.600
|
|
7377
|
23.0244.1544
|
Phản ứng CRP
|
Phản ứng CRP
|
22.400
|
|
7378
|
23.0127.1545
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
84.100
|
|
7379
|
23.0170.1546
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch
máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch
máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
761.300
|
|
7380
|
23.0129.1547
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
100.900
|
|
7381
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
424.700
|
|
7382
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
414.700
|
|
7383
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
7384
|
23.0097.1551
|
Định lượng IGFBP-3 (Insulin
like growth factor binding protein 3) [Máu]
|
Định lượng IGFBP-3 (Insulin
like growth factor binding protein 3) [Máu]
|
363.600
|
|
7385
|
23.0137.1551
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
363.600
|
|
7386
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
7387
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
7388
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
7389
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
7390
|
23.0245.1556
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
84.100
|
|
7391
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
7392
|
23.0246.1558
|
Định lượng Salicylate
|
Định lượng Salicylate
|
78.500
|
|
7393
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
7394
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo
mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo
mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1)
|
761.300
|
|
7395
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
[Máu]
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
7396
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
7397
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
[Máu]
|
67.300
|
|
7398
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
67.300
|
|
7399
|
23.0150.1562
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
754.300
|
|
7400
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
7401
|
23.0155.1564
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
84.100
|
|
7402
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
183.300
|
|
7403
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor
Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor
Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
7404
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
7405
|
23.0247.1568
|
Định lượng Tricyclic anti
depressant
|
Định lượng Tricyclic anti
depressant
|
84.100
|
|
7406
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
7407
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
78.500
|
|
7408
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
78.500
|
|
7409
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
7410
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
7411
|
23.0248.1572
|
Xác định Bacturate trong máu
|
Xác định Bacturate trong máu
|
212.300
|
|
7412
|
23.0250.1574
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe
(sắt)
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe
(sắt)
|
26.800
|
|
7413
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Amphetamine (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
7414
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
39.200
|
|
7415
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
25.600
|
|
7416
|
23.0181.1578
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
436.800
|
|
7417
|
23.0200.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy
tự động)
|
Điện di Protein nước tiểu (máy
tự động)
|
168.300
|
|
7418
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ
|
7419
|
23.0251.1581
|
Định lượng DPD
(deoxypyridinoline)
|
Định lượng DPD
(deoxypyridinoline)
|
200.300
|
|
7420
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
7421
|
23.0254.1585
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
40.200
|
|
7422
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC) (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC) (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
7423
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
7424
|
23.0255.1588
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
33.600
|
|
7425
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
7426
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Morphin (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
7427
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
7428
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
21.200
|
|
7429
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence-Jones
[niệu]
|
Định tính Protein Bence-Jones
[niệu]
|
22.400
|
|
7430
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
7431
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
7432
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
7433
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
28.600
|
|
7434
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
7435
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16.800
|
|
7436
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
7437
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
7438
|
23.0256.1599
|
Xentonic/sắc tố mật/muối
mật/urobilinogen
|
Xentonic/sắc tố mật/muối
mật/urobilinogen
|
6.600
|
|
7439
|
23.0257.1600
|
Amilase/Trypsin/Mucinase định
tính
|
Amilase/Trypsin/Mucinase định
tính
|
10.000
|
|
7440
|
23.0258.1601
|
Bilirubin định tính
|
Bilirubin định tính
|
6.600
|
|
7441
|
23.0259.1602
|
Canxi, Phospho định tính
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.600
|
|
7442
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
6.600
|
|
7443
|
23.0260.1603
|
Urobilin, Urobilinogen: Định
tính
|
Urobilin, Urobilinogen: Định
tính
|
6.600
|
|
7444
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23.400
|
|
7445
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
13.400
|
|
7446
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
13.400
|
|
7447
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
7448
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
11.200
|
|
7449
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
7450
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
7451
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
7452
|
24.0018.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
71.600
|
|
7453
|
24.0156.1612
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
7454
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
7455
|
24.0158.1613
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
110.800
|
|
7456
|
24.0159.1613
|
HAV total miễn dịch tự động
|
HAV total miễn dịch tự động
|
110.800
|
|
7457
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
7458
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
7459
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
7460
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
7461
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
7462
|
24.0171.1617
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
7463
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
7464
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
7465
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
7466
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
7467
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
7468
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
7469
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
7470
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
7471
|
24.0147.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
7472
|
24.0148.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
7473
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45.500
|
|
7474
|
24.0233.1625
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
495.700
|
|
7475
|
24.0062.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự
động
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự
động
|
194.700
|
|
7476
|
24.0063.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
7477
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
7478
|
24.0236.1627
|
Hantavirus test nhanh
|
Hantavirus test nhanh
|
78.300
|
|
7479
|
24.0069.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch
bán tự động
|
Clostridium difficile miễn
dịch bán tự động
|
851.700
|
|
7480
|
24.0070.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch
tự động
|
Clostridium difficile miễn dịch
tự động
|
851.700
|
|
7481
|
24.0200.1629
|
CMV Avidity
|
CMV Avidity
|
273.000
|
|
7482
|
24.0199.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.861.700
|
|
7483
|
24.0195.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
7484
|
24.0196.1631
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
7485
|
24.0193.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
142.500
|
|
7486
|
24.0194.1632
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
7487
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time PCR
|
CMV Real-time PCR
|
771.700
|
|
7488
|
24.0338.1634
|
Cryptococcus test nhanh
|
Cryptococcus test nhanh
|
123.400
|
|
7489
|
24.0189.1635
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán
tự động
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán
tự động
|
168.600
|
|
7490
|
24.0186.1635
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán
tự động
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán
tự động
|
168.600
|
|
7491
|
24.0188.1636
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán
tự động
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán
tự động
|
168.600
|
|
7492
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test
nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test
nhanh
|
142.500
|
|
7493
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
7494
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
142.500
|
|
7495
|
24.0220.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động
|
220.800
|
|
7496
|
24.0221.1639
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự
động
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự
động
|
234.900
|
|
7497
|
24.0219.1640
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
201.800
|
|
7498
|
24.0218.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
201.800
|
|
7499
|
24.0217.1641
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
208.800
|
|
7500
|
24.0216.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
208.800
|
|
7501
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
125.000
|
|
7502
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
65.200
|
|
7503
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
7504
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
7505
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
7506
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
7507
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
7508
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
7509
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
7510
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
651.700
|
|
7511
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
7512
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
7513
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.351.700
|
|
7514
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
701.700
|
|
7515
|
24.0038.1651
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh Real-time PCR
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh Real-time PCR
|
701.700
|
|
7516
|
24.0149.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
581.700
|
|
7517
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.361.700
|
|
7518
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
861.700
|
|
7519
|
24.0160.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
441.300
|
|
7520
|
24.0162.1656
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
234.900
|
|
7521
|
24.0204.1656
|
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
7522
|
24.0202.1656
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
7523
|
24.0208.1656
|
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
7524
|
24.0206.1656
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
234.900
|
|
7525
|
24.0161.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
341.200
|
|
7526
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh
không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
7527
|
24.0167.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
7528
|
24.0168.1659
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
7529
|
24.0165.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
7530
|
24.0166.1660
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
7531
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời
Ab và Ag
|
7532
|
24.0173.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
142.500
|
|
7533
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
7534
|
24.0180.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
979.700
|
|
7535
|
24.0175.1663
|
HIV khẳng định (*)
|
HIV khẳng định (*)
|
201.200
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
7536
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
71.600
|
|
7537
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
41.700
|
|
7538
|
24.0139.1666
|
HBV genotype PCR
|
HBV genotype PCR
|
1.101.700
|
|
7539
|
24.0241.1666
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
1.101.700
|
|
7540
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
409.300
|
|
7541
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
7542
|
24.0212.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
168.600
|
|
7543
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
7544
|
24.0210.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
168.600
|
|
7545
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
1.601.700
|
|
7546
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
185.700
|
|
7547
|
24.0246.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
463.300
|
|
7548
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
7549
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
7550
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
7551
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
7552
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
7553
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong
máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong
máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
7554
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
45.500
|
|
7555
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
45.500
|
|
7556
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi
tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi
tươi
|
45.500
|
|
7557
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm
soi
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm
soi
|
45.500
|
|
7558
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
45.500
|
|
7559
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
45.500
|
|
7560
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) ấu trùng soi tươi
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) ấu trùng soi tươi
|
45.500
|
|
7561
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định
danh
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định
danh
|
45.500
|
|
7562
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi
mảnh sinh thiết
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi
mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
7563
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
soi mảnh sinh thiết
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
7564
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm
soi
|
Trichomonas vaginalis nhuộm
soi
|
45.500
|
|
7565
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi
tươi
|
Trichomonas vaginalis soi
tươi
|
45.500
|
|
7566
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
7567
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
7568
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
7569
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
7570
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
Leptospira test nhanh
|
151.600
|
|
7571
|
24.0247.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch bán
tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch bán
tự động
|
270.800
|
|
7572
|
24.0248.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch tự
động
|
Measles virus Ab miễn dịch tự
động
|
270.800
|
|
7573
|
24.0247.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch bán
tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch bán
tự động
|
270.800
|
|
7574
|
24.0248.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch tự
động
|
Measles virus Ab miễn dịch tự
động
|
270.800
|
|
7575
|
24.0023.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
771.700
|
|
7576
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
261.000
|
|
7577
|
24.0026.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc PZA môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc PZA môi trường lỏng
|
371.000
|
|
7578
|
24.0029.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
926.700
|
|
7579
|
24.0028.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
720.500
|
Đã bao gồm test xét nghiệm.
|
7580
|
24.0022.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
201.800
|
|
7581
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
7582
|
24.0036.1684
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
7583
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi
cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
7584
|
24.0035.1685
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
7585
|
24.0192.1686
|
Dengue virus serotype PCR
|
Dengue virus serotype PCR
|
851.700
|
|
7586
|
24.0025.1686
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
851.700
|
|
7587
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR
hệ thống tự động
|
Mycobacterium tuberculosis PCR
hệ thống tự động
|
851.700
|
|
7588
|
24.0058.1686
|
Neisseria meningitidis PCR
|
Neisseria meningitidis PCR
|
851.700
|
|
7589
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis
Real-time PCR
|
Mycobacterium tuberculosis
Real-time PCR
|
391.500
|
|
7590
|
24.0030.1688
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
1.551.700
|
|
7591
|
24.0082.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]
|
273.000
|
|
7592
|
24.0083.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]
|
273.000
|
|
7593
|
24.0082.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]
|
182.700
|
|
7594
|
24.0083.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn
dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]
|
182.700
|
|
7595
|
24.0037.1691
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh LPA
|
NTM (Non tuberculosis
mycobacteria) định danh LPA
|
951.700
|
|
7596
|
24.0068.1692
|
Clostridium nuôi cấy, định
danh
|
Clostridium nuôi cấy, định
danh
|
1.351.700
|
|
7597
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
1.351.700
|
|
7598
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định
danh
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định
danh
|
1.351.700
|
|
7599
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium tuberculosis
Mantoux
|
Mycobacterium tuberculosis
Mantoux
|
13.000
|
|
7600
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định lượng
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định lượng
|
35.100
|
|
7601
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
7602
|
24.0339.1695
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự
động
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự
động
|
391.500
|
|
7603
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
7604
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
7605
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
130.500
|
|
7606
|
24.0090.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự
động
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự
động
|
130.500
|
|
7607
|
24.0091.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
7608
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
7609
|
24.0252.1698
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
156.600
|
|
7610
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán
tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán
tự động
|
130.500
|
|
7611
|
24.0258.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự
động
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự
động
|
130.500
|
|
7612
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán
tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán
tự động
|
156.600
|
|
7613
|
24.0256.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự
động
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự
động
|
156.600
|
|
7614
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163.600
|
|
7615
|
24.0259.1702
|
Rubella virus Avidity
|
Rubella virus Avidity
|
321.000
|
|
7616
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab
miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab
miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
7617
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch bán tự động
|
194.700
|
|
7618
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch tự động
|
194.700
|
|
7619
|
24.0093.1703
|
Salmonella Widal
|
Salmonella Widal
|
194.700
|
|
7620
|
24.0302.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
Toxoplasma Avidity
|
270.800
|
|
7621
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự
động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự
động
|
130.500
|
|
7622
|
24.0301.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
7623
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự
động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự
động
|
130.500
|
|
7624
|
24.0299.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
7625
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định tính
và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính
và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
7626
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định tính
và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính
và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
7627
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính
và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính
và định lượng
|
194.700
|
|
7628
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định tính
và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính
và định lượng
|
58.600
|
|
7629
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
7630
|
24.0064.1713
|
Chlamydia PCR
|
Chlamydia PCR
|
501.700
|
|
7631
|
24.0051.1713
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
501.700
|
|
7632
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
7633
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
7634
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
74.200
|
|
7635
|
24.0041.1714
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh
thiết
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh
thiết
|
74.200
|
|
7636
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
74.200
|
|
7637
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
74.200
|
|
7638
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
74.200
|
|
7639
|
24.0096.1714
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
74.200
|
|
7640
|
24.0095.1714
|
Treponema pallidum soi tươi
|
Treponema pallidum soi tươi
|
74.200
|
|
7641
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
7642
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
7643
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
7644
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
7645
|
24.0087.1716
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
7646
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
7647
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
7648
|
24.0105.1716
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
7649
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
hệ thống tự động
|
325.200
|
|
7650
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc hệ thống tự động
|
325.200
|
|
7651
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ
thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ
thống tự động
|
325.200
|
|
7652
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
7653
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun
tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7654
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun
tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun
tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7655
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá
gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá
gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7656
|
24.0275.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá
gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá
gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7657
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
Ab miễn dịch bán tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7658
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
Ab miễn dịch tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7659
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7660
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7661
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7662
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7663
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7664
|
24.0076.1717
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch
bán tự động
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
7665
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn
dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7666
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn
dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn
dịch tự động
|
321.000
|
|
7667
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn
dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7668
|
24.0293.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn
dịch tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn
dịch tự động
|
321.000
|
|
7669
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7670
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7671
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7672
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab
miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7673
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
Ab miễn dịch bán tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7674
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
Ab miễn dịch tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn)
Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7675
|
24.0351.1717
|
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7676
|
24.0350.1717
|
Vi nấm Ab miễn dịch tự động
|
Vi nấm Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7677
|
24.0349.1717
|
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động
|
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7678
|
24.0348.1717
|
Vi nấm Ag miễn dịch tự động
|
Vi nấm Ag miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7679
|
24.0111.1717
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7680
|
24.0112.1717
|
Virus Ab miễn dịch tự động
|
Virus Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7681
|
24.0109.1717
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
7682
|
24.0110.1717
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
7683
|
24.0140.1718
|
HBV genotype Real-time PCR
|
HBV genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
7684
|
24.0153.1718
|
HCV genotype Real-time PCR
|
HCV genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
7685
|
24.0240.1718
|
HPV genotype Real-time PCR
|
HPV genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
7686
|
24.0232.1719
|
Adenovirus Real-time PCR
|
Adenovirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7687
|
24.0065.1719
|
Chlamydia Real-time PCR
|
Chlamydia Real-time PCR
|
771.700
|
|
7688
|
24.0066.1719
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống
tự động
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống
tự động
|
771.700
|
|
7689
|
24.0071.1719
|
Clostridium difficile PCR
|
Clostridium difficile PCR
|
771.700
|
|
7690
|
24.0235.1719
|
Coronavirus Real-time PCR
|
Coronavirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7691
|
24.0191.1719
|
Dengue virus Real-time PCR
|
Dengue virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7692
|
24.0223.1719
|
EBV Real-time PCR
|
EBV Real-time PCR
|
771.700
|
|
7693
|
24.0230.1719
|
Enterovirus Real-time PCR
|
Enterovirus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7694
|
24.0227.1719
|
EV71 Real-time PCR
|
EV71 Real-time PCR
|
771.700
|
|
7695
|
24.0078.1719
|
Helicobacter pylori Real-time
PCR
|
Helicobacter pylori Real-time
PCR
|
771.700
|
|
7696
|
24.0178.1719
|
HIV DNA Real-time PCR
|
HIV DNA Real-time PCR
|
771.700
|
|
7697
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
771.700
|
|
7698
|
24.0213.1719
|
HSV Real-time PCR
|
HSV Real-time PCR
|
771.700
|
|
7699
|
24.0081.1719
|
Leptospira PCR
|
Leptospira PCR
|
771.700
|
|
7700
|
24.0089.1719
|
Mycoplasma hominis Real-time
PCR
|
Mycoplasma hominis Real-time
PCR
|
771.700
|
|
7701
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae
Real-time PCR
|
Mycoplasma pneumoniae
Real-time PCR
|
771.700
|
|
7702
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
771.700
|
|
7703
|
24.0053.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time
PCR hệ thống tự động
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time
PCR hệ thống tự động
|
771.700
|
|
7704
|
24.0059.1719
|
Neisseria meningitidis
Real-time PCR
|
Neisseria meningitidis Real-time
PCR
|
771.700
|
|
7705
|
24.0092.1719
|
Rickettsia PCR
|
Rickettsia PCR
|
771.700
|
|
7706
|
24.0251.1719
|
Rotavirus PCR
|
Rotavirus PCR
|
771.700
|
|
7707
|
24.0253.1719
|
RSV Real-time PCR
|
RSV Real-time PCR
|
771.700
|
|
7708
|
24.0261.1719
|
Rubella virus Real-time PCR
|
Rubella virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7709
|
24.0102.1719
|
Treponema pallidum Real-time
PCR
|
Treponema pallidum Real-time
PCR
|
771.700
|
|
7710
|
24.0107.1719
|
Ureaplasma urealyticum
Real-time PCR
|
Ureaplasma urealyticum
Real-time PCR
|
771.700
|
|
7711
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
771.700
|
|
7712
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
771.700
|
|
7713
|
24.0353.1719
|
Vi khuẩn Real-time PCR
|
Vi khuẩn Real-time PCR
|
771.700
|
|
7714
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
Vi nấm PCR
|
771.700
|
|
7715
|
24.0354.1719
|
Vi nấm Real-time PCR
|
Vi nấm Real-time PCR
|
771.700
|
|
7716
|
24.0047.1719
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
771.700
|
|
7717
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
7718
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
Virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
7719
|
24.0215.1719
|
VZV Real-time PCR
|
VZV Real-time PCR
|
771.700
|
|
7720
|
24.0270.1720
|
Cryptosporidium test nhanh
|
Cryptosporidium test nhanh
|
261.000
|
|
7721
|
24.0185.1720
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
261.000
|
|
7722
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
261.000
|
|
7723
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
7724
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Treponema pallidum test nhanh
|
261.000
|
|
7725
|
24.0103.1720
|
Ureaplasma urealyticum test
nhanh
|
Ureaplasma urealyticum test
nhanh
|
261.000
|
|
7726
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
7727
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
261.000
|
|
7728
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
7729
|
24.0067.1721
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
7730
|
24.0231.1721
|
Enterovirus genotype giải trình
tự gene
|
Enterovirus genotype giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
7731
|
24.0228.1721
|
EV71 genotype giải trình tự
gene
|
EV71 genotype giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7732
|
24.0141.1721
|
HBV genotype giải trình tự
gene
|
HBV genotype giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7733
|
24.0143.1721
|
HBV kháng thuốc giải trình tự
gene
|
HBV kháng thuốc giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7734
|
24.0154.1721
|
HCV genotype giải trình tự
gene
|
HCV genotype giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7735
|
24.0079.1721
|
Helicobacter pylori giải trình
tự gene
|
Helicobacter pylori giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
7736
|
24.0182.1721
|
HIV genotype giải trình tự
gene
|
HIV genotype giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7737
|
24.0181.1721
|
HIV kháng thuốc giải trình tự
gene
|
HIV kháng thuốc giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7738
|
24.0242.1721
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
HPV genotype giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7739
|
24.0245.1721
|
Influenza virus A, B giải trình
tự gene (*)
|
Influenza virus A, B giải trình
tự gene (*)
|
2.661.700
|
|
7740
|
24.0055.1721
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc
giải trình tự gene
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc
giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
7741
|
24.0262.1721
|
Rubella virus giải trình tự
gene
|
Rubella virus giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7742
|
24.0013.1721
|
Vi khuẩn định danh giải trình
tự gene
|
Vi khuẩn định danh giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
7743
|
24.0015.1721
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình
tự gene
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
7744
|
24.0328.1721
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
7745
|
24.0048.1721
|
Vibrio cholerae giải trình tự
gene
|
Vibrio cholerae giải trình tự
gene
|
2.661.700
|
|
7746
|
24.0116.1721
|
Virus giải trình tự gene
|
Virus giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
7747
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
7748
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
7749
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
213.800
|
|
7750
|
24.0007.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
tự động
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
tự động
|
213.800
|
|
7751
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
7752
|
24.0142.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho 1 loại thuốc)
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho 1 loại thuốc)
|
1.151.700
|
|
7753
|
24.0360.1727
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
58.600
|
|
7754
|
25.0110.1302
|
Phân tích tính đa hình gen
DPYD
|
Phân tích tính đa hình gen
DPYD
|
2.225.700
|
|
7755
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
213.800
|
|
7756
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh
hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh
hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
7757
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
Nhuộm Diff - Quick
|
190.400
|
|
7758
|
25.0077.1735
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
190.400
|
|
7759
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn thương
dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn thương
dạng nang
|
190.400
|
|
7760
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
190.400
|
|
7761
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
190.400
|
|
7762
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
7763
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
190.400
|
|
7764
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
190.400
|
|
7765
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
190.400
|
|
7766
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
190.400
|
|
7767
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm
thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm
thường quy
|
190.400
|
|
7768
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
417.200
|
|
7769
|
25.0095.1738
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
4.851.100
|
|
7770
|
25.0092.1738
|
Xét nghiệm đột biến gen Her 2
|
Xét nghiệm đột biến gen Her 2
|
4.851.100
|
|
7771
|
25.0093.1739
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.651.100
|
|
7772
|
25.0094.1740
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
5.451.100
|
|
7773
|
25.0096.1740
|
Xét nghiệm đột biến gen NRAS
|
Xét nghiệm đột biến gen NRAS
|
5.451.100
|
|
7774
|
25.0085.1742
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc
hai màu (Dual- ISH)
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc
hai màu (Dual-ISH)
|
4.951.100
|
|
7775
|
25.0084.1743
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn
màu (CISH)
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn
màu (CISH)
|
5.651.100
|
|
7776
|
25.0081.1743
|
Xét nghiệm SISH
|
Xét nghiệm SISH
|
5.651.100
|
|
7777
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
271.700
|
|
7778
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
7779
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi
một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi
một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7780
|
25.0066.1746
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang
phát hiện kháng thể
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang
phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7781
|
25.0062.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián
tiếp phát hiện kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián
tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7782
|
25.0064.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián
tiếp phát hiện kháng thể
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián
tiếp phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7783
|
25.0063.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực
tiếp phát hiện kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực
tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7784
|
25.0065.1746
|
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát
hiện kháng thể
|
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát
hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa
chất bộc lộ kháng
|
7785
|
25.0116.1747
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch
huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch
huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô
|
1.393.900
|
|
7786
|
25.0032.1748
|
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm
(theo Puchtler 1962)
|
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm
(theo Puchtler 1962)
|
352.500
|
|
7787
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô
phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô
phát hiện HP
|
334.400
|
|
7788
|
25.0052.1750
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải
biên theo Muller và Mowry)
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải
biên theo Muller và Mowry)
|
434.200
|
|
7789
|
25.0071.1750
|
Nhuộm Gomori chì phát hiện
phosphatase acid
|
Nhuộm Gomori chì phát hiện
phosphatase acid
|
434.200
|
|
7790
|
25.0054.1750
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
434.200
|
|
7791
|
25.0049.1750
|
Nhuộm Grocott
|
Nhuộm Grocott
|
434.200
|
|
7792
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
388.800
|
|
7793
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh
|
388.800
|
|
7794
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh
|
388.800
|
|
7795
|
25.0033.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit
bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
|
Nhuộm lipit trung tính và axit
bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
|
488.600
|
|
7796
|
25.0034.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit
bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
|
Nhuộm lipit trung tính và axit
bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
|
488.600
|
|
7797
|
25.0072.1752
|
Nhuộm Mucicarmin
|
Nhuộm Mucicarmin
|
488.600
|
|
7798
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
461.400
|
|
7799
|
25.0055.1754
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi
chun
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi
chun
|
479.500
|
|
7800
|
25.0068.1754
|
Nhuộm Glycogen theo Best
|
Nhuộm Glycogen theo Best
|
479.500
|
|
7801
|
25.0040.1754
|
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho
tủy xương
|
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho
tủy xương
|
479.500
|
|
7802
|
25.0067.1754
|
Nhuộm Shorr
|
Nhuộm Shorr
|
479.500
|
|
7803
|
25.0050.1754
|
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện
ion sắt
|
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện
ion sắt
|
479.500
|
|
7804
|
25.0038.1755
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm
3 màu của Masson (i929)
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm
3 màu của Masson (i929)
|
452.300
|
|
7805
|
25.0069.1756
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
|
515.800
|
|
7806
|
25.0036.1756
|
Nhuộm xanh alcian
|
Nhuộm xanh alcian
|
515.800
|
|
7807
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
7808
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
7809
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới da
|
308.300
|
|
7810
|
25.0018.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương
hốc mắt
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương
hốc mắt
|
308.300
|
|
7811
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
7812
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
308.300
|
|
7813
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
7814
|
26.0014.0369
|
Phẫu thuật vi phẫu điều trị
đau dây tam thoa phương pháp Janneta
|
Phẫu thuật vi phẫu điều trị
đau dây tam thoa phương pháp Janneta
|
4.969.100
|
|
7815
|
26.0003.0379
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường
giữa
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường
giữa
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
7816
|
26.0001.0380
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
7817
|
26.0002.0381
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật
liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
7818
|
26.0004.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch
não
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch
não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
7819
|
26.0006.0388
|
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép
mạch nội sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép
mạch nội sọ
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim,
|
7820
|
26.0016.0388
|
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da
đầu
|
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da
đầu
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim,
|
7821
|
26.0009.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương đòn
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương đòn
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7822
|
26.0007.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương mác
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7823
|
26.0008.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt
đoạn xương hàm bằng xương mào chậu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7824
|
26.0044.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7825
|
26.0053.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7826
|
26.0043.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7827
|
26.0042.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7828
|
26.0041.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7829
|
26.0048.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7830
|
26.0049.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7831
|
26.0050.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7832
|
26.0051.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7833
|
26.0052.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7834
|
26.0045.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7835
|
26.0039.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7836
|
26.0040.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7837
|
26.0056.0552
|
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân
có sử dụng vi phẫu
|
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân
có sử dụng vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
7838
|
26.0034.0553
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7839
|
26.0036.0573
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết
bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết
bằng vạt vi phẫu
|
3.720.600
|
|
7840
|
26.0037.0573
|
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật
đứt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật
đứt rời
|
3.720.600
|
|
7841
|
26.0058.0578
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng
vi phẫu thuật
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng
vi phẫu thuật
|
5.663.200
|
|
7842
|
26.0035.0578
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7843
|
26.0059.0578
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7844
|
26.0033.0578
|
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7845
|
26.0046.0578
|
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ,
xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ,
xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7846
|
26.0054.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức
năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức
năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7847
|
26.0055.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phục
hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phục
hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi
|
5.663.200
|
|
7848
|
26.0060.0578
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết
bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết
bằng vạt vi phẫu
|
5.663.200
|
|
7849
|
26.0018.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại
các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)
|
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại
các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)
|
5.663.200
|
|
7850
|
26.0013.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta [có
|
5.663.200
|
|
7851
|
26.0032.0578
|
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng
ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng
ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
5.663.200
|
|
7852
|
26.0031.0578
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng
vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng
vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
7853
|
26.0030.0578
|
Tạo hình âm đạo hoặc tầng
sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh
môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
7854
|
26.0047.0578
|
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu
thuật
|
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu
thuật
|
5.663.200
|
|
7855
|
26.0028.0578
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật
sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật
sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
7856
|
26.0020.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt dây thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt dây thanh
|
4.936.000
|
|
7857
|
26.0019.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt dây thanh và sụn phễu một bên
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt dây thanh và sụn phễu một bên
|
4.936.000
|
|
7858
|
26.0024.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây
thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây
thanh
|
3.180.600
|
|
7859
|
26.0025.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau
cắt thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau
cắt thanh quản
|
3.180.600
|
|
7860
|
26.0021.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình
sẹo hẹp thanh khí quản
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình
sẹo hẹp thanh khí quản
|
3.180.600
|
|
7861
|
26.0022.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình
sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình
sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn
|
3.180.600
|
|
7862
|
26.0023.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser
cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
3.180.600
|
|
7863
|
26.0026.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
|
3.180.600
|
|
7864
|
26.0005.0979
|
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần
kinh
|
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần
kinh
|
8.512.000
|
|
7865
|
26.0013.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
4.538.000
|
|
7866
|
26.0012.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon
|
4.538.000
|
|
7867
|
26.0011.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng
|
4.538.000
|
|
7868
|
26.0010.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực
|
4.538.000
|
|
7869
|
26.0015.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da,
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ,
|
4.538.000
|
|
7870
|
26.0057.1203
|
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng
vi phẫu
|
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng
vi phẫu
|
6.646.900
|
|
7871
|
26.0017.1203
|
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận
ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)
|
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận
ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)
|
6.646.900
|
|
7872
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
7873
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu
đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu
đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7874
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ
cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ
cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7875
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng
phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7876
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7877
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu
kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu
kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7878
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất nhỏ (< 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất nhỏ (< 5 cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7879
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút
rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút
rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7880
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống
ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống
ngực
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7881
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn
máu, tràn khí màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn
máu, tràn khí màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
7882
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7883
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp + eo giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7884
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7885
|
27.0049.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7886
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7887
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7888
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7889
|
27.0053.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7890
|
27.0056.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7891
|
27.0051.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7892
|
27.0050.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7893
|
27.0046.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7894
|
27.0059.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7895
|
27.0057.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7896
|
27.0054.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7897
|
27.0055.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7898
|
27.0058.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7899
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận
giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
7900
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7901
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7902
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7903
|
27.0049.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu
|
6.168.600
|
|
7904
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7905
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7906
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao
|
6.168.600
|
|
7907
|
27.0053.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng
|
6.168.600
|
|
7908
|
27.0056.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ tuyến giáp t
|
6.168.600
|
|
7909
|
27.0051.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7910
|
27.0050.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7911
|
27.0046.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7912
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
7913
|
27.0058.0364
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu
|
8.302.400
|
|
7914
|
27.0059.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng
|
8.193.400
|
|
7915
|
27.0060.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao
|
8.193.400
|
|
7916
|
27.0057.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
7917
|
27.0054.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu
|
8.193.400
|
|
7918
|
27.0055.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao
|
8.193.400
|
|
7919
|
27.0024.0372
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
7920
|
27.0029.0374
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây
thần kinh II
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây
thần kinh II
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7921
|
27.0028.0374
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải
ép thần kinh số V
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải
ép thần kinh số V
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7922
|
27.0026.0374
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp
cổ túi phình
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp
cổ túi phình
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7923
|
27.0025.0374
|
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi
phình động mạch não
|
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi
phình động mạch não
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7924
|
27.0023.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7925
|
27.0064.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm
cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm
cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7926
|
27.0035.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7927
|
27.0062.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng
bản lề chẩm cổ qua miệng
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng
bản lề chẩm cổ qua miệng
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7928
|
27.0031.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá nang màng
nhện dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi phá nang màng
nhện dịch não tủy
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7929
|
27.0030.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn
não thất III
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn
não thất III
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7930
|
27.0037.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn
não thất và sinh thiết u não não thất
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn
não thất và sinh thiết u não não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7931
|
27.0036.0374
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u não thất
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7932
|
27.0032.0374
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống
não
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống
não
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7933
|
27.0071.0374
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
7934
|
27.0040.0375
|
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu
qua xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu
qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
7935
|
27.0034.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua
đường xương bướm
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua
đường xương bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
7936
|
27.0103.0403
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông
liên nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông
liên nhĩ
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng;
|
7937
|
27.0101.0403
|
Phẫu thuật nội soi sửa van
hai lá
|
Phẫu thuật nội soi sửa van
hai lá
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
7938
|
27.0102.0403
|
Phẫu thuật nội soi thay van
hai lá
|
Phẫu thuật nội soi thay van
hai lá
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
7939
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất lớn (> 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung
thất lớn (> 5 cm)
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7940
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế
quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế
quản
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7941
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7942
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7943
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần
thùy phổi, kén - nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần
thùy phổi, kén - nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7944
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7945
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
7946
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi
điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi
điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
7947
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng
phổi
|
7.137.900
|
|
7948
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
gắp sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
7949
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản
|
4.497.100
|
|
7950
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
7951
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
7952
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
7953
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận
phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận
phụ
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7954
|
27.0340.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận
móng ngựa
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận
móng ngựa
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7955
|
27.0342.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán
phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán
phần
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7956
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn
giản
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn
giản
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7957
|
27.0343.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận
gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận
gốc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7958
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và
niệu quản do u đường bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và
niệu quản do u đường bài xuất
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7959
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc
mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc
mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7960
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7961
|
27.0346.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
ác tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
ác tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7962
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
lành tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
lành tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7963
|
27.0326.0420
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng
thận
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến
thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7964
|
27.0325.0420
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng
thận
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng
thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7965
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7966
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7967
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7968
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7969
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7970
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7971
|
27.0348.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận
qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận
qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7972
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận
sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận
sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7973
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến
lành tính
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến
lành tính
|
3.279.000
|
|
7974
|
27.0369.0423
|
Nội soi tạo hình niệu quản sau
tĩnh mạch chủ
|
Nội soi tạo hình niệu quản sau
tĩnh mạch chủ
|
3.279.000
|
|
7975
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu
quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu
quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
3.279.000
|
|
7976
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc
nối niệu quản - bể thận
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc
nối niệu quản - bể thận
|
3.279.000
|
|
7977
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu
quản
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu
quản
|
3.279.000
|
|
7978
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái phát qua
nội soi
|
Cắt u bàng quang tái phát qua
nội soi
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7979
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7980
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7981
|
27.0381.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
bán phần
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7982
|
27.0382.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
tận gốc
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7983
|
27.0387.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang qua ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang qua ổ bụng
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7984
|
27.0518.0428
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ
bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ
bàng quang
|
5.030.900
|
|
7985
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
7986
|
27.0519.0431
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TURP)
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TURP)
|
3.015.000
|
|
7987
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến
tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến
tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7988
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7989
|
27.0397.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền
liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền
liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
7990
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong
rộng niệu quản
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong
rộng niệu quản
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
7991
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
7992
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
tán sỏi niệu quản
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
7993
|
27.0121.0443
|
Cắt thực quản nội soi bụng - ngực
phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
Cắt thực quản nội soi bụng - ngực
phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
7994
|
27.0119.0443
|
Cắt thực quản nội soi ngực phải
|
Cắt thực quản nội soi ngực phải
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
7995
|
27.0118.0443
|
Cắt thực quản nội soi ngực và
bụng
|
Cắt thực quản nội soi ngực và
bụng
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
7996
|
27.0120.0443
|
Cắt thực quản nội soi qua khe
hoành
|
Cắt thực quản nội soi qua khe
hoành
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
7997
|
27.0134.0445
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo
van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo
van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
6.557.900
|
|
7998
|
27.0133.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi
bụng
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi
bụng
|
6.557.900
|
|
7999
|
27.0132.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi
ngực trái
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi
ngực trái
|
6.557.900
|
|
8000
|
27.0136.0445
|
Phẫu thuật tạo van chống trào
ngược dạ dày - thực quản qua nội soi
|
Phẫu thuật tạo van chống trào
ngược dạ dày - thực quản qua nội soi
|
6.557.900
|
|
8001
|
27.0131.0447
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo
thực quản bẩm sinh
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo
thực quản bẩm sinh
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8002
|
27.0138.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng dạ dày
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8003
|
27.0139.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng đại tràng
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8004
|
27.0155.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ
dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8005
|
27.0156.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ
dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8006
|
27.0159.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8007
|
27.0160.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8008
|
27.0161.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8009
|
27.0162.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8010
|
27.0163.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8011
|
27.0309.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
hình ống
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
hình ống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8012
|
27.0154.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
không điển hình
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8013
|
27.0157.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8014
|
27.0158.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8015
|
27.0165.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8016
|
27.0164.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8017
|
27.0151.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn
dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8018
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
3.136.900
|
|
8019
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dày
|
3.136.900
|
|
8020
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
8021
|
27.0130.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi bụng
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi bụng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8022
|
27.0128.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi ngực phải
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi ngực phải
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8023
|
27.0129.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi ngực trái
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội
soi ngực trái
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8024
|
27.0122.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực
phải
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực
phải
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8025
|
27.0123.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực
trái
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực
trái
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8026
|
27.0084.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm cổ
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8027
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8028
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm thắt lưng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8029
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh
X chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh
X chọn lọc
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8030
|
27.0150.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh
X siêu chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh
X siêu chọn lọc
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8031
|
27.0148.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần
kinh X
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần
kinh X
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8032
|
27.0137.0452
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị khe hoành
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị khe hoành
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8033
|
27.0318.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8034
|
27.0317.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8035
|
27.0320.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8036
|
27.0319.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8037
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8038
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8039
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8040
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
8041
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính
hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính
hay dây chằng
|
2.705.700
|
|
8042
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
8043
|
27.0127.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi bụng
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8044
|
27.0125.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực phải
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8045
|
27.0126.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực trái
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8046
|
27.0124.0457
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8047
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8048
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8049
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8050
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải mở rộng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8051
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8052
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8053
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8054
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột
non
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột
non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8055
|
27.0171.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn
tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn
tá tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8056
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực
tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực
tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8057
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
bộ ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8058
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh
tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8059
|
27.0203.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8060
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
thấp
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
thấp
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8061
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8062
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8063
|
27.0221.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8064
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8065
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột + cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột + cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8066
|
27.0213.0457
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị
Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị
Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8067
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn
nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn
nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8068
|
27.0232.0457
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực
tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực
tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8069
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8070
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8071
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8072
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8073
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8074
|
27.0152.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày
- hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8075
|
27.0153.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày
- hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày
- hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8076
|
27.0310.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ
dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ
dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8077
|
27.0211.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại
tràng - đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại
tràng - đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8078
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi
tràng - đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi
tràng - đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8079
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột
non - ruột non
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột
non - ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8080
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
đại tràng
|
2.815.900
|
|
8081
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
đại tràng
|
2.815.900
|
|
8082
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
trực tràng
|
2.815.900
|
|
8083
|
27.208b.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràng
|
2.815.900
|
|
8084
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
2.815.900
|
|
8085
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràng
|
2.815.900
|
|
8086
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm
ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm
ruột thừa
|
2.818.700
|
|
8087
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
8088
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
+ rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
+ rửa bụng
|
2.818.700
|
|
8089
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp
xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp
xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
8090
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc
|
8091
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng + cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng + cắt đoạn đại tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8092
|
27.0235.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8093
|
27.0234.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8094
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột
và cố định manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột
và cố định manh tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
8095
|
27.0202.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8096
|
27.0198.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8097
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8098
|
27.0196.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải mở + nạo vét hạch rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
phải mở + nạo vét hạch rộng
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8099
|
27.0200.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
trái+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
trái+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8100
|
27.205b.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8101
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
trực tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
trực tràng+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8102
|
27.0204.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
đại tràng + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8103
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
thấp+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
thấp+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8104
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8105
|
27.0220.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8106
|
27.0222.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8107
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
8108
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
8109
|
27.0244.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy I
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy I
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8110
|
27.0245.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy II
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy II
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8111
|
27.0246.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy III
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy III
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8112
|
27.0247.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IV
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IV
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8113
|
27.0248.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IVA
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IVA
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8114
|
27.0249.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IVB
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IVB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8115
|
27.0254.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IV-V
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy IV-V
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8116
|
27.0250.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy V
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy V
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8117
|
27.0251.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VI
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VI
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8118
|
27.0252.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8119
|
27.0253.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8120
|
27.0256.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VII-VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VII- VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8121
|
27.0257.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VI-VII- VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy VI- VII-VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8122
|
27.0255.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy V-VI
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
phân thùy V-VI
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8123
|
27.0258.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không
điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không
điển hình
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8124
|
27.0237.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8125
|
27.0240.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
phân thùy sau
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
phân thùy sau
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8126
|
27.0239.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân
thùy trước
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân
thùy trước
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8127
|
27.0242.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy
phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy
phải
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8128
|
27.0241.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
thùy trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8129
|
27.0238.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8130
|
27.0243.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
trung tâm
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
trung tâm
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8131
|
27.0268.0467
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8132
|
27.0280.0470
|
phẫu thuật nội soi cắt nang đường
mật
|
phẫu thuật nội soi cắt nang đường
mật
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8133
|
27.0259.0470
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu
vỡ gan
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu
vỡ gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
8134
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
8135
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật,
mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật,
mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
3.431.900
|
|
8136
|
27.0265.0473
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi
|
3.431.900
|
|
8137
|
27.0283.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối OMC -
tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối OMC -
tá tràng
|
3.431.900
|
|
8138
|
27.0277.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối ống gan
chung-hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối ống gan
chung-hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
8139
|
27.0278.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối ống mật
chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối ống mật
chủ - hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
8140
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật
- hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
8141
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường
mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường
mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8142
|
27.0266.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8143
|
27.0269.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8144
|
27.0276.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
5.057.900
|
|
8145
|
27.0284.0477
|
phẫu thuật nội soi cắt u đường
mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
|
phẫu thuật nội soi cắt u đường
mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
|
5.057.900
|
|
8146
|
27.0282.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
5.057.900
|
|
8147
|
27.0281.0477
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy
máu đường mật
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy
máu đường mật
|
5.057.900
|
|
8148
|
27.0279.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
trong đường mật
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
trong đường mật
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8149
|
27.0267.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC
có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC
có dẫn lưu Kehr
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8150
|
27.0271.0479
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong
mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong
mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
8151
|
27.0285.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá
tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá
tụy
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8152
|
27.0288.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân và
đuôi tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân và
đuôi tụy
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8153
|
27.0286.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tụy
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8154
|
27.0287.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tụy + cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tụy + cắt lách
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8155
|
27.0290.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8156
|
27.0303.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
lách trong chấn thương
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
lách trong chấn thương
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8157
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8158
|
27.0299.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán
phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán
phần
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8159
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc
treo ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc
treo ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8160
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột, không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột, không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8161
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành
ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành
ngực
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8162
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa
mạch máu.
|
8163
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng ra da
|
2.745.200
|
|
8164
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng
tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng
tràng ra da
|
2.745.200
|
|
8165
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy
dị vật
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy
dị vật
|
2.745.200
|
|
8166
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ
dày
|
2.745.200
|
|
8167
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống
giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống
giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong
điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp,
vít.
|
8168
|
27.0446.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài
gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài
gân nhị đầu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8169
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8170
|
27.0458.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp hang
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp hang
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8171
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn
khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn
khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8172
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn
chêm
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn
chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8173
|
27.0069.0541
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột
sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột
sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng
trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa
đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
8174
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8175
|
27.0452.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng
khớp khuỷu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8176
|
27.0453.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy
xương vùng khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy
xương vùng khuỷu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8177
|
27.0484.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội
chứng chèn ép trước cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8178
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8179
|
27.0439.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8180
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách
sụn viền ổ cối
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách
sụn viền ổ cối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8181
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách
sụn viền trên từ trước ra sau
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách
sụn viền trên từ trước ra sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8182
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái
hóa khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái
hóa khớp cùng đòn
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8183
|
27.0447.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
co rút khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
co rút khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8184
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8185
|
27.0480.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ
xương bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ
xương bánh chè
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8186
|
27.0465.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương
tự thân
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương
tự thân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8187
|
27.0063.0541
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
lỗ liên hợp cột sống cổ
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
lỗ liên hợp cột sống cổ
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8188
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp
gối
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp
gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8189
|
27.0482.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ
chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8190
|
27.0483.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới
sên
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới
sên
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8191
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp
xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp
xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài),
bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
8192
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng
gian chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng
gian chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8193
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn
chêm
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn
chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8194
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích
thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích
thích tủy
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8195
|
27.0503.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
cắt hoạt mạc viêm
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
cắt hoạt mạc viêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8196
|
27.0504.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8197
|
27.0074.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm
cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm
cột sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài),
miếng ghép đĩa đệm, nẹp
|
8198
|
27.0068.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm
cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm
cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng
trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa
đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
8199
|
27.0065.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm
cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm
cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong
điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ,
đầu đốt RF.
|
8200
|
27.0070.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị
đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị
đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài).
|
8201
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm
cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm
cùng vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
8202
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp
gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở
tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp
gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở
tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8203
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất
vững bánh chè
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8204
|
27.0445.0542
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm
bám gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm
bám gân nhị đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
8205
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo sau
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8206
|
27.0476.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8207
|
27.0477.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
8208
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8209
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8210
|
27.0468.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8211
|
27.0474.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8212
|
27.0475.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8213
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
8214
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng quạ đòn
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8215
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng
thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng
thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8216
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại
dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại
dây chằng chéo trước
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân
đồng loại.
|
8217
|
27.0520.0560
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít,
ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
8218
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6.548.300
|
|
8219
|
27.0424.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
8220
|
27.0422.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt polyp
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt polyp
|
5.990.300
|
|
8221
|
27.0423.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt u xơ
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt u xơ
|
5.990.300
|
|
8222
|
27.0425.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
cắt vách ngăn
|
5.990.300
|
|
8223
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
5.503.300
|
|
8224
|
27.0431.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng
trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng
trứng
|
5.503.300
|
|
8225
|
27.0427.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
5.503.300
|
|
8226
|
27.0432.0689
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
8227
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứng
|
5.503.300
|
|
8228
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua
nội soi
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua
nội soi
|
6.346.300
|
|
8229
|
27.0429.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung ở người bệnh GEU
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung ở người bệnh GEU
|
6.346.300
|
|
8230
|
27.0428.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
6.346.300
|
|
8231
|
27.0426.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
vét hạch tiểu khung
|
6.346.300
|
|
8232
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
dụng cụ tránh thai
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
dụng cụ tránh thai
|
5.970.800
|
|
8233
|
27.0417.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán trong phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán trong phụ khoa
|
5.395.300
|
|
8234
|
27.0430.0698
|
Phẫu thuật nội soi điều trị sa
sinh dục
|
Phẫu thuật nội soi điều trị sa
sinh dục
|
9.585.300
|
|
8235
|
27.0420.0701
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung
qua nội soi
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung
qua nội soi
|
6.964.200
|
|
8236
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
7.279.100
|
|
8237
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm
phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm
phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
8238
|
27.0019.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
14.151.800
|
|
8239
|
27.0017.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm
mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm
mũi
|
9.151.800
|
|
8240
|
27.0007.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi
dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi
dưới
|
4.211.900
|
|
8241
|
27.0010.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.
|
8242
|
27.0018.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
8243
|
27.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch
não tủy
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch
não tủy
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8244
|
27.0021.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
dịch não tủy nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8245
|
27.0022.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát
vị nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8246
|
27.0072.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8247
|
27.0039.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới
lều
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới
lều
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8248
|
27.0038.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm
sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm
sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8249
|
27.0033.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền
sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8250
|
27.0020.0973
|
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
8251
|
27.0011.0974
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
xương hàm trên medial maxillectomy
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
xương hàm trên medial maxillectomy
|
9.076.600
|
|
8252
|
27.0003.0974
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán
bướm
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán
bướm
|
9.076.600
|
|
8253
|
27.0005.0974
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước
/sau
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước
/sau
|
9.076.600
|
|
8254
|
27.0012.0974
|
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng
nhĩ (kín /hở)
|
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng
nhĩ (kín /hở)
|
9.076.600
|
|
8255
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng
ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng
ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy
sỏi.
|
8256
|
27.0393.1196
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm
đạo
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm
đạo
|
2.434.500
|
|
8257
|
27.0389.1196
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều
trị xơ cứng cổ bàng quang
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều
trị xơ cứng cổ bàng quang
|
2.434.500
|
|
8258
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
8259
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết
hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết
hạch trung thất
|
2.434.500
|
|
8260
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
mổ
|
2.434.500
|
|
8261
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
2.434.500
|
|
8262
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp khuỷu
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
8263
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa
ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa
ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
8264
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc
tụy hoại tử
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy
hoại tử
|
2.434.500
|
|
8265
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
gan
|
2.434.500
|
|
8266
|
27.0456.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat
dịch cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat
dịch cổ tay
|
2.434.500
|
|
8267
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ
dày
|
2.434.500
|
|
8268
|
27.0263.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
- xe gan
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
- xe gan
|
2.434.500
|
|
8269
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
8270
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tụy
|
2.434.500
|
|
8271
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang
tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang
tụy
|
2.434.500
|
|
8272
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân
tạo trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân
tạo trong ổ bụng
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
8273
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới
nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới
nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
8274
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới
nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới
nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
8275
|
27.0454.1196
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
mỏm trên lồi cầu ngoài
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
mỏm trên lồi cầu ngoài
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
8276
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết
tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết
tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
8277
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng
ống cổ tay
|
2.434.500
|
|
8278
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn
ẩn
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn
ẩn
|
2.434.500
|
|
8279
|
27.0300.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm
máu lách
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm
máu lách
|
2.434.500
|
|
8280
|
27.0316.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ
hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ
hoành
|
2.434.500
|
|
8281
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc
treo
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc
treo
|
2.434.500
|
|
8282
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
cơ hoành
|
2.434.500
|
|
8283
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
tá tràng
|
2.434.500
|
|
8284
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non
|
2.434.500
|
|
8285
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết
thương tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết
thương tá tràng
|
2.434.500
|
|
8286
|
27.0212.1196
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn
nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu
môn nhân tạo
|
2.434.500
|
|
8287
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật
ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật
ra da
|
2.434.500
|
|
8288
|
27.0293.1196
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy
- dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy
- dạ dày
|
2.434.500
|
|
8289
|
27.0292.1196
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy
- hỗng tràng
|
2.434.500
|
|
8290
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn
lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn
lưu
|
2.434.500
|
|
8291
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u chẩn đoán
|
2.434.500
|
|
8292
|
27.0264.1196
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
2.434.500
|
|
8293
|
27.0353.1196
|
Phẫu thuật nội soi treo thận để
điều trị sa thận
|
Phẫu thuật nội soi treo thận để
điều trị sa thận
|
2.434.500
|
|
8294
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận qua da
|
Tán sỏi thận qua da
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
8295
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
1.596.600
|
|
8296
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu
đạo
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu
đạo
|
1.596.600
|
|
8297
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang
qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang
qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
8298
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
8299
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
1.596.600
|
|
8300
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
1.596.600
|
|
8301
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
8302
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp
niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp
niệu đạo
|
1.596.600
|
|
8303
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
8304
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
8305
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch
tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch
tinh
|
1.596.600
|
|
8306
|
27.0437.1197
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
1.596.600
|
|
8307
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi
thận
|
4.343.300
|
|
8308
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
4.343.300
|
|
8309
|
27.0135.1209
|
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội
soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội
soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
4.343.300
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô.
|
8310
|
27.0061.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng
C2 (mỏm nha) qua miệng
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng
C2 (mỏm nha) qua miệng
|
4.343.300
|
|
8311
|
27.0115.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn
1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn
1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực
|
4.343.300
|
|
8312
|
27.0494.1209
|
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán
(u vú)
|
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán
(u vú)
|
4.343.300
|
|
8313
|
27.0308.1209
|
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt
dạ dày
|
4.343.300
|
|
8314
|
27.0111.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng,
hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng,
hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
4.343.300
|
|
8315
|
27.0107.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rung
nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rung
nhĩ
|
4.343.300
|
|
8316
|
27.0457.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn
thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn
thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
4.343.300
|
|
8317
|
27.0296.1209
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị
viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị
viêm tụy mạn
|
4.343.300
|
|
8318
|
27.0117.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý mạch máu
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý mạch máu
|
4.343.300
|
|
8319
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
4.343.300
|
|
8320
|
27.0108.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý tim
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý tim
|
4.343.300
|
|
8321
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều
trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều
trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
4.343.300
|
|
8322
|
27.0027.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải
áp vi mạch
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải
áp vi mạch
|
4.343.300
|
|
8323
|
27.0067.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm
cứng cột sống lưng
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm
cứng cột sống lưng
|
4.343.300
|
|
8324
|
27.0041.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy
u não
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy
u não
|
4.343.300
|
|
8325
|
27.0106.1209
|
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp
cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp
cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
4.343.300
|
|
8326
|
27.0493.1209
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt
cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt
cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …
|
4.343.300
|
|
8327
|
27.0496.1209
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt
cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt
cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …
|
4.343.300
|
|
8328
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn
2 bên (trong ung thư dương vật)
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn
2 bên (trong ung thư dương vật)
|
4.343.300
|
|
8329
|
27.0110.1209
|
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn
bàng hệ chủ - phổi
|
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn
bàng hệ chủ - phổi
|
4.343.300
|
|
8330
|
27.0410.1210
|
Nội soi bóc bạch mạch điều trị
đái dưỡng chấp
|
Nội soi bóc bạch mạch điều trị
đái dưỡng chấp
|
2.913.900
|
|
8331
|
27.0262.1210
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan
bằng sóng cao tần (RFA)
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan
bằng sóng cao tần (RFA)
|
2.913.900
|
|
8332
|
27.0400.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng
laser đông vón
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng
laser đông vón
|
2.913.900
|
|
8333
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng
phương pháp nhiệt
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng
phương pháp nhiệt
|
2.913.900
|
|
8334
|
27.0401.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng
Radio cao tần
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng
Radio cao tần
|
2.913.900
|
|
8335
|
27.0370.1210
|
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu
quản vào bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu
quản vào bàng quang
|
2.913.900
|
|
8336
|
27.0105.1210
|
Phẫu thuật nội soi cắt màng
ngoài tim
|
Phẫu thuật nội soi cắt màng
ngoài tim
|
2.913.900
|
|
8337
|
27.0116.1210
|
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh
mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
|
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh
mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để
|
2.913.900
|
|
8338
|
27.0104.1210
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
khoang màng tim
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
khoang màng tim
|
2.913.900
|
|
8339
|
27.0100.1210
|
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực
tạo nhịp thượng tâm mạc
|
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực
tạo nhịp thượng tâm mạc
|
2.913.900
|
|
8340
|
27.0236.1210
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò
hậu môn
|
2.913.900
|
|
8341
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong
can thiệp nội soi ống mềm
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong
can thiệp nội soi ống mềm
|
2.913.900
|
|
8342
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong
mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong
mổ mở
|
2.913.900
|
|
8343
|
27.0109.1210
|
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động
mạch
|
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động
mạch
|
2.913.900
|
|
8344
|
27.0146.1210
|
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày
cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày
cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
2.913.900
|
|
8345
|
27.0388.1210
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng
quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng
quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
2.913.900
|
|
8346
|
28.0022.0324
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
380.200
|
|
8347
|
28.0074.0337
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút
ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút
ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
|
2.572.800
|
|
8348
|
28.0075.0337
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có
cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có
cuống mạch
|
2.572.800
|
|
8349
|
28.0029.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng chất liệu nhân tạo
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng chất liệu nhân tạo
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
8350
|
28.0026.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng sụn tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng sụn tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
8351
|
28.0028.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương đồng loại
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương đồng loại
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
8352
|
28.0027.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
8353
|
28.0031.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng
xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng
xi măng xương
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm
máu sinh học.
|
8354
|
28.0292.0437
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
bằng vạt da có cuống mạch kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
bằng vạt da có cuống mạch kế cận
|
4.700.900
|
|
8355
|
28.0192.0535
|
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do
dây VII bằng kỹ thuật treo
|
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do
dây VII bằng kỹ thuật treo
|
3.320.600
|
|
8356
|
28.0350.0552
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8357
|
28.0347.0552
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8358
|
28.0348.0552
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8359
|
28.0234.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8360
|
28.0232.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8361
|
28.0233.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
8362
|
28.0205.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
8363
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay
kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay
kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
8364
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
3.302.900
|
|
8365
|
28.0342.0559
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng
vi phẫu thuật
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng
vi phẫu thuật [tính 1 gân]
|
3.302.900
|
|
8366
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
8367
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
8368
|
28.0338.0559
|
Phẫu thuật ghép gân gấp không
sử dụng vi phẫu thuật
|
Phẫu thuật ghép gân gấp không
sử dụng vi phẫu thuật
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
8369
|
28.0177.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 0
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 0
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8370
|
28.0178.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 1 - 14
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 1 - 14
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8371
|
28.0179.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 2 - 13
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 2 - 13
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8372
|
28.0180.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 3 - 12
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 3 - 12
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8373
|
28.0181.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 4 - 11
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 4 - 11
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8374
|
28.0182.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 5 - 10
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 5 - 10
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8375
|
28.0183.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 6 - 9
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 6 - 9
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8376
|
28.0184.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 7
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 7
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8377
|
28.0185.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 8
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt số 8
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8378
|
28.0186.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ
mặt 2 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8379
|
28.0504.0561
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý
dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý
dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8380
|
28.0064.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác
tính mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác
tính mi mắt
|
4.421.700
|
|
8381
|
28.0160.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác
tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác
tính vành tai
|
4.421.700
|
|
8382
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại
tử trong ổ loét tì đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại
tử trong ổ loét tì đè
|
3.226.900
|
|
8383
|
28.0004.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
8384
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8385
|
28.0325.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8386
|
28.0324.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8387
|
28.0330.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8388
|
28.0329.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8389
|
28.0331.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
3.720.600
|
|
8390
|
28.0108.0573
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít
hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít
hẹp lỗ mũi
|
3.720.600
|
|
8391
|
28.0372.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay
bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay
bằng ghép da tự thân
|
3.720.600
|
|
8392
|
28.0364.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8393
|
28.0365.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng
vạt da cơ lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng
vạt da cơ lân cận
|
3.720.600
|
|
8394
|
28.0363.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng
vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng
vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8395
|
28.0201.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8396
|
28.0200.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8397
|
28.0397.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
3.720.600
|
|
8398
|
28.0393.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8399
|
28.0396.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8400
|
28.0392.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8401
|
28.0394.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các
khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8402
|
28.0390.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8403
|
28.0395.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
8404
|
28.0391.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8405
|
28.0320.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
8406
|
28.0318.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8407
|
28.0319.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
8408
|
28.0317.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8409
|
28.0093.0573
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
các vạt da có cuống mach nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
các vạt da có cuống mach nuôi
|
3.720.600
|
|
8410
|
28.0094.0573
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
ghép phức hợp vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
ghép phức hợp vành tai
|
3.720.600
|
|
8411
|
28.0019.0573
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết
phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết
phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có
|
3.720.600
|
|
8412
|
28.0147.0573
|
Phẫu thuật tạo hình dựng vành
tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
|
Phẫu thuật tạo hình dựng vành
tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
|
3.720.600
|
|
8413
|
28.0278.0573
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
3.720.600
|
|
8414
|
28.0116.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8415
|
28.0119.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
8416
|
28.0118.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
8417
|
28.0090.0573
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt có cuống mạch nuôi
|
3.720.600
|
|
8418
|
28.0091.0573
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da kế cận
|
3.720.600
|
|
8419
|
28.0107.0573
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
3.720.600
|
|
8420
|
28.0041.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
3.720.600
|
|
8421
|
28.0380.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn
cho bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn
cho bàn ngón tay
|
3.720.600
|
|
8422
|
28.0253.0573
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
|
3.720.600
|
|
8423
|
28.0081.0573
|
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống
mạch nuôi
|
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống
mạch nuôi
|
3.720.600
|
|
8424
|
28.0008.0574
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt
rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt
rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
8425
|
28.0287.0574
|
Phẫu thuật ghép mảnh da dương
vật bị lột găng
|
Phẫu thuật ghép mảnh da dương
vật bị lột găng
|
4.699.100
|
|
8426
|
28.0373.0574
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay
bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay
bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
8427
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
8428
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
8429
|
28.0386.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết
da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
8430
|
28.0304.0574
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
8431
|
28.0305.0574
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
4.699.100
|
|
8432
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng
ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da dày [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
8433
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏng
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏng [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
8434
|
28.0008.0575
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt
rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt
rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
8435
|
28.0066.0575
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng
mi mắt
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng
mi mắt
|
3.044.900
|
|
8436
|
28.0108.0575
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít
hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít
hẹp lỗ mũi
|
3.044.900
|
|
8437
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ
do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ
do vết thương môi
|
3.044.900
|
|
8438
|
28.0304.0575
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn
âm đạo bằng ghép da tự thân
|
3.044.900
|
|
8439
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng
ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da dày [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
8440
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏng
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏng [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
8441
|
28.0288.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
dương vật
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
dương vật
|
2.767.900
|
|
8442
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
8443
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
8444
|
28.0005.0578
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
8445
|
28.0086.0578
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt
rời có sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt
rời có sử dụng vi phẫu
|
5.663.200
|
|
8446
|
28.0144.0578
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vạt da tự do
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vạt da tự do
|
5.663.200
|
|
8447
|
28.0121.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp
các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp
các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
5.663.200
|
|
8448
|
28.0117.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
8449
|
28.0120.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt từ xa
|
5.663.200
|
|
8450
|
28.0092.0578
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da từ xa
|
5.663.200
|
|
8451
|
28.0077.0578
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự
do
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự
do
|
5.663.200
|
|
8452
|
28.0145.0581
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng sụn tự thân (thì 1)
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng sụn tự thân (thì 1)
|
5.712.200
|
|
8453
|
28.0012.0582
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu từ 2 cm trở lên
|
3.433.300
|
|
8454
|
28.0099.0582
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong
sẹo khe hở môi kép
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong
sẹo khe hở môi kép
|
3.433.300
|
|
8455
|
28.0073.0582
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không
nhãn cầu để lắp mắt giả
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không
nhãn cầu để lắp mắt giả
|
3.433.300
|
|
8456
|
28.0071.0583
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
2.396.200
|
|
8457
|
28.0011.0583
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu dưới 2 cm
|
2.396.200
|
|
8458
|
28.0435.0583
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ nâng mũi
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ nâng mũi
|
2.396.200
|
|
8459
|
28.0425.0583
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
|
2.396.200
|
|
8460
|
28.0084.0583
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời không sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời không sử dụng vi phẫu
|
2.396.200
|
|
8461
|
28.0138.0583
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành
tai đứt rời
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành
tai đứt rời
|
2.396.200
|
|
8462
|
28.0065.0583
|
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
|
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
|
2.396.200
|
|
8463
|
28.0032.0583
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại
tử
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại
tử
|
2.396.200
|
|
8464
|
28.0098.0583
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong
sẹo khe hở môi đơn
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong
sẹo khe hở môi đơn
|
2.396.200
|
|
8465
|
28.0040.0583
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương
góc mắt
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương
góc mắt
|
2.396.200
|
|
8466
|
28.0134.0583
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
2.396.200
|
|
8467
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1.509.500
|
|
8468
|
28.0382.0584
|
Phẫu thuật ghép móng
|
Phẫu thuật ghép móng
|
1.509.500
|
|
8469
|
28.0133.0587
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính
mép
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính
mép
|
439.100
|
|
8470
|
28.0296.0651
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
2.892.800
|
|
8471
|
28.0265.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
3.135.800
|
|
8472
|
28.0267.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú
lành tính philoid
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú
lành tính philoid
|
3.135.800
|
|
8473
|
28.0264.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
3.135.800
|
|
8474
|
28.0266.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
3.135.800
|
|
8475
|
28.0299.0662
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm
đạo
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm
đạo
|
2.932.800
|
|
8476
|
28.0312.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong
lưỡng giới
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong
lưỡng giới
|
4.230.100
|
|
8477
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
8478
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông
vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm nông
vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
8479
|
28.0070.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương
điều trị lõm mắt
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương
điều trị lõm mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
8480
|
28.0072.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
8481
|
28.0053.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
8482
|
28.0046.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
1.402.600
|
|
8483
|
28.0045.0826
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
1.402.600
|
|
8484
|
28.0043.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng
mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng
mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
8485
|
28.0044.0826
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán
điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán
điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
8486
|
28.0096.0834
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (trên 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (trên 2 cm)
|
1.322.100
|
|
8487
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812.100
|
|
8488
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
8489
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây tê]
|
874.800
|
|
8490
|
28.0166.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)
|
8.512.000
|
|
8491
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
771.000
|
|
8492
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
8493
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
771.000
|
|
8494
|
28.0218.1059
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt
cổ
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt
cổ
|
3.488.600
|
|
8495
|
28.0217.1059
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
3.488.600
|
|
8496
|
28.0189.1064
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8497
|
28.0187.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương
hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương
hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8498
|
28.0190.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương
hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương
hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8499
|
28.0439.1064
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8500
|
28.0188.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung
tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung
tiếp
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
8501
|
28.0168.1076
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu
má và ống tuyến nước bọt
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu
má và ống tuyến nước bọt
|
3.493.200
|
|
8502
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
3.493.200
|
|
8503
|
28.0174.1076
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm
mặt do hoả khí
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm
mặt do hoả khí
|
3.493.200
|
|
8504
|
28.0128.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng bẩm sinh
|
2.888.600
|
|
8505
|
28.0127.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng mắc phải
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng mắc phải
|
2.888.600
|
|
8506
|
28.0129.1084
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi
miệng
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi
miệng
|
2.888.600
|
|
8507
|
28.0130.1085
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng
vòm hầu bằng vạt thành họng sau
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng
vòm hầu bằng vạt thành họng sau
|
2.888.600
|
|
8508
|
28.0126.1086
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng
môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng
môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
2.988.600
|
|
8509
|
28.0125.1087
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng
môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng
môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
2.888.600
|
|
8510
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác
sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác
sau phẫu thuật
|
3.081.600
|
|
8511
|
28.0323.1126
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
8512
|
28.0316.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cẳng tay
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cẳng tay
|
5.449.400
|
|
8513
|
28.0315.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cánh tay
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cánh tay
|
5.449.400
|
|
8514
|
28.0281.1126
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
8515
|
28.0298.1126
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da
âm hộ bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da
âm hộ bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
8516
|
28.0235.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
4.630.500
|
|
8517
|
28.0496.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị
lõm mắt
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị
lõm mắt
|
4.630.500
|
|
8518
|
28.0495.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng
trán
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng
trán
|
4.630.500
|
|
8519
|
28.0467.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
4.630.500
|
|
8520
|
28.0466.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng
mặt
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng
mặt
|
4.630.500
|
|
8521
|
28.0468.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
4.630.500
|
|
8522
|
28.0069.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự
thân điều trị lõm mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự
thân điều trị lõm mắt
|
4.630.500
|
|
8523
|
28.0025.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì
vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì
vùng trán
|
4.630.500
|
|
8524
|
28.0068.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman
điều trị lõm mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman
điều trị lõm mắt
|
4.630.500
|
|
8525
|
28.0030.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân
coleman vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân
coleman vùng trán
|
4.630.500
|
|
8526
|
28.0194.1134
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản
bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản
bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
4.630.500
|
|
8527
|
28.0196.1134
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản
bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản
bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
4.630.500
|
|
8528
|
28.0499.1134
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa
mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa
mặt bằng ghép mỡ coleman
|
4.630.500
|
|
8529
|
28.0500.1134
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn
bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn
bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
4.630.500
|
|
8530
|
28.0104.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho
tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho
tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
8531
|
28.0021.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng
da đầu
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng
da đầu
|
4.436.400
|
|
8532
|
28.0259.1135
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú
bằng kỹ thuật giãn da
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú
bằng kỹ thuật giãn da
|
4.436.400
|
|
8533
|
28.0024.1135
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng
da đầu
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng
da đầu
|
4.436.400
|
|
8534
|
28.0273.1135
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
4.436.400
|
|
8535
|
28.0105.1135
|
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho
tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho
tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
8536
|
28.0023.1135
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng
da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng
da đầu
|
4.436.400
|
|
8537
|
28.0209.1136
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô
do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô
do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
5.363.900
|
|
8538
|
28.0246.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8539
|
28.0247.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8540
|
28.0248.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị
vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
5.363.900
|
|
8541
|
28.0258.1136
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8542
|
28.0262.1136
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da
vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da
vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
5.363.900
|
|
8543
|
28.0261.1136
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da
vú bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da
vú bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8544
|
28.0282.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8545
|
28.0284.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8546
|
28.0283.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng
vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8547
|
28.0241.1136
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung
thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung
thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8548
|
28.0294.1136
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt
da có cuống mạch
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt
da có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8549
|
28.0155.1136
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái
tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái
tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8550
|
28.0143.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết µ vành
tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết µ vành
tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8551
|
28.0142.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2
vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2
vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8552
|
28.0141.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3
vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3
vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8553
|
28.0271.1136
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
5.363.900
|
|
8554
|
28.0286.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương
khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương
khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8555
|
28.0017.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
che phủ các khuyết da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
che phủ các khuyết da đầu
|
5.363.900
|
|
8556
|
28.0039.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
8557
|
28.0038.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
8558
|
28.0042.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
5.363.900
|
|
8559
|
28.0295.1136
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da
niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da
niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8560
|
28.0076.1136
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ
bằng vạt có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ
bằng vạt có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
8561
|
28.0016.1136
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt
da tại chỗ
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt
da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
8562
|
28.0297.1137
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da
âm hộ bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da
âm hộ bằng vạt có cuống
|
4.034.300
|
|
8563
|
28.0113.1203
|
Ghép một phần môi đứt rời bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép một phần môi đứt rời bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
8564
|
28.0114.1203
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
8565
|
28.0115.1203
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần
xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần
xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
8566
|
28.0085.1203
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời có sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời có sử dụng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
8567
|
28.0139.1203
|
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời
bằng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời
bằng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
8568
|
28.0078.1203
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ
bằng vạt tự do
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ
bằng vạt tự do
|
6.646.900
|
|
8569
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc
nặng
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc
nặng
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
8570
|
05.0065.0168
|
Sinh thiết niêm mạc
|
Sinh thiết niêm mạc
|
138.500
|
|
8571
|
05.0067.0173
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh
và các u dưới da
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh
và các u dưới da
|
294.500
|
|
8572
|
05.0053.0176
|
Sinh thiết móng
|
Sinh thiết móng
|
377.000
|
|
8573
|
05.0107.0254
|
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu
đèn LED
|
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu
đèn LED
|
41.100
|
|
8574
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm,
tắm
|
68.900
|
|
8575
|
05.0042.0275
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
UVB tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
UVB tại chỗ
|
40.200
|
|
8576
|
05.0089.0322
|
Chụp và phân tích da bằng máy
phân tích da
|
Chụp và phân tích da bằng máy
phân tích da
|
222.800
|
|
8577
|
05.0071.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
231.700
|
|
8578
|
05.0022.0324
|
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
8579
|
05.0019.0324
|
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
8580
|
05.0020.0324
|
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
8581
|
05.0021.0324
|
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
8582
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương
tổn
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương
tổn
|
380.200
|
|
8583
|
05.0040.0325
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA tại chỗ
|
306.000
|
|
8584
|
05.0013.0326
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
425.100
|
|
8585
|
05.0097.0327
|
Điều trị rám má bằng laser
Fractional
|
Điều trị rám má bằng laser
Fractional
|
1.578.600
|
|
8586
|
05.0093.0327
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser
Fractional, radiofrequency
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser
Fractional, radiofrequency
|
1.578.600
|
|
8587
|
05.0034.0328
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng
IPL
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng
IPL
|
519.000
|
|
8588
|
05.0035.0328
|
Điều trị chứng rậm lông bằng
IPL
|
Điều trị chứng rậm lông bằng
IPL
|
519.000
|
|
8589
|
05.0033.0328
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
IPL
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
IPL
|
519.000
|
|
8590
|
05.0036.0328
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
519.000
|
|
8591
|
05.0037.0328
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
519.000
|
|
8592
|
05.0050.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
399.000
|
|
8593
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
8594
|
05.0018.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
399.000
|
|
8595
|
05.0048.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
đốt điện
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
đốt điện
|
399.000
|
|
8596
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
8597
|
05.0016.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng ánh nắng
bằng Plasma
|
399.000
|
|
8598
|
05.0047.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
đốt điện
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
đốt điện
|
399.000
|
|
8599
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
8600
|
05.0015.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
399.000
|
|
8601
|
05.0045.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
399.000
|
|
8602
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
8603
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
399.000
|
|
8604
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
8605
|
05.0017.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
399.000
|
|
8606
|
05.0044.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
399.000
|
|
8607
|
05.0012.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Plasma
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Plasma
|
399.000
|
|
8608
|
05.0046.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
399.000
|
|
8609
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
8610
|
05.0014.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
399.000
|
|
8611
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
8612
|
05.0030.0330
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
laser màu
|
Điều trị giãn mạch máu bằng
laser màu
|
1.255.700
|
|
8613
|
05.0031.0330
|
Điều trị sẹo lồi bằng laser
màu
|
Điều trị sẹo lồi bằng laser
màu
|
1.255.700
|
|
8614
|
05.0029.0330
|
Điều trị u mạch máu bằng
laser màu (Pulsed Dye laser)
|
Điều trị u mạch máu bằng
laser màu (Pulsed Dye laser)
|
1.255.700
|
|
8615
|
05.0026.0331
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng
YAG-KTP
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng
YAG-KTP
|
1.652.800
|
|
8616
|
05.0095.0331
|
Điều trị các bớt sắc tố bằng
laser Ruby
|
Điều trị các bớt sắc tố bằng
laser Ruby
|
1.652.800
|
|
8617
|
05.0028.0331
|
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP
|
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP
|
1.652.800
|
|
8618
|
05.0025.0331
|
Điều trị u mạch máu bằng
YAG-KTP
|
Điều trị u mạch máu bằng
YAG-KTP
|
1.652.800
|
|
8619
|
05.0073.0332
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu
laser Hé- Né
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu
laser Hé- Né
|
278.900
|
|
8620
|
05.0072.0332
|
Điều trị loét lỗ đáo cho
người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người
bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né
|
278.900
|
|
8621
|
05.0023.0333
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm
Triamcinolon dưới da
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm
Triamcinolon dưới da
|
351.000
|
|
8622
|
05.0024.0333
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn
|
351.000
|
|
8623
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
(trichloacetic acid)
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
(trichloacetic acid)
|
351.000
|
|
8624
|
05.0004.0334
|
Điều trị sùi mào gà bằng
laser CO2
|
Điều trị sùi mào gà bằng
laser CO2
|
889.700
|
|
8625
|
05.0090.0334
|
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính
5 cm trở lên
|
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính
5 cm trở lên
|
889.700
|
|
8626
|
05.0032.0335
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
951.700
|
|
8627
|
05.0088.0336
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng
máy
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng
máy
|
1.175.100
|
|
8628
|
05.0059.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong
|
2.572.800
|
|
8629
|
05.0062.0338
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu
cái cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu
cái cho người bệnh phong
|
2.847.800
|
|
8630
|
05.0066.0339
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có
viêm xương cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có
viêm xương cho người bệnh phong
|
694.000
|
|
8631
|
05.0070.0340
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương cho người bệnh phong
|
649.800
|
|
8632
|
05.0060.0341
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi
dưới cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi
dưới cho người bệnh phong
|
2.292.800
|
|
8633
|
05.0061.0342
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
cho người bệnh phong
|
1.932.800
|
|
8634
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc
thịt
|
893.600
|
|
8635
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn,
móng quặp
|
Phẫu thuật điều trị móng
cuộn, móng quặp
|
893.600
|
|
8636
|
05.0054.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
893.600
|
|
8637
|
05.0052.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho
người bệnh phong
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho
người bệnh phong
|
2.698.800
|
|
8638
|
05.0063.0345
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung
thư da
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung
thư da
|
4.070.500
|
|
8639
|
05.0057.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong
|
3.320.600
|
|
8640
|
05.0056.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung
nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung
nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh
|
3.320.600
|
|
8641
|
05.0055.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày
sau điều trị cất cần cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày
sau điều trị cất cần cho người bệnh phong
|
3.320.600
|
|
8642
|
06.0037.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
8643
|
06.0073.1589
|
Test nhanh phát hiện chất opiat
trong nước tiểu
|
Test nhanh phát hiện chất opiat
trong nước tiểu
|
44.800
|
|
8644
|
06.0038.1777
|
Đo điện não vi tính
|
Đo điện não vi tính
|
75.200
|
|
8645
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
8646
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
30.600
|
|
8647
|
06.0033.1809
|
Thang đánh giá bồn chồn bất
an - BARNES
|
Thang đánh giá bồn chồn bất
an - BARNES
|
25.600
|
|
8648
|
06.0010.1809
|
Thang đánh giá lo âu -
Hamilton
|
Thang đánh giá lo âu -
Hamilton
|
25.600
|
|
8649
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
25.600
|
|
8650
|
06.0001.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck
(BDI)
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck
(BDI)
|
25.600
|
|
8651
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm
Hamilton
|
Thang đánh giá trầm cảm
Hamilton
|
25.600
|
|
8652
|
06.0032.1809
|
Thang đánh giá vận động bất thường
(AIMS)
|
Thang đánh giá vận động bất thường
(AIMS)
|
25.600
|
|
8653
|
06.0034.1809
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ
Hachinski
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ
Hachinski
|
25.600
|
|
8654
|
06.0086.1809
|
Thang VANDERBILT
|
Thang VANDERBILT
|
25.600
|
|
8655
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ
(PSQI)
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ
(PSQI)
|
25.600
|
|
8656
|
06.0030.1810
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng
nội hướng ngoại (EPI)
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng
nội hướng ngoại (EPI)
|
35.600
|
|
8657
|
06.0027.1810
|
Thang đánh giá nhân cách
(CAT)
|
Thang đánh giá nhân cách
(CAT)
|
35.600
|
|
8658
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá nhân cách
(MMPI)
|
Thang đánh giá nhân cách
(MMPI)
|
35.600
|
|
8659
|
06.0028.1810
|
Thang đánh giá nhân cách
(TAT)
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
35.600
|
|
8660
|
06.0029.1810
|
Thang đánh giá nhân cách
catell
|
Thang đánh giá nhân cách
catell
|
35.600
|
|
8661
|
06.0025.1810
|
Thang đánh giá nhân cách
Roschach
|
Thang đánh giá nhân cách
Roschach
|
35.600
|
|
8662
|
06.0015.1813
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm
sàng chung (CGI-S)
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm
sàng chung (CGI-S)
|
35.600
|
|
8663
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
35.600
|
|
8664
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm
- stress (DASS)
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm
- stress (DASS)
|
35.600
|
|
8665
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn
(BPRS)
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn
(BPRS)
|
35.600
|
|
8666
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng
đồng (PHQ - 9)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng
đồng (PHQ - 9)
|
35.600
|
|
8667
|
06.0005.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người
già (GDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người
già (GDS)
|
35.600
|
|
8668
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ
em
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ
em
|
35.600
|
|
8669
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm sau
sinh (EPDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm sau
sinh (EPDS)
|
35.600
|
|
8670
|
06.0021.1813
|
Thang đánh giá trí nhớ
Wechsler (WMS)
|
Thang đánh giá trí nhớ
Wechsler (WMS)
|
35.600
|
|
8671
|
06.0084.1813
|
Thang PANSS
|
Thang PANSS
|
35.600
|
|
8672
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em
(CBCL)
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em
(CBCL)
|
40.600
|
|
8673
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ
(CARS)
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ
(CARS)
|
40.600
|
|
8674
|
06.0011.1814
|
Thang đánh giá sự phát triển ở
trẻ em (DENVER II)
|
Thang đánh giá sự phát triển ở
trẻ em (DENVER II)
|
40.600
|
|
8675
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng thái tâm
thần tối thiểu (MMSE)
|
Thang đánh giá trạng thái tâm
thần tối thiểu (MMSE)
|
40.600
|
|
8676
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ
18-30 tháng (CHAT)
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ
18-30 tháng (CHAT)
|
40.600
|
|
8677
|
06.0019.1814
|
Trắc nghiệm WAIS
|
Trắc nghiệm WAIS
|
40.600
|
|
8678
|
06.0020.1814
|
Trắc nghiệm WICS
|
Trắc nghiệm WICS
|
40.600
|
|
8679
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp
|
178.500
|
|
8680
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
8681
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
126.700
|
|
8682
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
170.900
|
|
8683
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái
tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái
tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus
hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân
do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét,
hoại tử do tỳ đè.
|
8684
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus
hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân
do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét,
hoại tử do tỳ đè.
|
8685
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8686
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8687
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8688
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8689
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8690
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát
khuẩn.
|
8691
|
07.0003.0354
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
264.700
|
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde
dẫn lưu
|
8692
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
8693
|
07.0052.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu
|
6.955.600
|
|
8694
|
07.0056.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8695
|
07.0057.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
6.955.600
|
|
8696
|
07.0059.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8697
|
07.0048.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8698
|
07.0060.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao
|
6.955.600
|
|
8699
|
07.0042.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8700
|
07.0043.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8701
|
07.0038.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu
|
6.955.600
|
|
8702
|
07.0065.0356
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8703
|
07.0047.0356
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8704
|
07.0049.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8705
|
07.0044.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8706
|
07.0046.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8707
|
07.0051.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8708
|
07.0062.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u
|
6.955.600
|
|
8709
|
07.0063.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8710
|
07.0064.0356
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc
u tuyến ức bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc
u tuyến ức bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8711
|
07.0067.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8712
|
07.0068.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
8713
|
07.0020.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8714
|
07.0024.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8715
|
07.0025.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8716
|
07.0027.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8717
|
07.0016.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong basedow
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8718
|
07.0028.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8719
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8720
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8721
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8722
|
07.0034.0357
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8723
|
07.0015.0357
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8724
|
07.0017.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
basedow
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8725
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8726
|
07.0014.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8727
|
07.0019.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8728
|
07.0031.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8729
|
07.0032.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mạn tính
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mạn tính
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8730
|
07.0033.0357
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc
u tuyến ức
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc
u tuyến ức
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8731
|
07.0036.0357
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8732
|
07.0040.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
8733
|
07.0045.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
8734
|
07.0050.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
8735
|
07.0041.0359
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao
|
4.743.900
|
|
8736
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8737
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8738
|
07.0018.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8739
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8740
|
07.0030.0360
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giáp
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8741
|
07.0039.0361
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.465.600
|
|
8742
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8743
|
07.0035.0363
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8744
|
07.0021.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8745
|
07.0022.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8746
|
07.0029.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8747
|
07.0026.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8748
|
07.0037.0363
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
8749
|
07.0066.0364
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
8750
|
07.0053.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu
|
8.302.400
|
|
8751
|
07.0054.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu
|
8.302.400
|
|
8752
|
07.0061.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
8753
|
07.0058.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
8754
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ´ bàn chân trên
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ´ bàn
|
719.800
|
|
8755
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa
|
719.800
|
|
8756
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < µ bàn chân trên
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử
cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < µ bàn
|
452.800
|
|
8757
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh
đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người bệnh
đái tháo đường
|
452.800
|
|
8758
|
07.0023.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
8759
|
07.0055.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao
|
8760
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
8761
|
07.0218.0571
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
3.226.900
|
|
8762
|
07.0224.0574
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh
da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh
da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
8763
|
07.0223.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt
lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt
lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
8764
|
07.0221.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn
nhỏ
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn
nhỏ
|
4.699.100
|
|
8765
|
07.0222.0575
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài
mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài
mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
3.044.900
|
|
8766
|
07.0237.0749
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái
tháo đường bằng laser
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái
tháo đường bằng laser
|
438.500
|
|
8767
|
07.0219.1144
|
Nạo xương viêm trên người bệnh
đái tháo đường
|
Nạo xương viêm trên người bệnh
đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
8768
|
07.0220.1144
|
Tháo khớp ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
Tháo khớp ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
8769
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
8770
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
8771
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
8772
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
8773
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
8774
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
8775
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
8776
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
8777
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
8778
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
8779
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
8780
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
8781
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
8782
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh
cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh
cục bộ
|
156.400
|
|
8783
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
8784
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
156.400
|
|
8785
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
8786
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
156.400
|
|
8787
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
8788
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh
liên sườn
|
156.400
|
|
8789
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
8790
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
8791
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
8792
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
8793
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
156.400
|
|
8794
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
156.400
|
|
8795
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền đình
|
156.400
|
|
8796
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
156.400
|
|
8797
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
156.400
|
|
8798
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
8799
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
8800
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
8801
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
8802
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
8803
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
8804
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
8805
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
156.400
|
|
8806
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
8807
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
8808
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
8809
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
8810
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
8811
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
156.400
|
|
8812
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
8813
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
156.400
|
|
8814
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
8815
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
8816
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
156.400
|
|
8817
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
156.400
|
|
8818
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
156.400
|
|
8819
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
156.400
|
|
8820
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
8821
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
8822
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
156.400
|
|
8823
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp
vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp
vai
|
156.400
|
|
8824
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
156.400
|
|
8825
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
156.400
|
|
8826
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
8827
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
8828
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
8829
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
8830
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não
|
37.000
|
|
8831
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
8832
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
37.000
|
|
8833
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
8834
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
8835
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể
hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể
hàn
|
37.000
|
|
8836
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
8837
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể
hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể
hàn
|
37.000
|
|
8838
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể
hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể
hàn
|
37.000
|
|
8839
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-
hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-
hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
8840
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
8841
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới
thể hàn
|
37.000
|
|
8842
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
8843
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
8844
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
37.000
|
|
8845
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể
hàn
|
37.000
|
|
8846
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
8847
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
8848
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
8849
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt
thể hàn
|
37.000
|
|
8850
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh
thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh
thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
8851
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa
thể hàn
|
37.000
|
|
8852
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
37.000
|
|
8853
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể
hàn
|
Cứu điều trị sa tử cung thể
hàn
|
37.000
|
|
8854
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ
thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ
thể hàn
|
37.000
|
|
8855
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
8856
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp
|
85.300
|
|
8857
|
08.0084.2046
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
85.300
|
|
8858
|
08.0110.2046
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến
giáp
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến
giáp
|
85.300
|
|
8859
|
08.0061.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
85.300
|
|
8860
|
08.0067.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
85.300
|
|
8861
|
08.0100.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
85.300
|
|
8862
|
08.0089.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
85.300
|
|
8863
|
08.0048.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
85.300
|
|
8864
|
08.0049.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh
quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh
quản
|
85.300
|
|
8865
|
08.0065.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn
đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại
tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
8866
|
08.0081.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật
không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật
không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
85.300
|
|
8867
|
08.0058.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao
to vùng cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao
to vùng cổ
|
85.300
|
|
8868
|
08.0086.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao
quy đầu
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao
quy đầu
|
85.300
|
|
8869
|
08.0078.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
85.300
|
|
8870
|
08.0029.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp một
đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp một
đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm
|
85.300
|
|
8871
|
08.0052.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
85.300
|
|
8872
|
08.0108.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử
cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử
cung
|
85.300
|
|
8873
|
08.0073.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa
ở vị trí bình thường
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa
ở vị trí bình thường
|
85.300
|
|
8874
|
08.0076.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
85.300
|
|
8875
|
08.0045.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
85.300
|
|
8876
|
08.0031.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
85.300
|
|
8877
|
08.0032.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
85.300
|
|
8878
|
08.0070.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
85.300
|
|
8879
|
08.0087.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
85.300
|
|
8880
|
08.0062.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
85.300
|
|
8881
|
08.0034.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú
mở rộng có vét hạch
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú
mở rộng có vét hạch
|
85.300
|
|
8882
|
08.0040.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
85.300
|
|
8883
|
08.0111.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
85.300
|
|
8884
|
08.0112.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
85.300
|
|
8885
|
08.0102.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
85.300
|
|
8886
|
08.0107.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
85.300
|
|
8887
|
08.0064.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo
có cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo
có cắt ruột
|
85.300
|
|
8888
|
08.0069.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo
không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo
không cắt ruột
|
85.300
|
|
8889
|
08.0055.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
85.300
|
|
8890
|
08.0054.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
85.300
|
|
8891
|
08.0103.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
85.300
|
|
8892
|
08.0105.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
85.300
|
|
8893
|
08.0085.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáo
|
85.300
|
|
8894
|
08.0109.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành
âm đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành
âm đạo
|
85.300
|
|
8895
|
08.0044.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành
sau họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành
sau họng
|
85.300
|
|
8896
|
08.0106.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
85.300
|
|
8897
|
08.0041.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
85.300
|
|
8898
|
08.0035.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
85.300
|
|
8899
|
08.0039.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm
mũi họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm
mũi họng
|
85.300
|
|
8900
|
08.0033.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư
giáp trạng
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư
giáp trạng
|
85.300
|
|
8901
|
08.0096.2046
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
85.300
|
|
8902
|
08.0030.2046
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp
gối đơn thuần
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp
gối đơn thuần
|
85.300
|
|
8903
|
08.0083.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
85.300
|
|
8904
|
08.0072.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
85.300
|
|
8905
|
08.0080.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
85.300
|
|
8906
|
08.0079.2046
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
85.300
|
|
8907
|
08.0082.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm
tấy quanh thận, áp xe thận
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm
tấy quanh thận, áp xe thận
|
85.300
|
|
8908
|
08.0092.2046
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
85.300
|
|
8909
|
08.0093.2046
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn
nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn
nhân tạo
|
85.300
|
|
8910
|
08.0036.2046
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
85.300
|
|
8911
|
08.0101.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương
phần mềm vùng đầu - cổ
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương
phần mềm vùng đầu - cổ
|
85.300
|
|
8912
|
08.0091.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ
tử cung
|
85.300
|
|
8913
|
08.0038.2046
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
85.300
|
|
8914
|
08.0099.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn
bộ xương bánh chè
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn
bộ xương bánh chè
|
85.300
|
|
8915
|
08.0077.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
85.300
|
|
8916
|
08.0094.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
85.300
|
|
8917
|
08.0037.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý,
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già,
|
85.300
|
|
8918
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân
răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy
chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng
|
85.300
|
|
8919
|
08.0088.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
85.300
|
|
8920
|
08.0071.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
85.300
|
|
8921
|
08.0059.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh
hố chậu
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh
hố chậu
|
85.300
|
|
8922
|
08.0060.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh
hố lưng
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh
hố lưng
|
85.300
|
|
8923
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt
để trong viêm xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt
để trong viêm xoang do răng
|
85.300
|
|
8924
|
08.0098.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
85.300
|
|
8925
|
08.0075.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
85.300
|
|
8926
|
08.0068.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
85.300
|
|
8927
|
08.0095.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
85.300
|
|
8928
|
08.0097.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
85.300
|
|
8929
|
08.0113.2046
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
85.300
|
|
8930
|
08.0066.2046
|
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng
không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng
không cắt ruột
|
85.300
|
|
8931
|
08.0046.2046
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh
- khí quản
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh
- khí quản
|
85.300
|
|
8932
|
08.0063.2046
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do
dây chằng
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do
dây chằng
|
85.300
|
|
8933
|
08.0042.2046
|
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm
trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
85.300
|
|
8934
|
08.0074.2046
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có
kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có
kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
85.300
|
|
8935
|
08.0104.2046
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
85.300
|
|
8936
|
08.0090.2046
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
85.300
|
|
8937
|
08.0047.2046
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn
thanh quản
|
85.300
|
|
8938
|
08.0051.2046
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi
|
85.300
|
|
8939
|
08.0050.2046
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm
hàm
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm
hàm
|
85.300
|
|
8940
|
08.0043.2046
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
85.300
|
|
8941
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
8942
|
08.0146.2046
|
Điện mãng châm điều trị
|
Điện mãng châm điều trị
|
85.300
|
|
8943
|
08.0115.2046
|
Điện mãng châm điều trị béo
phì
|
Điện mãng châm điều trị béo
phì
|
85.300
|
|
8944
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
85.300
|
|
8945
|
08.0126.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim dài]
|
85.300
|
|
8946
|
08.0135.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
85.300
|
|
8947
|
08.0143.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện mãng châm điều trị đau hố
mắt
|
85.300
|
|
8948
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng [kim dài]
|
85.300
|
|
8949
|
08.0153.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng [kim dài]
|
85.300
|
|
8950
|
08.0137.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh V
|
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh V
|
85.300
|
|
8951
|
08.0158.2046
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
85.300
|
|
8952
|
08.0156.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
do thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
do thoái hóa khớp
|
85.300
|
|
8953
|
08.0145.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực
|
85.300
|
|
8954
|
08.0131.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản [kim dài]
|
85.300
|
|
8955
|
08.0117.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng-
dạ dày tá tràng
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng-
dạ dày tá tràng [kim dài]
|
85.300
|
|
8956
|
08.0114.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông [kim dài]
|
85.300
|
|
8957
|
08.0129.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình [kim dài]
|
85.300
|
|
8958
|
08.0125.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
8959
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
8960
|
08.0132.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
8961
|
08.0140.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
[kim dài]
|
85.300
|
|
8962
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
8963
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên [kim dài]
|
85.300
|
|
8964
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
|
8965
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
bệnh cơ ở trẻ em
|
85.300
|
|
8966
|
08.0123.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
85.300
|
|
8967
|
08.0159.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dương
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dương
|
85.300
|
|
8968
|
08.0116.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
85.300
|
|
8969
|
08.0138.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống [kim dài]
|
85.300
|
|
8970
|
08.0128.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
85.300
|
|
8971
|
08.0139.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]
|
85.300
|
|
8972
|
08.0152.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
8973
|
08.0160.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
85.300
|
|
8974
|
08.0118.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim dài]
|
85.300
|
|
8975
|
08.0124.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
85.300
|
|
8976
|
08.0134.2046
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia
sữa
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia
sữa
|
85.300
|
|
8977
|
08.0119.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn
suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
8978
|
08.0150.2046
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
85.300
|
|
8979
|
08.0136.2046
|
Điện mãng châm điều trị thất vận
ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất vận
ngôn [kim dài]
|
85.300
|
|
8980
|
08.0127.2046
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
85.300
|
|
8981
|
08.0120.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
[kim dài]
|
85.300
|
|
8982
|
08.0154.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa
khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa
khớp dạng thấp
|
85.300
|
|
8983
|
08.0144.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
8984
|
08.0151.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện mãng châm điều trị viêm mũi
xoang
|
85.300
|
|
8985
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
8986
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng
vận động cho trẻ bại liệt
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng
vận động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
|
8987
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
8988
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
8989
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
8990
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
8991
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
8992
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ
mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ
mặt
|
78.300
|
|
8993
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
8994
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
78.300
|
|
8995
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
8996
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
8997
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
8998
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
8999
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
9000
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
78.300
|
|
9001
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
9002
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
78.300
|
|
9003
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
78.300
|
|
9004
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
9005
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
9006
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
|
9007
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
9008
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
9009
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
9010
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
9011
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
9012
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
9013
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
9014
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
9015
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
78.300
|
|
9016
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
9017
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
78.300
|
|
9018
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
9019
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu
tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu
tiện
|
78.300
|
|
9020
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
9021
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
9022
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
9023
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
9024
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
|
9025
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
78.300
|
|
9026
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
9027
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
9028
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
9029
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
78.300
|
|
9030
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
78.300
|
|
9031
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
9032
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
9033
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc
cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc
cơ mặt
|
78.300
|
|
9034
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau
quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau
quặn thận
|
78.300
|
|
9035
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
78.300
|
|
9036
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
9037
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
9038
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây
thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây
thần kinh V
|
78.300
|
|
9039
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
9040
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
78.300
|
|
9041
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
9042
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
9043
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
78.300
|
|
9044
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
9045
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
9046
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị
lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị
lực
|
78.300
|
|
9047
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
|
78.300
|
|
9048
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
9049
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
9050
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
9051
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
9052
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
9053
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tự kỷ ở trẻ em
|
78.300
|
|
9054
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
9055
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
9056
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
9057
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi
dưới
|
78.300
|
|
9058
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
9059
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây
VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây
VII ngoại biên
|
78.300
|
|
9060
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
78.300
|
|
9061
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
9062
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
9063
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
9064
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
9065
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
9066
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
9067
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
9068
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
9069
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
78.300
|
|
9070
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
78.300
|
|
9071
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
9072
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
9073
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
9074
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
9075
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
78.300
|
|
9076
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia
sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia
sữa
|
78.300
|
|
9077
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
78.300
|
|
9078
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
78.300
|
|
9079
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
9080
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
78.300
|
|
9081
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
9082
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
78.300
|
|
9083
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa
rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa
rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
9084
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
9085
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
78.300
|
|
9086
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
9087
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
78.300
|
|
9088
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
9089
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
9090
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
9091
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
9092
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
9093
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
9094
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
nhiệt
|
36.700
|
|
9095
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
9096
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
9097
|
08.0486.0238
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
54.800
|
|
9098
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
9099
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
9100
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay
bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
9101
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
9102
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
9103
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
9104
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền
|
9105
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền
|
9106
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
9107
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9108
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ
em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ
em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9109
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9110
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi
dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi
dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9111
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9112
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9113
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9114
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh
cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh
cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9115
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9116
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9117
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9118
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9119
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9120
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9121
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9122
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9123
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9124
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9125
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9126
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9127
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9128
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9129
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ
dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ
dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9130
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9131
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9132
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9133
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9134
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9135
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9136
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9137
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9138
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9139
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9140
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9141
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9142
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi
dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi
dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9143
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9144
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9145
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng
do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng
do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9146
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9147
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9148
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9149
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9150
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9151
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9152
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9153
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu
tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu
tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9154
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9155
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9156
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9157
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9158
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy
nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9159
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9160
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9161
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9162
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9163
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9164
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9165
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9166
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9167
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9168
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9169
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9170
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
9171
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
9172
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
9173
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
76.000
|
|
9174
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
9175
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
9176
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,
ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,
ngất
|
76.000
|
|
9177
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
76.000
|
|
9178
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
9179
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
9180
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
9181
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
76.000
|
|
9182
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
bụng kinh
|
76.000
|
|
9183
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
9184
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
9185
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
9186
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
9187
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
9188
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
9189
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
9190
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
76.000
|
|
9191
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
9192
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen
phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen
phế quản
|
76.000
|
|
9193
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
9194
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
9195
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
76.000
|
|
9196
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
76.000
|
|
9197
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
9198
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
9199
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
9200
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
9201
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
76.000
|
|
9202
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
9203
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
9204
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
9205
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
9206
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
9207
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
9208
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
9209
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
9210
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
9211
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
9212
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
9213
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
9214
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
9215
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
9216
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
9217
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
9218
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
76.000
|
|
9219
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
76.000
|
|
9220
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
76.000
|
|
9221
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
9222
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
9223
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
9224
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
9225
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
9226
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
|
76.000
|
|
9227
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
76.000
|
|
9228
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
9229
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
9230
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
9231
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
9232
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
9233
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
9234
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
9235
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
9236
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
685.500
|
|
9237
|
09.0130.0118
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.
|
9238
|
09.0132.0119
|
Lọc máu thay huyết tương
|
Lọc máu thay huyết tương
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
9239
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh
nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh
nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
9240
|
09.9000.1894
|
Gây mê khác
|
Gây mê khác
|
868.900
|
|
9241
|
09.9001.2049
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
9242
|
09.9002.2050
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
250.000
|
|
II
|
Danh mục dịch vụ KBCB không
thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ
KBCB theo yêu cầu
|
|
|
9243
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
145.900
|
|
9244
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm]
|
285.900
|
|
9245
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm]
|
435.900
|
|
9246
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
251.400
|
|
9247
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn
lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn
lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh
|
2.618.700
|
|
9248
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao
tử vào vòi tử cung
|
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao
tử vào vòi tử cung
|
3.940.100
|
|
9249
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu
thai)
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu
thai)
|
2.326.800
|
|
9250
|
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh
thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh
thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
|
8.928.000
|
|
9251
|
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
680.100
|
|
9252
|
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
833.300
|
|
9253
|
|
Telemedicine
|
Telemedicine
|
1.804.200
|
|
9254
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
2.163.600
|
|
9255
|
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ
bằng laser excimer (1 mắt)
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ
bằng laser excimer (1 mắt)
|
4.252.400
|
|
9256
|
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh
hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh
hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
279.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc
|
9257
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương
pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương
pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
341.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc
|
9258
|
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng
công nghệ ionphoresis
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng
công nghệ ionphoresis
|
556.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc
|
9259
|
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật
ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật
ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.729.600
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
9260
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu
đèn LED
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu
đèn LED
|
213.000
|
|
9261
|
|
Dùng laser, sóng cao tần trong
điều trị sẹo > 2 cm
|
Dùng laser, sóng cao tần trong
điều trị sẹo > 2 cm
|
1.814.200
|
|
9262
|
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim
dẫn thuốc
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim
dẫn thuốc
|
690.300
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
9263
|
|
Xóa xăm bằng các kỹ thuật
laser ruby
|
Xóa xăm bằng các kỹ thuật
laser ruby
|
879.600
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
9264
|
|
Xóa nếp nhăn bằng laser
fractional, radiofrequency
|
Xóa nếp nhăn bằng laser
fractional, radiofrequency
|
1.165.300
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
9265
|
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật
laser Fractional
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật
laser Fractional
|
1.165.300
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
9266
|
|
Trẻ hóa da bằng Radiofrequency
(RF)
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
623.200
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
9267
|
|
Điều trị mụn trứng cá bằng máy
|
Điều trị mụn trứng cá bằng máy
|
233.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
9268
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử
cung (IUI)
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử
cung (IUI)
|
1.051.400
|
|
9269
|
|
Chọc hút noãn
|
Chọc hút noãn
|
7.225.400
|
|
9270
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
252.500
|
|
9271
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy
hút
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy
hút
|
70.200
|
|
9272
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
Lọc rửa tinh trùng
|
971.000
|
|
9273
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.791.900
|
|
9274
|
|
Rã đông tinh trùng
|
Rã đông tinh trùng
|
230.600
|
|
9275
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương
của noãn (ICSI)
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương
của noãn (ICSI)
|
6.313.900
|
|
9276
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không
bằng dao)
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không
bằng dao)
|
1.311.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|