Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 76/NQ-HĐND Loại văn bản: Nghị quyết
Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Tháp Người ký: Phan Văn Thắng
Ngày ban hành: 28/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG THÁP
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 76/NQ-HĐND

Đồng Tháp, ngày 28 tháng 12 năm 2024

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THUỘC DANH MỤC DO QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ THANH TOÁN; GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH DO NHÀ NƯỚC THANH TOÁN; GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ THANH TOÁN MÀ KHÔNG PHẢI LÀ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP QUẢN LÝ

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP
KHÓA X - KỲ HỌP ĐỘT XUẤT LẦN THỨ MƯỜI MỘT

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023; Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 85/2023/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét Tờ trình số 360/TTr-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Ủy ban nhân dân Tỉnh về việc ban hành giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu đối với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp; Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hoá - Xã hội Hội đồng nhân dân Tỉnh; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh

Nghị quyết này quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu đối với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp quản lý.

2. Đối tượng áp dụng

- Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

- Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân thực hiện dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.

- Các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan.

Điều 2. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu đối với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp, gồm:

a) Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I kèm theo Nghị quyết này.

b) Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II kèm theo Nghị quyết này.

c) Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III kèm theo Nghị quyết này.

d) Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê quy định tại Phụ lục IV kèm theo Nghị quyết này. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh chưa được phân hạng: Phòng khám quân y, bệnh xá quân y, bệnh xá; phòng khám đa khoa, chuyên khoa tư nhân: Áp dụng mức giá của bệnh viện hạng IV.

3. Đối với phòng khám đa khoa khu vực:

a) Trường hợp được cấp giấy phép hoạt động với hình thức là bệnh viện: Áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của bệnh viện hạng IV.

b) Trường hợp chỉ làm nhiệm vụ cấp cứu, khám bệnh, chữa bệnh ngoại trú: Áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, dịch vụ kỹ thuật của bệnh viện hạng IV. Đối với trường hợp được Sở Y tế quyết định có giường lưu: Áp dụng mức giá dịch vụ ngày giường bệnh bằng 50% mức giá ngày giường nội khoa loại 3 của bệnh viện hạng IV.

4. Trạm y tế xã, phường, thị trấn, trạm y tế cơ quan, đơn vị, tổ chức, trường học, trạm y tế kết hợp quân dân y:

a) Giá dịch vụ khám bệnh: Áp dụng mức giá của trạm y tế xã.

b) Giá dịch vụ kỹ thuật bằng 70% mức giá dịch vụ kỹ thuật theo quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị quyết này.

c) Đối với các trạm y tế được Sở Y tế quyết định có giường lưu: Được áp dụng mức giá dịch vụ ngày giường bệnh bằng 50% mức giá dịch vụ ngày giường bệnh nội khoa loại 3 của bệnh viện hạng IV.

5. Nhà hộ sinh: Áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của bệnh viện hạng IV.

Đối với giá dịch vụ ngày giường bệnh: Áp dụng bằng 50% mức giá dịch vụ ngày giường bệnh nội khoa loại 3 của bệnh viện hạng IV.

Điều 3. Điều khoản chuyển tiếp

Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Nghị quyết này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Nghị quyết này có hiệu lực: Tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Nghị quyết này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 4. Tổ chức thực hiện

1. Giao Ủy ban nhân dân Tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết này.

2. Thường trực Hội đồng nhân dân, các Ban của Hội đồng nhân dân, các Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân và đại biểu Hội đồng nhân dân Tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết này.

Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp Khóa X, Kỳ họp đột xuất lần thứ mười một thông qua ngày 28 tháng 12 năm 2024 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2025./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
- Chính phủ;
- Bộ Y tế;
- Bộ Tài chính;
- TT.TU, UBND, UBMTTQ Tỉnh;
- Đoàn ĐBQH Tỉnh;
- Đại biểu HĐND Tỉnh;
- Các sở, ban, ngành, tổ chức CT-XH Tỉnh;
- HĐND, UBND huyện, thành phố;
- Cổng Thông tin điện tử Tỉnh;
- Lưu: VT, Phòng Công tác HĐND.

CHỦ TỊCH




Phan Văn Thắng

 


PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Nghị quyết số 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp)

Đơn vị: đồng

STT

Cơ sở y tế

Mức giá

1

2

 

I

Danh mục BHYT thanh toán

 

2

Bệnh viện hạng I

50.600

3

Bệnh viện hạng II

45.000

4

Bệnh viện hạng III

39.800

5

Bệnh viện hạng IV

36.500

6

Trạm y tế xã

36.500

7

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu

 

8

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 1

160.000

9

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

10

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

450.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Kèm theo Nghị quyết số 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

A

B

 

II

Hạng 1

 

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

305.500

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

273.800

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

232.900

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

400.400

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

364.400

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

320.700

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

286.700

III

Hạng 2

 

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

799.600

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

418.500

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

257.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

222.300

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

177.300

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

341.800

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

301.600

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

269.200

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

229.200

IV

Hạng 3

 

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

0

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

364.400

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

245.000

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

211.000

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

169.200

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

0

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

272.200

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

241.300

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

202.300

V

Hạng 4

 

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

0

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

327.900

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

219.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

188.000

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

156.300

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

0

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

248.700

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

215.500

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

185.000

VI

Ngày giường bệnh ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng.

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Kèm theo Nghị quyết số 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ giá

Mức giá

Ghi chú

I

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

6

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

252.300

 

7

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

 

8

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

9

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

10

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

11

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248.500

 

12

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

13

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

14

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

15

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

16

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

195.900

 

17

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

195.900

 

18

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

 

19

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

 

20

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

21

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

22

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

23

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

24

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

25

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

729.400

 

26

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]

1.251.400

 

27

01.0386.0097

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

28

01.0322.0097

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

29

01.0346.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

30

01.0023.0097

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

578.500

Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO

31

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

1.400.500

 

32

01.0209.0099

Dẫn lưu não thất cấp cứu

Dẫn lưu não thất cấp cứu

685.500

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ.

33

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

34

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

685.500

 

35

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

36

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

37

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

38

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

39

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

40

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

41

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

42

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi- low EVAC)

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600.500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

43

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

44

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

45

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

46

01.0105.0109

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

47

01.0350.0110

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

48

01.0200.0110

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

49

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

50

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

51

01.0099.0111

Dẫn lưu trung thất liên tục

Dẫn lưu trung thất liên tục

192.300

 

52

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người

14.100

 

53

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người

14.100

 

54

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]

595.500

 

55

01.0188.0117

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

1.030.000

 

56

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

57

01.0332.0118

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

58

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

59

01.0185.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

60

01.0178.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

61

01.0179.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

62

01.0187.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

63

01.0180.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

64

01.0186.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

65

01.0177.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

66

01.0313.0118

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

67

01.0330.0118

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

68

01.0181.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

69

01.0182.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

70

01.0183.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

71

01.0184.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

72

01.0331.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

73

01.0116.0118

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

74

01.0117.0118

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

75

01.0108.0118

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

76

01.0110.0118

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

77

01.0118.0118

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

78

01.0119.0118

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

79

01.0194.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

80

01.0199.0119

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

81

01.0189.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

82

01.0326.0119

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

83

01.0347.0119

Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

84

01.0193.0119

Thay huyết tương sử dụng albumin

Thay huyết tương sử dụng albumin

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

85

01.0192.0119

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

86

01.0341.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

87

01.0342.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

88

01.0343.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

89

01.0344.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

90

01.0327.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

91

01.0328.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

92

01.0329.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

93

01.0338.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

94

01.0339.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

95

01.0340.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

96

01.0359.0119

Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride

Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

97

01.0195.0119

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain- Barré, nhược cơ

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

98

01.0197.0119

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

99

01.0196.0119

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

100

01.0198.0119

Thay huyết tương trong suy gan cấp

Thay huyết tương trong suy gan cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

101

01.0348.0119

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

102

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

103

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

104

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

105

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

106

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

 

107

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

108

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

109

01.0112.0128

Bơm rửa phế quản

Bơm rửa phế quản

1.508.100

 

110

01.0106.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

 

111

01.0111.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

112

01.0351.0140

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

113

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

114

01.0353.0140

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

115

01.0352.0140

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

116

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

117

01.0336.0158

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

118

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

119

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

120

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880.200

 

121

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

122

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

123

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Rửa màng bụng cấp cứu

463.500

 

124

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1.042.500

 

125

01.0173.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

126

01.0337.0195

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

127

01.0191.0195

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc

1.607.000

Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn

128

01.0349.0195

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

129

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

130

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

131

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

132

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148.600

 

133

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193.600

 

134

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275.600

 

135

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

136

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

137

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

138

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

139

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

140

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

141

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

625.000

 

142

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

625.000

 

143

01.0143.0209

Thông khí nhân tạo với khí NO

Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]

625.000

 

144

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

145

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

146

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

147

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

148

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế]

625.000

 

149

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế]

625.000

 

150

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

151

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

152

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

153

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

154

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

155

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

156

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

157

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

158

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

159

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

160

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

161

01.0048.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

162

01.0049.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

163

01.0048.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

164

01.0049.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

165

01.0048.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

166

01.0049.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

167

01.0048.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc]

2.697.900

 

168

01.0049.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết

2.697.900

 

169

01.0115.0297

Siêu âm nội soi phế quản ống mềm

Siêu âm nội soi phế quản ống mềm

1.443.900

 

170

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

1.443.900

 

171

01.0013.0298

Đặt đường truyền vào thể hang

Đặt đường truyền vào thể hang

885.800

 

172

01.0012.0298

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

885.800

 

173

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

 

174

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885.800

 

175

01.0231.0298

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

885.800

Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore

176

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

Đo áp lực ổ bụng

532.400

 

177

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

178

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

179

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy)

373.600

 

180

01.0004.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

185.000

 

181

01.0033.0391

Đặt máy khử rung tự động

Đặt máy khử rung tự động

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

182

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

183

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

184

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

185

01.0090.0883

Đặt stent khí phế quản

Đặt stent khí phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

186

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

187

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

188

01.0156.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

189

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

172.800

Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

190

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172.800

Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

191

01.0299.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

272.900

 

192

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

193

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

194

01.0302.1350

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

43.500

 

195

01.0298.1466

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

605.100

 

196

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

197

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

 

198

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

199

01.0372.1591

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

50.400

 

200

01.0373.1762

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

308.300

 

201

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136.000

 

202

01.0374.1766

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)

112.400

 

203

01.0293.1769

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.381.900

 

204

01.0376.1769

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí

1.381.900

 

205

01.0375.1770

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

435.300

 

206

01.0292.1771

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

1.406.900

 

207

01.0294.1771

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.406.900

 

208

01.0377.1771

Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ

Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ

1.406.900

 

209

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169.200

 

210

01.0371.1773

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

87.000

 

211

01.0368.1889

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

235.800

 

212

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp

213

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

135.300

 

214

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

75.200

 

215

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

216

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

217

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

218

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

219

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

220

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

221

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

222

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

223

02.0447.0004

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

252.300

 

224

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

225

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

226

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

 

227

02.0445.0004

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

252.300

 

228

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

229

02.0115.0005

Siêu âm tim cản âm

Siêu âm tim cản âm

286.300

 

230

02.0444.0005

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

286.300

 

231

02.0457.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

616.300

 

232

02.0458.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

616.300

 

233

02.0114.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

616.300

 

234

02.0449.0007

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

235

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

Siêu âm tim 4D

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

236

02.0446.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

834.300

 

237

02.0450.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

834.300

 

238

02.0448.0008

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

834.300

 

239

02.0117.0008

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm tim qua thực quản

834.300

 

240

02.0443.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

834.300

 

241

02.0439.0009

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

242

02.0118.0009

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

243

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246.800

 

244

02.0437.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

6.218.100

 

245

02.0125.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

6.218.100

 

246

02.0126.0053

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

6.218.100

 

247

02.0069.0054

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

248

02.0467.0054

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

249

02.0465.0054

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

250

02.0466.0054

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

251

02.0070.0054

Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ

Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

252

02.0081.0054

Đặt bóng đối xung động mạch chủ

Đặt bóng đối xung động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

253

02.0084.0054

Đặt coil bít ống động mạch

Đặt coil bít ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

254

02.0079.0054

Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu

Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

255

02.0078.0054

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

256

02.0080.0054

Đặt stent ống động mạch

Đặt stent ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

257

02.0090.0054

Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp

Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:

258

02.0092.0054

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

259

02.0440.0054

Hút huyết khối trong động mạch vành

Hút huyết khối trong động mạch vành

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

260

02.0099.0054

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

261

02.0105.0054

Nong hẹp eo động mạch chủ

Nong hẹp eo động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

262

02.0103.0054

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

263

02.0107.0054

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

264

02.0102.0054

Nong và đặt stent các động mạch khác

Nong và đặt stent các động mạch khác

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

265

02.0101.0054

Nong và đặt stent động mạch vành

Nong và đặt stent động mạch vành

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

266

02.0104.0054

Nong van động mạch chủ

Nong van động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

267

02.0106.0054

Nong van động mạch phổi

Nong van động mạch phổi

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

268

02.0441.0054

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

269

02.0122.0054

Thay van động mạch chủ qua da

Thay van động mạch chủ qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

270

02.0127.0054

Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị

Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị

7.118.100

Chưa bao gồm catheter đốt và cáp nối

271

02.0468.0055

Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

272

02.0083.0055

Đặt stent hẹp động mạch chủ

Đặt stent hẹp động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

273

02.0082.0055

Đặt stent phình động mạch chủ

Đặt stent phình động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

274

02.0108.0055

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

275

02.0442.0055

Nong và đặt stent động mạch thận

Nong và đặt stent động mạch thận

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

276

02.0034.0061

Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng

Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,

277

02.0332.0063

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

278

02.0331.0063

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

279

02.0100.0069

Lập trình máy tạo nhịp tim

Lập trình máy tạo nhịp tim

89.300

Bằng phương pháp DEXA

280

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

281

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

248.500

 

282

02.0214.0072

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

500.500

 

283

02.0486.0072

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

500.500

 

284

02.0003.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

1.048.500

 

285

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

286

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

287

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

288

02.0432.0078

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

289

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

290

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

 

291

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

292

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

 

293

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

294

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

295

02.0005.0081

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

280.500

 

296

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

297

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

298

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

299

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

300

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

 

301

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

 

302

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126.700

 

303

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

304

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

305

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

306

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

307

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

308

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

309

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

310

02.0006.0088

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

311

02.0433.0088

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

312

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

313

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

314

02.0180.0099

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

685.500

 

315

02.0183.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

1.158.500

 

316

02.0185.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

317

02.0186.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

318

02.0498.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

319

02.0184.0102

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

6.906.400

 

320

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

 

321

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

322

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

323

02.0484.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

 

 

 

 

 

 

324

02.0086.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học

325

02.0463.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học

326

02.0438.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học

327

02.0087.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học

328

02.0462.0106

Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần

Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học

329

02.0461.0107

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF.

330

02.0088.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.

331

02.0089.0108

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

2.057.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.

332

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

333

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

334

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

335

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

336

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

337

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

 

338

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

339

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

340

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

341

02.0515.0112

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

129.600

 

342

02.0514.0112

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

129.600

 

343

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

344

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

345

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

346

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

347

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

348

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

349

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

350

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

351

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

352

02.0203.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595.500

 

353

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

595.500

 

354

02.0206.0117

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

1.030.000

 

355

02.0054.0118

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

356

02.0051.0118

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

357

02.0234.0118

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

358

02.0235.0118

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

359

02.0205.0119

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

360

02.0208.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

361

02.0207.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

362

02.0239.0119

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

363

02.0174.0121

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

 

364

02.0176.0121

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

 

365

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

 

366

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

 

367

02.0039.0124

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

368

02.0038.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

369

02.0048.0127

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

1.808.100

 

370

02.0036.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]

1.808.100

 

371

02.0043.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

1.808.100

 

372

02.0036.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]

1.508.100

 

373

02.0049.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

1.508.100

 

374

02.0027.0129

Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản

Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản

3.308.100

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo các loại, các cỡ

375

02.0036.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]

3.308.100

 

376

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

 

377

02.0046.0129

Nội soi phế quản ống cứng

Nội soi phế quản ống cứng [gây mê]

3.308.100

 

378

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

 

379

02.0049.0130

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]

793.800

 

380

02.0048.0131

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]

1.204.300

 

381

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

 

382

02.0043.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

1.204.300

 

383

02.0040.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

1.204.300

 

384

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]

2.678.400

 

385

02.0046.0132

Nội soi phế quản ống cứng

Nội soi phế quản ống cứng [gây tê]

2.678.400

 

386

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]

2.678.400

 

387

02.0041.0133

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

2.938.400

 

388

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

389

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

390

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

391

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

392

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

393

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

394

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

395

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352.100

 

396

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

397

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

398

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

399

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215.200

 

400

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

401

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

402

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

403

02.0276.0140

Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon

Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

404

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

405

02.0500.0140

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

406

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

407

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

408

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

409

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

410

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

411

02.0283.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

412

02.0501.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

413

02.0284.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

414

02.0263.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

415

02.0275.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

416

02.0274.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

417

02.0288.0142

Nội soi ổ bụng

Nội soi ổ bụng

905.700

 

418

02.0289.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1.095.300

 

419

02.0291.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

1.196.400

 

420

02.0303.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

1.196.400

 

421

02.0367.0146

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

2.963.000

 

422

02.0368.0146

Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật

Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật

2.963.000

 

423

02.0366.0146

Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp

Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp

2.963.000

 

424

02.0371.0146

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp

2.963.000

 

425

02.0372.0146

Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật

Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật

2.963.000

 

426

02.0370.0146

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp

2.963.000

 

427

02.0281.0146

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

2.963.000

 

428

02.0312.0146

Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy

Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy

2.963.000

 

429

02.0485.0147

Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

911.900

 

430

02.0492.0147

Nội soi bàng quang có gây mê

Nội soi bàng quang có gây mê

911.900

 

431

02.0213.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

432

02.0215.0149

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

720.300

 

433

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang

575.300

 

434

02.0212.0150

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

575.300

 

435

02.0219.0150

Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

575.300

Chưa bao gồm hóa chất

436

02.0216.0152

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

953.800

 

437

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

438

02.0218.0152

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

953.800

 

439

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953.800

 

440

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

953.800

 

441

02.0224.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

1.376.100

 

442

02.0225.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

1.406.600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

443

02.0201.0155

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ

1.176.100

 

444

02.0223.0155

Nối thông động - tĩnh mạch

Nối thông động - tĩnh mạch

1.176.100

 

445

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

 

446

02.0266.0157

Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng

Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng

2.373.500

Chưa bao gồm bóng nong thực quản

447

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

448

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

449

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

450

02.0062.0161

Rửa phổi toàn bộ

Rửa phổi toàn bộ

8.858.800

Đã bao gồm thuốc gây mê

451

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

Rút catheter đường hầm

194.700

 

452

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

453

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

 

454

02.0483.0164

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

194.700

 

455

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194.700

 

456

02.0182.0165

Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

457

02.0181.0165

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

458

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

459

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

460

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586.300

 

461

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

586.300

 

462

02.0329.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

586.300

 

463

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586.300

 

464

02.0319.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

586.300

 

465

02.0320.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

586.300

 

466

02.0330.0166

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

586.300

 

467

02.0324.0166

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

586.300

 

468

02.0380.0168

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

138.500

 

469

02.0376.0168

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

138.500

 

470

02.0375.0168

Sinh thiết tuyến nước bọt

Sinh thiết tuyến nước bọt

138.500

 

471

02.0236.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

472

02.0237.0169

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

473

02.0065.0169

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

474

02.0435.0169

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

475

02.0377.0170

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

 

476

02.0379.0170

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

 

477

02.0066.0171

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.972.300

 

478

02.0434.0171

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.972.300

 

479

02.0519.0173

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

294.500

 

480

02.0378.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

1.170.000

 

481

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

Sinh thiết màng phổi mù

463.500

 

482

02.0217.0183

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

695.300

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

483

02.0369.0185

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

538.800

 

484

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm

965.700

 

485

02.0292.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

283.800

 

486

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283.800

 

487

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Sốc điện điều trị rung nhĩ

1.042.500

 

488

02.0209.0194

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online:

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc

1.570.000

Chưa bao gồm catheter.

489

02.0496.0195

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

490

02.0495.0196

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

491

02.0226.2038

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu

3.477.200

Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6

492

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

493

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

494

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

511.400

 

495

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

496

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

497

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

498

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

499

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

500

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

501

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

502

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

503

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

504

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

505

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

506

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

507

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

508

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

509

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

510

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

511

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

512

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

513

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

514

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

515

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

516

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

517

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

518

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp cùng chậu

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

519

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

520

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

521

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

522

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

523

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

524

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

525

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

526

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

527

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

528

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

529

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

530

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

531

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

532

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

533

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

534

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

535

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

536

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

537

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

538

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

539

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

540

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

541

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

542

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

543

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

544

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

545

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

546

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

547

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

548

02.0479.0264

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu

144.700

 

549

02.0471.0274

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

550

02.0470.0274

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

551

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

552

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

553

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

554

02.0472.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

555

02.0473.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

556

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

557

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

558

02.0600.0301

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

1.534.600

 

559

02.0603.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

979.400

 

560

02.0604.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

979.400

 

561

02.0601.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

979.400

 

562

02.0602.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

979.400

 

563

02.0598.0303

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu -

2.451.700

 

564

02.0599.0304

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì -

5.301.300

 

565

02.0596.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

307.800

 

566

02.0597.0306

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

178.800

 

567

02.0595.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

546.100

 

568

02.0594.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

546.100

 

569

02.0610.0308

Test hồi phục phế quản

Test hồi phục phế quản

190.800

 

570

02.0609.0309

Test huyết thanh tự thân

Test huyết thanh tự thân

722.500

 

571

02.0611.0310

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

918.800

 

572

02.0607.0311

Test kích thích với sữa

Test kích thích với sữa

892.500

 

573

02.0608.0311

Test kích thích với thức ăn

Test kích thích với thức ăn

892.500

 

574

02.0605.0311

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

892.500

 

575

02.0606.0311

Test kích thích với thuốc đường uống

Test kích thích với thuốc đường uống

892.500

 

576

02.0585.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

344.400

 

577

02.0587.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

344.400

 

578

02.0586.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

344.400

 

579

02.0588.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

394.800

 

580

02.0589.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

394.800

 

581

02.0592.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

493.800

 

582

02.0593.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

493.800

 

583

02.0590.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

406.800

 

584

02.0591.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

406.800

 

585

02.0269.0318

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

905.800

 

586

02.0282.0318

Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa

905.800

 

587

02.0279.0318

Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)

Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)

905.800

 

588

02.0278.0318

Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)

Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)

905.800

 

589

02.0093.0319

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

677.500

 

590

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677.500

 

591

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

677.500

 

592

02.0323.0319

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp

677.500

 

593

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365.100

 

594

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

365.100

 

595

02.0094.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

185.000

 

596

02.0073.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

597

02.0455.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

598

02.0456.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

599

02.0071.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

600

02.0072.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

601

02.0452.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

602

02.0453.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

603

02.0454.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

604

02.0077.0391

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

605

02.0098.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

606

02.0460.0391

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

607

02.0459.0391

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

608

02.0464.0391

Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim

Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

609

02.0192.0430

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

3.015.000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

610

02.0238.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm

2.454.000

 

611

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

612

02.0286.0497

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

613

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

 

614

02.0506.0499

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

615

02.0248.0499

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

616

02.0504.0499

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

617

02.0321.0499

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật

618

02.0505.0499

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

619

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

 

620

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

 

621

02.0252.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

622

02.0277.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

2.745.200

Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da

623

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Nội soi hậu môn ống cứng

169.500

 

624

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169.500

 

625

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60.000

 

626

02.0042.0883

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

627

02.0044.0883

Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

628

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

629

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

630

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

Đo độ nhớt dịch khớp

55.900

 

631

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

Xét nghiệm Mucin test

55.900

 

632

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

 

633

02.0576.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

459.900

 

634

02.0529.1422

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

428.900

 

635

02.0550.1423

Định lượng Histamine

Định lượng Histamine

1.026.700

 

636

02.0575.1424

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

589.200

 

637

02.0573.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)

589.200

 

638

02.0574.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)

589.200

 

639

02.0583.1425

Định lượng Interleukin - 10 human

Định lượng Interleukin - 10 human

803.600

 

640

02.0584.1425

Định lượng Interleukin - 12p70 human

Định lượng Interleukin - 12p70 human

803.600

 

641

02.0579.1425

Định lượng Interleukin - 2 human

Định lượng Interleukin - 2 human

803.600

 

642

02.0580.1425

Định lượng Interleukin - 4 human

Định lượng Interleukin - 4 human

803.600

 

643

02.0581.1425

Định lượng Interleukin - 6 human

Định lượng Interleukin - 6 human

803.600

 

644

02.0582.1425

Định lượng Interleukin - 8 human

Định lượng Interleukin - 8 human

803.600

 

645

02.0577.1425

Định lượng Interleukin -1α human

Định lượng Interleukin -1α human

803.600

 

646

02.0578.1425

Định lượng Interleukin -1β human

Định lượng Interleukin -1β human

803.600

 

647

02.0544.1426

Định lượng kháng thể CINH

Định lượng kháng thể CINH

779.600

 

648

02.0545.1426

Định lượng kháng thể GBM ab

Định lượng kháng thể GBM ab

779.600

 

649

02.0546.1426

Định lượng Tryptase

Định lượng Tryptase

779.600

 

650

02.0569.1427

Định lượng kháng thể IgG1

Định lượng kháng thể IgG1

725.500

 

651

02.0570.1427

Định lượng kháng thể IgG2

Định lượng kháng thể IgG2

725.500

 

652

02.0571.1427

Định lượng kháng thể IgG3

Định lượng kháng thể IgG3

725.500

 

653

02.0572.1427

Định lượng kháng thể IgG4

Định lượng kháng thể IgG4

725.500

 

654

02.0556.1428

Định lượng kháng thể kháng C5a

Định lượng kháng thể kháng C5a

865.700

 

655

02.0551.1429

Định lượng kháng thể kháng C1q

Định lượng kháng thể kháng C1q

455.900

 

656

02.0552.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a

Định lượng kháng thể kháng C3a

1.100.700

 

657

02.0553.1430

Định lượng kháng thể kháng C3bi

Định lượng kháng thể kháng C3bi

1.100.700

 

658

02.0554.1430

Định lượng kháng thể kháng C3d

Định lượng kháng thể kháng C3d

1.100.700

 

659

02.0555.1430

Định lượng kháng thể kháng C4a

Định lượng kháng thể kháng C4a

1.100.700

 

660

02.0542.1431

Định lượng kháng thể kháng CCP

Định lượng kháng thể kháng CCP

621.300

 

661

02.0543.1432

Định lượng kháng thể kháng Centromere

Định lượng kháng thể kháng Centromere

473.000

 

662

02.0549.1433

Định lượng kháng thể kháng ENA

Định lượng kháng thể kháng ENA

443.900

 

663

02.0532.1434

Định lượng kháng thể kháng Histone

Định lượng kháng thể kháng Histone

389.800

 

664

02.0541.1435

Định lượng kháng thể kháng Insulin

Định lượng kháng thể kháng Insulin

405.800

 

665

02.0531.1436

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

454.900

 

666

02.0520.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

545.300

 

667

02.0523.1442

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

607.200

 

668

02.0522.1442

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

607.200

 

669

02.0521.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

607.200

 

670

02.0537.1443

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

470.000

 

671

02.0538.1444

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

438.900

 

672

02.0530.1445

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

389.800

 

673

02.0533.1446

Định lượng kháng thể kháng Sm

Định lượng kháng thể kháng Sm

418.800

 

674

02.0534.1447

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

454.900

 

675

02.0536.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

454.900

 

676

02.0535.1447

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

454.900

 

677

02.0548.1448

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

742.500

 

678

02.0547.1449

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

1.053.700

 

679

02.0524.1450

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

515.000

 

680

02.0528.1451

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan

507.000

 

681

02.0527.1451

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

507.000

 

682

02.0526.1451

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1 (LC1)

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1 (LC1)

507.000

 

683

02.0525.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

507.000

 

684

02.0539.1452

Định lượng MPO (pANCA)

Định lượng MPO (pANCA)

454.900

 

685

02.0540.1452

Định lượng PR3 (cANCA)

Định lượng PR3 (cANCA)

454.900

 

686

02.0621.1531

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

224.400

 

687

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71.600

 

688

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135.300

 

689

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

135.300

 

690

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

135.300

 

691

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

135.300

 

692

02.0475.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

135.300

 

693

02.0474.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

135.300

 

694

02.0477.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi

135.300

 

695

02.0476.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi

135.300

 

696

02.0478.1775

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

135.300

 

697

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

135.300

 

698

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

699

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

75.200

 

700

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

701

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

702

02.0200.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35.600

 

703

02.0620.1787

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

928.400

 

704

02.0619.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

2.899.200

 

705

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

706

02.0023.1792

Đo đa ký giấc ngủ

Đo đa ký giấc ngủ

2.343.500

 

707

02.0612.1794

Đo FeNO

Đo FeNO

440.900

 

708

02.0618.1795

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

1.417.400

 

709

02.0617.1796

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

806.300

 

710

02.0614.1796

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

806.300

 

711

02.0613.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

806.300

 

712

02.0616.1796

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

806.300

 

713

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

714

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

715

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

716

02.0110.1798

Nghiệm pháp bàn nghiêng

Nghiệm pháp bàn nghiêng

215.800

 

717

02.0451.1798

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

215.800

 

718

02.0020.1816

Đo đa ký hô hấp

Đo đa ký hô hấp

2.077.900

 

719

02.0123.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

720

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

58.600

 

721

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

722

03.4253.0003

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

195.600

 

723

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

252.300

 

724

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

725

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

726

03.4248.0004

Siêu âm tim doppler

Siêu âm tim doppler

252.300

 

727

03.4249.0004

Siêu âm tim doppler tại giường

Siêu âm tim doppler tại giường

252.300

 

728

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

Siêu âm tim tại giường

252.300

 

729

03.4252.0004

Siêu âm tim thai qua thành bụng

Siêu âm tim thai qua thành bụng

252.300

 

730

03.4250.0008

Siêu âm tim qua đường thực quản

Siêu âm tim qua đường thực quản

834.300

 

731

03.0015.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

834.300

 

732

03.1119.0050

PET/CT

PET/CT

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

733

03.2270.0054

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

734

03.2311.0054

Đặt coil bít ống động mạch

Đặt coil bít ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

735

03.2293.0054

Đặt dù lọc máu động mạch

Đặt dù lọc máu động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

736

03.2291.0054

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

737

03.2300.0054

Đặt stent động mạch cảnh

Đặt stent động mạch cảnh

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

738

03.2302.0054

Đặt stent động mạch thận

Đặt stent động mạch thận

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

739

03.2299.0054

Đặt stent động mạch vành

Đặt stent động mạch vành

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

740

03.2303.0054

Đặt stent ống động mạch

Đặt stent ống động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

741

03.2306.0054

Đặt stent phình động mạch chủ

Đặt stent phình động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

742

03.2279.0054

Đặt stent tĩnh mạch phổi

Đặt stent tĩnh mạch phổi

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

743

03.2283.0054

Đóng lỗ rò động mạch vành

Đóng lỗ rò động mạch vành

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

744

03.2310.0054

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

745

03.2286.0054

Lấy dị vật trong buồng tim

Lấy dị vật trong buồng tim

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

746

03.2361.0054

Nong động mạch thận

Nong động mạch thận

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

747

03.2297.0054

Nong hẹp eo động mạch chủ

Nong hẹp eo động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

748

03.2276.0054

Nong hẹp nhánh động mạch phổi

Nong hẹp nhánh động mạch phổi

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

749

03.2277.0054

Nong hẹp tĩnh mạch phổi

Nong hẹp tĩnh mạch phổi

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

750

03.2304.0054

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

751

03.2313.0054

Nong mạch/đặt stent mạch các loại

Nong mạch/đặt stent mạch các loại

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

752

03.2308.0054

Nong rộng van tim

Nong rộng van tim

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

753

03.2296.0054

Nong van động mạch chủ

Nong van động mạch chủ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

754

03.2298.0054

Nong van động mạch phổi

Nong van động mạch phổi

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

755

03.2275.0054

Phá vách liên nhĩ

Phá vách liên nhĩ

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

756

03.2282.0054

Thay van 2 lá qua da

Thay van 2 lá qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

757

03.2281.0054

Thay van động mạch chủ qua da

Thay van động mạch chủ qua da

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

758

03.2309.0054

Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang

Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

759

03.2305.0055

Đặt bóng dội ngược động mạch chủ

Đặt bóng dội ngược động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

760

03.2301.0055

Đặt stent động mạch ngoại biên

Đặt stent động mạch ngoại biên

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

761

03.2307.0055

Đặt stent hẹp động mạch chủ

Đặt stent hẹp động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

762

03.2280.0055

Đặt stent hẹp eo động mạch chủ

Đặt stent hẹp eo động mạch chủ

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

763

03.2294.0055

Nong động mạch cảnh

Nong động mạch cảnh

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

764

03.2295.0055

Nong động mạch ngoại biên

Nong động mạch ngoại biên

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

765

03.2287.0055

Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

766

03.2320.0057

Thông động mạch cảnh trong, xoang hang

Thông động mạch cảnh trong, xoang hang

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

767

03.2318.0058

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

768

03.2319.0058

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

769

03.2350.0061

Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da

Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

770

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

Bơm rửa màng phổi

248.500

 

771

03.1081.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ

500.500

 

772

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

773

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

774

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

775

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

776

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

777

03.4212.0076

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

778

03.3007.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

779

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

153.700

 

780

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

781

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153.700

 

782

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc thăm dò màng phổi

153.700

 

783

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

153.700

 

784

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153.700

 

785

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

786

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

787

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162.900

 

788

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

162.900

 

789

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

790

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

791

03.0018.0081

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

792

03.0040.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

280.500

 

793

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

794

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

795

03.2890.0084

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

178.500

 

796

03.2890.0085

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm]

240.900

 

797

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

798

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

Chọc áp xe gan qua siêu âm

171.900

 

799

03.2809.0091

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

800

03.2809.0092

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

801

03.2809.0093

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay]

2.379.900

 

802

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi

628.500

 

803

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628.500

 

804

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Mở màng phổi tối thiểu

628.500

 

805

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]

729.400

 

806

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

807

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

808

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

809

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

810

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch [nhi]

578.500

 

811

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685.500

 

812

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]

1.158.500

 

813

03.0117.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

814

03.0065.1888

Bơm rửa phế quản có bàn chải

Bơm rửa phế quản có bàn chải

600.500

 

815

03.0066.1888

Bơm rửa phế quản không bàn chải

Bơm rửa phế quản không bàn chải

600.500

 

816

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

817

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

 

818

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

819

03.1074.0104

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

820

03.2292.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

821

03.2315.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.

822

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

823

03.0121.0110

Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)

Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

824

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

Chọc dịch khớp

129.600

 

825

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

14.100

 

826

03.1077.0115

Nội soi lấy sỏi niệu quản

Nội soi lấy sỏi niệu quản

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

827

03.0119.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

595.500

 

828

03.2365.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

595.500

 

829

03.0118.0117

Lọc màng bụng cấp cứu

Lọc màng bụng cấp cứu

1.030.000

 

830

03.0115.0118

Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt

Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

831

03.0114.0118

Lọc máu liên tục (CRRT)

Lọc máu liên tục (CRRT)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

832

03.0120.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

833

03.0116.0119

Thay huyết tương

Thay huyết tương

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

834

03.0078.0120

Mở khí quản

Mở khí quản

759.800

 

835

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Mở khí quản qua da cấp cứu

759.800

 

836

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

Mở thông bàng quang

405.500

 

837

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

838

03.1026.0123

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

1.069.400

 

839

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

840

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.808.100

 

841

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

1.808.100

 

842

03.1012.0127

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê]

1.808.100

 

843

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.508.100

 

844

03.0057.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

 

845

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]

1.508.100

 

846

03.1018.0128

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

1.508.100

 

847

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]

1.508.100

 

848

03.1022.0128

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

1.508.100

 

849

03.1019.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

1.508.100

 

850

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

851

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

 

852

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]

3.308.100

 

853

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

793.800

 

854

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]

793.800

 

855

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

 

856

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

1.204.300

 

857

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

 

858

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

1.204.300

 

859

03.1012.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

1.204.300

 

860

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

 

861

03.1004.0133

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần

2.938.400

 

862

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

863

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]

276.500

 

864

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

865

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Soi đại tràng sinh thiết

468.800

 

866

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

867

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352.100

 

868

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Nội soi trực tràng cấp cứu

215.200

 

869

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

215.200

 

870

03.0157.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

Cầm máu thực quản qua nội soi

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

871

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

872

03.1070.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

873

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Nội soi dạ dày cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

874

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

875

03.1057.0140

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

876

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

877

03.1069.0141

Nội soi đường mật qua tá tràng

Nội soi đường mật qua tá tràng

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

878

03.1046.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

879

03.1048.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

880

03.1052.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

 

881

03.1055.0143

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

1.095.300

 

882

03.1045.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

1.196.400

 

883

03.1073.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

1.196.400

 

884

03.1060.0145

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

1.196.400

 

885

03.0124.0148

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

886

03.1078.0148

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang [nhi]

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

887

03.4138.0148

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

888

03.1085.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

889

03.1087.0149

Nội soi bàng quang sinh thiết

Nội soi bàng quang sinh thiết

720.300

 

890

03.1080.0151

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để

743.200

 

891

03.1082.0152

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

953.800

 

892

03.1079.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

893

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Nội soi tháo sonde JJ

953.800

 

894

03.3606.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

895

03.1034.0157

Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị

Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị

2.373.500

 

896

03.2340.0157

Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng

Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng

2.373.500

 

897

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

898

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

899

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

900

03.0153.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880.200

 

901

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

902

03.2337.0165

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

903

03.2344.0166

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

586.300

 

904

03.2285.0167

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

1.923.400

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

905

03.4211.0168

Kỹ thuật sinh thiết da

Kỹ thuật sinh thiết da

138.500

 

906

03.2342.0169

Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm

Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm

1.064.900

 

907

03.2363.0169

Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm

Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm

1.064.900

 

908

03.2815.0178

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

909

03.2815.0179

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

910

03.2815.0180

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

2.710.500

 

911

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

912

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

Soi đại tràng cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

913

03.0067.0186

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

534.400

 

914

03.1065.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

915

03.0023.0192

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1.042.500

 

916

03.0022.0192

Kích thích tim với tần số cao

Kích thích tim với tần số cao

1.042.500

 

917

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

1.042.500

 

918

03.0024.0192

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

1.042.500

 

919

03.0025.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

1.042.500

 

920

03.4190.0192

Tạo nhịp tim qua da

Tạo nhịp tim qua da

1.042.500

 

921

03.0008.0193

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở

560.800

 

922

03.0011.0196

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

923

03.4246.0198

Tháo bột các loại

Tháo bột các loại

61.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

924

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

925

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

926

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

927

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

 

928

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

929

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

930

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

931

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

932

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

933

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

934

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

935

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

936

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

937

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

938

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

625.000

 

939

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

940

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]

625.000

 

941

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

942

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

943

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

944

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

945

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

946

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

947

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

948

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

949

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

950

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

951

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

952

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

953

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

954

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

955

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194.700

 

956

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

957

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

958

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

959

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

960

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289.500

 

961

03.3594.0218

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

289.500

 

962

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

963

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

964

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

965

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

354.200

 

966

03.0287.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

967

03.0273.2045

Mai hoa châm

Mai hoa châm

83.300

 

968

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

83.300

 

969

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

970

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

971

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

972

03.0715.0226

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

71.800

 

973

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

156.400

 

974

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

Cấy chỉ điều trị bại não

156.400

 

975

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

156.400

 

976

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

156.400

 

977

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

Cấy chỉ điều trị bí đái

156.400

 

978

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

156.400

 

979

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

156.400

 

980

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

156.400

 

981

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

982

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

983

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

156.400

 

984

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

985

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

986

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

156.400

 

987

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

156.400

 

988

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

989

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

156.400

 

990

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

156.400

 

991

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Cấy chỉ điều trị dị ứng

156.400

 

992

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

Cấy chỉ điều trị động kinh

156.400

 

993

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

156.400

 

994

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

156.400

 

995

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

156.400

 

996

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

156.400

 

997

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

998

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

999

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

1000

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

1001

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

1002

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

1003

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

1004

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

1005

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

1006

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

156.400

 

1007

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

156.400

 

1008

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

1009

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

1010

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

156.400

 

1011

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

156.400

 

1012

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

156.400

 

1013

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

156.400

 

1014

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

1015

03.4181.0227

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

156.400

 

1016

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

156.400

 

1017

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Cấy chỉ điều trị teo cơ

156.400

 

1018

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

156.400

 

1019

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

156.400

 

1020

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

156.400

 

1021

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

156.400

 

1022

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

156.400

 

1023

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

Cấy chỉ điều trị trĩ

156.400

 

1024

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

156.400

 

1025

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

1026

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

1027

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

1028

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

156.400

 

1029

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

1030

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

Cứu điều trị bại não thể hàn

37.000

 

1031

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

1032

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

1033

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

1034

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

1035

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

37.000

 

1036

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

1037

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

1038

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

37.000

 

1039

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

1040

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

1041

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

1042

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

1043

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

1044

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

37.000

 

1045

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

1046

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

1047

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

Cứu điều trị liệt thể hàn

37.000

 

1048

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

1049

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

37.000

 

1050

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

1051

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

37.000

 

1052

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

1053

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

1054

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Cứu điều trị ù tai thể hàn

37.000

 

1055

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

1056

03.0302.2046

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài]

85.300

 

1057

03.0313.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài]

85.300

 

1058

03.0299.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài]

85.300

 

1059

03.0303.2046

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài]

85.300

 

1060

03.0340.2046

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài]

85.300

 

1061

03.0335.2046

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài]

85.300

 

1062

03.0337.2046

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài]

85.300

 

1063

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

85.300

 

1064

03.0327.2046

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài]

85.300

 

1065

03.0307.2046

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài]

85.300

 

1066

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng

85.300

 

1067

03.0332.2046

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài]

85.300

 

1068

03.0324.2046

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài]

85.300

 

1069

03.0308.2046

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài]

85.300

 

1070

03.0350.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

85.300

 

1071

03.0323.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài]

85.300

 

1072

03.0301.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài]

85.300

 

1073

03.0305.2046

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài]

85.300

 

1074

03.0349.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài]

85.300

 

1075

03.0348.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài]

85.300

 

1076

03.0316.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài]

85.300

 

1077

03.0318.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài]

85.300

 

1078

03.0320.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

85.300

 

1079

03.0317.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

85.300

 

1080

03.0334.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

85.300

 

1081

03.0322.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

85.300

 

1082

03.0304.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

85.300

 

1083

03.0296.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

85.300

 

1084

03.0295.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

85.300

 

1085

03.0298.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài]

85.300

 

1086

03.0297.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài]

85.300

 

1087

03.0294.2046

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài]

85.300

 

1088

03.0347.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

85.300

 

1089

03.0312.2046

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài]

85.300

 

1090

03.0339.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài]

85.300

 

1091

03.0346.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài]

85.300

 

1092

03.0344.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài]

85.300

 

1093

03.0341.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

85.300

 

1094

03.0326.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

85.300

 

1095

03.0309.2046

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim dài]

85.300

 

1096

03.0306.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

85.300

 

1097

03.0321.2046

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

85.300

 

1098

03.0300.2046

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài]

85.300

 

1099

03.0319.2046

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài]

85.300

 

1100

03.0330.2046

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài]

85.300

 

1101

03.0311.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài]

85.300

 

1102

03.0310.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài]

85.300

 

1103

03.0325.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

85.300

 

1104

03.0336.2046

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài]

85.300

 

1105

03.0328.2046

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài]

85.300

 

1106

03.0314.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

85.300

 

1107

03.0329.2046

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài]

85.300

 

1108

03.0333.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

85.300

 

1109

03.0315.2046

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài]

85.300

 

1110

03.0343.2046

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài]

85.300

 

1111

03.0501.0230

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

78.300

 

1112

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

78.300

 

1113

03.0487.0230

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

1114

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

1115

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

78.300

 

1116

03.0511.0230

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

 

1117

03.0508.0230

Điện châm điều trị cảm cúm

Điện châm điều trị cảm cúm

78.300

 

1118

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

1119

03.0472.0230

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

1120

03.0531.0230

Điện châm điều trị chứng tic

Điện châm điều trị chứng tic

78.300

 

1121

03.0470.0230

Điện châm điều trị chứng ù tai

Điện châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

1122

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

1123

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

Điện châm điều trị đái dầm

78.300

 

1124

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

1125

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

78.300

 

1126

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm điều trị đau lưng

78.300

 

1127

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

1128

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm điều trị đau ngực sườn

78.300

 

1129

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

1130

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

78.300

 

1131

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

78.300

 

1132

03.0477.0230

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

78.300

 

1133

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

1134

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

1135

03.0514.0230

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

1136

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

1137

03.0491.0230

Điện châm điều trị giảm thị lực

Điện châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

1138

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

Điện châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

1139

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

Điện châm điều trị hen phế quản

78.300

 

1140

03.0476.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

1141

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

1142

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

1143

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

1144

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

1145

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

Điện châm điều trị lác

78.300

 

1146

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

1147

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

1148

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

1149

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

1150

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

1151

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

1152

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm điều trị mất ngủ

78.300

 

1153

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

Điện châm điều trị nôn nấc

78.300

 

1154

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

78.300

 

1155

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

1156

03.0512.0230

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

78.300

 

1157

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

1158

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

1159

03.4182.0230

Điện châm điều trị sa trực tràng

Điện châm điều trị sa trực tràng

78.300

 

1160

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm điều trị stress

78.300

 

1161

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm điều trị sụp mi

78.300

 

1162

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Điện châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

1163

03.0502.0230

Điện châm điều trị táo bón

Điện châm điều trị táo bón

78.300

 

1164

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm điều trị teo cơ

78.300

 

1165

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

Điện châm điều trị thất ngôn

78.300

 

1166

03.0481.0230

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

78.300

 

1167

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

78.300

 

1168

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

1169

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

1170

03.0509.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

78.300

 

1171

03.0499.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

78.300

 

1172

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

78.300

 

1173

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

78.300

 

1174

03.0488.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

1175

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

1176

03.0518.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

1177

03.0500.0230

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Điện châm điều trị viêm phần phụ

78.300

 

1178

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

1179

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

1180

03.0302.0230

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn]

78.300

 

1181

03.0313.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]

78.300

 

1182

03.0299.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

1183

03.0303.0230

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]

78.300

 

1184

03.0340.0230

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn]

78.300

 

1185

03.0335.0230

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn]

78.300

 

1186

03.0337.0230

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]

78.300

 

1187

03.0342.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn]

78.300

 

1188

03.0327.0230

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn]

78.300

 

1189

03.0307.0230

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]

78.300

 

1190

03.0331.0230

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn]

78.300

 

1191

03.0332.0230

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]

78.300

 

1192

03.0324.0230

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]

78.300

 

1193

03.0308.0230

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]

78.300

 

1194

03.0350.0230

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

78.300

 

1195

03.0323.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn]

78.300

 

1196

03.0301.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]

78.300

 

1197

03.0305.0230

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn]

78.300

 

1198

03.0349.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn]

78.300

 

1199

03.0348.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn]

78.300

 

1200

03.0316.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn]

78.300

 

1201

03.0318.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]

78.300

 

1202

03.0320.0230

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]

78.300

 

1203

03.0317.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

1204

03.0334.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]

78.300

 

1205

03.0322.0230

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]

78.300

 

1206

03.0304.0230

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]

78.300

 

1207

03.0296.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]

78.300

 

1208

03.0295.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]

78.300

 

1209

03.0298.0230

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn]

78.300

 

1210

03.0297.0230

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]

78.300

 

1211

03.0294.0230

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

1212

03.0347.0230

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]

78.300

 

1213

03.0312.0230

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn]

78.300

 

1214

03.0339.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn]

78.300

 

1215

03.0346.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim

78.300

 

1216

03.0344.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]

78.300

 

1217

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]

78.300

 

1218

03.0326.0230

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]

78.300

 

1219

03.0309.0230

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]

78.300

 

1220

03.0306.0230

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]

78.300

 

1221

03.0321.0230

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

1222

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]

78.300

 

1223

03.0319.0230

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]

78.300

 

1224

03.0330.0230

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn]

78.300

 

1225

03.0311.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]

78.300

 

1226

03.0310.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

1227

03.0325.0230

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn]

78.300

 

1228

03.0336.0230

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn]

78.300

 

1229

03.0328.0230

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

1230

03.0314.0230

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]

78.300

 

1231

03.0329.0230

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn]

78.300

 

1232

03.0333.0230

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]

78.300

 

1233

03.0315.0230

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

1234

03.0343.0230

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn]

78.300

 

1235

03.0355.0230

Điện nhĩ châm điều trị bại não

Điện nhĩ châm điều trị bại não

78.300

 

1236

03.0374.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

1237

03.0357.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

1238

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

78.300

 

1239

03.0397.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

78.300

 

1240

03.0400.0230

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

 

1241

03.0372.0230

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

1242

03.0360.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

1243

03.0358.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

1244

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

1245

03.0391.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

78.300

 

1246

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

1247

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

1248

03.0394.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

1249

03.0388.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

78.300

 

1250

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

1251

03.0387.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

78.300

 

1252

03.0353.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

78.300

 

1253

03.0365.0230

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

78.300

 

1254

03.0401.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

1255

03.0402.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

78.300

 

1256

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

1257

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

1258

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

1259

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

1260

03.0364.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

1261

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

1262

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

1263

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

1264

03.0377.0230

Điện nhĩ châm điều trị lác

Điện nhĩ châm điều trị lác

78.300

 

1265

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

1266

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

1267

03.0371.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

1268

03.0356.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

1269

03.0354.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

1270

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

1271

03.0392.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

78.300

 

1272

03.4178.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

78.300

 

1273

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

1274

03.0390.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

78.300

 

1275

03.4179.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

78.300

 

1276

03.0373.0230

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

78.300

 

1277

03.0385.0230

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

1278

03.4180.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

78.300

 

1279

03.0381.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

78.300

 

1280

03.0368.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

78.300

 

1281

03.0370.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

1282

03.0369.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

1283

03.0389.0230

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

78.300

 

1284

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

1285

03.0383.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

78.300

 

1286

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

1287

03.0382.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

78.300

 

1288

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

Điều trị bằng điện phân thuốc

48.900

 

1289

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

1290

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

1291

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

1292

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

1293

03.0907.0239

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

352.800

 

1294

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

162.700

 

1295

03.0272.0243

Laser châm

Laser châm

52.100

 

1296

03.0701.0245

laser nội mạch

laser nội mạch

58.400

 

1297

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1298

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1299

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1300

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

1301

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

1302

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền

1303

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền

1304

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

 

1305

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

41.100

 

1306

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

14.700

 

1307

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

318.700

 

1308

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

Sửa lỗi phát âm

124.000

 

1309

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51.800

 

1310

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

59.300

 

1311

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

 

1312

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

1313

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1314

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1315

03.0540.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1316

03.0576.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1317

03.0593.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái

Thuỷ châm điều trị bí đái

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1318

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1319

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

Thuỷ châm điều trị chứng tic

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1320

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1321

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1322

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1323

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1324

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1325

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1326

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1327

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1328

03.0601.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1329

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1330

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1331

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1332

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Thuỷ châm điều trị dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1333

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

Thuỷ châm điều trị động kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1334

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1335

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1336

03.0542.0271

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1337

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1338

03.0562.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1339

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1340

03.0547.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1341

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1342

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1343

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1344

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1345

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1346

03.0559.0271

Thuỷ châm điều trị lác

Thuỷ châm điều trị lác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1347

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm điều trị liệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1348

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1349

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1350

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1351

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1352

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1353

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1354

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1355

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1356

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1357

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1358

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1359

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1360

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1361

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1362

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1363

03.0573.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1364

03.4183.0271

Thủy châm điều trị sa trực tràng

Thủy châm điều trị sa trực tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1365

03.0551.0271

Thuỷ châm điều trị stress

Thuỷ châm điều trị stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1366

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1367

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1368

03.0589.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón

Thuỷ châm điều trị táo bón

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1369

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Thuỷ châm điều trị teo cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1370

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1371

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1372

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1373

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1374

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1375

03.0572.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1376

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1377

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1378

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1379

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1380

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1381

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1382

03.0767.0272

Thuỷ trị liệu

Thuỷ trị liệu

68.900

 

1383

03.0768.0272

Thuỷ trị liệu có thuốc

Thuỷ trị liệu có thuốc

68.900

 

1384

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

1385

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

1386

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76.000

 

1387

03.0613.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

76.000

 

1388

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

76.000

 

1389

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

76.000

 

1390

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

76.000

 

1391

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

1392

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

1393

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

1394

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

1395

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

76.000

 

1396

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

1397

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

1398

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

76.000

 

1399

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

76.000

 

1400

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

76.000

 

1401

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

1402

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

76.000

 

1403

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

76.000

 

1404

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

76.000

 

1405

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

1406

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

1407

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

1408

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76.000

 

1409

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

1410

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

1411

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

1412

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

1413

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

1414

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

1415

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

76.000

 

1416

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

76.000

 

1417

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76.000

 

1418

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76.000

 

1419

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

1420

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

1421

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

1422

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

1423

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

1424

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76.000

 

1425

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

1426

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

1427

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76.000

 

1428

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76.000

 

1429

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

76.000

 

1430

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

1431

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

76.000

 

1432

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

76.000

 

1433

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

1434

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

1435

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

76.000

 

1436

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

76.000

 

1437

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

1438

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

1439

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

76.000

 

1440

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

1441

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76.000

 

1442

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

76.000

 

1443

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

76.000

 

1444

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

1445

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

1446

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

76.000

 

1447

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

1448

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

1449

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

1450

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

1451

03.0743.0281

Xoa bóp bằng máy

Xoa bóp bằng máy

39.000

 

1452

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

51.300

 

1453

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

64.900

 

1454

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

1455

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

1456

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

1457

03.0004.0290

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

1458

03.4175.0292

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

1459

03.4176.0292

Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

1460

03.4177.0292

Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

1461

03.0004.0292

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

1462

03.0003.0292

Tuần hoàn ngoài cơ thể

Tuần hoàn ngoài cơ thể

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

1463

03.0004.0293

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

2.697.900

 

1464

03.0061.0297

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

1.443.900

 

1465

03.0054.0297

Thở máy với tần số cao (HFO)

Thở máy với tần số cao (HFO)

1.443.900

 

1466

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532.400

 

1467

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373.600

 

1468

03.4210.0302

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

979.400

 

1469

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

979.400

 

1470

03.4209.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

979.400

 

1471

03.4208.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

979.400

 

1472

03.4207.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

979.400

 

1473

03.2381.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte

Phản ứng phân hủy Mastocyte

307.800

 

1474

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546.100

 

1475

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

344.400

 

1476

03.4194.0312

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

344.400

 

1477

03.4196.0312

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

344.400

 

1478

03.4195.0312

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

344.400

 

1479

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394.800

 

1480

03.2379.0313

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

394.800

 

1481

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì

493.800

 

1482

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì

406.800

 

1483

03.2998.0323

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

231.700

 

1484

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

380.200

 

1485

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1486

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1487

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

399.000

 

1488

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1489

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1490

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1491

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1492

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1493

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1494

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1495

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1496

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1497

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

1498

03.3012.0331

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

1.652.800

 

1499

03.3011.0331

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

1.652.800

 

1500

03.3010.0333

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

351.000

 

1501

03.3009.0333

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

351.000

 

1502

03.3008.0333

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

351.000

 

1503

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889.700

 

1504

03.3019.0334

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889.700

 

1505

03.2913.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

2.572.800

 

1506

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

694.000

 

1507

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

649.800

 

1508

03.3896.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

2.698.800

 

1509

03.4142.0344

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

1510

03.2754.0345

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs

4.070.500

 

1511

03.3021.0348

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

1.196.600

 

1512

03.3930.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1513

03.3931.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1514

03.3943.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1515

03.3937.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1516

03.4163.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1517

03.3940.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1518

03.3941.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1519

03.3930.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

1520

03.3931.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

6.168.600

 

1521

03.3943.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

1522

03.3937.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

1523

03.4163.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

1524

03.3938.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao

8.193.400

 

1525

03.3939.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng

8.193.400

 

1526

03.3940.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu

8.193.400

 

1527

03.3941.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao

8.193.400

 

1528

03.3942.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu

8.193.400

 

1529

03.3635.0369

Cắt bỏ dây chằng vàng

Cắt bỏ dây chằng vàng

4.969.100

 

1530

03.3634.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ng

4.969.100

 

1531

03.3059.0369

Khoan sọ thăm dò

Khoan sọ thăm dò

4.969.100

 

1532

03.3636.0369

Mở cung sau cột sống ngực

Mở cung sau cột sống ngực

4.969.100

 

1533

03.3633.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4.969.100

 

1534

03.3073.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

4.969.100

 

1535

03.3068.0370

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

1536

03.3071.0370

Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp

Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

1537

03.3072.0370

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

1538

03.2540.0371

Cắt u nội nhãn

Cắt u nội nhãn

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

1539

03.3064.0372

Phẫu thuật áp xe não

Phẫu thuật áp xe não

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

1540

03.3062.0373

Dẫn lưu não thất

Dẫn lưu não thất

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

1541

03.4230.0373

Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng

Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

1542

03.3063.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

1543

03.0989.0374

Nội soi mở thông não thất bể đáy

Nội soi mở thông não thất bể đáy

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1544

03.0990.0374

Nội soi mở thông vào não thất

Nội soi mở thông vào não thất

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1545

03.4237.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1546

03.4238.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1547

03.4226.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1548

03.3935.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1549

03.3080.0377

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1550

03.3081.0377

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1551

03.3065.0377

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1552

03.4225.0378

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

1553

03.2460.0379

Cắt u não có sử dụng vi phẫu

Cắt u não có sử dụng vi phẫu

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1554

03.4223.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu

Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1555

03.4224.0380

Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não

Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

1556

03.3067.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

1557

03.3060.0384

Ghép khuyết xương sọ

Ghép khuyết xương sọ

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

1558

03.2903.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

1559

03.3070.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1560

03.3052.0387

Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não

Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

1561

03.4236.0387

Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não

Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

1562

03.2489.0390

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

7.047.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.

1563

03.2267.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1564

03.2290.0391

Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim

Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1565

03.2266.0391

Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim

Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1566

03.0007.0391

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1567

03.2312.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1.879.900

 

1568

03.0001.0391

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1569

03.3119.0391

Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim

Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

1570

03.3144.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

1571

03.3157.0392

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi

19.650.800

Chưa bao gồm keo sinh học, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

1572

03.3179.0393

Cắt đoạn nối động mạch phổi

Cắt đoạn nối động mạch phổi

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1573

03.3174.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1574

03.3175.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1575

03.3149.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1576

03.3173.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh

Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1577

03.3176.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1578

03.3199.0393

Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong

Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1579

03.3171.0393

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1580

03.3183.0393

Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1581

03.3177.0393

Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh

Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1582

03.3187.0393

Phẫu thuật nối cửa - chủ

Phẫu thuật nối cửa - chủ

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1583

03.3188.0393

Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên

Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1584

03.3153.0393

Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1585

03.3172.0393

Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc

Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1586

03.3178.0393

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1587

03.3200.0393

Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh

Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1588

03.3090.0394

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

15.407.600

 

1589

03.3134.0394

Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

15.407.600

 

1590

03.3133.0394

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

15.407.600

 

1591

03.3124.0395

Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở

Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1592

03.3165.0395

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1593

03.3202.0395

Thắt ống động mạch

Thắt ống động mạch

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1594

03.3142.0396

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

8.907.600

 

1595

03.3163.0397

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1596

03.3169.0397

Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ

Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1597

03.3196.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1598

03.3197.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1599

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ

1600

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

3.595.500

 

1601

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

1602

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

3.595.500

 

1603

03.3182.0401

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1604

03.3164.0401

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1605

03.3159.0402

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1606

03.3160.0402

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1607

03.3170.0402

Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận

Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1608

03.3167.0402

Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực

Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1609

03.3156.0402

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1610

03.3158.0402

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1611

03.3166.0402

Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ

Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1612

03.3168.0402

Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)

Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1613

03.3186.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1614

03.3147.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1615

03.3145.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1616

03.3185.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống

Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1617

03.3148.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1618

03.3143.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

Phẫu thuật thay động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1619

03.3146.0402

Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ

Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

1620

03.3121.0403

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1621

03.3155.0403

Phẫu thuật bệnh Ebstein

Phẫu thuật bệnh Ebstein

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1622

03.3132.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1623

03.3131.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1624

03.3091.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1625

03.3092.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1626

03.3093.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1627

03.3094.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1628

03.3181.0403

Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch

Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1629

03.3108.0403

Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất

Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1630

03.3104.0403

Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1631

03.3103.0403

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1632

03.3127.0403

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1633

03.3138.0403

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1634

03.3095.0403

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1635

03.3150.0403

Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi

Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1636

03.3123.0403

Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái

Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1637

03.3180.0403

Phẫu thuật Fontan

Phẫu thuật Fontan

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1638

03.3086.0403

Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)

Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1639

03.3162.0403

Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn

Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1640

03.3129.0403

Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh

Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1641

03.3088.0403

Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh

Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1642

03.3102.0403

Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái

Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1643

03.3152.0403

Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1644

03.3112.0403

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1645

03.3116.0403

Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1646

03.3117.0403

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1647

03.3113.0403

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1648

03.3099.0403

Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần

Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1649

03.3114.0403

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1650

03.3115.0403

Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1651

03.3111.0403

Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ- phổi

Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1652

03.3101.0403

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross- Konno

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1653

03.3110.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1654

03.3096.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1655

03.3100.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1656

03.3097.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1657

03.3098.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1658

03.3109.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1659

03.3105.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1660

03.3107.0403

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1661

03.3106.0403

Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh

Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1662

03.3089.0403

Phẫu thuật thất phải 2 đường ra

Phẫu thuật thất phải 2 đường ra

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1663

03.3122.0403

Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh

Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1664

03.3151.0403

Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường

Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1665

03.3136.0404

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

1666

03.3141.0405

Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot

Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

1667

03.3087.0405

Phẫu thuật tim loại Blalock

Phẫu thuật tim loại Blalock

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

1668

03.3223.0406

Cắt đoạn nối khí quản

Cắt đoạn nối khí quản

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1669

03.3225.0406

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1670

03.3118.0406

Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim

Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1671

03.3085.0406

Phẫu thuật thất 1 buồng

Phẫu thuật thất 1 buồng

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1672

03.3224.0406

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1673

03.3879.0407

Cắt u máu trong xương

Cắt u máu trong xương

3.311.900

 

1674

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

3.311.900

 

1675

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

3.311.900

 

1676

03.3228.0408

Cắt 1 phổi

Cắt 1 phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1677

03.3230.0408

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1678

03.3229.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1679

03.2620.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1680

03.2631.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1681

03.2619.0408

Cắt một phổi do ung thư

Cắt một phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1682

03.2621.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1683

03.2627.0408

Cắt phổi và cắt màng phổi

Cắt phổi và cắt màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1684

03.2626.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1685

03.2625.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1686

03.2622.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1687

03.3253.0408

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1688

03.3242.0408

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1689

03.3232.0408

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1690

03.2617.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

 

1691

03.2618.0409

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

11.295.200

 

1692

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1693

03.3241.0411

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1694

03.3231.0411

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1695

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1696

03.3246.0411

Khâu vết thương nhu mô phổi

Khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1697

03.3250.0411

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1698

03.3233.0411

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1699

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1700

03.3240.0411

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1701

03.3236.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1702

03.3237.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1703

03.3975.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

10.967.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1704

03.3970.0413

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1705

03.3969.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi

9.272.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1706

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1707

03.3468.0415

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

7.137.900

 

1708

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1709

03.3472.0416

Cắt một nửa thận

Cắt một nửa thận

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1710

03.3471.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1711

03.2708.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1712

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1713

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1714

03.2714.0416

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1715

03.2713.0416

Cắt ung thư thận

Cắt ung thư thận

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1716

03.2669.0417

Cắt u thượng thận

Cắt u thượng thận

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1717

03.3392.0417

Cắt u tuyến thượng thận

Cắt u tuyến thượng thận

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1718

03.4116.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

Nội soi lấy sỏi bàng quang

4.497.100

 

1719

03.4095.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

4.497.100

 

1720

03.4098.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc

4.497.100

 

1721

03.4089.0419

Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi

Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1722

03.4086.0419

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1723

03.4087.0419

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1724

03.4090.0419

Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)

Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1725

03.4085.0419

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1726

03.4083.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận

Phẫu thuật nội soi cắt thận

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1727

03.4044.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1728

03.4088.0420

Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc

Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1729

03.4096.0420

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1730

03.4097.0420

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1731

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

4.569.100

 

1732

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

1733

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

1734

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

1735

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

4.569.100

 

1736

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4.569.100

 

1737

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4.569.100

 

1738

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

4.569.100

 

1739

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

4.569.100

 

1740

03.3465.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

4.569.100

 

1741

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

1742

03.3491.0422

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

6.374.200

 

1743

03.3490.0422

Nối niệu quản - đài thận

Nối niệu quản - đài thận

6.374.200

 

1744

03.3501.0422

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

6.374.200

 

1745

03.3474.0422

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

6.374.200

 

1746

03.4120.0423

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

3.279.000

 

1747

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5.887.300

 

1748

03.3510.0424

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

5.887.300

 

1749

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

Cắt một phần bàng quang

5.887.300

 

1750

03.3503.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

5.887.300

 

1751

03.3514.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

5.887.300

 

1752

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1753

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1754

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

Nội soi cắt u bàng quang

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1755

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1756

03.4112.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1757

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

4.886.100

 

1758

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

4.886.100

 

1759

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4.886.100

 

1760

03.4121.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1761

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4.621.100

 

1762

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

4.621.100

 

1763

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

4.621.100

 

1764

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

4.621.100

 

1765

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

4.621.100

 

1766

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

4.621.100

 

1767

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

1768

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

1769

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.490.900

 

1770

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2.490.900

 

1771

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

1772

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1773

03.4227.0437

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

4.700.900

 

1774

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

4.700.900

 

1775

03.3554.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

4.700.900

 

1776

03.3480.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

2.454.000

 

1777

03.3466.0439

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

2.454.000

 

1778

03.4119.0440

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1779

03.4103.0440

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1780

03.1076.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1781

03.4108.0440

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1782

03.4109.0440

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1783

03.2645.0441

Cắt u lành thực quản

Cắt u lành thực quản

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1784

03.3276.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

Cắt túi thừa thực quản cổ

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1785

03.3267.0442

Cắt túi thừa thực quản ngực

Cắt túi thừa thực quản ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1786

03.2164.0442

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1787

03.3266.0442

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1788

03.3238.0442

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1789

03.4000.0443

Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng

Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1790

03.4047.0443

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1791

03.3981.0443

Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản

Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1792

03.3979.0443

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1793

03.3999.0445

Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản

Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản

6.557.900

 

1794

03.4028.0445

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

6.557.900

 

1795

03.2647.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1796

03.2648.0446

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1797

03.2563.0446

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1798

03.3273.0446

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1799

03.3274.0446

Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản

Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1800

03.3275.0446

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1801

03.3269.0446

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1802

03.3270.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1803

03.3974.0447

Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1804

03.3980.0447

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực quản

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực quản

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1805

03.4001.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1806

03.4002.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1807

03.3284.0448

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1808

03.2660.0448

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1809

03.2650.0448

Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư

Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1810

03.2661.0448

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1811

03.3285.0448

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1812

03.3294.0448

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1813

03.2652.0449

Cắt lại dạ dày do ung thư

Cắt lại dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1814

03.2651.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1815

03.2653.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1816

03.3286.0449

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1817

03.3279.0449

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1818

03.3280.0449

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1819

03.4032.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1820

03.4033.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1821

03.4034.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1822

03.4031.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1823

03.4035.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1824

03.4003.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1825

03.4030.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1826

03.4076.0451

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

3.136.900

 

1827

03.4068.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3.136.900

 

1828

03.4078.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

3.136.900

 

1829

03.4027.0452

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1830

03.3323.0453

Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

3.332.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1831

03.3320.0454

Cắt đoạn đại tràng

Cắt đoạn đại tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1832

03.3319.0454

Cắt lại đại tràng

Cắt lại đại tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1833

03.2655.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

Cắt lại đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1834

03.2664.0454

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1835

03.2654.0454

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1836

03.3322.0454

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1837

03.3299.0454

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1838

03.3313.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

2.705.700

 

1839

03.3311.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

2.705.700

 

1840

03.3304.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

2.705.700

 

1841

03.3290.0456

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1842

03.3321.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

Đóng hậu môn nhân tạo

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1843

03.3293.0456

Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)

Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1844

03.3389.0456

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1845

03.3305.0456

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1846

03.3300.0456

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1847

03.3314.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1848

03.3308.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1849

03.3307.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1850

03.3306.0456

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1851

03.3342.0456

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1852

03.4051.0457

Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy

Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1853

03.4050.0457

Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay

Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1854

03.4038.0457

Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1855

03.4054.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1856

03.4040.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1857

03.4041.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1858

03.4042.0457

Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái

Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1859

03.4080.0457

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1860

03.4036.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1861

03.4061.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1862

03.4056.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1863

03.4055.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1864

03.4039.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1865

03.4059.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1866

03.4079.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1867

03.4045.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1868

03.4009.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1869

03.4007.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1870

03.4004.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1871

03.4005.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1872

03.4075.0457

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1873

03.4048.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1874

03.4049.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1875

03.4077.0457

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1876

03.4057.0457

Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn

Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1877

03.4052.0457

Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng

Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1878

03.4074.0457

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1879

03.3331.0458

Cắt đoạn ruột non

Cắt đoạn ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1880

03.2670.0458

Cắt đoạn ruột non do u

Cắt đoạn ruột non do u

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1881

03.3301.0458

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1882

03.3302.0458

Phẫu thuật điều trị teo ruột

Phẫu thuật điều trị teo ruột

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1883

03.3312.0458

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1884

03.3311.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột]

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1885

03.3304.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột]

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1886

03.3318.0458

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1887

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2.815.900

 

1888

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

1889

03.2656.0460

Cắt đoạn trực tràng do ung thư

Cắt đoạn trực tràng do ung thư

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1890

03.2665.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1891

03.3351.0460

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1892

03.3352.0461

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

5.367.200

 

1893

03.3343.0461

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

5.367.200

 

1894

03.3333.0461

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

5.367.200

 

1895

03.4062.0461

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

5.367.200

 

1896

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1897

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1898

03.4060.0463

Phẫu thuật Miles qua nội soi

Phẫu thuật Miles qua nội soi

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1899

03.4037.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1900

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1901

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

Dẫn lưu đường mật ra da

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1902

03.2688.0464

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1903

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1904

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1905

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

Dẫn lưu túi mật

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1906

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1907

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1908

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

Nối nang tụy - dạ dày

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1909

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1910

03.3298.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

3.993.400

 

1911

03.3295.0465

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

3.993.400

 

1912

03.3309.0465

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

3.993.400

 

1913

03.3303.0465

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

3.993.400

 

1914

03.3398.0465

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

3.993.400

 

1915

03.3310.0465

Phẫu thuật tắc ruột do giun

Phẫu thuật tắc ruột do giun

3.993.400

 

1916

03.3409.0466

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1917

03.3411.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1918

03.3413.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1919

03.3410.0466

Cắt gan phải hoặc gan trái

Cắt gan phải hoặc gan trái

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1920

03.3412.0466

Cắt hạ phân thùy gan

Cắt hạ phân thùy gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1921

03.3433.0466

Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan

Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1922

03.3420.0466

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1923

03.3425.0466

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1924

03.4012.0467

Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ

Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1925

03.3424.0469

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

1926

03.3426.0469

Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

1927

03.3430.0469

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

1928

03.3423.0469

Phẫu thuật sỏi trong gan

Phẫu thuật sỏi trong gan

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

1929

03.4013.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1930

03.4014.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1931

03.2692.0471

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

1932

03.3415.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

1933

03.3427.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

1934

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

1935

03.3428.0474

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1936

03.3422.0474

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1937

03.3429.0474

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1938

03.3434.0475

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

7.651.700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1939

03.4022.0476

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1940

03.4020.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột

5.057.900

 

1941

03.4024.0477

Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật

Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật

5.057.900

 

1942

03.4023.0478

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1943

03.3436.0481

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

4.870.100

 

1944

03.3417.0481

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

4.870.100

 

1945

03.3449.0481

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

4.870.100

 

1946

03.2687.0481

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

4.870.100

 

1947

03.3455.0481

Nối nang tụy - hỗng tràng

Nối nang tụy - hỗng tràng

4.870.100

 

1948

03.3437.0481

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

4.870.100

 

1949

03.3421.0481

Nối ống mật chủ - tá tràng

Nối ống mật chủ - tá tràng

4.870.100

 

1950

03.3450.0481

Nối ống tụy - hỗng tràng

Nối ống tụy - hỗng tràng

4.870.100

 

1951

03.3442.0481

Nối túi mật - hỗng tràng

Nối túi mật - hỗng tràng

4.870.100

 

1952

03.3418.0481

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

4.870.100

 

1953

03.2697.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

Cắt bỏ khối u tá tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

1954

03.3447.0482

Cắt khối tá - tụy

Cắt khối tá - tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

1955

03.3461.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Cắt lách bán phần do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1956

03.3453.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1957

03.2699.0484

Cắt lách do u, ung thư,

Cắt lách do u, ung thư,

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1958

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1959

03.4016.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1960

03.3456.0486

Cắt đuôi tụy

Cắt đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1961

03.2696.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1962

03.3452.0486

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1963

03.3457.0486

Cắt thân + đuôi tụy

Cắt thân + đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1964

03.2698.0486

Cắt thân và đuôi tụy

Cắt thân và đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1965

03.3451.0486

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1966

03.3448.0486

Phẫu thuật Fray

Phẫu thuật Fray

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1967

03.2666.0487

Cắt u sau phúc mạc

Cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1968

03.3390.0487

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1969

03.2581.0488

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1970

03.2583.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1971

03.2584.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1972

03.2504.0488

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

1973

03.3393.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1974

03.3382.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1975

03.3387.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1976

03.3388.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1977

03.4046.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1978

03.4011.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1979

03.3315.0491

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1980

03.3316.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1981

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1982

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1983

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1984

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1985

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1986

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1987

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1988

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1989

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

1990

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1991

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1992

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1993

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1994

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1995

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1996

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1997

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1998

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1999

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3.142.500

 

2000

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

3.142.500

 

2001

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

3.142.500

 

2002

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

2003

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Dẫn lưu áp xe tụy

3.142.500

 

2004

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

3.142.500

 

2005

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

3.142.500

 

2006

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

3.142.500

 

2007

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

Cắt bỏ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2008

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

Cắt cơ tròn trong

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2009

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2010

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2011

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2012

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2013

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2014

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2015

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2016

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2017

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2018

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2019

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2020

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2021

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

2022

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong

2023

03.1035.0496

Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng

Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

2024

03.1047.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

2025

03.1040.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

2026

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

Cắt polyp trực tràng

1.108.300

 

2027

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1.108.300

 

2028

03.2334.0499

Đặt stent đường mật, đường tụy

Đặt stent đường mật, đường tụy

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

2029

03.3446.0499

Đặt stent nang giả tụy

Đặt stent nang giả tụy

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

2030

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

2031

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

1.743.100

 

2032

03.0154.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

2033

03.1041.0502

Nội soi mở thông dạ dày

Nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

 

2034

03.4026.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

 

2035

03.1032.0503

Nội soi nong đường mật, oddi

Nội soi nong đường mật, oddi

2.308.300

Chưa bao gồm bóng nong.

2036

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chọc hút áp xe thành bụng

218.500

 

2037

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218.500

 

2038

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

2039

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

Trích áp xe phần mềm lớn

218.500

 

2040

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

Trích hạch viêm mủ

218.500

 

2041

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

 

2042

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

Trích rạch áp xe nhỏ

218.500

 

2043

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

169.500

 

2044

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

2045

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

667.000

 

2046

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

2047

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

297.000

 

2048

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

2049

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

2050

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

2051

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

2052

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

2053

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

2054

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

2055

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

2056

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

2057

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

2058

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

2059

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

 

2060

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

2061

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

2062

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

2063

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

2064

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

2065

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

2066

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

2067

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

2068

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

2069

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

2070

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

2071

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

2072

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

2073

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

2074

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

2075

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

2076

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

2077

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

2078

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]

372.700

 

2079

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

2080

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

2081

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

2082

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

2083

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

2084

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]

242.400

 

2085

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

2086

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

2087

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]

372.700

 

2088

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

372.700

 

2089

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

2090

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

2091

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

2092

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

372.700

 

2093

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

2094

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

372.700

 

2095

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán]

300.100

 

2096

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

2097

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

2098

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

2099

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

2100

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

300.100

 

2101

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

2102

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

300.100

 

2103

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

2104

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

2105

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

2106

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

2107

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]

372.700

 

2108

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

2109

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

2110

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

2111

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

2112

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]

300.100

 

2113

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

 

2114

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

2115

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]

659.600

 

2116

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

2117

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

2118

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

659.600

 

2119

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

2120

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

2121

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

2122

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

2123

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

2124

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

2125

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

2126

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

2127

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

2128

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

2129

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

2130

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

2131

03.2759.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.994.900

 

2132

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.994.900

 

2133

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

3.994.900

 

2134

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.994.900

 

2135

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.994.900

 

2136

03.2744.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.994.900

 

2137

03.2749.0534

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

3.994.900

 

2138

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3.994.900

 

2139

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

3.994.900

 

2140

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3.994.900

 

2141

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.994.900

 

2142

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.994.900

 

2143

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.994.900

 

2144

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.994.900

 

2145

03.2750.0534

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

3.994.900

 

2146

03.3723.0534

Tháo khớp háng

Tháo khớp háng

3.994.900

 

2147

03.2747.0534

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

3.994.900

 

2148

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.994.900

 

2149

03.2745.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.994.900

 

2150

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3.994.900

 

2151

03.3648.0534

Tháo khớp vai

Tháo khớp vai

3.994.900

 

2152

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

Tháo một nửa bàn chân trước

3.994.900

 

2153

03.3698.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

3.320.600

 

2154

03.3791.0537

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản

2155

03.3790.0537

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản

2156

03.3780.0537

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản

2157

03.3768.0538

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

3.320.600

 

2158

03.3769.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

3.320.600

 

2159

03.3747.0540

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

3.447.900

 

2160

03.3751.0540

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

3.447.900

 

2161

03.3746.0540

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

3.447.900

 

2162

03.4156.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2163

03.4150.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2164

03.4144.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2165

03.4152.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2166

03.4153.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2167

03.4143.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2168

03.4151.0541

Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2169

03.4154.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2170

03.4146.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn tính sau chấn thương

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn tính sau chấn thương

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

2171

03.4155.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân

2172

03.4145.0542

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân

2173

03.3713.0543

Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

2174

03.3730.0543

Phẫu thuật trật khớp háng

Phẫu thuật trật khớp háng

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

2175

03.3880.0548

Bắt vít qua khớp

Bắt vít qua khớp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2176

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương canh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương canh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2177

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2178

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2179

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

Phẫu thuật toác khớp mu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2180

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

2181

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư - thế chức năng

Làm cứng khớp ở tư - thế chức năng

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định ngoài.

2182

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2183

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

Phẫu thuật cứng cơ may

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2184

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2185

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2186

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2187

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2188

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2189

03.4149.0550

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2190

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2191

03.3748.0550

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2192

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2193

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2194

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3.011.900

 

2195

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3.011.900

 

2196

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

3.011.900

 

2197

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

3.011.900

 

2198

03.3708.0552

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

2199

03.3886.0553

Ghép trong mất đoạn xương

Ghép trong mất đoạn xương

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2200

03.3609.0553

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2201

03.3610.0553

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2202

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2203

03.3621.0553

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2204

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2205

03.3617.0553

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2206

03.3764.0555

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2207

03.3660.0555

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2208

03.3734.0555

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2209

03.3699.0555

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2210

03.3883.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2211

03.3719.0555

Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi

Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

2212

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2213

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2214

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2215

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2216

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2217

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2218

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2219

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2220

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2221

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2222

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2223

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2224

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2225

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

Đặt vít gãy thân xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2226

03.3694.0556

Đặt vít gãy trật xương thuyền

Đặt vít gãy trật xương thuyền

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2227

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

Đóng đinh xương chày mở

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2228

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2229

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2230

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2231

03.3889.0556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2232

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2233

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2234

03.3727.0556

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2235

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2236

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2237

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2238

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

Phẫu thuật chân chữ O

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2239

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

Phẫu thuật chân chữ X

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2240

03.3781.0556

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2241

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2242

03.3782.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2243

03.3784.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2244

03.3887.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2245

03.3715.0556

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2246

03.3714.0556

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2247

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2248

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2249

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2250

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2251

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2252

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

Phẫu thuật gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2253

03.3663.0556

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2254

03.3718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2255

03.3717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2256

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2257

03.3766.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày

Phẫu thuật khớp giả xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2258

03.3765.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2259

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2260

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2261

03.3731.0556

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2262

03.3737.0557

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2263

03.3656.0557

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

2264

03.2500.0558

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học

2265

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học

2266

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học

2267

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học

2268

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học

2269

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

2270

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

2271

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

2272

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

Phẫu thuật co gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

2273

03.4241.0561

Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ

Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2274

03.2904.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2275

03.2905.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2276

03.3049.0561

Tạo hình hộp sọ

Tạo hình hộp sọ

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2277

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2278

03.2764.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2279

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

Rút chỉ thép xương ức

1.857.900

 

2280

03.3901.0563

Rút đinh các loại

Rút đinh các loại

1.857.900

 

2281

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1.857.900

 

2282

03.3620.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2283

03.3624.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2284

03.3625.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2285

03.3622.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2286

03.3619.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2287

03.3623.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2288

03.3618.0565

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

2289

03.3613.0566

Kết hợp xương cột sống cổ lối sau

Kết hợp xương cột sống cổ lối sau

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2290

03.3612.0566

Kết hợp xương cột sống cổ lối trước

Kết hợp xương cột sống cổ lối trước

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2291

03.3054.0566

Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha

Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2292

03.3616.0567

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2293

03.3615.0567

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2294

03.3632.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2295

03.3631.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2296

03.3627.0567

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2297

03.3641.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2298

03.3642.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

2299

03.3882.0568

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ

2300

03.3079.0570

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

2301

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

3.226.900

 

2302

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3.226.900

 

2303

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

3.226.900

 

2304

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

3.226.900

 

2305

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai

3.226.900

 

2306

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3.226.900

 

2307

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3.226.900

 

2308

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

3.226.900

 

2309

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3.226.900

 

2310

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3.226.900

 

2311

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

3.226.900

 

2312

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

3.226.900

 

2313

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3.226.900

 

2314

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

3.226.900

 

2315

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

3.405.300

 

2316

03.3077.0572

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

3.405.300

 

2317

03.3805.0572

Khâu nối thần kinh

Khâu nối thần kinh

3.405.300

 

2318

03.3801.0573

Chuyển vạt da có cuống mạch

Chuyển vạt da có cuống mạch

3.720.600

 

2319

03.3907.0573

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

3.720.600

 

2320

03.3894.0573

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

3.720.600

 

2321

03.3884.0573

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

3.720.600

 

2322

03.3808.0573

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

3.720.600

 

2323

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3.720.600

 

2324

03.3908.0573

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

3.720.600

 

2325

03.3802.0573

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

3.720.600

 

2326

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

4.699.100

 

2327

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

Ghép da dị loại độc lập

3.044.900

 

2328

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3.044.900

 

2329

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

3.044.900

 

2330

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

3.044.900

 

2331

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.767.900

 

2332

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

2333

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

2334

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

5.204.600

 

2335

03.3692.0577

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

5.204.600

 

2336

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

5.204.600

 

2337

03.3709.0578

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

5.663.200

 

2338

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2.396.200

 

2339

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

2.396.200

 

2340

03.3383.0584

Cắt nang/polyp rốn

Cắt nang/polyp rốn

1.509.500

 

2341

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

2342

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

2343

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

2344

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6.815.100

 

2345

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873.000

 

2346

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

2347

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

2348

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

885.400

 

2349

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

 

2350

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

2351

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

2352

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

2353

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

4.545.300

 

2354

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

Phong bế ngoài màng cứng

682.500

 

2355

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

2356

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

3.019.800

 

2357

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

3.019.800

 

2358

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

2359

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2.501.900

 

2360

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.892.800

 

2361

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

2362

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

6.836.200

 

2363

03.2723.0661

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

6.836.200

 

2364

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.932.800

 

2365

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

Tách màng ngăn âm hộ

2.932.800

 

2366

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4.142.300

 

2367

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

4.142.300

 

2368

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3.116.800

 

2369

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3.116.800

 

2370

03.3356.0669

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

3.116.800

 

2371

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4.308.300

 

2372

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4.308.300

 

2373

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

3.217.800

 

2374

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

3.217.800

 

2375

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3.217.800

 

2376

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3.217.800

 

2377

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

2378

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

2379

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

4.721.300

 

2380

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

2381

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4.721.300

 

2382

03.4136.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

5.503.300

 

2383

03.4137.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5.503.300

 

2384

03.4141.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5.503.300

 

2385

03.4140.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

5.503.300

 

2386

03.4139.0689

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

5.503.300

 

2387

03.4134.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6.346.300

 

2388

03.4135.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

6.346.300

 

2389

03.4131.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

8.630.200

 

2390

03.4123.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

8.630.200

 

2391

03.2727.0692

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

8.769.200

 

2392

03.4132.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +

8.769.200

 

2393

03.4124.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6.964.200

 

2394

03.4133.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

2395

03.2724.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

4.451.200

 

2396

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

6.640.200

 

2397

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4.230.100

 

2398

03.3556.0705

Tạo hình âm đạo

Tạo hình âm đạo

4.230.100

 

2399

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

4.230.100

 

2400

03.3559.0705

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

4.230.100

 

2401

03.2798.0718

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

290.800

 

2402

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

2403

03.1632.0731

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

2404

03.1633.0731

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp mytomycin C

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp mytomycin C

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

2405

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

930.200

 

2406

03.1535.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

2407

03.1538.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

2408

03.1539.0733

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

2409

03.1564.0733

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

2410

03.1546.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

342.400

 

2411

03.2549.0737

Cắt u kết mạc không vá

Cắt u kết mạc không vá

768.600

 

2412

03.2548.0737

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

768.600

 

2413

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

2414

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

2415

03.1591.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

 

2416

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

Bơm hơi tiền phòng

1.244.100

 

2417

03.1629.0740

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

1.244.100

 

2418

03.1687.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

 

2419

03.1672.0746

Điện đông thể mi

Điện đông thể mi

562.100

 

2420

03.1553.0748

laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ

laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ

43.600

 

2421

03.1654.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

 

2422

03.1550.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

438.500

 

2423

03.1645.0749

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

438.500

 

2424

03.1652.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

77.000

 

2425

03.4215.0754

Đo khúc xạ khách quan

Đo khúc xạ khách quan

12.700

 

2426

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

Đốt lông xiêu

53.600

 

2427

03.1571.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

2428

03.1570.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

2429

03.1569.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

2430

03.1524.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

2431

03.1579.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

2432

03.1578.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

860.200

 

2433

03.1660.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

452.400

 

2434

03.1668.0766

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

1.322.100

 

2435

03.1669.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1.244.100

 

2436

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

 

2437

03.1688.0768

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây mê]

1.595.200

 

2438

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi [gây tê]

897.100

 

2439

03.1688.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

2440

03.1667.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

 

2441

03.1670.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799.600

 

2442

03.1667.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

1.244.100

 

2443

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

2444

03.2923.0772

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

813.600

 

2445

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

2446

03.1674.0774

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

830.200

 

2447

03.1676.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

830.200

 

2448

03.1630.0775

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

1.809.000

 

2449

03.1646.0775

Lạnh đông điều trị K võng mạc

Lạnh đông điều trị K võng mạc

1.809.000

 

2450

03.1671.0775

Lạnh đông thể mi

Lạnh đông thể mi

1.809.000

 

2451

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

727.900

 

2452

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

99.400

 

2453

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

946.900

 

2454

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

359.500

 

2455

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

1.013.600

 

2456

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

1.013.600

 

2457

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

2458

03.1583.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

1.244.100

 

2459

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

 

2460

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

40.900

 

2461

03.1642.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

66.800

 

2462

03.1552.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

289.500

 

2463

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

2464

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

2465

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]

698.800

 

2466

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê]

698.800

 

2467

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

2468

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

2469

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê]

935.200

 

2470

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê]

935.200

 

2471

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

2472

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

2473

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

2474

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

2475

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

2476

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

2477

03.1678.0794

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

2.068.800

 

2478

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê]

1.387.000

 

2479

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê]

1.387.000

 

2480

03.1678.0795

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê]

1.387.000

 

2481

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

 

2482

03.1675.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

2483

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

2484

03.1595.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

2485

03.1574.0802

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

2486

03.1575.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

2487

03.1544.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

2488

03.1568.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

680.200

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

2489

03.1649.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1.202.600

 

2490

03.1634.0805

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

1.202.600

 

2491

03.1636.0805

Mở bè ± cắt bè

Mở bè ± cắt bè

1.202.600

 

2492

03.1541.0806

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2493

03.1542.0806

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2494

03.1540.0806

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2495

03.1536.0806

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2496

03.1537.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2497

03.1529.0806

Phẫu thuật bong võng mạc tái phát

Phẫu thuật bong võng mạc tái phát

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2498

03.1543.0806

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2499

03.1531.0806

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2500

03.1525.0806

Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

2501

03.1567.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

2502

03.1565.0812

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

2503

03.1560.0812

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

2504

03.1563.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

2505

03.1637.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

2506

03.1638.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

2507

03.1532.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn

2508

03.1559.0815

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

2509

03.1526.0815

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

2510

03.1527.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

2511

03.1627.0816

Điều trị di lệch góc mắt

Điều trị di lệch góc mắt

930.200

 

2512

03.1623.0816

Phẫu thuật Epicanthus

Phẫu thuật Epicanthus

930.200

 

2513

03.1622.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

763.600

 

2514

03.1621.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763.600

 

2515

03.1602.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

830.200

 

2516

03.1662.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

830.200

 

2517

03.1602.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

1.220.300

 

2518

03.1662.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

1.220.300

 

2519

03.1601.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

913.600

 

2520

03.1562.0821

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL

1.944.100

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

2521

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

2522

03.1609.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

2523

03.1608.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

2524

03.1610.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1.402.600

 

2525

03.1589.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

2526

03.1600.0827

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

2527

03.1588.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1.244.100

 

2528

03.1587.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1.244.100

 

2529

03.2917.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1.244.100

 

2530

03.1597.0828

Tái tạo cùng đồ

Tái tạo cùng đồ

1.244.100

 

2531

03.1596.0828

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

1.244.100

 

2532

03.1586.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

1.244.100

 

2533

03.1545.0831

Tháo đai độn củng mạc

Tháo đai độn củng mạc

1.746.900

 

2534

03.2449.0834

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

1.322.100

 

2535

03.2543.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Cắt u mi cả bề dày không vá

812.100

 

2536

03.1590.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.322.100

 

2537

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

2538

03.1549.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

331.900

 

2539

03.1635.0841

Rạch góc tiền phòng

Rạch góc tiền phòng

1.244.100

 

2540

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

2541

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

2542

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

2543

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

2544

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

60.000

 

2545

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

2546

03.1533.0853

Tháo dầu silicon nội nhãn

Tháo dầu silicon nội nhãn

913.600

 

2547

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

105.800

 

2548

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

2549

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

2550

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

2551

03.1523.0858

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

3.321.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.

2552

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

Bẻ cuốn dưới

165.500

 

2553

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

216.500

 

2554

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

2555

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

2556

03.2587.0870

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê]

1.217.100

 

2557

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]

1.217.100

 

2558

03.2241.0871

Cắt Amidan bằng máy

Cắt Amidan bằng máy [Coblator]

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

2559

03.2587.0871

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [Coblator]

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

2560

03.3951.0873

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

8.492.000

 

2561

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây mê]

2.122.100

 

2562

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

 

2563

03.2218.0876

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản

2564

03.2157.0876

Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm

Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản

2565

03.2602.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

8.131.800

 

2566

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

 

2567

03.2175.0879

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

295.500

 

2568

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64.300

 

2569

03.1016.0883

Nội soi đặt stent khí - phế quản

Nội soi đặt stent khí - phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

2570

03.1005.0883

Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản

Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

2571

03.2126.0884

Đo điện thính giác thân não

Đo điện thính giác thân não

185.300

 

2572

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

Áp lạnh Amidan

225.500

 

2573

03.2239.0893

Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh)

Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh)

141.500

 

2574

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

Đốt lạnh họng hạt

141.500

 

2575

03.2238.0894

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

156.300

 

2576

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt nhiệt họng hạt

89.400

 

2577

03.2217.0896

Ghép thanh khí quản đặt stent

Ghép thanh khí quản đặt stent

6.282.500

Chưa bao gồm stent.

2578

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

69.300

 

2579

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2580

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2581

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2582

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2583

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

2584

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

2585

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

2586

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

 

2587

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

2588

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

2589

03.2103.0911

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

2590

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

Nắn sống mũi sau chấn thương

2.804.100

 

2591

03.2212.0912

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

2.804.100

 

2592

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852.900

 

2593

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

2594

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

2595

03.2156.0917

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

8.483.300

Chưa bao gồm stent.

2596

03.4165.0918

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]

705.900

 

2597

03.3959.0918

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

705.900

 

2598

03.4165.0919

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê]

489.500

 

2599

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê]

489.900

 

2600

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê]

705.500

 

2601

03.0997.0931

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]

1.601.900

 

2602

03.0997.0932

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]

545.500

 

2603

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

2604

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

 

2605

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

 

2606

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

 

2607

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

45.300

 

2608

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

132.700

 

2609

03.2113.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

Phẫu thuật áp xe não do tai

6.258.000

 

2610

03.4232.0936

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

6.258.000

 

2611

03.2587.0937

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng

1.761.400

 

2612

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê]

1.761.400

 

2613

03.2561.0938

Cắt thanh quản bán phần

Cắt thanh quản bán phần

5.352.100

 

2614

03.2160.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

5.352.100

 

2615

03.2159.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

5.352.100

 

2616

03.2200.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội

9.963.300

 

2617

03.2573.0940

Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ

Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ

5.980.000

 

2618

03.2596.0940

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

5.980.000

 

2619

03.2559.0941

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

7.249.700

 

2620

03.2579.0941

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

7.249.700

 

2621

03.2556.0941

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

7.249.700

 

2622

03.2523.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2623

03.2594.0944

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2624

03.2498.0945

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2625

03.2578.0945

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2626

03.2521.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2627

03.2450.0945

Cắt u vùng tuyến mang tai

Cắt u vùng tuyến mang tai

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2628

03.2228.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2629

03.2229.0945

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2630

03.2224.0946

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

9.076.600

 

2631

03.2161.0948

Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản

Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

2632

03.2092.0949

Phẫu thuật đỉnh xương đá

Phẫu thuật đỉnh xương đá

4.897.800

 

2633

03.2081.0950

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

7.551.300

 

2634

03.4239.0951

Tạo hình hộp sọ sau chấn thương

Tạo hình hộp sọ sau chấn thương

5.657.000

 

2635

03.2565.0952

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

2636

03.2575.0952

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

2637

03.2601.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

2638

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

2639

03.2205.0955

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

3.340.900

 

2640

03.3961.0958

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

3.045.800

 

2641

03.3946.0961

Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

2642

03.4159.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14.151.800

 

2643

03.2197.0963

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

9.151.800

 

2644

03.3947.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng

9.151.800

 

2645

03.2177.0965

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

3.340.900

 

2646

03.4160.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

3.340.900

 

2647

03.4162.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

3.340.900

 

2648

03.2222.0966

FESS giải quyết các u lành tính

FESS giải quyết các u lành tính

4.535.700

 

2649

03.4161.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

2650

03.3956.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

4.211.900

 

2651

03.3958.0969

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

4.211.900

 

2652

03.3960.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

2653

03.3955.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

2654

03.2131.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6.353.000

 

2655

03.3928.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

2656

03.3929.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

2657

03.3927.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

2658

03.3957.0975

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

5.244.100

 

2659

03.2199.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

8.512.000

 

2660

03.2080.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

8.512.000

 

2661

03.3917.0980

Cắt rò xoang lê

Cắt rò xoang lê

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2662

03.2233.0980

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

2663

03.2111.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

6.258.000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

2664

03.2079.0981

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

6.258.000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

2665

03.2198.0982

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

6.258.000

 

2666

03.2497.0983

Cắt u dây thần kinh số VIII

Cắt u dây thần kinh số VIII

6.572.800

 

2667

03.2568.0983

Cắt u dây thần kinh VIII

Cắt u dây thần kinh VIII

6.572.800

 

2668

03.2083.0983

Khoét mê nhĩ

Khoét mê nhĩ

6.572.800

 

2669

03.2088.0983

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

6.572.800

 

2670

03.2091.0983

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

6.572.800

 

2671

03.2112.0984

Chỉnh hình tai giữa

Chỉnh hình tai giữa

5.530.000

 

2672

03.2087.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

5.530.000

 

2673

03.2078.0986

Cấy điện cực ốc tai

Cấy điện cực ốc tai

5.530.000

 

2674

03.2082.0986

Thay thế xương bàn đạp

Thay thế xương bàn đạp

5.530.000

 

2675

03.2100.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5.537.100

 

2676

03.2101.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5.537.100

 

2677

03.2102.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5.537.100

 

2678

03.2093.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5.537.100

 

2679

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245.500

 

2680

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

98.300

 

2681

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

2682

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

 

2683

03.2175.0996

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

771.900

 

2684

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

2685

03.0995.1005

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

321.400

 

2686

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

2687

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

2688

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

2689

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

2690

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

2691

03.1728.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631.000

 

2692

03.1729.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

631.000

 

2693

03.1726.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

2694

03.1727.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

2695

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay

631.000

 

2696

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7

631.000

 

2697

03.1859.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

631.000

 

2698

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,

631.000

 

2699

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

631.000

 

2700

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

631.000

 

2701

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

2702

03.1728.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861.000

 

2703

03.1729.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

861.000

 

2704

03.1726.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

2705

03.1727.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

2706

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay

861.000

 

2707

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7

861.000

 

2708

03.1859.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

861.000

 

2709

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số

861.000

 

2710

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

861.000

 

2711

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

861.000

 

2712

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

2713

03.1728.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455.500

 

2714

03.1729.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

455.500

 

2715

03.1726.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

2716

03.1727.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

2717

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay

455.500

 

2718

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

2719

03.1859.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

455.500

 

2720

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,

455.500

 

2721

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

455.500

 

2722

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

455.500

 

2723

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

2724

03.1728.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991.000

 

2725

03.1729.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

991.000

 

2726

03.1726.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

2727

03.1727.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

2728

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay

991.000

 

2729

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7

991.000

 

2730

03.1859.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

991.000

 

2731

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số

991.000

 

2732

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

991.000

 

2733

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

991.000

 

2734

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

2735

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

2736

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

2737

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

 

2738

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369.500

 

2739

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

369.500

 

2740

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112.500

 

2741

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

2742

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

2743

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

2744

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

2745

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

2746

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

280.500

 

2747

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

2748

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

2749

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280.500

 

2750

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280.500

 

2751

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

280.500

 

2752

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp

280.500

 

2753

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

 

2754

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245.500

 

2755

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

2756

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

2757

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

2758

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

245.500

 

2759

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

2760

03.1718.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

2761

03.1721.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

2762

03.1722.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

2763

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

2764

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

 

2765

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

2766

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

2767

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

2768

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

771.000

 

2769

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771.000

 

2770

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

2771

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

1.208.800

 

2772

03.2455.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1.208.800

 

2773

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

 

2774

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

1.208.800

 

2775

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Cắt nang vùng sàn miệng

3.078.100

 

2776

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

3.228.100

 

2777

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3.228.100

 

2778

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

3.228.100

 

2779

03.2454.1048

Cắt nang giáp móng

Cắt nang giáp móng

2.289.300

 

2780

03.3913.1048

Cắt nang giáp móng

Cắt nang giáp móng

2.289.300

 

2781

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2.928.100

 

2782

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

2.928.100

 

2783

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]

2.928.100

 

2784

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

Cắt u phần mềm vùng cổ

2.928.100

 

2785

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

2.928.100

 

2786

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

2.928.100

 

2787

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

2.928.100

 

2788

03.3809.1052

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

3.263.800

 

2789

03.2056.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1.832.000

 

2790

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

2791

03.2007.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

3.235.700

 

2792

03.2006.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

3.235.700

 

2793

03.2008.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

3.235.700

 

2794

03.2005.1055

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

2.888.600

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2795

03.2003.1056

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

4.561.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2796

03.2002.1057

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

5.661.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2797

03.2014.1058

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

4.658.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

2798

03.2762.1059

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

3.488.600

 

2799

03.2510.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3.488.600

 

2800

03.2628.1059

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các

3.488.600

 

2801

03.2441.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

3.488.600

 

2802

03.2739.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3.488.600

 

2803

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

2804

03.2538.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

2805

03.2518.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

2806

03.2493.1061

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

3.331.900

 

2807

03.2492.1061

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

3.331.900

 

2808

03.2502.1063

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

3.638.600

 

2809

03.2499.1063

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

3.638.600

 

2810

03.2909.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2811

03.2910.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2812

03.2907.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2813

03.1997.1064

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2814

03.2061.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2815

03.2031.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2816

03.2028.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2817

03.2029.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2818

03.2030.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2819

03.1976.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2820

03.1980.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2821

03.1977.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2822

03.1978.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2823

03.1979.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2824

03.2059.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2825

03.2018.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2826

03.2058.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2827

03.2019.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2828

03.2020.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2829

03.2021.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2830

03.2032.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2831

03.2033.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2832

03.2034.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2833

03.1981.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2834

03.1982.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2835

03.1983.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2836

03.1984.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2837

03.1985.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2838

03.1986.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2839

03.2043.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2.497.500

 

2840

03.2010.1071

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.

2841

03.2009.1072

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2842

03.2012.1073

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

4.558.900

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.

2843

03.2011.1074

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

4.508.900

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

2844

03.2013.1077

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

4.489.800

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2845

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

 

2846

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3.078.100

 

2847

03.2016.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

2.888.600

 

2848

03.2236.1085

Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

2.888.600

 

2849

03.2924.1086

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

2.988.600

 

2850

03.2925.1087

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

2.888.600

 

2851

03.2453.1093

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

869.100

 

2852

03.0059.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

2853

03.2988.1134

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

4.630.500

 

2854

03.2955.1134

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

4.630.500

 

2855

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

4.436.400

 

2856

03.2952.1136

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

5.363.900

 

2857

03.2919.1136

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

5.363.900

 

2858

03.2932.1136

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

5.363.900

 

2859

03.2933.1136

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

5.363.900

 

2860

03.2953.1137

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

4.034.300

 

2861

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

458.200

 

2862

03.3026.1150

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

618.300

 

2863

03.2824.1162

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

484.500

 

2864

03.2800.1163

Xạ trị bằng máy Cobalt

Xạ trị bằng máy Cobalt

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt

2865

03.2779.1163

Xạ trị bằng máy Rx

Xạ trị bằng máy Rx

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt

2866

03.2821.1164

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

1.174.400

 

2867

03.2789.1165

Bơm truyền hóa chất liên tục

Bơm truyền hóa chất liên tục

437.500

 

2868

03.2822.1166

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

1.145.000

 

2869

03.2825.1167

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

417.500

 

2870

03.2793.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

2871

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

2872

03.2792.1170

Truyền hóa động mạch

Truyền hóa động mạch [1 ngày]

382.500

Chưa bao gồm hoá chất.

2873

03.2791.1171

Truyền hóa chất màng phổi

Truyền hóa chất màng phổi

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

2874

03.2790.1171

Truyền hóa chất vào ổ bụng

Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

2875

03.2459.1174

Điều trị các u sọ não bằng dao gamma

Điều trị các u sọ não bằng dao gamma

29.111.000

 

2876

03.2772.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

522.700

 

2877

03.2777.1178

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

2878

03.2777.1179

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [tại các vị trí khác]

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

2879

03.2782.1179

Xạ trị áp sát liều cao

Xạ trị áp sát liều cao

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

2880

03.2777.1180

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

1.486.400

 

2881

03.2781.1180

Xạ trị áp sát liều thấp

Xạ trị áp sát liều thấp

1.486.400

 

2882

03.2780.1180

Xạ trị bằng máy P32

Xạ trị bằng máy P32

1.486.400

 

2883

03.2737.1181

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

8.570.200

 

2884

03.2447.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

8.570.200

 

2885

03.2448.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

8.570.200

 

2886

03.2524.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8.570.200

 

2887

03.2529.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8.570.200

 

2888

03.2527.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại

8.570.200

 

2889

03.2528.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

8.570.200

 

2890

03.2557.1182

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

9.470.200

 

2891

03.2659.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9.970.200

 

2892

03.2743.1185

Tháo khớp vai do ung thư chi trên

Tháo khớp vai do ung thư chi trên

7.770.200

 

2893

03.3219.1187

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

2894

03.4157.1205

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

86.213.600

 

2895

03.3130.1206

Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt

Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt

92.080.600

 

2896

03.4157.1206

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

92.080.600

 

2897

03.4157.1207

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

80.382.600

 

2898

03.4157.1208

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

97.667.600

 

2899

03.4185.1894

Gây mê đặt canuyn E cmO

Gây mê đặt canuyn ECMO

868.900

 

2900

03.4186.1894

Gây mê rút canuyn E cmO

Gây mê rút canuyn ECMO

868.900

 

2901

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

2902

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

2903

03.4254.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

58.600

 

2904

03.0218.1769

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

1.381.900

 

2905

03.0017.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.

2906

03.0006.1774

Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)

Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)

4.587.800

Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.

2907

03.0144.1775

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

135.300

 

2908

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

Ghi điện cơ kim

135.300

 

2909

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

75.200

 

2910

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

2911

03.0716.1783

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

617.800

 

2912

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

144.300

 

2913

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215.800

 

2914

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

2915

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30.600

 

2916

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25.600

 

2917

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25.600

 

2918

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40.600

 

2919

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

Test hành vi cảm xúc CBCL

40.600

 

2920

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40.600

 

2921

03.1245.1823

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

925.600

 

2922

03.1186.1824

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2923

03.1187.1824

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2924

03.1184.1824

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2925

03.1188.1824

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2926

03.1185.1824

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2927

03.1212.1824

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2928

03.1192.1824

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

2929

03.1210.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2930

03.1209.1825

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2931

03.1214.1825

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2932

03.1207.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2933

03.1196.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2934

03.1197.1825

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2935

03.1191.1825

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2936

03.1195.1825

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2937

03.1206.1825

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2938

03.1205.1825

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2939

03.1211.1825

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2940

03.1204.1825

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

2941

03.1208.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2942

03.1199.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2943

03.1201.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2944

03.1190.1826

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2945

03.1194.1826

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2946

03.1198.1826

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2947

03.1200.1826

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2948

03.1202.1826

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

2949

03.1213.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

2950

03.1189.1827

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

2951

03.1193.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

2952

03.1203.1827

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

2953

03.1153.1828

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

230.100

 

2954

03.1117.1829

SPECT/CT

SPECT/CT

969.800

 

2955

03.1092.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

2956

03.1091.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

499.800

 

2957

03.1093.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

499.800

 

2958

03.1090.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

499.800

 

2959

03.1110.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch

SPECT phóng xạ miễn dịch

644.800

 

2960

03.1096.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

636.800

 

2961

03.1094.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

636.800

 

2962

03.1097.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

636.800

 

2963

03.1095.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

636.800

 

2964

03.1111.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

699.800

 

2965

03.1143.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

309.500

 

2966

03.1173.1835

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

399.800

 

2967

03.1180.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

419.800

 

2968

03.1179.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc -

529.800

 

2969

03.1137.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

499.800

 

2970

03.1136.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

499.800

 

2971

03.1135.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

499.800

 

2972

03.1134.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

499.800

 

2973

03.1171.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

499.800

 

2974

03.1170.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

499.800

 

2975

03.1133.1839

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với

469.800

 

2976

03.1182.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

399.800

 

2977

03.1141.1841

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

2978

03.1181.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

2979

03.1148.1843

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng

449.800

 

2980

03.1144.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran

449.800

 

2981

03.1147.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

449.800

 

2982

03.1146.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

449.800

 

2983

03.1132.1845

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

499.800

 

2984

03.1130.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

499.800

 

2985

03.1128.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

499.800

 

2986

03.1131.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

499.800

 

2987

03.1129.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

499.800

 

2988

03.1140.1846

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

469.800

 

2989

03.1139.1846

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA

469.800

 

2990

03.1142.1847

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA

499.800

 

2991

03.1138.1847

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

499.800

 

2992

03.1174.1848

Xạ hình hạch Lympho

Xạ hình hạch Lympho

499.800

 

2993

03.1164.1849

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

469.800

 

2994

03.1163.1849

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

469.800

 

2995

03.1162.1849

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

2996

03.1126.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

499.800

 

2997

03.1127.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA

499.800

 

2998

03.1125.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

2999

03.1123.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

419.800

 

3000

03.1122.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

419.800

 

3001

03.1124.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

419.800

 

3002

03.1121.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

419.800

 

3003

03.1120.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

644.800

 

3004

03.1145.1853

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

449.800

 

3005

03.1166.1854

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

499.800

 

3006

03.1176.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

3007

03.1175.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

499.800

 

3008

03.1152.1856

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

499.800

 

3009

03.1165.1857

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

469.800

 

3010

03.1172.1858

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

369.800

 

3011

03.1151.1860

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

519.800

 

3012

03.1156.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

581.500

 

3013

03.1158.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

581.500

 

3014

03.1155.1862

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

349.800

 

3015

03.1154.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

349.800

 

3016

03.1157.1862

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

349.800

 

3017

03.1159.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

399.800

 

3018

03.1168.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

499.800

 

3019

03.1169.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-Cholesterol

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

499.800

 

3020

03.1167.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

499.800

 

3021

03.1161.1865

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

469.800

 

3022

03.1149.1866

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

469.800

 

3023

03.1150.1867

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha

499.800

 

3024

03.1178.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

469.800

 

3025

03.1177.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

369.800

 

3026

03.1216.1870

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

935.900

 

3027

03.2802.1870

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

935.900

 

3028

03.2803.1870

Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I

935.900

 

3029

03.2785.1870

Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I

Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I

935.900

 

3030

03.1218.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

935.900

 

3031

03.1217.1870

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

935.900

 

3032

03.2804.1871

Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng I¹³¹

Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng I¹³¹

1.096.200

 

3033

03.1215.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

1.096.200

 

3034

03.1236.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

716.000

 

3035

03.1237.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

716.000

 

3036

03.1239.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

716.000

 

3037

03.1240.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

716.000

 

3038

03.1238.1873

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

930.900

 

3039

03.1234.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

231.000

 

3040

03.1233.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

231.000

 

3041

03.1235.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

231.000

 

3042

03.1221.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

2.090.700

 

3043

03.1222.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

2.090.700

 

3044

03.1219.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

2.090.700

 

3045

03.1220.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

2.090.700

 

3046

03.1243.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I- MIBG

635.200

 

3047

03.1241.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I- MIBG

635.200

 

3048

03.1244.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

635.200

 

3049

03.1242.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

635.200

 

3050

03.1224.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

912.600

 

3051

03.1225.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I- Lipiodol

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I- Lipiodol

777.600

 

3052

03.1223.1879

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re

762.600

 

3053

03.1227.1880

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

3054

03.1230.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

3055

03.1229.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

3056

03.1232.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y

526.600

 

3057

03.1231.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

526.600

 

3058

03.1228.1885

Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ

Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ

573.400

 

3059

04.0030.0207

Bơm rửa ổ lao khớp

Bơm rửa ổ lao khớp

101.400

 

3060

04.0001.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

4.969.100

 

3061

04.0010.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

4.969.100

 

3062

04.0009.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

4.969.100

 

3063

04.0034.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3064

04.0032.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3065

04.0033.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3066

04.0031.0488

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3067

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

3.142.500

 

3068

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

3.142.500

 

3069

04.0055.0536

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc

3070

04.0053.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3071

04.0054.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện,

3072

04.0052.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện,

3073

04.0005.0543

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3074

04.0006.0545

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3075

04.0008.0546

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3076

04.0006.0547

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3077

04.0056.0549

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3078

04.0007.0551

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

3.011.900

 

3079

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

3.011.900

 

3080

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

3.011.900

 

3081

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

3.011.900

 

3082

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

3.011.900

 

3083

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

3.011.900

 

3084

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

3.011.900

 

3085

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

3.011.900

 

3086

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

3.011.900

 

3087

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

3.011.900

 

3088

04.0002.0553

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3089

04.0051.0563

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

1.857.900

 

3090

04.0050.0565

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

3091

04.0003.0566

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

3092

04.0046.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

3093

04.0045.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

3094

04.0048.0567

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống]

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

3095

04.0044.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

3096

04.0048.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ]

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

3097

04.0047.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

3098

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

3.226.900

 

3099

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

3.226.900

 

3100

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

3.226.900

 

3101

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

3.226.900

 

3102

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

3.226.900

 

3103

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

3.226.900

 

3104

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

3.226.900

 

3105

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

3.226.900

 

3106

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

3.226.900

 

3107

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

3.226.900

 

3108

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

3.226.900

 

3109

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

3.226.900

 

3110

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

3.226.900

 

3111

04.0042.0583

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

2.396.200

 

3112

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

3.683.600

 

3113

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

3.683.600

 

3114

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

3.683.600

 

3115

10.1089.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

3116

10.1090.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

3117

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

3118

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

3119

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

171.900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

3120

10.0312.0088

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

3121

10.1088.0088

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

3122

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950.500

Chưa bao gồm sonde.

3123

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950.500

Chưa bao gồm sonde.

3124

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

3125

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

3126

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

3127

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

3128

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

 

3129

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

3130

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

3131

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

3132

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

3133

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

3134

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

3135

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

3136

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

3137

10.0242.0290

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

3138

10.0206.0290

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

3139

10.0242.0291

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay]

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

3140

10.0206.0291

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [thay dây]

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy

3141

10.0242.0292

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

3142

10.0206.0292

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

3143

10.0242.0293

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc]

2.697.900

 

3144

10.0206.0293

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [kết thúc]

2.697.900

 

3145

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2.698.800

 

3146

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2.698.800

 

3147

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

2.698.800

 

3148

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

3149

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

 

3150

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2.698.800

 

3151

10.0150.0344

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

2.698.800

 

3152

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2.698.800

 

3153

10.1041.0369

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

4.969.100

 

3154

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4.969.100

 

3155

10.1054.0369

Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

4.969.100

 

3156

10.1101.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4.969.100

 

3157

10.1102.0369

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

4.969.100

 

3158

10.0036.0369

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

4.969.100

 

3159

10.0045.0369

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

4.969.100

 

3160

10.1047.0369

Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước

Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước

4.969.100

 

3161

10.1109.0369

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

4.969.100

 

3162

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

4.969.100

 

3163

10.1048.0369

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

4.969.100

 

3164

10.0128.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics),

4.969.100

 

3165

10.0127.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường

4.969.100

 

3166

10.1107.0369

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

4.969.100

 

3167

10.1060.0369

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước

4.969.100

 

3168

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

4.969.100

 

3169

10.1053.0369

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

4.969.100

 

3170

10.0054.0369

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

4.969.100

 

3171

10.0072.0369

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

4.969.100

 

3172

10.0063.0369

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ

4.969.100

 

3173

10.1110.0369

Phẫu thuật nang màng nhện tủy

Phẫu thuật nang màng nhện tủy

4.969.100

 

3174

10.1051.0369

Phẫu thuật nang Tarlov

Phẫu thuật nang Tarlov

4.969.100

 

3175

10.0073.0369

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường

4.969.100

 

3176

10.0074.0369

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi

4.969.100

 

3177

10.0011.0370

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3178

10.0024.0370

Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác

Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3179

10.0008.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3180

10.0010.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3181

10.0009.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3182

10.0006.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3183

10.0007.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3184

10.0005.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3185

10.0023.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3186

10.0012.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3187

10.1097.0370

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3188

10.1096.0370

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3189

10.0015.0370

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3190

10.0147.0371

Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt

Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3191

10.0031.0372

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3192

10.0030.0372

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3193

10.0025.0372

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3194

10.0026.0372

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3195

10.0027.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3196

10.0028.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3197

10.0033.0372

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3198

10.0034.0372

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3199

10.0060.0373

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3200

10.0035.0373

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy

4.474.500

 

3201

10.0061.0373

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3202

10.0062.0373

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ- tâm nhĩ

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3203

10.0058.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3204

10.0016.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3205

10.0059.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3206

10.0018.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ

Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3207

10.0019.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3208

10.0020.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3209

10.0064.0373

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3210

10.0046.0374

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía

5.201.900

Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.

3211

10.0049.0374

Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài

Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3212

10.0048.0374

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3213

10.0050.0374

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3214

10.0051.0374

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau

5.201.900

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.

3215

10.0053.0374

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài

5.201.900

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.

3216

10.0052.0374

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau- ngoài

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3217

10.1094.0374

Phẫu thuật vết thương tủy sống

Phẫu thuật vết thương tủy sống

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3218

10.0116.0375

Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3219

10.0115.0375

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3220

10.0113.0375

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3221

10.0076.0376

Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm

Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3222

10.0022.0376

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3223

10.0021.0376

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3224

10.1099.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3225

10.0044.0377

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau

6.120.200

Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân

3226

10.0042.0377

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng

6.120.200

Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân

3227

10.0043.0377

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng

6.120.200

Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân

3228

10.0047.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

6.120.200

Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân

3229

10.0065.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3230

10.0067.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3231

10.0068.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3232

10.0071.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3233

10.0070.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3234

10.0069.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3235

10.0078.0377

Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ

Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3236

10.0077.0377

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3237

10.0079.0377

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3238

10.0055.0378

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

3239

10.0041.0378

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy- màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

3240

10.0126.0379

Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson

Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson

8.270.700

Chưa bao gồm hệ thống điện cực kích thích não sâu và các phụ kiện kèm theo

3241

10.0105.0379

Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3242

10.0103.0379

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3243

10.0093.0380

Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3244

10.0094.0380

Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3245

10.0101.0380

Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3246

10.0096.0380

Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3247

10.0090.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3248

10.0089.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3249

10.0088.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3250

10.0091.0380

Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3251

10.0095.0380

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3252

10.0097.0380

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3253

10.0092.0380

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3254

10.0117.0381

Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3255

10.0119.0381

Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3256

10.0104.0381

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3257

10.0106.0381

Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3258

10.0083.0381

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3259

10.0085.0381

Phẫu thuật u máu thể hang thân não

Phẫu thuật u máu thể hang thân não

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3260

10.0084.0381

Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não

Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3261

10.0110.0381

Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3262

10.0109.0381

Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3263

10.0111.0381

Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3264

10.0102.0381

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3265

10.0121.0381

Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3266

10.0118.0381

Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3267

10.0120.0381

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3268

10.0108.0382

Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)

Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3269

10.0107.0382

Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não

Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3270

10.0114.0382

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3271

10.0112.0382

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3272

10.0029.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

3273

10.0017.0384

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3274

10.0124.0385

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương- màng cứng sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3275

10.0145.0385

Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt

Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3276

10.0144.0385

Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt

Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3277

10.0146.0385

Phẫu thuật u xương hốc mắt

Phẫu thuật u xương hốc mắt

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3278

10.0122.0385

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3279

10.0003.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3280

10.0002.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3281

10.0004.0386

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3282

10.0013.0386

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3283

10.0014.0386

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3284

10.0087.0387

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3285

10.0082.0387

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3286

10.0081.0387

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3287

10.0080.0387

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3288

10.0086.0388

Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ

Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.

3289

10.0142.0391

Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống

Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích tủy sống và các phụ kiện kèm theo

3290

10.0141.0391

Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh

Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3291

10.0143.0391

Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh

Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3292

10.0140.0391

Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da

Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3293

10.0213.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3294

10.0215.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3295

10.0257.0393

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3296

10.0248.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3297

10.0166.0393

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3298

10.0254.0393

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3299

10.0255.0393

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3300

10.0201.0393

Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ

Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3301

10.0256.0393

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3302

10.0174.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3303

10.0168.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3304

10.0165.0393

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3305

10.0198.0393

Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim

Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3306

10.0182.0393

Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp

Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3307

10.0194.0393

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3308

10.0599.0393

Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới

Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3309

10.0236.0394

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

15.407.600

 

3310

10.0237.0394

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

15.407.600

 

3311

10.0214.0395

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3312

10.0179.0395

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3313

10.0178.0395

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3314

10.0207.0396

Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời

Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời

8.907.600

 

3315

10.0203.0397

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3316

10.0202.0397

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3317

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.825.900

 

3318

10.0252.0399

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ

3319

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ

3320

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

Mở ngực thăm dò

3.595.500

 

3321

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

3322

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

3323

10.0238.0400

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

3.595.500

 

3324

10.0276.0401

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3325

10.0169.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3326

10.0170.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3327

10.0246.0401

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3328

10.0229.0402

Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A

Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3329

10.0247.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3330

10.0230.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3331

10.0244.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3332

10.0245.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3333

10.0231.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3334

10.0232.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3335

10.0235.0403

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3336

10.0193.0403

Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)

Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3337

10.0184.0403

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3338

10.0183.0403

Phẫu thuật Fontan

Phẫu thuật Fontan

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3339

10.0177.0403

Phẫu thuật ghép van tim đồng loài

Phẫu thuật ghép van tim đồng loài

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3340

10.0208.0403

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3341

10.0243.0403

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3342

10.0199.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3343

10.0190.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3344

10.0192.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3345

10.0189.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3346

10.0195.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3347

10.0187.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3348

10.0188.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3349

10.0186.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot

Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3350

10.0191.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3351

10.0196.0403

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3352

10.0225.0403

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3353

10.0226.0403

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3354

10.0223.0403

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3355

10.0218.0403

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3356

10.0219.0403

Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp

Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3357

10.0224.0403

Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3358

10.0227.0403

Phẫu thuật thay lại 1 van tim

Phẫu thuật thay lại 1 van tim

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3359

10.0228.0403

Phẫu thuật thay lại 2 van tim

Phẫu thuật thay lại 2 van tim

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3360

10.0197.0403

Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3361

10.0221.0403

Phẫu thuật thay van động mạch chủ

Phẫu thuật thay van động mạch chủ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3362

10.0222.0403

Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3363

10.0220.0403

Phẫu thuật thay van hai lá

Phẫu thuật thay van hai lá

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3364

10.0185.0403

Phẫu thuật vá thông liên thất

Phẫu thuật vá thông liên thất

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3365

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3366

10.0156.0404

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3367

10.0216.0404

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3368

10.0217.0404

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3369

10.0181.0405

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

3370

10.0269.0406

Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3371

10.0205.0406

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3372

10.0240.0406

Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3373

10.0234.0406

Phẫu thuật cắt u cơ tim

Phẫu thuật cắt u cơ tim

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3374

10.0233.0406

Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái

Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3375

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

3.311.900

 

3376

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

3.311.900

 

3377

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

3.311.900

 

3378

10.0272.0408

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3379

10.0273.0408

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3380

10.0274.0408

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3381

10.0277.0408

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3382

10.0200.0408

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3383

10.0275.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung thất

11.295.200

 

3384

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.925.900

 

3385

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.925.900

 

3386

10.0281.0411

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3387

10.0290.0411

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3388

10.0271.0411

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3389

10.0285.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3390

10.0286.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3391

10.0287.0411

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3392

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3393

10.0294.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3394

10.0283.0411

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3395

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3396

10.0291.0411

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3397

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3398

10.0292.0411

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3399

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3400

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3401

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3402

10.0296.0415

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

7.137.900

 

3403

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3404

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3405

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3406

10.0322.0416

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3407

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3408

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3409

10.0321.0417

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3410

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

3411

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

3412

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

3413

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

3414

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4.569.100

 

3415

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

3416

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4.569.100

 

3417

10.0309.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

4.569.100

 

3418

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

4.569.100

 

3419

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

4.569.100

 

3420

10.0332.0422

Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột

Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột

6.374.200

 

3421

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

3.279.000

 

3422

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

Nối niệu quản - đài thận

3.279.000

 

3423

10.0365.0423

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

3.279.000

 

3424

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3.279.000

 

3425

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3.279.000

 

3426

10.0362.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3.279.000

 

3427

10.0361.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3.279.000

 

3428

10.0336.0423

Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng

Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng

3.279.000

 

3429

10.0320.0423

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

3.279.000

 

3430

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

3.279.000

 

3431

10.0358.0424

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

5.887.300

 

3432

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5.887.300

 

3433

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

5.887.300

 

3434

10.0337.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

5.887.300

 

3435

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

5.887.300

 

3436

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3437

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3438

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4.886.100

 

3439

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

4.886.100

 

3440

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5.530.400

 

3441

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

5.530.400

 

3442

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4.621.100

 

3443

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

4.621.100

 

3444

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

4.621.100

 

3445

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4.621.100

 

3446

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

4.621.100

 

3447

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

4.621.100

 

3448

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

3449

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

3450

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.490.900

 

3451

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2.490.900

 

3452

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

2.490.900

 

3453

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

3454

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2.490.900

 

3455

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3456

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3457

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3458

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3459

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3460

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3461

10.0383.0436

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

1.920.900

Chưa bao gồm stent.

3462

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3463

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3464

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3465

10.0384.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

4.700.900

 

3466

10.1114.0438

Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt

Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt

3.883.000

 

3467

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

2.454.000

 

3468

10.0428.0441

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3469

10.0427.0441

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3470

10.0442.0441

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3471

10.0429.0442

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3472

10.0430.0442

Cắt nối thực quản

Cắt nối thực quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3473

10.0437.0442

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3474

10.0438.0442

Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản

Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3475

10.0433.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3476

10.0432.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3477

10.0431.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3478

10.0436.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3479

10.0435.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3480

10.0434.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3481

10.0439.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3482

10.0425.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

Cắt túi thừa thực quản cổ

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3483

10.0426.0442

Cắt túi thừa thực quản ngực

Cắt túi thừa thực quản ngực

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3484

10.0443.0442

Phẫu thuật điều trị teo thực quản

Phẫu thuật điều trị teo thực quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3485

10.1115.0444

Phẫu thuật đặt Stent thực quản

Phẫu thuật đặt Stent thực quản

5.750.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3486

10.0662.0445

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

6.557.900

 

3487

10.0449.0446

Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ

Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3488

10.0440.0446

Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản

Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3489

10.0441.0446

Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản

Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3490

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3491

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3492

10.0458.0449

Cắt lại dạ dày

Cắt lại dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3493

10.0457.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Cắt toàn bộ dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3494

10.0446.0452

Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa

Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3495

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3496

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3497

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3498

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3499

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3500

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3501

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3502

10.0531.0454

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3503

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3504

10.0530.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3505

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3506

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3507

10.0521.0454

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3508

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3509

10.0522.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3510

10.0300.0455

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

2.705.700

 

3511

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

 

3512

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Cắt màng ngăn tá tràng

2.705.700

 

3513

10.0467.0455

Cắt thần kinh X chọn lọc

Cắt thần kinh X chọn lọc

2.705.700

 

3514

10.0468.0455

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

2.705.700

 

3515

10.0466.0455

Cắt thần kinh X toàn bộ

Cắt thần kinh X toàn bộ

2.705.700

 

3516

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2.705.700

 

3517

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Gỡ dính sau mổ lại

2.705.700

 

3518

10.0535.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

2.705.700

 

3519

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

Tháo lồng ruột non

2.705.700

 

3520

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

2.705.700

 

3521

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3522

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Nối tắt ruột non - ruột non

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3523

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3524

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3525

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3526

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Cắt nhiều đoạn ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3527

10.0474.0458

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3528

10.0503.0458

Cắt toàn bộ ruột non

Cắt toàn bộ ruột non

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3529

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.815.900

 

3530

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

3531

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

3532

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

 

3533

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.815.900

 

3534

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.815.900

 

3535

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.815.900

 

3536

10.0532.0460

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3537

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3538

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3539

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3540

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3541

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

Nối nang tụy với dạ dày

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3542

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3543

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3544

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3545

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3546

10.0501.0465

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo

3.993.400

 

3547

10.0604.0465

Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ

Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ

3.993.400

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

3548

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

 

3549

10.0502.0465

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

3.993.400

 

3550

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

Cắt ruột non hình chêm

3.993.400

 

3551

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Cắt túi thừa đại tràng

3.993.400

 

3552

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3.993.400

 

3553

10.0424.0465

Đóng lỗ rò thực quản - khí quản

Đóng lỗ rò thực quản - khí quản

3.993.400

 

3554

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Đóng mở thông ruột non

3.993.400

 

3555

10.0423.0465

Đóng rò thực quản

Đóng rò thực quản

3.993.400

 

3556

10.0540.0465

Đóng rò trực tràng - âm đạo

Đóng rò trực tràng - âm đạo

3.993.400

 

3557

10.0541.0465

Đóng rò trực tràng - bàng quang

Đóng rò trực tràng - bàng quang

3.993.400

 

3558

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3.993.400

 

3559

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3.993.400

 

3560

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

Khâu lỗ thủng đại tràng

3.993.400

 

3561

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

 

3562

10.0419.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

3.993.400

 

3563

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3.993.400

 

3564

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

3565

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3.993.400

 

3566

10.0422.0465

Lấy dị vật thực quản đường bụng

Lấy dị vật thực quản đường bụng

3.993.400

 

3567

10.0420.0465

Lấy dị vật thực quản đường cổ

Lấy dị vật thực quản đường cổ

3.993.400

 

3568

10.0421.0465

Lấy dị vật thực quản đường ngực

Lấy dị vật thực quản đường ngực

3.993.400

 

3569

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

 

3570

10.0603.0465

Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa

Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa

3.993.400

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

3571

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3.993.400

 

3572

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3.993.400

 

3573

10.0543.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

3.993.400

 

3574

10.0542.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

3.993.400

 

3575

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

3.993.400

 

3576

10.0545.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

3.993.400

 

3577

10.0536.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

3.993.400

 

3578

10.0598.0466

Các phẫu thuật cắt gan khác

Các phẫu thuật cắt gan khác

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3579

10.0596.0466

Cắt gan hình chêm, nối gan ruột

Cắt gan hình chêm, nối gan ruột

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3580

10.0594.0466

Cắt gan lớn

Cắt gan lớn

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3581

10.0593.0466

Cắt gan nhỏ

Cắt gan nhỏ

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3582

10.0576.0466

Cắt gan phải

Cắt gan phải

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3583

10.0590.0466

Cắt gan phải mở rộng

Cắt gan phải mở rộng

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3584

10.0578.0466

Cắt gan phân thùy sau

Cắt gan phân thùy sau

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3585

10.0579.0466

Cắt gan phân thùy trước

Cắt gan phân thùy trước

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3586

10.0575.0466

Cắt gan toàn bộ

Cắt gan toàn bộ

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3587

10.0577.0466

Cắt gan trái

Cắt gan trái

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3588

10.0591.0466

Cắt gan trái mở rộng

Cắt gan trái mở rộng

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3589

10.0592.0466

Cắt gan trung tâm

Cắt gan trung tâm

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3590

10.0581.0466

Cắt hạ phân thùy 1

Cắt hạ phân thùy 1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3591

10.0582.0466

Cắt hạ phân thùy 2

Cắt hạ phân thùy 2

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3592

10.0583.0466

Cắt hạ phân thùy 3

Cắt hạ phân thùy 3

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3593

10.0584.0466

Cắt hạ phân thùy 4

Cắt hạ phân thùy 4

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3594

10.0585.0466

Cắt hạ phân thùy 5

Cắt hạ phân thùy 5

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3595

10.0586.0466

Cắt hạ phân thùy 6

Cắt hạ phân thùy 6

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3596

10.0587.0466

Cắt hạ phân thùy 7

Cắt hạ phân thùy 7

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3597

10.0588.0466

Cắt hạ phân thùy 8

Cắt hạ phân thùy 8

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3598

10.0589.0466

Cắt hạ phân thùy 9

Cắt hạ phân thùy 9

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3599

10.0607.0466

Cắt lọc nhu mô gan

Cắt lọc nhu mô gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3600

10.0595.0466

Cắt nhiều hạ phân thùy

Cắt nhiều hạ phân thùy

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3601

10.0580.0466

Cắt thùy gan trái

Cắt thùy gan trái

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3602

10.0606.0466

Lấy bỏ u gan

Lấy bỏ u gan

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3603

10.0597.0468

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)

7.712.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

3604

10.0639.0469

Các phẫu thuật đường mật khác

Các phẫu thuật đường mật khác

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.

3605

10.0608.0471

Cầm máu nhu mô gan

Cầm máu nhu mô gan

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

3606

10.0609.0471

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

3607

10.0610.0471

Lấy máu tụ bao gan

Lấy máu tụ bao gan

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

3608

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

3609

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3610

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3611

10.0625.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3612

10.0630.0475

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

7.651.700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3613

10.0626.0479

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

4.733.300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3614

10.0635.0481

Cắt đường mật ngoài gan

Cắt đường mật ngoài gan

4.870.100

 

3615

10.0636.0481

Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

4.870.100

 

3616

10.0661.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

4.870.100

 

3617

10.0632.0481

Nối mật ruột bên - bên

Nối mật ruột bên - bên

4.870.100

 

3618

10.0633.0481

Nối mật ruột tận - bên

Nối mật ruột tận - bên

4.870.100

 

3619

10.0634.0481

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

4.870.100

 

3620

10.0659.0481

Nối tụy ruột

Nối tụy ruột

4.870.100

 

3621

10.0666.0481

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

4.870.100

 

3622

10.0665.0481

Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

4.870.100

 

3623

10.0477.0482

Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3624

10.0648.0482

Cắt khối tá tụy

Cắt khối tá tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3625

10.0652.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo

Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3626

10.0651.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3627

10.0650.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3628

10.0649.0482

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3629

10.0656.0482

Cắt toàn bộ tụy

Cắt toàn bộ tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

3630

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

Cắt lách bán phần

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3631

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

Cắt lách bệnh lý

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3632

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

Cắt lách do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3633

10.0658.0486

Các phẫu thuật cắt tụy khác

Các phẫu thuật cắt tụy khác

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3634

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

Cắt bỏ nang tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3635

10.0655.0486

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3636

10.0657.0486

Cắt một phần tụy

Cắt một phần tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3637

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3638

10.0653.0486

Cắt tụy trung tâm

Cắt tụy trung tâm

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3639

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3640

10.0646.0486

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3641

10.0647.0486

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3642

10.0660.0486

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3643

10.0667.0486

Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3644

10.0668.0486

Phẫu thuật Puestow - Gillesby

Phẫu thuật Puestow - Gillesby

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3645

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

Lấy u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3646

10.0615.0488

Lấy hạch cuống gan

Lấy hạch cuống gan

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3647

10.0445.0488

Nạo vét hạch cổ

Nạo vét hạch cổ

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3648

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

Nạo vét hạch D1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3649

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

Nạo vét hạch D2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3650

10.0461.0488

Nạo vét hạch D3

Nạo vét hạch D3

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3651

10.0462.0488

Nạo vét hạch D4

Nạo vét hạch D4

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3652

10.0444.0488

Nạo vét hạch trung thất

Nạo vét hạch trung thất

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

3653

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

Bóc phúc mạc bên phải

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3654

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

Bóc phúc mạc bên trái

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3655

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

Bóc phúc mạc douglas

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3656

10.0707.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3657

10.0711.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3658

10.0710.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3659

10.0709.0489

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3660

10.0708.0489

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3661

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

Bóc phúc mạc phủ tạng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3662

10.0538.0489

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3663

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3664

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Cắt mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3665

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3666

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3667

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

Lấy u phúc mạc

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3668

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3669

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Đưa thực quản ra ngoài

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3670

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3671

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3672

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3673

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3674

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3675

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3676

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3677

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3678

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2.683.900

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.

3679

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

3680

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3681

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3682

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3683

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3684

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3685

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3686

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3687

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3688

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3689

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3690

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

3.142.500

 

3691

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

3692

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

3.142.500

 

3693

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3.142.500

 

3694

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

 

3695

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3696

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3697

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3698

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3699

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3700

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3701

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3702

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3703

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3704

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3705

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3706

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3707

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3708

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3709

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3710

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

3711

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong

3712

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong

3713

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

269.500

 

3714

10.1116.0509

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay

780.000

 

3715

10.1117.0510

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay

595.000

 

3716

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

3717

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

3718

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

3719

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

3720

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

3721

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

3722

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

3723

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

3724

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

 

3725

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

3726

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

3727

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]

434.600

 

3728

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

3729

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

3730

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

3731

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

3732

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

3733

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

256.600

 

3734

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

3735

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

3736

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

342.000

 

3737

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

3738

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

187.000

 

3739

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

3740

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

3741

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

3742

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

3743

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

3744

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]

257.000

 

3745

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

3746

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

3747

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

3748

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

3749

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]

192.400

 

3750

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

3751

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

3752

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

3753

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

3754

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

3755

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

3756

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

3757

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

3758

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

3759

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

3760

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

372.700

 

3761

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

372.700

 

3762

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

3763

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

3764

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

3765

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

3766

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

3767

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

300.100

 

3768

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

3769

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

3770

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

3771

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

3772

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

300.100

 

3773

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

3774

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

3775

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

3776

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

3777

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

3778

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

3779

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

3780

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

3781

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

3782

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

3783

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

3784

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

3785

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

3786

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

3787

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

3788

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

3789

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

3790

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]

659.600

 

3791

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

 

3792

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

3793

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

3794

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

3795

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

659.600

 

3796

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

3797

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

3798

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]

379.600

 

3799

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

3800

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

3801

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

3802

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

3803

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

3804

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

3805

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

3806

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

3807

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

3808

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

 

3809

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

 

3810

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

 

3811

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3.320.600

 

3812

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3.320.600

 

3813

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3.320.600

 

3814

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

3.320.600

 

3815

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

3.320.600

 

3816

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

3.320.600

 

3817

10.0714.0536

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc

3818

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3819

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3820

10.0937.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3821

10.0892.0537

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3822

10.0898.0537

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3823

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3824

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

3.320.600

 

3825

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

3.320.600

 

3826

10.0946.0538

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

3.320.600

 

3827

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3828

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3829

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3.447.900

 

3830

10.0855.0543

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3831

10.0715.0543

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3832

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3833

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3834

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

Trật khớp háng bẩm sinh

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

3835

10.0927.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

4.974.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3836

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3837

10.1118.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3838

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

3839

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3840

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3841

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3842

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3843

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3844

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3845

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3846

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3847

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3848

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3849

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3850

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3851

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3852

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3853

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3854

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3855

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3856

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3857

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3858

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3859

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3860

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

3861

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3862

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3863

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3864

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3865

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

3866

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3867

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3868

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3869

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3870

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3871

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3872

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3873

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3874

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3875

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

3.011.900

 

3876

10.0907.0551

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

3.011.900

 

3877

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3.011.900

 

3878

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3.011.900

 

3879

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3.011.900

 

3880

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

3.011.900

 

3881

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3.011.900

 

3882

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

 

3883

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

3.011.900

 

3884

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

 

3885

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

3.011.900

 

3886

10.0853.0552

Phẫu thuật chuyển ngón tay

Phẫu thuật chuyển ngón tay

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

3887

10.0933.0552

Phẫu thuật ghép chi

Phẫu thuật ghép chi

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

3888

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3889

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3890

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3891

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3892

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3893

10.0931.0554

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

4.974.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.

3894

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

3895

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3896

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3897

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3898

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3899

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3900

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3901

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3902

10.0830.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3903

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3904

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3905

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3906

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3907

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3908

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3909

10.0923.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3910

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3911

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3912

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3913

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3914

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3915

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3916

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3917

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3918

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3919

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3920

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3921

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3922

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3923

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3924

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3925

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3926

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3927

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3928

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3929

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3930

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3931

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3932

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3933

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3934

10.0771.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3935

10.0756.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3936

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3937

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3938

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3939

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3940

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3941

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3942

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3943

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3944

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3945

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3946

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3947

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3948

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3949

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3950

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3951

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3952

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3953

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3954

10.0757.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3955

10.0758.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3956

10.0760.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3957

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3958

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3959

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3960

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3961

10.0924.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3962

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3963

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3964

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3965

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3966

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3967

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3968

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3969

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3970

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3971

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3972

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3973

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3974

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3975

10.0789.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3976

10.0787.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3977

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3978

10.0908.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3979

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3980

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3981

10.0925.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3982

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3983

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3984

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3985

10.0788.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3986

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3987

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3988

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3989

10.0867.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3990

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3991

10.0754.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3992

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3993

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3994

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3995

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3996

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3997

10.1037.0556

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3998

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3999

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

4000

10.1037.0557

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

4001

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4002

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4003

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4004

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4005

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4006

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4007

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4008

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4009

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4010

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4011

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4012

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4013

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4014

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4015

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4016

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4017

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4018

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4019

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4020

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4021

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4022

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4023

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4024

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4025

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4026

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4027

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4028

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4029

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4030

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4031

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4032

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4033

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4034

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

4035

10.0075.0561

Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ

Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

4036

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

 

4037

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

 

4038

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau

7.840.200

 

4039

10.1059.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

4040

10.1057.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

4041

10.1058.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

4042

10.1056.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

4043

10.1055.0565

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

4044

10.1036.0566

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4045

10.1038.0566

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4046

10.1093.0566

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4047

10.1033.0566

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1- C2

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4048

10.1034.0566

Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)

Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4049

10.0056.0566

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4050

10.1046.0566

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4051

10.1049.0566

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4052

10.1035.0566

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4053

10.1052.0567

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4054

10.1067.0567

Cố định cột sống và cánh chậu

Cố định cột sống và cánh chậu

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4055

10.1075.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4056

10.1074.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4057

10.1065.0567

Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)

Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4058

10.1062.0567

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4059

10.1073.0567

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4060

10.1092.0567

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4061

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4062

10.1064.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4063

10.1063.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4064

10.1070.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4065

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4066

10.1072.0567

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4067

10.0056.0567

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4068

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4069

10.1095.0567

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

4070

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

4071

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

4072

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

4073

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

4074

10.1061.0569

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

4075

10.1045.0569

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

4076

10.1091.0570

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

4077

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

4078

10.1079.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

4079

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3.226.900

 

4080

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3.226.900

 

4081

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

3.226.900

 

4082

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

 

4083

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

 

4084

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

 

4085

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3.226.900

 

4086

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

 

4087

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3.226.900

 

4088

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

 

4089

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

3.405.300

 

4090

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

3.405.300

 

4091

10.0895.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

3.720.600

 

4092

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3.720.600

 

4093

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3.720.600

 

4094

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

3.720.600

 

4095

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3.720.600

 

4096

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4.699.100

 

4097

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

3.044.900

 

4098

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3.044.900

 

4099

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

4100

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

5.204.600

 

4101

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

4102

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

4103

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

 

4104

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

5.204.600

 

4105

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

5.204.600

 

4106

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

5.204.600

 

4107

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

Ghép xương có cuống mạch nuôi

5.663.200

 

4108

10.0814.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

5.663.200

 

4109

10.0940.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

7.634.600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

4110

10.0282.0580

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

4111

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

4112

10.0158.0580

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

4113

10.1104.0581

Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

5.712.200

 

4114

10.0629.0581

Mở nhu mô gan lấy sỏi

Mở nhu mô gan lấy sỏi

5.712.200

 

4115

10.0267.0581

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch

5.712.200

 

4116

10.0339.0581

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel

5.712.200

 

4117

10.0366.0581

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt

5.712.200

 

4118

10.1071.0581

Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt

Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt

5.712.200

 

4119

10.0173.0581

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

5.712.200

 

4120

10.0253.0581

Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng

Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng

5.712.200

 

4121

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

5.712.200

 

4122

10.0239.0581

Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở

Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở

5.712.200

 

4123

10.1042.0581

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

5.712.200

 

4124

10.1040.0581

Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu

Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu

5.712.200

 

4125

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5.712.200

 

4126

10.0270.0581

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

5.712.200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

4127

10.0175.0581

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

5.712.200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

4128

10.0268.0581

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

5.712.200

 

4129

10.1087.0581

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

5.712.200

 

4130

10.0388.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

5.712.200

 

4131

10.0387.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

5.712.200

 

4132

10.1105.0581

Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư

Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư

5.712.200

 

4133

10.0180.0581

Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng

Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch

5.712.200

 

4134

10.1044.0581

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

5.712.200

 

4135

10.0844.0581

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

5.712.200

 

4136

10.1112.0581

Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống

Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống

5.712.200

 

4137

10.0297.0581

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm

5.712.200

 

4138

10.0298.0581

Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser

Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser

5.712.200

 

4139

10.0848.0581

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

5.712.200

 

4140

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

3.433.300

 

4141

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Cắm niệu quản bàng quang

3.433.300

 

4142

10.0611.0582

Cắt chỏm nang gan

Cắt chỏm nang gan

3.433.300

 

4143

10.1066.0582

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp

3.433.300

 

4144

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

Khâu vết thương lách

3.433.300

 

4145

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.433.300

 

4146

10.0249.0582

Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi

Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4147

10.0258.0582

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4148

10.0261.0582

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc

3.433.300

 

4149

10.0695.0582

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

3.433.300

 

4150

10.0134.0582

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da

3.433.300

 

4151

10.0135.0582

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau

3.433.300

 

4152

10.0132.0582

Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ

3.433.300

 

4153

10.0259.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

3.433.300

 

4154

10.0263.0582

Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy

Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy

3.433.300

 

4155

10.0130.0582

Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư

Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư

3.433.300

 

4156

10.0280.0582

Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)

Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)

3.433.300

 

4157

10.0279.0582

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

3.433.300

 

4158

10.0694.0582

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

3.433.300

 

4159

10.0262.0582

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi

3.433.300

 

4160

10.0251.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4161

10.0250.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4162

10.0691.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

3.433.300

 

4163

10.0693.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

3.433.300

 

4164

10.0692.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

3.433.300

 

4165

10.0266.0582

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi

3.433.300

 

4166

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4167

10.0338.0582

Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang

Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang

3.433.300

 

4168

10.0447.0582

Phẫu thuật Heller

Phẫu thuật Heller

3.433.300

 

4169

10.0315.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

3.433.300

 

4170

10.0689.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

3.433.300

 

4171

10.0690.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

3.433.300

 

4172

10.0129.0582

Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn

Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới

3.433.300

 

4173

10.0829.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

4174

10.1106.0582

Phẫu thuật tạo hình xương ức

Phẫu thuật tạo hình xương ức

3.433.300

 

4175

10.1103.0582

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc

3.433.300

 

4176

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3.433.300

 

4177

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

4178

10.0605.0582

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

3.433.300

 

4179

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2.396.200

 

4180

10.0393.0583

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

2.396.200

 

4181

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

4182

10.0241.0583

Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ

Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ

2.396.200

 

4183

10.0341.0583

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

2.396.200

 

4184

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

 

4185

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

 

4186

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

 

4187

10.0351.0583

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng

2.396.200

 

4188

10.0560.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

2.396.200

 

4189

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2.396.200

 

4190

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

Phẫu thuật điều trị són tiểu

2.396.200

 

4191

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2.396.200

 

4192

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

 

4193

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

4194

10.0340.0583

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

2.396.200

 

4195

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

4196

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

4197

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1.509.500

 

4198

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1.509.500

 

4199

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

4200

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1.509.500

 

4201

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

 

4202

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

 

4203

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

 

4204

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.509.500

 

4205

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

4206

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

2.119.400

 

4207

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

2.119.400

 

4208

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.833.400

 

4209

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2.501.900

 

4210

10.0305.0710

Phẫu thuật treo thận

Phẫu thuật treo thận

3.131.800

 

4211

10.0066.0976

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng

5.258.000

 

4212

10.0099.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang

6.572.800

 

4213

10.0098.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang

6.572.800

 

4214

10.0100.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật

6.572.800

 

4215

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

771.000

 

4216

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]

1.208.800

 

4217

11.0088.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

685.500

 

4218

11.0117.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

192.300

 

4219

11.0100.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

192.300

 

4220

11.0144.0118

Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

4221

11.0145.0118

Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

4222

11.0146.0118

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

4223

11.0147.0118

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

4224

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759.800

 

4225

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

4226

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

4227

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

194.700

 

4228

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

40.900

 

4229

11.0171.0237

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

40.900

 

4230

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he- ne

36.600

 

4231

11.0173.0244

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

36.600

 

4232

11.0124.0253

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

48.700

 

4233

11.0149.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

68.900

 

4234

11.0157.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

68.900

 

4235

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

4236

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

4237

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.994.900

 

4238

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.566.900

 

4239

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2.566.900

 

4240

11.0017.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.251.300

 

4241

11.0021.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.319.300

 

4242

11.0020.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.701.300

 

4243

11.0018.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3.701.300

 

4244

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.595.900

 

4245

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2.595.900

 

4246

11.0023.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

4.188.300

 

4247

11.0027.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.245.200

 

4248

11.0026.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.718.300

 

4249

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3.718.300

 

4250

11.0066.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

4.443.300

 

4251

11.0064.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

4.443.300

 

4252

11.0067.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.570.900

 

4253

11.0065.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

3.570.900

 

4254

11.0158.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

4.183.300

 

4255

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

4.005.600

 

4256

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

 

4257

11.0078.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

350.700

 

4258

11.0098.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

285.400

 

4259

11.0121.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

285.400

 

4260

11.0055.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

3.042.600

 

4261

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

2.093.600

 

4262

11.0034.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.065.600

 

4263

11.0031.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3.065.600

 

4264

11.0162.1120

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

3.065.600

 

4265

11.0029.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.808.400

 

4266

11.0033.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.831.300

 

4267

11.0032.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4.415.300

 

4268

11.0030.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.415.300

 

4269

11.0043.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

7.209.700

 

4270

11.0045.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

7.209.700

 

4271

11.0044.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.133.300

 

4272

11.0046.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4.133.300

 

4273

11.0035.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5.449.400

 

4274

11.0037.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5.449.400

 

4275

11.0036.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5.449.400

 

4276

11.0038.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5.449.400

 

4277

11.0047.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người

7.023.400

 

4278

11.0049.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

7.023.400

 

4279

11.0048.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở

7.023.400

 

4280

11.0050.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

7.023.400

 

4281

11.0039.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.802.600

 

4282

11.0041.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4.449.400

 

4283

11.0040.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.449.400

 

4284

11.0042.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.777.300

 

4285

11.0051.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

7.603.400

 

4286

11.0053.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

6.005.400

 

4287

11.0052.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6.005.400

 

4288

11.0054.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

6.005.400

 

4289

11.0058.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi

4290

11.0119.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi

4291

11.0168.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

4.630.500

 

4292

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

4.436.400

 

4293

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

4.436.400

 

4294

11.0164.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

5.363.900

 

4295

11.0165.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

5.363.900

 

4296

11.0109.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

5.363.900

 

4297

11.0166.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

5.363.900

 

4298

11.0154.1136

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

5.363.900

 

4299

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

4300

11.0115.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

4301

11.0112.1137

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

4302

11.0069.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

4.034.300

 

4303

11.0068.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

4.034.300

 

4304

11.0160.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

4.034.300

 

4305

11.0113.1137

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

4.034.300

 

4306

11.0169.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

4.331.400

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.

4307

11.0152.1139

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

15.281.000

 

4308

11.0071.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

3.005.900

 

4309

11.0110.1141

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng

20.024.700

 

4310

11.0108.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

20.024.700

 

4311

11.0153.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

20.024.700

 

4312

11.0163.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn

20.024.700

 

4313

11.0070.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

20.024.700

 

4314

11.0114.1141

Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng

Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng

20.024.700

 

4315

11.0105.1142

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

4.938.500

 

4316

11.0062.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều

4.938.500

 

4317

11.0060.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

4.938.500

 

4318

11.0063.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

4.938.500

 

4319

11.0061.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

4.938.500

 

4320

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

4.094.300

 

4321

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

4.094.300

 

4322

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.872.600

 

4323

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2.872.600

 

4324

11.0095.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

344.000

 

4325

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

Tắm điều trị người bệnh bỏng

270.100

 

4326

11.0137.1146

Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng

Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng

1.207.500

 

4327

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích

130.600

 

4328

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ

130.600

 

4329

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích

262.900

 

4330

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ

262.900

 

4331

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

 

4332

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458.200

 

4333

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

618.300

 

4334

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

618.300

 

4335

11.0007.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

983.300

 

4336

11.0002.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

983.300

 

4337

11.0001.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

1.607.200

 

4338

11.0006.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

1.607.200

 

4339

11.0142.1154

Phẫu thuật cắt cuống da Ý

Phẫu thuật cắt cuống da Ý

2.726.200

Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.

4340

11.0170.1158

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

648.200

Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.

4341

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648.200

 

4342

11.0057.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối dây dẫn dịch, băng dán cố định)

4343

11.0136.1159

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối dây dẫn dịch, băng dán cố định)

4344

11.0101.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

385.400

Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối dây dẫn dịch, băng dán cố định)

4345

11.0118.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

385.400

Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

4346

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213.400

 

4347

11.0132.1890

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có

1.339.400

 

4348

11.0133.1891

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể

962.300

 

4349

11.0134.1892

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

718.900

 

4350

11.0135.1893

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

453.000

 

4351

12.0421.0041

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

4352

12.0229.0062

Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan

Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

4353

12.0230.0063

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

4354

12.0232.0087

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

171.900

 

4355

12.0372.0109

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

4356

12.0015.0356

Cắt các u ác tuyến giáp

Cắt các u ác tuyến giáp

6.955.600

 

4357

12.0015.0357

Cắt các u ác tuyến giáp

Cắt các u ác tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

4358

12.0100.0371

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

4359

12.0096.0371

Cắt u nội nhãn

Cắt u nội nhãn

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

4360

12.0111.0371

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

4361

12.0043.0390

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

7.047.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.

4362

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

4363

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

3.595.500

 

4364

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

3.595.500

 

4365

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

3.595.500

 

4366

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

3.311.900

 

4367

12.0179.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4368

12.0182.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4369

12.0183.0408

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4370

12.0181.0408

Cắt một bên phổi do ung thư

Cắt một bên phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4371

12.0187.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4372

12.0186.0408

Cắt phổi và màng phổi

Cắt phổi và màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4373

12.0185.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4374

12.0184.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4375

12.0180.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4376

12.0188.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

 

4377

12.0189.0409

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

11.295.200

 

4378

12.0178.0411

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

4379

12.0168.0411

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

4380

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4381

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4382

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4383

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4384

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

4.621.100

 

4385

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

4.621.100

 

4386

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

4.621.100

 

4387

12.0195.0441

Cắt u lành thực quản

Cắt u lành thực quản

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

4388

12.0197.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

4389

12.0198.0446

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

4390

12.0119.0446

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

4391

12.0196.0446

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

4392

12.0200.0448

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4393

12.0199.0449

Cắt dạ dày do ung thư

Cắt dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4394

12.0202.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4395

12.0201.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4396

12.0206.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

Cắt lại đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4397

12.0210.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4398

12.0234.0471

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4399

12.0236.0481

Nối mật - hỗng tràng do ung thư

Nối mật - hỗng tràng do ung thư

4.870.100

 

4400

12.0240.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

Cắt bỏ khối u tá tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt

4401

12.0242.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4402

12.0239.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4403

12.0241.0486

Cắt thân và đuôi tụy

Cắt thân và đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4404

12.0258.0487

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4405

12.0216.0487

Cắt u sau phúc mạc

Cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4406

12.0154.0488

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4407

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

4408

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

 

4409

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.994.900

 

4410

12.0335.0534

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

3.994.900

 

4411

12.0328.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.994.900

 

4412

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.994.900

 

4413

12.0327.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.994.900

 

4414

12.0334.0534

Tháo khớp háng do ung thư

Tháo khớp háng do ung thư

3.994.900

 

4415

12.0329.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.994.900

 

4416

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

3.011.900

 

4417

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4418

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4419

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4420

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4421

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4422

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4423

12.0105.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

4.421.700

 

4424

12.0104.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

4.421.700

 

4425

12.0307.0573

Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân

Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân

3.720.600

 

4426

12.0275.0573

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

3.720.600

 

4427

12.0402.0577

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

5.204.600

 

4428

12.0256.0582

Cắt u thận lành

Cắt u thận lành

3.433.300

 

4429

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Cắt u lành dương vật

2.396.200

 

4430

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

2.396.200

 

4431

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2.396.200

 

4432

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

4433

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3.059.900

 

4434

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

4435

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

4.158.300

 

4436

12.0254.0592

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

4.158.300

 

4437

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.971.900

 

4438

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5.982.300

 

4439

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

4440

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6.815.100

 

4441

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

6.815.100

 

4442

12.0274.0599

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

5.507.100

 

4443

12.0271.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

5.507.100

 

4444

12.0273.0599

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

5.507.100

 

4445

12.0272.0599

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

5.507.100

 

4446

12.0270.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

5.507.100

 

4447

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

3.716.600

 

4448

12.0379.0640

Nong cổ tử cung trước xạ trong

Nong cổ tử cung trước xạ trong

313.500

 

4449

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

4450

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3.135.800

 

4451

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

3.135.800

 

4452

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

4.110.800

 

4453

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

4454

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

6.836.200

 

4455

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

6.836.200

 

4456

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4.308.300

 

4457

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

6.849.100

 

4458

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

3.217.800

 

4459

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

3.217.800

 

4460

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3.217.800

 

4461

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3.217.800

 

4462

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

4463

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

3.217.800

 

4464

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

4.451.200

 

4465

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

6.895.100

 

4466

12.0277.0714

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

2.367.500

 

4467

12.0374.0718

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

290.800

 

4468

12.0107.0737

Cắt u kết mạc không vá

Cắt u kết mạc không vá

768.600

 

4469

12.0108.0824

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

930.200

 

4470

12.0004.0834

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

1.322.100

 

4471

12.0008.0834

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

1.322.100

 

4472

12.0013.0834

Cắt các u nang mang

Cắt các u nang mang

1.322.100

 

4473

12.0102.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.322.100

 

4474

12.0103.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.322.100

 

4475

12.0077.0834

Cắt u môi lành tính có tạo hình

Cắt u môi lành tính có tạo hình

1.322.100

 

4476

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1.322.100

 

4477

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1.322.100

 

4478

12.0069.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

1.322.100

 

4479

12.0078.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

1.322.100

 

4480

12.0079.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

1.322.100

 

4481

12.0097.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Cắt u mi cả bề dày không vá

812.100

 

4482

12.0099.0837

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt

1.322.100

 

4483

12.0110.0837

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

1.322.100

 

4484

12.0109.0837

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

1.322.100

 

4485

12.0112.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.322.100

 

4486

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

2.122.100

 

4487

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

 

4488

12.0151.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

8.131.800

 

4489

12.0164.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

4490

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

 

4491

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]

1.385.400

 

4492

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]

874.800

 

4493

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]

874.800

 

4494

12.0156.0488

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4495

12.0155.0488

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4496

12.0093.0488

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

4497

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

Cắt polyp mũi

705.900

 

4498

12.0147.2036

Cắt u Amidan

Cắt u Amidan

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

4499

12.0116.0938

Cắt hạ họng bán phần

Cắt hạ họng bán phần

5.352.100

 

4500

12.0130.0938

Cắt thanh quản bán phần

Cắt thanh quản bán phần

5.352.100

 

4501

12.0148.0940

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

5.980.000

 

4502

12.0138.0941

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

7.249.700

 

4503

12.0136.0941

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

7.249.700

 

4504

12.0016.0944

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4505

12.0137.0944

Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ

Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4506

12.0065.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4507

12.0086.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4508

12.0087.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4509

12.0088.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Cắt u tuyến nước bọt phụ

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4510

12.0014.0945

Cắt các u ác tuyến mang tai

Cắt các u ác tuyến mang tai

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4511

12.0082.0945

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4512

12.0153.0945

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4513

12.0089.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

4514

12.0115.0952

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

4515

12.0129.0952

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

4516

12.0124.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

4517

12.0094.0959

Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh

Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh

5.980.000

Chưa bao gồm hoá chất.

4518

12.0081.0983

Cắt u dây thần kinh số VIII

Cắt u dây thần kinh số VIII

6.572.800

 

4519

12.0165.0989

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

34.500

 

4520

12.0074.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Cắt u nang men răng, ghép xương

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4521

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

952.100

 

4522

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

521.000

 

4523

12.0085.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

521.000

 

4524

12.0084.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

521.000

 

4525

12.0083.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm

481.000

 

4526

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

4527

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

4528

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

 

4529

12.0007.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

 

4530

12.0064.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Cắt nang vùng sàn miệng

3.078.100

 

4531

12.0072.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3.228.100

 

4532

12.0073.1047

Cắt nang xương hàm khó

Cắt nang xương hàm khó

3.228.100

 

4533

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

Cắt các u nang giáp móng

2.289.300

 

4534

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Cắt các u lành vùng cổ

2.928.100

 

4535

12.0045.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2.928.100

 

4536

12.0056.1059

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

3.488.600

 

4537

12.0055.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3.488.600

 

4538

12.0315.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3.488.600

 

4539

12.0316.1059

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

3.488.600

 

4540

12.0080.1059

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

3.488.600

 

4541

12.0090.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

4542

12.0086.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

4543

12.0087.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

4544

12.0088.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Cắt u tuyến nước bọt phụ

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

4545

12.0057.1061

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

3.331.900

 

4546

12.0047.1061

Cắt u vùng hàm mặt phức tạp

Cắt u vùng hàm mặt phức tạp

3.331.900

 

4547

12.0076.1063

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

3.638.600

 

4548

12.0075.1063

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

3.638.600

 

4549

12.0051.1063

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

3.638.600

 

4550

12.0052.1063

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

3.638.600

 

4551

12.0144.1063

Cắt ung thư sàng hàm

Cắt ung thư sàng hàm

3.638.600

 

4552

12.0159.1063

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

3.638.600

 

4553

12.0060.1093

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

869.100

 

4554

12.0061.1093

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

869.100

 

4555

12.0059.1093

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

869.100

 

4556

12.0058.1093

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

869.100

 

4557

12.0443.1161

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

417.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4558

12.0353.1163

Xạ trị bằng máy Cobalt

Xạ trị bằng máy Cobalt

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt

4559

12.0346.1163

Xạ trị bằng máy Rx

Xạ trị bằng máy Rx

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt

4560

12.0378.1164

Đổ khuôn chì trong xạ trị

Đổ khuôn chì trong xạ trị

1.174.400

 

4561

12.0366.1165

Hóa trị liên tục bằng máy

Hóa trị liên tục bằng máy

437.500

 

4562

12.0380.1166

Làm mặt nạ cố định đầu

Làm mặt nạ cố định đầu

1.145.000

 

4563

12.0444.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

417.500

 

4564

12.0383.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

417.500

 

4565

12.0384.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

417.500

 

4566

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

4567

12.0368.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

4568

12.0367.1170

Truyền hóa chất động mạch

Truyền hóa chất động mạch

382.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4569

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4570

12.0369.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng

Truyền hóa chất khoang màng bụng

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4571

12.0370.1171

Truyền hóa chất khoang màng phổi

Truyền hóa chất khoang màng phổi

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4572

12.0371.1172

Truyền hóa chất nội tủy

Truyền hóa chất nội tủy

427.500

Chưa bao gồm hoá chất.

4573

12.0343.1173

Xạ trị bằng Cyber Knife

Xạ trị bằng Cyber Knife

20.952.300

 

4574

12.0017.1174

Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma

Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma

29.111.000

 

4575

12.0400.1174

Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay

Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4576

12.0435.1174

Xạ phẫu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4577

12.0437.1174

Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4578

12.0397.1174

Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4579

12.0399.1174

Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4580

12.0396.1174

Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4581

12.0389.1174

Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4582

12.0390.1174

Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4583

12.0436.1174

Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4584

12.0388.1174

Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4585

12.0398.1174

Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4586

12.0395.1174

Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4587

12.0401.1174

Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4588

12.0391.1174

Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4589

12.0392.1174

Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4590

12.0394.1174

Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4591

12.0393.1174

Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay

29.111.000

 

4592

12.0341.1174

Xạ trị bằng Gamma Knife

Xạ trị bằng Gamma Knife

29.111.000

 

4593

12.0342.1175

Xạ trị bằng X Knife

Xạ trị bằng X Knife

28.952.300

 

4594

12.0345.1176

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

1.686.400

 

4595

12.0344.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

522.700

 

4596

12.0438.1177

Xạ trị gia tốc toàn não

Xạ trị gia tốc toàn não

522.700

 

4597

12.0439.1177

Xạ trị gia tốc toàn não - tủy

Xạ trị gia tốc toàn não - tủy

522.700

 

4598

12.0349.1178

Xạ trị áp sát xuất liều cao

Xạ trị áp sát xuất liều cao

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

4599

12.0350.1178

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

4600

12.0349.1179

Xạ trị áp sát xuất liều cao

Xạ trị áp sát xuất liều cao

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

4601

12.0350.1179

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

4602

12.0348.1180

Xạ trị áp sát xuất liều thấp

Xạ trị áp sát xuất liều thấp

1.486.400

 

4603

12.0350.1180

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

1.486.400

 

4604

12.0063.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8.570.200

 

4605

12.0067.1181

Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình

Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình

8.570.200

 

4606

12.0048.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8.570.200

 

4607

12.0049.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại

8.570.200

 

4608

12.0050.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

8.570.200

 

4609

12.0066.1182

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ

9.470.200

 

4610

12.0139.1182

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

9.470.200

 

4611

12.0140.1182

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

9.470.200

 

4612

12.0193.1183

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

9.270.200

 

4613

12.0298.1184

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

9.970.200

 

4614

12.0214.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9.970.200

 

4615

12.0330.1185

Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay

Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay

7.770.200

 

4616

12.0446.1185

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

7.770.200

 

4617

12.0447.1186

Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm

Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm

9.170.200

 

4618

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

4619

12.0142.1189

Cắt bỏ khối u màn hầu

Cắt bỏ khối u màn hầu

3.300.700

 

4620

12.0141.1189

Cắt khối u khẩu cái

Cắt khối u khẩu cái

3.300.700

 

4621

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Cắt nang thừng tinh hai bên

3.300.700

 

4622

12.0135.1189

Cắt u lưỡi lành tính

Cắt u lưỡi lành tính

3.300.700

 

4623

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

3.300.700

 

4624

12.0054.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

3.300.700

 

4625

12.0053.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

3.300.700

 

4626

12.0318.1189

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

3.300.700

 

4627

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

Phẫu thuật vét hạch nách

3.300.700

 

4628

12.0332.1189

Tháo khớp cổ chân do ung thư

Tháo khớp cổ chân do ung thư

3.300.700

 

4629

12.0331.1189

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

3.300.700

 

4630

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Cắt các u lành tuyến giáp

2.140.700

 

4631

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Cắt nang thừng tinh một bên

2.140.700

 

4632

12.0321.1190

Cắt u bao gân

Cắt u bao gân

2.140.700

 

4633

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

 

4634

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2.140.700

 

4635

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

4636

12.0317.1190

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

4637

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1.456.700

 

4638

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1.456.700

 

4639

12.0377.1192

Điều trị đích trong ung thư

Điều trị đích trong ung thư

987.200

 

4640

12.0351.1192

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

987.200

 

4641

12.0001.1193

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

558.400

 

4642

12.0406.1823

Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ

Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ

925.600

 

4643

12.0430.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng

925.600

 

4644

12.0432.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng

925.600

 

4645

12.0431.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-

925.600

 

4646

12.0361.1870

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

935.900

 

4647

12.0362.1870

Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I

935.900

 

4648

12.0360.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

935.900

 

4649

12.0363.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I

Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I

1.096.200

 

4650

12.0408.1872

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

716.000

 

4651

12.0409.1872

Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ

Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ

716.000

 

4652

12.0434.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

2.090.700

 

4653

12.0433.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

2.090.700

 

4654

12.0423.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

4655

12.0424.1881

Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

4656

12.0404.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

4657

12.0429.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

4658

13.0042.0058

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

4659

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248.500

 

4660

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

153.700

 

4661

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

162.900

 

4662

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Chọc dò tủy sống sơ sinh

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

4663

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

628.500

 

4664

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

685.500

 

4665

13.0183.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

685.500

 

4666

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101.800

 

4667

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Rửa dạ dày sơ sinh

152.000

 

4668

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

625.000

 

4669

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

 

4670

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

4671

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]

41.100

 

4672

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

4673

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

4674

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3.059.900

 

4675

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

4676

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

4.158.300

 

4677

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.971.900

 

4678

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

4679

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4.541.300

 

4680

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4.541.300

 

4681

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5.982.300

 

4682

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

4683

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6.815.100

 

4684

13.0168.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

5.507.100

 

4685

13.0169.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

5.507.100

 

4686

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

4687

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

4688

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

4689

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

 

4690

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

1.069.900

 

4691

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Chọc dò màng bụng sơ sinh

444.800

 

4692

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

4693

13.0084.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

2.287.400

 

4694

13.0046.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Chọc ối điều trị đa ối

825.800

 

4695

13.0047.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

825.800

 

4696

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

4697

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

6.477.300

 

4698

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

4699

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

 

4700

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1.191.900

 

4701

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786.700

 

4702

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1.510.300

 

4703

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

4.545.300

 

4704

13.0027.0617

Forceps

Forceps

1.141.900

 

4705

13.0028.0617

Giác hút

Giác hút

1.141.900

 

4706

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

682.500

 

4707

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

4708

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

Hút thai dưới siêu âm

522.000

 

4709

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

2.951.800

 

4710

13.0045.0622

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

2.520.200

 

4711

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1.663.600

 

4712

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

4713

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

3.054.800

 

4714

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

582.500

 

4715

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

3.019.800

 

4716

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

3.019.800

 

4717

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

 

4718

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

4719

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

4720

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

4721

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

4722

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

4723

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2.501.900

 

4724

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

3.716.600

 

4725

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

914.600

 

4726

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

4727

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4.667.800

 

4728

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

4.667.800

 

4729

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4.667.800

 

4730

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3.035.700

 

4731

13.0025.0638

Nội xoay thai

Nội xoay thai

1.472.000

 

4732

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

 

4733

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

4734

13.0233.0642

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

1.265.200

 

4735

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352.300

 

4736

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352.300

 

4737

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450.000

 

4738

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

 

4739

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1.133.300

 

4740

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

611.000

 

4741

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429.500

 

4742

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5.206.200

 

4743

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.949.800

 

4744

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.892.800

 

4745

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4.849.400

 

4746

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

4747

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

3.135.800

 

4748

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3.135.800

 

4749

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4.110.800

 

4750

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

4751

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

3.001.800

 

4752

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

4.168.300

 

4753

13.0066.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

6.375.900

 

4754

13.0009.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng

10.506.300

 

4755

13.0010.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản

8.104.200

 

4756

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

6.836.200

 

4757

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.932.800

 

4758

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4.142.300

 

4759

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4.197.200

 

4760

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4.157.300

 

4761

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

4.444.300

 

4762

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

5.817.300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các

4763

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

5.817.300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các

4764

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3.594.800

 

4765

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3.116.800

 

4766

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-

4.570.200

 

4767

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2.604.800

 

4768

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

3.376.200

 

4769

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1,

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,

6.517.600

 

4770

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4.395.200

 

4771

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản

4.739.300

 

4772

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,

4.739.300

 

4773

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

8.625.200

 

4774

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

3.055.800

 

4775

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

3.055.800

 

4776

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

4.113.300

 

4777

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3.628.800

 

4778

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3.939.300

 

4779

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4.308.300

 

4780

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4.308.300

 

4781

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

4.308.300

 

4782

13.0056.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

6.849.100

 

4783

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3.217.800

 

4784

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

4785

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

5.182.300

 

4786

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

4787

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

4788

13.0065.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6.548.300

 

4789

13.0085.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6.548.300

 

4790

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5.990.300

 

4791

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.990.300

 

4792

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5.990.300

 

4793

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5.990.300

 

4794

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5.990.300

 

4795

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5.503.300

 

4796

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5.503.300

 

4797

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5.503.300

 

4798

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5.503.300

 

4799

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5.503.300

 

4800

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5.503.300

 

4801

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

5.503.300

 

4802

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5.503.300

 

4803

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5.503.300

 

4804

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5.503.300

 

4805

13.0064.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6.346.300

 

4806

13.0063.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

6.346.300

 

4807

13.0055.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

8.630.200

 

4808

13.0058.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +

8.769.200

 

4809

13.0097.0693

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

6.455.300

 

4810

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5.521.300

 

4811

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5.970.800

 

4812

13.0089.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

5.437.300

 

4813

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5.395.300

 

4814

13.0099.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

9.585.300

 

4815

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5.988.800

 

4816

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5.186.800

 

4817

13.0057.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6.964.200

 

4818

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

4819

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

4.451.200

 

4820

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

6.640.200

 

4821

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4.230.100

 

4822

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

5.324.200

 

4823

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

5.142.900

 

4824

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3.596.900

 

4825

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

4.553.300

 

4826

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

3.131.800

 

4827

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

6.895.100

 

4828

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

4829

13.0043.0713

Sinh thiết gai rau

Sinh thiết gai rau

1.182.500

 

4830

13.0173.0714

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

2.367.500

 

4831

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

4832

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

55.100

 

4833

13.0142.0717

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1.249.700

 

4834

13.0138.0718

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

290.800

 

4835

13.0139.0719

Tiêm nhân Chorio

Tiêm nhân Chorio

270.500

 

4836

13.0096.0720

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

7.946.300

 

4837

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436.200

 

4838

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

4839

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

700.200

 

4840

13.0178.0727

Thay máu sơ sinh

Thay máu sơ sinh

700.200

 

4841

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

700.200

 

4842

13.0182.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ thuật laser điều trị]

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

438.500

 

4843

13.0182.0814

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [phẫu thuật bằng laser)

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn

4844

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

4845

14.0293.0002

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

90.300

 

4846

14.0238.0010

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4847

14.0239.0010

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4848

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4849

14.0239.0011

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4850

14.0294.0015

Chụp Angiography mắt

Chụp Angiography mắt

222.300

 

4851

14.0244.0015

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

222.300

 

4852

14.0243.0015

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

222.300

 

4853

14.0242.0015

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

222.300

 

4854

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4855

14.0239.0028

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4856

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4857

14.0239.0029

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

4858

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4859

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4860

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4861

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4862

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4863

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

4864

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

4865

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm

4866

14.0231.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

2.572.800

 

4867

14.0226.0371

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

4868

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

4869

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

4870

14.0173.0575

Ghép da dị loại

Ghép da dị loại

3.044.900

 

4871

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3.044.900

 

4872

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

4873

14.0147.0731

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

4874

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

930.200

 

4875

14.0017.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4876

14.0014.0733

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4877

14.0020.0733

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4878

14.0021.0733

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4879

14.0019.0733

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4880

14.0018.0733

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4881

14.0074.0733

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4882

14.0049.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1.322.100

Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

4883

14.0052.0735

Cắt chỉ bằng laser

Cắt chỉ bằng laser

342.400

 

4884

14.0025.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

342.400

 

4885

14.0026.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

342.400

 

4886

14.0027.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

342.400

 

4887

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.252.600

 

4888

14.0089.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1.252.600

 

4889

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

4890

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

4891

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

 

4892

14.0098.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

 

4893

14.0143.0740

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

1.244.100

 

4894

14.0292.0742

Chụp mạch ký huỳnh quang

Chụp mạch ký huỳnh quang

322.000

Chưa bao gồm thuốc

4895

14.0246.0742

Chụp mạch với ICG

Chụp mạch với ICG

322.000

Chưa bao gồm thuốc

4896

14.0272.0744

Điện chẩm kích thích

Điện chẩm kích thích

427.500

 

4897

14.0199.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

 

4898

14.0182.0746

Điện đông thể mi

Điện đông thể mi

562.100

 

4899

14.0274.0747

Điện nhãn cầu

Điện nhãn cầu

112.800

 

4900

14.0273.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

112.800

 

4901

14.0033.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Điều trị laser hồng ngoại

43.600

 

4902

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

 

4903

14.0029.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,

438.500

 

4904

14.0030.0749

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

438.500

 

4905

14.0270.0750

Chụp bản đồ giác mạc

Chụp bản đồ giác mạc

145.500

 

4906

14.0269.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

145.500

 

4907

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

145.500

 

4908

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

77.000

 

4909

14.0262.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

4910

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo thị giác 2 mắt

77.000

 

4911

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

77.000

 

4912

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

 

4913

14.0276.0752

Đo độ lồi

Đo độ lồi

68.000

 

4914

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

 

4915

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

41.900

 

4916

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

4917

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

4918

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường chu biên

31.100

 

4919

14.0253.0757

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

31.100

 

4920

14.0275.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

69.400

 

4921

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

4922

14.0055.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4923

14.0054.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4924

14.0059.0760

Ghép giác mạc nhân tạo

Ghép giác mạc nhân tạo

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4925

14.0056.0760

Ghép giác mạc tự thân

Ghép giác mạc tự thân

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4926

14.0053.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4927

14.0057.0760

Ghép nội mô giác mạc

Ghép nội mô giác mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4928

14.0008.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

4929

14.0069.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

4930

14.0067.0762

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

4931

14.0155.0762

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

4932

14.0037.0763

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

860.200

 

4933

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

860.200

 

4934

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

452.400

 

4935

14.0177.0765

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

849.600

 

4936

14.0177.0767

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

1.244.100

 

4937

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1.244.100

 

4938

14.0106.0768

Đóng lỗ rò đường lệ

Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]

1.595.200

 

4939

14.0106.0769

Đóng lỗ rò đường lệ

Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê]

897.100

 

4940

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

4941

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

4942

14.0176.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

 

4943

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799.600

 

4944

14.0176.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

1.244.100

 

4945

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

4946

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

4947

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

830.200

 

4948

14.0186.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

830.200

 

4949

14.0031.0775

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

1.809.000

 

4950

14.0144.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

1.809.000

 

4951

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

Lạnh đông thể mi

1.809.000

 

4952

14.0095.0776

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

1.529.000

 

4953

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

 

4954

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

 

4955

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

99.400

 

4956

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

99.400

 

4957

14.0156.0778

Sửa sẹo bọng bằng kim

Sửa sẹo bọng bằng kim

99.400

 

4958

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

359.500

 

4959

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

1.013.600

 

4960

14.0072.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

1.013.600

 

4961

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

4962

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

1.244.100

 

4963

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

 

4964

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

4965

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

66.800

 

4966

14.0160.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

66.800

 

4967

14.0032.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

289.500

 

4968

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

4969

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

4970

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

698.800

 

4971

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]

698.800

 

4972

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

698.800

 

4973

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

698.800

 

4974

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

4975

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

4976

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]

935.200

 

4977

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]

935.200

 

4978

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

4979

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

4980

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

4981

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

4982

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

4983

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

4984

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

4985

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

4986

14.0183.0796

Bơm hơi /khí tiền phòng

Bơm hơi /khí tiền phòng

830.200

 

4987

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

Rửa chất nhân tiền phòng

830.200

 

4988

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

 

4989

14.0185.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

4990

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

4991

14.0101.0800

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

4992

14.0100.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

4993

14.0102.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

4994

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

 

4995

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

 

4996

14.0061.0802

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

4997

14.0062.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

4998

14.0064.0802

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

4999

14.0023.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

5000

14.0051.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

680.200

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

5001

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1.202.600

 

5002

14.0148.0805

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.202.600

 

5003

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

Mở bè có hoặc không cắt bè

1.202.600

 

5004

14.0015.0806

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

5005

14.0016.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

5006

14.0022.0806

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

5007

14.0010.0806

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

5008

14.0050.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

5009

14.0075.0807

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

5010

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

5011

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

5012

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

5013

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

5014

14.0145.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

570.300

 

5015

14.0043.0811

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

5016

14.0042.0811

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

5017

14.0046.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

5018

14.0151.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

5019

14.0152.0813

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

5020

14.0153.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

5021

14.0011.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn

5022

14.0005.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

5023

14.0141.0816

Điều trị di lệch góc mắt

Điều trị di lệch góc mắt

930.200

 

5024

14.0135.0816

Phẫu thuật Epicanthus

Phẫu thuật Epicanthus

930.200

 

5025

14.0137.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

763.600

 

5026

14.0130.0817

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do

763.600

 

5027

14.0136.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763.600

 

5028

14.0110.0818

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

830.200

 

5029

14.0109.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

830.200

 

5030

14.0110.0819

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

1.220.300

 

5031

14.0109.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

1.220.300

 

5032

14.0114.0820

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

913.600

 

5033

14.0108.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

913.600

 

5034

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

5035

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc

930.200

 

5036

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán

930.200

 

5037

14.0122.0826

Cắt cơ Muller

Cắt cơ Muller

1.402.600

 

5038

14.0128.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

1.402.600

 

5039

14.0131.0826

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

1.402.600

 

5040

14.0119.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

5041

14.0118.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

5042

14.0120.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1.402.600

 

5043

14.0079.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

5044

14.0107.0827

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

5045

14.0078.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1.244.100

 

5046

14.0077.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1.244.100

 

5047

14.0235.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1.244.100

 

5048

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1.244.100

 

5049

14.0126.0829

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

930.200

 

5050

14.0125.0829

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

930.200

 

5051

14.0126.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

1.213.600

 

5052

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

1.213.600

 

5053

14.0024.0831

Tháo đai độn củng mạc

Tháo đai độn củng mạc

1.746.900

 

5054

14.0045.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

5.035.900

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).

5055

14.0044.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1.722.100

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

5056

14.0085.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.322.100

 

5057

14.0086.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.322.100

 

5058

14.0227.0834

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

1.322.100

 

5059

14.0105.0835

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

813.600

 

5060

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

812.100

 

5061

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812.100

 

5062

14.0096.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1.322.100

 

5063

14.0097.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.322.100

 

5064

14.0002.0837

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

1.322.100

 

5065

14.0132.0838

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

1.194.100

 

5066

14.0230.0838

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

1.194.100

 

5067

14.0124.0838

Vá da tạo hình mi

Vá da tạo hình mi

1.194.100

 

5068

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

5069

14.0028.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

331.900

 

5070

14.0149.0841

Mở góc tiền phòng

Mở góc tiền phòng

1.244.100

 

5071

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

5072

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

5073

14.0249.0844

Siêu âm bán phần trước

Siêu âm bán phần trước

241.500

 

5074

14.0240.0845

Siêu âm mắt

Siêu âm mắt

69.700

 

5075

14.0081.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

151.000

 

5076

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết tổ chức kết mạc

151.000

 

5077

14.0080.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Sinh thiết tổ chức mi

151.000

 

5078

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

5079

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

5080

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

60.000

 

5081

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

5082

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

60.000

 

5083

14.0058.0850

Ghép củng mạc

Ghép củng mạc

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

5084

14.0070.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

5085

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn

245.100

 

5086

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

 

5087

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

5088

14.0013.0853

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

913.600

 

5089

14.0154.0853

Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng

Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng

913.600

 

5090

14.0012.0853

Tháo dầu silicon nội nhãn

Tháo dầu silicon nội nhãn

913.600

 

5091

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

105.800

 

5092

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

65.100

 

5093

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

5094

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

5095

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

5096

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Tiêm nhu mô giác mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

5097

14.0003.0858

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

3.321.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.

5098

14.0091.0859

Cắt u hậu phòng

Cắt u hậu phòng

2.185.500

 

5099

14.0087.0859

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

2.185.500

 

5100

14.0090.0860

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

1.260.100

 

5101

14.0047.0860

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

1.260.100

 

5102

14.0121.0860

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

1.260.100

 

5103

14.0146.0860

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

1.260.100

 

5104

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

891.500

 

5105

14.0099.0861

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

891.500

 

5106

14.0123.0861

Lùi cơ nâng mi

Lùi cơ nâng mi

891.500

 

5107

14.0113.0862

Chỉnh chỉ sau mổ lác

Chỉnh chỉ sau mổ lác

620.000

 

5108

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

 

5109

14.0115.0862

Sửa sẹo sau mổ lác

Sửa sẹo sau mổ lác

620.000

 

5110

14.0157.0863

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

534.500

 

5111

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

5112

14.0245.0864

Chụp đáy mắt RETCAM

Chụp đáy mắt RETCAM

344.200

 

5113

14.0248.0864

Chụp đĩa thị 3D

Chụp đĩa thị 3D

344.200

 

5114

14.0241.0864

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler

344.200

 

5115

14.0247.0864

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

344.200

 

5116

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

197.200

 

5117

14.0271.0865

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)

197.200

 

5118

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

Đo độ sâu tiền phòng

197.200

 

5119

14.0278.0865

Test kéo cơ cưỡng bức

Test kéo cơ cưỡng bức

197.200

 

5120

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

Test thử nhược cơ

197.200

 

5121

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

Tiêm cortison điều trị u máu

197.200

 

5122

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

5123

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

5124

15.0198.0105

Nội soi nong hẹp thực quản có stent

Nội soi nong hẹp thực quản có stent

1.238.400

Chưa bao gồm stent.

5125

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

5126

15.0254.0127

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

1.808.100

 

5127

15.0250.0128

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]

1.508.100

 

5128

15.0252.0129

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

3.308.100

 

5129

15.0253.0129

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

3.308.100

 

5130

15.0250.0130

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]

793.800

 

5131

15.0251.0130

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

793.800

 

5132

15.0254.0131

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

1.204.300

 

5133

15.0255.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

1.204.300

 

5134

15.0253.0132

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]

2.678.400

 

5135

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

 

5136

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

 

5137

15.0193.0157

Nội soi nong hẹp thực quản

Nội soi nong hẹp thực quản

2.373.500

 

5138

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

 

5139

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

 

5140

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định

5141

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người

5142

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

5143

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

5144

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

5145

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

 

5146

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

5147

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

5148

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

5149

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

5150

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

 

5151

15.0381.0356

Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

6.955.600

 

5152

15.0287.0357

Phẫu thuật cắt thùy giáp

Phẫu thuật cắt thùy giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

5153

15.0286.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

5154

15.0285.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

5155

15.0382.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm

6.168.600

 

5156

15.0014.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

5157

15.0022.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

5158

15.0024.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

5159

15.0095.0375

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

5160

15.0280.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

5161

15.0281.0488

Nạo vét hạch cổ chức năng

Nạo vét hạch cổ chức năng

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

5162

15.0378.0488

Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

5163

15.0279.0488

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

5164

15.0376.0488

Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

5165

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

5166

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

3.405.300

 

5167

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

165.500

 

5168

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165.500

 

5169

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

 

5170

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

286.500

 

5171

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan

1.217.100

 

5172

15.0150.0871

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

5173

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]

580.400

 

5174

15.0061.0873

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

8.492.000

 

5175

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]

2.122.100

 

5176

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]

634.500

 

5177

15.0273.0876

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản

5178

15.0395.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

8.131.800

 

5179

15.0040.0877

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

8.131.800

 

5180

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

 

5181

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

295.500

 

5182

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

295.500

 

5183

15.0031.0881

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

6.641.000

 

5184

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

5185

15.0185.0883

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

5186

15.0396.0884

Đo điện thính giác thân não (ABR)

Đo điện thính giác thân não (ABR)

185.300

 

5187

15.0398.0889

Đo sức nghe lời

Đo sức nghe lời

61.500

 

5188

15.0399.0891

Đo trên ngưỡng

Đo trên ngưỡng

74.000

 

5189

15.0217.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

225.500

 

5190

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

141.500

 

5191

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

156.300

 

5192

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

 

5193

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

5194

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

5195

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

5196

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

5197

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

5198

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

5199

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

5200

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

530.700

 

5201

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

5202

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

 

5203

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

5204

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

404.900

 

5205

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

5206

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

5207

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

 

5208

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

5209

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

5210

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

 

5211

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

874.800

 

5212

15.0027.0911

Mở sào bào

Mở sào bào

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5213

15.0029.0911

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5214

15.0028.0911

Mở sào bào, thượng nhĩ

Mở sào bào, thượng nhĩ

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5215

15.0026.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5216

15.0042.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5217

15.0041.0911

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5218

15.0020.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5219

15.0321.0912

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

2.804.100

 

5220

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]

2.804.100

 

5221

15.0123.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

2.804.100

 

5222

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]

1.326.200

 

5223

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852.900

 

5224

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

139.000

 

5225

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

5226

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

5227

15.0186.0917

Nối khí quản tận - tận

Nối khí quản tận - tận

8.483.300

Chưa bao gồm stent.

5228

15.0081.0918

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]

705.900

 

5229

15.0081.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]

489.500

 

5230

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

 

5231

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

310.500

 

5232

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

5233

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

5234

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

 

5235

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

 

5236

15.0367.0924

Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

2.332.600

 

5237

15.0188.0925

Kỹ thuật đặt van phát âm

Kỹ thuật đặt van phát âm

754.400

 

5238

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

5239

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

5240

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

5241

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

5242

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

 

5243

15.0236.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

 

5244

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

5245

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

5246

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

5247

15.0157.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

5248

15.0156.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]

1.658.900

 

5249

15.0252.0930

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

757.600

 

5250

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]

1.601.900

 

5251

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

 

5252

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

545.500

 

5253

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

545.500

 

5254

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

 

5255

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]

545.500

 

5256

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

 

5257

15.0225.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

5258

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

5259

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

40.000

 

5260

15.0389.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị

Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị

6.258.000

 

5261

15.0015.0936

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

6.258.000

 

5262

15.0149.0937

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]

1.761.400

 

5263

15.0151.0937

Phẫu thuật cắt u Amidan

Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]

1.761.400

 

5264

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5265

15.0359.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma

Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5266

15.0288.2036

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5267

15.0197.2036

Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi

Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5268

15.0151.2036

Phẫu thuật cắt u Amidan

Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5269

15.0361.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

5270

15.0277.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

5.352.100

 

5271

15.0272.0938

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

5.352.100

 

5272

15.0271.0938

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

5.352.100

 

5273

15.0275.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

5.352.100

 

5274

15.0276.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

5.352.100

 

5275

15.0274.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

5.352.100

 

5276

15.0400.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội

9.963.300

 

5277

15.0383.0939

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

9.963.300

 

5278

15.0264.0940

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo

5.980.000

 

5279

15.0265.0940

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

5.980.000

 

5280

15.0371.0940

Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser

Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser

5.980.000

 

5281

15.0289.0940

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

5.980.000

 

5282

15.0088.0941

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

7.249.700

 

5283

15.0263.0941

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo

7.249.700

 

5284

15.0092.0941

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

7.249.700

 

5285

15.0103.0942

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

4.211.900

 

5286

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

4.211.900

 

5287

15.0173.0943

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

4.936.000

 

5288

15.0284.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5289

15.0295.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5290

15.0379.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5291

15.0282.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5292

15.0283.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5293

15.0380.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5294

15.0293.0945

Phẫu thuật rò khe mang I

Phẫu thuật rò khe mang I

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5295

15.0294.0945

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5296

15.0122.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

9.076.600

 

5297

15.0072.0947

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

5.657.000

 

5298

15.0118.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

5.657.000

 

5299

15.0116.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

5.657.000

 

5300

15.0189.0948

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

5301

15.0184.0948

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

5302

15.0008.0949

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

4.897.800

 

5303

15.0011.0950

Phẫu thuật giảm áp dây VII

Phẫu thuật giảm áp dây VII

7.551.300

 

5304

15.0114.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

5.657.000

 

5305

15.0124.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

5.657.000

 

5306

15.0375.0952

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng laser

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

5307

15.0171.0952

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

5308

15.0202.0953

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

5309

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5310

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

3.340.900

 

5311

15.0391.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

3.340.900

 

5312

15.0180.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

3.340.900

 

5313

15.0181.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

3.340.900

 

5314

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3.340.900

 

5315

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

5.244.100

 

5316

15.0292.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

4.936.000

 

5317

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo VA nội soi

Phẫu thuật nạo VA nội soi

3.045.800

 

5318

15.0094.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

3.045.800

 

5319

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5320

15.0068.0960

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5321

15.0064.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5322

15.0390.0961

Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt

Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5323

15.0091.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5324

15.0385.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5325

15.0388.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5326

15.0093.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

9.151.800

 

5327

15.0172.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

6.045.000

 

5328

15.0176.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

5329

15.0177.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

5330

15.0159.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

3.340.900

 

5331

15.0178.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

5332

15.0179.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

5333

15.0298.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

4.535.700

 

5334

15.0148.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

4.535.700

 

5335

15.0168.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây

4.535.700

 

5336

15.0169.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút

4.535.700

 

5337

15.0170.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

4.535.700

 

5338

15.0182.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

4.535.700

 

5339

15.0183.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

4.535.700

 

5340

15.0297.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Phẫu thuật túi thừa Zenker

4.535.700

 

5341

15.0372.0967

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

8.807.000

Đã bao gồm dao siêu âm

5342

15.0087.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

5343

15.0089.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

5344

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

5345

15.0108.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

4.211.900

 

5346

15.0107.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

4.211.900

 

5347

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

4.211.900

 

5348

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

 

5349

15.0079.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

4.211.900

 

5350

15.0075.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

4.211.900

 

5351

15.0101.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

4.211.900

 

5352

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5353

15.0347.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5354

15.0346.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5355

15.0345.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5356

15.0111.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5357

15.0102.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5358

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5359

15.0350.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5360

15.0110.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

5361

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5362

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5363

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5364

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5365

15.0070.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6.353.000

 

5366

15.0071.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

6.353.000

 

5367

15.0007.0973

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5368

15.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5369

15.0096.0973

Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

5370

15.0084.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

9.076.600

 

5371

15.0085.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

5.244.100

 

5372

15.0360.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)

4.003.900

Đã bao gồm dao plasma

5373

15.0162.0978

Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh

Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh

3.180.600

 

5374

15.0078.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

3.180.600

 

5375

15.0077.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

3.180.600

 

5376

15.0161.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

3.180.600

 

5377

15.0166.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây

3.180.600

 

5378

15.0167.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống

3.180.600

 

5379

15.0261.0979

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

8.512.000

 

5380

15.0260.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ

8.512.000

 

5381

15.0010.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

8.512.000

 

5382

15.0329.0979

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

8.512.000

 

5383

15.0278.0980

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5384

15.0296.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

Phẫu thuật rò xoang lê

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

5385

15.0267.0982

Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ

Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ

6.258.000

 

5386

15.0327.0982

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

6.258.000

 

5387

15.0270.0982

Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u ác tính

6.258.000

 

5388

15.0266.0982

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng

6.258.000

 

5389

15.0268.0982

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính

6.258.000

 

5390

15.0269.0982

Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

6.258.000

 

5391

15.0328.0982

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ,

6.258.000

 

5392

15.0013.0983

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

6.572.800

 

5393

15.0009.0983

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

6.572.800

 

5394

15.0012.0983

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

6.572.800

 

5395

15.0006.0983

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

6.572.800

 

5396

15.0004.0983

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

6.572.800

 

5397

15.0039.0983

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

6.572.800

 

5398

15.0037.0984

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

5.530.000

 

5399

15.0030.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

5.530.000

 

5400

15.0291.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Phẫu thuật rò sống mũi

7.715.300

 

5401

15.0322.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

7.715.300

 

5402

15.0323.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

7.715.300

 

5403

15.0320.0985

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

7.715.300

 

5404

15.0330.0985

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

7.715.300

 

5405

15.0001.0986

Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)

Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)

5.530.000

 

5406

15.0005.0986

Phẫu thuật mở túi nội dịch

Phẫu thuật mở túi nội dịch

5.530.000

 

5407

15.0019.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

5.530.000

 

5408

15.0016.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5.537.100

 

5409

15.0017.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5.537.100

 

5410

15.0021.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5.537.100

 

5411

15.0023.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

5.537.100

 

5412

15.0025.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5.537.100

 

5413

15.0203.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

3.045.800

 

5414

15.0299.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

3.045.800

 

5415

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

3.045.800

 

5416

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

 

5417

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

5418

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

 

5419

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

 

5420

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

771.900

 

5421

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

771.900

 

5422

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5423

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

5424

15.0082.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

3.391.900

 

5425

15.0393.0998

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

3.391.900

 

5426

15.0187.0998

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

3.391.900

 

5427

15.0259.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

3.963.300

 

5428

15.0066.0999

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

3.963.300

 

5429

15.0351.0999

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

3.963.300

 

5430

15.0352.0999

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn

3.963.300

 

5431

15.0262.0999

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

3.963.300

 

5432

15.0002.1000

Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương

Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương

2.333.000

Chưa bao gồm máy trợ thính đường xương.

5433

15.0163.1000

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

2.333.000

 

5434

15.0164.1000

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

2.333.000

 

5435

15.0160.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

2.333.000

 

5436

15.0175.1000

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

2.333.000

 

5437

15.0176.1000

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]

2.333.000

 

5438

15.0178.1000

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]

2.333.000

 

5439

15.0354.1000

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng

2.333.000

 

5440

15.0353.1000

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp

2.333.000

 

5441

15.0257.1000

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

2.333.000

 

5442

15.0258.1000

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

2.333.000

 

5443

15.0165.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Phẫu thuật treo sụn phễu

2.333.000

 

5444

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

1.646.800

 

5445

15.0194.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

1.646.800

 

5446

15.0355.1001

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

1.646.800

 

5447

15.0356.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

1.646.800

 

5448

15.0357.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

1.646.800

 

5449

15.0069.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

1.646.800

 

5450

15.0033.1001

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

1.646.800

 

5451

15.0117.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Phẫu thuật mở xoang hàm

1.646.800

 

5452

15.0177.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

1.646.800

 

5453

15.0179.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

1.646.800

 

5454

15.0126.1001

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ

1.646.800

 

5455

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

1.646.800

 

5456

15.0100.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

1.646.800

 

5457

15.0067.1001

Phẫu thuật thắt động mạch sàng

Phẫu thuật thắt động mạch sàng

1.646.800

 

5458

15.0125.1001

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

1.646.800

 

5459

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

 

5460

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

 

5461

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

1.075.700

 

5462

15.0224.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

1.075.700

 

5463

15.0127.1002

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

5464

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

 

5465

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1.075.700

 

5466

15.0128.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.075.700

 

5467

15.0244.1003

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

943.600

 

5468

15.0246.1003

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

943.600

 

5469

15.0248.1003

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

943.600

 

5470

15.0245.1003

Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

943.600

 

5471

15.0247.1003

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943.600

 

5472

15.0249.1003

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

943.600

 

5473

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943.600

 

5474

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

549.900

 

5475

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

549.900

 

5476

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

549.900

 

5477

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321.400

 

5478

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

321.400

 

5479

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

321.400

 

5480

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

5481

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

344.200

 

5482

15.0204.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1.051.700

 

5483

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1.051.700

 

5484

15.0196.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

2.289.300

 

5485

15.0331.1049

Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2.928.100

 

5486

15.0074.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

3.078.100

 

5487

15.0335.1084

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

2.888.600

 

5488

15.0336.1085

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng

2.888.600

 

5489

15.0337.1086

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

2.988.600

 

5490

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

5491

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

5492

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

5493

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

5494

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

5495

16.0048.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

5496

16.0049.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

5497

16.0046.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631.000

 

5498

16.0047.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

631.000

 

5499

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

5500

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

631.000

 

5501

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

5502

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

631.000

 

5503

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

631.000

 

5504

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,

631.000

 

5505

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

631.000

 

5506

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

631.000

 

5507

16.0048.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

5508

16.0049.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

5509

16.0046.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861.000

 

5510

16.0047.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

861.000

 

5511

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

5512

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

861.000

 

5513

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7

861.000

 

5514

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

861.000

 

5515

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

861.000

 

5516

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số

861.000

 

5517

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

861.000

 

5518

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

861.000

 

5519

16.0048.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

5520

16.0049.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

5521

16.0046.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455.500

 

5522

16.0047.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

455.500

 

5523

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

5524

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

455.500

 

5525

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

5526

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

455.500

 

5527

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

455.500

 

5528

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,

455.500

 

5529

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

455.500

 

5530

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

455.500

 

5531

16.0048.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

5532

16.0049.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

5533

16.0046.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991.000

 

5534

16.0047.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

991.000

 

5535

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

5536

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha

991.000

 

5537

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7

991.000

 

5538

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

991.000

 

5539

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng

991.000

 

5540

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số

991.000

 

5541

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

991.000

 

5542

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng

991.000

 

5543

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

5544

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

5545

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

5546

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

 

5547

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

5548

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

 

5549

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

5550

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

5551

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

5552

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

5553

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Phẫu thuật nạo túi lợi

89.500

 

5554

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

5555

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

5556

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

5557

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

5558

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

5559

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

5560

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

5561

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

5562

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

5563

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

5564

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

5565

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

5566

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

5567

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

5568

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng

280.500

 

5569

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp

280.500

 

5570

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

 

5571

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

 

5572

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

5573

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

5574

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

5575

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

5576

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

5577

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

5578

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

5579

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

5580

16.0023.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế

5581

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

 

5582

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

5583

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

 

5584

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

5585

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

5586

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

5587

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

5588

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

5589

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1.832.000

 

5590

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

5591

16.0317.1054

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

3.235.700

 

5592

16.0316.1054

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

3.235.700

 

5593

16.0314.1055

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

2.888.600

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5594

16.0312.1056

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

4.561.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5595

16.0311.1057

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

5.661.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5596

16.0319.1058

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

4.658.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

5597

16.0263.1064

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5598

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5599

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5600

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5601

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5602

16.0279.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5603

16.0242.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5604

16.0246.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5605

16.0243.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5606

16.0244.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5607

16.0245.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5608

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5609

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5610

16.0288.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5611

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5612

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5613

16.0270.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5614

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5615

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5616

16.0249.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5617

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5618

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5619

16.0252.1069

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5620

16.0253.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5621

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5622

16.0255.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5623

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2.497.500

 

5624

16.0265.1071

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.

5625

16.0264.1072

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5626

16.0267.1073

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

4.558.900

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.

5627

16.0266.1074

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

4.508.900

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5628

16.0318.1077

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

4.489.800

Chưa bao gồm nẹp, vít.

5629

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

 

5630

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3.078.100

 

5631

16.0344.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

4.133.900

 

5632

16.0343.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

4.133.900

 

5633

16.0345.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

2.888.600

 

5634

16.0346.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

2.888.600

 

5635

16.0342.1086

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

2.988.600

 

5636

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

2.888.600

 

5637

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

3.317.300

 

5638

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu]

3.254.300

 

5639

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]

3.081.600

 

5640

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

2.636.500

 

5641

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

5642

16.0276.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

5643

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2.636.500

 

5644

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

5645

16.0273.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

2.636.500

 

5646

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

5647

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

46.000

 

5648

17.0195.0226

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

71.800

 

5649

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

Điều trị chườm ngải cứu

37.000

 

5650

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

5651

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

5652

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

41.900

 

5653

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

Điều trị bằng ion tĩnh điện

41.900

 

5654

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

Điều trị bằng tĩnh điện trường

41.900

 

5655

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

5656

17.0158.0233

Điều trị bằng điện vi dòng

Điều trị bằng điện vi dòng

30.800

 

5657

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

5658

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

 

5659

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

5660

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

54.800

 

5661

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

5662

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

352.800

 

5663

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

 

5664

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột

59.300

 

5665

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

5666

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59.300

 

5667

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

59.300

 

5668

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59.300

 

5669

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59.300

 

5670

17.0233.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

59.300

 

5671

17.0232.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

59.300

 

5672

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59.300

 

5673

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

 

5674

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

59.300

 

5675

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59.300

 

5676

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

 

5677

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

59.300

 

5678

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

59.300

 

5679

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

 

5680

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

5681

17.0159.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

52.100

 

5682

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

58.400

 

5683

17.0130.0250

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

1.153.800

Chưa bao gồm thuốc

5684

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

5685

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng cực ngắn

41.100

 

5686

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

5687

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

41.100

 

5688

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

5689

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

Tập do cứng khớp

56.200

 

5690

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

5691

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

 

5692

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

 

5693

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

5694

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt

173.700

 

5695

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt

144.700

 

5696

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

124.000

 

5697

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

 

5698

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

5699

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

5700

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

5701

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

5702

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

5703

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59.300

 

5704

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

5705

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

5706

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

5707

17.0187.0268

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

33.400

 

5708

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

5709

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

33.400

 

5710

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

 

5711

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

 

5712

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

Tập đi với chân giả dưới gối

33.400

 

5713

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

Tập đi với chân giả trên gối

33.400

 

5714

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

5715

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

5716

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

5717

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

5718

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

5719

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

5720

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33.400

 

5721

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

Tập trong bồn bóng nhỏ

33.400

 

5722

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

5723

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

33.400

 

5724

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

33.400

 

5725

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

 

5726

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

5727

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

 

5728

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

33.400

 

5729

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

5730

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

5731

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

5732

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

68.900

 

5733

17.0023.0272

Điều trị bằng bùn

Điều trị bằng bùn

68.900

 

5734

17.0024.0272

Điều trị bằng nước khóang

Điều trị bằng nước khóang

68.900

 

5735

17.0163.0272

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

68.900

 

5736

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

68.900

 

5737

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

68.900

 

5738

17.0132.0273

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

2.924.300

Chưa bao gồm thuốc

5739

17.0131.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

5740

17.0215.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

5741

17.0216.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

5742

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

5743

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

5744

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

 

5745

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

5746

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

5747

17.0252.0279

Xoa bóp áp lực hơi

Xoa bóp áp lực hơi

32.900

 

5748

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

39.000

 

5749

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

5750

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

5751

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]

257.000

 

5752

17.0136.0520

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]

192.400

 

5753

17.0138.0523

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

5754

17.0138.0524

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

5755

17.0241.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

372.700

 

5756

17.0240.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột

372.700

 

5757

17.0240.0528

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột

300.100

 

5758

17.0025.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

5759

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

617.800

 

5760

17.0124.1784

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

2.085.400

 

5761

17.0129.1785

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

2.040.800

 

5762

17.0126.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1.051.800

 

5763

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

5764

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

5765

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

5766

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

5767

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

5768

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

5769

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

58.600

 

5770

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

5771

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

5772

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

58.600

 

5773

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

5774

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

 

5775

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

5776

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

 

5777

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

Siêu âm tại giường

58.600

 

5778

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

5779

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

5780

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

5781

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

5782

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

5783

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

5784

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

5785

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

5786

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

5787

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

5788

18.0066.0003

Siêu âm 3D/4D trực tràng

Siêu âm 3D/4D trực tràng

195.600

 

5789

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

195.600

 

5790

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

5791

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

5792

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

252.300

 

5793

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

5794

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

5795

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

5796

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

5797

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

5798

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

5799

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

5800

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

5801

18.0051.0005

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

286.300

 

5802

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

5803

18.0050.0008

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

834.300

 

5804

18.0047.0009

Siêu âm nội mạch

Siêu âm nội mạch

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

5805

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5806

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5807

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5808

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5809

18.0095.0010

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5810

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5811

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5812

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5813

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5814

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5815

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5816

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5817

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5818

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5819

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5820

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5821

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5822

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5823

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5824

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5825

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5826

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5827

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5828

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5829

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5830

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5831

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5832

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5833

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5834

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5835

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5836

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5837

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5838

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5839

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5840

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5841

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5842

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5843

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5844

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5845

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5846

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5847

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5848

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5849

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5850

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5851

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5852

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5853

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5854

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5855

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5856

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5857

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5858

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5859

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5860

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5861

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5862

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5863

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5864

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5865

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5866

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5867

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5868

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5869

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5870

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5871

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5872

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5873

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5874

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5875

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5876

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5877

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5878

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5879

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5880

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5881

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5882

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5883

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5884

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5885

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5886

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5887

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5888

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5889

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5890

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5891

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5892

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5893

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5894

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

 

5895

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72.300

 

5896

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72.300

 

5897

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

 

5898

18.0131.0017

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]

124.300

 

5899

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

5900

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

 

5901

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

5902

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

5903

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]

579.800

 

5904

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

5905

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]

569.800

 

5906

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246.800

 

5907

18.0138.0023

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]

411.800

 

5908

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

446.800

 

5909

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

Chụp X-quang tuyến vú

102.300

 

5910

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

441.800

 

5911

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5912

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5913

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5914

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5915

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5916

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5917

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5918

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5919

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5920

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5921

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5922

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5923

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5924

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5925

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5926

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5927

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5928

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5929

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5930

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5931

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5932

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5933

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5934

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5935

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5936

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5937

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5938

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5939

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5940

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5941

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5942

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5943

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5944

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5945

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5946

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5947

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5948

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5949

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5950

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5951

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5952

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5953

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5954

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5955

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5956

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5957

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5958

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5959

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5960

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5961

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5962

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5963

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5964

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5965

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5966

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5967

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5968

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5969

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5970

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5971

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5972

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5973

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5974

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5975

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5976

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5977

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5978

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5979

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5980

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5981

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5982

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5983

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5984

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5985

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5986

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5987

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5988

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5989

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5990

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5991

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5992

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5993

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5994

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5995

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5996

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5997

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5998

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

5999

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

6000

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

6001

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

6002

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

6003

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

 

6004

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]

451.800

 

6005

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

649.800

 

6006

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

6007

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604.800

 

6008

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

604.800

 

6009

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

6010

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

6011

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

6012

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

6013

18.0704.0038

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

984.800

 

6014

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

Chụp X-quang ống tuyến sữa

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

6015

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

6016

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc

550.100

 

6017

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6018

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6019

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6020

18.0163.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có

550.100

 

6021

18.0162.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có

550.100

 

6022

18.0164.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

550.100

 

6023

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

6024

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6025

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6026

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

6027

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

6028

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có

550.100

 

6029

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

550.100

 

6030

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng

550.100

 

6031

18.0245.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

550.100

 

6032

18.0199.0040

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản

550.100

 

6033

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

6034

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

6035

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

6036

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có

550.100

 

6037

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

6038

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

6039

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

6040

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6041

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6042

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6043

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6044

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6045

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6046

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6047

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6048

18.0198.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6049

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6050

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6051

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6052

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6053

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6054

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6055

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6056

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6057

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6058

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6059

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6060

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6061

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6062

18.0245.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6063

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6064

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6065

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6066

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6067

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6068

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6069

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6070

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6071

18.0152.0041

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1- 32 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6072

18.0232.0042

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6073

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6074

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6075

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6076

18.0241.0042

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6077

18.0242.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6078

18.0206.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6079

18.0205.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6080

18.0207.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6081

18.0237.0042

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6082

18.0236.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6083

18.0234.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6084

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6085

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6086

18.0201.0042

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6087

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6088

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6089

18.0240.0042

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6090

18.0238.0042

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6091

18.0235.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6092

18.0231.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6093

18.0233.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6094

18.0245.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6095

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6096

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6097

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6098

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6099

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6100

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6101

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6102

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6103

18.0168.0042

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64- 128 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6104

18.0232.0043

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản

1.486.800

 

6105

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6106

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6107

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6108

18.0234.0043

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

6109

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6110

18.0200.0043

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6111

18.0204.0043

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

6112

18.0202.0043

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

6113

18.0239.0043

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không

1.486.800

 

6114

18.0231.0043

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

1.486.800

 

6115

18.0233.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng

1.486.800

 

6116

18.0245.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

1.486.800

 

6117

18.0208.0043

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản

1.486.800

 

6118

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6119

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6120

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

6121

18.0173.0043

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có

1.486.800

 

6122

18.0176.0043

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

6123

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6124

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

6125

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6126

18.0279.0045

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

3.201.400

 

6127

18.0244.0046

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6128

18.0283.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6129

18.0285.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6130

18.0287.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6131

18.0253.0046

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6132

18.0215.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6133

18.0254.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6134

18.0214.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6135

18.0216.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6136

18.0217.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6137

18.0249.0046

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6138

18.0248.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6139

18.0246.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6140

18.0290.0046

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6141

18.0289.0046

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6142

18.0210.0046

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6143

18.0295.0046

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6144

18.0294.0046

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6145

18.0252.0046

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6146

18.0250.0046

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6147

18.0247.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6148

18.0243.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6149

18.0245.0046

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6150

18.0292.0046

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6151

18.0185.0046

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6152

18.0180.0046

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6153

18.0182.0046

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6154

18.0179.0046

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6155

18.0188.0046

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6156

18.0181.0046

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6157

18.0244.0047

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc

2.779.200

 

6158

18.0282.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

 

6159

18.0284.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

 

6160

18.0286.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

 

6161

18.0246.0047

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6162

18.0288.0047

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

 

6163

18.0209.0047

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

 

6164

18.0213.0047

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6165

18.0211.0047

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6166

18.0212.0047

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6167

18.0251.0047

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có

2.779.200

 

6168

18.0243.0047

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,

2.779.200

 

6169

18.0245.0047

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng

2.779.200

 

6170

18.0218.0047

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản

2.779.200

 

6171

18.0291.0047

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

 

6172

18.0184.0047

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

 

6173

18.0190.0047

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6174

18.0186.0047

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có

2.779.200

 

6175

18.0189.0047

Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6176

18.0183.0047

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

6177

18.0178.0047

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

 

6178

18.0187.0047

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

 

6179

18.0293.0048

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang]

6.731.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

6180

18.0293.0049

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang]

6.715.600

 

6181

18.0508.0052

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

5.840.300

 

6182

18.0515.0052

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6183

18.0504.0052

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6184

18.0505.0052

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6185

18.0503.0052

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6186

18.0510.0052

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6187

18.0501.0052

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6188

18.0507.0052

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6189

18.0506.0052

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6190

18.0509.0052

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6191

18.0502.0052

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6192

18.0514.0052

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6193

18.0513.0052

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6194

18.0512.0052

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6195

18.0511.0052

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

 

6196

18.0524.0052

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền

5.840.300

 

6197

18.0521.0052

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

5.840.300

Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch,

6198

18.0657.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

6.218.100

 

6199

18.0661.0053

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

6.218.100

 

6200

18.0667.0054

Bít ống động mạch [dưới DSA]

Bít ống động mạch [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:

6201

18.0665.0054

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6202

18.0666.0054

Bít thông liên thất [dưới DSA]

Bít thông liên thất [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6203

18.0658.0054

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6204

18.0659.0054

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6205

18.0663.0054

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6206

18.0664.0054

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6207

18.0662.0054

Nong van hai lá [dưới DSA]

Nong van hai lá [dưới DSA]

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

6208

18.0672.0055

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6209

18.0517.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6210

18.0516.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6211

18.0522.0055

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6212

18.0527.0055

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6213

18.0525.0055

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6214

18.0518.0055

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6215

18.0520.0055

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6216

18.0673.0055

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6217

18.0519.0055

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6218

18.0675.0055

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

6219

18.0449.0056

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X- quang tăng sáng

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng

8.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6220

18.0565.0057

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6221

18.0567.0057

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6222

18.0566.0057

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6223

18.0554.0057

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6224

18.0563.0057

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6225

18.0559.0057

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6226

18.0557.0057

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6227

18.0555.0057

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6228

18.0560.0057

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6229

18.0570.0057

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6230

18.0568.0057

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6231

18.0569.0057

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6232

18.0553.0057

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6233

18.0556.0057

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6234

18.0558.0057

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6235

18.0562.0057

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6236

18.0564.0057

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

6237

18.0530.0058

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6238

18.0552.0058

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6239

18.0540.0058

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6240

18.0533.0058

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6241

18.0541.0058

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

STT

Mã tương đương

Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ giá

Mức giá

Ghi chú

6242

18.0547.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6243

18.0548.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6244

18.0544.0058

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6245

18.0551.0058

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6246

18.0550.0058

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6247

18.0529.0058

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6248

18.0532.0058

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6249

18.0537.0058

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6250

18.0539.0058

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6251

18.0538.0058

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6252

18.0531.0058

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6253

18.0545.0058

Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6254

18.0536.0058

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6255

18.0681.0058

Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt

Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6256

18.0528.0058

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6257

18.0687.0058

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6258

18.0688.0058

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6259

18.0535.0058

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6260

18.0534.0058

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6261

18.0561.0058

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6262

18.0546.0058

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6263

18.0542.0058

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6264

18.0543.0058

Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6265

18.0684.0058

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6266

18.0683.0058

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

6267

18.0597.0059

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6268

18.0549.0059

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6269

18.0592.0059

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6270

18.0590.0059

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6271

18.0593.0059

Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền

Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6272

18.0591.0059

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6273

18.0581.0059

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6274

18.0585.0059

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6275

18.0584.0059

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6276

18.0583.0059

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6277

18.0582.0059

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6278

18.0589.0059

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6279

18.0598.0059

Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền

Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6280

18.0595.0059

Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền

Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

6281

18.0649.0060

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

6282

18.0652.0060

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

6283

18.0653.0060

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

6284

18.0587.0061

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

6285

18.0594.0061

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

6286

18.0588.0061

Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền

Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

6287

18.0599.0061

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

6288

18.0635.0062

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6289

18.0634.0062

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6290

18.0693.0063

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6291

18.0602.0063

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6292

18.0601.0063

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6293

18.0614.0063

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

6294

18.0600.0064

Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền

Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6295

18.0579.0064

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6296

18.0578.0064

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6297

18.0586.0064

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6298

18.0577.0064

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6299

18.0572.0064

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6300

18.0580.0064

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu.

6301

18.0689.0064

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6302

18.0573.0064

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6303

18.0574.0064

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

6304

18.0361.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

2.250.800

 

6305

18.0360.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

2.250.800

 

6306

18.0695.0065

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

6307

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6308

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6309

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6310

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6311

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6312

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6313

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

6314

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

6315

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6316

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6317

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6318

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6319

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6320

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6321

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6322

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6323

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6324

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có

2.250.800

 

6325

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6326

18.0327.0065

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6327

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6328

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan -

2.250.800

 

6329

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,

2.250.800

 

6330

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6331

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6332

18.0699.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản]

2.250.800

 

6333

18.0698.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

6334

18.0697.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

 

6335

18.0701.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor

2.250.800

 

6336

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

6337

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6338

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6339

18.0317.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6340

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6341

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung -

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử

2.250.800

 

6342

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6343

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6344

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

6345

18.0361.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)

2.250.800

 

6346

18.0360.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)

2.250.800

 

6347

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6348

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6349

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6350

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6351

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6352

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6353

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6354

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6355

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6356

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6357

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6358

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6359

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6360

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)

2.250.800

 

6361

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

2.250.800

 

6362

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6363

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6364

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất

2.250.800

 

6365

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6366

18.0327.0065

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6367

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6368

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan -

2.250.800

 

6369

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan,

2.250.800

 

6370

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6371

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6372

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6373

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6374

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6375

18.0317.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6376

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)

2.250.800

 

6377

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung -

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử

2.250.800

 

6378

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

6379

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6380

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

6381

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6382

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6383

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6384

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6385

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có

1.341.500

 

6386

18.0326.0066

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

6387

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6388

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6389

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

6390

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương

1.341.500

 

6391

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6392

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

6393

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6394

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

6395

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6396

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6397

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ

1.341.500

 

6398

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6399

18.0700.0066

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6400

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6401

18.0316.0066

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6402

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt

1.341.500

 

6403

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6404

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6405

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6406

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6407

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6408

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6409

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có

1.341.500

 

6410

18.0326.0066

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T)

1.341.500

 

6411

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6412

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6413

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

1.341.500

 

6414

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6415

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6416

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không

1.341.500

 

6417

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6418

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất

1.341.500

 

6419

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6420

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6421

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật,

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ

1.341.500

 

6422

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6423

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6424

18.0316.0066

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6425

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt

1.341.500

 

6426

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6427

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

6428

18.0403.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

8.738.400

 

6429

18.0333.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

8.738.400

 

6430

18.0403.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

8.738.400

 

6431

18.0307.0068

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ

3.238.400

 

6432

18.0306.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

3.238.400

 

6433

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2- 1.5T)

3.238.400

 

6434

18.0318.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

3.238.400

 

6435

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2- 1.5T)

3.238.400

 

6436

18.0694.0068

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc

3.238.400

 

6437

18.0365.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

3.238.400

 

6438

18.0702.0068

Cộng hưởng từ phổ tim

Cộng hưởng từ phổ tim

3.238.400

 

6439

18.0307.0068

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ

3.238.400

 

6440

18.0306.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)

3.238.400

 

6441

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)

3.238.400

 

6442

18.0318.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)

3.238.400

 

6443

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)

3.238.400

 

6444

18.0365.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)

3.238.400

 

6445

18.0065.0069

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6446

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6447

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6448

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6449

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6450

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6451

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6452

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6453

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6454

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6455

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6456

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6457

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6458

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

280.500

 

6459

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

6460

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

240.900

 

6461

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

6462

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

6463

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

6464

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

6465

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

6466

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

6467

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

6468

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

6469

18.0062.0145

Siêu âm nội soi

Siêu âm nội soi

1.196.400

 

6470

18.0627.0146

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

2.963.000

 

6471

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

6472

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

6473

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

 

6474

18.0660.0167

Sinh thiết cơ tim

Sinh thiết cơ tim

1.923.400

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

6475

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

6476

18.0604.0169

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

6477

18.0606.0169

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

6478

18.0607.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

6479

18.0608.0169

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

6480

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

6481

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

6482

18.0618.0170

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

6483

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

6484

18.0654.0171

Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ

Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ

1.972.300

 

6485

18.0645.0171

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6486

18.0638.0171

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6487

18.0642.0171

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6488

18.0640.0171

Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6489

18.0646.0171

Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6490

18.0636.0171

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6491

18.0637.0171

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6492

18.0641.0171

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6493

18.0644.0171

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

6494

18.0648.0172

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

 

6495

18.0639.0172

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

 

6496

18.0643.0172

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

 

6497

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

463.500

 

6498

18.0064.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng

660.400

 

6499

18.0613.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

660.400

 

6500

18.0690.0182

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

1.609.200

 

6501

18.0669.0391

Đặt máy tạo nhịp

Đặt máy tạo nhịp

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

6502

18.0670.0391

Đặt máy tạo nhịp phá rung

Đặt máy tạo nhịp phá rung

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

6503

18.0626.0608

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

825.800

 

6504

18.0671.1816

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

6505

18.0686.1880

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da

15.988.100

 

6506

18.0685.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da

15.988.100

 

6507

19.0222.0050

PET/CT

PET/CT

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6508

19.0241.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6509

19.0262.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6510

19.0242.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6511

19.0238.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6512

19.0239.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6513

19.0270.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6514

19.0243.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6515

19.0240.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6516

19.0268.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6517

19.0259.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6518

19.0267.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6519

19.0223.0050

PET/CT chẩn đoán khối u

PET/CT chẩn đoán khối u

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6520

19.0224.0050

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6521

19.0257.0050

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6522

19.0269.0050

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6523

19.0271.0050

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6524

19.0278.0051

PET/CT mô phỏng xạ trị

PET/CT mô phỏng xạ trị

21.060.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang

6525

19.0192.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

89.300

Bằng phương pháp DEXA

6526

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

148.300

Bằng phương pháp DEXA

6527

19.0412.1180

Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ

Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ

1.486.400

 

6528

19.0411.1180

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ

1.486.400

 

6529

19.0378.1823

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

925.600

 

6530

19.0390.1823

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

925.600

 

6531

19.0383.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC

925.600

 

6532

19.0382.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA- octreotide

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DTPA-octreotide

925.600

 

6533

19.0387.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATE

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATE

925.600

 

6534

19.0388.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOC

925.600

 

6535

19.0385.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA- Lanreotide

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide

925.600

 

6536

19.0386.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE

925.600

 

6537

19.0384.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC

925.600

 

6538

19.0389.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi- DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC

925.600

 

6539

19.0399.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng

925.600

 

6540

19.0379.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

925.600

 

6541

19.0381.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab

925.600

 

6542

19.0380.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab

925.600

 

6543

19.0401.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab

925.600

 

6544

19.0400.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab

925.600

 

6545

19.0311.1824

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6546

19.0312.1824

Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6547

19.0309.1824

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6548

19.0310.1824

Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6549

19.0313.1824

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6550

19.0337.1824

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6551

19.0317.1824

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

317.500

 

6552

19.0335.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6553

19.0334.1825

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6554

19.0339.1825

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6555

19.0332.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6556

19.0321.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6557

19.0322.1825

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6558

19.0316.1825

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6559

19.0320.1825

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6560

19.0331.1825

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6561

19.0330.1825

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6562

19.0336.1825

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6563

19.0329.1825

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242.500

 

6564

19.0333.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6565

19.0324.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6566

19.0326.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6567

19.0315.1826

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6568

19.0319.1826

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6569

19.0323.1826

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6570

19.0325.1826

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6571

19.0327.1826

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

 

6572

19.0338.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

6573

19.0314.1827

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

6574

19.0318.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

6575

19.0328.1827

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

 

6576

19.0114.1828

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

230.100

 

6577

19.0062.1829

SPECT/CT

SPECT/CT

969.800

 

6578

19.0101.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

969.800

 

6579

19.0102.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

969.800

 

6580

19.0100.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

969.800

 

6581

19.0084.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u

SPECT/CT chẩn đoán khối u

969.800

 

6582

19.0406.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

969.800

 

6583

19.0088.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

969.800

 

6584

19.0087.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

969.800

 

6585

19.0092.1829

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

969.800

 

6586

19.0091.1829

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

969.800

 

6587

19.0089.1829

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

969.800

 

6588

19.0090.1829

SPECT/CT chẩn đoán u vú

SPECT/CT chẩn đoán u vú

969.800

 

6589

19.0074.1829

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

969.800

 

6590

19.0075.1829

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

969.800

 

6591

19.0077.1829

SPECT/CT gan

SPECT/CT gan

969.800

 

6592

19.0099.1829

SPECT/CT hạch lympho

SPECT/CT hạch lympho

969.800

 

6593

19.0103.1829

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

969.800

 

6594

19.0104.1829

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

969.800

 

6595

19.0065.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

969.800

 

6596

19.0064.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

969.800

 

6597

19.0066.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

969.800

 

6598

19.0063.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

969.800

 

6599

19.0076.1829

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

969.800

 

6600

19.0093.1829

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

969.800

 

6601

19.0086.1829

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

969.800

 

6602

19.0085.1829

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

969.800

 

6603

19.0078.1829

SPECT/CT thận

SPECT/CT thận

969.800

 

6604

19.0094.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

969.800

 

6605

19.0096.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DOTATOC

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DOTATOC

969.800

 

6606

19.0097.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DTPA-octreotide

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DTPA-octreotide

969.800

 

6607

19.0098.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATATE

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE

969.800

 

6608

19.0095.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATOC

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

969.800

 

6609

19.0072.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

969.800

 

6610

19.0068.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

969.800

 

6611

19.0069.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

969.800

 

6612

19.0073.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

969.800

 

6613

19.0070.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

969.800

 

6614

19.0071.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

969.800

 

6615

19.0067.1829

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

969.800

 

6616

19.0081.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

969.800

 

6617

19.0082.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

969.800

 

6618

19.0080.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

969.800

 

6619

19.0079.1829

SPECT/CT tuyến tiền liệt

SPECT/CT tuyến tiền liệt

969.800

 

6620

19.0083.1829

SPECT/CT xương, khớp

SPECT/CT xương, khớp

969.800

 

6621

19.0417.1830

SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

499.800

 

6622

19.0034.1830

SPECT gan

SPECT gan

499.800

 

6623

19.0414.1830

SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di

SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan,

499.800

 

6624

19.0058.1830

SPECT hạch Lympho

SPECT hạch Lympho

499.800

 

6625

19.0005.1830

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

499.800

 

6626

19.0003.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

6627

19.0002.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

499.800

 

6628

19.0004.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

499.800

 

6629

19.0001.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

499.800

 

6630

19.0035.1830

SPECT thận

SPECT thận

499.800

 

6631

19.0405.1831

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

644.800

 

6632

19.0052.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch

SPECT phóng xạ miễn dịch

644.800

 

6633

19.0059.1832

SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

636.800

 

6634

19.0043.1832

SPECT chẩn đoán khối u

SPECT chẩn đoán khối u

636.800

 

6635

19.0047.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

636.800

 

6636

19.0046.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

636.800

 

6637

19.0045.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

636.800

 

6638

19.0044.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

636.800

 

6639

19.0051.1832

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

636.800

 

6640

19.0050.1832

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I - MIBG

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I - MIBG

636.800

 

6641

19.0048.1832

SPECT chẩn đoán u phổi

SPECT chẩn đoán u phổi

636.800

 

6642

19.0049.1832

SPECT chẩn đoán u vú

SPECT chẩn đoán u vú

636.800

 

6643

19.0025.1832

SPECT chức năng tim pha sớm

SPECT chức năng tim pha sớm

636.800

 

6644

19.0026.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

636.800

 

6645

19.0027.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

636.800

 

6646

19.0028.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

636.800

 

6647

19.0029.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

636.800

 

6648

19.0031.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

636.800

 

6649

19.0030.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

636.800

 

6650

19.0032.1832

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

636.800

 

6651

19.0033.1832

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

636.800

 

6652

19.0008.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

636.800

 

6653

19.0013.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

636.800

 

6654

19.0007.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

636.800

 

6655

19.0010.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

636.800

 

6656

19.0011.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

636.800

 

6657

19.0009.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

636.800

 

6658

19.0012.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN- NOEt

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

636.800

 

6659

19.0015.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-BMIPP

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I- BMIPP

636.800

 

6660

19.0014.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-IPPA

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I- IPPA

636.800

 

6661

19.0024.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

636.800

 

6662

19.0021.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

636.800

 

6663

19.0016.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

636.800

 

6664

19.0018.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

636.800

 

6665

19.0019.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

636.800

 

6666

19.0017.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

636.800

 

6667

19.0020.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

636.800

 

6668

19.0023.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I- BMIPP

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-BMIPP

636.800

 

6669

19.0022.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I- IPPA

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-IPPA

636.800

 

6670

19.0037.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

636.800

 

6671

19.0038.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

636.800

 

6672

19.0036.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

636.800

 

6673

19.0042.1832

SPECT xương, khớp

SPECT xương, khớp

636.800

 

6674

19.0006.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

699.800

 

6675

19.0160.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

309.500

 

6676

19.0187.1835

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid

399.800

 

6677

19.0148.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

419.800

 

6678

19.0147.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc -

529.800

 

6679

19.0180.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

499.800

 

6680

19.0179.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

499.800

 

6681

19.0178.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

499.800

 

6682

19.0177.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

499.800

 

6683

19.0182.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

499.800

 

6684

19.0181.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

499.800

 

6685

19.0139.1839

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

469.800

 

6686

19.0150.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

399.800

 

6687

19.0158.1841

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

6688

19.0149.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

6689

19.0164.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

449.800

 

6690

19.0165.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH

449.800

 

6691

19.0166.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

449.800

 

6692

19.0163.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

449.800

 

6693

19.0161.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran

449.800

 

6694

19.0167.1844

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

509.800

 

6695

19.0138.1845

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

499.800

 

6696

19.0137.1845

Xạ hình chức năng tim pha sớm

Xạ hình chức năng tim pha sớm

499.800

 

6697

19.0136.1845

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

499.800

 

6698

19.0140.1845

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

499.800

 

6699

19.0132.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

499.800

 

6700

19.0129.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

499.800

 

6701

19.0133.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

499.800

 

6702

19.0135.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

499.800

 

6703

19.0134.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

499.800

 

6704

19.0130.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

499.800

 

6705

19.0131.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

499.800

 

6706

19.0159.1846

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

469.800

 

6707

19.0157.1846

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

469.800

 

6708

19.0156.1846

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

469.800

 

6709

19.0416.1847

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

499.800

 

6710

19.0413.1847

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan,

499.800

 

6711

19.0155.1847

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

499.800

 

6712

19.0193.1848

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

499.800

 

6713

19.0189.1848

Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

499.800

 

6714

19.0188.1848

Xạ hình hạch lympho

Xạ hình hạch lympho

499.800

 

6715

19.0154.1849

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

469.800

 

6716

19.0153.1849

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

469.800

 

6717

19.0152.1849

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

469.800

 

6718

19.0112.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

499.800

 

6719

19.0113.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA

499.800

 

6720

19.0111.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

6721

19.0108.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

419.800

 

6722

19.0107.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

419.800

 

6723

19.0109.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

419.800

 

6724

19.0106.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

419.800

 

6725

19.0110.1851

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

419.800

 

6726

19.0105.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

644.800

 

6727

19.0162.1853

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA

449.800

 

6728

19.0144.1854

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

499.800

 

6729

19.0145.1854

Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe

Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe

499.800

 

6730

19.0146.1854

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

499.800

 

6731

19.0184.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

499.800

 

6732

19.0183.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

499.800

 

6733

19.0116.1856

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương

499.800

 

6734

19.0117.1856

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ

499.800

 

6735

19.0115.1856

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

499.800

 

6736

19.0121.1856

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I

499.800

 

6737

19.0122.1856

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

499.800

 

6738

19.0142.1857

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

469.800

 

6739

19.0143.1857

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

469.800

 

6740

19.0173.1858

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

369.800

 

6741

19.0420.1859

Xạ hình tụy

Xạ hình tụy

581.500

 

6742

19.0176.1860

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

519.800

 

6743

19.0123.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

581.500

 

6744

19.0124.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

581.500

 

6745

19.0125.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

581.500

 

6746

19.0120.1862

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

349.800

 

6747

19.0119.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

349.800

 

6748

19.0118.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

349.800

 

6749

19.0126.1862

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

349.800

 

6750

19.0127.1863

Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

399.800

 

6751

19.0128.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

399.800

 

6752

19.0170.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

499.800

 

6753

19.0169.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

499.800

 

6754

19.0171.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

499.800

 

6755

19.0141.1865

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

469.800

 

6756

19.0408.1866

Xạ hình xương bằng NaF

Xạ hình xương bằng NaF

469.800

 

6757

19.0174.1866

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

469.800

 

6758

19.0175.1867

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha

499.800

 

6759

19.0186.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

469.800

 

6760

19.0185.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

369.800

 

6761

19.0341.1870

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

935.900

 

6762

19.0343.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

935.900

 

6763

19.0342.1870

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

935.900

 

6764

19.0340.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I

1.096.200

 

6765

19.0363.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

716.000

 

6766

19.0364.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

716.000

 

6767

19.0373.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

716.000

 

6768

19.0365.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

716.000

 

6769

19.0366.1873

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

930.900

 

6770

19.0361.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

231.000

 

6771

19.0360.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

231.000

 

6772

19.0362.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

231.000

 

6773

19.0346.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

2.090.700

 

6774

19.0347.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

2.090.700

 

6775

19.0344.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

2.090.700

 

6776

19.0345.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

2.090.700

 

6777

19.0376.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I- MIBG

635.200

 

6778

19.0374.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I- MIBG

635.200

 

6779

19.0377.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

635.200

 

6780

19.0375.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

635.200

 

6781

19.0350.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

912.600

 

6782

19.0351.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

777.600

 

6783

19.0357.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

6784

19.0355.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

 

6785

19.0402.1883

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

6786

19.0397.1883

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

6787

19.0398.1883

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

6788

19.0348.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

6789

19.0415.1884

PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn

PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung

4.346.600

 

6790

20.0089.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ

500.500

 

6791

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

6792

20.0053.0105

Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

1.238.400

Chưa bao gồm stent.

6793

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

6794

20.0022.0127

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê]

1.808.100

 

6795

20.0031.0129

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

6796

20.0029.0130

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

793.800

 

6797

20.0022.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê]

1.204.300

 

6798

20.0017.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

1.204.300

 

6799

20.0031.0132

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

 

6800

20.0018.0133

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

2.938.400

 

6801

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

6802

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

6803

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

6804

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

6805

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

6806

20.0076.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

6807

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

6808

20.0054.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

6809

20.0056.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

6810

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

 

6811

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

1.095.300

 

6812

20.0078.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

1.196.400

 

6813

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

6814

20.0057.0157

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

2.373.500

 

6815

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

6816

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

6817

20.0002.0374

Nội soi mở thông não thất

Nội soi mở thông não thất

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

6818

20.0084.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

6819

20.0055.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

6820

20.0060.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

6821

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

6822

20.0048.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

Mở thông dạ dày qua nội soi

2.745.200

 

6823

20.0044.0503

Nong đường mật, Oddi qua nội soi

Nong đường mật, Oddi qua nội soi

2.308.300

Chưa bao gồm bóng nong.

6824

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4.667.800

 

6825

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3.035.700

 

6826

20.0104.0696

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

5.437.300

 

6827

20.0102.0724

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

1.754.800

 

6828

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

6829

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6830

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6831

20.0014.0933

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6832

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

 

6833

21.0002.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

6.218.100

 

6834

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

6835

21.0047.0126

Đo niệu dòng đồ

Đo niệu dòng đồ

74.000

 

6836

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

190.800

 

6837

21.0070.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

112.800

 

6838

21.0072.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

145.500

 

6839

21.0073.0750

Đo bản đồ giác mạc

Đo bản đồ giác mạc

145.500

 

6840

21.0071.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

145.500

 

6841

21.0075.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

77.000

 

6842

21.0087.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

6843

21.0088.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

 

6844

21.0076.0752

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

68.000

 

6845

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

 

6846

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo khúc xạ giác mạc Javal

41.900

 

6847

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

6848

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

6849

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31.100

 

6850

21.0091.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

69.400

 

6851

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130.900

 

6852

21.0082.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

6853

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

6854

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

6855

21.0067.0884

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

185.300

 

6856

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

34.500

 

6857

21.0066.0886

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

69.000

 

6858

21.0065.0887

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phản xạ cơ bàn đạp

34.500

 

6859

21.0068.0888

Đo sức cản của mũi

Đo sức cản của mũi

101.500

 

6860

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

49.500

 

6861

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

Đo thính lực trên ngưỡng

74.000

 

6862

21.0011.1308

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

31.100

 

6863

21.0010.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

55.900

 

6864

21.0006.1766

Đo áp lực thẩm thấu máu

Đo áp lực thẩm thấu máu

112.400

 

6865

21.0005.1774

Thăm dò huyết động bằng swan-ganz

Thăm dò huyết động bằng swan-ganz

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp

6866

21.0031.1775

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

135.300

 

6867

21.0057.1775

Điện cơ thanh quản

Điện cơ thanh quản

135.300

 

6868

21.0034.1775

Đo điện thế kích thích cảm giác

Đo điện thế kích thích cảm giác

135.300

 

6869

21.0036.1775

Đo điện thế kích thích vận động

Đo điện thế kích thích vận động

135.300

 

6870

21.0032.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

135.300

 

6871

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

135.300

 

6872

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

135.300

 

6873

21.0030.1776

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

155.600

 

6874

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

 

6875

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

6876

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

6877

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

6878

21.0044.1781

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

141.200

 

6879

21.0048.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35.600

 

6880

21.0096.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1.051.800

 

6881

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

 

6882

21.0003.1797

Đo vận tốc lan truyền sóng mạch

Đo vận tốc lan truyền sóng mạch

86.200

 

6883

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

6884

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

6885

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

136.200

 

6886

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

6887

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai

166.200

 

6888

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai

166.200

 

6889

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai

166.200

 

6890

21.0110.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

428.500

 

6891

21.0109.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

428.500

 

6892

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

Nghiệm pháp nhịn uống

691.700

 

6893

21.0113.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

461.800

 

6894

21.0114.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

461.800

 

6895

21.0111.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

301.800

 

6896

21.0112.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

301.800

 

6897

21.0125.1806

Test dung nạp glucagon

Test dung nạp glucagon

39.800

 

6898

21.0001.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

6899

21.0050.1821

Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)

Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)

204.300

 

6900

22.0515.0083

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

6901

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

6902

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

6903

22.0128.0093

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.379.900

 

6904

22.0507.0118

Lọc máu liên tục

Lọc máu liên tục

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

6905

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

289.400

 

6906

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

6907

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

6908

22.0132.0180

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.710.500

 

6909

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng

1.045.700

 

6910

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

21.900

 

6911

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

6912

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

6913

22.0381.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

6914

22.0649.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

6915

22.0650.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

6916

22.0385.1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

1.230.700

 

6917

22.0054.1222

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

438.000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

6918

22.0689.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

20.100

 

6919

22.0377.1224

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

65.900

 

6920

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

421.200

 

6921

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

381.000

 

6922

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

Điện di miễn dịch huyết thanh

1.046.300

 

6923

22.0353.1229

Điện di protein huyết thanh

Điện di protein huyết thanh

400.300

 

6924

22.0635.1232

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

3.782.400

 

6925

22.0256.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

1.201.700

 

6926

22.0257.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

1.201.700

 

6927

22.0258.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

1.201.700

 

6928

22.0077.1233

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

1.201.700

 

6929

22.0636.1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

4.451.400

 

6930

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

148.400

 

6931

22.0631.1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

2.264.700

 

6932

22.0065.1237

Định lượng C1- inhibitor

Định lượng C1- inhibitor

222.700

 

6933

22.0570.1238

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

546.300

 

6934

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

Định lượng D-Dimer

272.900

 

6935

22.0043.1241

Định lượng FDP

Định lượng FDP

148.400

 

6936

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-

110.300

 

6937

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-

110.300

 

6938

22.0421.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

4.203.400

 

6939

22.0103.1244

Định lượng G6PD

Định lượng G6PD

87.000

 

6940

22.0109.1245

PK (Pyruvatkinase)

PK (Pyruvatkinase)

186.600

 

6941

22.0058.1246

Định lượng Plasminogen

Định lượng Plasminogen

222.700

 

6942

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248.800

 

6943

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248.800

 

6944

22.0582.1248

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

248.800

 

6945

22.0583.1248

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

248.800

 

6946

22.0046.1248

Định lượng Protein S toàn phần

Định lượng Protein S toàn phần

248.800

 

6947

22.0066.1249

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

222.700

 

6948

22.0422.1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

5.505.200

 

6949

22.0652.1250

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật

5.505.200

 

6950

22.0038.1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

Định lượng ức chế yếu tố IX

280.800

 

6951

22.0037.1252

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

160.500

 

6952

22.0057.1253

Định lượng Heparin

Định lượng Heparin

222.700

 

6953

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng

60.800

 

6954

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng

60.800

 

6955

22.0032.1255

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6956

22.0031.1255

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6957

22.0030.1255

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6958

22.0033.1255

Định lượng yếu tố XII

Định lượng yếu tố XII

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6959

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

Định lượng Anti Xa

272.900

 

6960

22.0691.1257

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

222.700

 

6961

22.0030.1258

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu

341.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6962

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]

248.800

Giá cho mỗi yếu tố.

6963

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]

311.000

Giá cho mỗi yếu tố.

6964

22.0034.1262

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

1.091.700

 

6965

22.0059.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

222.700

 

6966

22.0567.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI- 1)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

222.700

 

6967

22.0568.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI- 2)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

222.700

 

6968

22.0067.1264

Định lượng 2 antiplasmin

Định lượng 2 antiplasmin

222.700

 

6969

22.0692.1265

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

222.700

 

6970

22.0312.1266

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

 

6971

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối

24.800

 

6972

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

6973

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc

22.200

 

6974

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết

22.200

 

6975

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

6976

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

6977

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

 

6978

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

 

6979

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền

31.100

 

6980

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền

49.700

 

6981

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

40.900

 

6982

22.0293.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

55.900

 

6983

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

93.300

 

6984

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

93.300

 

6985

22.0241.1276

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

 

6986

22.0242.1276

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

 

6987

22.0220.1277

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

167.500

 

6988

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

210.600

 

6989

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

186.600

 

6990

22.0296.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

186.600

 

6991

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

6992

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

6993

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

 

6994

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222.700

 

6995

22.0036.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

248.800

 

6996

22.0634.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR,

1.301.700

 

6997

22.0633.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C,

1.935.700

 

6998

22.0589.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin

571.300

 

6999

22.0587.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu

571.300

 

7000

22.0588.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết

571.300

 

7001

22.0586.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-

445.300

 

7002

22.0585.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-

445.300

 

7003

22.0041.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid

117.300

Giá cho mỗi chất kích tập.

7004

22.0041.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

7005

22.0042.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

7006

22.0039.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

55.900

 

7007

22.0647.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

8.206.900

 

7008

22.0449.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

8.206.900

 

7009

22.0654.1290

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen

8.206.900

 

7010

22.0406.1291

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia

6.906.900

 

7011

22.0407.1291

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

6.906.900

 

7012

22.0412.1291

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH

6.906.900

 

7013

22.0413.1291

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH

6.906.900

 

7014

22.0641.1291

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen <

6.906.900

 

7015

22.0655.1291

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen

6.906.900

 

7016

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32.300

 

7017

22.0264.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

474.000

 

7018

22.0267.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

43.500

 

7019

22.0147.1295

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

198.600

 

7020

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

 

7021

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

 

7022

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

 

7023

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

 

7024

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

 

7025

22.0155.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62.200

 

7026

22.0170.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62.200

 

7027

22.0490.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

592.000

Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu

7028

22.0332.1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry

2.225.700

 

7029

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

7030

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

7031

22.0309.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

120.300

 

7032

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

7033

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

 

7034

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

 

7035

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

7036

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

 

7037

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

 

7038

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

129.400

 

7039

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31.100

 

7040

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320.000

 

7041

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55.900

 

7042

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

99.500

 

7043

22.0693.1312

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc

110.500

 

7044

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43.500

 

7045

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm

37.300

 

7046

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff

99.500

 

7047

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO:

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO:

83.200

 

7048

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

80.800

 

7049

22.0614.1318

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch

74.600

 

7050

22.0146.1319

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

87.000

 

7051

22.0145.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

87.000

 

7052

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

83.200

 

7053

22.0531.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1.324.700

Cơ quan BHYT thanh toán khi khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh

7054

22.0606.1323

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

51.100

 

7055

22.0627.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow

415.000

 

7056

22.0376.1324

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

415.000

 

7057

22.0628.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ

458.300

 

7058

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

 

7059

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard

80.500

 

7060

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard

80.500

 

7061

22.0624.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

59.500

 

7062

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

73.200

 

7063

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

73.200

 

7064

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

7065

22.0576.1331

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

311.000

 

7066

22.0575.1332

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

381.000

 

7067

22.0430.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật

1.420.000

 

7068

22.0455.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

615.000

 

7069

22.0643.1334

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

615.000

 

7070

22.0028.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

Phát hiện kháng đông đường chung

95.400

 

7071

22.0049.1336

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

262.800

 

7072

22.0329.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.166.700

 

7073

22.0359.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

2.166.700

 

7074

22.0358.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

2.166.700

 

7075

22.0487.1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

146.400

 

7076

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

7077

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

262.800

 

7078

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

262.800

 

7079

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

 

7080

22.0503.1342

Gạn bạch cầu điều trị

Gạn bạch cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7081

22.0505.1342

Gạn hồng cầu điều trị

Gạn hồng cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7082

22.0676.1342

Gạn tách huyết tương điều trị

Gạn tách huyết tương điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7083

22.0504.1342

Gạn tiểu cầu điều trị

Gạn tiểu cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7084

22.0506.1342

Trao đổi huyết tương điều trị

Trao đổi huyết tương điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7085

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

31.100

 

7086

22.0348.1344

Xét nghiệm Đường - Ham

Xét nghiệm Đường - Ham

74.600

 

7087

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

18.600

 

7088

22.0055.1346

Thời gian phục hồi canxi

Thời gian phục hồi canxi

33.500

 

7089

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52.100

 

7090

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

7091

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

13.600

 

7092

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

59.500

 

7093

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

68.400

 

7094

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

68.400

 

7095

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

 

7096

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

 

7097

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin

43.500

 

7098

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin

43.500

 

7099

22.0520.1357

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

2.601.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh

7100

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

 

7101

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18.600

 

7102

22.0139.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

39.700

 

7103

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

7104

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

 

7105

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

 

7106

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

87.000

 

7107

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

7108

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

7109

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

7110

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

7111

22.0299.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật

461.000

 

7112

22.0300.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật

461.000

 

7113

22.0625.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

7114

22.0392.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19

3.403.400

 

7115

22.0394.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17

3.403.400

 

7116

22.0391.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11

3.403.400

 

7117

22.0393.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21

3.403.400

 

7118

22.0388.1373

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)

3.403.400

 

7119

22.0387.1373

FISH chẩn đoán NST XY

FISH chẩn đoán NST XY

3.403.400

 

7120

22.0379.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

 

7121

22.0639.1373

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

 

7122

22.0420.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

901.700

Cho 1 gen

7123

22.0419.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

901.700

Cho 1 gen

7124

22.0425.1374

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-

901.700

Cho 1 gen

7125

22.0432.1374

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7126

22.0431.1374

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7127

22.0433.1374

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT- PCR

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7128

22.0436.1374

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7129

22.0439.1374

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7130

22.0441.1374

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7131

22.0437.1374

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7132

22.0438.1374

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

901.700

Cho 1 gen

7133

22.0434.1374

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7134

22.0435.1374

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT- PCR

901.700

Cho 1 gen

7135

22.0662.1374

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

7136

22.0442.1374

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

7137

22.0645.1374

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7138

22.0424.1374

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

901.700

Cho 1 gen

7139

22.0646.1374

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

901.700

Cho 1 gen

7140

22.0448.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

4.188.400

 

7141

22.0648.1375

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

4.188.400

 

7142

22.0231.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy

118.200

 

7143

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

7144

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

91.400

 

7145

22.0228.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

139.400

 

7146

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

97.000

 

7147

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

7148

22.0234.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

121.500

 

7149

22.0237.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

139.400

 

7150

22.0182.1385

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

127.400

 

7151

22.0183.1386

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

165.500

 

7152

22.0310.1387

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

 

7153

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

223.700

 

7154

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

 

7155

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

64.800

 

7156

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

112.600

 

7157

22.0618.1392

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

189.600

 

7158

22.0621.1393

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

 

7159

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

176.500

 

7160

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

7161

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

163.500

 

7162

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

182.600

 

7163

22.0314.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá

1.517.700

 

7164

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

236.800

 

7165

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

61.900

 

7166

22.0343.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban

912.700

 

7167

22.0344.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban

589.000

 

7168

22.0638.1403

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

311.000

 

7169

22.0357.1404

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

461.000

 

7170

22.0063.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

1.812.700

 

7171

22.0064.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

1.812.700

 

7172

22.0330.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry

415.000

 

7173

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,

494.300

 

7174

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361.000

 

7175

22.0061.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên

903.700

 

7176

22.0060.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác:

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự

903.700

 

7177

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

 

7178

22.0331.1413

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

1.801.700

 

7179

22.0345.1413

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow- cytometry

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry

1.801.700

 

7180

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

52.100

 

7181

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158.500

 

7182

22.0443.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

531.300

 

7183

22.0615.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên

988.700

 

7184

22.0616.1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

318.000

 

7185

22.0446.1419

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-

4.452.400

 

7186

22.0640.1420

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

1.101.700

 

7187

22.0429.1420

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

1.101.700

 

7188

22.0384.1420

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

1.101.700

 

7189

22.0644.1420

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

1.101.700

 

7190

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Định lượng EPO (Erythropoietin)

428.900

 

7191

22.0317.1434

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

 

7192

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

7193

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

272.900

 

7194

22.0327.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

272.900

 

7195

22.0347.1439

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

124.400

 

7196

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

311.000

 

7197

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311.000

 

7198

22.0375.1442

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và

607.200

 

7199

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

 

7200

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

418.800

 

7201

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS- A) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

7202

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS- B) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

7203

22.0050.1453

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

262.800

 

7204

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Định lượng Beta 2 Microglobulin

78.500

 

7205

22.0094.1481

Định lượng Peptid - C

Định lượng Peptid - C

178.300

 

7206

22.0081.1485

Định lượng Cyclosporin A

Định lượng Cyclosporin A

336.600

 

7207

22.0097.1497

Định lượng Free kappa huyết thanh

Định lượng Free kappa huyết thanh

543.000

 

7208

22.0099.1497

Định lượng Free kappa niệu

Định lượng Free kappa niệu

543.000

 

7209

22.0098.1498

Định lượng Free lambda huyết thanh

Định lượng Free lambda huyết thanh

543.000

 

7210

22.0100.1498

Định lượng Free lambda niệu

Định lượng Free lambda niệu

543.000

 

7211

22.0095.1500

Định lượng Methotrexat

Định lượng Methotrexat

414.700

 

7212

22.0084.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

78.500

 

7213

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng sắt huyết thanh

33.600

 

7214

22.0085.1505

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

112.200

 

7215

22.0082.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

78.500

 

7216

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

Định lượng Ferritin

84.100

 

7217

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

89.700

 

7218

22.0096.1522

Định lượng Haptoglobin

Định lượng Haptoglobin

100.900

 

7219

22.0113.1527

Định lượng IgA

Định lượng IgA

67.300

 

7220

22.0115.1527

Định lượng IgE

Định lượng IgE

67.300

 

7221

22.0112.1527

Định lượng IgG

Định lượng IgG

67.300

 

7222

22.0114.1527

Định lượng IgM

Định lượng IgM

67.300

 

7223

22.0089.1567

Định lượng Transferin

Định lượng Transferin

67.300

 

7224

22.0087.1567

Độ bão hòa Transferin

Độ bão hòa Transferin

67.300

 

7225

22.0088.1571

Định lượng vitamin B12

Định lượng vitamin B12

78.500

 

7226

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

7227

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

7228

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

 

7229

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng

58.300

 

7230

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng

95.300

 

7231

22.0428.1633

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

771.700

 

7232

22.0630.1637

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

142.500

 

7233

22.0629.1717

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

321.000

 

7234

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

7235

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

272.900

 

7236

23.0072.1244

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87.000

 

7237

23.0136.1248

Định lượng Protein S100 [Máu]

Định lượng Protein S100 [Máu]

248.800

 

7238

23.0235.1422

Định lượng Erythropoietin

Định lượng Erythropoietin

428.900

 

7239

23.0092.1424

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

589.200

 

7240

23.0088.1425

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

803.600

 

7241

23.0091.1425

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

803.600

 

7242

23.0087.1425

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]

803.600

 

7243

23.0089.1425

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

803.600

 

7244

23.0090.1425

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

803.600

 

7245

23.0116.1452

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

454.900

 

7246

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

 

7247

23.0004.1455

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

151.200

 

7248

23.0224.1456

ALA

ALA

95.300

 

7249

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

7250

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78.500

 

7251

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280.500

 

7252

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212.300

 

7253

23.0016.1462

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

50.400

 

7254

23.0017.1462

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

50.400

 

7255

23.0178.1463

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

39.200

 

7256

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

 

7257

23.0022.1465

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

78.500

 

7258

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605.100

 

7259

23.0124.1466

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

605.100

 

7260

23.0125.1466

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

605.100

 

7261

23.0226.1467

Bổ thể trong huyết thanh

Bổ thể trong huyết thanh

33.600

 

7262

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

7263

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

7264

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19- 9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

7265

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

 

7266

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

7267

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

13.400

 

7268

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

7269

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

 

7270

23.0181.1475

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

224.400

 

7271

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

7272

23.0038.1477

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

72.900

 

7273

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

39.200

 

7274

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

7275

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61.700

 

7276

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61.700

 

7277

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

7278

23.0183.1480

Định lượng Cortisol (niệu)

Định lượng Cortisol (niệu)

95.300

 

7279

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

95.300

 

7280

23.0227.1481

C-Peptid

C-Peptid

178.300

 

7281

23.0045.1481

Định lượng C-Peptid [Máu]

Định lượng C-Peptid [Máu]

178.300

 

7282

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

7283

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

 

7284

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

7285

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

Định lượng Cyclosporin [Máu]

336.600

 

7286

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

 

7287

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ

7288

23.0056.1488

Định lượng Digoxin [Máu]

Định lượng Digoxin [Máu]

89.700

 

7289

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

 

7290

23.0008.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

67.300

 

7291

23.0013.1491

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

324.500

 

7292

23.0023.1492

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

144.200

 

7293

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7294

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7295

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7296

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7297

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7298

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7299

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể

7300

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

7301

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

7302

23.0211.1494

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

7303

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

7304

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

7305

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

7306

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

7307

23.0212.1494

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

7308

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

7309

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

7310

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

7311

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

7312

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

7313

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

7314

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

7315

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định lượng Cystatine C [Máu]

89.700

 

7316

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33.600

 

7317

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

543.000

 

7318

23.0102.1497

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]

543.000

 

7319

23.0106.1498

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]

543.000

 

7320

23.0141.1498

Định lượng Renin activity [Máu]

Định lượng Renin activity [Máu]

543.000

 

7321

23.0168.1498

Định lượng Vancomycin [Máu]

Định lượng Vancomycin [Máu]

543.000

 

7322

23.0079.1499

Định lượng Gentamicin [Máu]

Định lượng Gentamicin [Máu]

100.900

 

7323

23.0229.1500

Định lượng Methotrexat

Định lượng Methotrexat

414.700

 

7324

23.0230.1501

Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate-specific antigen)

Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate- specific antigen)

717.300

 

7325

23.0231.1502

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

78.500

 

7326

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

 

7327

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

 

7328

23.0163.1504

Định lượng Tobramycin [Máu]

Định lượng Tobramycin [Máu]

100.900

 

7329

23.0232.1505

Định lượng Tranferin Receptor

Định lượng Tranferin Receptor

112.200

 

7330

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

7331

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

7332

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28.000

 

7333

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

7334

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

7335

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

7336

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

7337

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

28.000

 

7338

23.0122.1508

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

67.300

 

7339

23.0233.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) [máu]

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) [máu]

78.500

 

7340

23.0234.1510

Đường máu mao mạch

Đường máu mao mạch

16.000

 

7341

23.0062.1511

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

190.300

 

7342

23.0235.1512

Định lượng Erythropoietin

Định lượng Erythropoietin

84.100

 

7343

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

Định lượng Estradiol [Máu]

84.100

 

7344

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

7345

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

 

7346

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

190.300

 

7347

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

 

7348

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

7349

23.0073.1519

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

168.300

 

7350

23.0074.1520

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

100.900

 

7351

23.0237.1521

Gross

Gross

16.800

 

7352

23.0080.1522

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

100.900

 

7353

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

7354

23.0082.1524

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

100.900

 

7355

23.0085.1525

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

312.500

 

7356

23.0086.1526

Định lượng Homocystein [Máu]

Định lượng Homocystein [Máu]

151.200

 

7357

23.0238.1526

Homocysteine

Homocysteine

151.200

 

7358

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

 

7359

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

 

7360

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

 

7361

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

 

7362

23.0239.1528

Định lượng Inhibin A

Định lượng Inhibin A

246.400

 

7363

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

7364

23.0101.1530

Định lượng Kappa [Máu]

Định lượng Kappa [Máu]

100.900

 

7365

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

 

7366

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

 

7367

23.0105.1533

Định lượng Lambda [Máu]

Định lượng Lambda [Máu]

100.900

 

7368

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

 

7369

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

 

7370

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

 

7371

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

 

7372

23.0240.1537

Maclagan

Maclagan

16.800

 

7373

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

Định lượng Myoglobin [Máu]

95.300

 

7374

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

 

7375

23.0242.1542

Paracetamol

Paracetamol

39.200

 

7376

23.0243.1543

Phản ứng cố định bổ thể

Phản ứng cố định bổ thể

33.600

 

7377

23.0244.1544

Phản ứng CRP

Phản ứng CRP

22.400

 

7378

23.0127.1545

Định lượng Phenytoin [Máu]

Định lượng Phenytoin [Máu]

84.100

 

7379

23.0170.1546

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]

761.300

 

7380

23.0129.1547

Định lượng Pre-albumin [Máu]

Định lượng Pre-albumin [Máu]

100.900

 

7381

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424.700

 

7382

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

7383

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

 

7384

23.0097.1551

Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]

Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]

363.600

 

7385

23.0137.1551

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]

363.600

 

7386

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

 

7387

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

7388

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

7389

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246.400

 

7390

23.0245.1556

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

84.100

 

7391

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

 

7392

23.0246.1558

Định lượng Salicylate

Định lượng Salicylate

78.500

 

7393

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

 

7394

23.0171.1560

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1)

761.300

 

7395

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

7396

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

7397

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

7398

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

7399

23.0150.1562

Định lượng Tacrolimus [Máu]

Định lượng Tacrolimus [Máu]

754.300

 

7400

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

7401

23.0155.1564

Định lượng Theophylline [Máu]

Định lượng Theophylline [Máu]

84.100

 

7402

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

 

7403

23.0156.1566

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

424.700

 

7404

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

 

7405

23.0247.1568

Định lượng Tricyclic anti depressant

Định lượng Tricyclic anti depressant

84.100

 

7406

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

 

7407

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

 

7408

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78.500

 

7409

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

7410

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

 

7411

23.0248.1572

Xác định Bacturate trong máu

Xác định Bacturate trong máu

212.300

 

7412

23.0250.1574

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

26.800

 

7413

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

 

7414

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

39.200

 

7415

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

25.600

 

7416

23.0181.1578

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

436.800

 

7417

23.0200.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

168.300

 

7418

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ

7419

23.0251.1581

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

200.300

 

7420

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

 

7421

23.0254.1585

Hydrocorticosteroid định lượng

Hydrocorticosteroid định lượng

40.200

 

7422

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

 

7423

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

 

7424

23.0255.1588

Oestrogen toàn phần định lượng

Oestrogen toàn phần định lượng

33.600

 

7425

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

7426

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

7427

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

7428

23.0197.1590

Định lượng Phospho [niệu]

Định lượng Phospho [niệu]

21.200

 

7429

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22.400

 

7430

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

7431

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

7432

23.0222.1596

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

28.600

 

7433

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

7434

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

 

7435

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

 

7436

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

7437

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

7438

23.0256.1599

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

6.600

 

7439

23.0257.1600

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

10.000

 

7440

23.0258.1601

Bilirubin định tính

Bilirubin định tính

6.600

 

7441

23.0259.1602

Canxi, Phospho định tính

Canxi, Phospho định tính

6.600

 

7442

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6.600

 

7443

23.0260.1603

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6.600

 

7444

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

 

7445

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

7446

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

7447

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

7448

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

7449

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

7450

23.0081.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

501.300

 

7451

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

 

7452

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71.600

 

7453

24.0156.1612

HAV IgM miễn dịch bán tự động

HAV IgM miễn dịch bán tự động

116.400

 

7454

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

HAV IgM miễn dịch tự động

116.400

 

7455

24.0158.1613

HAV total miễn dịch bán tự động

HAV total miễn dịch bán tự động

110.800

 

7456

24.0159.1613

HAV total miễn dịch tự động

HAV total miễn dịch tự động

110.800

 

7457

24.0125.1614

HBc IgM miễn dịch bán tự động

HBc IgM miễn dịch bán tự động

123.400

 

7458

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

HBc IgM miễn dịch tự động

123.400

 

7459

24.0134.1615

HBeAb miễn dịch bán tự động

HBeAb miễn dịch bán tự động

104.400

 

7460

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

HBeAb miễn dịch tự động

104.400

 

7461

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

7462

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116.400

 

7463

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

116.400

 

7464

24.0128.1618

HBc total miễn dịch bán tự động

HBc total miễn dịch bán tự động

78.300

 

7465

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

HBc total miễn dịch tự động

78.300

 

7466

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

 

7467

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

HBsAb miễn dịch bán tự động

78.300

 

7468

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

7469

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ab miễn dịch bán tự động

130.500

 

7470

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

130.500

 

7471

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

130.500

 

7472

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

130.500

 

7473

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

7474

24.0233.1625

BK/JC virus Real-time PCR

BK/JC virus Real-time PCR

495.700

 

7475

24.0062.1626

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

194.700

 

7476

24.0063.1626

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

194.700

 

7477

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

 

7478

24.0236.1627

Hantavirus test nhanh

Hantavirus test nhanh

78.300

 

7479

24.0069.1628

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

851.700

 

7480

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

851.700

 

7481

24.0200.1629

CMV Avidity

CMV Avidity

273.000

 

7482

24.0199.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.861.700

 

7483

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123.400

 

7484

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch tự động

123.400

 

7485

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142.500

 

7486

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

CMV IgM miễn dịch tự động

142.500

 

7487

24.0198.1633

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

771.700

 

7488

24.0338.1634

Cryptococcus test nhanh

Cryptococcus test nhanh

123.400

 

7489

24.0189.1635

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

168.600

 

7490

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168.600

 

7491

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168.600

 

7492

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

7493

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

7494

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

 

7495

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

220.800

 

7496

24.0221.1639

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

234.900

 

7497

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

EBV IgG miễn dịch tự động

201.800

 

7498

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201.800

 

7499

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

EBV IgM miễn dịch tự động

208.800

 

7500

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208.800

 

7501

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

125.000

 

7502

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

65.200

 

7503

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

 

7504

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBsAb test nhanh

65.200

 

7505

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

104.400

 

7506

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

104.400

 

7507

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

7508

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

7509

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

 

7510

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

651.700

 

7511

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động

81.700

 

7512

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

 

7513

24.0137.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.351.700

 

7514

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo tải lượng Real-time PCR

701.700

 

7515

24.0038.1651

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

701.700

 

7516

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

HCV Core Ag miễn dịch tự động

581.700

 

7517

24.0152.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.361.700

 

7518

24.0151.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

HCV đo tải lượng Real-time PCR

861.700

 

7519

24.0160.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag miễn dịch bán tự động

441.300

 

7520

24.0162.1656

HDV Ab miễn dịch bán tự động

HDV Ab miễn dịch bán tự động

234.900

 

7521

24.0204.1656

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

234.900

 

7522

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

234.900

 

7523

24.0208.1656

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

234.900

 

7524

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

234.900

 

7525

24.0161.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động

HDV IgM miễn dịch bán tự động

341.200

 

7526

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

7527

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336.000

 

7528

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

HEV IgG miễn dịch tự động

336.000

 

7529

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336.000

 

7530

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

HEV IgM miễn dịch tự động

336.000

 

7531

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

7532

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142.500

 

7533

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142.500

 

7534

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979.700

 

7535

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

201.200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

7536

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

7537

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

7538

24.0139.1666

HBV genotype PCR

HBV genotype PCR

1.101.700

 

7539

24.0241.1666

HPV genotype PCR hệ thống tự động

HPV genotype PCR hệ thống tự động

1.101.700

 

7540

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

409.300

 

7541

24.0211.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

168.600

 

7542

24.0212.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

168.600

 

7543

24.0209.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

168.600

 

7544

24.0210.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

168.600

 

7545

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1.601.700

 

7546

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

 

7547

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463.300

 

7548

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

 

7549

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

7550

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

7551

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

7552

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

7553

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

7554

24.0312.1674

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

 

7555

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

 

7556

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

 

7557

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

45.500

 

7558

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

7559

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

7560

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45.500

 

7561

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45.500

 

7562

24.0315.1674

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

45.500

 

7563

24.0316.1674

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

45.500

 

7564

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

45.500

 

7565

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

 

7566

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

7567

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

7568

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

7569

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

7570

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

 

7571

24.0247.1676

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

 

7572

24.0248.1676

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270.800

 

7573

24.0247.1677

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

 

7574

24.0248.1677

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270.800

 

7575

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

771.700

 

7576

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

261.000

 

7577

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

371.000

 

7578

24.0029.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

926.700

 

7579

24.0028.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

720.500

Đã bao gồm test xét nghiệm.

7580

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

201.800

 

7581

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187.700

 

7582

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

187.700

 

7583

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

 

7584

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

 

7585

24.0192.1686

Dengue virus serotype PCR

Dengue virus serotype PCR

851.700

 

7586

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

851.700

 

7587

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

851.700

 

7588

24.0058.1686

Neisseria meningitidis PCR

Neisseria meningitidis PCR

851.700

 

7589

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

391.500

 

7590

24.0030.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1.551.700

 

7591

24.0082.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]

273.000

 

7592

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]

273.000

 

7593

24.0082.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]

182.700

 

7594

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]

182.700

 

7595

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

951.700

 

7596

24.0068.1692

Clostridium nuôi cấy, định danh

Clostridium nuôi cấy, định danh

1.351.700

 

7597

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1.351.700

 

7598

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1.351.700

 

7599

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13.000

 

7600

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35.100

 

7601

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

7602

24.0339.1695

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

391.500

 

7603

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

 

7604

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

 

7605

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

 

7606

24.0090.1696

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

130.500

 

7607

24.0091.1696

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

130.500

 

7608

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

 

7609

24.0252.1698

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV Ab miễn dịch bán tự động

156.600

 

7610

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

7611

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130.500

 

7612

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156.600

 

7613

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156.600

 

7614

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

 

7615

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

Rubella virus Avidity

321.000

 

7616

24.0281.1703

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

194.700

 

7617

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194.700

 

7618

24.0283.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

194.700

 

7619

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

 

7620

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

Toxoplasma Avidity

270.800

 

7621

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

7622

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

130.500

 

7623

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130.500

 

7624

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130.500

 

7625

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

 

7626

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]

41.700

 

7627

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

 

7628

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

 

7629

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

 

7630

24.0064.1713

Chlamydia PCR

Chlamydia PCR

501.700

 

7631

24.0051.1713

Neisseria gonorrhoeae PCR

Neisseria gonorrhoeae PCR

501.700

 

7632

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

501.700

 

7633

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

 

7634

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

74.200

 

7635

24.0041.1714

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

74.200

 

7636

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74.200

 

7637

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

7638

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

7639

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

Treponema pallidum nhuộm soi

74.200

 

7640

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

Treponema pallidum soi tươi

74.200

 

7641

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

7642

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

 

7643

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

 

7644

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

7645

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

7646

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

7647

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

7648

24.0105.1716

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

7649

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

7650

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

325.200

 

7651

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

7652

24.0045.1716

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

7653

24.0272.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7654

24.0273.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7655

24.0274.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7656

24.0275.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7657

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7658

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7659

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7660

24.0279.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7661

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7662

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7663

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7664

24.0076.1717

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7665

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7666

24.0288.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7667

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7668

24.0293.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7669

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7670

24.0295.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7671

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7672

24.0297.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7673

24.0303.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7674

24.0304.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7675

24.0351.1717

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7676

24.0350.1717

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7677

24.0349.1717

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

321.000

 

7678

24.0348.1717

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

321.000

 

7679

24.0111.1717

Virus Ab miễn dịch bán tự động

Virus Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

7680

24.0112.1717

Virus Ab miễn dịch tự động

Virus Ab miễn dịch tự động

321.000

 

7681

24.0109.1717

Virus Ag miễn dịch bán tự động

Virus Ag miễn dịch bán tự động

321.000

 

7682

24.0110.1717

Virus Ag miễn dịch tự động

Virus Ag miễn dịch tự động

321.000

 

7683

24.0140.1718

HBV genotype Real-time PCR

HBV genotype Real-time PCR

1.601.700

 

7684

24.0153.1718

HCV genotype Real-time PCR

HCV genotype Real-time PCR

1.601.700

 

7685

24.0240.1718

HPV genotype Real-time PCR

HPV genotype Real-time PCR

1.601.700

 

7686

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

Adenovirus Real-time PCR

771.700

 

7687

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

Chlamydia Real-time PCR

771.700

 

7688

24.0066.1719

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

771.700

 

7689

24.0071.1719

Clostridium difficile PCR

Clostridium difficile PCR

771.700

 

7690

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

Coronavirus Real-time PCR

771.700

 

7691

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

Dengue virus Real-time PCR

771.700

 

7692

24.0223.1719

EBV Real-time PCR

EBV Real-time PCR

771.700

 

7693

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

Enterovirus Real-time PCR

771.700

 

7694

24.0227.1719

EV71 Real-time PCR

EV71 Real-time PCR

771.700

 

7695

24.0078.1719

Helicobacter pylori Real-time PCR

Helicobacter pylori Real-time PCR

771.700

 

7696

24.0178.1719

HIV DNA Real-time PCR

HIV DNA Real-time PCR

771.700

 

7697

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

HIV đo tải lượng Real-time PCR

771.700

 

7698

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

HSV Real-time PCR

771.700

 

7699

24.0081.1719

Leptospira PCR

Leptospira PCR

771.700

 

7700

24.0089.1719

Mycoplasma hominis Real-time PCR

Mycoplasma hominis Real-time PCR

771.700

 

7701

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

771.700

 

7702

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771.700

 

7703

24.0053.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

771.700

 

7704

24.0059.1719

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Neisseria meningitidis Real-time PCR

771.700

 

7705

24.0092.1719

Rickettsia PCR

Rickettsia PCR

771.700

 

7706

24.0251.1719

Rotavirus PCR

Rotavirus PCR

771.700

 

7707

24.0253.1719

RSV Real-time PCR

RSV Real-time PCR

771.700

 

7708

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

Rubella virus Real-time PCR

771.700

 

7709

24.0102.1719

Treponema pallidum Real-time PCR

Treponema pallidum Real-time PCR

771.700

 

7710

24.0107.1719

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

771.700

 

7711

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

 

7712

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771.700

 

7713

24.0353.1719

Vi khuẩn Real-time PCR

Vi khuẩn Real-time PCR

771.700

 

7714

24.0327.1719

Vi nấm PCR

Vi nấm PCR

771.700

 

7715

24.0354.1719

Vi nấm Real-time PCR

Vi nấm Real-time PCR

771.700

 

7716

24.0047.1719

Vibrio cholerae Real-time PCR

Vibrio cholerae Real-time PCR

771.700

 

7717

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

771.700

 

7718

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

771.700

 

7719

24.0215.1719

VZV Real-time PCR

VZV Real-time PCR

771.700

 

7720

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

Cryptosporidium test nhanh

261.000

 

7721

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Dengue virus IgA test nhanh

261.000

 

7722

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

Mycoplasma hominis test nhanh

261.000

 

7723

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

 

7724

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

 

7725

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Ureaplasma urealyticum test nhanh

261.000

 

7726

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

7727

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

7728

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

7729

24.0067.1721

Chlamydia giải trình tự gene

Chlamydia giải trình tự gene

2.661.700

 

7730

24.0231.1721

Enterovirus genotype giải trình tự gene

Enterovirus genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7731

24.0228.1721

EV71 genotype giải trình tự gene

EV71 genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7732

24.0141.1721

HBV genotype giải trình tự gene

HBV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7733

24.0143.1721

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

7734

24.0154.1721

HCV genotype giải trình tự gene

HCV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7735

24.0079.1721

Helicobacter pylori giải trình tự gene

Helicobacter pylori giải trình tự gene

2.661.700

 

7736

24.0182.1721

HIV genotype giải trình tự gene

HIV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7737

24.0181.1721

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

7738

24.0242.1721

HPV genotype giải trình tự gene

HPV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

7739

24.0245.1721

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

2.661.700

 

7740

24.0055.1721

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

7741

24.0262.1721

Rubella virus giải trình tự gene

Rubella virus giải trình tự gene

2.661.700

 

7742

24.0013.1721

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

2.661.700

 

7743

24.0015.1721

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

7744

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

Vi nấm giải trình tự gene

2.661.700

 

7745

24.0048.1721

Vibrio cholerae giải trình tự gene

Vibrio cholerae giải trình tự gene

2.661.700

 

7746

24.0116.1721

Virus giải trình tự gene

Virus giải trình tự gene

2.661.700

 

7747

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

 

7748

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

 

7749

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

 

7750

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

 

7751

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

7752

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

1.151.700

 

7753

24.0360.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

58.600

 

7754

25.0110.1302

Phân tích tính đa hình gen DPYD

Phân tích tính đa hình gen DPYD

2.225.700

 

7755

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213.800

 

7756

25.0016.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

644.100

 

7757

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

Nhuộm Diff - Quick

190.400

 

7758

25.0077.1735

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

190.400

 

7759

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

 

7760

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

Tế bào học dịch chải phế quản

190.400

 

7761

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

 

7762

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

 

7763

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190.400

 

7764

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

Tế bào học dịch rửa phế quản

190.400

 

7765

25.0023.1735

Tế bào học đờm

Tế bào học đờm

190.400

 

7766

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

 

7767

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

 

7768

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

 

7769

25.0095.1738

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

4.851.100

 

7770

25.0092.1738

Xét nghiệm đột biến gen Her 2

Xét nghiệm đột biến gen Her 2

4.851.100

 

7771

25.0093.1739

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5.651.100

 

7772

25.0094.1740

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

5.451.100

 

7773

25.0096.1740

Xét nghiệm đột biến gen NRAS

Xét nghiệm đột biến gen NRAS

5.451.100

 

7774

25.0085.1742

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual- ISH)

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)

4.951.100

 

7775

25.0084.1743

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

5.651.100

 

7776

25.0081.1743

Xét nghiệm SISH

Xét nghiệm SISH

5.651.100

 

7777

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

271.700

 

7778

25.0078.1745

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

601.700

 

7779

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7780

25.0066.1746

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7781

25.0062.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7782

25.0064.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7783

25.0063.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7784

25.0065.1746

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng

7785

25.0116.1747

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô

1.393.900

 

7786

25.0032.1748

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

352.500

 

7787

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334.400

 

7788

25.0052.1750

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

434.200

 

7789

25.0071.1750

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

434.200

 

7790

25.0054.1750

Nhuộm Gomori cho sợi võng

Nhuộm Gomori cho sợi võng

434.200

 

7791

25.0049.1750

Nhuộm Grocott

Nhuộm Grocott

434.200

 

7792

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

 

7793

25.0029.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh

388.800

 

7794

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh

388.800

 

7795

25.0033.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

488.600

 

7796

25.0034.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

488.600

 

7797

25.0072.1752

Nhuộm Mucicarmin

Nhuộm Mucicarmin

488.600

 

7798

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

 

7799

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

479.500

 

7800

25.0068.1754

Nhuộm Glycogen theo Best

Nhuộm Glycogen theo Best

479.500

 

7801

25.0040.1754

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

479.500

 

7802

25.0067.1754

Nhuộm Shorr

Nhuộm Shorr

479.500

 

7803

25.0050.1754

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

479.500

 

7804

25.0038.1755

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

452.300

 

7805

25.0069.1756

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

515.800

 

7806

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

Nhuộm xanh alcian

515.800

 

7807

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633.700

 

7808

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

7809

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

7810

25.0018.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

308.300

 

7811

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

 

7812

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308.300

 

7813

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

 

7814

26.0014.0369

Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta

Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta

4.969.100

 

7815

26.0003.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7816

26.0001.0380

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

7817

26.0002.0381

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7818

26.0004.0387

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

7819

26.0006.0388

Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ

Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim,

7820

26.0016.0388

Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu

Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim,

7821

26.0009.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7822

26.0007.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7823

26.0008.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7824

26.0044.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7825

26.0053.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7826

26.0043.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7827

26.0042.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7828

26.0041.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7829

26.0048.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7830

26.0049.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7831

26.0050.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7832

26.0051.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7833

26.0052.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7834

26.0045.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7835

26.0039.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7836

26.0040.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7837

26.0056.0552

Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu

Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

7838

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7839

26.0036.0573

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

3.720.600

 

7840

26.0037.0573

Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời

3.720.600

 

7841

26.0058.0578

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

5.663.200

 

7842

26.0035.0578

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.663.200

 

7843

26.0059.0578

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.663.200

 

7844

26.0033.0578

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.663.200

 

7845

26.0046.0578

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.663.200

 

7846

26.0054.0578

Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

5.663.200

 

7847

26.0055.0578

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi

5.663.200

 

7848

26.0060.0578

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

5.663.200

 

7849

26.0018.0578

Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)

Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)

5.663.200

 

7850

26.0013.0578

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta [có

5.663.200

 

7851

26.0032.0578

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển

5.663.200

 

7852

26.0031.0578

Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

5.663.200

 

7853

26.0030.0578

Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

5.663.200

 

7854

26.0047.0578

Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật

Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật

5.663.200

 

7855

26.0028.0578

Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

5.663.200

 

7856

26.0020.0943

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh

4.936.000

 

7857

26.0019.0943

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên

4.936.000

 

7858

26.0024.0978

Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh

Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh

3.180.600

 

7859

26.0025.0978

Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản

3.180.600

 

7860

26.0021.0978

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản

3.180.600

 

7861

26.0022.0978

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn

3.180.600

 

7862

26.0023.0978

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản

3.180.600

 

7863

26.0026.0978

Phẫu thuật vi phẫu thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu thanh quản

3.180.600

 

7864

26.0005.0979

Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh

Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh

8.512.000

 

7865

26.0013.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

4.538.000

 

7866

26.0012.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon

4.538.000

 

7867

26.0011.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng

4.538.000

 

7868

26.0010.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực

4.538.000

 

7869

26.0015.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da,

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ,

4.538.000

 

7870

26.0057.1203

Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu

Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu

6.646.900

 

7871

26.0017.1203

Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)

Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)

6.646.900

 

7872

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

Nội soi nong niệu quản hẹp

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

7873

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7874

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7875

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7876

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7877

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7878

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7879

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7880

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7881

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

7882

27.0042.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7883

27.0043.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7884

27.0048.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7885

27.0049.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7886

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7887

27.0045.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7888

27.0052.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7889

27.0053.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7890

27.0056.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7891

27.0051.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7892

27.0050.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7893

27.0046.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7894

27.0059.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7895

27.0057.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7896

27.0054.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7897

27.0055.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7898

27.0058.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7899

27.0047.0357

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

7900

27.0042.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7901

27.0043.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7902

27.0048.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7903

27.0049.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu

6.168.600

 

7904

27.0044.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7905

27.0045.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7906

27.0052.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao

6.168.600

 

7907

27.0053.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng

6.168.600

 

7908

27.0056.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp t

6.168.600

 

7909

27.0051.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7910

27.0050.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7911

27.0046.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7912

27.0047.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

 

7913

27.0058.0364

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu

8.302.400

 

7914

27.0059.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng

8.193.400

 

7915

27.0060.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao

8.193.400

 

7916

27.0057.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]

8.193.400

 

7917

27.0054.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu

8.193.400

 

7918

27.0055.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao

8.193.400

 

7919

27.0024.0372

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

7920

27.0029.0374

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7921

27.0028.0374

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7922

27.0026.0374

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7923

27.0025.0374

Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não

Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7924

27.0023.0374

Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7925

27.0064.0374

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7926

27.0035.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u não thất

Phẫu thuật nội soi lấy u não thất

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7927

27.0062.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7928

27.0031.0374

Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy

Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7929

27.0030.0374

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7930

27.0037.0374

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7931

27.0036.0374

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7932

27.0032.0374

Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não

Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7933

27.0071.0374

Phẫu thuật nội soi tủy sống

Phẫu thuật nội soi tủy sống

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7934

27.0040.0375

Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm

Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7935

27.0034.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

7936

27.0103.0403

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng;

7937

27.0101.0403

Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá

Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

7938

27.0102.0403

Phẫu thuật nội soi thay van hai lá

Phẫu thuật nội soi thay van hai lá

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

7939

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

10.967.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7940

27.0099.0413

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7941

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7942

27.0096.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7943

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7944

27.0097.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7945

27.0098.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

7946

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

7947

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

7.137.900

 

7948

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

4.497.100

 

7949

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

7950

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

7951

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

4.497.100

 

7952

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

7953

27.0339.0419

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7954

27.0340.0419

Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7955

27.0342.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7956

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7957

27.0343.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7958

27.0360.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7959

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7960

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7961

27.0346.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7962

27.0345.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7963

27.0326.0420

Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận

Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7964

27.0325.0420

Nội soi cắt nang tuyến thượng thận

Nội soi cắt nang tuyến thượng thận

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7965

27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7966

27.0324.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7967

27.0321.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7968

27.0322.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7969

27.0347.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7970

27.0349.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7971

27.0348.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7972

27.0350.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7973

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

3.279.000

 

7974

27.0369.0423

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

3.279.000

 

7975

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

3.279.000

 

7976

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

3.279.000

 

7977

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

3.279.000

 

7978

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7979

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7980

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7981

27.0381.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7982

27.0382.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7983

27.0387.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7984

27.0518.0428

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

5.030.900

 

7985

27.0399.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

3.015.000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

7986

27.0519.0431

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

3.015.000

 

7987

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7988

27.0395.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7989

27.0397.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

7990

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

7991

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Nội soi bàng quang tán sỏi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

7992

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

7993

27.0121.0443

Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)

Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

7994

27.0119.0443

Cắt thực quản nội soi ngực phải

Cắt thực quản nội soi ngực phải

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

7995

27.0118.0443

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

7996

27.0120.0443

Cắt thực quản nội soi qua khe hoành

Cắt thực quản nội soi qua khe hoành

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

7997

27.0134.0445

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

6.557.900

 

7998

27.0133.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

6.557.900

 

7999

27.0132.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

6.557.900

 

8000

27.0136.0445

Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi

Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi

6.557.900

 

8001

27.0131.0447

Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh

Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8002

27.0138.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8003

27.0139.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8004

27.0155.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8005

27.0156.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8006

27.0159.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8007

27.0160.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8008

27.0161.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8009

27.0162.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8010

27.0163.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8011

27.0309.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8012

27.0154.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8013

27.0157.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8014

27.0158.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8015

27.0165.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8016

27.0164.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8017

27.0151.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8018

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3.136.900

 

8019

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3.136.900

 

8020

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3.136.900

 

8021

27.0130.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8022

27.0128.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8023

27.0129.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8024

27.0122.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8025

27.0123.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8026

27.0084.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8027

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8028

27.0085.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8029

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8030

27.0150.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8031

27.0148.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8032

27.0137.0452

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8033

27.0318.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8034

27.0317.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8035

27.0320.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8036

27.0319.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8037

27.0208.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8038

27.0228.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8039

27.0209.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8040

27.0230.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

8041

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2.705.700

 

8042

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2.705.700

 

8043

27.0127.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8044

27.0125.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8045

27.0126.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8046

27.0124.0457

Cắt u lành thực quản nội soi bụng

Cắt u lành thực quản nội soi bụng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8047

27.0201.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8048

27.0197.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8049

27.0193.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8050

27.0195.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8051

27.0199.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8052

27.0205.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8053

27.0215.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8054

27.0185.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8055

27.0171.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8056

27.0233.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8057

27.0186.0457

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8058

27.0192.0457

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8059

27.0203.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8060

27.0217.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8061

27.0223.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8062

27.0219.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8063

27.0221.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8064

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8065

27.0305.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8066

27.0213.0457

Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8067

27.0214.0457

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8068

27.0232.0457

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8069

27.0143.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8070

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8071

27.0168.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8072

27.0145.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8073

27.0169.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8074

27.0152.0457

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8075

27.0153.0457

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8076

27.0310.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8077

27.0211.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8078

27.0210.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8079

27.0176.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8080

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2.815.900

 

8081

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2.815.900

 

8082

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2.815.900

 

8083

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

2.815.900

 

8084

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2.815.900

 

8085

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2.815.900

 

8086

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2.818.700

 

8087

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

8088

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2.818.700

 

8089

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.818.700

 

8090

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc

8091

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8092

27.0235.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8093

27.0234.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8094

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

8095

27.0202.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8096

27.0198.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8097

27.0194.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8098

27.0196.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8099

27.0200.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8100

27.205b.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8101

27.0216.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8102

27.0204.0463

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8103

27.0218.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8104

27.0224.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8105

27.0220.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8106

27.0222.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8107

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

8108

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

8109

27.0244.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8110

27.0245.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8111

27.0246.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8112

27.0247.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8113

27.0248.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8114

27.0249.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8115

27.0254.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8116

27.0250.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8117

27.0251.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8118

27.0252.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8119

27.0253.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8120

27.0256.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII- VIII

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8121

27.0257.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII- VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI- VII-VIII

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8122

27.0255.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8123

27.0258.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8124

27.0237.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phải

Phẫu thuật nội soi cắt gan phải

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8125

27.0240.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8126

27.0239.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8127

27.0242.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8128

27.0241.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8129

27.0238.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan trái

Phẫu thuật nội soi cắt gan trái

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8130

27.0243.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm

Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8131

27.0268.0467

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8132

27.0280.0470

phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8133

27.0259.0470

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

8134

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

8135

27.0272.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

3.431.900

 

8136

27.0265.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

3.431.900

 

8137

27.0283.0473

Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng

Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng

3.431.900

 

8138

27.0277.0473

Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

3.431.900

 

8139

27.0278.0473

Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng

3.431.900

 

8140

27.0275.0473

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

3.431.900

 

8141

27.0270.0476

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8142

27.0266.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8143

27.0269.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8144

27.0276.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng

5.057.900

 

8145

27.0284.0477

phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời

phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời

5.057.900

 

8146

27.0282.0477

Phẫu thuật nội soi cắt u OMC

Phẫu thuật nội soi cắt u OMC

5.057.900

 

8147

27.0281.0477

Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật

Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật

5.057.900

 

8148

27.0279.0478

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8149

27.0267.0478

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8150

27.0271.0479

Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

4.733.300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

8151

27.0285.0483

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8152

27.0288.0483

Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy

Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8153

27.0286.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8154

27.0287.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8155

27.0290.0483

Phẫu thuật nội soi cắt u tụy

Phẫu thuật nội soi cắt u tụy

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8156

27.0303.0485

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8157

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8158

27.0299.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8159

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8160

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8161

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8162

27.0415.0490

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

8163

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2.745.200

 

8164

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

2.745.200

 

8165

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

2.745.200

 

8166

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

 

8167

27.0066.0541

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.

8168

27.0446.0541

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8169

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8170

27.0458.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8171

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8172

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8173

27.0069.0541

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

8174

27.0486.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8175

27.0452.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8176

27.0453.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu

Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8177

27.0484.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8178

27.0440.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8179

27.0439.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8180

27.0459.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8181

27.0442.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8182

27.0444.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8183

27.0447.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8184

27.0449.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8185

27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8186

27.0465.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8187

27.0063.0541

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8188

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8189

27.0482.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8190

27.0483.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8191

27.0448.0541

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

8192

27.0441.0541

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8193

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8194

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8195

27.0503.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8196

27.0504.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8197

27.0074.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp

8198

27.0068.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

8199

27.0065.0541

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ, đầu đốt RF.

8200

27.0070.0541

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài).

8201

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

8202

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8203

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8204

27.0445.0542

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

4.594.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

8205

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8206

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8207

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8208

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8209

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8210

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8211

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8212

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8213

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8214

27.0443.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8215

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8216

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

8217

27.0520.0560

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

4.594.500

Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.

8218

27.0421.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6.548.300

 

8219

27.0424.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

5.990.300

 

8220

27.0422.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

5.990.300

 

8221

27.0423.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

5.990.300

 

8222

27.0425.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

5.990.300

 

8223

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Cắt u buồng trứng qua nội soi

5.503.300

 

8224

27.0431.0689

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

5.503.300

 

8225

27.0427.0689

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

5.503.300

 

8226

27.0432.0689

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai

5.503.300

 

8227

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

5.503.300

 

8228

27.0436.0690

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

6.346.300

 

8229

27.0429.0690

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU

6.346.300

 

8230

27.0428.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ

6.346.300

 

8231

27.0426.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

6.346.300

 

8232

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

5.970.800

 

8233

27.0417.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

5.395.300

 

8234

27.0430.0698

Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

9.585.300

 

8235

27.0420.0701

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

6.964.200

 

8236

27.0419.0702

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

7.279.100

 

8237

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

7.279.100

 

8238

27.0019.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14.151.800

 

8239

27.0017.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

9.151.800

 

8240

27.0007.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

4.211.900

 

8241

27.0010.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

8242

27.0018.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6.353.000

 

8243

27.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8244

27.0021.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8245

27.0022.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8246

27.0072.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u

Phẫu thuật nội soi lấy u

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8247

27.0039.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều

Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8248

27.0038.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8249

27.0033.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8250

27.0020.0973

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

8251

27.0011.0974

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy

9.076.600

 

8252

27.0003.0974

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

9.076.600

 

8253

27.0005.0974

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau

9.076.600

 

8254

27.0012.0974

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)

9.076.600

 

8255

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.

8256

27.0393.1196

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

2.434.500

 

8257

27.0389.1196

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

2.434.500

 

8258

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2.434.500

 

8259

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

2.434.500

 

8260

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2.434.500

 

8261

27.0260.1196

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

2.434.500

 

8262

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

8263

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2.434.500

 

8264

27.0294.1196

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

2.434.500

 

8265

27.0261.1196

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

2.434.500

 

8266

27.0456.1196

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

2.434.500

 

8267

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

2.434.500

 

8268

27.0263.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

2.434.500

 

8269

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2.434.500

 

8270

27.0295.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

2.434.500

 

8271

27.0297.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

2.434.500

 

8272

27.0315.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

8273

27.0313.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

8274

27.0314.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

8275

27.0454.1196

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

8276

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2.434.500

 

8277

27.0455.1196

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

2.434.500

 

8278

27.0404.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

2.434.500

 

8279

27.0300.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

2.434.500

 

8280

27.0316.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

2.434.500

 

8281

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

2.434.500

 

8282

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

2.434.500

 

8283

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

2.434.500

 

8284

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2.434.500

 

8285

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

2.434.500

 

8286

27.0212.1196

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

2.434.500

 

8287

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2.434.500

 

8288

27.0293.1196

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày

2.434.500

 

8289

27.0292.1196

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng

2.434.500

 

8290

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

 

8291

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

2.434.500

 

8292

27.0264.1196

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

2.434.500

 

8293

27.0353.1196

Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận

Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận

2.434.500

 

8294

27.0354.1196

Tán sỏi thận qua da

Tán sỏi thận qua da

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ.

8295

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

1.596.600

 

8296

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

1.596.600

 

8297

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

1.596.600

 

8298

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

 

8299

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1.596.600

 

8300

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1.596.600

 

8301

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

1.596.600

 

8302

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

1.596.600

 

8303

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1.596.600

 

8304

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

 

8305

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1.596.600

 

8306

27.0437.1197

Thông vòi tử cung qua nội soi

Thông vòi tử cung qua nội soi

1.596.600

 

8307

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

4.343.300

 

8308

27.0358.1209

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

4.343.300

 

8309

27.0135.1209

Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa

Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa

4.343.300

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô.

8310

27.0061.1209

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

4.343.300

 

8311

27.0115.1209

Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực

Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực

4.343.300

 

8312

27.0494.1209

Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)

Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)

4.343.300

 

8313

27.0308.1209

Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

4.343.300

 

8314

27.0111.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận

Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận

4.343.300

 

8315

27.0107.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ

Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ

4.343.300

 

8316

27.0457.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

4.343.300

 

8317

27.0296.1209

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

4.343.300

 

8318

27.0117.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu

4.343.300

 

8319

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

4.343.300

 

8320

27.0108.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

4.343.300

 

8321

27.0473.1209

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

4.343.300

 

8322

27.0027.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch

4.343.300

 

8323

27.0067.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

4.343.300

 

8324

27.0041.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não

4.343.300

 

8325

27.0106.1209

Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)

Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)

4.343.300

 

8326

27.0493.1209

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …

4.343.300

 

8327

27.0496.1209

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …

4.343.300

 

8328

27.0411.1209

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

4.343.300

 

8329

27.0110.1209

Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi

Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi

4.343.300

 

8330

27.0410.1210

Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp

Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp

2.913.900

 

8331

27.0262.1210

Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

2.913.900

 

8332

27.0400.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón

Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón

2.913.900

 

8333

27.0402.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

2.913.900

 

8334

27.0401.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần

2.913.900

 

8335

27.0370.1210

Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

2.913.900

 

8336

27.0105.1210

Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim

Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim

2.913.900

 

8337

27.0116.1210

Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận

Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để

2.913.900

 

8338

27.0104.1210

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim

2.913.900

 

8339

27.0100.1210

Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc

Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc

2.913.900

 

8340

27.0236.1210

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

2.913.900

 

8341

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

2.913.900

 

8342

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

2.913.900

 

8343

27.0109.1210

Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch

Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch

2.913.900

 

8344

27.0146.1210

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)

2.913.900

 

8345

27.0388.1210

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát

2.913.900

 

8346

28.0022.0324

Bơm túi giãn da vùng da đầu

Bơm túi giãn da vùng da đầu

380.200

 

8347

28.0074.0337

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do

2.572.800

 

8348

28.0075.0337

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

2.572.800

 

8349

28.0029.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

8350

28.0026.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

8351

28.0028.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

8352

28.0027.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

8353

28.0031.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

8354

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

4.700.900

 

8355

28.0192.0535

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo

3.320.600

 

8356

28.0350.0552

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8357

28.0347.0552

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8358

28.0348.0552

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8359

28.0234.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8360

28.0232.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8361

28.0233.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

8362

28.0205.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

8363

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

8364

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

3.302.900

 

8365

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

3.302.900

 

8366

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

8367

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

8368

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

8369

28.0177.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8370

28.0178.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8371

28.0179.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8372

28.0180.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8373

28.0181.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8374

28.0182.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8375

28.0183.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8376

28.0184.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8377

28.0185.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8378

28.0186.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8379

28.0504.0561

Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ

Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8380

28.0064.0562

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

4.421.700

 

8381

28.0160.0562

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

4.421.700

 

8382

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

3.226.900

 

8383

28.0004.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

3.720.600

 

8384

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8385

28.0325.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

3.720.600

 

8386

28.0324.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8387

28.0330.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

3.720.600

 

8388

28.0329.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8389

28.0331.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

3.720.600

 

8390

28.0108.0573

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

3.720.600

 

8391

28.0372.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

3.720.600

 

8392

28.0364.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8393

28.0365.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

3.720.600

 

8394

28.0363.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8395

28.0201.0573

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

3.720.600

 

8396

28.0200.0573

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8397

28.0397.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

3.720.600

 

8398

28.0393.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8399

28.0396.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

3.720.600

 

8400

28.0392.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8401

28.0394.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

3.720.600

 

8402

28.0390.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8403

28.0395.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

3.720.600

 

8404

28.0391.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

 

8405

28.0320.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

3.720.600

 

8406

28.0318.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8407

28.0319.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

3.720.600

 

8408

28.0317.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8409

28.0093.0573

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi

3.720.600

 

8410

28.0094.0573

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai

3.720.600

 

8411

28.0019.0573

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có

3.720.600

 

8412

28.0147.0573

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)

3.720.600

 

8413

28.0278.0573

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

3.720.600

 

8414

28.0116.0573

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8415

28.0119.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

3.720.600

 

8416

28.0118.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

8417

28.0090.0573

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi

3.720.600

 

8418

28.0091.0573

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

3.720.600

 

8419

28.0107.0573

Phẫu thuật tạo lỗ mũi

Phẫu thuật tạo lỗ mũi

3.720.600

 

8420

28.0041.0573

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

3.720.600

 

8421

28.0380.0573

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

3.720.600

 

8422

28.0253.0573

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

3.720.600

 

8423

28.0081.0573

Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi

Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi

3.720.600

 

8424

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

4.699.100

 

8425

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

4.699.100

 

8426

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

8427

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

8428

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

8429

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

8430

28.0304.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

4.699.100

 

8431

28.0305.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

4.699.100

 

8432

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

4.699.100

 

8433

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

4.699.100

 

8434

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]

3.044.900

 

8435

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

3.044.900

 

8436

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

3.044.900

 

8437

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3.044.900

 

8438

28.0304.0575

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

3.044.900

 

8439

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]

3.044.900

 

8440

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]

3.044.900

 

8441

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

2.767.900

 

8442

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.767.900

 

8443

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

8444

28.0005.0578

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

5.663.200

 

8445

28.0086.0578

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

5.663.200

 

8446

28.0144.0578

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

5.663.200

 

8447

28.0121.0578

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

5.663.200

 

8448

28.0117.0578

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do

5.663.200

 

8449

28.0120.0578

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

5.663.200

 

8450

28.0092.0578

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa

5.663.200

 

8451

28.0077.0578

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do

5.663.200

 

8452

28.0145.0581

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

5.712.200

 

8453

28.0012.0582

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

3.433.300

 

8454

28.0099.0582

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép

3.433.300

 

8455

28.0073.0582

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

3.433.300

 

8456

28.0071.0583

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

2.396.200

 

8457

28.0011.0583

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

2.396.200

 

8458

28.0435.0583

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

2.396.200

 

8459

28.0425.0583

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

2.396.200

 

8460

28.0084.0583

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

2.396.200

 

8461

28.0138.0583

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời

2.396.200

 

8462

28.0065.0583

Phẫu thuật ghép sụn mi mắt

Phẫu thuật ghép sụn mi mắt

2.396.200

 

8463

28.0032.0583

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

2.396.200

 

8464

28.0098.0583

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

2.396.200

 

8465

28.0040.0583

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

2.396.200

 

8466

28.0134.0583

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

2.396.200

 

8467

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Khâu vết thương vùng môi

1.509.500

 

8468

28.0382.0584

Phẫu thuật ghép móng

Phẫu thuật ghép móng

1.509.500

 

8469

28.0133.0587

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

439.100

 

8470

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.892.800

 

8471

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

3.135.800

 

8472

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

3.135.800

 

8473

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

3.135.800

 

8474

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

3.135.800

 

8475

28.0299.0662

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

2.932.800

 

8476

28.0312.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

4.230.100

 

8477

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

8478

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

 

8479

28.0070.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

8480

28.0072.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

8481

28.0053.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

763.600

 

8482

28.0046.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

1.402.600

 

8483

28.0045.0826

Phẫu thuật hạ mi trên

Phẫu thuật hạ mi trên

1.402.600

 

8484

28.0043.0826

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

8485

28.0044.0826

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

1.402.600

 

8486

28.0096.0834

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

1.322.100

 

8487

28.0095.0836

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

812.100

 

8488

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]

1.385.400

 

8489

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]

874.800

 

8490

28.0166.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

8.512.000

 

8491

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771.000

 

8492

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771.000

 

8493

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771.000

 

8494

28.0218.1059

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

3.488.600

 

8495

28.0217.1059

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

3.488.600

 

8496

28.0189.1064

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8497

28.0187.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8498

28.0190.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8499

28.0439.1064

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8500

28.0188.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

8501

28.0168.1076

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

3.493.200

 

8502

28.0176.1076

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

3.493.200

 

8503

28.0174.1076

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

3.493.200

 

8504

28.0128.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

2.888.600

 

8505

28.0127.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

2.888.600

 

8506

28.0129.1084

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng

2.888.600

 

8507

28.0130.1085

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau

2.888.600

 

8508

28.0126.1086

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

2.988.600

 

8509

28.0125.1087

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

2.888.600

 

8510

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

3.081.600

 

8511

28.0323.1126

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

5.449.400

 

8512

28.0316.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

5.449.400

 

8513

28.0315.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

5.449.400

 

8514

28.0281.1126

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

5.449.400

 

8515

28.0298.1126

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

5.449.400

 

8516

28.0235.1134

Ghép mỡ tự thân coleman

Ghép mỡ tự thân coleman

4.630.500

 

8517

28.0496.1134

Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

4.630.500

 

8518

28.0495.1134

Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

4.630.500

 

8519

28.0467.1134

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

4.630.500

 

8520

28.0466.1134

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

4.630.500

 

8521

28.0468.1134

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

4.630.500

 

8522

28.0069.1134

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

4.630.500

 

8523

28.0025.1134

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

4.630.500

 

8524

28.0068.1134

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

4.630.500

 

8525

28.0030.1134

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

4.630.500

 

8526

28.0194.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

 

8527

28.0196.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

 

8528

28.0499.1134

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

 

8529

28.0500.1134

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

 

8530

28.0104.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

4.436.400

 

8531

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

4.436.400

 

8532

28.0259.1135

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

4.436.400

 

8533

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

4.436.400

 

8534

28.0273.1135

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

4.436.400

 

8535

28.0105.1135

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

4.436.400

 

8536

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

4.436.400

 

8537

28.0209.1136

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

5.363.900

 

8538

28.0246.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8539

28.0247.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8540

28.0248.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

5.363.900

 

8541

28.0258.1136

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8542

28.0262.1136

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

5.363.900

 

8543

28.0261.1136

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

8544

28.0282.1136

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8545

28.0284.1136

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8546

28.0283.1136

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8547

28.0241.1136

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

 

8548

28.0294.1136

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

5.363.900

 

8549

28.0155.1136

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

 

8550

28.0143.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết µ vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết µ vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

 

8551

28.0142.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

 

8552

28.0141.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

 

8553

28.0271.1136

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

5.363.900

 

8554

28.0286.1136

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

8555

28.0017.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

5.363.900

 

8556

28.0039.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

5.363.900

 

8557

28.0038.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

5.363.900

 

8558

28.0042.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

5.363.900

 

8559

28.0295.1136

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

8560

28.0076.1136

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

5.363.900

 

8561

28.0016.1136

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

8562

28.0297.1137

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

4.034.300

 

8563

28.0113.1203

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

6.646.900

 

8564

28.0114.1203

Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

6.646.900

 

8565

28.0115.1203

Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

6.646.900

 

8566

28.0085.1203

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

6.646.900

 

8567

28.0139.1203

Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu

Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu

6.646.900

 

8568

28.0078.1203

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do

6.646.900

 

8569

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

8570

05.0065.0168

Sinh thiết niêm mạc

Sinh thiết niêm mạc

138.500

 

8571

05.0067.0173

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

294.500

 

8572

05.0053.0176

Sinh thiết móng

Sinh thiết móng

377.000

 

8573

05.0107.0254

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

41.100

 

8574

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68.900

 

8575

05.0042.0275

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

40.200

 

8576

05.0089.0322

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

222.800

 

8577

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

231.700

 

8578

05.0022.0324

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

380.200

 

8579

05.0019.0324

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

380.200

 

8580

05.0020.0324

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

380.200

 

8581

05.0021.0324

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

380.200

 

8582

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

380.200

 

8583

05.0040.0325

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

306.000

 

8584

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

425.100

 

8585

05.0097.0327

Điều trị rám má bằng laser Fractional

Điều trị rám má bằng laser Fractional

1.578.600

 

8586

05.0093.0327

Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency

Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency

1.578.600

 

8587

05.0034.0328

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

519.000

 

8588

05.0035.0328

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

519.000

 

8589

05.0033.0328

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

519.000

 

8590

05.0036.0328

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

519.000

 

8591

05.0037.0328

Điều trị trứng cá bằng IPL

Điều trị trứng cá bằng IPL

519.000

 

8592

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

399.000

 

8593

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

399.000

 

8594

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

399.000

 

8595

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

399.000

 

8596

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

399.000

 

8597

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

399.000

 

8598

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

399.000

 

8599

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

399.000

 

8600

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

399.000

 

8601

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

399.000

 

8602

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

399.000

 

8603

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

399.000

 

8604

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

399.000

 

8605

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

399.000

 

8606

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

399.000

 

8607

05.0012.0329

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

399.000

 

8608

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

399.000

 

8609

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

399.000

 

8610

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

399.000

 

8611

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

399.000

 

8612

05.0030.0330

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

1.255.700

 

8613

05.0031.0330

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

1.255.700

 

8614

05.0029.0330

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

1.255.700

 

8615

05.0026.0331

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP

1.652.800

 

8616

05.0095.0331

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

1.652.800

 

8617

05.0028.0331

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

1.652.800

 

8618

05.0025.0331

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

1.652.800

 

8619

05.0073.0332

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

 

8620

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

 

8621

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

351.000

 

8622

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

351.000

 

8623

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

351.000

 

8624

05.0004.0334

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

889.700

 

8625

05.0090.0334

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

889.700

 

8626

05.0032.0335

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

951.700

 

8627

05.0088.0336

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

1.175.100

 

8628

05.0059.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

2.572.800

 

8629

05.0062.0338

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

2.847.800

 

8630

05.0066.0339

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

694.000

 

8631

05.0070.0340

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

649.800

 

8632

05.0060.0341

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

2.292.800

 

8633

05.0061.0342

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

1.932.800

 

8634

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

893.600

 

8635

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

893.600

 

8636

05.0054.0343

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

893.600

 

8637

05.0052.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

2.698.800

 

8638

05.0063.0345

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

4.070.500

 

8639

05.0057.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

3.320.600

 

8640

05.0056.0535

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh

3.320.600

 

8641

05.0055.0538

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

3.320.600

 

8642

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

8643

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

44.800

 

8644

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

 

8645

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

8646

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

Trắc nghiệm RAVEN

30.600

 

8647

06.0033.1809

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

25.600

 

8648

06.0010.1809

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

25.600

 

8649

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

Thang đánh giá lo âu - Zung

25.600

 

8650

06.0001.1809

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

25.600

 

8651

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

25.600

 

8652

06.0032.1809

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

25.600

 

8653

06.0034.1809

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

25.600

 

8654

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

Thang VANDERBILT

25.600

 

8655

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

25.600

 

8656

06.0030.1810

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

35.600

 

8657

06.0027.1810

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

35.600

 

8658

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

35.600

 

8659

06.0028.1810

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

35.600

 

8660

06.0029.1810

Thang đánh giá nhân cách catell

Thang đánh giá nhân cách catell

35.600

 

8661

06.0025.1810

Thang đánh giá nhân cách Roschach

Thang đánh giá nhân cách Roschach

35.600

 

8662

06.0015.1813

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

35.600

 

8663

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

Thang đánh giá hưng cảm Young

35.600

 

8664

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

35.600

 

8665

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35.600

 

8666

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

35.600

 

8667

06.0005.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

35.600

 

8668

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

35.600

 

8669

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

35.600

 

8670

06.0021.1813

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

35.600

 

8671

06.0084.1813

Thang PANSS

Thang PANSS

35.600

 

8672

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

40.600

 

8673

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40.600

 

8674

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

40.600

 

8675

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40.600

 

8676

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40.600

 

8677

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

Trắc nghiệm WAIS

40.600

 

8678

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

Trắc nghiệm WICS

40.600

 

8679

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

 

8680

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

8681

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126.700

 

8682

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

8683

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

8684

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

8685

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8686

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8687

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8688

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8689

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8690

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

8691

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

264.700

Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu

8692

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

292.300

 

8693

07.0052.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu

6.955.600

 

8694

07.0056.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8695

07.0057.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

6.955.600

 

8696

07.0059.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8697

07.0048.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8698

07.0060.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao

6.955.600

 

8699

07.0042.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8700

07.0043.0356

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8701

07.0038.0356

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu

6.955.600

 

8702

07.0065.0356

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8703

07.0047.0356

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8704

07.0049.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8705

07.0044.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8706

07.0046.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8707

07.0051.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8708

07.0062.0356

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

6.955.600

 

8709

07.0063.0356

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8710

07.0064.0356

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8711

07.0067.0356

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8712

07.0068.0356

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

6.955.600

 

8713

07.0020.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8714

07.0024.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8715

07.0025.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8716

07.0027.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8717

07.0016.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8718

07.0028.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8719

07.0010.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8720

07.0011.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8721

07.0006.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8722

07.0034.0357

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8723

07.0015.0357

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8724

07.0017.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8725

07.0012.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8726

07.0014.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8727

07.0019.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8728

07.0031.0357

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8729

07.0032.0357

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8730

07.0033.0357

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8731

07.0036.0357

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8732

07.0040.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.743.900

 

8733

07.0045.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

4.743.900

 

8734

07.0050.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

4.743.900

 

8735

07.0041.0359

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao

4.743.900

 

8736

07.0008.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8737

07.0013.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8738

07.0018.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8739

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8740

07.0030.0360

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8741

07.0039.0361

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.465.600

 

8742

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

2.955.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8743

07.0035.0363

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8744

07.0021.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8745

07.0022.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8746

07.0029.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8747

07.0026.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8748

07.0037.0363

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

8749

07.0066.0364

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

8.302.400

 

8750

07.0053.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu

8.302.400

 

8751

07.0054.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu

8.302.400

 

8752

07.0061.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

8.302.400

 

8753

07.0058.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

8.302.400

 

8754

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ´ bàn chân trên

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ´ bàn

719.800

 

8755

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa

719.800

 

8756

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < µ bàn chân trên

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < µ bàn

452.800

 

8757

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

452.800

 

8758

07.0023.0488

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

8759

07.0055.0488

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao

8760

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

218.500

 

8761

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

3.226.900

 

8762

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

4.699.100

 

8763

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

4.699.100

 

8764

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

4.699.100

 

8765

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

3.044.900

 

8766

07.0237.0749

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

438.500

 

8767

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

2.872.600

 

8768

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2.872.600

 

8769

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

8770

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

83.300

 

8771

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

8772

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

8773

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

8774

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

8775

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

8776

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

8777

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

8778

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

8779

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

8780

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

156.400

 

8781

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156.400

 

8782

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156.400

 

8783

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

8784

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

8785

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

8786

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

8787

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

8788

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

8789

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

8790

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

8791

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

8792

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

8793

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

8794

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

8795

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

8796

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

8797

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

156.400

 

8798

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

8799

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

8800

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

8801

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

8802

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

8803

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

8804

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

8805

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

8806

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

8807

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

8808

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

8809

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

8810

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

8811

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

8812

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

8813

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

8814

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

8815

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

8816

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156.400

 

8817

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

8818

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

8819

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

8820

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

8821

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

8822

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

8823

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

8824

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156.400

 

8825

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

8826

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

8827

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

8828

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

8829

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

8830

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

37.000

 

8831

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

8832

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

8833

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

8834

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

8835

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

8836

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

8837

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

8838

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

8839

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

8840

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

8841

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

8842

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

8843

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

8844

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

8845

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

8846

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

8847

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

8848

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

8849

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

8850

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

8851

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

8852

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

8853

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37.000

 

8854

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

8855

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

8856

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp

85.300

 

8857

08.0084.2046

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

85.300

 

8858

08.0110.2046

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

85.300

 

8859

08.0061.2046

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

85.300

 

8860

08.0067.2046

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

85.300

 

8861

08.0100.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

85.300

 

8862

08.0089.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

85.300

 

8863

08.0048.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

85.300

 

8864

08.0049.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

85.300

 

8865

08.0065.2046

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

85.300

 

8866

08.0081.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

85.300

 

8867

08.0058.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

85.300

 

8868

08.0086.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

85.300

 

8869

08.0078.2046

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

85.300

 

8870

08.0029.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm

85.300

 

8871

08.0052.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

85.300

 

8872

08.0108.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

85.300

 

8873

08.0073.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

85.300

 

8874

08.0076.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

85.300

 

8875

08.0045.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

85.300

 

8876

08.0031.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

85.300

 

8877

08.0032.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

85.300

 

8878

08.0070.2046

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

85.300

 

8879

08.0087.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

85.300

 

8880

08.0062.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

85.300

 

8881

08.0034.2046

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

85.300

 

8882

08.0040.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

85.300

 

8883

08.0111.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

85.300

 

8884

08.0112.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

85.300

 

8885

08.0102.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

85.300

 

8886

08.0107.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

85.300

 

8887

08.0064.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

85.300

 

8888

08.0069.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

85.300

 

8889

08.0055.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

85.300

 

8890

08.0054.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

85.300

 

8891

08.0103.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

85.300

 

8892

08.0105.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

85.300

 

8893

08.0085.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

85.300

 

8894

08.0109.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

85.300

 

8895

08.0044.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

85.300

 

8896

08.0106.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

85.300

 

8897

08.0041.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

85.300

 

8898

08.0035.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

85.300

 

8899

08.0039.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

85.300

 

8900

08.0033.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

85.300

 

8901

08.0096.2046

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

85.300

 

8902

08.0030.2046

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

85.300

 

8903

08.0083.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

85.300

 

8904

08.0072.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

85.300

 

8905

08.0080.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

85.300

 

8906

08.0079.2046

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

85.300

 

8907

08.0082.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

85.300

 

8908

08.0092.2046

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

85.300

 

8909

08.0093.2046

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

85.300

 

8910

08.0036.2046

Châm tê phẫu thuật glôcôm

Châm tê phẫu thuật glôcôm

85.300

 

8911

08.0101.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

85.300

 

8912

08.0091.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

85.300

 

8913

08.0038.2046

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

85.300

 

8914

08.0099.2046

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

85.300

 

8915

08.0077.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

85.300

 

8916

08.0094.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

85.300

 

8917

08.0037.2046

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý,

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già,

85.300

 

8918

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng

85.300

 

8919

08.0088.2046

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

85.300

 

8920

08.0071.2046

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

85.300

 

8921

08.0059.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

85.300

 

8922

08.0060.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

85.300

 

8923

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

85.300

 

8924

08.0098.2046

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

85.300

 

8925

08.0075.2046

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

85.300

 

8926

08.0068.2046

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

85.300

 

8927

08.0095.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

85.300

 

8928

08.0097.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

85.300

 

8929

08.0113.2046

Châm tê phẫu thuật quặm

Châm tê phẫu thuật quặm

85.300

 

8930

08.0066.2046

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

85.300

 

8931

08.0046.2046

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

85.300

 

8932

08.0063.2046

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

85.300

 

8933

08.0042.2046

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

85.300

 

8934

08.0074.2046

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

85.300

 

8935

08.0104.2046

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

85.300

 

8936

08.0090.2046

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

85.300

 

8937

08.0047.2046

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

85.300

 

8938

08.0051.2046

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

85.300

 

8939

08.0050.2046

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

85.300

 

8940

08.0043.2046

Châm tê phẫu thuật xoang trán

Châm tê phẫu thuật xoang trán

85.300

 

8941

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

8942

08.0146.2046

Điện mãng châm điều trị

Điện mãng châm điều trị

85.300

 

8943

08.0115.2046

Điện mãng châm điều trị béo phì

Điện mãng châm điều trị béo phì

85.300

 

8944

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

85.300

 

8945

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

85.300

 

8946

08.0135.2046

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

85.300

 

8947

08.0143.2046

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

85.300

 

8948

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]

85.300

 

8949

08.0153.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]

85.300

 

8950

08.0137.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

85.300

 

8951

08.0158.2046

Điện mãng châm điều trị di tinh

Điện mãng châm điều trị di tinh

85.300

 

8952

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

85.300

 

8953

08.0145.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

85.300

 

8954

08.0131.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

85.300

 

8955

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]

85.300

 

8956

08.0114.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]

85.300

 

8957

08.0129.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

85.300

 

8958

08.0125.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài]

85.300

 

8959

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

85.300

 

8960

08.0132.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

85.300

 

8961

08.0140.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

85.300

 

8962

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

85.300

 

8963

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

85.300

 

8964

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

85.300

 

8965

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

85.300

 

8966

08.0123.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

85.300

 

8967

08.0159.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dương

Điện mãng châm điều trị liệt dương

85.300

 

8968

08.0116.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

85.300

 

8969

08.0138.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

85.300

 

8970

08.0128.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

85.300

 

8971

08.0139.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]

85.300

 

8972

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

85.300

 

8973

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

85.300

 

8974

08.0118.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

85.300

 

8975

08.0124.2046

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

85.300

 

8976

08.0134.2046

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

85.300

 

8977

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

85.300

 

8978

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

85.300

 

8979

08.0136.2046

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]

85.300

 

8980

08.0127.2046

Điện mãng châm điều trị thống kinh

Điện mãng châm điều trị thống kinh

85.300

 

8981

08.0120.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

85.300

 

8982

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

85.300

 

8983

08.0144.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

85.300

 

8984

08.0151.2046

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

85.300

 

8985

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

85.300

 

8986

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

85.300

 

8987

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

8988

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

8989

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

8990

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

8991

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

8992

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

8993

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

8994

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

8995

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

8996

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

8997

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

8998

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

8999

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

9000

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

9001

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

9002

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

9003

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

9004

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

9005

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

9006

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

9007

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

9008

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

9009

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

9010

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

9011

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

9012

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

9013

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

9014

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

9015

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

9016

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

9017

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

9018

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

9019

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

9020

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

9021

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

9022

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

9023

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

9024

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

9025

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

9026

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

9027

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

9028

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

9029

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

9030

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

9031

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

 

9032

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

9033

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

78.300

 

9034

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

9035

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

78.300

 

9036

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

9037

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

9038

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

9039

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

9040

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

9041

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

9042

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

9043

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

9044

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

9045

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

9046

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

9047

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

9048

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

9049

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

9050

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

9051

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

9052

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

9053

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

78.300

 

9054

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

9055

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

9056

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

9057

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

9058

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

9059

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

9060

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

9061

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

9062

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

9063

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

9064

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

9065

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

9066

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

9067

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

78.300

 

9068

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

9069

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

9070

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

78.300

 

9071

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

9072

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

9073

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

9074

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

9075

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

78.300

 

9076

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

 

9077

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

78.300

 

9078

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

 

9079

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

9080

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

78.300

 

9081

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

9082

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

9083

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

9084

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

9085

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

9086

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

9087

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

9088

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

9089

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

9090

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

9091

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

9092

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

9093

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

9094

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

9095

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

9096

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

9097

08.0486.0238

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

54.800

 

9098

08.0011.0243

laser châm

laser châm

52.100

 

9099

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

9100

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

9101

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

9102

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

9103

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

9104

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền

9105

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền

9106

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

9107

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9108

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9109

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9110

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9111

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9112

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9113

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9114

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9115

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9116

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9117

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9118

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9119

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9120

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9121

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9122

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9123

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9124

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9125

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9126

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9127

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9128

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9129

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9130

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9131

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9132

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9133

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9134

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9135

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9136

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9137

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9138

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9139

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9140

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9141

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9142

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9143

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9144

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9145

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9146

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9147

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9148

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9149

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9150

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9151

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9152

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9153

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9154

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9155

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9156

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9157

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9158

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9159

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9160

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9161

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9162

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9163

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9164

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9165

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9166

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9167

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9168

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9169

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9170

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

9171

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

9172

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

9173

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

9174

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

9175

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

9176

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

9177

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

9178

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

9179

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

9180

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

9181

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

9182

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

9183

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

9184

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

9185

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

9186

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

9187

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

9188

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

9189

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

9190

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

9191

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

9192

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

9193

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

9194

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

9195

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

9196

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

9197

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

9198

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

9199

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

9200

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

9201

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

9202

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

9203

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

9204

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

9205

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

9206

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

9207

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

9208

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

9209

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

9210

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

9211

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

9212

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

9213

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

9214

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

9215

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

9216

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

9217

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

9218

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

9219

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

9220

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

9221

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

9222

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

9223

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

9224

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

9225

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

9226

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

9227

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

9228

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

9229

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

9230

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

9231

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39.000

 

9232

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

9233

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

9234

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

9235

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

9236

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

9237

09.0130.0118

Lọc máu liên tục

Lọc máu liên tục

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

9238

09.0132.0119

Lọc máu thay huyết tương

Lọc máu thay huyết tương

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

9239

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

9240

09.9000.1894

Gây mê khác

Gây mê khác

868.900

 

9241

09.9001.2049

Gây mê trong phẫu thuật mắt

Gây mê trong phẫu thuật mắt

500.000

 

9242

09.9002.2050

Gây mê trong thủ thuật mắt

Gây mê trong thủ thuật mắt

250.000

 

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

 

 

9243

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

145.900

 

9244

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm]

285.900

 

9245

 

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm]

435.900

 

9246

 

Cấy - tháo thuốc tránh thai

Cấy - tháo thuốc tránh thai

251.400

 

9247

 

Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn

Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh

2.618.700

 

9248

 

Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung

Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung

3.940.100

 

9249

 

Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)

Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)

2.326.800

 

9250

 

Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho

Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ

8.928.000

 

9251

 

Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)

Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)

680.100

 

9252

 

Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)

Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)

833.300

 

9253

 

Telemedicine

Telemedicine

1.804.200

 

9254

 

Phẫu thuật cấy lông mày

Phẫu thuật cấy lông mày

2.163.600

 

9255

 

Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng laser excimer (1 mắt)

Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng laser excimer (1 mắt)

4.252.400

 

9256

 

Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

279.000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc

9257

 

Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen

341.000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc

9258

 

Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis

Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis

556.000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc

9259

 

Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

4.729.600

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.

9260

 

Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED

Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED

213.000

 

9261

 

Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2 cm

Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2 cm

1.814.200

 

9262

 

Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc

Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc

690.300

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.

9263

 

Xóa xăm bằng các kỹ thuật laser ruby

Xóa xăm bằng các kỹ thuật laser ruby

879.600

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.

9264

 

Xóa nếp nhăn bằng laser fractional, radiofrequency

Xóa nếp nhăn bằng laser fractional, radiofrequency

1.165.300

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.

9265

 

Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật laser Fractional

Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật laser Fractional

1.165.300

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.

9266

 

Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)

Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)

623.200

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.

9267

 

Điều trị mụn trứng cá bằng máy

Điều trị mụn trứng cá bằng máy

233.000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.

9268

 

Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

1.051.400

 

9269

 

Chọc hút noãn

Chọc hút noãn

7.225.400

 

9270

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

252.500

 

9271

 

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

70.200

 

9272

 

Lọc rửa tinh trùng

Lọc rửa tinh trùng

971.000

 

9273

 

Rã đông phôi, noãn

Rã đông phôi, noãn

3.791.900

 

9274

 

Rã đông tinh trùng

Rã đông tinh trùng

230.600

 

9275

 

Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)

Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)

6.313.900

 

9276

 

Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)

Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)

1.311.400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ
(Kèm theo Nghị quyết số 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ giá

Mức giá

Ghi chú

1

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

3

12.0254.0592

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

4

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

11.0158.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

2.951.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

2.906.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

19

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

03.3219.1187

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

1.029.600

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy

24

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.029.600

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy

25

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

5.350.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

26

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

3.636.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

27

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

3.636.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

28

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

1.311.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

29

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

1.990.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

30

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

31

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

32

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

33

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

34

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2.475.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

35

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

36

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

37

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

39

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

40

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

41

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

42

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

43

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

44

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

45

28.0104.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

46

28.0105.1135

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

47

28.0259.1135

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

48

28.0273.1135

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

49

02.0511.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

50

02.0512.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

51

02.0513.1138

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

52

11.0169.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

53

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

54

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

55

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

56

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

57

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

58

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

59

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

60

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

61

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

62

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

63

12.0093.0915

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

64

12.0155.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

65

12.0156.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

66

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

68

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

69

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

70

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

71

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

72

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

3.713.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

73

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.407.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

74

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

75

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

76

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

77

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

78

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

79

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

Cắt một phần bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

80

03.3503.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

81

03.3510.0424

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

82

03.3514.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

83

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

84

10.0337.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

85

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

86

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

87

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

88

10.0358.0424

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

89

03.2744.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

90

03.2745.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

91

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

92

03.2747.0534

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

93

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

94

03.2749.0534

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

95

03.2750.0534

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

96

03.2759.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

97

03.3648.0534

Tháo khớp vai

Tháo khớp vai

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

98

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

99

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

100

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

101

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

102

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

103

03.3723.0534

Tháo khớp háng

Tháo khớp háng

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

104

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

105

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

106

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

107

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

108

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

Tháo một nửa bàn chân trước

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

109

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

110

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

111

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

112

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

113

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

114

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

115

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

116

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

117

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

118

12.0327.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

119

12.0328.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

120

12.0329.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

121

12.0334.0534

Tháo khớp háng do ung thư

Tháo khớp háng do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

122

12.0335.0534

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

123

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

124

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

125

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

126

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

127

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

128

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

129

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

130

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

131

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

132

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

133

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

134

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

135

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

136

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

137

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

138

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

139

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

140

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

141

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

142

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

143

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

144

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

145

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

146

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

147

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

148

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

149

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

150

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

151

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

152

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

153

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

154

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

155

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

156

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

157

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

158

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

159

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

160

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

161

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

162

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

163

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

3.576.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

164

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

165

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

166

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

167

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

168

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

169

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

170

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

171

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

172

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

173

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

174

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

175

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

176

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

177

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

178

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

179

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

180

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

181

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

182

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

183

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

184

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

185

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

186

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

187

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

188

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

189

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

190

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

191

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

192

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

193

03.2708.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

194

03.2713.0416

Cắt ung thư thận

Cắt ung thư thận

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

195

03.2714.0416

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

196

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

197

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

198

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

199

03.3471.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

200

03.3472.0416

Cắt một nửa thận

Cắt một nửa thận

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

201

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

202

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

203

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

204

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

205

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

206

10.0322.0416

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

207

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

208

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

209

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

210

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2.260.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

211

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

212

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

213

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

214

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

215

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

Cắt cơ tròn trong

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

216

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

217

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

218

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

219

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

220

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

Cắt bỏ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

221

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

222

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

223

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

224

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

225

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

226

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

227

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

228

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

229

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

230

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

231

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

232

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

233

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

234

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

235

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

236

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

237

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

238

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

239

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

240

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

241

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

242

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3.396.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

243

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

244

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

245

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

246

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

247

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

248

03.2723.0661

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

249

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

250

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

251

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

252

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

253

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

254

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

Tách màng ngăn âm hộ

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

255

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

256

28.0299.0662

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

257

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

258

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

259

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

260

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

3.670.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

261

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

262

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

263

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

264

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

265

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

266

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

267

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Dẫn lưu áp xe tụy

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

268

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

269

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

270

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

271

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

272

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

273

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

274

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

275

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

276

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

277

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

278

03.2688.0464

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

279

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

280

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

Dẫn lưu đường mật ra da

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

281

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

Dẫn lưu túi mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

282

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

283

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

Nối nang tụy - dạ dày

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

284

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

285

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

286

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

287

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

288

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

289

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

290

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

291

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

292

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

293

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

Nối nang tụy với dạ dày

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

294

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

295

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

296

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

297

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

298

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

299

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.164.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

300

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

301

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

302

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

303

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

Phẫu thuật toác khớp mu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

304

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

305

03.3880.0548

Bắt vít qua khớp

Bắt vít qua khớp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

306

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

307

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

308

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

309

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

310

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

311

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

312

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

313

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

314

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

315

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

316

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

317

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

318

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

319

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

320

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

321

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

322

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

323

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

324

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

325

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

326

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

327

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

328

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

329

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

330

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

331

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

332

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

333

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

334

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

335

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

336

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

337

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

338

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

339

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

340

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

341

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

342

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

343

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

344

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

345

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

346

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

347

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

348

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

349

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

350

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

Phẫu thuật cứng cơ may

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

351

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

352

03.3748.0550

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

353

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

354

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

355

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

356

03.4149.0550

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

357

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

358

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

359

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

360

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

361

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

362

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

363

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

364

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

365

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

366

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

367

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

368

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

369

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

370

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

371

03.3609.0553

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

372

03.3610.0553

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

373

03.3617.0553

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

374

03.3621.0553

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

375

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

376

03.3886.0553

Ghép trong mất đoạn xương

Ghép trong mất đoạn xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

377

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

378

04.0002.0553

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

379

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

380

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

381

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

382

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

383

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

384

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

385

28.0205.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

386

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

387

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

388

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

389

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

390

04.0007.0551

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

391

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

392

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

393

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

394

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

395

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

396

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

397

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

398

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

399

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

400

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

401

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

402

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

403

10.0907.0551

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

404

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

405

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

406

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

407

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

408

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

409

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

410

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

411

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

412

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

413

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

414

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

415

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

416

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

417

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

418

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

419

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

420

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

421

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

422

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

423

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

424

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

425

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

426

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

427

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng

Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

428

04.0056.0549

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

429

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

430

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

431

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

432

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

433

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

434

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

435

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

436

03.3356.0669

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

437

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

438

03.2500.0558

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

439

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

440

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

441

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

442

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

443

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

444

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

445

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

446

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

447

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

448

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

449

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

450

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

451

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

452

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

453

03.3465.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

454

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

455

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

456

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

457

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

458

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

459

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

460

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

461

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

462

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

463

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

464

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

465

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

466

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

467

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

468

10.0309.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

469

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

470

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

471

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

472

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

473

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

474

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

3.211.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

475

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1.773.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

476

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2.631.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

477

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV- AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5.268.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

478

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3.193.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

479

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

480

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

481

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7.223.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

482

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

483

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

484

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

485

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

486

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

487

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

488

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

3.504.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

489

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2.872.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

490

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

491

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

492

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

493

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

494

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

495

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

496

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

497

13.0056.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

498

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

499

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

500

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

501

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

502

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

503

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

504

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

505

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

506

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

507

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

508

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

509

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

510

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

511

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

4.428.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

512

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

513

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

514

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

515

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

516

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

517

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

518

03.2205.0955

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

519

15.0180.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

520

15.0181.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

521

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

522

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

523

15.0391.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

524

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

3.634.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

525

15.0292.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2.910.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

526

03.3077.0572

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

527

03.3805.0572

Khâu nối thần kinh

Khâu nối thần kinh

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

528

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

529

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

530

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

531

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

532

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

Phẫu thuật co gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

533

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

534

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

535

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

536

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

537

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

538

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

539

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

540

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

541

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

542

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

543

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

544

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

545

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

546

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

547

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

548

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

549

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

550

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

551

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

552

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

553

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

554

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

555

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

556

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

557

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

558

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

559

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

560

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

561

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

562

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

563

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

564

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

565

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

566

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

567

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

568

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

569

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

570

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

571

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

572

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

573

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

574

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

575

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

576

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

577

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

578

27.0422.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

579

27.0423.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

580

27.0424.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

581

27.0425.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

582

15.0064.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

583

15.0068.0960

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

584

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

585

27.0518.0428

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

586

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

Nội soi cắt u bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

587

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

588

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

589

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

590

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

591

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

592

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

593

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

594

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

595

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

596

27.0234.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

597

27.0235.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

598

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

599

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

600

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

601

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

602

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

603

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

604

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

605

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

606

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

607

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

608

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

609

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

610

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

611

10.0383.0436

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

1.475.400

Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy

612

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

613

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

614

03.2724.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

615

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

616

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

617

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5.840.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

618

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5.840.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

619

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

620

03.3556.0705

Tạo hình âm đạo

Tạo hình âm đạo

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

621

03.3559.0705

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

622

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

623

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

624

28.0312.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

625

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

626

03.3554.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

627

03.4227.0437

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

628

10.0384.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

629

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

630

03.3882.0568

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

631

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

632

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

633

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

634

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

635

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

4.365.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

636

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

637

10.0252.0399

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

638

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

639

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

640

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

641

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

642

10.0238.0400

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

643

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

644

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

Mở ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

645

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

646

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

647

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

648

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

649

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

650

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

651

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

652

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

653

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

654

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

655

03.3315.0491

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

656

03.3316.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

657

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

658

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

659

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

660

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

661

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

662

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Đưa thực quản ra ngoài

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

663

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

664

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

665

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

666

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

667

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

668

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

669

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

670

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

671

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2.276.100

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy

672

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

673

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

674

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

675

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.665.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

676

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.663.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

677

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

678

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

679

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

3.783.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

680

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

2.751.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

681

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

682

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

683

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

684

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

685

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

686

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

687

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

688

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

689

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

690

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

691

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

692

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

693

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

694

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

695

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

696

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

697

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

698

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

699

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

700

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

3.780.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

701

10.0305.0710

Phẫu thuật treo thận

Phẫu thuật treo thận

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

702

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

703

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

704

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

705

03.3879.0407

Cắt u máu trong xương

Cắt u máu trong xương

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

706

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

707

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

708

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

709

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

710

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

711

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

712

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

713

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

714

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

715

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

716

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

717

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

718

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

719

28.0304.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

720

28.0305.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

721

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

722

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

723

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

724

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

725

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

726

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

Ghép da dị loại độc lập

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

727

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

728

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

729

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

730

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

731

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

732

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

733

14.0173.0575

Ghép da dị loại

Ghép da dị loại

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

734

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

735

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

736

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

737

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

738

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

739

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

740

28.0304.0575

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

741

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

742

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

743

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

744

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

745

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

746

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

747

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

748

03.3692.0577

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

749

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

750

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

751

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

752

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

753

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

754

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

755

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

756

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

757

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

758

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

759

12.0402.0577

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

760

10.0940.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

6.349.400

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, thuốc và oxy

761

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư - cổ tử cung

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

762

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

763

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

764

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

765

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Nghị quyết 76/NQ-HĐND ngày 28/12/2024 quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu đối với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp quản lý

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


51

DMCA.com Protection Status
IP: 221.110.152.2
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!