1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán áp dụng tại Phòng khám
chuyên khoa- thuộc Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục II.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của
Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công
chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
3. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Viện trưởng Viện sốt rét - Ký sinh trùng - Côn
trùng Quy Nhơn chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác,
trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội
đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Viện trưởng Viện sốt
rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có
liên quan chịu trách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
1
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
2
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
3
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
4
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
5
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
58.600
|
|
6
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
7
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
58.600
|
|
8
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
58.600
|
|
9
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
10
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
11
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
12
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
13
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
14
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
15
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
16
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
17
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
18
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
19
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
20
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
21
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
63
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
276.500
|
|
64
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
468.800
|
|
65
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
352.100
|
|
66
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
67
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
68
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
69
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
70
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
71
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
72
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
73
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
74
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
[Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
75
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
76
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
77
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
144.200
|
|
78
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
79
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
80
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
81
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
82
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
83
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
84
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
85
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
86
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
87
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
88
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
89
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
90
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
91
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
92
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
93
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
94
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
95
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
96
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
97
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
98
|
23.0143.1503
|
Định lượng sắt [Máu]
|
Định lượng sắt [Máu]
|
33.600
|
|
99
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
100
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
101
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
|
28.000
|
|
102
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
103
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
104
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
105
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
106
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
107
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
108
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
109
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
110
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
111
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
112
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
61.700
|
|
113
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
44.800
|
|
114
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
115
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
116
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
117
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
118
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
119
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
120
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
121
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
122
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
123
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
124
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
125
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
126
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
127
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
128
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
129
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
130
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
131
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
132
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
133
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
134
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
861.700
|
|
135
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
136
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
409.300
|
|
137
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
138
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
139
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
140
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
141
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
142
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
143
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
144
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
145
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
325.200
|
|
146
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
147
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
148
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
149
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
150
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
151
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
152
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
153
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
154
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
155
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
156
|
24.0076.1717
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
157
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
158
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
159
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
160
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
161
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
162
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
163
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
164
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
165
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|