STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
1
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
2
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
3
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
4
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
5
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
58.600
|
|
6
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
7
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
58.600
|
|
8
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
58.600
|
|
9
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
10
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
11
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
12
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
13
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
14
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
15
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
16
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
17
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
18
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
19
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
20
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
21
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
63
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
276.500
|
|
64
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
468.800
|
|
65
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
352.100
|
|
66
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
67
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
68
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
69
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
70
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
71
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
72
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
73
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
74
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
[Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
75
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
76
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
77
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
144.200
|
|
78
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
79
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
80
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
81
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
82
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
83
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
84
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
85
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
86
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
87
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
88
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
89
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
90
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
91
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
92
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
93
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
94
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
95
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
96
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
97
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
98
|
23.0143.1503
|
Định lượng sắt [Máu]
|
Định lượng sắt [Máu]
|
33.600
|
|
99
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
100
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
101
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
|
28.000
|
|
102
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
103
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
104
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
105
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
106
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
107
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific
Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
108
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
109
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
110
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
111
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
112
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
61.700
|
|
113
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
44.800
|
|
114
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
115
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
116
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
117
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
118
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
119
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
120
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
121
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
122
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
123
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
124
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
125
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
126
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
127
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
128
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
129
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
130
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
131
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
132
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
133
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
134
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
861.700
|
|
135
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
136
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
409.300
|
|
137
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
138
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
139
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
140
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
141
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
142
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
143
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
144
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
145
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống
tự động
|
325.200
|
|
146
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
147
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
148
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
149
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
150
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
151
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
152
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
153
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
154
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
155
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
156
|
24.0076.1717
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
157
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
158
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
159
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
160
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
161
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
162
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
163
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
164
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
165
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|