Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 365/NQ-HĐND Loại văn bản: Nghị quyết
Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng Người ký: Phạm Thị Phúc
Ngày ban hành: 10/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 365/NQ-HĐND

Lâm Đồng, ngày 10 tháng 12 năm 2024

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÔNG LẬP THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG QUẢN LÝ

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
KHÓA X KỲ HỌP THỨ 21

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một sđiều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Xét Tờ trình số 10152/TTr-UBND ngày 20 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về dự thảo Nghị quyết quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng quản lý; Báo cáo thẩm tra số 236/BC-VHXH ngày 06 tháng 12 năm 2024 của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do Quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do Quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu; giá dịch vụ do cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn quản lý nhưng Bộ Y tế chưa quy định giá và giá dịch vụ mà cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc Bộ Y tế và các bộ, ngành không thực hiện nhưng các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc địa phương thực hiện áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng quản lý

1. Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

2. Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

3. Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

4. Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

5. Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm tại trạm y tế quy định tại Phụ lục V.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh quy định tại Điều 1 Nghị quyết này được áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2025.

2. Đối với người bệnh đang điều trị tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc tỉnh Lâm Đồng quản lý trước thời điểm quy định tại khoản 1 Điều này và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm quy định tại khoản 1 Điều này: Tiếp tục áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh quy định tại Nghị quyết này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết này.

2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, các Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết theo quy định của pháp luật.

Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng Khóa X Kỳ họp thứ 21 thông qua ngày 10 tháng 12 năm 2024 và có hiệu lực từ ngày thông qua./.


Nơi nhận:
- UBTVQH;
- Chính phủ;
- VPQH, VPCP;
- Các bộ: Y tế, Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- TT: TU, HĐND tỉnh;
- UBND tỉnh;
- BTT UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh;
- Đại biểu HĐND tỉnh khóa X;
- VP: TU, ĐĐBQH và HĐND tỉnh, UBND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh;
- TT HĐND, UBND các huyện, thành phố;
- Đài PT-TH tỉnh, Báo Lâm Đồng;
- Trung tâm THDL và CĐS tỉnh;
- Trung tâm LTLS tỉnh;
- Trang TTĐT VP ĐĐBQH và HĐND tỉnh;
- Lưu: VT, HS kỳ họp.

CHỦ TỊCH




Phạm Thị Phúc

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Nghị quyết số 365/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

Đơn vị: Đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

1

2

3

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do Quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán

1

Giá Khám bệnh

1.1

Bệnh viện hạng I

50.600

1.2

Bệnh viện hạng II

45.000

1.3

Bệnh viện hạng III

39.800

1.4

Bệnh viện hạng IV (Phòng khám đa khoa khu vực, Nhà hộ sinh)

36.500

1.5

Trạm y tế xã

36.500

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)

200.000

II

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do Quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

1

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

2

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

3

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

450.000

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Kèm theo Nghị quyết số 365/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

Đơn vị: Đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

1

2

3

I

Bệnh viện hạng I

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy/ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

305.500

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ-Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não

273.800

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

232.900

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:

4.1

Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

400.400

4.2

Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

364.400

4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

320.700

4.4

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

286.700

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

II

Bệnh viện hạng II

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy/ghép tế bào gốc

799.600

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

418.500

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

257.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

222.300

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

177.300

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:

4.1

Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

341.800

4.2

Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

301.600

4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

269.200

4.4

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

229.200

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

III

Bệnh viện hạng III

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy/ghép tế bào gốc

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

364.400

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

245.000

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

211.000

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

169.200

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:

4.1

Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

4.2

Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

272.200

4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

241.300

4.4

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

202.300

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

IV

Ngày giường lưu bệnh Bệnh viện hạng IV (Phòng khám đa khoa khu vực, Nhà hộ sinh)

78.100

V

Ngày giường lưu trạm y tế

78.100

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.


PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Kèm theo Nghị quyết số 365/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

Đơn vị: Đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Phân Loại PTTT

Mức giá

Ghi chú

A. Danh mục dịch vụ thuộc danh mục do Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán (9.242 dịch vụ)

1

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

2

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

3

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

T2

58.600

4

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

5

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

T2

58.600

6

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

T2

58.600

7

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

8

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

9

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

10

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

58.600

11

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

12

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

13

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

T3

58.600

14

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

T1

58.600

15

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

16

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

T1

58.600

17

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

18

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

58.600

19

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

20

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

21

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

T2

58.600

22

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

23

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

24

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

25

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

26

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

Siêu âm tại giường

58.600

27

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

28

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

29

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

30

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

31

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

32

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

33

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

34

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

35

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

36

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

37

14.0293.0002

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

90.300

38

18.0066.0003

Siêu âm 3D/4D trực tràng

Siêu âm 3D/4D trực tràng

T2

195.600

39

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

T2

195.600

40

03.4253.0003

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

T2

195.600

41

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

T2

195.600

42

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

T3

252.300

43

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

T1

252.300

44

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

T3

252.300

45

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

T3

252.300

46

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

T3

252.300

47

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

T3

252.300

48

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

T1

252.300

49

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

T3

252.300

50

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

T1

252.300

51

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

52

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

53

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

T3

252.300

54

02.0447.0004

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

252.300

55

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

T3

252.300

56

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

T3

252.300

57

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

T3

252.300

58

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

T2

252.300

59

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T2

252.300

60

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

61

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T2

252.300

62

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T3

252.300

63

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

64

02.0445.0004

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

T3

252.300

65

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

252.300

66

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T3

252.300

67

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

252.300

68

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

252.300

69

03.4248.0004

Siêu âm tim doppler

Siêu âm tim doppler

T3

252.300

70

03.4249.0004

Siêu âm tim doppler tại giường

Siêu âm tim doppler tại giường

T3

252.300

71

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

Siêu âm tim tại giường

T1

252.300

72

03.4252.0004

Siêu âm tim thai qua thành bụng

Siêu âm tim thai qua thành bụng

T3

252.300

73

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

74

02.0115.0005

Siêu âm tim cản âm

Siêu âm tim cản âm

T2

286.300

75

02.0444.0005

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

T2

286.300

76

18.0051.0005

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

T2

286.300

77

02.0457.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

T2

616.300

78

02.0458.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

T2

616.300

79

02.0114.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

T2

616.300

80

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

T2

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

81

02.0449.0007

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T3

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

82

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

Siêu âm tim 4D

T3

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

83

02.0446.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

T2

834.300

84

02.0450.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T2

834.300

85

02.0448.0008

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

834.300

86

03.4250.0008

Siêu âm tim qua đường thực quản

Siêu âm tim qua đường thực quản

T2

834.300

87

02.0117.0008

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm tim qua thực quản

T2

834.300

88

03.0015.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

T1

834.300

89

02.0443.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

T1

834.300

90

18.0050.0008

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

T2

834.300

91

02.0439.0009

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

T1

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

92

18.0047.0009

Siêu âm nội mạch

Siêu âm nội mạch

TDB

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

93

02.0118.0009

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

TDB

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

94

14.0238.0010

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

T2

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

14.0239.0010

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

T2

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0095.0010

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

T2

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

14.0239.0011

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

T2

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

140

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

188

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72.300

189

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72.300

190

14.0294.0015

Chụp Angiography mắt

Chụp Angiography mắt

222.300

191

14.0244.0015

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

T1

222.300

192

14.0243.0015

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

T1

222.300

193

14.0242.0015

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

T1

222.300

194

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

195

18.0131.0017

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]

124.300

196

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

197

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

198

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

T3

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

199

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

T1

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

200

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]

T1

579.800

201

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

T3

579.800

202

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]

T1

569.800

203

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246.800

204

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

T2

246.800

205

18.0138.0023

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]

T2

411.800

206

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

T2

446.800

207

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

Chụp X-quang tuyến vú

102.300

208

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

T1

441.800

209

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]

T2

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

210

14.0239.0028

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]

T2

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

211

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

212

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

213

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

214

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

215

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

216

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

217

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

218

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

219

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

220

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

221

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

222

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

223

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

224

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

225

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

226

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

227

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

228

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

229

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

230

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

231

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

232

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

233

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

234

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

235

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

236

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

237

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

238

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

239

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

240

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

241

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

242

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

243

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

244

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

245

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

246

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

247

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

248

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

249

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

250

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

251

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

252

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

T3

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

253

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

T3

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

254

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

255

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

256

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

257

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

258

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

259

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

260

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

261

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

262

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

263

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

264

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

265

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

266

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

267

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

268

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]

T2

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

269

14.0239.0029

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]

T2

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

270

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

271

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

272

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

273

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

274

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

275

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

276

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

277

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

278

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

279

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

280

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

281

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

282

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

283

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

284

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

285

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

286

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

287

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

288

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

289

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

290

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

291

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

292

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

293

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

294

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

295

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

296

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

297

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

298

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

299

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

300

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

301

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

302

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

303

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

304

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

305

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

306

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]

T2

451.800

307

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

T1

649.800

308

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

T3

649.800

309

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

T2

604.800

310

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

T1

604.800

311

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

312

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

313

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

314

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

315

18.0704.0038

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

984.800

316

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

Chụp X-quang ống tuyến sữa

T2

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

317

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

T2

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

318

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

319

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

320

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

321

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

322

18.0163.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

323

18.0162.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

324

18.0164.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

325

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

326

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

327

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

328

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

329

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

330

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

331

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

332

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

333

18.0245.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

T2

550.100

334

18.0199.0040

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

335

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

336

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

337

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

338

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

339

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

340

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

341

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

342

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

343

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

344

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

345

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

346

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

347

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

348

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

349

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

350

18.0198.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

351

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

352

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

353

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

354

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

355

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

356

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

357

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

358

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

359

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

360

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

361

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

362

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

363

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

364

18.0245.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

365

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

366

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

367

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

368

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

369

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

370

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

371

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

372

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

373

18.0152.0041

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

T2

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

374

12.0421.0041

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

T1

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

375

18.0232.0042

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

376

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

377

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

378

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

379

18.0241.0042

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

380

18.0242.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

381

18.0206.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

382

18.0205.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

383

18.0207.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

384

18.0237.0042

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

385

18.0236.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

386

18.0234.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

387

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

388

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

389

18.0201.0042

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

390

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

391

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

392

18.0240.0042

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

393

18.0238.0042

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

394

18.0235.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

395

18.0231.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

396

18.0233.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

397

18.0245.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

398

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

399

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

400

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

401

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

402

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

403

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

404

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

405

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

406

18.0168.0042

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

T2

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

407

18.0232.0043

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

1.486.800

408

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

409

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

410

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

411

18.0234.0043

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

1.486.800

412

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

413

18.0200.0043

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

414

18.0204.0043

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

415

18.0202.0043

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

416

18.0239.0043

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

1.486.800

417

18.0231.0043

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

1.486.800

418

18.0233.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

1.486.800

419

18.0245.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy]

T2

1.486.800

420

18.0208.0043

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

421

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

422

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

423

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

424

18.0173.0043

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

425

18.0176.0043

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

426

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

427

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

428

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

429

18.0279.0045

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

3.201.400

430

18.0244.0046

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

431

18.0283.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

432

18.0285.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

433

18.0287.0046

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

434

18.0253.0046

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

435

18.0215.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

436

18.0254.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

437

18.0214.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

438

18.0216.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

439

18.0217.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

440

18.0249.0046

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

441

18.0248.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

442

18.0246.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

443

18.0290.0046

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

444

18.0289.0046

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

445

18.0210.0046

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

446

18.0295.0046

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

447

18.0294.0046

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

448

18.0252.0046

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

449

18.0250.0046

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

450

18.0247.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

451

18.0243.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

452

18.0245.0046

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

453

18.0292.0046

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

454

18.0185.0046

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

455

18.0180.0046

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

456

18.0182.0046

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

457

18.0179.0046

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

458

18.0188.0046

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

459

18.0181.0046

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

T2

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

460

18.0244.0047

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

2.779.200

461

18.0282.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

462

18.0284.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

463

18.0286.0047

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

464

18.0246.0047

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

2.779.200

465

18.0288.0047

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

466

18.0209.0047

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

467

18.0213.0047

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

468

18.0211.0047

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

469

18.0212.0047

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

470

18.0251.0047

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

2.779.200

471

18.0243.0047

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

T2

2.779.200

472

18.0245.0047

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

T2

2.779.200

473

18.0218.0047

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

474

18.0291.0047

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

2.779.200

475

18.0184.0047

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

476

18.0190.0047

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

477

18.0186.0047

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

478

18.0189.0047

Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

479

18.0183.0047

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

480

18.0178.0047

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

481

18.0187.0047

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)

2.779.200

482

18.0293.0048

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang]

6.731.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

483

18.0293.0049

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang]

6.715.600

484

03.1119.0050

PET/CT

PET/CT

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

485

19.0222.0050

PET/CT

PET/CT

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

486

19.0241.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

487

19.0262.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

488

19.0242.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

489

19.0238.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

490

19.0239.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

491

19.0270.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

492

19.0243.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

493

19.0240.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

494

19.0268.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

495

19.0259.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

496

19.0267.0050

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

497

19.0223.0050

PET/CT chẩn đoán khối u

PET/CT chẩn đoán khối u

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

498

19.0224.0050

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

499

19.0257.0050

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

500

19.0269.0050

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

501

19.0271.0050

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG

TDB

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

502

19.0278.0051

PET/CT mô phỏng xạ trị

PET/CT mô phỏng xạ trị

TDB

21.060.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang

503

18.0508.0052

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

T1

5.840.300

504

18.0515.0052

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

505

18.0504.0052

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

506

18.0505.0052

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

507

18.0503.0052

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

508

18.0510.0052

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

509

18.0501.0052

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

510

18.0507.0052

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

511

18.0506.0052

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

512

18.0509.0052

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

513

18.0502.0052

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

514

18.0514.0052

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

515

18.0513.0052

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

516

18.0512.0052

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

517

18.0511.0052

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

T1

5.840.300

518

18.0524.0052

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền

TDB

5.840.300

519

18.0521.0052

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TDB

5.840.300

Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

520

02.0437.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

T1

6.218.100

521

18.0657.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

T1

6.218.100

522

02.0125.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

T1

6.218.100

523

21.0002.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

TDB

6.218.100

524

18.0661.0053

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

TDB

6.218.100

525

02.0126.0053

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

TDB

6.218.100

526

02.0069.0054

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

527

03.2270.0054

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

528

18.0667.0054

Bít ống động mạch [dưới DSA]

Bít ống động mạch [dưới DSA]

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

529

02.0467.0054

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

530

18.0665.0054

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

P1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

531

02.0465.0054

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

532

18.0666.0054

Bít thông liên thất [dưới DSA]

Bít thông liên thất [dưới DSA]

P1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

533

02.0466.0054

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

534

02.0070.0054

Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ

Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

535

18.0658.0054

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

536

18.0659.0054

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

537

02.0081.0054

Đặt bóng đối xung động mạch chủ

Đặt bóng đối xung động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

538

02.0084.0054

Đặt coil bít ống động mạch

Đặt coil bít ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

539

03.2311.0054

Đặt coil bít ống động mạch

Đặt coil bít ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

540

03.2293.0054

Đặt dù lọc máu động mạch

Đặt dù lọc máu động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

541

02.0079.0054

Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu

Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

542

02.0078.0054

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

543

03.2291.0054

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

544

03.2300.0054

Đặt stent động mạch cảnh

Đặt stent động mạch cảnh

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

545

03.2302.0054

Đặt stent động mạch thận

Đặt stent động mạch thận

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

546

03.2299.0054

Đặt stent động mạch vành

Đặt stent động mạch vành

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

547

02.0080.0054

Đặt stent ống động mạch

Đặt stent ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

548

03.2303.0054

Đặt stent ống động mạch

Đặt stent ống động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

549

03.2306.0054

Đặt stent phình động mạch chủ

Đặt stent phình động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

550

03.2279.0054

Đặt stent tĩnh mạch phổi

Đặt stent tĩnh mạch phổi

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

551

02.0090.0054

Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp

Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

552

02.0092.0054

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

553

03.2283.0054

Đóng lỗ rò động mạch vành

Đóng lỗ rò động mạch vành

PDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

554

02.0440.0054

Hút huyết khối trong động mạch vành

Hút huyết khối trong động mạch vành

T1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

555

02.0099.0054

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

556

03.2310.0054

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

557

03.2286.0054

Lấy dị vật trong buồng tim

Lấy dị vật trong buồng tim

T1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

558

03.2361.0054

Nong động mạch thận

Nong động mạch thận

T1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

559

02.0105.0054

Nong hẹp eo động mạch chủ

Nong hẹp eo động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

560

03.2297.0054

Nong hẹp eo động mạch chủ

Nong hẹp eo động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

561

03.2276.0054

Nong hẹp nhánh động mạch phổi

Nong hẹp nhánh động mạch phổi

T1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

562

03.2277.0054

Nong hẹp tĩnh mạch phổi

Nong hẹp tĩnh mạch phổi

T1

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

563

02.0103.0054

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

564

03.2304.0054

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

565

03.2313.0054

Nong mạch/đặt stent mạch các loại

Nong mạch/đặt stent mạch các loại

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

566

02.0107.0054

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

567

03.2308.0054

Nong rộng van tim

Nong rộng van tim

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

568

02.0102.0054

Nong và đặt stent các động mạch khác

Nong và đặt stent các động mạch khác

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

569

02.0101.0054

Nong và đặt stent động mạch vành

Nong và đặt stent động mạch vành

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

570

02.0104.0054

Nong van động mạch chủ

Nong van động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

571

03.2296.0054

Nong van động mạch chủ

Nong van động mạch chủ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

572

18.0663.0054

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

573

02.0106.0054

Nong van động mạch phổi

Nong van động mạch phổi

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

574

03.2298.0054

Nong van động mạch phổi

Nong van động mạch phổi

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

575

18.0664.0054

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

576

18.0662.0054

Nong van hai lá [dưới DSA]

Nong van hai lá [dưới DSA]

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

577

03.2275.0054

Phá vách liên nhĩ

Phá vách liên nhĩ

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

578

02.0441.0054

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

579

03.2282.0054

Thay van 2 lá qua da

Thay van 2 lá qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

580

02.0122.0054

Thay van động mạch chủ qua da

Thay van động mạch chủ qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

581

03.2281.0054

Thay van động mạch chủ qua da

Thay van động mạch chủ qua da

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

582

03.2309.0054

Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang

Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

583

02.0127.0054

Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị

Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị

TDB

7.118.100

Chưa bao gồm catheter đốt và cáp nối

584

18.0672.0055

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

585

18.0517.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

P1

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

586

18.0516.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

P1

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

587

18.0522.0055

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

588

18.0527.0055

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

589

18.0525.0055

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

590

18.0518.0055

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

591

18.0520.0055

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

592

18.0673.0055

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

593

18.0519.0055

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

594

03.2305.0055

Đặt bóng dội ngược động mạch chủ

Đặt bóng dội ngược động mạch chủ

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

595

18.0675.0055

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

P1

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

596

03.2301.0055

Đặt stent động mạch ngoại biên

Đặt stent động mạch ngoại biên

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

597

02.0468.0055

Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

P1

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

598

02.0083.0055

Đặt stent hẹp động mạch chủ

Đặt stent hẹp động mạch chủ

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

599

03.2307.0055

Đặt stent hẹp động mạch chủ

Đặt stent hẹp động mạch chủ

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

600

03.2280.0055

Đặt stent hẹp eo động mạch chủ

Đặt stent hẹp eo động mạch chủ

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

601

02.0082.0055

Đặt stent phình động mạch chủ

Đặt stent phình động mạch chủ

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

602

03.2294.0055

Nong động mạch cảnh

Nong động mạch cảnh

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

603

03.2295.0055

Nong động mạch ngoại biên

Nong động mạch ngoại biên

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

604

02.0108.0055

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

605

02.0442.0055

Nong và đặt stent động mạch thận

Nong và đặt stent động mạch thận

T1

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

606

03.2287.0055

Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

TDB

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.

607

18.0449.0056

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng

P1

8.118.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

608

18.0565.0057

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

609

18.0567.0057

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

610

18.0566.0057

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

611

18.0554.0057

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

612

18.0563.0057

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

613

18.0559.0057

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

614

18.0557.0057

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

615

18.0555.0057

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

616

18.0560.0057

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

617

18.0570.0057

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

618

18.0568.0057

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

619

18.0569.0057

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

620

18.0553.0057

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

621

18.0556.0057

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

622

18.0558.0057

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

623

18.0562.0057

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

624

18.0564.0057

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

625

03.2320.0057

Thông động mạch cảnh trong, xoang hang

Thông động mạch cảnh trong, xoang hang

TDB

9.968.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).

626

18.0530.0058

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

627

18.0552.0058

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền

P1

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

628

18.0540.0058

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

629

18.0533.0058

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

630

18.0541.0058

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

631

18.0547.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

632

18.0548.0058

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

633

18.0544.0058

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

634

18.0551.0058

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

635

18.0550.0058

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

636

18.0529.0058

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

637

18.0532.0058

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

638

18.0537.0058

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

639

18.0539.0058

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

640

18.0538.0058

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

641

18.0531.0058

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

642

18.0545.0058

Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

643

18.0536.0058

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

644

18.0681.0058

Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt

Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

645

18.0528.0058

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

646

18.0687.0058

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

647

18.0688.0058

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

648

18.0535.0058

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

649

18.0534.0058

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

650

18.0561.0058

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

651

18.0546.0058

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

P1

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

652

18.0542.0058

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

653

18.0543.0058

Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

654

03.2318.0058

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

655

03.2319.0058

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật

Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

656

18.0684.0058

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

657

18.0683.0058

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt

Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

658

13.0042.0058

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

TDB

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

659

18.0597.0059

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền

TDB

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

660

18.0549.0059

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền

TDB

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

661

18.0592.0059

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

662

18.0590.0059

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

663

18.0593.0059

Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền

Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

664

18.0591.0059

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

665

18.0581.0059

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

666

18.0585.0059

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

667

18.0584.0059

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

668

18.0583.0059

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

TDB

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

669

18.0582.0059

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

670

18.0589.0059

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

671

18.0598.0059

Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền

Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền

TDB

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

672

18.0595.0059

Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền

Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền

TDB

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

673

18.0649.0060

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

T1

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

674

18.0652.0060

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

675

18.0653.0060

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

T1

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

676

18.0587.0061

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

T1

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

677

03.2350.0061

Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da

Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da

T1

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

678

18.0594.0061

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

TDB

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

679

18.0588.0061

Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền

Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền

TDB

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

680

02.0034.0061

Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng

Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng

TDB

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

681

18.0599.0061

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

TDB

3.918.100

Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.

682

12.0229.0062

Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan

Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan

TDB

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

683

18.0635.0062

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TDB

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

684

18.0634.0062

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TDB

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

685

10.1089.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần

P1

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

686

10.1090.0062

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần

P1

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

687

18.0693.0063

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

688

12.0230.0063

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

689

18.0602.0063

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

TDB

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

690

18.0601.0063

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

TDB

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

691

18.0614.0063

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

TDB

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

692

02.0332.0063

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực

TDB

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

693

02.0331.0063

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen

TDB

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

694

18.0600.0064

Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền

Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

695

18.0579.0064

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

696

18.0578.0064

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

T1

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

697

18.0586.0064

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

T1

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

698

18.0577.0064

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

T1

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

699

18.0572.0064

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

700

18.0580.0064

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu.

701

18.0689.0064

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

702

18.0573.0064

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

TDB

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

703

18.0574.0064

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

T1

3.418.100

Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng

704

18.0361.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

T2

2.250.800

705

18.0360.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

T2

2.250.800

706

18.0695.0065

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

707

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

708

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

709

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

710

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

711

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

712

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

713

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

T2

2.250.800

714

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

T2

2.250.800

715

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

716

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

717

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

718

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

719

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

720

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

721

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

722

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

723

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

724

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

725

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

726

18.0327.0065

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

727

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

728

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

729

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

730

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

731

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

732

18.0699.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản]

2.250.800

733

18.0698.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

734

18.0697.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

2.250.800

735

18.0701.0065

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất tương phản]

2.250.800

736

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

T2

2.250.800

737

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

738

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

739

18.0317.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

740

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

741

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

742

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

743

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

744

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

2.250.800

745

18.0361.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)

T1

2.250.800

746

18.0360.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)

T2

2.250.800

747

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

748

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

749

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

750

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

751

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

752

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

753

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

754

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

755

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

756

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

757

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

758

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

759

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

760

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)

T2

2.250.800

761

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

T2

2.250.800

762

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

763

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

764

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

765

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

766

18.0327.0065

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

767

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

768

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

T2

2.250.800

769

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

770

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

771

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

772

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

773

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

774

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

775

18.0317.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

776

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)

T2

2.250.800

777

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản]

T2

2.250.800

778

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

779

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)

T2

2.250.800

780

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

781

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

782

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

783

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

784

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

785

18.0326.0066

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

786

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

787

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

788

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

789

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

790

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

791

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

792

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

793

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

794

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

795

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

796

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

797

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

798

18.0700.0066

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản]

1.341.500

799

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

800

18.0316.0066

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

801

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

802

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

803

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

804

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

805

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

806

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

807

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

808

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

809

18.0326.0066

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

810

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

811

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

812

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

1.341.500

813

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

814

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

815

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

816

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

817

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

818

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

819

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

820

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

821

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

822

18.0316.0066

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản]

T2

1.341.500

823

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

824

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

825

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

826

18.0403.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

T2

8.738.400

827

18.0333.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

T2

8.738.400

828

18.0307.0068

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

T2

3.238.400

829

18.0306.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

T2

3.238.400

830

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

T2

3.238.400

831

18.0318.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

T2

3.238.400

832

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

T2

3.238.400

833

18.0694.0068

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

3.238.400

834

18.0365.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

T2

3.238.400

835

18.0702.0068

Cộng hưởng từ phổ tim

Cộng hưởng từ phổ tim

3.238.400

836

18.0307.0068

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T)

3.238.400

837

18.0306.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)

3.238.400

838

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)

T2

3.238.400

839

18.0318.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)

T2

3.238.400

840

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)

T2

3.238.400

841

18.0365.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)

T2

3.238.400

842

19.0192.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

89.300

Bằng phương pháp DEXA

843

02.0100.0069

Lập trình máy tạo nhịp tim

Lập trình máy tạo nhịp tim

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

844

18.0065.0069

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

845

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

846

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

Bằng phương pháp DEXA

847

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

848

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

849

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

850

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

851

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

852

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

853

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

854

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

855

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

856

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

T3

89.300

Bằng phương pháp DEXA

857

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

148.300

Bằng phương pháp DEXA

858

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

859

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

T2

248.500

860

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

Bơm rửa màng phổi

T2

248.500

861

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

T2

248.500

862

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

T1

248.500

863

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

T2

248.500

864

03.1081.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

T1

500.500

865

20.0089.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

T1

500.500

866

02.0214.0072

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

T1

500.500

867

02.0486.0072

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

T2

500.500

868

02.0003.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

T1

1.048.500

869

13.0200.0074

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

870

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

T1

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

871

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

TDB

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

872

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

T1

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

873

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

874

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

875

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

876

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

T2

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

877

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

T2

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

878

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

879

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

880

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

881

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

T2

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

882

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

T1

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

883

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

T2

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

884

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

885

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

886

03.4212.0076

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

T1

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

887

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

T1

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

888

03.3007.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

T1

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

889

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

T3

153.700

890

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

T3

153.700

891

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

T3

153.700

892

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

T2

153.700

893

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

T2

153.700

894

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

T2

153.700

895

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

T1

153.700

896

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc thăm dò màng phổi

T2

153.700

897

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

T3

153.700

898

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

T3

153.700

899

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

T2

153.700

900

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

195.900

901

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

T2

195.900

902

02.0432.0078

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

195.900

903

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

195.900

904

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

195.900

905

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

T3

195.900

906

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

T2

195.900

907

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

T2

195.900

908

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

T1

195.900

909

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

T1

162.900

910

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

T2

162.900

911

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

T1

162.900

912

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

TDB

162.900

913

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

T3

162.900

914

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

T2

162.900

915

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

T1

280.500

916

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

280.500

917

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

280.500

918

02.0005.0081

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

TDB

280.500

919

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

T1

280.500

920

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

T1

280.500

921

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

T1

280.500

922

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

T1

280.500

923

03.0018.0081

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

T1

280.500

924

03.0040.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

T1

280.500

925

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

T1

280.500

926

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

927

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

TDB

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

928

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

T2

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

929

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

T2

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

930

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

T2

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

931

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Chọc dò tủy sống sơ sinh

T1

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

932

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

T1

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

933

22.0515.0083

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

T1

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

934

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

T3

178.500

935

03.2890.0084

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

TDB

178.500

936

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

T2

240.900

937

03.2890.0085

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm]

TDB

240.900

938

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

240.900

939

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

T2

126.700

940

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

T2

126.700

941

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

T3

126.700

942

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

T3

126.700

943

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

T3

126.700

944

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

T3

126.700

945

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

Chọc áp xe gan qua siêu âm

T1

171.900

946

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

171.900

947

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

T1

171.900

948

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

949

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

171.900

950

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

951

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

952

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

953

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

954

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

TDB

171.900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

955

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

171.900

956

12.0232.0087

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

TDB

171.900

957

02.0006.0088

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

TDB

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

958

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

959

02.0433.0088

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T2

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

960

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

961

10.0312.0088

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

TDB

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

962

10.1088.0088

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

P1

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

963

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

T3

126.700

964

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

170.900

965

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

170.900

966

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

T2

170.900

967

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

170.900

968

03.2809.0091

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

969

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

T2

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

970

03.2809.0092

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

971

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

T2

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

972

03.2809.0093

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay]

T1

2.379.900

973

22.0128.0093

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

T2

2.379.900

974

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi

TDB

628.500

975

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

T1

628.500

976

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

TDB

628.500

977

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

T1

628.500

978

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Mở màng phổi tối thiểu

T2

628.500

979

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

T1

628.500

980

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]

TDB

729.400

981

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

729.400

982

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

P2

729.400

983

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

T2

729.400

984

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

729.400

985

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

1.251.400

986

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

P2

1.251.400

987

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]

T2

1.251.400

988

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

P2

1.251.400

989

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch [nhi]

T1

578.500

990

01.0386.0097

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

991

01.0322.0097

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

992

01.0346.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

993

01.0023.0097

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

TDB

578.500

Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)

994

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

T1

1.400.500

995

02.0180.0099

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

T1

685.500

996

01.0209.0099

Dẫn lưu não thất cấp cứu

Dẫn lưu não thất cấp cứu

T2

685.500

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.

997

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

T2

685.500

998

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

T1

685.500

999

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

T1

685.500

1000

11.0088.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

T1

685.500

1001

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

685.500

1002

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

T1

685.500

1003

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

T2

685.500

1004

13.0183.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

T1

685.500

1005

02.0183.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

T1

1.158.500

1006

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]

T1

1.158.500

1007

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

1.158.500

1008

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

1.158.500

1009

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

T1

1.158.500

1010

02.0185.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

T2

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

1011

02.0186.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

T2

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

1012

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

T2

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

1013

03.0117.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

T2

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

1014

02.0498.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

T2

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

1015

02.0184.0102

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

T1

6.906.400

1016

03.0065.1888

Bơm rửa phế quản có bàn chải

Bơm rửa phế quản có bàn chải

T1

600.500

1017

03.0066.1888

Bơm rửa phế quản không bàn chải

Bơm rửa phế quản không bàn chải

T1

600.500

1018

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

600.500

1019

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

600.500

1020

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

600.500

1021

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

TDB

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

1022

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

TDB

600.500

1023

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

TDB

600.500

1024

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

T1

600.500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

1025

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

T1

600.500

1026

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

101.800

1027

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

101.800

1028

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

101.800

1029

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101.800

1030

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

TDB

950.500

Chưa bao gồm sonde.

1031

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

TDB

950.500

Chưa bao gồm sonde.

1032

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

T1

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1033

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

TDB

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1034

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

TDB

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1035

02.0484.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

T2

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1036

03.1074.0104

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

TDB

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1037

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

Nội soi nong niệu quản hẹp

P1

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1038

20.0053.0105

Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

TDB

1.238.400

Chưa bao gồm stent.

1039

15.0198.0105

Nội soi nong hẹp thực quản có stent

Nội soi nong hẹp thực quản có stent

TDB

1.238.400

Chưa bao gồm stent.

1040

02.0086.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

TDB

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1041

03.2292.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

TDB

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1042

02.0463.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần

T2

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1043

02.0438.0106

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

TDB

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1044

02.0087.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

TDB

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1045

02.0462.0106

Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần

Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần

T2

3.638.300

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.

1046

02.0461.0107

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]

T2

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF.

1047

02.0088.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

TDB

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.

1048

03.2315.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

TDB

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.

1049

02.0089.0108

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

TDB

2.057.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.

1050

12.0372.0109

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

TDB

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

1051

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

T2

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

1052

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

T1

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

1053

01.0105.0109

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

T1

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

1054

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

T2

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

1055

01.0350.0110

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

1056

01.0200.0110

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

TDB

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

1057

03.0121.0110

Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)

Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)

TDB

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

1058

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

T1

192.300

1059

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

T1

192.300

1060

01.0099.0111

Dẫn lưu trung thất liên tục

Dẫn lưu trung thất liên tục

TDB

192.300

1061

11.0117.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

T2

192.300

1062

11.0100.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

T2

192.300

1063

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

T3

192.300

1064

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

Chọc dịch khớp

T1

129.600

1065

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

T3

129.600

1066

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

T3

129.600

1067

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

T3

129.600

1068

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

T3

129.600

1069

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

T3

129.600

1070

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

T3

129.600

1071

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

T3

129.600

1072

02.0515.0112

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

T3

129.600

1073

02.0514.0112

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

T3

129.600

1074

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1075

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1076

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1077

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1078

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1079

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1080

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

144.900

1081

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

T3

14.100

1082

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

T2

14.100

1083

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

T2

14.100

1084

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

T3

14.100

1085

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

TDB

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

1086

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

TDB

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

1087

03.1077.0115

Nội soi lấy sỏi niệu quản

Nội soi lấy sỏi niệu quản

TDB

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

1088

02.0203.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

T1

595.500

1089

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]

T1

595.500

1090

03.0119.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

T1

595.500

1091

03.2365.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

T2

595.500

1092

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

T1

595.500

1093

03.0118.0117

Lọc màng bụng cấp cứu

Lọc màng bụng cấp cứu

T1

1.030.000

1094

01.0188.0117

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

T1

1.030.000

1095

02.0206.0117

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

T1

1.030.000

1096

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

T1

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

1097

01.0332.0118

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1098

03.0115.0118

Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt

Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1099

09.0130.0118

Lọc máu liên tục

Lọc máu liên tục

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1100

22.0507.0118

Lọc máu liên tục

Lọc máu liên tục

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1101

03.0114.0118

Lọc máu liên tục (CRRT)

Lọc máu liên tục (CRRT)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1102

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1103

01.0185.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1104

01.0178.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1105

01.0179.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1106

01.0187.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1107

01.0180.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1108

01.0186.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1109

01.0177.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1110

01.0313.0118

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1111

01.0330.0118

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1112

01.0181.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1113

01.0182.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1114

01.0183.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1115

01.0184.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1116

01.0331.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1117

01.0116.0118

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

T1

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1118

01.0117.0118

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1119

01.0108.0118

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1120

01.0110.0118

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1121

02.0054.0118

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

T1

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1122

02.0051.0118

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

T1

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1123

01.0118.0118

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

T1

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1124

01.0119.0118

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1125

02.0234.0118

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1126

11.0144.0118

Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1127

11.0145.0118

Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1128

02.0235.0118

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1129

11.0146.0118

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1130

11.0147.0118

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng

TDB

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1131

02.0205.0119

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1132

01.0194.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1133

02.0208.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1134

02.0207.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1135

01.0199.0119

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1136

09.0132.0119

Lọc máu thay huyết tương

Lọc máu thay huyết tương

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1137

01.0189.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1138

03.0120.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1139

03.0116.0119

Thay huyết tương

Thay huyết tương

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1140

01.0326.0119

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1141

01.0347.0119

Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1142

01.0193.0119

Thay huyết tương sử dụng albumin

Thay huyết tương sử dụng albumin

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1143

01.0192.0119

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1144

01.0341.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1145

01.0342.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1146

01.0343.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1147

01.0344.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1148

01.0327.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1149

01.0328.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1150

01.0329.0119

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1151

01.0338.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1152

01.0339.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1153

01.0340.0119

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1154

01.0359.0119

Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride

Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1155

01.0195.0119

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1156

01.0197.0119

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1157

01.0196.0119

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1158

02.0239.0119

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1159

01.0198.0119

Thay huyết tương trong suy gan cấp

Thay huyết tương trong suy gan cấp

TDB

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1160

01.0348.0119

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1161

03.0078.0120

Mở khí quản

Mở khí quản

P2

759.800

1162

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

P1

759.800

1163

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

T1

759.800

1164

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Mở khí quản qua da cấp cứu

T1

759.800

1165

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

T1

759.800

1166

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

T1

759.800

1167

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

P2

759.800

1168

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

P3

759.800

1169

02.0174.0121

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

405.500

1170

02.0176.0121

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

405.500

1171

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

405.500

1172

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

T1

405.500

1173

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

Mở thông bàng quang

P2

405.500

1174

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

405.500

1175

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

405.500

1176

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

1177

03.1026.0123

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

P1

1.069.400

1178

02.0039.0124

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

P2

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1179

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

P1

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1180

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

P1

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1181

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

P1

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1182

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

P1

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1183

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

P1

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1184

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

P1

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1185

02.0038.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

P2

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1186

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

P1

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1187

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

P1

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1188

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

P1

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1189

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

P1

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1190

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

P1

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

1191

21.0047.0126

Đo niệu dòng đồ

Đo niệu dòng đồ

74.000

1192

20.0022.0127

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê]

T1

1.808.100

1193

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

T1

1.808.100

1194

02.0048.0127

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

T1

1.808.100

1195

02.0036.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]

TDB

1.808.100

1196

15.0254.0127

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

T1

1.808.100

1197

02.0043.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

T1

1.808.100

1198

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

T1

1.808.100

1199

03.1012.0127

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê]

T1

1.808.100

1200

01.0112.0128

Bơm rửa phế quản

Bơm rửa phế quản

T1

1.508.100

1201

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

T1

1.508.100

1202

01.0106.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

T1

1.508.100

1203

03.0057.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

T1

1.508.100

1204

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]

T2

1.508.100

1205

03.1018.0128

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

T1

1.508.100

1206

02.0036.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]

TDB

1.508.100

1207

15.0250.0128

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]

TDB

1.508.100

1208

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]

T1

1.508.100

1209

03.1022.0128

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

T2

1.508.100

1210

02.0049.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

T1

1.508.100

1211

03.1019.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

T1

1.508.100

1212

02.0027.0129

Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản

Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản

TDB

3.308.100

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo các loại, các cỡ

1213

20.0031.0129

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]

TDB

3.308.100

1214

01.0111.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

TDB

3.308.100

1215

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

T1

3.308.100

1216

02.0036.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]

TDB

3.308.100

1217

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

TDB

3.308.100

1218

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

TDB

3.308.100

1219

02.0046.0129

Nội soi phế quản ống cứng

Nội soi phế quản ống cứng [gây mê]

TDB

3.308.100

1220

15.0252.0129

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

TDB

3.308.100

1221

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]

T1

3.308.100

1222

15.0253.0129

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

P1

3.308.100

1223

20.0029.0130

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

T1

793.800

1224

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

T1

793.800

1225

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]

T2

793.800

1226

15.0250.0130

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]

TDB

793.800

1227

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

T1

793.800

1228

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

T1

793.800

1229

15.0251.0130

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

TDB

793.800

1230

02.0049.0130

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]

T1

793.800

1231

20.0022.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê]

T1

1.204.300

1232

20.0017.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

T1

1.204.300

1233

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

T1

1.204.300

1234

02.0042.0131

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

TDB

1.204.300

1235

02.0048.0131

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]

T1

1.204.300

1236

15.0254.0131

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

T1

1.204.300

1237

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

T1

1.204.300

1238

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

T1

1.204.300

1239

02.0043.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

T1

1.204.300

1240

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

T1

1.204.300

1241

15.0255.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

T1

1.204.300

1242

02.0040.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

T1

1.204.300

1243

03.1012.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

T1

1.204.300

1244

20.0031.0132

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]

TDB

2.678.400

1245

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]

T1

2.678.400

1246

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]

TDB

2.678.400

1247

02.0046.0132

Nội soi phế quản ống cứng

Nội soi phế quản ống cứng [gây tê]

TDB

2.678.400

1248

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]

T1

2.678.400

1249

15.0253.0132

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]

P1

2.678.400

1250

20.0018.0133

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

TDB

2.938.400

1251

03.1004.0133

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần

TDB

2.938.400

1252

02.0041.0133

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

TDB

2.938.400

1253

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

T1

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

1254

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]

T1

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

1255

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

T1

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

1256

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

T2

317.000

1257

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

T1

276.500

1258

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

T2

276.500

1259

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

T1

276.500

1260

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

T1

276.500

1261

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

T2

276.500

1262

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]

T1

276.500

1263

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

T2

468.800

1264

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

T1

468.800

1265

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

T1

468.800

1266

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

T1

468.800

1267

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Soi đại tràng sinh thiết

T1

468.800

1268

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

T3

352.100

1269

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

T2

352.100

1270

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

T2

352.100

1271

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

T1

352.100

1272

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

T1

352.100

1273

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

T2

352.100

1274

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

T3

323.500

1275

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

T2

323.500

1276

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Nội soi trực tràng cấp cứu

T3

215.200

1277

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

T3

215.200

1278

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

T3

215.200

1279

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

T3

215.200

1280

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

T3

215.200

1281

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

T3

215.200

1282

03.0157.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

Cầm máu thực quản qua nội soi

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1283

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1284

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1285

02.0276.0140

Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon

Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1286

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1287

02.0500.0140

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1288

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1289

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1290

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1291

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1292

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1293

20.0076.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1294

03.1070.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1295

01.0351.0140

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1296

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Nội soi dạ dày cầm máu

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1297

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1298

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1299

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1300

01.0353.0140

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1301

03.1057.0140

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

TDB

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1302

01.0352.0140

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1303

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

T1

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

1304

03.1069.0141

Nội soi đường mật qua tá tràng

Nội soi đường mật qua tá tràng

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1305

02.0283.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1306

02.0501.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1307

02.0284.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1308

02.0263.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1309

02.0275.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1310

02.0274.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng

Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1311

03.1046.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

T1

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1312

20.0054.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy

T1

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1313

03.1048.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1314

20.0056.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy

TDB

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

1315

02.0288.0142

Nội soi ổ bụng

Nội soi ổ bụng

T1

905.700

1316

03.1052.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

T1

905.700

1317

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

T1

905.700

1318

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

TDB

1.095.300

1319

02.0289.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

TDB

1.095.300

1320

03.1055.0143

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

TDB

1.095.300

1321

02.0291.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

TDB

1.196.400

1322

03.1045.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

TDB

1.196.400

1323

02.0303.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

TDB

1.196.400

1324

03.1073.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

T1

1.196.400

1325

20.0078.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

T1

1.196.400

1326

18.0062.0145

Siêu âm nội soi

Siêu âm nội soi

T1

1.196.400

1327

03.1060.0145

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

T1

1.196.400

1328

18.0627.0146

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

T1

2.963.000

1329

02.0367.0146

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

T1

2.963.000

1330

02.0368.0146

Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật

Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật

T1

2.963.000

1331

02.0366.0146

Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp

Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp

T1

2.963.000

1332

02.0371.0146

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp

T1

2.963.000

1333

02.0372.0146

Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật

Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật

T1

2.963.000

1334

02.0370.0146

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp

T1

2.963.000

1335

02.0281.0146

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

TDB

2.963.000

1336

02.0312.0146

Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy

Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy

TDB

2.963.000

1337

02.0485.0147

Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

T2

911.900

1338

02.0492.0147

Nội soi bàng quang có gây mê

Nội soi bàng quang có gây mê

T2

911.900

1339

03.0124.0148

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

T1

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1340

03.1078.0148

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang [nhi]

T2

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1341

03.4138.0148

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

P2

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1342

02.0213.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

Nội soi niệu quản chẩn đoán

T1

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1343

03.1085.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

Nội soi niệu quản chẩn đoán

T1

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1344

02.0215.0149

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

T1

720.300

1345

03.1087.0149

Nội soi bàng quang sinh thiết

Nội soi bàng quang sinh thiết

T1

720.300

1346

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang

T1

575.300

1347

02.0212.0150

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

T1

575.300

1348

02.0219.0150

Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

T1

575.300

Chưa bao gồm hóa chất

1349

03.1080.0151

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

T1

743.200

1350

02.0216.0152

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

T1

953.800

1351

03.1082.0152

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

T1

953.800

1352

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

953.800

1353

03.1079.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

953.800

1354

02.0218.0152

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

T1

953.800

1355

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Nội soi tháo sonde JJ

P3

953.800

1356

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953.800

1357

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

953.800

1358

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

953.800

1359

02.0224.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

T1

1.376.100

1360

02.0225.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

T1

1.406.600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

1361

02.0201.0155

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)

T2

1.176.100

1362

02.0223.0155

Nối thông động - tĩnh mạch

Nối thông động - tĩnh mạch

T1

1.176.100

1363

03.3606.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

P3

273.500

1364

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

T1

273.500

1365

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

T2

273.500

1366

02.0266.0157

Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng

Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng

T1

2.373.500

Chưa bao gồm bóng nong thực quản

1367

15.0193.0157

Nội soi nong hẹp thực quản

Nội soi nong hẹp thực quản

P3

2.373.500

1368

03.1034.0157

Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị

Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị

TDB

2.373.500

1369

03.2340.0157

Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng

Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng

T1

2.373.500

1370

20.0057.0157

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

TDB

2.373.500

1371

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

T1

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1372

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

T3

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1373

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1374

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1375

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1376

01.0336.0158

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

T3

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

1377

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

152.000

1378

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T3

152.000

1379

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

152.000

1380

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Rửa dạ dày sơ sinh

T1

152.000

1381

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

622.500

1382

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

622.500

1383

02.0062.0161

Rửa phổi toàn bộ

Rửa phổi toàn bộ

TDB

8.858.800

Đã bao gồm thuốc gây mê

1384

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

T1

880.200

1385

03.0153.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

T1

880.200

1386

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

T2

289.400

1387

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

Rút catheter đường hầm

194.700

1388

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

1389

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

1390

02.0483.0164

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

194.700

1391

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

T1

194.700

1392

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194.700

1393

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1394

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1395

02.0182.0165

Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1396

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1397

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1398

02.0181.0165

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1399

03.2337.0165

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1400

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1401

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

T1

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

1402

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

586.300

1403

03.2344.0166

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

T1

586.300

1404

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

T1

586.300

1405

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

T1

586.300

1406

02.0329.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

T1

586.300

1407

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

T1

586.300

1408

02.0319.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

T1

586.300

1409

02.0320.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

T1

586.300

1410

02.0330.0166

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

T1

586.300

1411

02.0324.0166

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

T1

586.300

1412

18.0660.0167

Sinh thiết cơ tim

Sinh thiết cơ tim

TDB

1.923.400

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

1413

03.2285.0167

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

P1

1.923.400

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

1414

03.4211.0168

Kỹ thuật sinh thiết da

Kỹ thuật sinh thiết da

T2

138.500

1415

02.0380.0168

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

T3

138.500

1416

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

T2

138.500

1417

05.0065.0168

Sinh thiết niêm mạc

Sinh thiết niêm mạc

T2

138.500

1418

02.0376.0168

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

138.500

1419

02.0375.0168

Sinh thiết tuyến nước bọt

Sinh thiết tuyến nước bọt

T3

138.500

1420

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

T2

138.500

1421

03.2342.0169

Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm

Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm

T1

1.064.900

1422

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

T1

1.064.900

1423

18.0604.0169

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

1.064.900

1424

18.0606.0169

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

T1

1.064.900

1425

02.0236.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

1.064.900

1426

18.0607.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

T1

1.064.900

1427

18.0608.0169

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

1.064.900

1428

02.0237.0169

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

TDB

1.064.900

1429

03.2363.0169

Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm

Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm

T1

1.064.900

1430

02.0065.0169

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

1.064.900

1431

02.0435.0169

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

1.064.900

1432

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

T1

879.400

1433

02.0377.0170

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

879.400

1434

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

T1

879.400

1435

18.0618.0170

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

T1

879.400

1436

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

879.400

1437

02.0379.0170

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

879.400

1438

18.0654.0171

Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ

Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ

T1

1.972.300

1439

18.0645.0171

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1440

18.0638.0171

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1441

18.0642.0171

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1442

18.0640.0171

Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1443

18.0646.0171

Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính

TDB

1.972.300

1444

18.0636.0171

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1445

18.0637.0171

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1446

18.0641.0171

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1447

02.0066.0171

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1448

02.0434.0171

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1449

18.0644.0171

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

T1

1.972.300

1450

18.0648.0172

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

T1

1.772.300

1451

18.0639.0172

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

T1

1.772.300

1452

18.0643.0172

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

T1

1.772.300

1453

05.0067.0173

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

T2

294.500

1454

02.0519.0173

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

T3

294.500

1455

02.0378.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

1.170.000

1456

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

T1

463.500

1457

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Rửa màng bụng cấp cứu

T1

463.500

1458

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

Sinh thiết màng phổi mù

T2

463.500

1459

05.0053.0176

Sinh thiết móng

Sinh thiết móng

T2

377.000

1460

18.0064.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng

T1

660.400

1461

18.0613.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

660.400

1462

03.2815.0178

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

T1

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

1463

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

T1

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

1464

03.2815.0179

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

T1

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

1465

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

T1

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

1466

03.2815.0180

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

T1

2.710.500

1467

22.0132.0180

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

T1

2.710.500

1468

18.0690.0182

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

1.609.200

1469

02.0217.0183

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

T1

695.300

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

1470

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

T1

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

1471

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

T1

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

1472

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

Soi đại tràng cầm máu

T1

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

1473

02.0369.0185

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

T1

538.800

1474

03.0067.0186

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

T1

534.400

1475

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm

T1

965.700

1476

02.0292.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

T2

283.800

1477

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

T2

283.800

1478

03.1065.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

T2

283.800

1479

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

T2

283.800

1480

03.0023.0192

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

T1

1.042.500

1481

03.0022.0192

Kích thích tim với tần số cao

Kích thích tim với tần số cao

T1

1.042.500

1482

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Sốc điện điều trị rung nhĩ

T1

1.042.500

1483

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

T2

1.042.500

1484

03.0024.0192

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

T1

1.042.500

1485

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

T1

1.042.500

1486

03.0025.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

T1

1.042.500

1487

03.4190.0192

Tạo nhịp tim qua da

Tạo nhịp tim qua da

TDB

1.042.500

1488

03.0008.0193

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở

TDB

560.800

1489

02.0209.0194

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

T1

1.570.000

Chưa bao gồm catheter.

1490

01.0173.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

T1

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

1491

01.0337.0195

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

1492

01.0191.0195

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc

TDB

1.607.000

Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn

1493

01.0349.0195

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

1494

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

T1

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

1495

02.0496.0195

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

T1

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

1496

03.0011.0196

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

T1

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

1497

02.0495.0196

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

T2

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

1498

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

T2

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

1499

02.0226.2038

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu

TDB

3.477.200

Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần.

1500

03.4246.0198

Tháo bột các loại

Tháo bột các loại

T3

61.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

1501

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

T2

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

1502

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

T2

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

1503

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

T3

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

1504

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1505

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1506

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1507

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

T3

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1508

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

T3

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1509

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

T2

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1510

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

T3

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1511

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

1512

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1513

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T2

89.500

1514

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1515

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1516

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

1517

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1518

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

121.400

1519

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T2

121.400

1520

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

121.400

1521

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

1522

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

T2

148.600

1523

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

148.600

1524

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T3

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1525

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T2

148.600

1526

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T3

148.600

1527

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

1528

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

193.600

1529

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1530

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

193.600

1531

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T2

193.600

1532

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

193.600

1533

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

1534

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

275.600

1535

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

1536

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

275.600

1537

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T2

275.600

1538

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

275.600

1539

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

T2

263.700

1540

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

T2

263.700

1541

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T3

263.700

1542

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T2

263.700

1543

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T2

263.700

1544

04.0030.0207

Bơm rửa ổ lao khớp

Bơm rửa ổ lao khớp

T1

101.400

1545

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

T1

511.400

1546

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]

625.000

1547

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1548

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1549

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1550

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1551

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

1552

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1553

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1554

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1555

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

T2

625.000

1556

01.0143.0209

Thông khí nhân tạo với khí NO

Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]

TDB

625.000

1557

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1558

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1559

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1560

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1561

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế]

TDB

625.000

1562

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế]

TDB

625.000

1563

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1564

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1565

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1566

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

T1

625.000

1567

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

T3

101.800

1568

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

T3

101.800

1569

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

T3

101.800

1570

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

T3

101.800

1571

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

T3

92.400

1572

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

T3

92.400

1573

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

T3

92.400

1574

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

T3

92.400

1575

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

1576

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

T3

92.400

1577

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

T3

92.400

1578

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

T3

92.400

1579

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

92.400

1580

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

92.400

1581

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

92.400

1582

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

T3

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1583

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

T3

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1584

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

T3

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1585

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1586

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

T3

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1587

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

1588

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1589

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

T2

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1590

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

T2

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1591

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

T2

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1592

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1593

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

T1

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1594

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1595

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1596

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1597

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1598

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1599

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1600

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1601

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1602

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1603

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1604

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1605

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1606

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1607

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1608

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1609

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp cùng chậu

T2

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1610

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1611

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1612

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1613

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1614

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1615

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

T2

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1616

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1617

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1618

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1619

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

T3

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1620

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1621

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

T1

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1622

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1623

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1624

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1625

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1626

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1627

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1628

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1629

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1630

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1631

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1632

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1633

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1634

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1635

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1636

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1637

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1638

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1639

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1640

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

1641

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

T3

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

1642

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

T3

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

1643

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

T3

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

1644

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

T2

194.700

1645

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

T2

194.700

1646

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

T3

194.700

1647

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

T1

194.700

1648

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

T3

194.700

1649

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

194.700

1650

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

T1

194.700

1651

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

T1

269.500

1652

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

1653

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

T2

269.500

1654

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

T1

269.500

1655

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

T3

289.500

1656

03.3594.0218

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

P2

289.500

1657

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

T1

289.500

1658

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

T3

289.500

1659

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

1660

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

T1

289.500

1661

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

T1

354.200

1662

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

T2

354.200

1663

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

1664

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

T1

354.200

1665

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

T3

50.800

1666

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

T3

46.000

1667

03.0287.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

T3

57.600

1668

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

T3

57.600

1669

03.0273.2045

Mai hoa châm

Mai hoa châm

T3

83.300

1670

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

T1

83.300

1671

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm

T2

83.300

1672

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

T2

83.300

1673

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

T3

76.300

1674

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

T3

76.300

1675

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

T3

76.300

1676

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

T3

76.300

1677

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

T2

76.300

1678

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

T2

76.300

1679

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

T2

76.300

1680

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm

T2

76.300

1681

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

T2

76.300

1682

17.0195.0226

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

T3

71.800

1683

03.0715.0226

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

T3

71.800

1684

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

T1

156.400

1685

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

T1

156.400

1686

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

T1

156.400

1687

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T1

156.400

1688

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

Cấy chỉ điều trị bại não

T1

156.400

1689

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

T1

156.400

1690

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

T1

156.400

1691

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

Cấy chỉ điều trị bí đái

T1

156.400

1692

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

T1

156.400

1693

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T1

156.400

1694

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T1

156.400

1695

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

T1

156.400

1696

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

T1

156.400

1697

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

T1

156.400

1698

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

T1

156.400

1699

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

T1

156.400

1700

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

T1

156.400

1701

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

T1

156.400

1702

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T1

156.400

1703

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T1

156.400

1704

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

T1

156.400

1705

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

T1

156.400

1706

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

T1

156.400

1707

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

T1

156.400

1708

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

T1

156.400

1709

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

156.400

1710

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

156.400

1711

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

T1

156.400

1712

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

T1

156.400

1713

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

T1

156.400

1714

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Cấy chỉ điều trị dị ứng

T1

156.400

1715

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

Cấy chỉ điều trị động kinh

T1

156.400

1716

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

T1

156.400

1717

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T1

156.400

1718

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

T1

156.400

1719

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

T1

156.400

1720

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T1

156.400

1721

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

T1

156.400

1722

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

T1

156.400

1723

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

T1

156.400

1724

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

T1

156.400

1725

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

T1

156.400

1726

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

T1

156.400

1727

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

T1

156.400

1728

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

T1

156.400

1729

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T1

156.400

1730

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

T1

156.400

1731

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

T1

156.400

1732

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

T1

156.400

1733

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

T1

156.400

1734

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

T1

156.400

1735

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

T1

156.400

1736

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

T1

156.400

1737

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

T1

156.400

1738

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

T1

156.400

1739

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

T1

156.400

1740

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

T1

156.400

1741

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

156.400

1742

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

156.400

1743

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

T1

156.400

1744

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T1

156.400

1745

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

T1

156.400

1746

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

T1

156.400

1747

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T1

156.400

1748

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

156.400

1749

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

156.400

1750

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

T1

156.400

1751

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

T1

156.400

1752

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

T1

156.400

1753

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

T1

156.400

1754

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

T1

156.400

1755

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T1

156.400

1756

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

T1

156.400

1757

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T1

156.400

1758

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T1

156.400

1759

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

T1

156.400

1760

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

T1

156.400

1761

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

T1

156.400

1762

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

T1

156.400

1763

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

T1

156.400

1764

03.4181.0227

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

T2

156.400

1765

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

T1

156.400

1766

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

T1

156.400

1767

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

T1

156.400

1768

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

T1

156.400

1769

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Cấy chỉ điều trị teo cơ

T1

156.400

1770

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

T1

156.400

1771

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

T1

156.400

1772

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

T1

156.400

1773

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T1

156.400

1774

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

T1

156.400

1775

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

T1

156.400

1776

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

T1

156.400

1777

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

Cấy chỉ điều trị trĩ

T1

156.400

1778

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

T1

156.400

1779

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

156.400

1780

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

T1

156.400

1781

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

T1

156.400

1782

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

T1

156.400

1783

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

T1

156.400

1784

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

T1

156.400

1785

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

T1

156.400

1786

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

T1

156.400

1787

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

156.400

1788

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

T3

37.000

1789

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

T3

37.000

1790

08.0009.0228

Cứu

Cứu

T3

37.000

1791

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

Cứu điều trị bại não thể hàn

T3

37.000

1792

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

T3

37.000

1793

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

T3

37.000

1794

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

T3

37.000

1795

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

T3

37.000

1796

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

T3

37.000

1797

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T3

37.000

1798

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

T3

37.000

1799

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

T3

37.000

1800

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

T3

37.000

1801

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

T3

37.000

1802

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

T3

37.000

1803

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

T3

37.000

1804

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

T3

37.000

1805

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

T3

37.000

1806

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

T3

37.000

1807

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

T3

37.000

1808

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

T3

37.000

1809

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

T3

37.000

1810

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

T3

37.000

1811

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

T3

37.000

1812

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

T3

37.000

1813

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

T3

37.000

1814

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

T3

37.000

1815

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

T3

37.000

1816

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

T3

37.000

1817

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

T3

37.000

1818

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

T3

37.000

1819

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

T3

37.000

1820

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

T3

37.000

1821

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

T3

37.000

1822

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

T3

37.000

1823

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

T3

37.000

1824

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

T3

37.000

1825

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

T3

37.000

1826

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

Cứu điều trị liệt thể hàn

T3

37.000

1827

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

T3

37.000

1828

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

T3

37.000

1829

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

1830

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

T3

37.000

1831

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

T3

37.000

1832

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

T3

37.000

1833

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

T3

37.000

1834

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

T3

37.000

1835

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

T3

37.000

1836

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

T3

37.000

1837

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

T3

37.000

1838

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

T3

37.000

1839

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

T3

37.000

1840

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

T3

37.000

1841

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Cứu điều trị ù tai thể hàn

T3

37.000

1842

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

T3

37.000

1843

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

Điều trị chườm ngải cứu

37.000

1844

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

T3

51.100

1845

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

T3

51.100

1846

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

85.300

1847

08.0084.2046

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

85.300

1848

08.0110.2046

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

85.300

1849

08.0061.2046

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

85.300

1850

08.0067.2046

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

85.300

1851

08.0100.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

85.300

1852

08.0089.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

85.300

1853

08.0048.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

85.300

1854

08.0049.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

85.300

1855

08.0065.2046

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

85.300

1856

08.0081.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

85.300

1857

08.0058.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

85.300

1858

08.0086.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

85.300

1859

08.0078.2046

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

85.300

1860

08.0029.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

85.300

1861

08.0052.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

85.300

1862

08.0108.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

85.300

1863

08.0073.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

85.300

1864

08.0076.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

85.300

1865

08.0045.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

85.300

1866

08.0031.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

85.300

1867

08.0032.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

85.300

1868

08.0070.2046

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

85.300

1869

08.0087.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

85.300

1870

08.0062.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

85.300

1871

08.0034.2046

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

85.300

1872

08.0040.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

85.300

1873

08.0111.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

85.300

1874

08.0112.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

85.300

1875

08.0102.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

85.300

1876

08.0107.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

85.300

1877

08.0064.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

85.300

1878

08.0069.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

85.300

1879

08.0055.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

85.300

1880

08.0054.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

85.300

1881

08.0103.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

85.300

1882

08.0105.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

85.300

1883

08.0085.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

85.300

1884

08.0109.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

85.300

1885

08.0044.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

85.300

1886

08.0106.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

85.300

1887

08.0041.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

85.300

1888

08.0035.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

85.300

1889

08.0039.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

85.300

1890

08.0033.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

85.300

1891

08.0096.2046

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

85.300

1892

08.0030.2046

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

85.300

1893

08.0083.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

85.300

1894

08.0072.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

85.300

1895

08.0080.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

85.300

1896

08.0079.2046

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

85.300

1897

08.0082.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

85.300

1898

08.0092.2046

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

85.300

1899

08.0093.2046

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

85.300

1900

08.0036.2046

Châm tê phẫu thuật glôcôm

Châm tê phẫu thuật glôcôm

85.300

1901

08.0101.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

85.300

1902

08.0091.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

85.300

1903

08.0038.2046

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

85.300

1904

08.0099.2046

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

85.300

1905

08.0077.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

85.300

1906

08.0094.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

85.300

1907

08.0037.2046

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

85.300

1908

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

85.300

1909

08.0088.2046

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

85.300

1910

08.0071.2046

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

85.300

1911

08.0059.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

85.300

1912

08.0060.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

85.300

1913

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

85.300

1914

08.0098.2046

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

85.300

1915

08.0075.2046

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

85.300

1916

08.0068.2046

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

85.300

1917

08.0095.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

85.300

1918

08.0097.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

85.300

1919

08.0113.2046

Châm tê phẫu thuật quặm

Châm tê phẫu thuật quặm

85.300

1920

08.0066.2046

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

85.300

1921

08.0046.2046

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

85.300

1922

08.0063.2046

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

85.300

1923

08.0042.2046

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

85.300

1924

08.0074.2046

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

85.300

1925

08.0104.2046

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

85.300

1926

08.0090.2046

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

85.300

1927

08.0047.2046

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

85.300

1928

08.0051.2046

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

85.300

1929

08.0050.2046

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

85.300

1930

08.0043.2046

Châm tê phẫu thuật xoang trán

Châm tê phẫu thuật xoang trán

85.300

1931

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

T2

85.300

1932

08.0146.2046

Điện mãng châm điều trị

Điện mãng châm điều trị

85.300

1933

03.0302.2046

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài]

T1

85.300

1934

03.0313.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài]

T1

85.300

1935

03.0299.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài]

T1

85.300

1936

08.0115.2046

Điện mãng châm điều trị béo phì

Điện mãng châm điều trị béo phì

T1

85.300

1937

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

T1

85.300

1938

03.0303.2046

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài]

T1

85.300

1939

03.0340.2046

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài]

T1

85.300

1940

03.0335.2046

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài]

T1

85.300

1941

03.0337.2046

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài]

T1

85.300

1942

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

T1

85.300

1943

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

T1

85.300

1944

03.0327.2046

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài]

T1

85.300

1945

03.0307.2046

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài]

T1

85.300

1946

08.0135.2046

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T1

85.300

1947

08.0143.2046

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

T1

85.300

1948

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng

T1

85.300

1949

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]

T1

85.300

1950

03.0332.2046

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài]

T1

85.300

1951

03.0324.2046

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài]

T1

85.300

1952

03.0308.2046

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài]

T1

85.300

1953

03.0350.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

T1

85.300

1954

08.0153.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]

T1

85.300

1955

03.0323.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài]

T1

85.300

1956

03.0301.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài]

T1

85.300

1957

08.0137.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

T1

85.300

1958

08.0158.2046

Điện mãng châm điều trị di tinh

Điện mãng châm điều trị di tinh

T1

85.300

1959

03.0305.2046

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài]

T1

85.300

1960

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

T1

85.300

1961

03.0349.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài]

T1

85.300

1962

03.0348.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài]

T1

85.300

1963

08.0145.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

T1

85.300

1964

03.0316.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài]

T1

85.300

1965

03.0318.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài]

T1

85.300

1966

03.0320.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

T1

85.300

1967

08.0131.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

T1

85.300

1968

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]

T1

85.300

1969

08.0114.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]

T1

85.300

1970

03.0317.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

T1

85.300

1971

08.0129.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

T1

85.300

1972

08.0125.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài]

T1

85.300

1973

03.0334.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

T1

85.300

1974

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

T1

85.300

1975

03.0322.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

T1

85.300

1976

08.0132.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

T1

85.300

1977

03.0304.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

T1

85.300

1978

08.0140.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

T1

85.300

1979

03.0296.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

T1

85.300

1980

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

T1

85.300

1981

03.0295.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

T1

85.300

1982

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

T1

85.300

1983

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

85.300

1984

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

T1

85.300

1985

03.0298.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài]

T1

85.300

1986

08.0123.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

T1

85.300

1987

08.0159.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dương

Điện mãng châm điều trị liệt dương

T1

85.300

1988

03.0297.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài]

T1

85.300

1989

08.0116.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T1

85.300

1990

03.0294.2046

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài]

T1

85.300

1991

03.0347.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

T1

85.300

1992

08.0138.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

T1

85.300

1993

03.0312.2046

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài]

T1

85.300

1994

03.0339.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài]

T1

85.300

1995

08.0128.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T1

85.300

1996

08.0139.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]

T1

85.300

1997

03.0346.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài]

T1

85.300

1998

03.0344.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài]

T1

85.300

1999

03.0341.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

T1

85.300

2000

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

T1

85.300

2001

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T1

85.300

2002

03.0326.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

T1

85.300

2003

08.0118.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

T1

85.300

2004

08.0124.2046

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

T1

85.300

2005

03.0309.2046

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim dài]

T1

85.300

2006

08.0134.2046

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

T1

85.300

2007

03.0306.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

T1

85.300

2008

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

T1

85.300

2009

03.0321.2046

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

T1

85.300

2010

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

T1

85.300

2011

03.0300.2046

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài]

T1

85.300

2012

03.0319.2046

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài]

T1

85.300

2013

08.0136.2046

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]

T1

85.300

2014

03.0330.2046

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài]

T1

85.300

2015

08.0127.2046

Điện mãng châm điều trị thống kinh

Điện mãng châm điều trị thống kinh

T1

85.300

2016

03.0311.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài]

T1

85.300

2017

03.0310.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài]

T1

85.300

2018

03.0325.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

T1

85.300

2019

08.0120.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

T1

85.300

2020

03.0336.2046

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài]

T1

85.300

2021

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

T1

85.300

2022

03.0328.2046

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài]

T1

85.300

2023

03.0314.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

T1

85.300

2024

08.0144.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

T1

85.300

2025

03.0329.2046

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài]

T1

85.300

2026

08.0151.2046

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

T1

85.300

2027

03.0333.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

T1

85.300

2028

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

T1

85.300

2029

03.0315.2046

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài]

T1

85.300

2030

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

T1

85.300

2031

03.0343.2046

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài]

T1

85.300

2032

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

T2

78.300

2033

03.0501.0230

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

T2

78.300

2034

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

T2

78.300

2035

03.0487.0230

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

T2

78.300

2036

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

78.300

2037

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

T2

78.300

2038

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

T2

78.300

2039

03.0511.0230

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

78.300

2040

03.0508.0230

Điện châm điều trị cảm cúm

Điện châm điều trị cảm cúm

T2

78.300

2041

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

T2

78.300

2042

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

78.300

2043

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

T2

78.300

2044

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

T2

78.300

2045

03.0472.0230

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

78.300

2046

03.0531.0230

Điện châm điều trị chứng tic

Điện châm điều trị chứng tic

T2

78.300

2047

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

T2

78.300

2048

03.0470.0230

Điện châm điều trị chứng ù tai

Điện châm điều trị chứng ù tai

T2

78.300

2049

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

78.300

2050

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

78.300

2051

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

Điện châm điều trị đái dầm

T2

78.300

2052

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

78.300

2053

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T2

78.300

2054

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

78.300

2055

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

T2

78.300

2056

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm điều trị đau lưng

T2

78.300

2057

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

T2

78.300

2058

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm điều trị đau ngực sườn

T2

78.300

2059

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

T2

78.300

2060

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

T2

78.300

2061

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

78.300

2062

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

T2

78.300

2063

03.0477.0230

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

T2

78.300

2064

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

78.300

2065

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

78.300

2066

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

T2

78.300

2067

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

T2

78.300

2068

03.0514.0230

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

78.300

2069

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

T2

78.300

2070

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

T2

78.300

2071

03.0491.0230

Điện châm điều trị giảm thị lực

Điện châm điều trị giảm thị lực

T2

78.300

2072

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

Điện châm điều trị giảm thính lực

T2

78.300

2073

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

Điện châm điều trị hen phế quản

T2

78.300

2074

03.0476.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

78.300

2075

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

78.300

2076

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

T2

78.300

2077

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

78.300

2078

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

78.300

2079

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

78.300

2080

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

78.300

2081

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

T2

78.300

2082

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

T2

78.300

2083

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

T2

78.300

2084

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

T2

78.300

2085

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

Điện châm điều trị lác

T2

78.300

2086

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

T2

78.300

2087

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

T2

78.300

2088

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

T2

78.300

2089

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

T2

78.300

2090

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

78.300

2091

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

78.300

2092

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

T2

78.300

2093

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

T2

78.300

2094

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

T2

78.300

2095

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T2

78.300

2096

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

78.300

2097

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

78.300

2098

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm điều trị mất ngủ

T2

78.300

2099

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

Điện châm điều trị nôn nấc

T2

78.300

2100

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

T2

78.300

2101

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

78.300

2102

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

78.300

2103

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

78.300

2104

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

78.300

2105

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

78.300

2106

03.0512.0230

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

78.300

2107

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T2

78.300

2108

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

78.300

2109

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

78.300

2110

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

78.300

2111

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

78.300

2112

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

78.300

2113

03.4182.0230

Điện châm điều trị sa trực tràng

Điện châm điều trị sa trực tràng

T2

78.300

2114

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

T2

78.300

2115

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm điều trị stress

T2

78.300

2116

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm điều trị sụp mi

T2

78.300

2117

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Điện châm điều trị tăng huyết áp

T2

78.300

2118

03.0502.0230

Điện châm điều trị táo bón

Điện châm điều trị táo bón

T2

78.300

2119

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm điều trị teo cơ

T2

78.300

2120

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

Điện châm điều trị thất ngôn

T2

78.300

2121

03.0481.0230

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

78.300

2122

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

78.300

2123

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

T2

78.300

2124

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

78.300

2125

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

78.300

2126

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

T2

78.300

2127

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

T2

78.300

2128

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

T2

78.300

2129

03.0509.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

T2

78.300

2130

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

T2

78.300

2131

03.0499.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

T2

78.300

2132

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

78.300

2133

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

T2

78.300

2134

03.0488.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

T2

78.300

2135

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

T2

78.300

2136

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

78.300

2137

03.0518.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

T2

78.300

2138

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

T2

78.300

2139

03.0500.0230

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Điện châm điều trị viêm phần phụ

T2

78.300

2140

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

78.300

2141

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

78.300

2142

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

78.300

2143

03.0302.0230

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn]

T1

78.300

2144

03.0313.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]

T1

78.300

2145

03.0299.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn]

T1

78.300

2146

03.0303.0230

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]

T1

78.300

2147

03.0340.0230

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn]

T1

78.300

2148

03.0335.0230

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn]

T1

78.300

2149

03.0337.0230

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]

T1

78.300

2150

03.0342.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn]

T1

78.300

2151

03.0327.0230

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn]

T1

78.300

2152

03.0307.0230

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]

T1

78.300

2153

03.0331.0230

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn]

T1

78.300

2154

03.0332.0230

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]

T1

78.300

2155

03.0324.0230

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]

T1

78.300

2156

03.0308.0230

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]

T1

78.300

2157

03.0350.0230

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

T1

78.300

2158

03.0323.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn]

T1

78.300

2159

03.0301.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]

T1

78.300

2160

03.0305.0230

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn]

T1

78.300

2161

03.0349.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn]

T1

78.300

2162

03.0348.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn]

T1

78.300

2163

03.0316.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn]

T1

78.300

2164

03.0318.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]

T1

78.300

2165

03.0320.0230

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]

T1

78.300

2166

03.0317.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

T1

78.300

2167

03.0334.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]

T1

78.300

2168

03.0322.0230

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]

T1

78.300

2169

03.0304.0230

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]

T1

78.300

2170

03.0296.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]

T1

78.300

2171

03.0295.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]

T1

78.300

2172

03.0298.0230

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn]

T1

78.300

2173

03.0297.0230

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]

T1

78.300

2174

03.0294.0230

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

T1

78.300

2175

03.0347.0230

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]

T1

78.300

2176

03.0312.0230

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn]

T1

78.300

2177

03.0339.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn]

T1

78.300

2178

03.0346.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn]

T1

78.300

2179

03.0344.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]

T1

78.300

2180

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]

T1

78.300

2181

03.0326.0230

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]

T1

78.300

2182

03.0309.0230

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]

T1

78.300

2183

03.0306.0230

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]

T1

78.300

2184

03.0321.0230

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

T1

78.300

2185

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]

T1

78.300

2186

03.0319.0230

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]

T1

78.300

2187

03.0330.0230

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn]

T1

78.300

2188

03.0311.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]

T1

78.300

2189

03.0310.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]

T1

78.300

2190

03.0325.0230

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn]

T1

78.300

2191

03.0336.0230

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn]

T1

78.300

2192

03.0328.0230

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn]

T1

78.300

2193

03.0314.0230

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]

T1

78.300

2194

03.0329.0230

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn]

T1

78.300

2195

03.0333.0230

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]

T1

78.300

2196

03.0315.0230

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

T1

78.300

2197

03.0343.0230

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn]

T1

78.300

2198

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

T2

78.300

2199

03.0355.0230

Điện nhĩ châm điều trị bại não

Điện nhĩ châm điều trị bại não

T2

78.300

2200

03.0374.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

78.300

2201

03.0357.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

78.300

2202

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

T2

78.300

2203

03.0397.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

T2

78.300

2204

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

T2

78.300

2205

03.0400.0230

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

78.300

2206

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

T2

78.300

2207

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

78.300

2208

03.0372.0230

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

T2

78.300

2209

03.0360.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

78.300

2210

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

T2

78.300

2211

03.0358.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

T2

78.300

2212

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

78.300

2213

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

T2

78.300

2214

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

T2

78.300

2215

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

T2

78.300

2216

03.0391.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

T2

78.300

2217

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

78.300

2218

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

78.300

2219

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

T2

78.300

2220

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

78.300

2221

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

T2

78.300

2222

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

T2

78.300

2223

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

T2

78.300

2224

03.0394.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

78.300

2225

03.0388.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

78.300

2226

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

T2

78.300

2227

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

T2

78.300

2228

03.0387.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

78.300

2229

03.0353.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

T2

78.300

2230

03.0365.0230

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

T2

78.300

2231

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

78.300

2232

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

T2

78.300

2233

03.0401.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

78.300

2234

03.0402.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

T2

78.300

2235

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

T2

78.300

2236

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

T2

78.300

2237

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

T2

78.300

2238

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

T2

78.300

2239

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

T2

78.300

2240

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

T2

78.300

2241

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

T2

78.300

2242

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

T2

78.300

2243

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

T2

78.300

2244

03.0364.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

78.300

2245

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

T2

78.300

2246

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

78.300

2247

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

78.300

2248

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

T2

78.300

2249

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

78.300

2250

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

78.300

2251

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

T2

78.300

2252

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

T2

78.300

2253

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

T2

78.300

2254

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

T2

78.300

2255

03.0377.0230

Điện nhĩ châm điều trị lác

Điện nhĩ châm điều trị lác

T2

78.300

2256

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

T2

78.300

2257

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

T2

78.300

2258

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

T2

78.300

2259

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

T2

78.300

2260

03.0371.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

78.300

2261

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

T2

78.300

2262

03.0356.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

78.300

2263

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

T2

78.300

2264

03.0354.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

T2

78.300

2265

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

78.300

2266

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

T2

78.300

2267

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

78.300

2268

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

T2

78.300

2269

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

T2

78.300

2270

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

T2

78.300

2271

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

T2

78.300

2272

03.0392.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

T2

78.300

2273

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

T2

78.300

2274

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

78.300

2275

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

78.300

2276

03.4178.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

T2

78.300

2277

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

78.300

2278

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T2

78.300

2279

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

78.300

2280

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

78.300

2281

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

78.300

2282

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

78.300

2283

03.0390.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

T2

78.300

2284

03.4179.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

T2

78.300

2285

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

T2

78.300

2286

03.0373.0230

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

T2

78.300

2287

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

T2

78.300

2288

03.0385.0230

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

T2

78.300

2289

03.4180.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

T2

78.300

2290

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

T2

78.300

2291

03.0381.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

T2

78.300

2292

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

T2

78.300

2293

03.0368.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

78.300

2294

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

78.300

2295

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

T2

78.300

2296

03.0370.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

78.300

2297

03.0369.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

78.300

2298

03.0389.0230

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

T2

78.300

2299

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

T2

78.300

2300

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

T2

78.300

2301

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

T2

78.300

2302

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

T2

78.300

2303

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

T2

78.300

2304

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

78.300

2305

03.0383.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

78.300

2306

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

T2

78.300

2307

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

78.300

2308

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

78.300

2309

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

78.300

2310

03.0382.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

T2

78.300

2311

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

T2

78.300

2312

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

T3

48.900

2313

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

Điều trị bằng điện phân thuốc

T3

48.900

2314

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

T3

48.900

2315

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

T3

41.900

2316

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

Điều trị bằng ion tĩnh điện

41.900

2317

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

Điều trị bằng tĩnh điện trường

41.900

2318

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

T3

41.900

2319

17.0158.0233

Điều trị bằng điện vi dòng

Điều trị bằng điện vi dòng

T3

30.800

2320

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

T3

44.900

2321

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

T3

44.900

2322

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

T3

36.700

2323

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

T3

36.700

2324

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

T3

36.700

2325

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

T3

36.700

2326

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

T3

36.700

2327

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

T3

30.800

2328

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

2329

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

2330

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

40.900

2331

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

T2

40.900

2332

11.0171.0237

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

T3

40.900

2333

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

T2

54.800

2334

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

T2

54.800

2335

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

T2

54.800

2336

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

T2

54.800

2337

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

T3

54.800

2338

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

T3

54.800

2339

08.0486.0238

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

T2

54.800

2340

03.0907.0239

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

T3

352.800

2341

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

T3

352.800

2342

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

T3

219.700

2343

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

2344

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

2345

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59.300

2346

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

59.300

2347

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59.300

2348

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59.300

2349

17.0233.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

59.300

2350

17.0232.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

59.300

2351

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59.300

2352

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

2353

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

59.300

2354

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59.300

2355

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

2356

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

59.300

2357

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

59.300

2358

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

2359

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

162.700

2360

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

2361

17.0159.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

T3

52.100

2362

03.0272.0243

Laser châm

Laser châm

T2

52.100

2363

08.0011.0243

laser châm

laser châm

T2

52.100

2364

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

T3

36.600

2365

11.0173.0244

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

T3

36.600

2366

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

T2

58.400

2367

03.0701.0245

laser nội mạch

laser nội mạch

T2

58.400

2368

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2369

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2370

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2371

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2372

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2373

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

T2

119.200

2374

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

T3

54.800

2375

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

T3

54.800

2376

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

T3

54.800

2377

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

T3

54.800

2378

17.0130.0250

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

T2

1.153.800

Chưa bao gồm thuốc

2379

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

T3

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2380

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2381

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

T2

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2382

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2383

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

T3

48.700

2384

11.0124.0253

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

T3

48.700

2385

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

T3

48.700

2386

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng cực ngắn

T3

41.100

2387

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

T3

41.100

2388

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

T3

41.100

2389

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

T3

41.100

2390

05.0107.0254

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

T3

41.100

2391

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

41.100

2392

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

T3

71.200

2393

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

Tập do cứng khớp

56.200

2394

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

T3

51.400

2395

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

2396

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

2397

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

14.700

2398

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

2399

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

T3

318.700

2400

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

T3

318.700

2401

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt

T3

173.700

2402

02.0479.0264

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

T2

144.700

2403

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt

T3

144.700

2404

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

Sửa lỗi phát âm

124.000

2405

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

T3

124.000

2406

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

2407

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

T3

51.800

2408

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

T3

51.800

2409

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

T3

59.300

2410

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

2411

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

T3

59.300

2412

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

T3

59.300

2413

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

T3

59.300

2414

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

T3

59.300

2415

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

T3

59.300

2416

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

T3

59.300

2417

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

T3

59.300

2418

17.0187.0268

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

T3

33.400

2419

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

2420

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

T3

33.400

2421

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

T2

33.400

2422

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

2423

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

Tập đi với chân giả dưới gối

T3

33.400

2424

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

Tập đi với chân giả trên gối

T3

33.400

2425

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

2426

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

2427

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

2428

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

2429

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

2430

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

T3

33.400

2431

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

T3

33.400

2432

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

Tập trong bồn bóng nhỏ

33.400

2433

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

2434

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

33.400

2435

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

33.400

2436

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

2437

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

2438

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

2439

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

T3

33.400

2440

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

2441

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

2442

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

2443

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

2444

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

2445

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2446

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2447

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2448

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2449

03.0540.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2450

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2451

03.0576.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2452

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2453

03.0593.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái

Thuỷ châm điều trị bí đái

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2454

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2455

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2456

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2457

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2458

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

Thuỷ châm điều trị chứng tic

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2459

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2460

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2461

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2462

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2463

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2464

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2465

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2466

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2467

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2468

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2469

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2470

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2471

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2472

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2473

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2474

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2475

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2476

03.0601.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2477

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2478

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2479

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2480

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2481

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2482

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2483

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Thuỷ châm điều trị dị ứng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2484

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

Thuỷ châm điều trị động kinh

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2485

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2486

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2487

03.0542.0271

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2488

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2489

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2490

03.0562.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2491

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2492

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2493

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2494

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2495

03.0547.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2496

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2497

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2498

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2499

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2500

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2501

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2502

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2503

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2504

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2505

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2506

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2507

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2508

03.0559.0271

Thuỷ châm điều trị lác

Thuỷ châm điều trị lác

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2509

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2510

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm điều trị liệt

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2511

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2512

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2513

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2514

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2515

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2516

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2517

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2518

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2519

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2520

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2521

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2522

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2523

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2524

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2525

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2526

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2527

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2528

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2529

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2530

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2531

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2532

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2533

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2534

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2535

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2536

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2537

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2538

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2539

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2540

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2541

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2542

03.0573.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2543

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2544

03.4183.0271

Thủy châm điều trị sa trực tràng

Thủy châm điều trị sa trực tràng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2545

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2546

03.0551.0271

Thuỷ châm điều trị stress

Thuỷ châm điều trị stress

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2547

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2548

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2549

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2550

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2551

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2552

03.0589.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón

Thuỷ châm điều trị táo bón

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2553

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2554

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Thuỷ châm điều trị teo cơ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2555

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2556

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2557

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2558

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2559

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2560

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2561

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2562

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2563

03.0572.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2564

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2565

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2566

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2567

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2568

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2569

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2570

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2571

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2572

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2573

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2574

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2575

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2576

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2577

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

2578

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

68.900

2579

17.0023.0272

Điều trị bằng bùn

Điều trị bằng bùn

68.900

2580

17.0024.0272

Điều trị bằng nước khóang

Điều trị bằng nước khóang

68.900

2581

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

T3

68.900

2582

03.0767.0272

Thuỷ trị liệu

Thuỷ trị liệu

T2

68.900

2583

11.0149.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

T3

68.900

2584

11.0157.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

T3

68.900

2585

17.0163.0272

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

T3

68.900

2586

03.0768.0272

Thuỷ trị liệu có thuốc

Thuỷ trị liệu có thuốc

68.900

2587

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

68.900

2588

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

T2

68.900

2589

17.0132.0273

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

T1

2.924.300

Chưa bao gồm thuốc

2590

02.0471.0274

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2591

02.0470.0274

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2592

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2593

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2594

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2595

02.0472.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2596

02.0473.0274

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2597

17.0131.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2598

17.0215.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2599

17.0216.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú

T2

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

2600

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

2601

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

2602

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

T3

40.200

2603

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

T3

40.200

2604

05.0042.0275

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

T3

40.200

2605

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

2606

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

T3

32.900

2607

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

T3

32.900

2608

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

T2

32.900

2609

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

T3

32.900

2610

17.0252.0279

Xoa bóp áp lực hơi

Xoa bóp áp lực hơi

32.900

2611

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

T2

76.000

2612

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

T2

76.000

2613

03.0613.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

T2

76.000

2614

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

T2

76.000

2615

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

T2

76.000

2616

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

T2

76.000

2617

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

T2

76.000

2618

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

76.000

2619

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

T2

76.000

2620

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

T2

76.000

2621

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

T2

76.000

2622

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

T2

76.000

2623

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

T2

76.000

2624

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

T2

76.000

2625

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

T2

76.000

2626

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

T2

76.000

2627

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

T2

76.000

2628

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

T2

76.000

2629

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

T2

76.000

2630

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

T2

76.000

2631

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

T2

76.000

2632

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

T2

76.000

2633

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

76.000

2634

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

76.000

2635

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

76.000

2636

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

T2

76.000

2637

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

T2

76.000

2638

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

T2

76.000

2639

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

T2

76.000

2640

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

T2

76.000

2641

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

76.000

2642

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

76.000

2643

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

T2

76.000

2644

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

T2

76.000

2645

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

T2

76.000

2646

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

T2

76.000

2647

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

T2

76.000

2648

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

76.000

2649

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

76.000

2650

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

T2

76.000

2651

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

T2

76.000

2652

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

T2

76.000

2653

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T2

76.000

2654

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

T2

76.000

2655

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

T2

76.000

2656

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

T2

76.000

2657

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

T2

76.000

2658

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

T2

76.000

2659

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

76.000

2660

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

76.000

2661

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

T2

76.000

2662

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

T2

76.000

2663

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

T2

76.000

2664

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

T2

76.000

2665

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

T2

76.000

2666

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

76.000

2667

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

T2

76.000

2668

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

T2

76.000

2669

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

T2

76.000

2670

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

T2

76.000

2671

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

T2

76.000

2672

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

T2

76.000

2673

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

T2

76.000

2674

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

T2

76.000

2675

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

T2

76.000

2676

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

T2

76.000

2677

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

T2

76.000

2678

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

T2

76.000

2679

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

T2

76.000

2680

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

76.000

2681

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

76.000

2682

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

76.000

2683

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

76.000

2684

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

T2

76.000

2685

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

T2

76.000

2686

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

T2

76.000

2687

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

76.000

2688

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

76.000

2689

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

76.000

2690

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

T2

76.000

2691

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

T2

76.000

2692

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

T2

76.000

2693

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

76.000

2694

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

76.000

2695

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

T2

76.000

2696

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

76.000

2697

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

76.000

2698

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

76.000

2699

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

76.000

2700

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

T2

76.000

2701

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T2

76.000

2702

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

76.000

2703

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

76.000

2704

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

76.000

2705

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

76.000

2706

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

76.000

2707

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

T2

76.000

2708

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

T2

76.000

2709

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

T2

76.000

2710

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

T2

76.000

2711

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

T2

76.000

2712

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

T2

76.000

2713

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

T2

76.000

2714

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

T2

76.000

2715

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

T2

76.000

2716

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

T2

76.000

2717

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

T2

76.000

2718

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

76.000

2719

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

76.000

2720

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

T2

76.000

2721

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

76.000

2722

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

76.000

2723

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

76.000

2724

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

76.000

2725

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

76.000

2726

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

76.000

2727

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

76.000

2728

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

T2

76.000

2729

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

T2

76.000

2730

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

T2

76.000

2731

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

T2

76.000

2732

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

76.000

2733

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

76.000

2734

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

T2

76.000

2735

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

76.000

2736

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

39.000

2737

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

T2

39.000

2738

03.0743.0281

Xoa bóp bằng máy

Xoa bóp bằng máy

39.000

2739

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

T3

51.300

2740

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

T3

51.300

2741

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

T3

64.900

2742

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

2743

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

T3

64.900

2744

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

T3

50.300

2745

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

T3

50.300

2746

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

T3

45.300

2747

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

T3

45.300

2748

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

T3

50.300

2749

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

T3

50.300

2750

10.0242.0290

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt]

PDB

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2751

10.0206.0290

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [đặt]

PDB

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2752

03.0004.0290

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

PDB

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2753

01.0048.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

PDB

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2754

01.0049.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

PDB

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2755

10.0242.0291

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay]

PDB

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2756

10.0206.0291

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [thay dây]

PDB

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2757

01.0048.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

PDB

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2758

01.0049.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

PDB

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

2759

03.4175.0292

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

TDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2760

03.4176.0292

Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

TDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2761

03.4177.0292

Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO)

TDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2762

10.0242.0292

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi]

PDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2763

10.0206.0292

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [theo dõi]

PDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2764

03.0004.0292

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

PDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2765

01.0048.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

PDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2766

01.0049.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

PDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2767

03.0003.0292

Tuần hoàn ngoài cơ thể

Tuần hoàn ngoài cơ thể

TDB

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

2768

10.0242.0293

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc]

PDB

2.697.900

2769

10.0206.0293

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [kết thúc]

PDB

2.697.900

2770

03.0004.0293

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

PDB

2.697.900

2771

01.0048.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

PDB

2.697.900

2772

01.0049.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

PDB

2.697.900

2773

03.0061.0297

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

TDB

1.443.900

2774

01.0115.0297

Siêu âm nội soi phế quản ống mềm

Siêu âm nội soi phế quản ống mềm

TDB

1.443.900

2775

03.0054.0297

Thở máy với tần số cao (HFO)

Thở máy với tần số cao (HFO)

TDB

1.443.900

2776

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

TDB

1.443.900

2777

01.0013.0298

Đặt đường truyền vào thể hang

Đặt đường truyền vào thể hang

T1

885.800

2778

01.0012.0298

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

T1

885.800

2779

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

T1

885.800

2780

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

T1

885.800

2781

01.0231.0298

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

T1

885.800

Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore

2782

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

Đo áp lực ổ bụng

T2

532.400

2783

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

T1

532.400

2784

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

T2

532.400

2785

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

T2

532.400

2786

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

T3

373.600

2787

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

T3

373.600

2788

02.0600.0301

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

TDB

1.534.600

2789

03.4210.0302

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

T1

979.400

2790

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

T1

979.400

2791

02.0603.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

T1

979.400

2792

03.4209.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

T1

979.400

2793

02.0604.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T1

979.400

2794

03.4208.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T1

979.400

2795

02.0601.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

TDB

979.400

2796

02.0602.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

TDB

979.400

2797

03.4207.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

T1

979.400

2798

02.0598.0303

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày)

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày)

T1

2.451.700

2799

02.0599.0304

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian điều trị trung bình 3 tháng)

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian điều trị trung bình 3 tháng)

T1

5.301.300

2800

03.2381.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte

Phản ứng phân hủy Mastocyte

307.800

2801

02.0596.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

307.800

2802

02.0597.0306

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

178.800

2803

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

T1

546.100

2804

02.0595.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

T1

546.100

2805

02.0594.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

T1

546.100

2806

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

T3

190.800

2807

02.0610.0308

Test hồi phục phế quản

Test hồi phục phế quản

190.800

2808

02.0609.0309

Test huyết thanh tự thân

Test huyết thanh tự thân

TDB

722.500

2809

02.0611.0310

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

TDB

918.800

2810

02.0607.0311

Test kích thích với sữa

Test kích thích với sữa

TDB

892.500

2811

02.0608.0311

Test kích thích với thức ăn

Test kích thích với thức ăn

TDB

892.500

2812

02.0605.0311

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

TDB

892.500

2813

02.0606.0311

Test kích thích với thuốc đường uống

Test kích thích với thuốc đường uống

TDB

892.500

2814

02.0585.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

T3

344.400

2815

02.0587.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

T3

344.400

2816

02.0586.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

T3

344.400

2817

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

344.400

2818

03.4194.0312

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

T1

344.400

2819

03.4196.0312

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

T2

344.400

2820

03.4195.0312

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

T2

344.400

2821

02.0588.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T1

394.800

2822

02.0589.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

394.800

2823

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

T1

394.800

2824

03.2379.0313

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

394.800

2825

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì

T1

493.800

2826

02.0592.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

T1

493.800

2827

02.0593.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

493.800

2828

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì

T1

406.800

2829

02.0590.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

T1

406.800

2830

02.0591.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

406.800

2831

02.0269.0318

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

TDB

905.800

2832

02.0282.0318

Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa

TDB

905.800

2833

02.0279.0318

Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)

Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)

TDB

905.800

2834

02.0278.0318

Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)

Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)

TDB

905.800

2835

02.0093.0319

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

T1

677.500

2836

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

T1

677.500

2837

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

T1

677.500

2838

02.0323.0319

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

T1

677.500

2839

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

T2

365.100

2840

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

T2

365.100

2841

01.0004.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

T1

185.000

2842

02.0094.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

T3

185.000

2843

05.0089.0322

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

T3

222.800

2844

03.2998.0323

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

T1

231.700

2845

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

T3

231.700

2846

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

TDB

380.200

2847

28.0022.0324

Bơm túi giãn da vùng da đầu

Bơm túi giãn da vùng da đầu

T3

380.200

2848

05.0022.0324

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

T2

380.200

2849

05.0019.0324

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

T3

380.200

2850

05.0020.0324

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

T3

380.200

2851

05.0021.0324

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

T3

380.200

2852

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

T3

380.200

2853

05.0040.0325

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

T2

306.000

2854

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

T3

425.100

2855

05.0097.0327

Điều trị rám má bằng laser Fractional

Điều trị rám má bằng laser Fractional

T1

1.578.600

2856

05.0093.0327

Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency

Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency

TDB

1.578.600

2857

05.0034.0328

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

T2

519.000

2858

05.0035.0328

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

T2

519.000

2859

05.0033.0328

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

T2

519.000

2860

05.0036.0328

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

T2

519.000

2861

05.0037.0328

Điều trị trứng cá bằng IPL

Điều trị trứng cá bằng IPL

T2

519.000

2862

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

T2

399.000

2863

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

T2

399.000

2864

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

T2

399.000

2865

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2866

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2867

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

T2

399.000

2868

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

T2

399.000

2869

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

T2

399.000

2870

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

T2

399.000

2871

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

T2

399.000

2872

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

T2

399.000

2873

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

T2

399.000

2874

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2875

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

T2

399.000

2876

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

399.000

2877

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

T2

399.000

2878

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

399.000

2879

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2880

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

T2

399.000

2881

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2882

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

T2

399.000

2883

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

T2

399.000

2884

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

T2

399.000

2885

05.0012.0329

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

T2

399.000

2886

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2887

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2888

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2889

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

T2

399.000

2890

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

T2

399.000

2891

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

T2

399.000

2892

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2893

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

399.000

2894

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

T2

399.000

2895

05.0030.0330

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

T1

1.255.700

2896

05.0031.0330

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

T1

1.255.700

2897

05.0029.0330

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

T1

1.255.700

2898

03.3012.0331

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

TDB

1.652.800

2899

05.0026.0331

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP

TDB

1.652.800

2900

05.0095.0331

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

TDB

1.652.800

2901

05.0028.0331

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

TDB

1.652.800

2902

05.0025.0331

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

TDB

1.652.800

2903

03.3011.0331

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

TDB

1.652.800

2904

05.0073.0332

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

T3

278.900

2905

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

T3

278.900

2906

03.3010.0333

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

TDB

351.000

2907

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

T2

351.000

2908

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

T2

351.000

2909

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

T2

351.000

2910

03.3009.0333

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

TDB

351.000

2911

03.3008.0333

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

TDB

351.000

2912

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

T2

889.700

2913

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T1

889.700

2914

03.3019.0334

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T1

889.700

2915

05.0004.0334

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

T1

889.700

2916

05.0090.0334

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

T1

889.700

2917

05.0032.0335

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

T1

951.700

2918

05.0088.0336

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

T2

1.175.100

2919

03.2913.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

P1

2.572.800

2920

05.0059.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

P1

2.572.800

2921

14.0231.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

P1

2.572.800

2922

28.0074.0337

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

P1

2.572.800

2923

28.0075.0337

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch

P1

2.572.800

2924

05.0062.0338

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

P1

2.847.800

2925

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

P2

694.000

2926

05.0066.0339

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

P2

694.000

2927

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

P3

649.800

2928

05.0070.0340

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

P3

649.800

2929

05.0060.0341

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

P1

2.292.800

2930

05.0061.0342

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

P1

1.932.800

2931

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

P2

893.600

2932

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

P2

893.600

2933

05.0054.0343

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

P2

893.600

2934

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

P2

2.698.800

2935

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

P2

2.698.800

2936

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

P2

2.698.800

2937

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

P1

2.698.800

2938

05.0052.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

P1

2.698.800

2939

03.3896.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

P1

2.698.800

2940

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

P1

2.698.800

2941

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

P1

2.698.800

2942

03.4142.0344

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay

P1

2.698.800

2943

10.0150.0344

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

PDB

2.698.800

2944

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

P1

2.698.800

2945

05.0063.0345

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

PDB

4.070.500

2946

03.2754.0345

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs

PDB

4.070.500

2947

03.3021.0348

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

P2

1.196.600

2948

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

P3

264.700

Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu

2949

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

T3

292.300

2950

07.0052.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2951

07.0056.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2952

07.0057.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2953

07.0059.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2954

07.0048.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2955

07.0060.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2956

07.0042.0356

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2957

07.0043.0356

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2958

07.0038.0356

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2959

07.0065.0356

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2960

12.0015.0356

Cắt các u ác tuyến giáp

Cắt các u ác tuyến giáp

P1

6.955.600

2961

07.0047.0356

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2962

07.0049.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2963

07.0044.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2964

07.0046.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2965

07.0051.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2966

07.0062.0356

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2967

07.0063.0356

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2968

07.0064.0356

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2969

07.0067.0356

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

P1

6.955.600

2970

07.0068.0356

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

PDB

6.955.600

2971

15.0381.0356

Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

6.955.600

2972

07.0020.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2973

07.0024.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2974

07.0025.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2975

07.0027.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2976

07.0016.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2977

07.0028.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2978

07.0010.0357

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2979

07.0011.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2980

07.0006.0357

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2981

07.0034.0357

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2982

12.0015.0357

Cắt các u ác tuyến giáp

Cắt các u ác tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2983

07.0015.0357

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2984

07.0017.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2985

07.0012.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2986

07.0014.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2987

07.0019.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2988

07.0031.0357

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2989

07.0032.0357

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2990

07.0033.0357

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2991

07.0036.0357

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2992

15.0287.0357

Phẫu thuật cắt thùy giáp

Phẫu thuật cắt thùy giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2993

15.0286.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2994

15.0285.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2995

27.0042.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2996

27.0043.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2997

03.3930.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2998

27.0048.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

2999

03.3931.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3000

27.0049.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3001

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3002

27.0045.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3003

27.0052.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3004

27.0053.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3005

27.0056.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3006

03.3943.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3007

03.3937.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3008

27.0051.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3009

27.0050.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3010

27.0046.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3011

27.0059.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3012

03.4163.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

P1

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3013

27.0057.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3014

03.3940.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3015

27.0054.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3016

03.3941.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3017

27.0055.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3018

27.0058.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3019

27.0047.0357

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

PDB

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3020

27.0042.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3021

27.0043.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3022

03.3930.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3023

27.0048.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3024

03.3931.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P1

6.168.600

3025

27.0049.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3026

27.0044.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3027

27.0045.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3028

27.0052.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]

PDB

6.168.600

3029

27.0053.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]

PDB

6.168.600

3030

03.3943.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3031

27.0056.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3032

03.3937.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3033

27.0051.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3034

27.0050.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3035

27.0046.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

PDB

6.168.600

3036

03.4163.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

P1

6.168.600

3037

27.0047.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm]

PDB

6.168.600

3038

15.0382.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm

P3

6.168.600

3039

07.0040.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

P2

4.743.900

3040

07.0045.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

P2

4.743.900

3041

07.0050.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

P2

4.743.900

3042

07.0041.0359

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

P2

4.743.900

3043

07.0008.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P2

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3044

07.0013.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P2

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3045

07.0018.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

P2

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3046

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

P2

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3047

07.0030.0360

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

P2

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3048

07.0039.0361

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

P3

4.465.600

3049

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P3

2.955.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3050

07.0035.0363

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3051

07.0021.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3052

07.0022.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3053

07.0029.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3054

07.0026.0363

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3055

07.0037.0363

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

PDB

6.026.400

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3056

07.0066.0364

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

PDB

8.302.400

3057

07.0053.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

PDB

8.302.400

3058

07.0054.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

PDB

8.302.400

3059

07.0061.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

PDB

8.302.400

3060

07.0058.0364

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

PDB

8.302.400

3061

27.0058.0364

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.302.400

3062

03.3938.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3063

03.3939.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3064

27.0059.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3065

27.0060.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3066

27.0057.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3067

03.3940.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3068

27.0054.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3069

03.3941.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3070

27.0055.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3071

03.3942.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

PDB

8.193.400

3072

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T1

719.800

3073

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T1

719.800

3074

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T2

452.800

3075

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

T2

452.800

3076

03.3635.0369

Cắt bỏ dây chằng vàng

Cắt bỏ dây chằng vàng

P1

4.969.100

3077

10.1041.0369

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

P1

4.969.100

3078

03.3634.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

P1

4.969.100

3079

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

P1

4.969.100

3080

03.3059.0369

Khoan sọ thăm dò

Khoan sọ thăm dò

P1

4.969.100

3081

10.1054.0369

Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

PDB

4.969.100

3082

03.3636.0369

Mở cung sau cột sống ngực

Mở cung sau cột sống ngực

P1

4.969.100

3083

03.3633.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

P1

4.969.100

3084

10.1101.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

P1

4.969.100

3085

10.1102.0369

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

P1

4.969.100

3086

10.0036.0369

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

P1

4.969.100

3087

10.0045.0369

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

P1

4.969.100

3088

10.1047.0369

Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước

Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước

PDB

4.969.100

3089

10.1109.0369

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

P1

4.969.100

3090

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

P1

4.969.100

3091

10.1048.0369

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

P1

4.969.100

3092

04.0001.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

PDB

4.969.100

3093

04.0010.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

P1

4.969.100

3094

04.0009.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

P1

4.969.100

3095

10.0128.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ

PDB

4.969.100

3096

10.0127.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ

PDB

4.969.100

3097

03.3073.0369

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

P1

4.969.100

3098

10.1107.0369

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

P1

4.969.100

3099

10.1060.0369

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước

PDB

4.969.100

3100

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

P1

4.969.100

3101

10.1053.0369

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

P1

4.969.100

3102

10.0054.0369

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

P1

4.969.100

3103

10.0072.0369

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

P1

4.969.100

3104

10.0063.0369

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ

PDB

4.969.100

3105

10.1110.0369

Phẫu thuật nang màng nhện tủy

Phẫu thuật nang màng nhện tủy

P1

4.969.100

3106

10.1051.0369

Phẫu thuật nang Tarlov

Phẫu thuật nang Tarlov

P1

4.969.100

3107

10.0073.0369

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường

P1

4.969.100

3108

10.0074.0369

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi

Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi

PDB

4.969.100

3109

26.0014.0369

Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta

Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta

PDB

4.969.100

3110

03.3068.0370

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3111

03.3071.0370

Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp

Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3112

10.0011.0370

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3113

10.0024.0370

Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác

Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3114

10.0008.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3115

10.0010.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3116

10.0009.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

P2

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3117

10.0006.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3118

10.0007.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3119

10.0005.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3120

10.0023.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3121

10.0012.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3122

10.1097.0370

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3123

10.1096.0370

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

PDB

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3124

03.3072.0370

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3125

10.0015.0370

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)

P1

5.669.600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

3126

12.0100.0371

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

P1

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3127

14.0226.0371

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

PDB

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3128

03.2540.0371

Cắt u nội nhãn

Cắt u nội nhãn

P1

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3129

12.0096.0371

Cắt u nội nhãn

Cắt u nội nhãn

P1

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3130

12.0111.0371

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

PDB

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3131

10.0147.0371

Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt

Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt

PDB

6.111.300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

3132

03.3064.0372

Phẫu thuật áp xe não

Phẫu thuật áp xe não

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3133

10.0031.0372

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3134

10.0030.0372

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3135

27.0024.0372

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3136

10.0025.0372

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

P1

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3137

10.0026.0372

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3138

10.0027.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3139

10.0028.0372

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3140

10.0033.0372

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

P1

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3141

10.0034.0372

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

P2

7.667.700

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ

3142

03.3062.0373

Dẫn lưu não thất

Dẫn lưu não thất

P1

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3143

10.0060.0373

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3144

10.0035.0373

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy

P2

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3145

03.4230.0373

Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng

Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng

P1

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3146

10.0061.0373

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3147

10.0062.0373

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3148

15.0014.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

P1

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3149

03.3063.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3150

10.0058.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3151

10.0016.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

P2

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3152

10.0059.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất

PDB

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3153

10.0018.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ

Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ

P1

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3154

10.0019.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ

P2

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3155

10.0020.0373

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy

P2

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3156

10.0064.0373

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)

P2

4.474.500

Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.

3157

20.0002.0374

Nội soi mở thông não thất

Nội soi mở thông não thất

P2

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3158

03.0989.0374

Nội soi mở thông não thất bể đáy

Nội soi mở thông não thất bể đáy

P2

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3159

03.0990.0374

Nội soi mở thông vào não thất

Nội soi mở thông vào não thất

P2

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3160

10.0046.0374

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

P1

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3161

27.0029.0374

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3162

27.0028.0374

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3163

27.0026.0374

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3164

27.0025.0374

Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não

Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3165

27.0023.0374

Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3166

27.0064.0374

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

P1

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3167

27.0035.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u não thất

Phẫu thuật nội soi lấy u não thất

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3168

27.0062.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3169

27.0031.0374

Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy

Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3170

03.4237.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3171

03.4238.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3172

03.4226.0374

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3173

27.0030.0374

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3174

27.0037.0374

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất

Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3175

27.0036.0374

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3176

27.0032.0374

Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não

Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3177

15.0022.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

P1

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3178

15.0024.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

P1

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3179

27.0071.0374

Phẫu thuật nội soi tủy sống

Phẫu thuật nội soi tủy sống

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3180

10.0049.0374

Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài

Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3181

10.0048.0374

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3182

10.0050.0374

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau

P1

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3183

10.0051.0374

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.

3184

10.0053.0374

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.

3185

10.0052.0374

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3186

10.1094.0374

Phẫu thuật vết thương tủy sống

Phẫu thuật vết thương tủy sống

PDB

5.201.900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3187

15.0095.0375

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3188

27.0040.0375

Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm

Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3189

03.3935.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3190

27.0034.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3191

10.0116.0375

Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3192

10.0115.0375

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3193

10.0113.0375

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm

PDB

6.043.600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3194

10.0076.0376

Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm

Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm

PDB

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3195

10.0022.0376

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

P1

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3196

10.0021.0376

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

P1

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3197

10.1099.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

P1

6.419.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3198

10.0044.0377

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3199

10.0042.0377

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3200

10.0043.0377

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3201

10.0047.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3202

10.0065.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3203

10.0067.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3204

10.0068.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3205

10.0071.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3206

10.0070.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3207

10.0069.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3208

03.3080.0377

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ

P1

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3209

03.3081.0377

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

P1

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3210

10.0078.0377

Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ

Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3211

10.0077.0377

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ

P1

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3212

03.3065.0377

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

P1

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3213

10.0079.0377

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

PDB

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3214

10.0055.0378

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy

PDB

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

3215

10.0041.0378

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau

PDB

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

3216

03.4225.0378

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

PDB

8.229.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.

3217

03.2460.0379

Cắt u não có sử dụng vi phẫu

Cắt u não có sử dụng vi phẫu

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3218

10.0126.0379

Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson

Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson

PDB

8.270.700

Chưa bao gồm hệ thống điện cực kích thích não sâu và các phụ kiện kèm theo

3219

10.0105.0379

Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

PDB

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3220

10.0103.0379

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

PDB

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3221

03.4223.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu

Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu

PDB

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3222

26.0003.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

PDB

8.270.700

Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3223

10.0093.0380

Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3224

10.0094.0380

Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3225

10.0101.0380

Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3226

10.0096.0380

Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3227

10.0090.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3228

10.0089.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3229

10.0088.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3230

10.0091.0380

Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3231

10.0095.0380

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3232

10.0097.0380

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm

Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3233

10.0092.0380

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3234

26.0001.0380

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3235

03.4224.0380

Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não

Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não

7.594.200

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.

3236

10.0117.0381

Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3237

10.0119.0381

Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ

P1

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3238

10.0104.0381

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3239

10.0106.0381

Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3240

10.0083.0381

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não

P1

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3241

10.0085.0381

Phẫu thuật u máu thể hang thân não

Phẫu thuật u máu thể hang thân não

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3242

10.0084.0381

Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não

Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3243

10.0110.0381

Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3244

10.0109.0381

Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3245

10.0111.0381

Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3246

10.0102.0381

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ

P1

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3247

10.0121.0381

Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3248

10.0118.0381

Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3249

10.0120.0381

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3250

26.0002.0381

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

Phẫu thuật vi phẫu u não thất

PDB

7.594.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3251

10.0108.0382

Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)

Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)

PDB

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3252

10.0107.0382

Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não

Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não

PDB

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3253

10.0114.0382

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ

PDB

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3254

10.0112.0382

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ

PDB

8.129.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.

3255

03.3067.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

P2

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

3256

10.0029.0383

Phẫu thuật viêm xương sọ

Phẫu thuật viêm xương sọ

P2

6.095.200

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.

3257

03.3060.0384

Ghép khuyết xương sọ

Ghép khuyết xương sọ

P1

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3258

28.0029.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

P2

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3259

28.0026.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

P1

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3260

28.0028.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

P2

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3261

28.0027.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

P1

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3262

03.2903.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

P1

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3263

28.0031.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

P2

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3264

10.0017.0384

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

P2

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3265

10.0124.0385

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

P1

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3266

10.0145.0385

Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt

Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt

PDB

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3267

10.0144.0385

Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt

Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt

P1

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3268

10.0146.0385

Phẫu thuật u xương hốc mắt

Phẫu thuật u xương hốc mắt

P1

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3269

10.0122.0385

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

P1

5.602.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3270

10.0003.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

P2

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3271

03.3070.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

P2

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3272

10.0002.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

P2

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3273

10.0004.0386

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương

P2

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3274

10.0013.0386

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

P2

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3275

10.0014.0386

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ

PDB

5.966.400

Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3276

10.0087.0387

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3277

10.0082.0387

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3278

10.0081.0387

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3279

10.0080.0387

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3280

03.3052.0387

Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não

Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3281

26.0004.0387

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3282

03.4236.0387

Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não

Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não

PDB

7.447.200

Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.

3283

10.0086.0388

Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ

Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ

PDB

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.

3284

26.0006.0388

Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ

Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ

PDB

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.

3285

26.0016.0388

Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu

Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu

PDB

8.105.200

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.

3286

03.2489.0390

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

7.047.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.

3287

12.0043.0390

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

7.047.200

Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.

3288

02.0073.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3289

02.0455.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3290

02.0456.0391

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3291

03.2267.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3292

02.0071.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3293

02.0072.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3294

02.0452.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3295

02.0453.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3296

02.0454.0391

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3297

01.0033.0391

Đặt máy khử rung tự động

Đặt máy khử rung tự động

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3298

18.0669.0391

Đặt máy tạo nhịp

Đặt máy tạo nhịp

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3299

18.0670.0391

Đặt máy tạo nhịp phá rung

Đặt máy tạo nhịp phá rung

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3300

03.2290.0391

Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim

Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3301

02.0077.0391

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3302

03.2266.0391

Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim

Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3303

03.0007.0391

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)

TDB

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3304

02.0098.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3305

03.2312.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3306

03.0001.0391

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3307

10.0142.0391

Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống

Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống

P1

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích tủy sống và các phụ kiện kèm theo

3308

10.0141.0391

Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh

Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh

P1

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3309

03.3119.0391

Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim

Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim

P1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3310

10.0143.0391

Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh

Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh

P2

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3311

10.0140.0391

Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da

Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da

P1

1.879.900

Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo

3312

02.0460.0391

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3313

02.0459.0391

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường

T1

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3314

02.0464.0391

Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim

Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim

T2

1.879.900

Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.

3315

10.0213.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3316

10.0215.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)

PDB

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3317

03.3144.0392

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên

PDB

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3318

03.3157.0392

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi

PDB

19.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.

3319

03.3179.0393

Cắt đoạn nối động mạch phổi

Cắt đoạn nối động mạch phổi

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3320

10.0257.0393

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3321

10.0248.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3322

03.3174.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3323

03.3175.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3324

03.3149.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3325

03.3173.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh

Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3326

03.3176.0393

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3327

10.0166.0393

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3328

10.0254.0393

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3329

10.0255.0393

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3330

10.0201.0393

Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ

Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3331

10.0256.0393

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3332

10.0174.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3333

10.0168.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3334

10.0165.0393

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3335

10.0198.0393

Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim

Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3336

03.3199.0393

Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong

Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3337

03.3171.0393

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3338

03.3183.0393

Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3339

03.3177.0393

Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh

Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3340

03.3187.0393

Phẫu thuật nối cửa - chủ

Phẫu thuật nối cửa - chủ

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3341

10.0182.0393

Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp

Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3342

03.3188.0393

Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên

Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên

P1

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3343

03.3153.0393

Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3344

03.3172.0393

Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc

Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3345

10.0194.0393

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3346

03.3178.0393

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3347

03.3200.0393

Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh

Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3348

10.0599.0393

Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới

Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới

PDB

16.155.000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3349

03.3090.0394

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

P1

15.407.600

3350

03.3134.0394

Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

P2

15.407.600

3351

10.0236.0394

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

PDB

15.407.600

3352

03.3133.0394

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

P1

15.407.600

3353

10.0237.0394

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

P1

15.407.600

3354

10.0214.0395

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3355

03.3124.0395

Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở

Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở

P1

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3356

03.3165.0395

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

P1

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3357

10.0179.0395

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn

PDB

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3358

10.0178.0395

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ

P1

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3359

03.3202.0395

Thắt ống động mạch

Thắt ống động mạch

P1

13.499.900

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3360

10.0207.0396

Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời

Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời

PDB

8.907.600

3361

03.3142.0396

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

PDB

8.907.600

3362

03.3163.0397

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3363

10.0203.0397

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3364

10.0202.0397

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3365

03.3169.0397

Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ

Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3366

03.3196.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

P1

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3367

03.3197.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3368

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

P2

7.825.900

3369

10.0252.0399

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

PDB

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

3370

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

P1

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

3371

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

P1

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

3372

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

P3

3.595.500

3373

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

P2

3.595.500

3374

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

P2

3.595.500

3375

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

Mở ngực thăm dò

P2

3.595.500

3376

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

P1

3.595.500

3377

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

P2

3.595.500

3378

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

P1

3.595.500

3379

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

P1

3.595.500

3380

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

P1

3.595.500

3381

10.0238.0400

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

P2

3.595.500

3382

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

P1

3.595.500

3383

10.0276.0401

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên

PDB

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3384

03.3182.0401

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

PDB

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3385

10.0169.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

PDB

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3386

10.0170.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

PDB

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3387

03.3164.0401

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

PDB

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3388

10.0246.0401

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu

P1

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

3389

10.0229.0402

Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A

Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3390

03.3159.0402

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3391

03.3160.0402

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3392

03.3170.0402

Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận

Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3393

03.3167.0402

Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực

Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3394

03.3156.0402

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3395

03.3158.0402

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3396

03.3166.0402

Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ

Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3397

03.3168.0402

Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)

Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3398

03.3186.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3399

10.0247.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3400

10.0230.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3401

03.3147.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3402

03.3145.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3403

10.0244.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3404

10.0245.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3405

03.3185.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống

Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3406

03.3148.0402

Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3407

03.3143.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

Phẫu thuật thay động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3408

10.0231.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3409

10.0232.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3410

03.3146.0402

Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ

Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ

PDB

19.820.600

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.

3411

03.3121.0403

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

P1

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3412

03.3155.0403

Phẫu thuật bệnh Ebstein

Phẫu thuật bệnh Ebstein

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3413

03.3132.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3414

03.3131.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3415

03.3091.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3416

03.3092.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3417

03.3093.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3418

03.3094.0403

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3419

10.0235.0403

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3420

03.3181.0403

Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch

Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3421

03.3108.0403

Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất

Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3422

03.3104.0403

Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3423

03.3103.0403

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3424

03.3127.0403

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3425

10.0193.0403

Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)

Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3426

03.3138.0403

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3427

03.3095.0403

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3428

03.3150.0403

Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi

Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3429

03.3123.0403

Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái

Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3430

10.0184.0403

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3431

03.3180.0403

Phẫu thuật Fontan

Phẫu thuật Fontan

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3432

10.0183.0403

Phẫu thuật Fontan

Phẫu thuật Fontan

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3433

10.0177.0403

Phẫu thuật ghép van tim đồng loài

Phẫu thuật ghép van tim đồng loài

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3434

03.3086.0403

Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)

Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3435

03.3162.0403

Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn

Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3436

03.3129.0403

Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh

Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3437

10.0208.0403

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3438

10.0243.0403

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3439

03.3088.0403

Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh

Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3440

27.0103.0403

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng;

3441

27.0101.0403

Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá

Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3442

27.0102.0403

Phẫu thuật nội soi thay van hai lá

Phẫu thuật nội soi thay van hai lá

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3443

03.3102.0403

Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái

Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3444

03.3152.0403

Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3445

03.3112.0403

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3446

03.3116.0403

Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3447

03.3117.0403

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3448

03.3113.0403

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3449

03.3099.0403

Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần

Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3450

03.3114.0403

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3451

03.3115.0403

Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3452

03.3111.0403

Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi

Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3453

03.3101.0403

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3454

10.0199.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3455

10.0190.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3456

03.3110.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3457

10.0192.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3458

10.0189.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3459

10.0195.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3460

10.0187.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3461

10.0188.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ

Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3462

03.3096.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3463

03.3100.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3464

03.3097.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3465

03.3098.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3466

03.3109.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3467

03.3105.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

P1

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3468

10.0186.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot

Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3469

10.0191.0403

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3470

03.3107.0403

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3471

10.0196.0403

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3472

03.3106.0403

Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh

Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3473

10.0225.0403

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3474

10.0226.0403

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3475

10.0223.0403

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3476

10.0218.0403

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp

Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3477

10.0219.0403

Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp

Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3478

03.3089.0403

Phẫu thuật thất phải 2 đường ra

Phẫu thuật thất phải 2 đường ra

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3479

10.0224.0403

Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3480

10.0227.0403

Phẫu thuật thay lại 1 van tim

Phẫu thuật thay lại 1 van tim

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3481

10.0228.0403

Phẫu thuật thay lại 2 van tim

Phẫu thuật thay lại 2 van tim

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3482

10.0197.0403

Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3483

10.0221.0403

Phẫu thuật thay van động mạch chủ

Phẫu thuật thay van động mạch chủ

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3484

10.0222.0403

Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3485

10.0220.0403

Phẫu thuật thay van hai lá

Phẫu thuật thay van hai lá

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3486

03.3122.0403

Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh

Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3487

03.3151.0403

Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường

Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3488

10.0185.0403

Phẫu thuật vá thông liên thất

Phẫu thuật vá thông liên thất

PDB

18.650.800

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

3489

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

PDB

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3490

10.0156.0404

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

PDB

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3491

10.0216.0404

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

P1

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3492

10.0217.0404

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai

PDB

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3493

03.3136.0404

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

PDB

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

3494

10.0181.0405

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải

PDB

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

3495

03.3141.0405

Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot

Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot

P1

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

3496

03.3087.0405

Phẫu thuật tim loại Blalock

Phẫu thuật tim loại Blalock

P1

15.407.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.

3497

03.3223.0406

Cắt đoạn nối khí quản

Cắt đoạn nối khí quản

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3498

03.3225.0406

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3499

10.0269.0406

Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3500

10.0205.0406

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3501

10.0240.0406

Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo

Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3502

10.0234.0406

Phẫu thuật cắt u cơ tim

Phẫu thuật cắt u cơ tim

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3503

10.0233.0406

Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái

Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3504

03.3118.0406

Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim

Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim

P1

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3505

03.3085.0406

Phẫu thuật thất 1 buồng

Phẫu thuật thất 1 buồng

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3506

03.3224.0406

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

PDB

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

3507

03.3879.0407

Cắt u máu trong xương

Cắt u máu trong xương

P1

3.311.900

3508

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

P2

3.311.900

3509

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

P1

3.311.900

3510

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

P1

3.311.900

3511

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

P1

3.311.900

3512

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

P2

3.311.900

3513

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

P1

3.311.900

3514

03.3228.0408

Cắt 1 phổi

Cắt 1 phổi

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3515

03.3230.0408

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3516

03.3229.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3517

03.2620.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3518

12.0179.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3519

03.2631.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3520

12.0182.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3521

12.0183.0408

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3522

12.0181.0408

Cắt một bên phổi do ung thư

Cắt một bên phổi do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3523

03.2619.0408

Cắt một phổi do ung thư

Cắt một phổi do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3524

03.2621.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3525

12.0187.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3526

03.2627.0408

Cắt phổi và cắt màng phổi

Cắt phổi và cắt màng phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3527

12.0186.0408

Cắt phổi và màng phổi

Cắt phổi và màng phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3528

03.2626.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3529

03.2625.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3530

12.0185.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3531

12.0184.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3532

03.2622.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3533

12.0180.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3534

03.3253.0408

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3535

10.0272.0408

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3536

10.0273.0408

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3537

03.3242.0408

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3538

10.0274.0408

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3539

03.3232.0408

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3540

10.0277.0408

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

P1

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3541

10.0200.0408

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

PDB

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3542

03.2617.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

PDB

11.295.200

3543

12.0188.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

P1

11.295.200

3544

03.2618.0409

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

P1

11.295.200

3545

12.0189.0409

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

PDB

11.295.200

3546

10.0275.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung thất

PDB

11.295.200

3547

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

P2

1.925.900

3548

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

P1

1.925.900

3549

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3550

03.3241.0411

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3551

03.3231.0411

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3552

12.0178.0411

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3553

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3554

03.3246.0411

Khâu vết thương nhu mô phổi

Khâu vết thương nhu mô phổi

P3

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3555

03.3250.0411

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3556

03.3233.0411

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3557

10.0281.0411

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

PDB

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3558

10.0290.0411

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3559

10.0271.0411

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

PDB

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3560

12.0168.0411

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3561

10.0285.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3562

10.0286.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3563

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3564

10.0287.0411

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3565

03.3240.0411

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3566

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3567

10.0294.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

PDB

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3568

10.0283.0411

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

PDB

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3569

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3570

10.0291.0411

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3571

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3572

10.0292.0411

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3573

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3574

03.3236.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3575

03.3237.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

P1

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

3576

03.3975.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

PDB

10.967.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3577

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

PDB

10.967.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3578

27.0099.0413

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3579

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3580

27.0096.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3581

03.3970.0413

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3582

03.3969.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi

P1

9.272.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3583

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3584

27.0097.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3585

27.0098.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

PDB

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3586

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

P1

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3587

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

P1

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3588

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

P1

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3589

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

P1

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3590

03.3468.0415

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

P1

7.137.900

3591

10.0296.0415

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

PDB

7.137.900

3592

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

PDB

7.137.900

3593

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3594

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3595

03.3472.0416

Cắt một nửa thận

Cắt một nửa thận

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3596

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3597

03.3471.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3598

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3599

10.0322.0416

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

PDB

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3600

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3601

03.2708.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3602

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3603

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3604

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3605

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

PDB

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3606

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3607

03.2714.0416

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

P1

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3608

03.2713.0416

Cắt ung thư thận

Cắt ung thư thận

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3609

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3610

03.2669.0417

Cắt u thượng thận

Cắt u thượng thận

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3611

03.3392.0417

Cắt u tuyến thượng thận

Cắt u tuyến thượng thận

P1

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3612

10.0321.0417

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

P1

6.823.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3613

03.4116.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

Nội soi lấy sỏi bàng quang

P1

4.497.100

3614

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

P1

4.497.100

3615

03.4095.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

P1

4.497.100

3616

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

P1

4.497.100

3617

03.4098.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc

P1

4.497.100

3618

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

P1

4.497.100

3619

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

P1

4.497.100

3620

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

P1

4.497.100

3621

03.4089.0419

Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi

Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3622

03.4086.0419

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3623

03.4087.0419

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3624

03.4090.0419

Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)

Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3625

27.0339.0419

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3626

03.4085.0419

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3627

27.0340.0419

Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3628

03.4083.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận

Phẫu thuật nội soi cắt thận

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3629

27.0342.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3630

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3631

27.0343.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

PDB

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3632

27.0360.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

PDB

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3633

03.4044.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3634

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3635

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3636

27.0346.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

PDB

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3637

27.0345.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

P1

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3638

03.4088.0420

Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc

Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc

P1

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3639

27.0326.0420

Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận

Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận

P1

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3640

27.0325.0420

Nội soi cắt nang tuyến thượng thận

Nội soi cắt nang tuyến thượng thận

PDB

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3641

27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

P1

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3642

27.0324.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

P1

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3643

27.0321.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

PDB

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3644

27.0322.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

PDB

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3645

27.0347.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

P2

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3646

27.0349.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

P2

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3647

27.0348.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

P2

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3648

27.0350.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

P2

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3649

03.4096.0420

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

PDB

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3650

03.4097.0420

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

P1

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3651

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

P2

4.569.100

3652

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

P1

4.569.100

3653

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

P2

4.569.100

3654

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

P1

4.569.100

3655

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

P2

4.569.100

3656

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

P1

4.569.100

3657

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

P2

4.569.100

3658

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

P1

4.569.100

3659

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

P1

4.569.100

3660

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

P1

4.569.100

3661

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

P1

4.569.100

3662

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

P2

4.569.100

3663

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

P1

4.569.100

3664

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

P1

4.569.100

3665

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

P1

4.569.100

3666

10.0309.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

PDB

4.569.100

3667

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

P2

4.569.100

3668

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

P1

4.569.100

3669

03.3465.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

P1

4.569.100

3670

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

P1

4.569.100

3671

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

P2

4.569.100

3672

03.3491.0422

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

P1

6.374.200

3673

03.3490.0422

Nối niệu quản - đài thận

Nối niệu quản - đài thận

P1

6.374.200

3674

03.3501.0422

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

P2

6.374.200

3675

10.0332.0422

Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột

Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột

PDB

6.374.200

3676

03.3474.0422

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

P1

6.374.200

3677

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

P1

3.279.000

3678

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

Nối niệu quản - đài thận

P1

3.279.000

3679

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

P1

3.279.000

3680

27.0369.0423

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ

P1

3.279.000

3681

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

P1

3.279.000

3682

10.0365.0423

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

PDB

3.279.000

3683

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

P1

3.279.000

3684

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

P1

3.279.000

3685

10.0362.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

P1

3.279.000

3686

10.0361.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

P1

3.279.000

3687

10.0336.0423

Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng

Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng

PDB

3.279.000

3688

03.4120.0423

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

P1

3.279.000

3689

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

P1

3.279.000

3690

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

P1

3.279.000

3691

10.0320.0423

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

P1

3.279.000

3692

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

P1

3.279.000

3693

10.0358.0424

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

PDB

5.887.300

3694

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

P1

5.887.300

3695

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

P1

5.887.300

3696

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

P1

5.887.300

3697

03.3510.0424

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

PDB

5.887.300

3698

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

Cắt một phần bàng quang

P1

5.887.300

3699

03.3503.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

PDB

5.887.300

3700

10.0337.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

PDB

5.887.300

3701

03.3514.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

PDB

5.887.300

3702

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

PDB

5.887.300

3703

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3704

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3705

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

P1

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3706

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

P1

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3707

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

P1

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3708

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

P1

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3709

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

P1

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3710

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

Nội soi cắt u bàng quang

P1

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3711

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

P1

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3712

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

P1

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3713

03.4112.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

PDB

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3714

27.0381.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

P1

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3715

27.0382.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

PDB

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3716

27.0387.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng

PDB

6.443.300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3717

27.0518.0428

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

5.030.900

3718

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

P1

4.886.100

3719

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

P2

4.886.100

3720

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

P1

4.886.100

3721

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

PDB

4.886.100

3722

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

P1

4.886.100

3723

02.0192.0430

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

T1

3.015.000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

3724

27.0399.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

P1

3.015.000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

3725

27.0519.0431

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)

3.015.000

3726

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

P1

5.530.400

3727

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

P1

5.530.400

3728

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

P1

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3729

03.4121.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

P1

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3730

27.0395.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

PDB

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3731

27.0397.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

PDB

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3732

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

PDB

4.621.100

3733

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

P1

4.621.100

3734

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

P1

4.621.100

3735

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

P1

4.621.100

3736

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

P1

4.621.100

3737

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

P1

4.621.100

3738

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

P1

4.621.100

3739

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

P1

4.621.100

3740

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

P1

4.621.100

3741

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

P1

4.621.100

3742

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

P1

4.621.100

3743

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

P1

4.621.100

3744

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

P1

4.621.100

3745

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

PDB

4.621.100

3746

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

P1

4.621.100

3747

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

P1

2.490.900

3748

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

P3

2.490.900

3749

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

P1

2.490.900

3750

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

P2

2.490.900

3751

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

P1

2.490.900

3752

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

P1

2.490.900

3753

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

P1

2.490.900

3754

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

P1

2.490.900

3755

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

P1

2.490.900

3756

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

P1

2.490.900

3757

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

P2

2.490.900

3758

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

P1

2.490.900

3759

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3760

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3761

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3762

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3763

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

P1

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3764

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

P1

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3765

10.0383.0436

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

P1

1.920.900

Chưa bao gồm stent.

3766

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

P1

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3767

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

P3

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3768

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3769

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

P2

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3770

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

P1

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3771

03.4227.0437

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

4.700.900

3772

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

P1

4.700.900

3773

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

P1

4.700.900

3774

03.3554.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

PDB

4.700.900

3775

10.0384.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

PDB

4.700.900

3776

10.1114.0438

Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt

Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt

3.883.000

3777

03.3480.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

P2

2.454.000

3778

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

TDB

2.454.000

3779

02.0238.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm

T1

2.454.000

3780

03.3466.0439

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

P2

2.454.000

3781

03.4119.0440

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

P1

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3782

03.4103.0440

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser

PDB

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3783

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Nội soi bàng quang tán sỏi

P2

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3784

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

P1

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3785

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

TDB

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3786

03.1076.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

TDB

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3787

20.0084.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

TDB

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3788

03.4108.0440

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

P1

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3789

03.4109.0440

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

P1

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3790

03.2645.0441

Cắt u lành thực quản

Cắt u lành thực quản

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3791

12.0195.0441

Cắt u lành thực quản

Cắt u lành thực quản

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3792

10.0428.0441

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng

P1

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3793

10.0427.0441

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực

Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực

P1

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3794

10.0442.0441

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

P1

6.024.400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3795

10.0429.0442

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3796

10.0430.0442

Cắt nối thực quản

Cắt nối thực quản

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3797

10.0437.0442

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3798

10.0438.0442

Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản

Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3799

10.0433.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3800

10.0432.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3801

10.0431.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3802

10.0436.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3803

10.0435.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3804

10.0434.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3805

10.0439.0442

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3806

03.3276.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

Cắt túi thừa thực quản cổ

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3807

10.0425.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

Cắt túi thừa thực quản cổ

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3808

03.3267.0442

Cắt túi thừa thực quản ngực

Cắt túi thừa thực quản ngực

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3809

10.0426.0442

Cắt túi thừa thực quản ngực

Cắt túi thừa thực quản ngực

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3810

03.2164.0442

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3811

10.0443.0442

Phẫu thuật điều trị teo thực quản

Phẫu thuật điều trị teo thực quản

PDB

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3812

03.3266.0442

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3813

03.3238.0442

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

P1

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3814

27.0121.0443

Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)

Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3815

27.0119.0443

Cắt thực quản nội soi ngực phải

Cắt thực quản nội soi ngực phải

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3816

27.0118.0443

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3817

27.0120.0443

Cắt thực quản nội soi qua khe hoành

Cắt thực quản nội soi qua khe hoành

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3818

03.4000.0443

Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng

Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3819

03.4047.0443

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

PDB

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3820

03.3981.0443

Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản

Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản

P1

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3821

03.3979.0443

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay

P1

6.321.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3822

10.1115.0444

Phẫu thuật đặt Stent thực quản

Phẫu thuật đặt Stent thực quản

5.750.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3823

10.0662.0445

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

PDB

6.557.900

3824

27.0134.0445

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

PDB

6.557.900

3825

27.0133.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

P1

6.557.900

3826

27.0132.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

P1

6.557.900

3827

03.3999.0445

Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản

Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản

P1

6.557.900

3828

03.4028.0445

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

P1

6.557.900

3829

27.0136.0445

Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi

Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi

P1

6.557.900

3830

03.2647.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3831

12.0197.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3832

12.0198.0446

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3833

03.2648.0446

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3834

03.2563.0446

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3835

12.0119.0446

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3836

03.3273.0446

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

P1

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3837

03.3274.0446

Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản

Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3838

03.3275.0446

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

P1

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3839

03.3269.0446

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

P1

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3840

03.3270.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3841

10.0449.0446

Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ

Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ

P1

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3842

12.0196.0446

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3843

10.0440.0446

Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản

Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3844

10.0441.0446

Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản

Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản

PDB

8.490.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

3845

27.0131.0447

Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh

Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3846

03.3974.0447

Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi

Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3847

03.3980.0447

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực quản

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực quản

P1

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3848

03.4001.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3849

27.0138.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3850

03.4002.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3851

27.0139.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

PDB

6.557.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3852

03.3284.0448

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

P1

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3853

03.2660.0448

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3854

03.2650.0448

Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư

Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3855

03.2661.0448

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3856

12.0200.0448

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3857

03.3285.0448

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày

P1

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3858

03.3294.0448

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

P1

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3859

12.0199.0449

Cắt dạ dày do ung thư

Cắt dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3860

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

P1

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3861

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

P1

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3862

10.0458.0449

Cắt lại dạ dày

Cắt lại dạ dày

PDB

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3863

03.2652.0449

Cắt lại dạ dày do ung thư

Cắt lại dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3864

10.0457.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Cắt toàn bộ dạ dày

PDB

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3865

03.2651.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3866

03.2653.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3867

12.0202.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3868

12.0201.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3869

03.3286.0449

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

P1

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3870

03.3279.0449

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại

PDB

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3871

03.3280.0449

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non

PDB

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3872

03.4032.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3873

27.0155.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3874

03.4033.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3875

27.0156.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3876

03.4034.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3877

27.0159.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3878

27.0160.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3879

27.0161.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3880

27.0162.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3881

27.0163.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3882

27.0309.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3883

27.0154.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3884

03.4031.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3885

27.0157.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3886

27.0158.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3887

27.0165.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3888

27.0164.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3889

03.4035.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống

PDB

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3890

03.4003.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3891

03.4030.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3892

27.0151.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

P1

5.597.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3893

03.4076.0451

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

P1

3.136.900

3894

03.4068.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

P1

3.136.900

3895

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

P1

3.136.900

3896

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

P1

3.136.900

3897

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

P1

3.136.900

3898

03.4078.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

P1

3.136.900

3899

27.0130.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3900

27.0128.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3901

27.0129.0452

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái

Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3902

27.0122.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3903

27.0123.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3904

10.0446.0452

Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa

Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa

PDB

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3905

27.0084.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3906

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3907

27.0085.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3908

03.4027.0452

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3909

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3910

27.0150.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3911

27.0148.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3912

27.0137.0452

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3913

27.0318.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3914

27.0317.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3915

27.0320.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3916

27.0319.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3917

27.0208.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3918

27.0228.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3919

27.0209.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3920

27.0230.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

P1

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3921

03.3323.0453

Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

P1

3.332.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3922

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3923

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3924

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3925

03.3320.0454

Cắt đoạn đại tràng

Cắt đoạn đại tràng

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3926

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3927

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3928

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3929

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3930

10.0531.0454

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3931

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3932

10.0530.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3933

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3934

03.3319.0454

Cắt lại đại tràng

Cắt lại đại tràng

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3935

03.2655.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

Cắt lại đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3936

12.0206.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

Cắt lại đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3937

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3938

03.2664.0454

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3939

03.2654.0454

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3940

10.0521.0454

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3941

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3942

10.0522.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3943

03.3322.0454

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

P1

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3944

03.3299.0454

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

PDB

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3945

10.0300.0455

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

P1

2.705.700

3946

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

P2

2.705.700

3947

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Cắt màng ngăn tá tràng

P1

2.705.700

3948

10.0467.0455

Cắt thần kinh X chọn lọc

Cắt thần kinh X chọn lọc

P1

2.705.700

3949

10.0468.0455

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

P1

2.705.700

3950

10.0466.0455

Cắt thần kinh X toàn bộ

Cắt thần kinh X toàn bộ

P1

2.705.700

3951

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

P1

2.705.700

3952

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Gỡ dính sau mổ lại

P1

2.705.700

3953

10.0535.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

P1

2.705.700

3954

03.3313.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

P2

2.705.700

3955

03.3311.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

P2

2.705.700

3956

03.3304.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

P1

2.705.700

3957

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

P1

2.705.700

3958

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

P1

2.705.700

3959

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

Tháo lồng ruột non

P2

2.705.700

3960

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

P2

2.705.700

3961

03.3290.0456

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3962

03.3321.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

Đóng hậu môn nhân tạo

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3963

03.3293.0456

Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)

Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3964

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

P2

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3965

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Nối tắt ruột non - ruột non

P2

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3966

03.3389.0456

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3967

03.3305.0456

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3968

03.3300.0456

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3969

03.3314.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3970

03.3308.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3971

03.3307.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3972

03.3306.0456

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3973

03.3342.0456

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

P1

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3974

03.4051.0457

Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy

Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3975

03.4050.0457

Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay

Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3976

27.0127.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3977

27.0125.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3978

27.0126.0457

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái

Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3979

27.0124.0457

Cắt u lành thực quản nội soi bụng

Cắt u lành thực quản nội soi bụng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3980

03.4038.0457

Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3981

27.0201.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3982

03.4054.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3983

27.0197.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3984

27.0193.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3985

27.0195.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3986

27.0199.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3987

03.4040.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3988

27.0205.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3989

03.4041.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3990

27.0215.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3991

27.0185.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3992

27.0171.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3993

27.0233.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3994

27.0186.0457

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3995

27.0192.0457

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3996

03.4042.0457

Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái

Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3997

03.4080.0457

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3998

03.4036.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3999

27.0203.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4000

03.4061.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4001

03.4056.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4002

03.4055.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4003

03.4039.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4004

03.4059.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4005

27.0217.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4006

27.0223.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4007

27.0219.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4008

27.0221.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4009

03.4079.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4010

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4011

03.4045.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4012

27.0305.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4013

03.4009.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4014

27.0213.0457

Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4015

03.4007.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4016

03.4004.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4017

03.4005.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4018

27.0214.0457

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4019

27.0232.0457

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4020

27.0143.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4021

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4022

27.0168.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4023

27.0145.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4024

27.0169.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4025

03.4075.0457

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4026

27.0152.0457

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4027

27.0153.0457

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4028

27.0310.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng

PDB

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4029

27.0211.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4030

27.0210.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4031

27.0176.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4032

03.4048.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4033

03.4049.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4034

03.4077.0457

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4035

03.4057.0457

Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn

Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4036

03.4052.0457

Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng

Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4037

03.4074.0457

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

P1

4.663.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4038

03.3331.0458

Cắt đoạn ruột non

Cắt đoạn ruột non

P2

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4039

03.2670.0458

Cắt đoạn ruột non do u

Cắt đoạn ruột non do u

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4040

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4041

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4042

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4043

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Cắt nhiều đoạn ruột non

PDB

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4044

10.0474.0458

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

PDB

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4045

10.0503.0458

Cắt toàn bộ ruột non

Cắt toàn bộ ruột non

PDB

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4046

03.3301.0458

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4047

03.3302.0458

Phẫu thuật điều trị teo ruột

Phẫu thuật điều trị teo ruột

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4048

03.3312.0458

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4049

03.3311.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột]

P2

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4050

03.3304.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột]

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4051

03.3318.0458

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

P1

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4052

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

P2

2.815.900

4053

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

P2

2.815.900

4054

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

P2

2.815.900

4055

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

P2

2.815.900

4056

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

P1

2.815.900

4057

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

P1

2.815.900

4058

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

P1

2.815.900

4059

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

P1

2.815.900

4060

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

P1

2.815.900

4061

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

P1

2.815.900

4062

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

P1

2.815.900

4063

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

P1

2.815.900

4064

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

P1

2.815.900

4065

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật viêm ruột thừa

P2

2.815.900

4066

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

P1

2.818.700

4067

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

P2

2.818.700

4068

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

P2

2.818.700

4069

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

P2

2.818.700

4070

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

P1

2.818.700

4071

10.0532.0460

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

PDB

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4072

03.2656.0460

Cắt đoạn trực tràng do ung thư

Cắt đoạn trực tràng do ung thư

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4073

03.2665.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4074

12.0210.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4075

03.3351.0460

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

PDB

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4076

03.3352.0461

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

P1

5.367.200

4077

03.3343.0461

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

P1

5.367.200

4078

03.3333.0461

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

PDB

5.367.200

4079

03.4062.0461

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

PDB

5.367.200

4080

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

P1

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4081

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

P1

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4082

27.0235.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

P1

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4083

27.0234.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

P1

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4084

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

P2

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4085

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

P2

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4086

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

P1

4.747.100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4087

03.4060.0463

Phẫu thuật Miles qua nội soi

Phẫu thuật Miles qua nội soi

P1

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4088

27.0202.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4089

27.0198.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4090

27.0194.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4091

27.0196.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4092

27.0200.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4093

27.205b.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4094

27.0216.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4095

03.4037.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư

P1

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4096

27.0204.0463

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4097

27.0218.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4098

27.0224.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4099

27.0220.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4100

27.0222.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch

PDB

3.781.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4101

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4102

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

Dẫn lưu đường mật ra da

P2

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4103

03.2688.0464

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4104

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

Dẫn lưu nang ống mật chủ

P3

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4105

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4106

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

P2

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4107

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

Dẫn lưu túi mật

P3

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4108

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

P2

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4109

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

P2

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4110

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4111

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4112

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4113

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

Nối nang tụy - dạ dày

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4114

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

Nối nang tụy với dạ dày

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4115

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4116

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4117

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

P3

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4118

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

P3

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4119

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4120

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

PDB

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4121

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

P1

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4122

10.0501.0465

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo

PDB

3.993.400

4123

10.0604.0465

Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ

Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ

PDB

3.993.400

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4124

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

P2

3.993.400

4125

10.0502.0465

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

PDB

3.993.400

4126

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

Cắt ruột non hình chêm

P2

3.993.400

4127

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Cắt túi thừa đại tràng

P2

3.993.400

4128

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

P2

3.993.400

4129

10.0424.0465

Đóng lỗ rò thực quản - khí quản

Đóng lỗ rò thực quản - khí quản

PDB

3.993.400

4130

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Đóng mở thông ruột non

P2

3.993.400

4131

10.0423.0465

Đóng rò thực quản

Đóng rò thực quản

PDB

3.993.400

4132

10.0540.0465

Đóng rò trực tràng - âm đạo

Đóng rò trực tràng - âm đạo

P1

3.993.400

4133

10.0541.0465

Đóng rò trực tràng - bàng quang

Đóng rò trực tràng - bàng quang

P1

3.993.400

4134

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

P2

3.993.400

4135

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

P2

3.993.400

4136

03.3298.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

P2

3.993.400

4137

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

Khâu lỗ thủng đại tràng

P2

3.993.400

4138

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

P2

3.993.400

4139

10.0419.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

P1

3.993.400

4140

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

P1

3.993.400

4141

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

PDB

3.993.400

4142

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

PDB

3.993.400

4143

10.0422.0465

Lấy dị vật thực quản đường bụng

Lấy dị vật thực quản đường bụng

P1

3.993.400

4144

10.0420.0465

Lấy dị vật thực quản đường cổ

Lấy dị vật thực quản đường cổ

P1

3.993.400

4145

10.0421.0465

Lấy dị vật thực quản đường ngực

Lấy dị vật thực quản đường ngực

P1

3.993.400

4146

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

P2

3.993.400

4147

10.0603.0465

Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa

Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa

PDB

3.993.400

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

4148

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Mở dạ dày xử lý tổn thương

P2

3.993.400

4149

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

P1

3.993.400

4150

03.3295.0465

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

P1

3.993.400

4151

10.0543.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

P1

3.993.400

4152

10.0542.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

P1

3.993.400

4153

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

P1

3.993.400

4154

10.0545.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

P1

3.993.400

4155

10.0536.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

P1

3.993.400

4156

03.3309.0465

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

P2

3.993.400

4157

03.3303.0465

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

P1

3.993.400

4158

03.3398.0465

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

P1

3.993.400

4159

03.3310.0465

Phẫu thuật tắc ruột do giun

Phẫu thuật tắc ruột do giun

P2

3.993.400

4160

10.0598.0466

Các phẫu thuật cắt gan khác

Các phẫu thuật cắt gan khác

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4161

10.0596.0466

Cắt gan hình chêm, nối gan ruột

Cắt gan hình chêm, nối gan ruột

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4162

03.3409.0466

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4163

03.3411.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4164

03.3413.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4165

10.0594.0466

Cắt gan lớn

Cắt gan lớn

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4166

10.0593.0466

Cắt gan nhỏ

Cắt gan nhỏ

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4167

10.0576.0466

Cắt gan phải

Cắt gan phải

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4168

03.3410.0466

Cắt gan phải hoặc gan trái

Cắt gan phải hoặc gan trái

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4169

10.0590.0466

Cắt gan phải mở rộng

Cắt gan phải mở rộng

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4170

10.0578.0466

Cắt gan phân thùy sau

Cắt gan phân thùy sau

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4171

10.0579.0466

Cắt gan phân thùy trước

Cắt gan phân thùy trước

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4172

10.0575.0466

Cắt gan toàn bộ

Cắt gan toàn bộ

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4173

10.0577.0466

Cắt gan trái

Cắt gan trái

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4174

10.0591.0466

Cắt gan trái mở rộng

Cắt gan trái mở rộng

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4175

10.0592.0466

Cắt gan trung tâm

Cắt gan trung tâm

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4176

10.0581.0466

Cắt hạ phân thùy 1

Cắt hạ phân thùy 1

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4177

10.0582.0466

Cắt hạ phân thùy 2

Cắt hạ phân thùy 2

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4178

10.0583.0466

Cắt hạ phân thùy 3

Cắt hạ phân thùy 3

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4179

10.0584.0466

Cắt hạ phân thùy 4

Cắt hạ phân thùy 4

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4180

10.0585.0466

Cắt hạ phân thùy 5

Cắt hạ phân thùy 5

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4181

10.0586.0466

Cắt hạ phân thùy 6

Cắt hạ phân thùy 6

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4182

10.0587.0466

Cắt hạ phân thùy 7

Cắt hạ phân thùy 7

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4183

10.0588.0466

Cắt hạ phân thùy 8

Cắt hạ phân thùy 8

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4184

10.0589.0466

Cắt hạ phân thùy 9

Cắt hạ phân thùy 9

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4185

03.3412.0466

Cắt hạ phân thùy gan

Cắt hạ phân thùy gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4186

10.0607.0466

Cắt lọc nhu mô gan

Cắt lọc nhu mô gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4187

10.0595.0466

Cắt nhiều hạ phân thùy

Cắt nhiều hạ phân thùy

PDB

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4188

10.0580.0466

Cắt thùy gan trái

Cắt thùy gan trái

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4189

10.0606.0466

Lấy bỏ u gan

Lấy bỏ u gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4190

03.3433.0466

Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan

Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4191

03.3420.0466

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4192

03.3425.0466

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

P1

9.075.300

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4193

27.0244.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4194

27.0245.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II

P1

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4195

27.0246.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III

P1

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4196

27.0247.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4197

27.0248.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4198

27.0249.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4199

27.0254.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4200

27.0250.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4201

27.0251.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI

P1

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4202

27.0252.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4203

27.0253.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4204

27.0256.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4205

27.0257.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4206

27.0255.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4207

27.0258.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4208

27.0237.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phải

Phẫu thuật nội soi cắt gan phải

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4209

27.0240.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4210

27.0239.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước

Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4211

27.0242.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4212

27.0241.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4213

27.0238.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan trái

Phẫu thuật nội soi cắt gan trái

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4214

27.0243.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm

Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4215

03.4012.0467

Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ

Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ

P1

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4216

27.0268.0467

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

PDB

6.632.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4217

10.0597.0468

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)

7.712.200

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4218

10.0639.0469

Các phẫu thuật đường mật khác

Các phẫu thuật đường mật khác

P1

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

4219

03.3424.0469

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan

P1

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

4220

03.3426.0469

Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh

P1

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

4221

03.3430.0469

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan

P1

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

4222

03.3423.0469

Phẫu thuật sỏi trong gan

Phẫu thuật sỏi trong gan

P1

5.170.100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.

4223

27.0280.0470

phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

P1

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4224

03.4013.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

P2

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4225

03.4014.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

P2

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4226

27.0259.0470

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

P1

3.781.900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

4227

10.0608.0471

Cầm máu nhu mô gan

Cầm máu nhu mô gan

P1

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4228

10.0609.0471

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

P1

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4229

03.2692.0471

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4230

12.0234.0471

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4231

03.3415.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

P2

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4232

10.0610.0471

Lấy máu tụ bao gan

Lấy máu tụ bao gan

P1

5.861.600

Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.

4233

03.3427.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

P2

4.993.100

4234

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

P1

4.993.100

4235

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

P2

3.431.900

4236

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

P1

3.431.900

4237

27.0272.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

PDB

3.431.900

4238

27.0265.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

P1

3.431.900

4239

27.0283.0473

Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng

Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng

P1

3.431.900

4240

27.0277.0473

Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

P1

3.431.900

4241

27.0278.0473

Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng

P1

3.431.900

4242

27.0275.0473

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

P1

3.431.900

4243

03.3428.0474

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

P1

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4244

03.3422.0474

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

P1

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4245

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

P1

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4246

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

P1

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4247

10.0625.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

PDB

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4248

03.3429.0474

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

P1

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4249

03.3434.0475

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

P1

7.651.700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4250

10.0630.0475

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

PDB

7.651.700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4251

03.4022.0476

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

P1

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4252

27.0270.0476

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

PDB

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4253

27.0266.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

PDB

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4254

27.0269.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng

P1

4.281.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4255

27.0276.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng

PDB

5.057.900

4256

03.4020.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột

P1

5.057.900

4257

27.0284.0477

phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời

phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời

PDB

5.057.900

4258

27.0282.0477

Phẫu thuật nội soi cắt u OMC

Phẫu thuật nội soi cắt u OMC

PDB

5.057.900

4259

27.0281.0477

Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật

Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật

PDB

5.057.900

4260

03.4024.0477

Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật

Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật

PDB

5.057.900

4261

03.4023.0478

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan

P2

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4262

27.0279.0478

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

P1

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4263

27.0267.0478

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

P1

3.781.900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4264

27.0271.0479

Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

PDB

4.733.300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4265

10.0626.0479

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

P1

4.733.300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

4266

03.3436.0481

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

P1

4.870.100

4267

03.3417.0481

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

P1

4.870.100

4268

10.0635.0481

Cắt đường mật ngoài gan

Cắt đường mật ngoài gan

PDB

4.870.100

4269

10.0636.0481

Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

PDB

4.870.100

4270

03.3449.0481

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

P1

4.870.100

4271

10.0661.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

P1

4.870.100

4272

12.0236.0481

Nối mật - hỗng tràng do ung thư

Nối mật - hỗng tràng do ung thư

4.870.100

4273

10.0632.0481

Nối mật ruột bên - bên

Nối mật ruột bên - bên

P1

4.870.100

4274

10.0633.0481

Nối mật ruột tận - bên

Nối mật ruột tận - bên

P1

4.870.100

4275

03.2687.0481

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

4.870.100

4276

03.3455.0481

Nối nang tụy - hỗng tràng

Nối nang tụy - hỗng tràng

P1

4.870.100

4277

10.0634.0481

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

PDB

4.870.100

4278

03.3437.0481

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

P2

4.870.100

4279

03.3421.0481

Nối ống mật chủ - tá tràng

Nối ống mật chủ - tá tràng

P1

4.870.100

4280

03.3450.0481

Nối ống tụy - hỗng tràng

Nối ống tụy - hỗng tràng

P1

4.870.100

4281

03.3442.0481

Nối túi mật - hỗng tràng

Nối túi mật - hỗng tràng

P2

4.870.100

4282

10.0659.0481

Nối tụy ruột

Nối tụy ruột

P1

4.870.100

4283

03.3418.0481

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

P1

4.870.100

4284

10.0666.0481

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

P1

4.870.100

4285

10.0665.0481

Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

P1

4.870.100

4286

03.2697.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

Cắt bỏ khối u tá tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4287

12.0240.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

Cắt bỏ khối u tá tụy

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4288

10.0477.0482

Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4289

03.3447.0482

Cắt khối tá - tụy

Cắt khối tá - tụy

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4290

10.0648.0482

Cắt khối tá tụy

Cắt khối tá tụy

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4291

10.0652.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo

Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4292

10.0651.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4293

10.0650.0482

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4294

10.0649.0482

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4295

10.0656.0482

Cắt toàn bộ tụy

Cắt toàn bộ tụy

PDB

11.801.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

4296

27.0285.0483

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

PDB

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4297

27.0288.0483

Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy

Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy

PDB

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4298

27.0286.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

PDB

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4299

27.0287.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

PDB

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4300

27.0290.0483

Phẫu thuật nội soi cắt u tụy

Phẫu thuật nội soi cắt u tụy

P1

10.787.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4301

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

Cắt lách bán phần

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4302

03.3461.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Cắt lách bán phần do chấn thương

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4303

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

Cắt lách bệnh lý

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4304

03.3453.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4305

12.0242.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4306

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

Cắt lách do chấn thương

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4307

03.2699.0484

Cắt lách do u, ung thư,

Cắt lách do u, ung thư,

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4308

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

P1

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4309

27.0303.0485

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

P1

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4310

03.4016.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

P1

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4311

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Phẫu thuật nội soi cắt lách

P1

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4312

27.0299.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

P1

4.897.800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4313

10.0658.0486

Các phẫu thuật cắt tụy khác

Các phẫu thuật cắt tụy khác

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4314

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

Cắt bỏ nang tụy

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4315

03.3456.0486

Cắt đuôi tụy

Cắt đuôi tụy

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4316

10.0655.0486

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

PDB

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4317

03.2696.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4318

12.0239.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4319

03.3452.0486

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4320

10.0657.0486

Cắt một phần tụy

Cắt một phần tụy

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4321

03.3457.0486

Cắt thân + đuôi tụy

Cắt thân + đuôi tụy

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4322

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4323

03.2698.0486

Cắt thân và đuôi tụy

Cắt thân và đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4324

12.0241.0486

Cắt thân và đuôi tụy

Cắt thân và đuôi tụy

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4325

10.0653.0486

Cắt tụy trung tâm

Cắt tụy trung tâm

PDB

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4326

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4327

10.0646.0486

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4328

10.0647.0486

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4329

10.0660.0486

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4330

03.3451.0486

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4331

03.3448.0486

Phẫu thuật Fray

Phẫu thuật Fray

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4332

10.0667.0486

Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

PDB

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4333

10.0668.0486

Phẫu thuật Puestow - Gillesby

Phẫu thuật Puestow - Gillesby

P1

4.955.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4334

12.0258.0487

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

P1

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4335

03.2666.0487

Cắt u sau phúc mạc

Cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4336

12.0216.0487

Cắt u sau phúc mạc

Cắt u sau phúc mạc

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4337

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

Lấy u sau phúc mạc

P1

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4338

03.3390.0487

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

P1

6.419.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4339

03.2581.0488

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4340

12.0154.0488

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4341

10.0615.0488

Lấy hạch cuống gan

Lấy hạch cuống gan

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4342

10.0445.0488

Nạo vét hạch cổ

Nạo vét hạch cổ

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4343

15.0280.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4344

03.2583.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4345

03.2584.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4346

15.0281.0488

Nạo vét hạch cổ chức năng

Nạo vét hạch cổ chức năng

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4347

15.0378.0488

Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4348

15.0279.0488

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4349

15.0376.0488

Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4350

07.0023.0488

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4351

07.0055.0488

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4352

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

Nạo vét hạch D1

P2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4353

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

Nạo vét hạch D2

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4354

10.0461.0488

Nạo vét hạch D3

Nạo vét hạch D3

PDB

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4355

10.0462.0488

Nạo vét hạch D4

Nạo vét hạch D4

PDB

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4356

10.0444.0488

Nạo vét hạch trung thất

Nạo vét hạch trung thất

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4357

04.0034.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

P2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4358

04.0032.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4359

04.0033.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

P2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4360

04.0031.0488

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4361

03.2504.0488

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

P1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4362

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

Bóc phúc mạc bên phải

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4363

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

Bóc phúc mạc bên trái

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4364

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

Bóc phúc mạc douglas

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4365

10.0707.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

PDB

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4366

10.0711.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

PDB

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4367

10.0710.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

PDB

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4368

10.0709.0489

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4369

10.0708.0489

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4370

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

Bóc phúc mạc phủ tạng

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4371

10.0538.0489

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4372

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

P2

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4373

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Cắt mạc nối lớn

P2

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4374

03.3393.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4375

03.3382.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

PDB

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4376

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4377

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4378

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

Lấy u phúc mạc

P1

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4379

03.3387.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

P2

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4380

03.3388.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

P2

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4381

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4382

03.4046.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4383

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4384

03.4011.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4385

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4386

27.0415.0490

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

P1

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

4387

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4388

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Đưa thực quản ra ngoài

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4389

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4390

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4391

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4392

03.3315.0491

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4393

03.3316.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4394

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4395

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4396

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4397

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4398

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4399

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4400

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4401

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4402

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4403

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4404

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

P3

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4405

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4406

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4407

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4408

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4409

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

P1

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4410

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

P1

2.683.900

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.

4411

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

P2

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4412

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4413

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4414

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4415

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4416

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4417

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4418

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4419

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4420

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4421

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4422

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4423

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

P3

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4424

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4425

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4426

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4427

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4428

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4429

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

P1

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4430

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

P2

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4431

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

P2

3.142.500

4432

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

P2

3.142.500

4433

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

P1

3.142.500

4434

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

P1

3.142.500

4435

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

P3

3.142.500

4436

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

P2

3.142.500

4437

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

P1

3.142.500

4438

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

P1

3.142.500

4439

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Dẫn lưu áp xe tụy

P3

3.142.500

4440

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

P1

3.142.500

4441

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

P3

3.142.500

4442

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

P2

3.142.500

4443

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

P2

3.142.500

4444

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

P2

3.142.500

4445

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

P1

3.142.500

4446

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4447

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

Cắt bỏ trĩ vòng

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4448

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

Cắt cơ tròn trong

P3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4449

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

P3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4450

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4451

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4452

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4453

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4454

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

P3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4455

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4456

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4457

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4458

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4459

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4460

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

P3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4461

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4462

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4463

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4464

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4465

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4466

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4467

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

P3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4468

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4469

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4470

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4471

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4472

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4473

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4474

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4475

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

P1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4476

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

P2

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

4477

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

P2

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

4478

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

P2

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

4479

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

P2

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

4480

03.1035.0496

Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng

Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng

TDB

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

4481

03.1047.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

TDB

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

4482

20.0055.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

TDB

2.522.400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

4483

02.0286.0497

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

TDB

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

4484

03.1040.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

TDB

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

4485

20.0060.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

TDB

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

4486

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

Cắt polyp trực tràng

P2

1.108.300

4487

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

T1

1.108.300

4488

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

T1

1.108.300

4489

02.0506.0499

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

T1

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4490

02.0248.0499

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4491

03.2334.0499

Đặt stent đường mật, đường tụy

Đặt stent đường mật, đường tụy

TDB

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4492

03.3446.0499

Đặt stent nang giả tụy

Đặt stent nang giả tụy

T1

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4493

02.0504.0499

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

TDB

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4494

02.0321.0499

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật

4495

02.0505.0499

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

T2

2.125.300

Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.

4496

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

TDB

1.743.100

4497

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

TDB

1.743.100

4498

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

T1

1.743.100

4499

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

T1

1.743.100

4500

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

T1

1.743.100

4501

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

T1

2.745.200

4502

02.0252.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

TDB

2.745.200

4503

03.0154.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

T1

2.745.200

4504

20.0048.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

Mở thông dạ dày qua nội soi

T1

2.745.200

4505

02.0277.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

T1

2.745.200

Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da

4506

03.1041.0502

Nội soi mở thông dạ dày

Nội soi mở thông dạ dày

T1

2.745.200

4507

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

P1

2.745.200

4508

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

P1

2.745.200

4509

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

P1

2.745.200

4510

03.4026.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

P2

2.745.200

4511

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

P2

2.745.200

4512

03.1032.0503

Nội soi nong đường mật, oddi

Nội soi nong đường mật, oddi

T1

2.308.300

Chưa bao gồm bóng nong.

4513

20.0044.0503

Nong đường mật, Oddi qua nội soi

Nong đường mật, Oddi qua nội soi

T1

2.308.300

Chưa bao gồm bóng nong.

4514

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

269.500

4515

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chọc hút áp xe thành bụng

T3

218.500

4516

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

P2

218.500

4517

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

T1

218.500

4518

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

T1

218.500

4519

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

T1

218.500

4520

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

T3

218.500

4521

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

Trích áp xe phần mềm lớn

T2

218.500

4522

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

Trích hạch viêm mủ

TDB

218.500

4523

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

P2

218.500

4524

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

Trích rạch áp xe nhỏ

TDB

218.500

4525

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

T3

218.500

4526

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Nội soi hậu môn ống cứng

T3

169.500

4527

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

T3

169.500

4528

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

T1

169.500

4529

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

58.400

4530

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

58.400

4531

10.1116.0509

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

780.000

4532

10.1117.0510

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

595.000

4533

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

T1

667.000

4534

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

T1

667.000

4535

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]

T1

667.000

4536

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

T1

297.000

4537

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

T1

297.000

4538

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

T1

297.000

4539

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

T2

282.000

4540

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

T2

282.000

4541

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

T2

282.000

4542

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

T2

282.000

4543

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

T1

282.000

4544

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

T2

282.000

4545

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

T2

182.000

4546

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

T2

182.000

4547

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

T2

182.000

4548

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

T2

182.000

4549

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

T1

182.000

4550

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

T2

182.000

4551

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

T2

434.600

4552

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

T1

434.600

4553

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

T1

434.600

4554

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

T2

434.600

4555

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

T2

434.600

4556

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]

T2

434.600

4557

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

T1

434.600

4558

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

T2

434.600

4559

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

T2

434.600

4560

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

T2

434.600

4561

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]

T1

434.600

4562

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

T2

256.600

4563

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T1

256.600

4564

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

T1

256.600

4565

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

T2

256.600

4566

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

T2

256.600

4567

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

T2

256.600

4568

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T1

256.600

4569

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T2

256.600

4570

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

T2

256.600

4571

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

T2

256.600

4572

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

T1

256.600

4573

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

T2

342.000

4574

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

T1

342.000

4575

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

T2

342.000

4576

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

T2

187.000

4577

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

T1

187.000

4578

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

T2

187.000

4579

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]

T2

257.000

4580

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

T1

257.000

4581

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

T2

257.000

4582

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

T2

257.000

4583

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

T2

257.000

4584

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

T2

257.000

4585

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

T2

257.000

4586

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

T2

257.000

4587

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]

T2

257.000

4588

17.0136.0520

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]

T2

192.400

4589

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

T1

192.400

4590

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

T2

192.400

4591

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

T2

192.400

4592

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

T2

192.400

4593

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

T2

192.400

4594

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

T2

192.400

4595

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

T2

192.400

4596

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]

T2

192.400

4597

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4598

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4599

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4600

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

T1

372.700

4601

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

T1

372.700

4602

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4603

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4604

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

T2

372.700

4605

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]

T1

372.700

4606

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

242.400

4607

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

242.400

4608

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

242.400

4609

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

T1

242.400

4610

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

T1

242.400

4611

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

242.400

4612

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

242.400

4613

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

T2

242.400

4614

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]

T1

242.400

4615

17.0138.0523

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T3

749.600

4616

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

T2

749.600

4617

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T1

749.600

4618

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T2

749.600

4619

17.0138.0524

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T3

370.100

4620

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

T2

370.100

4621

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T1

370.100

4622

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T2

370.100

4623

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

T2

372.700

4624

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]

T1

372.700

4625

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

T1

372.700

4626

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

T2

372.700

4627

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

372.700

4628

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

T2

372.700

4629

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

372.700

4630

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

372.700

4631

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

372.700

4632

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

372.700

4633

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

T1

372.700

4634

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

T1

372.700

4635

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

T1

372.700

4636

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

T2

372.700

4637

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

T1

372.700

4638

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

T2

300.100

4639

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán]

T1

300.100

4640

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

T1

300.100

4641

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

T2

300.100

4642

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

300.100

4643

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T2

300.100

4644

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

300.100

4645

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

300.100

4646

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

300.100

4647

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

300.100

4648

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

T1

300.100

4649

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

T1

300.100

4650

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

T1

300.100

4651

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

T2

300.100

4652

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

T1

300.100

4653

17.0241.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

T3

372.700

4654

17.0240.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]

T3

372.700

4655

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4656

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4657

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4658

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4659

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4660

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4661

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

372.700

4662

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4663

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4664

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

T1

372.700

4665

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

T2

372.700

4666

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]

T1

372.700

4667

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

T1

372.700

4668

17.0240.0528

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]

T3

300.100

4669

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

300.100

4670

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4671

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4672

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

300.100

4673

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4674

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4675

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

300.100

4676

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4677

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4678

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

T1

300.100

4679

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

T2

300.100

4680

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]

T1

300.100

4681

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

T1

300.100

4682

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]

T1

659.600

4683

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

T1

659.600

4684

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

T2

659.600

4685

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4686

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4687

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4688

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4689

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4690

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4691

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

T2

659.600

4692

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

T1

659.600

4693

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

T1

659.600

4694

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4695

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

T1

659.600

4696

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

T1

659.600

4697

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

T2

659.600

4698

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]

T1

379.600

4699

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

T1

379.600

4700

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

T2

379.600

4701

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4702

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4703

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4704

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4705

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4706

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4707

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

T2

379.600

4708

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

T1

379.600

4709

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

T1

379.600

4710

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4711

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

T1

379.600

4712

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

T1

379.600

4713

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

T2

379.600

4714

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

T1

167.000

4715

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

T2

167.000

4716

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

T2

167.000

4717

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

T2

167.000

4718

03.2759.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

P1

3.994.900

4719

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

P1

3.994.900

4720

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

P2

3.994.900

4721

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

P1

3.994.900

4722

12.0335.0534

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

P1

3.994.900

4723

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

P2

3.994.900

4724

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

P3

3.994.900

4725

03.2744.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

P1

3.994.900

4726

12.0328.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

P1

3.994.900

4727

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

3.994.900

4728

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

3.994.900

4729

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

P1

3.994.900

4730

03.2749.0534

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

P1

3.994.900

4731

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

P1

3.994.900

4732

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

P2

3.994.900

4733

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

P2

3.994.900

4734

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

P2

3.994.900

4735

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

P2

3.994.900

4736

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

P2

3.994.900

4737

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

3.994.900

4738

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

P2

3.994.900

4739

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

P2

3.994.900

4740

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

P1

3.994.900

4741

12.0327.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

P1

3.994.900

4742

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

P2

3.994.900

4743

03.2750.0534

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

P1

3.994.900

4744

03.3723.0534

Tháo khớp háng

Tháo khớp háng

P1

3.994.900

4745

12.0334.0534

Tháo khớp háng do ung thư

Tháo khớp háng do ung thư

P1

3.994.900

4746

03.2747.0534

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

P1

3.994.900

4747

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

P3

3.994.900

4748

03.2745.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

P1

3.994.900

4749

12.0329.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

P1

3.994.900

4750

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

P2

3.994.900

4751

03.3648.0534

Tháo khớp vai

Tháo khớp vai

P1

3.994.900

4752

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

Tháo một nửa bàn chân trước

P2

3.994.900

4753

03.3698.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

P2

3.320.600

4754

05.0057.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

P1

3.320.600

4755

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

P1

3.320.600

4756

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

P1

3.320.600

4757

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

P1

3.320.600

4758

05.0056.0535

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong

P1

3.320.600

4759

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

PDB

3.320.600

4760

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

P1

3.320.600

4761

28.0192.0535

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo

Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo

P1

3.320.600

4762

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

P1

3.320.600

4763

04.0055.0536

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

PDB

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4764

10.0714.0536

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

PDB

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.

4765

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4766

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4767

03.3791.0537

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

P2

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4768

10.0937.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4769

10.0892.0537

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

P2

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4770

03.3790.0537

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

P2

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4771

03.3780.0537

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4772

10.0898.0537

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4773

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

P1

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4774

03.3768.0538

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

P1

3.320.600

4775

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

P1

3.320.600

4776

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

P1

3.320.600

4777

10.0946.0538

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

P1

3.320.600

4778

05.0055.0538

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

P1

3.320.600

4779

03.3769.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

P1

3.320.600

4780

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

P1

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4781

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

PDB

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4782

03.3747.0540

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

P1

3.447.900

4783

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

P1

3.447.900

4784

03.3751.0540

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

P1

3.447.900

4785

03.3746.0540

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

P1

3.447.900

4786

02.0365.0541

Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)

Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)

T1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4787

27.0066.0541

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.

4788

27.0446.0541

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4789

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4790

27.0458.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4791

03.4156.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4792

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4793

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4794

27.0069.0541

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

4795

03.4150.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4796

27.0486.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4797

27.0452.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4798

27.0453.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu

Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4799

27.0484.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4800

03.4144.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4801

03.4152.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4802

27.0440.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4803

27.0439.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4804

27.0459.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4805

27.0442.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4806

03.4153.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4807

27.0444.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4808

27.0447.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4809

27.0449.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4810

27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4811

03.4143.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4812

27.0465.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4813

27.0063.0541

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4814

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4815

03.4151.0541

Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4816

27.0482.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4817

27.0483.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4818

27.0448.0541

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

4819

27.0441.0541

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4820

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4821

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4822

03.4154.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4823

27.0503.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4824

27.0504.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4825

03.4146.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn tính sau chấn thương

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn tính sau chấn thương

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4826

04.0053.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4827

04.0054.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4828

04.0052.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

P1

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4829

27.0074.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp

4830

27.0068.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.

4831

27.0065.0541

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ, đầu đốt RF.

4832

27.0070.0541

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm mũi khoan (mài).

4833

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

4834

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4835

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4836

27.0445.0542

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

4837

03.4155.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

P1

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4838

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4839

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4840

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4841

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4842

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4843

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4844

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4845

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4846

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4847

27.0443.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4848

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4849

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

PDB

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4850

03.4145.0542

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

P1

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

4851

10.0855.0543

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4852

04.0005.0543

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4853

03.3713.0543

Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4854

10.0715.0543

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

PDB

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4855

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4856

03.3730.0543

Phẫu thuật trật khớp háng

Phẫu thuật trật khớp háng

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4857

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4858

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

Trật khớp háng bẩm sinh

P1

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

4859

10.0927.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

PDB

4.974.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4860

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]

P1

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4861

04.0006.0545

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4862

04.0008.0546

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

PDB

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4863

10.1118.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4864

04.0006.0547

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]

PDB

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4865

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

PDB

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

4866

03.3880.0548

Bắt vít qua khớp

Bắt vít qua khớp

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4867

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4868

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4869

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4870

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4871

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4872

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4873

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4874

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4875

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4876

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4877

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4878

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

PDB

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4879

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4880

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4881

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4882

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4883

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4884

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4885

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4886

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4887

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4888

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4889

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4890

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4891

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4892

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

Phẫu thuật toác khớp mu

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4893

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

P1

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

4894

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4895

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4896

04.0056.0549

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4897

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4898

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4899

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4900

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

P1

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

4901

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4902

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4903

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

Phẫu thuật cứng cơ may

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4904

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4905

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4906

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4907

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4908

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4909

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4910

03.4149.0550

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4911

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4912

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4913

03.3748.0550

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4914

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4915

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4916

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4917

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4918

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

P2

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4919

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4920

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4921

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

P1

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4922

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

P1

3.011.900

4923

04.0007.0551

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

PDB

3.011.900

4924

10.0907.0551

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

P1

3.011.900

4925

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

P1

3.011.900

4926

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

P2

3.011.900

4927

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

P1

3.011.900

4928

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

P1

3.011.900

4929

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

P1

3.011.900

4930

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

P1

3.011.900

4931

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

P1

3.011.900

4932

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

P1

3.011.900

4933

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

P2

3.011.900

4934

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

P2

3.011.900

4935

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

P2

3.011.900

4936

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

P2

3.011.900

4937

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

P2

3.011.900

4938

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

P1

3.011.900

4939

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

P2

3.011.900

4940

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

P2

3.011.900

4941

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

P2

3.011.900

4942

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

P2

3.011.900

4943

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

P1

3.011.900

4944

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

P2

3.011.900

4945

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

P1

3.011.900

4946

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

P1

3.011.900

4947

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

P1

3.011.900

4948

28.0350.0552

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4949

10.0853.0552

Phẫu thuật chuyển ngón tay

Phẫu thuật chuyển ngón tay

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4950

03.3708.0552

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4951

10.0933.0552

Phẫu thuật ghép chi

Phẫu thuật ghép chi

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4952

28.0347.0552

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4953

28.0348.0552

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4954

26.0009.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4955

26.0007.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4956

26.0008.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu

Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4957

28.0234.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4958

28.0232.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4959

28.0233.0552

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4960

26.0044.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4961

26.0053.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4962

26.0043.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4963

26.0042.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4964

26.0041.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4965

26.0048.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4966

26.0049.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4967

26.0050.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4968

26.0051.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4969

26.0052.0552

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4970

26.0045.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4971

26.0039.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4972

26.0040.0552

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4973

26.0056.0552

Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu

Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu

PDB

7.094.200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

4974

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

PDB

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4975

03.3886.0553

Ghép trong mất đoạn xương

Ghép trong mất đoạn xương

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4976

03.3609.0553

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

PDB

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4977

03.3610.0553

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4978

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4979

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4980

03.3621.0553

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

PDB

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4981

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4982

04.0002.0553

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

PDB

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4983

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

P2

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4984

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4985

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4986

28.0205.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4987

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

PDB

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4988

03.3617.0553

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

P1

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4989

10.0931.0554

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

PDB

4.974.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.

4990

03.3764.0555

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4991

03.3660.0555

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4992

03.3734.0555

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4993

03.3699.0555

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4994

03.3883.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4995

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Phẫu thuật kéo dài chi

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4996

03.3719.0555

Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi

Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi

P1

5.265.900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4997

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

4998

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

4999

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5000

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5001

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5002

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5003

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5004

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5005

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5006

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5007

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5008

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5009

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5010

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5011

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

Đặt vít gãy thân xương sên

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5012

03.3694.0556

Đặt vít gãy trật xương thuyền

Đặt vít gãy trật xương thuyền

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5013

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

Đóng đinh xương chày mở

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5014

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5015

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5016

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5017

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5018

03.3889.0556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5019

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5020

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5021

03.3727.0556

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5022

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5023

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5024

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5025

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

Phẫu thuật chân chữ O

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5026

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

Phẫu thuật chân chữ X

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5027

03.3781.0556

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5028

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5029

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5030

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5031

03.3782.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5032

03.3784.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5033

03.3887.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5034

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5035

03.3715.0556

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5036

03.3714.0556

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5037

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5038

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5039

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5040

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5041

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5042

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5043

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5044

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

Phẫu thuật gãy Monteggia

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5045

03.3663.0556

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5046

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5047

10.0830.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5048

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5049

03.3718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5050

03.3717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5051

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5052

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5053

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5054

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5055

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5056

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5057

10.0923.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5058

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5059

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5060

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5061

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5062

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5063

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5064

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5065

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5066

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5067

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5068

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5069

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5070

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5071

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5072

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5073

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5074

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5075

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5076

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5077

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5078

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5079

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5080

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5081

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5082

10.0771.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5083

10.0756.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5084

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5085

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5086

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5087

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5088

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5089

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5090

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5091

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5092

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5093

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5094

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5095

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5096

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5097

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5098

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5099

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5100

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5101

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5102

10.0757.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5103

10.0758.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5104

10.0760.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5105

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5106

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5107

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5108

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5109

10.0924.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5110

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5111

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5112

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5113

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5114

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5115

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5116

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5117

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5118

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5119

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5120

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5121

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5122

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5123

10.0789.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5124

10.0787.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5125

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5126

10.0908.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5127

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5128

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5129

10.0925.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5130

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5131

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5132

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5133

10.0788.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5134

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5135

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5136

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5137

10.0867.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5138

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5139

10.0754.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5140

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5141

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5142

03.3766.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày

Phẫu thuật khớp giả xương chày

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5143

03.3765.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5144

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

P2

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5145

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5146

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5147

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5148

10.1037.0556

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

PDB

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5149

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5150

03.3731.0556

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

P1

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5151

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

P2

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5152

03.3737.0557

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

P1

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5153

03.3656.0557

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

P1

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5154

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

PDB

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5155

10.1037.0557

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

PDB

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

5156

03.2500.0558

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5157

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5158

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5159

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5160

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5161

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5162

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5163

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5164

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5165

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5166

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

P1

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5167

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5168

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

P2

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

5169

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5170

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5171

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5172

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5173

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5174

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5175

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

PDB

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5176

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5177

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5178

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5179

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5180

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5181

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

Phẫu thuật co gân Achille

PDB

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5182

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5183

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

PDB

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5184

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5185

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5186

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5187

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5188

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5189

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5190

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5191

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5192

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5193

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5194

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5195

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5196

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5197

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5198

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5199

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5200

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5201

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5202

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5203

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5204

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5205

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

P2

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5206

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

PDB

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5207

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5208

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

P1

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5209

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

PDB

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

5210

27.0520.0560

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

4.594.500

Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.

5211

03.4241.0561

Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ

Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5212

10.0075.0561

Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ

Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5213

03.2904.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5214

03.2905.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5215

28.0177.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5216

28.0178.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5217

28.0179.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5218

28.0180.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5219

28.0181.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5220

28.0182.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5221

28.0183.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5222

28.0184.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5223

28.0185.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5224

28.0186.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5225

03.3049.0561

Tạo hình hộp sọ

Tạo hình hộp sọ

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5226

28.0504.0561

Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ

Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ

PDB

6.221.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5227

12.0105.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

P1

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5228

12.0104.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

P1

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5229

28.0064.0562

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

P1

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5230

28.0160.0562

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

P2

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5231

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

PDB

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5232

03.2764.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

P1

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

5233

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

P2

1.857.900

5234

04.0051.0563

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

P1

1.857.900

5235

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

Rút chỉ thép xương ức

P2

1.857.900

5236

03.3901.0563

Rút đinh các loại

Rút đinh các loại

P3

1.857.900

5237

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

P2

1.857.900

5238

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

P2

1.857.900

5239

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)

PDB

7.840.200

Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.

5240

10.1059.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5241

03.3620.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5242

03.3624.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5243

10.1057.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5244

04.0050.0565

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5245

03.3625.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5246

03.3622.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5247

10.1058.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5248

03.3619.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5249

10.1056.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5250

03.3623.0565

Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5251

03.3618.0565

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

P1

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5252

10.1055.0565

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

PDB

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

5253

10.1036.0566

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

P1

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5254

03.3613.0566

Kết hợp xương cột sống cổ lối sau

Kết hợp xương cột sống cổ lối sau

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5255

03.3612.0566

Kết hợp xương cột sống cổ lối trước

Kết hợp xương cột sống cổ lối trước

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5256

10.1038.0566

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5257

10.1093.0566

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5258

04.0003.0566

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5259

10.1033.0566

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5260

10.1034.0566

Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)

Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5261

10.0056.0566

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5262

03.3054.0566

Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha

Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5263

10.1046.0566

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5264

10.1049.0566

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5265

10.1035.0566

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha

PDB

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5266

03.3616.0567

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5267

03.3615.0567

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5268

10.1052.0567

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5269

10.1067.0567

Cố định cột sống và cánh chậu

Cố định cột sống và cánh chậu

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5270

10.1075.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5271

03.3632.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

P1

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5272

10.1074.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5273

03.3631.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

P1

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5274

10.1065.0567

Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)

Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5275

10.1062.0567

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5276

10.1073.0567

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5277

03.3627.0567

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống

P1

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5278

10.1092.0567

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

P1

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5279

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5280

10.1064.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5281

10.1063.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5282

10.1070.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5283

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5284

10.1072.0567

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5285

10.0056.0567

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5286

04.0046.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5287

04.0045.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5288

04.0048.0567

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5289

03.3641.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5290

03.3642.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5291

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5292

10.1095.0567

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống

PDB

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

5293

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

PDB

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

5294

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

PDB

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

5295

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

PDB

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

5296

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

PDB

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

5297

03.3882.0568

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

P1

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

5298

10.1061.0569

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

PDB

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

5299

10.1045.0569

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)

PDB

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

5300

04.0044.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

PDB

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

5301

04.0048.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

PDB

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

5302

04.0047.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

PDB

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

5303

10.1091.0570

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

P1

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

5304

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

PDB

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

5305

10.1079.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

PDB

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

5306

03.3079.0570

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

P3

5.496.100

Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.

5307

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

P2

3.226.900

5308

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

P2

3.226.900

5309

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

P2

3.226.900

5310

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

P1

3.226.900

5311

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

P3

3.226.900

5312

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

P2

3.226.900

5313

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

P2

3.226.900

5314

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

P1

3.226.900

5315

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

P2

3.226.900

5316

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

P1

3.226.900

5317

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

P2

3.226.900

5318

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

P2

3.226.900

5319

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

P2

3.226.900

5320

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

P2

3.226.900

5321

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

P2

3.226.900

5322

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

P1

3.226.900

5323

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

P2

3.226.900

5324

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

P2

3.226.900

5325

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

P2

3.226.900

5326

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

P2

3.226.900

5327

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

P2

3.226.900

5328

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

P2

3.226.900

5329

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

P2

3.226.900

5330

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

P2

3.226.900

5331

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

P2

3.226.900

5332

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

P2

3.226.900

5333

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

P2

3.226.900

5334

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

P2

3.226.900

5335

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

P1

3.226.900

5336

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

P2

3.226.900

5337

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

P2

3.226.900

5338

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P1

3.226.900

5339

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

P3

3.226.900

5340

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P3

3.226.900

5341

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P1

3.226.900

5342

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

P1

3.226.900

5343

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

P2

3.226.900

5344

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

P2

3.226.900

5345

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

P2

3.226.900

5346

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

P1

3.405.300

5347

03.3077.0572

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

P1

3.405.300

5348

03.3805.0572

Khâu nối thần kinh

Khâu nối thần kinh

P1

3.405.300

5349

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

PDB

3.405.300

5350

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

P1

3.405.300

5351

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

P2

3.405.300

5352

10.0895.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

P2

3.720.600

5353

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

P1

3.720.600

5354

03.3801.0573

Chuyển vạt da có cuống mạch

Chuyển vạt da có cuống mạch

P1

3.720.600

5355

03.3907.0573

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

P1

3.720.600

5356

03.3894.0573

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

P1

3.720.600

5357

03.3884.0573

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

P1

3.720.600

5358

28.0004.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

P1

3.720.600

5359

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

P1

3.720.600

5360

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

P1

3.720.600

5361

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

PDB

3.720.600

5362

28.0325.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

P2

3.720.600

5363

28.0324.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

P2

3.720.600

5364

28.0330.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

P2

3.720.600

5365

28.0329.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

P2

3.720.600

5366

28.0331.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

P1

3.720.600

5367

28.0108.0573

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

P2

3.720.600

5368

03.3808.0573

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

P1

3.720.600

5369

28.0372.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

P2

3.720.600

5370

28.0364.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

P1

3.720.600

5371

28.0365.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

P1

3.720.600

5372

28.0363.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

P1

3.720.600

5373

28.0201.0573

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

P2

3.720.600

5374

28.0200.0573

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

P2

3.720.600

5375

26.0036.0573

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

PDB

3.720.600

5376

12.0307.0573

Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân

Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân

P1

3.720.600

5377

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

P1

3.720.600

5378

28.0397.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

P1

3.720.600

5379

28.0393.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

P1

3.720.600

5380

28.0396.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

P1

3.720.600

5381

28.0392.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

P1

3.720.600

5382

28.0394.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

P1

3.720.600

5383

28.0390.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

P1

3.720.600

5384

28.0395.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

P1

3.720.600

5385

28.0391.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

P1

3.720.600

5386

28.0320.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

P1

3.720.600

5387

28.0318.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

P1

3.720.600

5388

28.0319.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

P1

3.720.600

5389

28.0317.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

P1

3.720.600

5390

28.0093.0573

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi

P1

3.720.600

5391

28.0094.0573

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai

P2

3.720.600

5392

28.0019.0573

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

PDB

3.720.600

5393

28.0147.0573

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)

P1

3.720.600

5394

28.0278.0573

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

P1

3.720.600

5395

28.0116.0573

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

P1

3.720.600

5396

28.0119.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

P2

3.720.600

5397

28.0118.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

P2

3.720.600

5398

28.0090.0573

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi

P1

3.720.600

5399

28.0091.0573

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

P1

3.720.600

5400

28.0107.0573

Phẫu thuật tạo lỗ mũi

Phẫu thuật tạo lỗ mũi

P2

3.720.600

5401

28.0041.0573

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

P1

3.720.600

5402

28.0380.0573

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

P1

3.720.600

5403

28.0253.0573

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

P1

3.720.600

5404

26.0037.0573

Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời

Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời

PDB

3.720.600

5405

28.0081.0573

Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi

Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi

P1

3.720.600

5406

12.0275.0573

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

P1

3.720.600

5407

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

P1

3.720.600

5408

03.3908.0573

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

P1

3.720.600

5409

03.3802.0573

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

P1

3.720.600

5410

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

P1

4.699.100

5411

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

P2

4.699.100

5412

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

P2

4.699.100

5413

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

PDB

4.699.100

5414

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

P1

4.699.100

5415

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

P2

4.699.100

5416

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

P2

4.699.100

5417

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

P2

4.699.100

5418

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

P2

4.699.100

5419

28.0304.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

P2

4.699.100

5420

28.0305.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

P1

4.699.100

5421

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

P1

4.699.100

5422

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

P2

4.699.100

5423

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

P2

4.699.100

5424

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

P2

4.699.100

5425

14.0173.0575

Ghép da dị loại

Ghép da dị loại

P2

3.044.900

5426

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

Ghép da dị loại độc lập

P1

3.044.900

5427

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

P1

3.044.900

5428

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

P1

3.044.900

5429

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

P2

3.044.900

5430

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]

PDB

3.044.900

5431

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

P2

3.044.900

5432

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

P2

3.044.900

5433

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

P2

3.044.900

5434

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

P3

3.044.900

5435

28.0304.0575

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

P2

3.044.900

5436

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

P1

3.044.900

5437

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

P2

3.044.900

5438

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]

P2

3.044.900

5439

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]

P2

3.044.900

5440

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

P2

3.044.900

5441

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

P3

2.767.900

5442

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

P3

2.767.900

5443

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

P1

2.767.900

5444

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

P3

2.767.900

5445

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

P2

2.767.900

5446

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

P3

2.767.900

5447

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

P2

5.204.600

5448

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

P3

5.204.600

5449

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

P2

5.204.600

5450

03.3692.0577

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

P2

5.204.600

5451

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

P2

5.204.600

5452

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

P1

5.204.600

5453

12.0402.0577

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

PDB

5.204.600

5454

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

P1

5.204.600

5455

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

P2

5.204.600

5456

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

P1

5.204.600

5457

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

PDB

5.204.600

5458

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

PDB

5.204.600

5459

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

P1

5.204.600

5460

26.0058.0578

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

PDB

5.663.200

5461

03.3709.0578

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

PDB

5.663.200

5462

26.0035.0578

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

PDB

5.663.200

5463

26.0059.0578

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

PDB

5.663.200

5464

26.0033.0578

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

PDB

5.663.200

5465

26.0046.0578

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

PDB

5.663.200

5466

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

Ghép xương có cuống mạch nuôi

PDB

5.663.200

5467

28.0005.0578

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

PDB

5.663.200

5468

10.0814.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

PDB

5.663.200

5469

26.0054.0578

Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

PDB

5.663.200

5470

26.0055.0578

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

PDB

5.663.200

5471

28.0086.0578

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

PDB

5.663.200

5472

26.0060.0578

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

PDB

5.663.200

5473

28.0144.0578

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

PDB

5.663.200

5474

28.0121.0578

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

5.663.200

5475

28.0117.0578

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do

PDB

5.663.200

5476

28.0120.0578

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

P1

5.663.200

5477

28.0092.0578

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa

P1

5.663.200

5478

26.0018.0578

Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)

Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)

PDB

5.663.200

5479

26.0013.0578

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta [có chuyển vạt]

PDB

5.663.200

5480

26.0032.0578

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển

PDB

5.663.200

5481

26.0031.0578

Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

PDB

5.663.200

5482

28.0077.0578

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do

PDB

5.663.200

5483

26.0030.0578

Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

PDB

5.663.200

5484

26.0047.0578

Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật

Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật

PDB

5.663.200

5485

26.0028.0578

Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do

PDB

5.663.200

5486

10.0940.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

PDB

7.634.600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

5487

10.0282.0580

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

PDB

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

5488

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

PDB

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

5489

10.0158.0580

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

PDB

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

5490

10.1104.0581

Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

PDB

5.712.200

5491

10.0629.0581

Mở nhu mô gan lấy sỏi

Mở nhu mô gan lấy sỏi

PDB

5.712.200

5492

10.0267.0581

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa

PDB

5.712.200

5493

10.0339.0581

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel

PDB

5.712.200

5494

10.0366.0581

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt

PDB

5.712.200

5495

10.1071.0581

Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt

Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt

PDB

5.712.200

5496

10.0173.0581

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

PDB

5.712.200

5497

10.0253.0581

Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng

Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng

PDB

5.712.200

5498

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

PDB

5.712.200

5499

10.0239.0581

Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở

Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở

PDB

5.712.200

5500

10.1042.0581

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

PDB

5.712.200

5501

10.1040.0581

Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu

Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu

PDB

5.712.200

5502

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

PDB

5.712.200

5503

10.0270.0581

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

PDB

5.712.200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

5504

10.0175.0581

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

PDB

5.712.200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

5505

10.0268.0581

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

PDB

5.712.200

5506

10.1087.0581

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong

PDB

5.712.200

5507

10.0388.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

PDB

5.712.200

5508

10.0387.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

PDB

5.712.200

5509

28.0145.0581

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

PDB

5.712.200

5510

10.1105.0581

Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư

Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư

PDB

5.712.200

5511

10.0180.0581

Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng

Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng

PDB

5.712.200

5512

10.1044.0581

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

PDB

5.712.200

5513

10.0844.0581

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

PDB

5.712.200

5514

10.1112.0581

Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống

Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống

PDB

5.712.200

5515

10.0297.0581

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm

PDB

5.712.200

5516

10.0298.0581

Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser

Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser

PDB

5.712.200

5517

10.0848.0581

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

PDB

5.712.200

5518

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

P1

3.433.300

5519

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Cắm niệu quản bàng quang

P1

3.433.300

5520

10.0611.0582

Cắt chỏm nang gan

Cắt chỏm nang gan

P1

3.433.300

5521

12.0256.0582

Cắt u thận lành

Cắt u thận lành

P1

3.433.300

5522

10.1066.0582

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

P1

3.433.300

5523

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

Khâu vết thương lách

P1

3.433.300

5524

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

P1

3.433.300

5525

10.0249.0582

Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi

Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi

P1

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

5526

10.0258.0582

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi

P1

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

5527

28.0012.0582

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

P1

3.433.300

5528

10.0261.0582

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

P1

3.433.300

5529

10.0695.0582

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

P1

3.433.300

5530

10.0134.0582

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da

P1

3.433.300

5531

10.0135.0582

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau

Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau

P1

3.433.300

5532

10.0132.0582

Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ

P1

3.433.300

5533

10.0259.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

P1

3.433.300

5534

10.0263.0582

Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy

Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy

P1

3.433.300

5535

10.0130.0582

Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư

Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư

P1

3.433.300

5536

10.0280.0582

Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)

Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)

P1

3.433.300

5537

10.0279.0582

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

P1

3.433.300

5538

10.0694.0582

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

P1

3.433.300

5539

10.0262.0582

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi

P1

3.433.300

5540

10.0251.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

P1

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

5541

10.0250.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

P1

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

5542

10.0691.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

P1

3.433.300

5543

10.0693.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

P1

3.433.300

5544

10.0692.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

P1

3.433.300

5545

10.0266.0582

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi

Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi

P1

3.433.300

5546

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

P1

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

5547

10.0338.0582

Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang

Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang

P1

3.433.300

5548

10.0447.0582

Phẫu thuật Heller

Phẫu thuật Heller

P1

3.433.300

5549

10.0315.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

P1

3.433.300

5550

10.0689.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

P1

3.433.300

5551

10.0690.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

P1

3.433.300

5552

10.0129.0582

Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang

Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang

P1

3.433.300

5553

10.0829.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

P1

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

5554

28.0099.0582

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép

P1

3.433.300

5555

10.1106.0582

Phẫu thuật tạo hình xương ức

Phẫu thuật tạo hình xương ức

PDB

3.433.300

5556

10.1103.0582

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc

PDB

3.433.300

5557

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

P1

3.433.300

5558

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

P1

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

5559

28.0073.0582

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

P1

3.433.300

5560

10.0605.0582

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

P1

3.433.300

5561

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

P2

2.396.200

5562

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Cắt u lành dương vật

P2

2.396.200

5563

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

P2

2.396.200

5564

28.0071.0583

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

P2

2.396.200

5565

10.0393.0583

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

P2

2.396.200

5566

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

P2

2.396.200

5567

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

P2

2.396.200

5568

10.0341.0583

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

P2

2.396.200

5569

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

P2

2.396.200

5570

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

Phẫu thuật bóc u thành ngực

P2

2.396.200

5571

28.0011.0583

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

P2

2.396.200

5572

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

P1

2.396.200

5573

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

P2

2.396.200

5574

28.0435.0583

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

P2

2.396.200

5575

28.0425.0583

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

P2

2.396.200

5576

04.0042.0583

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

P2

2.396.200

5577

10.0351.0583

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

P2

2.396.200

5578

10.0560.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

P2

2.396.200

5579

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

P2

2.396.200

5580

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

Phẫu thuật điều trị són tiểu

P1

2.396.200

5581

28.0084.0583

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

P2

2.396.200

5582

28.0138.0583

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời

P2

2.396.200

5583

28.0065.0583

Phẫu thuật ghép sụn mi mắt

Phẫu thuật ghép sụn mi mắt

P2

2.396.200

5584

28.0032.0583

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử

P2

2.396.200

5585

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

P2

2.396.200

5586

28.0098.0583

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

P2

2.396.200

5587

28.0040.0583

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

P2

2.396.200

5588

28.0134.0583

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

P2

2.396.200

5589

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

P2

2.396.200

5590

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

P2

2.396.200

5591

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

P1

2.396.200

5592

10.0340.0583

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

P2

2.396.200

5593

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

P3

1.509.500

5594

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

P3

1.509.500

5595

03.3383.0584

Cắt nang/polyp rốn

Cắt nang/polyp rốn

P3

1.509.500

5596

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

P2

1.509.500

5597

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

P3

1.509.500

5598

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Khâu vết thương vùng môi

P3

1.509.500

5599

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

P3

1.509.500

5600

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

P3

1.509.500

5601

28.0382.0584

Phẫu thuật ghép móng

Phẫu thuật ghép móng

P3

1.509.500

5602

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

P2

1.509.500

5603

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

P3

1.509.500

5604

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

P3

1.509.500

5605

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

P2

1.509.500

5606

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

TDB

1.096.500

5607

28.0133.0587

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

P2

439.100

5608

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

P2

1.369.400

5609

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

P2

1.369.400

5610

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

T1

1.369.400

5611

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

P2

3.059.900

5612

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

P3

3.059.900

5613

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

T1

1.079.400

5614

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

P2

1.079.400

5615

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

P3

1.079.400

5616

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

P1

4.158.300

5617

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

P1

4.158.300

5618

12.0254.0592

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

P1

4.158.300

5619

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

P1

2.971.900

5620

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

P2

2.971.900

5621

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

5622

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

P1

4.541.300

5623

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

P1

4.541.300

5624

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

P1

5.982.300

5625

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

P1

5.982.300

5626

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

P2

2.268.300

5627

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

P2

2.268.300

5628

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

P3

2.268.300

5629

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

PDB

6.815.100

5630

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

PDB

6.815.100

5631

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

PDB

6.815.100

5632

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

6.815.100

5633

12.0274.0599

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

PDB

5.507.100

5634

12.0271.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

P1

5.507.100

5635

13.0168.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

P1

5.507.100

5636

12.0273.0599

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

P1

5.507.100

5637

12.0272.0599

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

P1

5.507.100

5638

12.0270.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

P1

5.507.100

5639

13.0169.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

P1

5.507.100

5640

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

P3

873.000

5641

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

P3

873.000

5642

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

T2

873.000

5643

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

T3

951.600

5644

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

T2

951.600

5645

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

T2

251.500

5646

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

P1

885.400

5647

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

T1

885.400

5648

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

T1

885.400

5649

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

T1

1.069.900

5650

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Chọc dò màng bụng sơ sinh

T2

444.800

5651

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

T2

312.500

5652

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

T1

312.500

5653

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

5654

13.0084.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

T1

2.287.400

5655

13.0046.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Chọc ối điều trị đa ối

T1

825.800

5656

18.0626.0608

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

825.800

5657

13.0047.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

T1

825.800

5658

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

T1

929.400

5659

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

T1

929.400

5660

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

P1

6.477.300

5661

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

T2

191.500

5662

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

5663

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

T1

1.191.900

5664

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

T2

786.700

5665

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

T1

1.510.300

5666

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

P1

4.545.300

5667

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

P1

4.545.300

5668

13.0027.0617

Forceps

Forceps

T1

1.141.900

5669

13.0028.0617

Giác hút

Giác hút

T1

1.141.900

5670

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

T1

682.500

5671

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

Phong bế ngoài màng cứng

T2

682.500

5672

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

T2

236.500

5673

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

Hút thai dưới siêu âm

T1

522.000

5674

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

P2

2.951.800

5675

13.0045.0622

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

TDB

2.520.200

5676

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

T1

1.663.600

5677

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

P3

2.119.400

5678

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

P3

2.119.400

5679

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

P1

2.119.400

5680

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

P1

2.119.400

5681

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

P2

3.054.800

5682

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

T1

582.500

5683

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

P2

3.019.800

5684

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

P1

3.019.800

5685

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

P2

3.019.800

5686

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

P2

3.019.800

5687

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

P3

2.833.400

5688

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

P1

2.833.400

5689

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

5690

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

T1

653.700

5691

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

T2

653.700

5692

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

P2

3.191.500

5693

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

P2

3.191.500

5694

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

P2

3.191.500

5695

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

P2

2.501.900

5696

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

P3

2.501.900

5697

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

P2

2.501.900

5698

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

P2

3.716.600

5699

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

P2

3.716.600

5700

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

T1

914.600

5701

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

T2

376.500

5702

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

P2

4.667.800

5703

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

P2

4.667.800

5704

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

P2

4.667.800

5705

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

P2

4.667.800

5706

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

P2

3.035.700

5707

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

P2

3.035.700

5708

13.0025.0638

Nội xoay thai

Nội xoay thai

T1

1.472.000

5709

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

T1

627.100

5710

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

T3

313.500

5711

12.0379.0640

Nong cổ tử cung trước xạ trong

Nong cổ tử cung trước xạ trong

TDB

313.500

5712

13.0233.0642

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

T1

1.265.200

5713

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352.300

5714

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352.300

5715

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

T3

450.000

5716

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

5717

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

T2

1.133.300

5718

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

611.000

5719

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

T2

429.500

5720

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

P1

5.206.200

5721

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

P2

2.949.800

5722

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

P2

2.892.800

5723

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

P2

2.892.800

5724

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

P3

2.892.800

5725

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

P1

4.849.400

5726

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

P2

3.135.800

5727

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

P2

3.135.800

5728

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

P2

3.135.800

5729

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

P1

3.135.800

5730

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

P3

3.135.800

5731

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

P2

3.135.800

5732

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

P3

3.135.800

5733

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

P2

3.135.800

5734

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

P2

3.135.800

5735

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

P2

3.135.800

5736

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

P2

3.135.800

5737

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

P2

4.110.800

5738

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

P1

4.110.800

5739

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

P3

2.104.900

5740

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

P3

2.104.900

5741

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

P2

3.001.800

5742

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

P1

4.168.300

5743

13.0066.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

P1

6.375.900

5744

13.0009.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

PDB

10.506.300

5745

13.0010.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

PDB

8.104.200

5746

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

P1

6.836.200

5747

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

P1

6.836.200

5748

03.2723.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

P1

6.836.200

5749

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

P1

6.836.200

5750

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

PDB

6.836.200

5751

28.0299.0662

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

P2

2.932.800

5752

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

P1

2.932.800

5753

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

P2

2.932.800

5754

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

Tách màng ngăn âm hộ

P3

2.932.800

5755

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

P1

4.142.300

5756

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

P1

4.142.300

5757

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

P1

4.142.300

5758

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

P1

4.197.200

5759

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

P1

4.157.300

5760

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

P1

4.444.300

5761

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

P1

5.817.300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.

5762

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

P1

5.817.300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.

5763

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

P2

3.594.800

5764

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

P2

3.116.800

5765

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

P2

3.116.800

5766

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

P2

3.116.800

5767

03.3356.0669

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

P1

3.116.800

5768

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

P1

4.570.200

5769

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

P2

2.604.800

5770

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

P1

3.376.200

5771

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

PDB

6.517.600

5772

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

P1

4.395.200

5773

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

P1

4.739.300

5774

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

P1

4.739.300

5775

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

PDB

8.625.200

5776

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

P2

3.055.800

5777

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

P2

3.055.800

5778

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

P1

4.113.300

5779

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

P2

3.628.800

5780

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

P1

3.939.300

5781

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

P1

4.308.300

5782

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

P1

4.308.300

5783

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

P1

4.308.300

5784

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

P1

4.308.300

5785

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

P1

4.308.300

5786

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

P1

4.308.300

5787

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

PDB

6.849.100

5788

13.0056.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

PDB

6.849.100

5789

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

P1

3.217.800

5790

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

P2

3.217.800

5791

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

P2

3.217.800

5792

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

P2

3.217.800

5793

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

P2

3.217.800

5794

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

P2

3.217.800

5795

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

P2

3.217.800

5796

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

P2

3.217.800

5797

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

P2

3.217.800

5798

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

P2

3.217.800

5799

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

P2

3.217.800

5800

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

P2

3.217.800

5801

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

P1

3.217.800

5802

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

P1

5.182.300

5803

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

P2

3.054.800

5804

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

P2

3.054.800

5805

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

P2

4.721.300

5806

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

PDB

4.721.300

5807

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

P1

4.721.300

5808

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

P1

4.721.300

5809

13.0065.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

P1

6.548.300

5810

27.0421.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

P1

6.548.300

5811

13.0085.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

P1

6.548.300

5812

27.0424.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

P1

5.990.300

5813

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

P1

5.990.300

5814

27.0422.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

P1

5.990.300

5815

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

P1

5.990.300

5816

27.0423.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

P1

5.990.300

5817

27.0425.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

P1

5.990.300

5818

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

P1

5.990.300

5819

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

P1

5.990.300

5820

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

P1

5.990.300

5821

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Cắt u buồng trứng qua nội soi

P1

5.503.300

5822

03.4136.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

P1

5.503.300

5823

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

P1

5.503.300

5824

27.0431.0689

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng

P1

5.503.300

5825

03.4137.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

P1

5.503.300

5826

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

P1

5.503.300

5827

27.0427.0689

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

P1

5.503.300

5828

03.4141.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

P1

5.503.300

5829

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

P1

5.503.300

5830

03.4140.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

P1

5.503.300

5831

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

P1

5.503.300

5832

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

P1

5.503.300

5833

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

P1

5.503.300

5834

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

P1

5.503.300

5835

03.4139.0689

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

P1

5.503.300

5836

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

P1

5.503.300

5837

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

P1

5.503.300

5838

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

P1

5.503.300

5839

27.0432.0689

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai

P1

5.503.300

5840

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

P1

5.503.300

5841

27.0436.0690

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

PDB

6.346.300

5842

27.0429.0690

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU

P1

6.346.300

5843

03.4134.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

P1

6.346.300

5844

13.0064.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

P1

6.346.300

5845

13.0063.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

P1

6.346.300

5846

27.0428.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ

PDB

6.346.300

5847

03.4135.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

P1

6.346.300

5848

27.0426.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

PDB

6.346.300

5849

03.4131.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

PDB

8.630.200

5850

13.0055.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

PDB

8.630.200

5851

03.4123.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

PDB

8.630.200

5852

03.2727.0692

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

P1

8.769.200

5853

03.4132.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

PDB

8.769.200

5854

13.0058.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

PDB

8.769.200

5855

13.0097.0693

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

P1

6.455.300

5856

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

P1

5.521.300

5857

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

P1

5.970.800

5858

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

P1

5.970.800

5859

20.0104.0696

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

P1

5.437.300

5860

13.0089.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

P1

5.437.300

5861

13.0236.0697

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi

T1

5.395.300

5862

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

P1

5.395.300

5863

27.0417.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

P2

5.395.300

5864

27.0430.0698

Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

P1

9.585.300

5865

13.0099.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

P1

9.585.300

5866

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

P1

5.988.800

5867

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

P1

5.186.800

5868

03.4124.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

P1

6.964.200

5869

13.0057.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

P1

6.964.200

5870

27.0420.0701

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

PDB

6.964.200

5871

27.0419.0702

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

P1

7.279.100

5872

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

P1

7.279.100

5873

03.4133.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

P1

7.279.100

5874

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

PDB

7.279.100

5875

03.2724.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

P1

4.451.200

5876

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

P1

4.451.200

5877

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

P1

4.451.200

5878

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

P1

6.640.200

5879

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

P1

6.640.200

5880

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

P1

4.230.100

5881

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

P2

4.230.100

5882

28.0312.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

P1

4.230.100

5883

03.3556.0705

Tạo hình âm đạo

Tạo hình âm đạo

P1

4.230.100

5884

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

PDB

4.230.100

5885

03.3559.0705

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

P1

4.230.100

5886

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

P1

5.324.200

5887

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

P1

5.142.900

5888

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

P2

3.596.900

5889

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

P1

4.553.300

5890

10.0305.0710

Phẫu thuật treo thận

Phẫu thuật treo thận

P1

3.131.800

5891

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

P2

3.131.800

5892

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

PDB

6.895.100

5893

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

6.895.100

5894

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

T3

414.500

5895

13.0043.0713

Sinh thiết gai rau

Sinh thiết gai rau

T1

1.182.500

5896

13.0173.0714

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

2.367.500

5897

12.0277.0714

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

P2

2.367.500

5898

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

5899

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

55.100

5900

13.0142.0717

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

T1

1.249.700

5901

13.0138.0718

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

290.800

5902

03.2798.0718

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

T1

290.800

5903

12.0374.0718

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

TDB

290.800

5904

13.0139.0719

Tiêm nhân Chorio

Tiêm nhân Chorio

270.500

5905

13.0096.0720

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

PDB

7.946.300

5906

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

T1

436.200

5907

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

P2

1.754.800

5908

20.0102.0724

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

P1

1.754.800

5909

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

T1

700.200

5910

13.0178.0727

Thay máu sơ sinh

Thay máu sơ sinh

T1

700.200

5911

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

T1

700.200

5912

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

T2

41.200

5913

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

T2

41.200

5914

03.1632.0731

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

P1

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

5915

03.1633.0731

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp mytomycin C

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp mytomycin C

P1

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

5916

14.0147.0731

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

P1

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

5917

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

P2

930.200

5918

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

P2

930.200

5919

03.1535.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

PDB

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5920

03.1538.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

PDB

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5921

14.0017.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

PDB

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5922

14.0014.0733

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5923

14.0020.0733

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5924

14.0021.0733

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5925

14.0019.0733

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5926

14.0018.0733

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5927

03.1539.0733

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5928

14.0074.0733

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5929

03.1564.0733

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK

P1

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5930

14.0049.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

P1

1.322.100

Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

5931

14.0052.0735

Cắt chỉ bằng laser

Cắt chỉ bằng laser

TDB

342.400

5932

03.1546.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

TDB

342.400

5933

14.0025.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

TDB

342.400

5934

14.0026.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

TDB

342.400

5935

14.0027.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

P2

342.400

5936

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

P2

1.252.600

5937

14.0089.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

P1

1.252.600

5938

03.2549.0737

Cắt u kết mạc không vá

Cắt u kết mạc không vá

P1

768.600

5939

12.0107.0737

Cắt u kết mạc không vá

Cắt u kết mạc không vá

P1

768.600

5940

03.2548.0737

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

P1

768.600

5941

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

T1

85.500

5942

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

T1

85.500

5943

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

T2

85.500

5944

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

T2

85.500

5945

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

P3

85.500

5946

03.1591.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

P3

510.700

5947

14.0098.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

P3

510.700

5948

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

Bơm hơi tiền phòng

P2

1.244.100

5949

03.1629.0740

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

P1

1.244.100

5950

14.0143.0740

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

P1

1.244.100

5951

14.0292.0742

Chụp mạch ký huỳnh quang

Chụp mạch ký huỳnh quang

T1

322.000

Chưa bao gồm thuốc

5952

14.0246.0742

Chụp mạch với ICG

Chụp mạch với ICG

T1

322.000

Chưa bao gồm thuốc

5953

14.0272.0744

Điện chẩm kích thích

Điện chẩm kích thích

T2

427.500

5954

03.1687.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

5955

14.0199.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

27.500

5956

03.1672.0746

Điện đông thể mi

Điện đông thể mi

P3

562.100

5957

14.0182.0746

Điện đông thể mi

Điện đông thể mi

P3

562.100

5958

14.0274.0747

Điện nhãn cầu

Điện nhãn cầu

T2

112.800

5959

14.0273.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

T2

112.800

5960

21.0070.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

T3

112.800

5961

14.0033.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Điều trị laser hồng ngoại

43.600

5962

03.1553.0748

laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ

laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ

P1

43.600

5963

03.1654.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

5964

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

5965

07.0237.0749

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

T1

438.500

5966

03.1550.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

TDB

438.500

5967

14.0029.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

TDB

438.500

5968

13.0182.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ thuật laser điều trị]

T1

438.500

5969

14.0030.0749

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

TDB

438.500

5970

03.1645.0749

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

T2

438.500

5971

14.0270.0750

Chụp bản đồ giác mạc

Chụp bản đồ giác mạc

T2

145.500

5972

14.0269.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

T2

145.500

5973

21.0072.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

145.500

5974

21.0073.0750

Đo bản đồ giác mạc

Đo bản đồ giác mạc

145.500

5975

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

T2

145.500

5976

21.0071.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

T3

145.500

5977

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

T3

77.000

5978

21.0075.0751

Đo biên độ điều tiết

Đo biên độ điều tiết

77.000

5979

14.0262.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

5980

21.0087.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

5981

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo thị giác 2 mắt

T1

77.000

5982

03.1652.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

T1

77.000

5983

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

T1

77.000

5984

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

T3

77.000

5985

21.0088.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

77.000

5986

14.0276.0752

Đo độ lồi

Đo độ lồi

T3

68.000

5987

21.0076.0752

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

68.000

5988

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

T2

68.000

5989

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

5990

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

T3

41.900

5991

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo khúc xạ giác mạc Javal

41.900

5992

03.4215.0754

Đo khúc xạ khách quan

Đo khúc xạ khách quan

12.700

5993

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

5994

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

5995

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

5996

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

5997

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường chu biên

T1

31.100

5998

14.0253.0757

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

T1

31.100

5999

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31.100

6000

14.0275.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

T2

69.400

6001

21.0091.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

69.400

6002

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

Đốt lông xiêu

T2

53.600

6003

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

T2

53.600

6004

03.1571.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6005

14.0055.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6006

03.1570.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6007

14.0054.0760

Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6008

14.0059.0760

Ghép giác mạc nhân tạo

Ghép giác mạc nhân tạo

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6009

14.0056.0760

Ghép giác mạc tự thân

Ghép giác mạc tự thân

P1

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6010

03.1569.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

P1

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6011

14.0053.0760

Ghép giác mạc xuyên

Ghép giác mạc xuyên

P1

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6012

14.0057.0760

Ghép nội mô giác mạc

Ghép nội mô giác mạc

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6013

03.1524.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6014

14.0008.0760

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

PDB

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

6015

03.1579.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

P2

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6016

14.0069.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

P2

1.430.500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6017

14.0067.0762

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

P2

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6018

14.0155.0762

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

P1

1.130.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6019

14.0037.0763

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

P1

860.200

6020

03.1578.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

P2

860.200

6021

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Gọt giác mạc đơn thuần

P2

860.200

6022

03.1660.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

P3

452.400

6023

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

P3

452.400

6024

14.0177.0765

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

P1

849.600

6025

03.1668.0766

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

P1

1.322.100

6026

14.0177.0767

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

P1

1.244.100

6027

03.1669.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

P1

1.244.100

6028

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

P1

1.244.100

6029

14.0106.0768

Đóng lỗ rò đường lệ

Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]

P3

1.595.200

6030

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

P3

1.595.200

6031

03.1688.0768

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây mê]

P3

1.595.200

6032

14.0106.0769

Đóng lỗ rò đường lệ

Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê]

P3

897.100

6033

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi [gây tê]

P3

897.100

6034

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

P3

897.100

6035

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

P3

897.100

6036

03.1688.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

P3

897.100

6037

03.1667.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

P1

799.600

6038

14.0176.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

P1

799.600

6039

03.1670.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

P1

799.600

6040

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

P1

799.600

6041

03.1667.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

P1

1.244.100

6042

14.0176.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

P1

1.244.100

6043

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

P2

813.600

6044

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

P2

813.600

6045

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

P3

813.600

6046

03.2923.0772

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

P2

813.600

6047

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

P3

1.043.500

6048

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

P3

1.043.500

6049

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

P3

1.043.500

6050

03.1674.0774

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

P2

830.200

6051

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

P2

830.200

6052

03.1676.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

P2

830.200

6053

14.0186.0774

Cắt thị thần kinh

Cắt thị thần kinh

P2

830.200

6054

03.1630.0775

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

P2

1.809.000

6055

03.1646.0775

Lạnh đông điều trị K võng mạc

Lạnh đông điều trị K võng mạc

T1

1.809.000

6056

14.0031.0775

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

P2

1.809.000

6057

14.0144.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

P2

1.809.000

6058

03.1671.0775

Lạnh đông thể mi

Lạnh đông thể mi

P3

1.809.000

6059

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

Lạnh đông thể mi

P3

1.809.000

6060

14.0095.0776

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

T2

1.529.000

6061

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

T1

727.900

6062

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

T1

727.900

6063

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

T3

99.400

6064

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

T3

99.400

6065

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

T1

99.400

6066

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

T1

99.400

6067

14.0156.0778

Sửa sẹo bọng bằng kim

Sửa sẹo bọng bằng kim

T1

99.400

6068

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

T1

946.900

6069

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

T1

359.500

6070

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

T1

359.500

6071

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

P2

1.013.600

6072

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

P2

1.013.600

6073

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

P2

1.013.600

6074

14.0072.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

P2

1.013.600

6075

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

T2

71.500

6076

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

T2

71.500

6077

03.1583.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

P1

1.244.100

6078

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

P1

1.244.100

6079

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

6080

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

6081

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

T3

40.900

6082

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

T3

40.900

6083

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

T2

66.800

6084

03.1642.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

T2

66.800

6085

14.0160.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

T2

66.800

6086

03.1552.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

T1

289.500

6087

14.0032.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

T1

289.500

6088

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê]

P2

1.351.400

6089

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê]

P2

1.351.400

6090

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

P2

1.351.400

6091

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]

P2

1.351.400

6092

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

P2

698.800

6093

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]

P2

698.800

6094

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]

P2

698.800

6095

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê]

P2

698.800

6096

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

P1

698.800

6097

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

P2

698.800

6098

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê]

P2

1.572.200

6099

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê]

P2

1.572.200

6100

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]

P2

1.572.200

6101

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]

P2

1.572.200

6102

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê]

P2

935.200

6103

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê]

P2

935.200

6104

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]

P2

935.200

6105

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]

P2

935.200

6106

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê]

P2

1.188.600

6107

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê]

P2

1.188.600

6108

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]

P2

1.188.600

6109

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]

P2

1.188.600

6110

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê]

P2

1.833.000

6111

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê]

P2

1.833.000

6112

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]

P2

1.833.000

6113

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]

P2

1.833.000

6114

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê]

P2

2.068.800

6115

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê]

P2

2.068.800

6116

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]

P2

2.068.800

6117

03.1678.0794

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

P1

2.068.800

6118

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]

P2

2.068.800

6119

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê]

P2

1.387.000

6120

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê]

P2

1.387.000

6121

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]

P2

1.387.000

6122

03.1678.0795

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê]

P1

1.387.000

6123

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]

P2

1.387.000

6124

14.0183.0796

Bơm hơi /khí tiền phòng

Bơm hơi /khí tiền phòng

P2

830.200

6125

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

Rửa chất nhân tiền phòng

P2

830.200

6126

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

P2

830.200

6127

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

P2

830.200

6128

03.1675.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

P2

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

6129

14.0185.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

P2

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

6130

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

T3

40.900

6131

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

T3

40.900

6132

14.0101.0800

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

Đặt bản silicon điều trị lõm mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6133

14.0100.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6134

28.0070.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6135

03.1595.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6136

14.0102.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6137

28.0072.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

P1

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

6138

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

T3

130.900

6139

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

T2

130.900

6140

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

6141

03.1574.0802

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

P1

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

6142

14.0061.0802

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

6143

03.1575.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

P2

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

6144

14.0062.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

Nối thông lệ mũi nội soi

P2

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

6145

14.0064.0802

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

P2

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

6146

03.1544.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

P1

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

6147

14.0023.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

P1

2.409.900

Chưa bao gồm đai Silicon.

6148

03.1568.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

P2

680.200

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

6149

14.0051.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

P2

680.200

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

6150

03.1649.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

P1

1.202.600

6151

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

P1

1.202.600

6152

14.0148.0805

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

1.202.600

6153

03.1634.0805

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

P1

1.202.600

6154

03.1636.0805

Mở bè ± cắt bè

Mở bè ± cắt bè

P1

1.202.600

6155

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

Mở bè có hoặc không cắt bè

P1

1.202.600

6156

03.1541.0806

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6157

03.1542.0806

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6158

03.1540.0806

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6159

03.1536.0806

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6160

14.0015.0806

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6161

03.1537.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6162

14.0016.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6163

03.1529.0806

Phẫu thuật bong võng mạc tái phát

Phẫu thuật bong võng mạc tái phát

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6164

03.1543.0806

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6165

14.0022.0806

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

PDB

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6166

03.1531.0806

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6167

14.0010.0806

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6168

03.1525.0806

Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

P1

3.206.300

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

6169

03.1567.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

P2

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

6170

14.0050.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

P2

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

6171

14.0075.0807

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

P1

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

6172

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

P2

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6173

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]

P2

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6174

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]

P2

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6175

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]

P2

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

6176

14.0145.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

P2

570.300

6177

14.0043.0811

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

6178

14.0042.0811

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

6179

03.1565.0812

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

P1

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

6180

03.1560.0812

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL

P1

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

6181

03.1563.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

P2

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

6182

14.0046.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

P2

2.020.300

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

6183

03.1637.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

PDB

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6184

14.0151.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

PDB

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6185

14.0152.0813

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm

P1

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6186

03.1638.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

PDB

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6187

14.0153.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

PDB

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6188

13.0182.0814

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [phẫu thuật bằng laser]

T1

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

6189

03.1532.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

PDB

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

6190

14.0011.0814

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

PDB

2.077.900

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

6191

03.1559.0815

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL

PDB

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

6192

03.1526.0815

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù

P1

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

6193

03.1527.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL

P1

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

6194

14.0005.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL

P1

2.752.600

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

6195

03.1627.0816

Điều trị di lệch góc mắt

Điều trị di lệch góc mắt

P1

930.200

6196

14.0141.0816

Điều trị di lệch góc mắt

Điều trị di lệch góc mắt

P1

930.200

6197

03.1623.0816

Phẫu thuật Epicanthus

Phẫu thuật Epicanthus

P2

930.200

6198

14.0135.0816

Phẫu thuật Epicanthus

Phẫu thuật Epicanthus

P2

930.200

6199

03.1622.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

P2

763.600

6200

14.0137.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

P2

763.600

6201

28.0053.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

P3

763.600

6202

14.0130.0817

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

P1

763.600

6203

03.1621.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật mở rộng khe mi

P2

763.600

6204

14.0136.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

Phẫu thuật mở rộng khe mi

P2

763.600

6205

14.0110.0818

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

P2

830.200

6206

03.1602.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P2

830.200

6207

03.1662.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P1

830.200

6208

14.0109.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P2

830.200

6209

14.0110.0819

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

P2

1.220.300

6210

03.1602.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P2

1.220.300

6211

03.1662.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P1

1.220.300

6212

14.0109.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường

P2

1.220.300

6213

14.0114.0820

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

P2

913.600

6214

03.1601.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

P1

913.600

6215

14.0108.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

P1

913.600

6216

03.1562.0821

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL

P1

1.944.100

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

6217

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

P2

960.200

6218

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

P2

960.200

6219

12.0108.0824

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

P1

930.200

6220

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P2

930.200

6221

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

930.200

6222

14.0122.0826

Cắt cơ Muller

Cắt cơ Muller

P1

1.402.600

6223

14.0128.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

P1

1.402.600

6224

28.0046.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

Kéo dài cân cơ nâng mi

P2

1.402.600

6225

14.0131.0826

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

P1

1.402.600

6226

03.1609.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6227

14.0119.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6228

28.0045.0826

Phẫu thuật hạ mi trên

Phẫu thuật hạ mi trên

P2

1.402.600

6229

03.1608.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6230

14.0118.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6231

28.0043.0826

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6232

03.1610.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6233

14.0120.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

P1

1.402.600

6234

28.0044.0826

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

P2

1.402.600

6235

03.1589.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

P1

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6236

14.0079.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

P1

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6237

03.1600.0827

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

P2

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6238

14.0107.0827

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

P2

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

6239

03.1588.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

P2

1.244.100

6240

14.0078.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

P2

1.244.100

6241

03.1587.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Cố định màng xương tạo cùng đồ

P2

1.244.100

6242

14.0077.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

Cố định màng xương tạo cùng đồ

P2

1.244.100

6243

03.2917.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

P1

1.244.100

6244

14.0235.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

P1

1.244.100

6245

03.1597.0828

Tái tạo cùng đồ

Tái tạo cùng đồ

P1

1.244.100

6246

03.1596.0828

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

PDB

1.244.100

6247

03.1586.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

P1

1.244.100

6248

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

P1

1.244.100

6249

14.0126.0829

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

930.200

6250

14.0125.0829

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

930.200

6251

14.0126.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

1.213.600

6252

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

1.213.600

6253

03.1545.0831

Tháo đai độn củng mạc

Tháo đai độn củng mạc

P2

1.746.900

6254

14.0024.0831

Tháo đai độn củng mạc

Tháo đai độn củng mạc

P2

1.746.900

6255

14.0045.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

PDB

5.035.900

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).

6256

14.0044.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

P1

1.722.100

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

6257

12.0004.0834

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

P1

1.322.100

6258

12.0008.0834

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

P1

1.322.100

6259

12.0013.0834

Cắt các u nang mang

Cắt các u nang mang

P1

1.322.100

6260

12.0102.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

P1

1.322.100

6261

14.0085.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

P1

1.322.100

6262

03.2449.0834

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

PDB

1.322.100

6263

12.0103.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

P1

1.322.100

6264

14.0086.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

P1

1.322.100

6265

12.0077.0834

Cắt u môi lành tính có tạo hình

Cắt u môi lành tính có tạo hình

P1

1.322.100

6266

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

P2

1.322.100

6267

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

P1

1.322.100

6268

12.0069.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

P1

1.322.100

6269

14.0227.0834

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

P1

1.322.100

6270

12.0078.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

P1

1.322.100

6271

12.0079.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

P1

1.322.100

6272

28.0096.0834

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

P2

1.322.100

6273

14.0105.0835

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

P2

813.600

6274

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

P3

812.100

6275

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

P2

812.100

6276

03.2543.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Cắt u mi cả bề dày không vá

P1

812.100

6277

12.0097.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Cắt u mi cả bề dày không vá

P1

812.100

6278

28.0095.0836

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

P3

812.100

6279

12.0099.0837

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt

P1

1.322.100

6280

14.0096.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

P1

1.322.100

6281

12.0110.0837

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

P1

1.322.100

6282

12.0109.0837

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

P1

1.322.100

6283

03.1590.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

PDB

1.322.100

6284

12.0112.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

P1

1.322.100

6285

14.0097.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Nạo vét tổ chức hốc mắt

PDB

1.322.100

6286

14.0002.0837

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

P1

1.322.100

6287

14.0132.0838

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

P1

1.194.100

6288

14.0230.0838

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

P1

1.194.100

6289

14.0124.0838

Vá da tạo hình mi

Vá da tạo hình mi

P1

1.194.100

6290

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

P2

698.800

6291

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

P2

698.800

6292

03.1549.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

P3

331.900

6293

14.0028.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

P3

331.900

6294

14.0149.0841

Mở góc tiền phòng

Mở góc tiền phòng

P1

1.244.100

6295

03.1635.0841

Rạch góc tiền phòng

Rạch góc tiền phòng

PDB

1.244.100

6296

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

T2

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

6297

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

T2

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

6298

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

T2

80.600

6299

21.0082.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

6300

14.0249.0844

Siêu âm bán phần trước

Siêu âm bán phần trước

T1

241.500

6301

14.0240.0845

Siêu âm mắt

Siêu âm mắt

69.700

6302

14.0081.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

P3

151.000

6303

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết tổ chức kết mạc

P3

151.000

6304

14.0080.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Sinh thiết tổ chức mi

P3

151.000

6305

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

T2

33.600

6306

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

6307

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

T2

60.000

6308

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

T2

60.000

6309

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

T2

60.000

6310

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

60.000

6311

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

60.000

6312

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

T3

60.000

6313

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

T2

60.000

6314

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

T2

60.000

6315

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

T2

60.000

6316

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

T2

60.000

6317

14.0058.0850

Ghép củng mạc

Ghép củng mạc

P1

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

6318

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

PDB

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

6319

14.0070.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

PDB

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

6320

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn

TDB

245.100

6321

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

6322

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

6323

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

6324

14.0013.0853

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc

P2

913.600

6325

14.0154.0853

Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng

Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng

P2

913.600

6326

03.1533.0853

Tháo dầu silicon nội nhãn

Tháo dầu silicon nội nhãn

P2

913.600

6327

14.0012.0853

Tháo dầu silicon nội nhãn

Tháo dầu silicon nội nhãn

P2

913.600

6328

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

105.800

6329

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

105.800

6330

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

65.100

6331

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6332

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6333

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6334

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6335

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6336

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

T2

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6337

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Tiêm nhu mô giác mạc

T1

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

6338

03.1523.0858

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

PDB

3.321.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.

6339

14.0003.0858

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

PDB

3.321.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.

6340

14.0091.0859

Cắt u hậu phòng

Cắt u hậu phòng

PDB

2.185.500

6341

14.0087.0859

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

PDB

2.185.500

6342

14.0090.0860

Cắt u tiền phòng

Cắt u tiền phòng

P1

1.260.100

6343

14.0047.0860

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

P1

1.260.100

6344

14.0121.0860

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

P1

1.260.100

6345

14.0146.0860

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

P1

1.260.100

6346

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

P2

891.500

6347

14.0099.0861

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

P2

891.500

6348

14.0123.0861

Lùi cơ nâng mi

Lùi cơ nâng mi

P2

891.500

6349

14.0113.0862

Chỉnh chỉ sau mổ lác

Chỉnh chỉ sau mổ lác

P3

620.000

6350

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

P3

620.000

6351

14.0115.0862

Sửa sẹo sau mổ lác

Sửa sẹo sau mổ lác

P3

620.000

6352

14.0157.0863

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

TDB

534.500

6353

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

T1

344.200

6354

14.0245.0864

Chụp đáy mắt RETCAM

Chụp đáy mắt RETCAM

T1

344.200

6355

14.0248.0864

Chụp đĩa thị 3D

Chụp đĩa thị 3D

T1

344.200

6356

14.0241.0864

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler

TDB

344.200

6357

14.0247.0864

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

T1

344.200

6358

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

T2

197.200

6359

14.0271.0865

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)

Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)

T2

197.200

6360

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

Đo độ sâu tiền phòng

T2

197.200

6361

14.0278.0865

Test kéo cơ cưỡng bức

Test kéo cơ cưỡng bức

T2

197.200

6362

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

Test thử nhược cơ

T2

197.200

6363

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

Tiêm cortison điều trị u máu

T2

197.200

6364

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

Bẻ cuốn dưới

T1

165.500

6365

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

T2

165.500

6366

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

T1

165.500

6367

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

T2

216.500

6368

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

T1

216.500

6369

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

T2

286.500

6370

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

T2

286.500

6371

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

T2

286.500

6372

03.2587.0870

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê]

P2

1.217.100

6373

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan

P2

1.217.100

6374

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]

P2

1.217.100

6375

03.2241.0871

Cắt Amidan bằng máy

Cắt Amidan bằng máy

P1

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

6376

03.2587.0871

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [bằng máy, gây mê]

P2

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

6377

15.0150.0871

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần

P2

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

6378

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]

P3

580.400

6379

03.3951.0873

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

P1

8.492.000

6380

15.0061.0873

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

P1

8.492.000

6381

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây mê]

P2

2.122.100

6382

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

P2

2.122.100

6383

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]

P2

2.122.100

6384

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

P2

634.500

6385

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

P2

634.500

6386

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]

P2

634.500

6387

03.2218.0876

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

PDB

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.

6388

15.0273.0876

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

PDB

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.

6389

03.2157.0876

Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm

Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm

PDB

7.411.800

Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.

6390

15.0395.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

8.131.800

6391

03.2602.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

P1

8.131.800

6392

12.0151.0877

Cắt u cuộn cảnh

Cắt u cuộn cảnh

P1

8.131.800

6393

15.0040.0877

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

PDB

8.131.800

6394

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

295.500

6395

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

295.500

6396

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

295.500

6397

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

T1

295.500

6398

03.2175.0879

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

P2

295.500

6399

15.0031.0881

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

P1

6.641.000

6400

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

P3

64.300

6401

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

T3

64.300

6402

01.0090.0883

Đặt stent khí phế quản

Đặt stent khí phế quản

TDB

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6403

03.1016.0883

Nội soi đặt stent khí - phế quản

Nội soi đặt stent khí - phế quản

T1

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6404

02.0042.0883

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

TDB

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6405

02.0044.0883

Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần

TDB

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6406

03.1005.0883

Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản

Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản

T1

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6407

15.0185.0883

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn

PDB

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

6408

03.2126.0884

Đo điện thính giác thân não

Đo điện thính giác thân não

T3

185.300

6409

15.0396.0884

Đo điện thính giác thân não (ABR)

Đo điện thính giác thân não (ABR)

185.300

6410

21.0067.0884

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

T3

185.300

6411

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

34.500

6412

21.0066.0886

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

69.000

6413

21.0065.0887

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phản xạ cơ bàn đạp

34.500

6414

21.0068.0888

Đo sức cản của mũi

Đo sức cản của mũi

101.500

6415

15.0398.0889

Đo sức nghe lời

Đo sức nghe lời

61.500

6416

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

T3

49.500

6417

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

Đo thính lực trên ngưỡng

74.000

6418

15.0399.0891

Đo trên ngưỡng

Đo trên ngưỡng

74.000

6419

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

Áp lạnh Amidan

T2

225.500

6420

15.0217.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

225.500

6421

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

141.500

6422

03.2239.0893

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

T1

141.500

6423

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

Đốt lạnh họng hạt

T2

141.500

6424

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

156.300

6425

03.2238.0894

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

T1

156.300

6426

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

T2

89.400

6427

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt nhiệt họng hạt

T2

89.400

6428

03.2217.0896

Ghép thanh khí quản đặt stent

Ghép thanh khí quản đặt stent

PDB

6.282.500

Chưa bao gồm stent.

6429

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

T3

69.300

6430

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

T3

69.300

6431

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

T2

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6432

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

T1

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6433

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6434

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6435

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

T3

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6436

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6437

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

T2

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6438

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

T2

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6439

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

T3

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6440

12.0164.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

T3

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

6441

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

T3

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

6442

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

T3

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

6443

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

T3

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

6444

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

T1

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

6445

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

T2

43.100

6446

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

T2

43.100

6447

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

T3

43.100

6448

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

T1

70.300

6449

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

T1

530.700

6450

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

T2

530.700

6451

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

T1

530.700

6452

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

T1

170.600

6453

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

T2

170.600

6454

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

T1

170.600

6455

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

TDB

754.400

6456

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

TDB

404.900

6457

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

T2

705.500

6458

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

T2

705.500

6459

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

T2

213.900

6460

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

T2

213.900

6461

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

T2

70.300

6462

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

P2

1.385.400

6463

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]

P2

1.385.400

6464

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

P3

1.385.400

6465

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]

P3

1.385.400

6466

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]

P2

874.800

6467

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]

P2

874.800

6468

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

P3

874.800

6469

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]

P3

874.800

6470

15.0027.0911

Mở sào bào

Mở sào bào

P2

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6471

15.0029.0911

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6472

15.0028.0911

Mở sào bào, thượng nhĩ

Mở sào bào, thượng nhĩ

P2

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6473

15.0026.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6474

03.2103.0911

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6475

15.0042.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6476

15.0041.0911

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6477

15.0020.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

P1

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6478

15.0321.0912

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

P2

2.804.100

6479

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

Nắn sống mũi sau chấn thương

P3

2.804.100

6480

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]

P3

2.804.100

6481

15.0123.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

P1

2.804.100

6482

03.2212.0912

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

P1

2.804.100

6483

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]

P3

1.326.200

6484

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

Phẫu thuật nạo VA gây mê

P2

852.900

6485

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

P2

852.900

6486

12.0156.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6487

12.0155.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6488

12.0093.0915

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6489

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

T2

139.000

6490

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

T2

139.000

6491

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

T2

139.000

6492

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

T2

139.000

6493

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

T2

139.000

6494

15.0186.0917

Nối khí quản tận - tận

Nối khí quản tận - tận

PDB

8.483.300

Chưa bao gồm stent.

6495

03.2156.0917

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

PDB

8.483.300

Chưa bao gồm stent.

6496

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

Cắt polyp mũi

P2

705.900

6497

15.0081.0918

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]

P2

705.900

6498

03.4165.0918

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]

P1

705.900

6499

03.3959.0918

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

P2

705.900

6500

15.0081.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]

P2

489.500

6501

03.4165.0919

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê]

P1

489.500

6502

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

T2

310.500

6503

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

T1

310.500

6504

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

T2

489.900

6505

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

T1

489.900

6506

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê]

489.900

6507

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

T2

705.500

6508

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

T1

705.500

6509

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê]

705.500

6510

15.0367.0924

Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

2.332.600

6511

15.0188.0925

Kỹ thuật đặt van phát âm

Kỹ thuật đặt van phát âm

TDB

754.400

6512

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

TDB

754.400

6513

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

T1

754.400

6514

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

TDB

774.400

6515

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

T1

774.400

6516

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

TDB

255.500

6517

15.0236.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

T1

255.500

6518

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

TDB

350.500

6519

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

T1

350.500

6520

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

P3

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

6521

15.0157.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút

P2

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

6522

15.0156.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)

P2

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

6523

15.0252.0930

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

TDB

757.600

6524

03.0997.0931

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]

T2

1.601.900

6525

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]

T1

1.601.900

6526

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

T1

545.500

6527

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

T1

545.500

6528

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

T1

545.500

6529

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

T1

545.500

6530

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

T2

545.500

6531

03.0997.0932

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]

T2

545.500

6532

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]

T1

545.500

6533

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

T1

545.500

6534

15.0225.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6535

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6536

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6537

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6538

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6539

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6540

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6541

20.0014.0933

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

6542

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

45.300

6543

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

132.700

6544

03.2113.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

Phẫu thuật áp xe não do tai

P1

6.258.000

6545

15.0389.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị

Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị

6.258.000

6546

03.4232.0936

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

6.258.000

6547

15.0015.0936

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

P1

6.258.000

6548

03.2587.0937

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng

P2

1.761.400

6549

15.0149.0937

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]

P2

1.761.400

6550

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê]

P2

1.761.400

6551

15.0151.0937

Phẫu thuật cắt u Amidan

Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]

P1

1.761.400

6552

12.0147.2036

Cắt u Amidan

Cắt u Amidan

P2

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6553

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

P2

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6554

15.0359.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma

Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma

P1

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6555

15.0288.2036

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

P2

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6556

15.0197.2036

Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi

Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi

P1

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6557

15.0151.2036

Phẫu thuật cắt u Amidan

Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

P1

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6558

15.0361.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

6559

12.0116.0938

Cắt hạ họng bán phần

Cắt hạ họng bán phần

P1

5.352.100

6560

03.2561.0938

Cắt thanh quản bán phần

Cắt thanh quản bán phần

P1

5.352.100

6561

12.0130.0938

Cắt thanh quản bán phần

Cắt thanh quản bán phần

P1

5.352.100

6562

15.0277.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

P1

5.352.100

6563

15.0272.0938

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

PDB

5.352.100

6564

15.0271.0938

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

P1

5.352.100

6565

03.2160.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

P1

5.352.100

6566

15.0275.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

P1

5.352.100

6567

15.0276.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

P1

5.352.100

6568

03.2159.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

P1

5.352.100

6569

15.0274.0938

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

P1

5.352.100

6570

15.0400.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

9.963.300

6571

03.2200.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

PDB

9.963.300

6572

15.0383.0939

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

9.963.300

6573

03.2573.0940

Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ

Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ

P1

5.980.000

6574

12.0148.0940

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

P1

5.980.000

6575

03.2596.0940

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

P1

5.980.000

6576

15.0264.0940

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo

P1

5.980.000

6577

15.0265.0940

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

P1

5.980.000

6578

15.0371.0940

Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser

Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser

P1

5.980.000

6579

15.0289.0940

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

P1

5.980.000

6580

03.2559.0941

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

P1

7.249.700

6581

12.0138.0941

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

P1

7.249.700

6582

03.2579.0941

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

P1

7.249.700

6583

12.0136.0941

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

P1

7.249.700

6584

03.2556.0941

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

7.249.700

6585

15.0088.0941

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

PDB

7.249.700

6586

15.0263.0941

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo

PDB

7.249.700

6587

15.0092.0941

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

PDB

7.249.700

6588

15.0103.0942

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa

P2

4.211.900

6589

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

P2

4.211.900

6590

15.0173.0943

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

P1

4.936.000

6591

26.0020.0943

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh

P1

4.936.000

6592

26.0019.0943

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên

P1

4.936.000

6593

12.0016.0944

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6594

12.0137.0944

Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ

Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6595

03.2523.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6596

12.0065.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6597

03.2594.0944

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6598

12.0086.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6599

12.0087.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6600

12.0088.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Cắt u tuyến nước bọt phụ

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6601

15.0284.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

P2

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6602

15.0295.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

P2

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6603

12.0014.0945

Cắt các u ác tuyến mang tai

Cắt các u ác tuyến mang tai

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6604

03.2498.0945

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6605

12.0082.0945

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6606

03.2578.0945

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6607

12.0153.0945

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6608

03.2521.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6609

12.0089.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6610

03.2450.0945

Cắt u vùng tuyến mang tai

Cắt u vùng tuyến mang tai

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6611

15.0379.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6612

15.0282.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6613

03.2228.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6614

03.2229.0945

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6615

15.0283.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6616

15.0380.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6617

15.0293.0945

Phẫu thuật rò khe mang I

Phẫu thuật rò khe mang I

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6618

15.0294.0945

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

P1

4.944.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6619

15.0122.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

P1

9.076.600

6620

03.2224.0946

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

P1

9.076.600

6621

15.0072.0947

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

PDB

5.657.000

6622

15.0118.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

P1

5.657.000

6623

15.0116.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

P2

5.657.000

6624

15.0189.0948

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

P1

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

6625

15.0184.0948

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

P1

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

6626

03.2161.0948

Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản

Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản

P1

4.936.000

Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.

6627

03.2092.0949

Phẫu thuật đỉnh xương đá

Phẫu thuật đỉnh xương đá

PDB

4.897.800

6628

15.0008.0949

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

PDB

4.897.800

6629

03.2081.0950

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

P1

7.551.300

6630

15.0011.0950

Phẫu thuật giảm áp dây VII

Phẫu thuật giảm áp dây VII

P1

7.551.300

6631

15.0114.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

P1

5.657.000

6632

15.0124.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

P1

5.657.000

6633

03.4239.0951

Tạo hình hộp sọ sau chấn thương

Tạo hình hộp sọ sau chấn thương

P1

5.657.000

6634

03.2565.0952

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

P1

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6635

12.0115.0952

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

P1

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6636

03.2575.0952

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

P1

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6637

12.0129.0952

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

P1

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6638

15.0375.0952

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng laser

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng laser

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6639

15.0171.0952

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser

P1

6.984.300

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6640

03.2601.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

P2

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6641

12.0124.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

P2

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6642

15.0202.0953

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan

P2

7.480.000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

6643

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

P2

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6644

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

P3

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6645

03.2205.0955

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

P1

3.340.900

6646

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

P2

3.340.900

6647

15.0391.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

3.340.900

6648

15.0180.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

P2

3.340.900

6649

15.0181.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

P2

3.340.900

6650

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

P3

3.340.900

6651

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

P1

5.244.100

6652

15.0292.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

P1

4.936.000

6653

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo VA nội soi

Phẫu thuật nạo VA nội soi

P2

3.045.800

6654

15.0094.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

P2

3.045.800

6655

03.3961.0958

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

P2

3.045.800

6656

12.0094.0959

Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh

Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh

P1

5.980.000

Chưa bao gồm hoá chất.

6657

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

P2

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6658

15.0068.0960

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

P2

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6659

15.0064.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

P2

2.981.800

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6660

15.0390.0961

Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt

Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6661

15.0091.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

P1

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6662

15.0385.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6663

15.0388.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6664

03.3946.0961

Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm

PDB

9.611.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6665

03.4159.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

P1

14.151.800

6666

27.0019.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

PDB

14.151.800

6667

03.2197.0963

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

P1

9.151.800

6668

15.0093.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

PDB

9.151.800

6669

27.0017.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

PDB

9.151.800

6670

03.3947.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng

P1

9.151.800

6671

15.0172.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

P1

6.045.000

6672

03.2177.0965

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

P1

3.340.900

6673

15.0176.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]

P1

3.340.900

6674

15.0177.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

P2

3.340.900

6675

03.4160.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

P1

3.340.900

6676

15.0159.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt

P2

3.340.900

6677

03.4162.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

P1

3.340.900

6678

15.0178.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]

P1

3.340.900

6679

15.0179.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

P2

3.340.900

6680

03.2222.0966

FESS giải quyết các u lành tính

FESS giải quyết các u lành tính

P1

4.535.700

6681

15.0298.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

P1

4.535.700

6682

15.0148.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

P1

4.535.700

6683

15.0168.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

P1

4.535.700

6684

15.0169.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút

P1

4.535.700

6685

15.0170.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser

P1

4.535.700

6686

15.0182.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

P1

4.535.700

6687

15.0183.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

P1

4.535.700

6688

15.0297.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Phẫu thuật túi thừa Zenker

P1

4.535.700

6689

15.0372.0967

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

P1

8.807.000

Đã bao gồm dao siêu âm

6690

03.4161.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

P1

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

6691

15.0087.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

P1

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

6692

15.0089.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

P1

6.463.600

Chưa bao gồm keo sinh học.

6693

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

P2

4.211.900

6694

15.0108.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser

P3

4.211.900

6695

15.0107.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần

P3

4.211.900

6696

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

P3

4.211.900

6697

27.0007.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

P2

4.211.900

6698

03.3956.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

P2

4.211.900

6699

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

P2

4.211.900

6700

03.3958.0969

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

P2

4.211.900

6701

15.0079.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

P2

4.211.900

6702

15.0075.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

P2

4.211.900

6703

15.0101.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

P1

4.211.900

6704

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6705

15.0347.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6706

15.0346.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6707

15.0345.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6708

15.0111.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

P1

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6709

15.0102.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6710

03.3960.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6711

27.0010.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6712

03.3955.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

P1

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6713

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6714

15.0350.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

P2

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6715

15.0110.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

P1

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

6716

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

P3

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6717

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

P3

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6718

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

P2

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6719

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

P2

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6720

03.2131.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

P1

6.353.000

6721

15.0070.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

P1

6.353.000

6722

27.0018.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

P1

6.353.000

6723

15.0071.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

PDB

6.353.000

6724

15.0007.0973

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6725

15.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6726

27.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6727

15.0096.0973

Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6728

03.3928.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6729

27.0021.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6730

03.3929.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6731

27.0022.0973

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6732

27.0072.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u

Phẫu thuật nội soi lấy u

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6733

27.0039.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều

Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6734

27.0038.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6735

03.3927.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6736

27.0033.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6737

27.0020.0973

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

PDB

7.677.800

Chưa bao gồm keo sinh học.

6738

27.0011.0974

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy

PDB

9.076.600

6739

27.0003.0974

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

PDB

9.076.600

6740

15.0084.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

P1

9.076.600

6741

27.0005.0974

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau

P2

9.076.600

6742

27.0012.0974

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)

P1

9.076.600

6743

15.0085.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

P1

5.244.100

6744

03.3957.0975

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

P2

5.244.100

6745

10.0066.0976

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm

PDB

5.258.000

6746

15.0360.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)

P2

4.003.900

Đã bao gồm dao plasma

6747

15.0162.0978

Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh

Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh

P2

3.180.600

6748

15.0078.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

P2

3.180.600

6749

15.0077.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

P2

3.180.600

6750

15.0161.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

P2

3.180.600

6751

15.0166.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

P2

3.180.600

6752

15.0167.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

P2

3.180.600

6753

26.0024.0978

Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh

Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh

P1

3.180.600

6754

26.0025.0978

Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản

P1

3.180.600

6755

26.0021.0978

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản

P1

3.180.600

6756

26.0022.0978

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn

Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn

P1

3.180.600

6757

26.0023.0978

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản

P1

3.180.600

6758

26.0026.0978

Phẫu thuật vi phẫu thanh quản

Phẫu thuật vi phẫu thanh quản

P1

3.180.600

6759

15.0261.0979

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

P1

8.512.000

6760

03.2199.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

P1

8.512.000

6761

28.0166.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

PDB

8.512.000

6762

15.0260.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ

P1

8.512.000

6763

03.2080.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

PDB

8.512.000

6764

15.0010.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

PDB

8.512.000

6765

15.0329.0979

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

P1

8.512.000

6766

26.0005.0979

Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh

Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh

PDB

8.512.000

6767

03.3917.0980

Cắt rò xoang lê

Cắt rò xoang lê

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6768

03.2233.0980

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6769

15.0278.0980

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6770

15.0296.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

Phẫu thuật rò xoang lê

P1

4.936.000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

6771

03.2111.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

P1

6.258.000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

6772

03.2079.0981

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

PDB

6.258.000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

6773

15.0267.0982

Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ

Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ

PDB

6.258.000

6774

15.0327.0982

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

P1

6.258.000

6775

03.2198.0982

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

P1

6.258.000

6776

15.0270.0982

Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u ác tính

PDB

6.258.000

6777

15.0266.0982

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng

P1

6.258.000

6778

15.0268.0982

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính

PDB

6.258.000

6779

15.0269.0982

Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

PDB

6.258.000

6780

15.0328.0982

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương

P1

6.258.000

6781

03.2497.0983

Cắt u dây thần kinh số VIII

Cắt u dây thần kinh số VIII

P1

6.572.800

6782

12.0081.0983

Cắt u dây thần kinh số VIII

Cắt u dây thần kinh số VIII

P1

6.572.800

6783

03.2568.0983

Cắt u dây thần kinh VIII

Cắt u dây thần kinh VIII

P1

6.572.800

6784

03.2083.0983

Khoét mê nhĩ

Khoét mê nhĩ

P1

6.572.800

6785

03.2088.0983

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

PDB

6.572.800

6786

15.0013.0983

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

PDB

6.572.800

6787

15.0009.0983

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

PDB

6.572.800

6788

15.0012.0983

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

PDB

6.572.800

6789

15.0006.0983

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

PDB

6.572.800

6790

15.0004.0983

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

P1

6.572.800

6791

15.0039.0983

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

PDB

6.572.800

6792

03.2091.0983

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

PDB

6.572.800

6793

10.0099.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma

PDB

6.572.800

6794

10.0098.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma

PDB

6.572.800

6795

10.0100.0983

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật

PDB

6.572.800

6796

03.2112.0984

Chỉnh hình tai giữa

Chỉnh hình tai giữa

P1

5.530.000

6797

15.0037.0984

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

P1

5.530.000

6798

15.0030.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

P1

5.530.000

6799

03.2087.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

P1

5.530.000

6800

15.0291.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Phẫu thuật rò sống mũi

P1

7.715.300

6801

15.0322.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

P1

7.715.300

6802

15.0323.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

P1

7.715.300

6803

15.0320.0985

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

PDB

7.715.300

6804

15.0330.0985

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

P1

7.715.300

6805

03.2078.0986

Cấy điện cực ốc tai

Cấy điện cực ốc tai

PDB

5.530.000

6806

15.0001.0986

Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)

Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)

PDB

5.530.000

6807

15.0005.0986

Phẫu thuật mở túi nội dịch

Phẫu thuật mở túi nội dịch

P1

5.530.000

6808

15.0019.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

P1

5.530.000

6809

03.2082.0986

Thay thế xương bàn đạp

Thay thế xương bàn đạp

P1

5.530.000

6810

03.2100.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

P1

5.537.100

6811

15.0016.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

P1

5.537.100

6812

03.2101.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

P1

5.537.100

6813

15.0017.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

P1

5.537.100

6814

03.2102.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

P1

5.537.100

6815

15.0021.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

P1

5.537.100

6816

15.0023.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

P1

5.537.100

6817

03.2093.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

P1

5.537.100

6818

15.0025.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

P1

5.537.100

6819

15.0203.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

P3

3.045.800

6820

15.0299.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

P3

3.045.800

6821

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

P2

3.045.800

6822

12.0165.0989

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

T3

34.500

6823

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

T1

245.500

6824

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

T1

245.500

6825

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

T3

98.300

6826

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

T2

126.500

6827

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

T3

69.300

6828

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

T3

69.300

6829

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

771.900

6830

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

771.900

6831

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

T2

771.900

6832

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

771.900

6833

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

T1

771.900

6834

03.2175.0996

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

P2

771.900

6835

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

P2

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6836

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

P2

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6837

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

P2

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

6838

15.0082.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser

P2

3.391.900

6839

15.0393.0998

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

P2

3.391.900

6840

15.0187.0998

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

P1

3.391.900

6841

15.0259.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

PDB

3.963.300

6842

15.0066.0999

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

PDB

3.963.300

6843

15.0351.0999

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

PDB

3.963.300

6844

15.0352.0999

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn

PDB

3.963.300

6845

15.0262.0999

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

PDB

3.963.300

6846

15.0002.1000

Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương

Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương

P1

2.333.000

Chưa bao gồm máy trợ thính đường xương.

6847

15.0163.1000

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

P1

2.333.000

6848

15.0164.1000

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

P1

2.333.000

6849

15.0160.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

P1

2.333.000

6850

15.0175.1000

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

P1

2.333.000

6851

15.0176.1000

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]

P1

2.333.000

6852

15.0178.1000

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]

P1

2.333.000

6853

15.0354.1000

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp

P1

2.333.000

6854

15.0353.1000

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp

P1

2.333.000

6855

15.0257.1000

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

P1

2.333.000

6856

15.0258.1000

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

P1

2.333.000

6857

15.0165.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Phẫu thuật treo sụn phễu

P1

2.333.000

6858

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

P2

1.646.800

6859

15.0194.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

P2

1.646.800

6860

15.0355.1001

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

P2

1.646.800

6861

15.0356.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

P2

1.646.800

6862

15.0357.1001

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

P2

1.646.800

6863

15.0069.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

P2

1.646.800

6864

15.0033.1001

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

P2

1.646.800

6865

15.0117.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Phẫu thuật mở xoang hàm

P2

1.646.800

6866

15.0177.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

P2

1.646.800

6867

15.0179.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

P2

1.646.800

6868

15.0126.1001

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ

P2

1.646.800

6869

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

P2

1.646.800

6870

15.0100.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser

P2

1.646.800

6871

15.0067.1001

Phẫu thuật thắt động mạch sàng

Phẫu thuật thắt động mạch sàng

P2

1.646.800

6872

15.0125.1001

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

P2

1.646.800

6873

15.0145.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

T3

1.075.700

6874

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

P3

1.075.700

6875

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

P3

1.075.700

6876

15.0224.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

P3

1.075.700

6877

15.0127.1002

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

P3

1.075.700

6878

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

P3

1.075.700

6879

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

P3

1.075.700

6880

15.0128.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

P3

1.075.700

6881

15.0244.1003

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

TDB

943.600

6882

15.0246.1003

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TDB

943.600

6883

15.0248.1003

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

TDB

943.600

6884

15.0245.1003

Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

TDB

943.600

6885

15.0247.1003

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

TDB

943.600

6886

15.0249.1003

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

TDB

943.600

6887

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

TDB

943.600

6888

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

T1

549.900

6889

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

T1

549.900

6890

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

T1

549.900

6891

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

T2

321.400

6892

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

T2

321.400

6893

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

T1

321.400

6894

03.0995.1005

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

T2

321.400

6895

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

T3

153.600

6896

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

T1

178.900

6897

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

P3

178.900

6898

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

TDB

414.400

6899

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

TDB

414.400

6900

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

TDB

380.100

6901

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

T1

380.100

6902

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

P3

987.500

6903

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

P3

987.500

6904

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P2

631.000

6905

16.0048.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P2

631.000

6906

16.0049.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P2

631.000

6907

03.1728.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P3

631.000

6908

16.0046.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P3

631.000

6909

03.1729.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6910

16.0047.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6911

03.1726.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P3

631.000

6912

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P3

631.000

6913

03.1727.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6914

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6915

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5]

T1

631.000

6916

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

P3

631.000

6917

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

631.000

6918

03.1859.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

P3

631.000

6919

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

P3

631.000

6920

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6921

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6922

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6923

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

P3

631.000

6924

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

P3

631.000

6925

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6926

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

P3

631.000

6927

16.0048.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

P2

861.000

6928

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

P2

861.000

6929

16.0049.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

P2

861.000

6930

03.1728.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6931

16.0046.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6932

16.0047.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6933

03.1729.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6934

03.1726.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6935

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6936

03.1727.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6937

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

P3

861.000

6938

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

T1

861.000

6939

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6940

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6941

03.1859.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6942

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6943

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6944

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6945

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6946

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6947

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6948

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6949

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

P3

861.000

6950

16.0048.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P2

455.500

6951

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3]

P2

455.500

6952

16.0049.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P2

455.500

6953

03.1728.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6954

16.0046.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6955

03.1729.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6956

16.0047.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6957

03.1726.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6958

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6959

03.1727.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6960

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6961

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

T1

455.500

6962

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6963

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6964

03.1859.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6965

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6966

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6967

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6968

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6969

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6970

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6971

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6972

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

P3

455.500

6973

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P2

991.000

6974

16.0048.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P2

991.000

6975

16.0049.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P2

991.000

6976

03.1728.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6977

16.0046.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6978

03.1729.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6979

16.0047.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6980

03.1726.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6981

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6982

03.1727.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6983

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6984

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

T1

991.000

6985

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6986

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6987

03.1859.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6988

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6989

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6990

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6991

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6992

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6993

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6994

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6995

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

P3

991.000

6996

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

T1

296.100

6997

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

P3

296.100

6998

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

T1

415.500

6999

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

P3

415.500

7000

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

T1

369.500

7001

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

T2

369.500

7002

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

T1

369.500

7003

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

7004

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

T2

369.500

7005

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

369.500

7006

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

T2

369.500

7007

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

T2

369.500

7008

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

T1

112.500

7009

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

112.500

7010

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng

T1

159.100

7011

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng

T1

92.500

7012

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

P2

110.800

7013

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

T1

110.800

7014

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Phẫu thuật nạo túi lợi

P3

89.500

7015

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

T1

217.200

7016

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

T1

217.200

7017

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

T1

110.600

7018

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

T1

110.600

7019

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

T1

239.500

7020

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

P3

239.500

7021

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

P2

239.500

7022

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

P2

398.600

7023

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

P2

398.600

7024

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

P2

398.600

7025

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

P3

398.600

7026

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

T1

46.600

7027

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

T1

46.600

7028

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

T1

46.600

7029

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

T1

46.600

7030

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

T2

280.500

7031

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

T1

280.500

7032

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

T2

280.500

7033

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

T2

280.500

7034

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

T2

280.500

7035

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

T2

280.500

7036

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

T2

280.500

7037

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

T2

280.500

7038

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

T2

280.500

7039

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

T2

280.500

7040

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

T2

280.500

7041

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

T2

280.500

7042

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

T3

308.000

7043

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

T2

308.000

7044

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

T3

36.500

7045

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

T1

245.500

7046

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

245.500

7047

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

T1

245.500

7048

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

T1

245.500

7049

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

T1

245.500

7050

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

T1

245.500

7051

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

T1

245.500

7052

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

T1

245.500

7053

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

T1

245.500

7054

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

T1

245.500

7055

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

P3

369.500

7056

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

P3

369.500

7057

12.0074.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Cắt u nang men răng, ghép xương

P1

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7058

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7059

03.1718.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7060

03.1721.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7061

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7062

03.1722.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7063

16.0023.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

P2

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

7064

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

P2

952.100

7065

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

P2

952.100

7066

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

P2

521.000

7067

12.0085.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

P1

521.000

7068

12.0084.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

P1

521.000

7069

12.0083.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm

P2

481.000

7070

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

T2

344.200

7071

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

P3

344.200

7072

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

P3

344.200

7073

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

P3

344.200

7074

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

P3

344.200

7075

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

P3

344.200

7076

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

P3

344.200

7077

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

P2

601.000

7078

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

P2

601.000

7079

15.0204.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

P3

1.051.700

7080

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

P3

1.051.700

7081

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

P1

1.051.700

7082

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

P1

1.051.700

7083

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

P1

771.000

7084

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

P2

771.000

7085

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

P1

771.000

7086

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

P2

771.000

7087

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

P3

771.000

7088

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

P3

771.000

7089

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

P3

771.000

7090

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

P2

771.000

7091

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

P1

771.000

7092

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

P1

1.208.800

7093

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

P1

1.208.800

7094

12.0007.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

P1

1.208.800

7095

03.2455.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

P1

1.208.800

7096

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

P1

1.208.800

7097

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

P1

1.208.800

7098

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]

P1

1.208.800

7099

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Cắt nang vùng sàn miệng

P1

3.078.100

7100

12.0064.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Cắt nang vùng sàn miệng

P1

3.078.100

7101

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

P2

3.228.100

7102

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

P1

3.228.100

7103

12.0072.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

P1

3.228.100

7104

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

P2

3.228.100

7105

12.0073.1047

Cắt nang xương hàm khó

Cắt nang xương hàm khó

P1

3.228.100

7106

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

Cắt các u nang giáp móng

P2

2.289.300

7107

03.2454.1048

Cắt nang giáp móng

Cắt nang giáp móng

P2

2.289.300

7108

03.3913.1048

Cắt nang giáp móng

Cắt nang giáp móng

P1

2.289.300

7109

15.0196.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động

P2

2.289.300

7110

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Cắt các u lành vùng cổ

P2

2.928.100

7111

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Cắt u cơ vùng hàm mặt

P1

2.928.100

7112

12.0045.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Cắt u cơ vùng hàm mặt

P1

2.928.100

7113

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

P2

2.928.100

7114

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]

P1

2.928.100

7115

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

Cắt u phần mềm vùng cổ

P2

2.928.100

7116

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

P3

2.928.100

7117

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

P1

2.928.100

7118

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

P1

2.928.100

7119

15.0331.1049

Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

P2

2.928.100

7120

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

P3

493.500

7121

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

P3

493.500

7122

03.3809.1052

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

P1

3.263.800

7123

03.2056.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

T1

1.832.000

7124

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

T1

1.832.000

7125

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

P1

1.832.000

7126

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

P1

1.832.000

7127

03.2007.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

P1

3.235.700

7128

03.2006.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

P1

3.235.700

7129

03.2008.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

P1

3.235.700

7130

16.0317.1054

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V

P1

3.235.700

7131

16.0316.1054

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V

P1

3.235.700

7132

03.2005.1055

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

P1

2.888.600

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7133

16.0314.1055

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

P1

2.888.600

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7134

16.0312.1056

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

PDB

4.561.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7135

03.2003.1056

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

PDB

4.561.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7136

03.2002.1057

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

PDB

5.661.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7137

16.0311.1057

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

PDB

5.661.200

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7138

03.2014.1058

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

P1

4.658.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7139

16.0319.1058

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

P1

4.658.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7140

28.0218.1059

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

P1

3.488.600

7141

03.2762.1059

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

P1

3.488.600

7142

12.0056.1059

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

P1

3.488.600

7143

03.2510.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

P1

3.488.600

7144

12.0055.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

P1

3.488.600

7145

03.2628.1059

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

PDB

3.488.600

7146

28.0217.1059

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

P1

3.488.600

7147

03.2441.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

PDB

3.488.600

7148

03.2739.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

P1

3.488.600

7149

12.0315.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

P1

3.488.600

7150

12.0316.1059

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

P1

3.488.600

7151

12.0080.1059

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

P1

3.488.600

7152

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7153

12.0090.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7154

03.2538.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7155

03.2518.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7156

12.0086.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7157

12.0087.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7158

12.0088.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Cắt u tuyến nước bọt phụ

P1

3.397.900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

7159

03.2493.1061

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

PDB

3.331.900

7160

12.0057.1061

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

PDB

3.331.900

7161

03.2492.1061

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

P1

3.331.900

7162

12.0047.1061

Cắt u vùng hàm mặt phức tạp

Cắt u vùng hàm mặt phức tạp

PDB

3.331.900

7163

12.0076.1063

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

PDB

3.638.600

7164

12.0075.1063

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

P1

3.638.600

7165

03.2502.1063

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

P1

3.638.600

7166

12.0051.1063

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

P1

3.638.600

7167

03.2499.1063

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

PDB

3.638.600

7168

12.0052.1063

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

PDB

3.638.600

7169

12.0144.1063

Cắt ung thư sàng hàm

Cắt ung thư sàng hàm

P1

3.638.600

7170

12.0159.1063

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

P2

3.638.600

7171

28.0189.1064

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

P1

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7172

03.2909.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

P2

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7173

03.2910.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

PDB

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7174

03.2907.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

PDB

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7175

16.0263.1064

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

PDB

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7176

28.0187.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

P1

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7177

28.0190.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

P1

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7178

28.0439.1064

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

P1

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7179

03.1997.1064

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

PDB

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7180

28.0188.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp

P1

3.828.100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7181

03.2061.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

P1

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7182

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

PDB

4.733.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7183

03.2031.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7184

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7185

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7186

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7187

16.0279.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7188

03.2028.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7189

03.2029.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7190

03.2030.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7191

16.0242.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7192

16.0246.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

PDB

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7193

16.0243.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7194

16.0244.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7195

16.0245.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

PDB

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7196

03.1976.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7197

03.1980.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

PDB

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7198

03.1977.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7199

03.1978.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7200

03.1979.1067

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

PDB

2.997.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7201

03.2059.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7202

03.2018.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7203

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7204

03.2058.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7205

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7206

16.0288.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7207

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7208

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7209

16.0270.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7210

03.2019.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7211

03.2020.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7212

03.2021.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7213

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7214

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7215

16.0249.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7216

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7217

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7218

16.0252.1069

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7219

16.0253.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7220

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7221

16.0255.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7222

03.2032.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7223

03.2033.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7224

03.2034.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7225

03.1981.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7226

03.1982.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7227

03.1983.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7228

03.1984.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7229

03.1985.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7230

03.1986.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

3.297.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7231

03.2043.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

P1

2.497.500

7232

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

P1

2.497.500

7233

03.2010.1071

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

PDB

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.

7234

16.0265.1071

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

PDB

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.

7235

03.2009.1072

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PDB

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7236

16.0264.1072

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PDB

4.324.300

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7237

03.2012.1073

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

PDB

4.558.900

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.

7238

16.0267.1073

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

PDB

4.558.900

Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.

7239

03.2011.1074

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PDB

4.508.900

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7240

16.0266.1074

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PDB

4.508.900

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

7241

28.0168.1076

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

P1

3.493.200

7242

28.0176.1076

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

P1

3.493.200

7243

28.0174.1076

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

3.493.200

7244

03.2013.1077

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

PDB

4.489.800

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7245

16.0318.1077

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

PDB

4.489.800

Chưa bao gồm nẹp, vít.

7246

26.0013.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta

PDB

4.538.000

7247

26.0012.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon

PDB

4.538.000

7248

26.0011.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng

PDB

4.538.000

7249

26.0010.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực

PDB

4.538.000

7250

26.0015.1078

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

PDB

4.538.000

7251

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

P1

2.856.600

7252

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

P1

2.856.600

7253

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

P1

3.078.100

7254

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

P1

3.078.100

7255

15.0074.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

P1

3.078.100

7256

16.0344.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên

P1

4.133.900

7257

16.0343.1083

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

P1

4.133.900

7258

03.2016.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

P1

2.888.600

7259

16.0345.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

P1

2.888.600

7260

16.0346.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

P1

2.888.600

7261

28.0128.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

P1

2.888.600

7262

28.0127.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

P1

2.888.600

7263

28.0129.1084

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng

P1

2.888.600

7264

15.0335.1084

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ

P2

2.888.600

7265

03.2236.1085

Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

P1

2.888.600

7266

15.0336.1085

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng

P2

2.888.600

7267

28.0130.1085

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau

P1

2.888.600

7268

16.0342.1086

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

P1

2.988.600

7269

28.0126.1086

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

P1

2.988.600

7270

15.0337.1086

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

P1

2.988.600

7271

03.2924.1086

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

PDB

2.988.600

7272

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

P1

2.888.600

7273

28.0125.1087

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

P2

2.888.600

7274

03.2925.1087

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

P1

2.888.600

7275

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

3.317.300

7276

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu]

3.254.300

7277

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]

3.081.600

7278

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

P3

3.081.600

7279

03.2453.1093

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

T1

869.100

7280

12.0060.1093

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

T1

869.100

7281

12.0061.1093

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

T1

869.100

7282

12.0059.1093

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

T2

869.100

7283

12.0058.1093

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

T2

869.100

7284

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

P1

2.636.500

7285

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.636.500

7286

16.0276.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.636.500

7287

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

P1

2.636.500

7288

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

P1

2.636.500

7289

16.0273.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

P1

2.636.500

7290

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

2.566.900

7291

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

2.566.900

7292

11.0017.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.251.300

7293

11.0021.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.319.300

7294

11.0020.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.701.300

7295

11.0018.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

3.701.300

7296

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

2.595.900

7297

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

2.595.900

7298

11.0023.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.188.300

7299

11.0027.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.245.200

7300

11.0026.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.718.300

7301

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

3.718.300

7302

11.0066.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

4.443.300

7303

11.0064.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.443.300

7304

11.0067.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

3.570.900

7305

11.0065.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

3.570.900

7306

11.0158.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

P1

4.183.300

7307

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

P2

4.005.600

7308

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

P2

3.683.600

7309

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

P2

3.683.600

7310

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

P2

3.683.600

7311

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

P2

3.683.600

7312

11.0078.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

T1

350.700

7313

01.0156.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

TDB

285.400

7314

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

TDB

285.400

7315

03.0059.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

TDB

285.400

7316

17.0025.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

TDB

285.400

7317

11.0098.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

T2

285.400

7318

11.0121.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

T2

285.400

7319

11.0055.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

P2

3.042.600

7320

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

P3

2.093.600

7321

11.0034.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

3.065.600

7322

11.0031.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

3.065.600

7323

11.0162.1120

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

P2

3.065.600

7324

11.0029.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.808.400

7325

11.0033.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.831.300

7326

11.0032.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

4.415.300

7327

11.0030.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.415.300

7328

11.0043.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

PDB

7.209.700

7329

11.0045.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

PDB

7.209.700

7330

11.0044.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.133.300

7331

11.0046.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

4.133.300

7332

11.0035.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

5.449.400

7333

11.0037.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

5.449.400

7334

11.0036.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

5.449.400

7335

11.0038.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

5.449.400

7336

28.0323.1126

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

P2

5.449.400

7337

28.0316.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

P2

5.449.400

7338

28.0315.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

P2

5.449.400

7339

28.0281.1126

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

P2

5.449.400

7340

28.0298.1126

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

P2

5.449.400

7341

11.0047.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

7.023.400

7342

11.0049.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

7.023.400

7343

11.0048.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

7.023.400

7344

11.0050.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

7.023.400

7345

11.0039.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.802.600

7346

11.0041.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

4.449.400

7347

11.0040.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

4.449.400

7348

11.0042.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

3.777.300

7349

11.0051.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

7.603.400

7350

11.0053.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

6.005.400

7351

11.0052.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

6.005.400

7352

11.0054.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

6.005.400

7353

11.0058.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

T1

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

7354

11.0119.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

T1

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

7355

28.0235.1134

Ghép mỡ tự thân coleman

Ghép mỡ tự thân coleman

T2

4.630.500

7356

28.0496.1134

Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

4.630.500

7357

28.0495.1134

Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

T2

4.630.500

7358

03.2988.1134

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

PDB

4.630.500

7359

11.0168.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

P1

4.630.500

7360

28.0467.1134

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

P2

4.630.500

7361

28.0466.1134

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

P2

4.630.500

7362

28.0468.1134

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

P1

4.630.500

7363

28.0069.1134

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

P2

4.630.500

7364

28.0025.1134

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

P2

4.630.500

7365

28.0068.1134

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

4.630.500

7366

28.0030.1134

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

T2

4.630.500

7367

03.2955.1134

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

P1

4.630.500

7368

28.0194.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

T2

4.630.500

7369

28.0196.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

7370

28.0499.1134

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

T2

4.630.500

7371

28.0500.1134

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

7372

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

P1

4.436.400

7373

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

P1

4.436.400

7374

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

P1

4.436.400

7375

28.0104.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

P1

4.436.400

7376

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

P1

4.436.400

7377

28.0259.1135

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

P1

4.436.400

7378

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

P2

4.436.400

7379

28.0273.1135

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

P1

4.436.400

7380

28.0105.1135

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

P1

4.436.400

7381

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

P1

4.436.400

7382

11.0164.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

P1

5.363.900

7383

11.0165.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

P1

5.363.900

7384

11.0109.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

P1

5.363.900

7385

11.0166.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

P1

5.363.900

7386

11.0154.1136

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

P1

5.363.900

7387

28.0209.1136

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

PDB

5.363.900

7388

28.0246.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7389

28.0247.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7390

28.0248.1136

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

P1

5.363.900

7391

28.0258.1136

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7392

28.0262.1136

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

P1

5.363.900

7393

28.0261.1136

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

P1

5.363.900

7394

28.0282.1136

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7395

28.0284.1136

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7396

28.0283.1136

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7397

03.2952.1136

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

PDB

5.363.900

7398

28.0241.1136

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

5.363.900

7399

28.0294.1136

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

P1

5.363.900

7400

28.0155.1136

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

P2

5.363.900

7401

28.0143.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

5.363.900

7402

28.0142.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

5.363.900

7403

28.0141.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

5.363.900

7404

28.0271.1136

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

P1

5.363.900

7405

03.2919.1136

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

PDB

5.363.900

7406

03.2932.1136

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

P2

5.363.900

7407

03.2933.1136

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

P1

5.363.900

7408

28.0286.1136

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

P2

5.363.900

7409

28.0017.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

P1

5.363.900

7410

28.0039.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

P2

5.363.900

7411

28.0038.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

P2

5.363.900

7412

28.0042.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

P1

5.363.900

7413

28.0295.1136

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

P1

5.363.900

7414

28.0076.1136

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

PDB

5.363.900

7415

28.0016.1136

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

P1

5.363.900

7416

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

P1

4.034.300

7417

11.0115.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

P1

4.034.300

7418

11.0112.1137

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

P1

4.034.300

7419

11.0069.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

P1

4.034.300

7420

11.0068.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

P1

4.034.300

7421

11.0160.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

P1

4.034.300

7422

03.2953.1137

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

P2

4.034.300

7423

28.0297.1137

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

P1

4.034.300

7424

11.0113.1137

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

P1

4.034.300

7425

02.0511.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

T2

4.331.400

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.

7426

02.0512.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

T2

4.331.400

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.

7427

11.0169.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

P1

4.331.400

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.

7428

02.0513.1138

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

T2

4.331.400

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.

7429

11.0152.1139

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

PDB

15.281.000

7430

11.0071.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

P2

3.005.900

7431

11.0110.1141

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt

PDB

20.024.700

7432

11.0108.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

PDB

20.024.700

7433

11.0153.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

PDB

20.024.700

7434

11.0163.1141

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

PDB

20.024.700

7435

11.0070.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

PDB

20.024.700

7436

11.0114.1141

Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng

Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng

PDB

20.024.700

7437

11.0105.1142

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

P1

4.938.500

7438

11.0062.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

P1

4.938.500

7439

11.0060.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

P1

4.938.500

7440

11.0063.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

P1

4.938.500

7441

11.0061.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

P1

4.938.500

7442

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

P1

4.094.300

7443

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

P1

4.094.300

7444

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

P2

2.872.600

7445

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

P3

2.872.600

7446

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

P2

2.872.600

7447

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

P3

2.872.600

7448

11.0095.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

T2

344.000

7449

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

Tắm điều trị người bệnh bỏng

T2

220.000

7450

11.0137.1146

Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng

Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng

T1

1.207.500

7451

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

T3

130.600

7452

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

T3

130.600

7453

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

T3

262.900

7454

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

T3

262.900

7455

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

TDB

458.200

7456

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

458.200

7457

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

458.200

7458

03.3026.1150

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

TDB

618.300

7459

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

618.300

7460

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

618.300

7461

11.0007.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

T1

983.300

7462

11.0002.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

T1

983.300

7463

11.0001.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

TDB

1.607.200

7464

11.0006.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

TDB

1.607.200

7465

11.0142.1154

Phẫu thuật cắt cuống da Ý

Phẫu thuật cắt cuống da Ý

P1

2.726.200

Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.

7466

11.0170.1158

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

T1

648.200

Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.

7467

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

T1

648.200

Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.

7468

11.0057.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

T2

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

7469

11.0136.1159

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng

T2

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

7470

11.0101.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

T1

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

7471

11.0118.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

T1

385.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

7472

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

T3

213.400

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.

7473

12.0443.1161

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

T1

417.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7474

03.2824.1162

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

T1

484.500

7475

03.2800.1163

Xạ trị bằng máy Cobalt

Xạ trị bằng máy Cobalt

T1

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.

7476

12.0353.1163

Xạ trị bằng máy Cobalt

Xạ trị bằng máy Cobalt

T1

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.

7477

03.2779.1163

Xạ trị bằng máy Rx

Xạ trị bằng máy Rx

TDB

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.

7478

12.0346.1163

Xạ trị bằng máy Rx

Xạ trị bằng máy Rx

TDB

120.600

Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.

7479

12.0378.1164

Đổ khuôn chì trong xạ trị

Đổ khuôn chì trong xạ trị

T1

1.174.400

7480

03.2821.1164

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

T1

1.174.400

7481

03.2789.1165

Bơm truyền hóa chất liên tục

Bơm truyền hóa chất liên tục

TDB

437.500

7482

12.0366.1165

Hóa trị liên tục bằng máy

Hóa trị liên tục bằng máy

TDB

437.500

7483

12.0380.1166

Làm mặt nạ cố định đầu

Làm mặt nạ cố định đầu

T1

1.145.000

7484

03.2822.1166

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

T1

1.145.000

7485

03.2825.1167

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

TDB

417.500

7486

12.0444.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

TDB

417.500

7487

12.0383.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

TDB

417.500

7488

12.0384.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

TDB

417.500

7489

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

7490

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

7491

03.2793.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

T1

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

7492

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

T1

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

7493

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

T1

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

7494

12.0368.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

T1

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

7495

12.0367.1170

Truyền hóa chất động mạch

Truyền hóa chất động mạch

TDB

382.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7496

03.2792.1170

Truyền hóa động mạch

Truyền hóa động mạch [1 ngày]

T1

382.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7497

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

T1

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7498

12.0369.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng

Truyền hóa chất khoang màng bụng

T1

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7499

12.0370.1171

Truyền hóa chất khoang màng phổi

Truyền hóa chất khoang màng phổi

TDB

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7500

03.2791.1171

Truyền hóa chất màng phổi

Truyền hóa chất màng phổi

TDB

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7501

03.2790.1171

Truyền hóa chất vào ổ bụng

Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]

T1

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7502

12.0371.1172

Truyền hóa chất nội tủy

Truyền hóa chất nội tủy

TDB

427.500

Chưa bao gồm hoá chất.

7503

12.0343.1173

Xạ trị bằng Cyber Knife

Xạ trị bằng Cyber Knife

TDB

20.952.300

7504

12.0017.1174

Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma

Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma

29.111.000

7505

03.2459.1174

Điều trị các u sọ não bằng dao gamma

Điều trị các u sọ não bằng dao gamma

29.111.000

7506

12.0400.1174

Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay

Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7507

12.0435.1174

Xạ phẫu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7508

12.0437.1174

Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7509

12.0397.1174

Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7510

12.0399.1174

Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7511

12.0396.1174

Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7512

12.0389.1174

Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7513

12.0390.1174

Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7514

12.0436.1174

Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7515

12.0388.1174

Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7516

12.0398.1174

Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7517

12.0395.1174

Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7518

12.0401.1174

Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7519

12.0391.1174

Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7520

12.0392.1174

Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7521

12.0394.1174

Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7522

12.0393.1174

Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay

Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay

TDB

29.111.000

7523

12.0341.1174

Xạ trị bằng Gamma Knife

Xạ trị bằng Gamma Knife

TDB

29.111.000

7524

12.0342.1175

Xạ trị bằng X Knife

Xạ trị bằng X Knife

TDB

28.952.300

7525

12.0345.1176

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

TDB

1.686.400

7526

03.2772.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

TDB

522.700

7527

12.0344.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

TDB

522.700

7528

12.0438.1177

Xạ trị gia tốc toàn não

Xạ trị gia tốc toàn não

522.700

7529

12.0439.1177

Xạ trị gia tốc toàn não - tủy

Xạ trị gia tốc toàn não - tủy

522.700

7530

03.2777.1178

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản]

TDB

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7531

12.0349.1178

Xạ trị áp sát xuất liều cao

Xạ trị áp sát xuất liều cao

TDB

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7532

12.0350.1178

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

TDB

5.634.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7533

03.2777.1179

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [tại các vị trí khác]

TDB

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7534

03.2782.1179

Xạ trị áp sát liều cao

Xạ trị áp sát liều cao

TDB

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7535

12.0349.1179

Xạ trị áp sát xuất liều cao

Xạ trị áp sát xuất liều cao

TDB

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7536

12.0350.1179

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

TDB

3.716.600

Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.

7537

03.2777.1180

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

TDB

1.486.400

7538

19.0412.1180

Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ

Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ

TDB

1.486.400

7539

19.0411.1180

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ

TDB

1.486.400

7540

03.2781.1180

Xạ trị áp sát liều thấp

Xạ trị áp sát liều thấp

TDB

1.486.400

7541

12.0348.1180

Xạ trị áp sát xuất liều thấp

Xạ trị áp sát xuất liều thấp

TDB

1.486.400

7542

03.2780.1180

Xạ trị bằng máy P32

Xạ trị bằng máy P32

TDB

1.486.400

7543

12.0350.1180

Xạ trị bằng nguồn áp sát

Xạ trị bằng nguồn áp sát

TDB

1.486.400

7544

03.2737.1181

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5 cm trở lên

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5 cm trở lên

PDB

8.570.200

7545

03.2447.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

P1

8.570.200

7546

03.2448.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

PDB

8.570.200

7547

03.2524.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

P1

8.570.200

7548

12.0063.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

P1

8.570.200

7549

12.0067.1181

Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình

Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình

P1

8.570.200

7550

03.2529.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

P1

8.570.200

7551

12.0048.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

P1

8.570.200

7552

03.2527.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

PDB

8.570.200

7553

12.0049.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

PDB

8.570.200

7554

03.2528.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

8.570.200

7555

12.0050.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

8.570.200

7556

12.0066.1182

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ

PDB

9.470.200

7557

03.2557.1182

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

9.470.200

7558

12.0139.1182

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

9.470.200

7559

12.0140.1182

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PDB

9.470.200

7560

12.0193.1183

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

P1

9.270.200

7561

12.0298.1184

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

P1

9.970.200

7562

03.2659.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9.970.200

7563

12.0214.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9.970.200

7564

03.2743.1185

Tháo khớp vai do ung thư chi trên

Tháo khớp vai do ung thư chi trên

P1

7.770.200

7565

12.0330.1185

Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay

Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay

P1

7.770.200

7566

12.0446.1185

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

7.770.200

7567

12.0447.1186

Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm

Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm

9.170.200

7568

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

7569

03.3219.1187

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

P2

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

7570

12.0142.1189

Cắt bỏ khối u màn hầu

Cắt bỏ khối u màn hầu

P1

3.300.700

7571

12.0141.1189

Cắt khối u khẩu cái

Cắt khối u khẩu cái

P1

3.300.700

7572

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Cắt nang thừng tinh hai bên

P2

3.300.700

7573

12.0135.1189

Cắt u lưỡi lành tính

Cắt u lưỡi lành tính

P1

3.300.700

7574

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

P1

3.300.700

7575

12.0054.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

P1

3.300.700

7576

12.0053.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

P1

3.300.700

7577

12.0318.1189

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

P1

3.300.700

7578

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

Phẫu thuật vét hạch nách

P1

3.300.700

7579

12.0332.1189

Tháo khớp cổ chân do ung thư

Tháo khớp cổ chân do ung thư

P1

3.300.700

7580

12.0331.1189

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

P1

3.300.700

7581

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Cắt các u lành tuyến giáp

P2

2.140.700

7582

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Cắt nang thừng tinh một bên

P2

2.140.700

7583

12.0321.1190

Cắt u bao gân

Cắt u bao gân

P2

2.140.700

7584

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

P2

2.140.700

7585

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

P1

2.140.700

7586

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

P2

2.140.700

7587

12.0317.1190

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

P2

2.140.700

7588

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

P3

1.456.700

7589

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Cắt u sùi đầu miệng sáo

P3

1.456.700

7590

12.0377.1192

Điều trị đích trong ung thư

Điều trị đích trong ung thư

TDB

987.200

7591

12.0351.1192

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

TDB

987.200

7592

12.0001.1193

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

T1

558.400

7593

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

P1

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.

7594

27.0393.1196

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

P1

2.434.500

7595

27.0389.1196

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

P1

2.434.500

7596

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

P1

2.434.500

7597

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

P1

2.434.500

7598

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

P1

2.434.500

7599

27.0260.1196

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

P1

2.434.500

7600

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

P1

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

7601

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

P1

2.434.500

7602

27.0294.1196

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

P1

2.434.500

7603

27.0261.1196

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

P1

2.434.500

7604

27.0456.1196

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

P1

2.434.500

7605

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

P1

2.434.500

7606

27.0263.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

P1

2.434.500

7607

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

P1

2.434.500

7608

27.0295.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

P1

2.434.500

7609

27.0297.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

P1

2.434.500

7610

27.0315.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

P1

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

7611

27.0313.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

P1

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

7612

27.0314.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

P1

2.434.500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

7613

27.0454.1196

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

P1

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

7614

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

P1

2.434.500

7615

27.0455.1196

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

P1

2.434.500

7616

27.0404.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

P1

2.434.500

7617

27.0300.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

P1

2.434.500

7618

27.0316.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

P1

2.434.500

7619

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

P1

2.434.500

7620

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

P1

2.434.500

7621

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

P1

2.434.500

7622

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

P1

2.434.500

7623

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

P1

2.434.500

7624

27.0212.1196

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

P1

2.434.500

7625

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

P1

2.434.500

7626

27.0293.1196

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày

P1

2.434.500

7627

27.0292.1196

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng

P1

2.434.500

7628

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

P1

2.434.500

7629

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

P1

2.434.500

7630

27.0264.1196

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

P1

2.434.500

7631

27.0353.1196

Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận

Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận

P1

2.434.500

7632

27.0354.1196

Tán sỏi thận qua da

Tán sỏi thận qua da

P1

2.434.500

Chưa bao gồm sonde JJ.

7633

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

P2

1.596.600

7634

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

P2

1.596.600

7635

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

P1

1.596.600

7636

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

P2

1.596.600

7637

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Nội soi tán sỏi niệu đạo

P2

1.596.600

7638

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

P2

1.596.600

7639

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

P2

1.596.600

7640

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

P2

1.596.600

7641

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

P2

1.596.600

7642

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

P2

1.596.600

7643

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

P2

1.596.600

7644

27.0437.1197

Thông vòi tử cung qua nội soi

Thông vòi tử cung qua nội soi

P2

1.596.600

7645

28.0113.1203

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

6.646.900

7646

26.0057.1203

Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu

Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu

PDB

6.646.900

7647

28.0114.1203

Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

6.646.900

7648

28.0115.1203

Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

PDB

6.646.900

7649

28.0085.1203

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu

PDB

6.646.900

7650

28.0139.1203

Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu

Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu

PDB

6.646.900

7651

26.0017.1203

Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)

Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)

PDB

6.646.900

7652

28.0078.1203

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do

PDB

6.646.900

7653

03.4157.1205

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

PDB

86.213.600

7654

03.3130.1206

Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt

Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt

PDB

92.080.600

7655

03.4157.1206

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

PDB

92.080.600

7656

03.4157.1207

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

PDB

80.382.600

7657

03.4157.1208

Phẫu thuật nội soi có robot

Phẫu thuật nội soi có robot

PDB

97.667.600

7658

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

PDB

4.343.300

7659

27.0358.1209

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

PDB

4.343.300

7660

27.0135.1209

Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa

Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa

PDB

4.343.300

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô.

7661

27.0061.1209

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

PDB

4.343.300

7662

27.0115.1209

Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực

Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực

PDB

4.343.300

7663

27.0494.1209

Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)

Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)

PDB

4.343.300

7664

27.0308.1209

Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

PDB

4.343.300

7665

27.0111.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận

Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận

PDB

4.343.300

7666

27.0107.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ

Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ

PDB

4.343.300

7667

27.0457.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

PDB

4.343.300

7668

27.0296.1209

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

PDB

4.343.300

7669

27.0117.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu

PDB

4.343.300

7670

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

PDB

4.343.300

7671

27.0108.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

PDB

4.343.300

7672

27.0473.1209

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

PDB

4.343.300

7673

27.0027.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch

PDB

4.343.300

7674

27.0067.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

PDB

4.343.300

7675

27.0041.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não

PDB

4.343.300

7676

27.0106.1209

Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)

Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)

PDB

4.343.300

7677

27.0493.1209

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …

PDB

4.343.300

7678

27.0496.1209

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …

PDB

4.343.300

7679

27.0411.1209

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

PDB

4.343.300

7680

27.0110.1209

Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi

Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi

PDB

4.343.300

7681

27.0410.1210

Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp

Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp

P1

2.913.900

7682

27.0262.1210

Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

P1

2.913.900

7683

27.0400.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón

Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón

P1

2.913.900

7684

27.0402.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

P1

2.913.900

7685

27.0401.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần

P1

2.913.900

7686

27.0370.1210

Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

P1

2.913.900

7687

27.0105.1210

Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim

Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim

P1

2.913.900

7688

27.0116.1210

Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

P1

2.913.900

7689

27.0104.1210

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim

P1

2.913.900

7690

27.0100.1210

Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc

Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc

P1

2.913.900

7691

27.0236.1210

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

P1

2.913.900

7692

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

P1

2.913.900

7693

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

P1

2.913.900

7694

27.0109.1210

Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch

Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch

P1

2.913.900

7695

27.0146.1210

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)

P1

2.913.900

7696

27.0388.1210

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát

P1

2.913.900

7697

11.0132.1890

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp

TDB

1.339.400

7698

11.0133.1891

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể

T1

962.300

7699

11.0134.1892

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

T2

718.900

7700

11.0135.1893

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

T3

453.000

7701

03.4185.1894

Gây mê đặt canuyn E cmO

Gây mê đặt canuyn ECMO

868.900

7702

09.9000.1894

Gây mê khác

Gây mê khác

868.900

7703

03.4186.1894

Gây mê rút canuyn E cmO

Gây mê rút canuyn ECMO

868.900

7704

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1.045.700

7705

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

21.900

7706

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

7707

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

7708

22.0381.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

7709

22.0649.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

7710

22.0650.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

7711

22.0385.1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

1.230.700

7712

22.0054.1222

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

438.000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

7713

22.0689.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

20.100

7714

22.0377.1224

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

65.900

7715

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

421.200

7716

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

381.000

7717

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

Điện di miễn dịch huyết thanh

1.046.300

7718

22.0353.1229

Điện di protein huyết thanh

Điện di protein huyết thanh

400.300

7719

22.0635.1232

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

3.782.400

7720

22.0256.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

1.201.700

7721

22.0257.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

1.201.700

7722

22.0258.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

1.201.700

7723

22.0077.1233

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

1.201.700

7724

22.0636.1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

4.451.400

7725

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

148.400

7726

22.0631.1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

2.264.700

7727

22.0065.1237

Định lượng C1- inhibitor

Định lượng C1- inhibitor

222.700

7728

22.0570.1238

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

546.300

7729

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

Định lượng D-Dimer

272.900

7730

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

272.900

7731

01.0299.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

272.900

7732

22.0043.1241

Định lượng FDP

Định lượng FDP

148.400

7733

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

7734

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

7735

22.0421.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

4.203.400

7736

22.0103.1244

Định lượng G6PD

Định lượng G6PD

87.000

7737

23.0072.1244

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87.000

7738

22.0109.1245

PK (Pyruvatkinase)

PK (Pyruvatkinase)

186.600

7739

22.0058.1246

Định lượng Plasminogen

Định lượng Plasminogen

222.700

7740

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248.800

7741

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248.800

7742

22.0582.1248

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

248.800

7743

22.0583.1248

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

248.800

7744

22.0046.1248

Định lượng Protein S toàn phần

Định lượng Protein S toàn phần

248.800

7745

23.0136.1248

Định lượng Protein S100 [Máu]

Định lượng Protein S100 [Máu]

248.800

7746

22.0066.1249

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

222.700

7747

22.0422.1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

5.505.200

7748

22.0652.1250

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR

5.505.200

7749

22.0038.1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

Định lượng ức chế yếu tố IX

280.800

7750

22.0037.1252

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

160.500

7751

22.0057.1253

Định lượng Heparin

Định lượng Heparin

222.700

7752

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60.800

7753

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.800

7754

22.0032.1255

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7755

22.0031.1255

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7756

22.0030.1255

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7757

22.0033.1255

Định lượng yếu tố XII

Định lượng yếu tố XII

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7758

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

Định lượng Anti Xa

272.900

7759

22.0691.1257

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

222.700

7760

22.0030.1258

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]

341.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7761

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]

248.800

Giá cho mỗi yếu tố.

7762

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]

311.000

Giá cho mỗi yếu tố.

7763

22.0034.1262

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

1.091.700

7764

22.0059.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

222.700

7765

22.0567.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

222.700

7766

22.0568.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

222.700

7767

22.0067.1264

Định lượng 2 antiplasmin

Định lượng 2 antiplasmin

222.700

7768

22.0692.1265

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

222.700

7769

22.0312.1266

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

7770

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24.800

7771

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

7772

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

7773

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

7774

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

7775

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

7776

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

7777

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

7778

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

7779

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31.100

7780

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

49.700

7781

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

40.900

7782

22.0293.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

55.900

7783

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

93.300

7784

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

93.300

7785

22.0241.1276

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

7786

22.0242.1276

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

7787

22.0220.1277

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

167.500

7788

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

210.600

7789

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

186.600

7790

22.0296.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

186.600

7791

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

7792

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

7793

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

7794

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222.700

7795

22.0036.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

248.800

7796

22.0634.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

1.301.700

7797

22.0633.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

1.935.700

7798

22.0589.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

571.300

7799

22.0587.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

571.300

7800

22.0588.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

571.300

7801

22.0586.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

445.300

7802

22.0585.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

445.300

7803

22.0041.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]

117.300

Giá cho mỗi chất kích tập.

7804

22.0041.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin]

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

7805

22.0042.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

7806

22.0039.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

55.900

7807

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

Đo độ nhớt dịch khớp

55.900

7808

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

Xét nghiệm Mucin test

55.900

7809

22.0647.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

8.206.900

7810

22.0449.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

8.206.900

7811

22.0654.1290

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

8.206.900

7812

22.0406.1291

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia

Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia

6.906.900

7813

22.0407.1291

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia

6.906.900

7814

22.0412.1291

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH

6.906.900

7815

22.0413.1291

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH

Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH

6.906.900

7816

22.0641.1291

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

6.906.900

7817

22.0655.1291

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1

6.906.900

7818

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32.300

7819

22.0264.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

474.000

7820

22.0267.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

43.500

7821

22.0147.1295

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

198.600

7822

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

7823

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

7824

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

7825

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

7826

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

7827

22.0155.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62.200

7828

22.0170.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62.200

7829

22.0490.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

592.000

Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu

7830

22.0332.1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.225.700

7831

25.0110.1302

Phân tích tính đa hình gen DPYD

Phân tích tính đa hình gen DPYD

2.225.700

7832

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

7833

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

7834

22.0309.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

120.300

7835

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

7836

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

7837

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

7838

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

7839

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

7840

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

7841

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

129.400

7842

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31.100

7843

21.0011.1308

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

31.100

7844

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320.000

7845

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55.900

7846

21.0010.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

55.900

7847

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

99.500

7848

22.0693.1312

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

110.500

7849

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43.500

7850

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

37.300

7851

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

99.500

7852

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

83.200

7853

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

80.800

7854

22.0614.1318

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

74.600

7855

22.0146.1319

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

87.000

7856

22.0145.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

87.000

7857

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

83.200

7858

22.0531.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1.324.700

7859

22.0606.1323

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

51.100

7860

22.0627.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

415.000

7861

22.0376.1324

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

415.000

7862

22.0628.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

458.300

7863

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

7864

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

80.500

7865

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

80.500

7866

22.0624.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

59.500

7867

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

73.200

7868

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

73.200

7869

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

7870

22.0576.1331

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

311.000

7871

22.0575.1332

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

381.000

7872

22.0430.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

1.420.000

7873

22.0455.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

615.000

7874

22.0643.1334

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

615.000

7875

22.0028.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

Phát hiện kháng đông đường chung

95.400

7876

22.0049.1336

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

262.800

7877

22.0329.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.166.700

7878

22.0359.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

2.166.700

7879

22.0358.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

2.166.700

7880

22.0487.1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

146.400

7881

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

7882

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

262.800

7883

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

262.800

7884

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

7885

22.0503.1342

Gạn bạch cầu điều trị

Gạn bạch cầu điều trị

T1

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7886

22.0505.1342

Gạn hồng cầu điều trị

Gạn hồng cầu điều trị

T1

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7887

22.0676.1342

Gạn tách huyết tương điều trị

Gạn tách huyết tương điều trị

T1

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7888

22.0504.1342

Gạn tiểu cầu điều trị

Gạn tiểu cầu điều trị

T1

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7889

22.0506.1342

Trao đổi huyết tương điều trị

Trao đổi huyết tương điều trị

T1

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

7890

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

31.100

7891

22.0348.1344

Xét nghiệm Đường - Ham

Xét nghiệm Đường - Ham

74.600

7892

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

18.600

7893

22.0055.1346

Thời gian phục hồi canxi

Thời gian phục hồi canxi

33.500

7894

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

T3

52.100

7895

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

T3

13.600

7896

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

13.600

7897

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

7898

01.0302.1350

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

43.500

7899

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59.500

7900

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68.400

7901

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

7902

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

7903

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

7904

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

7905

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

7906

22.0519.1356

Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc

Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc

2.601.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

7907

22.0520.1357

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

T1

2.601.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

7908

22.0521.1358

Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc

Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc

TDB

3.101.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào.

7909

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

7910

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18.600

7911

22.0139.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

39.700

7912

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

7913

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

7914

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

7915

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

7916

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

87.000

7917

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

7918

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

7919

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

7920

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

7921

22.0299.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461.000

7922

22.0300.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461.000

7923

22.0625.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

7924

22.0392.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19

3.403.400

7925

22.0394.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17

3.403.400

7926

22.0391.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11

3.403.400

7927

22.0393.1373

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21

3.403.400

7928

22.0388.1373

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)

3.403.400

7929

22.0387.1373

FISH chẩn đoán NST XY

FISH chẩn đoán NST XY

3.403.400

7930

22.0379.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

7931

22.0639.1373

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

7932

22.0420.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

901.700

Cho 1 gen

7933

22.0419.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

901.700

Cho 1 gen

7934

22.0425.1374

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

7935

22.0432.1374

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7936

22.0431.1374

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7937

22.0433.1374

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7938

22.0436.1374

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7939

22.0439.1374

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7940

22.0441.1374

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7941

22.0437.1374

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7942

22.0438.1374

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

901.700

Cho 1 gen

7943

22.0434.1374

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7944

22.0435.1374

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

7945

22.0662.1374

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

7946

22.0442.1374

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

7947

22.0645.1374

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

7948

22.0424.1374

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

901.700

Cho 1 gen

7949

22.0646.1374

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

901.700

Cho 1 gen

7950

22.0448.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

4.188.400

7951

22.0648.1375

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

4.188.400

7952

22.0231.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

118.200

7953

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

7954

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

91.400

7955

22.0228.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139.400

7956

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

97.000

7957

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

7958

22.0234.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

121.500

7959

22.0237.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139.400

7960

22.0182.1385

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

127.400

7961

22.0183.1386

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

165.500

7962

22.0310.1387

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

7963

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

223.700

7964

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

7965

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

64.800

7966

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

112.600

7967

22.0618.1392

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

189.600

7968

22.0621.1393

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

7969

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

176.500

7970

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

7971

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

163.500

7972

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

182.600

7973

22.0314.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

1.517.700

7974

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

236.800

7975

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

61.900

7976

22.0343.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

912.700

7977

22.0344.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

589.000

7978

22.0638.1403

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

311.000

7979

22.0357.1404

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

461.000

7980

22.0063.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

1.812.700

7981

22.0064.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

1.812.700

7982

22.0330.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

415.000

7983

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

494.300

7984

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361.000

7985

22.0061.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

903.700

7986

22.0060.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)

903.700

7987

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

7988

22.0331.1413

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

1.801.700

7989

22.0345.1413

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry

1.801.700

7990

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

52.100

7991

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158.500

7992

22.0443.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

531.300

7993

22.0615.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

988.700

7994

22.0616.1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

318.000

7995

22.0446.1419

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)

4.452.400

7996

22.0640.1420

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

1.101.700

7997

22.0429.1420

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

1.101.700

7998

22.0384.1420

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

1.101.700

7999

22.0644.1420

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

1.101.700

8000

02.0576.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

T2

459.900

8001

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Định lượng EPO (Erythropoietin)

428.900

8002

23.0235.1422

Định lượng Erythropoietin

Định lượng Erythropoietin

428.900

8003

02.0529.1422

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

428.900

8004

02.0550.1423

Định lượng Histamine

Định lượng Histamine

1.026.700

8005

23.0092.1424

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

589.200

8006

02.0575.1424

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

589.200

8007

02.0573.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)

589.200

8008

02.0574.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)

589.200

8009

23.0088.1425

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

803.600

8010

23.0091.1425

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

803.600

8011

23.0087.1425

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]

803.600

8012

23.0089.1425

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

803.600

8013

23.0090.1425

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

803.600

8014

02.0583.1425

Định lượng Interleukin - 10 human

Định lượng Interleukin - 10 human

803.600

8015

02.0584.1425

Định lượng Interleukin - 12p70 human

Định lượng Interleukin - 12p70 human

803.600

8016

02.0579.1425

Định lượng Interleukin - 2 human

Định lượng Interleukin - 2 human

803.600

8017

02.0580.1425

Định lượng Interleukin - 4 human

Định lượng Interleukin - 4 human

803.600

8018

02.0581.1425

Định lượng Interleukin - 6 human

Định lượng Interleukin - 6 human

803.600

8019

02.0582.1425

Định lượng Interleukin - 8 human

Định lượng Interleukin - 8 human

803.600

8020

02.0577.1425

Định lượng Interleukin -1α human

Định lượng Interleukin -1α human

803.600

8021

02.0578.1425

Định lượng Interleukin -1β human

Định lượng Interleukin -1β human

803.600

8022

02.0544.1426

Định lượng kháng thể CINH

Định lượng kháng thể CINH

779.600

8023

02.0545.1426

Định lượng kháng thể GBM ab

Định lượng kháng thể GBM ab

779.600

8024

02.0546.1426

Định lượng Tryptase

Định lượng Tryptase

779.600

8025

02.0569.1427

Định lượng kháng thể IgG1

Định lượng kháng thể IgG1

725.500

8026

02.0570.1427

Định lượng kháng thể IgG2

Định lượng kháng thể IgG2

725.500

8027

02.0571.1427

Định lượng kháng thể IgG3

Định lượng kháng thể IgG3

725.500

8028

02.0572.1427

Định lượng kháng thể IgG4

Định lượng kháng thể IgG4

725.500

8029

02.0556.1428

Định lượng kháng thể kháng C5a

Định lượng kháng thể kháng C5a

865.700

8030

02.0551.1429

Định lượng kháng thể kháng C1q

Định lượng kháng thể kháng C1q

455.900

8031

02.0552.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a

Định lượng kháng thể kháng C3a

1.100.700

8032

02.0553.1430

Định lượng kháng thể kháng C3bi

Định lượng kháng thể kháng C3bi

1.100.700

8033

02.0554.1430

Định lượng kháng thể kháng C3d

Định lượng kháng thể kháng C3d

1.100.700

8034

02.0555.1430

Định lượng kháng thể kháng C4a

Định lượng kháng thể kháng C4a

1.100.700

8035

02.0542.1431

Định lượng kháng thể kháng CCP

Định lượng kháng thể kháng CCP

621.300

8036

02.0543.1432

Định lượng kháng thể kháng Centromere

Định lượng kháng thể kháng Centromere

473.000

8037

02.0549.1433

Định lượng kháng thể kháng ENA

Định lượng kháng thể kháng ENA

443.900

8038

02.0532.1434

Định lượng kháng thể kháng Histone

Định lượng kháng thể kháng Histone

389.800

8039

22.0317.1434

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

8040

02.0541.1435

Định lượng kháng thể kháng Insulin

Định lượng kháng thể kháng Insulin

405.800

8041

02.0531.1436

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

454.900

8042

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

8043

02.0520.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

545.300

8044

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

272.900

8045

22.0327.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

272.900

8046

22.0347.1439

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

124.400

8047

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

311.000

8048

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311.000

8049

22.0375.1442

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

607.200

8050

02.0523.1442

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

607.200

8051

02.0522.1442

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

607.200

8052

02.0521.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

607.200

8053

02.0537.1443

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

470.000

8054

02.0538.1444

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

438.900

8055

02.0530.1445

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

389.800

8056

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

8057

02.0533.1446

Định lượng kháng thể kháng Sm

Định lượng kháng thể kháng Sm

418.800

8058

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

418.800

8059

02.0534.1447

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

454.900

8060

02.0536.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

454.900

8061

02.0535.1447

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

454.900

8062

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

8063

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

8064

02.0548.1448

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

742.500

8065

02.0547.1449

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

1.053.700

8066

02.0524.1450

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

515.000

8067

02.0528.1451

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

507.000

8068

02.0527.1451

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

507.000

8069

02.0526.1451

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1 (LC1)

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1 (LC1)

507.000

8070

02.0525.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

507.000

8071

02.0539.1452

Định lượng MPO (pANCA)

Định lượng MPO (pANCA)

454.900

8072

02.0540.1452

Định lượng PR3 (cANCA)

Định lượng PR3 (cANCA)

454.900

8073

23.0116.1452

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

454.900

8074

22.0050.1453

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

262.800

8075

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

8076

23.0004.1455

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

151.200

8077

23.0224.1456

ALA

ALA

95.300

8078

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

8079

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78.500

8080

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280.500

8081

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212.300

8082

23.0016.1462

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

50.400

8083

23.0017.1462

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

50.400

8084

23.0178.1463

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

39.200

8085

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

8086

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Định lượng Beta 2 Microglobulin

78.500

8087

23.0022.1465

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

78.500

8088

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605.100

8089

01.0298.1466

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

605.100

8090

23.0124.1466

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

605.100

8091

23.0125.1466

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

605.100

8092

23.0226.1467

Bổ thể trong huyết thanh

Bổ thể trong huyết thanh

33.600

8093

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

8094

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

8095

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

8096

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

8097

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

8098

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

13.400

8099

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

8100

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

8101

23.0181.1475

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

224.400

8102

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

8103

23.0038.1477

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

72.900

8104

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

39.200

8105

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

8106

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61.700

8107

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61.700

8108

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

8109

23.0183.1480

Định lượng Cortisol (niệu)

Định lượng Cortisol (niệu)

95.300

8110

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

95.300

8111

23.0227.1481

C-Peptid

C-Peptid

178.300

8112

23.0045.1481

Định lượng C-Peptid [Máu]

Định lượng C-Peptid [Máu]

178.300

8113

22.0094.1481

Định lượng Peptid - C

Định lượng Peptid - C

178.300

8114

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

8115

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

8116

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

8117

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

Định lượng Cyclosporin [Máu]

336.600

8118

22.0081.1485

Định lượng Cyclosporin A

Định lượng Cyclosporin A

336.600

8119

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

8120

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

8121

23.0056.1488

Định lượng Digoxin [Máu]

Định lượng Digoxin [Máu]

89.700

8122

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

8123

23.0008.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

67.300

8124

23.0013.1491

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

324.500

8125

23.0023.1492

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

144.200

8126

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8127

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8128

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8129

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8130

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8131

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8132

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

8133

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

8134

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

8135

23.0211.1494

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

8136

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

8137

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

8138

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

8139

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

8140

23.0212.1494

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

8141

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

8142

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

8143

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

8144

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

8145

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

8146

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

8147

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

8148

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định lượng Cystatine C [Máu]

89.700

8149

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33.600

8150

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

543.000

8151

22.0097.1497

Định lượng Free kappa huyết thanh

Định lượng Free kappa huyết thanh

543.000

8152

22.0099.1497

Định lượng Free kappa niệu

Định lượng Free kappa niệu

543.000

8153

23.0102.1497

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]

543.000

8154

22.0098.1498

Định lượng Free lambda huyết thanh

Định lượng Free lambda huyết thanh

543.000

8155

22.0100.1498

Định lượng Free lambda niệu

Định lượng Free lambda niệu

543.000

8156

23.0106.1498

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]

543.000

8157

23.0141.1498

Định lượng Renin activity [Máu]

Định lượng Renin activity [Máu]

543.000

8158

23.0168.1498

Định lượng Vancomycin [Máu]

Định lượng Vancomycin [Máu]

543.000

8159

23.0079.1499

Định lượng Gentamicin [Máu]

Định lượng Gentamicin [Máu]

100.900

8160

22.0095.1500

Định lượng Methotrexat

Định lượng Methotrexat

414.700

8161

23.0229.1500

Định lượng Methotrexat

Định lượng Methotrexat

414.700

8162

23.0230.1501

Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate-specific antigen)

Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate-specific antigen)

717.300

8163

23.0231.1502

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

78.500

8164

22.0084.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

78.500

8165

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

8166

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

8167

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng sắt huyết thanh

33.600

8168

23.0163.1504

Định lượng Tobramycin [Máu]

Định lượng Tobramycin [Máu]

100.900

8169

23.0232.1505

Định lượng Tranferin Receptor

Định lượng Tranferin Receptor

112.200

8170

22.0085.1505

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

112.200

8171

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

8172

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

8173

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28.000

8174

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

8175

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

8176

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

8177

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

8178

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

28.000

8179

23.0122.1508

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

67.300

8180

22.0082.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

78.500

8181

23.0233.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) [máu]

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) [máu]

78.500

8182

23.0234.1510

Đường máu mao mạch

Đường máu mao mạch

16.000

8183

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

8184

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

8185

23.0062.1511

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

190.300

8186

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

Định lượng Estradiol [Máu]

84.100

8187

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

Định lượng Ferritin

84.100

8188

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

8189

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

89.700

8190

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

8191

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

190.300

8192

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

8193

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

8194

23.0073.1519

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

168.300

8195

23.0074.1520

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

100.900

8196

23.0237.1521

Gross

Gross

16.800

8197

22.0096.1522

Định lượng Haptoglobin

Định lượng Haptoglobin

100.900

8198

23.0080.1522

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

100.900

8199

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

8200

23.0082.1524

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

100.900

8201

23.0085.1525

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

312.500

8202

23.0086.1526

Định lượng Homocystein [Máu]

Định lượng Homocystein [Máu]

151.200

8203

23.0238.1526

Homocysteine

Homocysteine

151.200

8204

22.0113.1527

Định lượng IgA

Định lượng IgA

67.300

8205

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

8206

22.0115.1527

Định lượng IgE

Định lượng IgE

67.300

8207

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

8208

22.0112.1527

Định lượng IgG

Định lượng IgG

67.300

8209

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

8210

22.0114.1527

Định lượng IgM

Định lượng IgM

67.300

8211

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

8212

23.0239.1528

Định lượng Inhibin A

Định lượng Inhibin A

246.400

8213

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

8214

23.0101.1530

Định lượng Kappa [Máu]

Định lượng Kappa [Máu]

100.900

8215

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

8216

02.0621.1531

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

224.400

8217

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

8218

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

8219

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

8220

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

8221

23.0105.1533

Định lượng Lambda [Máu]

Định lượng Lambda [Máu]

100.900

8222

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

8223

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

8224

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

8225

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

8226

23.0240.1537

Maclagan

Maclagan

16.800

8227

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

Định lượng Myoglobin [Máu]

95.300

8228

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

8229

23.0242.1542

Paracetamol

Paracetamol

39.200

8230

23.0243.1543

Phản ứng cố định bổ thể

Phản ứng cố định bổ thể

33.600

8231

23.0244.1544

Phản ứng CRP

Phản ứng CRP

22.400

8232

23.0127.1545

Định lượng Phenytoin [Máu]

Định lượng Phenytoin [Máu]

84.100

8233

23.0170.1546

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]

761.300

8234

23.0129.1547

Định lượng Pre-albumin [Máu]

Định lượng Pre-albumin [Máu]

100.900

8235

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424.700

8236

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

8237

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

8238

23.0097.1551

Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]

Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]

363.600

8239

23.0137.1551

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]

363.600

8240

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

8241

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

8242

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

89.700

8243

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246.400

8244

23.0245.1556

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

84.100

8245

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

8246

23.0246.1558

Định lượng Salicylate

Định lượng Salicylate

78.500

8247

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

8248

23.0171.1560

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

761.300

8249

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

8250

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

8251

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

8252

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

8253

23.0150.1562

Định lượng Tacrolimus [Máu]

Định lượng Tacrolimus [Máu]

754.300

8254

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

8255

23.0155.1564

Định lượng Theophylline [Máu]

Định lượng Theophylline [Máu]

84.100

8256

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

8257

23.0156.1566

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

424.700

8258

22.0089.1567

Định lượng Transferin

Định lượng Transferin

67.300

8259

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

8260

22.0087.1567

Độ bão hòa Transferin

Độ bão hòa Transferin

67.300

8261

23.0247.1568

Định lượng Tricyclic anti depressant

Định lượng Tricyclic anti depressant

84.100

8262

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

8263

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

8264

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78.500

8265

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

8266

22.0088.1571

Định lượng vitamin B12

Định lượng vitamin B12

78.500

8267

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

8268

23.0248.1572

Xác định Bacturate trong máu

Xác định Bacturate trong máu

212.300

8269

23.0250.1574

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

26.800

8270

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

8271

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

39.200

8272

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

25.600

8273

23.0181.1578

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

436.800

8274

23.0200.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

168.300

8275

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

8276

23.0251.1581

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

200.300

8277

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

8278

23.0254.1585

Hydrocorticosteroid định lượng

Hydrocorticosteroid định lượng

40.200

8279

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

8280

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

8281

23.0255.1588

Oestrogen toàn phần định lượng

Oestrogen toàn phần định lượng

33.600

8282

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

8283

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

8284

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

8285

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

44.800

8286

23.0197.1590

Định lượng Phospho [niệu]

Định lượng Phospho [niệu]

21.200

8287

01.0372.1591

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

50.400

8288

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22.400

8289

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

8290

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

8291

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

8292

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

8293

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

8294

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

8295

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

8296

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

8297

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

8298

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

8299

23.0256.1599

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

6.600

8300

23.0257.1600

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

10.000

8301

23.0258.1601

Bilirubin định tính

Bilirubin định tính

6.600

8302

23.0259.1602

Canxi, Phospho định tính

Canxi, Phospho định tính

6.600

8303

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6.600

8304

23.0260.1603

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6.600

8305

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

8306

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

8307

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

8308

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

8309

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

8310

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

8311

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

8312

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95.300

8313

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71.600

8314

24.0156.1612

HAV IgM miễn dịch bán tự động

HAV IgM miễn dịch bán tự động

116.400

8315

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

HAV IgM miễn dịch tự động

116.400

8316

24.0158.1613

HAV total miễn dịch bán tự động

HAV total miễn dịch bán tự động

110.800

8317

24.0159.1613

HAV total miễn dịch tự động

HAV total miễn dịch tự động

110.800

8318

24.0125.1614

HBc IgM miễn dịch bán tự động

HBc IgM miễn dịch bán tự động

123.400

8319

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

HBc IgM miễn dịch tự động

123.400

8320

24.0134.1615

HBeAb miễn dịch bán tự động

HBeAb miễn dịch bán tự động

104.400

8321

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

HBeAb miễn dịch tự động

104.400

8322

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

8323

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116.400

8324

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

116.400

8325

24.0128.1618

HBc total miễn dịch bán tự động

HBc total miễn dịch bán tự động

78.300

8326

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

HBc total miễn dịch tự động

78.300

8327

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

8328

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

HBsAb miễn dịch bán tự động

78.300

8329

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

8330

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ab miễn dịch bán tự động

130.500

8331

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

130.500

8332

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

130.500

8333

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

130.500

8334

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

8335

24.0233.1625

BK/JC virus Real-time PCR

BK/JC virus Real-time PCR

495.700

8336

24.0062.1626

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

194.700

8337

24.0063.1626

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

194.700

8338

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

8339

24.0236.1627

Hantavirus test nhanh

Hantavirus test nhanh

78.300

8340

24.0069.1628

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

851.700

8341

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

851.700

8342

24.0200.1629

CMV Avidity

CMV Avidity

273.000

8343

24.0199.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.861.700

8344

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123.400

8345

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch tự động

123.400

8346

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142.500

8347

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

CMV IgM miễn dịch tự động

142.500

8348

24.0198.1633

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

771.700

8349

22.0428.1633

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

771.700

8350

24.0338.1634

Cryptococcus test nhanh

Cryptococcus test nhanh

123.400

8351

24.0189.1635

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

168.600

8352

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168.600

8353

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168.600

8354

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

8355

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

8356

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

8357

22.0630.1637

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

142.500

8358

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

220.800

8359

24.0221.1639

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

234.900

8360

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

EBV IgG miễn dịch tự động

201.800

8361

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201.800

8362

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

EBV IgM miễn dịch tự động

208.800

8363

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208.800

8364

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

125.000

8365

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

65.200

8366

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

8367

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBsAb test nhanh

65.200

8368

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

104.400

8369

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

104.400

8370

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

8371

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

8372

23.0081.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]

501.300

8373

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

8374

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

651.700

8375

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động

81.700

8376

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

8377

24.0137.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.351.700

8378

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo tải lượng Real-time PCR

701.700

8379

24.0038.1651

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

701.700

8380

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

HCV Core Ag miễn dịch tự động

581.700

8381

24.0152.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.361.700

8382

24.0151.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

HCV đo tải lượng Real-time PCR

861.700

8383

24.0160.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag miễn dịch bán tự động

441.300

8384

24.0162.1656

HDV Ab miễn dịch bán tự động

HDV Ab miễn dịch bán tự động

234.900

8385

24.0204.1656

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

234.900

8386

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

234.900

8387

24.0208.1656

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

234.900

8388

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

234.900

8389

24.0161.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động

HDV IgM miễn dịch bán tự động

341.200

8390

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

8391

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336.000

8392

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

HEV IgG miễn dịch tự động

336.000

8393

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336.000

8394

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

HEV IgM miễn dịch tự động

336.000

8395

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

8396

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142.500

8397

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142.500

8398

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979.700

8399

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

201.200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

8400

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

8401

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71.600

8402

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

8403

24.0139.1666

HBV genotype PCR

HBV genotype PCR

1.101.700

8404

24.0241.1666

HPV genotype PCR hệ thống tự động

HPV genotype PCR hệ thống tự động

1.101.700

8405

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

409.300

8406

24.0211.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

168.600

8407

24.0212.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

168.600

8408

24.0209.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

168.600

8409

24.0210.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

168.600

8410

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1.601.700

8411

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

8412

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463.300

8413

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

8414

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

8415

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

8416

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

8417

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

8418

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

8419

24.0312.1674

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

8420

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

8421

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

8422

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

45.500

8423

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

8424

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

8425

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45.500

8426

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45.500

8427

24.0315.1674

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

45.500

8428

24.0316.1674

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

45.500

8429

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

45.500

8430

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

8431

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

8432

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

8433

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

8434

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

8435

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

8436

24.0247.1676

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

8437

24.0248.1676

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270.800

8438

24.0247.1677

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

8439

24.0248.1677

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270.800

8440

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

771.700

8441

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

261.000

8442

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

371.000

8443

24.0029.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

926.700

8444

24.0028.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

958.800

Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư 13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình chống Lao quốc gia hỗ trợ.

8445

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

201.800

8446

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187.700

8447

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

187.700

8448

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

8449

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

8450

24.0192.1686

Dengue virus serotype PCR

Dengue virus serotype PCR

851.700

8451

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

851.700

8452

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

851.700

8453

24.0058.1686

Neisseria meningitidis PCR

Neisseria meningitidis PCR

851.700

8454

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

391.500

8455

24.0030.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1.551.700

8456

24.0082.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

273.000

8457

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

273.000

8458

24.0082.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

182.700

8459

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

182.700

8460

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

951.700

8461

24.0068.1692

Clostridium nuôi cấy, định danh

Clostridium nuôi cấy, định danh

1.351.700

8462

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1.351.700

8463

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1.351.700

8464

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13.000

8465

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35.100

8466

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

8467

24.0339.1695

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

391.500

8468

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

8469

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

8470

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

8471

24.0090.1696

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

130.500

8472

24.0091.1696

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

130.500

8473

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

8474

24.0252.1698

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV Ab miễn dịch bán tự động

156.600

8475

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130.500

8476

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130.500

8477

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156.600

8478

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156.600

8479

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

8480

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

Rubella virus Avidity

321.000

8481

24.0281.1703

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

194.700

8482

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194.700

8483

24.0283.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

194.700

8484

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

8485

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

Toxoplasma Avidity

270.800

8486

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130.500

8487

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

130.500

8488

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130.500

8489

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130.500

8490

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

95.100

8491

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

41.700

8492

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

8493

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

8494

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

8495

24.0064.1713

Chlamydia PCR

Chlamydia PCR

501.700

8496

24.0051.1713

Neisseria gonorrhoeae PCR

Neisseria gonorrhoeae PCR

501.700

8497

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

501.700

8498

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

8499

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

74.200

8500

24.0041.1714

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

74.200

8501

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74.200

8502

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

8503

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

8504

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

Treponema pallidum nhuộm soi

74.200

8505

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

Treponema pallidum soi tươi

74.200

8506

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

8507

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

8508

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

8509

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

8510

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

8511

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

8512

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

8513

24.0105.1716

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

8514

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

8515

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

325.200

8516

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

8517

24.0045.1716

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

8518

24.0272.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8519

24.0273.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

321.000

8520

24.0274.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8521

24.0275.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

321.000

8522

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8523

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

321.000

8524

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8525

24.0279.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

321.000

8526

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8527

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8528

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

321.000

8529

24.0076.1717

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8530

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8531

24.0288.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

321.000

8532

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8533

24.0293.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

321.000

8534

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8535

24.0295.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

321.000

8536

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8537

24.0297.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

321.000

8538

24.0303.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8539

24.0304.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

321.000

8540

24.0351.1717

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8541

24.0350.1717

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

321.000

8542

24.0349.1717

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

321.000

8543

24.0348.1717

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

321.000

8544

24.0111.1717

Virus Ab miễn dịch bán tự động

Virus Ab miễn dịch bán tự động

321.000

8545

24.0112.1717

Virus Ab miễn dịch tự động

Virus Ab miễn dịch tự động

321.000

8546

24.0109.1717

Virus Ag miễn dịch bán tự động

Virus Ag miễn dịch bán tự động

321.000

8547

24.0110.1717

Virus Ag miễn dịch tự động

Virus Ag miễn dịch tự động

321.000

8548

22.0629.1717

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

321.000

8549

24.0140.1718

HBV genotype Real-time PCR

HBV genotype Real-time PCR

1.601.700

8550

24.0153.1718

HCV genotype Real-time PCR

HCV genotype Real-time PCR

1.601.700

8551

24.0240.1718

HPV genotype Real-time PCR

HPV genotype Real-time PCR

1.601.700

8552

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

Adenovirus Real-time PCR

771.700

8553

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

Chlamydia Real-time PCR

771.700

8554

24.0066.1719

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

771.700

8555

24.0071.1719

Clostridium difficile PCR

Clostridium difficile PCR

771.700

8556

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

Coronavirus Real-time PCR

771.700

8557

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

Dengue virus Real-time PCR

771.700

8558

24.0223.1719

EBV Real-time PCR

EBV Real-time PCR

771.700

8559

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

Enterovirus Real-time PCR

771.700

8560

24.0227.1719

EV71 Real-time PCR

EV71 Real-time PCR

771.700

8561

24.0078.1719

Helicobacter pylori Real-time PCR

Helicobacter pylori Real-time PCR

771.700

8562

24.0178.1719

HIV DNA Real-time PCR

HIV DNA Real-time PCR

771.700

8563

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

HIV đo tải lượng Real-time PCR

771.700

8564

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

HSV Real-time PCR

771.700

8565

24.0081.1719

Leptospira PCR

Leptospira PCR

771.700

8566

24.0089.1719

Mycoplasma hominis Real-time PCR

Mycoplasma hominis Real-time PCR

771.700

8567

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

771.700

8568

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771.700

8569

24.0053.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

771.700

8570

24.0059.1719

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Neisseria meningitidis Real-time PCR

771.700

8571

24.0092.1719

Rickettsia PCR

Rickettsia PCR

771.700

8572

24.0251.1719

Rotavirus PCR

Rotavirus PCR

771.700

8573

24.0253.1719

RSV Real-time PCR

RSV Real-time PCR

771.700

8574

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

Rubella virus Real-time PCR

771.700

8575

24.0102.1719

Treponema pallidum Real-time PCR

Treponema pallidum Real-time PCR

771.700

8576

24.0107.1719

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

771.700

8577

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

8578

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771.700

8579

24.0353.1719

Vi khuẩn Real-time PCR

Vi khuẩn Real-time PCR

771.700

8580

24.0327.1719

Vi nấm PCR

Vi nấm PCR

771.700

8581

24.0354.1719

Vi nấm Real-time PCR

Vi nấm Real-time PCR

771.700

8582

24.0047.1719

Vibrio cholerae Real-time PCR

Vibrio cholerae Real-time PCR

771.700

8583

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

771.700

8584

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

771.700

8585

24.0215.1719

VZV Real-time PCR

VZV Real-time PCR

771.700

8586

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

Cryptosporidium test nhanh

261.000

8587

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Dengue virus IgA test nhanh

261.000

8588

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

Mycoplasma hominis test nhanh

261.000

8589

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

8590

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

8591

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Ureaplasma urealyticum test nhanh

261.000

8592

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

8593

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

8594

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

8595

24.0067.1721

Chlamydia giải trình tự gene

Chlamydia giải trình tự gene

2.661.700

8596

24.0231.1721

Enterovirus genotype giải trình tự gene

Enterovirus genotype giải trình tự gene

2.661.700

8597

24.0228.1721

EV71 genotype giải trình tự gene

EV71 genotype giải trình tự gene

2.661.700

8598

24.0141.1721

HBV genotype giải trình tự gene

HBV genotype giải trình tự gene

2.661.700

8599

24.0143.1721

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

8600

24.0154.1721

HCV genotype giải trình tự gene

HCV genotype giải trình tự gene

2.661.700

8601

24.0079.1721

Helicobacter pylori giải trình tự gene

Helicobacter pylori giải trình tự gene

2.661.700

8602

24.0182.1721

HIV genotype giải trình tự gene

HIV genotype giải trình tự gene

2.661.700

8603

24.0181.1721

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

8604

24.0242.1721

HPV genotype giải trình tự gene

HPV genotype giải trình tự gene

2.661.700

8605

24.0245.1721

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

2.661.700

8606

24.0055.1721

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

8607

24.0262.1721

Rubella virus giải trình tự gene

Rubella virus giải trình tự gene

2.661.700

8608

24.0013.1721

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

2.661.700

8609

24.0015.1721

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

8610

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

Vi nấm giải trình tự gene

2.661.700

8611

24.0048.1721

Vibrio cholerae giải trình tự gene

Vibrio cholerae giải trình tự gene

2.661.700

8612

24.0116.1721

Virus giải trình tự gene

Virus giải trình tự gene

2.661.700

8613

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

8614

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

8615

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213.800

8616

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

8617

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

8618

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

8619

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

1.151.700

8620

03.4254.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

58.600

8621

24.0360.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

58.600

8622

25.0016.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

644.100

8623

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

Nhuộm Diff - Quick

190.400

8624

25.0077.1735

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

190.400

8625

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

8626

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

Tế bào học dịch chải phế quản

190.400

8627

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

8628

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

8629

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190.400

8630

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

Tế bào học dịch rửa phế quản

190.400

8631

25.0023.1735

Tế bào học đờm

Tế bào học đờm

190.400

8632

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

8633

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

8634

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

8635

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

8636

25.0095.1738

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

4.851.100

8637

25.0092.1738

Xét nghiệm đột biến gen Her 2

Xét nghiệm đột biến gen Her 2

4.851.100

8638

25.0093.1739

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5.651.100

8639

25.0094.1740

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

5.451.100

8640

25.0096.1740

Xét nghiệm đột biến gen NRAS

Xét nghiệm đột biến gen NRAS

5.451.100

8641

25.0085.1742

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)

4.951.100

8642

25.0084.1743

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

5.651.100

8643

25.0081.1743

Xét nghiệm SISH

Xét nghiệm SISH

5.651.100

8644

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

271.700

8645

25.0078.1745

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

601.700

8646

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8647

25.0066.1746

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8648

25.0062.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8649

25.0064.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8650

25.0063.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8651

25.0065.1746

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

8652

25.0116.1747

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

1.393.900

8653

25.0032.1748

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

352.500

8654

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334.400

8655

25.0052.1750

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

434.200

8656

25.0071.1750

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

434.200

8657

25.0054.1750

Nhuộm Gomori cho sợi võng

Nhuộm Gomori cho sợi võng

434.200

8658

25.0049.1750

Nhuộm Grocott

Nhuộm Grocott

434.200

8659

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

8660

25.0029.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

T3

388.800

8661

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

T3

388.800

8662

25.0033.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

488.600

8663

25.0034.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

488.600

8664

25.0072.1752

Nhuộm Mucicarmin

Nhuộm Mucicarmin

488.600

8665

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

8666

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

479.500

8667

25.0068.1754

Nhuộm Glycogen theo Best

Nhuộm Glycogen theo Best

479.500

8668

25.0040.1754

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

479.500

8669

25.0067.1754

Nhuộm Shorr

Nhuộm Shorr

479.500

8670

25.0050.1754

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

479.500

8671

25.0038.1755

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

452.300

8672

25.0069.1756

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

515.800

8673

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

Nhuộm xanh alcian

515.800

8674

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

T2

633.700

8675

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

T3

308.300

8676

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

T3

308.300

8677

25.0018.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

T2

308.300

8678

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

T3

308.300

8679

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

T2

308.300

8680

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

T3

308.300

8681

01.0373.1762

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

308.300

8682

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

8683

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136.000

8684

01.0374.1766

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)

112.400

8685

21.0006.1766

Đo áp lực thẩm thấu máu

Đo áp lực thẩm thấu máu

112.400

8686

01.0293.1769

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.381.900

8687

03.0218.1769

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

1.381.900

8688

01.0376.1769

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

1.381.900

8689

01.0375.1770

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

435.300

8690

01.0292.1771

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

1.406.900

8691

01.0294.1771

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.406.900

8692

01.0377.1771

Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ

Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ

1.406.900

8693

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169.200

8694

01.0371.1773

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

87.000

8695

01.0368.1889

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

T2

235.800

8696

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

TDB

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

8697

03.0017.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

T1

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

8698

03.0006.1774

Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)

Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)

TDB

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

8699

21.0005.1774

Thăm dò huyết động bằng swan-ganz

Thăm dò huyết động bằng swan-ganz

TDB

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

8700

21.0031.1775

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

T3

135.300

8701

21.0057.1775

Điện cơ thanh quản

Điện cơ thanh quản

T3

135.300

8702

03.0144.1775

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

135.300

8703

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135.300

8704

21.0034.1775

Đo điện thế kích thích cảm giác

Đo điện thế kích thích cảm giác

T3

135.300

8705

21.0036.1775

Đo điện thế kích thích vận động

Đo điện thế kích thích vận động

T3

135.300

8706

21.0032.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

T3

135.300

8707

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

T3

135.300

8708

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

T2

135.300

8709

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

T3

135.300

8710

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

135.300

8711

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

T2

135.300

8712

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

135.300

8713

02.0475.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

135.300

8714

02.0474.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

135.300

8715

02.0477.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

135.300

8716

02.0476.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

135.300

8717

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

Ghi điện cơ kim

135.300

8718

02.0478.1775

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

T2

135.300

8719

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

135.300

8720

21.0030.1776

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

T3

155.600

8721

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

75.200

8722

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

8723

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

T2

75.200

8724

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

8725

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

8726

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

8727

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

T3

75.200

8728

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

8729

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

8730

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

39.900

8731

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

39.900

8732

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

T2

236.600

8733

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

T2

236.600

8734

21.0044.1781

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

T2

141.200

8735

02.0200.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35.600

8736

21.0048.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35.600

8737

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

T3

617.800

8738

03.0716.1783

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

T3

617.800

8739

17.0124.1784

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

T2

2.085.400

8740

17.0129.1785

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

2.040.800

8741

17.0126.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

T2

1.051.800

8742

21.0096.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

T2

1.051.800

8743

02.0620.1787

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

T1

928.400

8744

02.0619.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

T1

2.899.200

8745

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

8746

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

8747

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

T2

144.300

8748

02.0023.1792

Đo đa ký giấc ngủ

Đo đa ký giấc ngủ

2.343.500

8749

02.0612.1794

Đo FeNO

Đo FeNO

T1

440.900

8750

02.0618.1795

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

T1

1.417.400

8751

02.0617.1796

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

T1

806.300

8752

02.0614.1796

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

T3

806.300

8753

02.0613.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

T1

806.300

8754

02.0616.1796

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

806.300

8755

21.0003.1797

Đo vận tốc lan truyền sóng mạch

Đo vận tốc lan truyền sóng mạch

T3

86.200

8756

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

8757

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

T3

215.800

8758

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

8759

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

T3

215.800

8760

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

T2

215.800

8761

02.0110.1798

Nghiệm pháp bàn nghiêng

Nghiệm pháp bàn nghiêng

T2

215.800

8762

02.0451.1798

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

T1

215.800

8763

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

T3

215.800

8764

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

8765

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

8766

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

136.200

8767

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

8768

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

8769

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

8770

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

8771

21.0110.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

T3

428.500

8772

21.0109.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

T3

428.500

8773

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

Nghiệm pháp nhịn uống

T3

691.700

8774

21.0113.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

T3

461.800

8775

21.0114.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

T3

461.800

8776

21.0111.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

T3

301.800

8777

21.0112.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

T3

301.800

8778

21.0125.1806

Test dung nạp glucagon

Test dung nạp glucagon

39.800

8779

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

Trắc nghiệm RAVEN

30.600

8780

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30.600

8781

06.0033.1809

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

25.600

8782

06.0010.1809

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

25.600

8783

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

Thang đánh giá lo âu - Zung

25.600

8784

06.0001.1809

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

25.600

8785

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

25.600

8786

06.0032.1809

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

25.600

8787

06.0034.1809

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

25.600

8788

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

Thang VANDERBILT

25.600

8789

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

25.600

8790

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25.600

8791

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25.600

8792

06.0030.1810

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

35.600

8793

06.0027.1810

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

35.600

8794

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

35.600

8795

06.0028.1810

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

35.600

8796

06.0029.1810

Thang đánh giá nhân cách catell

Thang đánh giá nhân cách catell

35.600

8797

06.0025.1810

Thang đánh giá nhân cách Roschach

Thang đánh giá nhân cách Roschach

35.600

8798

06.0015.1813

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

35.600

8799

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

Thang đánh giá hưng cảm Young

35.600

8800

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

35.600

8801

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35.600

8802

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

35.600

8803

06.0005.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

35.600

8804

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

35.600

8805

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

35.600

8806

06.0021.1813

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

35.600

8807

06.0084.1813

Thang PANSS

Thang PANSS

35.600

8808

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40.600

8809

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

Test hành vi cảm xúc CBCL

40.600

8810

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

40.600

8811

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40.600

8812

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

40.600

8813

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40.600

8814

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40.600

8815

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40.600

8816

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

Trắc nghiệm WAIS

40.600

8817

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

Trắc nghiệm WICS

40.600

8818

02.0020.1816

Đo đa ký hô hấp

Đo đa ký hô hấp

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

8819

02.0123.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

TDB

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

8820

21.0001.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

TDB

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

8821

18.0671.1816

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

TDB

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

8822

21.0050.1821

Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)

Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)

T2

204.300

8823

03.1245.1823

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TDB

925.600

8824

19.0378.1823

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TDB

925.600

8825

19.0390.1823

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

TDB

925.600

8826

19.0383.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DOTATOC

TDB

925.600

8827

19.0382.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA-octreotide

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA-octreotide

TDB

925.600

8828

19.0387.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE

TDB

925.600

8829

19.0388.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

TDB

925.600

8830

19.0385.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA-Lanreotide

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA-Lanreotide

TDB

925.600

8831

19.0386.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATATE

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATATE

TDB

925.600

8832

19.0384.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATOC

TDB

925.600

8833

19.0389.1823

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC

TDB

925.600

8834

12.0406.1823

Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ

Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ

TDB

925.600

8835

12.0430.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab

TDB

925.600

8836

12.0432.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab

TDB

925.600

8837

19.0399.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab

TDB

925.600

8838

12.0431.1823

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab

TDB

925.600

8839

19.0379.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

TDB

925.600

8840

19.0381.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab

TDB

925.600

8841

19.0380.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab

TDB

925.600

8842

19.0401.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab

TDB

925.600

8843

19.0400.1823

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab

TDB

925.600

8844

03.1186.1824

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8845

19.0311.1824

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8846

03.1187.1824

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8847

19.0312.1824

Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8848

03.1184.1824

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8849

19.0309.1824

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8850

19.0310.1824

Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8851

03.1188.1824

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8852

19.0313.1824

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8853

03.1185.1824

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8854

03.1212.1824

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8855

19.0337.1824

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8856

03.1192.1824

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8857

19.0317.1824

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

317.500

8858

03.1210.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8859

19.0335.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8860

03.1209.1825

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8861

19.0334.1825

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8862

03.1214.1825

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8863

19.0339.1825

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8864

03.1207.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8865

19.0332.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8866

03.1196.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8867

19.0321.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8868

03.1197.1825

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8869

19.0322.1825

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8870

03.1191.1825

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8871

19.0316.1825

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8872

03.1195.1825

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8873

19.0320.1825

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8874

03.1206.1825

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8875

19.0331.1825

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8876

03.1205.1825

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8877

19.0330.1825

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8878

03.1211.1825

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8879

19.0336.1825

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8880

03.1204.1825

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8881

19.0329.1825

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

242.500

8882

03.1208.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8883

19.0333.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8884

03.1199.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8885

19.0324.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8886

03.1201.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8887

19.0326.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8888

03.1190.1826

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

8889

19.0315.1826

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

222.500

8890

03.1194.1826

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8891

19.0319.1826

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8892

03.1198.1826

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8893

19.0323.1826

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8894

03.1200.1826

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8895

19.0325.1826

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8896

03.1202.1826

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8897

19.0327.1826

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

222.500

8898

03.1213.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8899

19.0338.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8900

03.1189.1827

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8901

19.0314.1827

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8902

03.1193.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

8903

19.0318.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

407.500

8904

03.1203.1827

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8905

19.0328.1827

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

407.500

8906

19.0114.1828

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

T1

230.100

8907

03.1153.1828

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

TDB

230.100

8908

03.1117.1829

SPECT/CT

SPECT/CT

TDB

969.800

8909

19.0062.1829

SPECT/CT

SPECT/CT

T1

969.800

8910

19.0101.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

T1

969.800

8911

19.0102.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

T1

969.800

8912

19.0100.1829

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

T1

969.800

8913

19.0084.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u

SPECT/CT chẩn đoán khối u

T1

969.800

8914

19.0406.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TDB

969.800

8915

19.0088.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

969.800

8916

19.0087.1829

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

969.800

8917

19.0092.1829

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

T1

969.800

8918

19.0091.1829

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

T1

969.800

8919

19.0089.1829

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

T1

969.800

8920

19.0090.1829

SPECT/CT chẩn đoán u vú

SPECT/CT chẩn đoán u vú

T1

969.800

8921

19.0074.1829

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

T1

969.800

8922

19.0075.1829

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

969.800

8923

19.0077.1829

SPECT/CT gan

SPECT/CT gan

T1

969.800

8924

19.0099.1829

SPECT/CT hạch lympho

SPECT/CT hạch lympho

T1

969.800

8925

19.0103.1829

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

T1

969.800

8926

19.0104.1829

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

TDB

969.800

8927

19.0065.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

969.800

8928

19.0064.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

969.800

8929

19.0066.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

969.800

8930

19.0063.1829

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

969.800

8931

19.0076.1829

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

T1

969.800

8932

19.0093.1829

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

T1

969.800

8933

19.0086.1829

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

969.800

8934

19.0085.1829

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

969.800

8935

19.0078.1829

SPECT/CT thận

SPECT/CT thận

T1

969.800

8936

19.0094.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

T1

969.800

8937

19.0096.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC

T1

969.800

8938

19.0097.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide

T1

969.800

8939

19.0098.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE

T1

969.800

8940

19.0095.1829

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

T1

969.800

8941

19.0072.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TDB

969.800

8942

19.0068.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TDB

969.800

8943

19.0069.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TDB

969.800

8944

19.0073.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

969.800

8945

19.0070.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

969.800

8946

19.0071.1829

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

969.800

8947

19.0067.1829

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

969.800

8948

19.0081.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

T1

969.800

8949

19.0082.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

T1

969.800

8950

19.0080.1829

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

T1

969.800

8951

19.0079.1829

SPECT/CT tuyến tiền liệt

SPECT/CT tuyến tiền liệt

T1

969.800

8952

19.0083.1829

SPECT/CT xương, khớp

SPECT/CT xương, khớp

T1

969.800

8953

19.0417.1830

SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

T1

499.800

8954

19.0034.1830

SPECT gan

SPECT gan

T1

499.800

8955

19.0414.1830

SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

T1

499.800

8956

19.0058.1830

SPECT hạch Lympho

SPECT hạch Lympho

T1

499.800

8957

19.0005.1830

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

T1

499.800

8958

03.1092.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

8959

19.0003.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

8960

03.1091.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

499.800

8961

19.0002.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

499.800

8962

03.1093.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

499.800

8963

19.0004.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

499.800

8964

03.1090.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

499.800

8965

19.0001.1830

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

499.800

8966

19.0035.1830

SPECT thận

SPECT thận

T1

499.800

8967

19.0405.1831

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TDB

644.800

8968

03.1110.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch

SPECT phóng xạ miễn dịch

T1

644.800

8969

19.0052.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch

SPECT phóng xạ miễn dịch

T1

644.800

8970

19.0059.1832

SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

636.800

8971

19.0043.1832

SPECT chẩn đoán khối u

SPECT chẩn đoán khối u

T1

636.800

8972

19.0047.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

636.800

8973

19.0046.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

636.800

8974

19.0045.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

636.800

8975

19.0044.1832

SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

636.800

8976

19.0051.1832

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

T1

636.800

8977

19.0050.1832

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I - MIBG

SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I - MIBG

T1

636.800

8978

19.0048.1832

SPECT chẩn đoán u phổi

SPECT chẩn đoán u phổi

T1

636.800

8979

19.0049.1832

SPECT chẩn đoán u vú

SPECT chẩn đoán u vú

T1

636.800

8980

19.0025.1832

SPECT chức năng tim pha sớm

SPECT chức năng tim pha sớm

T1

636.800

8981

19.0026.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

636.800

8982

19.0027.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

636.800

8983

19.0028.1832

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

T1

636.800

8984

19.0029.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

636.800

8985

19.0031.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

TDB

636.800

8986

19.0030.1832

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

T1

636.800

8987

19.0032.1832

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

TDB

636.800

8988

19.0033.1832

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

TDB

636.800

8989

03.1096.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

636.800

8990

19.0008.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TDB

636.800

8991

19.0013.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

TDB

636.800

8992

03.1094.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

TDB

636.800

8993

19.0007.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TDB

636.800

8994

19.0010.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

TDB

636.800

8995

19.0011.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

TDB

636.800

8996

19.0009.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

TDB

636.800

8997

19.0012.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

TDB

636.800

8998

19.0015.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-BMIPP

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-BMIPP

TDB

636.800

8999

19.0014.1832

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-IPPA

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-IPPA

TDB

636.800

9000

03.1097.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

636.800

9001

19.0024.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

636.800

9002

19.0021.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

T1

636.800

9003

03.1095.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

T1

636.800

9004

19.0016.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

636.800

9005

19.0018.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

636.800

9006

19.0019.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

T1

636.800

9007

19.0017.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

T1

636.800

9008

19.0020.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

T1

636.800

9009

19.0023.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-BMIPP

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-BMIPP

T1

636.800

9010

19.0022.1832

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-IPPA

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I-IPPA

T1

636.800

9011

19.0037.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

T1

636.800

9012

19.0038.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

T1

636.800

9013

19.0036.1832

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

T1

636.800

9014

19.0042.1832

SPECT xương, khớp

SPECT xương, khớp

T1

636.800

9015

03.1111.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

699.800

9016

19.0006.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

699.800

9017

03.1143.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

T1

309.500

9018

19.0160.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

T2

309.500

9019

03.1173.1835

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

T1

399.800

9020

19.0187.1835

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur Colloid

T1

399.800

9021

03.1180.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

419.800

9022

19.0148.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

419.800

9023

03.1179.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

529.800

9024

19.0147.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

529.800

9025

03.1137.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

TDB

499.800

9026

19.0180.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

499.800

9027

03.1136.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

499.800

9028

19.0179.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

499.800

9029

03.1135.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

499.800

9030

19.0178.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

499.800

9031

03.1134.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

TDB

499.800

9032

19.0177.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

499.800

9033

03.1171.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

T1

499.800

9034

19.0182.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I-MIBG

T1

499.800

9035

03.1170.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

T1

499.800

9036

19.0181.1838

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I-MIBG

T1

499.800

9037

03.1133.1839

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với

T1

469.800

9038

19.0139.1839

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

T1

469.800

9039

03.1182.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

399.800

9040

19.0150.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

399.800

9041

03.1141.1841

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9042

19.0158.1841

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9043

03.1181.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9044

19.0149.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9045

03.1148.1843

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng

T1

449.800

9046

19.0164.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

T1

449.800

9047

19.0165.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH

449.800

9048

03.1144.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran

T1

449.800

9049

03.1147.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

449.800

9050

19.0166.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

449.800

9051

03.1146.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

T1

449.800

9052

19.0163.1843

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

T1

449.800

9053

19.0161.1843

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran

T1

449.800

9054

19.0167.1844

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

509.800

9055

19.0138.1845

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

499.800

9056

19.0137.1845

Xạ hình chức năng tim pha sớm

Xạ hình chức năng tim pha sớm

T1

499.800

9057

03.1132.1845

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

T1

499.800

9058

19.0136.1845

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

T1

499.800

9059

19.0140.1845

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

T1

499.800

9060

03.1130.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TDB

499.800

9061

19.0132.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TDB

499.800

9062

03.1128.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

TDB

499.800

9063

19.0129.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TDB

499.800

9064

19.0133.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TDB

499.800

9065

19.0135.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TDB

499.800

9066

03.1131.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

499.800

9067

19.0134.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

499.800

9068

03.1129.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi

T1

499.800

9069

19.0130.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

499.800

9070

19.0131.1845

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

499.800

9071

19.0159.1846

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

T1

469.800

9072

03.1140.1846

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

T1

469.800

9073

19.0157.1846

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan

T1

469.800

9074

03.1139.1846

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA

T1

469.800

9075

19.0156.1846

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

T1

469.800

9076

03.1142.1847

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - 1DA

T1

499.800

9077

19.0416.1847

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

T1

499.800

9078

19.0413.1847

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

T1

499.800

9079

03.1138.1847

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

499.800

9080

19.0155.1847

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

499.800

9081

19.0193.1848

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

T1

499.800

9082

19.0189.1848

Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

T1

499.800

9083

03.1174.1848

Xạ hình hạch Lympho

Xạ hình hạch Lympho

T1

499.800

9084

19.0188.1848

Xạ hình hạch lympho

Xạ hình hạch lympho

T1

499.800

9085

03.1164.1849

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

469.800

9086

19.0154.1849

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

469.800

9087

03.1163.1849

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

469.800

9088

19.0153.1849

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

469.800

9089

03.1162.1849

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9090

19.0152.1849

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

T1

469.800

9091

03.1126.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

T1

499.800

9092

19.0112.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA

T1

499.800

9093

19.0113.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA

T1

499.800

9094

03.1127.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA

T1

499.800

9095

03.1125.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

9096

19.0111.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

9097

03.1123.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

419.800

9098

19.0108.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

419.800

9099

03.1122.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

419.800

9100

19.0107.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

419.800

9101

03.1124.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

419.800

9102

19.0109.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

419.800

9103

03.1121.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

419.800

9104

19.0106.1851

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

419.800

9105

19.0110.1851

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

T1

419.800

9106

03.1120.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

T1

644.800

9107

19.0105.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

T1

644.800

9108

03.1145.1853

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

T1

449.800

9109

19.0162.1853

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA

T1

449.800

9110

03.1166.1854

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

T1

499.800

9111

19.0144.1854

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

T1

499.800

9112

19.0145.1854

Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe

Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe

T1

499.800

9113

19.0146.1854

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

T1

499.800

9114

03.1176.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

9115

19.0184.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

499.800

9116

03.1175.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

T1

499.800

9117

19.0183.1855

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

T1

499.800

9118

19.0116.1856

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương

T1

499.800

9119

19.0117.1856

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ

Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ

T1

499.800

9120

03.1152.1856

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

TDB

499.800

9121

19.0115.1856

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

Xạ hình toàn thân với ¹³¹I

T1

499.800

9122

19.0121.1856

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I

T1

499.800

9123

19.0122.1856

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

499.800

9124

03.1165.1857

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

T1

469.800

9125

19.0142.1857

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

T1

469.800

9126

19.0143.1857

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

T1

469.800

9127

03.1172.1858

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

369.800

9128

19.0173.1858

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

369.800

9129

19.0420.1859

Xạ hình tụy

Xạ hình tụy

T1

581.500

9130

03.1151.1860

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

T1

519.800

9131

19.0176.1860

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

T1

519.800

9132

03.1156.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

T1

581.500

9133

19.0123.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

T1

581.500

9134

19.0124.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

T1

581.500

9135

03.1158.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

581.500

9136

19.0125.1861

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

581.500

9137

03.1155.1862

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

T1

349.800

9138

19.0120.1862

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I

T1

349.800

9139

19.0119.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

T1

349.800

9140

03.1154.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

T1

349.800

9141

19.0118.1862

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I

T1

349.800

9142

03.1157.1862

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

349.800

9143

19.0126.1862

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

349.800

9144

19.0127.1863

Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

399.800

9145

03.1159.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

399.800

9146

19.0128.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

399.800

9147

03.1168.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

T1

499.800

9148

19.0170.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG

T1

499.800

9149

03.1169.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-Cholesterol

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-Cholesterol

T1

499.800

9150

03.1167.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

T1

499.800

9151

19.0169.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG

T1

499.800

9152

19.0171.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol

T1

499.800

9153

03.1161.1865

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

T1

469.800

9154

19.0141.1865

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

T1

469.800

9155

19.0408.1866

Xạ hình xương bằng NaF

Xạ hình xương bằng NaF

T1

469.800

9156

03.1149.1866

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

T1

469.800

9157

19.0174.1866

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

T1

469.800

9158

03.1150.1867

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha

T1

499.800

9159

19.0175.1867

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha

T1

499.800

9160

03.1178.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

469.800

9161

19.0186.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

469.800

9162

03.1177.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

369.800

9163

19.0185.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

369.800

9164

03.1216.1870

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

T1

935.900

9165

19.0341.1870

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

Điều trị basedow bằng ¹³¹I

T1

935.900

9166

03.2802.1870

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9167

12.0361.1870

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9168

03.2803.1870

Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9169

12.0362.1870

Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9170

03.2785.1870

Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I

Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9171

03.1218.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

T1

935.900

9172

12.0360.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

TDB

935.900

9173

19.0343.1870

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I

T1

935.900

9174

03.1217.1870

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

T1

935.900

9175

19.0342.1870

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I

T1

935.900

9176

03.2804.1871

Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng I¹³¹

Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng I¹³¹

TDB

1.096.200

9177

03.1215.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

TDB

1.096.200

9178

19.0340.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I

TDB

1.096.200

9179

12.0363.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I

Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I

TDB

1.096.200

9180

03.1236.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

716.000

9181

19.0363.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

716.000

9182

03.1237.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

T1

716.000

9183

19.0364.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

T1

716.000

9184

03.1239.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

716.000

9185

19.0373.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

716.000

9186

03.1240.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

TDB

716.000

9187

19.0365.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

TDB

716.000

9188

12.0408.1872

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

TDB

716.000

9189

12.0409.1872

Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ

Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ

TDB

716.000

9190

03.1238.1873

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

TDB

930.900

9191

19.0366.1873

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

TDB

930.900

9192

03.1234.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9193

19.0361.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9194

03.1233.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9195

19.0360.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9196

03.1235.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9197

19.0362.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

231.000

9198

03.1221.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9199

19.0346.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9200

03.1222.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

TDB

2.090.700

9201

19.0347.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

TDB

2.090.700

9202

12.0434.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9203

03.1219.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9204

19.0344.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9205

03.1220.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

TDB

2.090.700

9206

19.0345.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

TDB

2.090.700

9207

12.0433.1875

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

2.090.700

9208

03.1243.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

TDB

635.200

9209

19.0376.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG

TDB

635.200

9210

03.1241.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

TDB

635.200

9211

19.0374.1876

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG

TDB

635.200

9212

03.1244.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

TDB

635.200

9213

19.0377.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG

TDB

635.200

9214

03.1242.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

TDB

635.200

9215

19.0375.1876

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG

TDB

635.200

9216

03.1224.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

TDB

912.600

9217

19.0350.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P

TDB

912.600

9218

19.0351.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

TDB

777.600

9219

03.1225.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I-Lipiodol

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I-Lipiodol

TDB

777.600

9220

03.1223.1879

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re

TDB

762.600

9221

18.0686.1880

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da

15.988.100

9222

03.1227.1880

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9223

12.0423.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9224

18.0685.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da

15.988.100

9225

03.1230.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9226

19.0357.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9227

12.0424.1881

Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I

15.988.100

9228

03.1229.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9229

19.0355.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TDB

15.988.100

9230

03.1232.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y

TDB

526.600

9231

03.1231.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

TDB

526.600

9232

19.0402.1883

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9233

19.0397.1883

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9234

19.0398.1883

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9235

12.0404.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9236

12.0429.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9237

19.0348.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

15.546.600

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

9238

19.0415.1884

PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TDB

4.346.600

9239

03.1228.1885

Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ

Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ

TDB

573.400

9240

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

9241

09.9001.2049

Gây mê trong phẫu thuật mắt

Gây mê trong phẫu thuật mắt

500.000

9242

09.9002.2050

Gây mê trong thủ thuật mắt

Gây mê trong thủ thuật mắt

250.000

B. Danh mục dịch vụ không thuộc danh mục do Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ theo yêu cầu (10 dịch vụ)

9243

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ

Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

140.000

9244

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây mê]

P2

2.708.300

9245

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây tê]

P2

1.972.300

9246

Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh

Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh

TDB

705.100

9247

Rút meche, rút merocel hốc mũi

Rút meche, rút merocel hốc mũi

T3

242.400

9248

Methamphetamin(test nhanh)

Methamphetamin(test nhanh)

42.400

9249

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh

T1

165.300

9250

Xét nghiệm cồn trong hơi thở

Xét nghiệm cồn trong hơi thở

17.400

9251

Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới X-quang tăng sáng

Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới X-quang tăng sáng

T1

1.930.200

9252

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Helicobacter pylori Ab test nhanh

61.500

PHỤ LỤC IV

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Kèm theo Nghị quyết số 365NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

Đơn vị: Đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

02.0511.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

2

02.0512.1138

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

3

02.0513.1138

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

4

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

Ghép da dị loại độc lập

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

8

03.2205.0955

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5.840.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

3.636.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

19

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

03.2500.0558

Cắt bỏ u xương thái dương

Cắt bỏ u xương thái dương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

23

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

25

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

26

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

27

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

28

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

29

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

30

03.2688.0464

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

31

03.2708.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

32

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

Cắt một phần bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

33

03.2713.0416

Cắt ung thư thận

Cắt ung thư thận

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

34

03.2714.0416

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

35

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

36

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

37

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

03.2723.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

39

03.2724.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

40

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

41

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

42

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

43

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

44

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

45

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

46

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

47

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

48

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

49

03.2744.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

50

03.2745.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

51

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

52

03.2747.0534

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

53

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

54

03.2749.0534

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

55

03.2750.0534

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

56

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

57

03.2759.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

58

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

59

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

60

03.3077.0572

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

61

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

62

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

63

03.3219.1187

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

1.029.600

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy

64

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

65

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

66

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

68

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

69

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

70

03.3315.0491

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

71

03.3316.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

72

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

73

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

74

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

75

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

76

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

77

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

78

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

79

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

80

03.3356.0669

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

81

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

82

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

Cắt cơ tròn trong

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

83

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

84

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

85

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

86

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

87

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

Cắt bỏ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

88

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

89

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

90

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

91

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

92

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

93

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

94

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

95

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

96

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

97

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

98

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

99

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

100

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

101

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

102

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

103

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

104

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

105

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

106

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

Dẫn lưu đường mật ra da

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

107

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

Dẫn lưu túi mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

108

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

109

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

Nối nang tụy - dạ dày

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

110

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Dẫn lưu áp xe tụy

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

111

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

112

03.3465.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

113

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

114

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

115

03.3471.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

116

03.3472.0416

Cắt một nửa thận

Cắt một nửa thận

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

117

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

118

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

119

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

120

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

121

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

122

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

123

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

124

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

125

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

126

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

127

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

128

03.3503.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

129

03.3510.0424

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

130

03.3514.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

131

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

132

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

133

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

134

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

135

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

136

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

137

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

138

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

139

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

140

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

141

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

142

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

143

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

144

03.3554.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

145

03.3556.0705

Tạo hình âm đạo

Tạo hình âm đạo

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

146

03.3559.0705

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

147

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

148

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

149

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

150

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

151

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

152

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

153

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

Tách màng ngăn âm hộ

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

154

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

155

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

156

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

157

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

158

03.3609.0553

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

159

03.3610.0553

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

160

03.3617.0553

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

161

03.3621.0553

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

162

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

163

03.3648.0534

Tháo khớp vai

Tháo khớp vai

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

164

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

165

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

166

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

167

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

168

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

169

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

170

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

171

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

172

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

173

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

174

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

175

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

176

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

177

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

178

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

179

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

180

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

181

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

182

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

183

03.3692.0577

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

184

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

185

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

186

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

187

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

188

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

189

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

Phẫu thuật cứng cơ may

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

190

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

Phẫu thuật toác khớp mu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

191

03.3723.0534

Tháo khớp háng

Tháo khớp háng

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

192

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

193

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

194

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

195

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

196

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

197

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

198

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

199

03.3748.0550

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

200

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

201

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

202

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

203

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

204

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

Phẫu thuật co gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

205

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

206

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

207

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

208

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

209

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

210

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

Tháo một nửa bàn chân trước

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

211

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

212

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

213

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

214

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

215

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

216

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

217

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

218

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

219

03.3805.0572

Khâu nối thần kinh

Khâu nối thần kinh

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

220

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

221

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

222

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

223

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

224

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

225

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

226

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

227

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

228

03.3879.0407

Cắt u máu trong xương

Cắt u máu trong xương

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

229

03.3880.0548

Bắt vít qua khớp

Bắt vít qua khớp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

230

03.3882.0568

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

231

03.3886.0553

Ghép trong mất đoạn xương

Ghép trong mất đoạn xương

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

232

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

233

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

234

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

235

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

236

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

237

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

238

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

Nội soi cắt u bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

239

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

240

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

241

03.4149.0550

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

242

03.4227.0437

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

243

04.0002.0553

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

244

04.0007.0551

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

245

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

246

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

247

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

248

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

249

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

250

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

251

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

252

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

253

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

254

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

255

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

256

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

257

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

258

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

259

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

260

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

261

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

262

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

263

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

264

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

265

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

266

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

267

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

268

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

269

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

270

04.0056.0549

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

271

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

272

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

273

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

274

07.0219.1144

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

275

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

276

07.0221.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

277

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

278

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

279

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

280

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

281

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

282

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

283

10.0238.0400

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

284

10.0252.0399

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

285

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

286

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

287

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

288

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

289

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

290

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

291

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

292

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

293

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

294

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

295

10.0305.0710

Phẫu thuật treo thận

Phẫu thuật treo thận

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

296

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

297

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

298

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

299

10.0309.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

300

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

301

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

Cắt eo thận móng ngựa

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

302

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

303

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

304

10.0322.0416

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

305

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

306

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

307

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

308

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

309

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

310

10.0337.0424

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

311

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

312

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

313

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

314

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

315

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

316

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

317

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

318

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

319

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

320

10.0358.0424

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

4.306.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

321

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

322

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

323

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Cắt nối niệu đạo trước

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

324

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Cắt nối niệu đạo sau

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

325

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

326

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

327

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

328

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

329

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

330

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

331

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

332

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

333

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

334

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

335

10.0383.0436

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến

1.475.400

Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy

336

10.0384.0437

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

337

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

338

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

339

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

340

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

341

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

342

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

343

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

Mở ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

344

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

345

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

346

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Đưa thực quản ra ngoài

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

347

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

348

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

349

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

350

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

351

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

Cắt u tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

352

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

353

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

354

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

355

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

356

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

357

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

358

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

359

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

360

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

361

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

362

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

363

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

364

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

365

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

366

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

367

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

368

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

369

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

370

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

371

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

372

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

373

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

374

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

375

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

376

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

377

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

378

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

379

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

380

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

381

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

382

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

383

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

384

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

385

10.0574.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Thăm dò, sinh thiết gan

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

386

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

387

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

388

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2.276.100

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy

389

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

390

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

Dẫn lưu nang tụy

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

391

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

Nối nang tụy với tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

392

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

Nối nang tụy với dạ dày

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

393

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

Nối nang tụy với hỗng tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

394

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

395

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

396

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

397

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

398

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

399

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

400

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

401

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

402

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

403

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

404

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

405

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

406

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

407

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

408

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

409

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

410

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

411

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

412

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

413

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

414

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

415

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

416

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

417

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

418

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

419

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

420

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

421

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

422

10.0790.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

423

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

424

10.0796.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

425

10.0797.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

426

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

427

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

428

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

429

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

430

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

431

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

432

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

433

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

434

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

435

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

436

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

437

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

438

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

439

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

440

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

441

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

442

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

443

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

444

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

445

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

446

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

447

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

448

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

449

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

450

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Thương tích bàn tay phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

451

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

452

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

453

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

454

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

455

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

456

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

457

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

458

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

459

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

460

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

461

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

462

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

463

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

464

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

465

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

466

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

467

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

468

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

469

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

470

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

471

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

472

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

473

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

474

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

475

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

476

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

477

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

478

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

479

10.0907.0551

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

480

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

481

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

482

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

483

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

484

10.0940.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

6.349.400

Chưa bao gồm mạch nhân tạo, thuốc và oxy

485

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

486

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

487

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

488

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

489

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

490

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

491

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

492

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

493

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

494

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

495

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

496

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

497

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

498

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

499

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

500

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

501

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

502

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

503

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

504

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

505

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

506

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

507

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

508

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

509

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

510

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

511

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

512

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

513

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

514

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

515

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

516

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

517

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

518

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

519

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

520

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

521

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

522

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

4.846.800

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy

523

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.164.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

524

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

1.311.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

525

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

526

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

527

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

528

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

529

11.0076.1143

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

2.850.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

530

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

531

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

2.906.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

532

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

533

11.0107.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

534

11.0158.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

2.951.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

535

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

536

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

537

11.0169.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

3.333.000

Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương, thuốc và oxy

538

12.0093.0915

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

539

12.0155.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

540

12.0156.0915

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn

2.908.400

Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy

541

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

542

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

543

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

544

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

545

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

546

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

547

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

548

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

549

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

550

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

Cắt u bàng quang đường trên

4.734.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

551

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

552

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

553

12.0254.0592

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

554

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

555

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

556

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

557

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.578.400

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

558

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

559

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

560

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

561

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

562

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

563

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

564

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

565

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

566

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

567

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

568

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

569

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

570

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

571

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

572

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

573

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

574

12.0300.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

575

12.0301.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

576

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

577

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

578

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

579

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

580

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

581

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

582

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

583

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

584

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

585

12.0327.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

586

12.0328.0534

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Cắt cụt cánh tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

587

12.0329.0534

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

588

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

589

12.0334.0534

Tháo khớp háng do ung thư

Tháo khớp háng do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

590

12.0335.0534

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

591

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

592

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

593

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

594

12.0402.0577

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

595

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.029.600

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền, thuốc và oxy

596

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7.223.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

597

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2.631.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

598

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3.193.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

599

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

600

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

3.578.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

601

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5.268.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

602

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1.773.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

603

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

3.211.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

604

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

3.783.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

605

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

2.751.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

606

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

3.713.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

607

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

3.576.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

608

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2.475.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

609

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

610

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

1.990.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

611

13.0056.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

5.879.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

612

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.953.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

613

13.0060.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

3.668.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

614

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.932.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

615

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

5.263.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

616

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3.396.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

617

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

618

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

619

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

620

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2.872.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

621

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

622

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

623

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

624

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

625

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

4.428.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

626

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

3.780.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

627

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

5.350.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

628

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

3.670.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

629

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

3.504.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

630

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

631

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

632

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

633

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

4.365.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

634

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5.840.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

635

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

636

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

637

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

638

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2.260.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

639

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

640

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2.945.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

641

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2.369.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

642

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.407.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

643

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

644

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

645

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

646

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

3.636.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

647

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

648

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

649

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

650

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

651

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

652

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

653

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

654

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

655

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

656

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

657

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

658

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

659

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

4.819.700

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

660

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

661

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

662

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

663

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

664

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

665

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

666

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

667

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

668

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

669

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

670

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

671

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

672

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

673

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

674

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

675

14.0173.0575

Ghép da dị loại

Ghép da dị loại

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

676

15.0032.0997

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

677

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

3.204.200

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

678

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

679

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

680

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

681

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy

682

15.0064.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

683

15.0068.0960

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

684

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Phẫu thuật mở cạnh mũi

3.634.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

685

15.0097.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2.033.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy

686

15.0180.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

687

15.0181.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

688

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

689

15.0290.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

690

15.0292.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2.910.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

691

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

692

15.0391.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

693

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

694

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

695

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.665.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

696

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.663.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

697

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

698

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

699

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

700

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

701

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

702

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

703

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

704

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

705

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

706

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

707

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

708

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

709

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

710

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

711

27.0234.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

712

27.0235.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

3.692.400

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

713

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

714

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

715

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

716

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

717

27.0422.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

718

27.0423.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

719

27.0424.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

720

27.0425.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

5.155.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

721

27.0518.0428

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang

3.721.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

722

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

723

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

724

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

725

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

726

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

727

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

728

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

729

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

730

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

731

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

732

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

733

28.0104.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

734

28.0105.1135

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

735

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

736

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

737

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

738

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

739

28.0205.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

740

28.0259.1135

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

741

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

742

28.0265.0653

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

743

28.0266.0653

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

744

28.0267.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

745

28.0273.1135

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

746

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

747

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

748

28.0288.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

749

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

750

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

751

28.0299.0662

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

752

28.0304.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

753

28.0304.0575

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

754

28.0305.0574

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

755

28.0312.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

756

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

757

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

758

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

759

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

760

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

761

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

762

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

763

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

764

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

765

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

PHỤ LỤC V

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM TẠI TRẠM Y TẾ
(Kèm theo Nghị quyết số 365/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

Đơn vị: Đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ
phê duyệt giá

Phân loại PTTT

Mức giá

Ghi chú

A. Danh mục dịch vụ thuộc danh mục do Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán (3.177 dịch vụ)

1

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

Adenovirus Real-time PCR

540.100

2

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

50.100

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

51.900

4

23.0224.1456

ALA

ALA

66.700

5

23.0257.1600

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

Amilase/Trypsin/Mucinase định tính

7.000

6

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

731.900

7

24.0272.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

8

24.0273.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

224.700

9

22.0375.1442

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

425.000

10

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

Áp lạnh Amidan

T2

157.800

11

15.0217.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

157.800

12

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

T2

46.700

13

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

99.000

14

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

109.400

15

03.1642.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

T2

46.700

16

14.0160.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

T2

46.700

17

06.0030.1810

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

24.900

18

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

Bẻ cuốn dưới

T1

115.800

19

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

T2

115.800

20

23.0258.1601

Bilirubin định tính

Bilirubin định tính

4.600

21

24.0233.1625

BK/JC virus Real-time PCR

BK/JC virus Real-time PCR

346.900

22

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

T2

116.900

23

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

T2

116.900

24

23.0226.1467

Bổ thể trong huyết thanh

Bổ thể trong huyết thanh

23.500

25

03.0287.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

T3

40.300

26

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

T3

40.300

27

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

T3

69.500

28

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

T2

136.200

29

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

T3

69.500

30

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

T2

88.500

31

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

T1

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

32

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

T2

173.900

33

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

T2

28.800

34

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

T2

28.800

35

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

Bơm rửa màng phổi

T2

173.900

36

04.0030.0207

Bơm rửa ổ lao khớp

Bơm rửa ổ lao khớp

T1

70.900

37

02.0003.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

T1

733.900

38

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

74.000

39

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

74.000

40

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

T1

45.500

41

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

T3

15.400

Chưa bao gồm thuốc.

42

28.0022.0324

Bơm túi giãn da vùng da đầu

Bơm túi giãn da vùng da đầu

T3

266.100

43

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

T2

173.900

44

13.0200.0074

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

372.700

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

45

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]

T1

461.700

46

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]

T1

265.700

47

15.0145.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

T3

752.900

48

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

T2

97.300

49

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

T2

200.500

50

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

T2

151.500

51

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

T2

200.500

52

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

31.300

53

23.0259.1602

Canxi, Phospho định tính

Canxi, Phospho định tính

4.600

54

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

T1

240.900

55

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

T1

372.700

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

56

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

T1

372.700

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

57

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

T1

59.800

58

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

T1

59.800

59

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

60

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

61

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

62

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

T2

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

63

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

T2

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

64

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

65

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

66

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

97.300

67

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

68

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

T2

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

69

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

T1

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

70

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

T2

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

71

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

T2

136.200

72

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

T2

195.600

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

73

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T2

316.900

74

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T1

503.800

75

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

T1

503.800

76

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

T2

195.600

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

77

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

T1

125.200

78

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

T2

540.300

79

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

T2

240.900

80

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

188.600

81

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

T1

109.400

82

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

T1

109.400

83

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

T1

109.400

84

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T1

109.400

85

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

Cấy chỉ điều trị bại não

T1

109.400

86

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

T1

109.400

87

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

T1

109.400

88

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

Cấy chỉ điều trị bí đái

T1

109.400

89

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

T1

109.400

90

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T1

109.400

91

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T1

109.400

92

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

T1

109.400

93

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

T1

109.400

94

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

T1

109.400

95

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

T1

109.400

96

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

T1

109.400

97

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

T1

109.400

98

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

T1

109.400

99

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T1

109.400

100

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T1

109.400

101

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

T1

109.400

102

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

T1

109.400

103

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

T1

109.400

104

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

T1

109.400

105

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

T1

109.400

106

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

109.400

107

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

109.400

108

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

T1

109.400

109

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

T1

109.400

110

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

T1

109.400

111

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Cấy chỉ điều trị dị ứng

T1

109.400

112

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

Cấy chỉ điều trị động kinh

T1

109.400

113

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

T1

109.400

114

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T1

109.400

115

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

T1

109.400

116

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

T1

109.400

117

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T1

109.400

118

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

T1

109.400

119

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

T1

109.400

120

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

T1

109.400

121

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

T1

109.400

122

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

T1

109.400

123

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

T1

109.400

124

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

T1

109.400

125

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

T1

109.400

126

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T1

109.400

127

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

T1

109.400

128

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

T1

109.400

129

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

T1

109.400

130

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

T1

109.400

131

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

T1

109.400

132

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

T1

109.400

133

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

T1

109.400

134

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

T1

109.400

135

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

T1

109.400

136

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

T1

109.400

137

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

T1

109.400

138

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

109.400

139

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

109.400

140

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

T1

109.400

141

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T1

109.400

142

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

T1

109.400

143

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

T1

109.400

144

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T1

109.400

145

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

109.400

146

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

109.400

147

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

T1

109.400

148

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

T1

109.400

149

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

T1

109.400

150

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

T1

109.400

151

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

T1

109.400

152

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T1

109.400

153

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

T1

109.400

154

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T1

109.400

155

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T1

109.400

156

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

T1

109.400

157

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

T1

109.400

158

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

T1

109.400

159

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

T1

109.400

160

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

T1

109.400

161

03.4181.0227

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

T2

109.400

162

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

T1

109.400

163

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

T1

109.400

164

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

T1

109.400

165

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

T1

109.400

166

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Cấy chỉ điều trị teo cơ

T1

109.400

167

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

T1

109.400

168

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

T1

109.400

169

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

T1

109.400

170

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T1

109.400

171

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

T1

109.400

172

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

T1

109.400

173

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

T1

109.400

174

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

Cấy chỉ điều trị trĩ

T1

109.400

175

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

T1

109.400

176

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

109.400

177

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

T1

109.400

178

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

T1

109.400

179

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

T1

109.400

180

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

T1

109.400

181

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

T1

109.400

182

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

T1

109.400

183

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

T1

109.400

184

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

109.400

185

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

190.100

186

03.4212.0076

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson

T1

126.700

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

187

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

188

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

189

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

T1

126.700

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

190

03.3007.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

T1

126.700

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

191

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

59.700

192

08.0084.2046

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

59.700

193

08.0110.2046

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

59.700

194

08.0061.2046

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

59.700

195

08.0067.2046

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

59.700

196

08.0100.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

59.700

197

08.0089.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

59.700

198

08.0048.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

59.700

199

08.0049.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

59.700

200

08.0065.2046

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

59.700

201

08.0081.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

59.700

202

08.0058.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

59.700

203

08.0086.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

59.700

204

08.0078.2046

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

59.700

205

08.0029.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

59.700

206

08.0052.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

59.700

207

08.0108.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

59.700

208

08.0073.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

59.700

209

08.0076.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

59.700

210

08.0045.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

59.700

211

08.0031.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

59.700

212

08.0032.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

59.700

213

08.0070.2046

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

59.700

214

08.0087.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

59.700

215

08.0062.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

59.700

216

08.0034.2046

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

59.700

217

08.0040.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

59.700

218

08.0111.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

59.700

219

08.0112.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

59.700

220

08.0102.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

59.700

221

08.0107.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

59.700

222

08.0064.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

59.700

223

08.0069.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

59.700

224

08.0055.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

59.700

225

08.0054.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

59.700

226

08.0103.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

59.700

227

08.0105.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

59.700

228

08.0085.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

59.700

229

08.0109.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

59.700

230

08.0044.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

59.700

231

08.0106.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

59.700

232

08.0041.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

59.700

233

08.0035.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

59.700

234

08.0039.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

59.700

235

08.0033.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

59.700

236

08.0096.2046

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

59.700

237

08.0030.2046

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

59.700

238

08.0083.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

59.700

239

08.0072.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

59.700

240

08.0080.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

59.700

241

08.0079.2046

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

59.700

242

08.0082.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

59.700

243

08.0092.2046

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

59.700

244

08.0093.2046

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

59.700

245

08.0036.2046

Châm tê phẫu thuật glôcôm

Châm tê phẫu thuật glôcôm

59.700

246

08.0101.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

59.700

247

08.0091.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

59.700

248

08.0038.2046

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

59.700

249

08.0099.2046

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

59.700

250

08.0077.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

59.700

251

08.0094.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

59.700

252

08.0037.2046

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

59.700

253

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

59.700

254

08.0088.2046

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

59.700

255

08.0071.2046

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

59.700

256

08.0059.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

59.700

257

08.0060.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

59.700

258

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

59.700

259

08.0098.2046

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

59.700

260

08.0075.2046

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

59.700

261

08.0068.2046

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

59.700

262

08.0095.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

59.700

263

08.0097.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

59.700

264

08.0113.2046

Châm tê phẫu thuật quặm

Châm tê phẫu thuật quặm

59.700

265

08.0066.2046

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

59.700

266

08.0046.2046

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

59.700

267

08.0063.2046

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

59.700

268

08.0042.2046

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

59.700

269

08.0074.2046

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

59.700

270

08.0104.2046

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

59.700

271

08.0090.2046

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

59.700

272

08.0047.2046

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

59.700

273

08.0051.2046

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

59.700

274

08.0050.2046

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

59.700

275

08.0043.2046

Châm tê phẫu thuật xoang trán

Châm tê phẫu thuật xoang trán

59.700

276

17.0195.0226

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

T3

50.200

277

03.0715.0226

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

T3

50.200

278

11.0078.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

T1

245.400

279

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

206.800

280

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

540.300

281

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

T3

53.400

282

24.0062.1626

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

136.200

283

24.0063.1626

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

136.200

284

24.0064.1713

Chlamydia PCR

Chlamydia PCR

351.100

285

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

Chlamydia Real-time PCR

540.100

286

24.0066.1719

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

540.100

287

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

54.800

288

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

Chọc áp xe gan qua siêu âm

T1

120.300

289

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

T1

748.900

290

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

T1

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

291

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

Chọc dịch khớp

T1

90.700

292

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

T3

107.500

293

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

T2

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

294

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

T2

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

295

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

T3

107.500

296

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

T2

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

297

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

T3

107.500

298

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Chọc dò màng bụng sơ sinh

T2

311.300

299

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

T1

196.300

300

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

196.300

301

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

196.300

302

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

137.100

303

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

T2

107.500

304

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

T2

107.500

305

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

T2

218.700

306

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

T1

218.700

307

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

218.700

308

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Chọc dò tủy sống sơ sinh

T1

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

309

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

T1

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

310

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

T1

196.300

311

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chọc hút áp xe thành bụng

T3

152.900

312

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

T2

137.100

313

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

314

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

T1

114.000

315

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

T3

124.900

316

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

T2

168.600

317

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

T1

173.900

318

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

T2

114.000

319

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

T2

107.500

320

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

T1

196.300

321

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

T1

196.300

322

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

T1

196.300

323

02.0174.0121

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

283.800

324

02.0176.0121

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

283.800

325

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

120.300

326

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

283.800

327

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

T3

45.000

328

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

T1

114.000

329

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

T1

120.300

330

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

T3

114.000

331

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

T3

215.800

332

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

T3

215.800

333

25.0018.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

T2

215.800

334

25.0016.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

450.800

335

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

T3

215.800

336

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

T2

215.800

337

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

T3

215.800

338

02.0432.0078

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

137.100

339

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

137.800

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

340

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

T1

324.400

341

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

T2

88.600

342

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

T2

88.600

343

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

410.400

344

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

T3

88.600

345

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

346

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

120.300

347

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

348

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

349

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

T3

88.600

350

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

351

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

T3

88.600

352

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

119.600

353

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

119.600

354

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

T3

88.600

355

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

356

03.2809.0091

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

384.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

357

03.2809.0092

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

103.500

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

358

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

T2

119.600

359

03.2344.0166

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

T1

410.400

360

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

T1

107.500

361

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

T2

114.000

362

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

168.600

363

13.0046.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Chọc ối điều trị đa ối

T1

578.000

364

18.0626.0608

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

578.000

365

13.0047.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

T1

578.000

366

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

T2

217.300

367

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc thăm dò màng phổi

T2

107.500

368

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

137.100

369

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

137.100

370

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

T3

107.500

371

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

T3

137.100

372

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

T2

137.100

373

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

T3

25.900

374

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

T3

25.900

375

14.0294.0015

Chụp Angiography mắt

Chụp Angiography mắt

155.600

376

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

15.300

377

14.0270.0750

Chụp bản đồ giác mạc

Chụp bản đồ giác mạc

T2

101.800

378

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

172.700

379

14.0244.0015

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

T1

155.600

380

14.0245.0864

Chụp đáy mắt RETCAM

Chụp đáy mắt RETCAM

T1

240.900

381

14.0248.0864

Chụp đĩa thị 3D

Chụp đĩa thị 3D

T1

240.900

382

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

T2

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

383

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]

T2

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

384

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]

T2

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

385

14.0238.0010

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

T2

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

386

14.0239.0011

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

T2

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

387

14.0239.0028

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]

T2

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

388

14.0239.0029

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]

T2

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

389

14.0239.0010

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

T2

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

390

14.0292.0742

Chụp mạch ký huỳnh quang

Chụp mạch ký huỳnh quang

T1

225.400

Chưa bao gồm thuốc

391

14.0246.0742

Chụp mạch với ICG

Chụp mạch với ICG

T1

225.400

Chưa bao gồm thuốc

392

14.0243.0015

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

T1

155.600

393

14.0242.0015

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

T1

155.600

394

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

T2

172.700

395

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

T1

309.200

396

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]

T1

405.800

397

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

T1

454.800

398

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

399

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

400

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

401

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

402

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

403

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

404

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

405

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

406

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

407

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

408

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

409

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

410

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

411

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

412

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

413

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

414

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

91.200

Áp dụng cho 01 vị trí

415

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

416

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

417

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

418

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

419

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

420

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

421

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

422

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

423

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

424

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

425

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

426

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

427

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

428

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

429

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

430

18.0095.0010

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

431

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

432

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

433

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

434

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

435

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

436

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

437

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

438

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

439

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

440

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

441

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

442

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

443

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

444

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

445

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

115.000

446

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

213.300

447

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

448

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

449

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

450

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

T3

196.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

451

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

T2

312.700

452

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

453

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

454

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

455

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

456

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

457

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

458

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

459

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

460

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

461

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

91.200

Áp dụng cho 01 vị trí

462

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

463

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

464

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

465

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

466

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

467

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

468

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

469

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

470

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

471

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

472

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

473

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

474

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

475

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

476

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

477

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

478

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

479

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

480

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

481

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

482

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

483

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

484

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

485

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

486

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

487

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

488

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

489

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

490

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

491

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

492

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

493

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

494

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

495

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

496

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

497

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

498

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

499

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

500

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

501

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

502

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

503

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

504

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

505

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

506

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

507

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

508

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

509

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

510

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

511

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

T2

423.300

512

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

T3

405.800

513

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

T3

454.800

514

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]

T1

398.800

515

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

T1

423.300

516

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

Chụp X-quang ống tuyến sữa

T2

298.700

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

517

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

518

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

50.600

519

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

520

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

521

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

11.200

522

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

16.500

523

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

524

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

525

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh

50.600

526

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

527

18.0131.0017

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]

87.000

528

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

185.300

529

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

530

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

531

18.0704.0038

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

689.300

532

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

533

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

534

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

535

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

536

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

537

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

538

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

539

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

540

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

T3

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

541

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

T3

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

542

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

76.500

543

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

185.300

544

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

87.000

545

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

185.300

546

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

547

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

91.200

Áp dụng cho 01 vị trí

548

18.0138.0023

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]

T2

288.200

549

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]

T2

316.200

550

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

T2

298.700

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

551

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

Chụp X-quang tuyến vú

71.600

552

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

553

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

554

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

555

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

556

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

557

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

558

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

559

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

560

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

561

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

562

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

563

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

564

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

565

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

566

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

567

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

568

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

569

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

570

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

571

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

572

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

573

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

574

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

575

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

576

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

577

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

578

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

579

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

580

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

581

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

582

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

583

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

584

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

585

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

586

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

587

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

588

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

589

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

590

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

40.800

Áp dụng cho 01 vị trí

591

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

592

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

593

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

594

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

595

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

596

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

597

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

598

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

599

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

600

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

45.000

Áp dụng cho 01 vị trí

601

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

54.100

Áp dụng cho 01 vị trí

602

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

51.300

Áp dụng cho 01 vị trí

603

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

73.700

Áp dụng cho 01 vị trí

604

24.0274.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

605

24.0275.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

224.700

606

24.0069.1628

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

596.100

607

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

596.100

608

24.0071.1719

Clostridium difficile PCR

Clostridium difficile PCR

540.100

609

24.0200.1629

CMV Avidity

CMV Avidity

191.100

610

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động

86.300

611

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch tự động

86.300

612

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động

99.700

613

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

CMV IgM miễn dịch tự động

99.700

614

24.0198.1633

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

540.100

615

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

11.200

616

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

40.800

617

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

40.800

618

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

508.600

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

619

22.0381.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

508.600

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

620

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

Coronavirus Real-time PCR

540.100

621

23.0227.1481

C-Peptid

C-Peptid

124.800

622

24.0338.1634

Cryptococcus test nhanh

Cryptococcus test nhanh

86.300

623

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

Cryptosporidium test nhanh

182.700

624

08.0009.0228

Cứu

Cứu

T3

25.900

625

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

Cứu điều trị bại não thể hàn

T3

25.900

626

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

T3

25.900

627

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

T3

25.900

628

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

T3

25.900

629

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

T3

25.900

630

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

T3

25.900

631

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T3

25.900

632

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

T3

25.900

633

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

T3

25.900

634

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

T3

25.900

635

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

T3

25.900

636

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

T3

25.900

637

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

T3

25.900

638

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

T3

25.900

639

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

T3

25.900

640

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

T3

25.900

641

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

T3

25.900

642

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

T3

25.900

643

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

T3

25.900

644

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

T3

25.900

645

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

T3

25.900

646

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

T3

25.900

647

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

T3

25.900

648

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

T3

25.900

649

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

T3

25.900

650

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

T3

25.900

651

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

T3

25.900

652

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

T3

25.900

653

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

T3

25.900

654

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

T3

25.900

655

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

T3

25.900

656

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

T3

25.900

657

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

T3

25.900

658

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

T3

25.900

659

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

T3

25.900

660

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

Cứu điều trị liệt thể hàn

T3

25.900

661

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

T3

25.900

662

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

T3

25.900

663

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

25.900

664

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

T3

25.900

665

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

T3

25.900

666

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

T3

25.900

667

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

T3

25.900

668

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

T3

25.900

669

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

T3

25.900

670

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

T3

25.900

671

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

T3

25.900

672

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

T3

25.900

673

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

T3

25.900

674

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

T3

25.900

675

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Cứu điều trị ù tai thể hàn

T3

25.900

676

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

T3

25.900

677

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

678

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

224.700

679

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

31.800

680

22.0054.1222

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

306.600

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

681

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

T1

650.500

682

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

T1

650.500

683

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

T3

107.500

684

03.0018.0081

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

T1

196.300

685

02.0180.0099

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

T1

479.800

686

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

687

03.0040.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

T1

196.300

688

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

T1

134.600

689

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

T1

196.300

690

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

T1

134.600

691

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

T1

439.900

692

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

510.500

693

02.0181.0165

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

T1

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

694

01.0209.0099

Dẫn lưu não thất cấp cứu

Dẫn lưu não thất cấp cứu

T2

479.800

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.

695

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

T2

107.500

696

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

T2

510.500

697

22.0689.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

14.000

698

03.2998.0323

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

T1

162.100

699

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

T3

162.100

700

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

T2

184.500

701

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

702

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

T2

173.900

703

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

T2

479.800

704

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

T3

17.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

705

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

479.800

706

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

T3

17.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

707

03.2824.1162

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

T1

339.100

708

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

T1

620.000

709

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

420.300

710

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

420.300

711

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

T1

420.300

712

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

T1

620.000

713

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

T1

420.300

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

714

01.0231.0298

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

T1

620.000

Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore

715

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

71.200

716

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

71.200

717

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

T3

71.200

718

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

71.200

719

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

T3

71.200

720

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

T1

283.800

721

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

T3

64.600

722

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

T3

64.600

723

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

T2

479.800

724

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

T3

71.200

725

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

510.500

726

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

T3

64.600

727

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

T3

64.600

728

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

64.600

729

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

T3

35.700

730

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

T3

35.700

731

22.0377.1224

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

46.100

732

14.0269.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

T2

101.800

733

21.0072.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

Đếm tế bào nội mô giác mạc

101.800

734

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

31.800

735

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

31.800

736

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Dengue virus IgA test nhanh

182.700

737

24.0189.1635

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

118.000

738

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

118.000

739

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

99.700

740

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

118.000

741

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

99.700

742

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

99.700

743

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

Dengue virus Real-time PCR

540.100

744

24.0192.1686

Dengue virus serotype PCR

Dengue virus serotype PCR

596.100

745

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

T2

59.700

746

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

T2

54.800

747

03.0501.0230

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

T2

54.800

748

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

T2

54.800

749

03.0487.0230

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

T2

54.800

750

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

54.800

751

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

T2

54.800

752

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

T2

54.800

753

03.0511.0230

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

54.800

754

03.0508.0230

Điện châm điều trị cảm cúm

Điện châm điều trị cảm cúm

T2

54.800

755

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

T2

54.800

756

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

54.800

757

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

T2

54.800

758

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

T2

54.800

759

03.0472.0230

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

54.800

760

03.0531.0230

Điện châm điều trị chứng tic

Điện châm điều trị chứng tic

T2

54.800

761

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

T2

54.800

762

03.0470.0230

Điện châm điều trị chứng ù tai

Điện châm điều trị chứng ù tai

T2

54.800

763

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

54.800

764

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

54.800

765

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

Điện châm điều trị đái dầm

T2

54.800

766

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

54.800

767

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T2

54.800

768

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

54.800

769

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

T2

54.800

770

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm điều trị đau lưng

T2

54.800

771

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

T2

54.800

772

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm điều trị đau ngực sườn

T2

54.800

773

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

T2

54.800

774

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

T2

54.800

775

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

54.800

776

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

T2

54.800

777

03.0477.0230

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

T2

54.800

778

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

54.800

779

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

54.800

780

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

T2

54.800

781

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

T2

54.800

782

03.0514.0230

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

54.800

783

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

T2

54.800

784

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

T2

54.800

785

03.0491.0230

Điện châm điều trị giảm thị lực

Điện châm điều trị giảm thị lực

T2

54.800

786

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

Điện châm điều trị giảm thính lực

T2

54.800

787

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

Điện châm điều trị hen phế quản

T2

54.800

788

03.0476.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

54.800

789

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

54.800

790

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

T2

54.800

791

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

54.800

792

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

54.800

793

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

54.800

794

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

54.800

795

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

T2

54.800

796

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

T2

54.800

797

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

T2

54.800

798

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

T2

54.800

799

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

Điện châm điều trị lác

T2

54.800

800

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

T2

54.800

801

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

T2

54.800

802

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

T2

54.800

803

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

T2

54.800

804

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

54.800

805

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

54.800

806

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

T2

54.800

807

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

T2

54.800

808

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

T2

54.800

809

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T2

54.800

810

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

54.800

811

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

54.800

812

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm điều trị mất ngủ

T2

54.800

813

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

Điện châm điều trị nôn nấc

T2

54.800

814

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

T2

54.800

815

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

54.800

816

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

54.800

817

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

54.800

818

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

54.800

819

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

54.800

820

03.0512.0230

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

54.800

821

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T2

54.800

822

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

54.800

823

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

54.800

824

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

54.800

825

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

54.800

826

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

54.800

827

03.4182.0230

Điện châm điều trị sa trực tràng

Điện châm điều trị sa trực tràng

T2

54.800

828

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

T2

54.800

829

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm điều trị stress

T2

54.800

830

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm điều trị sụp mi

T2

54.800

831

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Điện châm điều trị tăng huyết áp

T2

54.800

832

03.0502.0230

Điện châm điều trị táo bón

Điện châm điều trị táo bón

T2

54.800

833

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm điều trị teo cơ

T2

54.800

834

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

Điện châm điều trị thất ngôn

T2

54.800

835

03.0481.0230

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

54.800

836

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

54.800

837

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

T2

54.800

838

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

54.800

839

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

54.800

840

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

T2

54.800

841

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

T2

54.800

842

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

T2

54.800

843

03.0509.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

T2

54.800

844

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

T2

54.800

845

03.0499.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

T2

54.800

846

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

54.800

847

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

T2

54.800

848

03.0488.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

T2

54.800

849

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

T2

54.800

850

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

54.800

851

03.0518.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

T2

54.800

852

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

T2

54.800

853

03.0500.0230

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Điện châm điều trị viêm phần phụ

T2

54.800

854

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

54.800

855

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

54.800

856

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

54.800

857

14.0272.0744

Điện chẩm kích thích

Điện chẩm kích thích

T2

299.200

858

21.0031.1775

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)

T3

94.700

859

21.0057.1775

Điện cơ thanh quản

Điện cơ thanh quản

T3

94.700

860

21.0030.1776

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

T3

108.900

861

03.1687.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

19.200

862

14.0199.0745

Điện di điều trị

Điện di điều trị

19.200

863

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

266.700

864

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

Điện di miễn dịch huyết thanh

732.400

865

22.0353.1229

Điện di protein huyết thanh

Điện di protein huyết thanh

280.200

866

23.0200.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

117.800

867

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

21.100

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

868

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

21.100

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

869

08.0146.2046

Điện mãng châm điều trị

Điện mãng châm điều trị

59.700

870

03.0302.2046

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài]

T1

59.700

871

03.0302.0230

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn]

T1

54.800

872

03.0313.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài]

T1

59.700

873

03.0313.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]

T1

54.800

874

03.0299.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài]

T1

59.700

875

03.0299.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn]

T1

54.800

876

08.0115.2046

Điện mãng châm điều trị béo phì

Điện mãng châm điều trị béo phì

T1

59.700

877

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

T1

59.700

878

03.0303.2046

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài]

T1

59.700

879

03.0303.0230

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]

T1

54.800

880

03.0340.2046

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài]

T1

59.700

881

03.0340.0230

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn]

T1

54.800

882

03.0335.2046

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài]

T1

59.700

883

03.0335.0230

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn]

T1

54.800

884

03.0337.2046

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài]

T1

59.700

885

03.0337.0230

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]

T1

54.800

886

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

T1

59.700

887

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

T1

59.700

888

03.0342.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn]

T1

54.800

889

03.0327.2046

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài]

T1

59.700

890

03.0327.0230

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn]

T1

54.800

891

03.0307.2046

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài]

T1

59.700

892

03.0307.0230

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]

T1

54.800

893

08.0135.2046

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T1

59.700

894

08.0143.2046

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

T1

59.700

895

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng

T1

59.700

896

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]

T1

59.700

897

03.0331.0230

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn]

T1

54.800

898

03.0332.2046

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài]

T1

59.700

899

03.0332.0230

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]

T1

54.800

900

03.0324.2046

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài]

T1

59.700

901

03.0324.0230

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]

T1

54.800

902

03.0308.2046

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài]

T1

59.700

903

03.0308.0230

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]

T1

54.800

904

03.0350.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

T1

59.700

905

08.0153.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]

T1

59.700

906

03.0350.0230

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

T1

54.800

907

03.0323.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài]

T1

59.700

908

03.0323.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn]

T1

54.800

909

03.0301.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài]

T1

59.700

910

03.0301.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]

T1

54.800

911

08.0137.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

T1

59.700

912

08.0158.2046

Điện mãng châm điều trị di tinh

Điện mãng châm điều trị di tinh

T1

59.700

913

03.0305.2046

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài]

T1

59.700

914

03.0305.0230

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn]

T1

54.800

915

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

T1

59.700

916

03.0349.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài]

T1

59.700

917

03.0349.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn]

T1

54.800

918

03.0348.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài]

T1

59.700

919

03.0348.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn]

T1

54.800

920

08.0145.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

T1

59.700

921

03.0316.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài]

T1

59.700

922

03.0316.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn]

T1

54.800

923

03.0318.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài]

T1

59.700

924

03.0318.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]

T1

54.800

925

03.0320.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

T1

59.700

926

08.0131.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

T1

59.700

927

03.0320.0230

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]

T1

54.800

928

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]

T1

59.700

929

08.0114.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]

T1

59.700

930

03.0317.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

T1

59.700

931

08.0129.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

T1

59.700

932

03.0317.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

T1

54.800

933

08.0125.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài]

T1

59.700

934

03.0334.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

T1

59.700

935

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

T1

59.700

936

03.0334.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]

T1

54.800

937

03.0322.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

T1

59.700

938

08.0132.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

T1

59.700

939

03.0322.0230

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]

T1

54.800

940

03.0304.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

T1

59.700

941

08.0140.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

T1

59.700

942

03.0304.0230

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]

T1

54.800

943

03.0296.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

T1

59.700

944

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

T1

59.700

945

03.0296.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]

T1

54.800

946

03.0295.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

T1

59.700

947

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

T1

59.700

948

03.0295.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]

T1

54.800

949

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

59.700

950

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

T1

59.700

951

03.0298.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài]

T1

59.700

952

03.0298.0230

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn]

T1

54.800

953

08.0123.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

T1

59.700

954

08.0159.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dương

Điện mãng châm điều trị liệt dương

T1

59.700

955

03.0297.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài]

T1

59.700

956

03.0297.0230

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]

T1

54.800

957

08.0116.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T1

59.700

958

03.0294.2046

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài]

T1

59.700

959

03.0294.0230

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

T1

54.800

960

03.0347.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

T1

59.700

961

08.0138.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

T1

59.700

962

03.0347.0230

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]

T1

54.800

963

03.0312.2046

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài]

T1

59.700

964

03.0312.0230

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn]

T1

54.800

965

03.0339.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài]

T1

59.700

966

03.0339.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn]

T1

54.800

967

08.0128.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T1

59.700

968

08.0139.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]

T1

59.700

969

03.0346.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài]

T1

59.700

970

03.0346.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn]

T1

54.800

971

03.0344.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài]

T1

59.700

972

03.0344.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]

T1

54.800

973

03.0341.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

T1

59.700

974

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

T1

59.700

975

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]

T1

54.800

976

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T1

59.700

977

03.0326.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

T1

59.700

978

08.0118.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

T1

59.700

979

03.0326.0230

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]

T1

54.800

980

08.0124.2046

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

T1

59.700

981

03.0309.2046

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim dài]

T1

59.700

982

03.0309.0230

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]

T1

54.800

983

08.0134.2046

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

T1

59.700

984

03.0306.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

T1

59.700

985

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

T1

59.700

986

03.0306.0230

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]

T1

54.800

987

03.0321.2046

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

T1

59.700

988

03.0321.0230

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

T1

54.800

989

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

T1

59.700

990

03.0300.2046

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài]

T1

59.700

991

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]

T1

54.800

992

03.0319.2046

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài]

T1

59.700

993

03.0319.0230

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]

T1

54.800

994

08.0136.2046

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]

T1

59.700

995

03.0330.2046

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài]

T1

59.700

996

03.0330.0230

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn]

T1

54.800

997

08.0127.2046

Điện mãng châm điều trị thống kinh

Điện mãng châm điều trị thống kinh

T1

59.700

998

03.0311.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài]

T1

59.700

999

03.0311.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]

T1

54.800

1000

03.0310.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài]

T1

59.700

1001

03.0310.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]

T1

54.800

1002

03.0325.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

T1

59.700

1003

08.0120.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

T1

59.700

1004

03.0325.0230

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn]

T1

54.800

1005

03.0336.2046

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài]

T1

59.700

1006

03.0336.0230

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn]

T1

54.800

1007

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

T1

59.700

1008

03.0328.2046

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài]

T1

59.700

1009

03.0328.0230

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn]

T1

54.800

1010

03.0314.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

T1

59.700

1011

08.0144.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

T1

59.700

1012

03.0314.0230

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]

T1

54.800

1013

03.0329.2046

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài]

T1

59.700

1014

03.0329.0230

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn]

T1

54.800

1015

08.0151.2046

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

T1

59.700

1016

03.0333.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

T1

59.700

1017

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

T1

59.700

1018

03.0333.0230

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]

T1

54.800

1019

03.0315.2046

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài]

T1

59.700

1020

03.0315.0230

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

T1

54.800

1021

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

T1

59.700

1022

03.0343.2046

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài]

T1

59.700

1023

03.0343.0230

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn]

T1

54.800

1024

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

52.600

1025

14.0274.0747

Điện nhãn cầu

Điện nhãn cầu

T2

78.900

1026

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

T2

54.800

1027

03.0355.0230

Điện nhĩ châm điều trị bại não

Điện nhĩ châm điều trị bại não

T2

54.800

1028

03.0374.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

54.800

1029

03.0357.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

54.800

1030

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

T2

54.800

1031

03.0397.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

T2

54.800

1032

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

T2

54.800

1033

03.0400.0230

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

54.800

1034

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

T2

54.800

1035

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

54.800

1036

03.0372.0230

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

T2

54.800

1037

03.0360.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

54.800

1038

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

T2

54.800

1039

03.0358.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

T2

54.800

1040

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

54.800

1041

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

T2

54.800

1042

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

T2

54.800

1043

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

T2

54.800

1044

03.0391.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

T2

54.800

1045

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

54.800

1046

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

54.800

1047

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

T2

54.800

1048

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

54.800

1049

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

T2

54.800

1050

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

T2

54.800

1051

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

T2

54.800

1052

03.0394.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

54.800

1053

03.0388.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

54.800

1054

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

T2

54.800

1055

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

T2

54.800

1056

03.0387.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

54.800

1057

03.0353.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

T2

54.800

1058

03.0365.0230

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

T2

54.800

1059

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

54.800

1060

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

T2

54.800

1061

03.0401.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

54.800

1062

03.0402.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

T2

54.800

1063

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

T2

54.800

1064

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

T2

54.800

1065

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

T2

54.800

1066

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

T2

54.800

1067

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

T2

54.800

1068

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

T2

54.800

1069

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

T2

54.800

1070

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

T2

54.800

1071

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

T2

54.800

1072

03.0364.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

54.800

1073

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

T2

54.800

1074

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

54.800

1075

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

54.800

1076

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

T2

54.800

1077

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

54.800

1078

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

54.800

1079

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

T2

54.800

1080

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

T2

54.800

1081

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

T2

54.800

1082

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

T2

54.800

1083

03.0377.0230

Điện nhĩ châm điều trị lác

Điện nhĩ châm điều trị lác

T2

54.800

1084

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

T2

54.800

1085

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

T2

54.800

1086

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

T2

54.800

1087

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

T2

54.800

1088

03.0371.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

54.800

1089

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

T2

54.800

1090

03.0356.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

54.800

1091

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

T2

54.800

1092

03.0354.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

T2

54.800

1093

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

54.800

1094

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

T2

54.800

1095

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

54.800

1096

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

T2

54.800

1097

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

T2

54.800

1098

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

T2

54.800

1099

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

T2

54.800

1100

03.0392.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

T2

54.800

1101

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

T2

54.800

1102

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

54.800

1103

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

54.800

1104

03.4178.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

T2

54.800

1105

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

54.800

1106

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

T2

54.800

1107

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

54.800

1108

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

54.800

1109

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

54.800

1110

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

54.800

1111

03.0390.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

T2

54.800

1112

03.4179.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

T2

54.800

1113

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

T2

54.800

1114

03.0373.0230

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

T2

54.800

1115

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

T2

54.800

1116

03.0385.0230

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

T2

54.800

1117

03.4180.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

T2

54.800

1118

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

T2

54.800

1119

03.0381.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

T2

54.800

1120

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

T2

54.800

1121

03.0368.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

54.800

1122

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

54.800

1123

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

T2

54.800

1124

03.0370.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

54.800

1125

03.0369.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

54.800

1126

03.0389.0230

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

T2

54.800

1127

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

T2

54.800

1128

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

T2

54.800

1129

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

T2

54.800

1130

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

T2

54.800

1131

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

T2

54.800

1132

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

54.800

1133

03.0383.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

54.800

1134

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

T2

54.800

1135

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

54.800

1136

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

54.800

1137

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

54.800

1138

03.0382.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

T2

54.800

1139

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

T2

54.800

1140

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

27.900

1141

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

27.900

1142

14.0273.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

T2

78.900

1143

21.0070.0747

Điện võng mạc

Điện võng mạc

T3

78.900

1144

05.0034.0328

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

T2

363.300

1145

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

48.200

1146

17.0023.0272

Điều trị bằng bùn

Điều trị bằng bùn

48.200

1147

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

T3

31.400

1148

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

T3

31.400

1149

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

T3

34.200

1150

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

Điều trị bằng điện phân thuốc

T3

34.200

1151

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

T3

29.300

1152

17.0158.0233

Điều trị bằng điện vi dòng

Điều trị bằng điện vi dòng

T3

21.500

1153

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

T3

34.200

1154

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

T3

21.500

1155

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

Điều trị bằng ion tĩnh điện

29.300

1156

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

36.400

1157

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

T2

40.800

1158

17.0159.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

T3

36.400

1159

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

T3

35.500

1160

17.0024.0272

Điều trị bằng nước khóang

Điều trị bằng nước khóang

48.200

1161

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

T3

32.200

1162

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

T3

34.000

1163

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng cực ngắn

T3

28.700

1164

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

T3

28.700

1165

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

T3

28.700

1166

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

T3

49.800

1167

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

28.600

1168

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

28.600

1169

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

28.100

1170

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

28.100

1171

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

T3

28.100

1172

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

T3

28.100

1173

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

Điều trị bằng tĩnh điện trường

29.300

1174

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

T3

29.300

1175

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

T3

28.700

1176

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

T3

48.200

1177

03.1236.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

501.200

1178

19.0363.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

501.200

1179

03.1237.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

T1

501.200

1180

19.0364.1872

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P

T1

501.200

1181

07.0237.0749

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser

T1

306.900

1182

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

T2

279.300

1183

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

T2

279.300

1184

05.0022.0324

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

T2

266.100

1185

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

T2

279.300

1186

05.0040.0325

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

T2

214.200

1187

05.0042.0275

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

T3

28.100

1188

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1189

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1190

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

T2

279.300

1191

05.0035.0328

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

T2

363.300

1192

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

Điều trị chườm ngải cứu

25.900

1193

05.0073.0332

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

T3

195.200

1194

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

T2

279.300

1195

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

T2

279.300

1196

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

T2

279.300

1197

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

T2

279.300

1198

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

T2

279.300

1199

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

T2

279.300

1200

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1201

03.1234.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1202

19.0361.1874

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1203

03.1239.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

501.200

1204

19.0373.1872

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

501.200

1205

05.0033.0328

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

T2

363.300

1206

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

T2

279.300

1207

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

279.300

1208

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

T2

279.300

1209

05.0019.0324

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

T3

266.100

1210

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

T3

297.500

1211

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

279.300

1212

14.0033.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Điều trị laser hồng ngoại

30.500

1213

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

T3

195.200

1214

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1215

05.0107.0254

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

T3

28.700

1216

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

T1

78.700

1217

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

78.700

1218

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

T1

266.000

1219

03.0907.0239

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học

T3

246.900

1220

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

T2

245.700

1221

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

T2

279.300

1222

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1223

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

T2

279.300

1224

05.0020.0324

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

T3

266.100

1225

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

T2

279.300

1226

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

T2

196.300

1227

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

T1

196.300

1228

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

T2

196.300

1229

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

T2

196.300

1230

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

T2

196.300

1231

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

T2

196.300

1232

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

T2

196.300

1233

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

T2

196.300

1234

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

T2

196.300

1235

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

T2

196.300

1236

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

T2

196.300

1237

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

T2

196.300

1238

11.0124.0253

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

T3

34.000

1239

05.0036.0328

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

T2

363.300

1240

05.0021.0324

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

T3

266.100

1241

03.1233.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1242

19.0360.1874

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1243

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

T2

245.700

1244

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

T2

245.700

1245

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

T2

279.300

1246

05.0012.0329

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

T2

279.300

1247

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1248

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1249

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

28.600

1250

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

28.700

1251

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

120.900

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1252

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

T2

28.600

1253

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

T2

134.000

1254

05.0037.0328

Điều trị trứng cá bằng IPL

Điều trị trứng cá bằng IPL

T2

363.300

1255

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

T1

207.200

1256

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

T1

290.800

1257

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5]

T1

441.700

1258

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

T1

318.800

1259

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

T1

693.700

1260

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

T2

138.000

1261

03.1235.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1262

19.0362.1874

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

161.700

1263

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1264

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

T3

266.100

1265

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

T2

279.300

1266

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

T2

279.300

1267

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

T2

279.300

1268

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1269

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

279.300

1270

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

T2

279.300

1271

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

T3

25.600

1272

11.0173.0244

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

T3

25.600

1273

11.0171.0237

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

T3

28.600

1274

05.0088.0336

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

T2

822.500

1275

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

272.500

1276

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

T3

25.500

1277

22.0067.1264

Định lượng 2 antiplasmin

Định lượng 2 antiplasmin

155.800

1278

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

211.700

1279

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

62.700

1280

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

15.600

Mỗi chất

1281

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

58.800

1282

03.1213.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

285.200

1283

19.0338.1827

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

285.200

1284

23.0004.1455

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

105.800

1285

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

66.700

1286

03.1210.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1287

19.0335.1825

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1288

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

15.600

Mỗi chất

1289

23.0211.1494

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

15.600

Mỗi chất

1290

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

380.100

1291

23.0008.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

47.100

1292

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

54.900

1293

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

15.600

Mỗi chất

1294

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

27.400

1295

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

148.600

1296

23.0013.1491

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

227.100

1297

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

Định lượng Anti Xa

191.000

1298

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

196.300

1299

23.0016.1462

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

Định lượng Apo A (Apolypoprotein A) [Máu]

35.200

1300

23.0017.1462

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

35.200

1301

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

103.800

1302

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

11.700

1303

23.0178.1463

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

27.400

1304

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Định lượng Beta 2 Microglobulin

54.900

1305

23.0023.1492

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

100.900

1306

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

62.700

1307

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

15.600

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1308

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

15.600

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1309

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

15.600

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1310

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

15.600

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1311

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

423.500

1312

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

97.400

1313

03.1208.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1314

19.0333.1826

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1315

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

17.900

1316

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

11.700

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1317

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

9.300

1318

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

9.300

1319

22.0059.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

155.800

1320

22.0567.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

155.800

1321

22.0568.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

155.800

1322

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

19.600

1323

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

19.600

1324

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

39.200

1325

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

39.200

1326

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

Định lượng Cyclosporin [Máu]

235.600

1327

22.0081.1485

Định lượng Cyclosporin A

Định lượng Cyclosporin A

235.600

1328

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

70.600

1329

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định lượng Cystatine C [Máu]

62.700

1330

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

Định lượng D-Dimer

191.000

1331

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

191.000

1332

22.0570.1238

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

382.400

1333

23.0056.1488

Định lượng Digoxin [Máu]

Định lượng Digoxin [Máu]

62.700

1334

23.0251.1581

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

140.200

1335

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

19.600

1336

23.0062.1511

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

133.200

1337

02.0576.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

T2

321.900

1338

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Định lượng EPO (Erythropoietin)

300.200

1339

23.0235.1422

Định lượng Erythropoietin

Định lượng Erythropoietin

300.200

1340

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

Định lượng Estradiol [Máu]

58.800

1341

03.1207.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1342

19.0332.1825

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1343

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

23.500

1344

22.0043.1241

Định lượng FDP

Định lượng FDP

103.800

1345

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

Định lượng Ferritin

58.800

1346

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

58.800

1347

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

77.200

1348

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

77.200

1349

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

42.500

1350

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

42.500

1351

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

62.700

1352

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

133.200

1353

22.0097.1497

Định lượng Free kappa huyết thanh

Định lượng Free kappa huyết thanh

380.100

1354

22.0099.1497

Định lượng Free kappa niệu

Định lượng Free kappa niệu

380.100

1355

22.0098.1498

Định lượng Free lambda huyết thanh

Định lượng Free lambda huyết thanh

380.100

1356

22.0100.1498

Định lượng Free lambda niệu

Định lượng Free lambda niệu

380.100

1357

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

66.700

1358

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

58.800

1359

03.1196.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1360

19.0321.1825

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

169.700

1361

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

47.100

1362

03.1199.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1363

19.0324.1826

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1364

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

47.100

1365

03.1201.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1366

19.0326.1826

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

155.700

1367

22.0103.1244

Định lượng G6PD

Định lượng G6PD

60.900

1368

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

29.400

1369

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

29.400

1370

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

29.400

1371

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

43.500

1372

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

15.500

1373

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

17.300

1374

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

21.700

1375

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

34.700

1376

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

65.300

1377

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

65.300

1378

22.0293.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

39.100

1379

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

28.600

1380

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

23.400

1381

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

23.400

1382

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

155.800

1383

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

155.800

1384

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

29.400

1385

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

17.300

1386

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

15.500

1387

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

31.300

1388

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

95.200

1389

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

31.300

1390

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

118.400

1391

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

15.600

1392

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

31.300

1393

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

31.300

1394

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

31.300

1395

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

4.600

1396

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

44.300

1397

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

15.600

1398

22.0036.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

174.100

1399

21.0066.0886

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

48.300

1400

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

T3

432.400

1401

03.0716.1783

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

T3

432.400

1402

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

60.300

1403

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

101.000

1404

14.0275.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

T2

48.500

1405

03.0144.1775

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

94.700

1406

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

T1

834.300

1407

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

T2

550.600

1408

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

52.600

1409

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

T3

29.300

1410

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Đo khúc xạ giác mạc Javal

29.300

1411

03.4215.0754

Đo khúc xạ khách quan

Đo khúc xạ khách quan

8.800

1412

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

T2

23.500

1413

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

23.500

1414

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

8.800

1415

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

8.800

1416

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

70.600

1417

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

70.600

1418

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

28.100

1419

14.0247.0864

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu

T1

240.900

1420

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

35.300

1421

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

35.300

1422

19.0192.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

62.500

Bằng phương pháp DEXA

1423

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

103.800

Bằng phương pháp DEXA

1424

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

103.800

Bằng phương pháp DEXA

1425

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

22.100

1426

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

22.100

1427

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

24.100

1428

21.0047.0126

Đo niệu dòng đồ

Đo niệu dòng đồ

51.800

1429

21.0065.0887

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phản xạ cơ bàn đạp

24.100

1430

02.0613.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

T1

564.400

1431

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

T2

56.400

1432

21.0082.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

56.400

1433

21.0068.0888

Đo sức cản của mũi

Đo sức cản của mũi

71.000

1434

15.0398.0889

Đo sức nghe lời

Đo sức nghe lời

43.000

1435

19.0114.1828

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp

T1

161.000

1436

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

Đo thị giác 2 mắt

T1

53.900

1437

03.1652.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

T1

53.900

1438

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

Đo thị giác tương phản

T1

53.900

1439

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường chu biên

T1

21.700

1440

14.0253.0757

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

T1

21.700

1441

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

21.700

1442

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

T3

34.600

1443

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

Đo thính lực trên ngưỡng

51.800

1444

02.0616.1796

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

564.400

1445

21.0032.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

T3

94.700

1446

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

T3

94.700

1447

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

T2

94.700

1448

15.0399.0891

Đo trên ngưỡng

Đo trên ngưỡng

51.800

1449

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

T2

342.900

1450

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

T2

493.800

1451

03.2239.0893

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

T1

99.000

1452

03.2238.0894

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

T1

109.400

1453

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

T2

62.500

1454

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

Đốt lạnh họng hạt

T2

99.000

1455

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

Đốt lông xiêu

T2

37.500

1456

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

T2

37.500

1457

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt nhiệt họng hạt

T2

62.500

1458

23.0234.1510

Đường máu mao mạch

Đường máu mao mạch

11.200

1459

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

154.500

1460

24.0221.1639

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

164.400

1461

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

EBV IgG miễn dịch tự động

141.200

1462

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

EBV IgM miễn dịch tự động

146.100

1463

24.0223.1719

EBV Real-time PCR

EBV Real-time PCR

540.100

1464

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

141.200

1465

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

146.100

1466

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

1467

24.0279.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

224.700

1468

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

1469

24.0281.1703

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

136.200

1470

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

Enterovirus Real-time PCR

540.100

1471

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

87.500

1472

24.0227.1719

EV71 Real-time PCR

EV71 Real-time PCR

540.100

1473

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

136.200

1474

24.0283.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

136.200

1475

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

31.800

1476

13.0027.0617

Forceps

Forceps

T1

799.300

1477

21.0067.0884

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

T3

129.700

1478

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

T3

94.700

1479

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

94.700

1480

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

T2

94.700

1481

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

94.700

1482

02.0475.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

94.700

1483

02.0474.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

94.700

1484

02.0477.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

94.700

1485

02.0476.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

94.700

1486

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

Ghi điện cơ kim

94.700

1487

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

T2

52.600

1488

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

52.600

1489

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

52.600

1490

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

52.600

1491

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

27.900

1492

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

27.900

1493

01.0004.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

T1

129.500

1494

02.0094.0321

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

T3

129.500

1495

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

T3

25.600

1496

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

T3

25.600

1497

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

T3

25.600

1498

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

T3

25.600

1499

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

T3

25.600

1500

13.0028.0617

Giác hút

Giác hút

T1

799.300

1501

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

T1

477.700

1502

03.4210.0302

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

T1

685.500

1503

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

T1

685.500

1504

02.0603.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

T1

685.500

1505

03.4209.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

T1

685.500

1506

02.0604.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T1

685.500

1507

03.4208.0302

Giảm mẫn cảm với thức ăn

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T1

685.500

1508

03.4207.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

T1

685.500

1509

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

1510

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

224.700

1511

24.0312.1674

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

31.800

1512

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

T3

204.600

1513

23.0237.1521

Gross

Gross

11.700

1514

24.0236.1627

Hantavirus test nhanh

Hantavirus test nhanh

54.800

1515

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

T3

53.400

1516

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

T3

53.400

1517

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

91.300

1518

24.0156.1612

HAV IgM miễn dịch bán tự động

HAV IgM miễn dịch bán tự động

81.400

1519

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

HAV IgM miễn dịch tự động

81.400

1520

24.0158.1613

HAV total miễn dịch bán tự động

HAV total miễn dịch bán tự động

77.500

1521

24.0159.1613

HAV total miễn dịch tự động

HAV total miễn dịch tự động

77.500

1522

24.0125.1614

HBc IgM miễn dịch bán tự động

HBc IgM miễn dịch bán tự động

86.300

1523

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

HBc IgM miễn dịch tự động

86.300

1524

24.0128.1618

HBc total miễn dịch bán tự động

HBc total miễn dịch bán tự động

54.800

1525

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

HBc total miễn dịch tự động

54.800

1526

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

45.600

1527

24.0134.1615

HBeAb miễn dịch bán tự động

HBeAb miễn dịch bán tự động

73.000

1528

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

HBeAb miễn dịch tự động

73.000

1529

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

45.600

1530

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

73.000

1531

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

73.000

1532

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

45.600

1533

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

88.400

1534

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

HBsAb miễn dịch bán tự động

54.800

1535

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBsAb test nhanh

45.600

1536

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

350.900

1537

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

456.100

1538

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động

57.100

1539

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

57.100

1540

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

41.000

1541

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo tải lượng Real-time PCR

491.100

1542

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

806.100

1543

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ab miễn dịch bán tự động

91.300

1544

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

91.300

1545

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

41.000

1546

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

91.300

1547

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

91.300

1548

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

HCV Core Ag miễn dịch tự động

407.100

1549

24.0162.1656

HDV Ab miễn dịch bán tự động

HDV Ab miễn dịch bán tự động

164.400

1550

24.0160.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag miễn dịch bán tự động

308.900

1551

24.0161.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động

HDV IgM miễn dịch bán tự động

238.800

1552

24.0076.1717

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

224.700

1553

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

119.700

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1554

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

51.900

1555

24.0078.1719

Helicobacter pylori Real-time PCR

Helicobacter pylori Real-time PCR

540.100

1556

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

91.300

1557

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động

235.200

1558

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

HEV IgG miễn dịch tự động

235.200

1559

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động

235.200

1560

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

HEV IgM miễn dịch tự động

235.200

1561

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

91.300

1562

22.0264.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

331.800

1563

22.0267.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

30.400

1564

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ab miễn dịch bán tự động

81.400

1565

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

81.400

1566

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

41.000

1567

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

99.700

1568

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

99.700

1569

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

75.100

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1570

24.0178.1719

HIV DNA Real-time PCR

HIV DNA Real-time PCR

540.100

1571

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

685.700

1572

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

HIV đo tải lượng Real-time PCR

540.100

1573

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

140.800

Tính cho 2 lần tiếp theo.

1574

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]

437.500

1575

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

T1

437.500

1576

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

T1

372.600

1577

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

151.000

1578

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

T3

151.000

1579

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

151.000

1580

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

T3

151.000

1581

23.0238.1526

Homocysteine

Homocysteine

105.800

1582

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

50.100

1583

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

29.100

1584

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

286.500

1585

24.0204.1656

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

164.400

1586

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

164.400

1587

24.0211.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

118.000

1588

24.0212.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

118.000

1589

24.0209.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

118.000

1590

24.0210.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

118.000

1591

24.0208.1656

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

164.400

1592

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

164.400

1593

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

HSV Real-time PCR

540.100

1594

11.0117.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

T2

134.600

1595

11.0100.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

T2

134.600

1596

11.0101.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

T1

269.700

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1597

11.0118.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

T1

269.700

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1598

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

T2

165.500

1599

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

T3

134.600

1600

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

T3

90.700

1601

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1602

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

T3

90.700

1603

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1604

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

T3

90.700

1605

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1606

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

T3

90.700

1607

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1608

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

T3

90.700

1609

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1610

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

T3

90.700

1611

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1612

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

T3

9.800

1613

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

T2

9.800

1614

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

T2

372.600

1615

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

T3

261.500

1616

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

T3

9.800

1617

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

T3

90.700

1618

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

101.400

1619

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

T3

88.600

1620

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

120.300

1621

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

T3

107.500

1622

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

Hút thai dưới siêu âm

T1

365.400

1623

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

113.000

1624

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

52.200

1625

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

52.200

1626

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

49.500

1627

23.0254.1585

Hydrocorticosteroid định lượng

Hydrocorticosteroid định lượng

28.100

1628

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

129.900

1629

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

JEV IgM miễn dịch bán tự động

324.300

1630

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

T2

38.300

1631

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

T2

38.300

1632

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

T2

38.300

1633

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

T2

38.300

1634

01.0386.0097

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp

404.900

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

1635

01.0322.0097

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

404.900

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

1636

01.0346.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

404.900

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

1637

22.0050.1453

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

183.900

1638

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

191.000

1639

22.0327.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

191.000

1640

22.0317.1434

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

272.800

1641

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

217.700

1642

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

217.700

1643

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

272.800

1644

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

293.100

1645

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

318.400

1646

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

318.400

1647

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

318.400

1648

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

T3

149.300

Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.

1649

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

T3

202.600

1650

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

T3

136.200

1651

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

T1

136.200

1652

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

T1

188.600

1653

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

T1

202.600

1654

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

T1

247.900

1655

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

T3

136.200

1656

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

T3

202.600

1657

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

T2

188.600

1658

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

T2

247.900

1659

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

136.200

1660

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

188.600

1661

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

202.600

1662

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

247.900

1663

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

T1

136.200

1664

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

T1

188.600

1665

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

T1

202.600

1666

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

T1

247.900

1667

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

T1

407.700

1668

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

T2

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1669

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

T1

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1670

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1671

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1672

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

T3

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1673

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1674

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

T2

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1675

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

T2

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1676

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

T3

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1677

12.0164.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

T3

19.200

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1678

02.0621.1531

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

157.000

1679

03.0023.0192

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

T1

729.700

1680

03.0022.0192

Kích thích tim với tần số cao

Kích thích tim với tần số cao

T1

729.700

1681

17.0241.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

T3

260.800

1682

17.0240.0527

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]

T3

260.800

1683

17.0240.0528

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]

T3

210.000

1684

17.0138.0523

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T3

524.700

1685

17.0138.0524

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T3

259.000

1686

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

T3

246.900

1687

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

T1

176.600

1688

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]

T2

179.900

1689

17.0136.0520

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]

T2

134.600

1690

11.0170.1158

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

T1

453.700

Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.

1691

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

T3

38.300

1692

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

T3

38.300

1693

19.0193.1848

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma

T1

349.800

1694

03.4211.0168

Kỹ thuật sinh thiết da

Kỹ thuật sinh thiết da

T2

96.900

1695

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

41.500

1696

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

41.500

1697

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

41.500

1698

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

41.500

1699

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

41.500

1700

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

41.500

1701

17.0233.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

41.500

1702

17.0232.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

41.500

1703

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

41.500

1704

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

41.500

1705

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

41.500

1706

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

41.500

1707

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

41.500

1708

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

41.500

1709

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

41.500

1710

02.0201.0155

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)

T2

823.200

1711

17.0187.0268

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

T3

23.300

1712

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

T3

41.500

1713

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

T3

153.700

1714

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

23.300

1715

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

T3

36.200

1716

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

113.800

1717

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

27.300

1718

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

T3

45.400

1719

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

T3

35.900

1720

12.0380.1166

Làm mặt nạ cố định đầu

Làm mặt nạ cố định đầu

T1

801.500

1721

03.2822.1166

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

T1

801.500

1722

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

T3

48.500

1723

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

T3

15.400

Chưa bao gồm thuốc.

1724

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

T3

15.400

Chưa bao gồm thuốc.

1725

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

T1

15.400

Chưa bao gồm thuốc.

1726

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

66.200

1727

02.0100.0069

Lập trình máy tạo nhịp tim

Lập trình máy tạo nhịp tim

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

1728

03.0272.0243

Laser châm

Laser châm

T2

36.400

1729

08.0011.0243

laser châm

laser châm

T2

36.400

1730

13.0182.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ thuật laser điều trị]

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

T1

306.900

1731

03.1645.0749

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

T2

306.900

1732

03.0701.0245

laser nội mạch

laser nội mạch

T2

40.800

1733

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

T3

28.600

1734

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

T3

28.600

1735

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng

T1

111.300

1736

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng

T1

64.700

1737

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

T1

457.500

1738

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

T2

457.500

1739

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

T1

509.500

1740

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

T1

69.500

1741

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

T1

662.800

1742

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

T1

251.600

1743

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

T1

509.500

1744

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

T1

69.500

1745

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

T1

251.600

1746

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

T2

30.100

1747

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

T2

30.100

1748

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

T3

30.100

1749

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

T2

50.000

1750

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

T2

50.000

1751

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

T2

493.800

1752

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

T2

149.700

1753

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

T1

49.200

1754

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

T1

371.400

1755

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

T2

371.400

1756

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

T1

119.400

1757

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

T2

119.400

1758

02.0515.0112

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

T3

90.700

1759

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

48.300

1760

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

48.300

1761

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

T2

49.200

1762

02.0514.0112

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

T3

90.700

1763

24.0081.1719

Leptospira PCR

Leptospira PCR

540.100

1764

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

106.100

1765

22.0490.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

414.400

Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu

1766

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]

T1

416.800

1767

02.0203.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

T1

416.800

1768

03.0119.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

T1

416.800

1769

03.2365.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

Lọc màng bụng chu kỳ

T2

416.800

1770

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

T1

416.800

1771

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

23.300

1772

23.0240.1537

Maclagan

Maclagan

11.700

1773

03.0273.2045

Mai hoa châm

Mai hoa châm

T3

58.300

1774

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

T3

53.400

1775

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

T1

58.300

1776

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

26.100

1777

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

17.300

1778

24.0247.1676

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

189.500

1779

24.0247.1677

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

189.500

1780

24.0248.1676

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

189.500

1781

24.0248.1677

Measles virus Ab miễn dịch tự động

Measles virus Ab miễn dịch tự động

189.500

1782

03.1552.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

T1

202.600

1783

14.0032.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Mở bao sau đục bằng laser

T1

202.600

1784

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

T1

531.800

1785

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Mở khí quản qua da cấp cứu

T1

531.800

1786

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

T1

531.800

1787

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

T1

531.800

1788

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

T1

439.900

1789

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Mở màng phổi tối thiểu

T2

439.900

1790

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

T1

439.900

1791

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

283.800

1792

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

283.800

1793

24.0041.1714

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

51.900

1794

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Mycobacterium leprae nhuộm soi

51.900

1795

24.0029.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

648.600

1796

24.0028.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

671.100

Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư 13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình chống Lao quốc gia hỗ trợ.

1797

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

141.200

1798

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

540.100

1799

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

182.700

1800

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

596.100

1801

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

259.700

1802

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

9.100

1803

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

131.300

1804

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

210.700

1805

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

596.100

1806

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

274.000

1807

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

227.600

1808

24.0089.1719

Mycoplasma hominis Real-time PCR

Mycoplasma hominis Real-time PCR

540.100

1809

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

Mycoplasma hominis test nhanh

182.700

1810

24.0082.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

191.100

1811

24.0082.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

127.800

1812

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

191.100

1813

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

127.800

1814

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

540.100

1815

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

T2

304.200

1816

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

T2

179.600

1817

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

T1

304.200

1818

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T1

179.600

1819

08.0486.0238

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

T2

38.300

1820

10.1116.0509

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

546.000

1821

10.1117.0510

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

416.500

1822

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

T1

77.500

1823

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

T3

28.600

1824

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

T3

28.600

1825

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

T1

304.200

1826

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

T2

304.200

1827

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

T1

179.600

1828

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

T2

179.600

1829

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

T2

260.800

1830

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

T2

210.000

1831

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]

T1

260.800

1832

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán]

T1

210.000

1833

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

T1

260.800

1834

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

T2

260.800

1835

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

T1

210.000

1836

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

T2

210.000

1837

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

T1

461.700

1838

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

T2

461.700

1839

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

T1

265.700

1840

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

T2

265.700

1841

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

260.800

1842

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

T2

260.800

1843

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

210.000

1844

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T2

210.000

1845

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1846

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

169.600

1847

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1848

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

210.000

1849

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1850

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1851

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1852

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1853

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1854

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1855

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1856

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1857

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

260.800

1858

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

260.800

1859

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

210.000

1860

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

210.000

1861

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1862

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

169.600

1863

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1864

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

210.000

1865

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1866

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1867

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1868

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1869

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1870

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1871

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

260.800

1872

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

T1

260.800

1873

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

210.000

1874

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

T1

210.000

1875

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1876

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

169.600

1877

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1878

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

210.000

1879

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1880

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1881

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1882

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1883

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1884

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1885

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1886

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1887

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

T1

260.800

1888

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

T2

260.800

1889

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

T1

210.000

1890

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

T2

210.000

1891

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1892

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

T2

461.700

1893

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1894

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

T2

265.700

1895

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

T1

461.700

1896

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

T1

461.700

1897

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

T1

265.700

1898

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

T1

265.700

1899

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

T1

260.800

1900

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

T1

210.000

1901

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

T1

260.800

1902

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

T1

210.000

1903

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1904

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

T1

461.700

1905

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1906

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

T1

265.700

1907

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

T1

260.800

1908

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

T2

260.800

1909

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

T1

210.000

1910

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

T2

210.000

1911

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

T1

260.800

1912

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

T1

260.800

1913

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

T1

169.600

1914

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

T1

169.600

1915

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1916

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

T1

260.800

1917

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

169.600

1918

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

T1

169.600

1919

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

T2

260.800

1920

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

T2

169.600

1921

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]

T1

260.800

1922

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]

T1

169.600

1923

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]

T1

260.800

1924

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]

T1

210.000

1925

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

T1

260.800

1926

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

T1

210.000

1927

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

T1

179.900

1928

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

T2

179.900

1929

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

T1

134.600

1930

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

T2

134.600

1931

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

T2

179.900

1932

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

T2

179.900

1933

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

T2

134.600

1934

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

T2

134.600

1935

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

T1

461.700

1936

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

T2

461.700

1937

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

T1

265.700

1938

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

T2

265.700

1939

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

T2

179.900

1940

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

T2

134.600

1941

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

T1

260.800

1942

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

T1

210.000

1943

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

T2

304.200

1944

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

T2

179.600

1945

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

T1

116.900

1946

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

T2

116.900

1947

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]

T2

304.200

1948

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

T2

179.600

1949

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

T2

179.900

1950

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

T2

179.900

1951

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

T2

134.600

1952

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

T2

134.600

1953

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]

T2

179.900

1954

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]

T2

134.600

1955

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

T2

197.400

1956

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

T2

197.400

1957

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

T2

127.400

1958

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

T2

127.400

1959

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

T2

239.400

1960

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

T2

130.900

1961

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

T2

197.400

1962

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

T2

197.400

1963

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

T2

127.400

1964

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

T2

127.400

1965

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

T1

466.900

1966

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

T1

207.900

1967

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

T2

524.700

1968

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

T2

259.000

1969

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T1

524.700

1970

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

T2

524.700

1971

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T1

259.000

1972

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

T2

259.000

1973

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

T1

304.200

1974

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

T2

304.200

1975

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T1

179.600

1976

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

T2

179.600

1977

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

T1

239.400

1978

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

T2

239.400

1979

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

T1

130.900

1980

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

T2

130.900

1981

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

T2

304.200

1982

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

T2

304.200

1983

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

T2

179.600

1984

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

T2

179.600

1985

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

T1

197.400

1986

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

T2

197.400

1987

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

T1

127.400

1988

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

T2

127.400

1989

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1990

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1991

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1992

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1993

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1994

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

T2

83.400

1995

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]

T1

304.200

1996

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

T1

179.600

1997

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

T1

466.900

1998

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

T1

207.900

1999

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]

T1

466.900

2000

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

T1

207.900

2001

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

T1

640.200

2002

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

T2

263.500

2003

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

51.900

2004

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

227.600

2005

24.0051.1713

Neisseria gonorrhoeae PCR

Neisseria gonorrhoeae PCR

351.100

2006

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

540.100

2007

24.0053.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

540.100

2008

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

51.900

2009

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

227.600

2010

24.0058.1686

Neisseria meningitidis PCR

Neisseria meningitidis PCR

596.100

2011

24.0059.1719

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Neisseria meningitidis Real-time PCR

540.100

2012

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

T3

38.300

2013

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

T3

38.300

2014

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

T3

38.300

2015

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

T3

38.300

2016

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

T2

151.000

2017

02.0110.1798

Nghiệm pháp bàn nghiêng

Nghiệm pháp bàn nghiêng

T2

151.000

2018

22.0309.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

84.200

2019

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

60.900

2020

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

60.900

2021

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

60.900

2022

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

90.500

2023

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

60.900

2024

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

60.900

2025

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

60.900

2026

02.0479.0264

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

T2

101.200

2027

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

116.300

2028

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

116.300

2029

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

116.300

2030

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

95.300

2031

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

95.300

2032

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

T2

165.600

2033

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

T2

165.600

2034

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

78.600

2035

21.0110.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

T3

299.900

2036

21.0109.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

T3

299.900

2037

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

Nghiệm pháp nhịn uống

T3

484.100

2038

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

T3

91.600

2039

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

T2

91.600

2040

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

21.700

2041

21.0011.1308

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

21.700

2042

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

224.000

2043

21.0113.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

T3

323.200

2044

21.0114.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

T3

323.200

2045

21.0111.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

T3

211.200

2046

21.0112.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

T3

211.200

2047

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

39.100

2048

21.0010.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

39.100

2049

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

T2

97.300

2050

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

T2

97.300

2051

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

T2

97.300

2052

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

T2

97.300

2053

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

T2

53.400

2054

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

T2

53.400

2055

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

T1

32.600

2056

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

T1

32.600

2057

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

T1

152.000

2058

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

T1

152.000

2059

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

T1

32.600

2060

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

T1

32.600

2061

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

T1

167.600

2062

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

T1

77.400

2063

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

T1

77.400

2064

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

335.600

2065

25.0038.1755

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

316.600

2066

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

Nhuộm Diff - Quick

133.200

2067

25.0052.1750

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

303.900

2068

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

234.000

2069

25.0068.1754

Nhuộm Glycogen theo Best

Nhuộm Glycogen theo Best

335.600

2070

25.0071.1750

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

303.900

2071

25.0054.1750

Nhuộm Gomori cho sợi võng

Nhuộm Gomori cho sợi võng

303.900

2072

25.0049.1750

Nhuộm Grocott

Nhuộm Grocott

303.900

2073

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

272.100

2074

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

149.600

2075

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2076

22.0147.1295

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

139.000

2077

25.0066.1746

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2078

25.0033.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

342.000

2079

25.0034.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

342.000

2080

25.0040.1754

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

335.600

2081

25.0077.1735

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

133.200

2082

25.0062.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2083

25.0064.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2084

25.0063.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2085

25.0072.1752

Nhuộm Mucicarmin

Nhuộm Mucicarmin

342.000

2086

25.0069.1756

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

361.000

2087

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

322.900

2088

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

292.000

2089

25.0067.1754

Nhuộm Shorr

Nhuộm Shorr

335.600

2090

22.0146.1319

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

60.900

2091

22.0145.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

60.900

2092

25.0065.1746

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

357.200

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2093

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

Nhuộm xanh alcian

361.000

2094

25.0050.1754

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

335.600

2095

02.0223.0155

Nối thông động - tĩnh mạch

Nối thông động - tĩnh mạch

T1

823.200

2096

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

T1

438.900

2097

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

T3

219.400

2098

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

T1

191.400

2099

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

T2

191.400

2100

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

666.100

2101

24.0038.1651

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

491.100

2102

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

131.300

2103

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

210.700

2104

12.0001.1193

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt

T1

390.800

2105

23.0255.1588

Oestrogen toàn phần định lượng

Oestrogen toàn phần định lượng

23.500

2106

22.0606.1323

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

35.700

2107

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm

T2

58.300

2108

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

T2

53.400

2109

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm

T2

53.400

2110

23.0242.1542

Paracetamol

Paracetamol

27.400

2111

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2112

24.0288.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

224.700

2113

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

139.700

2114

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

246.600

2115

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

246.600

2116

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

427.700

2117

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

T3

315.000

2118

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

T1

490.100

2119

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

T2

300.600

2120

22.0627.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

290.500

2121

22.0628.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

320.800

2122

22.0376.1324

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

290.500

2123

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

27.700

2124

23.0243.1543

Phản ứng cố định bổ thể

Phản ứng cố định bổ thể

23.500

2125

23.0244.1544

Phản ứng CRP

Phản ứng CRP

15.600

2126

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

56.300

2127

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

56.300

2128

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

56.300

2129

22.0624.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

41.600

2130

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

21.700

2131

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

51.200

2132

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

51.200

2133

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

6.100

2134

03.2381.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte

Phản ứng phân hủy Mastocyte

215.400

2135

02.0596.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị nguyên)

215.400

2136

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

6.100

2137

02.0597.0306

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

125.100

2138

02.0478.1775

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

T2

94.700

2139

22.0576.1331

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

217.700

2140

22.0575.1332

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

266.700

2141

22.0455.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

430.500

2142

22.0028.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

Phát hiện kháng đông đường chung

66.700

2143

22.0049.1336

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

183.900

2144

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

60.900

2145

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

Phong bế ngoài màng cứng

T2

477.700

2146

17.0130.0250

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

T2

807.600

Chưa bao gồm thuốc

2147

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

31.800

2148

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

31.800

2149

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

T1

258.600

2150

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

T2

258.600

2151

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

T1

258.600

2152

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

258.600

2153

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

T2

258.600

2154

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

258.600

2155

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

T2

258.600

2156

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

T2

258.600

2157

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

T3

48.500

2158

22.0109.1245

PK (Pyruvatkinase)

PK (Pyruvatkinase)

130.600

2159

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

182.700

2160

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

24.500

2161

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

24.500

2162

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

31.800

2163

24.0339.1695

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

Pneumocystis miễn dịch bán tự động

274.000

2164

23.0245.1556

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

Quinin/Cloroquin/Mefloquin

58.800

2165

25.0032.1748

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

246.700

2166

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

T1

152.900

2167

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

T1

152.900

2168

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

T1

152.900

2169

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

T1

453.700

Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.

2170

24.0090.1696

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

91.300

2171

24.0091.1696

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

91.300

2172

24.0092.1719

Rickettsia PCR

Rickettsia PCR

540.100

2173

24.0251.1719

Rotavirus PCR

Rotavirus PCR

540.100

2174

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

136.200

2175

24.0252.1698

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV Ab miễn dịch bán tự động

109.600

2176

24.0253.1719

RSV Real-time PCR

RSV Real-time PCR

540.100

2177

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

T3

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

2178

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

2179

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

2180

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

2181

01.0336.0158

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc

T3

161.300

Chưa bao gồm hóa chất.

2182

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

T2

33.800

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

2183

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

T2

33.800

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

2184

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

106.400

2185

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T3

106.400

2186

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

106.400

2187

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

435.700

2188

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

435.700

2189

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Rửa dạ dày sơ sinh

T1

106.400

2190

22.0487.1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

102.400

2191

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Rửa màng bụng cấp cứu

T1

324.400

2192

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

T1

616.100

2193

03.0153.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

T1

616.100

2194

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

114.500

2195

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

Rubella virus Avidity

224.700

2196

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

91.300

2197

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

91.300

2198

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

109.600

2199

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

109.600

2200

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

Rubella virus Real-time PCR

540.100

2201

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

Rút catheter đường hầm

136.200

2202

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

T2

202.500

2203

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

136.200

2204

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

136.200

2205

02.0483.0164

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

136.200

2206

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

T1

136.200

2207

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

136.200

2208

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

T3

9.800

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2209

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

9.800

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2210

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

T2

9.800

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2211

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

9.800

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

2212

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

136.200

2213

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

69.600

2214

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

183.900

2215

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

183.900

2216

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

31.800

2217

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

31.800

2218

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2219

24.0293.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

224.700

2220

14.0293.0002

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

63.200

2221

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

T2

340.400

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

2222

18.0066.0003

Siêu âm 3D/4D trực tràng

Siêu âm 3D/4D trực tràng

T2

136.900

2223

14.0249.0844

Siêu âm bán phần trước

Siêu âm bán phần trước

T1

169.000

2224

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

41.000

2225

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

41.000

2226

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

T2

137.100

2227

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

T1

410.400

2228

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

T1

410.400

2229

02.0329.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

T1

410.400

2230

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

T1

410.400

2231

02.0319.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

T1

410.400

2232

02.0320.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

T1

410.400

2233

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

T1

137.100

2234

02.0330.0166

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

T1

410.400

2235

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

T1

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

2236

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

T1

461.900

Chưa bao gồm ống thông.

2237

02.0323.0319

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

T1

474.200

2238

02.0324.0166

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan

T1

410.400

2239

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

T2

41.000

2240

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

T3

176.600

2241

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

41.000

2242

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

T2

41.000

2243

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

T2

41.000

2244

18.0065.0069

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2245

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2246

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2247

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

T3

34.000

2248

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2249

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

T3

176.600

2250

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

T3

176.600

2251

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

T3

176.600

2252

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2253

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2254

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2255

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

T1

176.600

2256

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

T3

176.600

2257

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

T1

176.600

2258

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

176.600

2259

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

176.600

2260

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

T3

176.600

2261

02.0449.0007

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T3

340.400

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

2262

02.0446.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

T2

584.000

2263

02.0450.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T2

584.000

2264

02.0457.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

T2

431.400

2265

02.0458.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

T2

431.400

2266

02.0447.0004

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

176.600

2267

02.0448.0008

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

584.000

2268

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2269

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

T3

176.600

2270

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

T3

176.600

2271

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2272

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

T3

176.600

2273

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2274

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

T2

176.600

2275

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2276

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2277

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

T3

62.500

Bằng phương pháp DEXA

2278

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T2

176.600

2279

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

176.600

2280

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T2

176.600

2281

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

T3

176.600

2282

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

176.600

2283

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

41.000

2284

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

41.000

2285

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

41.000

2286

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

41.000

2287

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

41.000

2288

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

41.000

2289

02.0445.0004

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

T3

176.600

2290

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

T3

41.000

2291

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

T1

41.000

2292

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

41.000

2293

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

T1

41.000

2294

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

41.000

2295

14.0240.0845

Siêu âm mắt

Siêu âm mắt

48.700

2296

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

41.000

2297

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

41.000

2298

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

41.000

2299

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

T2

41.000

2300

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

41.000

2301

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

41.000

2302

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

41.000

2303

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

41.000

2304

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

Siêu âm tại giường

41.000

2305

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

41.000

2306

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

41.000

2307

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

41.000

2308

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

41.000

2309

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

41.000

2310

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

T2

136.900

2311

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

Siêu âm tim 4D

T3

340.400

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

2312

02.0115.0005

Siêu âm tim cản âm

Siêu âm tim cản âm

T2

200.400

2313

02.0444.0005

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

T2

200.400

2314

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

176.600

2315

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T3

176.600

2316

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

176.600

2317

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

176.600

2318

03.4248.0004

Siêu âm tim doppler

Siêu âm tim doppler

T3

176.600

2319

03.4249.0004

Siêu âm tim doppler tại giường

Siêu âm tim doppler tại giường

T3

176.600

2320

02.0114.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

T2

431.400

2321

03.4250.0008

Siêu âm tim qua đường thực quản

Siêu âm tim qua đường thực quản

T2

584.000

2322

02.0117.0008

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm tim qua thực quản

T2

584.000

2323

03.0015.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

T1

584.000

2324

02.0443.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

T1

584.000

2325

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

Siêu âm tim tại giường

T1

176.600

2326

03.4253.0003

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

T2

136.900

2327

03.4252.0004

Siêu âm tim thai qua thành bụng

Siêu âm tim thai qua thành bụng

T3

176.600

2328

18.0051.0005

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

T2

200.400

2329

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

176.600

2330

18.0050.0008

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

T2

584.000

2331

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

41.000

2332

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

T2

136.900

2333

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

41.000

2334

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

41.000

2335

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

41.000

2336

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

41.000

2337

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

T2

255.500

2338

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Sốc điện điều trị rung nhĩ

T1

729.700

2339

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

T2

729.700

2340

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

T2

372.600

2341

03.0024.0192

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

T1

729.700

2342

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

667.600

2343

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

47.600

2344

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

Soi đại tràng cầm máu

T1

459.600

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

2345

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

T2

246.400

2346

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Soi đại tràng sinh thiết

T1

328.100

2347

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

T2

42.000

2348

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

T2

42.000

2349

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

T2

42.000

2350

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

42.000

2351

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

42.000

2352

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

T3

42.000

2353

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

T2

42.000

2354

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

T2

42.000

2355

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

T2

42.000

2356

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

T2

42.000

2357

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

38.500

2358

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

T3

150.600

2359

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

31.800

2360

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2361

24.0295.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

224.700

2362

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

31.800

2363

11.0095.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng

T2

240.800

2364

11.0098.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

T2

199.700

2365

11.0121.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

T2

199.700

2366

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

120.900

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

2367

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

Sửa lỗi phát âm

86.800

2368

14.0156.0778

Sửa sẹo bọng bằng kim

Sửa sẹo bọng bằng kim

T1

69.500

2369

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

28.600

2370

12.0165.0989

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

T3

24.100

2371

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

31.800

2372

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

Tắm điều trị người bệnh bỏng

T2

154.000

2373

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

T3

23.000

2374

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

T3

86.800

2375

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

T3

23.300

2376

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

T2

23.300

2377

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

23.300

2378

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

Tập đi với chân giả dưới gối

T3

23.300

2379

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

Tập đi với chân giả trên gối

T3

23.300

2380

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

23.300

2381

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

23.300

2382

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

23.300

2383

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

23.300

2384

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

23.300

2385

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

41.500

2386

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

Tập do cứng khớp

39.300

2387

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

T3

41.500

2388

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

54.200

2389

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

T3

23.000

2390

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

T3

23.300

2391

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

10.200

2392

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

T3

223.000

2393

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

T3

41.500

2394

03.1654.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

30.500

2395

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

30.500

2396

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt

T3

121.500

2397

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt

T3

101.200

2398

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

86.800

2399

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

T3

41.500

2400

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

T3

23.300

2401

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

T3

35.900

2402

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

Tập trong bồn bóng nhỏ

23.300

2403

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

21.700

2404

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

T3

41.500

2405

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

T3

41.500

2406

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

T3

36.200

2407

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

T3

41.500

2408

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

T3

41.500

2409

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

23.300

2410

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

23.300

2411

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

23.300

2412

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

23.300

2413

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

23.300

2414

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

10.200

2415

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

23.300

2416

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

10.200

2417

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

T3

23.300

2418

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

10.200

2419

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

23.300

2420

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

10.200

2421

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

10.200

2422

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

133.200

2423

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

Tế bào học dịch chải phế quản

133.200

2424

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

133.200

2425

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

133.200

2426

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

133.200

2427

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

Tế bào học dịch rửa phế quản

133.200

2428

25.0023.1735

Tế bào học đờm

Tế bào học đờm

133.200

2429

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

133.200

2430

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

T1

382.200

2431

02.0595.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

T1

382.200

2432

02.0594.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

T1

382.200

2433

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

T3

52.600

2434

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

94.700

2435

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

28.400

2436

21.0125.1806

Test dung nạp glucagon

Test dung nạp glucagon

27.800

2437

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

T3

133.500

2438

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

Test hành vi cảm xúc CBCL

28.400

2439

02.0610.0308

Test hồi phục phế quản

Test hồi phục phế quản

133.500

2440

14.0278.0865

Test kéo cơ cưỡng bức

Test kéo cơ cưỡng bức

T2

138.000

2441

02.0585.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

T3

241.000

2442

02.0587.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

T3

241.000

2443

02.0586.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

T3

241.000

2444

02.0588.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T1

276.300

2445

02.0589.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

276.300

2446

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

T1

276.300

2447

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

241.000

2448

03.2379.0313

Test lẩy da với các dị nguyên

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

276.300

2449

03.4194.0312

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

T1

241.000

2450

03.4196.0312

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

T2

241.000

2451

03.4195.0312

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

T2

241.000

2452

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

31.300

2453

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

50.100

2454

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì

T1

345.600

2455

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì

T1

284.700

2456

02.0592.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

T1

345.600

2457

02.0593.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

345.600

2458

02.0590.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

T1

284.700

2459

02.0591.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

T1

284.700

2460

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

32.400

2461

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

32.400

2462

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

32.400

2463

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

Test thử nhược cơ

T2

138.000

2464

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

T2

101.000

2465

03.1143.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

T1

216.600

2466

19.0160.1834

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran

T2

216.600

2467

03.0011.0196

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

T1

411.900

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

2468

02.0495.0196

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

T2

411.900

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

2469

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

T2

411.900

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

2470

06.0015.1813

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

24.900

2471

06.0033.1809

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

17.900

2472

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

28.400

2473

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

Thang đánh giá hưng cảm Young

24.900

2474

06.0010.1809

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

17.900

2475

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

24.900

2476

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

Thang đánh giá lo âu - Zung

17.900

2477

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

28.400

2478

06.0027.1810

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

24.900

2479

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

24.900

2480

06.0028.1810

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

24.900

2481

06.0029.1810

Thang đánh giá nhân cách catell

Thang đánh giá nhân cách catell

24.900

2482

06.0025.1810

Thang đánh giá nhân cách Roschach

Thang đánh giá nhân cách Roschach

24.900

2483

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

28.400

2484

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

24.900

2485

06.0001.1809

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

17.900

2486

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

17.900

2487

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

24.900

2488

06.0005.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

24.900

2489

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

24.900

2490

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

24.900

2491

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

28.400

2492

06.0021.1813

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

24.900

2493

06.0032.1809

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

17.900

2494

06.0034.1809

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

17.900

2495

06.0084.1813

Thang PANSS

Thang PANSS

24.900

2496

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

28.400

2497

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

Thang VANDERBILT

17.900

2498

03.4246.0198

Tháo bột các loại

Tháo bột các loại

T3

42.900

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2499

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

T1

118.600

2500

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

T2

316.900

2501

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2502

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

62.600

2503

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

84.900

2504

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

104.000

2505

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

135.500

2506

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

192.900

2507

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

T2

104.000

2508

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

104.000

2509

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

135.500

2510

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

T3

192.900

2511

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

T3

91.400

2512

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

T3

184.000

2513

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

T3

91.400

2514

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

T3

184.000

2515

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

320.700

2516

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

320.700

2517

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

432.800

2518

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

432.800

2519

11.0007.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

T1

688.300

2520

11.0002.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

T1

688.300

2521

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

T3

195.600

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

2522

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

T3

45.000

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2523

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

62.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2524

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

84.900

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2525

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T3

104.000

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2526

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

135.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2527

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

192.900

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

2528

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

T3

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2529

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

62.600

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2530

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

84.900

2531

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

135.500

2532

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

192.900

2533

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

T2

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2534

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T2

62.600

2535

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T2

84.900

2536

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T2

104.000

2537

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T2

135.500

2538

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T2

192.900

2539

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

T3

45.000

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2540

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

T3

62.600

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2541

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

T3

84.900

2542

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

T3

104.000

2543

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

T3

135.500

2544

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

T3

192.900

2545

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

28.200

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2546

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

T2

184.500

2547

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T3

184.500

2548

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T2

184.500

2549

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

T2

184.500

2550

13.0178.0727

Thay máu sơ sinh

Thay máu sơ sinh

T1

490.100

2551

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

T1

420.300

2552

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

T1

357.900

2553

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

13.000

2554

02.0451.1798

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)

T1

151.000

2555

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

T3

151.000

2556

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

91.600

2557

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

38.500

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

2558

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2559

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2560

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

9.500

2561

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

T3

9.500

2562

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

T3

36.400

2563

22.0055.1346

Thời gian phục hồi canxi

Thời gian phục hồi canxi

23.400

2564

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

47.800

2565

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

47.800

2566

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

41.600

2567

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

30.400

2568

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

30.400

2569

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

30.400

2570

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

30.400

2571

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

T3

71.200

2572

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2573

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

437.500

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

2574

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2575

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2576

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2577

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

T2

437.500

2578

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2579

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2580

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2581

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2582

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2583

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2584

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2585

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

T1

437.500

2586

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

T3

71.200

2587

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

113.800

2588

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

T3

68.800

2589

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

T1

490.100

2590

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

T2

384.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

2591

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

T2

103.500

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

2592

22.0515.0083

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

T1

88.800

Chưa bao gồm kim chọc dò.

2593

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

31.700

2594

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

92.800

2595

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

T1

192.100

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

2596

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

T1

305.300

2597

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

T3

64.600

2598

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

T3

64.600

2599

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

T3

64.600

2600

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

64.600

2601

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

64.600

2602

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

T3

64.600

2603

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2604

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2605

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2606

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2607

03.0540.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2608

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2609

03.0576.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2610

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2611

03.0593.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái

Thuỷ châm điều trị bí đái

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2612

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2613

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2614

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2615

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2616

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

Thuỷ châm điều trị chứng tic

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2617

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2618

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2619

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2620

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2621

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2622

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2623

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2624

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2625

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2626

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2627

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2628

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2629

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2630

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2631

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2632

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2633

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2634

03.0601.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2635

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2636

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2637

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2638

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2639

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2640

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2641

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Thuỷ châm điều trị dị ứng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2642

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

Thuỷ châm điều trị động kinh

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2643

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2644

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2645

03.0542.0271

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2646

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2647

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2648

03.0562.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2649

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2650

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2651

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2652

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2653

03.0547.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2654

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2655

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2656

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2657

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2658

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2659

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2660

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2661

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2662

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2663

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2664

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2665

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2666

03.0559.0271

Thuỷ châm điều trị lác

Thuỷ châm điều trị lác

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2667

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2668

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm điều trị liệt

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2669

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2670

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2671

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2672

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2673

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2674

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2675

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2676

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2677

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2678

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2679

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2680

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2681

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2682

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2683

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2684

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2685

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2686

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2687

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2688

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2689

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2690

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2691

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2692

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2693

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2694

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2695

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2696

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2697

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2698

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2699

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2700

03.0573.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2701

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2702

03.4183.0271

Thủy châm điều trị sa trực tràng

Thủy châm điều trị sa trực tràng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2703

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2704

03.0551.0271

Thuỷ châm điều trị stress

Thuỷ châm điều trị stress

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2705

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2706

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2707

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2708

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2709

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2710

03.0589.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón

Thuỷ châm điều trị táo bón

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2711

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2712

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Thuỷ châm điều trị teo cơ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2713

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2714

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2715

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2716

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2717

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2718

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2719

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2720

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2721

03.0572.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2722

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2723

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2724

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2725

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2726

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2727

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2728

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2729

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2730

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2731

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2732

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2733

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2734

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2735

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

53.900

Chưa bao gồm thuốc.

2736

03.0767.0272

Thuỷ trị liệu

Thuỷ trị liệu

T2

48.200

2737

11.0149.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng

T3

48.200

2738

11.0157.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

T3

48.200

2739

17.0163.0272

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng

T3

48.200

2740

03.0768.0272

Thuỷ trị liệu có thuốc

Thuỷ trị liệu có thuốc

48.200

2741

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

48.200

2742

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

T2

48.200

2743

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

T3

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2744

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2745

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

T2

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2746

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

T2

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2747

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

T2

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2748

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2749

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2750

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2751

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2752

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

T1

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2753

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

T1

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2754

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

Tiêm cortison điều trị u máu

T2

138.000

2755

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2756

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2757

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2758

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2759

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2760

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2761

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

T3

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2762

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2763

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2764

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2765

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2766

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2767

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2768

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2769

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2770

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2771

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2772

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

T2

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2773

13.0138.0718

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

203.500

2774

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

T1

168.300

Chưa bao gồm hoá chất.

2775

03.2798.0718

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

T1

203.500

2776

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2777

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2778

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2779

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2780

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2781

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2782

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2783

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2784

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2785

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2786

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2787

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2788

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp cùng chậu

T2

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2789

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2790

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2791

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2792

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2793

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2794

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2795

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2796

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2797

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2798

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2799

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

T2

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2800

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2801

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2802

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2803

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2804

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2805

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2806

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

104.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2807

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

T2

255.500

2808

13.0139.0719

Tiêm nhân Chorio

Tiêm nhân Chorio

189.300

2809

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Tiêm nhu mô giác mạc

T1

38.500

Chưa bao gồm thuốc.

2810

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

T3

73.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

2811

03.2453.1093

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

T1

608.300

2812

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

T3

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2813

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2814

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

T3

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2815

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

10.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2816

12.0060.1093

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

T1

608.300

2817

12.0061.1093

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

T1

608.300

2818

12.0059.1093

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

T2

608.300

2819

12.0058.1093

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

T2

608.300

2820

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

26.100

2821

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

13.000

2822

22.0139.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

27.700

2823

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

27.700

2824

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

13.000

2825

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

48.700

2826

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

48.700

2827

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

20.000

2828

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

34.700

2829

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

30.400

2830

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

80.000

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

2831

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2832

24.0297.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

224.700

2833

24.0315.1674

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

31.800

2834

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

Toxoplasma Avidity

189.500

2835

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

91.300

2836

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

91.300

2837

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

91.300

2838

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

91.300

2839

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

Trắc nghiệm RAVEN

21.400

2840

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

17.900

2841

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

17.900

2842

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

21.400

2843

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

28.400

2844

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

17.900

2845

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

Trắc nghiệm WAIS

28.400

2846

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

Trắc nghiệm WICS

28.400

2847

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

T1

171.800

2848

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

171.800

2849

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

T1

171.800

2850

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

T1

171.800

2851

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

T1

171.800

2852

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

T1

171.800

2853

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

T1

171.800

2854

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

T1

171.800

2855

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

T1

171.800

2856

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

T1

171.800

2857

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

Treponema pallidum nhuộm soi

51.900

2858

24.0102.1719

Treponema pallidum Real-time PCR

Treponema pallidum Real-time PCR

540.100

2859

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

66.500

2860

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

29.100

2861

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

Treponema pallidum soi tươi

51.900

2862

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

182.700

2863

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

136.200

2864

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

41.000

2865

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

T3

152.900

2866

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

Trích áp xe phần mềm lớn

T2

152.900

2867

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

206.800

2868

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

206.800

2869

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

540.300

2870

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

T1

540.300

2871

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

T1

206.800

2872

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

T1

540.300

2873

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

T2

611.100

2874

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

T3

666.100

2875

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

T2

666.100

2876

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

T2

176.000

2877

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

T2

59.800

2878

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

T2

59.800

2879

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

T3

48.500

2880

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

T3

48.500

2881

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

T1

619.700

2882

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

T1

619.700

2883

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

T3

152.900

2884

24.0303.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2885

24.0304.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

224.700

2886

24.0316.1674

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

31.800

2887

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

31.800

2888

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

31.800

2889

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

31.800

2890

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

31.800

2891

12.0369.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng

Truyền hóa chất khoang màng bụng

T1

168.300

Chưa bao gồm hoá chất.

2892

03.2793.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

T1

120.900

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

2893

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

T1

120.900

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

2894

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

T1

101.300

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

2895

12.0368.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

T1

101.300

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

2896

03.2790.1171

Truyền hóa chất vào ổ bụng

Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]

T1

168.300

Chưa bao gồm hoá chất.

2897

03.2792.1170

Truyền hóa động mạch

Truyền hóa động mạch [1 ngày]

T1

267.700

Chưa bao gồm hoá chất.

2898

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

T3

17.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

2899

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

T2

58.300

2900

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

T2

53.400

2901

24.0105.1716

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

227.600

2902

24.0107.1719

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

540.100

2903

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Ureaplasma urealyticum test nhanh

182.700

2904

23.0260.1603

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

4.600

2905

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

T3

223.000

2906

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

T2

23.000

2907

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

T3

23.000

2908

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

22.700

2909

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

540.100

2910

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

351.100

2911

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

141.200

2912

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

149.600

2913

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

149.600

2914

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

540.100

2915

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

51.900

2916

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

227.600

2917

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

182.700

2918

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

227.600

2919

24.0353.1719

Vi khuẩn Real-time PCR

Vi khuẩn Real-time PCR

540.100

2920

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

182.700

2921

24.0351.1717

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2922

24.0350.1717

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

224.700

2923

24.0349.1717

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

224.700

2924

24.0348.1717

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

224.700

2925

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

141.200

2926

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

31.800

2927

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

227.600

2928

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

182.700

2929

24.0327.1719

Vi nấm PCR

Vi nấm PCR

540.100

2930

24.0354.1719

Vi nấm Real-time PCR

Vi nấm Real-time PCR

540.100

2931

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

31.800

2932

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

182.700

2933

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

51.900

2934

24.0045.1716

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

227.600

2935

24.0047.1719

Vibrio cholerae Real-time PCR

Vibrio cholerae Real-time PCR

540.100

2936

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

51.900

2937

24.0111.1717

Virus Ab miễn dịch bán tự động

Virus Ab miễn dịch bán tự động

224.700

2938

24.0112.1717

Virus Ab miễn dịch tự động

Virus Ab miễn dịch tự động

224.700

2939

24.0109.1717

Virus Ag miễn dịch bán tự động

Virus Ag miễn dịch bán tự động

224.700

2940

24.0110.1717

Virus Ag miễn dịch tự động

Virus Ag miễn dịch tự động

224.700

2941

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

540.100

2942

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

540.100

2943

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

182.700

2944

24.0215.1719

VZV Real-time PCR

VZV Real-time PCR

540.100

2945

23.0248.1572

Xác định Bacturate trong máu

Xác định Bacturate trong máu

148.600

2946

22.0299.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

322.700

2947

22.0300.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

322.700

2948

22.0625.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

69.600

2949

23.0250.1574

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

18.700

2950

03.1178.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

328.800

2951

19.0186.1868

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

328.800

2952

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

63.900

2953

22.0231.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

82.700

2954

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

86.100

2955

22.0228.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

97.500

2956

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

130.600

2957

22.0296.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

130.600

2958

22.0241.1276

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

139.000

2959

22.0242.1276

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

139.000

2960

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

67.900

2961

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

86.100

2962

22.0234.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

85.000

2963

22.0237.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

97.500

2964

22.0182.1385

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

89.100

2965

22.0183.1386

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

115.800

2966

22.0310.1387

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

26.100

2967

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

156.500

2968

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

155.100

2969

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

45.300

2970

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

78.800

2971

22.0618.1392

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

132.700

2972

22.0621.1393

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

155.100

2973

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

123.500

2974

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

69.600

2975

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

114.400

2976

22.0220.1277

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

117.200

2977

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

127.800

2978

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (kỹ thuật ống nghiệm)

147.400

2979

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

165.700

2980

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

43.300

2981

01.0302.1350

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

30.400

2982

22.0312.1266

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định nhóm máu A (kỹ thuật ống nghiệm)

26.100

2983

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

T3

53.900

2984

21.0088.0751

Xác định sơ đồ song thị

Xác định sơ đồ song thị

53.900

2985

03.1177.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

258.800

2986

19.0185.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

258.800

2987

23.0256.1599

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

4.600

2988

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

133.200

2989

03.4254.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

41.000

2990

24.0360.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

Xét nghiệm cặn dư phân

41.000

2991

22.0638.1403

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho

217.700

2992

22.0343.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

638.800

2993

22.0344.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

412.300

2994

22.0649.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

508.600

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

2995

22.0650.1220

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

508.600

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

2996

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

294.800

2997

01.0373.1762

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

215.800

2998

01.0371.1773

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

60.900

2999

01.0372.1591

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

35.200

3000

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

9.500

3001

22.0348.1344

Xét nghiệm Đường - Ham

Xét nghiệm Đường - Ham

52.200

3002

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

11.200

3003

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

11.200

3004

22.0330.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

290.500

3005

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

30.400

3006

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

19.800

3007

22.0630.1637

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

99.700

3008

22.0347.1439

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

87.000

3009

22.0629.1717

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

224.700

3010

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

157.000

3011

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

346.000

3012

25.0029.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

T3

272.100

3013

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

T3

272.100

3014

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

252.700

3015

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

Xét nghiệm Mucin test

39.100

3016

22.0643.1334

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

430.500

3017

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

T2

443.500

3018

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

26.100

3019

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

31.300

3020

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

36.400

3021

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

133.200

3022

25.0078.1745

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

421.100

3023

22.0155.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

43.500

3024

22.0170.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

43.500

3025

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

110.900

3026

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

66.700

3027

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

40.800

3028

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

31.300

3029

22.0443.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

371.900

3030

22.0615.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

692.000

3031

22.0616.1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

222.600

3032

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

69.600

3033

22.0693.1312

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

77.300

3034

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

26.100

3035

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

69.600

3036

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

58.200

3037

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

56.500

3038

22.0614.1318

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

52.200

3039

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

58.200

3040

17.0252.0279

Xoa bóp áp lực hơi

Xoa bóp áp lực hơi

23.000

3041

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

T2

27.300

3042

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

T2

53.200

3043

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

T2

53.200

3044

03.0613.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

T2

53.200

3045

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

T2

53.200

3046

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

T2

53.200

3047

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

T2

53.200

3048

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

T2

53.200

3049

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

T2

53.200

3050

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

T2

53.200

3051

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

T2

53.200

3052

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

T2

53.200

3053

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

T2

53.200

3054

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

T2

53.200

3055

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

T2

53.200

3056

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

T2

53.200

3057

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

T2

53.200

3058

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

T2

53.200

3059

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

T2

53.200

3060

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

T2

53.200

3061

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

T2

53.200

3062

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

T2

53.200

3063

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

T2

53.200

3064

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

53.200

3065

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

53.200

3066

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

T2

53.200

3067

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

T2

53.200

3068

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

T2

53.200

3069

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

T2

53.200

3070

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

T2

53.200

3071

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

T2

53.200

3072

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

53.200

3073

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

53.200

3074

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

T2

53.200

3075

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

T2

53.200

3076

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

T2

53.200

3077

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

T2

53.200

3078

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

T2

53.200

3079

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

53.200

3080

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

53.200

3081

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

T2

53.200

3082

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

T2

53.200

3083

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

T2

53.200

3084

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T2

53.200

3085

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

T2

53.200

3086

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

T2

53.200

3087

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

T2

53.200

3088

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

T2

53.200

3089

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

T2

53.200

3090

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

53.200

3091

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

53.200

3092

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

T2

53.200

3093

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

T2

53.200

3094

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

T2

53.200

3095

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

T2

53.200

3096

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

T2

53.200

3097

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

T2

53.200

3098

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

T2

53.200

3099

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

T2

53.200

3100

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

T2

53.200

3101

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

T2

53.200

3102

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

T2

53.200

3103

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

T2

53.200

3104

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

T2

53.200

3105

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

T2

53.200

3106

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

T2

53.200

3107

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

T2

53.200

3108

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

T2

53.200

3109

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

T2

53.200

3110

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

T2

53.200

3111

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

53.200

3112

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

53.200

3113

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

53.200

3114

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

53.200

3115

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

T2

53.200

3116

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

T2

53.200

3117

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

T2

53.200

3118

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

T2

53.200

3119

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

53.200

3120

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

53.200

3121

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

T2

53.200

3122

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

T2

53.200

3123

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

T2

53.200

3124

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

53.200

3125

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

53.200

3126

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

T2

53.200

3127

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

53.200

3128

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

53.200

3129

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

T2

53.200

3130

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

53.200

3131

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

T2

53.200

3132

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T2

53.200

3133

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

T2

53.200

3134

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

53.200

3135

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

53.200

3136

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

53.200

3137

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

T2

53.200

3138

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

T2

53.200

3139

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

T2

53.200

3140

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

T2

53.200

3141

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

T2

53.200

3142

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

T2

53.200

3143

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

T2

53.200

3144

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

T2

53.200

3145

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

T2

53.200

3146

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

T2

53.200

3147

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

T2

53.200

3148

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

T2

53.200

3149

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

53.200

3150

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

T2

53.200

3151

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

T2

53.200

3152

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

53.200

3153

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

53.200

3154

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

53.200

3155

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

53.200

3156

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

53.200

3157

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

53.200

3158

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

53.200

3159

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

T2

53.200

3160

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

T2

53.200

3161

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

T2

53.200

3162

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

T2

53.200

3163

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

53.200

3164

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

53.200

3165

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

T2

53.200

3166

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

T2

53.200

3167

03.0743.0281

Xoa bóp bằng máy

Xoa bóp bằng máy

27.300

3168

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

T3

35.900

3169

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

45.400

3170

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

T3

45.400

3171

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

T3

35.200

3172

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

T3

35.200

3173

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

T3

31.700

3174

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

T3

31.700

3175

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

T3

35.200

3176

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

T3

35.200

3177

01.0368.1889

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

T2

165.000

B. Danh mục dịch vụ không thuộc danh mục do Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ theo yêu cầu (05 dịch vụ)

3178

Rút meche, rút merocel hốc mũi

Rút meche, rút merocel hốc mũi

T3

169.600

3179

Methamphetamin(test nhanh)

Methamphetamin(test nhanh)

29.600

3180

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh

T1

115.700

3181

Xét nghiệm cồn trong hơi thở

Xét nghiệm cồn trong hơi thở

12.100

3182

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Helicobacter pylori Ab test nhanh

43.000

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Nghị quyết 365/NQ-HĐND ngày 10/12/2024 quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng quản lý

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


16

DMCA.com Protection Status
IP: 3.147.89.16
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!