STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Phân Loại PTTT
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A. Danh mục dịch vụ thuộc danh mục do Quỹ bảo
hiểm y tế thanh toán (9.242 dịch vụ)
|
1
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
|
58.600
|
|
2
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
58.600
|
|
3
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
T2
|
58.600
|
|
4
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
58.600
|
|
5
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
T2
|
58.600
|
|
6
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
T2
|
58.600
|
|
7
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
|
58.600
|
|
8
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
58.600
|
|
9
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)
|
|
58.600
|
|
10
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm hốc mắt
|
|
58.600
|
|
11
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
|
58.600
|
|
12
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
|
58.600
|
|
13
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
T3
|
58.600
|
|
14
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
T1
|
58.600
|
|
15
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
|
58.600
|
|
16
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
T1
|
58.600
|
|
17
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
|
58.600
|
|
18
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
|
58.600
|
|
19
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
|
58.600
|
|
20
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
|
58.600
|
|
21
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
T2
|
58.600
|
|
22
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
|
58.600
|
|
23
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
|
58.600
|
|
24
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
|
58.600
|
|
25
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
|
58.600
|
|
26
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
|
58.600
|
|
27
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
|
58.600
|
|
28
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
58.600
|
|
29
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
58.600
|
|
30
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
58.600
|
|
31
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
|
58.600
|
|
32
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
|
58.600
|
|
33
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
58.600
|
|
34
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
58.600
|
|
35
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
58.600
|
|
36
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
58.600
|
|
37
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
|
90.300
|
|
38
|
18.0066.0003
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
T2
|
195.600
|
|
39
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
T2
|
195.600
|
|
40
|
03.4253.0003
|
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo
|
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo
|
T2
|
195.600
|
|
41
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
T2
|
195.600
|
|
42
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
T3
|
252.300
|
|
43
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
T1
|
252.300
|
|
44
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
T3
|
252.300
|
|
45
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
T3
|
252.300
|
|
46
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
T3
|
252.300
|
|
47
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
T3
|
252.300
|
|
48
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường
|
T1
|
252.300
|
|
49
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
T3
|
252.300
|
|
50
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
T1
|
252.300
|
|
51
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
|
252.300
|
|
52
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan
|
|
252.300
|
|
53
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
T3
|
252.300
|
|
54
|
02.0447.0004
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim
mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim
mạch can thiệp
|
T1
|
252.300
|
|
55
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
T3
|
252.300
|
|
56
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
T3
|
252.300
|
|
57
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
T3
|
252.300
|
|
58
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
T2
|
252.300
|
|
59
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
T2
|
252.300
|
|
60
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
|
252.300
|
|
61
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
T2
|
252.300
|
|
62
|
06.0037.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
T3
|
252.300
|
|
63
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
|
252.300
|
|
64
|
02.0445.0004
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu
|
T3
|
252.300
|
|
65
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
T1
|
252.300
|
|
66
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
252.300
|
|
67
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
T1
|
252.300
|
|
68
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
T1
|
252.300
|
|
69
|
03.4248.0004
|
Siêu âm tim doppler
|
Siêu âm tim doppler
|
T3
|
252.300
|
|
70
|
03.4249.0004
|
Siêu âm tim doppler tại giường
|
Siêu âm tim doppler tại giường
|
T3
|
252.300
|
|
71
|
03.2820.0004
|
Siêu âm tim tại giường
|
Siêu âm tim tại giường
|
T1
|
252.300
|
|
72
|
03.4252.0004
|
Siêu âm tim thai qua thành bụng
|
Siêu âm tim thai qua thành bụng
|
T3
|
252.300
|
|
73
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
|
252.300
|
|
74
|
02.0115.0005
|
Siêu âm tim cản âm
|
Siêu âm tim cản âm
|
T2
|
286.300
|
|
75
|
02.0444.0005
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
T2
|
286.300
|
|
76
|
18.0051.0005
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
T2
|
286.300
|
|
77
|
02.0457.0006
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
T2
|
616.300
|
|
78
|
02.0458.0006
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế
|
T2
|
616.300
|
|
79
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
T2
|
616.300
|
|
80
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
T2
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
81
|
02.0449.0007
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong
tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong
tim mạch can thiệp
|
T3
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
82
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
T3
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
83
|
02.0446.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
T2
|
834.300
|
|
84
|
02.0450.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong
tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong
tim mạch can thiệp
|
T2
|
834.300
|
|
85
|
02.0448.0008
|
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch
can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch
can thiệp
|
T1
|
834.300
|
|
86
|
03.4250.0008
|
Siêu âm tim qua đường thực quản
|
Siêu âm tim qua đường thực quản
|
T2
|
834.300
|
|
87
|
02.0117.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
T2
|
834.300
|
|
88
|
03.0015.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu
|
T1
|
834.300
|
|
89
|
02.0443.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
T1
|
834.300
|
|
90
|
18.0050.0008
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
T2
|
834.300
|
|
91
|
02.0439.0009
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)
|
T1
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
92
|
18.0047.0009
|
Siêu âm nội mạch
|
Siêu âm nội mạch
|
TDB
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
93
|
02.0118.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)
|
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)
|
TDB
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
94
|
14.0238.0010
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
T2
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
14.0239.0010
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
T2
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
T2
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
14.0239.0011
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
T2
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2
tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư
thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ >
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1
tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30
cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1
tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư
thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2
tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư
thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm,
2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
|
16.100
|
|
188
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
|
72.300
|
|
189
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
|
72.300
|
|
190
|
14.0294.0015
|
Chụp Angiography mắt
|
Chụp Angiography mắt
|
|
222.300
|
|
191
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
T1
|
222.300
|
|
192
|
14.0243.0015
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
T1
|
222.300
|
|
193
|
14.0242.0015
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
T1
|
222.300
|
|
194
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang]
|
|
109.300
|
|
195
|
18.0131.0017
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]
|
|
124.300
|
|
196
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang]
|
|
124.300
|
|
197
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]
|
|
164.300
|
|
198
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
T3
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
199
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
T1
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
200
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc
cản quang]
|
T1
|
579.800
|
|
201
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang]
|
T3
|
579.800
|
|
202
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc
cản quang]
|
T1
|
569.800
|
|
203
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu
quản
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu
quản
|
|
246.800
|
|
204
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu
|
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu
|
T2
|
246.800
|
|
205
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]
|
T2
|
411.800
|
|
206
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
Chụp X-quang đường rò
|
T2
|
446.800
|
|
207
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
|
102.300
|
|
208
|
18.0148.0027
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
T1
|
441.800
|
|
209
|
14.0238.0028
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]
|
T2
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
210
|
14.0239.0028
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]
|
T2
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
211
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
212
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
213
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
214
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
215
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
216
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
217
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
218
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
219
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
220
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa
1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
221
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
222
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
223
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
224
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
225
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
226
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
227
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
228
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
229
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
230
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
231
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
232
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
233
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
234
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
235
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
236
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
237
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
238
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
239
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
240
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
241
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
242
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
243
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
244
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
245
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
246
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
247
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
248
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
249
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
250
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
251
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
252
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
T3
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
253
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
T3
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
254
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
255
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
256
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
257
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
258
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
259
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
260
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
261
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
262
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
263
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
264
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
265
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
266
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
267
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1
phim]
|
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
268
|
14.0238.0029
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]
|
T2
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
269
|
14.0239.0029
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]
|
T2
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
270
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
271
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
272
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
273
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
274
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
275
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
276
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
277
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
278
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
279
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
280
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
281
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
282
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
283
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
284
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
285
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
286
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
287
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
288
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
289
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
290
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
291
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
292
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
293
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
294
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
295
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
296
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
297
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
298
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
299
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
300
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
301
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]
|
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
302
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số
hóa 3 phim]
|
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
303
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số
hóa 3 phim]
|
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
304
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]
|
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
305
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]
|
|
23.700
|
|
306
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]
|
T2
|
451.800
|
|
307
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc
cản quang, số hóa]
|
T1
|
649.800
|
|
308
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
T3
|
649.800
|
|
309
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
T2
|
604.800
|
|
310
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số
hóa]
|
T1
|
604.800
|
|
311
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang,
số hóa]
|
|
264.800
|
|
312
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
|
264.800
|
|
313
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang,
số hóa]
|
|
264.800
|
|
314
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
|
304.800
|
|
315
|
18.0704.0038
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên
(tomosynthesis)
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên
(tomosynthesis)
|
|
984.800
|
|
316
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
T2
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
317
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
T2
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
318
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
319
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
320
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
321
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
322
|
18.0163.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
323
|
18.0162.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón
hàm trên (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón
hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
324
|
18.0164.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
325
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
326
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
327
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
328
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
329
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
330
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
331
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
332
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
333
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
550.100
|
|
334
|
18.0199.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
335
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
550.100
|
|
336
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
|
550.100
|
|
337
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không
có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
338
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
550.100
|
|
339
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
|
550.100
|
|
340
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
|
550.100
|
|
341
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
|
550.100
|
|
342
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
343
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
344
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
345
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
346
|
18.0229.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
347
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
348
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-
32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-
32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
349
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
350
|
18.0198.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1-
32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1-
32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
351
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
352
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
353
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
354
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
355
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
356
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
357
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
358
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
359
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
360
|
18.0226.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
361
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
362
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
363
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
364
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
365
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
366
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
367
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
368
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
369
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
370
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
371
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
372
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
373
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32
dãy)
|
T2
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
374
|
12.0421.0041
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng
|
T1
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
375
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
376
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
377
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
378
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
379
|
18.0241.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
380
|
18.0242.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
381
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
382
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128
dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
383
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
384
|
18.0237.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
385
|
18.0236.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
386
|
18.0234.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
387
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
388
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
389
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
390
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
391
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
392
|
18.0240.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
393
|
18.0238.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
394
|
18.0235.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
395
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
396
|
18.0233.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
397
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
398
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
399
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
400
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
401
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
402
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
403
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
404
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
405
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
406
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128
dãy)
|
T2
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
407
|
18.0232.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.486.800
|
|
408
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
409
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
410
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
411
|
18.0234.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.486.800
|
|
412
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
413
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
414
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
415
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128
dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
416
|
18.0239.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.486.800
|
|
417
|
18.0231.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.486.800
|
|
418
|
18.0233.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
1.486.800
|
|
419
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy]
|
T2
|
1.486.800
|
|
420
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
421
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
422
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
423
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
424
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
425
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc
cản quang]
|
|
1.486.800
|
|
426
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
427
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy)
|
|
1.486.800
|
|
428
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128
dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
429
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128
dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.201.400
|
|
430
|
18.0244.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
431
|
18.0283.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
432
|
18.0285.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
433
|
18.0287.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
434
|
18.0253.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
435
|
18.0215.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥
256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
436
|
18.0254.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥
256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
437
|
18.0214.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256
dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
438
|
18.0216.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
439
|
18.0217.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
440
|
18.0249.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
441
|
18.0248.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
442
|
18.0246.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
443
|
18.0290.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang
vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
444
|
18.0289.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
445
|
18.0210.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
446
|
18.0295.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256
dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
447
|
18.0294.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256
dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
448
|
18.0252.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
449
|
18.0250.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học
khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
450
|
18.0247.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
451
|
18.0243.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
452
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
453
|
18.0292.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
454
|
18.0185.0046
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
455
|
18.0180.0046
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
456
|
18.0182.0046
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
457
|
18.0179.0046
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
458
|
18.0188.0046
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
459
|
18.0181.0046
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256
dãy)
|
T2
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
460
|
18.0244.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
2.779.200
|
|
461
|
18.0282.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
462
|
18.0284.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
463
|
18.0286.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
464
|
18.0246.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
2.779.200
|
|
465
|
18.0288.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
466
|
18.0209.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
467
|
18.0213.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
468
|
18.0211.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥
256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
469
|
18.0212.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
470
|
18.0251.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không
dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
2.779.200
|
|
471
|
18.0243.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
2.779.200
|
|
472
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
T2
|
2.779.200
|
|
473
|
18.0218.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
(từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
474
|
18.0291.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
475
|
18.0184.0047
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
≥ 256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
476
|
18.0190.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)
[không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
477
|
18.0186.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
478
|
18.0189.0047
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc
cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
479
|
18.0183.0047
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không
có thuốc cản quang]
|
|
2.779.200
|
|
480
|
18.0178.0047
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
481
|
18.0187.0047
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥
256 dãy)
|
|
2.779.200
|
|
482
|
18.0293.0048
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy) [có thuốc cản quang]
|
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
483
|
18.0293.0049
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy) [ không có thuốc cản quang]
|
|
6.715.600
|
|
484
|
03.1119.0050
|
PET/CT
|
PET/CT
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
485
|
19.0222.0050
|
PET/CT
|
PET/CT
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
486
|
19.0241.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
487
|
19.0262.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với
¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với
¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
488
|
19.0242.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
489
|
19.0238.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
490
|
19.0239.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
491
|
19.0270.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng
|
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
492
|
19.0243.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
493
|
19.0240.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
494
|
19.0268.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
495
|
19.0259.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
496
|
19.0267.0050
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
497
|
19.0223.0050
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
498
|
19.0224.0050
|
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG
|
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
499
|
19.0257.0050
|
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)
|
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
500
|
19.0269.0050
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
501
|
19.0271.0050
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG
|
TDB
|
20.161.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
502
|
19.0278.0051
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
TDB
|
21.060.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
503
|
18.0508.0052
|
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
|
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
|
T1
|
5.840.300
|
|
504
|
18.0515.0052
|
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa
xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
505
|
18.0504.0052
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
506
|
18.0505.0052
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
(DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
507
|
18.0503.0052
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
508
|
18.0510.0052
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
509
|
18.0501.0052
|
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
510
|
18.0507.0052
|
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
511
|
18.0506.0052
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
512
|
18.0509.0052
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh
dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh
dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
513
|
18.0502.0052
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
514
|
18.0514.0052
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
515
|
18.0513.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền
(DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
516
|
18.0512.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
517
|
18.0511.0052
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
5.840.300
|
|
518
|
18.0524.0052
|
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ
mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ
mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
TDB
|
5.840.300
|
|
519
|
18.0521.0052
|
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa
xóa nền
|
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa
xóa nền
|
TDB
|
5.840.300
|
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo
nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật
(multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
520
|
02.0437.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
6.218.100
|
|
521
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
6.218.100
|
|
522
|
02.0125.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
T1
|
6.218.100
|
|
523
|
21.0002.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
TDB
|
6.218.100
|
|
524
|
18.0661.0053
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
TDB
|
6.218.100
|
|
525
|
02.0126.0053
|
Thông tim và chụp buồng tim cản quang
|
Thông tim và chụp buồng tim cản quang
|
TDB
|
6.218.100
|
|
526
|
02.0069.0054
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù);
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống
tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo,
van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
527
|
03.2270.0054
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
528
|
18.0667.0054
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
529
|
02.0467.0054
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
530
|
18.0665.0054
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
P1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
531
|
02.0465.0054
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
532
|
18.0666.0054
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
P1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
533
|
02.0466.0054
|
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da
|
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
534
|
02.0070.0054
|
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến
cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ
|
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến
cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
535
|
18.0658.0054
|
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng
|
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các
loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng
cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng
cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc
mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van
tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
536
|
18.0659.0054
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
537
|
02.0081.0054
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
538
|
02.0084.0054
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
539
|
03.2311.0054
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân
tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
540
|
03.2293.0054
|
Đặt dù lọc máu động mạch
|
Đặt dù lọc máu động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
541
|
02.0079.0054
|
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch
máu
|
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch
máu
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
542
|
02.0078.0054
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
543
|
03.2291.0054
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
544
|
03.2300.0054
|
Đặt stent động mạch cảnh
|
Đặt stent động mạch cảnh
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
545
|
03.2302.0054
|
Đặt stent động mạch thận
|
Đặt stent động mạch thận
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
546
|
03.2299.0054
|
Đặt stent động mạch vành
|
Đặt stent động mạch vành
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
547
|
02.0080.0054
|
Đặt stent ống động mạch
|
Đặt stent ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
548
|
03.2303.0054
|
Đặt stent ống động mạch
|
Đặt stent ống động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
549
|
03.2306.0054
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
550
|
03.2279.0054
|
Đặt stent tĩnh mạch phổi
|
Đặt stent tĩnh mạch phổi
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
551
|
02.0090.0054
|
Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu
cơ tim cấp
|
Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu
cơ tim cấp
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
552
|
02.0092.0054
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
553
|
03.2283.0054
|
Đóng lỗ rò động mạch vành
|
Đóng lỗ rò động mạch vành
|
PDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
554
|
02.0440.0054
|
Hút huyết khối trong động mạch vành
|
Hút huyết khối trong động mạch vành
|
T1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
555
|
02.0099.0054
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
556
|
03.2310.0054
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch
|
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
557
|
03.2286.0054
|
Lấy dị vật trong buồng tim
|
Lấy dị vật trong buồng tim
|
T1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
558
|
03.2361.0054
|
Nong động mạch thận
|
Nong động mạch thận
|
T1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
559
|
02.0105.0054
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các
loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng
cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng
cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc
mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van
tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
560
|
03.2297.0054
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
561
|
03.2276.0054
|
Nong hẹp nhánh động mạch phổi
|
Nong hẹp nhánh động mạch phổi
|
T1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
562
|
03.2277.0054
|
Nong hẹp tĩnh mạch phổi
|
Nong hẹp tĩnh mạch phổi
|
T1
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
563
|
02.0103.0054
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
564
|
03.2304.0054
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
565
|
03.2313.0054
|
Nong mạch/đặt stent mạch các loại
|
Nong mạch/đặt stent mạch các loại
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
566
|
02.0107.0054
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn
dịch màng ngoài tim mạn tính
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn
dịch màng ngoài tim mạn tính
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
567
|
03.2308.0054
|
Nong rộng van tim
|
Nong rộng van tim
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
568
|
02.0102.0054
|
Nong và đặt stent các động mạch khác
|
Nong và đặt stent các động mạch khác
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
569
|
02.0101.0054
|
Nong và đặt stent động mạch vành
|
Nong và đặt stent động mạch vành
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
570
|
02.0104.0054
|
Nong van động mạch chủ
|
Nong van động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
571
|
03.2296.0054
|
Nong van động mạch chủ
|
Nong van động mạch chủ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
572
|
18.0663.0054
|
Nong van động mạch chủ [dưới DSA]
|
Nong van động mạch chủ [dưới DSA]
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân
tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
573
|
02.0106.0054
|
Nong van động mạch phổi
|
Nong van động mạch phổi
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
574
|
03.2298.0054
|
Nong van động mạch phổi
|
Nong van động mạch phổi
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
575
|
18.0664.0054
|
Nong van động mạch phổi [dưới DSA]
|
Nong van động mạch phổi [dưới DSA]
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân
tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
576
|
18.0662.0054
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
577
|
03.2275.0054
|
Phá vách liên nhĩ
|
Phá vách liên nhĩ
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
578
|
02.0441.0054
|
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)
|
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
579
|
03.2282.0054
|
Thay van 2 lá qua da
|
Thay van 2 lá qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
580
|
02.0122.0054
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
581
|
03.2281.0054
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
582
|
03.2309.0054
|
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang
|
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông,
các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù,
dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ
chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống
thông.
|
583
|
02.0127.0054
|
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng
năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp
kháng trị
|
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng
năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp
kháng trị
|
TDB
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm catheter đốt và cáp nối
|
584
|
18.0672.0055
|
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới
DSA]
|
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới
DSA]
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
585
|
18.0517.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền
|
P1
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
586
|
18.0516.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền
|
P1
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
587
|
18.0522.0055
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa
xóa nền
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa
xóa nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
588
|
18.0527.0055
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
589
|
18.0525.0055
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều
trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều
trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
590
|
18.0518.0055
|
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa
nền
|
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
591
|
18.0520.0055
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số
hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số
hóa xóa nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
592
|
18.0673.0055
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
593
|
18.0519.0055
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
594
|
03.2305.0055
|
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
595
|
18.0675.0055
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]
|
P1
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
596
|
03.2301.0055
|
Đặt stent động mạch ngoại biên
|
Đặt stent động mạch ngoại biên
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
597
|
02.0468.0055
|
Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ
|
Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ
|
P1
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
598
|
02.0083.0055
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
599
|
03.2307.0055
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng
cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại,
các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các
cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
600
|
03.2280.0055
|
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ
|
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
601
|
02.0082.0055
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
Đặt stent phình động mạch chủ
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
602
|
03.2294.0055
|
Nong động mạch cảnh
|
Nong động mạch cảnh
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
603
|
03.2295.0055
|
Nong động mạch ngoại biên
|
Nong động mạch ngoại biên
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
604
|
02.0108.0055
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
605
|
02.0442.0055
|
Nong và đặt stent động mạch thận
|
Nong và đặt stent động mạch thận
|
T1
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
606
|
03.2287.0055
|
Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi
bằng sóng cao tần và bóng qua da
|
Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi
bằng sóng cao tần và bóng qua da
|
TDB
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch;
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù
các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các
loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại,
các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
|
607
|
18.0449.0056
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới
X-quang tăng sáng
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới
X-quang tăng sáng
|
P1
|
8.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
608
|
18.0565.0057
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch
điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch
điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
609
|
18.0567.0057
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số
hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
610
|
18.0566.0057
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số
hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
611
|
18.0554.0057
|
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi
dòng chảy số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi
dòng chảy số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
612
|
18.0563.0057
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
613
|
18.0559.0057
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không
thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu
mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
614
|
18.0557.0057
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng
số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
615
|
18.0555.0057
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa
xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa
xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
616
|
18.0560.0057
|
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
617
|
18.0570.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng
đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng
đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
618
|
18.0568.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa
nền
|
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
619
|
18.0569.0057
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa
nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
620
|
18.0553.0057
|
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
621
|
18.0556.0057
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa
xóa nền
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa
xóa nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
622
|
18.0558.0057
|
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
623
|
18.0562.0057
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài
sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài
sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
624
|
18.0564.0057
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội
sọ số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội
sọ số hóa xóa nền
|
P1
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
625
|
03.2320.0057
|
Thông động mạch cảnh trong, xoang hang
|
Thông động mạch cảnh trong, xoang hang
|
TDB
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
626
|
18.0530.0058
|
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)
|
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
627
|
18.0552.0058
|
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều
trị khối u số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều
trị khối u số hóa xóa nền
|
P1
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
628
|
18.0540.0058
|
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
629
|
18.0533.0058
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
630
|
18.0541.0058
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
631
|
18.0547.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa
nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
632
|
18.0548.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan
qua da số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan
qua da số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
633
|
18.0544.0058
|
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
634
|
18.0551.0058
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
635
|
18.0550.0058
|
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số
hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số
hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
636
|
18.0529.0058
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
637
|
18.0532.0058
|
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
638
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
639
|
18.0539.0058
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa
nền
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
640
|
18.0538.0058
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền
|
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông;
các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
641
|
18.0531.0058
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
642
|
18.0545.0058
|
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u
gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u
gan số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
643
|
18.0536.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử
cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử
cung số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
644
|
18.0681.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến
tiền liệt
|
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến
tiền liệt
|
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
645
|
18.0528.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông
dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
646
|
18.0687.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
647
|
18.0688.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới
DSA]
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới
DSA]
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
648
|
18.0535.0058
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa
nền
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
649
|
18.0534.0058
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới)
số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới)
số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
650
|
18.0561.0058
|
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa
nền
|
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
651
|
18.0546.0058
|
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số
hóa xóa nền
|
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số
hóa xóa nền
|
P1
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
652
|
18.0542.0058
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
653
|
18.0543.0058
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa
nền
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa
nền
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
654
|
03.2318.0058
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan
trước phẫu thuật
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư gan
trước phẫu thuật
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
655
|
03.2319.0058
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận
trước phẫu thuật
|
Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trị ung thư thận
trước phẫu thuật
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông;
các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
656
|
18.0684.0058
|
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do
các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư
bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do
các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư
bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
657
|
18.0683.0058
|
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do
ung thư tuyến tiền liệt
|
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do
ung thư tuyến tiền liệt
|
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
658
|
13.0042.0058
|
Nút mạch cầm máu trong sản khoa
|
Nút mạch cầm máu trong sản khoa
|
TDB
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống
thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc
cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống
thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose…).
|
659
|
18.0597.0059
|
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu
thuật số hóa xóa nền
|
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu
thuật số hóa xóa nền
|
TDB
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
660
|
18.0549.0059
|
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số
hóa xóa nền
|
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số
hóa xóa nền
|
TDB
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
661
|
18.0592.0059
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..)
số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..)
số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
662
|
18.0590.0059
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
663
|
18.0593.0059
|
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
664
|
18.0591.0059
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
665
|
18.0581.0059
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
666
|
18.0585.0059
|
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa
nền
|
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa
nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
667
|
18.0584.0059
|
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền
|
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
668
|
18.0583.0059
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa
xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa
xóa nền
|
TDB
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
669
|
18.0582.0059
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
670
|
18.0589.0059
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
671
|
18.0598.0059
|
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền
|
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền
|
TDB
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
672
|
18.0595.0059
|
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa
xóa nền
|
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa
xóa nền
|
TDB
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi,
bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không
gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút
mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
673
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim
đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
674
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
T1
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim
đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
675
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
T1
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim
đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
676
|
18.0587.0061
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
T1
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
677
|
03.2350.0061
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường
qua da
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường
qua da
|
T1
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
678
|
18.0594.0061
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
TDB
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
679
|
18.0588.0061
|
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền
|
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền
|
TDB
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
680
|
02.0034.0061
|
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng
|
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng
|
TDB
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong,
stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
681
|
18.0599.0061
|
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa
nền
|
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa
nền
|
TDB
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
682
|
12.0229.0062
|
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan
|
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan
|
TDB
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
683
|
18.0635.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn
cắt lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn
cắt lớp vi tính
|
TDB
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
684
|
18.0634.0062
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
TDB
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
685
|
10.1089.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ
bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ
bằng sóng cao tần
|
P1
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
686
|
10.1090.0062
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt
lưng bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt
lưng bằng sóng cao tần
|
P1
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
687
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng
(Microwave)
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng
(Microwave)
|
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
688
|
12.0230.0063
|
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng
dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi
|
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng
dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi
|
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
689
|
18.0602.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
TDB
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
690
|
18.0601.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn
siêu âm
|
TDB
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
691
|
18.0614.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới
hướng dẫn siêu âm
|
TDB
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
692
|
02.0332.0063
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung
thư gan bằng kim đơn cực
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung
thư gan bằng kim đơn cực
|
TDB
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
693
|
02.0331.0063
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung
thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung
thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
TDB
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
694
|
18.0600.0064
|
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền
|
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
695
|
18.0579.0064
|
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số
hóa xóa nền
|
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số
hóa xóa nền
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
696
|
18.0578.0064
|
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền
|
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền
|
T1
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
697
|
18.0586.0064
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
698
|
18.0577.0064
|
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền
|
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền
|
T1
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
699
|
18.0572.0064
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
700
|
18.0580.0064
|
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu.
|
701
|
18.0689.0064
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt
sống [dưới DSA]
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt
sống [dưới DSA]
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
702
|
18.0573.0064
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)
|
TDB
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
703
|
18.0574.0064
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền
|
T1
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng,
các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
|
704
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc
hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc
hiệu (1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
705
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
đặc hiệu (1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
706
|
18.0695.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc
tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc
tương phản
|
|
2.250.800
|
|
707
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
708
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
709
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
710
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
711
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
[có chất tương phản]
|
|
2.250.800
|
|
712
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
[có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
713
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương
phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương
phản (1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
714
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương
phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương
phản (1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
715
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
716
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
717
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất
tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
718
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
719
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
720
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
721
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
722
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
723
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
724
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng
(virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual
colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
725
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
726
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
[có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
727
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
728
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...)
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
729
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương
phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
730
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)
(0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
731
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
732
|
18.0699.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh [có chất tương phản]
|
|
2.250.800
|
|
733
|
18.0698.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh có tiêm thuốc tương phản
|
|
2.250.800
|
|
734
|
18.0697.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có
tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có
tiêm thuốc tương phản
|
|
2.250.800
|
|
735
|
18.0701.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng
(DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất tương phản]
|
|
2.250.800
|
|
736
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
(1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
737
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
[có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
738
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
739
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
740
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
(khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
(khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
741
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu
hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu
hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
742
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
(0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
743
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
744
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
745
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc
hiệu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc
hiệu (≥ 3T)
|
T1
|
2.250.800
|
|
746
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
đặc hiệu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
đặc hiệu (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
747
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
748
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
749
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
750
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
751
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)
[có chất tương phản]
|
|
2.250.800
|
|
752
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
753
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
754
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
755
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
756
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
757
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất
tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
758
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
759
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
có tiêm chất tương phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
760
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
761
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
762
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
763
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
764
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual
colonoscopy) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual
colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
|
2.250.800
|
|
765
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
766
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T)
[có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
767
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
768
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...)
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...)
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
769
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương
phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
770
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
771
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
772
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥
3T) [có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
773
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T)
[có chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
774
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
775
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
776
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
(khảo sát động học) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
(khảo sát động học) (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
777
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có
chất tương phản]
|
T2
|
2.250.800
|
|
778
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
779
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương
phản (≥ 3T)
|
T2
|
2.250.800
|
|
780
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
781
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
782
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
783
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
784
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên
(neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography
MR) (1.5T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
785
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân
(defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
786
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
787
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
788
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
|
1.341.500
|
|
789
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
790
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
791
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI -
Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI -
Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
792
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có
chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
793
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
|
1.341.500
|
|
794
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
795
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
796
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
|
1.341.500
|
|
797
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có
chất tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
798
|
18.0700.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
799
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
800
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có
chất tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
801
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
802
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
803
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
804
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
805
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
806
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
807
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T)
[không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
808
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography
MR) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography
MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
809
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
810
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
811
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
812
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
|
1.341.500
|
|
813
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
(≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
814
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương
phản]
|
|
1.341.500
|
|
815
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted
Imaging) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI -
Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
816
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
817
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
818
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
819
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương
phản]
|
|
1.341.500
|
|
820
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
821
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
822
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
T2
|
1.341.500
|
|
823
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
824
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
825
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không
có chất tương phản]
|
|
1.341.500
|
|
826
|
18.0403.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (≥ 3T)
|
T2
|
8.738.400
|
|
827
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
mô (0.2-1.5T)
|
T2
|
8.738.400
|
|
828
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh
(tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion
Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh
(tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion
Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
829
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography)
(0.2-1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
830
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
(0.2-1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
831
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
832
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
833
|
18.0694.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh
giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh
giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
|
3.238.400
|
|
834
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
835
|
18.0702.0068
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
|
3.238.400
|
|
836
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh
(tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion
Tensor Imaging) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh
(tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion
Tensor Imaging) (≥ 3T)
|
|
3.238.400
|
|
837
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥
3T)
|
|
3.238.400
|
|
838
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
839
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
840
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
841
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)
|
T2
|
3.238.400
|
|
842
|
19.0192.0069
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
T1
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
843
|
02.0100.0069
|
Lập trình máy tạo nhịp tim
|
Lập trình máy tạo nhịp tim
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
844
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
|
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
845
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
846
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
847
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
848
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
849
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
850
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
851
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
852
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
853
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
854
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
855
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
856
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
T3
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
857
|
19.0192.0070
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
|
T1
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
858
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
859
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
T2
|
248.500
|
|
860
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
T2
|
248.500
|
|
861
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
T2
|
248.500
|
|
862
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
T1
|
248.500
|
|
863
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
T2
|
248.500
|
|
864
|
03.1081.0072
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
T1
|
500.500
|
|
865
|
20.0089.0072
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
T1
|
500.500
|
|
866
|
02.0214.0072
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
T1
|
500.500
|
|
867
|
02.0486.0072
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
có gây mê
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
có gây mê
|
T2
|
500.500
|
|
868
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
T1
|
1.048.500
|
|
869
|
13.0200.0074
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
870
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
T1
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
871
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
TDB
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
872
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
T1
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
873
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
Cắt chỉ
|
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
874
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
875
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
876
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
T2
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
877
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
T2
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
878
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
879
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
880
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
881
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
T2
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
882
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
T1
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
883
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
T2
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
884
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
885
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
T3
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
886
|
03.4212.0076
|
Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson
|
Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson
|
T1
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven
Johnson.
|
887
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
T1
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven
Johnson.
|
888
|
03.3007.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,
Stevens-Johnson
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,
Stevens-Johnson
|
T1
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven
Johnson.
|
889
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
T3
|
153.700
|
|
890
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
T3
|
153.700
|
|
891
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
T3
|
153.700
|
|
892
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
T2
|
153.700
|
|
893
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
T2
|
153.700
|
|
894
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng
trứng
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng
trứng
|
T2
|
153.700
|
|
895
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
T1
|
153.700
|
|
896
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
T2
|
153.700
|
|
897
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
T3
|
153.700
|
|
898
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
T3
|
153.700
|
|
899
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
T2
|
153.700
|
|
900
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
195.900
|
|
901
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu
âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu
âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
T2
|
195.900
|
|
902
|
02.0432.0078
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
195.900
|
|
903
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
195.900
|
|
904
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
195.900
|
|
905
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
T3
|
195.900
|
|
906
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
T2
|
195.900
|
|
907
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
T2
|
195.900
|
|
908
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng
bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng
bụng liên tục
|
T1
|
195.900
|
|
909
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
T1
|
162.900
|
|
910
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
T2
|
162.900
|
|
911
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
T1
|
162.900
|
|
912
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
TDB
|
162.900
|
|
913
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
T3
|
162.900
|
|
914
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
T2
|
162.900
|
|
915
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
T1
|
280.500
|
|
916
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
T1
|
280.500
|
|
917
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
T1
|
280.500
|
|
918
|
02.0005.0081
|
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm
|
TDB
|
280.500
|
|
919
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
T1
|
280.500
|
|
920
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
T1
|
280.500
|
|
921
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
T1
|
280.500
|
|
922
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
280.500
|
|
923
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
T1
|
280.500
|
|
924
|
03.0040.0081
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim
|
T1
|
280.500
|
|
925
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
T1
|
280.500
|
|
926
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường
để chọc hút.
|
927
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
TDB
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
928
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
T2
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
929
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
T2
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
930
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
T2
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
931
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
T1
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
932
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
T1
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
933
|
22.0515.0083
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
T1
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
934
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
T3
|
178.500
|
|
935
|
03.2890.0084
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
TDB
|
178.500
|
|
936
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
240.900
|
|
937
|
03.2890.0085
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [có
hướng dẫn của siêu âm]
|
TDB
|
240.900
|
|
938
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
240.900
|
|
939
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
T2
|
126.700
|
|
940
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
T2
|
126.700
|
|
941
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
T3
|
126.700
|
|
942
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
T3
|
126.700
|
|
943
|
02.0341.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
T3
|
126.700
|
|
944
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
T3
|
126.700
|
|
945
|
03.2352.0087
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
T1
|
171.900
|
|
946
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
171.900
|
|
947
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
171.900
|
|
948
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
171.900
|
|
949
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
171.900
|
|
950
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
171.900
|
|
951
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
171.900
|
|
952
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
171.900
|
|
953
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
171.900
|
|
954
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
TDB
|
171.900
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
955
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
171.900
|
|
956
|
12.0232.0087
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
TDB
|
171.900
|
|
957
|
02.0006.0088
|
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
TDB
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
958
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
T1
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
959
|
02.0433.0088
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
T2
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
960
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
T1
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
961
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
TDB
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
962
|
10.1088.0088
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của
cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của
cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
P1
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
963
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
T3
|
126.700
|
|
964
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
170.900
|
|
965
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm
|
T1
|
170.900
|
|
966
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
170.900
|
|
967
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
170.900
|
|
968
|
03.2809.0091
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
T1
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
969
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
T2
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
970
|
03.2809.0092
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
T1
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính
theo thực tế sử dụng.
|
971
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim
chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim
chọc tủy một lần)
|
T2
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính
theo thực tế sử dụng.
|
972
|
03.2809.0093
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ
|
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan
cầm tay]
|
T1
|
2.379.900
|
|
973
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan
cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan
cầm tay)
|
T2
|
2.379.900
|
|
974
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
TDB
|
628.500
|
|
975
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
T1
|
628.500
|
|
976
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
TDB
|
628.500
|
|
977
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
T1
|
628.500
|
|
978
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
T2
|
628.500
|
|
979
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
T1
|
628.500
|
|
980
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]
|
TDB
|
729.400
|
|
981
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
729.400
|
|
982
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
P2
|
729.400
|
|
983
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn
của siêu âm]
|
T2
|
729.400
|
|
984
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
729.400
|
|
985
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.251.400
|
|
986
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
P2
|
1.251.400
|
|
987
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn
của chụp CLVT]
|
T2
|
1.251.400
|
|
988
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
P2
|
1.251.400
|
|
989
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch [nhi]
|
T1
|
578.500
|
|
990
|
01.0386.0097
|
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu
sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp
|
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu
sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp
|
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
991
|
01.0322.0097
|
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu
sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
|
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu
sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
|
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
992
|
01.0346.0097
|
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi
huyết trong nhồi máu não cấp
|
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi
huyết trong nhồi máu não cấp
|
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
|
993
|
01.0023.0097
|
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO
|
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO
|
TDB
|
578.500
|
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO
(catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
|
994
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
T1
|
1.400.500
|
|
995
|
02.0180.0099
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
|
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
|
T1
|
685.500
|
|
996
|
01.0209.0099
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
T2
|
685.500
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội
sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán
theo giờ.
|
997
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
T2
|
685.500
|
|
998
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
T1
|
685.500
|
|
999
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
T1
|
685.500
|
|
1000
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
T1
|
685.500
|
|
1001
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
685.500
|
|
1002
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
T1
|
685.500
|
|
1003
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
T2
|
685.500
|
|
1004
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
T1
|
685.500
|
|
1005
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
T1
|
1.158.500
|
|
1006
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]
|
T1
|
1.158.500
|
|
1007
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
1.158.500
|
|
1008
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T2
|
1.158.500
|
|
1009
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
T1
|
1.158.500
|
|
1010
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
T2
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
1011
|
02.0186.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
T2
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
1012
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
T2
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
1013
|
03.0117.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
T2
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
1014
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
T2
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
1015
|
02.0184.0102
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc
máu
|
T1
|
6.906.400
|
|
1016
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
T1
|
600.500
|
|
1017
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
T1
|
600.500
|
|
1018
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
T1
|
600.500
|
|
1019
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
T1
|
600.500
|
|
1020
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
T1
|
600.500
|
|
1021
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
TDB
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp
sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản
thông thường.
|
1022
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
TDB
|
600.500
|
|
1023
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
TDB
|
600.500
|
|
1024
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn
(Hi-low EVAC)
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn
(Hi-low EVAC)
|
T1
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng
ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
1025
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
T1
|
600.500
|
|
1026
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
101.800
|
|
1027
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
101.800
|
|
1028
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
101.800
|
|
1029
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)
sơ sinh
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)
sơ sinh
|
|
101.800
|
|
1030
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
TDB
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1031
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
TDB
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1032
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
T1
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1033
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
TDB
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1034
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
TDB
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1035
|
02.0484.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có
tiền mê
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có
tiền mê
|
T2
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1036
|
03.1074.0104
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)
|
TDB
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1037
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
P1
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1038
|
20.0053.0105
|
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng,
đại tràng, trực tràng
|
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng,
đại tràng, trực tràng
|
TDB
|
1.238.400
|
Chưa bao gồm stent.
|
1039
|
15.0198.0105
|
Nội soi nong hẹp thực quản có stent
|
Nội soi nong hẹp thực quản có stent
|
TDB
|
1.238.400
|
Chưa bao gồm stent.
|
1040
|
02.0086.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số
radio
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số
radio
|
TDB
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1041
|
03.2292.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số
radio
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số
radio
|
TDB
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1042
|
02.0463.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao
tần
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao
tần
|
T2
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1043
|
02.0438.0106
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có
tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các
buồng tim
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có
tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các
buồng tim
|
TDB
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1044
|
02.0087.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio
sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio
sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
TDB
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1045
|
02.0462.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần
|
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần
|
T2
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
1046
|
02.0461.0107
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông
thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông
thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]
|
T2
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim
bằng RF.
|
1047
|
02.0088.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch
|
TDB
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống
thông điều trị laser.
|
1048
|
03.2315.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch
|
TDB
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống
thông điều trị laser.
|
1049
|
02.0089.0108
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số
radio
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số
radio
|
TDB
|
2.057.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông
điều trị RF.
|
1050
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
TDB
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
1051
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
T2
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
1052
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
T1
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
1053
|
01.0105.0109
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
T1
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
1054
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
T2
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
1055
|
01.0350.0110
|
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp
|
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp
|
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
|
1056
|
01.0200.0110
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo
- MARS)
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo
- MARS)
|
TDB
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
|
1057
|
03.0121.0110
|
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo)
(MARS)
|
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo)
(MARS)
|
TDB
|
2.353.500
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
|
1058
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
T1
|
192.300
|
|
1059
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
T1
|
192.300
|
|
1060
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
TDB
|
192.300
|
|
1061
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương mạn tính
|
T2
|
192.300
|
|
1062
|
11.0100.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
T2
|
192.300
|
|
1063
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
T3
|
192.300
|
|
1064
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
Chọc dịch khớp
|
T1
|
129.600
|
|
1065
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
T3
|
129.600
|
|
1066
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
T3
|
129.600
|
|
1067
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
T3
|
129.600
|
|
1068
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
T3
|
129.600
|
|
1069
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
T3
|
129.600
|
|
1070
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
T3
|
129.600
|
|
1071
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
T3
|
129.600
|
|
1072
|
02.0515.0112
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
T3
|
129.600
|
|
1073
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
T3
|
129.600
|
|
1074
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1075
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1076
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1077
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1078
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1079
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
144.900
|
|
1080
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
144.900
|
|
1081
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
T3
|
14.100
|
|
1082
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy
|
T2
|
14.100
|
|
1083
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
T2
|
14.100
|
|
1084
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
T3
|
14.100
|
|
1085
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
TDB
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide
wire.
|
1086
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
TDB
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
1087
|
03.1077.0115
|
Nội soi lấy sỏi niệu quản
|
Nội soi lấy sỏi niệu quản
|
TDB
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide
wire.
|
1088
|
02.0203.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
T1
|
595.500
|
|
1089
|
01.0188.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]
|
T1
|
595.500
|
|
1090
|
03.0119.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
T1
|
595.500
|
|
1091
|
03.2365.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
T2
|
595.500
|
|
1092
|
02.0204.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
T1
|
595.500
|
|
1093
|
03.0118.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
T1
|
1.030.000
|
|
1094
|
01.0188.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
T1
|
1.030.000
|
|
1095
|
02.0206.0117
|
Lọc màng bụng liên tục bằng máy
|
Lọc màng bụng liên tục bằng máy
|
T1
|
1.030.000
|
|
1096
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
T1
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ
dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
1097
|
01.0332.0118
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx
(polymicin b)
|
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx
(polymicin b)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1098
|
03.0115.0118
|
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt
|
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1099
|
09.0130.0118
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1100
|
22.0507.0118
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1101
|
03.0114.0118
|
Lọc máu liên tục (CRRT)
|
Lọc máu liên tục (CRRT)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1102
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1103
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1104
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1105
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy
đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy
đa tạng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1106
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy
thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1107
|
01.0180.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm
tụy cấp
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm
tụy cấp
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1108
|
01.0186.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá
tải thể tích
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá
tải thể tích
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1109
|
01.0177.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1110
|
01.0313.0118
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1111
|
01.0330.0118
|
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp
|
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1112
|
01.0181.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1113
|
01.0182.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1114
|
01.0183.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh suy đa tạng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1115
|
01.0184.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người
bệnh viêm tụy cấp
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1116
|
01.0331.0118
|
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ
vân cấp
|
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ
vân cấp
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1117
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
T1
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1118
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1119
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1120
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1121
|
02.0054.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
T1
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1122
|
02.0051.0118
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
T1
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1123
|
01.0118.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
T1
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1124
|
01.0119.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1125
|
02.0234.0118
|
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
|
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1126
|
11.0144.0118
|
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm
khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm
khuẩn do bỏng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1127
|
11.0145.0118
|
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm
khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm
khuẩn do bỏng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1128
|
02.0235.0118
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1129
|
11.0146.0118
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1130
|
11.0147.0118
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều
trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng
|
TDB
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1131
|
02.0205.0119
|
Lọc huyết tương (Plasmapheresis)
|
Lọc huyết tương (Plasmapheresis)
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1132
|
01.0194.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1133
|
02.0208.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1134
|
02.0207.0119
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1135
|
01.0199.0119
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1136
|
09.0132.0119
|
Lọc máu thay huyết tương
|
Lọc máu thay huyết tương
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1137
|
01.0189.0119
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1138
|
03.0120.0119
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1139
|
03.0116.0119
|
Thay huyết tương
|
Thay huyết tương
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1140
|
01.0326.0119
|
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao
phân tử
|
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao
phân tử
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1141
|
01.0347.0119
|
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu
cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu
cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1142
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1143
|
01.0192.0119
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1144
|
01.0341.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
1145
|
01.0342.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế albumin 5%
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1146
|
01.0343.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1147
|
01.0344.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với
dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1148
|
01.0327.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1149
|
01.0328.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch
(HES)
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1150
|
01.0329.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban
đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1151
|
01.0338.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế albumin 5%
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1152
|
01.0339.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1153
|
01.0340.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré
với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1154
|
01.0359.0119
|
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do
tăng triglyceride
|
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do
tăng triglyceride
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1155
|
01.0195.0119
|
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré,
nhược cơ
|
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré,
nhược cơ
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1156
|
01.0197.0119
|
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm
tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
|
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm
tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1157
|
01.0196.0119
|
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác
|
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1158
|
02.0239.0119
|
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác
|
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1159
|
01.0198.0119
|
Thay huyết tương trong suy gan cấp
|
Thay huyết tương trong suy gan cấp
|
TDB
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1160
|
01.0348.0119
|
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông
lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông
lạnh trong điều trị suy gan cấp
|
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
1161
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
P2
|
759.800
|
|
1162
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
P1
|
759.800
|
|
1163
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
T1
|
759.800
|
|
1164
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
T1
|
759.800
|
|
1165
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
T1
|
759.800
|
|
1166
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
T1
|
759.800
|
|
1167
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
P2
|
759.800
|
|
1168
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
P3
|
759.800
|
|
1169
|
02.0174.0121
|
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
405.500
|
|
1170
|
02.0176.0121
|
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T1
|
405.500
|
|
1171
|
02.0175.0121
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T1
|
405.500
|
|
1172
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
T1
|
405.500
|
|
1173
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng quang
|
Mở thông bàng quang
|
P2
|
405.500
|
|
1174
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
T1
|
405.500
|
|
1175
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
T1
|
405.500
|
|
1176
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
|
112.300
|
|
1177
|
03.1026.0123
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
P1
|
1.069.400
|
|
1178
|
02.0039.0124
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
P2
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1179
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
P1
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1180
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
P1
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1181
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
P1
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1182
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
P1
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1183
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
P1
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1184
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
P1
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1185
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
P2
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1186
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
P1
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
1187
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
P1
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
1188
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong
bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong
bệnh lý mủ màng phổi
|
P1
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1189
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
P1
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1190
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
P1
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1191
|
21.0047.0126
|
Đo niệu dòng đồ
|
Đo niệu dòng đồ
|
|
74.000
|
|
1192
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1193
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1194
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây
mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1195
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]
|
TDB
|
1.808.100
|
|
1196
|
15.0254.0127
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê [gây mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1197
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1198
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1199
|
03.1012.0127
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây mê]
|
T1
|
1.808.100
|
|
1200
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
T1
|
1.508.100
|
|
1201
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
T1
|
1.508.100
|
|
1202
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
T1
|
1.508.100
|
|
1203
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
T1
|
1.508.100
|
|
1204
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]
|
T2
|
1.508.100
|
|
1205
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây
mê]
|
T1
|
1.508.100
|
|
1206
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]
|
TDB
|
1.508.100
|
|
1207
|
15.0250.0128
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê [gây mê]
|
TDB
|
1.508.100
|
|
1208
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]
|
T1
|
1.508.100
|
|
1209
|
03.1022.0128
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
T2
|
1.508.100
|
|
1210
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
T1
|
1.508.100
|
|
1211
|
03.1019.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
T1
|
1.508.100
|
|
1212
|
02.0027.0129
|
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản
|
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản
|
TDB
|
3.308.100
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo các loại, các cỡ
|
1213
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1214
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1215
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
T1
|
3.308.100
|
|
1216
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1217
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1218
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1219
|
02.0046.0129
|
Nội soi phế quản ống cứng
|
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1220
|
15.0252.0129
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]
|
TDB
|
3.308.100
|
|
1221
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]
|
T1
|
3.308.100
|
|
1222
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây
mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây
mê]
|
P1
|
3.308.100
|
|
1223
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang
chọn lọc
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang
chọn lọc
|
T1
|
793.800
|
|
1224
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
T1
|
793.800
|
|
1225
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]
|
T2
|
793.800
|
|
1226
|
15.0250.0130
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê [gây tê]
|
TDB
|
793.800
|
|
1227
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
T1
|
793.800
|
|
1228
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
T1
|
793.800
|
|
1229
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
TDB
|
793.800
|
|
1230
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]
|
T1
|
793.800
|
|
1231
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1232
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
T1
|
1.204.300
|
|
1233
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1234
|
02.0042.0131
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản
|
TDB
|
1.204.300
|
|
1235
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây
tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1236
|
15.0254.0131
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê [gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1237
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1238
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1239
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1240
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1241
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
T1
|
1.204.300
|
|
1242
|
02.0040.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1243
|
03.1012.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
T1
|
1.204.300
|
|
1244
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
tê]
|
TDB
|
2.678.400
|
|
1245
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]
|
T1
|
2.678.400
|
|
1246
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây tê]
|
TDB
|
2.678.400
|
|
1247
|
02.0046.0132
|
Nội soi phế quản ống cứng
|
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê]
|
TDB
|
2.678.400
|
|
1248
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]
|
T1
|
2.678.400
|
|
1249
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây
mê]
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây
tê]
|
P1
|
2.678.400
|
|
1250
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
TDB
|
2.938.400
|
|
1251
|
03.1004.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản
bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản
bằng điện đông cao tần
|
TDB
|
2.938.400
|
|
1252
|
02.0041.0133
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế
quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế
quản bằng điện đông cao tần
|
TDB
|
2.938.400
|
|
1253
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
T1
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
1254
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết [có sinh thiết]
|
T1
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
1255
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
T1
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
1256
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori
|
T2
|
317.000
|
|
1257
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
T1
|
276.500
|
|
1258
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
T2
|
276.500
|
|
1259
|
15.0232.0135
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
T1
|
276.500
|
|
1260
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
T1
|
276.500
|
|
1261
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
T2
|
276.500
|
|
1262
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết [không sinh thiết]
|
T1
|
276.500
|
|
1263
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
T2
|
468.800
|
|
1264
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
T1
|
468.800
|
|
1265
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
T1
|
468.800
|
|
1266
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
T1
|
468.800
|
|
1267
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
T1
|
468.800
|
|
1268
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
T3
|
352.100
|
|
1269
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
T2
|
352.100
|
|
1270
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
T2
|
352.100
|
|
1271
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
T1
|
352.100
|
|
1272
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
T1
|
352.100
|
|
1273
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
T2
|
352.100
|
|
1274
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
T3
|
323.500
|
|
1275
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
T2
|
323.500
|
|
1276
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
T3
|
215.200
|
|
1277
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
T3
|
215.200
|
|
1278
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
T3
|
215.200
|
|
1279
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
T3
|
215.200
|
|
1280
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
T3
|
215.200
|
|
1281
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
T3
|
215.200
|
|
1282
|
03.0157.0140
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1283
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1284
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1285
|
02.0276.0140
|
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng
laser argon
|
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng
laser argon
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1286
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1287
|
02.0500.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu
hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu
hóa điều trị ung thư sớm
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1288
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu
|
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1289
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực
quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực
quản bằng vòng cao su
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1290
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1291
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch
phình vị
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch
phình vị
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1292
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch
thực quản
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực
quản
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1293
|
20.0076.0140
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình
vị
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình
vị
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1294
|
03.1070.0140
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch
phình vị
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch
phình vị
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1295
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1296
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1297
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1298
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trị
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1299
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trị
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1300
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1301
|
03.1057.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu
|
TDB
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1302
|
01.0352.0140
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su
tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su
tại đơn vị hồi sức tích cực
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1303
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
T1
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
1304
|
03.1069.0141
|
Nội soi đường mật qua tá tràng
|
Nội soi đường mật qua tá tràng
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1305
|
02.0283.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1306
|
02.0501.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị
u bóng Vater
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị
u bóng Vater
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1307
|
02.0284.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ
oddi
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ
oddi
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1308
|
02.0263.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent
đường mật - tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent
đường mật - tụy
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1309
|
02.0275.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường,
giun đường mật
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường,
giun đường mật
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1310
|
02.0274.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường
mật bằng bóng
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường
mật bằng bóng
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1311
|
03.1046.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường
mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường
mật tụy
|
T1
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1312
|
20.0054.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường
mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường
mật tụy
|
T1
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1313
|
03.1048.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật
tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật
tụy
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1314
|
20.0056.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật
tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật
tụy
|
TDB
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi
cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
1315
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
T1
|
905.700
|
|
1316
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
T1
|
905.700
|
|
1317
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
T1
|
905.700
|
|
1318
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
TDB
|
1.095.300
|
|
1319
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
TDB
|
1.095.300
|
|
1320
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
TDB
|
1.095.300
|
|
1321
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên
|
TDB
|
1.196.400
|
|
1322
|
03.1045.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc
hút tế bào
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc
hút tế bào
|
TDB
|
1.196.400
|
|
1323
|
02.0303.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
TDB
|
1.196.400
|
|
1324
|
03.1073.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
T1
|
1.196.400
|
|
1325
|
20.0078.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
T1
|
1.196.400
|
|
1326
|
18.0062.0145
|
Siêu âm nội soi
|
Siêu âm nội soi
|
T1
|
1.196.400
|
|
1327
|
03.1060.0145
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
T1
|
1.196.400
|
|
1328
|
18.0627.0146
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm
thực quản
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm
thực quản
|
T1
|
2.963.000
|
|
1329
|
02.0367.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
T1
|
2.963.000
|
|
1330
|
02.0368.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối
thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối
thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
T1
|
2.963.000
|
|
1331
|
02.0366.0146
|
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp
|
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp
|
T1
|
2.963.000
|
|
1332
|
02.0371.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp
|
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp
|
T1
|
2.963.000
|
|
1333
|
02.0372.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật
|
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật
|
T1
|
2.963.000
|
|
1334
|
02.0370.0146
|
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp
|
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp
|
T1
|
2.963.000
|
|
1335
|
02.0281.0146
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối
u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối
u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
TDB
|
2.963.000
|
|
1336
|
02.0312.0146
|
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy
|
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy
|
TDB
|
2.963.000
|
|
1337
|
02.0485.0147
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng
quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng
quang không sinh thiết)
|
T2
|
911.900
|
|
1338
|
02.0492.0147
|
Nội soi bàng quang có gây mê
|
Nội soi bàng quang có gây mê
|
T2
|
911.900
|
|
1339
|
03.0124.0148
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
T1
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1340
|
03.1078.0148
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang [nhi]
|
T2
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1341
|
03.4138.0148
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
P2
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1342
|
02.0213.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
T1
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1343
|
03.1085.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
T1
|
975.300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1344
|
02.0215.0149
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm
|
T1
|
720.300
|
|
1345
|
03.1087.0149
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
T1
|
720.300
|
|
1346
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang
|
T1
|
575.300
|
|
1347
|
02.0212.0150
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang
không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang
không sinh thiết)
|
T1
|
575.300
|
|
1348
|
02.0219.0150
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
T1
|
575.300
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1349
|
03.1080.0151
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter
lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter
lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
T1
|
743.200
|
|
1350
|
02.0216.0152
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
|
T1
|
953.800
|
|
1351
|
03.1082.0152
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuật
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuật
|
T1
|
953.800
|
|
1352
|
02.0222.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
T1
|
953.800
|
|
1353
|
03.1079.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
T1
|
953.800
|
|
1354
|
02.0218.0152
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục
|
T1
|
953.800
|
|
1355
|
03.4107.0152
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
P3
|
953.800
|
|
1356
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
|
953.800
|
|
1357
|
02.0230.0152
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
|
953.800
|
|
1358
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
T1
|
953.800
|
|
1359
|
02.0224.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
T1
|
1.376.100
|
|
1360
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
T1
|
1.406.600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
1361
|
02.0201.0155
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng
kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng
kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)
|
T2
|
1.176.100
|
|
1362
|
02.0223.0155
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
T1
|
1.176.100
|
|
1363
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
P3
|
273.500
|
|
1364
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
T1
|
273.500
|
|
1365
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
T2
|
273.500
|
|
1366
|
02.0266.0157
|
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng
|
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng
|
T1
|
2.373.500
|
Chưa bao gồm bóng nong thực quản
|
1367
|
15.0193.0157
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
P3
|
2.373.500
|
|
1368
|
03.1034.0157
|
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị
|
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị
|
TDB
|
2.373.500
|
|
1369
|
03.2340.0157
|
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
|
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
|
T1
|
2.373.500
|
|
1370
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
|
TDB
|
2.373.500
|
|
1371
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
T1
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1372
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
T3
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1373
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1374
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1375
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1376
|
01.0336.0158
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống
độc
|
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống
độc
|
T3
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1377
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T2
|
152.000
|
|
1378
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T3
|
152.000
|
|
1379
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T2
|
152.000
|
|
1380
|
13.0193.0159
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
T1
|
152.000
|
|
1381
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
T2
|
622.500
|
|
1382
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
T2
|
622.500
|
|
1383
|
02.0062.0161
|
Rửa phổi toàn bộ
|
Rửa phổi toàn bộ
|
TDB
|
8.858.800
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
1384
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng,
đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng,
đại tràng)
|
T1
|
880.200
|
|
1385
|
03.0153.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng,
đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng,
đại tràng)
|
T1
|
880.200
|
|
1386
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
Rút máu để điều trị
|
T2
|
289.400
|
|
1387
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
Rút catheter đường hầm
|
|
194.700
|
|
1388
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
|
194.700
|
|
1389
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
|
194.700
|
|
1390
|
02.0483.0164
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da
|
|
194.700
|
|
1391
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
T1
|
194.700
|
|
1392
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
|
194.700
|
|
1393
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1394
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1395
|
02.0182.0165
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1396
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1397
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1398
|
02.0181.0165
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1399
|
03.2337.0165
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu
âm
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu
âm
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1400
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1401
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe gan
|
T1
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
1402
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T1
|
586.300
|
|
1403
|
03.2344.0166
|
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan
|
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan
|
T1
|
586.300
|
|
1404
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
T1
|
586.300
|
|
1405
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
T1
|
586.300
|
|
1406
|
02.0329.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy
|
T1
|
586.300
|
|
1407
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
T1
|
586.300
|
|
1408
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
T1
|
586.300
|
|
1409
|
02.0320.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị
nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị
nang gan
|
T1
|
586.300
|
|
1410
|
02.0330.0166
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả
tụy
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả
tụy
|
T1
|
586.300
|
|
1411
|
02.0324.0166
|
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị
ung thư gan
|
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị
ung thư gan
|
T1
|
586.300
|
|
1412
|
18.0660.0167
|
Sinh thiết cơ tim
|
Sinh thiết cơ tim
|
TDB
|
1.923.400
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim,
kim sinh thiết cơ tim.
|
1413
|
03.2285.0167
|
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim
|
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim
|
P1
|
1.923.400
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim,
kim sinh thiết cơ tim.
|
1414
|
03.4211.0168
|
Kỹ thuật sinh thiết da
|
Kỹ thuật sinh thiết da
|
T2
|
138.500
|
|
1415
|
02.0380.0168
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy
punch)
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy
punch)
|
T3
|
138.500
|
|
1416
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
T2
|
138.500
|
|
1417
|
05.0065.0168
|
Sinh thiết niêm mạc
|
Sinh thiết niêm mạc
|
T2
|
138.500
|
|
1418
|
02.0376.0168
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
T2
|
138.500
|
|
1419
|
02.0375.0168
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
T3
|
138.500
|
|
1420
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
T2
|
138.500
|
|
1421
|
03.2342.0169
|
Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới
siêu âm
|
Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới
siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1422
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1423
|
18.0604.0169
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1424
|
18.0606.0169
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1425
|
02.0236.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1426
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1427
|
18.0608.0169
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1428
|
02.0237.0169
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
TDB
|
1.064.900
|
|
1429
|
03.2363.0169
|
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm
|
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1430
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1431
|
02.0435.0169
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T1
|
1.064.900
|
|
1432
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
879.400
|
|
1433
|
02.0377.0170
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
879.400
|
|
1434
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
879.400
|
|
1435
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
879.400
|
|
1436
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
879.400
|
|
1437
|
02.0379.0170
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
879.400
|
|
1438
|
18.0654.0171
|
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ
|
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ
|
T1
|
1.972.300
|
|
1439
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1440
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1441
|
18.0642.0171
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1442
|
18.0640.0171
|
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1443
|
18.0646.0171
|
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính
|
TDB
|
1.972.300
|
|
1444
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1445
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1446
|
18.0641.0171
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1447
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1448
|
02.0434.0171
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt
lớp vi tính
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt
lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1449
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.972.300
|
|
1450
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
T1
|
1.772.300
|
|
1451
|
18.0639.0172
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.772.300
|
|
1452
|
18.0643.0172
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
1.772.300
|
|
1453
|
05.0067.0173
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
T2
|
294.500
|
|
1454
|
02.0519.0173
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
|
T3
|
294.500
|
|
1455
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
1.170.000
|
|
1456
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
463.500
|
|
1457
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
T1
|
463.500
|
|
1458
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
T2
|
463.500
|
|
1459
|
05.0053.0176
|
Sinh thiết móng
|
Sinh thiết móng
|
T2
|
377.000
|
|
1460
|
18.0064.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường
trực tràng
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường
trực tràng
|
T1
|
660.400
|
|
1461
|
18.0613.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng
dẫn siêu âm
|
T1
|
660.400
|
|
1462
|
03.2815.0178
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
T1
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
1463
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
T1
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
1464
|
03.2815.0179
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
T1
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
1465
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
T1
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
1466
|
03.2815.0180
|
Sinh thiết tủy xương
|
Sinh thiết tủy xương
|
T1
|
2.710.500
|
|
1467
|
22.0132.0180
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan
cầm tay)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan
cầm tay)
|
T1
|
2.710.500
|
|
1468
|
18.0690.0182
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi
(Stereotaxic)
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi
(Stereotaxic)
|
|
1.609.200
|
|
1469
|
02.0217.0183
|
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp
UPR
|
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp
UPR
|
T1
|
695.300
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
1470
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
T1
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
1471
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
T1
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
1472
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
Soi đại tràng cầm máu
|
T1
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
1473
|
02.0369.0185
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
|
T1
|
538.800
|
|
1474
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
T1
|
534.400
|
|
1475
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
T1
|
965.700
|
|
1476
|
02.0292.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng
vòng cao su
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng
vòng cao su
|
T2
|
283.800
|
|
1477
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi
trĩ
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi
trĩ
|
T2
|
283.800
|
|
1478
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
T2
|
283.800
|
|
1479
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
T2
|
283.800
|
|
1480
|
03.0023.0192
|
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
T1
|
1.042.500
|
|
1481
|
03.0022.0192
|
Kích thích tim với tần số cao
|
Kích thích tim với tần số cao
|
T1
|
1.042.500
|
|
1482
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
T1
|
1.042.500
|
|
1483
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
T2
|
1.042.500
|
|
1484
|
03.0024.0192
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
T1
|
1.042.500
|
|
1485
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài
lồng ngực
|
T1
|
1.042.500
|
|
1486
|
03.0025.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài
|
T1
|
1.042.500
|
|
1487
|
03.4190.0192
|
Tạo nhịp tim qua da
|
Tạo nhịp tim qua da
|
TDB
|
1.042.500
|
|
1488
|
03.0008.0193
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng
điện cực sau phẫu thuật tim hở
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng
điện cực sau phẫu thuật tim hở
|
TDB
|
560.800
|
|
1489
|
02.0209.0194
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù
trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách
siêu lọc máu (HDF-Online))
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù
trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách
siêu lọc máu (HDF-Online))
|
T1
|
1.570.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
1490
|
01.0173.0195
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh
mạch)
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh
mạch)
|
T1
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter
2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
1491
|
01.0337.0195
|
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh
mạch (FAV)
|
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh
mạch (FAV)
|
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter
2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
1492
|
01.0191.0195
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc
|
TDB
|
1.607.000
|
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn
|
1493
|
01.0349.0195
|
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan
cấp
|
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan
cấp
|
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter
2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
1494
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
T1
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter
2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
1495
|
02.0496.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)
|
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)
|
T1
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter
2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
1496
|
03.0011.0196
|
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)
|
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)
|
T1
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
1497
|
02.0495.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)
|
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)
|
T2
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
1498
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường quy
|
Thận nhân tạo thường quy
|
T2
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
1499
|
02.0226.2038
|
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng
quả hấp phụ máu
|
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng
quả hấp phụ máu
|
TDB
|
3.477.200
|
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng
6 lần.
|
1500
|
03.4246.0198
|
Tháo bột các loại
|
Tháo bột các loại
|
T3
|
61.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
1501
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc
Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do
đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại
tử do tỳ đè.
|
1502
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc
Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do
đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại
tử do tỳ đè.
|
1503
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
T3
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc
Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do
đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại
tử do tỳ đè.
|
1504
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1505
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1506
|
10.9003.0200
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]
|
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1507
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài ≤ 15cm]
|
T3
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1508
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
T3
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1509
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]
|
T2
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1510
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤
15cm]
|
T3
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1511
|
10.9003.0201
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
|
89.500
|
|
1512
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
T3
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1513
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30
cm]
|
T2
|
89.500
|
|
1514
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
T3
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1515
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến
30 cm]
|
T3
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1516
|
10.9003.0202
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
|
121.400
|
|
1517
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
T3
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1518
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50
cm]
|
T3
|
121.400
|
|
1519
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến
50 cm]
|
T2
|
121.400
|
|
1520
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm
đến 50 cm]
|
T3
|
121.400
|
|
1521
|
10.9003.0203
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng]
|
|
148.600
|
|
1522
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
T2
|
148.600
|
|
1523
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
T3
|
148.600
|
|
1524
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài
từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
T3
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1525
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30
cm nhiễm trùng]
|
T2
|
148.600
|
|
1526
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm
đến 30 cm nhiễm trùng]
|
T3
|
148.600
|
|
1527
|
10.9003.0204
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng]
|
|
193.600
|
|
1528
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
T3
|
193.600
|
|
1529
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
T3
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1530
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng]
|
T3
|
193.600
|
|
1531
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng]
|
T2
|
193.600
|
|
1532
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến
50 cm nhiễm trùng]
|
T3
|
193.600
|
|
1533
|
10.9003.0205
|
Thay băng
|
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
|
275.600
|
|
1534
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
T3
|
275.600
|
|
1535
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài > 50cm nhiễm trùng]
|
T3
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
1536
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]
|
T3
|
275.600
|
|
1537
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]
|
T2
|
275.600
|
|
1538
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]
|
T3
|
275.600
|
|
1539
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
T2
|
263.700
|
|
1540
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
T2
|
263.700
|
|
1541
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
T3
|
263.700
|
|
1542
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
T2
|
263.700
|
|
1543
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
T2
|
263.700
|
|
1544
|
04.0030.0207
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
T1
|
101.400
|
|
1545
|
02.0240.0208
|
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên
tục ngoại trú
|
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng
liên tục ngoại trú
|
T1
|
511.400
|
|
1546
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập
ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập
ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]
|
|
625.000
|
|
1547
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ
thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1548
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1549
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1550
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1551
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực
tế]
|
T1
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các
cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí
bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
1552
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP
[theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1553
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP
[theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1554
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích
thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích
thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1555
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ
thực tế]
|
T2
|
625.000
|
|
1556
|
01.0143.0209
|
Thông khí nhân tạo với khí NO
|
Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]
|
TDB
|
625.000
|
|
1557
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1558
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
[theo giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1559
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1560
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1561
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo
giờ thực tế]
|
TDB
|
625.000
|
|
1562
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo
giờ thực tế]
|
TDB
|
625.000
|
|
1563
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1564
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1565
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1566
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo
giờ thực tế]
|
T1
|
625.000
|
|
1567
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
T3
|
101.800
|
|
1568
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
T3
|
101.800
|
|
1569
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
T3
|
101.800
|
|
1570
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
T3
|
101.800
|
|
1571
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
T3
|
92.400
|
|
1572
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
T3
|
92.400
|
|
1573
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
T3
|
92.400
|
|
1574
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
T3
|
92.400
|
|
1575
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
|
92.400
|
|
1576
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
T3
|
92.400
|
|
1577
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
T3
|
92.400
|
|
1578
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
T3
|
92.400
|
|
1579
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
T3
|
92.400
|
|
1580
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
T3
|
92.400
|
|
1581
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
T3
|
92.400
|
|
1582
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
T3
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1583
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
T3
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1584
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
T3
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1585
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1586
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
T3
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1587
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
1588
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1589
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
T2
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1590
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
T2
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1591
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
T2
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1592
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
T1
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1593
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
T1
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1594
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài)
xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài)
xương cánh tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1595
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1596
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1597
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1598
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1599
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1600
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1601
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1602
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai)
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1603
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1604
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1605
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1606
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1607
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1608
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1609
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
T2
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1610
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1611
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1612
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1613
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1614
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1615
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
T2
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1616
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1617
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp ức đòn
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1618
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1619
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic
|
T3
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1620
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
T1
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1621
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
T1
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1622
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1623
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1624
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1625
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1626
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1627
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1628
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1629
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1630
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1631
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1632
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1633
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1634
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1635
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1636
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1637
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1638
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1639
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1640
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
1641
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
T3
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
1642
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh
bỏng
|
T3
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
1643
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
T3
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
1644
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
người bệnh bỏng
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
người bệnh bỏng
|
T2
|
194.700
|
|
1645
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản
|
T2
|
194.700
|
|
1646
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
T3
|
194.700
|
|
1647
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài < l0 cm]
|
T1
|
194.700
|
|
1648
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn
thương nông]
|
T3
|
194.700
|
|
1649
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
|
194.700
|
|
1650
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn
thương nông chiều dài < l0 cm]
|
T1
|
194.700
|
|
1651
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
T1
|
269.500
|
|
1652
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
|
269.500
|
|
1653
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
T2
|
269.500
|
|
1654
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương
nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
T1
|
269.500
|
|
1655
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
T3
|
289.500
|
|
1656
|
03.3594.0218
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
P2
|
289.500
|
|
1657
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn
thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
T1
|
289.500
|
|
1658
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn
thương sâu]
|
T3
|
289.500
|
|
1659
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
|
289.500
|
|
1660
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương
sâu chiều dài < l0 cm]
|
T1
|
289.500
|
|
1661
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
T1
|
354.200
|
|
1662
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
T2
|
354.200
|
|
1663
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương sâu]
|
|
354.200
|
|
1664
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương
sâu chiều dài ≥ l0 cm ]
|
T1
|
354.200
|
|
1665
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
T3
|
50.800
|
|
1666
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
T3
|
46.000
|
|
1667
|
03.0287.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
T3
|
57.600
|
|
1668
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
T3
|
57.600
|
|
1669
|
03.0273.2045
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
T3
|
83.300
|
|
1670
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
T1
|
83.300
|
|
1671
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
T2
|
83.300
|
|
1672
|
03.0271.2045
|
Từ châm
|
Từ châm [nhi]
|
T2
|
83.300
|
|
1673
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
T3
|
76.300
|
|
1674
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
T3
|
76.300
|
|
1675
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
T3
|
76.300
|
|
1676
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
T3
|
76.300
|
|
1677
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
T2
|
76.300
|
|
1678
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
T2
|
76.300
|
|
1679
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
T2
|
76.300
|
|
1680
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
T2
|
76.300
|
|
1681
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
T2
|
76.300
|
|
1682
|
17.0195.0226
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
T3
|
71.800
|
|
1683
|
03.0715.0226
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
T3
|
71.800
|
|
1684
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
T1
|
156.400
|
|
1685
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá
tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá
tràng
|
T1
|
156.400
|
|
1686
|
03.0409.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh
|
T1
|
156.400
|
|
1687
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
T1
|
156.400
|
|
1688
|
03.0412.0227
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
T1
|
156.400
|
|
1689
|
03.0420.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược
|
T1
|
156.400
|
|
1690
|
03.0413.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
T1
|
156.400
|
|
1691
|
03.0454.0227
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
T1
|
156.400
|
|
1692
|
03.0456.0227
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
|
T1
|
156.400
|
|
1693
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
T1
|
156.400
|
|
1694
|
03.0416.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
T1
|
156.400
|
|
1695
|
03.0414.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
T1
|
156.400
|
|
1696
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
T1
|
156.400
|
|
1697
|
03.0453.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
T1
|
156.400
|
|
1698
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
T1
|
156.400
|
|
1699
|
03.0451.0227
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ
|
T1
|
156.400
|
|
1700
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
T1
|
156.400
|
|
1701
|
03.0441.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
T1
|
156.400
|
|
1702
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T1
|
156.400
|
|
1703
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T1
|
156.400
|
|
1704
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
T1
|
156.400
|
|
1705
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
T1
|
156.400
|
|
1706
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
T1
|
156.400
|
|
1707
|
03.0447.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
T1
|
156.400
|
|
1708
|
03.0438.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
T1
|
156.400
|
|
1709
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T1
|
156.400
|
|
1710
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T1
|
156.400
|
|
1711
|
03.0411.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
|
T1
|
156.400
|
|
1712
|
03.0404.0227
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt
|
T1
|
156.400
|
|
1713
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
T1
|
156.400
|
|
1714
|
03.0443.0227
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
T1
|
156.400
|
|
1715
|
03.0422.0227
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
T1
|
156.400
|
|
1716
|
03.0460.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư
|
T1
|
156.400
|
|
1717
|
03.0459.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T1
|
156.400
|
|
1718
|
03.0415.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác
|
T1
|
156.400
|
|
1719
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
T1
|
156.400
|
|
1720
|
03.0429.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
T1
|
156.400
|
|
1721
|
03.0431.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
T1
|
156.400
|
|
1722
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
T1
|
156.400
|
|
1723
|
03.0435.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
T1
|
156.400
|
|
1724
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
T1
|
156.400
|
|
1725
|
03.0421.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T1
|
156.400
|
|
1726
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T1
|
156.400
|
|
1727
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông
|
T1
|
156.400
|
|
1728
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
T1
|
156.400
|
|
1729
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
T1
|
156.400
|
|
1730
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
T1
|
156.400
|
|
1731
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
T1
|
156.400
|
|
1732
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
T1
|
156.400
|
|
1733
|
03.0436.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
T1
|
156.400
|
|
1734
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
T1
|
156.400
|
|
1735
|
03.0417.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
T1
|
156.400
|
|
1736
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
T1
|
156.400
|
|
1737
|
03.0406.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
T1
|
156.400
|
|
1738
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
T1
|
156.400
|
|
1739
|
03.0405.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
T1
|
156.400
|
|
1740
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
T1
|
156.400
|
|
1741
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T1
|
156.400
|
|
1742
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T1
|
156.400
|
|
1743
|
03.0408.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T1
|
156.400
|
|
1744
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
T1
|
156.400
|
|
1745
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
T1
|
156.400
|
|
1746
|
03.0407.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
T1
|
156.400
|
|
1747
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
T1
|
156.400
|
|
1748
|
03.0458.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
T1
|
156.400
|
|
1749
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
T1
|
156.400
|
|
1750
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
T1
|
156.400
|
|
1751
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
T1
|
156.400
|
|
1752
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
T1
|
156.400
|
|
1753
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
T1
|
156.400
|
|
1754
|
03.0442.0227
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
T1
|
156.400
|
|
1755
|
03.0457.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
T1
|
156.400
|
|
1756
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
T1
|
156.400
|
|
1757
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
T1
|
156.400
|
|
1758
|
03.0455.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T1
|
156.400
|
|
1759
|
03.0430.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình
|
T1
|
156.400
|
|
1760
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T1
|
156.400
|
|
1761
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
T1
|
156.400
|
|
1762
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
T1
|
156.400
|
|
1763
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
T1
|
156.400
|
|
1764
|
03.4181.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng
|
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng
|
T2
|
156.400
|
|
1765
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
T1
|
156.400
|
|
1766
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
T1
|
156.400
|
|
1767
|
03.0452.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
T1
|
156.400
|
|
1768
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
T1
|
156.400
|
|
1769
|
03.0410.0227
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
T1
|
156.400
|
|
1770
|
03.0432.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
T1
|
156.400
|
|
1771
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
T1
|
156.400
|
|
1772
|
03.0425.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính
|
T1
|
156.400
|
|
1773
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
T1
|
156.400
|
|
1774
|
03.0445.0227
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
T1
|
156.400
|
|
1775
|
03.0427.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
T1
|
156.400
|
|
1776
|
03.0426.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần
kinh
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần
kinh
|
T1
|
156.400
|
|
1777
|
03.0439.0227
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
T1
|
156.400
|
|
1778
|
03.0450.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta
|
T1
|
156.400
|
|
1779
|
03.0444.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T1
|
156.400
|
|
1780
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
T1
|
156.400
|
|
1781
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
T1
|
156.400
|
|
1782
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
T1
|
156.400
|
|
1783
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
T1
|
156.400
|
|
1784
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
T1
|
156.400
|
|
1785
|
03.0433.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
T1
|
156.400
|
|
1786
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
T1
|
156.400
|
|
1787
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T1
|
156.400
|
|
1788
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
T3
|
37.000
|
|
1789
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
T3
|
37.000
|
|
1790
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
T3
|
37.000
|
|
1791
|
03.0682.0228
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1792
|
03.0683.0228
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1793
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1794
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1795
|
03.0696.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1796
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1797
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
T3
|
37.000
|
|
1798
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1799
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1800
|
03.0673.0228
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1801
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1802
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1803
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1804
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1805
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1806
|
03.0672.0228
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1807
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1808
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1809
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1810
|
03.0685.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1811
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1812
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1813
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1814
|
03.0686.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1815
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1816
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1817
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1818
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1819
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1820
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1821
|
03.0681.0228
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1822
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1823
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1824
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1825
|
03.0674.0228
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể
hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1826
|
03.0677.0228
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1827
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1828
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1829
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
|
37.000
|
|
1830
|
03.0690.0228
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1831
|
03.0689.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1832
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1833
|
03.0691.0228
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1834
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1835
|
03.0695.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1836
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1837
|
03.0692.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1838
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1839
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1840
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1841
|
03.0684.0228
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1842
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
T3
|
37.000
|
|
1843
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
|
37.000
|
|
1844
|
03.0286.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
T3
|
51.100
|
|
1845
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
T3
|
51.100
|
|
1846
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương
pháp phẫu thuật
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương
pháp phẫu thuật
|
|
85.300
|
|
1847
|
08.0084.2046
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
|
85.300
|
|
1848
|
08.0110.2046
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp
|
|
85.300
|
|
1849
|
08.0061.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm,
u lành
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm,
u lành
|
|
85.300
|
|
1850
|
08.0067.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng
|
|
85.300
|
|
1851
|
08.0100.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân
|
|
85.300
|
|
1852
|
08.0089.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung
|
|
85.300
|
|
1853
|
08.0048.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh
|
|
85.300
|
|
1854
|
08.0049.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản
|
|
85.300
|
|
1855
|
08.0065.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn
nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn
nhân tạo
|
|
85.300
|
|
1856
|
08.0081.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch,
cắt một nửa dương vật
|
|
85.300
|
|
1857
|
08.0058.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ
|
|
85.300
|
|
1858
|
08.0086.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu
|
|
85.300
|
|
1859
|
08.0078.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt
túi thừa bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt
túi thừa bàng quang
|
|
85.300
|
|
1860
|
08.0029.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải
cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải
cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
|
85.300
|
|
1861
|
08.0052.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
|
85.300
|
|
1862
|
08.0108.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung
|
|
85.300
|
|
1863
|
08.0073.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
|
85.300
|
|
1864
|
08.0076.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
|
85.300
|
|
1865
|
08.0045.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản
|
|
85.300
|
|
1866
|
08.0031.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét
hạch cổ 2 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét
hạch cổ 2 bên
|
|
85.300
|
|
1867
|
08.0032.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy
có vét hạch cổ 1 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy
có vét hạch cổ 1 bên
|
|
85.300
|
|
1868
|
08.0070.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
|
85.300
|
|
1869
|
08.0087.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
|
85.300
|
|
1870
|
08.0062.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
|
85.300
|
|
1871
|
08.0034.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
|
85.300
|
|
1872
|
08.0040.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh
|
|
85.300
|
|
1873
|
08.0111.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính
trên 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính
trên 5 cm
|
|
85.300
|
|
1874
|
08.0112.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính
từ 2- 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính
từ 2- 5 cm
|
|
85.300
|
|
1875
|
08.0102.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật
|
|
85.300
|
|
1876
|
08.0107.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm
|
|
85.300
|
|
1877
|
08.0064.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột
|
|
85.300
|
|
1878
|
08.0069.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột
|
|
85.300
|
|
1879
|
08.0055.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ
|
|
85.300
|
|
1880
|
08.0054.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng
|
|
85.300
|
|
1881
|
08.0103.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh
|
|
85.300
|
|
1882
|
08.0105.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp
|
|
85.300
|
|
1883
|
08.0085.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
|
85.300
|
|
1884
|
08.0109.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
|
85.300
|
|
1885
|
08.0044.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng
|
|
85.300
|
|
1886
|
08.0106.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp
|
|
85.300
|
|
1887
|
08.0041.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
|
|
85.300
|
|
1888
|
08.0035.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
|
85.300
|
|
1889
|
08.0039.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
|
85.300
|
|
1890
|
08.0033.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng
|
|
85.300
|
|
1891
|
08.0096.2046
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương
cẳng tay
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương
cẳng tay
|
|
85.300
|
|
1892
|
08.0030.2046
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
|
85.300
|
|
1893
|
08.0083.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius
|
|
85.300
|
|
1894
|
08.0072.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
85.300
|
|
1895
|
08.0080.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
85.300
|
|
1896
|
08.0079.2046
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da
|
|
85.300
|
|
1897
|
08.0082.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
|
85.300
|
|
1898
|
08.0092.2046
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
|
85.300
|
|
1899
|
08.0093.2046
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
|
85.300
|
|
1900
|
08.0036.2046
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
|
85.300
|
|
1901
|
08.0101.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng
đầu - cổ
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng
đầu - cổ
|
|
85.300
|
|
1902
|
08.0091.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung
|
|
85.300
|
|
1903
|
08.0038.2046
|
Châm tê phẫu thuật lác thông thường
|
Châm tê phẫu thuật lác thông thường
|
|
85.300
|
|
1904
|
08.0099.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
|
85.300
|
|
1905
|
08.0077.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
|
85.300
|
|
1906
|
08.0094.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
|
85.300
|
|
1907
|
08.0037.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài
bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài
bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ
|
|
85.300
|
|
1908
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng
loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng
loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
|
85.300
|
|
1909
|
08.0088.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
|
85.300
|
|
1910
|
08.0071.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
|
85.300
|
|
1911
|
08.0059.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu
|
|
85.300
|
|
1912
|
08.0060.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng
|
|
85.300
|
|
1913
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm
xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm
xoang do răng
|
|
85.300
|
|
1914
|
08.0098.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân
|
|
85.300
|
|
1915
|
08.0075.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng
|
|
85.300
|
|
1916
|
08.0068.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối vị tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối vị tràng
|
|
85.300
|
|
1917
|
08.0095.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng
|
|
85.300
|
|
1918
|
08.0097.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp
|
|
85.300
|
|
1919
|
08.0113.2046
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
|
85.300
|
|
1920
|
08.0066.2046
|
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
|
85.300
|
|
1921
|
08.0046.2046
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản
|
|
85.300
|
|
1922
|
08.0063.2046
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
|
85.300
|
|
1923
|
08.0042.2046
|
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc
tĩnh mạch bên
|
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc
tĩnh mạch bên
|
|
85.300
|
|
1924
|
08.0074.2046
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt
một bó trĩ
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt
một bó trĩ
|
|
85.300
|
|
1925
|
08.0104.2046
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
|
85.300
|
|
1926
|
08.0090.2046
|
Châm tê phẫu thuật treo tử cung
|
Châm tê phẫu thuật treo tử cung
|
|
85.300
|
|
1927
|
08.0047.2046
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
|
85.300
|
|
1928
|
08.0051.2046
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi
|
|
85.300
|
|
1929
|
08.0050.2046
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
|
85.300
|
|
1930
|
08.0043.2046
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
|
85.300
|
|
1931
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
T2
|
85.300
|
|
1932
|
08.0146.2046
|
Điện mãng châm điều trị
|
Điện mãng châm điều trị
|
|
85.300
|
|
1933
|
03.0302.2046
|
Điện mãng châm điều trị bại não
|
Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1934
|
03.0313.2046
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1935
|
03.0299.2046
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần
kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần
kinh [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1936
|
08.0115.2046
|
Điện mãng châm điều trị béo phì
|
Điện mãng châm điều trị béo phì
|
T1
|
85.300
|
|
1937
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng
|
T1
|
85.300
|
|
1938
|
03.0303.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1939
|
03.0340.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón
|
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1940
|
03.0335.2046
|
Điện mãng châm điều trị chứng tic
|
Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1941
|
03.0337.2046
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1942
|
03.0342.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1943
|
08.0126.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1944
|
03.0327.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1945
|
03.0307.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1946
|
08.0135.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
T1
|
85.300
|
|
1947
|
08.0143.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt
|
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt
|
T1
|
85.300
|
|
1948
|
03.0331.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
|
T1
|
85.300
|
|
1949
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1950
|
03.0332.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1951
|
03.0324.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1952
|
03.0308.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1953
|
03.0350.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]
|
T1
|
85.300
|
|
1954
|
08.0153.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1955
|
03.0323.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1956
|
03.0301.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1957
|
08.0137.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
|
T1
|
85.300
|
|
1958
|
08.0158.2046
|
Điện mãng châm điều trị di tinh
|
Điện mãng châm điều trị di tinh
|
T1
|
85.300
|
|
1959
|
03.0305.2046
|
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ
|
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1960
|
08.0156.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
|
T1
|
85.300
|
|
1961
|
03.0349.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1962
|
03.0348.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1963
|
08.0145.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực
|
T1
|
85.300
|
|
1964
|
03.0316.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1965
|
03.0318.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1966
|
03.0320.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1967
|
08.0131.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1968
|
08.0117.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá
tràng
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá
tràng [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1969
|
08.0114.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-
hông [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1970
|
03.0317.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1971
|
08.0129.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1972
|
08.0125.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1973
|
03.0334.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1974
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1975
|
03.0322.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1976
|
08.0132.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1977
|
03.0304.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1978
|
08.0140.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1979
|
03.0296.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1980
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1981
|
03.0295.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1982
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1983
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T1
|
85.300
|
|
1984
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
T1
|
85.300
|
|
1985
|
03.0298.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1986
|
08.0123.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
T1
|
85.300
|
|
1987
|
08.0159.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt dương
|
Điện mãng châm điều trị liệt dương
|
T1
|
85.300
|
|
1988
|
03.0297.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1989
|
08.0116.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
T1
|
85.300
|
|
1990
|
03.0294.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1991
|
03.0347.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1992
|
08.0138.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1993
|
03.0312.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1994
|
03.0339.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1995
|
08.0128.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
T1
|
85.300
|
|
1996
|
08.0139.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
do chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
do chấn thương sọ não [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1997
|
03.0346.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1998
|
03.0344.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
1999
|
03.0341.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2000
|
08.0152.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2001
|
08.0160.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
T1
|
85.300
|
|
2002
|
03.0326.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2003
|
08.0118.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2004
|
08.0124.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa tử cung
|
Điện mãng châm điều trị sa tử cung
|
T1
|
85.300
|
|
2005
|
03.0309.2046
|
Điện mãng châm điều trị stress
|
Điện mãng châm điều trị stress [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2006
|
08.0134.2046
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa
|
T1
|
85.300
|
|
2007
|
03.0306.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2008
|
08.0119.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2009
|
03.0321.2046
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp
|
T1
|
85.300
|
|
2010
|
08.0150.2046
|
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài
|
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài
|
T1
|
85.300
|
|
2011
|
03.0300.2046
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2012
|
03.0319.2046
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2013
|
08.0136.2046
|
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2014
|
03.0330.2046
|
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2015
|
08.0127.2046
|
Điện mãng châm điều trị thống kinh
|
Điện mãng châm điều trị thống kinh
|
T1
|
85.300
|
|
2016
|
03.0311.2046
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2017
|
03.0310.2046
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám
rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám
rối thần kinh [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2018
|
03.0325.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2019
|
08.0120.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2020
|
03.0336.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta
[kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2021
|
08.0154.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
|
T1
|
85.300
|
|
2022
|
03.0328.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2023
|
03.0314.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2024
|
08.0144.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2025
|
03.0329.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2026
|
08.0151.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang
|
T1
|
85.300
|
|
2027
|
03.0333.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2028
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim
dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2029
|
03.0315.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2030
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ
bại liệt
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ
bại liệt
|
T1
|
85.300
|
|
2031
|
03.0343.2046
|
Điện móng châm điều trị bí đái
|
Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài]
|
T1
|
85.300
|
|
2032
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
T2
|
78.300
|
|
2033
|
03.0501.0230
|
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện
|
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện
|
T2
|
78.300
|
|
2034
|
03.0468.0230
|
Điện châm điều trị bại não
|
Điện châm điều trị bại não
|
T2
|
78.300
|
|
2035
|
03.0487.0230
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
T2
|
78.300
|
|
2036
|
03.0469.0230
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
T2
|
78.300
|
|
2037
|
03.0506.0230
|
Điện châm điều trị bí đái
|
Điện châm điều trị bí đái
|
T2
|
78.300
|
|
2038
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
T2
|
78.300
|
|
2039
|
03.0511.0230
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
T2
|
78.300
|
|
2040
|
03.0508.0230
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
T2
|
78.300
|
|
2041
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
T2
|
78.300
|
|
2042
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
T2
|
78.300
|
|
2043
|
03.0485.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
T2
|
78.300
|
|
2044
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
T2
|
78.300
|
|
2045
|
03.0472.0230
|
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
T2
|
78.300
|
|
2046
|
03.0531.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
T2
|
78.300
|
|
2047
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
T2
|
78.300
|
|
2048
|
03.0470.0230
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
T2
|
78.300
|
|
2049
|
03.0498.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
T2
|
78.300
|
|
2050
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
T2
|
78.300
|
|
2051
|
03.0505.0230
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
T2
|
78.300
|
|
2052
|
03.0478.0230
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
78.300
|
|
2053
|
03.0522.0230
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
T2
|
78.300
|
|
2054
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
T2
|
78.300
|
|
2055
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
T2
|
78.300
|
|
2056
|
03.0527.0230
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
T2
|
78.300
|
|
2057
|
03.0528.0230
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
T2
|
78.300
|
|
2058
|
03.0523.0230
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
T2
|
78.300
|
|
2059
|
03.0516.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
T2
|
78.300
|
|
2060
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
T2
|
78.300
|
|
2061
|
03.0467.0230
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
|
T2
|
78.300
|
|
2062
|
03.0461.0230
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
|
T2
|
78.300
|
|
2063
|
03.0477.0230
|
Điện châm điều trị động kinh cục bộ
|
Điện châm điều trị động kinh cục bộ
|
T2
|
78.300
|
|
2064
|
03.0515.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
78.300
|
|
2065
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
78.300
|
|
2066
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
T2
|
78.300
|
|
2067
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
T2
|
78.300
|
|
2068
|
03.0514.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
78.300
|
|
2069
|
03.0471.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
78.300
|
|
2070
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
78.300
|
|
2071
|
03.0491.0230
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
T2
|
78.300
|
|
2072
|
03.0493.0230
|
Điện châm điều trị giảm thính lực
|
Điện châm điều trị giảm thính lực
|
T2
|
78.300
|
|
2073
|
03.0519.0230
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
T2
|
78.300
|
|
2074
|
03.0476.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
78.300
|
|
2075
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
78.300
|
|
2076
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
T2
|
78.300
|
|
2077
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
78.300
|
|
2078
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
78.300
|
|
2079
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2080
|
03.0530.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
78.300
|
|
2081
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2082
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2083
|
03.0473.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
78.300
|
|
2084
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
78.300
|
|
2085
|
03.0490.0230
|
Điện châm điều trị lác
|
Điện châm điều trị lác
|
T2
|
78.300
|
|
2086
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
T2
|
78.300
|
|
2087
|
03.0463.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
78.300
|
|
2088
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
78.300
|
|
2089
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
78.300
|
|
2090
|
03.0484.0230
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T2
|
78.300
|
|
2091
|
03.0465.0230
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
78.300
|
|
2092
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2093
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2094
|
03.0464.0230
|
Điện châm điều trị liệt nửa người
|
Điện châm điều trị liệt nửa người
|
T2
|
78.300
|
|
2095
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
T2
|
78.300
|
|
2096
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
T2
|
78.300
|
|
2097
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
T2
|
78.300
|
|
2098
|
03.0479.0230
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
T2
|
78.300
|
|
2099
|
03.0497.0230
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
T2
|
78.300
|
|
2100
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
T2
|
78.300
|
|
2101
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
T2
|
78.300
|
|
2102
|
03.0504.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
|
T2
|
78.300
|
|
2103
|
03.0495.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
78.300
|
|
2104
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
78.300
|
|
2105
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
T2
|
78.300
|
|
2106
|
03.0512.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
T2
|
78.300
|
|
2107
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não
|
T2
|
78.300
|
|
2108
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
78.300
|
|
2109
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
78.300
|
|
2110
|
03.0503.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
78.300
|
|
2111
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
78.300
|
|
2112
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
T2
|
78.300
|
|
2113
|
03.4182.0230
|
Điện châm điều trị sa trực tràng
|
Điện châm điều trị sa trực tràng
|
T2
|
78.300
|
|
2114
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
T2
|
78.300
|
|
2115
|
03.0480.0230
|
Điện châm điều trị stress
|
Điện châm điều trị stress
|
T2
|
78.300
|
|
2116
|
03.0486.0230
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
T2
|
78.300
|
|
2117
|
03.0520.0230
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp
|
T2
|
78.300
|
|
2118
|
03.0502.0230
|
Điện châm điều trị táo bón
|
Điện châm điều trị táo bón
|
T2
|
78.300
|
|
2119
|
03.0466.0230
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
T2
|
78.300
|
|
2120
|
03.0494.0230
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
T2
|
78.300
|
|
2121
|
03.0481.0230
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
T2
|
78.300
|
|
2122
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
T2
|
78.300
|
|
2123
|
03.0526.0230
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp
|
T2
|
78.300
|
|
2124
|
03.0483.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
T2
|
78.300
|
|
2125
|
03.0482.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2126
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
T2
|
78.300
|
|
2127
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
T2
|
78.300
|
|
2128
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
T2
|
78.300
|
|
2129
|
03.0509.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp
|
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2130
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
T2
|
78.300
|
|
2131
|
03.0499.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2132
|
03.0496.0230
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
T2
|
78.300
|
|
2133
|
03.0524.0230
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2134
|
03.0488.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
T2
|
78.300
|
|
2135
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
T2
|
78.300
|
|
2136
|
03.0525.0230
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2137
|
03.0518.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
78.300
|
|
2138
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
78.300
|
|
2139
|
03.0500.0230
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ
|
T2
|
78.300
|
|
2140
|
03.0529.0230
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
78.300
|
|
2141
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2142
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2143
|
03.0302.0230
|
Điện mãng châm điều trị bại não
|
Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2144
|
03.0313.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2145
|
03.0299.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần
kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh
[kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2146
|
03.0303.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
[kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2147
|
03.0340.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón
|
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2148
|
03.0335.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng tic
|
Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2149
|
03.0337.0230
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2150
|
03.0342.0230
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2151
|
03.0327.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2152
|
03.0307.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2153
|
03.0331.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2154
|
03.0332.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2155
|
03.0324.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2156
|
03.0308.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2157
|
03.0350.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2158
|
03.0323.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2159
|
03.0301.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2160
|
03.0305.0230
|
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ
|
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2161
|
03.0349.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2162
|
03.0348.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2163
|
03.0316.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị
[kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2164
|
03.0318.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2165
|
03.0320.0230
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2166
|
03.0317.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T1
|
78.300
|
|
2167
|
03.0334.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2168
|
03.0322.0230
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2169
|
03.0304.0230
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2170
|
03.0296.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2171
|
03.0295.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2172
|
03.0298.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2173
|
03.0297.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2174
|
03.0294.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2175
|
03.0347.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2176
|
03.0312.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2177
|
03.0339.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2178
|
03.0346.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2179
|
03.0344.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
[kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2180
|
03.0341.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2181
|
03.0326.0230
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2182
|
03.0309.0230
|
Điện mãng châm điều trị stress
|
Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2183
|
03.0306.0230
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2184
|
03.0321.0230
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp
|
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp
|
T1
|
78.300
|
|
2185
|
03.0300.0230
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2186
|
03.0319.0230
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2187
|
03.0330.0230
|
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2188
|
03.0311.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2189
|
03.0310.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám
rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám
rối thần kinh [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2190
|
03.0325.0230
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2191
|
03.0336.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2192
|
03.0328.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2193
|
03.0314.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2194
|
03.0329.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2195
|
03.0333.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim
ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2196
|
03.0315.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2197
|
03.0343.0230
|
Điện móng châm điều trị bí đái
|
Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn]
|
T1
|
78.300
|
|
2198
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
T2
|
78.300
|
|
2199
|
03.0355.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não
|
T2
|
78.300
|
|
2200
|
03.0374.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt
|
T2
|
78.300
|
|
2201
|
03.0357.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
T2
|
78.300
|
|
2202
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
T2
|
78.300
|
|
2203
|
03.0397.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
T2
|
78.300
|
|
2204
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng
|
T2
|
78.300
|
|
2205
|
03.0400.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
T2
|
78.300
|
|
2206
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
T2
|
78.300
|
|
2207
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não
|
T2
|
78.300
|
|
2208
|
03.0372.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
T2
|
78.300
|
|
2209
|
03.0360.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
T2
|
78.300
|
|
2210
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt
|
T2
|
78.300
|
|
2211
|
03.0358.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai
|
T2
|
78.300
|
|
2212
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
T2
|
78.300
|
|
2213
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
T2
|
78.300
|
|
2214
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
T2
|
78.300
|
|
2215
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
T2
|
78.300
|
|
2216
|
03.0391.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày
|
T2
|
78.300
|
|
2217
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
78.300
|
|
2218
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
78.300
|
|
2219
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
|
T2
|
78.300
|
|
2220
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
T2
|
78.300
|
|
2221
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt
|
T2
|
78.300
|
|
2222
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
T2
|
78.300
|
|
2223
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
T2
|
78.300
|
|
2224
|
03.0394.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ
|
T2
|
78.300
|
|
2225
|
03.0388.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn
|
T2
|
78.300
|
|
2226
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
T2
|
78.300
|
|
2227
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
T2
|
78.300
|
|
2228
|
03.0387.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T2
|
78.300
|
|
2229
|
03.0353.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa
|
T2
|
78.300
|
|
2230
|
03.0365.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị động kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị động kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2231
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
78.300
|
|
2232
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona
|
T2
|
78.300
|
|
2233
|
03.0401.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
78.300
|
|
2234
|
03.0402.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư
|
T2
|
78.300
|
|
2235
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
78.300
|
|
2236
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
78.300
|
|
2237
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
|
T2
|
78.300
|
|
2238
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
|
T2
|
78.300
|
|
2239
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
|
T2
|
78.300
|
|
2240
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
|
T2
|
78.300
|
|
2241
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
T2
|
78.300
|
|
2242
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
T2
|
78.300
|
|
2243
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá
tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá
tràng
|
T2
|
78.300
|
|
2244
|
03.0364.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
78.300
|
|
2245
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress
|
T2
|
78.300
|
|
2246
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
78.300
|
|
2247
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2248
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
T2
|
78.300
|
|
2249
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
78.300
|
|
2250
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
78.300
|
|
2251
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2252
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2253
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
78.300
|
|
2254
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
78.300
|
|
2255
|
03.0377.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
T2
|
78.300
|
|
2256
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
78.300
|
|
2257
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
78.300
|
|
2258
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
78.300
|
|
2259
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
78.300
|
|
2260
|
03.0371.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T2
|
78.300
|
|
2261
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
T2
|
78.300
|
|
2262
|
03.0356.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
78.300
|
|
2263
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
|
T2
|
78.300
|
|
2264
|
03.0354.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
|
T2
|
78.300
|
|
2265
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
T2
|
78.300
|
|
2266
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần
kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2267
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
T2
|
78.300
|
|
2268
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
T2
|
78.300
|
|
2269
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
T2
|
78.300
|
|
2270
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
T2
|
78.300
|
|
2271
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
T2
|
78.300
|
|
2272
|
03.0392.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
T2
|
78.300
|
|
2273
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại
não
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại
não
|
T2
|
78.300
|
|
2274
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
78.300
|
|
2275
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
T2
|
78.300
|
|
2276
|
03.4178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện
|
T2
|
78.300
|
|
2277
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
T2
|
78.300
|
|
2278
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
T2
|
78.300
|
|
2279
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
78.300
|
|
2280
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
78.300
|
|
2281
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
78.300
|
|
2282
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
T2
|
78.300
|
|
2283
|
03.0390.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày
|
T2
|
78.300
|
|
2284
|
03.4179.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng
|
T2
|
78.300
|
|
2285
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung
|
T2
|
78.300
|
|
2286
|
03.0373.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
T2
|
78.300
|
|
2287
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa
|
T2
|
78.300
|
|
2288
|
03.0385.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp
|
T2
|
78.300
|
|
2289
|
03.4180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón
|
T2
|
78.300
|
|
2290
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài
|
T2
|
78.300
|
|
2291
|
03.0381.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn
|
T2
|
78.300
|
|
2292
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
|
T2
|
78.300
|
|
2293
|
03.0368.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
T2
|
78.300
|
|
2294
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
T2
|
78.300
|
|
2295
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2296
|
03.0370.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V
|
T2
|
78.300
|
|
2297
|
03.0369.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2298
|
03.0389.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
T2
|
78.300
|
|
2299
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
T2
|
78.300
|
|
2300
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang
|
T2
|
78.300
|
|
2301
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
T2
|
78.300
|
|
2302
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
|
T2
|
78.300
|
|
2303
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
|
T2
|
78.300
|
|
2304
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
78.300
|
|
2305
|
03.0383.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
T2
|
78.300
|
|
2306
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
78.300
|
|
2307
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
78.300
|
|
2308
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2309
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
T2
|
78.300
|
|
2310
|
03.0382.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang
|
T2
|
78.300
|
|
2311
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
T2
|
78.300
|
|
2312
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
T3
|
48.900
|
|
2313
|
03.0772.0231
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
T3
|
48.900
|
|
2314
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
T3
|
48.900
|
|
2315
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện trường cao áp
|
Điều trị bằng điện trường cao áp
|
T3
|
41.900
|
|
2316
|
17.0028.0232
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
|
41.900
|
|
2317
|
17.0030.0232
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
|
41.900
|
|
2318
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Điều trị bằng từ trường
|
T3
|
41.900
|
|
2319
|
17.0158.0233
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
T3
|
30.800
|
|
2320
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
T3
|
44.900
|
|
2321
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
T3
|
44.900
|
|
2322
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
T3
|
36.700
|
|
2323
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
T3
|
36.700
|
|
2324
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
T3
|
36.700
|
|
2325
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
T3
|
36.700
|
|
2326
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
T3
|
36.700
|
|
2327
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
T3
|
30.800
|
|
2328
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
40.900
|
|
2329
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
40.900
|
|
2330
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
|
40.900
|
|
2331
|
11.0099.0237
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
T2
|
40.900
|
|
2332
|
11.0171.0237
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại
|
T3
|
40.900
|
|
2333
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
T2
|
54.800
|
|
2334
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
T2
|
54.800
|
|
2335
|
03.0275.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
T2
|
54.800
|
|
2336
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
T2
|
54.800
|
|
2337
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
T3
|
54.800
|
|
2338
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
T3
|
54.800
|
|
2339
|
08.0486.0238
|
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
|
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
|
T2
|
54.800
|
|
2340
|
03.0907.0239
|
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi
sinh học
|
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi
sinh học
|
T3
|
352.800
|
|
2341
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
T3
|
352.800
|
|
2342
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
T3
|
219.700
|
|
2343
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
|
59.300
|
|
2344
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
|
59.300
|
|
2345
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
|
59.300
|
|
2346
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
|
59.300
|
|
2347
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
|
59.300
|
|
2348
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
|
59.300
|
|
2349
|
17.0233.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay
cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay
cho người bệnh sau bỏng
|
|
59.300
|
|
2350
|
17.0232.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người
bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người
bệnh sau bỏng
|
|
59.300
|
|
2351
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
|
59.300
|
|
2352
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
|
59.300
|
|
2353
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
|
59.300
|
|
2354
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
|
59.300
|
|
2355
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
|
59.300
|
|
2356
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
|
59.300
|
|
2357
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
|
59.300
|
|
2358
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
|
162.700
|
|
2359
|
03.0782.0242
|
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
|
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
|
|
162.700
|
|
2360
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
|
52.100
|
|
2361
|
17.0159.0243
|
Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động
và huyệt đạo
|
Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động
và huyệt đạo
|
T3
|
52.100
|
|
2362
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
Laser châm
|
T2
|
52.100
|
|
2363
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
T2
|
52.100
|
|
2364
|
11.0120.0244
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne
|
T3
|
36.600
|
|
2365
|
11.0173.0244
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia
plasma
|
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia
plasma
|
T3
|
36.600
|
|
2366
|
17.0160.0245
|
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch
|
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch
|
T2
|
58.400
|
|
2367
|
03.0701.0245
|
laser nội mạch
|
laser nội mạch
|
T2
|
58.400
|
|
2368
|
03.0279.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2369
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2370
|
03.0277.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2371
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2372
|
03.0278.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2373
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
T2
|
119.200
|
|
2374
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
T3
|
54.800
|
|
2375
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
T3
|
54.800
|
|
2376
|
03.0281.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
T3
|
54.800
|
|
2377
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
T3
|
54.800
|
|
2378
|
17.0130.0250
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng
cơ
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng
cơ
|
T2
|
1.153.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2379
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
T3
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền
thuốc.
|
2380
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền
thuốc.
|
2381
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
T2
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền
thuốc.
|
2382
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền
thuốc.
|
2383
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
T3
|
48.700
|
|
2384
|
11.0124.0253
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
T3
|
48.700
|
|
2385
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
T3
|
48.700
|
|
2386
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
T3
|
41.100
|
|
2387
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
T3
|
41.100
|
|
2388
|
03.0705.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn
|
T3
|
41.100
|
|
2389
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
T3
|
41.100
|
|
2390
|
05.0107.0254
|
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED
|
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED
|
T3
|
41.100
|
|
2391
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
|
41.100
|
|
2392
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
T3
|
71.200
|
|
2393
|
17.0250.0256
|
Tập do cứng khớp
|
Tập do cứng khớp
|
|
56.200
|
|
2394
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
T3
|
51.400
|
|
2395
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
|
33.400
|
|
2396
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
|
77.500
|
|
2397
|
03.0901.0261
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
|
|
14.700
|
|
2398
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
|
14.700
|
|
2399
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
T3
|
318.700
|
|
2400
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
T3
|
318.700
|
|
2401
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
T3
|
173.700
|
|
2402
|
02.0479.0264
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho
người bệnh tai biến mạch máu não
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho
người bệnh tai biến mạch máu não
|
T2
|
144.700
|
|
2403
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
T3
|
144.700
|
|
2404
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
Sửa lỗi phát âm
|
|
124.000
|
|
2405
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
T3
|
124.000
|
|
2406
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
|
124.000
|
|
2407
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
T3
|
51.800
|
|
2408
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
T3
|
51.800
|
|
2409
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
T3
|
59.300
|
|
2410
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
|
59.300
|
|
2411
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
T3
|
59.300
|
|
2412
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
T3
|
59.300
|
|
2413
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
T3
|
59.300
|
|
2414
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
T3
|
59.300
|
|
2415
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
T3
|
59.300
|
|
2416
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
T3
|
59.300
|
|
2417
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
T3
|
59.300
|
|
2418
|
17.0187.0268
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một
phần trọng lượng
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một
phần trọng lượng
|
T3
|
33.400
|
|
2419
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
|
33.400
|
|
2420
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)
|
T3
|
33.400
|
|
2421
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
T2
|
33.400
|
|
2422
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
|
33.400
|
|
2423
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
T3
|
33.400
|
|
2424
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
T3
|
33.400
|
|
2425
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
|
33.400
|
|
2426
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
|
33.400
|
|
2427
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
|
33.400
|
|
2428
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
|
33.400
|
|
2429
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
|
33.400
|
|
2430
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
T3
|
33.400
|
|
2431
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
T3
|
33.400
|
|
2432
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
|
33.400
|
|
2433
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
|
33.400
|
|
2434
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
|
33.400
|
|
2435
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
|
33.400
|
|
2436
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
|
33.400
|
|
2437
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
|
33.400
|
|
2438
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập với giàn treo các chi
|
|
33.400
|
|
2439
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
T3
|
33.400
|
|
2440
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
|
33.400
|
|
2441
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
|
14.700
|
|
2442
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
|
14.700
|
|
2443
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
|
14.700
|
|
2444
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
|
14.700
|
|
2445
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2446
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2447
|
03.0539.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2448
|
03.0557.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2449
|
03.0540.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2450
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2451
|
03.0576.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2452
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2453
|
03.0593.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2454
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2455
|
03.0596.0271
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2456
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2457
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2458
|
03.0584.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2459
|
03.0541.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2460
|
03.0587.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2461
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2462
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2463
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2464
|
03.0574.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2465
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2466
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2467
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2468
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2469
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2470
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2471
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2472
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2473
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2474
|
03.0581.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2475
|
03.0571.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2476
|
03.0601.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2477
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2478
|
03.0570.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2479
|
03.0538.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2480
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2481
|
03.0569.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2482
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2483
|
03.0577.0271
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2484
|
03.0548.0271
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2485
|
03.0600.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2486
|
03.0599.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2487
|
03.0542.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2488
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2489
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2490
|
03.0562.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2491
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2492
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2493
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2494
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2495
|
03.0547.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2496
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2497
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2498
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2499
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2500
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2501
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2502
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2503
|
03.0583.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2504
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2505
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2506
|
03.0544.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2507
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2508
|
03.0559.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2509
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2510
|
03.0532.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2511
|
03.0534.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2512
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2513
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2514
|
03.0555.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2515
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2516
|
03.0536.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2517
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2518
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2519
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2520
|
03.0535.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2521
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2522
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2523
|
03.0598.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2524
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2525
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2526
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2527
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2528
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2529
|
03.0575.0271
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2530
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2531
|
03.0591.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2532
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2533
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2534
|
03.0597.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2535
|
03.0588.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2536
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2537
|
03.0594.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2538
|
03.0590.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2539
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2540
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2541
|
03.0543.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2542
|
03.0573.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2543
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2544
|
03.4183.0271
|
Thủy châm điều trị sa trực tràng
|
Thủy châm điều trị sa trực tràng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2545
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2546
|
03.0551.0271
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2547
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2548
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2549
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2550
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2551
|
03.0567.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2552
|
03.0589.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2553
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2554
|
03.0537.0271
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2555
|
03.0563.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2556
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2557
|
03.0552.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2558
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2559
|
03.0579.0271
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2560
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2561
|
03.0554.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2562
|
03.0553.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây
thần kinh
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây
thần kinh
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2563
|
03.0572.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2564
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2565
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2566
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2567
|
03.0586.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2568
|
03.0578.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2569
|
03.0565.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2570
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2571
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2572
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2573
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2574
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2575
|
03.0564.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2576
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2577
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2578
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
|
68.900
|
|
2579
|
17.0023.0272
|
Điều trị bằng bùn
|
Điều trị bằng bùn
|
|
68.900
|
|
2580
|
17.0024.0272
|
Điều trị bằng nước khóang
|
Điều trị bằng nước khóang
|
|
68.900
|
|
2581
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
T3
|
68.900
|
|
2582
|
03.0767.0272
|
Thuỷ trị liệu
|
Thuỷ trị liệu
|
T2
|
68.900
|
|
2583
|
11.0149.0272
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng
|
T3
|
68.900
|
|
2584
|
11.0157.0272
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn
tính
|
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn
tính
|
T3
|
68.900
|
|
2585
|
17.0163.0272
|
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng
|
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng
|
T3
|
68.900
|
|
2586
|
03.0768.0272
|
Thuỷ trị liệu có thuốc
|
Thuỷ trị liệu có thuốc
|
|
68.900
|
|
2587
|
17.0162.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
|
68.900
|
|
2588
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
T2
|
68.900
|
|
2589
|
17.0132.0273
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để
điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để
điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
T1
|
2.924.300
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2590
|
02.0471.0274
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch
máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch
máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2591
|
02.0470.0274
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion
Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion
Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2592
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2593
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm
Botulinum Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2594
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin
A
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin
A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2595
|
02.0472.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp)
type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp)
type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2596
|
02.0473.0274
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp)
type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp)
type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2597
|
17.0131.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
co cứng cơ
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
co cứng cơ
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2598
|
17.0215.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
loạn trương lực cơ cổ
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
loạn trương lực cơ cổ
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2599
|
17.0216.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
loạn trương lực cơ khu trú
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị
loạn trương lực cơ khu trú
|
T2
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
2600
|
03.0776.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
|
40.200
|
|
2601
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
|
40.200
|
|
2602
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
T3
|
40.200
|
|
2603
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
T3
|
40.200
|
|
2604
|
05.0042.0275
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ
|
T3
|
40.200
|
|
2605
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
|
40.200
|
|
2606
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
T3
|
32.900
|
|
2607
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
T3
|
32.900
|
|
2608
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
T2
|
32.900
|
|
2609
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
T3
|
32.900
|
|
2610
|
17.0252.0279
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
|
32.900
|
|
2611
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
T2
|
76.000
|
|
2612
|
03.0609.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
T2
|
76.000
|
|
2613
|
03.0613.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
|
T2
|
76.000
|
|
2614
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
T2
|
76.000
|
|
2615
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
T2
|
76.000
|
|
2616
|
03.0660.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
T2
|
76.000
|
|
2617
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
T2
|
76.000
|
|
2618
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
T2
|
76.000
|
|
2619
|
03.0612.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
|
T2
|
76.000
|
|
2620
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
T2
|
76.000
|
|
2621
|
03.0652.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic
|
T2
|
76.000
|
|
2622
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
T2
|
76.000
|
|
2623
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
T2
|
76.000
|
|
2624
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
T2
|
76.000
|
|
2625
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
T2
|
76.000
|
|
2626
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
T2
|
76.000
|
|
2627
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
T2
|
76.000
|
|
2628
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
T2
|
76.000
|
|
2629
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
T2
|
76.000
|
|
2630
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
T2
|
76.000
|
|
2631
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2632
|
03.0644.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày
|
T2
|
76.000
|
|
2633
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
76.000
|
|
2634
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
T2
|
76.000
|
|
2635
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
T2
|
76.000
|
|
2636
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
T2
|
76.000
|
|
2637
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
T2
|
76.000
|
|
2638
|
03.0649.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
T2
|
76.000
|
|
2639
|
03.0643.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
|
T2
|
76.000
|
|
2640
|
03.0667.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng
|
T2
|
76.000
|
|
2641
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T2
|
76.000
|
|
2642
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
T2
|
76.000
|
|
2643
|
03.0607.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ
|
T2
|
76.000
|
|
2644
|
03.0641.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
|
T2
|
76.000
|
|
2645
|
03.0623.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2646
|
03.0666.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
76.000
|
|
2647
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
T2
|
76.000
|
|
2648
|
03.0665.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
76.000
|
|
2649
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
T2
|
76.000
|
|
2650
|
03.0615.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
76.000
|
|
2651
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
T2
|
76.000
|
|
2652
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
T2
|
76.000
|
|
2653
|
03.0634.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai
thị
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai
thị
|
T2
|
76.000
|
|
2654
|
03.0636.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
T2
|
76.000
|
|
2655
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
T2
|
76.000
|
|
2656
|
03.0638.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
T2
|
76.000
|
|
2657
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
T2
|
76.000
|
|
2658
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
T2
|
76.000
|
|
2659
|
03.0622.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
76.000
|
|
2660
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
T2
|
76.000
|
|
2661
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
T2
|
76.000
|
|
2662
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
T2
|
76.000
|
|
2663
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
T2
|
76.000
|
|
2664
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
76.000
|
|
2665
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
T2
|
76.000
|
|
2666
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2667
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
76.000
|
|
2668
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
T2
|
76.000
|
|
2669
|
03.0640.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
76.000
|
|
2670
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
T2
|
76.000
|
|
2671
|
03.0670.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
|
T2
|
76.000
|
|
2672
|
03.0633.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
T2
|
76.000
|
|
2673
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
T2
|
76.000
|
|
2674
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
T2
|
76.000
|
|
2675
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần
kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2676
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
76.000
|
|
2677
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
T2
|
76.000
|
|
2678
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
T2
|
76.000
|
|
2679
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
T2
|
76.000
|
|
2680
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
T2
|
76.000
|
|
2681
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
T2
|
76.000
|
|
2682
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
76.000
|
|
2683
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
T2
|
76.000
|
|
2684
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
T2
|
76.000
|
|
2685
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
T2
|
76.000
|
|
2686
|
03.0606.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
T2
|
76.000
|
|
2687
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
T2
|
76.000
|
|
2688
|
03.0664.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
T2
|
76.000
|
|
2689
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
T2
|
76.000
|
|
2690
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
T2
|
76.000
|
|
2691
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
T2
|
76.000
|
|
2692
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
T2
|
76.000
|
|
2693
|
03.0645.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
T2
|
76.000
|
|
2694
|
03.0653.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
T2
|
76.000
|
|
2695
|
03.0659.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
|
T2
|
76.000
|
|
2696
|
03.0654.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
T2
|
76.000
|
|
2697
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
T2
|
76.000
|
|
2698
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
nông
|
T2
|
76.000
|
|
2699
|
03.0663.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do
chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do
chấn thương sọ não
|
T2
|
76.000
|
|
2700
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
T2
|
76.000
|
|
2701
|
03.0656.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
T2
|
76.000
|
|
2702
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
T2
|
76.000
|
|
2703
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
T2
|
76.000
|
|
2704
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
T2
|
76.000
|
|
2705
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
76.000
|
|
2706
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
T2
|
76.000
|
|
2707
|
03.0669.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng
|
T2
|
76.000
|
|
2708
|
03.0626.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
T2
|
76.000
|
|
2709
|
03.0631.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
T2
|
76.000
|
|
2710
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
T2
|
76.000
|
|
2711
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
T2
|
76.000
|
|
2712
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
T2
|
76.000
|
|
2713
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
T2
|
76.000
|
|
2714
|
03.0639.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp
|
T2
|
76.000
|
|
2715
|
03.0657.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
T2
|
76.000
|
|
2716
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
T2
|
76.000
|
|
2717
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
T2
|
76.000
|
|
2718
|
03.0627.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn
tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn
tính
|
T2
|
76.000
|
|
2719
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính
|
T2
|
76.000
|
|
2720
|
03.0647.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp
|
T2
|
76.000
|
|
2721
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
T2
|
76.000
|
|
2722
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
T2
|
76.000
|
|
2723
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2724
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
T2
|
76.000
|
|
2725
|
03.0655.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
|
T2
|
76.000
|
|
2726
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
76.000
|
|
2727
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
T2
|
76.000
|
|
2728
|
03.0637.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
76.000
|
|
2729
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
T2
|
76.000
|
|
2730
|
03.0650.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
76.000
|
|
2731
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
T2
|
76.000
|
|
2732
|
03.0632.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
|
T2
|
76.000
|
|
2733
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp
|
T2
|
76.000
|
|
2734
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
T2
|
76.000
|
|
2735
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ
bại não
|
T2
|
76.000
|
|
2736
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
|
39.000
|
|
2737
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
T2
|
39.000
|
|
2738
|
03.0743.0281
|
Xoa bóp bằng máy
|
Xoa bóp bằng máy
|
|
39.000
|
|
2739
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
T3
|
51.300
|
|
2740
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
T3
|
51.300
|
|
2741
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
T3
|
64.900
|
|
2742
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
|
64.900
|
|
2743
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
T3
|
64.900
|
|
2744
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
T3
|
50.300
|
|
2745
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
T3
|
50.300
|
|
2746
|
03.0283.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
T3
|
45.300
|
|
2747
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
T3
|
45.300
|
|
2748
|
03.0280.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
T3
|
50.300
|
|
2749
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
T3
|
50.300
|
|
2750
|
10.0242.0290
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn [đặt]
|
PDB
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2751
|
10.0206.0290
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em
[đặt]
|
PDB
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2752
|
03.0004.0290
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
PDB
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2753
|
01.0048.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
PDB
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2754
|
01.0049.0290
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
PDB
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2755
|
10.0242.0291
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn [thay]
|
PDB
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2756
|
10.0206.0291
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em [thay dây]
|
PDB
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2757
|
01.0048.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
PDB
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2758
|
01.0049.0291
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
PDB
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy
ECMO.
|
2759
|
03.4175.0292
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần
|
TDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2760
|
03.4176.0292
|
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể
(E cmO)
|
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể
(E cmO)
|
TDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2761
|
03.4177.0292
|
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài
cơ thể (E cmO)
|
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài
cơ thể (E cmO)
|
TDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2762
|
10.0242.0292
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn [theo dõi]
|
PDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2763
|
10.0206.0292
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em [theo dõi]
|
PDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2764
|
03.0004.0292
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
PDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2765
|
01.0048.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
PDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2766
|
01.0049.0292
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
PDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2767
|
03.0003.0292
|
Tuần hoàn ngoài cơ thể
|
Tuần hoàn ngoài cơ thể
|
TDB
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
2768
|
10.0242.0293
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người
lớn [kết thúc]
|
PDB
|
2.697.900
|
|
2769
|
10.0206.0293
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ
em
|
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em
[kết thúc]
|
PDB
|
2.697.900
|
|
2770
|
03.0004.0293
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
Tim phổi nhân tạo (E cmO)
|
PDB
|
2.697.900
|
|
2771
|
01.0048.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
PDB
|
2.697.900
|
|
2772
|
01.0049.0293
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong
hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
PDB
|
2.697.900
|
|
2773
|
03.0061.0297
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
TDB
|
1.443.900
|
|
2774
|
01.0115.0297
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
|
TDB
|
1.443.900
|
|
2775
|
03.0054.0297
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
TDB
|
1.443.900
|
|
2776
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
TDB
|
1.443.900
|
|
2777
|
01.0013.0298
|
Đặt đường truyền vào thể hang
|
Đặt đường truyền vào thể hang
|
T1
|
885.800
|
|
2778
|
01.0012.0298
|
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
|
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
|
T1
|
885.800
|
|
2779
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
T1
|
885.800
|
|
2780
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
T1
|
885.800
|
|
2781
|
01.0231.0298
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
T1
|
885.800
|
Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore
|
2782
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
Đo áp lực ổ bụng
|
T2
|
532.400
|
|
2783
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điện
|
T1
|
532.400
|
|
2784
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
T2
|
532.400
|
|
2785
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
T2
|
532.400
|
|
2786
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
T3
|
373.600
|
|
2787
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
T3
|
373.600
|
|
2788
|
02.0600.0301
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
|
TDB
|
1.534.600
|
|
2789
|
03.4210.0302
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà
|
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà
|
T1
|
979.400
|
|
2790
|
03.2380.0302
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
|
T1
|
979.400
|
|
2791
|
02.0603.0302
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
T1
|
979.400
|
|
2792
|
03.4209.0302
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
T1
|
979.400
|
|
2793
|
02.0604.0302
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
T1
|
979.400
|
|
2794
|
03.4208.0302
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
T1
|
979.400
|
|
2795
|
02.0601.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch
|
TDB
|
979.400
|
|
2796
|
02.0602.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
TDB
|
979.400
|
|
2797
|
03.4207.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm
|
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm
|
T1
|
979.400
|
|
2798
|
02.0598.0303
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới
lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15
ngày)
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới
lưỡi với dị nguyên (giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15
ngày)
|
T1
|
2.451.700
|
|
2799
|
02.0599.0304
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới
lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian điều trị trung bình 3
tháng)
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới
lưỡi với dị nguyên (giai đoạn duy trì - thời gian điều trị trung bình 3 tháng)
|
T1
|
5.301.300
|
|
2800
|
03.2381.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
|
307.800
|
|
2801
|
02.0596.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị
nguyên)
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (đối với 6 loại dị
nguyên)
|
|
307.800
|
|
2802
|
02.0597.0306
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
|
178.800
|
|
2803
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
T1
|
546.100
|
|
2804
|
02.0595.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm
|
T1
|
546.100
|
|
2805
|
02.0594.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với
6 loại thuốc)
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với
6 loại thuốc)
|
T1
|
546.100
|
|
2806
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
T3
|
190.800
|
|
2807
|
02.0610.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
Test hồi phục phế quản
|
|
190.800
|
|
2808
|
02.0609.0309
|
Test huyết thanh tự thân
|
Test huyết thanh tự thân
|
TDB
|
722.500
|
|
2809
|
02.0611.0310
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với
Methacholine
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với
Methacholine
|
TDB
|
918.800
|
|
2810
|
02.0607.0311
|
Test kích thích với sữa
|
Test kích thích với sữa
|
TDB
|
892.500
|
|
2811
|
02.0608.0311
|
Test kích thích với thức ăn
|
Test kích thích với thức ăn
|
TDB
|
892.500
|
|
2812
|
02.0605.0311
|
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch
|
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch
|
TDB
|
892.500
|
|
2813
|
02.0606.0311
|
Test kích thích với thuốc đường uống
|
Test kích thích với thuốc đường uống
|
TDB
|
892.500
|
|
2814
|
02.0585.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
hô hấp
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
hô hấp
|
T3
|
344.400
|
|
2815
|
02.0587.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
sữa
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
sữa
|
T3
|
344.400
|
|
2816
|
02.0586.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
thức ăn
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên
thức ăn
|
T3
|
344.400
|
|
2817
|
03.2379.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
T3
|
344.400
|
|
2818
|
03.4194.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp
|
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp
|
T1
|
344.400
|
|
2819
|
03.4196.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên sữa
|
Test lẩy da với các dị nguyên sữa
|
T2
|
344.400
|
|
2820
|
03.4195.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn
|
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn
|
T2
|
344.400
|
|
2821
|
02.0588.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc
(Đối với 6 loại thuốc)
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc
(Đối với 6 loại thuốc)
|
T1
|
394.800
|
|
2822
|
02.0589.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
T1
|
394.800
|
|
2823
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
T1
|
394.800
|
|
2824
|
03.2379.0313
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
T3
|
394.800
|
|
2825
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
T1
|
493.800
|
|
2826
|
02.0592.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
|
T1
|
493.800
|
|
2827
|
02.0593.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
T1
|
493.800
|
|
2828
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì
|
T1
|
406.800
|
|
2829
|
02.0590.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
|
T1
|
406.800
|
|
2830
|
02.0591.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết
thanh
|
T1
|
406.800
|
|
2831
|
02.0269.0318
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào
dạ dày
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào
dạ dày
|
TDB
|
905.800
|
|
2832
|
02.0282.0318
|
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa
|
TDB
|
905.800
|
|
2833
|
02.0279.0318
|
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon
Endoscopy)
|
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon
Endoscopy)
|
TDB
|
905.800
|
|
2834
|
02.0278.0318
|
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon
Endoscopy)
|
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon
Endoscopy)
|
TDB
|
905.800
|
|
2835
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn
tính
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn
tính
|
T1
|
677.500
|
|
2836
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc
gây mê
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng
thuốc gây mê
|
T1
|
677.500
|
|
2837
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
T1
|
677.500
|
|
2838
|
02.0323.0319
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da
để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da
để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
T1
|
677.500
|
|
2839
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
T2
|
365.100
|
|
2840
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
T2
|
365.100
|
|
2841
|
01.0004.0321
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản
|
T1
|
185.000
|
|
2842
|
02.0094.0321
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản
|
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản
|
T3
|
185.000
|
|
2843
|
05.0089.0322
|
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da
|
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da
|
T3
|
222.800
|
|
2844
|
03.2998.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
T1
|
231.700
|
|
2845
|
05.0071.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
T3
|
231.700
|
|
2846
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da
|
TDB
|
380.200
|
|
2847
|
28.0022.0324
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
T3
|
380.200
|
|
2848
|
05.0022.0324
|
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
|
T2
|
380.200
|
|
2849
|
05.0019.0324
|
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
|
T3
|
380.200
|
|
2850
|
05.0020.0324
|
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
|
T3
|
380.200
|
|
2851
|
05.0021.0324
|
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
|
T3
|
380.200
|
|
2852
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
T3
|
380.200
|
|
2853
|
05.0040.0325
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ
|
T2
|
306.000
|
|
2854
|
05.0013.0326
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
T3
|
425.100
|
|
2855
|
05.0097.0327
|
Điều trị rám má bằng laser Fractional
|
Điều trị rám má bằng laser Fractional
|
T1
|
1.578.600
|
|
2856
|
05.0093.0327
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional,
radiofrequency
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional,
radiofrequency
|
TDB
|
1.578.600
|
|
2857
|
05.0034.0328
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL
|
T2
|
519.000
|
|
2858
|
05.0035.0328
|
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL
|
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL
|
T2
|
519.000
|
|
2859
|
05.0033.0328
|
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL
|
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL
|
T2
|
519.000
|
|
2860
|
05.0036.0328
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL
|
T2
|
519.000
|
|
2861
|
05.0037.0328
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
Điều trị trứng cá bằng IPL
|
T2
|
519.000
|
|
2862
|
05.0050.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2863
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2
|
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2864
|
05.0018.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2865
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2866
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2867
|
03.3037.0329
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
T2
|
399.000
|
|
2868
|
05.0048.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2869
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2870
|
05.0016.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2871
|
05.0047.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2872
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2873
|
05.0015.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2874
|
03.3038.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2875
|
05.0045.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2876
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
T3
|
399.000
|
|
2877
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2
|
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2878
|
03.3036.0329
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
T3
|
399.000
|
|
2879
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2880
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2881
|
03.3047.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2882
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2
|
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2883
|
05.0017.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2884
|
05.0044.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2885
|
05.0012.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
|
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2886
|
03.3043.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2887
|
03.3042.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2888
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2889
|
05.0046.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
T2
|
399.000
|
|
2890
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2
|
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2891
|
05.0014.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng Plasma
|
Điều trị u mềm treo bằng Plasma
|
T2
|
399.000
|
|
2892
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2893
|
03.3044.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T2
|
399.000
|
|
2894
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2
|
T2
|
399.000
|
|
2895
|
05.0030.0330
|
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu
|
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu
|
T1
|
1.255.700
|
|
2896
|
05.0031.0330
|
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu
|
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu
|
T1
|
1.255.700
|
|
2897
|
05.0029.0330
|
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye
laser)
|
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye
laser)
|
T1
|
1.255.700
|
|
2898
|
03.3012.0331
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng
laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng
laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2899
|
05.0026.0331
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2900
|
05.0095.0331
|
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby
|
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2901
|
05.0028.0331
|
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP
|
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2902
|
05.0025.0331
|
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP
|
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2903
|
03.3011.0331
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng
laser: YAG-KTP, Argon...
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng
laser: YAG-KTP, Argon...
|
TDB
|
1.652.800
|
|
2904
|
05.0073.0332
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né
|
T3
|
278.900
|
|
2905
|
05.0072.0332
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu
laser Hé- Né
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu
laser Hé- Né
|
T3
|
278.900
|
|
2906
|
03.3010.0333
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
TDB
|
351.000
|
|
2907
|
05.0023.0333
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da
|
T2
|
351.000
|
|
2908
|
05.0024.0333
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương
tổn
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương
tổn
|
T2
|
351.000
|
|
2909
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
|
T2
|
351.000
|
|
2910
|
03.3009.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
TDB
|
351.000
|
|
2911
|
03.3008.0333
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
TDB
|
351.000
|
|
2912
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
T2
|
889.700
|
|
2913
|
03.3020.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng
|
T1
|
889.700
|
|
2914
|
03.3019.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng
|
T1
|
889.700
|
|
2915
|
05.0004.0334
|
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2
|
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2
|
T1
|
889.700
|
|
2916
|
05.0090.0334
|
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên
|
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên
|
T1
|
889.700
|
|
2917
|
05.0032.0335
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed
Light)
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed
Light)
|
T1
|
951.700
|
|
2918
|
05.0088.0336
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
T2
|
1.175.100
|
|
2919
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
P1
|
2.572.800
|
|
2920
|
05.0059.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho
người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho
người bệnh phong
|
P1
|
2.572.800
|
|
2921
|
14.0231.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
P1
|
2.572.800
|
|
2922
|
28.0074.0337
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi
ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi
ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
P1
|
2.572.800
|
|
2923
|
28.0075.0337
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
|
P1
|
2.572.800
|
|
2924
|
05.0062.0338
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh
phong
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh
phong
|
P1
|
2.847.800
|
|
2925
|
03.3034.0339
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
P2
|
694.000
|
|
2926
|
05.0066.0339
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người
bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người
bệnh phong
|
P2
|
694.000
|
|
2927
|
03.3033.0340
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
P3
|
649.800
|
|
2928
|
05.0070.0340
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người
bệnh phong
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người
bệnh phong
|
P3
|
649.800
|
|
2929
|
05.0060.0341
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh
phong
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh
phong
|
P1
|
2.292.800
|
|
2930
|
05.0061.0342
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh
phong
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh
phong
|
P1
|
1.932.800
|
|
2931
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
|
P2
|
893.600
|
|
2932
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
|
P2
|
893.600
|
|
2933
|
05.0054.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
P2
|
893.600
|
|
2934
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
P2
|
2.698.800
|
|
2935
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
quay
|
P2
|
2.698.800
|
|
2936
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
P2
|
2.698.800
|
|
2937
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
P1
|
2.698.800
|
|
2938
|
05.0052.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh
phong
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh
phong
|
P1
|
2.698.800
|
|
2939
|
03.3896.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên
|
P1
|
2.698.800
|
|
2940
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
P1
|
2.698.800
|
|
2941
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
P1
|
2.698.800
|
|
2942
|
03.4142.0344
|
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay
|
P1
|
2.698.800
|
|
2943
|
10.0150.0344
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại
biên
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại
biên
|
PDB
|
2.698.800
|
|
2944
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
|
P1
|
2.698.800
|
|
2945
|
05.0063.0345
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
PDB
|
4.070.500
|
|
2946
|
03.2754.0345
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,
phẫu thuật Mohs
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,
phẫu thuật Mohs
|
PDB
|
4.070.500
|
|
2947
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng
|
P2
|
1.196.600
|
|
2948
|
07.0003.0354
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
P3
|
264.700
|
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu
|
2949
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường
|
T3
|
292.300
|
|
2950
|
07.0052.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2951
|
07.0056.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòng bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2952
|
07.0057.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2953
|
07.0059.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng
dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng
dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2954
|
07.0048.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong basedow bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2955
|
07.0060.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2956
|
07.0042.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2957
|
07.0043.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2958
|
07.0038.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2959
|
07.0065.0356
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2960
|
12.0015.0356
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
P1
|
6.955.600
|
|
2961
|
07.0047.0356
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng
dao siêu âm
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng
dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2962
|
07.0049.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao
siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao
siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2963
|
07.0044.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng
dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng
dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2964
|
07.0046.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2965
|
07.0051.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2966
|
07.0062.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu
âm
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu
âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2967
|
07.0063.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2968
|
07.0064.0356
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng
dao siêu âm
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng
dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2969
|
07.0067.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
P1
|
6.955.600
|
|
2970
|
07.0068.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
PDB
|
6.955.600
|
|
2971
|
15.0381.0356
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
|
6.955.600
|
|
2972
|
07.0020.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2973
|
07.0024.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2974
|
07.0025.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2975
|
07.0027.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2976
|
07.0016.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong basedow
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong basedow
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2977
|
07.0028.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2978
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2979
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2980
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2981
|
07.0034.0357
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2982
|
12.0015.0357
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2983
|
07.0015.0357
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2984
|
07.0017.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2985
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2986
|
07.0014.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2987
|
07.0019.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2988
|
07.0031.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2989
|
07.0032.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mạn tính
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mạn tính
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2990
|
07.0033.0357
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2991
|
07.0036.0357
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2992
|
15.0287.0357
|
Phẫu thuật cắt thùy giáp
|
Phẫu thuật cắt thùy giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2993
|
15.0286.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2994
|
15.0285.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2995
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2996
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2997
|
03.3930.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2998
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
2999
|
03.3931.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3000
|
27.0049.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3001
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3002
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3003
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3004
|
27.0053.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3005
|
27.0056.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3006
|
03.3943.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3007
|
03.3937.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3008
|
27.0051.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3009
|
27.0050.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3010
|
27.0046.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3011
|
27.0059.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổ 2 bên trong ung thư
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3012
|
03.4163.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung
thư tuyến giáp
|
P1
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3013
|
27.0057.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
basedow
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3014
|
03.3940.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3015
|
27.0054.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3016
|
03.3941.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3017
|
27.0055.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3018
|
27.0058.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3019
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
PDB
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3020
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có
dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3021
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3022
|
03.3930.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3023
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3024
|
03.3931.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
P1
|
6.168.600
|
|
3025
|
27.0049.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3026
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3027
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3028
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
6.168.600
|
|
3029
|
27.0053.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
6.168.600
|
|
3030
|
03.3943.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3031
|
27.0056.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3032
|
03.3937.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có
dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3033
|
27.0051.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có
dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3034
|
27.0050.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng
dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3035
|
27.0046.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có
dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
6.168.600
|
|
3036
|
03.4163.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung
thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
P1
|
6.168.600
|
|
3037
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng
dao siêu âm]
|
PDB
|
6.168.600
|
|
3038
|
15.0382.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao
siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao
siêu âm
|
P3
|
6.168.600
|
|
3039
|
07.0040.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng
dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng
dao siêu âm
|
P2
|
4.743.900
|
|
3040
|
07.0045.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
dao siêu âm
|
P2
|
4.743.900
|
|
3041
|
07.0050.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
dao siêu âm
|
P2
|
4.743.900
|
|
3042
|
07.0041.0359
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
P2
|
4.743.900
|
|
3043
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
P2
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3044
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
P2
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3045
|
07.0018.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
P2
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3046
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
lại trong bướu giáp nhân
|
P2
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3047
|
07.0030.0360
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
|
P2
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3048
|
07.0039.0361
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
bằng dao siêu âm
|
P3
|
4.465.600
|
|
3049
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
P3
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3050
|
07.0035.0363
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3051
|
07.0021.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3052
|
07.0022.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
ung thư tuyến giáp
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3053
|
07.0029.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3054
|
07.0026.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3055
|
07.0037.0363
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
PDB
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3056
|
07.0066.0364
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3057
|
07.0053.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3058
|
07.0054.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3059
|
07.0061.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng
dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng
dao siêu âm
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3060
|
07.0058.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng
dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng
dao siêu âm
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3061
|
27.0058.0364
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.302.400
|
|
3062
|
03.3938.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3063
|
03.3939.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3064
|
27.0059.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3065
|
27.0060.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổi bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3066
|
27.0057.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
basedow [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3067
|
03.3940.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3068
|
27.0054.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3069
|
03.3941.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3070
|
27.0055.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3071
|
03.3942.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
PDB
|
8.193.400
|
|
3072
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
T1
|
719.800
|
|
3073
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
T1
|
719.800
|
|
3074
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
452.800
|
|
3075
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
452.800
|
|
3076
|
03.3635.0369
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
P1
|
4.969.100
|
|
3077
|
10.1041.0369
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
P1
|
4.969.100
|
|
3078
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
P1
|
4.969.100
|
|
3079
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lưng
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lưng
|
P1
|
4.969.100
|
|
3080
|
03.3059.0369
|
Khoan sọ thăm dò
|
Khoan sọ thăm dò
|
P1
|
4.969.100
|
|
3081
|
10.1054.0369
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3082
|
03.3636.0369
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
P1
|
4.969.100
|
|
3083
|
03.3633.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
P1
|
4.969.100
|
|
3084
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
P1
|
4.969.100
|
|
3085
|
10.1102.0369
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
P1
|
4.969.100
|
|
3086
|
10.0036.0369
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
P1
|
4.969.100
|
|
3087
|
10.0045.0369
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy
|
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy
|
P1
|
4.969.100
|
|
3088
|
10.1047.0369
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3089
|
10.1109.0369
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều
trị hẹp ống sống
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều
trị hẹp ống sống
|
P1
|
4.969.100
|
|
3090
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
P1
|
4.969.100
|
|
3091
|
10.1048.0369
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường
trước
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường
trước
|
P1
|
4.969.100
|
|
3092
|
04.0001.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3093
|
04.0010.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt
lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt
lưng
|
P1
|
4.969.100
|
|
3094
|
04.0009.0369
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực
|
P1
|
4.969.100
|
|
3095
|
10.0128.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây
VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây
VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3096
|
10.0127.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa
(dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa
(dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3097
|
03.3073.0369
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy
|
P1
|
4.969.100
|
|
3098
|
10.1107.0369
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên
|
P1
|
4.969.100
|
|
3099
|
10.1060.0369
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3100
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lung
|
P1
|
4.969.100
|
|
3101
|
10.1053.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
P1
|
4.969.100
|
|
3102
|
10.0054.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp
với tạo hình màng cứng tủy
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp
với tạo hình màng cứng tủy
|
P1
|
4.969.100
|
|
3103
|
10.0072.0369
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ
|
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ
|
P1
|
4.969.100
|
|
3104
|
10.0063.0369
|
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới
nhện qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới
nhện qua mở nắp sọ
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3105
|
10.1110.0369
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
P1
|
4.969.100
|
|
3106
|
10.1051.0369
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
P1
|
4.969.100
|
|
3107
|
10.0073.0369
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị
dẫn đường
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị
dẫn đường
|
P1
|
4.969.100
|
|
3108
|
10.0074.0369
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường
miệng hoặc mũi
|
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường
miệng hoặc mũi
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3109
|
26.0014.0369
|
Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa
phương pháp Janneta
|
Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa
phương pháp Janneta
|
PDB
|
4.969.100
|
|
3110
|
03.3068.0370
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3111
|
03.3071.0370
|
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức
tạp
|
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức
tạp
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3112
|
10.0011.0370
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3113
|
10.0024.0370
|
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ
ống thị giác
|
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ
ống thị giác
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3114
|
10.0008.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3115
|
10.0010.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3116
|
10.0009.0370
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một
bên
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một
bên
|
P2
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3117
|
10.0006.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu
não (hố sau)
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu
não (hố sau)
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3118
|
10.0007.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí
trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí
trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3119
|
10.0005.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu
não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu
não
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3120
|
10.0023.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3121
|
10.0012.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3122
|
10.1097.0370
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3123
|
10.1096.0370
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống
|
PDB
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3124
|
03.3072.0370
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng
màng cứng
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng
màng cứng
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3125
|
10.0015.0370
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội
sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội
sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
P1
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
sọ.
|
3126
|
12.0100.0371
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
P1
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3127
|
14.0226.0371
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
PDB
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3128
|
03.2540.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
P1
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3129
|
12.0096.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
P1
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3130
|
12.0111.0371
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang
hàm, xoang sàng …
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang
hàm, xoang sàng …
|
PDB
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3131
|
10.0147.0371
|
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt
|
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt
|
PDB
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết
sọ
|
3132
|
03.3064.0372
|
Phẫu thuật áp xe não
|
Phẫu thuật áp xe não
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3133
|
10.0031.0372
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3134
|
10.0030.0372
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3135
|
27.0024.0372
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3136
|
10.0025.0372
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não
|
P1
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3137
|
10.0026.0372
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3138
|
10.0027.0372
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường
mở nắp sọ
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3139
|
10.0028.0372
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường
mở nắp sọ
|
PDB
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3140
|
10.0033.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
P1
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3141
|
10.0034.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
P2
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ,
nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
|
3142
|
03.3062.0373
|
Dẫn lưu não thất
|
Dẫn lưu não thất
|
P1
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3143
|
10.0060.0373
|
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng
|
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3144
|
10.0035.0373
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
|
P2
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3145
|
03.4230.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng - màng bụng
|
P1
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3146
|
10.0061.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3147
|
10.0062.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3148
|
15.0014.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
P1
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3149
|
03.3063.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3150
|
10.0058.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não
thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não
thất
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3151
|
10.0016.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương
sọ não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương
sọ não (CTSN)
|
P2
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3152
|
10.0059.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não
thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não
thất
|
PDB
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3153
|
10.0018.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội
sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội
sọ
|
P1
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3154
|
10.0019.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội
sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội
sọ
|
P2
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3155
|
10.0020.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo
áp lực dịch não tủy
|
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo
áp lực dịch não tủy
|
P2
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3156
|
10.0064.0373
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ)
hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ)
hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)
|
P2
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
3157
|
20.0002.0374
|
Nội soi mở thông não thất
|
Nội soi mở thông não thất
|
P2
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3158
|
03.0989.0374
|
Nội soi mở thông não thất bể đáy
|
Nội soi mở thông não thất bể đáy
|
P2
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3159
|
03.0990.0374
|
Nội soi mở thông vào não thất
|
Nội soi mở thông vào não thất
|
P2
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3160
|
10.0046.0374
|
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts)
trong ống sống bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts)
trong ống sống bằng đường vào phía sau
|
P1
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3161
|
27.0029.0374
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3162
|
27.0028.0374
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3163
|
27.0026.0374
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3164
|
27.0025.0374
|
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch
não
|
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch
não
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3165
|
27.0023.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3166
|
27.0064.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng
qua đường liên bản sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng
qua đường liên bản sống
|
P1
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3167
|
27.0035.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3168
|
27.0062.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua
miệng
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua
miệng
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3169
|
27.0031.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3170
|
03.4237.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3171
|
03.4238.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám
rối mạch mạc
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám
rối mạch mạc
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3172
|
03.4226.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết
u
|
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết
u
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3173
|
27.0030.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
(trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
3174
|
27.0037.0374
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh
thiết u não não thất
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh
thiết u não não thất
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3175
|
27.0036.0374
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3176
|
27.0032.0374
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3177
|
15.0022.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
P1
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3178
|
15.0024.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
|
P1
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3179
|
27.0071.0374
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3180
|
10.0049.0374
|
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái
tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài
|
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái
tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3181
|
10.0048.0374
|
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng
đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng
đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3182
|
10.0050.0374
|
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,
bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,
bằng đường vào phía sau
|
P1
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3183
|
10.0051.0374
|
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái
tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái
tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
3184
|
10.0053.0374
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo
đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo
đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
3185
|
10.0052.0374
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo
đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo
đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3186
|
10.1094.0374
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
PDB
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3187
|
15.0095.0375
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3188
|
27.0040.0375
|
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3189
|
03.3935.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3190
|
27.0034.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3191
|
10.0116.0375
|
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng
đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng
đường qua xoang bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3192
|
10.0115.0375
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3193
|
10.0113.0375
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm
|
PDB
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3194
|
10.0076.0376
|
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm
|
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm
|
PDB
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3195
|
10.0022.0376
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau
CTSN
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau
CTSN
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3196
|
10.0021.0376
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau
CTSN
|
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau
CTSN
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3197
|
10.1099.0376
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3198
|
10.0044.0377
|
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường
vào phía sau
|
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường
vào phía sau
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3199
|
10.0042.0377
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida)
kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida)
kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3200
|
10.0043.0377
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida)
kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida)
kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3201
|
10.0047.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát
vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát
vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3202
|
10.0065.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát
vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát
vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3203
|
10.0067.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát
vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát
vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3204
|
10.0068.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang
trán
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang
trán
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3205
|
10.0071.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các
thương tổn nền sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các
thương tổn nền sọ
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3206
|
10.0070.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền
sọ bằng đường vào trên xương đá
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền
sọ bằng đường vào trên xương đá
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3207
|
10.0069.0377
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền
sọ qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền
sọ qua mở nắp sọ
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3208
|
03.3080.0377
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt
chưa vỡ
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt
chưa vỡ
|
P1
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3209
|
03.3081.0377
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt
đã vỡ, nhiễm trùng
|
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt
đã vỡ, nhiễm trùng
|
P1
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3210
|
10.0078.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3211
|
10.0077.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ
|
P1
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3212
|
03.3065.0377
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
P1
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3213
|
10.0079.0377
|
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
|
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
|
PDB
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ,
bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3214
|
10.0055.0378
|
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong
tủy
|
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong
tủy
|
PDB
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
3215
|
10.0041.0378
|
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa
+ đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa
+ đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau
|
PDB
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
3216
|
03.4225.0378
|
Phẫu thuật vi phẫu u tủy
|
Phẫu thuật vi phẫu u tủy
|
PDB
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
3217
|
03.2460.0379
|
Cắt u não có sử dụng vi phẫu
|
Cắt u não có sử dụng vi phẫu
|
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp,
thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3218
|
10.0126.0379
|
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh
Parkinson
|
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh
Parkinson
|
PDB
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm hệ thống điện cực kích thích não sâu
và các phụ kiện kèm theo
|
3219
|
10.0105.0379
|
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng
đường mở nắp sọ
|
PDB
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp,
thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3220
|
10.0103.0379
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh
mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh
mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp,
thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3221
|
03.4223.0379
|
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu
|
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu
|
PDB
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp,
thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3222
|
26.0003.0379
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
PDB
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp,
thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3223
|
10.0093.0380
|
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường
mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3224
|
10.0094.0380
|
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương
đá
|
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương
đá
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3225
|
10.0101.0380
|
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3226
|
10.0096.0380
|
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3227
|
10.0090.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp
sọ trán và đường qua xoang sàng
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp
sọ trán và đường qua xoang sàng
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3228
|
10.0089.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán 2 bên
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán 2 bên
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3229
|
10.0088.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán
một bên
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán
một bên
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3230
|
10.0091.0380
|
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng
dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng
dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3231
|
10.0095.0380
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường
qua xương đá
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường
qua xương đá
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3232
|
10.0097.0380
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng
hoặc qua xương bướm
|
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng
hoặc qua xương bướm
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3233
|
10.0092.0380
|
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ
|
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3234
|
26.0001.0380
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3235
|
03.4224.0380
|
Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não
|
Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não
|
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh
học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
|
3236
|
10.0117.0381
|
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường
mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3237
|
10.0119.0381
|
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ
|
P1
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3238
|
10.0104.0381
|
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,
bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,
bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3239
|
10.0106.0381
|
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3240
|
10.0083.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não
|
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não
|
P1
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3241
|
10.0085.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang thân não
|
Phẫu thuật u máu thể hang thân não
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3242
|
10.0084.0381
|
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não
|
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3243
|
10.0110.0381
|
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3244
|
10.0109.0381
|
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3245
|
10.0111.0381
|
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3246
|
10.0102.0381
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
P1
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3247
|
10.0121.0381
|
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3248
|
10.0118.0381
|
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường
mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường
mở nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3249
|
10.0120.0381
|
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở
nắp sọ
|
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở
nắp sọ
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3250
|
26.0002.0381
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
PDB
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp,
dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo
sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3251
|
10.0108.0382
|
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào
trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)
|
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào
trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)
|
PDB
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3252
|
10.0107.0382
|
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều
tiểu não
|
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều
tiểu não
|
PDB
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3253
|
10.0114.0382
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3254
|
10.0112.0382
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ
|
PDB
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
3255
|
03.3067.0383
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
P2
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
3256
|
10.0029.0383
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
P2
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
3257
|
03.3060.0384
|
Ghép khuyết xương sọ
|
Ghép khuyết xương sọ
|
P1
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3258
|
28.0029.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân
tạo
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân
tạo
|
P2
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3259
|
28.0026.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
P1
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3260
|
28.0028.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại
|
P2
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3261
|
28.0027.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự
thân
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự
thân
|
P1
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3262
|
03.2903.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
P1
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3263
|
28.0031.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
P2
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3264
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
|
P2
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp,
vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3265
|
10.0124.0385
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
P1
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3266
|
10.0145.0385
|
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt
|
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt
|
PDB
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3267
|
10.0144.0385
|
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt
|
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt
|
P1
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3268
|
10.0146.0385
|
Phẫu thuật u xương hốc mắt
|
Phẫu thuật u xương hốc mắt
|
P1
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3269
|
10.0122.0385
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
P1
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo
hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ.
|
3270
|
10.0003.0386
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
P2
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3271
|
03.3070.0386
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
P2
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3272
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
P2
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3273
|
10.0004.0386
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
|
P2
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3274
|
10.0013.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
P2
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3275
|
10.0014.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ
|
PDB
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ.
|
3276
|
10.0087.0387
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng
(fistula durale)
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng
(fistula durale)
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3277
|
10.0082.0387
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não
|
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3278
|
10.0081.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa
giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa
giác Willis
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3279
|
10.0080.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước
đa giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước
đa giác Willis
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3280
|
03.3052.0387
|
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3281
|
26.0004.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3282
|
03.4236.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não
|
PDB
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van
dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
3283
|
10.0086.0388
|
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ
|
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ
|
PDB
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít.
|
3284
|
26.0006.0388
|
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ
|
PDB
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít.
|
3285
|
26.0016.0388
|
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu
|
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu
|
PDB
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc,
vít.
|
3286
|
03.2489.0390
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác
tính
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác
tính
|
|
7.047.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.
|
3287
|
12.0043.0390
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác
tính
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác
tính
|
|
7.047.200
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường.
|
3288
|
02.0073.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3289
|
02.0455.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3290
|
02.0456.0391
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3291
|
03.2267.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3292
|
02.0071.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn
nhịp chậm
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn
nhịp chậm
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3293
|
02.0072.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ
tim (CRT)
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ
tim (CRT)
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3294
|
02.0452.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3295
|
02.0453.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3296
|
02.0454.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3297
|
01.0033.0391
|
Đặt máy khử rung tự động
|
Đặt máy khử rung tự động
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3298
|
18.0669.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Đặt máy tạo nhịp
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3299
|
18.0670.0391
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3300
|
03.2290.0391
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3301
|
02.0077.0391
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng
tim
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng
tim
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3302
|
03.2266.0391
|
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim
hoặc điện cực màng trên tim
|
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim
hoặc điện cực màng trên tim
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3303
|
03.0007.0391
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn
bằng điện cực trong tim (một ổ)
|
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn
bằng điện cực trong tim (một ổ)
|
TDB
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3304
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3305
|
03.2312.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3306
|
03.0001.0391
|
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể
(hai ổ)
|
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể
(hai ổ)
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3307
|
10.0142.0391
|
Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống
|
Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống
|
P1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích tủy sống và các phụ
kiện kèm theo
|
3308
|
10.0141.0391
|
Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực
thần kinh
|
Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực
thần kinh
|
P1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh
và các phụ kiện kèm theo
|
3309
|
03.3119.0391
|
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim
|
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim
|
P1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3310
|
10.0143.0391
|
Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần
kinh
|
Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần
kinh
|
P2
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh
và các phụ kiện kèm theo
|
3311
|
10.0140.0391
|
Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần
kinh, đặt dưới da
|
Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần
kinh, đặt dưới da
|
P1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh
và các phụ kiện kèm theo
|
3312
|
02.0460.0391
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim
dưới màn huỳnh quang
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim
dưới màn huỳnh quang
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3313
|
02.0459.0391
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim
tại giường
|
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim
tại giường
|
T1
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3314
|
02.0464.0391
|
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
T2
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
3315
|
10.0213.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
PDB
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành,
Shunt trong lòng động mạch.
|
3316
|
10.0215.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)
|
PDB
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành,
Shunt trong lòng động mạch.
|
3317
|
03.3144.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở
lên
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở
lên
|
PDB
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành,
Shunt trong lòng động mạch.
|
3318
|
03.3157.0392
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi
|
PDB
|
19.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành,
Shunt trong lòng động mạch.
|
3319
|
03.3179.0393
|
Cắt đoạn nối động mạch phổi
|
Cắt đoạn nối động mạch phổi
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3320
|
10.0257.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ
(cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)
|
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ
(cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3321
|
10.0248.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch
lớn xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch
lớn xuất phát từ quai động mạch chủ
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3322
|
03.3174.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3323
|
03.3175.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3324
|
03.3149.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch
xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch
xuất phát từ quai động mạch chủ
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3325
|
03.3173.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch
cảnh
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch
cảnh
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3326
|
03.3176.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3327
|
10.0166.0393
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3328
|
10.0254.0393
|
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ
vữa
|
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ
vữa
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3329
|
10.0255.0393
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3330
|
10.0201.0393
|
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3331
|
10.0256.0393
|
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3332
|
10.0174.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động
- tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động
- tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3333
|
10.0168.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
cảnh
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
cảnh
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3334
|
10.0165.0393
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3335
|
10.0198.0393
|
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng
tim
|
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng
tim
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3336
|
03.3199.0393
|
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh
trong
|
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh
trong
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3337
|
03.3171.0393
|
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động
mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động
mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3338
|
03.3183.0393
|
Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh
mạch cửa
|
Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh
mạch cửa
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3339
|
03.3177.0393
|
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh
|
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3340
|
03.3187.0393
|
Phẫu thuật nối cửa - chủ
|
Phẫu thuật nối cửa - chủ
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3341
|
10.0182.0393
|
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi
điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp
|
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi
điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3342
|
03.3188.0393
|
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận
bên-bên
|
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận
bên-bên
|
P1
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3343
|
03.3153.0393
|
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch
phổi
|
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch
phổi
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3344
|
03.3172.0393
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên
bị tắc
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên
bị tắc
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3345
|
10.0194.0393
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
chỗ bán phần
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
chỗ bán phần
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3346
|
03.3178.0393
|
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng
ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận
|
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng
ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3347
|
03.3200.0393
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3348
|
10.0599.0393
|
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới
|
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới
|
PDB
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ
tạng.
|
3349
|
03.3090.0394
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co
thắt
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co
thắt
|
P1
|
15.407.600
|
|
3350
|
03.3134.0394
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
P2
|
15.407.600
|
|
3351
|
10.0236.0394
|
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài
tim co thắt
|
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài
tim co thắt
|
PDB
|
15.407.600
|
|
3352
|
03.3133.0394
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
P1
|
15.407.600
|
|
3353
|
10.0237.0394
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
P1
|
15.407.600
|
|
3354
|
10.0214.0395
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
không dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
không dùng máy tim phổi nhân tạo
|
PDB
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3355
|
03.3124.0395
|
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ
mở
|
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ
mở
|
P1
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3356
|
03.3165.0395
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15
tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần
hoàn
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15
tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần
hoàn
|
P1
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3357
|
10.0179.0395
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ
lớn và người lớn
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ
lớn và người lớn
|
PDB
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3358
|
10.0178.0395
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ
nhỏ
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ
nhỏ
|
P1
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3359
|
03.3202.0395
|
Thắt ống động mạch
|
Thắt ống động mạch
|
P1
|
13.499.900
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3360
|
10.0207.0396
|
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần
hoàn tạm thời
|
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần
hoàn tạm thời
|
PDB
|
8.907.600
|
|
3361
|
03.3142.0396
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
PDB
|
8.907.600
|
|
3362
|
03.3163.0397
|
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch
chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh
|
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch
chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3363
|
10.0203.0397
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn
và người lớn
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn
và người lớn
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ
nhân tạo, keo sinh học.
|
3364
|
10.0202.0397
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3365
|
03.3169.0397
|
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3366
|
03.3196.0397
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
P1
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3367
|
03.3197.0397
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ
huy
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ
huy
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3368
|
10.1113.0398
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu
kỳ
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu
kỳ
|
P2
|
7.825.900
|
|
3369
|
10.0252.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch
tạng
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch
tạng
|
PDB
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo.
|
3370
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
P1
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo.
|
3371
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
nhân tạo
|
P1
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo.
|
3372
|
03.3234.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
P3
|
3.595.500
|
|
3373
|
03.2632.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
P2
|
3.595.500
|
|
3374
|
12.0166.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
P2
|
3.595.500
|
|
3375
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
Mở ngực thăm dò
|
P2
|
3.595.500
|
|
3376
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
P1
|
3.595.500
|
|
3377
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
P2
|
3.595.500
|
|
3378
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
P1
|
3.595.500
|
|
3379
|
12.0170.0400
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
|
P1
|
3.595.500
|
|
3380
|
12.0171.0400
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
P1
|
3.595.500
|
|
3381
|
10.0238.0400
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
P2
|
3.595.500
|
|
3382
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]
|
P1
|
3.595.500
|
|
3383
|
10.0276.0401
|
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục
hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên
|
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục
hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên
|
PDB
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3384
|
03.3182.0401
|
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép
nhân tạo
|
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép
nhân tạo
|
PDB
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3385
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
chậu
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
chậu
|
PDB
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3386
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
dưới đòn
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
dưới đòn
|
PDB
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3387
|
03.3164.0401
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch
máu
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch
máu
|
PDB
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3388
|
10.0246.0401
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận,
động mạch chậu
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận,
động mạch chậu
|
P1
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
tạo, keo sinh học.
|
3389
|
10.0229.0402
|
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A
|
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3390
|
03.3159.0402
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3391
|
03.3160.0402
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng
trên và ngang thận
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng
trên và ngang thận
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3392
|
03.3170.0402
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động
mạch thận
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động
mạch thận
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3393
|
03.3167.0402
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực
|
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3394
|
03.3156.0402
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động
mạch chủ
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động
mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3395
|
03.3158.0402
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động
mạch chủ
|
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động
mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3396
|
03.3166.0402
|
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3397
|
03.3168.0402
|
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai
động mạch)
|
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai
động mạch)
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3398
|
03.3186.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo
ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo
ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3399
|
10.0247.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới
thận
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới
thận
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3400
|
10.0230.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3401
|
03.3147.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động
mạch chủ, động mạch chủ xuống
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động
mạch chủ, động mạch chủ xuống
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3402
|
03.3145.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động
mạch chủ
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động
mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3403
|
10.0244.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3404
|
10.0245.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3405
|
03.3185.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3406
|
03.3148.0402
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai
động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai
động mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3407
|
03.3143.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3408
|
10.0231.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch
chủ
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch
chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3409
|
10.0232.0402
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch
chủ và động mạch chủ xuống
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch
chủ và động mạch chủ xuống
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3410
|
03.3146.0402
|
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ
|
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ
|
PDB
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
3411
|
03.3121.0403
|
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều
trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi
|
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều
trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi
|
P1
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3412
|
03.3155.0403
|
Phẫu thuật bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật bệnh Ebstein
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3413
|
03.3132.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3414
|
03.3131.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu
lớn, ba buồng nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu
lớn, ba buồng nhĩ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3415
|
03.3091.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3416
|
03.3092.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3417
|
03.3093.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3418
|
03.3094.0403
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3419
|
10.0235.0403
|
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái
|
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3420
|
03.3181.0403
|
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch
|
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3421
|
03.3108.0403
|
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3422
|
03.3104.0403
|
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý
tim một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý
tim một tâm thất
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3423
|
03.3103.0403
|
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các
bệnh lý tim một tâm thất
|
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các
bệnh lý tim một tâm thất
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3424
|
03.3127.0403
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch
và kìm động mạch bằng mổ mở
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch
và kìm động mạch bằng mổ mở
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3425
|
10.0193.0403
|
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần
(hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)
|
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần
(hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3426
|
03.3138.0403
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3427
|
03.3095.0403
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần
|
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3428
|
03.3150.0403
|
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch
phổi
|
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch
phổi
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3429
|
03.3123.0403
|
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm
động mạch chủ-thất trái
|
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm
động mạch chủ-thất trái
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3430
|
10.0184.0403
|
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3431
|
03.3180.0403
|
Phẫu thuật Fontan
|
Phẫu thuật Fontan
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3432
|
10.0183.0403
|
Phẫu thuật Fontan
|
Phẫu thuật Fontan
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3433
|
10.0177.0403
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3434
|
03.3086.0403
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3435
|
03.3162.0403
|
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần
hoàn
|
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần
hoàn
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3436
|
03.3129.0403
|
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh
|
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3437
|
10.0208.0403
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu
thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu
thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3438
|
10.0243.0403
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu
thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu
thuật tim + can thiệp tim mạch)
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3439
|
03.3088.0403
|
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm
sinh
|
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm
sinh
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3440
|
27.0103.0403
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo
vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng;
|
3441
|
27.0101.0403
|
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo
vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3442
|
27.0102.0403
|
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá
|
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo
vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3443
|
03.3102.0403
|
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim
trái
|
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim
trái
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3444
|
03.3152.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi
lưu tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi
lưu tĩnh mạch phổi
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3445
|
03.3112.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một
động mạch phổi từ động mạch chủ
|
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một
động mạch phổi từ động mạch chủ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3446
|
03.3116.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3447
|
03.3117.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch
hệ thống trở về
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch
hệ thống trở về
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3448
|
03.3113.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của
động mạch vành
|
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của
động mạch vành
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3449
|
03.3099.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần
|
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3450
|
03.3114.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển
gốc động mạch có sửa chữa
|
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển
gốc động mạch có sửa chữa
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3451
|
03.3115.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc
động mạch có sửa chữa
|
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc
động mạch có sửa chữa
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3452
|
03.3111.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi
|
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3453
|
03.3101.0403
|
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất
trái loại Konno hoặc Ross-Konno
|
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất
trái loại Konno hoặc Ross-Konno
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3454
|
10.0199.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối
hợp
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối
hợp
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3455
|
10.0190.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu
lớn
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu
lớn
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3456
|
03.3110.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3457
|
10.0192.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3458
|
10.0189.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường
ra
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường
ra
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3459
|
10.0195.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
chỗ hoàn toàn
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
chỗ hoàn toàn
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3460
|
10.0187.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3461
|
10.0188.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3462
|
03.3096.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và
vách liên thất kín
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và
vách liên thất kín
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3463
|
03.3100.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van
động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van
động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3464
|
03.3097.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và
vách liên thất kín
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và
vách liên thất kín
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3465
|
03.3098.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc
thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc
thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3466
|
03.3109.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý
gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý
gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3467
|
03.3105.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý
hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý
hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim
|
P1
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3468
|
10.0186.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3469
|
10.0191.0403
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3470
|
03.3107.0403
|
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong
bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh
|
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong
bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3471
|
10.0196.0403
|
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3472
|
03.3106.0403
|
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh
|
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3473
|
10.0225.0403
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3474
|
10.0226.0403
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can
thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp
can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3475
|
10.0223.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ
|
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3476
|
10.0218.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3477
|
10.0219.0403
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá
không do thấp
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá
không do thấp
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3478
|
03.3089.0403
|
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra
|
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3479
|
10.0224.0403
|
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp
thay hoặc tạo hình van động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp
thay hoặc tạo hình van động mạch chủ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3480
|
10.0227.0403
|
Phẫu thuật thay lại 1 van tim
|
Phẫu thuật thay lại 1 van tim
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3481
|
10.0228.0403
|
Phẫu thuật thay lại 2 van tim
|
Phẫu thuật thay lại 2 van tim
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3482
|
10.0197.0403
|
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein
|
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3483
|
10.0221.0403
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3484
|
10.0222.0403
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ
lên
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ
lên
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3485
|
10.0220.0403
|
Phẫu thuật thay van hai lá
|
Phẫu thuật thay van hai lá
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3486
|
03.3122.0403
|
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm
sinh
|
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm
sinh
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3487
|
03.3151.0403
|
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường
|
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3488
|
10.0185.0403
|
Phẫu thuật vá thông liên thất
|
Phẫu thuật vá thông liên thất
|
PDB
|
18.650.800
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
3489
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
PDB
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3490
|
10.0156.0404
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
PDB
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3491
|
10.0216.0404
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu
|
P1
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3492
|
10.0217.0404
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai
|
PDB
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3493
|
03.3136.0404
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
PDB
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
3494
|
10.0181.0405
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải
|
PDB
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ
nhân tạo.
|
3495
|
03.3141.0405
|
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
|
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
|
P1
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ
nhân tạo.
|
3496
|
03.3087.0405
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
P1
|
15.407.600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ
nhân tạo.
|
3497
|
03.3223.0406
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
Cắt đoạn nối khí quản
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3498
|
03.3225.0406
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy
|
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3499
|
10.0269.0406
|
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân
tạo
|
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân
tạo
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3500
|
10.0205.0406
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3501
|
10.0240.0406
|
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi
nhân tạo
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3502
|
10.0234.0406
|
Phẫu thuật cắt u cơ tim
|
Phẫu thuật cắt u cơ tim
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3503
|
10.0233.0406
|
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái
|
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3504
|
03.3118.0406
|
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim
|
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim
|
P1
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3505
|
03.3085.0406
|
Phẫu thuật thất 1 buồng
|
Phẫu thuật thất 1 buồng
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3506
|
03.3224.0406
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding
|
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding
|
PDB
|
17.556.100
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
3507
|
03.3879.0407
|
Cắt u máu trong xương
|
Cắt u máu trong xương
|
P1
|
3.311.900
|
|
3508
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
P2
|
3.311.900
|
|
3509
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
P1
|
3.311.900
|
|
3510
|
12.0191.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5
- 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5
- 10 cm
|
P1
|
3.311.900
|
|
3511
|
10.0264.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
P1
|
3.311.900
|
|
3512
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
P2
|
3.311.900
|
|
3513
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
Phẫu thuật U máu
|
P1
|
3.311.900
|
|
3514
|
03.3228.0408
|
Cắt 1 phổi
|
Cắt 1 phổi
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3515
|
03.3230.0408
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3516
|
03.3229.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình
|
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3517
|
03.2620.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do
ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do
ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3518
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do
ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do
ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3519
|
03.2631.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3520
|
12.0182.0408
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung
thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3521
|
12.0183.0408
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3522
|
12.0181.0408
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3523
|
03.2619.0408
|
Cắt một phổi do ung thư
|
Cắt một phổi do ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3524
|
03.2621.0408
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3525
|
12.0187.0408
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3526
|
03.2627.0408
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3527
|
12.0186.0408
|
Cắt phổi và màng phổi
|
Cắt phổi và màng phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3528
|
03.2626.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành
ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành
ngực
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3529
|
03.2625.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung
thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung
thất
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3530
|
12.0185.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng
thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng
thành ngực
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3531
|
12.0184.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch
trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch
trung thất
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3532
|
03.2622.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3533
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3534
|
03.3253.0408
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy
phổi
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy
phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3535
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3536
|
10.0273.0408
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3537
|
03.3242.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3538
|
10.0274.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3539
|
03.3232.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3540
|
10.0277.0408
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
|
P1
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3541
|
10.0200.0408
|
Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi
|
Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi
|
PDB
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3542
|
03.2617.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
PDB
|
11.295.200
|
|
3543
|
12.0188.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
P1
|
11.295.200
|
|
3544
|
03.2618.0409
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
P1
|
11.295.200
|
|
3545
|
12.0189.0409
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
PDB
|
11.295.200
|
|
3546
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
PDB
|
11.295.200
|
|
3547
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
P2
|
1.925.900
|
|
3548
|
10.0284.0410
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
|
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
|
P1
|
1.925.900
|
|
3549
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3550
|
03.3241.0411
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ
cặn màng phổi có rò phế quản
|
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ
cặn màng phổi có rò phế quản
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3551
|
03.3231.0411
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi
(Schede)
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi
(Schede)
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3552
|
12.0178.0411
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3553
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh
học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
3554
|
03.3246.0411
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
P3
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3555
|
03.3250.0411
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3556
|
03.3233.0411
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng
phổi tái phát
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng
phổi tái phát
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3557
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính
màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy
dính màng phổi
|
PDB
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3558
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3559
|
10.0271.0411
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không
điển hình do bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không
điển hình do bệnh lý
|
PDB
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3560
|
12.0168.0411
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3561
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3562
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3563
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao
hàn mạch, hàn mô.
|
3564
|
10.0287.0411
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3565
|
03.3240.0411
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm
|
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3566
|
10.0293.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3567
|
10.0294.0411
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ
em dưới 5 tuổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ
em dưới 5 tuổi
|
PDB
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3568
|
10.0283.0411
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản
|
PDB
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3569
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3570
|
10.0291.0411
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3571
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3572
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3573
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3574
|
03.3236.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3575
|
03.3237.0411
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực
|
P1
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học,
dao hàn mạch, hàn mô.
|
3576
|
03.3975.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
PDB
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3577
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5
cm)
|
PDB
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu
máy; hoặc Stapler.
|
3578
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3579
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3580
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3581
|
03.3970.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3582
|
03.3969.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi
|
P1
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3583
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén -
nang phổi
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3584
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3585
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
PDB
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
3586
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua
đường ngực
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua
đường ngực
|
P1
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3587
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
P1
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3588
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ
định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ
định mở ngực cấp cứu
|
P1
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3589
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực
bẩm sinh (VATS)
|
P1
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung,
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3590
|
03.3468.0415
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống
thận
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống
thận
|
P1
|
7.137.900
|
|
3591
|
10.0296.0415
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống
thận
|
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống
thận
|
PDB
|
7.137.900
|
|
3592
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
PDB
|
7.137.900
|
|
3593
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận
niệu quản đôi
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận
niệu quản đôi
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3594
|
10.0314.0416
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3595
|
03.3472.0416
|
Cắt một nửa thận
|
Cắt một nửa thận
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3596
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3597
|
03.3471.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3598
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3599
|
10.0322.0416
|
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
|
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
|
PDB
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3600
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3601
|
03.2708.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài
xuất
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài
xuất
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3602
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết
niệu
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết
niệu
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3603
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3604
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3605
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
PDB
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3606
|
12.0260.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3607
|
03.2714.0416
|
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
|
P1
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3608
|
03.2713.0416
|
Cắt ung thư thận
|
Cắt ung thư thận
|
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3609
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
|
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
|
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3610
|
03.2669.0417
|
Cắt u thượng thận
|
Cắt u thượng thận
|
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3611
|
03.3392.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
P1
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3612
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
P1
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3613
|
03.4116.0418
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
P1
|
4.497.100
|
|
3614
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
P1
|
4.497.100
|
|
3615
|
03.4095.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau
phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau
phúc mạc
|
P1
|
4.497.100
|
|
3616
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
P1
|
4.497.100
|
|
3617
|
03.4098.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua
nội soi sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua
nội soi sau phúc mạc
|
P1
|
4.497.100
|
|
3618
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
P1
|
4.497.100
|
|
3619
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
P1
|
4.497.100
|
|
3620
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
P1
|
4.497.100
|
|
3621
|
03.4089.0419
|
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi
|
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3622
|
03.4086.0419
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3623
|
03.4087.0419
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3624
|
03.4090.0419
|
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu
wilm)
|
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu
wilm)
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3625
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3626
|
03.4085.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng
với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng
với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3627
|
27.0340.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3628
|
03.4083.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3629
|
27.0342.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3630
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3631
|
27.0343.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
PDB
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3632
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường
bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường
bài xuất
|
PDB
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3633
|
03.4044.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3634
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3635
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3636
|
27.0346.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
PDB
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3637
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
P1
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3638
|
03.4088.0420
|
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc
|
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc
|
P1
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3639
|
27.0326.0420
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
|
P1
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3640
|
27.0325.0420
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận
|
PDB
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3641
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
1 bên
|
P1
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3642
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận
2 bên
|
P1
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3643
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
1 bên
|
PDB
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3644
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận
2 bên
|
PDB
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3645
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
P2
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3646
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
P2
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3647
|
27.0348.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
|
P2
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3648
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
|
P2
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3649
|
03.4096.0420
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên/2 bên
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên/2 bên
|
PDB
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3650
|
03.4097.0420
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng
thận
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng
thận
|
P1
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3651
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
P2
|
4.569.100
|
|
3652
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3653
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
P2
|
4.569.100
|
|
3654
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3655
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
P2
|
4.569.100
|
|
3656
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3657
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
P2
|
4.569.100
|
|
3658
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
P1
|
4.569.100
|
|
3659
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
Lấy sỏi niệu quản
|
P1
|
4.569.100
|
|
3660
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3661
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3662
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
P2
|
4.569.100
|
|
3663
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
P1
|
4.569.100
|
|
3664
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
P1
|
4.569.100
|
|
3665
|
03.3478.0421
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
P1
|
4.569.100
|
|
3666
|
10.0309.0421
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
PDB
|
4.569.100
|
|
3667
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
P2
|
4.569.100
|
|
3668
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
P1
|
4.569.100
|
|
3669
|
03.3465.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3670
|
10.0299.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
|
P1
|
4.569.100
|
|
3671
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
P2
|
4.569.100
|
|
3672
|
03.3491.0422
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
P1
|
6.374.200
|
|
3673
|
03.3490.0422
|
Nối niệu quản - đài thận
|
Nối niệu quản - đài thận
|
P1
|
6.374.200
|
|
3674
|
03.3501.0422
|
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi
còn chức năng
|
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi
còn chức năng
|
P2
|
6.374.200
|
|
3675
|
10.0332.0422
|
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
|
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
|
PDB
|
6.374.200
|
|
3676
|
03.3474.0422
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản
|
P1
|
6.374.200
|
|
3677
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
P1
|
3.279.000
|
|
3678
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
Nối niệu quản - đài thận
|
P1
|
3.279.000
|
|
3679
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
P1
|
3.279.000
|
|
3680
|
27.0369.0423
|
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ
|
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ
|
P1
|
3.279.000
|
|
3681
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu
quản nội soi
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu
quản nội soi
|
P1
|
3.279.000
|
|
3682
|
10.0365.0423
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại
niệu đạo
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại
niệu đạo
|
PDB
|
3.279.000
|
|
3683
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
P1
|
3.279.000
|
|
3684
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm
sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm
sinh
|
P1
|
3.279.000
|
|
3685
|
10.0362.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
P1
|
3.279.000
|
|
3686
|
10.0361.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
P1
|
3.279.000
|
|
3687
|
10.0336.0423
|
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi
tràng
|
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi
tràng
|
PDB
|
3.279.000
|
|
3688
|
03.4120.0423
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản
trong bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản
trong bàng quang
|
P1
|
3.279.000
|
|
3689
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản -
bể thận
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản -
bể thận
|
P1
|
3.279.000
|
|
3690
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
P1
|
3.279.000
|
|
3691
|
10.0320.0423
|
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương
pháp Foley, Anderson - Hynes
|
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương
pháp Foley, Anderson - Hynes
|
P1
|
3.279.000
|
|
3692
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
P1
|
3.279.000
|
|
3693
|
10.0358.0424
|
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu
dòng nước tiểu bằng ruột
|
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu
dòng nước tiểu bằng ruột
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3694
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
P1
|
5.887.300
|
|
3695
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
P1
|
5.887.300
|
|
3696
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
Cắt cổ bàng quang
|
P1
|
5.887.300
|
|
3697
|
03.3510.0424
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3698
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần bàng quang
|
Cắt một phần bàng quang
|
P1
|
5.887.300
|
|
3699
|
03.3503.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
Studder
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
Studder
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3700
|
10.0337.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
Studder, Camey
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
Studder, Camey
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3701
|
03.3514.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng
quang
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng
quang
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3702
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
PDB
|
5.887.300
|
|
3703
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3704
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3705
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
P1
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3706
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
P1
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3707
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
P1
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3708
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
P1
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3709
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
P1
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3710
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
P1
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3711
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
P1
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3712
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
P1
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3713
|
03.4112.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
|
PDB
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3714
|
27.0381.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
|
P1
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3715
|
27.0382.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
|
PDB
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3716
|
27.0387.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng
quang qua ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng
quang qua ổ bụng
|
PDB
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3717
|
27.0518.0428
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang
|
|
5.030.900
|
|
3718
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng
quang
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng
quang
|
P1
|
4.886.100
|
|
3719
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
P2
|
4.886.100
|
|
3720
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràng
|
P1
|
4.886.100
|
|
3721
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràng
|
PDB
|
4.886.100
|
|
3722
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
P1
|
4.886.100
|
|
3723
|
02.0192.0430
|
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật
laser phóng bên
|
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật
laser phóng bên
|
T1
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
3724
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
P1
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
3725
|
27.0519.0431
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường
niệu đạo (TURP)
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường
niệu đạo (TURP)
|
|
3.015.000
|
|
3726
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
P1
|
5.530.400
|
|
3727
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
P1
|
5.530.400
|
|
3728
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
P1
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3729
|
03.4121.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
P1
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3730
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
PDB
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3731
|
27.0397.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn
qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn
qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
PDB
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
3732
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
PDB
|
4.621.100
|
|
3733
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
P1
|
4.621.100
|
|
3734
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
|
P1
|
4.621.100
|
|
3735
|
12.0252.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung
thư
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung
thư
|
P1
|
4.621.100
|
|
3736
|
12.0253.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
+ nạo vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
+ nạo vét hạch bẹn hai bên
|
P1
|
4.621.100
|
|
3737
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
P1
|
4.621.100
|
|
3738
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
P1
|
4.621.100
|
|
3739
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
P1
|
4.621.100
|
|
3740
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
P1
|
4.621.100
|
|
3741
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
P1
|
4.621.100
|
|
3742
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm
sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm
sinh
|
P1
|
4.621.100
|
|
3743
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
P1
|
4.621.100
|
|
3744
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
P1
|
4.621.100
|
|
3745
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
PDB
|
4.621.100
|
|
3746
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
P1
|
4.621.100
|
|
3747
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
P1
|
2.490.900
|
|
3748
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
P3
|
2.490.900
|
|
3749
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
P1
|
2.490.900
|
|
3750
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
P2
|
2.490.900
|
|
3751
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
P1
|
2.490.900
|
|
3752
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
P1
|
2.490.900
|
|
3753
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2
|
P1
|
2.490.900
|
|
3754
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
P1
|
2.490.900
|
|
3755
|
10.0391.0435
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng
dương vật
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng
dương vật
|
P1
|
2.490.900
|
|
3756
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
P1
|
2.490.900
|
|
3757
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
P2
|
2.490.900
|
|
3758
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
P1
|
2.490.900
|
|
3759
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3760
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3761
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3762
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3763
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
P1
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3764
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
P1
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3765
|
10.0383.0436
|
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
P1
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm stent.
|
3766
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
P1
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3767
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
P3
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3768
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3769
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
P2
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3770
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
P1
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3771
|
03.4227.0437
|
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
|
4.700.900
|
|
3772
|
03.2948.0437
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương
vật
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương
vật
|
P1
|
4.700.900
|
|
3773
|
28.0292.0437
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống
mạch kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống
mạch kế cận
|
P1
|
4.700.900
|
|
3774
|
03.3554.0437
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
|
PDB
|
4.700.900
|
|
3775
|
10.0384.0437
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
|
PDB
|
4.700.900
|
|
3776
|
10.1114.0438
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
|
3.883.000
|
|
3777
|
03.3480.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
P2
|
2.454.000
|
|
3778
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
TDB
|
2.454.000
|
|
3779
|
02.0238.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc
siêu âm
|
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc
siêu âm
|
T1
|
2.454.000
|
|
3780
|
03.3466.0439
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
|
P2
|
2.454.000
|
|
3781
|
03.4119.0440
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
P1
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3782
|
03.4103.0440
|
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược
dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
|
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược
dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
|
PDB
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3783
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
P2
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3784
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
P1
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3785
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
TDB
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3786
|
03.1076.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
TDB
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3787
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
TDB
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3788
|
03.4108.0440
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu
quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu
quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
|
P1
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3789
|
03.4109.0440
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
P1
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3790
|
03.2645.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
Cắt u lành thực quản
|
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3791
|
12.0195.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
Cắt u lành thực quản
|
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3792
|
10.0428.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
|
P1
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3793
|
10.0427.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
P1
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3794
|
10.0442.0441
|
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
P1
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3795
|
10.0429.0442
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3796
|
10.0430.0442
|
Cắt nối thực quản
|
Cắt nối thực quản
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3797
|
10.0437.0442
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực
quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực
quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3798
|
10.0438.0442
|
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3799
|
10.0433.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường
bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường
bụng, ngực
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3800
|
10.0432.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường
bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường
bụng, ngực, cổ
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3801
|
10.0431.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không
mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không
mở ngực
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3802
|
10.0436.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3803
|
10.0435.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực, cổ
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3804
|
10.0434.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
không mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng
không mở ngực
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3805
|
10.0439.0442
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột
(ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột
(ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3806
|
03.3276.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3807
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3808
|
03.3267.0442
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3809
|
10.0426.0442
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3810
|
03.2164.0442
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3811
|
10.0443.0442
|
Phẫu thuật điều trị teo thực quản
|
Phẫu thuật điều trị teo thực quản
|
PDB
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3812
|
03.3266.0442
|
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3813
|
03.3238.0442
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản
|
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản
|
P1
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3814
|
27.0121.0443
|
Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng
nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng
nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3815
|
27.0119.0443
|
Cắt thực quản nội soi ngực phải
|
Cắt thực quản nội soi ngực phải
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3816
|
27.0118.0443
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3817
|
27.0120.0443
|
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành
|
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3818
|
03.4000.0443
|
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính
qua nội soi ngực-bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính
qua nội soi ngực-bụng
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3819
|
03.4047.0443
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư,
tạo hình thực quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư,
tạo hình thực quản
|
PDB
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3820
|
03.3981.0443
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều
trị hẹp thực quản
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều
trị hẹp thực quản
|
P1
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3821
|
03.3979.0443
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản:
nối ngay
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản:
nối ngay
|
P1
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy;
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3822
|
10.1115.0444
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
|
5.750.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3823
|
10.0662.0445
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non
+ nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non
+ nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
PDB
|
6.557.900
|
|
3824
|
27.0134.0445
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược
qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược
qua nội soi bụng
|
PDB
|
6.557.900
|
|
3825
|
27.0133.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
|
P1
|
6.557.900
|
|
3826
|
27.0132.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái
|
P1
|
6.557.900
|
|
3827
|
03.3999.0445
|
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản
|
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản
|
P1
|
6.557.900
|
|
3828
|
03.4028.0445
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt
tâm vị
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt
tâm vị
|
P1
|
6.557.900
|
|
3829
|
27.0136.0445
|
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực
quản qua nội soi
|
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực
quản qua nội soi
|
P1
|
6.557.900
|
|
3830
|
03.2647.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác,
tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác,
tạo hình ngay
|
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3831
|
12.0197.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác,
tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác,
tạo hình ngay
|
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3832
|
12.0198.0446
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống
dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống
dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3833
|
03.2648.0446
|
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối
thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối
thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3834
|
03.2563.0446
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng
thực quản bằng dạ dày - ruột
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng
thực quản bằng dạ dày - ruột
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3835
|
12.0119.0446
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng
thực quản bằng dạ dày - ruột
|
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng
thực quản bằng dạ dày - ruột
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3836
|
03.3273.0446
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
P1
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3837
|
03.3274.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản
|
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3838
|
03.3275.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
P1
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3839
|
03.3269.0446
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo
thực quản
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo
thực quản
|
P1
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3840
|
03.3270.0446
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại
tràng
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại
tràng
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3841
|
10.0449.0446
|
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ
|
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ
|
P1
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3842
|
12.0196.0446
|
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành
tính)
|
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành
tính)
|
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3843
|
10.0440.0446
|
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản
|
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3844
|
10.0441.0446
|
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực
quản
|
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực
quản
|
PDB
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
3845
|
27.0131.0447
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm
sinh
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm
sinh
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3846
|
03.3974.0447
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3847
|
03.3980.0447
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực
quản
|
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực
quản
|
P1
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3848
|
03.4001.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ
dày
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3849
|
27.0138.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3850
|
03.4002.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại
tràng
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại
tràng
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3851
|
27.0139.0447
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại
tràng
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại
tràng
|
PDB
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3852
|
03.3284.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
P1
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3853
|
03.2660.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
|
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
|
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3854
|
03.2650.0448
|
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
|
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
|
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3855
|
03.2661.0448
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch
hệ thống
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch
hệ thống
|
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3856
|
12.0200.0448
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3857
|
03.3285.0448
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
|
P1
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3858
|
03.3294.0448
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
P1
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3859
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3860
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
P1
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3861
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
P1
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3862
|
10.0458.0449
|
Cắt lại dạ dày
|
Cắt lại dạ dày
|
PDB
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3863
|
03.2652.0449
|
Cắt lại dạ dày do ung thư
|
Cắt lại dạ dày do ung thư
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3864
|
10.0457.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
PDB
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3865
|
03.2651.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3866
|
03.2653.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn
ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn
ruột non
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3867
|
12.0202.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn
ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn
ruột non
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3868
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
|
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3869
|
03.3286.0449
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
P1
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3870
|
03.3279.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
|
PDB
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3871
|
03.3280.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng
đoạn ruột non
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng
đoạn ruột non
|
PDB
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3872
|
03.4032.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3873
|
27.0155.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3874
|
03.4033.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3875
|
27.0156.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3876
|
03.4034.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do
ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3877
|
27.0159.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3878
|
27.0160.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1α
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1α
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3879
|
27.0161.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1β
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D1β
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3880
|
27.0162.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D2
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3881
|
27.0163.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D3
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
hạch D3
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3882
|
27.0309.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3883
|
27.0154.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3884
|
03.4031.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3885
|
27.0157.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3886
|
27.0158.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3887
|
27.0165.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
+ nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
+ nạo hạch D2
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3888
|
27.0164.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch
D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch
D2
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3889
|
03.4035.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ
thống
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ
thống
|
PDB
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3890
|
03.4003.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ
dày, ruột)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ
dày, ruột)
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3891
|
03.4030.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt
dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3892
|
27.0151.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt
dạ dày
|
P1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3893
|
03.4076.0451
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong
chấn thương bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong
chấn thương bụng)
|
P1
|
3.136.900
|
|
3894
|
03.4068.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
P1
|
3.136.900
|
|
3895
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
P1
|
3.136.900
|
|
3896
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
P1
|
3.136.900
|
|
3897
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
P1
|
3.136.900
|
|
3898
|
03.4078.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
P1
|
3.136.900
|
|
3899
|
27.0130.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3900
|
27.0128.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3901
|
27.0129.0452
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái
|
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3902
|
27.0122.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3903
|
27.0123.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3904
|
10.0446.0452
|
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa
|
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa
|
PDB
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3905
|
27.0084.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3906
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3907
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt
lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt
lưng
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3908
|
03.4027.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3909
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3910
|
27.0150.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3911
|
27.0148.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3912
|
27.0137.0452
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3913
|
27.0318.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Dor
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Dor
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3914
|
27.0317.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3915
|
27.0320.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Nissen
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Nissen
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3916
|
27.0319.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Toupet
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
tâm vị kiểu Toupet
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3917
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòng
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3918
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn
nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn
nhân tạo
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3919
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
môn nhân tạo
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3920
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
môn nhân tạo trên dòng
|
P1
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3921
|
03.3323.0453
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì
|
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì
|
P1
|
3.332.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3922
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3923
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3924
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3925
|
03.3320.0454
|
Cắt đoạn đại tràng
|
Cắt đoạn đại tràng
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3926
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3927
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3928
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3929
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3930
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt
ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt
ngoài đường tầng sinh môn
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3931
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra
ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra
ngoài kiểu Hartmann
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3932
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu
môn
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu
môn
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3933
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3934
|
03.3319.0454
|
Cắt lại đại tràng
|
Cắt lại đại tràng
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3935
|
03.2655.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3936
|
12.0206.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3937
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3938
|
03.2664.0454
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3939
|
03.2654.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư
|
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư
|
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3940
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực
tràng
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực
tràng
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3941
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm
hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm
hậu môn nhân tạo
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3942
|
10.0522.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống
hậu môn
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống
hậu môn
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3943
|
03.3322.0454
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
|
P1
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3944
|
03.3299.0454
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
PDB
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3945
|
10.0300.0455
|
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng
chấp
|
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng
chấp
|
P1
|
2.705.700
|
|
3946
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
P2
|
2.705.700
|
|
3947
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
P1
|
2.705.700
|
|
3948
|
10.0467.0455
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
P1
|
2.705.700
|
|
3949
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
P1
|
2.705.700
|
|
3950
|
10.0466.0455
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
P1
|
2.705.700
|
|
3951
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
P1
|
2.705.700
|
|
3952
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
P1
|
2.705.700
|
|
3953
|
10.0535.0455
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
P1
|
2.705.700
|
|
3954
|
03.3313.0455
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không
cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không
cắt nối ruột
|
P2
|
2.705.700
|
|
3955
|
03.3311.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
P2
|
2.705.700
|
|
3956
|
03.3304.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
P1
|
2.705.700
|
|
3957
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
P1
|
2.705.700
|
|
3958
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
P1
|
2.705.700
|
|
3959
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Tháo lồng ruột non
|
P2
|
2.705.700
|
|
3960
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
P2
|
2.705.700
|
|
3961
|
03.3290.0456
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3962
|
03.3321.0456
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3963
|
03.3293.0456
|
Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)
|
Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y)
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3964
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
P2
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3965
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
P2
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3966
|
03.3389.0456
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3967
|
03.3305.0456
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel
không biến chứng
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel
không biến chứng
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3968
|
03.3300.0456
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3969
|
03.3314.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có
cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có
cắt nối ruột
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3970
|
03.3308.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc
thai nhi
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc
thai nhi
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3971
|
03.3307.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3972
|
03.3306.0456
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa
Meckel
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3973
|
03.3342.0456
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
sinh môn, có cắt ruột
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
sinh môn, có cắt ruột
|
P1
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3974
|
03.4051.0457
|
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy
|
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3975
|
03.4050.0457
|
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay
|
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3976
|
27.0127.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3977
|
27.0125.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3978
|
27.0126.0457
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực
trái
|
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực
trái
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3979
|
27.0124.0457
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3980
|
03.4038.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng,
đường tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng,
đường tầng sinh môn
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3981
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3982
|
03.4054.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị
sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị
sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3983
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3984
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3985
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3986
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3987
|
03.4040.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3988
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3989
|
03.4041.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại
tràng sigma nối ngay
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại
tràng sigma nối ngay
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3990
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3991
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3992
|
27.0171.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3993
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3994
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3995
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3996
|
03.4042.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc
trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc
trái
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3997
|
03.4080.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3998
|
03.4036.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3999
|
27.0203.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4000
|
03.4061.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4001
|
03.4056.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh
môn (PT milor)
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh
môn (PT milor)
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4002
|
03.4055.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4003
|
03.4039.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ
tròn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ
tròn
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4004
|
03.4059.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội
soi ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội
soi ổ bụng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4005
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4006
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4007
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4008
|
27.0221.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
bụng và tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
bụng và tầng sinh môn
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4009
|
03.4079.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4010
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4011
|
03.4045.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4012
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn
ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn
ruột non
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4013
|
03.4009.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4014
|
27.0213.0457
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật
Soave đường hậu môn một thì)
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật
Soave đường hậu môn một thì)
|
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4015
|
03.4007.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4016
|
03.4004.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4017
|
03.4005.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4018
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4019
|
27.0232.0457
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình
hậu môn một thì
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình
hậu môn một thì
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4020
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4021
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4022
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày
- hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4023
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ
dày - hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4024
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối
dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối
dạ dày - hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4025
|
03.4075.0457
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc
vết thương bụng
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc
vết thương bụng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4026
|
27.0152.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4027
|
27.0153.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi
mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối
túi mật - hỗng tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4028
|
27.0310.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng
|
PDB
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4029
|
27.0211.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4030
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng
ngang
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng
ngang
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4031
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4032
|
03.4048.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4033
|
03.4049.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ
sơ sinh
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ
sơ sinh
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4034
|
03.4077.0457
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4035
|
03.4057.0457
|
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu
môn
|
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu
môn
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4036
|
03.4052.0457
|
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng
|
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4037
|
03.4074.0457
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng
kín
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng
kín
|
P1
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4038
|
03.3331.0458
|
Cắt đoạn ruột non
|
Cắt đoạn ruột non
|
P2
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4039
|
03.2670.0458
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4040
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4041
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4042
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
ngoài (Quénue)
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4043
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
PDB
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4044
|
10.0474.0458
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
PDB
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4045
|
10.0503.0458
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
PDB
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4046
|
03.3301.0458
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4047
|
03.3302.0458
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4048
|
03.3312.0458
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại
tử biến chứng
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại
tử biến chứng
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4049
|
03.3311.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột]
|
P2
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4050
|
03.3304.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột]
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4051
|
03.3318.0458
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn
lưu 2 đầu ruột
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn
lưu 2 đầu ruột
|
P1
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4052
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
P2
|
2.815.900
|
|
4053
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
P2
|
2.815.900
|
|
4054
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
P2
|
2.815.900
|
|
4055
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
P2
|
2.815.900
|
|
4056
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4057
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Cắt u tá tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4058
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4059
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4060
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4061
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4062
|
27.208b.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4063
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4064
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
P1
|
2.815.900
|
|
4065
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
P2
|
2.815.900
|
|
4066
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
P1
|
2.818.700
|
|
4067
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
P2
|
2.818.700
|
|
4068
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
P2
|
2.818.700
|
|
4069
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
P2
|
2.818.700
|
|
4070
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong
ổ bụng
|
P1
|
2.818.700
|
|
4071
|
10.0532.0460
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
PDB
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4072
|
03.2656.0460
|
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4073
|
03.2665.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4074
|
12.0210.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4075
|
03.3351.0460
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng
đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng
đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
PDB
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4076
|
03.3352.0461
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng
đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng
đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
P1
|
5.367.200
|
|
4077
|
03.3343.0461
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một
thì
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một
thì
|
P1
|
5.367.200
|
|
4078
|
03.3333.0461
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
|
PDB
|
5.367.200
|
|
4079
|
03.4062.0461
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình
hậu môn/dị dạng 1 thì
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình
hậu môn/dị dạng 1 thì
|
PDB
|
5.367.200
|
|
4080
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
P1
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4081
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn
đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn
đại tràng
|
P1
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4082
|
27.0235.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong
điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong
điều trị sa trực tràng
|
P1
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4083
|
27.0234.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều
trị sa trực tràng
|
P1
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4084
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị
sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị
sa trực tràng
|
P2
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4085
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
|
P2
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4086
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định
manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định
manh tràng
|
P1
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4087
|
03.4060.0463
|
Phẫu thuật Miles qua nội soi
|
Phẫu thuật Miles qua nội soi
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4088
|
27.0202.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét
hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét
hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4089
|
27.0198.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét
hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét
hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4090
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4091
|
27.0196.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét
hạch rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét
hạch rộng
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4092
|
27.0200.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4093
|
27.205b.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4094
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét
hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét
hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4095
|
03.4037.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung
thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung
thư
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4096
|
27.0204.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét
hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét
hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4097
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4098
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4099
|
27.0220.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng
- ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4100
|
27.0222.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
PDB
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4101
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4102
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
P2
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4103
|
03.2688.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư
|
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư
|
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4104
|
03.3444.0464
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
P3
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4105
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Dẫn lưu nang tụy
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4106
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
P2
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4107
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
Dẫn lưu túi mật
|
P3
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4108
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy
tổ chức tụy hoại tử
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy
tổ chức tụy hoại tử
|
P2
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4109
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
P2
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4110
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu
trong
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu
trong
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4111
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4112
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4113
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4114
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4115
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4116
|
10.0642.0464
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4117
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
P3
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4118
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
P3
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4119
|
10.0664.0464
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4120
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
PDB
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4121
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
P1
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4122
|
10.0501.0465
|
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh
mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
|
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh
mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4123
|
10.0604.0465
|
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ
|
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ
|
PDB
|
3.993.400
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4124
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
P2
|
3.993.400
|
|
4125
|
10.0502.0465
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động
mạch trực tiếp
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động
mạch trực tiếp
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4126
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
Cắt ruột non hình chêm
|
P2
|
3.993.400
|
|
4127
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
P2
|
3.993.400
|
|
4128
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
P2
|
3.993.400
|
|
4129
|
10.0424.0465
|
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản
|
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4130
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Đóng mở thông ruột non
|
P2
|
3.993.400
|
|
4131
|
10.0423.0465
|
Đóng rò thực quản
|
Đóng rò thực quản
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4132
|
10.0540.0465
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
P1
|
3.993.400
|
|
4133
|
10.0541.0465
|
Đóng rò trực tràng - bàng quang
|
Đóng rò trực tràng - bàng quang
|
P1
|
3.993.400
|
|
4134
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
P2
|
3.993.400
|
|
4135
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
P2
|
3.993.400
|
|
4136
|
03.3298.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
P2
|
3.993.400
|
|
4137
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
P2
|
3.993.400
|
|
4138
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
P2
|
3.993.400
|
|
4139
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
P1
|
3.993.400
|
|
4140
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
P1
|
3.993.400
|
|
4141
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4142
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
PDB
|
3.993.400
|
|
4143
|
10.0422.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường bụng
|
Lấy dị vật thực quản đường bụng
|
P1
|
3.993.400
|
|
4144
|
10.0420.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
P1
|
3.993.400
|
|
4145
|
10.0421.0465
|
Lấy dị vật thực quản đường ngực
|
Lấy dị vật thực quản đường ngực
|
P1
|
3.993.400
|
|
4146
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
P2
|
3.993.400
|
|
4147
|
10.0603.0465
|
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
PDB
|
3.993.400
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
4148
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
P2
|
3.993.400
|
|
4149
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)
|
P1
|
3.993.400
|
|
4150
|
03.3295.0465
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ
sơ sinh
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ
sơ sinh
|
P1
|
3.993.400
|
|
4151
|
10.0543.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo
|
P1
|
3.993.400
|
|
4152
|
10.0542.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản
|
P1
|
3.993.400
|
|
4153
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh
môn
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh
môn
|
P1
|
3.993.400
|
|
4154
|
10.0545.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung
|
P1
|
3.993.400
|
|
4155
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn
|
P1
|
3.993.400
|
|
4156
|
03.3309.0465
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
P2
|
3.993.400
|
|
4157
|
03.3303.0465
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
P1
|
3.993.400
|
|
4158
|
03.3398.0465
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ
|
P1
|
3.993.400
|
|
4159
|
03.3310.0465
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
P2
|
3.993.400
|
|
4160
|
10.0598.0466
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4161
|
10.0596.0466
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4162
|
03.3409.0466
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên
gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên
gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4163
|
03.3411.0466
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4164
|
03.3413.0466
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4165
|
10.0594.0466
|
Cắt gan lớn
|
Cắt gan lớn
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4166
|
10.0593.0466
|
Cắt gan nhỏ
|
Cắt gan nhỏ
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4167
|
10.0576.0466
|
Cắt gan phải
|
Cắt gan phải
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4168
|
03.3410.0466
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4169
|
10.0590.0466
|
Cắt gan phải mở rộng
|
Cắt gan phải mở rộng
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4170
|
10.0578.0466
|
Cắt gan phân thùy sau
|
Cắt gan phân thùy sau
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4171
|
10.0579.0466
|
Cắt gan phân thùy trước
|
Cắt gan phân thùy trước
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4172
|
10.0575.0466
|
Cắt gan toàn bộ
|
Cắt gan toàn bộ
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4173
|
10.0577.0466
|
Cắt gan trái
|
Cắt gan trái
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4174
|
10.0591.0466
|
Cắt gan trái mở rộng
|
Cắt gan trái mở rộng
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4175
|
10.0592.0466
|
Cắt gan trung tâm
|
Cắt gan trung tâm
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4176
|
10.0581.0466
|
Cắt hạ phân thùy 1
|
Cắt hạ phân thùy 1
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4177
|
10.0582.0466
|
Cắt hạ phân thùy 2
|
Cắt hạ phân thùy 2
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4178
|
10.0583.0466
|
Cắt hạ phân thùy 3
|
Cắt hạ phân thùy 3
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4179
|
10.0584.0466
|
Cắt hạ phân thùy 4
|
Cắt hạ phân thùy 4
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4180
|
10.0585.0466
|
Cắt hạ phân thùy 5
|
Cắt hạ phân thùy 5
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4181
|
10.0586.0466
|
Cắt hạ phân thùy 6
|
Cắt hạ phân thùy 6
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4182
|
10.0587.0466
|
Cắt hạ phân thùy 7
|
Cắt hạ phân thùy 7
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4183
|
10.0588.0466
|
Cắt hạ phân thùy 8
|
Cắt hạ phân thùy 8
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4184
|
10.0589.0466
|
Cắt hạ phân thùy 9
|
Cắt hạ phân thùy 9
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4185
|
03.3412.0466
|
Cắt hạ phân thùy gan
|
Cắt hạ phân thùy gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4186
|
10.0607.0466
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4187
|
10.0595.0466
|
Cắt nhiều hạ phân thùy
|
Cắt nhiều hạ phân thùy
|
PDB
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4188
|
10.0580.0466
|
Cắt thùy gan trái
|
Cắt thùy gan trái
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4189
|
10.0606.0466
|
Lấy bỏ u gan
|
Lấy bỏ u gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4190
|
03.3433.0466
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4191
|
03.3420.0466
|
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan
và cắt gan
|
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan
và cắt gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4192
|
03.3425.0466
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan
|
P1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4193
|
27.0244.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4194
|
27.0245.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
P1
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4195
|
27.0246.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
P1
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4196
|
27.0247.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4197
|
27.0248.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4198
|
27.0249.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4199
|
27.0254.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4200
|
27.0250.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4201
|
27.0251.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
P1
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4202
|
27.0252.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4203
|
27.0253.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4204
|
27.0256.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4205
|
27.0257.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy
VI-VII-VIII
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy
VI-VII-VIII
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4206
|
27.0255.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4207
|
27.0258.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4208
|
27.0237.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4209
|
27.0240.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4210
|
27.0239.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4211
|
27.0242.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4212
|
27.0241.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4213
|
27.0238.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4214
|
27.0243.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4215
|
03.4012.0467
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ
|
P1
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4216
|
27.0268.0467
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt
gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt
gan thùy trái
|
PDB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4217
|
10.0597.0468
|
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng
cao tần…)
|
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng
cao tần…)
|
|
7.712.200
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4218
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
P1
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
4219
|
03.3424.0469
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động
mạch gan
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động
mạch gan
|
P1
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
4220
|
03.3426.0469
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
P1
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
4221
|
03.3430.0469
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan
|
P1
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
4222
|
03.3423.0469
|
Phẫu thuật sỏi trong gan
|
Phẫu thuật sỏi trong gan
|
P1
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
4223
|
27.0280.0470
|
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4224
|
03.4013.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan
|
P2
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4225
|
03.4014.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
|
P2
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4226
|
27.0259.0470
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
4227
|
10.0608.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Cầm máu nhu mô gan
|
P1
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4228
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
P1
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4229
|
03.2692.0471
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡ
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡ
|
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4230
|
12.0234.0471
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡ
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡ
|
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4231
|
03.3415.0471
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
P2
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4232
|
10.0610.0471
|
Lấy máu tụ bao gan
|
Lấy máu tụ bao gan
|
P1
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
4233
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
P2
|
4.993.100
|
|
4234
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
P1
|
4.993.100
|
|
4235
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
P2
|
3.431.900
|
|
4236
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
P1
|
3.431.900
|
|
4237
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn
lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn
lưu Kehr
|
PDB
|
3.431.900
|
|
4238
|
27.0265.0473
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
P1
|
3.431.900
|
|
4239
|
27.0283.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng
|
P1
|
3.431.900
|
|
4240
|
27.0277.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
P1
|
3.431.900
|
|
4241
|
27.0278.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
P1
|
3.431.900
|
|
4242
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
P1
|
3.431.900
|
|
4243
|
03.3428.0474
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu
Kehr
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu
Kehr
|
P1
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4244
|
03.3422.0474
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình
cơ thắt Oddi
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình
cơ thắt Oddi
|
P1
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4245
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
P1
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4246
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường
mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường
mật
|
P1
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4247
|
10.0625.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi
đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi
đường mật
|
PDB
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4248
|
03.3429.0474
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật
chủ lấy giun
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật
chủ lấy giun
|
P1
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4249
|
03.3434.0475
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật
lại
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật
lại
|
P1
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4250
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm
lại miệng nối mật ruột
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm
lại miệng nối mật ruột
|
PDB
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4251
|
03.4022.0476
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy
sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy
sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
P1
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4252
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài
gan có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài
gan có dẫn lưu Kehr
|
PDB
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4253
|
27.0266.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi
mật
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi
mật
|
PDB
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4254
|
27.0269.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống
mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống
mật chủ - hỗng tràng
|
P1
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4255
|
27.0276.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống
gan chung - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống
gan chung - hỗng tràng
|
PDB
|
5.057.900
|
|
4256
|
03.4020.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống
gan chung-ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống
gan chung-ruột
|
P1
|
5.057.900
|
|
4257
|
27.0284.0477
|
phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay
thế OMC bằng quai ruột rời
|
phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay
thế OMC bằng quai ruột rời
|
PDB
|
5.057.900
|
|
4258
|
27.0282.0477
|
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
PDB
|
5.057.900
|
|
4259
|
27.0281.0477
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật
|
PDB
|
5.057.900
|
|
4260
|
03.4024.0477
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật
|
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật
|
PDB
|
5.057.900
|
|
4261
|
03.4023.0478
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật
ngoài gan
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật
ngoài gan
|
P2
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4262
|
27.0279.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4263
|
27.0267.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
P1
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4264
|
27.0271.0479
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường
mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường
mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
PDB
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4265
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
P1
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
4266
|
03.3436.0481
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
P1
|
4.870.100
|
|
4267
|
03.3417.0481
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
P1
|
4.870.100
|
|
4268
|
10.0635.0481
|
Cắt đường mật ngoài gan
|
Cắt đường mật ngoài gan
|
PDB
|
4.870.100
|
|
4269
|
10.0636.0481
|
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan
trái
|
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan
trái
|
PDB
|
4.870.100
|
|
4270
|
03.3449.0481
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
P1
|
4.870.100
|
|
4271
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
P1
|
4.870.100
|
|
4272
|
12.0236.0481
|
Nối mật - hỗng tràng do ung thư
|
Nối mật - hỗng tràng do ung thư
|
|
4.870.100
|
|
4273
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột bên - bên
|
Nối mật ruột bên - bên
|
P1
|
4.870.100
|
|
4274
|
10.0633.0481
|
Nối mật ruột tận - bên
|
Nối mật ruột tận - bên
|
P1
|
4.870.100
|
|
4275
|
03.2687.0481
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
|
|
4.870.100
|
|
4276
|
03.3455.0481
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
P1
|
4.870.100
|
|
4277
|
10.0634.0481
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan
trái với hỗng tràng
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan
trái với hỗng tràng
|
PDB
|
4.870.100
|
|
4278
|
03.3437.0481
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
P2
|
4.870.100
|
|
4279
|
03.3421.0481
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
P1
|
4.870.100
|
|
4280
|
03.3450.0481
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
P1
|
4.870.100
|
|
4281
|
03.3442.0481
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
P2
|
4.870.100
|
|
4282
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
Nối tụy ruột
|
P1
|
4.870.100
|
|
4283
|
03.3418.0481
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường
mật
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường
mật
|
P1
|
4.870.100
|
|
4284
|
10.0666.0481
|
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
P1
|
4.870.100
|
|
4285
|
10.0665.0481
|
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy,
viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy,
viêm tụy mạn
|
P1
|
4.870.100
|
|
4286
|
03.2697.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4287
|
12.0240.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4288
|
10.0477.0482
|
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung
qua đường mở D2 tá tràng
|
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung
qua đường mở D2 tá tràng
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4289
|
03.3447.0482
|
Cắt khối tá - tụy
|
Cắt khối tá - tụy
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4290
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
Cắt khối tá tụy
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4291
|
10.0652.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng
trên bằng đoạn mạch nhân tạo
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng
trên bằng đoạn mạch nhân tạo
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4292
|
10.0651.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch
nhân tạo
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch
nhân tạo
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4293
|
10.0650.0482
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân
|
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4294
|
10.0649.0482
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4295
|
10.0656.0482
|
Cắt toàn bộ tụy
|
Cắt toàn bộ tụy
|
PDB
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn
mạch nhân tạo.
|
4296
|
27.0285.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
PDB
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4297
|
27.0288.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy
|
PDB
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4298
|
27.0286.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
|
PDB
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4299
|
27.0287.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
PDB
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4300
|
27.0290.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
P1
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4301
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
Cắt lách bán phần
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4302
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4303
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
Cắt lách bệnh lý
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4304
|
03.3453.0484
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết
tán…
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết
tán…
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4305
|
12.0242.0484
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4306
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
Cắt lách do chấn thương
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4307
|
03.2699.0484
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4308
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
P1
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4309
|
27.0303.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn
thương
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn
thương
|
P1
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4310
|
03.4016.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
P1
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4311
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
P1
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4312
|
27.0299.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
P1
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4313
|
10.0658.0486
|
Các phẫu thuật cắt tụy khác
|
Các phẫu thuật cắt tụy khác
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4314
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Cắt bỏ nang tụy
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4315
|
03.3456.0486
|
Cắt đuôi tụy
|
Cắt đuôi tụy
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4316
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
PDB
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4317
|
03.2696.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4318
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4319
|
03.3452.0486
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4320
|
10.0657.0486
|
Cắt một phần tụy
|
Cắt một phần tụy
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4321
|
03.3457.0486
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4322
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4323
|
03.2698.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4324
|
12.0241.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4325
|
10.0653.0486
|
Cắt tụy trung tâm
|
Cắt tụy trung tâm
|
PDB
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4326
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4327
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4328
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4329
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non
trên quai Y
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non
trên quai Y
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4330
|
03.3451.0486
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại
với quai hỗng tràng
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại
với quai hỗng tràng
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4331
|
03.3448.0486
|
Phẫu thuật Fray
|
Phẫu thuật Fray
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4332
|
10.0667.0486
|
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy
mạn
|
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy
mạn
|
PDB
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4333
|
10.0668.0486
|
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
|
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
|
P1
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4334
|
12.0258.0487
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4335
|
03.2666.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4336
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4337
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4338
|
03.3390.0487
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
P1
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4339
|
03.2581.0488
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4340
|
12.0154.0488
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4341
|
10.0615.0488
|
Lấy hạch cuống gan
|
Lấy hạch cuống gan
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4342
|
10.0445.0488
|
Nạo vét hạch cổ
|
Nạo vét hạch cổ
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4343
|
15.0280.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4344
|
03.2583.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4345
|
03.2584.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4346
|
15.0281.0488
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4347
|
15.0378.0488
|
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4348
|
15.0279.0488
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4349
|
15.0376.0488
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu
âm/hàn mô, hàn mạch
|
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
4350
|
07.0023.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu
thuật
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu
thuật
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4351
|
07.0055.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu
thuật bằng dao siêu âm
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu
thuật bằng dao siêu âm
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4352
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
P2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4353
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
Nạo vét hạch D2
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4354
|
10.0461.0488
|
Nạo vét hạch D3
|
Nạo vét hạch D3
|
PDB
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4355
|
10.0462.0488
|
Nạo vét hạch D4
|
Nạo vét hạch D4
|
PDB
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4356
|
10.0444.0488
|
Nạo vét hạch trung thất
|
Nạo vét hạch trung thất
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4357
|
04.0034.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
P2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4358
|
04.0032.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4359
|
04.0033.0488
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng
nách
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng
nách
|
P2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4360
|
04.0031.0488
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
|
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4361
|
03.2504.0488
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
P1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
4362
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4363
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4364
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
Bóc phúc mạc douglas
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4365
|
10.0707.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
PDB
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4366
|
10.0711.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và
điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và
điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
PDB
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4367
|
10.0710.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và
điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và
điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
|
PDB
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4368
|
10.0709.0489
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất
nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất
nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4369
|
10.0708.0489
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong
phúc mạc trong mổ
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong
phúc mạc trong mổ
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4370
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4371
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4372
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
P2
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4373
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
P2
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4374
|
03.3393.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường
mổ cùng cụt
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường
mổ cùng cụt
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4375
|
03.3382.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng
bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng
bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
PDB
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4376
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4377
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4378
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
P1
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4379
|
03.3387.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
P2
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4380
|
03.3388.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
P2
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4381
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4382
|
03.4046.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4383
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt
ruột
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4384
|
03.4011.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4385
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4386
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài
tử cung + tạo hình vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài
tử cung + tạo hình vòi trứng
|
P1
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
4387
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4388
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4389
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4390
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy cắt nối.
|
4391
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4392
|
03.3315.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4393
|
03.3316.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4394
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4395
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4396
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4397
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4398
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4399
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4400
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4401
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4402
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4403
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4404
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
P3
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4405
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4406
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4407
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy cắt nối.
|
4408
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới
tính
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới
tính
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4409
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh
không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh
không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4410
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần
hoặc áp lạnh
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần
hoặc áp lạnh
|
P1
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
|
4411
|
10.0574.0491
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
P2
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
4412
|
10.0695.0492
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4413
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4414
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassini
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4415
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4416
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtenstein
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4417
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldice
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4418
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4419
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4420
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4421
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4422
|
03.3589.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4423
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
P3
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4424
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4425
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4426
|
03.3590.0492
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4427
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4428
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4429
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
P1
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4430
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
P2
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
4431
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
P2
|
3.142.500
|
|
4432
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
P2
|
3.142.500
|
|
4433
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
P1
|
3.142.500
|
|
4434
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
P1
|
3.142.500
|
|
4435
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
P3
|
3.142.500
|
|
4436
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
P2
|
3.142.500
|
|
4437
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
P1
|
3.142.500
|
|
4438
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
P1
|
3.142.500
|
|
4439
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
P3
|
3.142.500
|
|
4440
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
P1
|
3.142.500
|
|
4441
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
P3
|
3.142.500
|
|
4442
|
04.0029.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
|
P2
|
3.142.500
|
|
4443
|
04.0028.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
P2
|
3.142.500
|
|
4444
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
P2
|
3.142.500
|
|
4445
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
P1
|
3.142.500
|
|
4446
|
10.0539.0494
|
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn
|
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4447
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4448
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn trong
|
Cắt cơ tròn trong
|
P3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4449
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
P3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4450
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4451
|
10.0563.0494
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu
môn
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu
môn
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4452
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị
trí 3h và 9h)
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị
trí 3h và 9h)
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4453
|
10.0562.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị
trí 6h, tạo hình hậu môn
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị
trí 6h, tạo hình hậu môn
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4454
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
P3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4455
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4456
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan
- Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan
- Morgan hoặc Ferguson)
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4457
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4458
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4459
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4460
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
P3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4461
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ
chờ
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ
chờ
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4462
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4463
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4464
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4465
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4466
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4467
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
P3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4468
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4469
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4470
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4471
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4472
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4473
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm
(DGHAL)
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm
(DGHAL)
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4474
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4475
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
P1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4476
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
P2
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
4477
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
P2
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
4478
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
P2
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
4479
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
P2
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy.
|
4480
|
03.1035.0496
|
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá
tràng
|
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá
tràng
|
TDB
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
4481
|
03.1047.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn
lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn
lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
TDB
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
4482
|
20.0055.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn
lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn
lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
TDB
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
4483
|
02.0286.0497
|
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa
điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa
điều trị ung thư sớm
|
TDB
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
4484
|
03.1040.0497
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ
dày
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ
dày
|
TDB
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
4485
|
20.0060.0497
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ
dày
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ
dày
|
TDB
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
4486
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực tràng
|
Cắt polyp trực tràng
|
P2
|
1.108.300
|
|
4487
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa
< 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa
< 1 cm
|
T1
|
1.108.300
|
|
4488
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày,
tá tràng, đại trực tràng)
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày,
tá tràng, đại trực tràng)
|
T1
|
1.108.300
|
|
4489
|
02.0506.0499
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của
siêu âm C-ARM
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của
siêu âm C-ARM
|
T1
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4490
|
02.0248.0499
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4491
|
03.2334.0499
|
Đặt stent đường mật, đường tụy
|
Đặt stent đường mật, đường tụy
|
TDB
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4492
|
03.3446.0499
|
Đặt stent nang giả tụy
|
Đặt stent nang giả tụy
|
T1
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4493
|
02.0504.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da
|
TDB
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4494
|
02.0321.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent
đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent
đường mật qua da
|
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire, bộ dẫn lưu đường mật
|
4495
|
02.0505.0499
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da
|
T2
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter,
guidewire.
|
4496
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa >
1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa >
1 cm hoặc nhiều polyp
|
TDB
|
1.743.100
|
|
4497
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu
hóa
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu
hóa
|
TDB
|
1.743.100
|
|
4498
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
T1
|
1.743.100
|
|
4499
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
T1
|
1.743.100
|
|
4500
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
T1
|
1.743.100
|
|
4501
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
T1
|
2.745.200
|
|
4502
|
02.0252.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
TDB
|
2.745.200
|
|
4503
|
03.0154.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
T1
|
2.745.200
|
|
4504
|
20.0048.0502
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
T1
|
2.745.200
|
|
4505
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
|
T1
|
2.745.200
|
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
|
4506
|
03.1041.0502
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
T1
|
2.745.200
|
|
4507
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
P1
|
2.745.200
|
|
4508
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
P1
|
2.745.200
|
|
4509
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
P1
|
2.745.200
|
|
4510
|
03.4026.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
P2
|
2.745.200
|
|
4511
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
P2
|
2.745.200
|
|
4512
|
03.1032.0503
|
Nội soi nong đường mật, oddi
|
Nội soi nong đường mật, oddi
|
T1
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
4513
|
20.0044.0503
|
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
|
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
|
T1
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
4514
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
Cắt phymosis [thủ thuật]
|
|
269.500
|
|
4515
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
T3
|
218.500
|
|
4516
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
P2
|
218.500
|
|
4517
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
T1
|
218.500
|
|
4518
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
T1
|
218.500
|
|
4519
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
T1
|
218.500
|
|
4520
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
T3
|
218.500
|
|
4521
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
T2
|
218.500
|
|
4522
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
Trích hạch viêm mủ
|
TDB
|
218.500
|
|
4523
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
P2
|
218.500
|
|
4524
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
TDB
|
218.500
|
|
4525
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo
đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo
đường
|
T3
|
218.500
|
|
4526
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
T3
|
169.500
|
|
4527
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
T3
|
169.500
|
|
4528
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
T1
|
169.500
|
|
4529
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
T2
|
58.400
|
|
4530
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
T2
|
58.400
|
|
4531
|
10.1116.0509
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn
chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn
chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
|
780.000
|
|
4532
|
10.1117.0510
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn
chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn
chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
|
595.000
|
|
4533
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
T1
|
667.000
|
|
4534
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
[bột liền]
|
T1
|
667.000
|
|
4535
|
03.3860.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật [bột liền]
|
T1
|
667.000
|
|
4536
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]
|
T1
|
297.000
|
|
4537
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
[bột tự cán]
|
T1
|
297.000
|
|
4538
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật [bột tự cán]
|
T1
|
297.000
|
|
4539
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
T2
|
282.000
|
|
4540
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
T2
|
282.000
|
|
4541
|
03.3863.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]
|
T2
|
282.000
|
|
4542
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]
|
T2
|
282.000
|
|
4543
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
[bột liền]
|
T1
|
282.000
|
|
4544
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
[bột liền]
|
T2
|
282.000
|
|
4545
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
T2
|
182.000
|
|
4546
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
T2
|
182.000
|
|
4547
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]
|
T2
|
182.000
|
|
4548
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]
|
T2
|
182.000
|
|
4549
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
[bột tự cán]
|
T1
|
182.000
|
|
4550
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
[bột tự cán]
|
T2
|
182.000
|
|
4551
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4552
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]
|
T1
|
434.600
|
|
4553
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
T1
|
434.600
|
|
4554
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4555
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4556
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4557
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
T1
|
434.600
|
|
4558
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4559
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4560
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]
|
T2
|
434.600
|
|
4561
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]
|
T1
|
434.600
|
|
4562
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4563
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
T1
|
256.600
|
|
4564
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột tự cán]
|
T1
|
256.600
|
|
4565
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
[bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4566
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4567
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4568
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
T1
|
256.600
|
|
4569
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4570
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4571
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]
|
T2
|
256.600
|
|
4572
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
T1
|
256.600
|
|
4573
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]
|
T2
|
342.000
|
|
4574
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
T1
|
342.000
|
|
4575
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
T2
|
342.000
|
|
4576
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]
|
T2
|
187.000
|
|
4577
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
T1
|
187.000
|
|
4578
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
T2
|
187.000
|
|
4579
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương
pháp Ponsetti [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4580
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
T1
|
257.000
|
|
4581
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4582
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4583
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4584
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4585
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4586
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4587
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột
liền]
|
T2
|
257.000
|
|
4588
|
17.0136.0520
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương
pháp Ponsetti [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4589
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
T1
|
192.400
|
|
4590
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4591
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4592
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4593
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4594
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4595
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4596
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột
tự cán]
|
T2
|
192.400
|
|
4597
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4598
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4599
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4600
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4601
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4602
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4603
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4604
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4605
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4606
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4607
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4608
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4609
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4610
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4611
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4612
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4613
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]
|
T2
|
242.400
|
|
4614
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]
|
T1
|
242.400
|
|
4615
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh [bột liền]
|
T3
|
749.600
|
|
4616
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
T2
|
749.600
|
|
4617
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
T1
|
749.600
|
|
4618
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
T2
|
749.600
|
|
4619
|
17.0138.0524
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
T3
|
370.100
|
|
4620
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]
|
T2
|
370.100
|
|
4621
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
T1
|
370.100
|
|
4622
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
T2
|
370.100
|
|
4623
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4624
|
03.3831.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4625
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4626
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4627
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4628
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4629
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4630
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4631
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4632
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4633
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4634
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4635
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4636
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4637
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4638
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]
|
T2
|
300.100
|
|
4639
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4640
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4641
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]
|
T2
|
300.100
|
|
4642
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4643
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T2
|
300.100
|
|
4644
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4645
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4646
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4647
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4648
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4649
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4650
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4651
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
T2
|
300.100
|
|
4652
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4653
|
17.0241.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
T3
|
372.700
|
|
4654
|
17.0240.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]
|
T3
|
372.700
|
|
4655
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4656
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4657
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4658
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4659
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4660
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4661
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4662
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4663
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4664
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4665
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
T2
|
372.700
|
|
4666
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4667
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và độ IV [bột liền]
|
T1
|
372.700
|
|
4668
|
17.0240.0528
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]
|
T3
|
300.100
|
|
4669
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4670
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4671
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4672
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4673
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4674
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4675
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4676
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4677
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột
tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4678
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4679
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
T2
|
300.100
|
|
4680
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4681
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ III và độ IV [bột tự cán]
|
T1
|
300.100
|
|
4682
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4683
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4684
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền]
|
T2
|
659.600
|
|
4685
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4686
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4687
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4688
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4689
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4690
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4691
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
T2
|
659.600
|
|
4692
|
03.3830.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4693
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4694
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4695
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4696
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]
|
T1
|
659.600
|
|
4697
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]
|
T2
|
659.600
|
|
4698
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4699
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4700
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]
|
T2
|
379.600
|
|
4701
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4702
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4703
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4704
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4705
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4706
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4707
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]
|
T2
|
379.600
|
|
4708
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4709
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
háng [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4710
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4711
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4712
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]
|
T1
|
379.600
|
|
4713
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]
|
T2
|
379.600
|
|
4714
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
T1
|
167.000
|
|
4715
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
T2
|
167.000
|
|
4716
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
T2
|
167.000
|
|
4717
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
T2
|
167.000
|
|
4718
|
03.2759.0534
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4719
|
12.0326.0534
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4720
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
Cắt cụt cẳng chân
|
P2
|
3.994.900
|
|
4721
|
03.2748.0534
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4722
|
12.0335.0534
|
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
|
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4723
|
03.3682.0534
|
Cắt cụt cẳng tay
|
Cắt cụt cẳng tay
|
P2
|
3.994.900
|
|
4724
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
Cắt cụt cánh tay
|
P3
|
3.994.900
|
|
4725
|
03.2744.0534
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4726
|
12.0328.0534
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4727
|
11.0072.0534
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
3.994.900
|
|
4728
|
11.0073.0534
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều
trị bỏng sâu
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều
trị bỏng sâu
|
P1
|
3.994.900
|
|
4729
|
12.0336.0534
|
Cắt cụt đùi do ung thư
|
Cắt cụt đùi do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4730
|
03.2749.0534
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới
|
P1
|
3.994.900
|
|
4731
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
P1
|
3.994.900
|
|
4732
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
P2
|
3.994.900
|
|
4733
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
P2
|
3.994.900
|
|
4734
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
P2
|
3.994.900
|
|
4735
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
P2
|
3.994.900
|
|
4736
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
P2
|
3.994.900
|
|
4737
|
11.0074.0534
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn
điều trị bỏng sâu
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn
điều trị bỏng sâu
|
P1
|
3.994.900
|
|
4738
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
Tháo khớp cổ chân
|
P2
|
3.994.900
|
|
4739
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
Tháo khớp cổ tay
|
P2
|
3.994.900
|
|
4740
|
03.2746.0534
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4741
|
12.0327.0534
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4742
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
Tháo khớp gối
|
P2
|
3.994.900
|
|
4743
|
03.2750.0534
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4744
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
Tháo khớp háng
|
P1
|
3.994.900
|
|
4745
|
12.0334.0534
|
Tháo khớp háng do ung thư
|
Tháo khớp háng do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4746
|
03.2747.0534
|
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới
|
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới
|
P1
|
3.994.900
|
|
4747
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
Tháo khớp khuỷu
|
P3
|
3.994.900
|
|
4748
|
03.2745.0534
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4749
|
12.0329.0534
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
P1
|
3.994.900
|
|
4750
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
P2
|
3.994.900
|
|
4751
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
Tháo khớp vai
|
P1
|
3.994.900
|
|
4752
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
P2
|
3.994.900
|
|
4753
|
03.3698.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt
vận động
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt
vận động
|
P2
|
3.320.600
|
|
4754
|
05.0057.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón
cái cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón
cái cho người bệnh phong
|
P1
|
3.320.600
|
|
4755
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
P1
|
3.320.600
|
|
4756
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh
quay
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh
quay
|
P1
|
3.320.600
|
|
4757
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
P1
|
3.320.600
|
|
4758
|
05.0056.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò
mềm các ngón tay cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò
mềm các ngón tay cho người bệnh phong
|
P1
|
3.320.600
|
|
4759
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh
trụ
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh
trụ
|
PDB
|
3.320.600
|
|
4760
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô
mô cái)
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô
mô cái)
|
P1
|
3.320.600
|
|
4761
|
28.0192.0535
|
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật
treo
|
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật
treo
|
P1
|
3.320.600
|
|
4762
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
P1
|
3.320.600
|
|
4763
|
04.0055.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai do lao
|
Phẫu thuật thay khớp vai do lao
|
PDB
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc
hóa học.
|
4764
|
10.0714.0536
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
|
PDB
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc
hóa học.
|
4765
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4766
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4767
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
P2
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4768
|
10.0937.0537
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4769
|
10.0892.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương
pháp PONESETI
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương
pháp PONESETI
|
P2
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4770
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
|
P2
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4771
|
03.3780.0537
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4772
|
10.0898.0537
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4773
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
P1
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4774
|
03.3768.0538
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
|
P1
|
3.320.600
|
|
4775
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
P1
|
3.320.600
|
|
4776
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
P1
|
3.320.600
|
|
4777
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày
trước, cơ mác bên dài)
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày
trước, cơ mác bên dài)
|
P1
|
3.320.600
|
|
4778
|
05.0055.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần
cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần
cho người bệnh phong
|
P1
|
3.320.600
|
|
4779
|
03.3769.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt
vận động
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt
vận động
|
P1
|
3.320.600
|
|
4780
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
P1
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4781
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương
|
PDB
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4782
|
03.3747.0540
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
P1
|
3.447.900
|
|
4783
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
P1
|
3.447.900
|
|
4784
|
03.3751.0540
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
P1
|
3.447.900
|
|
4785
|
03.3746.0540
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
P1
|
3.447.900
|
|
4786
|
02.0365.0541
|
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
|
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
|
T1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4787
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp
ống sống thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp
ống sống thắt lưng
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị
đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.
|
4788
|
27.0446.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4789
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4790
|
27.0458.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4791
|
03.4156.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua
nội soi khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua
nội soi khớp vai
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4792
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4793
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4794
|
27.0069.0541
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị
thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương
nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
4795
|
03.4150.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4796
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4797
|
27.0452.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4798
|
27.0453.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4799
|
27.0484.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước
cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước
cổ chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4800
|
03.4144.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4801
|
03.4152.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4802
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4803
|
27.0439.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4804
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4805
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ
trước ra sau
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ
trước ra sau
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4806
|
03.4153.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ
chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4807
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng
đòn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng
đòn
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4808
|
27.0447.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4809
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4810
|
27.0480.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4811
|
03.4143.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương
sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương
sụn khớp gối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4812
|
27.0465.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4813
|
27.0063.0541
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống
cổ
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống
cổ
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4814
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4815
|
03.4151.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4816
|
27.0482.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4817
|
27.0483.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4818
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
4819
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4820
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4821
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4822
|
03.4154.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4823
|
27.0503.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc
viêm
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc
viêm
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4824
|
27.0504.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp
cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp
cổ chân
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4825
|
03.4146.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn
tính sau chấn thương
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn
tính sau chấn thương
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4826
|
04.0053.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4827
|
04.0054.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4828
|
04.0052.0541
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4829
|
27.0074.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm,
nẹp
|
4830
|
27.0068.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường
trước trong vẹo cột sống
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường
trước trong vẹo cột sống
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị
thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
4831
|
27.0065.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng
qua lỗ liên hợp
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng
qua lỗ liên hợp
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị
đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ, đầu đốt RF.
|
4832
|
27.0070.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống
cổ đường sau
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống
cổ đường sau
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi khoan (mài).
|
4833
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
4834
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng
loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng
loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
bên chày, bên mác)
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4835
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4836
|
27.0445.0542
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
4837
|
03.4155.0542
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước
endo-button
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước
endo-button
|
P1
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4838
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4839
|
27.0476.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 1 bó
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4840
|
27.0477.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân achille đồng loại 2 bó
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4841
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân bánh chè tự thân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân bánh chè tự thân
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4842
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân chân ngỗng
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4843
|
27.0468.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân tứ đầu
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân tứ đầu
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4844
|
27.0474.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4845
|
27.0475.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4846
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
kỹ thuật hai bó
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4847
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4848
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng
(chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng
(chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4849
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
PDB
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4850
|
03.4145.0542
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
P1
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
4851
|
10.0855.0543
|
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều
khớp bẩm sinh)
|
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều
khớp bẩm sinh)
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4852
|
04.0005.0543
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
|
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4853
|
03.3713.0543
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4854
|
10.0715.0543
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
|
PDB
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4855
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4856
|
03.3730.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4857
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4858
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
P1
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
4859
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
PDB
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4860
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4861
|
04.0006.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4862
|
04.0008.0546
|
Phẫu thuật thay khớp gối do lao
|
Phẫu thuật thay khớp gối do lao
|
PDB
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4863
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4864
|
04.0006.0547
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]
|
PDB
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4865
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
PDB
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
4866
|
03.3880.0548
|
Bắt vít qua khớp
|
Bắt vít qua khớp
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4867
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4868
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi
cầu
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi
cầu
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4869
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh
tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh
tay
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4870
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng
chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng
chỉ thép)
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4871
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4872
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4873
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4874
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và
bàn chân giữa
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4875
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4876
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4877
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên
lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên
lồi cầu xương đùi
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4878
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên
lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên
lồi cầu xương đùi
|
PDB
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4879
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4880
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
P2
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4881
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4882
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4883
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4884
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4885
|
10.0873.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở
trẻ em
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở
trẻ em
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4886
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4887
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức
tạp
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4888
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4889
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4890
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4891
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4892
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4893
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
P1
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
4894
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4895
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4896
|
04.0056.0549
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao
(Arthrodesis)
|
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao
(Arthrodesis)
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4897
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4898
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4899
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4900
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
P1
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
4901
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4902
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến
dạng vuốt trụ
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến
dạng vuốt trụ
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4903
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4904
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4905
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón
tay cò súng
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón
tay cò súng
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4906
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4907
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong
trường hợp nặng
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong
trường hợp nặng
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4908
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ
gấp gối, cắt thần kinh
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ
gấp gối, cắt thần kinh
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4909
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4910
|
03.4149.0550
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn
chũm
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn
chũm
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4911
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4912
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn
thương
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4913
|
03.3748.0550
|
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4914
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4915
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4916
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4917
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4918
|
10.0901.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
P2
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4919
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4920
|
10.0945.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4921
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
P1
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
4922
|
10.0856.0551
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
|
P1
|
3.011.900
|
|
4923
|
04.0007.0551
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao
|
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao
|
PDB
|
3.011.900
|
|
4924
|
10.0907.0551
|
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
|
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
|
P1
|
3.011.900
|
|
4925
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
|
P1
|
3.011.900
|
|
4926
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
P2
|
3.011.900
|
|
4927
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
P1
|
3.011.900
|
|
4928
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
P1
|
3.011.900
|
|
4929
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
P1
|
3.011.900
|
|
4930
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
P1
|
3.011.900
|
|
4931
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
P1
|
3.011.900
|
|
4932
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
P1
|
3.011.900
|
|
4933
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
P2
|
3.011.900
|
|
4934
|
04.0024.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
|
P2
|
3.011.900
|
|
4935
|
04.0016.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
|
P2
|
3.011.900
|
|
4936
|
04.0020.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
|
P2
|
3.011.900
|
|
4937
|
04.0023.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
P2
|
3.011.900
|
|
4938
|
04.0022.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
|
P1
|
3.011.900
|
|
4939
|
04.0015.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
P2
|
3.011.900
|
|
4940
|
04.0013.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức
đòn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức
đòn
|
P2
|
3.011.900
|
|
4941
|
04.0014.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
|
P2
|
3.011.900
|
|
4942
|
04.0012.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
|
P2
|
3.011.900
|
|
4943
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
P1
|
3.011.900
|
|
4944
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
P2
|
3.011.900
|
|
4945
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
P1
|
3.011.900
|
|
4946
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
P1
|
3.011.900
|
|
4947
|
12.0333.0551
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
P1
|
3.011.900
|
|
4948
|
28.0350.0552
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4949
|
10.0853.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4950
|
03.3708.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4951
|
10.0933.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
Phẫu thuật ghép chi
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4952
|
28.0347.0552
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4953
|
28.0348.0552
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4954
|
26.0009.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương đòn
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương đòn
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4955
|
26.0007.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương mác
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4956
|
26.0008.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng
xương mào chậu
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4957
|
28.0234.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương đòn
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương đòn
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4958
|
28.0232.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương mác
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4959
|
28.0233.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương
hàm dưới bằng xương mào chậu
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4960
|
26.0044.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4961
|
26.0053.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4962
|
26.0043.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4963
|
26.0042.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4964
|
26.0041.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4965
|
26.0048.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4966
|
26.0049.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4967
|
26.0050.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4968
|
26.0051.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4969
|
26.0052.0552
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4970
|
26.0045.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4971
|
26.0039.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4972
|
26.0040.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại chi dưới bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại chi dưới bị cắt rời
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4973
|
26.0056.0552
|
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu
|
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu
|
PDB
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
4974
|
26.0034.0553
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
PDB
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4975
|
03.3886.0553
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4976
|
03.3609.0553
|
Ghép xương chấn thương cột sống cổ
|
Ghép xương chấn thương cột sống cổ
|
PDB
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4977
|
03.3610.0553
|
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4978
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống
thắt lưng
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống
thắt lưng
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4979
|
03.3892.0553
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4980
|
03.3621.0553
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương
|
PDB
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4981
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng
loại điều trị u xương
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng
loại điều trị u xương
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4982
|
04.0002.0553
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương
tự thân
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương
tự thân
|
PDB
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4983
|
10.0969.0553
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
P2
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4984
|
10.1039.0553
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống
cổ
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống
cổ
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4985
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4986
|
28.0205.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn
xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn
xương hàm trên
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4987
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
PDB
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4988
|
03.3617.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt
sống L4-5, L5-Si
|
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt
sống L4-5, L5-Si
|
P1
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4989
|
10.0931.0554
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ
thuật cao
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ
thuật cao
|
PDB
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
4990
|
03.3764.0555
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4991
|
03.3660.0555
|
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4992
|
03.3734.0555
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4993
|
03.3699.0555
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4994
|
03.3883.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4995
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4996
|
03.3719.0555
|
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn
chi
|
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn
chi
|
P1
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít,
ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4997
|
10.0896.0556
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
4998
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
4999
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5000
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5001
|
03.3743.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5002
|
03.3773.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5003
|
03.3744.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5004
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5005
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5006
|
03.3738.0556
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên
xương chày
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên
xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5007
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5008
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5009
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5010
|
03.3787.0556
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5011
|
03.3786.0556
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5012
|
03.3694.0556
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5013
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương chày mở
|
Đóng đinh xương chày mở
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5014
|
03.3725.0556
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5015
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5016
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5017
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUM
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUM
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5018
|
03.3889.0556
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5019
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5020
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5021
|
03.3727.0556
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc
dưới mấu chuyển
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc
dưới mấu chuyển
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5022
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5023
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
chè
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
chè
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5024
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5025
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5026
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5027
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm
sinh
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm
sinh
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5028
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch
xương
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch
xương
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5029
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5030
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng
tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5031
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5032
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5033
|
03.3887.0556
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5034
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh
ghép xương cuống mạch liền
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh
ghép xương cuống mạch liền
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5035
|
03.3715.0556
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo
mái che đầu xương đùi)
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo
mái che đầu xương đùi)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5036
|
03.3714.0556
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo
varus)
|
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo
varus)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5037
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm
sinh
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm
sinh
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5038
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng
tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5039
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng
tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5040
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay
trụ dưới
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay
trụ dưới
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5041
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5042
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5043
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5044
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5045
|
03.3663.0556
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5046
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5047
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5048
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương
bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương
bả vai
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5049
|
03.3718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5050
|
03.3717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức
tạp
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5051
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5052
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5053
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5054
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương
đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5055
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5056
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gối
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gối
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5057
|
10.0923.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ
xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5058
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5059
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và
ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5060
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5061
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5062
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương
đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5063
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5064
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5065
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5066
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5067
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5068
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5069
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5070
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5071
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5072
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5073
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng
chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5074
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương
cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5075
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5076
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương
cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5077
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5078
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân
xương cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5079
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương
cẳng tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5080
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương
cẳng tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5081
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5082
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới
xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5083
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp
mu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp
mu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5084
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương
cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5085
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5086
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5087
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5088
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương
đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5089
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn
và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn
và ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5090
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp
ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5091
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân
xương chày
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5092
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5093
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5094
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp
cổ chân
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5095
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5096
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5097
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5098
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5099
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5100
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5101
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp
ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5102
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5103
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5104
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương
đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương
đùi - trật háng
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5105
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5106
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5107
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5108
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
tay
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5109
|
10.0924.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xương
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xương
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5110
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5111
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng
tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5112
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và
ngón tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5113
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5114
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5115
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
cánh tay có liệt TK quay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5116
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
phức tạp
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5117
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5118
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5119
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5120
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức
tạp
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5121
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh
tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5122
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5123
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5124
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5125
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5126
|
10.0908.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh
tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh
tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5127
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5128
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu
xương đùi
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5129
|
10.0925.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5130
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5131
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón
tay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5132
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5133
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5134
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5135
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5136
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5137
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5138
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5139
|
10.0754.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5140
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5141
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5142
|
03.3766.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5143
|
03.3765.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép
xương
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép
xương
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5144
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
P2
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5145
|
10.0922.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng
cổ chân
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng
cổ chân
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5146
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp
vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp
vis, Champon, Kim K.Wire)
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5147
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5148
|
10.1037.0556
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh
lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh
lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
PDB
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5149
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5150
|
03.3731.0556
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
P1
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5151
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới
xương quay
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới
xương quay
|
P2
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5152
|
03.3737.0557
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
|
P1
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5153
|
03.3656.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C
Arm
|
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C
Arm
|
P1
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5154
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
PDB
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5155
|
10.1037.0557
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh
lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh
lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
PDB
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
5156
|
03.2500.0558
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5157
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5158
|
12.0340.0558
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5159
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5160
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5161
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5162
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5163
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5164
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5165
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5166
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
P1
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5167
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5168
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
P2
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết
hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh
học hoặc hóa học.
|
5169
|
10.0888.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh
tay
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh
tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5170
|
10.0889.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5171
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5172
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5173
|
28.0342.0559
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
[tính 1 gân]
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5174
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5175
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
PDB
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5176
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5177
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5178
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5179
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5180
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5181
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
PDB
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5182
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5183
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
PDB
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5184
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5185
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5186
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5187
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5188
|
28.0338.0559
|
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5189
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5190
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5191
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5192
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn
tay
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn
tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5193
|
10.0824.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5194
|
10.0825.0559
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng
xương thuyền
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng
xương thuyền
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5195
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính
của ngón I
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính
của ngón I
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5196
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -
ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -
ngón tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5197
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5198
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5199
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5200
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5201
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5202
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5203
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5204
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5205
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
P2
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5206
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng
II)
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng
II)
|
PDB
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5207
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5208
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
P1
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5209
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
PDB
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
5210
|
27.0520.0560
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây
bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.
|
5211
|
03.4241.0561
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5212
|
10.0075.0561
|
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5213
|
03.2904.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5214
|
03.2905.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5215
|
28.0177.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5216
|
28.0178.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5217
|
28.0179.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5218
|
28.0180.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5219
|
28.0181.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5220
|
28.0182.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5221
|
28.0183.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5222
|
28.0184.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5223
|
28.0185.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5224
|
28.0186.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5225
|
03.3049.0561
|
Tạo hình hộp sọ
|
Tạo hình hộp sọ
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5226
|
28.0504.0561
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp
sọ
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp
sọ
|
PDB
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5227
|
12.0105.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
P1
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5228
|
12.0104.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
P1
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5229
|
28.0064.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
|
P1
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5230
|
28.0160.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
|
P2
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5231
|
03.2445.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo
hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5
cm
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo
hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5
cm
|
PDB
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5232
|
03.2764.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,
đóng khuyết da
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt,
đóng khuyết da
|
P1
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
5233
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
P2
|
1.857.900
|
|
5234
|
04.0051.0563
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột
sống
|
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột
sống
|
P1
|
1.857.900
|
|
5235
|
03.3905.0563
|
Rút chỉ thép xương ức
|
Rút chỉ thép xương ức
|
P2
|
1.857.900
|
|
5236
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
Rút đinh các loại
|
P3
|
1.857.900
|
|
5237
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
P2
|
1.857.900
|
|
5238
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
P2
|
1.857.900
|
|
5239
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
PDB
|
7.840.200
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
5240
|
10.1059.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5241
|
03.3620.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5242
|
03.3624.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định
cột sống và ghép xương
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định
cột sống và ghép xương
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5243
|
10.1057.0565
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5244
|
04.0050.0565
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột
sống
|
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột
sống
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5245
|
03.3625.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5246
|
03.3622.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn
khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn
khớp
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5247
|
10.1058.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn
khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn
khớp
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5248
|
03.3619.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5249
|
10.1056.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5250
|
03.3623.0565
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5251
|
03.3618.0565
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi
trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi
trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
P1
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5252
|
10.1055.0565
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi
trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi
trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
|
PDB
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
5253
|
10.1036.0566
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
|
P1
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5254
|
03.3613.0566
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5255
|
03.3612.0566
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước
|
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5256
|
10.1038.0566
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5257
|
10.1093.0566
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua
da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua
da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5258
|
04.0003.0566
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương
và nẹp vít phía trước
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương
và nẹp vít phía trước
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5259
|
10.1033.0566
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5260
|
10.1034.0566
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững
cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững
cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5261
|
10.0056.0566
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương
hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương
hoặc lồng titan
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5262
|
03.3054.0566
|
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha
|
Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5263
|
10.1046.0566
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột
sống cổ (ACDF)
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột
sống cổ (ACDF)
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5264
|
10.1049.0566
|
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
|
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5265
|
10.1035.0566
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy
mỏm nha
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy
mỏm nha
|
PDB
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5266
|
03.3616.0567
|
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5267
|
03.3615.0567
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5268
|
10.1052.0567
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5269
|
10.1067.0567
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
Cố định cột sống và cánh chậu
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5270
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống
thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống
thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5271
|
03.3632.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau
qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau
qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
P1
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5272
|
10.1074.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột
sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột
sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5273
|
03.3631.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường
sau (PLiP)
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường
sau (PLiP)
|
P1
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5274
|
10.1065.0567
|
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương
(nẹp Kaneda, chữ Z)
|
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương
(nẹp Kaneda, chữ Z)
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5275
|
10.1062.0567
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5276
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương
liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium)
(ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương
liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium)
(ALIF)
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5277
|
03.3627.0567
|
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống
|
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống
|
P1
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5278
|
10.1092.0567
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng
qua da
|
P1
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5279
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5280
|
10.1064.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối
bên
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối
bên
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5281
|
10.1063.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua
cuống lối sau
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua
cuống lối sau
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5282
|
10.1070.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định
vị (Navigation)
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định
vị (Navigation)
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5283
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng
xương
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng
xương
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5284
|
10.1072.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ
thống nẹp bán động
|
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ
thống nẹp bán động
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5285
|
10.0056.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương
hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương
hoặc lồng titan
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5286
|
04.0046.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên
thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên
thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5287
|
04.0045.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự
thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự
thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống,
đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5288
|
04.0048.0567
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5289
|
03.3641.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5290
|
03.3642.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5291
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt
lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt
lưng - cùng
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5292
|
10.1095.0567
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột
sống
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột
sống
|
PDB
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
5293
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
PDB
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
5294
|
10.1084.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có bóng
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học
có bóng
|
PDB
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
5295
|
10.1085.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có
lồng titan
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có
lồng titan
|
PDB
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
5296
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua
cuống
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua
cuống
|
PDB
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
5297
|
03.3882.0568
|
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement
|
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement
|
P1
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
5298
|
10.1061.0569
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
|
PDB
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
5299
|
10.1045.0569
|
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định
cột sống cổ (ACCF)
|
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định
cột sống cổ (ACCF)
|
PDB
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
5300
|
04.0044.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
PDB
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
5301
|
04.0048.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
PDB
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
5302
|
04.0047.0569
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân
tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng
|
PDB
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
5303
|
10.1091.0570
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da
|
P1
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
5304
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
đa tầng
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
đa tầng
|
PDB
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
5305
|
10.1079.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
vi phẫu
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
vi phẫu
|
PDB
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
5306
|
03.3079.0570
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
P3
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
5307
|
07.0218.0571
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường
|
P2
|
3.226.900
|
|
5308
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
P2
|
3.226.900
|
|
5309
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
P2
|
3.226.900
|
|
5310
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
P1
|
3.226.900
|
|
5311
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
P3
|
3.226.900
|
|
5312
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét
tì đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét
tì đè
|
P2
|
3.226.900
|
|
5313
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách
ngón 1 bẩm sinh
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách
ngón 1 bẩm sinh
|
P2
|
3.226.900
|
|
5314
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
P1
|
3.226.900
|
|
5315
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
P2
|
3.226.900
|
|
5316
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên
tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên
tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
P1
|
3.226.900
|
|
5317
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
P2
|
3.226.900
|
|
5318
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
P2
|
3.226.900
|
|
5319
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
P2
|
3.226.900
|
|
5320
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
P2
|
3.226.900
|
|
5321
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
P2
|
3.226.900
|
|
5322
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
P1
|
3.226.900
|
|
5323
|
04.0038.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
P2
|
3.226.900
|
|
5324
|
04.0027.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
|
P2
|
3.226.900
|
|
5325
|
04.0026.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
|
P2
|
3.226.900
|
|
5326
|
04.0018.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
|
P2
|
3.226.900
|
|
5327
|
04.0017.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
|
P2
|
3.226.900
|
|
5328
|
04.0021.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
|
P2
|
3.226.900
|
|
5329
|
04.0019.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay
|
P2
|
3.226.900
|
|
5330
|
04.0025.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
|
P2
|
3.226.900
|
|
5331
|
04.0057.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ
|
P2
|
3.226.900
|
|
5332
|
04.0058.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức
|
P2
|
3.226.900
|
|
5333
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
P2
|
3.226.900
|
|
5334
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)
|
P2
|
3.226.900
|
|
5335
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
P1
|
3.226.900
|
|
5336
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
P2
|
3.226.900
|
|
5337
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
P2
|
3.226.900
|
|
5338
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu
|
P1
|
3.226.900
|
|
5339
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn
lưu
|
P3
|
3.226.900
|
|
5340
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu
|
P3
|
3.226.900
|
|
5341
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương
chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương
chết, dẫn lưu
|
P1
|
3.226.900
|
|
5342
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
P1
|
3.226.900
|
|
5343
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
P2
|
3.226.900
|
|
5344
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
P2
|
3.226.900
|
|
5345
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
Tháo đốt bàn
|
P2
|
3.226.900
|
|
5346
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
P1
|
3.405.300
|
|
5347
|
03.3077.0572
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
|
P1
|
3.405.300
|
|
5348
|
03.3805.0572
|
Khâu nối thần kinh
|
Khâu nối thần kinh
|
P1
|
3.405.300
|
|
5349
|
10.0887.0572
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh
cánh tay
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh
cánh tay
|
PDB
|
3.405.300
|
|
5350
|
15.0256.0572
|
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt
cổ
|
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt
cổ
|
P1
|
3.405.300
|
|
5351
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
P2
|
3.405.300
|
|
5352
|
10.0895.0573
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
P2
|
3.720.600
|
|
5353
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
P1
|
3.720.600
|
|
5354
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
P1
|
3.720.600
|
|
5355
|
03.3907.0573
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không
nối
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không
nối
|
P1
|
3.720.600
|
|
5356
|
03.3894.0573
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không
nối
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không
nối
|
P1
|
3.720.600
|
|
5357
|
03.3884.0573
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5358
|
28.0004.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5359
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5360
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5361
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
liền
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
liền
|
PDB
|
3.720.600
|
|
5362
|
28.0325.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da lân cận
|
P2
|
3.720.600
|
|
5363
|
28.0324.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da tại chỗ
|
P2
|
3.720.600
|
|
5364
|
28.0330.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
|
P2
|
3.720.600
|
|
5365
|
28.0329.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
|
P2
|
3.720.600
|
|
5366
|
28.0331.0573
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da từ xa
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da từ xa
|
P1
|
3.720.600
|
|
5367
|
28.0108.0573
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
P2
|
3.720.600
|
|
5368
|
03.3808.0573
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
|
P1
|
3.720.600
|
|
5369
|
28.0372.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự
thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự
thân
|
P2
|
3.720.600
|
|
5370
|
28.0364.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5371
|
28.0365.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5372
|
28.0363.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5373
|
28.0201.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
P2
|
3.720.600
|
|
5374
|
28.0200.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
P2
|
3.720.600
|
|
5375
|
26.0036.0573
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
PDB
|
3.720.600
|
|
5376
|
12.0307.0573
|
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
|
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
|
P1
|
3.720.600
|
|
5377
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền
|
P1
|
3.720.600
|
|
5378
|
28.0397.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
ghép da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
ghép da lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5379
|
28.0393.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân
bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
vạt da tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5380
|
28.0396.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
bằng vạt da lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5381
|
28.0392.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5382
|
28.0394.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt
da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt
da lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5383
|
28.0390.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt
da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt
da tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5384
|
28.0395.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
vạt da lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5385
|
28.0391.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
vạt da tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5386
|
28.0320.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cẳng tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cẳng tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5387
|
28.0318.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5388
|
28.0319.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cánh tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cánh tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5389
|
28.0317.0573
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5390
|
28.0093.0573
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống
mach nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống
mach nuôi
|
P1
|
3.720.600
|
|
5391
|
28.0094.0573
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp
vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp
vành tai
|
P2
|
3.720.600
|
|
5392
|
28.0019.0573
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng
đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng
đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
PDB
|
3.720.600
|
|
5393
|
28.0147.0573
|
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn
bộ vành tai (thì 2)
|
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn
bộ vành tai (thì 2)
|
P1
|
3.720.600
|
|
5394
|
28.0278.0573
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng
vạt cân cơ lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng
vạt cân cơ lân cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5395
|
28.0116.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
3.720.600
|
|
5396
|
28.0119.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
|
P2
|
3.720.600
|
|
5397
|
28.0118.0573
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
3.720.600
|
|
5398
|
28.0090.0573
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch
nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch
nuôi
|
P1
|
3.720.600
|
|
5399
|
28.0091.0573
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
P1
|
3.720.600
|
|
5400
|
28.0107.0573
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
P2
|
3.720.600
|
|
5401
|
28.0041.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
toàn bộ mi trên
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
toàn bộ mi trên
|
P1
|
3.720.600
|
|
5402
|
28.0380.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
|
P1
|
3.720.600
|
|
5403
|
28.0253.0573
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
|
P1
|
3.720.600
|
|
5404
|
26.0037.0573
|
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời
|
PDB
|
3.720.600
|
|
5405
|
28.0081.0573
|
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
P1
|
3.720.600
|
|
5406
|
12.0275.0573
|
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
|
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
|
P1
|
3.720.600
|
|
5407
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
P1
|
3.720.600
|
|
5408
|
03.3908.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
|
P1
|
3.720.600
|
|
5409
|
03.3802.0573
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
P1
|
3.720.600
|
|
5410
|
07.0224.0574
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp
da trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp
da trên người bệnh đái tháo đường
|
P1
|
4.699.100
|
|
5411
|
07.0223.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người
bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người
bệnh đái tháo đường
|
P2
|
4.699.100
|
|
5412
|
07.0221.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ
|
P2
|
4.699.100
|
|
5413
|
28.0008.0574
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng
kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng
kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]
|
PDB
|
4.699.100
|
|
5414
|
28.0287.0574
|
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng
|
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng
|
P1
|
4.699.100
|
|
5415
|
28.0373.0574
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự
thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự
thân
|
P2
|
4.699.100
|
|
5416
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng
ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng
ghép da tự thân
|
P2
|
4.699.100
|
|
5417
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép
da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép
da tự thân
|
P2
|
4.699.100
|
|
5418
|
28.0386.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
ghép da tự thân
|
P2
|
4.699.100
|
|
5419
|
28.0304.0574
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép
da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép
da tự thân
|
P2
|
4.699.100
|
|
5420
|
28.0305.0574
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có
cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có
cuống mạch nuôi
|
P1
|
4.699.100
|
|
5421
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
P1
|
4.699.100
|
|
5422
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích
≥10 cm2]
|
P2
|
4.699.100
|
|
5423
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích
≥10 cm2]
|
P2
|
4.699.100
|
|
5424
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²
|
P2
|
4.699.100
|
|
5425
|
14.0173.0575
|
Ghép da dị loại
|
Ghép da dị loại
|
P2
|
3.044.900
|
|
5426
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại độc lập
|
Ghép da dị loại độc lập
|
P1
|
3.044.900
|
|
5427
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
P1
|
3.044.900
|
|
5428
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
P1
|
3.044.900
|
|
5429
|
07.0222.0575
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người
bệnh đái tháo đường
|
P2
|
3.044.900
|
|
5430
|
28.0008.0575
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng
kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng
kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]
|
PDB
|
3.044.900
|
|
5431
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
|
P2
|
3.044.900
|
|
5432
|
28.0066.0575
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
P2
|
3.044.900
|
|
5433
|
28.0108.0575
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
P2
|
3.044.900
|
|
5434
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
P3
|
3.044.900
|
|
5435
|
28.0304.0575
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép
da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép
da tự thân
|
P2
|
3.044.900
|
|
5436
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
P1
|
3.044.900
|
|
5437
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
P2
|
3.044.900
|
|
5438
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện
tích < 10 cm2]
|
P2
|
3.044.900
|
|
5439
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện
tích < 10 cm2]
|
P2
|
3.044.900
|
|
5440
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²
|
P2
|
3.044.900
|
|
5441
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
P3
|
2.767.900
|
|
5442
|
28.0288.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
|
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
|
P3
|
2.767.900
|
|
5443
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt có thiếu hổng tổ chức
|
P1
|
2.767.900
|
|
5444
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
P3
|
2.767.900
|
|
5445
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
P2
|
2.767.900
|
|
5446
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
|
P3
|
2.767.900
|
|
5447
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
P2
|
5.204.600
|
|
5448
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời
|
P3
|
5.204.600
|
|
5449
|
03.3691.0577
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
P2
|
5.204.600
|
|
5450
|
03.3692.0577
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
P2
|
5.204.600
|
|
5451
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng
sau chấn thương
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng
sau chấn thương
|
P2
|
5.204.600
|
|
5452
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
phức tạp
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
phức tạp
|
P1
|
5.204.600
|
|
5453
|
12.0402.0577
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp
|
PDB
|
5.204.600
|
|
5454
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
P1
|
5.204.600
|
|
5455
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
P2
|
5.204.600
|
|
5456
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
P1
|
5.204.600
|
|
5457
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh
giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh
giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
PDB
|
5.204.600
|
|
5458
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
PDB
|
5.204.600
|
|
5459
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
P1
|
5.204.600
|
|
5460
|
26.0058.0578
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật
|
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5461
|
03.3709.0578
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5462
|
26.0035.0578
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5463
|
26.0059.0578
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5464
|
26.0033.0578
|
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5465
|
26.0046.0578
|
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5466
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5467
|
28.0005.0578
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5468
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
rời
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
rời
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5469
|
26.0054.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép
mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép
mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5470
|
26.0055.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối
hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối
hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5471
|
28.0086.0578
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi
phẫu
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi
phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5472
|
26.0060.0578
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5473
|
28.0144.0578
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vạt da tự do
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vạt da tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5474
|
28.0121.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận
xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận
xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5475
|
28.0117.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5476
|
28.0120.0578
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa
|
P1
|
5.663.200
|
|
5477
|
28.0092.0578
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
P1
|
5.663.200
|
|
5478
|
26.0018.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu,
mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)
|
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu,
mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5479
|
26.0013.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ delta [có chuyển vạt]
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5480
|
26.0032.0578
|
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc
nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc
nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5481
|
26.0031.0578
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng
vạt tự do
|
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng
vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5482
|
28.0077.0578
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5483
|
26.0030.0578
|
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật
sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật
sử dụng vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5484
|
26.0047.0578
|
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật
|
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5485
|
26.0028.0578
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
PDB
|
5.663.200
|
|
5486
|
10.0940.0579
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
PDB
|
7.634.600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
5487
|
10.0282.0580
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực
cao
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực
cao
|
PDB
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu
thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
5488
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí
quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí
quản cổ
|
PDB
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu
thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
5489
|
10.0158.0580
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
PDB
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu
thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
5490
|
10.1104.0581
|
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh
|
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5491
|
10.0629.0581
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5492
|
10.0267.0581
|
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ
dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ
dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5493
|
10.0339.0581
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang
với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang
với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5494
|
10.0366.0581
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều
trị ung thư tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều
trị ung thư tuyến tiền liệt
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5495
|
10.1071.0581
|
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng
hệ thống rô-bốt
|
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng
hệ thống rô-bốt
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5496
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch
máu ngoại vi ở trẻ em
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch
máu ngoại vi ở trẻ em
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5497
|
10.0253.0581
|
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch
tạng
|
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch
tạng
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5498
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5499
|
10.0239.0581
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5500
|
10.1042.0581
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố
định cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố
định cột sống cổ đường trước
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5501
|
10.1040.0581
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau
vi phẫu
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau
vi phẫu
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5502
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp
nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp
nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5503
|
10.0270.0581
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật
mạch + can thiệp mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật
mạch + can thiệp mạch)
|
PDB
|
5.712.200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong,
stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại
dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng
cụ lấy huyết khối.
|
5504
|
10.0175.0581
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật
mạch + can thiệp mạch)
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật
mạch + can thiệp mạch)
|
PDB
|
5.712.200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong,
stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại
dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng
cụ lấy huyết khối.
|
5505
|
10.0268.0581
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại
vi
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại
vi
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5506
|
10.1087.0581
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử
dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử
dụng hệ thống ống nong
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5507
|
10.0388.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang
âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang
âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5508
|
10.0387.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang
bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang
bẩm sinh
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5509
|
28.0145.0581
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự
thân (thì 1)
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự
thân (thì 1)
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5510
|
10.1105.0581
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co
cứng, đau do ung thư
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co
cứng, đau do ung thư
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5511
|
10.0180.0581
|
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim
bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng
|
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim
bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5512
|
10.1044.0581
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5513
|
10.0844.0581
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5514
|
10.1112.0581
|
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh
lý thần kinh tủy sống
|
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh
lý thần kinh tủy sống
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5515
|
10.0297.0581
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu
âm/có C.Arm
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu
âm/có C.Arm
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5516
|
10.0298.0581
|
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser
|
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5517
|
10.0848.0581
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
PDB
|
5.712.200
|
|
5518
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
P1
|
3.433.300
|
|
5519
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
P1
|
3.433.300
|
|
5520
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang gan
|
Cắt chỏm nang gan
|
P1
|
3.433.300
|
|
5521
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
Cắt u thận lành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5522
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung
sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung
sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
P1
|
3.433.300
|
|
5523
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
Khâu vết thương lách
|
P1
|
3.433.300
|
|
5524
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
P1
|
3.433.300
|
|
5525
|
10.0249.0582
|
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính
chi
|
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính
chi
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
5526
|
10.0258.0582
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch
đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch
đùi
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
5527
|
28.0012.0582
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2
cm trở lên
|
P1
|
3.433.300
|
|
5528
|
10.0261.0582
|
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy
thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy
thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
P1
|
3.433.300
|
|
5529
|
10.0695.0582
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5530
|
10.0134.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo
bộ phát kích thích dưới da
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo
bộ phát kích thích dưới da
|
P1
|
3.433.300
|
|
5531
|
10.0135.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở
cung sau
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở
cung sau
|
P1
|
3.433.300
|
|
5532
|
10.0132.0582
|
Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp
sọ
|
Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp
sọ
|
P1
|
3.433.300
|
|
5533
|
10.0259.0582
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi
dưới
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi
dưới
|
P1
|
3.433.300
|
|
5534
|
10.0263.0582
|
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm
chích ma túy
|
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm
chích ma túy
|
P1
|
3.433.300
|
|
5535
|
10.0130.0582
|
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư
|
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư
|
P1
|
3.433.300
|
|
5536
|
10.0280.0582
|
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)
|
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)
|
P1
|
3.433.300
|
|
5537
|
10.0279.0582
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
|
P1
|
3.433.300
|
|
5538
|
10.0694.0582
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5539
|
10.0262.0582
|
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch
chi
|
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch
chi
|
P1
|
3.433.300
|
|
5540
|
10.0251.0582
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp
tính
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp
tính
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
5541
|
10.0250.0582
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do
huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do
huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
5542
|
10.0691.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5543
|
10.0693.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh
(Bochdalek)
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh
(Bochdalek)
|
P1
|
3.433.300
|
|
5544
|
10.0692.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5545
|
10.0266.0582
|
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi
|
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi
|
P1
|
3.433.300
|
|
5546
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
5547
|
10.0338.0582
|
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang
|
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang
|
P1
|
3.433.300
|
|
5548
|
10.0447.0582
|
Phẫu thuật Heller
|
Phẫu thuật Heller
|
P1
|
3.433.300
|
|
5549
|
10.0315.0582
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong
chấn thương thận
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong
chấn thương thận
|
P1
|
3.433.300
|
|
5550
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
P1
|
3.433.300
|
|
5551
|
10.0690.0582
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
P1
|
3.433.300
|
|
5552
|
10.0129.0582
|
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch
Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang
|
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch
Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang
|
P1
|
3.433.300
|
|
5553
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị
viêm khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị
viêm khớp quay trụ dưới
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
5554
|
28.0099.0582
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
P1
|
3.433.300
|
|
5555
|
10.1106.0582
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức
|
PDB
|
3.433.300
|
|
5556
|
10.1103.0582
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn
lọc
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn
lọc
|
PDB
|
3.433.300
|
|
5557
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
P1
|
3.433.300
|
|
5558
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
P1
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
5559
|
28.0073.0582
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp
mắt giả
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp
mắt giả
|
P1
|
3.433.300
|
|
5560
|
10.0605.0582
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
|
P1
|
3.433.300
|
|
5561
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
P2
|
2.396.200
|
|
5562
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương vật
|
Cắt u lành dương vật
|
P2
|
2.396.200
|
|
5563
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới
5 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới
5 cm
|
P2
|
2.396.200
|
|
5564
|
28.0071.0583
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
P2
|
2.396.200
|
|
5565
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo
TOT
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo
TOT
|
P2
|
2.396.200
|
|
5566
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
P2
|
2.396.200
|
|
5567
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
P2
|
2.396.200
|
|
5568
|
10.0341.0583
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước
âm đạo)
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước
âm đạo)
|
P2
|
2.396.200
|
|
5569
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
P2
|
2.396.200
|
|
5570
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
P2
|
2.396.200
|
|
5571
|
28.0011.0583
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2
cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2
cm
|
P2
|
2.396.200
|
|
5572
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
P1
|
2.396.200
|
|
5573
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
P2
|
2.396.200
|
|
5574
|
28.0435.0583
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
P2
|
2.396.200
|
|
5575
|
28.0425.0583
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ
vùng mắt
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ
vùng mắt
|
P2
|
2.396.200
|
|
5576
|
04.0042.0583
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột
sống cổ
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột
sống cổ
|
P2
|
2.396.200
|
|
5577
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong
tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong
tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
P2
|
2.396.200
|
|
5578
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
P2
|
2.396.200
|
|
5579
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
P2
|
2.396.200
|
|
5580
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
P1
|
2.396.200
|
|
5581
|
28.0084.0583
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng
vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng
vi phẫu
|
P2
|
2.396.200
|
|
5582
|
28.0138.0583
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
P2
|
2.396.200
|
|
5583
|
28.0065.0583
|
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
|
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
|
P2
|
2.396.200
|
|
5584
|
28.0032.0583
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử
|
P2
|
2.396.200
|
|
5585
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
P2
|
2.396.200
|
|
5586
|
28.0098.0583
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
P2
|
2.396.200
|
|
5587
|
28.0040.0583
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
|
P2
|
2.396.200
|
|
5588
|
28.0134.0583
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
P2
|
2.396.200
|
|
5589
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
P2
|
2.396.200
|
|
5590
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
P2
|
2.396.200
|
|
5591
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
P1
|
2.396.200
|
|
5592
|
10.0340.0583
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
|
P2
|
2.396.200
|
|
5593
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
P3
|
1.509.500
|
|
5594
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
P3
|
1.509.500
|
|
5595
|
03.3383.0584
|
Cắt nang/polyp rốn
|
Cắt nang/polyp rốn
|
P3
|
1.509.500
|
|
5596
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
P2
|
1.509.500
|
|
5597
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
P3
|
1.509.500
|
|
5598
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
Khâu vết thương vùng môi
|
P3
|
1.509.500
|
|
5599
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
P3
|
1.509.500
|
|
5600
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
P3
|
1.509.500
|
|
5601
|
28.0382.0584
|
Phẫu thuật ghép móng
|
Phẫu thuật ghép móng
|
P3
|
1.509.500
|
|
5602
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
P2
|
1.509.500
|
|
5603
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
P3
|
1.509.500
|
|
5604
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
P3
|
1.509.500
|
|
5605
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
P2
|
1.509.500
|
|
5606
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
TDB
|
1.096.500
|
|
5607
|
28.0133.0587
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
|
P2
|
439.100
|
|
5608
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
P2
|
1.369.400
|
|
5609
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
P2
|
1.369.400
|
|
5610
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
T1
|
1.369.400
|
|
5611
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
P2
|
3.059.900
|
|
5612
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
P3
|
3.059.900
|
|
5613
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
T1
|
1.079.400
|
|
5614
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
P2
|
1.079.400
|
|
5615
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
P3
|
1.079.400
|
|
5616
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
P1
|
4.158.300
|
|
5617
|
12.0304.0592
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
P1
|
4.158.300
|
|
5618
|
12.0254.0592
|
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư
|
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư
|
P1
|
4.158.300
|
|
5619
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
P1
|
2.971.900
|
|
5620
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
P2
|
2.971.900
|
|
5621
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
|
139.000
|
|
5622
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo
|
P1
|
4.541.300
|
|
5623
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng
|
P1
|
4.541.300
|
|
5624
|
12.0290.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
P1
|
5.982.300
|
|
5625
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
P1
|
5.982.300
|
|
5626
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
P2
|
2.268.300
|
|
5627
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
P2
|
2.268.300
|
|
5628
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
P3
|
2.268.300
|
|
5629
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
PDB
|
6.815.100
|
|
5630
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
PDB
|
6.815.100
|
|
5631
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
|
PDB
|
6.815.100
|
|
5632
|
12.0255.0598
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu
khung
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu
khung
|
|
6.815.100
|
|
5633
|
12.0274.0599
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
PDB
|
5.507.100
|
|
5634
|
12.0271.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng
hai bên
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng
hai bên
|
P1
|
5.507.100
|
|
5635
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
|
P1
|
5.507.100
|
|
5636
|
12.0273.0599
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến
vú
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến
vú
|
P1
|
5.507.100
|
|
5637
|
12.0272.0599
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do
ung thư vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do
ung thư vú
|
P1
|
5.507.100
|
|
5638
|
12.0270.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
P1
|
5.507.100
|
|
5639
|
13.0169.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
P1
|
5.507.100
|
|
5640
|
03.3399.0600
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
P3
|
873.000
|
|
5641
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
P3
|
873.000
|
|
5642
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
T2
|
873.000
|
|
5643
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
T3
|
951.600
|
|
5644
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
T2
|
951.600
|
|
5645
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
T2
|
251.500
|
|
5646
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử
cung
|
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử
cung
|
P1
|
885.400
|
|
5647
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
T1
|
885.400
|
|
5648
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
T1
|
885.400
|
|
5649
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
T1
|
1.069.900
|
|
5650
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
T2
|
444.800
|
|
5651
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
T2
|
312.500
|
|
5652
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
T1
|
312.500
|
|
5653
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
312.500
|
|
5654
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
T1
|
2.287.400
|
|
5655
|
13.0046.0608
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
T1
|
825.800
|
|
5656
|
18.0626.0608
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
825.800
|
|
5657
|
13.0047.0608
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
T1
|
825.800
|
|
5658
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
T1
|
929.400
|
|
5659
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
T1
|
929.400
|
|
5660
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
P1
|
6.477.300
|
|
5661
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
T2
|
191.500
|
|
5662
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng
ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng
ngắn
|
|
389.400
|
|
5663
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
T1
|
1.191.900
|
|
5664
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
T2
|
786.700
|
|
5665
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
T1
|
1.510.300
|
|
5666
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục
|
P1
|
4.545.300
|
|
5667
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh
dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh
dục
|
P1
|
4.545.300
|
|
5668
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
Forceps
|
T1
|
1.141.900
|
|
5669
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
Giác hút
|
T1
|
1.141.900
|
|
5670
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng
cứng
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng
cứng
|
T1
|
682.500
|
|
5671
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
T2
|
682.500
|
|
5672
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
T2
|
236.500
|
|
5673
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
Hút thai dưới siêu âm
|
T1
|
522.000
|
|
5674
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
P2
|
2.951.800
|
|
5675
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
TDB
|
2.520.200
|
|
5676
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
T1
|
1.663.600
|
|
5677
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
P3
|
2.119.400
|
|
5678
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
P3
|
2.119.400
|
|
5679
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
P1
|
2.119.400
|
|
5680
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
P1
|
2.119.400
|
|
5681
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
P2
|
3.054.800
|
|
5682
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
T1
|
582.500
|
|
5683
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
P2
|
3.019.800
|
|
5684
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
P1
|
3.019.800
|
|
5685
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
P2
|
3.019.800
|
|
5686
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
P2
|
3.019.800
|
|
5687
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
P3
|
2.833.400
|
|
5688
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
P1
|
2.833.400
|
|
5689
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
|
94.600
|
|
5690
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
T1
|
653.700
|
|
5691
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
T2
|
653.700
|
|
5692
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
P2
|
3.191.500
|
|
5693
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
P2
|
3.191.500
|
|
5694
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
P2
|
3.191.500
|
|
5695
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
P2
|
2.501.900
|
|
5696
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
P3
|
2.501.900
|
|
5697
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
đơn giản
|
P2
|
2.501.900
|
|
5698
|
12.0303.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
P2
|
3.716.600
|
|
5699
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn
tử cung
|
P2
|
3.716.600
|
|
5700
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
T1
|
914.600
|
|
5701
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
T2
|
376.500
|
|
5702
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
P2
|
4.667.800
|
|
5703
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
P2
|
4.667.800
|
|
5704
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
P2
|
4.667.800
|
|
5705
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
P2
|
4.667.800
|
|
5706
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
P2
|
3.035.700
|
|
5707
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
P2
|
3.035.700
|
|
5708
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
Nội xoay thai
|
T1
|
1.472.000
|
|
5709
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
T1
|
627.100
|
|
5710
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
T3
|
313.500
|
|
5711
|
12.0379.0640
|
Nong cổ tử cung trước xạ trong
|
Nong cổ tử cung trước xạ trong
|
TDB
|
313.500
|
|
5712
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ
13 đến hết tuần thứ 18
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ
13 đến hết tuần thứ 18
|
T1
|
1.265.200
|
|
5713
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
|
352.300
|
|
5714
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
|
352.300
|
|
5715
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không
|
T3
|
450.000
|
|
5716
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
|
199.700
|
|
5717
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp
đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp
đặt túi nước
|
T2
|
1.133.300
|
|
5718
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến
hết tuần 22
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến
hết tuần 22
|
|
611.000
|
|
5719
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
T2
|
429.500
|
|
5720
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
P1
|
5.206.200
|
|
5721
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
môn, thành bụng
|
P2
|
2.949.800
|
|
5722
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
P2
|
2.892.800
|
|
5723
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
P2
|
2.892.800
|
|
5724
|
28.0296.0651
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
P3
|
2.892.800
|
|
5725
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai
|
P1
|
4.849.400
|
|
5726
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
P2
|
3.135.800
|
|
5727
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
P2
|
3.135.800
|
|
5728
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
P2
|
3.135.800
|
|
5729
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
P1
|
3.135.800
|
|
5730
|
28.0265.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
P3
|
3.135.800
|
|
5731
|
28.0267.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
P2
|
3.135.800
|
|
5732
|
28.0264.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
P3
|
3.135.800
|
|
5733
|
28.0266.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
P2
|
3.135.800
|
|
5734
|
12.0269.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
P2
|
3.135.800
|
|
5735
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
P2
|
3.135.800
|
|
5736
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
P2
|
3.135.800
|
|
5737
|
12.0289.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
P2
|
4.110.800
|
|
5738
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường
âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường
âm đạo)
|
P1
|
4.110.800
|
|
5739
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
P3
|
2.104.900
|
|
5740
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
P3
|
2.104.900
|
|
5741
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
P2
|
3.001.800
|
|
5742
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
P1
|
4.168.300
|
|
5743
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ
của nội soi
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ
của nội soi
|
P1
|
6.375.900
|
|
5744
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
PDB
|
10.506.300
|
|
5745
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
PDB
|
8.104.200
|
|
5746
|
12.0297.0661
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn
điều trị ung thư buồng trứng
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn
điều trị ung thư buồng trứng
|
P1
|
6.836.200
|
|
5747
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
P1
|
6.836.200
|
|
5748
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
P1
|
6.836.200
|
|
5749
|
12.0300.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
P1
|
6.836.200
|
|
5750
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn
toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn
toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
PDB
|
6.836.200
|
|
5751
|
28.0299.0662
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
P2
|
2.932.800
|
|
5752
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
P1
|
2.932.800
|
|
5753
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
P2
|
2.932.800
|
|
5754
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
P3
|
2.932.800
|
|
5755
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
P1
|
4.142.300
|
|
5756
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
P1
|
4.142.300
|
|
5757
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
P1
|
4.142.300
|
|
5758
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang
|
P1
|
4.197.200
|
|
5759
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
P1
|
4.157.300
|
|
5760
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
P1
|
4.444.300
|
|
5761
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
P1
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các
cỡ.
|
5762
|
13.0135.0667
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
P1
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các
cỡ.
|
5763
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
P2
|
3.594.800
|
|
5764
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
P2
|
3.116.800
|
|
5765
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
|
P2
|
3.116.800
|
|
5766
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp
|
P2
|
3.116.800
|
|
5767
|
03.3356.0669
|
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong
điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong
điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
P1
|
3.116.800
|
|
5768
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
P1
|
4.570.200
|
|
5769
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
P2
|
2.604.800
|
|
5770
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
P1
|
3.376.200
|
|
5771
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
PDB
|
6.517.600
|
|
5772
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng
cũ phức tạp
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng
cũ phức tạp
|
P1
|
4.395.200
|
|
5773
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
P1
|
4.739.300
|
|
5774
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
P1
|
4.739.300
|
|
5775
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
PDB
|
8.625.200
|
|
5776
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
Phẫu thuật Labhart
|
P2
|
3.055.800
|
|
5777
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật Lefort
|
Phẫu thuật Lefort
|
P2
|
3.055.800
|
|
5778
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
Phẫu thuật Manchester
|
P1
|
4.113.300
|
|
5779
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
P2
|
3.628.800
|
|
5780
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
P1
|
3.939.300
|
|
5781
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
P1
|
4.308.300
|
|
5782
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
P1
|
4.308.300
|
|
5783
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
P1
|
4.308.300
|
|
5784
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
P1
|
4.308.300
|
|
5785
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
P1
|
4.308.300
|
|
5786
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
P1
|
4.308.300
|
|
5787
|
12.0292.0682
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
PDB
|
6.849.100
|
|
5788
|
13.0056.0682
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
PDB
|
6.849.100
|
|
5789
|
12.0276.0683
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị
ung thư vú
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị
ung thư vú
|
P1
|
3.217.800
|
|
5790
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
P2
|
3.217.800
|
|
5791
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
P2
|
3.217.800
|
|
5792
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Cắt u nang buồng trứng
|
P2
|
3.217.800
|
|
5793
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
P2
|
3.217.800
|
|
5794
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
P2
|
3.217.800
|
|
5795
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
P2
|
3.217.800
|
|
5796
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
P2
|
3.217.800
|
|
5797
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
P2
|
3.217.800
|
|
5798
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
P2
|
3.217.800
|
|
5799
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
P2
|
3.217.800
|
|
5800
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụ
|
P2
|
3.217.800
|
|
5801
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
P1
|
3.217.800
|
|
5802
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
trứng
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
trứng
|
P1
|
5.182.300
|
|
5803
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
P2
|
3.054.800
|
|
5804
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
P2
|
3.054.800
|
|
5805
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
P2
|
4.721.300
|
|
5806
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
PDB
|
4.721.300
|
|
5807
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
P1
|
4.721.300
|
|
5808
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
P1
|
4.721.300
|
|
5809
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
P1
|
6.548.300
|
|
5810
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
P1
|
6.548.300
|
|
5811
|
13.0085.0687
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
|
P1
|
6.548.300
|
|
5812
|
27.0424.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử
cung
|
P1
|
5.990.300
|
|
5813
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung
dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung
dưới niêm mạc
|
P1
|
5.990.300
|
|
5814
|
27.0422.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp
|
P1
|
5.990.300
|
|
5815
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng
tử cung
|
P1
|
5.990.300
|
|
5816
|
27.0423.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
|
P1
|
5.990.300
|
|
5817
|
27.0425.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
P1
|
5.990.300
|
|
5818
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử
cung
|
P1
|
5.990.300
|
|
5819
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng
tử cung
|
P1
|
5.990.300
|
|
5820
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng
tử cung
|
P1
|
5.990.300
|
|
5821
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
P1
|
5.503.300
|
|
5822
|
03.4136.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
P1
|
5.503.300
|
|
5823
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
P1
|
5.503.300
|
|
5824
|
27.0431.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
|
P1
|
5.503.300
|
|
5825
|
03.4137.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5826
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5827
|
27.0427.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2
phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2
phần phụ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5828
|
03.4141.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5829
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5830
|
03.4140.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
P1
|
5.503.300
|
|
5831
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt
sản
|
P1
|
5.503.300
|
|
5832
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
P1
|
5.503.300
|
|
5833
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cung
|
P1
|
5.503.300
|
|
5834
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
trên người bệnh có thai
|
P1
|
5.503.300
|
|
5835
|
03.4139.0689
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
P1
|
5.503.300
|
|
5836
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5837
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
P1
|
5.503.300
|
|
5838
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
P1
|
5.503.300
|
|
5839
|
27.0432.0689
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh
có thai
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh
có thai
|
P1
|
5.503.300
|
|
5840
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
P1
|
5.503.300
|
|
5841
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
PDB
|
6.346.300
|
|
5842
|
27.0429.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh
GEU
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh
GEU
|
P1
|
6.346.300
|
|
5843
|
03.4134.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
P1
|
6.346.300
|
|
5844
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
P1
|
6.346.300
|
|
5845
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
P1
|
6.346.300
|
|
5846
|
27.0428.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2
phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2
phần phụ
|
PDB
|
6.346.300
|
|
5847
|
03.4135.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần
|
P1
|
6.346.300
|
|
5848
|
27.0426.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu
khung
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu
khung
|
PDB
|
6.346.300
|
|
5849
|
03.4131.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
PDB
|
8.630.200
|
|
5850
|
13.0055.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu
|
PDB
|
8.630.200
|
|
5851
|
03.4123.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
chậu 2 bên
|
PDB
|
8.630.200
|
|
5852
|
03.2727.0692
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và
mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và
mạc nối lớn
|
P1
|
8.769.200
|
|
5853
|
03.4132.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
PDB
|
8.769.200
|
|
5854
|
13.0058.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
PDB
|
8.769.200
|
|
5855
|
13.0097.0693
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng)
|
P1
|
6.455.300
|
|
5856
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
P1
|
5.521.300
|
|
5857
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
P1
|
5.970.800
|
|
5858
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
P1
|
5.970.800
|
|
5859
|
20.0104.0696
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
|
P1
|
5.437.300
|
|
5860
|
13.0089.0696
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại
chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại
chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
P1
|
5.437.300
|
|
5861
|
13.0236.0697
|
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
|
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
|
T1
|
5.395.300
|
|
5862
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ
khoa
|
P1
|
5.395.300
|
|
5863
|
27.0417.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ
khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ
khoa
|
P2
|
5.395.300
|
|
5864
|
27.0430.0698
|
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
P1
|
9.585.300
|
|
5865
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
P1
|
9.585.300
|
|
5866
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
P1
|
5.988.800
|
|
5867
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
P1
|
5.186.800
|
|
5868
|
03.4124.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
P1
|
6.964.200
|
|
5869
|
13.0057.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
P1
|
6.964.200
|
|
5870
|
27.0420.0701
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
PDB
|
6.964.200
|
|
5871
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
P1
|
7.279.100
|
|
5872
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu
khung
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu
khung
|
P1
|
7.279.100
|
|
5873
|
03.4133.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
P1
|
7.279.100
|
|
5874
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
PDB
|
7.279.100
|
|
5875
|
03.2724.0703
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
|
P1
|
4.451.200
|
|
5876
|
12.0301.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
P1
|
4.451.200
|
|
5877
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
P1
|
4.451.200
|
|
5878
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
P1
|
6.640.200
|
|
5879
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường
dưới)
|
P1
|
6.640.200
|
|
5880
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
P1
|
4.230.100
|
|
5881
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
P2
|
4.230.100
|
|
5882
|
28.0312.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới
|
P1
|
4.230.100
|
|
5883
|
03.3556.0705
|
Tạo hình âm đạo
|
Tạo hình âm đạo
|
P1
|
4.230.100
|
|
5884
|
03.3566.0705
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
PDB
|
4.230.100
|
|
5885
|
03.3559.0705
|
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
|
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
|
P1
|
4.230.100
|
|
5886
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
P1
|
5.324.200
|
|
5887
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
P1
|
5.142.900
|
|
5888
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoa
|
P2
|
3.596.900
|
|
5889
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa
sinh dục
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa
sinh dục
|
P1
|
4.553.300
|
|
5890
|
10.0305.0710
|
Phẫu thuật treo thận
|
Phẫu thuật treo thận
|
P1
|
3.131.800
|
|
5891
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
P2
|
3.131.800
|
|
5892
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
PDB
|
6.895.100
|
|
5893
|
12.0293.0711
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử
cung
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử
cung
|
|
6.895.100
|
|
5894
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
T3
|
414.500
|
|
5895
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
Sinh thiết gai rau
|
T1
|
1.182.500
|
|
5896
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
|
2.367.500
|
|
5897
|
12.0277.0714
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú
|
P2
|
2.367.500
|
|
5898
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
|
68.100
|
|
5899
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
|
55.100
|
|
5900
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
T1
|
1.249.700
|
|
5901
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
|
290.800
|
|
5902
|
03.2798.0718
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi
|
T1
|
290.800
|
|
5903
|
12.0374.0718
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi
|
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi
|
TDB
|
290.800
|
|
5904
|
13.0139.0719
|
Tiêm nhân Chorio
|
Tiêm nhân Chorio
|
|
270.500
|
|
5905
|
13.0096.0720
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
PDB
|
7.946.300
|
|
5906
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
T1
|
436.200
|
|
5907
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
P2
|
1.754.800
|
|
5908
|
20.0102.0724
|
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
P1
|
1.754.800
|
|
5909
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
T1
|
700.200
|
|
5910
|
13.0178.0727
|
Thay máu sơ sinh
|
Thay máu sơ sinh
|
T1
|
700.200
|
|
5911
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau
đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau
đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
T1
|
700.200
|
|
5912
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
T2
|
41.200
|
|
5913
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
T2
|
41.200
|
|
5914
|
03.1632.0731
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc
tiêm 5FU
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc
tiêm 5FU
|
P1
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
5915
|
03.1633.0731
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp
mytomycin C
|
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp
mytomycin C
|
P1
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
5916
|
14.0147.0731
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất
antiVEGF
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất
antiVEGF
|
P1
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
5917
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
P2
|
930.200
|
|
5918
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
P2
|
930.200
|
|
5919
|
03.1535.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn
|
PDB
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5920
|
03.1538.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội
nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội
nhãn
|
PDB
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5921
|
14.0017.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội
nhãn
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội
nhãn
|
PDB
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5922
|
14.0014.0733
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5923
|
14.0020.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5924
|
14.0021.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5925
|
14.0019.0733
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5926
|
14.0018.0733
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch
kính
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch
kính
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5927
|
03.1539.0733
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5928
|
14.0074.0733
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5929
|
03.1564.0733
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn
sáng.
|
5930
|
14.0049.0733
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
P1
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt
dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
5931
|
14.0052.0735
|
Cắt chỉ bằng laser
|
Cắt chỉ bằng laser
|
TDB
|
342.400
|
|
5932
|
03.1546.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
TDB
|
342.400
|
|
5933
|
14.0025.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
TDB
|
342.400
|
|
5934
|
14.0026.0735
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt
(Iridoplasty)
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt
(Iridoplasty)
|
TDB
|
342.400
|
|
5935
|
14.0027.0735
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè
(Trabeculoplasty)
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè
(Trabeculoplasty)
|
P2
|
342.400
|
|
5936
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không
ghép
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không
ghép
|
P2
|
1.252.600
|
|
5937
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
P1
|
1.252.600
|
|
5938
|
03.2549.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Cắt u kết mạc không vá
|
P1
|
768.600
|
|
5939
|
12.0107.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Cắt u kết mạc không vá
|
P1
|
768.600
|
|
5940
|
03.2548.0737
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
|
P1
|
768.600
|
|
5941
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
T1
|
85.500
|
|
5942
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
T1
|
85.500
|
|
5943
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
T2
|
85.500
|
|
5944
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc
|
T2
|
85.500
|
|
5945
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
P3
|
85.500
|
|
5946
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
P3
|
510.700
|
|
5947
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
P3
|
510.700
|
|
5948
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền phòng
|
Bơm hơi tiền phòng
|
P2
|
1.244.100
|
|
5949
|
03.1629.0740
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
P1
|
1.244.100
|
|
5950
|
14.0143.0740
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
P1
|
1.244.100
|
|
5951
|
14.0292.0742
|
Chụp mạch ký huỳnh quang
|
Chụp mạch ký huỳnh quang
|
T1
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5952
|
14.0246.0742
|
Chụp mạch với ICG
|
Chụp mạch với ICG
|
T1
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
5953
|
14.0272.0744
|
Điện chẩm kích thích
|
Điện chẩm kích thích
|
T2
|
427.500
|
|
5954
|
03.1687.0745
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị
|
|
27.500
|
|
5955
|
14.0199.0745
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị
|
|
27.500
|
|
5956
|
03.1672.0746
|
Điện đông thể mi
|
Điện đông thể mi
|
P3
|
562.100
|
|
5957
|
14.0182.0746
|
Điện đông thể mi
|
Điện đông thể mi
|
P3
|
562.100
|
|
5958
|
14.0274.0747
|
Điện nhãn cầu
|
Điện nhãn cầu
|
T2
|
112.800
|
|
5959
|
14.0273.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
T2
|
112.800
|
|
5960
|
21.0070.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
T3
|
112.800
|
|
5961
|
14.0033.0748
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
|
43.600
|
|
5962
|
03.1553.0748
|
laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ
|
laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ
|
P1
|
43.600
|
|
5963
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
|
43.600
|
|
5964
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
|
43.600
|
|
5965
|
07.0237.0749
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng
laser
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng
laser
|
T1
|
438.500
|
|
5966
|
03.1550.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser
|
TDB
|
438.500
|
|
5967
|
14.0029.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng
mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng
mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
TDB
|
438.500
|
|
5968
|
13.0182.0749
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ
thuật laser điều trị]
|
T1
|
438.500
|
|
5969
|
14.0030.0749
|
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
TDB
|
438.500
|
|
5970
|
03.1645.0749
|
laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
T2
|
438.500
|
|
5971
|
14.0270.0750
|
Chụp bản đồ giác mạc
|
Chụp bản đồ giác mạc
|
T2
|
145.500
|
|
5972
|
14.0269.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
T2
|
145.500
|
|
5973
|
21.0072.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
|
145.500
|
|
5974
|
21.0073.0750
|
Đo bản đồ giác mạc
|
Đo bản đồ giác mạc
|
|
145.500
|
|
5975
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
T2
|
145.500
|
|
5976
|
21.0071.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
T3
|
145.500
|
|
5977
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
T3
|
77.000
|
|
5978
|
21.0075.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
|
77.000
|
|
5979
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
|
77.000
|
|
5980
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
|
77.000
|
|
5981
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo thị giác 2 mắt
|
T1
|
77.000
|
|
5982
|
03.1652.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
T1
|
77.000
|
|
5983
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
T1
|
77.000
|
|
5984
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Xác định sơ đồ song thị
|
T3
|
77.000
|
|
5985
|
21.0088.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
77.000
|
|
5986
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
Đo độ lồi
|
T3
|
68.000
|
|
5987
|
21.0076.0752
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
|
|
68.000
|
|
5988
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc
|
T2
|
68.000
|
|
5989
|
21.0090.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
68.000
|
|
5990
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
T3
|
41.900
|
|
5991
|
21.0085.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
|
41.900
|
|
5992
|
03.4215.0754
|
Đo khúc xạ khách quan
|
Đo khúc xạ khách quan
|
|
12.700
|
|
5993
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
|
12.700
|
|
5994
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
|
12.700
|
|
5995
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
|
31.600
|
|
5996
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
|
31.600
|
|
5997
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường chu biên
|
T1
|
31.100
|
|
5998
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
T1
|
31.100
|
|
5999
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
|
31.100
|
|
6000
|
14.0275.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
T2
|
69.400
|
|
6001
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng
siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng
siêu âm
|
|
69.400
|
|
6002
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
Đốt lông xiêu
|
T2
|
53.600
|
|
6003
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
T2
|
53.600
|
|
6004
|
03.1571.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6005
|
14.0055.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6006
|
03.1570.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6007
|
14.0054.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6008
|
14.0059.0760
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6009
|
14.0056.0760
|
Ghép giác mạc tự thân
|
Ghép giác mạc tự thân
|
P1
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6010
|
03.1569.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
P1
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6011
|
14.0053.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
P1
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6012
|
14.0057.0760
|
Ghép nội mô giác mạc
|
Ghép nội mô giác mạc
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6013
|
03.1524.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6014
|
14.0008.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
PDB
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6015
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
P2
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6016
|
14.0069.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
P2
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6017
|
14.0067.0762
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
P2
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6018
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
P1
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6019
|
14.0037.0763
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu
thuật Lasik
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu
thuật Lasik
|
P1
|
860.200
|
|
6020
|
03.1578.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
P2
|
860.200
|
|
6021
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
P2
|
860.200
|
|
6022
|
03.1660.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
P3
|
452.400
|
|
6023
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
P3
|
452.400
|
|
6024
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
P1
|
849.600
|
|
6025
|
03.1668.0766
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
P1
|
1.322.100
|
|
6026
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
|
P1
|
1.244.100
|
|
6027
|
03.1669.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
P1
|
1.244.100
|
|
6028
|
14.0178.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
P1
|
1.244.100
|
|
6029
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]
|
P3
|
1.595.200
|
|
6030
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây mê]
|
P3
|
1.595.200
|
|
6031
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây mê]
|
P3
|
1.595.200
|
|
6032
|
14.0106.0769
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê]
|
P3
|
897.100
|
|
6033
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây tê]
|
P3
|
897.100
|
|
6034
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
P3
|
897.100
|
|
6035
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
P3
|
897.100
|
|
6036
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
P3
|
897.100
|
|
6037
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
P1
|
799.600
|
|
6038
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn thuần]
|
P1
|
799.600
|
|
6039
|
03.1670.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
P1
|
799.600
|
|
6040
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
P1
|
799.600
|
|
6041
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
P1
|
1.244.100
|
|
6042
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức tạp]
|
P1
|
1.244.100
|
|
6043
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
P2
|
813.600
|
|
6044
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
P2
|
813.600
|
|
6045
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
P3
|
813.600
|
|
6046
|
03.2923.0772
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
P2
|
813.600
|
|
6047
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
P3
|
1.043.500
|
|
6048
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
P3
|
1.043.500
|
|
6049
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
P3
|
1.043.500
|
|
6050
|
03.1674.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài
|
P2
|
830.200
|
|
6051
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh
dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh
dài
|
P2
|
830.200
|
|
6052
|
03.1676.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
P2
|
830.200
|
|
6053
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
P2
|
830.200
|
|
6054
|
03.1630.0775
|
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
P2
|
1.809.000
|
|
6055
|
03.1646.0775
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
T1
|
1.809.000
|
|
6056
|
14.0031.0775
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc
|
P2
|
1.809.000
|
|
6057
|
14.0144.0775
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
P2
|
1.809.000
|
|
6058
|
03.1671.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
Lạnh đông thể mi
|
P3
|
1.809.000
|
|
6059
|
14.0181.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
Lạnh đông thể mi
|
P3
|
1.809.000
|
|
6060
|
14.0095.0776
|
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
T2
|
1.529.000
|
|
6061
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây
mê]
|
T1
|
727.900
|
|
6062
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]
|
T1
|
727.900
|
|
6063
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
T3
|
99.400
|
|
6064
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
T3
|
99.400
|
|
6065
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây
tê]
|
T1
|
99.400
|
|
6066
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]
|
T1
|
99.400
|
|
6067
|
14.0156.0778
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
Sửa sẹo bọng bằng kim
|
T1
|
99.400
|
|
6068
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt,
gây mê]
|
T1
|
946.900
|
|
6069
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
|
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây
tê]
|
T1
|
359.500
|
|
6070
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]
|
T1
|
359.500
|
|
6071
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
P2
|
1.013.600
|
|
6072
|
14.0071.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
P2
|
1.013.600
|
|
6073
|
03.1582.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
P2
|
1.013.600
|
|
6074
|
14.0072.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
P2
|
1.013.600
|
|
6075
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
T2
|
71.500
|
|
6076
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
T2
|
71.500
|
|
6077
|
03.1583.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
P1
|
1.244.100
|
|
6078
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
P1
|
1.244.100
|
|
6079
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
|
69.000
|
|
6080
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
|
69.000
|
|
6081
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
T3
|
40.900
|
|
6082
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
T3
|
40.900
|
|
6083
|
14.0094.0786
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
T2
|
66.800
|
|
6084
|
03.1642.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
T2
|
66.800
|
|
6085
|
14.0160.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
T2
|
66.800
|
|
6086
|
03.1552.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
T1
|
289.500
|
|
6087
|
14.0032.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
T1
|
289.500
|
|
6088
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê]
|
P2
|
1.351.400
|
|
6089
|
03.1677.0788
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[1 mi - gây mê]
|
P2
|
1.351.400
|
|
6090
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]
|
P2
|
1.351.400
|
|
6091
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]
|
P2
|
1.351.400
|
|
6092
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
P2
|
698.800
|
|
6093
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]
|
P2
|
698.800
|
|
6094
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]
|
P2
|
698.800
|
|
6095
|
03.1677.0789
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[1 mi - gây tê]
|
P2
|
698.800
|
|
6096
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
P1
|
698.800
|
|
6097
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]
|
P2
|
698.800
|
|
6098
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê]
|
P2
|
1.572.200
|
|
6099
|
03.1677.0790
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[2 mi - gây mê]
|
P2
|
1.572.200
|
|
6100
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]
|
P2
|
1.572.200
|
|
6101
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]
|
P2
|
1.572.200
|
|
6102
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê]
|
P2
|
935.200
|
|
6103
|
03.1677.0791
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[2 mi - gây tê]
|
P2
|
935.200
|
|
6104
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]
|
P2
|
935.200
|
|
6105
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]
|
P2
|
935.200
|
|
6106
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê]
|
P2
|
1.188.600
|
|
6107
|
03.1677.0792
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[3 mi - gây tê]
|
P2
|
1.188.600
|
|
6108
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]
|
P2
|
1.188.600
|
|
6109
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]
|
P2
|
1.188.600
|
|
6110
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê]
|
P2
|
1.833.000
|
|
6111
|
03.1677.0793
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf,
Trabut) [3 mi - gây mê]
|
P2
|
1.833.000
|
|
6112
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]
|
P2
|
1.833.000
|
|
6113
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]
|
P2
|
1.833.000
|
|
6114
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê]
|
P2
|
2.068.800
|
|
6115
|
03.1677.0794
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[4 mi - gây mê]
|
P2
|
2.068.800
|
|
6116
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]
|
P2
|
2.068.800
|
|
6117
|
03.1678.0794
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
P1
|
2.068.800
|
|
6118
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]
|
P2
|
2.068.800
|
|
6119
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê]
|
P2
|
1.387.000
|
|
6120
|
03.1677.0795
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[4 mi - gây tê]
|
P2
|
1.387.000
|
|
6121
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]
|
P2
|
1.387.000
|
|
6122
|
03.1678.0795
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
[gây tê]
|
P1
|
1.387.000
|
|
6123
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]
|
P2
|
1.387.000
|
|
6124
|
14.0183.0796
|
Bơm hơi /khí tiền phòng
|
Bơm hơi /khí tiền phòng
|
P2
|
830.200
|
|
6125
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
P2
|
830.200
|
|
6126
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
P2
|
830.200
|
|
6127
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
P2
|
830.200
|
|
6128
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
P2
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
6129
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
P2
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
6130
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
T3
|
40.900
|
|
6131
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
T3
|
40.900
|
|
6132
|
14.0101.0800
|
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6133
|
14.0100.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6134
|
28.0070.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6135
|
03.1595.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6136
|
14.0102.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6137
|
28.0072.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
6138
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
T3
|
130.900
|
|
6139
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
T2
|
130.900
|
|
6140
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
130.900
|
|
6141
|
03.1574.0802
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC
|
P1
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
6142
|
14.0061.0802
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
P1
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
6143
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
P2
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
6144
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
P2
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
6145
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
P2
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
6146
|
03.1544.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
P1
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
6147
|
14.0023.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
P1
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
6148
|
03.1568.0804
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
P2
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
6149
|
14.0051.0804
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
P2
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
6150
|
03.1649.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
P1
|
1.202.600
|
|
6151
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
P1
|
1.202.600
|
|
6152
|
14.0148.0805
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
P1
|
1.202.600
|
|
6153
|
03.1634.0805
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
P1
|
1.202.600
|
|
6154
|
03.1636.0805
|
Mở bè ± cắt bè
|
Mở bè ± cắt bè
|
P1
|
1.202.600
|
|
6155
|
14.0150.0805
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
P1
|
1.202.600
|
|
6156
|
03.1541.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6157
|
03.1542.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6158
|
03.1540.0806
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6159
|
03.1536.0806
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6160
|
14.0015.0806
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6161
|
03.1537.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6162
|
14.0016.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6163
|
03.1529.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6164
|
03.1543.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội
nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội
nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6165
|
14.0022.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không
laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không
laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
PDB
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6166
|
03.1531.0806
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần
mù
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần
mù
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6167
|
14.0010.0806
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần
mù
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần
mù
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6168
|
03.1525.0806
|
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần
mù
|
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần
mù
|
P1
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch
kính, Laser nội nhãn.
|
6169
|
03.1567.0807
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
P2
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
6170
|
14.0050.0807
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
P2
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
6171
|
14.0075.0807
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức
tạp
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức
tạp
|
P1
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
6172
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]
|
P2
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6173
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]
|
P2
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6174
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]
|
P2
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6175
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]
|
P2
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
6176
|
14.0145.0810
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
P2
|
570.300
|
|
6177
|
14.0043.0811
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định
IOL
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định
IOL
|
P1
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
|
6178
|
14.0042.0811
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt
dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt
dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
P1
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
|
6179
|
03.1565.0812
|
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
P1
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
6180
|
03.1560.0812
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt
dịch kính ± cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt
dịch kính ± cố định IOL
|
P1
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
6181
|
03.1563.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2
(không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2
(không cắt dịch kính)
|
P2
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
6182
|
14.0046.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2
(không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2
(không cắt dịch kính)
|
P2
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
6183
|
03.1637.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
PDB
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6184
|
14.0151.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
PDB
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6185
|
14.0152.0813
|
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm
|
P1
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6186
|
03.1638.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
PDB
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6187
|
14.0153.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
PDB
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6188
|
13.0182.0814
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) [phẫu
thuật bằng laser]
|
T1
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây
dẫn sáng.
|
6189
|
03.1532.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
PDB
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây
dẫn sáng.
|
6190
|
14.0011.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
PDB
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây
dẫn sáng.
|
6191
|
03.1559.0815
|
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối
hợp cắt dịch kính ± IOL
|
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối
hợp cắt dịch kính ± IOL
|
PDB
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset
dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
6192
|
03.1526.0815
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,
phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,
phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
P1
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset
dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
6193
|
03.1527.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm
(phaco) ± IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm
(phaco) ± IOL
|
P1
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset
dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
6194
|
14.0005.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm
(phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm
(phaco) có hoặc không đặt IOL
|
P1
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset
dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
6195
|
03.1627.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
P1
|
930.200
|
|
6196
|
14.0141.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
P1
|
930.200
|
|
6197
|
03.1623.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
P2
|
930.200
|
|
6198
|
14.0135.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
P2
|
930.200
|
|
6199
|
03.1622.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P2
|
763.600
|
|
6200
|
14.0137.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P2
|
763.600
|
|
6201
|
28.0053.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P3
|
763.600
|
|
6202
|
14.0130.0817
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi
ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi
ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
P1
|
763.600
|
|
6203
|
03.1621.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
P2
|
763.600
|
|
6204
|
14.0136.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
P2
|
763.600
|
|
6205
|
14.0110.0818
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
P2
|
830.200
|
|
6206
|
03.1602.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
830.200
|
|
6207
|
03.1662.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P1
|
830.200
|
|
6208
|
14.0109.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
830.200
|
|
6209
|
14.0110.0819
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
P2
|
1.220.300
|
|
6210
|
03.1602.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
1.220.300
|
|
6211
|
03.1662.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P1
|
1.220.300
|
|
6212
|
14.0109.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
P2
|
1.220.300
|
|
6213
|
14.0114.0820
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều
trị lác liệt
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều
trị lác liệt
|
P2
|
913.600
|
|
6214
|
03.1601.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật
cơ chéo, Faden…)
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật
cơ chéo, Faden…)
|
P1
|
913.600
|
|
6215
|
14.0108.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật
cơ chéo, faden…)
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật
cơ chéo, faden…)
|
P1
|
913.600
|
|
6216
|
03.1562.0821
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL
|
P1
|
1.944.100
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6217
|
03.1657.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
P2
|
960.200
|
|
6218
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
P2
|
960.200
|
|
6219
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc
|
P1
|
930.200
|
|
6220
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
P2
|
930.200
|
|
6221
|
14.0066.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
P2
|
930.200
|
|
6222
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ Muller
|
Cắt cơ Muller
|
P1
|
1.402.600
|
|
6223
|
14.0128.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6224
|
28.0046.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
P2
|
1.402.600
|
|
6225
|
14.0131.0826
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ
nâng mi điều trị hở mi
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ
nâng mi điều trị hở mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6226
|
03.1609.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6227
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6228
|
28.0045.0826
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
P2
|
1.402.600
|
|
6229
|
03.1608.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6230
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6231
|
28.0043.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6232
|
03.1610.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ
đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ
đùi…) điều trị sụp mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6233
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ
đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ
đùi…) điều trị sụp mi
|
P1
|
1.402.600
|
|
6234
|
28.0044.0826
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp
mi
|
P2
|
1.402.600
|
|
6235
|
03.1589.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
P1
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6236
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
P1
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6237
|
03.1600.0827
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
P2
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6238
|
14.0107.0827
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
P2
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
6239
|
03.1588.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
P2
|
1.244.100
|
|
6240
|
14.0078.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
P2
|
1.244.100
|
|
6241
|
03.1587.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
P2
|
1.244.100
|
|
6242
|
14.0077.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
P2
|
1.244.100
|
|
6243
|
03.2917.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
P1
|
1.244.100
|
|
6244
|
14.0235.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
P1
|
1.244.100
|
|
6245
|
03.1597.0828
|
Tái tạo cùng đồ
|
Tái tạo cùng đồ
|
P1
|
1.244.100
|
|
6246
|
03.1596.0828
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp
mắt giả
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp
mắt giả
|
PDB
|
1.244.100
|
|
6247
|
03.1586.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
P1
|
1.244.100
|
|
6248
|
14.0076.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính
mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính
mi cầu
|
P1
|
1.244.100
|
|
6249
|
14.0126.0829
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
P2
|
930.200
|
|
6250
|
14.0125.0829
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
P2
|
930.200
|
|
6251
|
14.0126.0830
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
P2
|
1.213.600
|
|
6252
|
14.0125.0830
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
P2
|
1.213.600
|
|
6253
|
03.1545.0831
|
Tháo đai độn củng mạc
|
Tháo đai độn củng mạc
|
P2
|
1.746.900
|
|
6254
|
14.0024.0831
|
Tháo đai độn củng mạc
|
Tháo đai độn củng mạc
|
P2
|
1.746.900
|
|
6255
|
14.0045.0832
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và
femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và
femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
PDB
|
5.035.900
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố
định mắt (Pateient interface).
|
6256
|
14.0044.0833
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không
đặt IOL
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không
đặt IOL
|
P1
|
1.722.100
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
6257
|
12.0004.0834
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
trên 10 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6258
|
12.0008.0834
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6259
|
12.0013.0834
|
Cắt các u nang mang
|
Cắt các u nang mang
|
P1
|
1.322.100
|
|
6260
|
12.0102.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép
da
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép
da
|
P1
|
1.322.100
|
|
6261
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép
da
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép
da
|
P1
|
1.322.100
|
|
6262
|
03.2449.0834
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
PDB
|
1.322.100
|
|
6263
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
P1
|
1.322.100
|
|
6264
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da
|
P1
|
1.322.100
|
|
6265
|
12.0077.0834
|
Cắt u môi lành tính có tạo hình
|
Cắt u môi lành tính có tạo hình
|
P1
|
1.322.100
|
|
6266
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
P2
|
1.322.100
|
|
6267
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6268
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6269
|
14.0227.0834
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
P1
|
1.322.100
|
|
6270
|
12.0078.0834
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6271
|
12.0079.0834
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm
|
P1
|
1.322.100
|
|
6272
|
28.0096.0834
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2
cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2
cm)
|
P2
|
1.322.100
|
|
6273
|
14.0105.0835
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ
chính
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ
chính
|
P2
|
813.600
|
|
6274
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Cắt u da mi không ghép
|
P3
|
812.100
|
|
6275
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
P2
|
812.100
|
|
6276
|
03.2543.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
P1
|
812.100
|
|
6277
|
12.0097.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
P1
|
812.100
|
|
6278
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2
cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2
cm)
|
P3
|
812.100
|
|
6279
|
12.0099.0837
|
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc
mắt
|
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc
mắt
|
P1
|
1.322.100
|
|
6280
|
14.0096.0837
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
P1
|
1.322.100
|
|
6281
|
12.0110.0837
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt
|
P1
|
1.322.100
|
|
6282
|
12.0109.0837
|
Cắt u tiền phòng
|
Cắt u tiền phòng
|
P1
|
1.322.100
|
|
6283
|
03.1590.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
PDB
|
1.322.100
|
|
6284
|
12.0112.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
P1
|
1.322.100
|
|
6285
|
14.0097.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
PDB
|
1.322.100
|
|
6286
|
14.0002.0837
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở
rộng lỗ thị giác...)
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở
rộng lỗ thị giác...)
|
P1
|
1.322.100
|
|
6287
|
14.0132.0838
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không
ghép
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không
ghép
|
P1
|
1.194.100
|
|
6288
|
14.0230.0838
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
P1
|
1.194.100
|
|
6289
|
14.0124.0838
|
Vá da tạo hình mi
|
Vá da tạo hình mi
|
P1
|
1.194.100
|
|
6290
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
P2
|
698.800
|
|
6291
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
P2
|
698.800
|
|
6292
|
03.1549.0840
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
P3
|
331.900
|
|
6293
|
14.0028.0840
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
P3
|
331.900
|
|
6294
|
14.0149.0841
|
Mở góc tiền phòng
|
Mở góc tiền phòng
|
P1
|
1.244.100
|
|
6295
|
03.1635.0841
|
Rạch góc tiền phòng
|
Rạch góc tiền phòng
|
PDB
|
1.244.100
|
|
6296
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
T2
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
6297
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
T2
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
6298
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
T2
|
80.600
|
|
6299
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
|
80.600
|
|
6300
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần trước
|
Siêu âm bán phần trước
|
T1
|
241.500
|
|
6301
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
|
69.700
|
|
6302
|
14.0081.0847
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
P3
|
151.000
|
|
6303
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
P3
|
151.000
|
|
6304
|
14.0080.0847
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
P3
|
151.000
|
|
6305
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
T2
|
33.600
|
|
6306
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
|
33.600
|
|
6307
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
T2
|
60.000
|
|
6308
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
T2
|
60.000
|
|
6309
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
T2
|
60.000
|
|
6310
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
T3
|
60.000
|
|
6311
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
T3
|
60.000
|
|
6312
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
T3
|
60.000
|
|
6313
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
T2
|
60.000
|
|
6314
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
T2
|
60.000
|
|
6315
|
03.1702.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
T2
|
60.000
|
|
6316
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
T2
|
60.000
|
|
6317
|
14.0058.0850
|
Ghép củng mạc
|
Ghép củng mạc
|
P1
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
6318
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
PDB
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
6319
|
14.0070.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
PDB
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
6320
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
Tiêm nội nhãn
|
TDB
|
245.100
|
|
6321
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
46.400
|
|
6322
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
46.400
|
|
6323
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
46.400
|
|
6324
|
14.0013.0853
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính
điều trị bong võng mạc
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính
điều trị bong võng mạc
|
P2
|
913.600
|
|
6325
|
14.0154.0853
|
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng
|
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng
|
P2
|
913.600
|
|
6326
|
03.1533.0853
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
P2
|
913.600
|
|
6327
|
14.0012.0853
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
P2
|
913.600
|
|
6328
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
T1
|
105.800
|
|
6329
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
T1
|
105.800
|
|
6330
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
T1
|
65.100
|
|
6331
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6332
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6333
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6334
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6335
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6336
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
T2
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6337
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
T1
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6338
|
03.1523.0858
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng
sụn sườn)
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng
sụn sườn)
|
PDB
|
3.321.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
|
6339
|
14.0003.0858
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc
không dùng sụn sườn)
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc
không dùng sụn sườn)
|
PDB
|
3.321.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
|
6340
|
14.0091.0859
|
Cắt u hậu phòng
|
Cắt u hậu phòng
|
PDB
|
2.185.500
|
|
6341
|
14.0087.0859
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng
và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng
và chuyển vạt da
|
PDB
|
2.185.500
|
|
6342
|
14.0090.0860
|
Cắt u tiền phòng
|
Cắt u tiền phòng
|
P1
|
1.260.100
|
|
6343
|
14.0047.0860
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt
DK
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt
DK
|
P1
|
1.260.100
|
|
6344
|
14.0121.0860
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi
…)
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi
…)
|
P1
|
1.260.100
|
|
6345
|
14.0146.0860
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
P1
|
1.260.100
|
|
6346
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
P2
|
891.500
|
|
6347
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
P2
|
891.500
|
|
6348
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ nâng mi
|
Lùi cơ nâng mi
|
P2
|
891.500
|
|
6349
|
14.0113.0862
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác
|
P3
|
620.000
|
|
6350
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
P3
|
620.000
|
|
6351
|
14.0115.0862
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
P3
|
620.000
|
|
6352
|
14.0157.0863
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
TDB
|
534.500
|
|
6353
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
T1
|
344.200
|
|
6354
|
14.0245.0864
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
T1
|
344.200
|
|
6355
|
14.0248.0864
|
Chụp đĩa thị 3D
|
Chụp đĩa thị 3D
|
T1
|
344.200
|
|
6356
|
14.0241.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler
|
TDB
|
344.200
|
|
6357
|
14.0247.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu
|
T1
|
344.200
|
|
6358
|
14.0093.0865
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
Điều trị u máu bằng hóa chất
|
T2
|
197.200
|
|
6359
|
14.0271.0865
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)
|
T2
|
197.200
|
|
6360
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
T2
|
197.200
|
|
6361
|
14.0278.0865
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
T2
|
197.200
|
|
6362
|
14.0277.0865
|
Test thử nhược cơ
|
Test thử nhược cơ
|
T2
|
197.200
|
|
6363
|
14.0092.0865
|
Tiêm cortison điều trị u máu
|
Tiêm cortison điều trị u máu
|
T2
|
197.200
|
|
6364
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
Bẻ cuốn dưới
|
T1
|
165.500
|
|
6365
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
T2
|
165.500
|
|
6366
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
T1
|
165.500
|
|
6367
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]
|
T2
|
216.500
|
|
6368
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
T1
|
216.500
|
|
6369
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
T2
|
286.500
|
|
6370
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]
|
T2
|
286.500
|
|
6371
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
T2
|
286.500
|
|
6372
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê]
|
P2
|
1.217.100
|
|
6373
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
P2
|
1.217.100
|
|
6374
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây
mê]
|
P2
|
1.217.100
|
|
6375
|
03.2241.0871
|
Cắt Amidan bằng máy
|
Cắt Amidan bằng máy
|
P1
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
6376
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng [bằng máy, gây mê]
|
P2
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
6377
|
15.0150.0871
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần
|
P2
|
2.487.100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
6378
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]
|
P3
|
580.400
|
|
6379
|
03.3951.0873
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien
|
P1
|
8.492.000
|
|
6380
|
15.0061.0873
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne
|
P1
|
8.492.000
|
|
6381
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây mê]
|
P2
|
2.122.100
|
|
6382
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
P2
|
2.122.100
|
|
6383
|
15.0043.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]
|
P2
|
2.122.100
|
|
6384
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
P2
|
634.500
|
|
6385
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
P2
|
634.500
|
|
6386
|
15.0043.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]
|
P2
|
634.500
|
|
6387
|
03.2218.0876
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
PDB
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
6388
|
15.0273.0876
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
|
PDB
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
6389
|
03.2157.0876
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm
|
PDB
|
7.411.800
|
Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
6390
|
15.0395.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
|
8.131.800
|
|
6391
|
03.2602.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
P1
|
8.131.800
|
|
6392
|
12.0151.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
P1
|
8.131.800
|
|
6393
|
15.0040.0877
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
PDB
|
8.131.800
|
|
6394
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
295.500
|
|
6395
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
295.500
|
|
6396
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
T1
|
295.500
|
|
6397
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
T1
|
295.500
|
|
6398
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
P2
|
295.500
|
|
6399
|
15.0031.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
P1
|
6.641.000
|
|
6400
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
P3
|
64.300
|
|
6401
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
T3
|
64.300
|
|
6402
|
01.0090.0883
|
Đặt stent khí phế quản
|
Đặt stent khí phế quản
|
TDB
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6403
|
03.1016.0883
|
Nội soi đặt stent khí - phế quản
|
Nội soi đặt stent khí - phế quản
|
T1
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6404
|
02.0042.0883
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản
|
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản
|
TDB
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6405
|
02.0044.0883
|
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế
quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế
quản bằng điện đông cao tần
|
TDB
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6406
|
03.1005.0883
|
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản
|
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản
|
T1
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6407
|
15.0185.0883
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng
mảnh ghép sụn
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng
mảnh ghép sụn
|
PDB
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
6408
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính giác thân não
|
Đo điện thính giác thân não
|
T3
|
185.300
|
|
6409
|
15.0396.0884
|
Đo điện thính giác thân não (ABR)
|
Đo điện thính giác thân não (ABR)
|
|
185.300
|
|
6410
|
21.0067.0884
|
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
|
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
|
T3
|
185.300
|
|
6411
|
21.0064.0885
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
|
34.500
|
|
6412
|
21.0066.0886
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
|
69.000
|
|
6413
|
21.0065.0887
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
|
34.500
|
|
6414
|
21.0068.0888
|
Đo sức cản của mũi
|
Đo sức cản của mũi
|
|
101.500
|
|
6415
|
15.0398.0889
|
Đo sức nghe lời
|
Đo sức nghe lời
|
|
61.500
|
|
6416
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
T3
|
49.500
|
|
6417
|
21.0062.0891
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
|
74.000
|
|
6418
|
15.0399.0891
|
Đo trên ngưỡng
|
Đo trên ngưỡng
|
|
74.000
|
|
6419
|
03.2176.0892
|
Áp lạnh Amidan
|
Áp lạnh Amidan
|
T2
|
225.500
|
|
6420
|
15.0217.0892
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
225.500
|
|
6421
|
15.0216.0893
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
141.500
|
|
6422
|
03.2239.0893
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
T1
|
141.500
|
|
6423
|
03.2183.0893
|
Đốt lạnh họng hạt
|
Đốt lạnh họng hạt
|
T2
|
141.500
|
|
6424
|
15.0216.0894
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
156.300
|
|
6425
|
03.2238.0894
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
T1
|
156.300
|
|
6426
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
T2
|
89.400
|
|
6427
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
T2
|
89.400
|
|
6428
|
03.2217.0896
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
PDB
|
6.282.500
|
Chưa bao gồm stent.
|
6429
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
Làm Proetz
|
T3
|
69.300
|
|
6430
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
T3
|
69.300
|
|
6431
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
T2
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6432
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
T1
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6433
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6434
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6435
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
T3
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6436
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6437
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
T2
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6438
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Khí dung thuốc thở máy
|
T2
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6439
|
03.2611.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
T3
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6440
|
12.0164.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
T3
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
6441
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
T3
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6442
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
T3
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6443
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
T3
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6444
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
T1
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
6445
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
T2
|
43.100
|
|
6446
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
T2
|
43.100
|
|
6447
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
T3
|
43.100
|
|
6448
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
T1
|
70.300
|
|
6449
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
T1
|
530.700
|
|
6450
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
T2
|
530.700
|
|
6451
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]
|
T1
|
530.700
|
|
6452
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
T1
|
170.600
|
|
6453
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
T2
|
170.600
|
|
6454
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
T1
|
170.600
|
|
6455
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê [gây mê]
|
TDB
|
754.400
|
|
6456
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê [gây tê]
|
TDB
|
404.900
|
|
6457
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
T2
|
705.500
|
|
6458
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]
|
T2
|
705.500
|
|
6459
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
T2
|
213.900
|
|
6460
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây
mê]
|
T2
|
213.900
|
|
6461
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
T2
|
70.300
|
|
6462
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm [gây mê]
|
P2
|
1.385.400
|
|
6463
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm [gây mê]
|
P2
|
1.385.400
|
|
6464
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai [gây mê]
|
P3
|
1.385.400
|
|
6465
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]
|
P3
|
1.385.400
|
|
6466
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm [gây tê]
|
P2
|
874.800
|
|
6467
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm [gây tê]
|
P2
|
874.800
|
|
6468
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái
tai [gây tê]
|
P3
|
874.800
|
|
6469
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]
|
P3
|
874.800
|
|
6470
|
15.0027.0911
|
Mở sào bào
|
Mở sào bào
|
P2
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6471
|
15.0029.0911
|
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6472
|
15.0028.0911
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
Mở sào bào, thượng nhĩ
|
P2
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6473
|
15.0026.0911
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6474
|
03.2103.0911
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6475
|
15.0042.0911
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6476
|
15.0041.0911
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6477
|
15.0020.0911
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
P1
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6478
|
15.0321.0912
|
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương
|
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương
|
P2
|
2.804.100
|
|
6479
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
P3
|
2.804.100
|
|
6480
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]
|
P3
|
2.804.100
|
|
6481
|
15.0123.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
P1
|
2.804.100
|
|
6482
|
03.2212.0912
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
P1
|
2.804.100
|
|
6483
|
15.0134.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]
|
P3
|
1.326.200
|
|
6484
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
P2
|
852.900
|
|
6485
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
P2
|
852.900
|
|
6486
|
12.0156.0915
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6487
|
12.0155.0915
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1
bên
|
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1
bên
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6488
|
12.0093.0915
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6489
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo
VA
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo
VA
|
T2
|
139.000
|
|
6490
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
T2
|
139.000
|
|
6491
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
T2
|
139.000
|
|
6492
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
T2
|
139.000
|
|
6493
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
T2
|
139.000
|
|
6494
|
15.0186.0917
|
Nối khí quản tận - tận
|
Nối khí quản tận - tận
|
PDB
|
8.483.300
|
Chưa bao gồm stent.
|
6495
|
03.2156.0917
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh
khí quản
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh
khí quản
|
PDB
|
8.483.300
|
Chưa bao gồm stent.
|
6496
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
Cắt polyp mũi
|
P2
|
705.900
|
|
6497
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]
|
P2
|
705.900
|
|
6498
|
03.4165.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây
mê]
|
P1
|
705.900
|
|
6499
|
03.3959.0918
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
P2
|
705.900
|
|
6500
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]
|
P2
|
489.500
|
|
6501
|
03.4165.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây
tê]
|
P1
|
489.500
|
|
6502
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
T2
|
310.500
|
|
6503
|
15.0129.0921
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
|
T1
|
310.500
|
|
6504
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]
|
T2
|
489.900
|
|
6505
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]
|
T1
|
489.900
|
|
6506
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây
tê]
|
|
489.900
|
|
6507
|
15.0130.0923
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]
|
T2
|
705.500
|
|
6508
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]
|
T1
|
705.500
|
|
6509
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây
mê]
|
|
705.500
|
|
6510
|
15.0367.0924
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
|
|
2.332.600
|
|
6511
|
15.0188.0925
|
Kỹ thuật đặt van phát âm
|
Kỹ thuật đặt van phát âm
|
TDB
|
754.400
|
|
6512
|
15.0234.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]
|
TDB
|
754.400
|
|
6513
|
15.0236.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê [gây mê]
|
T1
|
754.400
|
|
6514
|
15.0235.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]
|
TDB
|
774.400
|
|
6515
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây
tê/gây mê [gây mê]
|
T1
|
774.400
|
|
6516
|
15.0234.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]
|
TDB
|
255.500
|
|
6517
|
15.0236.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây
mê [gây tê]
|
T1
|
255.500
|
|
6518
|
15.0235.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]
|
TDB
|
350.500
|
|
6519
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây
tê/gây mê [gây tê]
|
T1
|
350.500
|
|
6520
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi
mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi
mũi xoang
|
P3
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
6521
|
15.0157.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
P2
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
6522
|
15.0156.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)
|
P2
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
6523
|
15.0252.0930
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]
|
TDB
|
757.600
|
|
6524
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]
|
T2
|
1.601.900
|
|
6525
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]
|
T1
|
1.601.900
|
|
6526
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
T1
|
545.500
|
|
6527
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây
mê
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây
mê
|
T1
|
545.500
|
|
6528
|
15.0229.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
T1
|
545.500
|
|
6529
|
15.0231.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
T1
|
545.500
|
|
6530
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
T2
|
545.500
|
|
6531
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]
|
T2
|
545.500
|
|
6532
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]
|
T1
|
545.500
|
|
6533
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
T1
|
545.500
|
|
6534
|
15.0225.0933
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6535
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6536
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6537
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6538
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6539
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6540
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6541
|
20.0014.0933
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
6542
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
T1
|
45.300
|
|
6543
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
T1
|
132.700
|
|
6544
|
03.2113.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
P1
|
6.258.000
|
|
6545
|
15.0389.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị
|
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định
vị
|
|
6.258.000
|
|
6546
|
03.4232.0936
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc bao áp xe não
|
|
6.258.000
|
|
6547
|
15.0015.0936
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
P1
|
6.258.000
|
|
6548
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
P2
|
1.761.400
|
|
6549
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]
|
P2
|
1.761.400
|
|
6550
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây
tê]
|
P2
|
1.761.400
|
|
6551
|
15.0151.0937
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]
|
P1
|
1.761.400
|
|
6552
|
12.0147.2036
|
Cắt u Amidan
|
Cắt u Amidan
|
P2
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6553
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser
hoặc dao siêu âm]
|
P2
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6554
|
15.0359.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma
|
P1
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6555
|
15.0288.2036
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
|
P2
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6556
|
15.0197.2036
|
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi
|
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi
|
P1
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6557
|
15.0151.2036
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser
hoặc dao siêu âm]
|
P1
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6558
|
15.0361.2036
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
6559
|
12.0116.0938
|
Cắt hạ họng bán phần
|
Cắt hạ họng bán phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6560
|
03.2561.0938
|
Cắt thanh quản bán phần
|
Cắt thanh quản bán phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6561
|
12.0130.0938
|
Cắt thanh quản bán phần
|
Cắt thanh quản bán phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6562
|
15.0277.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn
kiểu CHEP
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn
kiểu CHEP
|
P1
|
5.352.100
|
|
6563
|
15.0272.0938
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo
hình
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo
hình
|
PDB
|
5.352.100
|
|
6564
|
15.0271.0938
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6565
|
03.2160.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6566
|
15.0275.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
|
P1
|
5.352.100
|
|
6567
|
15.0276.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên
thanh môn
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên
thanh môn
|
P1
|
5.352.100
|
|
6568
|
03.2159.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6569
|
15.0274.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
P1
|
5.352.100
|
|
6570
|
15.0400.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ
có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ
có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
|
9.963.300
|
|
6571
|
03.2200.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ
có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ
có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
PDB
|
9.963.300
|
|
6572
|
15.0383.0939
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao
siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao
siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
|
9.963.300
|
|
6573
|
03.2573.0940
|
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ
|
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ
|
P1
|
5.980.000
|
|
6574
|
12.0148.0940
|
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ
|
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ
|
P1
|
5.980.000
|
|
6575
|
03.2596.0940
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
P1
|
5.980.000
|
|
6576
|
15.0264.0940
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới không có tái tạo
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới không có tái tạo
|
P1
|
5.980.000
|
|
6577
|
15.0265.0940
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường
trên xương móng
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường
trên xương móng
|
P1
|
5.980.000
|
|
6578
|
15.0371.0940
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao
hàn mô, hàn mạch/laser
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao
hàn mô, hàn mạch/laser
|
P1
|
5.980.000
|
|
6579
|
15.0289.0940
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
P1
|
5.980.000
|
|
6580
|
03.2559.0941
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
P1
|
7.249.700
|
|
6581
|
12.0138.0941
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
P1
|
7.249.700
|
|
6582
|
03.2579.0941
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ
|
P1
|
7.249.700
|
|
6583
|
12.0136.0941
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ
|
P1
|
7.249.700
|
|
6584
|
03.2556.0941
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt
từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt
từ xa
|
PDB
|
7.249.700
|
|
6585
|
15.0088.0941
|
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư
sàng hàm
|
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư
sàng hàm
|
PDB
|
7.249.700
|
|
6586
|
15.0263.0941
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới có tái tạo
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới có tái tạo
|
PDB
|
7.249.700
|
|
6587
|
15.0092.0941
|
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường
ngoài
|
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường
ngoài
|
PDB
|
7.249.700
|
|
6588
|
15.0103.0942
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa
|
P2
|
4.211.900
|
|
6589
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
P2
|
4.211.900
|
|
6590
|
15.0173.0943
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
|
P1
|
4.936.000
|
|
6591
|
26.0020.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh
|
P1
|
4.936.000
|
|
6592
|
26.0019.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và
sụn phễu một bên
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và
sụn phễu một bên
|
P1
|
4.936.000
|
|
6593
|
12.0016.0944
|
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
|
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6594
|
12.0137.0944
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6595
|
03.2523.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6596
|
12.0065.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6597
|
03.2594.0944
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6598
|
12.0086.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6599
|
12.0087.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6600
|
12.0088.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6601
|
15.0284.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
P2
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6602
|
15.0295.0944
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
P2
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6603
|
12.0014.0945
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6604
|
03.2498.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh
VII
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh
VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6605
|
12.0082.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh
VII
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh
VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6606
|
03.2578.0945
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6607
|
12.0153.0945
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6608
|
03.2521.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6609
|
12.0089.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6610
|
03.2450.0945
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6611
|
15.0379.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo
tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo
tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6612
|
15.0282.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn
dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn
dây VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6613
|
03.2228.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn
dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn
dây VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6614
|
03.2229.0945
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6615
|
15.0283.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn
dây VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn
dây VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6616
|
15.0380.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6617
|
15.0293.0945
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6618
|
15.0294.0945
|
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII
|
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII
|
P1
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6619
|
15.0122.0946
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
P1
|
9.076.600
|
|
6620
|
03.2224.0946
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
|
P1
|
9.076.600
|
|
6621
|
15.0072.0947
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
PDB
|
5.657.000
|
|
6622
|
15.0118.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm
|
P1
|
5.657.000
|
|
6623
|
15.0116.0947
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
P2
|
5.657.000
|
|
6624
|
15.0189.0948
|
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản
|
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
6625
|
15.0184.0948
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng
đặt ống nong
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng
đặt ống nong
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
6626
|
03.2161.0948
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
6627
|
03.2092.0949
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
PDB
|
4.897.800
|
|
6628
|
15.0008.0949
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
PDB
|
4.897.800
|
|
6629
|
03.2081.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
P1
|
7.551.300
|
|
6630
|
15.0011.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
P1
|
7.551.300
|
|
6631
|
15.0114.0951
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
P1
|
5.657.000
|
|
6632
|
15.0124.0951
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
P1
|
5.657.000
|
|
6633
|
03.4239.0951
|
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương
|
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương
|
P1
|
5.657.000
|
|
6634
|
03.2565.0952
|
Cắt u họng - thanh quản bằng laser
|
Cắt u họng - thanh quản bằng laser
|
P1
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6635
|
12.0115.0952
|
Cắt u họng - thanh quản bằng laser
|
Cắt u họng - thanh quản bằng laser
|
P1
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6636
|
03.2575.0952
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser
|
P1
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6637
|
12.0129.0952
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser
|
P1
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6638
|
15.0375.0952
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng
laser
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng
laser
|
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6639
|
15.0171.0952
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng
laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng
laser
|
P1
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6640
|
03.2601.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
P2
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6641
|
12.0124.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
P2
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6642
|
15.0202.0953
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ
họng, màn hầu, Amidan
|
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ
họng, màn hầu, Amidan
|
P2
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
6643
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
P2
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6644
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
P3
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6645
|
03.2205.0955
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
|
P1
|
3.340.900
|
|
6646
|
15.0290.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
P2
|
3.340.900
|
|
6647
|
15.0391.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị
vật thực quản, hỏa khí…)
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị
vật thực quản, hỏa khí…)
|
|
3.340.900
|
|
6648
|
15.0180.0955
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent
|
P2
|
3.340.900
|
|
6649
|
15.0181.0955
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có
stent
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có
stent
|
P2
|
3.340.900
|
|
6650
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
P3
|
3.340.900
|
|
6651
|
15.0090.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
P1
|
5.244.100
|
|
6652
|
15.0292.0957
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
P1
|
4.936.000
|
|
6653
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
Phẫu thuật nạo VA nội soi
|
P2
|
3.045.800
|
|
6654
|
15.0094.0958
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
P2
|
3.045.800
|
|
6655
|
03.3961.0958
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
P2
|
3.045.800
|
|
6656
|
12.0094.0959
|
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
P1
|
5.980.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
6657
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
P2
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6658
|
15.0068.0960
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng
|
P2
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6659
|
15.0064.0960
|
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu
cái
|
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu
cái
|
P2
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6660
|
15.0390.0961
|
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn
các xoang mặt
|
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn
các xoang mặt
|
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6661
|
15.0091.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
P1
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6662
|
15.0385.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn
nền sọ sử dụng định vị
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn
nền sọ sử dụng định vị
|
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6663
|
15.0388.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng
định vị
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng
định vị
|
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6664
|
03.3946.0961
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm
|
PDB
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6665
|
03.4159.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
P1
|
14.151.800
|
|
6666
|
27.0019.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
PDB
|
14.151.800
|
|
6667
|
03.2197.0963
|
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng
|
P1
|
9.151.800
|
|
6668
|
15.0093.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
PDB
|
9.151.800
|
|
6669
|
27.0017.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
PDB
|
9.151.800
|
|
6670
|
03.3947.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng
|
P1
|
9.151.800
|
|
6671
|
15.0172.0964
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
P1
|
6.045.000
|
|
6672
|
03.2177.0965
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi
|
P1
|
3.340.900
|
|
6673
|
15.0176.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
P1
|
3.340.900
|
|
6674
|
15.0177.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
P2
|
3.340.900
|
|
6675
|
03.4160.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản
|
P1
|
3.340.900
|
|
6676
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh
thiệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh
thiệt
|
P2
|
3.340.900
|
|
6677
|
03.4162.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
P1
|
3.340.900
|
|
6678
|
15.0178.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
P1
|
3.340.900
|
|
6679
|
15.0179.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
P2
|
3.340.900
|
|
6680
|
03.2222.0966
|
FESS giải quyết các u lành tính
|
FESS giải quyết các u lành tính
|
P1
|
4.535.700
|
|
6681
|
15.0298.0966
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
P1
|
4.535.700
|
|
6682
|
15.0148.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)
|
P1
|
4.535.700
|
|
6683
|
15.0168.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma,
kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma,
kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
P1
|
4.535.700
|
|
6684
|
15.0169.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
dụng cụ cắt hút
|
P1
|
4.535.700
|
|
6685
|
15.0170.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
laser
|
P1
|
4.535.700
|
|
6686
|
15.0182.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có
stent
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có
stent
|
P1
|
4.535.700
|
|
6687
|
15.0183.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không
có stent
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không
có stent
|
P1
|
4.535.700
|
|
6688
|
15.0297.0966
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
P1
|
4.535.700
|
|
6689
|
15.0372.0967
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản
bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản
bằng dao siêu âm
|
P1
|
8.807.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
6690
|
03.4161.0968
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi
xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi
xoang
|
P1
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6691
|
15.0087.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
P1
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6692
|
15.0089.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
|
P1
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6693
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
P2
|
4.211.900
|
|
6694
|
15.0108.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
P3
|
4.211.900
|
|
6695
|
15.0107.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
P3
|
4.211.900
|
|
6696
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
P3
|
4.211.900
|
|
6697
|
27.0007.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
|
P2
|
4.211.900
|
|
6698
|
03.3956.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới
|
P2
|
4.211.900
|
|
6699
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
P2
|
4.211.900
|
|
6700
|
03.3958.0969
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
P2
|
4.211.900
|
|
6701
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
P2
|
4.211.900
|
|
6702
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
P2
|
4.211.900
|
|
6703
|
15.0101.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
P1
|
4.211.900
|
|
6704
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6705
|
15.0347.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự
thân
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự
thân
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6706
|
15.0346.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép
tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép
tự thân
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6707
|
15.0345.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự
thân
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự
thân
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6708
|
15.0111.0970
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
P1
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6709
|
15.0102.0970
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6710
|
03.3960.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6711
|
27.0010.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6712
|
03.3955.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
P1
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6713
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6714
|
15.0350.0970
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vạt da
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vạt da
|
P2
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6715
|
15.0110.0970
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
P1
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
6716
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
P3
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6717
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
P3
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6718
|
15.0036.0971
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
P2
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6719
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
P2
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6720
|
03.2131.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
P1
|
6.353.000
|
|
6721
|
15.0070.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
P1
|
6.353.000
|
|
6722
|
27.0018.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
P1
|
6.353.000
|
|
6723
|
15.0071.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác
|
PDB
|
6.353.000
|
|
6724
|
15.0007.0973
|
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
|
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6725
|
15.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở
mũi
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở
mũi
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6726
|
27.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6727
|
15.0096.0973
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6728
|
03.3928.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6729
|
27.0021.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6730
|
03.3929.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6731
|
27.0022.0973
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6732
|
27.0072.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6733
|
27.0039.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6734
|
27.0038.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6735
|
03.3927.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6736
|
27.0033.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6737
|
27.0020.0973
|
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
PDB
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
6738
|
27.0011.0974
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên
medial maxillectomy
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên
medial maxillectomy
|
PDB
|
9.076.600
|
|
6739
|
27.0003.0974
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm
|
PDB
|
9.076.600
|
|
6740
|
15.0084.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán,
bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán,
bướm
|
P1
|
9.076.600
|
|
6741
|
27.0005.0974
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau
|
P2
|
9.076.600
|
|
6742
|
27.0012.0974
|
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)
|
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)
|
P1
|
9.076.600
|
|
6743
|
15.0085.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày
xoang
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày
xoang
|
P1
|
5.244.100
|
|
6744
|
03.3957.0975
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
P2
|
5.244.100
|
|
6745
|
10.0066.0976
|
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị
màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị
màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
|
PDB
|
5.258.000
|
|
6746
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
P2
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao plasma
|
6747
|
15.0162.0978
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh
|
P2
|
3.180.600
|
|
6748
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
P2
|
3.180.600
|
|
6749
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
P2
|
3.180.600
|
|
6750
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
P2
|
3.180.600
|
|
6751
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/
polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/
polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
P2
|
3.180.600
|
|
6752
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
P2
|
3.180.600
|
|
6753
|
26.0024.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh
|
P1
|
3.180.600
|
|
6754
|
26.0025.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
P1
|
3.180.600
|
|
6755
|
26.0021.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
|
P1
|
3.180.600
|
|
6756
|
26.0022.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
kèm ghép sụn sườn
|
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
kèm ghép sụn sườn
|
P1
|
3.180.600
|
|
6757
|
26.0023.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt
thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt
thanh quản
|
P1
|
3.180.600
|
|
6758
|
26.0026.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
|
P1
|
3.180.600
|
|
6759
|
15.0261.0979
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương
chũm
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương
chũm
|
P1
|
8.512.000
|
|
6760
|
03.2199.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
P1
|
8.512.000
|
|
6761
|
28.0166.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn
ngoài sọ)
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn
ngoài sọ)
|
PDB
|
8.512.000
|
|
6762
|
15.0260.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn
ngoài sọ
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn
ngoài sọ
|
P1
|
8.512.000
|
|
6763
|
03.2080.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
PDB
|
8.512.000
|
|
6764
|
15.0010.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
PDB
|
8.512.000
|
|
6765
|
15.0329.0979
|
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII
|
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII
|
P1
|
8.512.000
|
|
6766
|
26.0005.0979
|
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh
|
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh
|
PDB
|
8.512.000
|
|
6767
|
03.3917.0980
|
Cắt rò xoang lê
|
Cắt rò xoang lê
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6768
|
03.2233.0980
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang
1V)
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang
1V)
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6769
|
15.0278.0980
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6770
|
15.0296.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
P1
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
6771
|
03.2111.0981
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
|
P1
|
6.258.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế
hoặc Prothese.
|
6772
|
03.2079.0981
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền
âm
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền
âm
|
PDB
|
6.258.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế
hoặc Prothese.
|
6773
|
15.0267.0982
|
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng
bằng vạt cân cơ
|
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng
bằng vạt cân cơ
|
PDB
|
6.258.000
|
|
6774
|
15.0327.0982
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng
mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng
mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
P1
|
6.258.000
|
|
6775
|
03.2198.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da
cơ xương
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da
cơ xương
|
P1
|
6.258.000
|
|
6776
|
15.0270.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u
ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u
ác tính
|
PDB
|
6.258.000
|
|
6777
|
15.0266.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm
mạc thành sau họng
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm
mạc thành sau họng
|
P1
|
6.258.000
|
|
6778
|
15.0268.0982
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác
tính
|
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác
tính
|
PDB
|
6.258.000
|
|
6779
|
15.0269.0982
|
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính
|
PDB
|
6.258.000
|
|
6780
|
15.0328.0982
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt
bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt
bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
P1
|
6.258.000
|
|
6781
|
03.2497.0983
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
P1
|
6.572.800
|
|
6782
|
12.0081.0983
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
Cắt u dây thần kinh số VIII
|
P1
|
6.572.800
|
|
6783
|
03.2568.0983
|
Cắt u dây thần kinh VIII
|
Cắt u dây thần kinh VIII
|
P1
|
6.572.800
|
|
6784
|
03.2083.0983
|
Khoét mê nhĩ
|
Khoét mê nhĩ
|
P1
|
6.572.800
|
|
6785
|
03.2088.0983
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6786
|
15.0013.0983
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6787
|
15.0009.0983
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6788
|
15.0012.0983
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6789
|
15.0006.0983
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6790
|
15.0004.0983
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
P1
|
6.572.800
|
|
6791
|
15.0039.0983
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên
mê nhĩ
|
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên
mê nhĩ
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6792
|
03.2091.0983
|
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần
kinh VIII
|
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần
kinh VIII
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6793
|
10.0099.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6794
|
10.0098.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6795
|
10.0100.0983
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong
kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
PDB
|
6.572.800
|
|
6796
|
03.2112.0984
|
Chỉnh hình tai giữa
|
Chỉnh hình tai giữa
|
P1
|
5.530.000
|
|
6797
|
15.0037.0984
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III,
IV
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III,
IV
|
P1
|
5.530.000
|
|
6798
|
15.0030.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
P1
|
5.530.000
|
|
6799
|
03.2087.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật
bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật
bẩm sinh
|
P1
|
5.530.000
|
|
6800
|
15.0291.0985
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
P1
|
7.715.300
|
|
6801
|
15.0322.0985
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
|
P1
|
7.715.300
|
|
6802
|
15.0323.0985
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau
|
P1
|
7.715.300
|
|
6803
|
15.0320.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự
thân
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự
thân
|
PDB
|
7.715.300
|
|
6804
|
15.0330.0985
|
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản
|
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản
|
P1
|
7.715.300
|
|
6805
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc tai
|
Cấy điện cực ốc tai
|
PDB
|
5.530.000
|
|
6806
|
15.0001.0986
|
Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)
|
Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử)
|
PDB
|
5.530.000
|
|
6807
|
15.0005.0986
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
P1
|
5.530.000
|
|
6808
|
15.0019.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
P1
|
5.530.000
|
|
6809
|
03.2082.0986
|
Thay thế xương bàn đạp
|
Thay thế xương bàn đạp
|
P1
|
5.530.000
|
|
6810
|
03.2100.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
P1
|
5.537.100
|
|
6811
|
15.0016.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
P1
|
5.537.100
|
|
6812
|
03.2101.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
bên
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
bên
|
P1
|
5.537.100
|
|
6813
|
15.0017.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
bên
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
bên
|
P1
|
5.537.100
|
|
6814
|
03.2102.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
P1
|
5.537.100
|
|
6815
|
15.0021.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
P1
|
5.537.100
|
|
6816
|
15.0023.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
P1
|
5.537.100
|
|
6817
|
03.2093.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình
tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình
tai giữa
|
P1
|
5.537.100
|
|
6818
|
15.0025.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình
tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình
tai giữa
|
P1
|
5.537.100
|
|
6819
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh
quản
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh
quản
|
P3
|
3.045.800
|
|
6820
|
15.0299.0988
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng
đầu cổ
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng
đầu cổ
|
P3
|
3.045.800
|
|
6821
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
P2
|
3.045.800
|
|
6822
|
12.0165.0989
|
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
|
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
|
T3
|
34.500
|
|
6823
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
T1
|
245.500
|
|
6824
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
T1
|
245.500
|
|
6825
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
T3
|
98.300
|
|
6826
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
T2
|
126.500
|
|
6827
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
T3
|
69.300
|
|
6828
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
T3
|
69.300
|
|
6829
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
771.900
|
|
6830
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
771.900
|
|
6831
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
T2
|
771.900
|
|
6832
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
T1
|
771.900
|
|
6833
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
T1
|
771.900
|
|
6834
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành sau họng
|
Trích áp xe thành sau họng
|
P2
|
771.900
|
|
6835
|
15.0032.0997
|
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương
con
|
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương
con
|
P2
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6836
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
P2
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6837
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
P2
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
6838
|
15.0082.0998
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser
|
P2
|
3.391.900
|
|
6839
|
15.0393.0998
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
P2
|
3.391.900
|
|
6840
|
15.0187.0998
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
P1
|
3.391.900
|
|
6841
|
15.0259.0999
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
PDB
|
3.963.300
|
|
6842
|
15.0066.0999
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
PDB
|
3.963.300
|
|
6843
|
15.0351.0999
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân
|
PDB
|
3.963.300
|
|
6844
|
15.0352.0999
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn
|
PDB
|
3.963.300
|
|
6845
|
15.0262.0999
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
PDB
|
3.963.300
|
|
6846
|
15.0002.1000
|
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương
|
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương
|
P1
|
2.333.000
|
Chưa bao gồm máy trợ thính đường xương.
|
6847
|
15.0163.1000
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt
dây thanh
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt
dây thanh
|
P1
|
2.333.000
|
|
6848
|
15.0164.1000
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai
bên
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai
bên
|
P1
|
2.333.000
|
|
6849
|
15.0160.1000
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
P1
|
2.333.000
|
|
6850
|
15.0175.1000
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau
xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau
xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
P1
|
2.333.000
|
|
6851
|
15.0176.1000
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
P1
|
2.333.000
|
|
6852
|
15.0178.1000
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
P1
|
2.333.000
|
|
6853
|
15.0354.1000
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng
vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp
|
P1
|
2.333.000
|
|
6854
|
15.0353.1000
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu
ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu
ghép tổng hợp
|
P1
|
2.333.000
|
|
6855
|
15.0257.1000
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
P1
|
2.333.000
|
|
6856
|
15.0258.1000
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
P1
|
2.333.000
|
|
6857
|
15.0165.1000
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
P1
|
2.333.000
|
|
6858
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
P2
|
1.646.800
|
|
6859
|
15.0194.1001
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
P2
|
1.646.800
|
|
6860
|
15.0355.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
|
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
|
P2
|
1.646.800
|
|
6861
|
15.0356.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
|
P2
|
1.646.800
|
|
6862
|
15.0357.1001
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
|
P2
|
1.646.800
|
|
6863
|
15.0069.1001
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
P2
|
1.646.800
|
|
6864
|
15.0033.1001
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương,
lấy dị vật
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương,
lấy dị vật
|
P2
|
1.646.800
|
|
6865
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
P2
|
1.646.800
|
|
6866
|
15.0177.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống
mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
P2
|
1.646.800
|
|
6867
|
15.0179.1001
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống
mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
P2
|
1.646.800
|
|
6868
|
15.0126.1001
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ
|
P2
|
1.646.800
|
|
6869
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
P2
|
1.646.800
|
|
6870
|
15.0100.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng
laser
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng
laser
|
P2
|
1.646.800
|
|
6871
|
15.0067.1001
|
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
|
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
|
P2
|
1.646.800
|
|
6872
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
P2
|
1.646.800
|
|
6873
|
15.0145.1002
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
T3
|
1.075.700
|
|
6874
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
P3
|
1.075.700
|
|
6875
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
P3
|
1.075.700
|
|
6876
|
15.0224.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
P3
|
1.075.700
|
|
6877
|
15.0127.1002
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
P3
|
1.075.700
|
|
6878
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
P3
|
1.075.700
|
|
6879
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
P3
|
1.075.700
|
|
6880
|
15.0128.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe
dưới
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe
dưới
|
P3
|
1.075.700
|
|
6881
|
15.0244.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
TDB
|
943.600
|
|
6882
|
15.0246.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
TDB
|
943.600
|
|
6883
|
15.0248.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
TDB
|
943.600
|
|
6884
|
15.0245.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
TDB
|
943.600
|
|
6885
|
15.0247.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
TDB
|
943.600
|
|
6886
|
15.0249.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
TDB
|
943.600
|
|
6887
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
TDB
|
943.600
|
|
6888
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
T1
|
549.900
|
|
6889
|
15.0242.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
T1
|
549.900
|
|
6890
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
T1
|
549.900
|
|
6891
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
T2
|
321.400
|
|
6892
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
T2
|
321.400
|
|
6893
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
T1
|
321.400
|
|
6894
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
T2
|
321.400
|
|
6895
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
T3
|
153.600
|
|
6896
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
T1
|
178.900
|
|
6897
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
P3
|
178.900
|
|
6898
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
TDB
|
414.400
|
|
6899
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
TDB
|
414.400
|
|
6900
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
TDB
|
380.100
|
|
6901
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
T1
|
380.100
|
|
6902
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
P3
|
987.500
|
|
6903
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
P3
|
987.500
|
|
6904
|
03.1730.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P2
|
631.000
|
|
6905
|
16.0048.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P2
|
631.000
|
|
6906
|
16.0049.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P2
|
631.000
|
|
6907
|
03.1728.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6908
|
16.0046.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6909
|
03.1729.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6910
|
16.0047.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6911
|
03.1726.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6912
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6913
|
03.1727.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6914
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6915
|
03.1848.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5]
|
T1
|
631.000
|
|
6916
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6917
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
631.000
|
|
6918
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6919
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]
|
P3
|
631.000
|
|
6920
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6921
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6922
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6923
|
03.1849.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6924
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6925
|
03.1850.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6926
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
P3
|
631.000
|
|
6927
|
16.0048.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P2
|
861.000
|
|
6928
|
03.1730.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P2
|
861.000
|
|
6929
|
16.0049.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P2
|
861.000
|
|
6930
|
03.1728.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6931
|
16.0046.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6932
|
16.0047.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6933
|
03.1729.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6934
|
03.1726.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6935
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6936
|
03.1727.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6937
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6938
|
03.1848.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
T1
|
861.000
|
|
6939
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6940
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6941
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6942
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6943
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6944
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6945
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6946
|
03.1849.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6947
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6948
|
03.1850.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6949
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
P3
|
861.000
|
|
6950
|
16.0048.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P2
|
455.500
|
|
6951
|
03.1730.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3]
|
P2
|
455.500
|
|
6952
|
16.0049.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P2
|
455.500
|
|
6953
|
03.1728.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6954
|
16.0046.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6955
|
03.1729.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6956
|
16.0047.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6957
|
03.1726.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6958
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6959
|
03.1727.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6960
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6961
|
03.1848.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
T1
|
455.500
|
|
6962
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6963
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6964
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6965
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6966
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6967
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6968
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6969
|
03.1849.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6970
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6971
|
03.1850.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6972
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
P3
|
455.500
|
|
6973
|
03.1730.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P2
|
991.000
|
|
6974
|
16.0048.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P2
|
991.000
|
|
6975
|
16.0049.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P2
|
991.000
|
|
6976
|
03.1728.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6977
|
16.0046.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6978
|
03.1729.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6979
|
16.0047.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6980
|
03.1726.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6981
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6982
|
03.1727.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6983
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6984
|
03.1848.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
T1
|
991.000
|
|
6985
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6986
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6987
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6988
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6989
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6990
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6991
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6992
|
03.1849.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6993
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6994
|
03.1850.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6995
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
P3
|
991.000
|
|
6996
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
T1
|
296.100
|
|
6997
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
P3
|
296.100
|
|
6998
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
T1
|
415.500
|
|
6999
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
P3
|
415.500
|
|
7000
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
T1
|
369.500
|
|
7001
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
T2
|
369.500
|
|
7002
|
03.1841.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
T1
|
369.500
|
|
7003
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
|
369.500
|
|
7004
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
T2
|
369.500
|
|
7005
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
T1
|
369.500
|
|
7006
|
03.1840.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có
sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có
sử dụng laser
|
T2
|
369.500
|
|
7007
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có
sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có
sử dụng laser
|
T2
|
369.500
|
|
7008
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
T1
|
112.500
|
|
7009
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
T1
|
112.500
|
|
7010
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng
|
T1
|
159.100
|
|
7011
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng
|
T1
|
92.500
|
|
7012
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
P2
|
110.800
|
|
7013
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
T1
|
110.800
|
|
7014
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
P3
|
89.500
|
|
7015
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
T1
|
217.200
|
|
7016
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
T1
|
217.200
|
|
7017
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
T1
|
110.600
|
|
7018
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
T1
|
110.600
|
|
7019
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
T1
|
239.500
|
|
7020
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
P3
|
239.500
|
|
7021
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
P2
|
239.500
|
|
7022
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
P2
|
398.600
|
|
7023
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
P2
|
398.600
|
|
7024
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
P2
|
398.600
|
|
7025
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
P3
|
398.600
|
|
7026
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
T1
|
46.600
|
|
7027
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
T1
|
46.600
|
|
7028
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
T1
|
46.600
|
|
7029
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
T1
|
46.600
|
|
7030
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
T2
|
280.500
|
|
7031
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
T1
|
280.500
|
|
7032
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
T2
|
280.500
|
|
7033
|
03.1838.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
T2
|
280.500
|
|
7034
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
T2
|
280.500
|
|
7035
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
T2
|
280.500
|
|
7036
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
T2
|
280.500
|
|
7037
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC)
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC)
|
T2
|
280.500
|
|
7038
|
03.1839.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) có sử dụng laser
|
T2
|
280.500
|
|
7039
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
T2
|
280.500
|
|
7040
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) kết hợp Composite
|
T2
|
280.500
|
|
7041
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
T2
|
280.500
|
|
7042
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
T3
|
308.000
|
|
7043
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
T2
|
308.000
|
|
7044
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
T3
|
36.500
|
|
7045
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
T1
|
245.500
|
|
7046
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
T1
|
245.500
|
|
7047
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
T1
|
245.500
|
|
7048
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
T1
|
245.500
|
|
7049
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7050
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7051
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7052
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7053
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang
trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang
trùng hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7054
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng
hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng
hợp
|
T1
|
245.500
|
|
7055
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
P3
|
369.500
|
|
7056
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
P3
|
369.500
|
|
7057
|
12.0074.1037
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
P1
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7058
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7059
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
màng sinh học, có ghép xương
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
màng sinh học, có ghép xương
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7060
|
03.1721.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7061
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7062
|
03.1722.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh học
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7063
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh học
|
P2
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
7064
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
P2
|
952.100
|
|
7065
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
P2
|
952.100
|
|
7066
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
P2
|
521.000
|
|
7067
|
12.0085.1039
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
P1
|
521.000
|
|
7068
|
12.0084.1039
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
P1
|
521.000
|
|
7069
|
12.0083.1040
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm
|
P2
|
481.000
|
|
7070
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
|
T2
|
344.200
|
|
7071
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
P3
|
344.200
|
|
7072
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
P3
|
344.200
|
|
7073
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
P3
|
344.200
|
|
7074
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
P3
|
344.200
|
|
7075
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
P3
|
344.200
|
|
7076
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
P3
|
344.200
|
|
7077
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
P2
|
601.000
|
|
7078
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
P2
|
601.000
|
|
7079
|
15.0204.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
P3
|
1.051.700
|
|
7080
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
P3
|
1.051.700
|
|
7081
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
P1
|
1.051.700
|
|
7082
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
P1
|
1.051.700
|
|
7083
|
03.2457.1044
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới
10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới
10 cm
|
P1
|
771.000
|
|
7084
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới
5 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới
5 cm
|
P2
|
771.000
|
|
7085
|
12.0006.1044
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
P1
|
771.000
|
|
7086
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
P2
|
771.000
|
|
7087
|
03.2458.1044
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
P3
|
771.000
|
|
7088
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
P3
|
771.000
|
|
7089
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu
dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu
dưới 2 cm
|
P3
|
771.000
|
|
7090
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ
2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ
2 cm trở lên
|
P2
|
771.000
|
|
7091
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới
5 cm]
|
P1
|
771.000
|
|
7092
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
trên 10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
trên 10 cm
|
P1
|
1.208.800
|
|
7093
|
12.0003.1045
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến
10 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến
10 cm
|
P1
|
1.208.800
|
|
7094
|
12.0007.1045
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10
cm
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10
cm
|
P1
|
1.208.800
|
|
7095
|
03.2455.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
P1
|
1.208.800
|
|
7096
|
03.2443.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
P1
|
1.208.800
|
|
7097
|
03.2442.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
P1
|
1.208.800
|
|
7098
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm
trở lên]
|
P1
|
1.208.800
|
|
7099
|
03.2522.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
P1
|
3.078.100
|
|
7100
|
12.0064.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
P1
|
3.078.100
|
|
7101
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
P2
|
3.228.100
|
|
7102
|
03.2515.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
P1
|
3.228.100
|
|
7103
|
12.0072.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
P1
|
3.228.100
|
|
7104
|
03.2537.1047
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
P2
|
3.228.100
|
|
7105
|
12.0073.1047
|
Cắt nang xương hàm khó
|
Cắt nang xương hàm khó
|
P1
|
3.228.100
|
|
7106
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Cắt các u nang giáp móng
|
P2
|
2.289.300
|
|
7107
|
03.2454.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
Cắt nang giáp móng
|
P2
|
2.289.300
|
|
7108
|
03.3913.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
Cắt nang giáp móng
|
P1
|
2.289.300
|
|
7109
|
15.0196.1048
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
P2
|
2.289.300
|
|
7110
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
P2
|
2.928.100
|
|
7111
|
03.2512.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
P1
|
2.928.100
|
|
7112
|
12.0045.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
P1
|
2.928.100
|
|
7113
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm
|
P2
|
2.928.100
|
|
7114
|
03.2532.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm [gây mê]
|
P1
|
2.928.100
|
|
7115
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
P2
|
2.928.100
|
|
7116
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
P3
|
2.928.100
|
|
7117
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
P1
|
2.928.100
|
|
7118
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
P1
|
2.928.100
|
|
7119
|
15.0331.1049
|
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
|
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
|
P2
|
2.928.100
|
|
7120
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
P3
|
493.500
|
|
7121
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
P3
|
493.500
|
|
7122
|
03.3809.1052
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm
|
P1
|
3.263.800
|
|
7123
|
03.2056.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
T1
|
1.832.000
|
|
7124
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
T1
|
1.832.000
|
|
7125
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
P1
|
1.832.000
|
|
7126
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
P1
|
1.832.000
|
|
7127
|
03.2007.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
|
P1
|
3.235.700
|
|
7128
|
03.2006.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
|
P1
|
3.235.700
|
|
7129
|
03.2008.1054
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
|
P1
|
3.235.700
|
|
7130
|
16.0317.1054
|
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh
V
|
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh
V
|
P1
|
3.235.700
|
|
7131
|
16.0316.1054
|
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V
|
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V
|
P1
|
3.235.700
|
|
7132
|
03.2005.1055
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
P1
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7133
|
16.0314.1055
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
P1
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7134
|
16.0312.1056
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt
đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt
đoạn xương hàm dưới
|
PDB
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7135
|
03.2003.1056
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn
xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn
xương hàm dưới
|
PDB
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7136
|
03.2002.1057
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức
thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức
thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
PDB
|
5.661.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7137
|
16.0311.1057
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức
thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức
thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
PDB
|
5.661.200
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7138
|
03.2014.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn
thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn
thần kinh VII
|
P1
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7139
|
16.0319.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn
thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn
thần kinh VII
|
P1
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7140
|
28.0218.1059
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
|
P1
|
3.488.600
|
|
7141
|
03.2762.1059
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm
|
P1
|
3.488.600
|
|
7142
|
12.0056.1059
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt
động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt
động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
P1
|
3.488.600
|
|
7143
|
03.2510.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
P1
|
3.488.600
|
|
7144
|
12.0055.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
P1
|
3.488.600
|
|
7145
|
03.2628.1059
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương
đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương
đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
PDB
|
3.488.600
|
|
7146
|
28.0217.1059
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
P1
|
3.488.600
|
|
7147
|
03.2441.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó
|
PDB
|
3.488.600
|
|
7148
|
03.2739.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
P1
|
3.488.600
|
|
7149
|
12.0315.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
P1
|
3.488.600
|
|
7150
|
12.0316.1059
|
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng
và trên 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng
và trên 10 cm
|
P1
|
3.488.600
|
|
7151
|
12.0080.1059
|
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
P1
|
3.488.600
|
|
7152
|
03.2531.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm trên 5 cm
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7153
|
12.0090.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm trên 5 cm
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7154
|
03.2538.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm từ 2-5 cm
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7155
|
03.2518.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7156
|
12.0086.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7157
|
12.0087.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7158
|
12.0088.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
P1
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
7159
|
03.2493.1061
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới
hàm, cạnh cổ
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới
hàm, cạnh cổ
|
PDB
|
3.331.900
|
|
7160
|
12.0057.1061
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới
hàm, cạnh cổ
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới
hàm, cạnh cổ
|
PDB
|
3.331.900
|
|
7161
|
03.2492.1061
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt
động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt
động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
P1
|
3.331.900
|
|
7162
|
12.0047.1061
|
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp
|
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp
|
PDB
|
3.331.900
|
|
7163
|
12.0076.1063
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
Cắt bỏ u xương thái dương
|
PDB
|
3.638.600
|
|
7164
|
12.0075.1063
|
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da
|
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da
|
P1
|
3.638.600
|
|
7165
|
03.2502.1063
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má
|
P1
|
3.638.600
|
|
7166
|
12.0051.1063
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má
|
P1
|
3.638.600
|
|
7167
|
03.2499.1063
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo
hình bằng vạt da, cơ
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo
hình bằng vạt da, cơ
|
PDB
|
3.638.600
|
|
7168
|
12.0052.1063
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo
hình bằng vạt da, cơ
|
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo
hình bằng vạt da, cơ
|
PDB
|
3.638.600
|
|
7169
|
12.0144.1063
|
Cắt ung thư sàng hàm
|
Cắt ung thư sàng hàm
|
P1
|
3.638.600
|
|
7170
|
12.0159.1063
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
P2
|
3.638.600
|
|
7171
|
28.0189.1064
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
P1
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7172
|
03.2909.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp
|
P2
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7173
|
03.2910.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm
dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm
dưới
|
PDB
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7174
|
03.2907.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt
|
PDB
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7175
|
16.0263.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
PDB
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7176
|
28.0187.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
|
P1
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7177
|
28.0190.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
|
P1
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7178
|
28.0439.1064
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
P1
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7179
|
03.1997.1064
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
PDB
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7180
|
28.0188.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp
|
P1
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7181
|
03.2061.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
P1
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7182
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
PDB
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7183
|
03.2031.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7184
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây mê hoặc gây tê)
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7185
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
chỉ thép
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7186
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7187
|
16.0279.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7188
|
03.2028.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng chỉ thép
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7189
|
03.2029.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7190
|
03.2030.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7191
|
16.0242.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
chỉ thép
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7192
|
16.0246.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
ghép xương, sụn tự thân
|
PDB
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7193
|
16.0243.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7194
|
16.0244.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7195
|
16.0245.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
vật liệu thay thế
|
PDB
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7196
|
03.1976.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng chỉ thép
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7197
|
03.1980.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
PDB
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7198
|
03.1977.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7199
|
03.1978.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7200
|
03.1979.1067
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
PDB
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7201
|
03.2059.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút
Ivy
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút
Ivy
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7202
|
03.2018.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7203
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố
định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố
định 2 hàm
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7204
|
03.2058.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7205
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2
hàm
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7206
|
16.0288.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố
định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố
định 2 hàm
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7207
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ
thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ
thép
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7208
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít
hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít
hợp kim
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7209
|
16.0270.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít
tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít
tự tiêu
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7210
|
03.2019.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thép
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7211
|
03.2020.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kim
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7212
|
03.2021.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7213
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7214
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp
kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7215
|
16.0249.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự
tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7216
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7217
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp
kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7218
|
16.0252.1069
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự
tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7219
|
16.0253.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7220
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp
kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7221
|
16.0255.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự
tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7222
|
03.2032.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7223
|
03.2033.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7224
|
03.2034.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7225
|
03.1981.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7226
|
03.1982.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7227
|
03.1983.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7228
|
03.1984.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
chỉ thép
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7229
|
03.1985.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7230
|
03.1986.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7231
|
03.2043.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
P1
|
2.497.500
|
|
7232
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt
|
P1
|
2.497.500
|
|
7233
|
03.2010.1071
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép vật liệu thay thế
|
PDB
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay
thế.
|
7234
|
16.0265.1071
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép vật liệu thay thế
|
PDB
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay
thế.
|
7235
|
03.2009.1072
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
PDB
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7236
|
16.0264.1072
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
PDB
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7237
|
03.2012.1073
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng vật liệu thay thế
|
PDB
|
4.558.900
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
|
7238
|
16.0267.1073
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2
bên bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng vật liệu thay thế
|
PDB
|
4.558.900
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
|
7239
|
03.2011.1074
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
PDB
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7240
|
16.0266.1074
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên
bằng ghép xương - sụn tự thân
|
PDB
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
7241
|
28.0168.1076
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước
bọt
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước
bọt
|
P1
|
3.493.200
|
|
7242
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
3.493.200
|
|
7243
|
28.0174.1076
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
|
3.493.200
|
|
7244
|
03.2013.1077
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
PDB
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7245
|
16.0318.1077
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
PDB
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
7246
|
26.0013.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ delta
|
PDB
|
4.538.000
|
|
7247
|
26.0012.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ thon
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt cơ thon
|
PDB
|
4.538.000
|
|
7248
|
26.0011.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt lưng
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt lưng
|
PDB
|
4.538.000
|
|
7249
|
26.0010.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt ngực
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt ngực
|
PDB
|
4.538.000
|
|
7250
|
26.0015.1078
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)
|
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)
|
PDB
|
4.538.000
|
|
7251
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
2.856.600
|
|
7252
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
2.856.600
|
|
7253
|
03.2044.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầm
|
P1
|
3.078.100
|
|
7254
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầm
|
P1
|
3.078.100
|
|
7255
|
15.0074.1081
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật
Jacques)
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật
Jacques)
|
P1
|
3.078.100
|
|
7256
|
16.0344.1083
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
P1
|
4.133.900
|
|
7257
|
16.0343.1083
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
P1
|
4.133.900
|
|
7258
|
03.2016.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
P1
|
2.888.600
|
|
7259
|
16.0345.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
P1
|
2.888.600
|
|
7260
|
16.0346.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
P1
|
2.888.600
|
|
7261
|
28.0128.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
P1
|
2.888.600
|
|
7262
|
28.0127.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải
|
P1
|
2.888.600
|
|
7263
|
28.0129.1084
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng
|
P1
|
2.888.600
|
|
7264
|
15.0335.1084
|
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt
tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt
tại chỗ
|
P2
|
2.888.600
|
|
7265
|
03.2236.1085
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo
vạt thành hầu
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo
vạt thành hầu
|
P1
|
2.888.600
|
|
7266
|
15.0336.1085
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành
sau họng
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành
sau họng
|
P2
|
2.888.600
|
|
7267
|
28.0130.1085
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành
họng sau
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành
họng sau
|
P1
|
2.888.600
|
|
7268
|
16.0342.1086
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
P1
|
2.988.600
|
|
7269
|
28.0126.1086
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
môi hai bên
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
môi hai bên
|
P1
|
2.988.600
|
|
7270
|
15.0337.1086
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
P1
|
2.988.600
|
|
7271
|
03.2924.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
PDB
|
2.988.600
|
|
7272
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
P1
|
2.888.600
|
|
7273
|
28.0125.1087
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
môi một bên
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
môi một bên
|
P2
|
2.888.600
|
|
7274
|
03.2925.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
P1
|
2.888.600
|
|
7275
|
16.0348.1089
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]
|
|
3.317.300
|
|
7276
|
16.0348.1090
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu]
|
|
3.254.300
|
|
7277
|
16.0348.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]
|
|
3.081.600
|
|
7278
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
P3
|
3.081.600
|
|
7279
|
03.2453.1093
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
T1
|
869.100
|
|
7280
|
12.0060.1093
|
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm
|
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm
|
T1
|
869.100
|
|
7281
|
12.0061.1093
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới
hàm, cạnh cổ...
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới
hàm, cạnh cổ...
|
T1
|
869.100
|
|
7282
|
12.0059.1093
|
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt
|
T2
|
869.100
|
|
7283
|
12.0058.1093
|
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt
|
T2
|
869.100
|
|
7284
|
16.0274.1095
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
P1
|
2.636.500
|
|
7285
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp
kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp
kim
|
P1
|
2.636.500
|
|
7286
|
16.0276.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự
tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự
tiêu
|
P1
|
2.636.500
|
|
7287
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ
thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ
thép
|
P1
|
2.636.500
|
|
7288
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
hợp kim
|
P1
|
2.636.500
|
|
7289
|
16.0273.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít
tự tiêu
|
P1
|
2.636.500
|
|
7290
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
2.566.900
|
|
7291
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
P2
|
2.566.900
|
|
7292
|
11.0017.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
4.251.300
|
|
7293
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
3.319.300
|
|
7294
|
11.0020.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
3.701.300
|
|
7295
|
11.0018.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
3.701.300
|
|
7296
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
2.595.900
|
|
7297
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
P2
|
2.595.900
|
|
7298
|
11.0023.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
P1
|
4.188.300
|
|
7299
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
3.245.200
|
|
7300
|
11.0026.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
3.718.300
|
|
7301
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
3.718.300
|
|
7302
|
11.0066.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
P1
|
4.443.300
|
|
7303
|
11.0064.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
P1
|
4.443.300
|
|
7304
|
11.0067.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
3.570.900
|
|
7305
|
11.0065.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
P2
|
3.570.900
|
|
7306
|
11.0158.1112
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy
lực
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy
lực
|
P1
|
4.183.300
|
|
7307
|
11.0104.1113
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
P2
|
4.005.600
|
|
7308
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Cắt sẹo khâu kín
|
P2
|
3.683.600
|
|
7309
|
04.0037.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp
ngoại biên
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp
ngoại biên
|
P2
|
3.683.600
|
|
7310
|
04.0035.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch
cổ
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch
cổ
|
P2
|
3.683.600
|
|
7311
|
04.0036.1114
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành
ngực
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành
ngực
|
P2
|
3.683.600
|
|
7312
|
11.0078.1115
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser
doppler
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser
doppler
|
T1
|
350.700
|
|
7313
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TDB
|
285.400
|
|
7314
|
02.0018.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TDB
|
285.400
|
|
7315
|
03.0059.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TDB
|
285.400
|
|
7316
|
17.0025.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
TDB
|
285.400
|
|
7317
|
11.0098.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng
|
T2
|
285.400
|
|
7318
|
11.0121.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính
|
T2
|
285.400
|
|
7319
|
11.0055.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
|
P2
|
3.042.600
|
|
7320
|
11.0056.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
|
P3
|
2.093.600
|
|
7321
|
11.0034.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
P2
|
3.065.600
|
|
7322
|
11.0031.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
P2
|
3.065.600
|
|
7323
|
11.0162.1120
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn
tính
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn
tính
|
P2
|
3.065.600
|
|
7324
|
11.0029.1121
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
P1
|
4.808.400
|
|
7325
|
11.0033.1122
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
P1
|
3.831.300
|
|
7326
|
11.0032.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
P1
|
4.415.300
|
|
7327
|
11.0030.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
P1
|
4.415.300
|
|
7328
|
11.0043.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
PDB
|
7.209.700
|
|
7329
|
11.0045.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
PDB
|
7.209.700
|
|
7330
|
11.0044.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
4.133.300
|
|
7331
|
11.0046.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
4.133.300
|
|
7332
|
11.0035.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
5.449.400
|
|
7333
|
11.0037.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
5.449.400
|
|
7334
|
11.0036.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
5.449.400
|
|
7335
|
11.0038.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
5.449.400
|
|
7336
|
28.0323.1126
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân
|
P2
|
5.449.400
|
|
7337
|
28.0316.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng
tay
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng
tay
|
P2
|
5.449.400
|
|
7338
|
28.0315.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay
|
P2
|
5.449.400
|
|
7339
|
28.0281.1126
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự
thân
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự
thân
|
P2
|
5.449.400
|
|
7340
|
28.0298.1126
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da
tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da
tự thân
|
P2
|
5.449.400
|
|
7341
|
11.0047.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
7.023.400
|
|
7342
|
11.0049.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
7.023.400
|
|
7343
|
11.0048.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
7.023.400
|
|
7344
|
11.0050.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
7.023.400
|
|
7345
|
11.0039.1128
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
4.802.600
|
|
7346
|
11.0041.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
4.449.400
|
|
7347
|
11.0040.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
4.449.400
|
|
7348
|
11.0042.1130
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
3.777.300
|
|
7349
|
11.0051.1131
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
7.603.400
|
|
7350
|
11.0053.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
6.005.400
|
|
7351
|
11.0052.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
6.005.400
|
|
7352
|
11.0054.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
6.005.400
|
|
7353
|
11.0058.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương,
vết bỏng
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương,
vết bỏng
|
T1
|
583.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi
phí thực tế.
|
7354
|
11.0119.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị
vết thương mạn tính
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị
vết thương mạn tính
|
T1
|
583.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi
phí thực tế.
|
7355
|
28.0235.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
T2
|
4.630.500
|
|
7356
|
28.0496.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
|
4.630.500
|
|
7357
|
28.0495.1134
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
T2
|
4.630.500
|
|
7358
|
03.2988.1134
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo
bỏng
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo
bỏng
|
PDB
|
4.630.500
|
|
7359
|
11.0168.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương
mạn tính
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương
mạn tính
|
P1
|
4.630.500
|
|
7360
|
28.0467.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
P2
|
4.630.500
|
|
7361
|
28.0466.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
|
P2
|
4.630.500
|
|
7362
|
28.0468.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
P1
|
4.630.500
|
|
7363
|
28.0069.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm
mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm
mắt
|
P2
|
4.630.500
|
|
7364
|
28.0025.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
|
P2
|
4.630.500
|
|
7365
|
28.0068.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
|
4.630.500
|
|
7366
|
28.0030.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
T2
|
4.630.500
|
|
7367
|
03.2955.1134
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo
da
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo
da
|
P1
|
4.630.500
|
|
7368
|
28.0194.1134
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng
ghép mỡ coleman
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng
ghép mỡ coleman
|
T2
|
4.630.500
|
|
7369
|
28.0196.1134
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt
bằng ghép mỡ coleman
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt
bằng ghép mỡ coleman
|
|
4.630.500
|
|
7370
|
28.0499.1134
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ
coleman
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ
coleman
|
T2
|
4.630.500
|
|
7371
|
28.0500.1134
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép
mỡ coleman
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép
mỡ coleman
|
|
4.630.500
|
|
7372
|
11.0106.1135
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
4.436.400
|
|
7373
|
11.0107.1135
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình
ổ khuyết
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình
ổ khuyết
|
P1
|
4.436.400
|
|
7374
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
4.436.400
|
|
7375
|
28.0104.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
P1
|
4.436.400
|
|
7376
|
28.0021.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
|
P1
|
4.436.400
|
|
7377
|
28.0259.1135
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật
giãn da
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật
giãn da
|
P1
|
4.436.400
|
|
7378
|
28.0024.1135
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
|
P2
|
4.436.400
|
|
7379
|
28.0273.1135
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng
bằng vạt giãn da
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng
bằng vạt giãn da
|
P1
|
4.436.400
|
|
7380
|
28.0105.1135
|
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp
mũi
|
P1
|
4.436.400
|
|
7381
|
28.0023.1135
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
|
P1
|
4.436.400
|
|
7382
|
11.0164.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch
liền điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch
liền điều trị vết thương mạn tính
|
P1
|
5.363.900
|
|
7383
|
11.0165.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông
trên điều trị loét cùng cụt
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông
trên điều trị loét cùng cụt
|
P1
|
5.363.900
|
|
7384
|
11.0109.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo
bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo
bỏng
|
P1
|
5.363.900
|
|
7385
|
11.0166.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết
thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết
thương mạn tính
|
P1
|
5.363.900
|
|
7386
|
11.0154.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ
tổn khuyết
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ
tổn khuyết
|
P1
|
5.363.900
|
|
7387
|
28.0209.1136
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt
có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt
có cuống mạch nuôi
|
PDB
|
5.363.900
|
|
7388
|
28.0246.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7389
|
28.0247.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7390
|
28.0248.1136
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt
da mạch xuyên vùng kế cận
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt
da mạch xuyên vùng kế cận
|
P1
|
5.363.900
|
|
7391
|
28.0258.1136
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7392
|
28.0262.1136
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ
có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ
có cuống mạch nuôi
|
P1
|
5.363.900
|
|
7393
|
28.0261.1136
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại
chỗ
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại
chỗ
|
P1
|
5.363.900
|
|
7394
|
28.0282.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7395
|
28.0284.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có
cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7396
|
28.0283.1136
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống
mạch
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống
mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7397
|
03.2952.1136
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
PDB
|
5.363.900
|
|
7398
|
28.0241.1136
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da
cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da
cơ có cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7399
|
28.0294.1136
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch
|
P1
|
5.363.900
|
|
7400
|
28.0155.1136
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại
chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại
chỗ
|
P2
|
5.363.900
|
|
7401
|
28.0143.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại
chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại
chỗ
|
P2
|
5.363.900
|
|
7402
|
28.0142.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt
tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt
tại chỗ
|
P2
|
5.363.900
|
|
7403
|
28.0141.1136
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt
tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt
tại chỗ
|
P2
|
5.363.900
|
|
7404
|
28.0271.1136
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng
bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng
bằng vạt da lân cận
|
P1
|
5.363.900
|
|
7405
|
03.2919.1136
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
PDB
|
5.363.900
|
|
7406
|
03.2932.1136
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai
|
P2
|
5.363.900
|
|
7407
|
03.2933.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận
xung quanh
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận
xung quanh
|
P1
|
5.363.900
|
|
7408
|
28.0286.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật
bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật
bằng vạt da tại chỗ
|
P2
|
5.363.900
|
|
7409
|
28.0017.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết
da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết
da đầu
|
P1
|
5.363.900
|
|
7410
|
28.0039.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết
da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết
da mi
|
P2
|
5.363.900
|
|
7411
|
28.0038.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
da mi
|
P2
|
5.363.900
|
|
7412
|
28.0042.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
toàn bộ mi dưới
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
toàn bộ mi dưới
|
P1
|
5.363.900
|
|
7413
|
28.0295.1136
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm
hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm
hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
5.363.900
|
|
7414
|
28.0076.1136
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch
|
PDB
|
5.363.900
|
|
7415
|
28.0016.1136
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
5.363.900
|
|
7416
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
4.034.300
|
|
7417
|
11.0115.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
4.034.300
|
|
7418
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
4.034.300
|
|
7419
|
11.0069.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng
sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng
sâu
|
P1
|
4.034.300
|
|
7420
|
11.0068.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng
sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng
sâu
|
P1
|
4.034.300
|
|
7421
|
11.0160.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương
mạn tính
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương
mạn tính
|
P1
|
4.034.300
|
|
7422
|
03.2953.1137
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
4.034.300
|
|
7423
|
28.0297.1137
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
P1
|
4.034.300
|
|
7424
|
11.0113.1137
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo
bỏng
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo
bỏng
|
P1
|
4.034.300
|
|
7425
|
02.0511.1138
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu
cầu
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu
cầu
|
T2
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.
|
7426
|
02.0512.1138
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự
thân
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự
thân
|
T2
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.
|
7427
|
11.0169.1138
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị
vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị
vết thương mạn tính
|
P1
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.
|
7428
|
02.0513.1138
|
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều
trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp
|
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều
trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp
|
T2
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.
|
7429
|
11.0152.1139
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị
phù do tắc bạch mạch
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị
phù do tắc bạch mạch
|
PDB
|
15.281.000
|
|
7430
|
11.0071.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
P2
|
3.005.900
|
|
7431
|
11.0110.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối
mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối
mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7432
|
11.0108.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị bỏng
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7433
|
11.0153.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị sẹo
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị sẹo
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7434
|
11.0163.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi
phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7435
|
11.0070.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi
phẫu điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi
phẫu điều trị bỏng sâu
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7436
|
11.0114.1141
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng
|
PDB
|
20.024.700
|
|
7437
|
11.0105.1142
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause
|
P1
|
4.938.500
|
|
7438
|
11.0062.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
4.938.500
|
|
7439
|
11.0060.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
4.938.500
|
|
7440
|
11.0063.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
4.938.500
|
|
7441
|
11.0061.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
4.938.500
|
|
7442
|
11.0075.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong
điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong
điều trị bỏng sâu
|
P1
|
4.094.300
|
|
7443
|
11.0076.1143
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng
sâu có tổn thương xương sọ
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng
sâu có tổn thương xương sọ
|
P1
|
4.094.300
|
|
7444
|
11.0159.1144
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
P2
|
2.872.600
|
|
7445
|
07.0219.1144
|
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
|
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
|
P3
|
2.872.600
|
|
7446
|
11.0161.1144
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín
|
P2
|
2.872.600
|
|
7447
|
07.0220.1144
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
P3
|
2.872.600
|
|
7448
|
11.0095.1145
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng
nặng
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng
nặng
|
T2
|
344.000
|
|
7449
|
11.0097.2035
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
T2
|
220.000
|
|
7450
|
11.0137.1146
|
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng
|
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng
|
T1
|
1.207.500
|
|
7451
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
T3
|
130.600
|
|
7452
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
T3
|
130.600
|
|
7453
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
T3
|
262.900
|
|
7454
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
T3
|
262.900
|
|
7455
|
03.3025.1149
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20%
diện tích cơ thể
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20%
diện tích cơ thể
|
TDB
|
458.200
|
|
7456
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
T2
|
458.200
|
|
7457
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
458.200
|
|
7458
|
03.3026.1150
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20%
diện tích cơ thể
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20%
diện tích cơ thể
|
TDB
|
618.300
|
|
7459
|
11.0003.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
T2
|
618.300
|
|
7460
|
11.0008.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
618.300
|
|
7461
|
11.0007.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
T1
|
983.300
|
|
7462
|
11.0002.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
T1
|
983.300
|
|
7463
|
11.0001.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
TDB
|
1.607.200
|
|
7464
|
11.0006.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
TDB
|
1.607.200
|
|
7465
|
11.0142.1154
|
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
|
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
|
P1
|
2.726.200
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
7466
|
11.0170.1158
|
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều
trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều
trị vết thương mạn tính
|
T1
|
648.200
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC
(gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
|
7467
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
T1
|
648.200
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC
(gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
|
7468
|
11.0057.1159
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
T2
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da,
chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
7469
|
11.0136.1159
|
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết
bỏng
|
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết
bỏng
|
T2
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da,
chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
7470
|
11.0101.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết
thương, vết bỏng
|
T1
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da,
chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
7471
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương
mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương
mạn tính
|
T1
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da,
chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
7472
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong
bỏng sâu
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong
bỏng sâu
|
T3
|
213.400
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần
áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
7473
|
12.0443.1161
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng
quang
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng
quang
|
T1
|
417.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7474
|
03.2824.1162
|
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người
bệnh
|
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người
bệnh
|
T1
|
484.500
|
|
7475
|
03.2800.1163
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
T1
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt
điều trị.
|
7476
|
12.0353.1163
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
T1
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt
điều trị.
|
7477
|
03.2779.1163
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
TDB
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt
điều trị.
|
7478
|
12.0346.1163
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
Xạ trị bằng máy Rx
|
TDB
|
120.600
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt
điều trị.
|
7479
|
12.0378.1164
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
T1
|
1.174.400
|
|
7480
|
03.2821.1164
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng
trong trường chiếu xạ
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng
trong trường chiếu xạ
|
T1
|
1.174.400
|
|
7481
|
03.2789.1165
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
Bơm truyền hóa chất liên tục
|
TDB
|
437.500
|
|
7482
|
12.0366.1165
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
Hóa trị liên tục bằng máy
|
TDB
|
437.500
|
|
7483
|
12.0380.1166
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
T1
|
1.145.000
|
|
7484
|
03.2822.1166
|
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh
|
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh
|
T1
|
1.145.000
|
|
7485
|
03.2825.1167
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
TDB
|
417.500
|
|
7486
|
12.0444.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
|
TDB
|
417.500
|
|
7487
|
12.0383.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài
|
TDB
|
417.500
|
|
7488
|
12.0384.1167
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong
|
TDB
|
417.500
|
|
7489
|
01.0364.1169
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài
niệu
|
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
7490
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể
tiền thuốc)
|
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
7491
|
03.2793.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
|
T1
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
7492
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
|
T1
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại
trú
|
7493
|
03.2793.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
|
T1
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội
trú
|
7494
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
|
T1
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội
trú
|
7495
|
12.0367.1170
|
Truyền hóa chất động mạch
|
Truyền hóa chất động mạch
|
TDB
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7496
|
03.2792.1170
|
Truyền hóa động mạch
|
Truyền hóa động mạch [1 ngày]
|
T1
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7497
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư
|
T1
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7498
|
12.0369.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
T1
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7499
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
Truyền hóa chất khoang màng phổi
|
TDB
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7500
|
03.2791.1171
|
Truyền hóa chất màng phổi
|
Truyền hóa chất màng phổi
|
TDB
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7501
|
03.2790.1171
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng
|
Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]
|
T1
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7502
|
12.0371.1172
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
Truyền hóa chất nội tủy
|
TDB
|
427.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
7503
|
12.0343.1173
|
Xạ trị bằng Cyber Knife
|
Xạ trị bằng Cyber Knife
|
TDB
|
20.952.300
|
|
7504
|
12.0017.1174
|
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần
kinh sọ não bằng dao Gamma
|
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần
kinh sọ não bằng dao Gamma
|
|
29.111.000
|
|
7505
|
03.2459.1174
|
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma
|
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma
|
|
29.111.000
|
|
7506
|
12.0400.1174
|
Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng
dao gamma quay
|
Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng
dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7507
|
12.0435.1174
|
Xạ phẫu bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7508
|
12.0437.1174
|
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7509
|
12.0397.1174
|
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7510
|
12.0399.1174
|
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma
quay
|
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma
quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7511
|
12.0396.1174
|
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7512
|
12.0389.1174
|
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7513
|
12.0390.1174
|
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7514
|
12.0436.1174
|
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7515
|
12.0388.1174
|
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7516
|
12.0398.1174
|
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao
gamma quay
|
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao
gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7517
|
12.0395.1174
|
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7518
|
12.0401.1174
|
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma
quay
|
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma
quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7519
|
12.0391.1174
|
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7520
|
12.0392.1174
|
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7521
|
12.0394.1174
|
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7522
|
12.0393.1174
|
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7523
|
12.0341.1174
|
Xạ trị bằng Gamma Knife
|
Xạ trị bằng Gamma Knife
|
TDB
|
29.111.000
|
|
7524
|
12.0342.1175
|
Xạ trị bằng X Knife
|
Xạ trị bằng X Knife
|
TDB
|
28.952.300
|
|
7525
|
12.0345.1176
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều
|
TDB
|
1.686.400
|
|
7526
|
03.2772.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
TDB
|
522.700
|
|
7527
|
12.0344.1177
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
|
TDB
|
522.700
|
|
7528
|
12.0438.1177
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
Xạ trị gia tốc toàn não
|
|
522.700
|
|
7529
|
12.0439.1177
|
Xạ trị gia tốc toàn não - tủy
|
Xạ trị gia tốc toàn não - tủy
|
|
522.700
|
|
7530
|
03.2777.1178
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [vòm mũi họng,
xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản]
|
TDB
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7531
|
12.0349.1178
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
TDB
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7532
|
12.0350.1178
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
TDB
|
5.634.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7533
|
03.2777.1179
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [tại các vị
trí khác]
|
TDB
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7534
|
03.2782.1179
|
Xạ trị áp sát liều cao
|
Xạ trị áp sát liều cao
|
TDB
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7535
|
12.0349.1179
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
Xạ trị áp sát xuất liều cao
|
TDB
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7536
|
12.0350.1179
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
TDB
|
3.716.600
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp
sát.
|
7537
|
03.2777.1180
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát
|
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7538
|
19.0412.1180
|
Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ
|
Xạ trị áp sát bằng stent phóng xạ
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7539
|
19.0411.1180
|
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ
|
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7540
|
03.2781.1180
|
Xạ trị áp sát liều thấp
|
Xạ trị áp sát liều thấp
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7541
|
12.0348.1180
|
Xạ trị áp sát xuất liều thấp
|
Xạ trị áp sát xuất liều thấp
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7542
|
03.2780.1180
|
Xạ trị bằng máy P32
|
Xạ trị bằng máy P32
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7543
|
12.0350.1180
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
Xạ trị bằng nguồn áp sát
|
TDB
|
1.486.400
|
|
7544
|
03.2737.1181
|
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng
khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5 cm trở lên
|
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng
khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5 cm trở lên
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7545
|
03.2447.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5
cm
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5
cm
|
P1
|
8.570.200
|
|
7546
|
03.2448.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5
cm
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5
cm
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7547
|
03.2524.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
P1
|
8.570.200
|
|
7548
|
12.0063.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
P1
|
8.570.200
|
|
7549
|
12.0067.1181
|
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình
|
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình
|
P1
|
8.570.200
|
|
7550
|
03.2529.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm
và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm
và hạch cổ
|
P1
|
8.570.200
|
|
7551
|
12.0048.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm
và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm
và hạch cổ
|
P1
|
8.570.200
|
|
7552
|
03.2527.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm,
hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm,
hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7553
|
12.0049.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm,
hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm,
hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7554
|
03.2528.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới
hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới
hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7555
|
12.0050.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới
hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới
hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
PDB
|
8.570.200
|
|
7556
|
12.0066.1182
|
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ
|
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ
|
PDB
|
9.470.200
|
|
7557
|
03.2557.1182
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo
hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo
hình bằng vạt từ xa
|
PDB
|
9.470.200
|
|
7558
|
12.0139.1182
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo
hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo
hình bằng vạt từ xa
|
PDB
|
9.470.200
|
|
7559
|
12.0140.1182
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng
vạt từ xa
|
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng
vạt từ xa
|
PDB
|
9.470.200
|
|
7560
|
12.0193.1183
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường
kính trên 10 cm
|
P1
|
9.270.200
|
|
7561
|
12.0298.1184
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
P1
|
9.970.200
|
|
7562
|
03.2659.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hóa
|
|
9.970.200
|
|
7563
|
12.0214.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hóa
|
|
9.970.200
|
|
7564
|
03.2743.1185
|
Tháo khớp vai do ung thư chi trên
|
Tháo khớp vai do ung thư chi trên
|
P1
|
7.770.200
|
|
7565
|
12.0330.1185
|
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay
|
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay
|
P1
|
7.770.200
|
|
7566
|
12.0446.1185
|
Tháo khớp xương bả vai do ung thư
|
Tháo khớp xương bả vai do ung thư
|
|
7.770.200
|
|
7567
|
12.0447.1186
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm
|
|
9.170.200
|
|
7568
|
12.0448.1187
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
7569
|
03.3219.1187
|
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền
hóa chất điều trị ung thư
|
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền
hóa chất điều trị ung thư
|
P2
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
7570
|
12.0142.1189
|
Cắt bỏ khối u màn hầu
|
Cắt bỏ khối u màn hầu
|
P1
|
3.300.700
|
|
7571
|
12.0141.1189
|
Cắt khối u khẩu cái
|
Cắt khối u khẩu cái
|
P1
|
3.300.700
|
|
7572
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
P2
|
3.300.700
|
|
7573
|
12.0135.1189
|
Cắt u lưỡi lành tính
|
Cắt u lưỡi lành tính
|
P1
|
3.300.700
|
|
7574
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10 cm
|
P1
|
3.300.700
|
|
7575
|
12.0054.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép
da hoặc niêm mạc
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép
da hoặc niêm mạc
|
P1
|
3.300.700
|
|
7576
|
12.0053.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt
tại chỗ
|
P1
|
3.300.700
|
|
7577
|
12.0318.1189
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính bằng và trên 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính bằng và trên 5 cm
|
P1
|
3.300.700
|
|
7578
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
P1
|
3.300.700
|
|
7579
|
12.0332.1189
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
P1
|
3.300.700
|
|
7580
|
12.0331.1189
|
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
|
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
|
P1
|
3.300.700
|
|
7581
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
P2
|
2.140.700
|
|
7582
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
P2
|
2.140.700
|
|
7583
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
Cắt u bao gân
|
P2
|
2.140.700
|
|
7584
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
P2
|
2.140.700
|
|
7585
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
P1
|
2.140.700
|
|
7586
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
P2
|
2.140.700
|
|
7587
|
12.0317.1190
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5 cm
|
P2
|
2.140.700
|
|
7588
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)
|
P3
|
1.456.700
|
|
7589
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
P3
|
1.456.700
|
|
7590
|
12.0377.1192
|
Điều trị đích trong ung thư
|
Điều trị đích trong ung thư
|
TDB
|
987.200
|
|
7591
|
12.0351.1192
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ
|
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ
|
TDB
|
987.200
|
|
7592
|
12.0001.1193
|
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở
vùng đầu và hàm mặt
|
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở
vùng đầu và hàm mặt
|
T1
|
558.400
|
|
7593
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm
tán sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm
tán sỏi thận bằng laser
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
|
7594
|
27.0393.1196
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
|
P1
|
2.434.500
|
|
7595
|
27.0389.1196
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ
bàng quang
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ
bàng quang
|
P1
|
2.434.500
|
|
7596
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
P1
|
2.434.500
|
|
7597
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
P1
|
2.434.500
|
|
7598
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
P1
|
2.434.500
|
|
7599
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
P1
|
2.434.500
|
|
7600
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
7601
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
P1
|
2.434.500
|
|
7602
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
P1
|
2.434.500
|
|
7603
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
|
P1
|
2.434.500
|
|
7604
|
27.0456.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
P1
|
2.434.500
|
|
7605
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
P1
|
2.434.500
|
|
7606
|
27.0263.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan
|
P1
|
2.434.500
|
|
7607
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
P1
|
2.434.500
|
|
7608
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
P1
|
2.434.500
|
|
7609
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
P1
|
2.434.500
|
|
7610
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
7611
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường
vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào
hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
7612
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước
phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước
phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
7613
|
27.0454.1196
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu
ngoài
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu
ngoài
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu
đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
7614
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
P1
|
2.434.500
|
|
7615
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
P1
|
2.434.500
|
|
7616
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
P1
|
2.434.500
|
|
7617
|
27.0300.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
P1
|
2.434.500
|
|
7618
|
27.0316.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
P1
|
2.434.500
|
|
7619
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
P1
|
2.434.500
|
|
7620
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
P1
|
2.434.500
|
|
7621
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
P1
|
2.434.500
|
|
7622
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
P1
|
2.434.500
|
|
7623
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
P1
|
2.434.500
|
|
7624
|
27.0212.1196
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
P1
|
2.434.500
|
|
7625
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
P1
|
2.434.500
|
|
7626
|
27.0293.1196
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày
|
P1
|
2.434.500
|
|
7627
|
27.0292.1196
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng
|
P1
|
2.434.500
|
|
7628
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
P1
|
2.434.500
|
|
7629
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
P1
|
2.434.500
|
|
7630
|
27.0264.1196
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị
ung thư gan/vết thương gan
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị
ung thư gan/vết thương gan
|
P1
|
2.434.500
|
|
7631
|
27.0353.1196
|
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
P1
|
2.434.500
|
|
7632
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận qua da
|
Tán sỏi thận qua da
|
P1
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
7633
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
P2
|
1.596.600
|
|
7634
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
P2
|
1.596.600
|
|
7635
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
P1
|
1.596.600
|
|
7636
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
P2
|
1.596.600
|
|
7637
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
P2
|
1.596.600
|
|
7638
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
P2
|
1.596.600
|
|
7639
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
P2
|
1.596.600
|
|
7640
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
P2
|
1.596.600
|
|
7641
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
P2
|
1.596.600
|
|
7642
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
P2
|
1.596.600
|
|
7643
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
P2
|
1.596.600
|
|
7644
|
27.0437.1197
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
P2
|
1.596.600
|
|
7645
|
28.0113.1203
|
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7646
|
26.0057.1203
|
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu
|
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7647
|
28.0114.1203
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7648
|
28.0115.1203
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7649
|
28.0085.1203
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng
vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng
vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7650
|
28.0139.1203
|
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7651
|
26.0017.1203
|
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt
rời (mũi, tai, môi…)
|
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt
rời (mũi, tai, môi…)
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7652
|
28.0078.1203
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do
|
PDB
|
6.646.900
|
|
7653
|
03.4157.1205
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
PDB
|
86.213.600
|
|
7654
|
03.3130.1206
|
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt
|
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt
|
PDB
|
92.080.600
|
|
7655
|
03.4157.1206
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
PDB
|
92.080.600
|
|
7656
|
03.4157.1207
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
PDB
|
80.382.600
|
|
7657
|
03.4157.1208
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
Phẫu thuật nội soi có robot
|
PDB
|
97.667.600
|
|
7658
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7659
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7660
|
27.0135.1209
|
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều
trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều
trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
PDB
|
4.343.300
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô.
|
7661
|
27.0061.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua
miệng
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua
miệng
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7662
|
27.0115.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội
chứng đường thoát lồng ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội
chứng đường thoát lồng ngực
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7663
|
27.0494.1209
|
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)
|
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7664
|
27.0308.1209
|
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7665
|
27.0111.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động
mạch chủ bụng dưới thận
|
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động
mạch chủ bụng dưới thận
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7666
|
27.0107.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7667
|
27.0457.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp
sụn sợi tam giác
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp
sụn sợi tam giác
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7668
|
27.0296.1209
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7669
|
27.0117.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý mạch máu
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý mạch máu
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7670
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý phổi, trung thất
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7671
|
27.0108.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý tim
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh
lý tim
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7672
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm
khớp vùng gối
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm
khớp vùng gối
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7673
|
27.0027.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7674
|
27.0067.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7675
|
27.0041.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7676
|
27.0106.1209
|
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều
trị liệt thần kinh hoành)
|
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều
trị liệt thần kinh hoành)
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7677
|
27.0493.1209
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt
cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt
cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7678
|
27.0496.1209
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng
đùi, cơ rộng trong …
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng
đùi, cơ rộng trong …
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7679
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung
thư dương vật)
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung
thư dương vật)
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7680
|
27.0110.1209
|
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ -
phổi
|
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ -
phổi
|
PDB
|
4.343.300
|
|
7681
|
27.0410.1210
|
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp
|
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp
|
P1
|
2.913.900
|
|
7682
|
27.0262.1210
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần
(RFA)
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần
(RFA)
|
P1
|
2.913.900
|
|
7683
|
27.0400.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón
|
P1
|
2.913.900
|
|
7684
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
P1
|
2.913.900
|
|
7685
|
27.0401.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần
|
P1
|
2.913.900
|
|
7686
|
27.0370.1210
|
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng
quang
|
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng
quang
|
P1
|
2.913.900
|
|
7687
|
27.0105.1210
|
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim
|
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim
|
P1
|
2.913.900
|
|
7688
|
27.0116.1210
|
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu
thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu
thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
P1
|
2.913.900
|
|
7689
|
27.0104.1210
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim
|
P1
|
2.913.900
|
|
7690
|
27.0100.1210
|
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng
tâm mạc
|
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng
tâm mạc
|
P1
|
2.913.900
|
|
7691
|
27.0236.1210
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
P1
|
2.913.900
|
|
7692
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội
soi ống mềm
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội
soi ống mềm
|
P1
|
2.913.900
|
|
7693
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
P1
|
2.913.900
|
|
7694
|
27.0109.1210
|
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
P1
|
2.913.900
|
|
7695
|
27.0146.1210
|
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
(Intraluminal Lap Surgery)
|
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
(Intraluminal Lap Surgery)
|
P1
|
2.913.900
|
|
7696
|
27.0388.1210
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị
tiểu không kiểm soát
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị
tiểu không kiểm soát
|
P1
|
2.913.900
|
|
7697
|
11.0132.1890
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng
>60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng
>60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp
|
TDB
|
1.339.400
|
|
7698
|
11.0133.1891
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ
40 - 60% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ
40 - 60% diện tích cơ thể
|
T1
|
962.300
|
|
7699
|
11.0134.1892
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ
10 - 39% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ
10 - 39% diện tích cơ thể
|
T2
|
718.900
|
|
7700
|
11.0135.1893
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng
< 10% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng
< 10% diện tích cơ thể
|
T3
|
453.000
|
|
7701
|
03.4185.1894
|
Gây mê đặt canuyn E cmO
|
Gây mê đặt canuyn ECMO
|
|
868.900
|
|
7702
|
09.9000.1894
|
Gây mê khác
|
Gây mê khác
|
|
868.900
|
|
7703
|
03.4186.1894
|
Gây mê rút canuyn E cmO
|
Gây mê rút canuyn ECMO
|
|
868.900
|
|
7704
|
22.0369.1215
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng
thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng
thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
|
1.045.700
|
|
7705
|
22.0157.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
|
21.900
|
|
7706
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
|
16.000
|
|
7707
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
7708
|
22.0381.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương
|
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
7709
|
22.0649.1220
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với
chất kích thích đặc hiệu
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với
chất kích thích đặc hiệu
|
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
7710
|
22.0650.1220
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường
đặc hiệu
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường
đặc hiệu
|
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
7711
|
22.0385.1221
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
|
1.230.700
|
|
7712
|
22.0054.1222
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
|
438.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
7713
|
22.0689.1223
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm
xanh trypan
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm
xanh trypan
|
|
20.100
|
|
7714
|
22.0377.1224
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng
lọc huyết sắc tố E)
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng
sàng lọc huyết sắc tố E)
|
|
65.900
|
|
7715
|
22.0342.1225
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
|
421.200
|
|
7716
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
|
381.000
|
|
7717
|
22.0351.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
|
1.046.300
|
|
7718
|
22.0353.1229
|
Điện di protein huyết thanh
|
Điện di protein huyết thanh
|
|
400.300
|
|
7719
|
22.0635.1232
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật
luminex
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật
luminex
|
|
3.782.400
|
|
7720
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
1.201.700
|
|
7721
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
1.201.700
|
|
7722
|
22.0258.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard
trên máy tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
1.201.700
|
|
7723
|
22.0077.1233
|
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K
Antagonism or Absence)
|
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K
Antagonism or Absence)
|
|
1.201.700
|
|
7724
|
22.0636.1234
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật
ELISA
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
4.451.400
|
|
7725
|
22.0025.1235
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti
thrombinIII)
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti
thrombinIII)
|
|
148.400
|
|
7726
|
22.0631.1236
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết
thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết
thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
|
2.264.700
|
|
7727
|
22.0065.1237
|
Định lượng C1- inhibitor
|
Định lượng C1- inhibitor
|
|
222.700
|
|
7728
|
22.0570.1238
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa
phát quang
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa
phát quang
|
|
546.300
|
|
7729
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
|
272.900
|
|
7730
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
|
272.900
|
|
7731
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại
chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại
chỗ bằng máy cầm tay
|
|
272.900
|
|
7732
|
22.0043.1241
|
Định lượng FDP
|
Định lượng FDP
|
|
148.400
|
|
7733
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
110.300
|
|
7734
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
|
110.300
|
|
7735
|
22.0421.1243
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật
Real - Time PCR
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật
Real - Time PCR
|
|
4.203.400
|
|
7736
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
Định lượng G6PD
|
|
87.000
|
|
7737
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)
[Máu]
|
|
87.000
|
|
7738
|
22.0109.1245
|
PK (Pyruvatkinase)
|
PK (Pyruvatkinase)
|
|
186.600
|
|
7739
|
22.0058.1246
|
Định lượng Plasminogen
|
Định lượng Plasminogen
|
|
222.700
|
|
7740
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein
Activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein
Activity)
|
|
248.800
|
|
7741
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C
Antigen)
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C
Antigen)
|
|
248.800
|
|
7742
|
22.0582.1248
|
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)
|
|
248.800
|
|
7743
|
22.0583.1248
|
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)
|
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)
|
|
248.800
|
|
7744
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
|
248.800
|
|
7745
|
23.0136.1248
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
|
248.800
|
|
7746
|
22.0066.1249
|
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)
|
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)
|
|
222.700
|
|
7747
|
22.0422.1250
|
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau
ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau
ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
|
5.505.200
|
|
7748
|
22.0652.1250
|
Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người
cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR
|
Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người
cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR
|
|
5.505.200
|
|
7749
|
22.0038.1251
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
|
280.800
|
|
7750
|
22.0037.1252
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
|
160.500
|
|
7751
|
22.0057.1253
|
Định lượng Heparin
|
Định lượng Heparin
|
|
222.700
|
|
7752
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
60.800
|
|
7753
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
|
60.800
|
|
7754
|
22.0032.1255
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF
Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R
co)
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF
Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R
co)
|
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7755
|
22.0031.1255
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand
(VWF Antigen)
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand
(VWF Antigen)
|
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7756
|
22.0030.1255
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII,
X
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII,
X [yếu tố II hoặc XII]
|
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7757
|
22.0033.1255
|
Định lượng yếu tố XII
|
Định lượng yếu tố XII
|
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7758
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
Định lượng Anti Xa
|
|
272.900
|
|
7759
|
22.0691.1257
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
|
222.700
|
|
7760
|
22.0030.1258
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII,
X
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII,
X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]
|
|
341.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7761
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX,
XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX,
XI [yếu tố IX]
|
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7762
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX,
XI
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX,
XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7763
|
22.0034.1262
|
Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu
tố ổn định sợi huyết)
|
Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu
tố ổn định sợi huyết)
|
|
1.091.700
|
|
7764
|
22.0059.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI:
Plasmin Activated Inhibitor)
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI:
Plasmin Activated Inhibitor)
|
|
222.700
|
|
7765
|
22.0567.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1
(PAI-1)
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1
(PAI-1)
|
|
222.700
|
|
7766
|
22.0568.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2
(PAI-2)
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2
(PAI-2)
|
|
222.700
|
|
7767
|
22.0067.1264
|
Định lượng ⍺2
antiplasmin
|
Định lượng ⍺2
antiplasmin
|
|
222.700
|
|
7768
|
22.0692.1265
|
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
|
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
|
|
222.700
|
|
7769
|
22.0312.1266
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.300
|
|
7770
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
24.800
|
|
7771
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
|
24.800
|
|
7772
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
22.200
|
|
7773
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
|
22.200
|
|
7774
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
42.100
|
|
7775
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
|
42.100
|
|
7776
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
|
42.100
|
|
7777
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
|
42.100
|
|
7778
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
|
62.200
|
|
7779
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu
hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu
hoặc huyết tương
|
|
31.100
|
|
7780
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
49.700
|
|
7781
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy
tự động hoàn toàn
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy
tự động hoàn toàn
|
|
40.900
|
|
7782
|
22.0293.1274
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ
hồng cầu gắn từ
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ
hồng cầu gắn từ
|
|
55.900
|
|
7783
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
93.300
|
|
7784
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
93.300
|
|
7785
|
22.0241.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
198.600
|
|
7786
|
22.0242.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
198.600
|
|
7787
|
22.0220.1277
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
167.500
|
|
7788
|
22.0223.1278
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
210.600
|
|
7789
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
186.600
|
|
7790
|
22.0296.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
|
186.600
|
|
7791
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
33.500
|
|
7792
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
|
33.500
|
|
7793
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
222.700
|
|
7794
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
|
222.700
|
|
7795
|
22.0036.1282
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
|
248.800
|
|
7796
|
22.0634.1283
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus
B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus
B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
|
1.301.700
|
|
7797
|
22.0633.1284
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus
(Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc
Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus
(Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc
Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
|
1.935.700
|
|
7798
|
22.0589.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry)
trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
|
571.300
|
|
7799
|
22.0587.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
|
571.300
|
|
7800
|
22.0588.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
|
571.300
|
|
7801
|
22.0586.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
|
445.300
|
|
7802
|
22.0585.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
|
445.300
|
|
7803
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]
|
|
117.300
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
7804
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/
thrombin]
|
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7805
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
|
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
7806
|
22.0039.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/dịch khác
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/dịch khác
|
|
55.900
|
|
7807
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
|
55.900
|
|
7808
|
02.0431.1289
|
Xét nghiệm Mucin test
|
Xét nghiệm Mucin test
|
|
55.900
|
|
7809
|
22.0647.1290
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải
trình tự gen thế hệ 2
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải
trình tự gen thế hệ 2
|
|
8.206.900
|
|
7810
|
22.0449.1290
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS
|
|
8.206.900
|
|
7811
|
22.0654.1290
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
|
8.206.900
|
|
7812
|
22.0406.1291
|
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta
thalassemia
|
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia
|
|
6.906.900
|
|
7813
|
22.0407.1291
|
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh
beta thalassemia
|
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh
beta thalassemia
|
|
6.906.900
|
|
7814
|
22.0412.1291
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH
|
|
6.906.900
|
|
7815
|
22.0413.1291
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước
sinh bệnh HLH
|
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước
sinh bệnh HLH
|
|
6.906.900
|
|
7816
|
22.0641.1291
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải
trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải
trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
|
6.906.900
|
|
7817
|
22.0655.1291
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng
kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1
|
|
6.906.900
|
|
7818
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang
kế
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang
kế
|
|
32.300
|
|
7819
|
22.0264.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
474.000
|
|
7820
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
|
43.500
|
|
7821
|
22.0147.1295
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương
|
|
198.600
|
|
7822
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
|
28.400
|
|
7823
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
70.800
|
|
7824
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
74.600
|
|
7825
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
74.600
|
|
7826
|
22.0605.1299
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
|
161.500
|
|
7827
|
22.0155.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
62.200
|
|
7828
|
22.0170.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
62.200
|
|
7829
|
22.0490.1301
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
|
592.000
|
Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
|
7830
|
22.0332.1302
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
|
2.225.700
|
|
7831
|
25.0110.1302
|
Phân tích tính đa hình gen DPYD
|
Phân tích tính đa hình gen DPYD
|
|
2.225.700
|
|
7832
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
|
37.300
|
|
7833
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
24.800
|
|
7834
|
22.0309.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu
gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu
gắn từ trên máy tự động)
|
|
120.300
|
|
7835
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
87.000
|
|
7836
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
87.000
|
|
7837
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
87.000
|
|
7838
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
87.000
|
|
7839
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
87.000
|
|
7840
|
22.0303.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
87.000
|
|
7841
|
22.0305.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu
gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu
gắn từ trên máy tự động)
|
|
129.400
|
|
7842
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
|
31.100
|
|
7843
|
21.0011.1308
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
|
31.100
|
|
7844
|
22.0052.1309
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
|
320.000
|
|
7845
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
|
55.900
|
|
7846
|
21.0010.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ
euglobulin)
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ
euglobulin)
|
|
55.900
|
|
7847
|
22.0611.1311
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp
nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
|
99.500
|
|
7848
|
22.0693.1312
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
|
|
110.500
|
|
7849
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
|
43.500
|
|
7850
|
22.0607.1314
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
|
37.300
|
|
7851
|
22.0610.1315
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
|
99.500
|
|
7852
|
22.0608.1316
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
|
83.200
|
|
7853
|
22.0613.1317
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase acid
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase acid
|
|
80.800
|
|
7854
|
22.0614.1318
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
|
74.600
|
|
7855
|
22.0146.1319
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương
|
|
87.000
|
|
7856
|
22.0145.1320
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
|
|
87.000
|
|
7857
|
22.0609.1321
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Sudan đen
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương
pháp nhuộm Sudan đen
|
|
83.200
|
|
7858
|
22.0531.1322
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)
|
|
1.324.700
|
|
7859
|
22.0606.1323
|
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc
Thalassemia)
|
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc
Thalassemia)
|
|
51.100
|
|
7860
|
22.0627.1324
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại
vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại
vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
|
415.000
|
|
7861
|
22.0376.1324
|
Phân tích Myeloperoxidase nội bào
|
Phân tích Myeloperoxidase nội bào
|
|
415.000
|
|
7862
|
22.0628.1325
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy
xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy
xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
|
458.300
|
|
7863
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
80.500
|
|
7864
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
80.500
|
|
7865
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
80.500
|
|
7866
|
22.0624.1328
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)
|
|
59.500
|
|
7867
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
73.200
|
|
7868
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
73.200
|
|
7869
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
31.100
|
|
7870
|
22.0576.1331
|
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian
và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và
nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
|
311.000
|
|
7871
|
22.0575.1332
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt
độ đường đông máu nội sinh
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt
độ đường đông máu nội sinh
|
|
381.000
|
|
7872
|
22.0430.1333
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII
bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII
bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
|
1.420.000
|
|
7873
|
22.0455.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
|
615.000
|
|
7874
|
22.0643.1334
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng
kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng
kỹ thuật PCR
|
|
615.000
|
|
7875
|
22.0028.1335
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
|
95.400
|
|
7876
|
22.0049.1336
|
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus
Anticoagulant screen)
|
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus
Anticoagulant screen)
|
|
262.800
|
|
7877
|
22.0329.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật
Flow-cytometry
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật
Flow-cytometry
|
|
2.166.700
|
|
7878
|
22.0359.1337
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu
gián tiếp
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu
gián tiếp
|
|
2.166.700
|
|
7879
|
22.0358.1337
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực
tiếp
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực
tiếp
|
|
2.166.700
|
|
7880
|
22.0487.1338
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
|
146.400
|
|
7881
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
99.500
|
|
7882
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
262.800
|
|
7883
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
262.800
|
|
7884
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
|
40.900
|
|
7885
|
22.0503.1342
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
T1
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
7886
|
22.0505.1342
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
T1
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
7887
|
22.0676.1342
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
T1
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
7888
|
22.0504.1342
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
T1
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
7889
|
22.0506.1342
|
Trao đổi huyết tương điều trị
|
Trao đổi huyết tương điều trị
|
T1
|
901.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
7890
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
|
31.100
|
|
7891
|
22.0348.1344
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
|
74.600
|
|
7892
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly
tâm
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly
tâm
|
|
18.600
|
|
7893
|
22.0055.1346
|
Thời gian phục hồi canxi
|
Thời gian phục hồi canxi
|
|
33.500
|
|
7894
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
T3
|
52.100
|
|
7895
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
T3
|
13.600
|
|
7896
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
Thời gian đông máu
|
|
13.600
|
|
7897
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
|
13.600
|
|
7898
|
01.0302.1350
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm
tay
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm
tay
|
|
43.500
|
|
7899
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các
tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
|
59.500
|
|
7900
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
68.400
|
|
7901
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
68.400
|
|
7902
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
|
43.500
|
|
7903
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
tự động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
tự động
|
|
43.500
|
|
7904
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự
động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự
động
|
|
43.500
|
|
7905
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
|
43.500
|
|
7906
|
22.0519.1356
|
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc
|
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc
|
|
2.601.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
7907
|
22.0520.1357
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự
động
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự
động
|
T1
|
2.601.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
7908
|
22.0521.1358
|
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc
|
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc
|
TDB
|
3.101.700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào.
|
7909
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
|
37.300
|
|
7910
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
|
18.600
|
|
7911
|
22.0139.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
|
39.700
|
|
7912
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
|
39.700
|
|
7913
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
|
18.600
|
|
7914
|
02.0622.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|
69.600
|
|
7915
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|
69.600
|
|
7916
|
22.0027.1365
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
|
87.000
|
|
7917
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp
thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với
máy kéo lam kính tự động.
|
7918
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
|
39.700
|
|
7919
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
|
49.700
|
|
7920
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
|
43.500
|
|
7921
|
22.0299.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA,
IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA,
IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
461.000
|
|
7922
|
22.0300.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA,
IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA,
IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
461.000
|
|
7923
|
22.0625.1372
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
|
99.500
|
|
7924
|
22.0392.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19
|
|
3.403.400
|
|
7925
|
22.0394.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17
|
|
3.403.400
|
|
7926
|
22.0391.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11
|
|
3.403.400
|
|
7927
|
22.0393.1373
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21
|
|
3.403.400
|
|
7928
|
22.0388.1373
|
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)
|
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)
|
|
3.403.400
|
|
7929
|
22.0387.1373
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
|
3.403.400
|
|
7930
|
22.0379.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
|
3.403.400
|
|
7931
|
22.0639.1373
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
|
|
3.403.400
|
|
7932
|
22.0420.1374
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL)
P190
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL)
P190
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7933
|
22.0419.1374
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL)
P210
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL)
P210
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7934
|
22.0425.1374
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng
sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng
sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7935
|
22.0432.1374
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7936
|
22.0431.1374
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7937
|
22.0433.1374
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7938
|
22.0436.1374
|
Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7939
|
22.0439.1374
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7940
|
22.0441.1374
|
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14)
bằng kỹ thuật PCR
|
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14)
bằng kỹ thuật PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7941
|
22.0437.1374
|
Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7942
|
22.0438.1374
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific
-PCR
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific
-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7943
|
22.0434.1374
|
Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7944
|
22.0435.1374
|
Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7945
|
22.0662.1374
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ
thuật Allen-specific PCR
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ
thuật Allen-specific PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7946
|
22.0442.1374
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ
thuật Allen-specific PCR
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ
thuật Allen-specific PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7947
|
22.0645.1374
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật
PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật
PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7948
|
22.0424.1374
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1
gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1
gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7949
|
22.0646.1374
|
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
7950
|
22.0448.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH
|
|
4.188.400
|
|
7951
|
22.0648.1375
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với
tách tế bào bằng Ficoll
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với
tách tế bào bằng Ficoll
|
|
4.188.400
|
|
7952
|
22.0231.1376
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
118.200
|
|
7953
|
22.0226.1377
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
123.000
|
|
7954
|
22.0229.1378
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm
máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
91.400
|
|
7955
|
22.0228.1379
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
139.400
|
|
7956
|
22.0232.1381
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
97.000
|
|
7957
|
22.0235.1382
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
123.000
|
|
7958
|
22.0234.1383
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
121.500
|
|
7959
|
22.0237.1384
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu
Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
139.400
|
|
7960
|
22.0182.1385
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
127.400
|
|
7961
|
22.0183.1386
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
165.500
|
|
7962
|
22.0310.1387
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.300
|
|
7963
|
22.0202.1388
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
223.700
|
|
7964
|
22.0203.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
221.700
|
|
7965
|
22.0185.1390
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
64.800
|
|
7966
|
22.0184.1391
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
112.600
|
|
7967
|
22.0618.1392
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
189.600
|
|
7968
|
22.0621.1393
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
221.700
|
|
7969
|
22.0172.1394
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu
Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu
Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
176.500
|
|
7970
|
22.0173.1395
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu
Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu
Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
99.500
|
|
7971
|
22.0208.1396
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
163.500
|
|
7972
|
22.0209.1397
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
182.600
|
|
7973
|
22.0314.1398
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu
bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng
cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng
nguyên)
|
|
1.517.700
|
|
7974
|
22.0214.1399
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
236.800
|
|
7975
|
22.0215.1400
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
|
61.900
|
|
7976
|
22.0343.1401
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái
huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái
huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
912.700
|
|
7977
|
22.0344.1402
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái
huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái
huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
589.000
|
|
7978
|
22.0638.1403
|
Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho
|
Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho
|
|
311.000
|
|
7979
|
22.0357.1404
|
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào
|
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào
|
|
461.000
|
|
7980
|
22.0063.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia) - Ab
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)
- Ab
|
|
1.812.700
|
|
7981
|
22.0064.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia)- IgG
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia)- IgG
|
|
1.812.700
|
|
7982
|
22.0330.1407
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
|
415.000
|
|
7983
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp
Scangel/Gelcard
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp
Scangel/Gelcard
|
|
494.300
|
|
7984
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm
thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm
thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
|
361.000
|
|
7985
|
22.0061.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng
Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP
trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
|
903.700
|
|
7986
|
22.0060.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng
Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng
Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
|
903.700
|
|
7987
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
|
37.300
|
|
7988
|
22.0331.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)
|
|
1.801.700
|
|
7989
|
22.0345.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy
Flow-cytometry
|
Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy
Flow-cytometry
|
|
1.801.700
|
|
7990
|
22.0166.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
|
52.100
|
|
7991
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm
thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật chọc hút tủy)
|
|
158.500
|
|
7992
|
22.0443.1416
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em
|
|
531.300
|
|
7993
|
22.0615.1417
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy
xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy
xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
|
|
988.700
|
|
7994
|
22.0616.1418
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương
trên máy nhuộm tự động
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên
máy nhuộm tự động
|
|
318.000
|
|
7995
|
22.0446.1419
|
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát
hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)
|
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát
hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)
|
|
4.452.400
|
|
7996
|
22.0640.1420
|
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật
PCR-RFLP
|
|
1.101.700
|
|
7997
|
22.0429.1420
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật
PCR RFLP
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật
PCR RFLP
|
|
1.101.700
|
|
7998
|
22.0384.1420
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật
PCR-PFLP)
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật
PCR-PFLP)
|
|
1.101.700
|
|
7999
|
22.0644.1420
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng
kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng
kỹ thuật PCR
|
|
1.101.700
|
|
8000
|
02.0576.1421
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với
1 loại thuốc)
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với
1 loại thuốc)
|
T2
|
459.900
|
|
8001
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO (Erythropoietin)
|
Định lượng EPO (Erythropoietin)
|
|
428.900
|
|
8002
|
23.0235.1422
|
Định lượng Erythropoietin
|
Định lượng Erythropoietin
|
|
428.900
|
|
8003
|
02.0529.1422
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
|
428.900
|
|
8004
|
02.0550.1423
|
Định lượng Histamine
|
Định lượng Histamine
|
|
1.026.700
|
|
8005
|
23.0092.1424
|
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
|
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
|
|
589.200
|
|
8006
|
02.0575.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc
(đối với 1 loại thuốc)
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc
(đối với 1 loại thuốc)
|
|
589.200
|
|
8007
|
02.0573.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối
với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối
với 1 dị nguyên)
|
|
589.200
|
|
8008
|
02.0574.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối
với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối
với 1 dị nguyên)
|
|
589.200
|
|
8009
|
23.0088.1425
|
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]
|
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]
|
|
803.600
|
|
8010
|
23.0091.1425
|
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]
|
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]
|
|
803.600
|
|
8011
|
23.0087.1425
|
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]
|
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]
|
|
803.600
|
|
8012
|
23.0089.1425
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]
|
|
803.600
|
|
8013
|
23.0090.1425
|
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]
|
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]
|
|
803.600
|
|
8014
|
02.0583.1425
|
Định lượng Interleukin - 10 human
|
Định lượng Interleukin - 10 human
|
|
803.600
|
|
8015
|
02.0584.1425
|
Định lượng Interleukin - 12p70 human
|
Định lượng Interleukin - 12p70 human
|
|
803.600
|
|
8016
|
02.0579.1425
|
Định lượng Interleukin - 2 human
|
Định lượng Interleukin - 2 human
|
|
803.600
|
|
8017
|
02.0580.1425
|
Định lượng Interleukin - 4 human
|
Định lượng Interleukin - 4 human
|
|
803.600
|
|
8018
|
02.0581.1425
|
Định lượng Interleukin - 6 human
|
Định lượng Interleukin - 6 human
|
|
803.600
|
|
8019
|
02.0582.1425
|
Định lượng Interleukin - 8 human
|
Định lượng Interleukin - 8 human
|
|
803.600
|
|
8020
|
02.0577.1425
|
Định lượng Interleukin -1α human
|
Định lượng Interleukin -1α human
|
|
803.600
|
|
8021
|
02.0578.1425
|
Định lượng Interleukin -1β human
|
Định lượng Interleukin -1β human
|
|
803.600
|
|
8022
|
02.0544.1426
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
|
779.600
|
|
8023
|
02.0545.1426
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
|
779.600
|
|
8024
|
02.0546.1426
|
Định lượng Tryptase
|
Định lượng Tryptase
|
|
779.600
|
|
8025
|
02.0569.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
|
725.500
|
|
8026
|
02.0570.1427
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
|
725.500
|
|
8027
|
02.0571.1427
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
|
725.500
|
|
8028
|
02.0572.1427
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
|
725.500
|
|
8029
|
02.0556.1428
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
|
865.700
|
|
8030
|
02.0551.1429
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
|
455.900
|
|
8031
|
02.0552.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
|
1.100.700
|
|
8032
|
02.0553.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3bi
|
Định lượng kháng thể kháng C3bi
|
|
1.100.700
|
|
8033
|
02.0554.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
|
1.100.700
|
|
8034
|
02.0555.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
|
1.100.700
|
|
8035
|
02.0542.1431
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
|
621.300
|
|
8036
|
02.0543.1432
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
|
473.000
|
|
8037
|
02.0549.1433
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
|
443.900
|
|
8038
|
02.0532.1434
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
|
389.800
|
|
8039
|
22.0317.1434
|
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật
ELISA
|
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
389.800
|
|
8040
|
02.0541.1435
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
|
405.800
|
|
8041
|
02.0531.1436
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
|
454.900
|
|
8042
|
22.0319.1436
|
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật
ELISA
|
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
454.900
|
|
8043
|
02.0520.1437
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể
kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể
kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
|
545.300
|
|
8044
|
22.0325.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật
ELISA
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
272.900
|
|
8045
|
22.0327.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật
huỳnh quang
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật
huỳnh quang
|
|
272.900
|
|
8046
|
22.0347.1439
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết
latex)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết
latex)
|
|
124.400
|
|
8047
|
22.0326.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật
ELISA
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
311.000
|
|
8048
|
22.0328.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh
quang
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh
quang
|
|
311.000
|
|
8049
|
22.0375.1442
|
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng
thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng
thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
|
607.200
|
|
8050
|
02.0523.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein
IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein
IgG/IgM
|
|
607.200
|
|
8051
|
02.0522.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
|
607.200
|
|
8052
|
02.0521.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
|
607.200
|
|
8053
|
02.0537.1443
|
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
|
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
|
|
470.000
|
|
8054
|
02.0538.1444
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
|
438.900
|
|
8055
|
02.0530.1445
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
|
389.800
|
|
8056
|
22.0318.1445
|
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật
ELISA
|
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật
ELISA
|
|
389.800
|
|
8057
|
02.0533.1446
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
|
418.800
|
|
8058
|
22.0320.1446
|
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
|
|
418.800
|
|
8059
|
02.0534.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)
|
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)
|
|
454.900
|
|
8060
|
02.0536.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA-p200
|
Định lượng kháng thể kháng SSA-p200
|
|
454.900
|
|
8061
|
02.0535.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)
|
Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)
|
|
454.900
|
|
8062
|
22.0321.1447
|
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng
kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng
kỹ thuật ELISA
|
|
454.900
|
|
8063
|
22.0322.1447
|
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng
kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng
kỹ thuật ELISA
|
|
454.900
|
|
8064
|
02.0548.1448
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
|
742.500
|
|
8065
|
02.0547.1449
|
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
|
1.053.700
|
|
8066
|
02.0524.1450
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa
nhân trung tính (ANCA)
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa
nhân trung tính (ANCA)
|
|
515.000
|
|
8067
|
02.0528.1451
|
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN
trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN
trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
|
507.000
|
|
8068
|
02.0527.1451
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận
type 1 (LKM1)
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận
type 1 (LKM1)
|
|
507.000
|
|
8069
|
02.0526.1451
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1
(LC1)
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type 1
(LC1)
|
|
507.000
|
|
8070
|
02.0525.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)
|
|
507.000
|
|
8071
|
02.0539.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
|
454.900
|
|
8072
|
02.0540.1452
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
|
454.900
|
|
8073
|
23.0116.1452
|
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]
|
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]
|
|
454.900
|
|
8074
|
22.0050.1453
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm:
Lupus Anticoagulant confirm)
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm:
Lupus Anticoagulant confirm)
|
|
262.800
|
|
8075
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]
|
|
84.100
|
|
8076
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
|
151.200
|
|
8077
|
23.0224.1456
|
ALA
|
ALA
|
|
95.300
|
|
8078
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
|
95.300
|
|
8079
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
|
78.500
|
|
8080
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
[Máu]
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
[Máu]
|
|
280.500
|
|
8081
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase
antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase
antibodies) [Máu]
|
|
212.300
|
|
8082
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo A₁
(Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
Định lượng Apo A₁
(Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
|
50.400
|
|
8083
|
23.0017.1462
|
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
|
50.400
|
|
8084
|
23.0178.1463
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
|
39.200
|
|
8085
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
|
89.700
|
|
8086
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta 2 Microglobulin
|
Định lượng Beta 2 Microglobulin
|
|
78.500
|
|
8087
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
|
|
78.500
|
|
8088
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[Máu]
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[Máu]
|
|
605.100
|
|
8089
|
01.0298.1466
|
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại
chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại
chỗ bằng máy cầm tay
|
|
605.100
|
|
8090
|
23.0124.1466
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
|
605.100
|
|
8091
|
23.0125.1466
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
|
605.100
|
|
8092
|
23.0226.1467
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
|
33.600
|
|
8093
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
|
144.200
|
|
8094
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
|
156.200
|
|
8095
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
|
144.200
|
|
8096
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
|
139.200
|
|
8097
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
8098
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc
[Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc
[Máu]
|
|
13.400
|
|
8099
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
|
13.400
|
|
8100
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
|
139.200
|
|
8101
|
23.0181.1475
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
224.400
|
|
8102
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
|
89.700
|
|
8103
|
23.0038.1477
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
|
72.900
|
|
8104
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine
kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine
kinase mass) [Máu]
|
|
39.200
|
|
8105
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
|
39.200
|
|
8106
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
|
61.700
|
|
8107
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
|
61.700
|
|
8108
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
|
95.300
|
|
8109
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
|
95.300
|
|
8110
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
|
95.300
|
|
8111
|
23.0227.1481
|
C-Peptid
|
C-Peptid
|
|
178.300
|
|
8112
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
|
178.300
|
|
8113
|
22.0094.1481
|
Định lượng Peptid - C
|
Định lượng Peptid - C
|
|
178.300
|
|
8114
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8115
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
|
56.100
|
|
8116
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
|
56.100
|
|
8117
|
23.0053.1485
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
|
336.600
|
|
8118
|
22.0081.1485
|
Định lượng Cyclosporin A
|
Định lượng Cyclosporin A
|
|
336.600
|
|
8119
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
|
100.900
|
|
8120
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn
3 chỉ số
|
8121
|
23.0056.1488
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
|
89.700
|
|
8122
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
|
302.500
|
|
8123
|
23.0008.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
|
67.300
|
|
8124
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide
antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated
peptide antibodies) [Máu]
|
|
324.500
|
|
8125
|
23.0023.1492
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
|
144.200
|
|
8126
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8127
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8128
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8129
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8130
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8131
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8132
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
8133
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8134
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8135
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8136
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8137
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8138
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8139
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8140
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8141
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8142
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8143
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8144
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8145
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8146
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8147
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
|
22.400
|
Mỗi chất
|
8148
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
|
89.700
|
|
8149
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
|
33.600
|
|
8150
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
|
543.000
|
|
8151
|
22.0097.1497
|
Định lượng Free kappa huyết thanh
|
Định lượng Free kappa huyết thanh
|
|
543.000
|
|
8152
|
22.0099.1497
|
Định lượng Free kappa niệu
|
Định lượng Free kappa niệu
|
|
543.000
|
|
8153
|
23.0102.1497
|
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
|
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
|
|
543.000
|
|
8154
|
22.0098.1498
|
Định lượng Free lambda huyết thanh
|
Định lượng Free lambda huyết thanh
|
|
543.000
|
|
8155
|
22.0100.1498
|
Định lượng Free lambda niệu
|
Định lượng Free lambda niệu
|
|
543.000
|
|
8156
|
23.0106.1498
|
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]
|
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]
|
|
543.000
|
|
8157
|
23.0141.1498
|
Định lượng Renin activity [Máu]
|
Định lượng Renin activity [Máu]
|
|
543.000
|
|
8158
|
23.0168.1498
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
|
543.000
|
|
8159
|
23.0079.1499
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
|
100.900
|
|
8160
|
22.0095.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
Định lượng Methotrexat
|
|
414.700
|
|
8161
|
23.0229.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
Định lượng Methotrexat
|
|
414.700
|
|
8162
|
23.0230.1501
|
Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate-specific
antigen)
|
Định lượng p2PSA ([-2]pro-prostate-specific antigen)
|
|
717.300
|
|
8163
|
23.0231.1502
|
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC)
[máu]
|
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC)
[máu]
|
|
78.500
|
|
8164
|
22.0084.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
|
78.500
|
|
8165
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
|
33.600
|
|
8166
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
|
33.600
|
|
8167
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
|
33.600
|
|
8168
|
23.0163.1504
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
|
100.900
|
|
8169
|
23.0232.1505
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
|
112.200
|
|
8170
|
22.0085.1505
|
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)
|
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)
|
|
112.200
|
|
8171
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
|
28.000
|
|
8172
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
|
28.000
|
|
8173
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
|
28.000
|
|
8174
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8175
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8176
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8177
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
|
28.000
|
|
8178
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8179
|
23.0122.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
|
67.300
|
|
8180
|
22.0082.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
|
78.500
|
|
8181
|
23.0233.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
[máu]
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
[máu]
|
|
78.500
|
|
8182
|
23.0234.1510
|
Đường máu mao mạch
|
Đường máu mao mạch
|
|
16.000
|
|
8183
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
|
16.000
|
|
8184
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
|
16.000
|
|
8185
|
23.0062.1511
|
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
[Máu]
|
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated
Estriol) [Máu]
|
|
190.300
|
|
8186
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
|
84.100
|
|
8187
|
22.0116.1514
|
Định lượng Ferritin
|
Định lượng Ferritin
|
|
84.100
|
|
8188
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
|
84.100
|
|
8189
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
Định lượng Acid Folic
|
|
89.700
|
|
8190
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
|
89.700
|
|
8191
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]
|
|
190.300
|
|
8192
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
[Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
[Máu]
|
|
84.100
|
|
8193
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
|
20.000
|
|
8194
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
|
|
168.300
|
|
8195
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
|
100.900
|
|
8196
|
23.0237.1521
|
Gross
|
Gross
|
|
16.800
|
|
8197
|
22.0096.1522
|
Định lượng Haptoglobin
|
Định lượng Haptoglobin
|
|
100.900
|
|
8198
|
23.0080.1522
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
|
100.900
|
|
8199
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
|
105.300
|
|
8200
|
23.0082.1524
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase)
[Máu]
|
|
100.900
|
|
8201
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4)
[Máu]
|
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4)
[Máu]
|
|
312.500
|
|
8202
|
23.0086.1526
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
|
151.200
|
|
8203
|
23.0238.1526
|
Homocysteine
|
Homocysteine
|
|
151.200
|
|
8204
|
22.0113.1527
|
Định lượng IgA
|
Định lượng IgA
|
|
67.300
|
|
8205
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8206
|
22.0115.1527
|
Định lượng IgE
|
Định lượng IgE
|
|
67.300
|
|
8207
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8208
|
22.0112.1527
|
Định lượng IgG
|
Định lượng IgG
|
|
67.300
|
|
8209
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8210
|
22.0114.1527
|
Định lượng IgM
|
Định lượng IgM
|
|
67.300
|
|
8211
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8212
|
23.0239.1528
|
Định lượng Inhibin A
|
Định lượng Inhibin A
|
|
246.400
|
|
8213
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
|
84.100
|
|
8214
|
23.0101.1530
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
|
100.900
|
|
8215
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
|
224.400
|
|
8216
|
02.0621.1531
|
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT
|
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT
|
|
224.400
|
|
8217
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
|
224.400
|
|
8218
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
|
100.900
|
|
8219
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
|
100.900
|
|
8220
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
|
100.900
|
|
8221
|
23.0105.1533
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
|
100.900
|
|
8222
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
|
28.000
|
|
8223
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
|
28.000
|
|
8224
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
|
84.100
|
|
8225
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
|
61.700
|
|
8226
|
23.0240.1537
|
Maclagan
|
Maclagan
|
|
16.800
|
|
8227
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
|
95.300
|
|
8228
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
|
200.300
|
|
8229
|
23.0242.1542
|
Paracetamol
|
Paracetamol
|
|
39.200
|
|
8230
|
23.0243.1543
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
|
33.600
|
|
8231
|
23.0244.1544
|
Phản ứng CRP
|
Phản ứng CRP
|
|
22.400
|
|
8232
|
23.0127.1545
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
|
84.100
|
|
8233
|
23.0170.1546
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF
(Placental Growth Factor) [Máu]
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF
(Placental Growth Factor) [Máu]
|
|
761.300
|
|
8234
|
23.0129.1547
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
|
100.900
|
|
8235
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
|
424.700
|
|
8236
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
|
414.700
|
|
8237
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
|
84.100
|
|
8238
|
23.0097.1551
|
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor
binding protein 3) [Máu]
|
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor
binding protein 3) [Máu]
|
|
363.600
|
|
8239
|
23.0137.1551
|
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing
Peptide) [Máu]
|
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing
Peptide) [Máu]
|
|
363.600
|
|
8240
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
|
78.500
|
|
8241
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
|
95.300
|
|
8242
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]
|
|
89.700
|
|
8243
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
|
246.400
|
|
8244
|
23.0245.1556
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
|
84.100
|
|
8245
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
|
39.200
|
|
8246
|
23.0246.1558
|
Định lượng Salicylate
|
Định lượng Salicylate
|
|
78.500
|
|
8247
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
[Máu]
|
|
212.300
|
|
8248
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1
(soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1
(soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
|
761.300
|
|
8249
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8250
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8251
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8252
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
|
67.300
|
|
8253
|
23.0150.1562
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
|
754.300
|
|
8254
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
|
97.500
|
|
8255
|
23.0155.1564
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
|
84.100
|
|
8256
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
|
183.300
|
|
8257
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
|
424.700
|
|
8258
|
22.0089.1567
|
Định lượng Transferin
|
Định lượng Transferin
|
|
67.300
|
|
8259
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
|
67.300
|
|
8260
|
22.0087.1567
|
Độ bão hòa Transferin
|
Độ bão hòa Transferin
|
|
67.300
|
|
8261
|
23.0247.1568
|
Định lượng Tricyclic anti depressant
|
Định lượng Tricyclic anti depressant
|
|
84.100
|
|
8262
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
|
78.500
|
|
8263
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
|
78.500
|
|
8264
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
|
78.500
|
|
8265
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
|
61.700
|
|
8266
|
22.0088.1571
|
Định lượng vitamin B12
|
Định lượng vitamin B12
|
|
78.500
|
|
8267
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
|
78.500
|
|
8268
|
23.0248.1572
|
Xác định Bacturate trong máu
|
Xác định Bacturate trong máu
|
|
212.300
|
|
8269
|
23.0250.1574
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
|
26.800
|
|
8270
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8271
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
|
39.200
|
|
8272
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
|
25.600
|
|
8273
|
23.0181.1578
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
436.800
|
|
8274
|
23.0200.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
|
168.300
|
|
8275
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn
3 chỉ số.
|
8276
|
23.0251.1581
|
Định lượng DPD (deoxypyridinoline)
|
Định lượng DPD (deoxypyridinoline)
|
|
200.300
|
|
8277
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
|
22.400
|
|
8278
|
23.0254.1585
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
|
40.200
|
|
8279
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8280
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8281
|
23.0255.1588
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
|
33.600
|
|
8282
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8283
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8284
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
|
44.800
|
|
8285
|
06.0073.1589
|
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu
|
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu
|
|
44.800
|
|
8286
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
|
21.200
|
|
8287
|
01.0372.1591
|
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu
|
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu
|
|
50.400
|
|
8288
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
|
22.400
|
|
8289
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
|
14.400
|
|
8290
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
|
14.400
|
|
8291
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
|
44.800
|
|
8292
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương
pháp thủ công)
|
|
44.800
|
|
8293
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
|
44.800
|
|
8294
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
28.600
|
|
8295
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
4.900
|
|
8296
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
|
16.800
|
|
8297
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
|
16.800
|
|
8298
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
|
16.800
|
|
8299
|
23.0256.1599
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
|
6.600
|
|
8300
|
23.0257.1600
|
Amilase/Trypsin/Mucinase định tính
|
Amilase/Trypsin/Mucinase định tính
|
|
10.000
|
|
8301
|
23.0258.1601
|
Bilirubin định tính
|
Bilirubin định tính
|
|
6.600
|
|
8302
|
23.0259.1602
|
Canxi, Phospho định tính
|
Canxi, Phospho định tính
|
|
6.600
|
|
8303
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
|
6.600
|
|
8304
|
23.0260.1603
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
|
6.600
|
|
8305
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
|
23.400
|
|
8306
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
|
13.400
|
|
8307
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
|
13.400
|
|
8308
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
|
8.800
|
|
8309
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
|
11.200
|
|
8310
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
|
8.800
|
|
8311
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
bằng phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào
học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
|
|
58.300
|
|
8312
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
bằng máy phân tích huyết học tự động
|
|
95.300
|
|
8313
|
24.0018.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
|
71.600
|
|
8314
|
24.0156.1612
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
116.400
|
|
8315
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
|
116.400
|
|
8316
|
24.0158.1613
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
|
110.800
|
|
8317
|
24.0159.1613
|
HAV total miễn dịch tự động
|
HAV total miễn dịch tự động
|
|
110.800
|
|
8318
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
|
123.400
|
|
8319
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
|
123.400
|
|
8320
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
|
104.400
|
|
8321
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
|
104.400
|
|
8322
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
|
58.600
|
|
8323
|
24.0171.1617
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
116.400
|
|
8324
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
|
116.400
|
|
8325
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
|
78.300
|
|
8326
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
|
78.300
|
|
8327
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
|
126.400
|
|
8328
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
|
78.300
|
|
8329
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
|
58.600
|
|
8330
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8331
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8332
|
24.0147.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8333
|
24.0148.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8334
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
|
45.500
|
|
8335
|
24.0233.1625
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
|
495.700
|
|
8336
|
24.0062.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
194.700
|
|
8337
|
24.0063.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
|
194.700
|
|
8338
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
|
78.300
|
|
8339
|
24.0236.1627
|
Hantavirus test nhanh
|
Hantavirus test nhanh
|
|
78.300
|
|
8340
|
24.0069.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
|
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
|
|
851.700
|
|
8341
|
24.0070.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
|
851.700
|
|
8342
|
24.0200.1629
|
CMV Avidity
|
CMV Avidity
|
|
273.000
|
|
8343
|
24.0199.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
1.861.700
|
|
8344
|
24.0195.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
123.400
|
|
8345
|
24.0196.1631
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
|
123.400
|
|
8346
|
24.0193.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
142.500
|
|
8347
|
24.0194.1632
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
|
142.500
|
|
8348
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time PCR
|
CMV Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8349
|
22.0428.1633
|
Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật
Real Time PCR
|
Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật
Real Time PCR
|
|
771.700
|
|
8350
|
24.0338.1634
|
Cryptococcus test nhanh
|
Cryptococcus test nhanh
|
|
123.400
|
|
8351
|
24.0189.1635
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
168.600
|
|
8352
|
24.0186.1635
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
|
168.600
|
|
8353
|
24.0188.1636
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
168.600
|
|
8354
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
|
142.500
|
|
8355
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
|
142.500
|
|
8356
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
|
142.500
|
|
8357
|
22.0630.1637
|
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM
(phương pháp thấm miễn dịch)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM
(phương pháp thấm miễn dịch)
|
|
142.500
|
|
8358
|
24.0220.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
|
220.800
|
|
8359
|
24.0221.1639
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
234.900
|
|
8360
|
24.0219.1640
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
|
201.800
|
|
8361
|
24.0218.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
201.800
|
|
8362
|
24.0217.1641
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
|
208.800
|
|
8363
|
24.0216.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
|
208.800
|
|
8364
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
|
125.000
|
|
8365
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
|
65.200
|
|
8366
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
|
65.200
|
|
8367
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
|
65.200
|
|
8368
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
|
104.400
|
|
8369
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
|
104.400
|
|
8370
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
|
65.200
|
|
8371
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
|
58.600
|
|
8372
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (
cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (
cmIA/ECLIA) [Máu]
|
|
501.300
|
|
8373
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
|
501.300
|
|
8374
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
|
651.700
|
|
8375
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
|
81.700
|
|
8376
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
|
81.700
|
|
8377
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
1.351.700
|
|
8378
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
701.700
|
|
8379
|
24.0038.1651
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
Real-time PCR
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
Real-time PCR
|
|
701.700
|
|
8380
|
24.0149.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
|
581.700
|
|
8381
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
1.361.700
|
|
8382
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
861.700
|
|
8383
|
24.0160.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
|
441.300
|
|
8384
|
24.0162.1656
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
234.900
|
|
8385
|
24.0204.1656
|
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
|
|
234.900
|
|
8386
|
24.0202.1656
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
|
234.900
|
|
8387
|
24.0208.1656
|
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
|
|
234.900
|
|
8388
|
24.0206.1656
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
|
234.900
|
|
8389
|
24.0161.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
341.200
|
|
8390
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi
dạ dày hoặc tá tràng.
|
8391
|
24.0167.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
336.000
|
|
8392
|
24.0168.1659
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
|
336.000
|
|
8393
|
24.0165.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
336.000
|
|
8394
|
24.0166.1660
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
|
336.000
|
|
8395
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
8396
|
24.0173.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
|
142.500
|
|
8397
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
|
142.500
|
|
8398
|
24.0180.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
979.700
|
|
8399
|
24.0175.1663
|
HIV khẳng định (*)
|
HIV khẳng định (*)
|
|
201.200
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
8400
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
|
71.600
|
|
8401
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
|
71.600
|
|
8402
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
|
41.700
|
|
8403
|
24.0139.1666
|
HBV genotype PCR
|
HBV genotype PCR
|
|
1.101.700
|
|
8404
|
24.0241.1666
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
|
1.101.700
|
|
8405
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
|
409.300
|
|
8406
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
|
168.600
|
|
8407
|
24.0212.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
|
168.600
|
|
8408
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
|
168.600
|
|
8409
|
24.0210.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
|
168.600
|
|
8410
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
|
1.601.700
|
|
8411
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
|
185.700
|
|
8412
|
24.0246.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
463.300
|
|
8413
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
|
45.500
|
|
8414
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8415
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
|
45.500
|
|
8416
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8417
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
|
45.500
|
|
8418
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8419
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
|
45.500
|
|
8420
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8421
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
|
45.500
|
|
8422
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8423
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8424
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
|
45.500
|
|
8425
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
|
45.500
|
|
8426
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
|
45.500
|
|
8427
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
|
45.500
|
|
8428
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh
thiết
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh
thiết
|
|
45.500
|
|
8429
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8430
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
45.500
|
|
8431
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
|
45.500
|
|
8432
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
|
45.500
|
|
8433
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
|
45.500
|
|
8434
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
|
45.500
|
|
8435
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
Leptospira test nhanh
|
|
151.600
|
|
8436
|
24.0247.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
270.800
|
|
8437
|
24.0248.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
270.800
|
|
8438
|
24.0247.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
270.800
|
|
8439
|
24.0248.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
270.800
|
|
8440
|
24.0023.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1
môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1
môi trường lỏng
|
|
771.700
|
|
8441
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2
môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2
môi trường đặc
|
|
261.000
|
|
8442
|
24.0026.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi
trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi
trường lỏng
|
|
371.000
|
|
8443
|
24.0029.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
|
926.700
|
|
8444
|
24.0028.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng
RMP Xpert
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng
RMP Xpert
|
|
958.800
|
Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư
13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình
chống Lao quốc gia hỗ trợ.
|
8445
|
24.0022.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1
môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1
môi trường đặc
|
|
201.800
|
|
8446
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
|
187.700
|
|
8447
|
24.0036.1684
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường đặc
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường đặc
|
|
187.700
|
|
8448
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
|
301.000
|
|
8449
|
24.0035.1685
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường lỏng
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi
trường lỏng
|
|
301.000
|
|
8450
|
24.0192.1686
|
Dengue virus serotype PCR
|
Dengue virus serotype PCR
|
|
851.700
|
|
8451
|
24.0025.1686
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2
môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2
môi trường lỏng
|
|
851.700
|
|
8452
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
|
851.700
|
|
8453
|
24.0058.1686
|
Neisseria meningitidis PCR
|
Neisseria meningitidis PCR
|
|
851.700
|
|
8454
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
|
391.500
|
|
8455
|
24.0030.1688
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
|
1.551.700
|
|
8456
|
24.0082.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
|
273.000
|
|
8457
|
24.0083.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
|
273.000
|
|
8458
|
24.0082.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
|
182.700
|
|
8459
|
24.0083.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
|
182.700
|
|
8460
|
24.0037.1691
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
LPA
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh
LPA
|
|
951.700
|
|
8461
|
24.0068.1692
|
Clostridium nuôi cấy, định danh
|
Clostridium nuôi cấy, định danh
|
|
1.351.700
|
|
8462
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc
|
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc
|
|
1.351.700
|
|
8463
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
|
1.351.700
|
|
8464
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
|
13.000
|
|
8465
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
|
|
35.100
|
|
8466
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
|
35.100
|
|
8467
|
24.0339.1695
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự động
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự động
|
|
391.500
|
|
8468
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
|
130.500
|
|
8469
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
|
130.500
|
|
8470
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
|
130.500
|
|
8471
|
24.0090.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8472
|
24.0091.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8473
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
|
194.700
|
|
8474
|
24.0252.1698
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
156.600
|
|
8475
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8476
|
24.0258.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8477
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
156.600
|
|
8478
|
24.0256.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
|
156.600
|
|
8479
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
|
163.600
|
|
8480
|
24.0259.1702
|
Rubella virus Avidity
|
Rubella virus Avidity
|
|
321.000
|
|
8481
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
|
194.700
|
|
8482
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
194.700
|
|
8483
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
|
194.700
|
|
8484
|
24.0093.1703
|
Salmonella Widal
|
Salmonella Widal
|
|
194.700
|
|
8485
|
24.0302.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
Toxoplasma Avidity
|
|
270.800
|
|
8486
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8487
|
24.0301.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8488
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
|
130.500
|
|
8489
|
24.0299.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
|
130.500
|
|
8490
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
|
95.100
|
|
8491
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
|
41.700
|
|
8492
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
|
194.700
|
|
8493
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
|
58.600
|
|
8494
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
|
32.500
|
|
8495
|
24.0064.1713
|
Chlamydia PCR
|
Chlamydia PCR
|
|
501.700
|
|
8496
|
24.0051.1713
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
|
501.700
|
|
8497
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
|
501.700
|
|
8498
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
74.200
|
|
8499
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8500
|
24.0041.1714
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
|
74.200
|
|
8501
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8502
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8503
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8504
|
24.0096.1714
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8505
|
24.0095.1714
|
Treponema pallidum soi tươi
|
Treponema pallidum soi tươi
|
|
74.200
|
|
8506
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8507
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
|
74.200
|
|
8508
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
|
74.200
|
|
8509
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
|
261.000
|
|
8510
|
24.0087.1716
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc
|
|
325.200
|
|
8511
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
|
325.200
|
|
8512
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
|
325.200
|
|
8513
|
24.0105.1716
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc
|
|
325.200
|
|
8514
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
|
325.200
|
|
8515
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ
thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ
thống tự động
|
|
325.200
|
|
8516
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
|
325.200
|
|
8517
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
|
325.200
|
|
8518
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8519
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8520
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8521
|
24.0275.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8522
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
321.000
|
|
8523
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
|
321.000
|
|
8524
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
321.000
|
|
8525
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
|
321.000
|
|
8526
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
|
321.000
|
|
8527
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8528
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8529
|
24.0076.1717
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8530
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8531
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8532
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8533
|
24.0293.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8534
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
321.000
|
|
8535
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
|
321.000
|
|
8536
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
|
321.000
|
|
8537
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8538
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
321.000
|
|
8539
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
|
321.000
|
|
8540
|
24.0351.1717
|
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8541
|
24.0350.1717
|
Vi nấm Ab miễn dịch tự động
|
Vi nấm Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8542
|
24.0349.1717
|
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động
|
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8543
|
24.0348.1717
|
Vi nấm Ag miễn dịch tự động
|
Vi nấm Ag miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8544
|
24.0111.1717
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8545
|
24.0112.1717
|
Virus Ab miễn dịch tự động
|
Virus Ab miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8546
|
24.0109.1717
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
|
321.000
|
|
8547
|
24.0110.1717
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
|
321.000
|
|
8548
|
22.0629.1717
|
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm
miễn dịch)
|
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm
miễn dịch)
|
|
321.000
|
|
8549
|
24.0140.1718
|
HBV genotype Real-time PCR
|
HBV genotype Real-time PCR
|
|
1.601.700
|
|
8550
|
24.0153.1718
|
HCV genotype Real-time PCR
|
HCV genotype Real-time PCR
|
|
1.601.700
|
|
8551
|
24.0240.1718
|
HPV genotype Real-time PCR
|
HPV genotype Real-time PCR
|
|
1.601.700
|
|
8552
|
24.0232.1719
|
Adenovirus Real-time PCR
|
Adenovirus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8553
|
24.0065.1719
|
Chlamydia Real-time PCR
|
Chlamydia Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8554
|
24.0066.1719
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
771.700
|
|
8555
|
24.0071.1719
|
Clostridium difficile PCR
|
Clostridium difficile PCR
|
|
771.700
|
|
8556
|
24.0235.1719
|
Coronavirus Real-time PCR
|
Coronavirus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8557
|
24.0191.1719
|
Dengue virus Real-time PCR
|
Dengue virus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8558
|
24.0223.1719
|
EBV Real-time PCR
|
EBV Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8559
|
24.0230.1719
|
Enterovirus Real-time PCR
|
Enterovirus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8560
|
24.0227.1719
|
EV71 Real-time PCR
|
EV71 Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8561
|
24.0078.1719
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8562
|
24.0178.1719
|
HIV DNA Real-time PCR
|
HIV DNA Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8563
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8564
|
24.0213.1719
|
HSV Real-time PCR
|
HSV Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8565
|
24.0081.1719
|
Leptospira PCR
|
Leptospira PCR
|
|
771.700
|
|
8566
|
24.0089.1719
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8567
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8568
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8569
|
24.0053.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự
động
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự
động
|
|
771.700
|
|
8570
|
24.0059.1719
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8571
|
24.0092.1719
|
Rickettsia PCR
|
Rickettsia PCR
|
|
771.700
|
|
8572
|
24.0251.1719
|
Rotavirus PCR
|
Rotavirus PCR
|
|
771.700
|
|
8573
|
24.0253.1719
|
RSV Real-time PCR
|
RSV Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8574
|
24.0261.1719
|
Rubella virus Real-time PCR
|
Rubella virus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8575
|
24.0102.1719
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8576
|
24.0107.1719
|
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR
|
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8577
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
|
771.700
|
|
8578
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
|
771.700
|
|
8579
|
24.0353.1719
|
Vi khuẩn Real-time PCR
|
Vi khuẩn Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8580
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
Vi nấm PCR
|
|
771.700
|
|
8581
|
24.0354.1719
|
Vi nấm Real-time PCR
|
Vi nấm Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8582
|
24.0047.1719
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8583
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
|
771.700
|
|
8584
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
Virus Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8585
|
24.0215.1719
|
VZV Real-time PCR
|
VZV Real-time PCR
|
|
771.700
|
|
8586
|
24.0270.1720
|
Cryptosporidium test nhanh
|
Cryptosporidium test nhanh
|
|
261.000
|
|
8587
|
24.0185.1720
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
|
261.000
|
|
8588
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
|
261.000
|
|
8589
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
|
261.000
|
|
8590
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Treponema pallidum test nhanh
|
|
261.000
|
|
8591
|
24.0103.1720
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
|
261.000
|
|
8592
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
261.000
|
|
8593
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
|
261.000
|
|
8594
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
|
261.000
|
|
8595
|
24.0067.1721
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8596
|
24.0231.1721
|
Enterovirus genotype giải trình tự gene
|
Enterovirus genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8597
|
24.0228.1721
|
EV71 genotype giải trình tự gene
|
EV71 genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8598
|
24.0141.1721
|
HBV genotype giải trình tự gene
|
HBV genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8599
|
24.0143.1721
|
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8600
|
24.0154.1721
|
HCV genotype giải trình tự gene
|
HCV genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8601
|
24.0079.1721
|
Helicobacter pylori giải trình tự gene
|
Helicobacter pylori giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8602
|
24.0182.1721
|
HIV genotype giải trình tự gene
|
HIV genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8603
|
24.0181.1721
|
HIV kháng thuốc giải trình tự gene
|
HIV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8604
|
24.0242.1721
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8605
|
24.0245.1721
|
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)
|
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)
|
|
2.661.700
|
|
8606
|
24.0055.1721
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự
gene
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự
gene
|
|
2.661.700
|
|
8607
|
24.0262.1721
|
Rubella virus giải trình tự gene
|
Rubella virus giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8608
|
24.0013.1721
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8609
|
24.0015.1721
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8610
|
24.0328.1721
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8611
|
24.0048.1721
|
Vibrio cholerae giải trình tự gene
|
Vibrio cholerae giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8612
|
24.0116.1721
|
Virus giải trình tự gene
|
Virus giải trình tự gene
|
|
2.661.700
|
|
8613
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
|
201.800
|
|
8614
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)
|
|
201.800
|
|
8615
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
|
213.800
|
|
8616
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
|
213.800
|
|
8617
|
24.0007.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
|
213.800
|
|
8618
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
|
261.000
|
|
8619
|
24.0142.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
|
1.151.700
|
|
8620
|
03.4254.1727
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
|
58.600
|
|
8621
|
24.0360.1727
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
|
58.600
|
|
8622
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T1
|
644.100
|
|
8623
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
Nhuộm Diff - Quick
|
|
190.400
|
|
8624
|
25.0077.1735
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
|
190.400
|
|
8625
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
|
190.400
|
|
8626
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
|
190.400
|
|
8627
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
|
190.400
|
|
8628
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
|
190.400
|
|
8629
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
|
190.400
|
|
8630
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
|
190.400
|
|
8631
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
|
190.400
|
|
8632
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
|
190.400
|
|
8633
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học
|
|
190.400
|
|
8634
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
|
190.400
|
|
8635
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
|
417.200
|
|
8636
|
25.0095.1738
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
|
4.851.100
|
|
8637
|
25.0092.1738
|
Xét nghiệm đột biến gen Her 2
|
Xét nghiệm đột biến gen Her 2
|
|
4.851.100
|
|
8638
|
25.0093.1739
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
|
5.651.100
|
|
8639
|
25.0094.1740
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
|
5.451.100
|
|
8640
|
25.0096.1740
|
Xét nghiệm đột biến gen NRAS
|
Xét nghiệm đột biến gen NRAS
|
|
5.451.100
|
|
8641
|
25.0085.1742
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu
(Dual-ISH)
|
|
4.951.100
|
|
8642
|
25.0084.1743
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
|
|
5.651.100
|
|
8643
|
25.0081.1743
|
Xét nghiệm SISH
|
Xét nghiệm SISH
|
|
5.651.100
|
|
8644
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
|
271.700
|
|
8645
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui
Prep
|
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui
Prep
|
|
601.700
|
|
8646
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8647
|
25.0066.1746
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng
thể
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng
thể
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8648
|
25.0062.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện
kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện
kháng nguyên
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8649
|
25.0064.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện
kháng thể
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện
kháng thể
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8650
|
25.0063.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện
kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện
kháng nguyên
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8651
|
25.0065.1746
|
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên.
|
8652
|
25.0116.1747
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang
cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang
cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
|
1.393.900
|
|
8653
|
25.0032.1748
|
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler
1962)
|
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler
1962)
|
|
352.500
|
|
8654
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
|
334.400
|
|
8655
|
25.0052.1750
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo
Muller và Mowry)
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo
Muller và Mowry)
|
|
434.200
|
|
8656
|
25.0071.1750
|
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid
|
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid
|
|
434.200
|
|
8657
|
25.0054.1750
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
|
434.200
|
|
8658
|
25.0049.1750
|
Nhuộm Grocott
|
Nhuộm Grocott
|
|
434.200
|
|
8659
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
|
388.800
|
|
8660
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
T3
|
388.800
|
|
8661
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển,
đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
T3
|
388.800
|
|
8662
|
25.0033.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Dunnigan
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Dunnigan
|
|
488.600
|
|
8663
|
25.0034.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Menschick
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Menschick
|
|
488.600
|
|
8664
|
25.0072.1752
|
Nhuộm Mucicarmin
|
Nhuộm Mucicarmin
|
|
488.600
|
|
8665
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
|
461.400
|
|
8666
|
25.0055.1754
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
|
|
479.500
|
|
8667
|
25.0068.1754
|
Nhuộm Glycogen theo Best
|
Nhuộm Glycogen theo Best
|
|
479.500
|
|
8668
|
25.0040.1754
|
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương
|
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương
|
|
479.500
|
|
8669
|
25.0067.1754
|
Nhuộm Shorr
|
Nhuộm Shorr
|
|
479.500
|
|
8670
|
25.0050.1754
|
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt
|
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt
|
|
479.500
|
|
8671
|
25.0038.1755
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson
(i929)
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson
(i929)
|
|
452.300
|
|
8672
|
25.0069.1756
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
|
|
515.800
|
|
8673
|
25.0036.1756
|
Nhuộm xanh alcian
|
Nhuộm xanh alcian
|
|
515.800
|
|
8674
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
T2
|
633.700
|
|
8675
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
T3
|
308.300
|
|
8676
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
T3
|
308.300
|
|
8677
|
25.0018.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt
|
T2
|
308.300
|
|
8678
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
T3
|
308.300
|
|
8679
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
T2
|
308.300
|
|
8680
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
T3
|
308.300
|
|
8681
|
01.0373.1762
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
|
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
|
|
308.300
|
|
8682
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
|
63.400
|
|
8683
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
|
136.000
|
|
8684
|
01.0374.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)
|
|
112.400
|
|
8685
|
21.0006.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
|
112.400
|
|
8686
|
01.0293.1769
|
Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
|
1.381.900
|
|
8687
|
03.0218.1769
|
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí
|
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí
|
|
1.381.900
|
|
8688
|
01.0376.1769
|
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật
trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật
trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
|
1.381.900
|
|
8689
|
01.0375.1770
|
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu
bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu
bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
|
435.300
|
|
8690
|
01.0292.1771
|
Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)
|
|
1.406.900
|
|
8691
|
01.0294.1771
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
|
1.406.900
|
|
8692
|
01.0377.1771
|
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
|
1.406.900
|
|
8693
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
|
169.200
|
|
8694
|
01.0371.1773
|
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong
nước tiểu
|
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong
nước tiểu
|
|
87.000
|
|
8695
|
01.0368.1889
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
T2
|
235.800
|
|
8696
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
TDB
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
8697
|
03.0017.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
T1
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
8698
|
03.0006.1774
|
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp
(pha loãng nhiệt)
|
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha
loãng nhiệt)
|
TDB
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
8699
|
21.0005.1774
|
Thăm dò huyết động bằng swan-ganz
|
Thăm dò huyết động bằng swan-ganz
|
TDB
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.
|
8700
|
21.0031.1775
|
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
|
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
|
T3
|
135.300
|
|
8701
|
21.0057.1775
|
Điện cơ thanh quản
|
Điện cơ thanh quản
|
T3
|
135.300
|
|
8702
|
03.0144.1775
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
|
|
135.300
|
|
8703
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
|
135.300
|
|
8704
|
21.0034.1775
|
Đo điện thế kích thích cảm giác
|
Đo điện thế kích thích cảm giác
|
T3
|
135.300
|
|
8705
|
21.0036.1775
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
T3
|
135.300
|
|
8706
|
21.0032.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
|
T3
|
135.300
|
|
8707
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
|
T3
|
135.300
|
|
8708
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần
kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần
kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
T2
|
135.300
|
|
8709
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
T3
|
135.300
|
|
8710
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
|
135.300
|
|
8711
|
01.0203.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
T2
|
135.300
|
|
8712
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
|
135.300
|
|
8713
|
02.0475.1775
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể
|
|
135.300
|
|
8714
|
02.0474.1775
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính
giác
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính
giác
|
|
135.300
|
|
8715
|
02.0477.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm
giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm
giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
|
135.300
|
|
8716
|
02.0476.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm
giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm
giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
|
135.300
|
|
8717
|
03.0145.1775
|
Ghi điện cơ kim
|
Ghi điện cơ kim
|
|
135.300
|
|
8718
|
02.0478.1775
|
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động
của dây thần kinh VII ngoại biên
|
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động
của dây thần kinh VII ngoại biên
|
T2
|
135.300
|
|
8719
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý
|
|
135.300
|
|
8720
|
21.0030.1776
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
T3
|
155.600
|
|
8721
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
Điện não đồ thường quy
|
|
75.200
|
|
8722
|
06.0038.1777
|
Đo điện não vi tính
|
Đo điện não vi tính
|
|
75.200
|
|
8723
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
T2
|
75.200
|
|
8724
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
|
75.200
|
|
8725
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
|
75.200
|
|
8726
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
|
75.200
|
|
8727
|
02.0160.1777
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
|
T3
|
75.200
|
|
8728
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
|
39.900
|
|
8729
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
|
39.900
|
|
8730
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
39.900
|
|
8731
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
39.900
|
|
8732
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
T2
|
236.600
|
|
8733
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
T2
|
236.600
|
|
8734
|
21.0044.1781
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
T2
|
141.200
|
|
8735
|
02.0200.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
|
35.600
|
|
8736
|
21.0048.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
|
35.600
|
|
8737
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
T3
|
617.800
|
|
8738
|
03.0716.1783
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống
bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống
bằng cột thước nước
|
T3
|
617.800
|
|
8739
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
|
T2
|
2.085.400
|
|
8740
|
17.0129.1785
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi
|
|
2.040.800
|
|
8741
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
T2
|
1.051.800
|
|
8742
|
21.0096.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
T2
|
1.051.800
|
|
8743
|
02.0620.1787
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body
Plethysmography
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body
Plethysmography
|
T1
|
928.400
|
|
8744
|
02.0619.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
T1
|
2.899.200
|
|
8745
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
|
86.200
|
|
8746
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
|
144.300
|
|
8747
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
T2
|
144.300
|
|
8748
|
02.0023.1792
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
|
2.343.500
|
|
8749
|
02.0612.1794
|
Đo FeNO
|
Đo FeNO
|
T1
|
440.900
|
|
8750
|
02.0618.1795
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
T1
|
1.417.400
|
|
8751
|
02.0617.1796
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP
|
T1
|
806.300
|
|
8752
|
02.0614.1796
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
T3
|
806.300
|
|
8753
|
02.0613.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)
|
T1
|
806.300
|
|
8754
|
02.0616.1796
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
|
806.300
|
|
8755
|
21.0003.1797
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
T3
|
86.200
|
|
8756
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
|
215.800
|
|
8757
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
T3
|
215.800
|
|
8758
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
|
215.800
|
|
8759
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
T3
|
215.800
|
|
8760
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
T2
|
215.800
|
|
8761
|
02.0110.1798
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
T2
|
215.800
|
|
8762
|
02.0451.1798
|
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event
Recorder)
|
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event
Recorder)
|
T1
|
215.800
|
|
8763
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
T3
|
215.800
|
|
8764
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
|
50.500
|
|
8765
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
|
50.500
|
|
8766
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng insulin kèm theo
|
|
136.200
|
|
8767
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin
|
|
136.200
|
|
8768
|
21.0121.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
166.200
|
|
8769
|
21.0119.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g
glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g
glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
166.200
|
|
8770
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
|
166.200
|
|
8771
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
|
T3
|
428.500
|
|
8772
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
|
T3
|
428.500
|
|
8773
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
T3
|
691.700
|
|
8774
|
21.0113.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
qua đêm
|
T3
|
461.800
|
|
8775
|
21.0114.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
trong 2 ngày
|
T3
|
461.800
|
|
8776
|
21.0111.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
qua đêm
|
T3
|
301.800
|
|
8777
|
21.0112.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
trong 2 ngày
|
T3
|
301.800
|
|
8778
|
21.0125.1806
|
Test dung nạp glucagon
|
Test dung nạp glucagon
|
|
39.800
|
|
8779
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
|
30.600
|
|
8780
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
|
30.600
|
|
8781
|
06.0033.1809
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
|
25.600
|
|
8782
|
06.0010.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
|
25.600
|
|
8783
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
|
25.600
|
|
8784
|
06.0001.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
|
25.600
|
|
8785
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
|
25.600
|
|
8786
|
06.0032.1809
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
|
25.600
|
|
8787
|
06.0034.1809
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
|
25.600
|
|
8788
|
06.0086.1809
|
Thang VANDERBILT
|
Thang VANDERBILT
|
|
25.600
|
|
8789
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
|
25.600
|
|
8790
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
|
25.600
|
|
8791
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
|
25.600
|
|
8792
|
06.0030.1810
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại
(EPI)
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại
(EPI)
|
|
35.600
|
|
8793
|
06.0027.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
|
35.600
|
|
8794
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
|
35.600
|
|
8795
|
06.0028.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
|
35.600
|
|
8796
|
06.0029.1810
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
|
35.600
|
|
8797
|
06.0025.1810
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
|
35.600
|
|
8798
|
06.0015.1813
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
|
35.600
|
|
8799
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
|
35.600
|
|
8800
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
|
35.600
|
|
8801
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
|
35.600
|
|
8802
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
|
35.600
|
|
8803
|
06.0005.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
|
35.600
|
|
8804
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
|
35.600
|
|
8805
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
|
35.600
|
|
8806
|
06.0021.1813
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
|
35.600
|
|
8807
|
06.0084.1813
|
Thang PANSS
|
Thang PANSS
|
|
35.600
|
|
8808
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
|
40.600
|
|
8809
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
|
40.600
|
|
8810
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
|
40.600
|
|
8811
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
|
40.600
|
|
8812
|
06.0011.1814
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER
II)
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER
II)
|
|
40.600
|
|
8813
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu
(MMSE)
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu
(MMSE)
|
|
40.600
|
|
8814
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng
(CHAT)
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng
(CHAT)
|
|
40.600
|
|
8815
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
|
40.600
|
|
8816
|
06.0019.1814
|
Trắc nghiệm WAIS
|
Trắc nghiệm WAIS
|
|
40.600
|
|
8817
|
06.0020.1814
|
Trắc nghiệm WICS
|
Trắc nghiệm WICS
|
|
40.600
|
|
8818
|
02.0020.1816
|
Đo đa ký hô hấp
|
Đo đa ký hô hấp
|
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
tim.
|
8819
|
02.0123.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
TDB
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
tim.
|
8820
|
21.0001.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
TDB
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
tim.
|
8821
|
18.0671.1816
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
TDB
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
tim.
|
8822
|
21.0050.1821
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học
(Urodynamic)
|
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học
(Urodynamic)
|
T2
|
204.300
|
|
8823
|
03.1245.1823
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
TDB
|
925.600
|
|
8824
|
19.0378.1823
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
TDB
|
925.600
|
|
8825
|
19.0390.1823
|
Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs
|
Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs
|
TDB
|
925.600
|
|
8826
|
19.0383.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In-DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In-DOTATOC
|
TDB
|
925.600
|
|
8827
|
19.0382.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In-DTPA-octreotide
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹¹¹In-DTPA-octreotide
|
TDB
|
925.600
|
|
8828
|
19.0387.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu
-DOTATATE
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu
-DOTATATE
|
TDB
|
925.600
|
|
8829
|
19.0388.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
TDB
|
925.600
|
|
8830
|
19.0385.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTA-Lanreotide
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTA-Lanreotide
|
TDB
|
925.600
|
|
8831
|
19.0386.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTATATE
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTATATE
|
TDB
|
925.600
|
|
8832
|
19.0384.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ
⁹⁰Y-DOTATOC
|
TDB
|
925.600
|
|
8833
|
19.0389.1823
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha
²¹³Bi-DOTATOC
|
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha
²¹³Bi-DOTATOC
|
TDB
|
925.600
|
|
8834
|
12.0406.1823
|
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn
dòng đánh dấu phóng xạ
|
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn
dòng đánh dấu phóng xạ
|
TDB
|
925.600
|
|
8835
|
12.0430.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng
thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab
|
TDB
|
925.600
|
|
8836
|
12.0432.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
|
TDB
|
925.600
|
|
8837
|
19.0399.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng
thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
|
TDB
|
925.600
|
|
8838
|
12.0431.1823
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab
|
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng
kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab
|
TDB
|
925.600
|
|
8839
|
19.0379.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng
xạ
|
TDB
|
925.600
|
|
8840
|
19.0381.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab
|
TDB
|
925.600
|
|
8841
|
19.0380.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab
|
TDB
|
925.600
|
|
8842
|
19.0401.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab
|
TDB
|
925.600
|
|
8843
|
19.0400.1823
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab
|
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn
phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab
|
TDB
|
925.600
|
|
8844
|
03.1186.1824
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8845
|
19.0311.1824
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8846
|
03.1187.1824
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8847
|
19.0312.1824
|
Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8848
|
03.1184.1824
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8849
|
19.0309.1824
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8850
|
19.0310.1824
|
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8851
|
03.1188.1824
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8852
|
19.0313.1824
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8853
|
03.1185.1824
|
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8854
|
03.1212.1824
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8855
|
19.0337.1824
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8856
|
03.1192.1824
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8857
|
19.0317.1824
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
317.500
|
|
8858
|
03.1210.1825
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8859
|
19.0335.1825
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8860
|
03.1209.1825
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8861
|
19.0334.1825
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8862
|
03.1214.1825
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8863
|
19.0339.1825
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8864
|
03.1207.1825
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8865
|
19.0332.1825
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8866
|
03.1196.1825
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8867
|
19.0321.1825
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8868
|
03.1197.1825
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8869
|
19.0322.1825
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8870
|
03.1191.1825
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8871
|
19.0316.1825
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8872
|
03.1195.1825
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8873
|
19.0320.1825
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8874
|
03.1206.1825
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8875
|
19.0331.1825
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8876
|
03.1205.1825
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8877
|
19.0330.1825
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8878
|
03.1211.1825
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8879
|
19.0336.1825
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8880
|
03.1204.1825
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8881
|
19.0329.1825
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
242.500
|
|
8882
|
03.1208.1826
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8883
|
19.0333.1826
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8884
|
03.1199.1826
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8885
|
19.0324.1826
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8886
|
03.1201.1826
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8887
|
19.0326.1826
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8888
|
03.1190.1826
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
|
222.500
|
|
8889
|
19.0315.1826
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
|
222.500
|
|
8890
|
03.1194.1826
|
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8891
|
19.0319.1826
|
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8892
|
03.1198.1826
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8893
|
19.0323.1826
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8894
|
03.1200.1826
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8895
|
19.0325.1826
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8896
|
03.1202.1826
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8897
|
19.0327.1826
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
222.500
|
|
8898
|
03.1213.1827
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8899
|
19.0338.1827
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8900
|
03.1189.1827
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8901
|
19.0314.1827
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8902
|
03.1193.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
|
407.500
|
|
8903
|
19.0318.1827
|
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
|
407.500
|
|
8904
|
03.1203.1827
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8905
|
19.0328.1827
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
T2
|
407.500
|
|
8906
|
19.0114.1828
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp
|
T1
|
230.100
|
|
8907
|
03.1153.1828
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
|
TDB
|
230.100
|
|
8908
|
03.1117.1829
|
SPECT/CT
|
SPECT/CT
|
TDB
|
969.800
|
|
8909
|
19.0062.1829
|
SPECT/CT
|
SPECT/CT
|
T1
|
969.800
|
|
8910
|
19.0101.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In
|
T1
|
969.800
|
|
8911
|
19.0102.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga
|
T1
|
969.800
|
|
8912
|
19.0100.1829
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
|
T1
|
969.800
|
|
8913
|
19.0084.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u
|
T1
|
969.800
|
|
8914
|
19.0406.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
TDB
|
969.800
|
|
8915
|
19.0088.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
T1
|
969.800
|
|
8916
|
19.0087.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
969.800
|
|
8917
|
19.0092.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
T1
|
969.800
|
|
8918
|
19.0091.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
T1
|
969.800
|
|
8919
|
19.0089.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
T1
|
969.800
|
|
8920
|
19.0090.1829
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
T1
|
969.800
|
|
8921
|
19.0074.1829
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
T1
|
969.800
|
|
8922
|
19.0075.1829
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu
đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
969.800
|
|
8923
|
19.0077.1829
|
SPECT/CT gan
|
SPECT/CT gan
|
T1
|
969.800
|
|
8924
|
19.0099.1829
|
SPECT/CT hạch lympho
|
SPECT/CT hạch lympho
|
T1
|
969.800
|
|
8925
|
19.0103.1829
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
T1
|
969.800
|
|
8926
|
19.0104.1829
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)
|
TDB
|
969.800
|
|
8927
|
19.0065.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
969.800
|
|
8928
|
19.0064.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
969.800
|
|
8929
|
19.0066.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
969.800
|
|
8930
|
19.0063.1829
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
969.800
|
|
8931
|
19.0076.1829
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể
kháng cơ tim
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể
kháng cơ tim
|
T1
|
969.800
|
|
8932
|
19.0093.1829
|
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
969.800
|
|
8933
|
19.0086.1829
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
969.800
|
|
8934
|
19.0085.1829
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
969.800
|
|
8935
|
19.0078.1829
|
SPECT/CT thận
|
SPECT/CT thận
|
T1
|
969.800
|
|
8936
|
19.0094.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ
|
T1
|
969.800
|
|
8937
|
19.0096.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DOTATOC
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DOTATOC
|
T1
|
969.800
|
|
8938
|
19.0097.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DTPA-octreotide
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹¹¹In-DTPA-octreotide
|
T1
|
969.800
|
|
8939
|
19.0098.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATATE
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATATE
|
T1
|
969.800
|
|
8940
|
19.0095.1829
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với
¹⁷⁷Lu-DOTATOC
|
T1
|
969.800
|
|
8941
|
19.0072.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
TDB
|
969.800
|
|
8942
|
19.0068.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
TDB
|
969.800
|
|
8943
|
19.0069.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
TDB
|
969.800
|
|
8944
|
19.0073.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với
²⁰¹Tl
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với
²⁰¹Tl
|
T1
|
969.800
|
|
8945
|
19.0070.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
T1
|
969.800
|
|
8946
|
19.0071.1829
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tetrofosmin
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tetrofosmin
|
T1
|
969.800
|
|
8947
|
19.0067.1829
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
T1
|
969.800
|
|
8948
|
19.0081.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG
|
T1
|
969.800
|
|
8949
|
19.0082.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I -
Cholesterol
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I -
Cholesterol
|
T1
|
969.800
|
|
8950
|
19.0080.1829
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG
|
T1
|
969.800
|
|
8951
|
19.0079.1829
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
T1
|
969.800
|
|
8952
|
19.0083.1829
|
SPECT/CT xương, khớp
|
SPECT/CT xương, khớp
|
T1
|
969.800
|
|
8953
|
19.0417.1830
|
SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan
phổi
|
SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan
phổi
|
T1
|
499.800
|
|
8954
|
19.0034.1830
|
SPECT gan
|
SPECT gan
|
T1
|
499.800
|
|
8955
|
19.0414.1830
|
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan,
ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu
phóng xạ ⁹⁰Y
|
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư
gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
T1
|
499.800
|
|
8956
|
19.0058.1830
|
SPECT hạch Lympho
|
SPECT hạch Lympho
|
T1
|
499.800
|
|
8957
|
19.0005.1830
|
SPECT não với ¹¹¹In - octreotide
|
SPECT não với ¹¹¹In - octreotide
|
T1
|
499.800
|
|
8958
|
03.1092.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
8959
|
19.0003.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
8960
|
03.1091.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
499.800
|
|
8961
|
19.0002.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
499.800
|
|
8962
|
03.1093.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
499.800
|
|
8963
|
19.0004.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
499.800
|
|
8964
|
03.1090.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
499.800
|
|
8965
|
19.0001.1830
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
499.800
|
|
8966
|
19.0035.1830
|
SPECT thận
|
SPECT thận
|
T1
|
499.800
|
|
8967
|
19.0405.1831
|
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
TDB
|
644.800
|
|
8968
|
03.1110.1831
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
644.800
|
|
8969
|
19.0052.1831
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
644.800
|
|
8970
|
19.0059.1832
|
SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
636.800
|
|
8971
|
19.0043.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u
|
SPECT chẩn đoán khối u
|
T1
|
636.800
|
|
8972
|
19.0047.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide
|
SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide
|
T1
|
636.800
|
|
8973
|
19.0046.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
636.800
|
|
8974
|
19.0045.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
636.800
|
|
8975
|
19.0044.1832
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
636.800
|
|
8976
|
19.0051.1832
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I
- MIBG
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I
- MIBG
|
T1
|
636.800
|
|
8977
|
19.0050.1832
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I
- MIBG
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹³¹I
- MIBG
|
T1
|
636.800
|
|
8978
|
19.0048.1832
|
SPECT chẩn đoán u phổi
|
SPECT chẩn đoán u phổi
|
T1
|
636.800
|
|
8979
|
19.0049.1832
|
SPECT chẩn đoán u vú
|
SPECT chẩn đoán u vú
|
T1
|
636.800
|
|
8980
|
19.0025.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
T1
|
636.800
|
|
8981
|
19.0026.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc -
Pertechnetate
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
T1
|
636.800
|
|
8982
|
19.0027.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
T1
|
636.800
|
|
8983
|
19.0028.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc -
Tetrofosmin
|
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc -
Tetrofosmin
|
T1
|
636.800
|
|
8984
|
19.0029.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
636.800
|
|
8985
|
19.0031.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu
⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức
|
TDB
|
636.800
|
|
8986
|
19.0030.1832
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh
dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ
|
T1
|
636.800
|
|
8987
|
19.0032.1832
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể
kháng cơ tim
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể
kháng cơ tim
|
TDB
|
636.800
|
|
8988
|
19.0033.1832
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous
pyrophosphate (PYP)
|
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous
pyrophosphate (PYP)
|
TDB
|
636.800
|
|
8989
|
03.1096.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
T1
|
636.800
|
|
8990
|
19.0008.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
TDB
|
636.800
|
|
8991
|
19.0013.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Furifosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Furifosmin
|
TDB
|
636.800
|
|
8992
|
03.1094.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
TDB
|
636.800
|
|
8993
|
19.0007.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
TDB
|
636.800
|
|
8994
|
19.0010.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
TDB
|
636.800
|
|
8995
|
19.0011.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Teboroxime (Cardiotec)
|
TDB
|
636.800
|
|
8996
|
19.0009.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
-Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
-Tetrofosmin
|
TDB
|
636.800
|
|
8997
|
19.0012.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
TDB
|
636.800
|
|
8998
|
19.0015.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-BMIPP
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-BMIPP
|
TDB
|
636.800
|
|
8999
|
19.0014.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-IPPA
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I-IPPA
|
TDB
|
636.800
|
|
9000
|
03.1097.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
T1
|
636.800
|
|
9001
|
19.0024.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
T1
|
636.800
|
|
9002
|
19.0021.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Furifosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Furifosmin
|
T1
|
636.800
|
|
9003
|
03.1095.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MiBi
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MiBi
|
T1
|
636.800
|
|
9004
|
19.0016.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
T1
|
636.800
|
|
9005
|
19.0018.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Sestamibi
|
T1
|
636.800
|
|
9006
|
19.0019.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
Teboroxime (Cardiotec)
|
T1
|
636.800
|
|
9007
|
19.0017.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
-Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
-Tetrofosmin
|
T1
|
636.800
|
|
9008
|
19.0020.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt
|
T1
|
636.800
|
|
9009
|
19.0023.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với
¹²³I-BMIPP
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với
¹²³I-BMIPP
|
T1
|
636.800
|
|
9010
|
19.0022.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với
¹²³I-IPPA
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với
¹²³I-IPPA
|
T1
|
636.800
|
|
9011
|
19.0037.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
T1
|
636.800
|
|
9012
|
19.0038.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol
|
T1
|
636.800
|
|
9013
|
19.0036.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
T1
|
636.800
|
|
9014
|
19.0042.1832
|
SPECT xương, khớp
|
SPECT xương, khớp
|
T1
|
636.800
|
|
9015
|
03.1111.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
T1
|
699.800
|
|
9016
|
19.0006.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
T1
|
699.800
|
|
9017
|
03.1143.1834
|
Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran
|
Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran
|
T1
|
309.500
|
|
9018
|
19.0160.1834
|
Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran
|
Thận đồ đồng vị với ¹³¹I-Hippuran
|
T2
|
309.500
|
|
9019
|
03.1173.1835
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc
-Sulfur Colloid
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc
-Sulfur Colloid
|
T1
|
399.800
|
|
9020
|
19.0187.1835
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur
Colloid
|
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc-Sulfur
Colloid
|
T1
|
399.800
|
|
9021
|
03.1180.1836
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc
- Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc
- Sulfur Colloid
|
T1
|
419.800
|
|
9022
|
19.0148.1836
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc
- Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc
- Sulfur Colloid
|
T1
|
419.800
|
|
9023
|
03.1179.1837
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược
dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào
ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
T1
|
529.800
|
|
9024
|
19.0147.1837
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào
ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào
ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid
|
T1
|
529.800
|
|
9025
|
03.1137.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
TDB
|
499.800
|
|
9026
|
19.0180.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In -
Pentetreotide
|
T1
|
499.800
|
|
9027
|
03.1136.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
499.800
|
|
9028
|
19.0179.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl
|
T1
|
499.800
|
|
9029
|
03.1135.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
499.800
|
|
9030
|
19.0178.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga
|
T1
|
499.800
|
|
9031
|
03.1134.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MiBi
|
TDB
|
499.800
|
|
9032
|
19.0177.1838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
T1
|
499.800
|
|
9033
|
03.1171.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9034
|
19.0182.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹²³I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9035
|
03.1170.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9036
|
19.0181.1838
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với
¹³¹I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9037
|
03.1133.1839
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với
|
T1
|
469.800
|
|
9038
|
19.0139.1839
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc -
Pyrophosphate
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc -
Pyrophosphate
|
T1
|
469.800
|
|
9039
|
03.1182.1840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
T1
|
399.800
|
|
9040
|
19.0150.1840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
T1
|
399.800
|
|
9041
|
03.1141.1841
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu
đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu
đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9042
|
19.0158.1841
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9043
|
03.1181.1842
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9044
|
19.0149.1842
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với
hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9045
|
03.1148.1843
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận
bằng
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận
bằng
|
T1
|
449.800
|
|
9046
|
19.0164.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH
|
Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH
|
T1
|
449.800
|
|
9047
|
19.0165.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH
|
|
449.800
|
|
9048
|
03.1144.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I-Hippuran
|
T1
|
449.800
|
|
9049
|
03.1147.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
|
449.800
|
|
9050
|
19.0166.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
T1
|
449.800
|
|
9051
|
03.1146.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA
|
T1
|
449.800
|
|
9052
|
19.0163.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
T1
|
449.800
|
|
9053
|
19.0161.1843
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran
|
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran
|
T1
|
449.800
|
|
9054
|
19.0167.1844
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận
bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận
bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
T1
|
509.800
|
|
9055
|
19.0138.1845
|
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc -
Pertechnetate
|
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc -
Pertechnetate
|
T1
|
499.800
|
|
9056
|
19.0137.1845
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
T1
|
499.800
|
|
9057
|
03.1132.1845
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu
|
T1
|
499.800
|
|
9058
|
19.0136.1845
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu
|
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu
|
T1
|
499.800
|
|
9059
|
19.0140.1845
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate
|
T1
|
499.800
|
|
9060
|
03.1130.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
TDB
|
499.800
|
|
9061
|
19.0132.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl
|
TDB
|
499.800
|
|
9062
|
03.1128.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MiBi
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MiBi
|
TDB
|
499.800
|
|
9063
|
19.0129.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -
MIBI
|
TDB
|
499.800
|
|
9064
|
19.0133.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin
|
TDB
|
499.800
|
|
9065
|
19.0135.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin
|
TDB
|
499.800
|
|
9066
|
03.1131.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
T1
|
499.800
|
|
9067
|
19.0134.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
T1
|
499.800
|
|
9068
|
03.1129.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MiBi
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MiBi
|
T1
|
499.800
|
|
9069
|
19.0130.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc
- MIBI
|
T1
|
499.800
|
|
9070
|
19.0131.1845
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tetrofosmin
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tetrofosmin
|
T1
|
499.800
|
|
9071
|
19.0159.1846
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc
- IDA
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc
- IDA
|
T1
|
469.800
|
|
9072
|
03.1140.1846
|
Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan
|
Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan
|
T1
|
469.800
|
|
9073
|
19.0157.1846
|
Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan
|
Xạ hình gan - mật với ¹³¹I-Rose Bengan
|
T1
|
469.800
|
|
9074
|
03.1139.1846
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HiDA
|
T1
|
469.800
|
|
9075
|
19.0156.1846
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA
|
Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA
|
T1
|
469.800
|
|
9076
|
03.1142.1847
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc
- 1DA
|
Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc
- 1DA
|
T1
|
499.800
|
|
9077
|
19.0416.1847
|
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt)
gan phổi
|
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt)
gan phổi
|
T1
|
499.800
|
|
9078
|
19.0413.1847
|
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư
gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư
gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt
vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
T1
|
499.800
|
|
9079
|
03.1138.1847
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
T1
|
499.800
|
|
9080
|
19.0155.1847
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
T1
|
499.800
|
|
9081
|
19.0193.1848
|
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma
|
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma
|
T1
|
499.800
|
|
9082
|
19.0189.1848
|
Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
|
Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO
|
T1
|
499.800
|
|
9083
|
03.1174.1848
|
Xạ hình hạch Lympho
|
Xạ hình hạch Lympho
|
T1
|
499.800
|
|
9084
|
19.0188.1848
|
Xạ hình hạch lympho
|
Xạ hình hạch lympho
|
T1
|
499.800
|
|
9085
|
03.1164.1849
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
T1
|
469.800
|
|
9086
|
19.0154.1849
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid
|
T1
|
469.800
|
|
9087
|
03.1163.1849
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
469.800
|
|
9088
|
19.0153.1849
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
469.800
|
|
9089
|
03.1162.1849
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9090
|
19.0152.1849
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc
|
T1
|
469.800
|
|
9091
|
03.1126.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9092
|
19.0112.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹¹¹In - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9093
|
19.0113.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹³¹I - RISA
|
T1
|
499.800
|
|
9094
|
03.1127.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ¹³¹I-RiSA
|
T1
|
499.800
|
|
9095
|
03.1125.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9096
|
19.0111.1850
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9097
|
03.1123.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
419.800
|
|
9098
|
19.0108.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
419.800
|
|
9099
|
03.1122.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
419.800
|
|
9100
|
19.0107.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD
|
T1
|
419.800
|
|
9101
|
03.1124.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
419.800
|
|
9102
|
19.0109.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO
|
T1
|
419.800
|
|
9103
|
03.1121.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
419.800
|
|
9104
|
19.0106.1851
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
419.800
|
|
9105
|
19.0110.1851
|
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate
|
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate
|
T1
|
419.800
|
|
9106
|
03.1120.1852
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
644.800
|
|
9107
|
19.0105.1852
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
T1
|
644.800
|
|
9108
|
03.1145.1853
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA
|
T1
|
449.800
|
|
9109
|
19.0162.1853
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
T1
|
449.800
|
|
9110
|
03.1166.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
T1
|
499.800
|
|
9111
|
19.0144.1854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
T1
|
499.800
|
|
9112
|
19.0145.1854
|
Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe
|
Xạ hình thông khí phổi với ³³³Xe
|
T1
|
499.800
|
|
9113
|
19.0146.1854
|
Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9114
|
03.1176.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9115
|
19.0184.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA
|
T1
|
499.800
|
|
9116
|
03.1175.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA
|
T1
|
499.800
|
|
9117
|
19.0183.1855
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA
|
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA
|
T1
|
499.800
|
|
9118
|
19.0116.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm
đau di căn ung thư xương
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm
đau di căn ung thư xương
|
T1
|
499.800
|
|
9119
|
19.0117.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch
phóng xạ
|
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch
phóng xạ
|
T1
|
499.800
|
|
9120
|
03.1152.1856
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
TDB
|
499.800
|
|
9121
|
19.0115.1856
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
T1
|
499.800
|
|
9122
|
19.0121.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp
với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp
với ¹³¹I
|
T1
|
499.800
|
|
9123
|
19.0122.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp
với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp
với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
499.800
|
|
9124
|
03.1165.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
T1
|
469.800
|
|
9125
|
19.0142.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
T1
|
469.800
|
|
9126
|
19.0143.1857
|
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc -
macroaggregated
|
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc -
macroaggregated
|
T1
|
469.800
|
|
9127
|
03.1172.1858
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
369.800
|
|
9128
|
19.0173.1858
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
369.800
|
|
9129
|
19.0420.1859
|
Xạ hình tụy
|
Xạ hình tụy
|
T1
|
581.500
|
|
9130
|
03.1151.1860
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc
BMHP
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc
BMHP
|
T1
|
519.800
|
|
9131
|
19.0176.1860
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc
BMHP
|
Xạ hình tủy xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc
BMHP
|
T1
|
519.800
|
|
9132
|
03.1156.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
T1
|
581.500
|
|
9133
|
19.0123.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
T1
|
581.500
|
|
9134
|
19.0124.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI
|
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI
|
T1
|
581.500
|
|
9135
|
03.1158.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
T1
|
581.500
|
|
9136
|
19.0125.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
T1
|
581.500
|
|
9137
|
03.1155.1862
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I
|
T1
|
349.800
|
|
9138
|
19.0120.1862
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I
|
T1
|
349.800
|
|
9139
|
19.0119.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I
|
T1
|
349.800
|
|
9140
|
03.1154.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
T1
|
349.800
|
|
9141
|
19.0118.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I
|
T1
|
349.800
|
|
9142
|
03.1157.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
349.800
|
|
9143
|
19.0126.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
349.800
|
|
9144
|
19.0127.1863
|
Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
399.800
|
|
9145
|
03.1159.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
399.800
|
|
9146
|
19.0128.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
T1
|
399.800
|
|
9147
|
03.1168.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9148
|
19.0170.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9149
|
03.1169.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-Cholesterol
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-Cholesterol
|
T1
|
499.800
|
|
9150
|
03.1167.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9151
|
19.0169.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG
|
T1
|
499.800
|
|
9152
|
19.0171.1864
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol
|
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I- Cholesterol
|
T1
|
499.800
|
|
9153
|
03.1161.1865
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
T1
|
469.800
|
|
9154
|
19.0141.1865
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
T1
|
469.800
|
|
9155
|
19.0408.1866
|
Xạ hình xương bằng NaF
|
Xạ hình xương bằng NaF
|
T1
|
469.800
|
|
9156
|
03.1149.1866
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
T1
|
469.800
|
|
9157
|
19.0174.1866
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
|
T1
|
469.800
|
|
9158
|
03.1150.1867
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha
|
T1
|
499.800
|
|
9159
|
19.0175.1867
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha
|
T1
|
499.800
|
|
9160
|
03.1178.1868
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
469.800
|
|
9161
|
19.0186.1868
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu
với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr
|
T1
|
469.800
|
|
9162
|
03.1177.1869
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu
⁵¹Cr
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu
⁵¹Cr
|
T1
|
369.800
|
|
9163
|
19.0185.1869
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu
⁵¹Cr
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu
⁵¹Cr
|
T1
|
369.800
|
|
9164
|
03.1216.1870
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9165
|
19.0341.1870
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9166
|
03.2802.1870
|
Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9167
|
12.0361.1870
|
Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9168
|
03.2803.1870
|
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9169
|
12.0362.1870
|
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9170
|
03.2785.1870
|
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9171
|
03.1218.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9172
|
12.0360.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
TDB
|
935.900
|
|
9173
|
19.0343.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9174
|
03.1217.1870
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9175
|
19.0342.1870
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I
|
T1
|
935.900
|
|
9176
|
03.2804.1871
|
Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng
I¹³¹
|
Điều trị K giáp biệt hóa sau phẫu thuật bằng
I¹³¹
|
TDB
|
1.096.200
|
|
9177
|
03.1215.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
|
TDB
|
1.096.200
|
|
9178
|
19.0340.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I
|
TDB
|
1.096.200
|
|
9179
|
12.0363.1871
|
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I
|
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I
|
TDB
|
1.096.200
|
|
9180
|
03.1236.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9181
|
19.0363.1872
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9182
|
03.1237.1872
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9183
|
19.0364.1872
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9184
|
03.1239.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9185
|
19.0373.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
³²P
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
³²P
|
T1
|
716.000
|
|
9186
|
03.1240.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
thuốc phóng xạ
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
thuốc phóng xạ
|
TDB
|
716.000
|
|
9187
|
19.0365.1872
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
thuốc phóng xạ
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
thuốc phóng xạ
|
TDB
|
716.000
|
|
9188
|
12.0408.1872
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng
xạ
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng
xạ
|
TDB
|
716.000
|
|
9189
|
12.0409.1872
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất
phóng xạ
|
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất
phóng xạ
|
TDB
|
716.000
|
|
9190
|
03.1238.1873
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
¹⁵³Sm
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
¹⁵³Sm
|
TDB
|
930.900
|
|
9191
|
19.0366.1873
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
¹⁵³Sm
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng
¹⁵³Sm
|
TDB
|
930.900
|
|
9192
|
03.1234.1874
|
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9193
|
19.0361.1874
|
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9194
|
03.1233.1874
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9195
|
19.0360.1874
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9196
|
03.1235.1874
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9197
|
19.0362.1874
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P
|
T1
|
231.000
|
|
9198
|
03.1221.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9199
|
19.0346.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9200
|
03.1222.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9201
|
19.0347.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9202
|
12.0434.1875
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo
phóng xạ ⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9203
|
03.1219.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9204
|
19.0344.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9205
|
03.1220.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9206
|
19.0345.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9207
|
12.0433.1875
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo
phóng xạ ⁹⁰Y
|
TDB
|
2.090.700
|
|
9208
|
03.1243.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9209
|
19.0376.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9210
|
03.1241.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9211
|
19.0374.1876
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9212
|
03.1244.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9213
|
19.0377.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9214
|
03.1242.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9215
|
19.0375.1876
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG
|
Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG
|
TDB
|
635.200
|
|
9216
|
03.1224.1877
|
Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P
|
Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P
|
TDB
|
912.600
|
|
9217
|
19.0350.1877
|
Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P
|
Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P
|
TDB
|
912.600
|
|
9218
|
19.0351.1878
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I -
Lipiodol
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I -
Lipiodol
|
TDB
|
777.600
|
|
9219
|
03.1225.1878
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
¹³¹I-Lipiodol
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
¹³¹I-Lipiodol
|
TDB
|
777.600
|
|
9220
|
03.1223.1879
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re
|
TDB
|
762.600
|
|
9221
|
18.0686.1880
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng
xạ qua da
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ
qua da
|
|
15.988.100
|
|
9222
|
03.1227.1880
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9223
|
12.0423.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt
phóng xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9224
|
18.0685.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy
hạt phóng xạ qua da
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy
hạt phóng xạ qua da
|
|
15.988.100
|
|
9225
|
03.1230.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9226
|
19.0357.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng
xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9227
|
12.0424.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
|
15.988.100
|
|
9228
|
03.1229.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9229
|
19.0355.1881
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
|
TDB
|
15.988.100
|
|
9230
|
03.1232.1882
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y
|
TDB
|
526.600
|
|
9231
|
03.1231.1882
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
TDB
|
526.600
|
|
9232
|
19.0402.1883
|
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ
|
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9233
|
19.0397.1883
|
Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng
xạ ⁹⁰Y
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9234
|
19.0398.1883
|
Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi
cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi
cầu phóng xạ ⁹⁰Y
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9235
|
12.0404.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9236
|
12.0429.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
⁹⁰Y
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9237
|
19.0348.1883
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
⁹⁰Y
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
⁹⁰Y
|
TDB
|
15.546.600
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp
tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
9238
|
19.0415.1884
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan,
ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu
phóng xạ ⁹⁰Y
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở người bệnh ung thư gan,
ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu
phóng xạ ⁹⁰Y
|
TDB
|
4.346.600
|
|
9239
|
03.1228.1885
|
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ
|
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ
|
TDB
|
573.400
|
|
9240
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
|
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của
sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
|
9241
|
09.9001.2049
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
|
500.000
|
|
9242
|
09.9002.2050
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
|
250.000
|
|
B. Danh mục dịch vụ không thuộc danh mục do Quỹ
bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ theo yêu cầu (10 dịch vụ)
|
9243
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết
mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết
mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
|
140.000
|
|
9244
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây mê]
|
P2
|
2.708.300
|
|
9245
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây tê]
|
P2
|
1.972.300
|
|
9246
|
|
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
|
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
|
TDB
|
705.100
|
|
9247
|
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
T3
|
242.400
|
|
9248
|
|
Methamphetamin(test nhanh)
|
Methamphetamin(test nhanh)
|
|
42.400
|
|
9249
|
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
T1
|
165.300
|
|
9250
|
|
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
|
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
|
|
17.400
|
|
9251
|
|
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới X-quang
tăng sáng
|
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới X-quang
tăng sáng
|
T1
|
1.930.200
|
|
9252
|
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
|
61.500
|
|