Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 92/QĐ-TTg năm 2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu:
92/QĐ-TTg
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Thủ tướng Chính phủ
Người ký:
Trần Hồng Hà
Ngày ban hành:
24/01/2024
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
92/QĐ-TTg
Hà Nội,
ngày 24 tháng 01 năm 2024
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT KHU VỰC CẤM, KHU VỰC TẠM
THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức
Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ
Nghị định số 23/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ Quy định về quản lý cát, sỏi lòng sông và bảo vệ lòng,
bờ, bãi sông;
Theo đề nghị
của Bộ Tài nguyên và Môi trường tại Công văn số 9258/BTNMT-KSVN ngày 30 tháng
10 năm 2023 và đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa tại công văn số
7499/UBND-CN ngày 30 tháng 5 năm 2023 (kèm theo Báo cáo kết quả khoanh định khu
vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa
bàn tỉnh Thanh Hóa).
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai
thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa với các nội dung sau:
1. Mục
tiêu:
a) Khoanh
định các khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng
sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa để phục vụ công tác quản lý, bảo vệ, sử dụng
tài nguyên khoáng sản hợp lý và khoa học.
b) Hạn chế
tối đa ảnh hưởng tiêu cực đến: Các khu vực đã bị sạt lở và có nguy cơ tiếp tục
sạt lở, khu vực bờ sông không ổn định; các khu vực có tầm quan trọng trong việc
đảm bảo sự ổn định an toàn của bờ sông, an toàn cho các công trình quốc phòng
an ninh, khu đô thị, khu dân cư, công trình đê điều, thủy lợi, giao thông và
các khu vực có thể gia tăng nguy cơ sạt, lở.
2. Khu vực
cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn
tỉnh Thanh Hóa gồm:
a) Các khu
vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa
bàn tỉnh Thanh Hóa gồm 173 khu vực, vị trí với tổng diện tích 3.701,08 ha.
Trong đó:
- Có 130
khu vực, vị trí cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng diện tích
3.337,66 ha.
- Có 43
khu vực, vị trí tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng
diện tích 363,42 ha.
b) Các khu
vực đề nghị khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác
cát, sỏi lòng sông liên quan đến: 10 tuyến sông có nguồn cát, sỏi trên địa bàn
tỉnh Thanh Hóa; diện tích đất thuộc các khu vực: Vành đai biên giới, hồ chứa
nước, lòng hồ, đập thủy điện, đập thủy lợi, đê điều, bờ kè và công trình giao
thông, công trình thủy lợi, nguy cơ sạt lở, di tích lịch sử, hành lang an toàn
cầu và khu dân cư.
(Chi tiết
các khu vực được thể hiện trong Phụ lục I và Phụ lục II kèm theo Quyết định
này).
Điều 2. Tổ chức thực hiện:
1. Ủy ban
nhân dân tỉnh Thanh Hóa chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành tổ chức quản lý các
khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông theo
đúng quy định pháp luật.
2. Trong
quá trình thực hiện, tùy theo yêu cầu của công tác quản lý, tiến hành xem xét,
rà soát để điều chỉnh bổ sung kịp thời, đáp ứng yêu cầu thực tế.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Các Bộ
trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 3;
- Thủ tướng, các PTTg Chính phủ;
- Các Bộ: TNMT, CA, QP, CT, GTVT, KHĐT, XD, NN, VHTTDL, TTTT;
- Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa;
- VPCP: BTCN, PCN Nguyễn Sỹ Hiệp, Trợ lý TTg, các Vụ: PL, QHĐP, NN, KGVX;
- Lưu: VT, CN.
KT. THỦ
TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Trần Hồng Hà
PHỤ LỤC I
KHỐI LƯỢNG KHOANH
ĐỊNH KHU VỰC CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH
HÓA
(Kèm
theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
STT
Tên mỏ, địa danh
Số hiệu khoanh định
Diện tích (ha)
Tiêu chí khoanh định
Điểm
Tọa độ VN 2000, KT trục 1050 00',
múi chiếu 30
Tọa độ VN 2000, KT trục 1050 00',
múi chiếu 60
X(m)
Y(m)
X'(m)
Y'(m)
I
Huyện Mường Lát
64,81
1
Thị trấn Mường Lát
1
25,70
Vành đai biên giới Việt Lào
1
2269813,31
451594,78
2269132,30
451609,30
2
2269988,44
451858,51
2269307,38
451872,95
3
2270066,42
452066,38
2269385,33
452080,76
4
2269994,14
452260,81
2269313,07
452275,13
5
2269996,34
452559,38
2269315,27
452573,61
6
2269972,86
452720,81
2269291,80
452735,00
7
2270020,13
452862,62
2269339,06
452876,76
8
2270123,00
452954,73
2269441,90
452968,85
9
2270248,25
453213,22
2269567,11
453227,26
10
2270163,06
453248,23
2269481,94
453262,26
11
2270115,49
453162,20
2269434,39
453176,25
12
2270023,32
453074,31
2269342,25
453088,39
13
2270027,62
452984,86
2269346,54
452998,97
14
2270007,97
452974,47
2269326,90
452988,58
15
2269937,99
452991,87
2269256,94
453005,97
16
2269828,97
452796,05
2269147,95
452810,21
17
2269866,69
452341,58
2269185,66
452355,88
18
2269876,57
452073,71
2269195,54
452088,09
19
2269740,66
451801,33
2269059,67
451815,79
20
2269699,33
451612,98
2269018,35
451627,50
2
Thị trấn Mường Lát
2
39,11
Thủy lợi giao thông (Lòng hồ thuỷ điện Trung Sơn)
1
2270739,49
457509,57
2270058,20
457522,32
2
2271558,62
458067,33
2270877,08
458079,91
3
2271721,87
458272,20
2271040,29
458284,72
4
2271706,07
458416,76
2271024,49
458429,24
5
2271542,49
458609,88
2270860,96
458622,30
6
2271520,14
458894,06
2270838,62
458906,39
7
2271307,34
459180,06
2270625,88
459192,31
8
2271042,60
459284,10
2270361,22
459296,32
9
2270920,75
459178,65
2270239,41
459190,90
10
2271288,91
459015,85
2270607,46
459028,15
11
2271384,58
458640,59
2270703,10
458653,00
12
2271521,28
458328,70
2270839,76
458341,20
13
2271458,26
458181,67
2270776,75
458194,22
14
2271101,11
457978,79
2270419,71
457991,40
15
2270661,20
457634,91
2269979,93
457647,62
II
Huyện Quan Sơn
74,67
1
Xuân Thành, xã Sơn Thủy
74
1,24
Bờ kè và công trình giao thông
1
2246435,13
470837,87
2245761,13
470846,62
2
2246432,49
470895,72
2245758,49
470904,45
3
2246328,00
470889,00
2245654,03
470897,73
4
2246225,53
470815,71
2245551,60
470824,47
5
2246258,59
470766,78
2245584,65
470775,55
6
2246338,59
470829,27
2245664,62
470838,02
2
Cầu treo bản Bơn xã Mường Mìn
75
3,61
Công trình giao thông
1
2244895,60
473777,32
2244222,06
473785,19
2
2244875,22
473856,51
2244201,69
473864,35
3
2244745,59
473817,75
2244072,10
473825,61
4
2244593,90
473801,72
2243920,45
473809,58
5
2244399,44
473772,31
2243726,05
473780,18
6
2244396,10
473700,14
2243722,71
473708,03
7
2244565,17
473733,56
2243891,73
473741,44
8
2244760,29
473738,90
2244086,79
473746,78
3
Bản Chiềng xã Mường Mìn
76
1,9
Công trình giao thông
1
2243862,89
473844,49
2243189,66
473852,34
2
2243876,78
473909,28
2243203,55
473917,11
3
2243821,24
473937,71
2243148,03
473945,53
4
2243851,65
474095,74
2243178,43
474103,51
5
2243769,66
474116,90
2243096,46
474124,67
6
2243762,39
473909,94
2243089,19
473917,77
7
2243825,20
473851,76
2243151,99
473859,61
4
Bản Ngàm xã Sơn Điện
77
24,54
Công trình giao thông và dân cư
1
2242321,65
478180,60
2241648,89
478187,15
2
2242523,31
478150,18
2241850,49
478156,74
3
2242702,49
478331,35
2242029,61
478337,85
4
2242611,91
478600,46
2241939,06
478606,88
5
2242855,22
478522,44
2242182,30
478528,88
6
2242968,29
478605,74
2242295,33
478612,16
7
2242964,11
478731,63
2242291,15
478738,01
8
2242781,18
478888,07
2242108,28
478894,40
9
2242840,02
479016,35
2242167,10
479022,65
10
2243432,45
478808,73
2242759,35
478815,09
11
2243461,54
478918,49
2242788,43
478924,82
12
2243269,80
478970,06
2242596,75
478976,37
13
2242836,05
479131,39
2242163,13
479137,65
14
2242743,49
479087,10
2242070,60
479093,37
15
2242693,24
479014,36
2242020,37
479020,66
16
2242694,56
478882,12
2242021,68
478888,46
17
2242773,90
478757,81
2242101,00
478764,18
18
2242857,21
478691,70
2242184,29
478698,09
19
2242824,81
478635,50
2242151,90
478641,91
20
2242551,74
478727,40
2241878,91
478733,78
21
2242502,15
478655,34
2241829,33
478661,74
22
2242570,25
478367,05
2241897,41
478373,54
23
2242448,60
478293,00
2241775,80
478299,51
24
2242315,03
478302,26
2241642,27
478308,77
5
Cầu treo bản Bôn xã Tam Thanh
82
1,61
Công trình giao thông thủy lợi
1
2233627,26
487123,84
2232957,11
487127,70
2
2233658,35
487217,89
2232988,19
487221,73
3
2233589,58
487241,02
2232919,44
487244,85
4
2233562,47
487181,85
2232892,33
487185,70
5
2233443,13
487180,20
223277,30
487184,05
6
2233441,81
487112,76
223277,17
487116,63
6
Cầu treo bản Sại xã Tam Lư
83
1,4
Công trình giao thông thủy lợi
1
2236324,65
489677,56
2235653,69
489680,66
2
2236296,23
489742,36
2235625,27
489745,44
3
2236110,43
489668,64
2235439,53
489671,74
4
2236133,89
489605,16
2235462,98
489608,28
7
Bản Păng thị trấn Sơn Lư
84
4,46
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ
1
2238974,75
493254,59
2238302,99
493256,61
2
2239138,61
493359,84
2238466,80
493361,83
3
2239254,80
493356,87
2238582,96
493358,86
4
2239339,21
493427,38
2238667,34
493429,35
5
2239420,64
493563,43
2238748,75
493565,36
6
2239419,65
493746,15
2238747,76
493748,03
7
2239372,37
493750,38
2238700,49
493752,26
8
2239369,99
493561,45
2238698,11
493563,38
9
2239258,78
493414,47
2238586,94
493416,45
10
2239152,15
493436,34
2238480,34
493438,31
11
2239039,30
493394,61
2238367,52
493396,59
12
2238918,68
493285,91
2238246,94
493287,92
8
Thị trấn Sơn Lư giáp xã Trung Thượng)
85
27,57
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ
1
2240045,29
493800,77
2239373,21
493802,63
2
2240092,95
493985,48
2239420,86
493987,29
3
2240077,06
494321,14
2239404,97
494322,84
4
2240300,50
494551,53
2239628,34
494553,17
5
2240387,49
494534,02
2239715,31
494535,66
6
2240509,04
494130,48
2239836,82
494132,24
7
2240591,46
494054,00
2239919,22
494055,78
8
2240839,73
494065,92
2240167,41
494067,70
9
2241139,64
494244,67
2240467,23
494246,40
10
2241372,03
494191,05
2240699,55
494192,79
11
2241490,20
494076,85
2240817,69
494078,63
12
2241751,38
494121,54
2241078,79
494123,30
13
2241690,80
494350,93
2241018,23
494352,63
14
2241745,54
494618,26
2241072,95
494619,88
15
2241995,80
494852,32
2241323,13
494853,86
16
2242106,88
494917,44
2241434,18
494918,97
17
2242078,11
494966,70
2241405,42
494968,21
18
2241789,50
494757,10
2241116,90
494758,67
19
2241685,70
494622,22
2241013,13
494623,83
20
2241634,86
494397,79
2240962,30
494399,47
21
2241671,93
494181,11
2240999,36
494182,86
22
2241488,21
494170,20
2240815,70
494171,95
23
2241316,40
494325,02
2240643,94
494326,72
24
2241057,22
494321,14
2240384,84
494322,84
25
2240845,69
494154,31
2240173,37
494156,06
26
2240581,54
494146,36
2239909,30
494148,12
27
2240529,27
494476,10
2239857,04
494477,76
28
2240386,46
494643,38
2239714,28
494644,99
29
2240273,67
494624,54
2239601,52
494626,15
30
2239998,60
494317,17
2239326,53
494318,88
31
2240032,38
494040,10
2239360,30
494041,89
32
2239995,63
493815,67
2239323,56
493817,53
9
Cầu bản Lầm xã Trung Tiến
86
2,3
Công trình giao thông thủy lợi
1
2244757,44
500637,44
2244083,95
500637,25
2
2244849,64
500847,12
2244176,12
500846,87
3
2244763,01
500887,45
2244089,51
500887,18
4
2244661,86
500677,11
2243988,39
500676,91
10
Cầu bản Toong xã Trung Tiến
87
2,70
Công trình giao thông thủy lợi
1
2245746,79
501756,88
2245073,00
501756,35
2
2245758,61
501864,40
2245084,82
501863,84
3
2245511,33
501888,29
2244837,61
501887,72
4
2245499,19
501779,84
2244825,47
501779,31
11
bản Lợi xã Trung Hạ
88
3,34
Dân cư, nguy cơ sạt lở
1
2246849,71
503223,99
2246175,59
503223,02
2
2246928,39
503301,36
2246254,24
503300,37
3
2246736,64
503526,16
2246062,55
503525,10
4
2246652,01
503449,46
2245977,95
503448,43
III
Huyện Quan Hóa
191,78
1
Xã Trung Sơn (sông Mã)
3
36,7
Hồ chứa nước và công trình thủy điện Trung Sơn
1
2279819,31
482823,93
2279135,30
482829,08
2
2279735,11
483077,78
2279051,12
483082,86
3
2280047,58
483723,48
2279363,50
483728,36
4
2280165,23
484129,77
2279481,11
484134,53
5
2280070,79
484298,42
2279386,70
484303,13
6
2279780,90
484345,36
2279096,90
484350,06
7
2279637,71
484400,74
2278953,75
484405,42
8
2279584,38
484153,09
2278900,44
484157,85
9
2279796,28
484091,94
2279112,27
484096,71
10
2279902,48
484145,80
2279218,44
484150,56
11
2279969,14
484042,35
2279285,08
484047,14
12
2279585,18
483139,38
2278901,24
483144,44
13
2279576,47
483004,34
2278892,53
483009,44
14
2279618,78
482843,16
2278934,83
482848,31
15
2279689,22
482770,28
2279005,25
482775,45
2
Xã Thành Sơn, Trung Thành và Phú Thanh (sông Mã)
4
28,67
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
1
2275495,91
491925,23
2274813,19
491927,65
2
2275588,32
492032,34
2274905,58
492034,73
3
2275724,25
492357,23
2275041,46
492359,52
4
2275626,53
492788,47
2274943,77
492790,63
5
2275765,29
493144,23
2275082,49
493146,29
6
2276044,89
493341,44
2275362,01
493343,44
7
2276158,53
493476,93
2275475,61
493478,89
8
2276120,44
493599,33
2275437,54
493601,25
9
2276042,04
493645,17
2275359,16
493647,08
10
2275717,05
493288,81
2275034,27
493290,82
11
2275605,05
493090,97
2274922,30
493093,04
12
2275544,81
492845,84
2274862,08
492847,99
13
2275519,58
492589,29
2274836,86
492591,51
14
2275557,06
492335,61
2274874,33
492337,91
15
2275392,75
492064,64
2274710,06
492067,02
16
2275378,58
491915,69
2274695,90
491918,12
3
Xã Phú Thanh (sông Mã)
5
5,68
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
1
2273881,02
502047,59
2273198,79
502046,98
2
2273779,76
502139,49
2273097,56
502138,85
3
2273758,89
502025,81
2273076,69
502025,20
4
2273628,21
501899,79
2272946,05
501899,22
5
2273565,98
501813,45
2272883,84
501812,91
6
2273461,74
501751,22
2272779,63
501750,70
7
2273499,87
501664,88
2272817,75
501664,38
8
2273667,10
501783,89
2272984,93
501783,36
9
2273782,23
501843,79
2273100,03
501843,24
10
2273839,02
501999,36
2273156,80
501998,76
4
Xã Phú Xuân (sông Mã)
6
14,24
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
1
2262023,97
504972,09
2261345,30
504970,60
2
2261689,52
505322,73
2261010,95
505321,13
3
2261350,97
505512,38
2260672,50
505510,73
4
2260935,57
505636,84
2260257,22
505635,15
5
2260923,14
505548,16
2260244,80
505546,50
6
2261246,73
505440,81
2260568,29
505439,18
7
2261601,45
505226,13
2260922,90
505224,56
8
2261941,04
504899,75
2261262,39
504898,28
5
Thị trấn Hồi Xuân và xã Phú Nghiêm
7
78,9
Hồ chứa nước thủy điện Bá Thước 1
1
2255951,13
508954,13
2255274,28
508951,44
2
2255682,09
509138,03
2255005,32
509135,29
3
2255368,74
509582,65
2254692,06
509579,78
4
2255204,25
509772,67
2254527,62
509769,74
5
2254924,63
509961,63
2254248,09
509958,64
6
2254579,15
510317,02
2253902,71
510313,93
7
2254322,93
510497,20
2253646,57
510494,05
8
2254035,32
510916,23
2253359,04
510912,96
9
2253304,69
511619,57
2252628,63
511616,08
10
2253173,57
512025,39
2252497,55
512021,78
11
2252867,39
512368,99
2252191,46
512365,28
12
2252769,95
512452,68
2252094,05
512448,94
13
2252759,95
512613,21
2252084,05
512609,43
14
2253259,27
512814,50
2252583,23
512810,66
15
2253437,21
512975,11
2252761,11
512971,22
16
2253355,06
513058,70
2252678,99
513054,78
17
2252896,71
512822,81
2252220,77
512818,96
18
2252686,55
512769,76
2252010,68
512765,93
19
2252592,26
512646,08
2251916,42
512642,29
20
2252607,14
512484,09
2251931,29
512480,34
21
2253053,44
511943,56
2252377,46
511939,98
22
2253150,66
511626,99
2252474,65
511623,50
23
2253449,33
511269,14
2252773,23
511265,76
24
2253755,13
511003,84
2253078,94
511000,54
25
2253822,96
510807,33
2253146,75
510804,09
26
2254230,98
510423,97
2253554,64
510420,84
27
2254674,20
510114,53
2253997,73
510111,50
28
2255116,61
509567,85
2254440,01
509564,98
29
2255289,42
509520,10
2254612,77
509517,24
30
2255365,98
509445,89
2254689,30
509443,06
31
2255557,72
509116,95
2254880,99
509114,22
32
2255896,58
508869,82
2255219,74
508867,16
6
Xã Nam Xuân (Sông Luồng)
9
8,91
Cụm Di tích lịch sử và Khu du lịch
1
2255574,11
506045,54
2254897,37
506043,73
2
2255651,94
506118,84
2254975,18
506117,00
3
2255698,57
506136,71
2255021,79
506134,87
4
2255746,49
506113,68
2255069,70
506111,85
5
2255793,27
506068,01
2255116,46
506066,19
6
2255852,78
506055,61
2255175,96
506053,79
7
2255959,40
506092,39
2255282,54
506090,56
8
2256095,60
506166,89
2255418,70
506165,04
9
2256118,50
506213,89
2255441,60
506212,03
10
2256114,10
506352,37
2255437,20
506350,46
11
2256156,28
506459,69
2255479,37
506457,75
12
2256174,22
506613,23
2255497,30
506611,25
13
2256209,26
506681,46
2255532,33
506679,46
14
2256342,04
506834,32
2255665,07
506832,27
15
2256490,84
506907,73
2255813,83
506905,66
16
2256480,19
507036,57
2255803,18
507034,46
17
2256429,20
507097,55
2255752,20
507095,42
18
2256436,00
507179,70
2255759,00
507177,55
19
2256475,02
507233,86
2255798,01
507231,69
20
2256512,53
507365,37
2255835,51
507363,16
21
2256464,00
507373,85
2255786,99
507371,64
22
2256438,19
507264,02
2255761,19
507261,84
23
2256355,73
507151,69
2255678,76
507149,54
24
2256359,45
507073,90
2255682,47
507071,78
25
2256454,47
506990,37
2255777,47
506988,27
26
2256427,60
506914,75
2255750,60
506912,68
27
2256296,61
506859,21
2255619,65
506857,15
28
2256224,41
506774,88
2255547,48
506772,85
29
2256135,85
506620,93
2255458,94
506618,94
30
2256125,11
506489,11
2255448,21
506487,16
31
2256070,14
506335,79
2255393,25
506333,89
32
2256087,82
506233,17
2255410,93
506231,30
33
2256061,69
506199,25
2255384,80
506197,39
34
2255876,74
506107,27
2255199,91
506105,44
35
2255826,72
506110,53
2255149,90
506108,70
36
2255758,75
506167,19
2255081,96
506165,34
37
2255732,07
506180,26
2255055,28
506178,41
38
2255689,55
506176,69
2255012,78
506174,84
39
2255597,39
506127,51
2254920,64
506125,67
40
2255544,24
506057,68
2254867,51
506055,86
7
Xã Nam Xuân (Sông Luồng)
80
8,61
Dân cư, nguy cơ sạt lở
1
2253700,55
502681,64
2253024,37
502680,84
2
2253922,09
502971,13
2253245,85
502970,24
3
2253923,13
503030,78
2253246,89
503029,87
4
2253792,45
503234,27
2253116,25
503233,30
5
2253714,19
503315,16
2253038,01
503314,17
6
2253699,10
503375,54
2253022,92
503374,53
7
2253716,87
503447,71
2253040,69
503446,68
8
2253831,03
503523,64
2253154,81
503522,58
9
2253878,32
503588,36
2253202,09
503587,28
10
2253895,34
503798,76
2253219,10
503797,62
11
2253869,61
504104,26
2253193,38
504103,03
12
2253822,87
504226,17
2253146,66
504224,90
13
2253770,66
504211,29
2253094,46
504210,03
14
2253833,60
504057,67
2253157,38
504056,45
15
2253855,38
503773,19
2253179,16
503772,06
16
2253830,47
503609,99
2253154,25
503608,91
17
2253664,25
503463,90
2252988,08
503462,86
18
2253660,52
503360,60
2252984,35
503359,59
19
2253681,68
503289,04
2253005,51
503288,05
20
2253884,07
502999,23
2253207,84
502998,33
21
2253867,12
502957,50
2253190,89
502956,61
22
2253788,16
502916,76
2253111,96
502915,89
23
2253759,37
502818,98
2253083,17
502818,13
24
2253695,93
502762,67
2253019,75
502761,84
25
2253654,03
502696,22
2252977,87
502695,41
26
2253648,08
502670,47
2252971,92
502669,67
8
Xã Nam Tiến (Sông Luồng)
79
5,07
Công trình giao thông và dân cư
1
2254942,89
496304,74
2254266,34
496305,85
2
2255013,88
496305,45
2254337,31
496306,56
3
2255150,67
496358,34
2254474,06
496359,43
4
2255208,53
496438,10
2254531,90
496439,17
5
2255226,95
496707,06
2254550,31
496708,05
6
2255248,26
496820,01
2254571,62
496820,96
7
2255242,82
496905,48
2254566,18
496906,41
8
2255352,70
496988,30
2254676,03
496989,20
9
2255318,04
497020,36
2254641,38
497021,25
10
2255211,01
496926,97
2254534,38
496927,89
11
2255189,98
496881,28
2254513,36
496882,22
12
2255195,71
496758,36
2254519,08
496759,33
13
2255149,43
496494,72
2254472,82
496495,77
14
2255051,90
496403,80
2254375,32
496404,88
15
2254960,16
496358,34
2254283,60
496359,43
9
Xã Nam Động (Sông Luồng)
78
5,0
Công trình giao thông và dân cư
1
2252975,74
492160,99
2252299,78
492163,34
2
2253076,98
492292,38
2252400,99
492294,69
3
2253319,57
492408,52
2252643,51
492410,80
4
2253587,36
492683,74
2252911,22
492685,94
5
2253604,72
492819,29
2252928,57
492821,44
6
2253539,10
492823,80
2252862,97
492825,95
7
2253551,82
492767,22
2252875,69
492769,39
8
2253522,89
492687,87
2252846,77
492690,06
9
2253258,25
492430,81
2252,58
492433,08
10
2253048,48
492339,10
2252372,50
492341,40
11
2252931,94
492203,13
2252255,99
492205,47
IV
Huyện Bá Thước
187,35
1
Xã Thiết Kế
8
4,97
Sạt lở
1
2249357,18
517725,05
2248682,31
517719,73
2
2249235,18
517965,75
2248560,34
517960,36
3
2249021,95
518217,00
2248347,18
518211,53
4
2248815,65
518292,74
2248140,94
518287,25
5
2248800,87
518231,73
2248126,16
518226,26
6
2248970,36
518167,11
2248295,60
518161,66
7
2249182,29
517932,69
2248507,47
517927,31
8
2249316,56
517695,91
2248641,70
517690,60
2
Xã Thiết Kế
9
14,29
Công trình giao thông thủy lợi
1
2247937,70
517882,66
2247263,25
517877,30
2
2247706,87
518063,99
2247032,49
518058,57
3
2247364,54
517666,58
2246690,26
517661,28
4
2247531,39
517503,86
2246857,06
517498,61
3
Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống
10
16,47
Sạt lở
1
2246749,37
517097,86
2246075,28
517092,73
2
2246706,93
517135,94
2246032,85
517130,80
3
2246446,58
516907,00
2245772,58
516901,93
4
2246216,82
516824,35
2245542,89
516819,30
5
2245939,95
516770,63
2245266,10
516765,60
6
2245810,57
516730,93
2245136,76
516725,91
7
2245748,99
516744,98
2245075,20
516739,96
8
2245384,95
517010,74
2244711,27
517005,64
9
2245172,13
517307,86
2244498,51
517302,67
10
2244987,82
517674,00
2244314,26
517668,70
11
2244845,25
518213,70
2244171,73
518208,24
12
2244853,81
518411,02
2244180,29
518405,50
13
2244803,81
518410,20
2244130,30
518404,68
14
2244794,83
518211,23
2244121,32
518205,77
15
2244939,48
517660,36
2244265,93
517655,06
16
2245130,18
517277,28
2244456,57
517272,10
17
2245356,84
516961,55
2244683,17
516956,46
18
2245733,59
516693,64
2245059,80
516688,63
19
2245811,03
516675,89
2245137,22
516670,89
20
2245965,69
516720,90
2245291,83
516715,88
21
2246249,95
516773,50
2245576,01
516768,47
22
2246466,97
516851,52
2245792,96
516846,46
4
Xã Thiết Ống
11
1,73
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2244914,75
519369,77
2244241,21
519363,96
2
2244976,74
519525,97
2244303,18
519520,11
3
2245034,22
519612,74
2244360,64
519606,86
4
2244980,61
519648,29
2244307,05
519642,40
5
2244919,72
519549,12
2244246,18
519543,26
6
2244856,48
519386,56
2244182,96
519380,74
5
Xã Thiết Ống
12
2,50
Dân cư
1
2245405,75
519912,10
2244732,06
519906,13
2
2245633,73
520144,39
2244959,97
520138,35
3
2245680,84
520238,62
2245007,07
520232,55
4
2245684,76
520312,53
2245010,99
520306,44
5
2245628,52
520327,31
2244954,76
520321,21
6
2245630,01
520245,22
2244956,25
520239,15
7
2245594,52
520176,49
2244920,77
520170,44
8
2245372,16
519950,85
2244698,48
519944,86
6
Xã Thiết Ống, thị trấn Cành Nàng
13
23,87
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2246049,95
521194,67
2245376,07
521188,31
2
2246077,44
521296,50
2245403,55
521290,11
3
2246136,22
521387,57
2245462,31
521381,15
4
2246176,26
521563,88
2245502,34
521557,41
5
2246258,28
521709,85
2245584,34
521703,34
6
2246361,95
521767,01
2245687,97
521760,48
7
2246470,12
521879,39
2245796,11
521872,83
8
2246626,11
521903,60
2245952,06
521897,03
9
2247042,49
521880,04
2246368,31
521873,48
10
2247255,01
521795,91
2246580,77
521789,37
11
2247531,43
521715,83
2246857,10
521709,32
12
2247492,97
521555,59
2246818,66
521549,12
13
2247818,94
521450,43
2247144,53
521443,99
14
2248005,45
521345,10
2247330,98
521338,70
15
2248090,27
521482,18
2247415,78
521475,74
16
2248139,25
521409,77
2247464,74
521403,35
17
2248285,84
521295,09
2247611,29
521288,70
18
2248316,92
521332,82
2247642,36
521326,42
19
2248185,72
521432,05
2247511,20
521425,62
20
2248074,54
521588,49
2247400,05
521582,01
21
2247961,59
521657,74
2247287,13
521651,24
22
2247755,30
521695,51
2247080,91
521689,00
23
2247271,10
521835,79
2246596,85
521829,24
24
2247055,45
521928,03
2246381,27
521921,45
25
2246619,32
521947,04
2245945,27
521940,46
26
2246446,79
521917,83
2245772,79
521911,25
27
2246332,40
521800,03
2245658,43
521793,49
28
2246218,75
521742,82
2245544,82
521736,30
29
2246129,62
521578,04
2245455,71
521571,57
30
2246089,11
521404,07
2245415,22
521397,65
31
2246026,44
521317,87
2245352,57
521311,47
32
2246000,90
521204,63
2245327,03
521198,27
7
Xã Ban Công, thị trấn Cành Nàng
14
27,56
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2249417,35
520728,22
2248742,46
520722,00
2
2249744,04
520676,36
2249069,05
520670,16
3
2250010,90
520658,47
2249335,83
520652,27
4
2250213,05
520692,06
2249537,92
520685,85
5
2250175,26
520819,61
2249500,14
520813,36
6
2250372,90
520882,91
2249697,72
520876,65
7
2250674,31
521192,36
2249999,04
521186,00
8
2251355,55
521472,54
2250680,08
521466,10
9
2251428,29
521546,93
2250752,79
521540,47
10
2251510,94
521454,36
2250835,42
521447,92
11
2251767,77
521684,95
2251092,17
521678,44
12
2251652,06
521812,24
2250976,50
521805,70
13
2251320,66
521513,56
2250645,20
521507,11
14
2250623,07
521230,38
2249947,82
521224,01
15
2250358,05
520941,68
2249682,88
520935,40
16
2250039,56
520852,67
2249364,48
520846,41
17
2249757,75
520844,37
2249082,76
520838,12
18
2249435,35
520886,85
2248760,45
520880,58
8
Thị trấn Cành Nàng
15
46,18
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2252131,63
522665,15
2251455,92
522658,35
2
2252008,18
522777,94
2251332,51
522771,11
3
2251783,07
523054,91
2251107,47
523047,99
4
2251591,33
523369,80
2250915,79
523362,79
5
2251355,10
523964,07
2250679,63
523956,88
6
2251221,56
523908,92
2250546,13
523901,75
7
2251099,76
524205,80
2250424,36
524198,54
8
2250998,10
524382,67
2250322,73
524375,35
9
2250896,44
524497,55
2250221,10
524490,20
10
2250691,05
524617,37
2250015,78
524609,98
11
2250616,87
524626,46
2249941,62
524619,07
12
2250620,49
524708,91
2249945,24
524701,50
13
2250381,25
524747,47
2249706,07
524740,05
14
2250376,97
524574,39
2249701,79
524567,02
15
2250680,30
524566,13
2250005,03
524558,76
16
2250870,56
524445,74
2250195,23
524438,41
17
2250949,19
524352,11
2250273,84
524344,80
18
2251048,14
524170,71
2250372,76
524163,46
19
2251401,03
523232,63
2250725,54
523225,66
20
2251619,73
522833,67
2250944,18
522826,82
21
2251745,97
522708,79
2251070,38
522701,98
22
2251991,49
522509,42
2251315,83
522502,67
9
Thị trấn Cành Nàng
16
5,87
Dân cư
1
2250392,87
525256,67
2249717,69
525249,09
2
2250486,16
525346,38
2249810,95
525338,78
3
2250712,81
525790,21
2250037,53
525782,47
4
2251014,98
526068,75
2250339,61
526060,93
5
2251146,09
526172,99
2250470,68
526165,14
6
2251111,72
526212,29
2250436,32
526204,43
7
2250959,26
526088,57
2250283,91
526080,74
8
2250679,08
525822,44
2250003,81
525814,69
9
2250445,18
525374,47
2249769,98
525366,86
10
2250360,26
525292,58
2249685,08
525284,99
10
Xã Ái Thượng, xã Hạ Trung
17
11,29
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2251941,29
526951,35
2251265,64
526943,26
2
2252051,19
527248,38
2251375,51
527240,21
3
2252198,33
527542,94
2251522,60
527534,68
4
2252400,15
527844,82
2251724,36
527836,47
5
2252510,01
528009,07
2251834,19
528000,67
6
2252497,74
528173,77
2251821,92
528165,32
7
2252391,45
528438,22
2251715,67
528429,69
8
2252210,57
528646,11
2251534,84
528637,52
9
2252187,31
528622,29
2251511,59
528613,70
10
2252359,60
528427,49
2251683,82
528418,96
11
2252462,06
528178,53
2251786,25
528170,08
12
2252379,23
528186,60
2251703,45
528178,14
13
2252351,77
528047,82
2251676,00
528039,41
14
2252255,54
527910,90
2251579,80
527902,53
15
2252359,68
527867,28
2251683,90
527858,92
16
2252151,69
527565,54
2251475,98
527557,27
17
2252010,73
527260,13
2251335,06
527251,95
18
2251906,47
526974,92
2251230,83
526966,83
11
Xã Ái Thượng
18
2,97
Dân cư
1
2251725,77
528980,56
2251050,19
528971,87
2
2251464,73
529139,78
2250789,22
529131,04
3
2251313,33
529356,45
2250637,87
529347,64
4
2251383,12
529641,03
2250707,64
529632,14
5
2251349,88
529651,42
2250674,41
529642,52
6
2251282,66
529355,15
2250607,21
529346,34
7
2251441,24
529108,47
2250765,74
529099,74
8
2251706,51
528951,50
2251030,93
528942,81
12
Xã Điền Lư, xã Lương Ngoại
19
20,55
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2248054,73
533573,89
2247380,25
533563,82
2
2248058,08
534044,07
2247383,60
534033,86
3
2247649,29
534469,97
2246974,93
534459,63
4
2247621,57
534437,92
2246947,22
534427,59
5
2247621,57
534437,92
2246947,22
534427,59
6
2247746,87
534308,51
2247072,48
534298,22
7
2247598,10
534176,27
2246923,75
534166,02
8
2247445,20
534315,12
2246770,90
534304,82
9
2247410,48
534284,68
2246736,19
534274,39
10
2247731,81
533965,00
2247057,42
533954,81
11
2247874,43
533875,09
2247200,00
533864,93
12
2247881,07
533578,65
2247206,64
533568,58
13
Xã Lương Trung
20
4,39
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
1
2247387,19
535054,13
2246712,91
535043,61
2
2247657,87
535356,63
2246983,51
535346,02
3
2247882,47
535576,48
2247208,04
535565,81
4
2247841,30
535621,40
2247166,88
535610,71
5
2247528,46
535308,52
2246854,13
535297,93
6
2247339,61
535089,96
2246665,34
535079,43
14
Xã Lương Trung
21
1,81
Công trình giao thông thủy lợi
1
2247808,59
536360,83
2247134,18
536349,92
2
2247685,09
536416,91
2247010,72
536405,98
3
2247635,74
536290,49
2246961,38
536279,60
4
2247753,90
536235,08
2247079,51
536224,21
15
Xã Lương Trung, xã Điền Trung
22
2,91
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2245985,24
535435,88
2245311,38
535425,25
2
2246109,88
535535,40
2245435,98
535524,74
3
2246169,76
535705,73
2245495,84
535695,02
4
2246131,11
535940,54
2245457,20
535929,76
5
2246081,33
535931,84
2245407,44
535921,06
6
2246116,24
535714,86
2245442,34
535704,14
7
2246061,91
535569,33
2245388,02
535558,66
8
2245956,88
535482,08
2245283,03
535471,43
V
Huyện Cẩm Thủy
331,64
1
Xã Cẩm Thành
23
27,45
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
1
2245371,83
535634,15
2244698,15
535623,46
2
2245160,65
535722,17
2244487,03
535711,45
3
2244894,84
535866,03
2244221,30
535855,27
4
2244555,94
536119,50
2243882,51
536108,66
5
2244552,14
536220,59
2243878,71
536209,72
6
2244284,12
536600,26
2243610,77
536589,28
7
2244118,48
536702,86
2243445,18
536691,85
8
2243248,33
537852,50
2242575,29
537841,14
9
2243213,41
537821,91
2242540,38
537810,56
10
2243628,32
537243,36
2242955,16
537232,19
11
2243525,83
537159,15
2242852,71
537148,00
12
2243753,22
536839,55
2243080,03
536828,50
13
2243858,50
536918,54
2243185,28
536907,46
14
2244078,35
536657,37
2243405,06
536646,37
15
2244237,45
536567,28
2243564,11
536556,31
16
2244460,61
536259,81
2243787,20
536248,93
17
2244298,47
536105,63
2243625,11
536094,80
18
2244551,88
535903,86
2243878,45
535893,09
19
2244623,84
535980,46
2243950,39
535969,67
20
2244864,15
535813,92
2244190,62
535803,18
21
2245129,67
535674,65
2244456,06
535663,95
22
2245350,35
535583,74
2244676,68
535573,06
2
Xã Cẩm Thành
24
4,95
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2242720,12
538130,41
2242047,24
538118,97
2
2242407,28
538368,85
2241734,49
538357,34
3
2242116,85
538397,99
2241444,15
538386,47
4
2241823,15
538278,35
2241150,54
538266,87
5
2241840,80
538231,03
2241168,18
538219,56
6
2242119,87
538347,32
2241447,17
538335,82
7
2242386,00
538317,19
2241713,22
538305,69
8
2242687,58
538094,04
2242014,71
538082,61
3
Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương
25
18,30
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2241497,28
538329,45
2240824,76
538317,95
2
2240900,32
538041,93
2240227,98
538030,52
3
2240426,14
537963,82
2239753,95
537952,43
4
2240097,22
538108,22
2239425,12
538096,79
5
2240074,27
538062,22
2239402,18
538050,80
6
2240430,08
537904,35
2239757,88
537892,98
7
2240418,95
537745,87
2239746,76
537734,55
8
2240903,95
537735,95
2240231,61
537724,63
9
2240925,03
537993,82
2240252,69
537982,42
10
2241519,70
538283,10
2240847,18
538271,61
4
Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương, xã Cẩm Thạch, xã Cẩm Bình
26
129,19
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2239969,47
538021,83
2239297,41
538010,42
2
2239523,98
538287,55
2238852,06
538276,06
3
2238994,39
538726,02
2238322,62
538714,40
4
2239080,94
538805,35
2238409,15
538793,71
5
2238736,10
539133,80
2238064,41
539122,06
6
2238693,38
539787,63
2238021,71
539775,69
7
2239065,90
541377,70
2238394,11
541365,29
8
2238811,86
541997,46
2238140,15
541984,86
9
2238564,75
542011,10
2237893,11
541998,50
10
2238418,75
542130,34
2237747,16
542117,70
11
2238315,13
542351,13
2237643,57
542338,42
12
2238322,24
542537,38
2237650,68
542524,62
13
2238530,29
542704,21
2237858,66
542691,40
14
2238782,88
542828,05
2238111,18
542815,20
15
2239140,18
542898,21
2238468,37
542885,34
16
2239334,31
543038,99
2238662,44
543026,08
17
2239206,98
543183,33
2238535,15
543170,37
18
2238847,25
543048,91
2238175,53
543035,99
19
2238223,62
542648,32
2237552,09
542635,52
20
2238155,61
542398,96
2237484,10
542386,24
21
2238305,54
541740,94
2237633,98
541728,42
22
2238773,40
541169,18
2238101,70
541156,83
23
2238722,09
540744,26
2238050,41
540732,04
24
2238617,22
540310,54
2237945,57
540298,45
25
2238580,43
540013,92
2237908,79
540001,92
26
2238393,41
539707,68
2237721,83
539695,77
27
2238585,22
539332,07
2237913,58
539320,27
28
2238558,89
539240,89
2237887,26
539229,12
29
2238579,85
539102,47
2237908,21
539090,74
30
2238717,61
538903,97
2238045,93
538892,30
31
2239496,62
538248,29
2238824,70
538236,81
32
2239947,16
537978,02
2239275,11
537966,63
5
Xã Cẩm Lương, xã Cẩm Giang
27
24,47
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
1
2239734,10
543320,85
2239062,11
543307,85
2
2239724,72
543400,41
2239052,74
543387,39
3
2239757,88
543542,58
2239085,89
543529,52
4
2239723,17
543756,65
2239051,19
543743,52
5
2239744,27
544013,43
2239072,28
544000,23
6
2239645,13
544738,54
2238973,17
544725,12
7
2239501,61
545055,97
2238829,69
545042,45
8
2239454,36
545344,33
2238782,46
545330,73
9
2239395,65
545447,88
2238723,76
545434,24
10
2239076,18
545810,68
2238404,39
545796,94
11
2238622,99
546272,76
2237951,34
546258,88
12
2238440,03
546395,82
2237768,43
546381,90
13
2238238,95
546423,94
2237567,41
546410,01
14
2238092,73
546377,98
2237421,24
546364,07
15
2237943,40
546439,52
2237271,95
546425,59
16
2237734,15
546647,82
2237062,76
546633,82
17
2237503,60
546730,27
2236832,28
546716,25
18
2237351,40
546843,43
2236680,13
546829,38
19
2237138,12
546922,22
2236466,91
546908,14
20
2237117,87
546875,52
2236446,67
546861,46
21
2237328,02
546800,31
2236656,75
546786,27
22
2237480,92
546684,19
2236809,61
546670,18
23
2237702,22
546606,49
2237030,84
546592,51
24
2237917,84
546399,45
2237246,40
546385,53
25
2238086,86
546333,32
2237415,37
546319,42
26
2238239,15
546373,82
2237567,61
546359,91
27
2238420,99
546348,20
2237749,40
546334,29
28
2238591,25
546228,36
2237919,61
546214,49
29
2239043,77
545774,59
2238371,99
545760,86
30
2239363,63
545410,93
2238691,75
545397,31
31
2239404,96
545335,72
2238733,07
545322,12
32
2239457,03
545046,43
2238785,13
545032,92
33
2239595,89
544724,92
2238923,94
544711,50
34
2239691,38
544011,78
2239019,41
543998,58
35
2239677,30
543756,65
2239005,33
543743,52
36
2239708,70
543542,58
2239036,72
543529,52
37
2239679,37
543407,85
2239007,40
543394,83
38
2239689,18
543336,77
2239017,21
543323,77
6
Xã Cẩm Giang
28
2,67
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2236455,86
547085,93
2235784,86
547071,80
2
2236165,94
547367,54
2235495,02
547353,33
3
2236043,97
547433,85
2235373,09
547419,62
4
2236016,23
547392,10
2235345,36
547377,88
5
2236139,37
547322,67
2235468,46
547308,47
6
2236425,35
547049,92
2235754,36
547035,80
7
Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn
29
2,90
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2235098,88
547811,56
2234428,28
547797,22
2
2234986,99
547961,57
2234316,43
547947,18
3
2234985,35
548092,58
2234314,79
548078,15
4
2235016,34
548181,85
2234345,77
548167,39
5
2235113,04
548241,35
2234442,44
548226,88
6
2235090,31
548283,09
2234419,72
548268,60
7
2234979,06
548220,58
2234308,50
548206,11
8
2234933,81
548107,14
2234263,26
548092,71
9
2234939,97
547945,35
2234269,42
547930,97
10
2235055,81
547775,23
2234385,23
547760,90
8
Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn
30
9,24
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2236170,09
548249,59
2235499,17
548235,11
2
2236456,45
548292,78
2235785,45
548278,29
3
2236654,19
548343,43
2235983,13
548328,93
4
2236788,15
548453,45
2236117,05
548438,91
5
2236923,12
548655,64
2236251,98
548641,04
6
2236882,21
548683,95
2236211,08
548669,34
7
2236754,10
548486,83
2236083,01
548472,28
8
2236634,26
548381,44
2235963,20
548366,92
9
2236447,46
548340,94
2235776,46
548326,44
10
2236402,60
548520,07
2235731,61
548505,51
11
2236122,69
548456,47
2235451,79
548441,93
9
Xã Cẩm Tú, xã Cẩm Giang
31
4,94
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2237133,47
549219,54
2236462,26
549204,77
2
2237153,87
549572,70
2236482,66
549557,83
3
2237080,19
549840,94
2236409,00
549825,99
4
2236995,92
549928,74
2236324,75
549913,76
5
2236888,91
549961,79
2236217,78
549946,80
6
2236680,51
549953,28
2236009,44
549938,29
7
2236684,67
549903,07
2236013,60
549888,10
8
2236885,52
549913,82
2236214,39
549898,84
9
2236971,47
549886,54
2236300,31
549871,57
10
2237039,25
549822,89
2236368,07
549807,94
11
2237104,54
549567,50
2236433,34
549552,63
12
2237084,71
549216,23
2236413,52
549201,46
10
Thị trấn Phong Sơn
32
33,82
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2236339,70
550002,26
2235668,73
549987,26
2
2235951,27
550233,01
2235280,42
550217,94
3
2235668,23
550468,25
2234997,46
550453,11
4
2234921,46
550893,71
2234250,92
550878,44
5
2234561,35
550977,89
2233890,91
550962,60
6
2234549,87
550931,27
2233879,44
550915,99
7
2234899,49
550844,48
2234228,95
550829,23
8
2234846,81
550723,40
2234176,29
550708,18
9
2235661,30
550230,56
2234990,53
550215,49
10
2236020,34
549956,97
2235349,47
549941,98
11
2236283,29
549859,36
2235612,34
549844,40
11
Thị trấn Phong Sơn
33
1,47
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2233575,50
551105,45
2232905,36
551090,12
2
2233572,92
551183,56
2232902,78
551168,20
3
2233515,99
551292,24
2232845,87
551276,85
4
2233480,45
551406,31
2232810,34
551390,89
5
2233433,08
551388,84
2232762,98
551373,42
6
2233472,91
551274,89
2232802,80
551259,51
7
2233527,99
551175,15
2232857,87
551159,80
8
2233526,94
551100,70
2232856,82
551085,37
12
Xã Cẩm Ngọc, xã Cẩm Yên
34
2,68
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2231419,80
553682,46
2230750,31
553666,35
2
2231387,77
553649,14
2230718,29
553633,04
3
2230967,99
553562,48
2230298,63
553546,41
4
2230903,44
553496,77
2230234,10
553480,72
5
2230846,01
553398,19
2230176,69
553382,17
6
2230864,52
553359,39
2230195,19
553343,38
7
2230933,74
553468,89
2230264,39
553452,85
8
2231000,69
553526,75
2230331,32
553510,69
9
2231400,09
553615,60
2230730,60
553599,51
10
2231447,21
553656,10
2230777,71
553640,00
13
Xã Cẩm Yên, xã Cẩm Tân
35
30,37
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
1
2230693,34
553152,75
2230024,07
553136,80
2
2230230,07
552998,20
2229560,93
552982,30
3
2230050,72
552999,85
2229381,64
552983,95
4
2229661,85
553080,03
2228992,88
553064,10
5
2229488,08
553157,72
2228819,17
553141,77
6
2229188,89
553343,68
2228520,07
553327,68
7
2228833,49
553474,27
2228164,77
553458,23
8
2228854,33
553593,11
2228185,61
553577,03
9
2227225,20
553965,84
2226556,97
553949,65
10
2227135,11
553813,67
2226466,90
553797,52
11
2227693,93
553661,03
2227025,56
553644,93
12
2227724,11
553784,20
2227055,73
553768,06
13
2228580,17
553597,41
2227911,53
553581,33
14
2228557,97
553490,50
2227889,34
553474,45
15
2228821,64
553424,66
2228152,93
553408,63
16
2229167,97
553295,81
2228499,15
553279,82
17
2229467,01
553110,61
2228798,10
553094,68
18
2229640,96
553029,16
2228972,00
553013,25
19
2230041,51
552948,17
2229372,43
552932,28
20
2230230,78
552944,93
2229561,64
552929,05
21
2230719,41
553108,82
2230050,13
553092,89
14
Xã Cẩm Vân, xã Cẩm Tân
36
16,58
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2224569,37
555935,06
2223901,93
555918,28
2
2224423,16
556143,12
2223755,77
556126,28
3
2224343,69
556495,33
2223676,32
556478,38
4
2224442,88
556515,12
2223775,48
556498,16
5
2224408,50
556770,58
2223741,11
556753,55
6
2224294,64
556767,67
2223627,29
556750,64
7
2224278,77
557168,59
2223611,42
557151,44
8
2224389,23
557572,28
2223721,85
557555,01
9
2224386,22
557836,34
2223718,84
557818,99
10
2224425,53
558020,84
2223758,14
558003,43
11
2224537,32
558141,54
2223869,89
558124,10
12
2224539,59
558566,78
2223872,16
558549,21
13
2224533,44
558692,12
2223866,01
558674,51
14
2224498,52
558814,35
2223831,10
558796,70
15
2224447,43
558793,98
2223780,03
558776,34
16
2224483,97
558685,33
2223816,56
558667,72
17
2224488,76
558565,12
2223821,35
558547,55
18
2224494,03
558156,23
2223826,62
558138,78
19
2224383,65
558033,78
2223716,27
558016,37
20
2224341,37
557834,01
2223674,00
557816,66
21
2224344,04
557578,57
2223676,67
557561,30
22
2224234,36
557176,63
2223567,02
557159,48
23
2224253,27
556767,94
2223585,93
556750,91
24
2224294,68
556502,92
2223627,33
556485,97
25
2224381,66
556113,66
2223714,28
556096,82
26
2224539,67
555900,70
2223872,24
555883,93
15
Xã Cẩm Vân,
37.1
16,00
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
1
2222670,11
557603,58
2222003,24
557586,30
2
2222821,84
557641,06
2222154,93
557623,77
3
2223191,18
557880,14
2222524,16
557862,77
4
2223440,82
558092,68
2222773,72
558075,25
5
2223714,03
558399,70
2223046,85
558382,18
6
2223818,05
558566,36
2223150,84
558548,79
7
2223872,09
558660,17
2223204,86
558642,57
8
2223891,90
558797,21
2223224,67
558779,57
9
2223871,08
559014,67
2223203,85
558996,96
A
2223836,79
559014,95
2223169,57
558997,24
B
2222903,17
557825,24
2222236,23
557807,89
10
2222771,92
557763,66
2222105,02
557746,33
11
2222684,73
557745,62
2222017,86
557728,30
16
Xã Cẩm Vân
38.1
6,63
Công trình giao thông -Thủy lợi
1
2221158,08
558466,74
2220491,67
558449,20
A
2221209,07
558734,09
2220542,64
558716,47
B
2220979,21
558887,85
2220312,85
558870,18
2
2220942,75
558646,51
2220276,40
558628,91
VI
Huyện Ngọc Lặc
28,88
1
Xã Vân Am
94
9,91
công trình giao thông thủy lợi và Sạt lở ảnh Hưởng đến
bãi bồi của dân
1
2218685,30
530520,42
2218019,63
530511,26
2
2218638,90
530560,69
2217973,24
530551,52
3
2218509,46
530407,99
2217843,84
530398,87
4
2218346,59
530508,88
2217681,02
530499,73
5
2218241,16
530743,33
2217575,62
530734,11
6
2218316,39
531041,46
2217650,83
531032,15
7
2218137,38
531130,76
2217471,87
531121,42
8
2217943,18
531137,64
2217277,73
531128,30
9
2217948,61
531080,88
2217283,16
531071,56
10
2218098,23
531076,59
2217432,73
531067,27
11
2218209,52
531026,57
2217543,99
531017,26
12
2218234,93
530948,47
2217569,39
530939,19
13
2218155,24
530690,05
2217489,73
530680,84
14
2218303,03
530418,52
2217637,47
530409,39
15
2218533,32
530329,15
2217867,69
530320,05
2
Làng Âm Xã Vân Âm
95
3,34
Sạt lở ảnh Hưởng đến Cầu Liếu và Trường Học
1
2216371,96
531236,47
2215706,98
531227,10
2
2216390,43
531483,93
2215725,45
531474,48
3
2216425,96
531575,04
2215760,97
531565,57
4
2216479,00
531620,71
2215813,99
531611,22
5
2216473,78
531697,89
2215808,77
531688,38
6
2216408,48
531675,55
2215743,49
531666,05
7
2216356,06
531626,57
2215691,09
531617,08
8
2216321,00
531508,00
2215656,04
531498,55
9
2216313,19
531259,36
2215648,23
531249,98
3
Xã Phùng Giáo
96
4,94
Di tích lịch sử Đền Hón
1
2211964,18
532242,69
2211300,52
532233,02
2
2211796,59
532328,26
2211132,99
532318,56
3
2211722,72
532155,90
2211059,14
532146,25
4
2211527,66
532112,94
2210864,14
532103,31
5
2211519,92
532055,37
2210856,40
532045,75
6
2211650,53
532035,60
2210986,97
532025,99
7
2211949,57
532183,40
2211285,92
532173,74
4
Xã Phùng Minh
97.1
2,3
Nguy cơ sạt lở và khu dân cư
1
2206306,38
533597,39
2205644,42
533587,31
2
2206296,82
533606,24
2205634,87
533596,16
3
2206211,42
533516,97
2205549,49
533506,91
4
2206124,35
533485,31
2205462,45
533475,26
5
2206054,59
533521,27
2205392,71
533511,21
6
2206039,00
533638,00
2205377,12
533627,91
7
2206070,06
533853,39
2205408,17
533843,23
8
2206035,69
533962,09
2205373,81
533951,90
9
2206073,07
534045,87
2205411,18
534035,66
10
2206199,81
534086,69
2205537,88
534076,46
11
2206221,74
534221,08
2205559,81
534210,81
12
2206197,32
534224,43
2205535,40
534214,16
5
Xã Phùng Minh
98.1
6,12
Đảm bảo hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu dân cư
1
2205729,58
534857,66
2205067,80
534847,20
2
2205769,84
534918,07
2205108,04
534907,59
3
2205814,14
535147,84
2205152,33
535137,30
4
2205792,00
535230,49
2205130,20
535219,92
5
2205718,60
535277,44
2205056,82
535266,86
6
2205694,32
535498,56
2205032,55
535487,91
7
2205602,37
535560,37
2204940,62
535549,70
8
2205393,50
535646,93
2204731,82
535636,24
9
2204962,37
535745,38
2204300,82
535734,66
10
2204496,77
536003,18
2203835,36
535992,38
11
2204491,21
535963,15
2203829,80
535952,36
12
2205707,78
534869,09
2205046,00
534858,63
6
Làng Chu, Xã Phùng Minh,
98.3
2,27
Hiện tượng sạt lở
1
2203808,68
536497,97
2203147,47
536487,02
2
2204030,85
536581,42
2203369,58
536570,44
3
2204127,31
536646,02
2203466,01
536635,03
4
2204203,25
536733,22
2203541,92
536722,20
5
2204292,35
536752,29
2203631,00
536741,26
6
2204474,54
536680,54
2203813,13
536669,54
7
2204556,62
536721,08
2203895,19
536710,06
8
2204564,72
536784,98
2203903,28
536773,94
9
2204548,00
536792,30
2203886,57
536781,26
10
2203796,64
536523,67
2203135,44
536512,71
VII
Huyện Lang Chánh
36,38
1
Làng Lọng xã Tam Văn
89
4,44
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2235117,72
515108,99
2234447,12
515104,46
2
2234985,25
515322,75
2234314,69
515318,15
3
2235045,81
515428,73
2234375,23
515424,10
4
2234992,42
515593,67
2234321,86
515588,99
5
2234903,17
515635,91
2234232,63
515631,22
6
2234782,85
515565,79
2234112,35
515561,12
7
2234743,80
515580,93
2234073,31
515576,26
8
2234705,16
515560,40
2234034,68
515555,73
9
2234767,31
515509,61
2234096,81
515504,96
10
2234879,67
515547,06
2234209,14
515542,40
11
2234937,43
515540,29
2234266,88
515535,63
12
2234978,88
515419,17
2234308,32
515414,54
13
2234945,40
515318,77
2234274,85
515314,17
14
2234983,66
515219,17
2234313,10
515214,60
15
2235080,67
515086,69
2234410,08
515082,16
2
Làng U xã Tam Văn
90
9,67
Công trình giao thông và khu dân cư
1
2234570,35
516228,74
2233899,91
516223,87
2
2234291,17
516870,58
2233620,82
516865,52
3
2234138,28
517006,48
2233467,97
517001,38
4
2233975,51
517056,43
2233305,25
517051,31
5
2233840,62
517177,83
2233170,40
517172,68
6
2233747,56
517491,00
2233077,37
517485,75
7
2233700,64
517482,63
2233030,46
517477,39
8
2233744,61
517285,67
2233074,42
517280,48
9
2233822,90
517110,63
2233152,69
517105,50
10
2233944,77
516976,94
2233274,52
516971,85
11
2234127,94
516935,58
2233457,64
516930,50
12
2234285,51
516771,86
2233615,16
516766,83
13
2234518,65
516208,80
2233848,23
516203,94
3
Xã Tân Phúc
91
9,21
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2231018,79
522427,63
2230349,42
522420,90
2
2230865,55
522581,96
2230196,22
522575,19
3
2230540,57
522720,27
2229871,34
522713,45
4
2230550,46
522924,85
2229881,23
522917,97
5
2230441,30
523065,89
2229772,10
523058,97
6
2230173,55
523253,95
2229504,43
523246,97
7
2230142,47
523208,53
2229473,36
523201,57
8
2230238,89
523104,14
2229569,75
523097,21
9
2230489,90
522927,64
2229820,69
522920,76
10
2230497,07
522830,43
2229827,85
522823,58
11
2230442,09
522759,09
2229772,89
522752,26
12
2230522,84
522664,14
2229853,62
522657,34
13
2230724,73
522562,83
2230055,45
522556,06
14
2230964,28
522385,69
2230294,92
522378,97
4
Thị trấn Lang Chánh
92
13,06
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
1
2229321,15
524354,04
2228652,29
524346,73
2
2229210,36
524439,73
2228541,53
524432,40
3
2228827,77
524606,09
2228159,06
524598,71
4
2228722,25
524752,66
2228053,57
524745,23
5
2228635,17
524942,16
2227966,51
524934,68
6
2228614,50
525065,31
2227945,85
525057,79
7
2228633,81
525295,27
2227965,15
525287,68
8
2228702,38
525389,25
2228033,70
525381,63
9
2228732,49
525473,02
2228063,80
525465,38
10
2228728,79
525543,19
2228060,10
525535,53
11
2228626,13
525698,30
2227957,48
525690,59
12
2228362,09
525879,25
2227693,51
525871,49
13
2228197,75
525940,55
2227529,22
525932,77
14
2227959,92
525840,10
2227291,47
525832,35
15
2227915,13
525859,24
2227246,69
525851,48
16
2227890,49
525806,13
2227222,06
525798,39
17
2227968,78
525782,50
2227300,32
525774,76
18
2228149,00
525860,79
2227480,49
525853,03
19
2228380,92
525809,08
2227712,34
525801,34
20
2228673,40
525557,96
2228004,73
525550,29
21
2228680,79
525473,02
2228012,12
525465,38
22
2228659,90
525403,15
2227991,24
525395,53
23
2228597,15
525305,42
2227928,50
525297,83
24
2228577,72
525230,61
2227909,08
525223,04
25
2228595,49
525165,02
2227926,84
525157,47
26
2228579,79
525007,87
2227911,15
525000,37
27
2228632,68
524834,31
2227964,02
524826,86
28
2228684,80
524730,40
2228016,13
524722,98
29
2228773,80
524596,20
2228105,10
524588,82
30
2228906,41
524493,10
2228237,67
524485,75
31
2229104,00
524439,73
2228435,20
524432,40
32
2229309,33
524318,59
2228640,47
524311,29
VIII
H. Thường Xuân
232,96
1
Xã Ngọc Phụng
97.2
2,89
Đảm bảo hành lang an toàn Khu dân cư phía bờ Hữu sông
Âm
1
2206306,38
533597,39
2205644,42
533587,31
2
2206197,32
534224,43
2205535,40
534214,16
3
2206174,25
534226,61
2205512,33
534216,34
4
2206130,53
534101,15
2205468,63
534090,92
5
2206060,55
534090,57
2205398,67
534080,34
6
2206024,74
534026,77
2205362,87
534016,56
7
2206006,54
533945,53
2205344,67
533935,35
8
2206002,91
533533,84
2205341,04
533523,78
9
2206024,01
533492,67
2205362,14
533482,62
10
2206061,10
533459,45
2205399,22
533449,41
11
2206117,44
533443,48
2205455,54
533433,45
12
2206206,18
533462,43
2205544,25
533452,39
13
2206284,82
533522,20
2205622,87
533512,14
14
2206326,33
533579,29
2205664,37
533569,22
2
Xã Ngọc Phụng
98.2
12,43
Đảm bảo an toàn hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu
dân cư phía bờ Hữu sông Âm
1
2205788,58
534508,47
2205126,78
534498,12
2
2204548,00
536792,30
2203886,57
536781,26
3
2204530,98
536799,74
2203869,55
536788,70
4
2204456,04
536745,17
2203794,64
536734,15
5
2204302,37
536783,33
2203641,01
536772,29
6
2204245,46
536783,18
2203584,12
536772,14
7
2204191,90
536771,91
2203530,58
536760,88
8
2204109,60
536689,43
2203448,30
536678,42
9
2204046,78
536640,18
2203385,50
536629,19
10
2203903,34
536592,57
2203242,10
536581,59
11
2203770,44
536530,42
2203109,24
536519,46
12
2203712,88
536453,06
2203051,70
536442,12
13
2203713,21
536388,92
2203052,03
536378,00
14
2203750,23
536291,72
2203089,04
536280,83
15
2203796,47
536233,20
2203135,27
536222,33
16
2203914,35
536234,75
2203253,11
536223,88
17
2203978,99
536217,83
2203317,73
536206,96
18
2204077,99
536121,79
2203416,70
536110,95
19
2204133,98
535999,93
2203472,67
535989,13
20
2204204,62
535899,13
2203543,29
535888,36
21
2204263,47
535873,34
2203602,13
535862,58
22
2204367,95
535894,50
2203706,57
535883,73
23
2204450,57
535941,29
2203789,17
535930,51
24
2204583,83
535882,02
2203922,39
535871,25
25
2204824,32
535732,67
2204162,81
535721,95
26
2204929,30
535690,85
2204267,76
535680,14
27
2205420,13
535566,50
2204758,44
535555,83
28
2205524,78
535549,77
2204863,06
535539,10
29
2205630,08
535462,24
2204968,33
535451,60
30
2205684,01
535259,95
2205022,24
535249,37
31
2205753,61
535165,75
2205091,82
535155,20
32
2205754,68
535080,00
2205092,89
535069,48
33
2205688,94
535019,09
2205027,17
535008,58
34
2205608,40
534776,67
2204946,65
534766,24
35
2205677,00
534612,20
2205015,23
534601,82
36
2205774,11
534494,83
2205112,31
534484,48
3
Xã Vạn Xuân
55
103,06
Công trình và hồ chứa nước Đập Thủy lợi Cửa Đạt và Nhà
máy Thủy Điện Cửa Đạt
1
2202953,59
526546,33
2202292,64
526538,37
2
2202821,31
526838,73
2202160,40
526830,68
3
2202744,55
527309,21
2202083,66
527301,02
4
2202541,00
527542,00
2201880,17
527533,74
5
2201423,69
528219,00
2200763,20
528210,53
6
2200829,01
528822,99
2200168,70
528814,34
7
2200621,09
528960,93
2199960,84
528952,24
8
2200116,97
528969,48
2199456,87
528960,79
9
2199689,61
528530,60
2199029,64
528522,04
10
2199521,00
528619,87
2198861,08
528611,28
11
2199348,01
528995,98
2198688,14
528987,28
12
2199030,00
529235,00
2198370,23
529226,23
13
2198828,42
529227,96
2198168,71
529219,19
14
2198836,37
529145,60
2198176,65
529136,86
15
2199078,86
529027,33
2198419,07
529018,62
16
2199397,08
528344,63
2198737,20
528336,13
17
2199683,05
528286,78
2199023,08
528278,29
18
2200189,70
528810,79
2199529,58
528802,15
19
2201599,00
527866,00
2200938,45
527857,64
20
2202563,44
527304,88
2201902,61
527296,69
21
2202563,44
527304,88
2201902,61
527296,69
22
2202646,10
526891,63
2201985,24
526883,56
23
2202618,68
526629,70
2201957,83
526621,71
24
2202820,00
526439,00
2202159,09
526431,07
4
Xã Vạn Xuân
56
2,78
Hành lang an toàn của Cầu Cửa Đạt
1
2198264,14
529321,68
2197604,60
529312,88
2
2198167,00
529538,00
2197507,48
529529,14
3
2198157,67
529634,22
2197498,16
529625,33
4
2198036,82
529590,51
2197377,34
529581,63
5
2198119,99
529461,52
2197460,49
529452,68
6
2198203,49
529286,15
2197543,96
529277,36
5
Thị Trấn Thường Xuân và xã Xuân Cao
57
51,71
Đảm bảo Hành Lang Ranh giới lòng hồ Thủy Điện Xuân Minh
và Cầu Treo Bản Mạ
1
2199323,29
531744,91
2198663,43
531735,39
2
2199339,50
531860,78
2198679,63
531851,22
3
2199299,15
532002,23
2198639,29
531992,63
4
2199184,52
532219,94
2198524,70
532210,27
5
2199143,00
532675,00
2198483,19
532665,20
6
2199188,00
532821,00
2198528,18
532811,15
7
2199327,68
532922,28
2198667,82
532912,40
8
2199482,61
532846,02
2198822,70
532836,17
9
2199738,00
532908,00
2199078,01
532898,13
10
2199957,64
532914,07
2199297,59
532904,20
11
2200215,10
532981,43
2199554,97
532971,54
12
2200439,78
533069,65
2199779,58
533059,73
13
2200551,00
533269,00
2199890,77
533259,02
14
2200499,00
533369,00
2199838,78
533358,99
15
2200511,20
533577,62
2199850,98
533567,55
16
2200322,00
533909,46
2199661,84
533899,29
17
2199868,44
534124,00
2199208,41
534113,76
18
2199723,00
534165,00
2199063,02
534154,75
19
2199181,00
534208,00
2198521,18
534197,74
20
2199082,00
534323,00
2198422,21
534312,70
21
2199060,33
534417,86
2198400,55
534407,53
22
2199071,00
534579,00
2198411,21
534568,63
23
2199020,84
534798,07
2198361,07
534787,63
24
2199158,34
534939,27
2198498,53
534928,79
25
2199307,88
535090,67
2198648,02
535080,14
26
2199211,08
535168,22
2198551,25
535157,67
27
2199103,68
534979,41
2198443,88
534968,92
28
2198912,00
534799,00
2198252,26
534788,56
29
2198963,00
534645,00
2198303,25
534634,61
30
2198985,00
534395,00
2198325,24
534384,68
31
2199015,00
534302,00
2198355,23
534291,71
32
2199059,00
534215,00
2198399,22
534204,73
33
2199167,00
534103,00
2198507,18
534092,77
34
2199250,66
534076,31
2198590,82
534066,09
35
2199673,01
534110,18
2199013,04
534099,95
36
2199859,00
534001,00
2199198,98
533990,80
37
2200086,41
533933,86
2199426,32
533923,68
38
2200284,00
533791,00
2199623,85
533780,86
39
2200403,29
533592,88
2199743,10
533582,80
40
2200413,00
533363,00
2199752,81
533352,99
41
2200369,05
533163,79
2199708,87
533153,84
42
2200189,00
533035,00
2199528,88
533025,09
43
2199860,21
532955,09
2199200,19
532945,20
44
2199674,00
533058,00
2199014,03
533048,08
45
2199432,00
533020,00
2198772,10
533010,09
46
2199241,00
532960,00
2198581,16
532950,11
47
2199148,23
532891,28
2198488,42
532881,41
48
2199064,56
532742,85
2198404,78
532733,03
49
2199062,00
532635,00
2198402,22
532625,21
50
2199122,91
532165,60
2198463,11
532155,95
51
2199215,48
531987,29
2198555,65
531977,69
52
2199240,38
531740,74
2198580,54
531731,22
6
Xã Thọ Thanh, xã Xuân Cao
58.1
46,78
Hành lang lòng hồ Thủy Điện Bái Thượng và cảnh Quan
Công Viên sinh thái Tre Luồng Thanh Tam
1
2198775,63
539727,65
2198115,93
539715,73
2
2198854,00
539907,00
2198194,28
539895,03
3
2198965,08
540025,36
2198305,32
540013,35
4
2199183,96
540185,73
2198524,14
540173,67
5
2199363,17
540249,69
2198703,30
540237,61
6
2199526,00
540273,00
2198866,08
540260,92
7
2199732,00
540227,00
2199072,01
540214,93
8
2199853,45
540132,06
2199193,43
540120,02
9
2200057,46
539837,48
2199397,38
539825,53
10
2200291,00
539503,00
2199630,85
539491,15
11
2200413,46
539362,82
2199753,27
539351,01
12
2200594,00
539221,00
2199933,76
539209,23
13
2200773,00
539229,00
2200112,70
539217,23
14
2200986,46
539291,30
2200326,10
539279,51
15
2201204,87
539376,92
2200544,44
539365,11
16
2201197,27
539428,27
2200536,85
539416,44
17
2199318,82
540492,09
2198658,96
540479,94
18
2199007,78
540344,28
2198348,01
540332,18
19
2198736,00
540107,00
2198076,31
540094,97
20
2198556,00
540006,00
2197896,37
539994,00
21
2198540,68
539713,56
2197881,05
539701,65
7
Xã Xuân Dương
59
13,31
Đảm bảo an toàn cho Khu dân cư phía bờ Tả sông Chu
1
2202889,92
539113,24
2202228,99
539101,51
2
2201939,86
539481,20
2201279,21
539469,35
3
2201939,00
539420,00
2201278,35
539408,17
4
2202110,00
539404,00
2201449,30
539392,18
5
2202243,25
539323,67
2201582,51
539311,87
6
2202512,70
539305,95
2201851,88
539294,16
7
2202668,01
539193,38
2202007,14
539181,62
8
2202874,66
539074,03
2202213,73
539062,31
IX
Huyện Thạch Thành
158,76
7
Xã Thạch Lâm
99
51,16
Nguy cơ sạt lở (Thường xuyên xảy ra lũ ống lũ quét)
1
2253246,79
554716,69
2252570,75
554700,27
2
2253125,32
554966,21
2252449,32
554949,72
3
2252766,61
554900,91
2252090,71
554884,44
4
2252558,32
555168,71
2251882,49
555152,16
5
2252378,54
555148,05
2251702,76
555131,50
6
2252137,60
555254,67
2251461,89
555238,09
7
2251950,81
555226,57
2251275,16
555210,00
8
2251888,40
555076,14
2251212,77
555059,62
9
2251680,49
554964,81
2251004,92
554948,32
10
2251538,31
555027,15
2250862,78
555010,64
11
2251178,62
554654,19
2250503,20
554637,79
12
2251045,24
554648,82
2250369,86
554632,42
13
2250784,04
554779,41
2250108,74
554762,98
14
2250684,86
554733,13
2250009,59
554716,71
15
2250709,76
554640,14
2250034,48
554623,75
16
2250497,51
554566,36
2249822,29
554549,99
17
2250519,86
554297,54
2249844,64
554281,25
18
2250409,25
554196,97
2249734,06
554180,71
19
2250092,06
554119,68
2249416,97
554103,44
20
2249848,28
554247,33
2249173,26
554231,05
21
2249312,04
554090,04
2248637,18
554073,81
22
2249213,52
554138,84
2248538,69
554122,60
23
2249042,49
554764,31
2248367,71
554747,88
24
2248904,07
554763,91
2248229,33
554747,48
25
2248658,18
554939,96
2247983,52
554923,48
26
2248520,98
554977,97
2247846,36
554961,48
27
2248371,97
555117,72
2247697,39
555101,18
28
2248206,08
555789,62
2247531,55
555772,88
29
2247909,23
556051,46
2247234,79
556034,64
30
2247760,46
556368,85
2247086,06
556351,94
31
2247560,44
556433,31
2246886,10
556416,38
32
2247375,84
556328,51
2246701,56
556311,61
33
2247110,02
556231,29
2246435,82
556214,42
34
2246812,36
556387,19
2246138,25
556370,27
35
2246836,45
556317,81
2246162,33
556300,91
36
2247074,49
556176,88
2246400,30
556160,03
37
2247170,85
556180,56
2246496,63
556163,70
38
2247411,32
556266,56
2246737,03
556249,68
39
2247532,56
556364,06
2246858,23
556347,15
40
2247726,07
556294,21
2247051,69
556277,32
41
2247891,54
556001,24
2247217,11
555984,44
42
2248122,91
555791,28
2247448,41
555774,54
43
2248358,47
555032,94
2247683,90
555016,43
44
2248868,30
554717,63
2248193,57
554701,21
45
2248997,88
554711,84
2248323,11
554695,43
46
2249170,81
554076,23
2248495,99
554060,01
47
2249314,63
554031,60
2248639,77
554015,39
48
2249861,80
554170,46
2249186,77
554154,21
49
2250139,51
554058,05
2249464,40
554041,83
50
2250517,65
554218,40
2249842,43
554202,13
51
2250564,35
554287,00
2249889,11
554270,71
52
2250557,84
554539,84
2249882,61
554523,48
53
2250727,18
554587,03
2250051,89
554570,65
54
2250792,89
554709,77
2250117,59
554693,36
55
2251109,03
554596,12
2250433,63
554579,74
56
2251235,66
554625,88
2250560,22
554609,49
57
2251518,49
554953,29
2250842,97
554936,80
58
2251686,59
554901,33
2251011,02
554884,86
59
2251917,06
555041,20
2251241,42
555024,69
60
2251987,31
555179,23
2251311,65
555162,68
61
2252136,09
555191,84
2251460,38
555175,28
62
2252360,08
555113,52
2251684,30
555096,98
63
2252443,16
555113,24
2251767,36
555096,70
64
2252784,00
554835,30
2252108,10
554818,85
65
2253089,82
554898,13
2252413,83
554881,66
66
2253207,42
554687,26
2252531,39
554670,85
6
Xã Thạch Quảng và xã Thành Mỹ
100
3,49
Công trình giao thông (cầu Thạch Quảng)
1
2245628,56
556041,00
2244954,80
556024,19
2
2245605,47
556105,28
2244931,72
556088,45
3
2245386,33
555987,45
2244712,65
555970,65
4
2245271,19
555978,41
2244597,54
555961,62
5
2245167,17
555898,50
2244493,55
555881,73
6
2245210,30
555842,78
2244536,67
555826,03
7
2245292,79
555898,15
2244619,14
555881,38
8
2245470,84
555944,28
2244797,13
555927,50
5
Xã Thành Mỹ
101
2,29
Nguy cơ sạt lở
1
2244817,87
555998,72
2244144,36
555981,92
2
2244803,10
556069,34
2244129,59
556052,52
3
2244714,73
556128,25
2244041,25
556111,41
4
2244516,66
556165,99
2243843,24
556149,14
5
2244452,00
556171,85
2243778,60
556155,00
6
2244449,64
556112,94
2243776,24
556096,10
7
2244616,94
556099,97
2243943,49
556083,14
8
2244707,03
556060,08
2244033,55
556043,26
9
2244738,30
556013,96
2244064,81
555997,15
4
Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)
102
6,56
Công trình giao thông thủy lợi
1
2243672,01
556156,52
2242998,84
556139,67
2
2243669,41
556242,86
2242996,24
556225,99
3
2243345,63
556211,90
2242672,56
556195,04
4
2243179,52
556239,14
2242506,50
556222,27
5
2242797,75
556448,72
2242124,84
556431,78
6
2242760,05
556369,79
2242087,16
556352,88
7
2243196,00
556174,20
2242522,97
556157,35
8
2243346,81
556149,46
2242673,74
556132,61
6
Xã Thạch Cẩm (Trạm bơm)
103
1,28
Công trình giao thông thủy lợi
1
2241929,99
556279,22
2241257,34
556262,34
2
2241952,31
556329,23
2241279,66
556312,33
3
2241872,96
556373,04
2241200,33
556356,13
4
2241846,10
556425,93
2241173,48
556409,00
5
2241846,93
556490,41
2241174,31
556473,46
6
2241795,27
556485,86
2241122,66
556468,91
7
2241807,07
556368,45
2241134,46
556351,54
8
2241837,01
556331,02
2241164,39
556314,12
7
Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)
104
3,43
Công trình giao thông thủy lợi
1
2240309,24
559125,05
2239637,08
559107,31
2
2240330,94
559203,78
2239658,77
559186,02
3
2240321,02
559276,51
2239648,86
559258,73
4
2240150,42
559459,98
2239478,31
559442,14
5
2240018,18
559544,82
2239346,11
559526,96
6
2239997,53
559491,00
2239325,46
559473,15
7
2240109,52
559407,93
2239437,42
559390,11
8
2240254,58
559242,83
2239582,44
559225,06
9
2240255,87
559196,34
2239583,73
559178,58
10
2240246,21
559136,63
2239574,07
559118,89
8
Xã Thành Vinh (Trạm bơm)
105
2,55
Công trình giao thông thủy lợi
1
2239271,17
560088,57
2238599,32
560070,54
2
2239277,78
560146,43
2238605,93
560128,38
3
2239197,20
560150,56
2238525,37
560132,51
4
2238934,77
560113,07
2238263,02
560095,03
5
2238847,16
560159,35
2238175,44
560141,30
6
2238830,64
560104,28
2238158,92
560086,25
7
2238932,30
560054,68
2238260,55
560036,66
8
2239198,03
560093,53
2238526,20
560075,50
9
Xã Thành Vinh, xã Thạch Sơn (trạm bơm)
106
6,25
Sạt lở
1
2236412,41
562766,34
2235741,42
562747,51
2
2236434,58
562817,07
2235763,58
562798,22
3
2236333,17
562878,92
2235662,20
562860,05
4
2236207,54
562878,50
2235536,61
562859,64
5
2236024,88
562852,85
2235354,01
562833,99
6
2235850,20
562805,81
2235179,38
562786,97
7
2235704,10
562735,12
2235033,32
562716,30
8
2235618,35
562739,62
2234947,60
562720,80
9
2235525,55
562829,33
2234854,83
562810,48
10
2235490,31
562952,68
2234819,60
562933,79
11
2235424,72
562939,25
2234754,03
562920,37
12
2235465,32
562793,79
2234794,61
562774,95
13
2235580,09
562690,47
2234909,35
562671,66
14
2235687,59
562680,92
2235016,82
562662,11
15
2235910,29
562768,11
2235239,45
562749,28
16
2236096,24
562818,02
2235425,34
562799,17
17
2236321,49
562831,73
2235650,53
562812,88
10
Xã Thạch Sơn, Thạch Bình, Thạch Trực
107
17,22
Công trình giao thông thủy lợi
1
2234120,88
565182,76
2233450,58
565163,20
2
2234186,65
565362,70
2233516,33
565343,09
3
2234195,33
565547,59
2233525,00
565527,92
4
2234079,93
565669,20
2233409,64
565649,50
5
2233866,49
565627,01
2233196,26
565607,32
6
2233640,65
565531,46
2232970,49
565511,80
7
2233598,71
565616,59
2232928,56
565596,90
8
2233770,94
565743,65
2233100,74
565723,93
9
2233840,44
565854,10
2233170,22
565834,34
10
2233830,97
565963,77
2233160,75
565943,98
11
2233737,89
566055,67
2233067,70
566035,85
12
2233608,29
566114,59
2232938,14
566094,75
13
2233384,42
566113,41
2232714,34
566093,57
14
2233277,19
566177,03
2232607,14
566157,18
15
2233239,89
566295,99
2232569,85
566276,10
16
2233170,47
566248,66
2232500,45
566228,78
17
2233224,18
566142,86
2232554,15
566123,02
18
2233347,89
566038,00
2232677,82
566018,19
19
2233633,02
566026,22
2232962,86
566006,41
20
2233756,06
565965,78
2233085,87
565945,99
21
2233765,98
565855,34
2233095,78
565835,58
22
2233496,71
565617,08
2232826,59
565597,39
23
2233509,12
565494,23
2232839,00
565474,58
24
2233619,55
565448,32
2232949,40
565428,68
25
2233917,37
565574,90
2233247,13
565555,23
26
2234089,86
565595,99
2233419,57
565576,31
27
2234133,29
565515,33
2233462,98
565495,67
28
2234048,91
565227,44
2233378,63
565207,87
11
Xã Thành Trực
108
2,69
Khu dân cư, có nguy cơ sạt lở
1
2233192,36
566571,74
2232522,34
566551,77
2
2233140,52
566640,08
2232470,51
566620,09
3
2232946,11
566693,10
2232276,16
566673,09
4
2232891,91
566665,99
2232221,98
566645,99
5
2232873,07
566598,84
2232203,14
566578,86
6
2232875,42
566459,81
2232205,49
566439,87
7
2232934,33
566453,91
2232264,38
566433,97
8
2232930,79
566604,73
2232260,84
566584,75
9
2232991,38
566639,59
2232321,42
566619,60
10
2233072,18
566612,97
2232402,19
566592,98
11
2233141,70
566541,10
2232471,69
566521,14
12
Xã Thành Trực
109
6,91
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
1
2232412,10
566957,18
2231742,31
566937,09
2
2232414,74
567043,03
2231744,95
567022,92
3
2232265,10
567170,28
2231595,35
567150,13
4
2232005,89
567354,08
2231336,22
567333,87
5
2231911,64
567385,89
2231242,00
567365,67
6
2231701,90
567385,89
2231032,32
567365,67
7
2231506,31
567325,80
2230836,79
567305,60
8
2231344,36
567151,06
2230674,89
567130,91
9
2231392,11
567095,64
2230722,63
567075,51
10
2231481,15
567233,17
2230811,64
567213,00
11
2231581,73
567301,06
2230912,19
567280,87
12
2231796,17
567341,12
2231126,56
567320,92
13
2231974,08
567304,59
2231304,42
567284,40
14
2232180,27
567171,46
2231510,55
567151,31
15
2232341,90
567045,03
2231672,13
567024,91
16
2232348,81
566994,60
2231679,04
566974,50
13
Trạm bơm Thạch Bình 2
110
3,38
Công trình giao thông thủy lợi
1
2230964,79
566930,95
2230295,43
566910,87
2
2230992,69
567004,92
2230323,33
566984,82
3
2230931,94
567023,94
2230262,59
567003,83
4
2230772,41
567186,76
2230103,11
567166,60
5
2230735,02
567311,15
2230065,73
567290,96
6
2230672,20
567266,52
2230002,93
567246,34
7
2230725,69
567091,55
2230056,41
567071,42
14
Xã Thạch Định, TT Kim Tân
111
12,55
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2227112,31
568607,56
2226444,11
568586,98
2
2226651,80
569127,49
2225983,74
569106,75
3
2226798,00
569460,00
2226129,89
569439,16
4
2226925,11
569928,59
2226256,97
569907,61
5
2227071,61
569960,58
2226403,42
569939,59
6
2227071,19
570020,08
2226403,00
569999,07
7
2226926,55
570011,82
2226258,41
569990,81
8
2226864,77
569955,50
2226196,64
569934,51
9
2226778,81
569614,15
2226110,71
569593,26
10
2226602,76
569184,88
2225934,71
569164,12
11
2226601,93
569079,92
2225933,88
569059,19
12
2227051,97
568544,74
2226383,79
568524,18
15
Xã Thạch Định, TTr Kim Tân, xã Thạch Đồng, xã Thạch
Long, xã Thành Hưng
112
39,00
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
1
2224495,32
566730,52
2223827,91
566710,50
2
2224683,77
566722,26
2224016,30
566702,24
3
2224814,37
566655,31
2224146,86
566635,31
4
2224839,16
566580,09
2224171,64
566560,11
5
2224816,02
566491,65
2224148,51
566471,70
6
2224470,95
566136,25
2223803,54
566116,41
7
2224373,22
566003,74
2223705,84
565983,94
8
2224348,75
565930,91
2223681,38
565911,13
9
2224349,24
565897,38
2223681,87
565877,61
10
2224404,10
565742,41
2223736,71
565722,69
11
2224425,34
565546,45
2223757,95
565526,78
12
2224473,42
565489,49
2223806,01
565469,84
13
2224528,80
565324,60
2223861,38
565305,00
14
2224628,60
565267,57
2223961,15
565247,99
15
2224789,44
565288,40
2224121,94
565268,81
16
2224927,22
565411,92
2224259,68
565392,29
17
2224927,18
565604,79
2224259,64
565585,11
18
2224875,11
565880,02
2224207,58
565860,25
19
2224999,71
566256,92
2224332,14
566237,04
20
2225052,72
566283,37
2224385,14
566263,48
21
2225287,31
566157,35
2224619,66
566137,50
22
2225427,96
566046,99
2224760,27
566027,17
23
2225801,54
566055,25
2225133,73
566035,43
24
2226122,65
566159,39
2225454,75
566139,54
25
2226253,34
566219,73
2225585,40
566199,86
26
2226511,43
566283,58
2225843,41
566263,69
27
2226956,92
566555,92
2226288,77
566535,95
28
2227076,54
566611,09
2226408,35
566591,11
29
2227063,08
566670,18
2226394,89
566650,18
30
2226926,71
566614,80
2226258,57
566594,81
31
2226527,23
566369,74
2225859,21
566349,83
32
2225808,16
566127,99
2225140,35
566108,15
33
2225642,17
566094,42
2224974,41
566074,59
34
2225457,50
566101,12
2224789,80
566081,29
35
2225301,60
566237,09
2224633,94
566217,22
36
2225066,29
566359,77
2224398,70
566339,86
37
2224955,91
566351,14
2224288,36
566331,23
38
2224816,33
565970,53
2224148,82
565950,74
39
2224814,26
565820,10
2224146,75
565800,35
40
2224862,61
565632,48
2224195,08
565612,79
41
2224847,53
565423,37
2224180,01
565403,74
42
2224647,72
565339,48
2223980,26
565319,88
43
2224582,01
565407,26
2223914,57
565387,64
44
2224423,82
565942,02
2223756,43
565922,24
45
2224512,79
566087,08
2223845,37
566067,25
46
2224874,40
566463,01
2224206,87
566443,07
47
2224919,33
566569,34
2224251,79
566549,37
48
2224887,10
566690,02
2224219,57
566670,01
49
2224729,23
566799,95
2224061,74
566779,91
50
2224497,62
566808,59
2223830,20
566788,55
X
Huyện Thọ Xuân
263,44
1
Xã Xuân Bái
58.2
14,60
Công trình thủy điện, giao thông thủy lợi và dân cư
1
2201194,02
539493,28
2200533,60
539481,43
2
2200937,00
539441,00
2200276,65
539429,17
3
2200759,57
539448,90
2200099,28
539437,06
4
2200549,91
539518,95
2199889,68
539507,09
5
2200369,44
539677,64
2199709,26
539665,74
6
2200075,39
540071,26
2199415,30
540059,24
7
2199860,01
540341,21
2199199,99
540329,11
8
2199846,12
540247,59
2199186,10
540235,52
9
2201197,42
539428,28
2200537,00
539416,45
2
Thị trấn Lam Sơn, Xã Thọ Lâm
60
42,8
Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch
sử và dân cư
1
2204344,21
541679,66
2203682,84
541667,16
2
2203836,62
542001,10
2203175,40
541988,50
3
2203403,00
542132,00
2202741,91
542119,36
4
2203077,79
542370,36
2202416,80
542357,65
5
2203318,73
542850,42
2202657,67
542837,56
6
2203564,83
542997,55
2202903,69
542984,65
7
2203357,78
543225,14
2202696,71
543212,17
8
2203243,67
543124,04
2202582,63
543111,10
9
2203122,00
542868,00
2202461,00
542855,14
10
2202953,00
542345,00
2202292,05
542332,30
11
2203033,00
542226,00
2202372,02
542213,33
12
2203366,00
542019,00
2202704,92
542006,39
13
2203970,00
541642,00
2203308,74
541629,51
14
2204258,43
541570,00
2203597,09
541557,53
3
Xã Xuân Thiên, xã Thuận Minh , xã Thọ Lâm, xã Thọ Diên,
xã Thọ Hải
61
72,93
Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch
sử và dân cư
1
2204570,77
545230,10
2203909,33
545216,53
2
2204947,61
545694,87
2204286,06
545681,16
3
2205085,08
546177,78
2204423,49
546163,93
4
2205033,10
547235,63
2204371,52
547221,46
5
2205353,86
547794,87
2204692,19
547780,53
6
2205311,57
547993,54
2204649,91
547979,14
7
2205022,28
547707,48
2204360,71
547693,17
8
2204756,43
546998,29
2204094,94
546984,19
9
2204838,04
546200,11
2204176,52
546186,25
10
2204362,81
545352,92
2203701,44
545339,31
4
Xã Xuân Thiên, xã Thọ Minh, xã Thọ Hải
62
17,18
Công trình giao thông và dân cư
1
2206430,00
548315,00
2205768,01
548300,50
2
2206545,60
548099,80
2205883,57
548085,37
3
2207039,26
548756,29
2206377,08
548741,66
4
2206865,16
548895,30
2206203,03
548880,63
5
Xã Thọ Lập, xã Xuân Hòa
63
11,61
Công trình giao thông và dân cư
1
2207535,00
550396,00
2206872,67
550380,88
2
2207680,00
550754,00
2207017,63
550738,77
3
2207841,24
550922,23
2207178,82
550906,95
4
2207672,68
551050,67
2207010,31
551035,35
5
2207353,00
550529,00
2206690,73
550513,84
6
Xã Xuân Tiến, Phú Xuân
64
30,05
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2208072,00
551789,00
2207409,51
551773,46
2
2208220,00
551801,00
2207557,47
551785,46
3
2208030,84
552439,31
2207368,36
552423,58
4
2207915,00
552729,00
2207252,56
552713,18
5
2207735,00
552918,00
2207072,61
552902,12
6
2207571,00
553039,00
2206908,66
553023,09
7
2207420,00
553101,00
2206757,71
553085,07
8
2207326,48
553174,14
2206664,22
553158,19
9
2207183,56
553398,99
2206521,34
553382,97
10
2207072,77
553290,04
2206410,58
553274,05
11
2207224,85
553069,63
2206562,62
553053,71
12
2207373,00
552932,00
2206710,72
552916,12
13
2207640,00
552821,00
2206977,64
552805,15
14
2207886,00
552401,00
2207223,57
552385,28
7
Thị trấn Thọ Xuân, Xã Phú Xuân,
65
14,38
Công trình giao thông và dân cư
1
2206064,00
554029,00
2205402,12
554012,79
2
2206129,00
554186,00
2205467,10
554169,74
3
2205818,00
554432,00
2205156,19
554415,67
4
2205414,00
554462,00
2204752,31
554445,66
8
Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Lai
66
15,4
Công trình giao thông và dân cư
1
2205449,00
555009,00
2204787,30
554992,50
2
2205589,00
554957,00
2204927,26
554940,51
3
2206026,94
555764,21
2205365,07
555747,48
4
2205860,12
555844,21
2205198,30
555827,46
9
Xã Xuân Thành, xuân Lai
67
8,4
Đê kè nguy cơ sạt lở
1
2204087,32
539257,99
2203426,03
539246,21
2
2204240,32
539410,88
2203578,98
539399,06
3
2204367,60
539532,89
2203706,22
539521,03
4
2204439,92
539640,28
2203778,52
539628,39
5
2204423,18
539711,47
2203761,79
539699,56
6
2204228,07
539943,38
2203566,74
539931,40
7
2204159,38
539916,63
2203498,07
539904,65
8
2204290,58
539693,32
2203629,23
539681,41
9
2204275,23
539588,64
2203613,88
539576,76
10
2204021,21
539324,85
2203359,94
539313,05
10
xã Trường Xuân, Xã Xuân Hồng
68.1
36,09
Bảo vệ hệ thống đê kè Ngọc Quang- Long Linh
1
2204443,09
560529,32
2203781,69
560511,16
2
2203953,88
561128,21
2203292,63
561109,87
3
2203601,76
561339,09
2202940,61
561320,69
4
2203549,27
561297,44
2202888,14
561279,05
5
2203181,42
561458,67
2202520,40
561440,23
6
2203101,00
561367,00
2202440,00
561348,59
7
2203707,55
560956,41
2203046,37
560938,12
8
2204060,04
560629,17
2203398,76
560610,98
9
2204314,69
560379,98
2203653,33
560361,86
XI
Thị xã Nghi Sơn
98,46
1
Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu
127.2
22,33
Công trình giao thông
1
2168494,99
583644,09
2167844,38
583618,99
2
2168488,95
583798,08
2167838,34
583772,94
3
2168373,64
583786,55
2167723,06
583761,41
4
2168047,17
583765,19
2167396,69
583740,06
5
2167707,73
583381,66
2167057,35
583356,64
6
2167384,28
582367,76
2166734,00
582343,05
7
2167494,10
582423,56
2166843,79
582398,83
2
Phường Hải Châu
128
37,10
Công trình giao thông
1
2168161,78
584970,84
2167511,27
584945,35
2
2168075,81
585125,61
2167425,32
585100,07
3
2167546,11
584683,85
2166895,78
584658,44
4
2167066,14
584460,86
2166415,96
584435,52
5
2166289,91
584380,26
2165639,96
584354,94
6
2166059,60
584394,91
2165409,72
584369,59
7
2166023,78
584265,52
2165373,91
584240,24
8
2166288,27
584225,84
2165638,32
584200,57
9
2167106,97
584303,85
2166456,77
584278,56
10
2167568,63
584494,37
2166918,29
584469,02
3
Phường Hải Bình
129
22,21
Công trình giao thông và công trình khác
1
2147387,90
582037,15
2146743,62
582012,54
2
2146951,48
582118,70
2146307,33
582094,06
3
2146460,69
582415,16
2145816,69
582390,43
4
2146337,96
582370,31
2145693,99
582345,60
5
2146354,68
582329,27
2145710,71
582304,57
6
2146448,92
582355,11
2145804,92
582330,40
7
2146939,36
582067,45
2146295,21
582042,83
8
2146773,48
581864,92
2146129,38
581840,36
9
2147249,30
581692,97
2146605,06
581668,46
10
2147364,76
581512,56
2146720,49
581488,10
4
Phường Hải Bình
130
16,81
Công trình giao thông và dân cư
1
2147539,88
582777,04
2146895,55
582752,20
2
2147269,97
582663,11
2146625,72
582638,31
3
2147211,57
582308,26
2146567,34
582283,57
4
2147049,56
582292,83
2146405,38
582268,14
5
2146572,96
582534,54
2145928,92
582509,78
6
2146328,58
582540,85
2145684,62
582516,09
7
2146312,04
582490,42
2145668,08
582465,67
8
2146552,54
582486,78
2145908,51
582462,03
9
2147036,35
582244,33
2146392,18
582219,65
10
2147357,04
582257,56
2146712,77
582232,88
11
2147544,39
582478,52
2146900,06
582453,77
12
2147505,95
582601,59
2146861,63
582576,81
13
2147592,01
582647,02
2146947,67
582622,22
XII
Huyện Hà Trung
36,98
1
Xã Hà Sơn
46.2
9,87
Di tích lịch sử
1
2207770,67
579298,38
2207108,27
579274,59
2
2207939,17
579368,97
2207276,72
579345,16
3
2207874,02
579553,86
2207211,59
579529,99
4
2207870,50
579714,09
2207208,07
579690,17
5
2207929,49
579842,63
2207267,05
579818,68
6
2208116,13
580063,62
2207453,63
580039,60
7
2208208,58
580254,66
2207546,05
580230,58
8
2208217,38
580408,73
2207554,85
580384,61
9
2208163,33
580408,71
2207500,82
580384,59
10
2207700,91
579425,04
2207038,53
579401,21
2
Xã Hà Sơn
114.1
6,89
Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử
1
2208071,23
580995,96
2207408,74
580971,66
2
2208020,61
581049,23
2207358,14
581024,91
3
2207911,00
581071,68
2207248,56
581047,36
4
2207737,12
581237,22
2207074,73
581212,85
5
2207550,92
581499,56
2206888,59
581475,11
6
2207430,30
581600,80
2206768,01
581576,32
7
2207375,73
581771,33
2206713,45
581746,80
8
2207390,68
582438,96
2206728,40
582414,23
9
2207342,51
582445,01
2206680,24
582420,27
10
2208025,22
580944,45
2207362,75
580920,16
3
Xã Hà Sơn
115.1
5,74
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2207783,41
584548,41
2207121,01
584523,04
2
2207828,05
584789,77
2207165,64
584764,33
3
2207940,46
584926,97
2207278,01
584901,49
4
2208158,91
584982,21
2207496,40
584956,71
5
2208573,60
584812,90
2207910,96
584787,45
6
2208588,50
584862,59
2207925,86
584837,13
7
2207733,82
584558,55
2207071,43
584533,18
4
Xã Hà Ngọc (cầu Lèn)
116.1
10,36
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2209231,54
586672,66
2208568,70
586646,66
2
2209535,91
587053,23
2208872,98
587027,11
3
2210071,33
587682,71
2209408,24
587656,40
4
2208987,14
585966,97
2208324,38
585941,18
5
2210185,38
587932,33
2209522,26
587905,95
6
2210240,99
588226,96
2209577,85
588200,49
7a
2210189,58
588237,58
2209526,46
588211,11
8
2209190,99
586705,56
2208528,17
586679,55
5
Xã Yến Sơn
117.1
4,12
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
1
2210098,95
590067,96
2209435,85
590040,94
2
2210092,81
590197,10
2209429,72
590170,04
3
2210153,98
590272,32
2209490,87
590245,24
4
2210382,11
590268,19
2209718,93
590241,11
5
2210734,22
590208,67
2210070,93
590181,61
6
2210737,83
590277,26
2210074,54
590250,17
7
2210044,38
590066,14
2209381,30
590039,12
XIII
Huyện Hoằng Hóa
208,42
1
Xã Hoằng Xuân
46.4
3,43
Công trình thủy lợi và bờ kè
1
2207797,39
579669,70
2207134,98
579645,80
2
2208055,70
580091,25
2207393,22
580067,22
3
2207998,66
580109,85
2207336,19
580085,82
4
2207706,05
579736,65
2207043,67
579712,73
2
Xã Hoằng Xuân
47
21,79
Công trình thủy lợi bờ kè đê nguy cơ sạt lở
1
2207344,02
579658,12
2206681,75
579634,22
2
2207363,85
579911,05
2206701,58
579887,07
3
2206624,89
580094,56
2205962,84
580070,53
4
2206319,05
580283,02
2205657,09
580258,93
5
2206000,01
580335,92
2205338,14
580311,82
6
2206000,00
580264,83
2205338,13
580240,75
3
Xã Hoằng Xuân
48.2
33,07
Công trình thủy lợi bờ kè đê, di tích lịch sử và nguy
cơ sạt lở
1
2205016,09
579955,01
2204354,52
579931,02
2
2205113,39
580053,55
2204451,79
580029,53
3
2205204,61
580121,27
2204542,98
580097,23
4
2205267,16
580157,73
2204605,51
580133,68
5
2205386,68
580190,44
2204725,00
580166,38
6
2205342,04
580284,67
2204680,37
580260,58
7
2205132,94
580145,05
2204471,33
580121,00
8
2204933,71
579968,92
2204272,16
579944,93
9
2204604,74
579750,70
2203943,29
579726,77
10
2204229,48
579363,87
2203568,15
579340,06
11
2203998,03
579251,45
2203336,76
579227,67
12
2203718,65
579229,96
2203057,47
579206,19
13
2203289,02
579263,31
2202627,97
579239,53
14
2202879,90
579392,05
2202218,97
579368,23
15
2202845,85
579313,91
2202184,93
579290,11
16
2202955,27
579222,47
2202294,32
579198,70
17
2203251,14
579135,50
2202590,10
579111,76
18
2203612,12
579097,73
2202950,97
579074,00
19
2203760,68
579087,32
2203099,49
579063,59
20
2203935,32
579095,13
2203274,07
579071,40
21
2204063,02
579131,59
2203401,74
579107,85
4
Xã Hoằng Giang và Hoằng Phượng
50
49,5
Công trình bờ kè đê và dân cư
1
2201391,28
579963,64
2200730,80
579939,65
2
2201387,10
580143,69
2200726,62
580119,64
3
2200375,84
580131,14
2199715,66
580107,10
4
2199893,96
579871,15
2199233,93
579847,19
5
2199535,80
579548,69
2198875,87
579524,82
6
2199298,81
579431,25
2198638,95
579407,42
7
2199170,92
579508,25
2198511,10
579484,40
8
2199055,32
579676,53
2198395,54
579652,62
9
2199029,59
579809,75
2198369,82
579785,80
10
2199036,92
580045,29
2198377,14
580021,27
11
2198925,87
580035,34
2198266,13
580011,33
12
2199438,03
579364,69
2198778,13
579340,88
13
2199574,20
579449,82
2198914,26
579425,98
14
2199650,45
579496,21
2198990,49
579472,36
15
2199759,92
579587,37
2199099,93
579563,49
16
2199861,56
579639,46
2199201,54
579615,57
17
2200306,74
579867,33
2199646,58
579843,37
5
Xã Hoằng Giang và Hoằng Hợp
51.1
35,66
Công trình bờ kè đê và dân cư
1
2199058,41
580577,28
2198398,63
580553,10
2
2198817,71
581393,43
2198158,00
581369,01
3
2198722,82
581522,88
2198063,14
581498,42
4
2198277,30
581990,72
2197617,75
581966,12
5
2198049,99
582116,36
2197390,51
582091,72
6
2197550,73
582263,49
2196891,40
582238,81
7
2197275,44
582284,28
2196616,19
582259,59
8
2197279,95
582112,35
2196620,70
582087,71
9
2198866,65
580534,29
2198206,92
580510,13
6
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)
120
6,16
Công trình giao thông và bến bãi
1
2197205,25
585042,88
2196546,02
585017,36
2
2197233,35
585294,98
2196574,11
585269,39
3
2197242,44
585515,68
2196583,20
585490,02
4
2197398,66
585819,04
2196739,37
585793,29
5
2197311,97
585905,43
2196652,71
585879,66
6
2197195,11
585646,97
2196535,89
585621,27
7
2197143,67
585302,84
2196484,46
585277,25
8
2197196,15
585296,64
2196536,93
585271,05
9
2197176,11
585057,15
2196516,89
585031,63
7
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)
121
7,97
Sạt lở và khu dân cư
1
2198094,51
586371,98
2197435,02
586346,07
2
2198210,23
586491,00
2197550,70
586465,05
3
2198150,03
586554,75
2197490,52
586528,78
4
2198118,51
586522,04
2197459,01
586496,08
5
2197984,66
586443,85
2197325,20
586417,91
6
2197919,66
586481,12
2197260,22
586455,17
7
2197832,82
586456,52
2197173,40
586430,58
8
2197712,88
586329,98
2197053,50
586304,08
9
2197765,54
586180,21
2197106,14
586154,35
10
2197949,04
586269,48
2197289,59
586243,60
8
Xã Hoằng Xuyên va Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
122
14,83
Sạt lở
1
2198345,78
587029,91
2197686,21
587003,80
2
2198246,59
587292,76
2197587,05
587266,57
3
2198413,14
587535,61
2197753,55
587509,35
4
2198258,17
587671,33
2197598,63
587645,03
5
2198012,90
587052,90
2197353,43
587026,78
6
2198039,61
586940,26
2197380,13
586914,18
7
2198256,25
586910,40
2197596,71
586884,32
9
Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
123
5,36
Công trình giao thông
1
2198657,00
588114,00
2197997,34
588087,56
2
2198738,89
588210,07
2198079,20
588183,60
3
2198773,91
588320,54
2198114,21
588294,04
4
2198708,00
588464,00
2198048,32
588437,46
5
2198635,22
588644,27
2197975,56
588617,67
6
2198613,73
588793,05
2197954,08
588766,41
7
2198519,27
588769,64
2197859,65
588743,01
8
2198587,00
588541,00
2197927,36
588514,44
9
2198653,00
588437,00
2197993,34
588410,47
10
2198693,00
588350,00
2198033,33
588323,49
11
2198684,44
588234,19
2198024,77
588207,72
12
2198578,07
588141,14
2197918,43
588114,70
10
Xã Hoàng Xuyên và xã Hoằng Đạt (sông Bút Sơn)
124
2,81
Sát chân đê nguy cơ sạt lở
1
2199074,50
590731,91
2198414,71
590704,69
2
2199082,74
590776,50
2198422,95
590749,26
3
2199052,64
590773,53
2198392,86
590746,30
4
2198880,87
590788,95
2198221,14
590761,71
5
2198800,74
590777,67
2198141,03
590750,43
6
2198722,95
590742,66
2198063,27
590715,43
7
2198570,80
590616,20
2197911,16
590589,01
8
2198682,49
590624,81
2198022,82
590597,62
9
2198746,67
590690,93
2198086,98
590663,72
10
2198843,53
590725,55
2198183,81
590698,33
11
Xã Hoằng Đạt
125
8,27
Sát chân đê nguy cơ sạt lở
1
2200296,62
592904,42
2199636,46
592876,55
2
2200335,18
592957,98
2199675,01
592930,09
3
2199299,53
593762,68
2198639,67
593734,55
4
2199207,08
593758,40
2198547,25
593730,27
5
2199298,12
593349,12
2198638,26
593321,11
6
2199374,16
593223,48
2198714,28
593195,51
7
2199579,16
593068,08
2198919,22
593040,16
8
2199883,34
592985,43
2199223,31
592957,53
12
Xã Hoằng Tân
52.2
19,57
Công trình bờ kè đê, thủy lợi và nguy cơ sạt lở
1
2188340,41
588152,07
2187683,84
588125,62
2
2188571,18
588256,76
2187914,54
588230,28
3
2188600,91
588288,83
2187944,26
588262,34
4
2188260,17
588509,99
2187603,63
588483,43
5
2188121,68
588606,23
2187465,18
588579,65
6
2187868,08
588735,37
2187211,65
588708,75
7
2187651,82
588895,63
2186995,46
588868,96
8
2187588,41
588812,78
2186932,07
588786,13
XIV
TP. Thanh Hóa
439,89
1
Phường Thiệu Khánh
73.2
31,88
Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, di tích
lịch sử và khu dân cư nằm bên bờ Hữu sông Mã
1
2199519,58
577346,34
2198859,66
577323,13
2
2199489,41
579242,34
2198829,50
579218,56
3
2199438,03
579364,69
2198778,13
579340,88
4
2198925,87
580035,34
2198266,13
580011,33
5
2198824,43
579988,49
2198164,72
579964,49
6
2198927,49
579729,04
2198267,75
579705,12
7
2198888,20
579498,94
2198228,47
579475,09
8
2198921,79
579395,93
2198262,05
579372,11
9
2199379,91
579241,12
2198720,03
579217,35
10
2199491,00
579060,60
2198831,09
579036,88
11
2199419,59
578622,20
2198759,70
578598,61
12
2199428,02
578164,05
2198768,13
578140,60
13
2199264,70
577756,72
2198604,85
577733,39
14
2199252,57
577564,42
2198592,73
577541,15
15
2199396,38
577251,32
2198736,50
577228,14
2
Phường Thiệu Dương, Phường Hàm Rồng, Phường Tào Xuyên,
Phường Nam Ngạn, Phường Long Anh, Phường Đông Hải, Xã Hoằng Quang
51.2
337,73
Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, DTLS và
khu dân cư nằm hai bên bờ sông Mã
1
2198798,36
580222,10
2198138,65
580198,03
2
2198651,00
580437,00
2197991,34
580412,87
3
2198263,03
580656,11
2197603,49
580631,91
4
2198078,09
580950,57
2197418,60
580926,28
5
2197919,00
581836,00
2197259,56
581811,45
6
2197870,30
582019,89
2197210,87
581995,28
7
2197279,95
582112,35
2196620,70
582087,71
8
2197275,44
582284,28
2196616,19
582259,59
9
2196859,93
582141,01
2196200,81
582116,37
10
2195685,65
582527,55
2195026,88
582502,79
11
2195072,00
583024,96
2194413,41
583000,05
12
2194688,83
583225,26
2194030,36
583200,29
13
2194394,55
583061,12
2193736,17
583036,20
14
2194248,25
583139,74
2193589,91
583114,80
15
2194106,41
583303,42
2193448,11
583278,43
16
2193840,77
583683,67
2193182,55
583658,56
17
2193066,00
584477,12
2192408,01
584451,77
18
2192791,74
585210,74
2192133,84
585185,17
19
2191786,52
586130,84
2191128,92
586105,00
20
2191278,64
586133,07
2190621,19
586107,23
21
2190890,57
585965,90
2190233,24
585940,11
22
2190784,25
585767,48
2190126,95
585741,75
23
2190911,78
585622,88
2190254,44
585597,19
24
2191421,95
585781,19
2190764,46
585755,45
25
2191704,51
585715,07
2191046,93
585689,35
26
2192016,15
585312,45
2191358,48
585286,85
27
2192470,86
584902,95
2191813,05
584877,48
28
2192619,44
584345,08
2191961,59
584319,77
29
2192903,65
584004,83
2192245,71
583979,63
30
2193408,56
583408,62
2192750,47
583383,59
31
2193790,02
583053,35
2193131,82
583028,43
32
2194073,65
582940,45
2193415,36
582915,57
33
2194435,78
582895,45
2193777,38
582870,58
34
2194652,81
582940,39
2193994,35
582915,51
35
2194898,49
582873,98
2194239,95
582849,12
36
2195231,15
582453,73
2194572,51
582428,99
37
2195850,00
582201,60
2195191,18
582176,94
38
2196190,59
581965,73
2195531,67
581941,14
39
2196386,59
581923,69
2195727,61
581899,11
40
2197231,37
581990,82
2196572,13
581966,22
41
2197534,25
581881,13
2196874,92
581856,56
42
2197771,65
581630,63
2197112,25
581606,14
43
2197905,89
580921,74
2197246,45
580897,46
44
2198066,34
580679,44
2197406,85
580655,23
45
2198719,43
580126,63
2198059,75
580102,59
3
Xã Quảng Hưng, xã Hoằng Đại
52.1
70,28
Đảm bảo an toàn cho tuyến đê kè, khu công nghiệp và khu
vực có hiện tượng sạt lở
1
2189846,59
585879,77
2189189,57
585854,00
2
2189643,03
586100,15
2188986,07
586074,32
3
2188534,18
588244,86
2187877,55
588218,38
4
2188340,41
588152,07
2187683,84
588125,62
5
2188773,85
587504,18
2188117,15
587477,93
6
2188571,02
587326,25
2187914,38
587300,05
7
2188961,73
586797,29
2188304,98
586771,25
8
2189647,94
585631,51
2188990,98
585605,82
XV
H. Quảng Xương
68,87
1
Xã Quảng Trung
126
7,98
Công trình giao thông thủy lợi
1
2168371,75
580825,63
2167721,17
580801,38
2
2168817,59
580924,54
2168166,88
580900,26
3
2168909,11
581031,57
2168258,37
581007,26
4
2168799,78
581129,00
2168149,07
581104,66
5
2168676,24
581030,83
2168025,57
581006,52
6
2168334,01
580966,56
2167683,44
580942,27
2
Xã Quảng Trung
127.1
28,17
Công trình giao thông thủy lợi
1
2168859,38
581541,77
2168208,66
581517,31
2
2168405,34
581821,14
2167754,75
581796,59
3
2167879,65
582065,80
2167229,22
582041,18
4
2167575,48
582422,87
2166925,14
582398,14
5
2167909,31
583287,33
2167258,87
583262,34
6
2168104,94
583496,31
2167454,44
583471,26
7
2168370,75
583463,69
2167720,17
583438,65
18
2168491,84
583457,93
2167841,23
583432,89
19
2168494,99
583644,09
2167844,38
583618,99
8
2167494,10
582423,56
2166843,79
582398,83
9
2167759,44
582071,69
2167109,05
582047,07
10
2167911,81
581953,53
2167261,37
581928,94
11
2168497,66
581730,33
2167847,05
581705,81
12
2168825,25
581499,32
2168174,54
581474,87
3
Xã Quảng Nham
131
32,72
Công trình giao thông thủy lợi và các công trình khác
1
2167836,09
585610,82
2167185,67
585585,13
2
2167266,08
585402,57
2166615,84
585376,95
3
2166451,92
584749,87
2165801,92
584724,44
4
2166108,17
584720,34
2165458,27
584694,92
B
2166105,58
584646,02
2165455,68
584620,62
A
2167927,30
585431,60
2167276,86
585405,97
XVI
Huyện Hậu Lộc
51,51
1
Xã Triệu Lộc
114.2
7,27
Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử
1
2208024,89
580944,35
2207362,42
580920,06
2
2207342,51
582445,01
2206680,24
582420,27
3
2207284,77
582450,51
2206622,52
582425,77
4
2207294,60
581760,98
2206632,35
581736,45
5
2207386,81
581551,59
2206724,53
581527,12
6
2207522,99
581417,96
2206860,67
581393,53
7
2207680,01
581200,00
2207017,64
581175,64
8
2207992,67
580915,41
2207330,21
580891,13
2
Xã Triệu Lộc,
115.2
5,71
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, di
tích lịch sử và khu dân cư
1
2208502,52
584897,94
2207839,90
584872,47
2
2208517,98
584930,92
2207855,36
584905,44
3
2208253,28
585077,14
2207590,74
585051,61
4
2208062,32
585088,95
2207399,83
585063,42
5
2207901,55
585006,01
2207239,11
584980,51
6
2207796,56
584898,96
2207134,15
584873,49
7
2207694,42
584673,32
2207032,05
584647,92
8
2207676,33
584570,02
2207013,96
584544,65
9
2207733,82
584558,55
2207071,43
584533,18
3
Xã Đại Lộc, Xã Đồng Lộc
116.2
10,5
Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và khu
dân cư (cầu lèn)
1
2209190,99
586705,56
2208528,17
586679,55
2
2210189,58
588237,58
2209526,46
588211,11
3
2210131,40
588244,77
2209468,29
588218,29
4
2210074,82
587951,06
2209411,73
587924,67
5
2209943,07
587677,07
2209280,02
587650,76
6
2209737,58
587393,94
2209074,59
587367,72
7
2209321,42
586985,54
2208658,56
586959,44
8
2209143,69
586741,48
2208480,88
586715,45
4
Xã Đồng Lộc
117.2
3,04
Đảm bảo an toàn cho tuyến đê sông Yếu và khu dân cư nằm
giáp Đê
1
2210044,38
590066,14
2209381,30
590039,12
2
2210737,83
590277,26
2210074,54
590250,17
3
2210745,19
590329,74
2210081,90
590302,64
4
2210460,72
590321,80
2209797,52
590294,70
5
2210319,12
590333,61
2209655,96
590306,51
6
2210135,00
590328,00
2209471,89
590300,90
7
2210048,49
590306,03
2209385,41
590278,94
8
2210010,30
590260,60
2209347,23
590233,52
9
2209995,80
590196,02
2209332,73
590168,96
10
2210006,96
590063,61
2209343,89
590036,59
5
Xã Quang Lộc, Liên Lộc (cầu Thắm)
118.2
11,71
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu
dân cư
1
2207365,00
597040,00
2206702,72
597010,89
2
2207300,50
597129,18
2206638,24
597100,04
3
2206040,90
597590,91
2205379,02
597561,63
4
2205962,20
597482,87
2205300,35
597453,62
5
2206315,11
597198,36
2205653,15
597169,20
6
2206921,98
597005,70
2206259,84
596976,60
7
2207210,34
596975,01
2206548,11
596945,91
6
Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
119.2
13,28
Đảm bảo an toàn của đê Ngăn mặn và Khu dân
1
2208352,98
601024,86
2207690,41
600994,55
2
2208667,97
603005,95
2208005,30
602975,05
3
2208644,40
603043,66
2207981,74
603012,74
4
2208333,59
602851,37
2207671,02
602820,51
5
2208237,44
602722,28
2207574,90
602691,46
6
2208176,79
602497,03
2207514,27
602466,28
7
2208396,79
601596,15
2207734,20
601565,67
8
2208427,73
601416,41
2207765,14
601385,98
9
2208406,00
601256,33
2207743,41
601225,95
10
2208330,31
601066,01
2207667,74
601035,69
XVII
Huyện Nga Sơn
27,08
1
Xã Nga Thạch (cầu Thắm)
118.1
11,99
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu
dân cư
1
2207300,50
597129,18
2206638,24
597100,04
2
2207264,30
597263,91
2206602,05
597234,73
3
2207107,72
597183,48
2206445,52
597154,32
4
2206854,62
597179,19
2206192,50
597150,03
5
2206600,46
597224,24
2205938,41
597195,07
6
2206379,54
597323,97
2205717,56
597294,77
7
2206165,05
597537,39
2205503,13
597508,13
8
2206113,57
597629,62
2205451,67
597600,33
9
2206040,90
597590,91
2205379,02
597561,63
2
Xã Nga Bạch, Nga Thủy
119.1
15,09
Đảm bảo an toàn của Đê Ngăn mặn và Khu dân cư
1
2208378,58
600924,17
2207716,00
600893,89
2
2208463,30
601057,16
2207800,69
601026,84
3
2208520,14
601258,78
2207857,52
601228,40
4
2208511,99
601594,96
2207849,37
601564,48
5
2208440,78
601993,40
2207778,18
601962,80
6
2208307,80
602436,33
2207645,24
602405,60
7
2208365,70
602676,55
2207703,12
602645,74
8
2208719,61
602921,07
2208056,93
602890,19
9
2208667,97
603005,95
2208005,30
602975,05
10
2208352,98
601024,86
2207690,41
600994,55
XVIII
Huyện Yên Định
125,68
1
Trạm bơm Đồn Trang xã Quý Lộc
39.1
21,40
Thủy lợi, giao thông
1
2219897,78
559420,25
2219231,74
559402,42
2
2219630,20
561467,66
2218964,24
561449,22
3
2219563,52
561479,23
2218897,58
561460,78
4
2219494,53
560844,02
2218828,61
560825,76
5
2219525,00
560353,00
2218859,08
560334,89
6
2219597,18
560013,40
2218931,23
559995,39
7
2219776,71
559568,66
2219110,71
559550,79
8
2219818,60
559361,64
2219152,59
559343,83
2
Xã Yên Thọ
40.1
20,53
Đê điều
1
2217464,46
561180,58
2216799,15
561162,22
2
2215696,91
561263,80
2215032,13
561245,42
3
2215709,14
561080,58
2215044,36
561062,25
4
2216586,59
561204,37
2215921,55
561186,01
5
2216866,85
561143,49
2216201,72
561125,15
6
2217395,34
561114,64
2216730,05
561096,30
7
2217450,25
561099,71
2216784,95
561081,38
3
Xã Yên Trường
40.2
11,75
Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư
1
2215244,71
561397,45
2214580,07
561379,03
2
2215011,74
562518,55
2214347,17
562499,79
3
2214885,98
562510,00
2214221,45
562491,25
4
2214898,04
562244,68
2214233,50
562226,00
5
2214962,38
561904,98
2214297,82
561886,41
6
2215069,58
561758,34
2214404,99
561739,81
7
2215168,16
561366,49
2214503,54
561348,08
4
Xã Định Hải
41
9,00
Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư
1
2213492,80
567628,96
2212828,69
567608,67
2
2213962,23
568439,92
2213297,97
568419,39
3
2213868,51
568493,45
2213204,28
568472,90
4
2213517,55
567848,30
2212853,43
567827,94
5
2213394,51
567667,82
2212730,43
567647,52
5
Xã Định Hải
43.1
8,43
Đê điều, dân cư
1
2214260,71
570353,05
2213596,37
570331,94
2
2214138,82
570509,78
2213474,51
570488,62
3
2213808,06
571103,85
2213143,85
571082,52
4
2213715,71
571045,96
2213051,53
571024,64
5
2214189,97
570293,81
2213525,65
570272,72
6
Xã Định Tân
43.3
30,20
Thủy lợi, giao thông, đê điều
1
2212966,35
571940,82
2212302,39
571919,24
2
2212421,33
572464,57
2211757,54
572442,83
3
2212132,76
573107,61
2211469,05
573085,68
4
2212049,95
573099,48
2211386,27
573077,55
5
2212081,33
572581,34
2211417,64
572559,56
6
2212369,45
572147,61
2211705,67
572125,96
7
2212872,10
571835,95
2212208,17
571814,40
7
Xã Định Tiến
44
12,72
Đê điều
1
2212043,42
573877,20
2211379,74
573855,03
2
2211978,50
574244,81
2211314,84
574222,53
3
2211900,87
574450,59
2211237,23
574428,25
4
2211853,04
574780,98
2211189,42
574758,54
5
2211732,44
574745,16
2211068,85
574722,73
6
2211855,50
574086,00
2211191,88
574063,77
7
2211886,70
573812,21
2211223,07
573790,06
8
Xã Định Công
46.3
11,65
Thủy lợi, giao thông
1
2208165,73
578265,84
2207503,21
578242,36
2
2207847,85
579139,10
2207185,43
579115,36
3
2207729,03
579061,82
2207066,64
579038,10
4
2207846,40
578861,80
2207183,98
578838,14
5
2207877,81
578600,62
2207215,38
578577,04
6
2207950,55
578355,96
2207288,10
578332,45
7
2208043,94
578221,23
2207381,46
578197,76
XIX
Huyện Vĩnh Lộc
349,33
1
Xã Vĩnh Quang
37.2
22,00
Di tích lịch sử
1
2223870,01
559341,13
2223202,78
559323,33
2
2223748,74
559316,88
2223081,55
559299,08
3
2223695,00
559210,52
2223027,82
559192,76
4
2223693,67
558804,61
2223026,50
558786,97
5
2223616,89
558538,54
2222949,74
558520,98
6
2223500,06
558356,79
2222832,94
558339,28
7
2223272,09
558217,04
2222605,04
558199,57
8
2222859,26
557920,52
2222192,34
557903,14
9
2222903,17
557825,24
2222236,23
557807,89
2
Xã Vĩnh Quang và xã Vĩnh Yên
38.2
23,84
Di tích lịch sử + Sạt lở
1
2222370,62
557972,97
2221703,84
557955,58
2
2221801,54
558287,69
2221134,93
558270,20
3
2221544,19
558514,33
2220877,66
558496,77
4
2221386,93
558762,28
2220720,45
558744,65
5
2221096,05
558954,29
2220429,65
558936,60
6
2220071,90
559359,39
2219405,81
559341,58
7
2219999,58
559297,54
2219333,51
559279,75
8
2220030,06
559272,93
2219363,98
559255,15
9
2220198,42
559212,81
2219532,29
559195,04
10
2220387,82
559146,66
2219721,64
559128,91
11
2220394,43
559153,27
2219728,24
559135,52
12
2220541,75
559099,15
2219875,52
559081,42
13
2220788,27
558996,93
2220121,97
558979,23
14
2220923,56
558918,76
2220257,22
558901,08
A
2220979,21
558887,85
2220312,85
558870,18
B
2221209,07
558734,09
2220542,64
558716,47
15
2221233,22
558711,31
2220566,78
558693,69
16
2221326,43
558579,03
2220659,97
558561,45
17
2221383,54
558506,87
2220717,06
558489,32
18
2221447,85
558428,35
2220781,35
558410,82
19
2221498,31
558473,38
2220831,79
558455,84
20
2221747,29
558243,55
2221080,70
558226,08
21
2222340,74
557919,17
2221673,97
557901,79
3
Xã Vĩnh Tiến và TT Vĩnh Lộc
39.2
62,03
Di tích lịch sử
1
2219805,44
560112,16
2219139,43
560094,12
2
2219801,60
560740,44
2219135,59
560722,22
3
2219708,13
560998,91
2219042,15
560980,61
4
2219706,55
561333,89
2219040,57
561315,49
5
2219767,27
561660,09
2219101,27
561641,59
6
2219775,82
561882,71
2219109,82
561864,14
7
2219741,11
562084,39
2219075,12
562065,76
8
2219632,11
562303,36
2218966,15
562284,67
9
2219611,34
562677,84
2218945,39
562659,03
10
2219539,43
562832,40
2218873,50
562813,55
11
2219365,03
563012,58
2218699,15
562993,67
12
2219243,32
562977,49
2218577,48
562958,59
13
2219079,05
563129,13
2218413,26
563110,19
14
2218905,99
563416,76
2218240,25
563397,73
15
2218714,24
563491,15
2218048,56
563472,10
16
2218605,96
563609,34
2217940,31
563590,26
17
2218464,48
563896,91
2217798,87
563877,74
18
2218401,07
563964,50
2217735,48
563945,31
19
2218260,91
564021,23
2217595,37
564002,02
20
2218067,16
564044,10
2217401,67
564024,88
21
2217630,25
564038,88
2216964,89
564019,67
22
2217216,66
563829,20
2216551,43
563810,05
23
2217108,70
563635,77
2216443,50
563616,68
24
2217128,72
563515,63
2216463,51
563496,57
25
2217317,08
563289,48
2216651,82
563270,49
26
2217370,39
563348,58
2216705,11
563329,57
27
2219712,89
560081,58
2219046,91
560063,55
4
Xã Ninh Khang
40.3
54,64
Di tích lịch sử
1
2217913,32
561503,16
2217247,88
561484,71
2
2217797,32
561531,60
2217131,91
561513,14
3
2217759,78
561373,08
2217094,39
561354,67
4
2217640,48
561253,78
2216975,12
561235,40
5
2217488,22
561238,76
2216822,91
561220,39
6
2217145,31
561353,89
2216480,10
561335,48
7
2216915,82
561337,21
2216250,68
561318,81
8
2216733,41
561430,86
2216068,32
561412,43
9
2216236,15
561350,35
2215571,21
561331,94
10
2216059,28
561398,74
2215394,40
561380,32
11
2215942,47
561333,66
2215277,62
561315,26
12
2215804,81
561331,16
2215140,00
561312,76
13
2215622,09
561383,72
2214957,34
561365,30
14
2215448,55
561362,86
2214783,85
561344,45
15
2215337,58
561421,27
2214672,91
561402,84
16
2215265,73
561532,02
2214601,08
561513,56
17
2215205,03
561839,68
2214540,40
561821,13
18
2215112,22
562016,98
2214447,62
561998,37
19
2215101,79
562611,43
2214437,19
562592,64
20
2215150,73
562928,28
2214486,12
562909,40
21
2215146,01
563188,78
2214481,40
563169,82
22
2214985,42
563907,73
2214320,86
563888,56
23
2214798,83
564276,36
2214134,32
564257,08
24
2214651,55
564194,56
2213987,09
564175,30
5
Xã Vĩnh Long, xã Vĩnh Phúc, TT Vĩnh Lộc
113
126,58
Di tích lịch sử
1
2222835,50
566402,76
2222168,58
566382,84
2
2222634,66
566489,54
2221967,80
566469,59
3
2222447,04
566739,16
2221780,24
566719,14
4
2222444,56
566900,33
2221777,76
566880,26
5
2222528,45
567197,05
2221861,62
567176,89
6
2222464,80
567318,26
2221797,99
567298,06
7
2222313,91
567268,42
2221647,15
567248,24
8
2221982,56
566951,16
2221315,90
566931,07
9
2221903,59
566758,99
2221236,95
566738,96
10
2221916,82
566598,64
2221250,18
566578,66
11
2222296,41
566245,80
2221629,65
566225,92
12
2222317,95
566113,92
2221651,19
566094,08
13
2222233,07
566050,10
2221566,33
566030,28
14
2222062,87
566171,07
2221396,18
566151,22
15
2221703,57
566658,15
2221036,99
566638,15
16
2221532,23
566665,83
2220865,70
566645,83
17
2221389,56
566574,05
2220723,08
566554,08
18
2221124,05
566003,79
2220457,65
565983,99
19
2220973,04
565937,88
2220306,68
565918,10
20
2220574,53
565859,73
2219908,29
565839,97
21
2220366,25
565773,77
2219700,07
565754,04
22
2220266,65
565790,30
2219600,50
565770,56
23
2220133,51
566023,66
2219467,40
566003,85
24
2219969,10
566063,06
2219303,04
566043,24
25
2219568,69
565785,60
2218902,75
565765,86
26
2219504,32
565801,26
2218838,40
565781,52
27
2219457,40
566167,47
2218791,50
566147,62
28
2219318,54
566271,62
2218652,68
566251,74
29
2218944,94
566261,70
2218279,19
566241,82
30
2218512,66
566101,62
2217847,04
566081,79
31
2218409,20
566011,50
2217743,61
565991,69
32
2218273,49
565740,98
2217607,94
565721,26
33
2218132,98
565729,41
2217467,47
565709,69
34
2217828,82
566152,60
2217163,40
566132,75
35
2217525,89
566314,32
2216860,57
566294,42
36
2217287,04
566290,59
2216621,79
566270,70
37
2217043,63
566225,93
2216378,45
566206,06
38
2216610,40
565968,96
2215945,35
565949,17
39
2216294,31
565365,43
2215629,36
565345,82
40
2216099,31
565290,61
2215434,41
565271,02
41
2215889,55
565404,95
2215224,72
565385,33
42
2215384,76
565760,54
2214720,08
565740,81
43
2214838,30
565978,97
2214173,78
565959,17
44
2214542,09
566266,45
2213877,66
566246,57
45
2214468,42
566190,62
2213804,01
566170,76
46
2214827,03
565805,01
2214162,52
565785,27
47
2215282,81
565656,99
2214618,16
565637,29
48
2215790,05
565309,42
2215125,25
565289,83
49
2216172,44
565134,86
2215507,52
565115,32
50
2216391,47
565277,85
2215726,49
565258,26
51
2216708,65
565930,16
2216043,57
565910,38
52
2217026,24
566111,27
2216361,07
566091,43
53
2217269,67
566201,88
2216604,42
566182,02
54
2217472,99
566203,57
2216807,68
566183,71
55
2217768,23
566027,77
2217102,83
566007,96
56
2218101,56
565608,74
2217436,06
565589,06
57
2218329,69
565626,92
2217664,12
565607,23
58
2218471,86
565922,82
2217806,25
565903,04
59
2218589,99
566042,38
2217924,35
566022,57
60
2218944,20
566177,11
2218278,45
566157,25
61
2219259,12
566196,95
2218593,28
566177,09
62
2219364,90
566115,95
2218699,02
566096,11
63
2219429,38
565760,55
2218763,48
565740,82
64
2219588,07
565701,04
2218922,13
565681,33
65
2219972,88
565955,61
2219306,82
565935,82
66
2220097,22
565920,07
2219431,12
565900,29
67
2220208,79
565699,38
2219542,66
565679,67
68
2220339,39
565674,59
2219673,22
565654,89
69
2220585,44
565796,25
2219919,20
565776,51
70
2220792,73
565815,10
2220126,43
565795,35
71
2221076,86
565886,36
2220410,47
565866,59
72
2221188,65
565954,77
2220522,23
565934,98
73
2221458,56
566518,36
2220792,06
566498,40
74
2221558,26
566590,53
2220891,73
566570,55
75
2221638,35
566593,45
2220971,79
566573,47
76
2222040,79
566084,55
2221374,11
566064,72
77
2222259,00
565935,77
2221592,26
565915,99
78
2222392,90
566043,22
2221726,12
566023,41
79
2222374,71
566258,11
2221707,93
566238,23
80
2222017,65
566636,66
2221350,98
566616,67
81
2222007,74
566768,91
2221341,07
566748,88
82
2222054,02
566909,42
2221387,34
566889,35
83
2222290,41
567154,07
2221623,66
567133,92
84
2222400,83
567217,39
2221734,04
567197,22
85
2222450,29
567164,27
2221783,49
567144,12
86
2222379,20
566921,28
2221712,42
566901,20
87
2222374,30
566739,98
2221707,52
566719,96
88
2222437,11
566608,68
2221770,31
566588,70
89
2222558,97
566468,33
2221892,14
566448,39
90
2222779,61
566353,68
2222112,71
566333,77
6
Xã Vĩnh Hoà
42
4,73
Thủy lợi giao thông
1
2214100,74
568511,48
2213436,44
568490,92
2
2214142,98
568744,20
2213478,67
568723,57
3
2213994,00
569176,00
2213329,74
569155,25
4
2213934,20
569159,55
2213269,95
569138,80
5
2214066,47
568741,78
2213402,18
568721,16
6
2214024,44
568548,86
2213360,17
568528,29
7
Xã Vĩnh Hùng
43.2
23,59
Thủy lợi giao thông
1
2214229,00
570579,00
2213564,66
570557,82
2
2214055,18
570960,98
2213390,90
570939,69
3
2213897,20
571161,78
2213232,96
571140,43
4
2213623,95
571667,17
2212959,80
571645,67
5
2213494,65
571781,30
2212830,54
571759,76
6
2213308,12
571834,60
2212644,06
571813,05
7
2213165,19
571907,98
2212501,17
571886,41
8
2212922,39
572128,05
2212258,45
572106,41
9
2212835,72
572047,86
2212171,80
572026,24
10
2214138,82
570509,78
2213474,51
570488,62
8
Xã Vĩnh An
45
10,04
Thủy lợi giao thông
1
2210333,47
575917,30
2209670,30
575894,52
2
2210073,32
575868,12
2209410,23
575845,36
3
2209522,01
575900,36
2208859,09
575877,59
4
2209511,72
575807,89
2208848,80
575785,15
5
2210354,89
575808,72
2209691,72
575785,98
9
Xã Vĩnh An
46.1
21,88
Thủy lợi giao thông
1
2208680,14
577774,74
2208017,47
577751,41
2
2208386,72
578079,11
2207724,14
578055,68
3
2208261,48
578309,20
2207598,94
578285,70
4
2208120,64
578687,96
2207458,14
578664,35
5
2208068,08
578932,92
2207405,59
578909,24
6
2207949,34
579277,98
2207286,89
579254,19
7
2207939,82
579371,25
2207277,37
579347,44
8
2207770,67
579298,38
2207108,27
579274,59
9
2208453,08
577865,39
2207790,48
577842,03
10
2208606,93
577702,99
2207944,28
577679,68
XX
Huyện Thiệu Hóa
211,35
1
Xã Thiệu Ngọc
68.2
2,69
Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở
1
2203601,77
561338,46
2202940,62
561320,06
2
2203316,27
561488,40
2202655,21
561469,95
3
2203228,61
561514,87
2202567,58
561496,41
4
2203181,42
561458,67
2202520,40
561440,23
5
2203398,69
561376,98
2202737,60
561358,57
6
2203549,27
561297,44
2202888,14
561279,05
7
2203586,93
561318,93
2202925,79
561300,53
2
Xã Minh Tâm, Xã Thiệu Tiến
69
13,78
Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở
1
2202051,00
566273,00
2201390,32
566253,12
2
2201812,00
566730,00
2201151,39
566709,98
3
2201687,00
566876,00
2201026,43
566855,94
4
2201625,00
566918,00
2200964,45
566897,92
5
2201503,00
566807,00
2200842,48
566786,96
6
2201746,00
566461,00
2201085,41
566441,06
7
2201798,00
566280,00
2201137,39
566260,11
3
Xã Minh Tâm, xã Thiệu Phúc
70
35,11
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
1
2200196,00
567264,00
2199535,88
567243,82
2
2200129,00
567255,00
2199468,90
567234,82
3
2199963,00
567330,00
2199302,95
567309,80
4
2199932,00
567457,00
2199271,95
567436,76
5
2199670,00
567854,00
2199010,03
567833,64
6
2199426,00
568406,00
2198766,11
568385,48
7
2199194,00
568325,00
2198534,18
568304,50
8
2199264,00
568127,00
2198604,15
568106,56
9
2199514,00
567666,00
2198854,08
567645,70
10
2199643,00
567580,00
2198983,04
567559,72
11
2199772,00
567407,00
2199112,00
567386,78
12
2199845,00
567250,00
2199184,98
567229,82
13
2199827,00
567138,00
2199166,99
567117,86
14
2200017,00
567018,00
2199356,93
566997,89
15
2200209,00
567022,00
2199548,87
567001,89
4
Thị trấn Thiệu
Hóa (cầu vạn Hà)
71
16,17
Công trình giao thông và dân cư
1
2199296,00
570405,00
2198636,15
570383,88
2
2199226,00
570596,00
2198566,17
570574,82
3
2199148,69
571210,47
2198488,88
571189,10
4
2198964,33
571194,13
2198304,57
571172,77
5
2199023,00
570592,00
2198363,23
570570,82
6
2199101,00
570365,00
2198441,20
570343,89
5
Xã Thiệu Nguyên và xã Tân Châu
72
25,95
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
1
2198522,00
573693,00
2197862,38
573670,89
2
2198460,00
573810,00
2197800,40
573787,85
3
2198435,00
574261,00
2197775,40
574238,72
4
2198210,29
574282,06
2197550,76
574259,77
5
2198192,72
574442,83
2197533,20
574420,49
6
2198208,64
574773,04
2197549,11
574750,61
7
2198260,71
574896,19
2197601,17
574873,72
8
2198473,14
574994,55
2197813,53
574972,05
9
2198457,43
575057,37
2197797,83
575034,85
10
2198198,51
574959,00
2197538,98
574936,51
11
2198108,42
574793,70
2197448,92
574771,26
12
2198085,28
574509,37
2197425,79
574487,01
13
2198124,00
574290,00
2197464,50
574267,71
14
2198172,00
573827,00
2197512,48
573804,85
15
2198212,00
573676,00
2197552,47
573653,89
6
Xã Tân Châu, xã Thiệu Hợp và xã Thiệu Thịnh
73.1
62,70
Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và dân
cư
1
2200229,24
576127,78
2199569,11
576104,94
2
2199952,13
576895,46
2199292,08
576872,39
3
2199824,33
577222,32
2199164,32
577199,15
4
2199527,93
577714,76
2198868,01
577691,44
5
2199529,24
577918,03
2198869,32
577894,65
6
2199590,98
578186,05
2198931,04
578162,59
7
2199591,72
578364,66
2198931,78
578341,15
8
2199655,36
578706,01
2198995,40
578682,40
9
2199648,42
579027,69
2198988,46
579003,98
10
2199612,55
579238,28
2198952,60
579214,51
11
2199565,09
579346,25
2198905,15
579322,44
12
2199822,68
579477,22
2199162,67
579453,37
13
2199759,92
579587,37
2199099,93
579563,49
14
2199438,03
579364,69
2198778,13
579340,88
15
2199489,41
579242,34
2198829,50
579218,56
16
2199519,24
577345,40
2198859,32
577322,19
17
2199396,38
577251,32
2198736,50
577228,14
18
2199615,91
576954,65
2198955,96
576931,56
19
2199895,53
576415,58
2199235,50
576392,65
20
2199960,85
576090,43
2199300,80
576067,60
7
Xã Thiệu Thịnh
49
36,40
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
1
2202700,96
579358,44
2202040,08
579334,63
2
2201928,40
579802,37
2201267,76
579778,43
3
2201177,78
579892,09
2200517,36
579868,12
4
2201186,29
579698,30
2200525,87
579674,39
5
2201680,06
579636,06
2201019,49
579612,17
6
2201838,64
579549,05
2201178,02
579525,18
7
2201959,14
579443,08
2201298,49
579419,24
8
2202138,28
579401,84
2201477,57
579378,02
9
2202605,84
579176,83
2201944,99
579153,07
8
Xã Thiệu Quang
48.1
14,74
Đảm bảo an toàn của Đê, giao thông thủy lợi
1
2204123,61
578966,13
2203462,31
578942,44
2
2204330,88
579129,43
2203669,51
579105,69
3
2204593,94
579449,34
2203932,50
579425,50
4
2205093,93
579866,34
2204432,34
579842,38
5
2205016,09
579955,01
2204354,52
579931,02
6
2204345,81
579302,18
2203684,44
579278,39
7
2204276,75
579246,18
2203615,40
579222,40
8
2204063,02
579131,59
2203401,73
579107,85
9
Xã Thiệu Quang
48.3
3,81
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
1
2203363,00
579030,00
2202701,92
579006,29
2
2203641,00
578981,00
2202979,84
578957,30
3
2203642,44
579091,25
2202981,28
579067,52
4
2203251,28
579132,61
2202590,24
579108,87
5
2203266,00
579030,00
2202604,95
579006,29
XXI
Thành phố Sầm Sơn
149,43
1
Phường Quảng Thọ, và Quảng Châu
53
8,61
Công trình giao thông thủy lợi
1
2187061,59
590064,43
2186405,41
590037,41
2
2187040,70
590676,04
2186384,52
590648,83
3
2186892,34
590682,06
2186236,21
590654,85
4
2186912,98
590308,33
2186256,84
590281,23
5
2186906,06
590032,34
2186249,92
590005,33
2
Phường Quảng Châu, Quảng Tiến và Quảng Cư
54
140,82
Công trình giao thông thủy lợi
1
2187304,50
592378,42
2186648,24
592350,70
2
2187581,01
593612,09
2186924,67
593584,00
3
2187692,84
594499,18
2187036,47
594470,83
4
2187984,59
595173,49
2187328,13
595144,94
5
2188257,03
596298,00
2187600,49
596269,11
6
2188628,67
597402,65
2187972,02
597373,43
7
2188242,49
597487,81
2187585,95
597458,56
8
2188044,44
596465,91
2187387,96
596436,97
9
2187512,06
594746,82
2186855,74
594718,39
10
2187115,30
592419,18
2186459,10
592391,45
Tổng Diện tích
3.337,66
PHỤ LỤC II
KHỐI LƯỢNG KHOANH
ĐỊNH KHU VỰC TẠM THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH THANH HÓA
(Kèm
theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
STT
Tên mỏ. địa danh
Số hiệu khoanh định
Diện tích (ha)
Tiêu chí khoanh định
Điểm
Tọa độ VN 2000. KT trục 1050 00',
múi chiếu 30
Tọa độ VN 2000, KT trục 1050 00',
múi chiếu 60
X(m)
Y(m)
X'(m)
Y'(m)
I
Huyện Mường Lát
2,20
1
Thị trấn Mường Lát
1a
2,2
Liền kề khu vực cấm
9
2270248,25
453213,22
2269567,11
453227,26
21
2270337,54
453433,26
2269656,37
453447,23
22
2270254,79
453472,21
2269573,65
453486,17
10
2270163,06
453248,23
2269481,94
453262,26
II
Huyện Quan Sơn
3,28
1
Cầu bản Lầm xã Trung Tiến
21a
1,00
Liền kề khu vực cấm
2
2244849,64
500847,12
2244176,12
500846,87
5
2244892,53
500942,04
2244219,00
500941,76
6
2244806,95
500983,56
2244133,44
500983,27
3
2244763,01
500887,45
2244089,51
500887,18
2
Cầu bản Toong xã Trung Tiến
22a
1,10
Liền kề khu vực cấm
2
2245844,85
501734,15
2245171,03
501733,63
6
2245858,16
501843,78
2245184,34
501843,23
2
2245758,61
501864,40
2245084,82
501863,84
1
2245746,79
501756,88
2245073,00
501756,35
3
Bản Lợi xã Trung Hạ
23a
1,18
Liền kề khu vực cấm
5
2246895,33
503126,80
2246221,19
503125,86
6
2246981,28
503203,49
2246307,12
503202,53
2
2246928,39
503301,36
2246254,24
503300,37
1
2246849,71
503223,99
2246175,59
503223,02
III
Huyện Bá Thước
7,21
1
Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống
2a
2,53
Liền kề khu vực cấm
12
2244853,81
518411,02
2244180,29
518405,50
23
2244875,82
518913,74
2244202,29
518908,07
24
2244825,29
518914,37
2244151,78
518908,70
13
2244803,81
518410,20
2244130,30
518404,68
2
Thị trấn Cành Nàng. xã Ban Công
3a
4,68
Liền kề khu vực cấm
11
2251767,77
521684,95
2251092,17
521678,44
19
2251945,83
521845,45
2251270,18
521838,90
20
2251791,30
522006,48
2251115,70
521999,88
12
2251652,06
521812,24
2250976,50
521805,70
IV
Huyện Cẩm Thủy
1,67
1
Xã Cẩm Lương. xã Cẩm Bình
4a
1,67
Liền kề khu vực cấm
1
2236170,09
548249,59
2235499,17
548235,11
11
2236122,69
548456,47
2235451,79
548441,93
12
2236044,74
548437,65
2235373,86
548423,12
13
2236091,64
548236,80
2235420,75
548222,33
V
Huyện Ngọc Lặc
8,51
1
Xã Vân Am
26a
1,17
Liền kề khu vực cấm
4
2216479,00
531620,71
2215813,99
531611,22
5
2216473,78
531697,89
2215808,77
531688,38
10
2216601,15
531685,73
2215936,10
531676,22
11
2216670,71
531633,69
2216005,64
531624,20
12
2216635,82
531577,78
2215970,76
531568,31
13
2216589,61
531638,17
2215924,57
531628,68
2
Xã Phùng Minh. xã Phúc Thịnh
27a.1
7,34
Liền kề khu vực cấm
8
2204564,72
536784,98
2203903,28
536773,94
11
2204536,91
536879,79
2203875,48
536868,73
12
2204418,68
537064,21
2203757,29
537053,09
13
2204318,15
537137,25
2203656,79
537126,11
14
2204175,45
537173,95
2203514,13
537162,80
15
2204093,27
537255,41
2203431,98
537244,23
16
2204066,28
537368,00
2203404,99
537356,79
17
2204067,00
537439,00
2203405,71
537427,77
18
2204164,00
537604,00
2203502,69
537592,72
19
2204189,00
537594,00
2203527,68
537582,72
20
2204184,08
537670,02
2203522,76
537658,72
21
2204126,52
537787,74
2203465,22
537776,40
22
2203944,34
537890,86
2203283,09
537879,49
23
2203912,87
538018,02
2203251,63
538006,61
24
2203891,49
538208,43
2203230,26
538196,97
25
2203859,78
538244,59
2203198,56
538233,12
26
2203769,34
538291,99
2203108,14
538280,50
27
2203508,92
538332,45
2202847,80
538320,95
28
2203476,88
538397,65
2202815,77
538386,13
29
2203497,54
538461,59
2202836,43
538450,05
30
2203888,49
538549,94
2203227,26
538538,37
31
2203926,98
538584,04
2203265,74
538572,46
32
2203927,16
538659,07
2203265,92
538647,47
33
2203900,18
538831,53
2203238,94
538819,88
34
2203865,72
538825,17
2203204,49
538813,52
9
2204548,00
536792,30
2203886,57
536781,26
VI
Huyện Lang Chánh
2,83
1
Xã Tam Văn
24a
2,83
Liền kề khu vực cấm
7
2234743,80
515580,93
2234073,31
515576,26
16
2234735,81
515660,76
2234065,32
515656,06
17
2234791,19
515809,96
2234120,69
515805,22
18
2234890,57
515932,96
2234220,04
515928,18
19
2234840,68
516068,46
2234170,16
516063,64
20
2234789,02
516035,73
2234118,52
516030,92
21
2234817,05
515934,04
2234146,54
515929,26
22
2234695,13
515749,89
2234024,65
515745,17
8
2234705,16
515560,40
2234034,68
515555,73
VII
Huyện Thường Xuân
27,93
1
Xã Xuân Dương
27a.2
5,6
Liền kề khu vực cấm và có nguy cơ sạt lở
1
2204100,96
537209,25
2203439,66
537198,09
2
2203865,72
538825,17
2203204,49
538813,52
3
2203845,26
538821,29
2203184,04
538809,64
4
2203888,04
538666,18
2203226,81
538654,58
5
2203824,98
538599,86
2203163,77
538588,28
6
2203611,10
538565,73
2202949,95
538554,16
7
2203513,72
538522,88
2202852,60
538511,32
8
2203443,43
538454,70
2202782,33
538443,16
9
2203438,71
538399,70
2202777,61
538388,18
10
2203472,56
538296,97
2202811,45
538285,48
11
2203524,00
538256,54
2202862,88
538245,06
12
2203633,48
538274,26
2202972,32
538262,78
13
2203697,43
538273,06
2203036,26
538261,58
14
2203802,33
538231,21
2203141,12
538219,74
15
2203863,76
538049,78
2203202,54
538038,36
16
2203901,39
537901,42
2203240,15
537890,05
17
2203950,15
537823,73
2203288,90
537812,38
18
2204086,03
537755,91
2203424,74
537744,58
19
2204137,25
537669,27
2203475,94
537657,97
20
2204050,20
537469,86
2203388,92
537458,62
21
2204025,71
537384,69
2203364,44
537373,47
22
2204038,31
537316,74
2203377,03
537305,54
23
2204079,26
537200,71
2203417,97
537189,55
2
Xã Vạn Xuân
16a
7,03
Liền kề khu vực cấm
13
2198828,42
529227,96
2198168,71
529219,19
10
2198632,25
529244,11
2197972,59
529235,34
11
2198386,90
529135,25
2197727,32
529126,51
1
2198264,14
529321,68
2197604,60
529312,88
6
2198203,49
529286,15
2197543,96
529277,36
7
2198365,10
529022,04
2197705,52
529013,33
8
2198506,62
529058,49
2197847,00
529049,77
9
2198667,01
529138,98
2198007,34
529130,24
14
2198836,37
529145,60
2198176,65
529136,86
3
Xã Thọ Thanh. xã Xuân Cao
17a
10,27
Liền kề khu vực cấm
1
2198775,63
539727,65
2198115,93
539715,73
21
2198540,68
539713,56
2197881,05
539701,65
22
2198518,56
539269,46
2197858,94
539257,68
23
2198739,40
539268,97
2198079,71
539257,19
4
Xã Xuân Dương
18a
5,03
Liền kề khu vực cấm
3
2201939,00
539420,00
2201278,35
539408,17
2
2201939,86
539481,20
2201279,21
539469,35
16
2201197,27
539428,27
2200536,85
539416,44
15
2201204,87
539376,92
2200544,44
539365,11
VIII
Huyện Thạch Thành
9,65
1
Trạm bơm Thành Vinh. Xã Thạch Sơn
28a
3,70
Liền kề khu vực cấm
9
2235490,31
562952,68
2234819,60
562933,79
18
2235576,24
563219,14
2234905,50
563200,17
19
2235347,17
563318,85
2234676,50
563299,85
20
2235293,74
563216,26
2234623,09
563197,29
21
2235488,72
563183,19
2234818,01
563164,23
10
2235424,72
562939,25
2234754,03
562920,37
2
Xã Thành Trực
29a
1,85
Liền kề khu vực cấm
15
2233239,89
566295,99
2232569,85
566276,10
1
2233192,36
566571,74
2232522,34
566551,77
11
2233141,70
566541,10
2232471,69
566521,14
16
2233170,47
566248,66
2232500,45
566228,78
3
Trạm bơm Thạch Bình 2
30a
2,59
Liền kề khu vực cấm
9
2231392,11
567095,64
2230722,63
567075,51
8
2231344,36
567151,06
2230674,89
567130,91
21
2231286,00
567104,29
2230616,55
567084,16
22
2231085,70
567019,46
2230416,31
566999,35
1
2230992,69
567004,92
2230323,33
566984,82
7
2230964,79
566930,95
2230295,43
566910,87
19
2231121,04
566973,51
2230451,64
566953,42
20
2231269,50
567026,53
2230600,05
567006,42
4
Xã Thạch Định và TT Kim Tân
31a
1,51
Liền kề khu vực cấm
13
2227304,63
569884,74
2226636,37
569863,77
14
2227315,64
569948,18
2226647,38
569927,19
6
2227071,19
570020,08
2226403,00
569999,07
5
2227071,61
569960,58
2226403,42
569939,59
IX
Huyện Thọ Xuân
34,15
1
Xã Thọ Diên. xã thọ hải. xã Xuân Thiên
19a
24,68
Liền kề khu vực cấm
2
2206545,60
548099,80
2205883,57
548085,37
1
2206430,00
548315,00
2205768,01
548300,50
9
2205820,60
548177,59
2205158,79
548163,14
6
2205311,57
547993,54
2204649,91
547979,14
5
2205353,86
547794,87
2204692,19
547780,53
8
2205833,04
547981,56
2205171,22
547967,16
2
2206545,60
548099,80
2205883,57
548085,37
2
Thị trấn Thọ Xuân. Xã Phú Xuân.
20a
9,47
Liền kề khu vực cấm
4
2205690,00
554608,00
2205028,23
554591,62
2
2205589,00
554957,00
2204927,26
554940,51
1
2205449,00
555009,00
2204787,30
554992,50
5
2205414,00
554462,00
2204752,31
554445,66
X
Huyện Hà Trung
60,51
1
Xã Hà Sơn
32a.1
2,78
Liền kề khu vực cấm
8
2208217,38
580408,73
2207554,85
580384,61
11
2208200,66
580693,11
2207538,13
580668,90
1
2208071,23
580995,96
2207408,74
580971,66
10
2208025,22
580944,45
2207362,75
580920,16
9
2208163,33
580408,71
2207500,82
580384,59
2
Xã Hà Ngọc
34a
11,98
Liền kề khu vực cấm
1
2209231,54
586672,66
2208568,70
586646,66
8
2209190,99
586705,56
2208528,17
586679,55
9
2209166,36
586659,15
2208503,54
586633,15
10
2209111,20
586550,79
2208448,40
586524,82
11
2209027,64
586305,71
2208364,87
586279,82
12
2208994,58
586171,65
2208331,82
586145,80
13
2208970,68
586090,90
2208307,92
586065,07
14
2208943,12
585986,25
2208280,37
585960,45
15
2208935,64
585906,44
2208272,89
585880,67
16
2208926,58
585789,79
2208263,84
585764,05
17
2208916,41
585717,56
2208253,67
585691,84
18
2208912,19
585687,61
2208249,45
585661,90
19
2208888,92
585509,79
2208226,19
585484,13
20
2208872,38
585408,81
2208209,65
585383,19
21
2208817,26
585210,52
2208154,55
585184,95
22
2208776,84
585104,03
2208114,14
585078,50
23
2208755,97
585020,62
2208093,28
584995,11
24
2208752,94
584924,10
2208090,25
584898,62
25
2208740,09
584900,24
2208077,40
584874,77
26
2208694,16
584863,51
2208031,49
584838,05
27
2208638,11
584853,42
2207975,45
584827,96
6
2208588,50
584862,59
2207925,86
584837,13
5
2208573,60
584812,90
2207910,96
584787,45
28
2208701,15
584831,69
2208038,47
584806,24
29
2208759,68
584876,15
2208096,99
584850,69
30
2208894,54
585322,92
2208231,81
585297,32
31
2208931,58
585398,49
2208268,83
585372,87
32
2209005,29
585540,75
2208342,52
585515,09
33
2209008,26
585660,04
2208345,49
585634,34
34
2208969,53
585850,59
2208306,77
585824,83
35
2209087,72
586275,91
2208424,93
586250,03
3
Xã Hà Sơn
44a.1
12,91
Liền kề khu vực cấm
1
2207783,41
584548,41
2207121,01
584523,04
7
2207733,82
584558,55
2207071,43
584533,18
9
2207342,51
582445,01
2206680,24
582420,27
8
2207390,68
582438,96
2206728,40
582414,23
10
2207505,00
582893,00
2206842,68
582868,13
11
2207555,40
583238,71
2206893,07
583213,74
12
2207590,59
583506,92
2206928,25
583481,87
13
2207743,86
584146,55
2207081,47
584121,30
4
Xã Yến Sơn
45a
21,58
Liền kề khu vực cấm
6
2210737,83
590277,26
2210074,54
590250,17
5
2210734,22
590208,67
2210070,93
590181,61
8
2210888,17
590218,94
2210224,84
590191,87
9
2211020,05
590293,03
2210356,68
590265,94
10
2211069,70
590421,21
2210406,31
590394,08
11
2211040,06
590521,24
2210376,68
590494,08
12
2210749,99
590750,18
2210086,70
590722,95
13
2210610,51
590910,96
2209947,26
590883,68
14
2210448,43
591475,54
2209785,23
591448,10
15
2210288,99
591811,63
2209625,84
591784,08
16
2210069,63
592056,42
2209406,54
592028,80
17
2210042,96
592204,61
2209379,88
592176,95
18
2210196,07
592332,48
2209532,95
592304,78
19
2210555,68
592500,97
2209892,45
592473,22
20
2210613,48
592576,56
2209950,23
592548,78
21
2210562,79
592611,58
2209899,56
592583,79
22
2210527,87
592582,20
2209864,65
592554,42
23
2210317,66
592450,60
2209654,50
592422,86
24
2210040,04
592274,67
2209376,96
592246,99
25
2210008,81
592239,78
2209345,74
592212,11
26
2209985,72
592162,38
2209322,66
592134,73
27
2210006,47
592048,28
2209343,40
592020,66
28
2210219,20
591776,18
2209556,07
591748,64
29
2210362,51
591531,99
2209699,34
591504,53
30
2210425,09
591331,06
2209761,90
591303,66
31
2210452,50
591199,18
2209789,30
591171,82
32
2210512,27
590971,07
2209849,05
590943,78
33
2210605,97
590785,64
2209942,72
590758,40
34
2210679,47
590697,51
2210016,20
590670,30
35
2210753,32
590637,55
2210090,03
590610,36
36
2210905,95
590549,39
2210242,61
590522,22
37
2210985,23
590476,04
2210321,87
590448,89
38
2210997,83
590397,50
2210334,46
590370,38
39
2210952,28
590354,10
2210288,93
590326,99
40
2210852,61
590295,25
2210189,29
590268,16
5
Xã Hà Ngọc. xã Yến Sơn và TT Hà Trung
35a.1
11,26
Liền kề khu vực cấm
6
2210240,99
588226,96
2209577,85
588200,49
9
2210271,36
588552,25
2209608,21
588525,68
10
2210238,29
588831,63
2209575,15
588804,98
11
2210228,37
589205,23
2209565,24
589178,47
12
2210173,82
589696,21
2209510,70
589669,30
1
2210098,95
590067,96
2209435,85
590040,94
7
2210044,38
590066,14
2209381,30
590039,12
7a
2210189,58
588237,58
2209526,46
588211,11
XII
Huyện Hoằng Hóa
33,02
1
Xã Hoằng Xuân
8a
6,24
Liền kề khu vực cấm
6
2206000,00
580264,83
2205338,13
580240,75
5a
2206000,01
580335,92
2205338,14
580311,82
9
2205850,60
580348,63
2205188,78
580324,52
10
2205776,82
580316,07
2205115,02
580291,97
11
2205492,23
580314,28
2204830,52
580290,18
6
2205342,04
580284,67
2204680,37
580260,58
5
2205386,68
580190,44
2204725,00
580166,38
12
2205465,24
580209,81
2204803,53
580185,75
13
2205581,23
580216,32
2204919,49
580192,25
14
2205659,41
580208,51
2204997,65
580184,45
15
2205729,79
580213,72
2205068,01
580189,65
16
2205789,74
580224,14
2205127,94
580200,07
17
2205854,89
580242,36
2205193,07
580218,29
18
2205925,27
580255,39
2205263,43
580231,31
19
2205972,18
580265,81
2205310,32
580241,73
2
Xã Hoằng Giang
9a.1
8,37
Liền kề khu vực cấm
1
2199058,41
580577,28
2198398,63
580553,10
9
2198866,65
580534,29
2198206,92
580510,13
11
2198925,87
580035,34
2198266,13
580011,33
10
2199036,92
580045,29
2198377,14
580021,27
3
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức
36a
5,75
Liền kề khu vực cấm
4
2197398,66
585819,04
2196739,37
585793,29
5
2197311,97
585905,43
2196652,71
585879,66
8
2197712,88
586329,98
2197053,50
586304,08
9
2197765,54
586180,21
2197106,14
586154,35
10
2197590,00
586090,17
2196930,66
586064,34
4
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
37a
4,1
Liền kề khu vực cấm
2
2198210,23
586491,00
2197550,70
586465,05
11
2198323,59
586634,42
2197664,03
586608,43
12
2198379,80
586774,94
2197720,22
586748,91
1
2198345,78
587029,91
2197686,21
587003,80
7
2198256,25
586910,40
2197596,71
586884,32
13
2198304,85
586795,98
2197645,29
586769,94
14
2198259,15
586661,56
2197599,61
586635,56
3
2198150,03
586554,75
2197490,52
586528,78
5
Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
38a
3,32
Liền kề khu vực cấm
6
2198613,73
588793,05
2197954,08
588766,41
13
2198603,26
588912,29
2197943,61
588885,61
14
2198717,58
589103,28
2198057,90
589076,55
15
2198632,08
589145,79
2197972,42
589119,04
16
2198528,31
588958,41
2197868,69
588931,72
7
2198514,54
588774,87
2197854,92
588748,24
6
Xã Hoàng Xuyên và Hoằng Đạt
39a
0,58
Liền kề khu vực cấm
7
2198570,80
590616,20
2197911,16
590589,01
8
2198682,49
590624,81
2198022,82
590597,62
11
2198646,60
590572,05
2197986,94
590544,88
12
2198559,16
590543,72
2197899,53
590516,55
7
Xã Hoằng Tân
12a.2
2,41
Liền kề khu vực cấm
7
2187651,82
588895,63
2186995,46
588868,96
9
2187549,12
589074,56
2186892,79
589047,84
10
2187456,16
589006,10
2186799,86
588979,40
8
2187588,41
588812,78
2186932,07
588786,13
8
Xã Hoằng Trạch
11a
2,25
Liền kề khu vực cấm
2
2188571,18
588256,76
2187914,54
588230,28
11
2188988,92
588100,69
2188332,16
588074,26
12
2189012,43
588132,85
2188355,66
588106,41
13
2188912,47
588217,27
2188255,73
588190,80
14
2188800,84
588276,78
2188144,13
588250,29
3
2188600,91
588288,83
2187944,26
588262,34
XIII
TP. Thanh Hóa
81,55
1
Phường Thiệu Khánh. Phường Thiệu Dương
9a.2
7,4
Liền kề khu vực cấm
4
2198925,87
580035,34
2198266,13
580011,33
46
2198866,65
580534,29
2198206,92
580510,13
47
2198735,00
580488,00
2198075,31
580463,85
2
2198651,00
580437,00
2197991,34
580412,87
1
2198798,36
580222,10
2198138,65
580198,03
45
2198719,43
580126,63
2198059,75
580102,59
48
2198770,33
580071,22
2198110,63
580047,20
5
2198824,43
579988,49
2198164,72
579964,49
2
Phường Đông Hải. Xã Hoằng Quang
10a
33,51
Liền kề khu vực cấm
26
2190911,78
585622,88
2190254,44
585597,19
25
2190784,25
585767,48
2190126,95
585741,75
12
2190579,00
585647,00
2189921,76
585621,30
13
2190416,00
585601,00
2189758,81
585575,32
1
2189846,59
585879,77
2189189,57
585854,00
8
2189647,94
585631,51
2188990,98
585605,82
9
2189829,79
585450,50
2189172,78
585424,86
10
2190065,40
585390,31
2189408,32
585364,69
11
2190568,46
585400,66
2189911,22
585375,04
3
Xã Quảng Hưng
12a.1
40,64
Liền kề khu vực cấm
5
2188773,85
587504,18
2188117,15
587477,93
4
2188340,41
588152,07
2187683,84
588125,62
14
2187456,16
589006,10
2186799,86
588979,40
15
2187338,84
588945,89
2186682,57
588919,20
16
2187790,71
588385,32
2187134,31
588358,80
17
2188255,50
587880,84
2187598,96
587854,47
6
2188571,02
587326,25
2187914,38
587300,05
XIV
Huyện Quảng Xương
9,05
1
Xã Quảng Trung
40a
1,51
Liền kề khu vực cấm
1
2168371,75
580825,63
2167721,17
580801,38
7
2168334,01
580966,56
2167683,45
580942,27
8
2168227,81
580928,97
2167577,28
580904,69
6
2168275,05
580799,06
2167624,50
580774,82
2
Xã Quảng Trung
41a
4,7
Liền kề khu vực cấm
3
2168909,11
581031,57
2168258,37
581007,26
16
2168983,02
581160,76
2168332,26
581136,41
17
2168998,35
581394,32
2168347,59
581369,90
1
2168859,38
581541,77
2168208,66
581517,31
12
2168825,25
581499,32
2168174,54
581474,87
13
2168891,73
581423,09
2168241,00
581398,66
14
2168917,99
581349,57
2168267,25
581325,16
15
2168875,96
581218,28
2168225,23
581193,91
4
2168799,78
581129,00
2168149,08
581104,66
3
Xã Quảng Nham
43a
2,84
Liền kề khu vực cấm
1
2167836,09
585610,82
2167185,67
585585,13
A
2167927,30
585431,60
2167276,86
585405,97
C
2168069,98
585464,73
2167419,49
585439,09
11
2167984,03
585638,73
2167333,57
585613,04
XV
Huyện Hậu Lộc
28,21
1
Xã Triệu Lộc
32a.2
2,36
Liền kề khu vực cấm
1
2208024,89
580944,35
2207362,42
580920,06
8
2207992,67
580915,41
2207330,21
580891,13
9
2208030,65
580879,52
2207368,17
580855,25
10
2208098,81
580744,19
2207436,31
580719,96
11
2208116,59
580559,14
2207454,09
580534,97
12
2208109,02
580409,32
2207446,52
580385,20
13
2208163,33
580408,71
2207500,82
580384,59
2
Xã Triệu Lộc
33a
1,43
Liền kề khu vực cấm
1
2208502,52
584897,94
2207839,90
584872,47
10
2208588,50
584862,59
2207925,86
584837,13
11
2208638,11
584853,42
2207975,45
584827,96
12
2208694,16
584863,51
2208031,49
584838,05
13
2208640,68
584980,34
2207978,02
584954,84
2
2208517,95
584930,93
2207855,33
584905,45
3
Xã Triệu Lộc
44a.2
12,72
Liền kề khu vực cấm
9
2207733,82
584558,55
2207071,43
584533,18
8
2207676,33
584570,02
2207013,96
584544,65
14
2207601,34
584118,93
2206938,99
584093,69
15
2207429,00
583409,00
2206766,71
583383,98
16
2207440,00
583140,00
2206777,70
583115,06
17
2207393,00
582837,00
2206730,72
582812,15
18
2207301,27
582600,03
2206639,01
582575,25
3
2207284,77
582450,51
2206622,52
582425,77
2
2207342,51
582445,01
2206680,24
582420,27
4
Xã Đồng Lộc
35a.2
11,7
Liền kề khu vực cấm
2
2210189,58
588237,58
2209526,46
588211,11
1
2210044,38
590066,14
2209381,30
590039,12
10
2210006,96
590063,61
2209343,89
590036,59
11
2210028,06
589774,52
2209364,99
589747,59
12
2210076,78
589497,95
2209413,69
589471,10
13
2210091,29
589152,92
2209428,20
589126,17
14
2210122,83
588847,36
2209459,73
588820,70
3
2210131,40
588244,77
2209468,29
588218,29
XVI
Huyện Yên Định
34,39
1
Xã Quý Lộc
5a
18,36
Liền kề khu vực cấm
2
2219630,20
561467,66
2218964,24
561449,22
9
2219639,22
561590,92
2218973,26
561572,44
10
2219642,23
561678,11
2218976,27
561659,61
11
2219642,23
561774,31
2218976,27
561755,78
12
2219636,22
561870,52
2218970,26
561851,96
13
2219591,12
562183,19
2218925,18
562164,53
14
2219561,05
562393,65
2218895,12
562374,93
15
2219527,98
562586,06
2218862,06
562567,28
16
2219482,89
562724,36
2218816,98
562705,54
17
2219446,81
562790,50
2218780,91
562771,66
18
2219398,71
562847,62
2218732,82
562828,76
19
2219323,55
562904,74
2218657,69
562885,87
20
2219171,23
562969,64
2218505,41
562950,75
21
2219064,78
563030,47
2218398,99
563011,56
22
2218993,08
563110,86
2218327,32
563091,93
23
2218901,83
563226,00
2218236,09
563207,03
24
2218826,01
563289,63
2218160,30
563270,64
25
2218745,26
563215,21
2218079,57
563196,24
26
2218983,14
562994,27
2218317,38
562975,37
27
2219269,02
562872,27
2218603,17
562853,41
28
2219403,17
562698,69
2218737,28
562679,88
29
2219430,44
562423,75
2218764,54
562405,02
30
2219559,82
561945,64
2218893,89
561927,05
3
2219563,52
561479,23
2218897,58
561460,78
2
Xã Yên Thọ và xã Yên Trường
6a
7,71
Liền kề khu vực cấm
3
2215709,14
561080,58
2215044,36
561062,25
2
2215696,91
561263,80
2215032,13
561245,42
1
2215244,71
561397,45
2214580,07
561379,03
7
2215168,16
561366,49
2214503,54
561348,08
8
2215216,84
561216,77
2214552,21
561198,40
9
2215412,18
561133,97
2214747,49
561115,63
3
Xã Định Tân
7a
8,32
Liền kề khu vực cấm
3
2212132,76
573107,61
2211469,05
573085,68
1
2212043,42
573877,20
2211379,74
573855,04
7
2211886,70
573812,21
2211223,07
573790,06
5a
2211944,23
573455,10
2211280,58
573433,06
4
2212049,95
573099,48
2211386,27
573077,55
XVII
TP. Sầm Sơn
19,26
1
Phường Quảng Châu
13a
2,51
Liền kề khu vực cấm
2
2187040,70
590676,04
2186384,52
590648,83
6
2187049,65
590824,15
2186393,47
590796,90
7
2186899,70
590867,35
2186243,56
590840,09
3
2186892,34
590682,06
2186236,21
590654,85
2
Phường Quảng Châu
14a
8,73
Liền kề khu vực cấm
1
2187304,50
592378,42
2186648,24
592350,70
10
2187115,30
592419,18
2186459,10
592391,45
11
2187042,55
592009,20
2186386,37
591981,59
12
2187267,55
591967,39
2186611,30
591939,80
3
Phường Quảng Cư
15a
8,02
Liền kề khu vực cấm
6
2188628,67
597402,65
2187972,02
597373,43
13
2188674,21
597598,71
2188017,54
597569,43
14
2188307,84
597691,79
2187651,28
597662,48
7
2188242,49
597487,81
2187585,95
597458,56
Tổng Diện tích
363,42
Quyết định 92/QĐ-TTg năm 2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 92/QĐ-TTg ngày 24/01/2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
1.327
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng