Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 533/QĐ-UBND 2017 đơn giá sản phẩm dịch vụ công ích đô thị Bắc Ninh
Số hiệu:
533/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Bắc Ninh
Người ký:
Nguyễn Tiến Nhường
Ngày ban hành:
09/10/2017
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
533/QĐ-UBND
Bắc
Ninh, ngày 09 tháng 10 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
THÀNH PHỐ BẮC NINH NĂM 2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá ngày
20/6/2012;
Căn cứ các Nghị định của Chính
phủ: Số 130/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ
công ích; số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và
hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về
quản lý dự án đầu tư xây dựng; số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 về quản lý chi
phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
Tài chính: Số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 quy định phương pháp định giá
chung đối với hàng hóa, dịch vụ; số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 về việc hướng
dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
Xây dựng: Số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn quản lý
chi phí dịch vụ công ích đô thị; số 06/2016/TT-BXD về hướng dẫn xác định và quản
lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số
26/2015/TT-BLĐTBXH ngày 14/7/2015 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn
xác định chi phí tiền lương trong giá sản phẩm, dịch vụ công ích sử dụng vốn
ngân sách nhà nước;
Căn cứ các Quyết định của Bộ
Xây dựng: Số 592/QĐ-BXD, số 593/QĐ-BXD, số 594/QĐ-BXD ngày 30/5/2014 về công bố
định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây
xanh đô thị và duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; Quyết định số 1134/QĐ-BXD
ngày 08/10/2015 về việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết
bị thi công xây dựng; các định mức dự toán xây dựng công trình đã được Bộ Xây dựng
ban hành và công bố;
Căn cứ các đơn giá đã được
UBND tỉnh ban hành tại các Quyết định: Số 1155/QĐ-UBND ngày 22/9/2016 về đơn
giá nhân công trong quản lý chí đầu tư xây dựng công trình; số 105/QĐ-UBND, số
106/QĐ-UBND ngày 25/01/2017 về công bố đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng
và lắp đặt thiết bị trên địa bàn tỉnh;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1 . Phê duyệt
đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh năm
2017 theo các phụ lục kèm theo, gồm:
Phụ lục I: Đơn giá dịch
vụ công ích.
Phụ lục II: Đơn giá
xây dựng điện chiếu sáng.
Phụ lục III: Đơn giá lắp
đặt điện chiếu sáng.
Phụ lục IV: Đơn giá sửa
chữa hạ tầng kỹ thuật.
Điều 2. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Các sở, ban,
ngành thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Bắc Ninh; Giám đốc Công ty cổ phần
môi trường và công trình đô thị Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan
căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Nh ư điều 3;
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh: CVP, các P.CVP.
- L ưu: VT, KT - TH, CN&XDCB.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Tiến Nhường
PHỤ LỤC I
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
Mã CV
Tên công việc
Đơn vị tính
Đơn giá đã có
thuế (Số thẩm định)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
1
MT1.01.00
Gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công
1km
342,999
2
MT1.02.01
Quét, gom rác bằng thủ công - Quét đường
10.000m2
714,581
3
MT1.02.02
Quét, gom rác bằng thủ công - Quét hè (trừ vỉa
hè có dân)
10.000m2
514,498
4
MT1.03.00
Duy trì giải phân cách bằng thủ công
1km
228,666
5
MT1.04.00
Tua vỉa hè, TDPT ở gốc cây, CĐ, miệng cống hàm
ếch
1km
228,666
6
MT1.05.00
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm bằng thủ công
1km
371,582
7
MT1.06.00
Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết
rác tập trung lên xe gom rác bằng thủ công
1 tấn rác sinh
hoạt
235,391
8
MT2.07.00
Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết
rác tập trung bằng cơ giới lên xe ép rác
1 tấn rác
34,309
9
MT1.07.00
Xúc dọn phế thải XD, đất vỉa bằng thủ công
1 tấn phế thải
XD
151,323
10
MT2.08.00
Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập
kết tập trung bằng cơ giới (BS 2017)
1 tấn phế thải
XD
28,856
11
MT2.01.01
Thu gom RSH từ xe đẩy tại các điểm TK VC về
bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn
1 tấn rác
221,903
12
MT2.01.02
Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập
kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe <
10 tấn
1 tấn rác
194,411
13
MT2.01.03
Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập
kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe > = 10 tấn
1 tấn rác
160,182
14
MT2.02.01
Thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển
đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác
theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn
1 tấn rác
452,886
15
MT2.02.02
Thu gom rác thải sinh hoạt từ thùng rác vận
chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom
rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10
tấn
1 tấn rác
382,262
16
MT2.06.02
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển
về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS
1,18) xe 2T
1 tấn phế thải
XD
355,178
17
MT2.06.03
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển
về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS
1,18) xe 4T
1 tấn phế thải
XD
385,598
18
MT2.09.01
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải
với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly
vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn
1 tấn phế thải
XD
74,629
19
MT2.09.02
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải
với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly
vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn
1 tấn phế thải
XD
57,865
20
MT2.10.02
Vớt rác trên mặt hồ Công viên Nguyên Phi Ỷ Lan
bằng ghe
10.000m2
(DT mặt nước)
1,317,242
21
MT2.10.02
Vớt rác trên mặt đồng hồ công cộng bằng ghe
10.000m2
(DT mặt nước)
1,317,242
22
MT2.10.02
Vớt rác trên mặt hồ Đài tưởng niệm các anh
hùng liệt sĩ bằng ghe
10.000m2
(DT mặt nước)
1,317,242
23
MT2.10.02
Vớt rác trên mặt hồ công viên Nguyễn Văn Cừ bằng
ghe
10.000m2
(DT mặt nước)
1,317,242
24
MT2.10.02
Vớt rác trên mặt hồ công viên Hoàng Quốc Việt
bằng ghe
10.000m2
(DT mặt nước)
1,317,242
25
MT3.04.00
Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn
lấp với công suất bãi < 500 tấn/ngày
1 tấn rác
21,727
26
MT5.02.01
Tưới rửa đường, ô tô tưới nước < 10m3
1km
251,098
27
MT5.02.02
Tưới rửa đường, ô tô tưới nước > = 10m3
1km
255,765
28
MT5.02.02
Rửa chân điểm cẩu gắp rác (BS 2017), ô tô tưới
nước > = 10m3 (Quy đổi số m3 nước trên km)
1km
255,765
29
CS.6.01.50
Duy trì trạm 2 CĐ bằng đồng hồ hẹn giờ
1 trạm/ngày
83,151
30
CS.6.01.70
QL, KT trạm BT đèn CC
1 trạm/ngày
97,825
31
CX1.01.20
Tưới nước thảm cỏ TC = thủ công
100m2/lần
47,563
32
CX1.01.31
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
100m2/lần
71,221
33
CX1.01.32
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
100m2/lần
72,017
34
CX1.02.11
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
100m2/lần
57,226
35
cx 1.03.01
Xén lề cỏ
100m2/lần
87,039
36
CX1.04.01
Làm cỏ tạp
100m2/lần
87,039
37
CX1.05.01
Trồng dặm cỏ
1m2/lần
77,179
38
CX1.06.01
Phun thuốc trừ sâu cỏ
100m2/lần
28,399
39
CX1.07.01
Bón phân thảm cỏ
100m2/lần
40,152
40
CX2.01.21
Tưới nước BH, BC bằng thủ công
100m2/lần
57,188
41
CX2.01.31
Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 5m3
100m2/lần
71,927
42
CX2.01.32
Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 8m3
100m2/lần
72,574
43
CX2.02.01
Thay hoa bồn hoa
100m2/lần
11,270,387
44
CX2.03.01
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
100m2/lần
56,252
45
CX2.05.01
Duy trì cây bồn cảnh
100m2/năm
6,540,967
46
CX2.06.01
Duy trì cây hàng rào, đường viên
100m2/năm
3,556,423
47
CX2.07.01
Trồng dặm cây hàng rào, đường viên
1m2 trồng dặm/lần
26,901
48
CX2.08.21
Tưới nước cây cảnh bằng thủ công
100 cây/lần
53,338
49
CX2.08.31
Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 5m3
100 cây/lần
71,221
50
CX2.08.32
Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 8m3
100 cây/lần
64,682
51
CX2.09.01
Duy trì cây cảnh (BS năm 2017)
100 cây/năm
13,863,479
52
CX2.10.01
Trồng dặm cây cảnh (Cau, Vạn tuế, dâm bụt,
ngâu...BS năm 2017)
100 cây
47,860,494
53
CX2.16.01
Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017)- chậu nhựa
100 chậu/lần
6,689,032
54
CX2.16.01
Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017) - chậu xi măng
100 chậu/lần
101,121,032
55
CX2.12.21
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công
100 chậu/lần
39,089
56
CX2.12.31
Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn
5m3
100 chậu/lần
46,800
57
CX2.12.32
Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn
8m3
100 chậu/lần
51,936
58
CX2.14.01
Duy trì cây cảnh trồng chậu
100 chậu/năm
8,648,995
59
CX2.17.01
Duy trì cây leo (BS năm 2017)
10 cây/lần
31,745
60
CX3.01.01
Duy trì cây bóng mát mới trồng
1 cây/năm
542,064
61
CX3.03.01
Duy trì cây bóng mát loại 1
1 cây/năm
125,639
62
CX3.04.01
Duy trì cây bóng mát loại 2
1 cây/năm
858,025
63
CX3.05.01
Duy trì cây bóng mát loại 3
1 cây/năm
1,705,972
64
CX3.11.01
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
1 cây
9,081
65
CX3.11.02
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
1 cây
16,958
66
CX3.11.03
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
1 cây
37,441
67
CX3.06.01
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 1 (BS năm
2017)
1 cây
95,087
68
CX3.06.02
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 2 (BS năm
2017)
1 cây
404,731
69
CX3.06.03
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 3 (BS năm
2017)
1 cây
645,889
70
CX3.09.01
Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 1 (BS năm 2017)
1 cây
961,711
71
CX3.09.02
Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 2 (BS năm 2017)
1 cây
2,444,443
72
CX3.10.01
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (BS năm 2017)
1 cây
992,232
73
CX3.10.02
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (BS năm 2017)
1 cây
4,344,741
74
CX3.10.03
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 (BS năm 2017)
1 cây
7,424,060
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
Mã CV
Tên công việc
Đơn vị tính
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
1
AB. 11422
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1 m, sâu > 1 m, đất C2
m3
359,877
2
AF. 11232
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
m3
1,304,694
3
AF.81121
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
100m2
17,902,139
4
AB.13111
Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
m3
127,551
5
AB. 11422
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1m, sâu > 1m, đất C2
m3
359,877
6
AF.11232
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
m3
1,304,694
7
AF.81121
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
100m2
17,902,139
8
AB.13111
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
m3
127,551
9
AB. 11422
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1 m,sâu > 1 m, đất C2
m3
359,877
10
AF.11232
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
m3
1,304,694
11
AF.81121
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
100m2
17,902,139
12
AB.13111
Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
m3
127,551
13
AB.11612
Đào đất đặt đường cáp có mở mái taluy, thủ
công, đất C2
m3
327,800
14
AB.11613
Đào đất đặt đường cáp qua đường tính bằng đất
cấp 3, có mở mái taluy, thủ công
m3
578,616
15
7.2411
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống cỏ đường kính
<= 50mm
100m
3,478,072
16
7.2204
Lấp đặt ống thép bảo vệ cáp, ống có đường kính
D <= 100mm
100m
12,918,652
17
07.2102
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông
100m2
1,210,558
18
AB.65110
Đắp đất bằng đâm cọc, độ chặt Y/C K = 0,85
100m3
3,490,343
19
SA.42220
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt
= 6cm
100m
678,410
20
AD.23214
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt thô, mặt đường
đã lèn ép 6cm
100m2
16,813,043
21
AD.23234
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường
đã lèn ép 6cm
100m2
19,419,513
PHỤ LỤC III
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
Mã CV
Tên công việc
Đơn vị tính
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
1
CS.1.01.11
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 8m
1 cột
3,473,005
2
CS.1.01.11
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 10m
1 cột
4,464,397
3
CS.1.01.12
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 12m
1 cột
6,697,787
4
CS.1.01.21
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều
cao cột 8m
1 cột
3,149,647
5
CS.1.01.21
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao
cột 10m
1 cột
4,141,038
6
CS.1.01.22
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều
cao cột 12m
1 cột
6,592,656
7
CS.1.01.13
Lắp dựng cột đèn băng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 8m
1 cột
5,159,699
8
CS.1.01.14
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 9m
1 cột
6,250,511
9
CS.1.01.14
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 10m
1 cột
7,613,797
10
CS.1.01.15
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 11m
1 cột
8,521,310
11
CS.1.01.15
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 12m
1 cột
1,397,203
12
CS.1.01.23
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 8m
1 cột
5,176,994
13
CS. 1.01.24
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 9m
1 cột
5,848,645
14
CS.1.01.24
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 10m
1 cột
7,211,931
15
CS.1.01.25
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 11m
1 cột
8,197,951
16
CS.1.01.25
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 12m
1 cột
1,073,845
17
CS.1.01.31
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột
<= 10m
1 cột
57,514
18
CS.1.01.32
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột>
10m
1 cột
57,514
19
CS.1.01.33
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột <= 8m
1 cột
57,514
20
CS.1.01.34
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột <= 10m
1 cột
57,514
21
CS.1.01.35
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột > 10m
1 cột
57,514
22
CS.1.02.11
Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột <=
10,5m
1 chiếc
1,654,221
23
CS.1.02.12
Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột > 10,5m
1 chiếc
1,713,059
24
CS. 1.02.20
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ
thế có sẵn)
1 chiếc
1,731,365
25
CS.1.03.11
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 2,8m
1 cần đèn
2,081,161
26
CS.1.03.12
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,2m
1 cần đèn
2,183,213
27
CS.1.03.13
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,6m
1 cần đèn
2,281,030
28
CS.1.03.21
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <=
2,8m
1 cần đèn
2,031,465
29
CS.1.03.22
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <=
3,2m
1 cần đèn
1,223,736
30
CS.1.03.31
Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn
<= l,5m
1 cần đèn
479,209
31
CS.1.03.32
Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn
<= 2,0m
1 cần đèn
479,209
32
CS.1.04.11
Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao <= 12m
1 chóa
2,903,209
33
CS. 1.04.11
Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao <= 12m
1 chóa
405,233
34
CS. 1.04.11
Lắp chóa đèn cao áp 250w ở độ cao <= 12m
1 chóa
405,233
35
CS.1.04.12
Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao > 12m
1 chóa
3,007,285
36
CS.1.04.12
Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao > 12m
1 chóa
3,133,824
37
CS.1.04.12
Lắp chóa đèn cao áp 250W ở độ cao > 12m
1 chóa
3,227,557
38
CS.1.05.10
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
1 bộ
365,889
39
CS.1.05.20
Lắp xà dọc
1 bộ
723,730
40
CS.1.05.31
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <= 1m
1 bộ
314,296
41
CS.1.05.32
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà > 1m
1 bộ
344,454
42
CS.1.05.41
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà <= 1m
1 bộ
241,268
43
CS.1.05.42
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà > 1m
1 bộ
301,585
44
CS.1.06.10
Làm tiếp địa cho cột điện
1 bộ
735,988
45
CS.1.06.20
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm
1 bộ
3,726,142
46
CS.1.06.30
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo
1 bộ
4,126,895
47
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x4+1x2,5 )mm2
100m
5,993,480
48
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x6+1x4)mm2
100m
7,937,240
49
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 10+1x6)mm2
100m
10,258,471
50
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 16+1x1 0)mm2
100m
11,607,700
51
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x2 5+1X16)mm2
100m
26,050,342
52
CS.2.01.12
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x3 5+1x1 6)mm2
100m
36,224,202
53
CS.2.01.12
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x50+1x25)mm2
100m
49,292,756
54
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4xl6mm2
100m
4,637,944
55
CS.2.01.11
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4x25mm2
100m
6,164,406
56
CS.2.01.12
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4x35mm2
100m
9,573,298
57
CS.2.02.10
Làm đầu cáp khô
1 đầu cáp
123,680
58
CS.2.02.20
Lắp cầu chì đuôi cá
1 cầu chì
130,786
59
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x4+1x2,5)mm2
100m
6,478,877
60
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x6+1x4)mm2
100m
8,428,325
61
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x10+1x6)mm2
100m
12,227,042
62
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x16+1x10)mm2
100m
18,031,852
63
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x25+1x16)mm2
100m
27,005,105
64
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x35+1x16)mm2
100m
35,129,910
65
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x50+1x25)mm2
100m
48,501,110
66
CS.2.03.10
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x70+1x35)mm2
100m
68,308,508
67
CS.2.04.10
Luồn cáp cửa cột
1 đầu cáp
69,860
68
CS.2.05.10
Đánh số cột bê tông ly tâm
10 cột
496,802
69
CS.2.05.20
Đánh số cột thép
10 cột
446,399
70
CS.2.06.20
Lắp cửa cột
1 cửa
122,962
71
CS.2.06.10
Lắp bảng điện cửa cột
1 bảng
288,943
72
CS.2.07.10
Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc
2x2,5mm2
100m
4,387,152
73
CS.2.07.10
Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Al/Pvc
2x2,5mm2
100m
3,562,823
74
CS.2.07.20
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc
2x2,5mm2
100m
2,450,533
75
CS.2.08.10
Lắp giá đỡ tủ
1 giá đỡ
1,437,687
76
CS.2.08.21
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều
cao lắp đặt <2m
1 tủ
18,490,584
77
CS.2.08.22
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều
cao lắp đặt > = 2m
1 tủ
18,877,907
78
CS.3.01.11
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công
1 cột
17,175,719
79
CS.3.01.12
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới
1 cột
17,037,372
80
CS.3.02.10
Lắp đặt đèn lông
1 bộ
471,444
81
CS.3.03.11
Lắp đặt đèn cầu
1 bộ
1,058,773
82
CS.3.03.12
Lắp đặt đèn nấm
1 bộ
380,968
83
CS.3.03.13
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
1 bộ
180,951
84
CS.4.01.11
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
100 bóng
3,270,904
85
CS.4.01.12
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã tư
100 bóng
5,311,515
86
CS.4.01.21
Lắp đèn dây rắn ngang đường
10m
688,909
87
CS.4.01.22
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã tư
10m
1,033,363
88
CS.4.02.11
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H
< 3m
100 bóng
3,444,544
89
CS.4.02.12
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H
> = 3m
100 bóng
4,865,230
90
CS.4.02.21
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H
<3m
10m
495,247
91
CS.4.02.22
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H
> = 3m
10m
779,384
92
CS.4.03.11
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H <3m
100 bóng
1,442,871
93
CS.4.03.12
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H > = 3m
100 bóng
2,282,572
94
CS.4.04.11
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
100 bóng
2,755,635
95
CS.4.04.12
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
> = 3m
100 bóng
3,892,184
96
CS.4.04.21
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
10m
592,078
97
CS.4.04.22
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
> = 3m
10m
973,046
98
CS.4.04.31
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
10m
1,292,079
99
CS.4.04.32
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H >
= 3m
10m
1,980,987
100
CS.4.05.11
Lắp đèn pha trên cạn, H <3m
1 bộ
599,784
101
CS.4.05.12
Lắp đèn pha trên cạn, H > = 3m
1 bộ
749,900
102
CS.4.05.20
Lắp đèn pha dưới nước
1 bộ
542,853
103
CS.4.06.11
Lắp khung kích thước 1mx2m, H <3m
1 bộ
762,236
104
CS.4.06.12
Lắp khung kích thước 1mx2m, H > = 3m
1 bộ
1,067,958
105
CS.4.06.21
Lắp khung kích thước > 1mx2m, H <3m
1 bộ
942,423
106
CS.4.06.22
Lắp khung kích thước > 1mx2m, H > = 3m
1 bộ
1,293,001
107
CS.4.07.11
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh
1 bộ
301,585
108
CS.4.07.12
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy > = 4 kênh
1 bộ
452,377
109
CS.5.01.10
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công
20 bóng
1,022,217
110
CS.5.03.60
Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 70W bằng
thủ công
1 bộ
1,184,238
111
CS.5.03.20
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 70W bằng
thủ công
1 bộ
1,005,732
112
CS.5.03.20
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ
công
1 bộ
1,005,732
113
CS.5.01.2B
Thay bóng cao áp 70W bằng thủ công
20 bóng
6,297,717
114
CS.5.03.31
Thay chấn lưu 70W. chiều cao cột <10m
1 bộ
912,458
115
CS.5.03.31
Thay bộ mồi 70W. chiều cao cột <10m
1 bộ
646,994
116
CS.5.03.20
Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 70W bằng
thủ công, H <10m
1 bộ
903,863
117
CS.5.03.60
Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 150W bằng
thủ công
1 bộ
1,171,182
118
CS.5.03.20
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 150W bằng
thủ công
1 bộ
962,214
119
CS.5.03.20
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ
công
1 bộ
692,398
120
CS.5.01.2B
Thay bóng cao áp 150W bằng thủ công
20 bóng
6,471,796
121
CS.5.03.31
Thay chấn lưu 150W. chiều cao cột <10m
1 bộ
916,810
122
CS.5.03.31
Thay bộ mồi 150W. chiều cao cột <10m
1 bộ
646,994
123
CS.5.03.20
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 150W bằng
thủ công, H <10m
1 bộ
877,751
124
CS.5.03.13
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 250W bằng
cơ giới chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,542,936
125
CS.5.03.13
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 250W bằng cơ
giới, chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,116,452
126
CS.5.01.22A
Thay bóng cao áp 250W bằng máy, H <18m
20 bóng
8,542,038
127
CS.5.03.33
Thay chấn lưu 250W, H <18m
1 bộ
1,155,827
128
CS.5.03.33
Thay bộ mồi 250W, H <18m
1 bộ
859,899
129
CS.5.03.13
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 250W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,310,510
130
CS.5.03.13
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 400W bằng
cơ giới chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,708,306
131
CS.5.03.13
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 400W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,577,750
132
CS.5.03.13
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ
giới, chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,168,674
133
CS.5.01.22A
Thay bóng cao áp 400W bằng máy, H <18m
20 bóng
9,586,484
134
CS.5.03.33
Thay chấn lưu 400W, H <18m
1 bộ
1,268,975
135
CS.5.03.33
Thay bộ mồi 400W, H <18m
1 bộ
859,899
136
CS.5.03.13
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 400W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
1 bộ
1,423,658
137
CS.5.03.14
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 1000W bằng
cơ giới chiều cao cột < 24m
1 bộ
5,339,950
138
CS.5.03.14
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 1000W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 24m
1 bộ
4,974,393
139
CS.5.03.14
Thay chấn lưu và bóng đồng bộ 1000W bằng máy,
18m<= H<24m
1 bộ
4,974,393
140
CS.5.01.22A
Thay bóng cao áp 1000w bằng máy, H <18m
20 bóng
35,349,588
141
CS.5.03.34
Thay chấn lưu 1000W, H <24m
1 bộ
3,365,399
142
CS.5.03.34
Thay bộ mồi 1000W, H <24m
1 bộ
1,206,869
143
CS.5.03.14
Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 1000W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 24m
1 bộ
3,767,147
144
CS.5.01.3A
Thay bóng đèn ống bằng máy
20 bóng
3,067,907
145
CS.5.01.3B
Thay bóng đèn ống bằng thủ công
20 bóng
2,025,499
146
CS.5.02.20
Thay chóa đèn cao áp 70W bằng thủ công, H
<10m
10 chóa
33,013,327
147
CS.5.02.20
Thay chóa đèn cao áp 150W bằng thủ công, H
<10m
10 chóa
34,365,756
148
CS.5.02.11
Thay chóa đèn cao áp 150W bằng máy, H <12m
10 chóa
36,274,804
149
CS.5.02.20
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng thủ công, H
<10m
10 chóa
35,477,148
150
CS.5.02.11
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, H <12m
10 chóa
37,386,197
151
CS.5.02.12
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, 12m<=
H<18m
10 chóa
37,040,462
152
CS.5.02.12
Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 12m<=
H<18m
10 chóa
53,545,590
153
CS.5.02.13
Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 18m<=
H<24m
10 chóa
54,665,273
154
CS.5.02.12
Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 12m<=
H<18m
10 chóa
97,899,900
155
CS.5.02.13
Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 18m<=
H<24m
10 chóa
99,019,583
156
CS.5.02.20
Thay chóa đèn led 50W bằng thủ công, H <10m
10 chóa
58,338,627
157
CS.5.02.20
Thay chóa đèn led 75W bằng thủ công, H <10m
10 chóa
62,472,912
158
CS.5.02.11
Thay chóa đèn led 100W bằng máy, H <12m
10 chóa
70,699,135
159
CS.5.02.11
Thay chóa đèn led 125W bằng máy, H <12m
10 chóa
76,884,027
160
CS.5.02.11
Thay chóa đèn led 150W bằng máy, H <12m
10 chóa
95,256,764
161
CS.5.03.31
Thay bộ nguồn cho đèn led 50W
1 bộ
760,143
162
CS.5.03.31
Thay bộ nguồn cho đèn led 75W
1 bộ
912,458
163
CS.5.03.33
Thay bộ nguồn cho đèn led 100W
1 bộ
1,125,363
164
CS.5.03.33
Thay bộ nguồn cho đèn led 125W
1 bộ
1,338,605
165
CS.5.03.33
Thay bộ nguồn cho đèn led 150W
1 bộ
1,521,384
166
CS.5.10.11A
Thay cột đèn, cột BT ly tâm 8m
1 cột
9,836,129
167
CS.5.10.11A
Thay cột đèn, cột BT ly tâm 10m
1 cột
10,827,521
168
CS.5.10.11B
Thay cột đèn, cột BT chữ H6m
1 cột
8,960,984
169
CS.5.10.11B
Thay cột đèn, cột BT chữ H8m
1 cột
9,426,217
170
CS.5.10.12
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 8m
1 cột
11,489,290
171
CS.5.10.12
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 9m
1 cột
12,160,941
172
CS.5.10.12
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 10m
1 cột
13,524,227
173
CS.5.10.12
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 11m
1 cột
14,292,019
174
CS.5.10.12
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 12m
1 cột
7,167,913
175
CS.5.04.70
Thay bộ xà dài 0,6m, 0,4m, 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
1 bộ
707,354
176
CS.5.05.11
Thay cần đèn cao áp chữ L
1 bộ
2,155,770
177
CS.5.05.12
Thay cần đèn cao áp chữ S
1 bộ
2,836,316
178
CS.5.05.21
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công
1 bộ
1,854,839
179
CS.5.05.22
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công
1 bộ
2,795,601
180
CS.5.05.13
Thay chụp liền cần
1 bộ
2,643,789
181
CS.5.01.10
Thay bóng đèn compact 20W
20 bóng
2,262,066
182
CS.5.01.10
Thay bóng đèn led 9W bằng thủ công
20 bóng
3,361,785
183
CS.5.14.20
Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
1 quả
1,009,759
184
CS.5.14.2A
Thay đĩa cầu liền đui bằng thủ công ( mã vận dụng)
bộ
484,575
185
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11 -4
1 cột
18,613,518
186
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-4
1 cột
15,107,822
187
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11-2
1 cột
17,667,943
188
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-2
1 cột
14,162,246
189
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn ALEQUYN 3,5, tay ALEQUYN
2 nhánh
1 cột
11,318,209
190
CS.5.10.12
Thay cột đèn sân vườn Banian
1 cột
11,647,211
191
CS.5.14.21
Thay quả cầu nhựa bằng thủ công
quả
1,009,759
192
CS.5.14.21
Thay quả cầu hoa sen
quả
1,508,136
193
CS.5.14.20
Thay đèn nón
1 quả
2,603,690
194
CS.5.05.11
Thay chùm đèn CH11 -2
1 bộ
3,739,852
195
CS.5.05.11
Thay chùm đèn CH11 -4
1 bộ
4,685,427
196
CS.5.05.11
Thay chùm đèn ALEQUYN 2 nhánh
1 bộ
2,600,531
197
CS.5.11.10
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5 m)
1 cột
1,868,133
198
CS.5.11.20
Sơn chụp, sơn cần đèn
1 cột
1,097,562
199
CS.5.11.30
Sơn cột đèn chùm bằng máy
1 cột
1,347,609
200
CS.5.11.40
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công
1 cột
1,227,984
201
CS.5.11.50
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng
thủ công
1 cột
920,960
202
CS.5.11.60
Sơn tủ điện cả giá đỡ
1 cột
724,268
203
CS.5.13.11
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H
<10m
1 bộ
219,396
204
CS.5.13.12
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 10m
<= H <12m
1 bộ
230,515
205
CS.5.13.13
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 12m
<= H <18m
1 bộ
298,760
206
CS.5.13.14
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 18m
<= H <24m
1 bộ
373,125
207
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x35+1x16)mm2
40m
15,431,148
208
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x25+1x16)mm2
40m
12,248,805
209
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x16+
1x10)mm2
40m
6,471,748
210
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x10+1x6)mm2
40m
5,932,057
211
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x6+1x4)mm2
40m
5,003,564
212
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x4+1x2,5)mm2
40m
4,226,061
213
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x35mm2
40m
4,945,889
214
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x25mm2
40m
4,283,952
215
CS.5.07.2B
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x16mm2
40m
3,673,367
216
CS.5.07.31
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
40m
24,448,911
217
CS.5.07.31
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
(3x25+1x16)mm2
40m
21,198,989
218
CS.5.07.31
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
40m
17,609,688
219
CS.5.07.31
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
40m
15,287,764
220
CS.5.07.31
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
40m
13,768,278
221
CS.5.07.32
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
40m
26,861,591
222
CS.5.07.32
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
40m
23,611,669
223
CS.5.07.32
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
40m
20,022,368
224
CS.5.07.32
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
40m
17,700,444
225
CS.5.07.32
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
40m
16,180,957
226
CS.5.07.33
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
40m
30,480,610
227
CS.5.07.33
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa,
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
40m
27,230,688
228
CS.5.07.33
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
40m
23,641,387
229
CS.5.07.33
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
40m
21,319,463
230
CS.5.07.33
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
40m
19,799,976
231
CS.5.07.34
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
40m
30,480,610
232
CS.5.07.34
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
40m
27,230,688
233
CS.5.07.34
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
40m
23,641,387
234
CS.5.07.34
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
40m
21,319,463
235
CS.5.07.34
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
40m
19,799,976
236
CS.5.09.11
Nối cáp ngầm trên nền đất hè, đường
1 mối nối
2,214,669
237
CS.5.09.12
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
1 mối nối
2,516,254
238
CS.5.09.13
Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa
1 mối nối
2,667,047
239
CS.5.09.14
Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan
1 mối nối
2,817,839
240
CS.5.07.1C
Thay dây lên đèn loại Cu/Pvc 2x2,5mm2
40m
3,183,099
241
CS.5.07.1C
Thay dây lên đèn loại Al/Pvc 2x2,5mm2
40m
2,853,368
242
BA. 19303
Lắp đặt các automat 3 pha 100A
cái
1,023,616
243
BA. 19303
Lắp đặt các automat 3 pha 75A
cái
1,023,616
244
BA. 19303
Lắp đặt các automat 3 pha 60A
cái
1,023,616
245
BA.19302
Lắp đặt các automat 3 pha 50A
cái
999,056
246
BA.19302
Lắp đặt các automat 3 pha 40A
cái
999,056
247
BA.19302
Lắp đặt các automat 3 pha 35A
cái
999,056
248
BA.19303
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 100A
cái
2,886,463
249
BA.19303
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 75 A
cái
1,864,974
250
BA.19303
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 65A
cái
1,655,753
251
BA.19302
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 50A
cái
1,438,588
252
BA.19302
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 40A
cái
1,221,082
253
BA.19302
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 32A
cái
1,047,076
254
BA.19104
Lắp đặt đồng hồ Rơ le
cái
1,268,328
255
CS.5.03.80
Thay thế bộ nguồn 220/12V
cái
1,245,230
256
CS.5.03.31
Thay chíp led 50W
cái
882,982
257
CS.5.03.31
Thay chíp led 60W
cái
969,497
258
CS.5.03.33
Thay chíp led 3W
cái
602,776
259
CS.5.03.31
Lắp bộ chống sét cho đèn led, H <10m
cái
889,161
260
CS.5.03.33
Lắp bộ chống sét cho đèn led, 12m<=
H<18m
cái
1,063,779
PHỤ LỤC IV
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA HẠ TẦNG KỸ THUẬT
(Áp dụng cho công tác sửa chữa hạ tầng đô thị)
(Kèm theo Quyết định số 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
Mã CV
Tên công việc
Đơn vị tính
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
1
AA.21321
Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công (gạch lá dừa,
gạch bổ, gạch lá nem, gạch ceramic...)
M2
17,383
2
AA.21323
Phá dỡ nền gạch chỉ, thủ công (gạch chỉ đặc)
m2
14,900
3
AA.21322
Phá dỡ nền gạch xi măng, thủ công (gạch block
các loại, gạch bê tông....)
m2
19,867
4
SA.11121
Phá dỡ móng xây gạch (phá dỡ bồn cây, bồn
hoa...)
m3
513,116
5
AA.22111
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn (thành
hố ga, tấm đa hố ga..)
m3
531,174
6
AA.22112
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn
(đan rãnh, nền vỉa hè đường dạo, bó vỉa hè...)
m3
346,803
7
AA.22212
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, máy khoan
(phá dỡ nền vỉa hè, đường dạo....)
m3
662,880
8
AA.22211
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan
(thành hố ga, tấm đa hố ga..)
m3
907,019
9
SA. 11224
Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng
m3
513,116
10
SA. 11222
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
m3
76,967
11
SA. 11221
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ
m3
66,705
12
AA.21441
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphalt, thủ
công
m3
558,749
13
AA.21451
Phá dỡ kết cấu mặt đường, mặt vỉa hè bê tông
xi măng, thủ công
m3
874,132
14
SA.11912
Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa
chiều dày > 10cm
m2
56,443
15
SA.11911
Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa
chiều dày <= 10cm
m2
25,656
16
AA.22221
Tháo dỡ kết cấu bằng đá (bó vỉa hè, nền đường)
m3
586,706
17
AA.22121
Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn (bó bồn cây, bồn
hoa)
m3
185,544
18
AA.21111
Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công
m3
335,249
19
AB.25111
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C1 (đào phế thải, đất thải trên mặt vỉa hè, đường...)
100m3
1,994,206
20
AB.25112
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C2 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
100m3
2,465,647
21
AB.25113
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C3 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
100m3
3,204,970
22
AB.25114
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C4 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
100m3
3,588,088
23
AB.11312
Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu
<= 1m, đất C2 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)
m3
186,772
24
AB.11313
Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu
<= 1m, đất C3 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)
m3
282,435
25
AB.11721
Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C1 (đào nền vỉa
hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
m3
81,997
26
AB. 11722
Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C2 (đào nền vỉa
hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
m3
122,996
27
AB. 11723
Đào nền đường làm mới, thủ công đất C3 (đào nền
vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
m3
198,160
28
AB.41411
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô
5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C1
(vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
1,540,984
29
AB.41412
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô
5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C2
(vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
1,844,742
30
AB.41413
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T
tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh,ô tô tự đổ, phạm vi =
1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
2,219,238
31
AB.42311
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 7km, đất
C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
4,272,033
32
AB.42312
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
5,184,695
33
AB.42313
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, đất C3 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
100m3
5,650,735
34
AB.65120
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
100m3
3,913,144
35
AB.65130
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
100m3
4,506,313
36
AB.66142
Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
100m3
15,049,039
37
AB.66143
Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
100m3
15,136,117
38
AE.21113
Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm,
dày <= 33cm, vữa XM M50 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)
m3
1,332,904
39
AE.21114
Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm,
dày <= 33cm, vữa XM M75 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)
m3
1,370,660
40
AE.22112
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M25
m3
1,610,416
41
AE.22113
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M50
m3
1,647,808
42
AE.22114
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M75
m3
1,679,699
43
AE.22212
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt đặc
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M25
m3
1,404,272
44
AE.22213
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m vữa XM M50
m3
1,450,755
45
AE.22214
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75
m3
1,490,399
46
AK.21123
Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn
M50
m2
79,954
47
AK.21124
Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5 cm, vữa XM cát
mịn M75
m2
82,391
48
SB.21122
Bê tông lót móng M150 (đổ móng bồn cây, móng
bó vỉa....)
m3
1,628,952
49
AF.11312
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
M150, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)
m3
1,300,016
50
AF.11313
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, M200, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)
m3
1,381,590
51
AF.11314
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
M250, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè...)
m3
1,465,871
52
SB.54664
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại...)
m2
232,984
53
SB.54664
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại..., chỉ
tính NC)
m2
65,193
54
SB.54630
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá
dừa kích thước 10x20cm
m2
171,310
55
SB.54644
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá
dừa kích thước 20x20cm
m2
154,774
56
SB.54624
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng, gạch gốm kích thước 40x40cm (Lát gạch Terrazo KT 40x40cm)
m2
1,067,647
57
SB.54210
Lát gạch thẻ - kích thước 5x10x20cm (ốp gạch
bó bồn cây, bồn hoa...)
m2
176,856
58
SB.54730
Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh
Hóa - kích thước 40x40x4cm
m2
702,245
59
SB.54722
Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh
Hóa - kích thước 30x30x4cm
m2
577,973
60
SB.92810
Bốc xếp gạch rỗng đất nung các loại lên xe, xuống
xe(bốc xếp gạch tại kho, bãi chủ đầu tư..)
1000 viên
113,885
61
AB.41414
Vận chuyển vật liệu lát, ô tô 5T tự đổ, phạm
vi <= 1000m, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, vật liệu lát
các loại từ kho của chủ đầu tư)
100m3
2,357,941
62
AB.42314
Vận chuyển gạch tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, đá, vật liệu lát các loại
từ kho của chủ đầu tư)
100m3
6,408,050
63
AK.57210
Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn
20x20cm
m
201,655
64
AK.57110
Bó bồn cây, bồn hoa bó vỉa đá kt 15x18x80cm
m
504,699
65
AK.57110
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn
18x22x100cm
m
373,555
66
AK.57110
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá xanh KT
18x22x100cm
m
105,291
67
AK.57120
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn,
đá xanh KT 18x33x100cm
m
128,399
68
AK.57120
Bó vỉa hè, đường bằng đá xanh bó vỉa thẳng
23x26x100cm
m
553,116
69
AB.11412
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C2
m3
271,047
70
AB.11413
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C3
m3
432,764
71
AB.11414
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C4
m3
706,088
72
AF.14133
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4
m3
1,907,452
73
AF.14132
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4
m3
1,831,004
74
AF.14134
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4
m3
1,990,052
Quyết định 533/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
3.499
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng