STT
|
Mã
số TTHC
|
Lĩnh
vực/Tên thủ tục hành chính
|
I
|
Ngành Tư pháp (44
TTHC)
|
I.1
|
Lĩnh vực: Bồi
thường Nhà nước (01 TTHC)
|
01
|
2.002165.000.00.00.H34
|
Giải quyết yêu cầu
bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
I.2
|
Lĩnh vực: Chứng
thực (05 TTHC)
|
01
|
2.001035.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và
nhà ở
|
02
|
2.001019.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
di chúc
|
03
|
2.001016.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
văn bản từ chối nhận di sản
|
04
|
2.001406.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất,
nhà ở
|
05
|
2.001009.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
I.3
|
Lĩnh vực: Hộ tịch
(22 TTHC)
|
01
|
1.001193.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai sinh
|
02
|
1.000894.000.00.00.H34
|
Đăng ký kết hôn
|
03
|
1.001022.000.00.00.H34
|
Đăng ký nhận cha,
mẹ, con
|
04
|
1.000689.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai sinh
kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
05
|
1.000656.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai tử
|
06
|
1.003583.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai sinh
lưu động
|
07
|
1.000593.000.00.00.H34
|
Đăng ký kết hôn lưu
động
|
08
|
1.000419.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai tử lưu
động
|
09
|
1.000110.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai sinh
có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
10
|
1.000094.000.00.00.H34
|
Đăng ký kết hôn có
yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
11
|
1.000080.000.00.00.H34
|
Đăng ký nhận cha,
mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
12
|
1.004827.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai tử có
yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
13
|
1.004837.000.00.00.H34
|
Đăng ký giám hộ
|
14
|
1.004845.000.00.00.H34
|
Đăng ký chấm dứt
giám hộ
|
15
|
1.004859.000.00.00.H34
|
Thay đổi, cải
chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
16
|
1.004873.000.00.00.H34
|
Cấp Giấy xác nhận
tình trạng hôn nhân
|
17
|
1.004884.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại khai
sinh
|
18
|
1.004772.000.00.00.H34
|
Đăng ký khai sinh
cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
19
|
1.004746.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại kết hôn
|
20
|
1.005461.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại khai tử
|
21
|
2.000986.000.00.00.H34
|
Liên thông thủ tục
hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế
cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
22
|
2.001023.000.00.00.H34
|
Liên thông các thủ
tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6
tuổi
|
I.4
|
Lĩnh vực: Nuôi con
nuôi (03 TTHC)
|
01
|
2.001263.000.00.00.H34
|
Đăng ký việc nuôi
con nuôi trong nước
|
02
|
2.001255.000.00.00.H34
|
Đăng ký lai việc
nuôi con nuôi trong nước
|
03
|
1.003005.000.00.00.H34
|
Giải quyết việc
người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt
Nam làm con nuôi
|
I.5
|
Lĩnh vực: Phổ biến,
giáo dục pháp luật (02 TTHC)
|
01
|
2.001457.000.00.00.H34
|
Thủ tục Công nhận
tuyên truyền viên pháp luật
|
02
|
2.001449.000.00.00.H34
|
Thủ tục Cho thôi
làm tuyên truyền viên pháp luật
|
I.6
|
Lĩnh vực: Hòa giải
ở cơ sở (04 TTHC)
|
01
|
2.000373.000.00.00.H34
|
Thủ tục Công nhận
hòa giải viên
|
02
|
2.000333.000.00.00.H34
|
Thủ tục Công nhận
tổ trưởng tổ hòa giải
|
03
|
2.000350.000.00.00.H34
|
Thủ tục Thôi làm
hòa giải viên
|
04
|
2.002080.000.00.00.H34
|
Thủ tục Thanh toán
thù lao cho hòa giải viên
|
I.7
|
Lĩnh vực: Hộ tịch
(01 TTHC) thuộc thẩm quyền giải quyết chung 3 cấp
|
01
|
2.000635.000.00.00.H34
|
Cấp bản sao trích
lục hộ tịch
|
I.8
|
Lĩnh vực: Chứng
thực (06 TTHC) thuộc thẩm quyền giải quyết chung 3 cấp
|
01
|
2.000815.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp
hoặc chứng nhận
|
02
|
2.000884.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm
chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ
được)
|
03
|
2.000913.000.00.00.H34
|
Thủ tục chứng thực
việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
04
|
2.000927.000.00.00.H34
|
Thủ tục sửa lỗi sai
sót trong hợp đồng, giao dịch
|
05
|
2.000942.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp bản sao
có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
06
|
2.000908.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp bản sao
từ sổ gốc
|
II
|
Ngành Lao động,
Thương binh và Xã hội (17 TTHC)
|
II.1
|
Lĩnh
vực: Người có công (02 thủ tục)
|
01
|
2.001382.000.00.00.H34
|
Thủ tục xác nhận
vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
02
|
1.003337.000.00.00.H34
|
Thủ tục ủy quyền
hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
II.2
|
Lĩnh vực: Bảo vệ
chăm sóc trẻ em (06 thủ tục)
|
01
|
1.004946.000.00.00.H34
|
Áp dụng các biện
pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc
người gây tổn hại cho trẻ em
|
02
|
1.004944.000.00.00.H34
|
Chấm dứt việc chăm
sóc thay thế cho trẻ em
|
03
|
2.001947.000.00.00.H34
|
Phê duyệt kế hoạch
hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc
lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
04
|
1.004941.000.00.00.H34
|
Đăng ký nhận chăm
sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm
sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
05
|
2.001944.000.00.00.H34
|
Thông báo nhận chăm
sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm
sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
06
|
2.001942.000.00.00.H34
|
Chuyển trẻ em đang
được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận
chăm sóc thay thế
|
II.3
|
Lĩnh vực: Bảo trợ
xã hội (07 thủ tục)
|
01
|
2.000355.000.00.00.H34
|
Đăng ký hoạt động
đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
02
|
1.001699.000.00.00.H34
|
Xác định, xác định
lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật và cấp Giấy xác nhận
khuyết tật
|
03
|
1.001653.000.00.00.H34
|
Cấp đổi, cấp lại
Giấy xác nhận khuyết tật
|
04
|
2.000751.000.00.00.H34
|
Trợ giúp xã hội
khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
05
|
2.000602.000.00.00.H34
|
Xác nhận hộ gia
đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung
bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ
đóng bảo hiểm y tế
|
06
|
1.000489.000.00.00.H34
|
Công nhận hộ nghèo,
hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
07
|
1.000506.000.00.00.H34
|
Công nhận hộ thoát
nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm
|
II.4
|
Lĩnh vực: Phòng
chống tệ nạn xã hội (02 thủ tục)
|
01
|
1.000132.000.00.00.H34
|
Quyết định quản lý
cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
02
|
1.003521.000.00.00.H34
|
Quyết
định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng
|
III
|
Ngành Giáo dục và
Đào tạo (05 TTHC)
|
|
Lĩnh vực: Giáo dục
và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác: 05 TTHC
|
01
|
1.004492.000.00.00.H34
|
Thành lập nhóm trẻ,
lớp mẫu giáo độc lập
|
02
|
1.004443.000.00.00.H34
|
Cho phép nhóm trẻ,
lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
03
|
1.004485.000.00.00.H34
|
Sáp nhập, chia,
tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
04
|
2.001810.000.00.00.H34
|
Giải thể nhóm trẻ,
lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
05
|
1.004441.000.00.00.H34
|
Cho phép cơ sở giáo
dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
IV
|
Ngành Nội vụ (14
TTHC)
|
IV.1
|
Lĩnh
vực Tôn giáo (10 TTHC)
|
01
|
2.000509.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký
hoạt động tín ngưỡng
|
02
|
1.001028.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký bổ
sung hoạt động tín ngưỡng
|
03
|
1.001055.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký
sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
04
|
1.001078.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở
một xã
|
05
|
1.001085.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn
giáo ở một xã
|
06
|
1.001090.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký
thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
07
|
1.001098.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
08
|
1.001109.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
09
|
1.001156.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
10
|
1.001167.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn
giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
IV.2
|
Lĩnh vực Thi đua,
khen thưởng (04 TTHC)
|
11
|
2.000346.000.00.00.H34
|
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt
hoặc chuyên đề
|
12
|
2.000337.000.00.00.H34
|
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
13
|
1.000748.000.00.00.H34
|
Thủ
tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
14
|
2.000305.000.00.00.H34
|
Thủ
tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
V
|
Ngành Y tế (02
TTHC)
|
|
Lĩnh vực: Dân số
(02 TTHC)
|
01
|
2.001088.000.00.00.H34
|
Xét hưởng chính sách
hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số
|
02
|
1.002192.000.00.00.H34
|
Cấp giấy chứng sinh
đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng
được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ
|
VI
|
Ngành Văn hóa, Thể
thao và Du lịch (07 TTHC)
|
01
|
1.008901.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
02
|
1.008902.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
03
|
1.008903.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
04
|
1.000954.000.00.00.H34
|
Thủ tục xét tặng
danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
05
|
1.001120.000.00.00.H34
|
Thủ tục xét tặng
Giấy khen Gia đình văn hóa
|
06
|
1.003622.000.00.00.H34
|
Thủ tục thông báo
tổ chức lễ hội cấp xã
|
07
|
2.000794.000.00.00.H34
|
Thủ tục công nhận
câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
VII
|
Ngành Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn (09 TTHC)
|
VII.1
|
Lĩnh vực Thủy lợi:
03 TTHC
|
01
|
1.003440.000.00.00.H34
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp
xã
|
02
|
2.001621.000.00.00.H34
|
Hỗ trợ đầu tư xây
dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm
nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn
hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
03
|
1.003446.000.00.00.H34
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá
trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
VII.2
|
Lĩnh vực Phòng
chống thiên tai: 03 TTHC
|
01
|
2.002163.000.00.00.H34
|
Đăng ký kê khai số
lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
02
|
2.002161.000.00.00.H34
|
Hỗ trợ khôi phục
sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
03
|
2.002162.000.00.00.H34
|
Hỗ trợ khôi phục
sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
VII.3
|
Lĩnh vực nông
nghiệp: 01 TTHC
|
01
|
1.003596.000.00.00.H34
|
Phê duyệt kế hoạch
khuyến nông địa phương
|
VII.4
|
Lĩnh vực trồng
trọt: 01 TTHC
|
01
|
1.003596.000.00.00.H34
|
Chuyển đổi cơ cấu
cây trồng trên đất trồng lúa
|
VII.5
|
Lĩnh vực Khoa học
Công nghệ và Môi trường: 01 TTHC
|
01
|
1.008838.000.00.00.H34
|
Xác nhận Hợp đồng
tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
VIII
|
Ngành Tài nguyên và
Môi trường (Lĩnh vực đất đai 01 TTHC)
|
01
|
1.003554.000.00.00.H34
|
Hòa giải tranh chấp
đất đai
|
IX
|
Ngành Công thương
(Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện 02 TTHC)
|
01
|
2.000206.000.00.00.H34
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện
thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
02
|
2.000184.000.00.00.H34
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm
quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
X
|
Ngành Kế hoạch và
Đầu tư (03 TTHC)
|
01
|
2.002226.000.00.00.H34
|
Thông báo thành lập
tổ hợp tác
|
02
|
2.002227.000.00.00.H34
|
Thông báo thay đổi
tổ hợp tác
|
03
|
2.002228.000.00.00.H34
|
Thông báo chấm dứt
hoạt động của tổ hợp tác
|
XI
|
Ngành Giao thông
vận tải (09 TTHC) Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết đồng thời 3
cấp (Sở Giao thông vận tải, cấp huyện, cấp xã)
|
I
|
Lĩnh vực đường thủy
nội địa: 09 TTHC
|
1
|
2.001711.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện
trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
2
|
1.004036.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương
tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký
phương tiện thủy nội địa
|
3
|
1.004047.000.00.00.H34
|
Đăng ký lần đầu đối
với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
4
|
1.004002.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương
tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ
quan đăng ký phương tiện
|
5
|
1.004088.000.00.00.H34
|
Đăng ký phương tiện
lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
6
|
1.003930.000.00.00.H34
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký phương tiện
|
7
|
1.003970.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương
tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ
quan đăng ký phương tiện
|
8
|
2.001659.000.00.00.H34
|
Xóa Giấy chứng nhận
đăng ký phương tiện
|
9
|
1.006391.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương
tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ
khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
XII
|
Ngành Dân tộc (02
TTHC liên thông 3 cấp)
|
1
|
1.004875.000.00.00.H34
|
Thủ tục công nhận
người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
2
|
1.004888.000.00.00.H34
|
Thủ tục đưa ra khỏi
danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|