TT
|
Đơn
vị cấp 2
|
Đơn
vị cấp 3
|
Đơn
vị cấp 4
|
Mã
định danh
|
KHỐI ĐƠN VỊ THAM MƯU
|
1
|
Văn
phòng Bộ
|
|
|
000.00.01.G14
|
2
|
Thanh tra Bộ
|
|
|
000.00.02.G14
|
3
|
Vụ Bưu chính
|
|
|
000.00.03.G14
|
4
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
|
000.00.04.G14
|
5
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
|
|
000.00.05.G14
|
6
|
Vụ Kế hoạch - Tài chính
|
|
|
000.00.06.G14
|
7
|
Vụ Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
000.00.07.G14
|
8
|
Vụ Hợp tác quốc tế
|
|
|
000.00.08.G14
|
9
|
Vụ Pháp chế
|
|
|
000.00.09.G14
|
10
|
Vụ Thi đua - Khen thưởng
|
|
|
000.00.10.G14
|
11
|
Vụ Tổ chức cán bộ
|
|
|
000.00.11.G14
|
KHỐI ĐƠN VỊ CHỨC NĂNG
|
20
|
Cục Báo chí
|
|
|
000.00.20.G14
|
20.1
|
|
Trung tâm Lưu chiểu điện tử và hỗ trợ báo chí
|
|
000.01.20.G14
|
21
|
Cục Phát thanh, truyền hình và
thông tin điện tử
|
|
|
000.00.21.G14
|
21.1
|
|
Trung tâm Đo kiểm và Dịch vụ phát
thanh truyền hình và thông tin điện tử (RTS)
|
|
000.01.21.G14
|
22
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
|
000.00.22.G14
|
23
|
Cục Thông tin cơ sở
|
|
|
000.00.23.G14
|
23.1
|
|
Trung tâm phát triển thông tin,
truyền thông cơ sở
|
|
000.01.23.G14
|
24
|
Cục Thông tin đối ngoại
|
|
|
000.00.24.G14
|
24.1
|
|
Trung tâm báo chí và hợp tác truyền
thông quốc tế
|
|
000.01.24.G14
|
25
|
Cục Viễn thông
|
|
|
000.00.25.G14
|
25.1
|
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển mạng và
dịch vụ
|
|
000.01.25.G14
|
25.2
|
|
Trung tâm Đo lường
|
|
000.02.25.G14
|
25.3
|
|
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 1
|
|
000.03.25.G14
|
25.4
|
|
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2
|
|
000.04.25.G14
|
25.5
|
|
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
|
|
000.05.25.G14
|
26
|
Cục Tần số vô tuyến
điện
|
|
|
000.00.26.G14
|
26.1
|
|
Trung tâm kỹ thuật
|
|
000.01.26.G14
|
26.2
|
|
Trung tâm tần
số KV1
|
|
000.02.26.G14
|
26.3
|
|
Trung tâm tần
số KV2
|
|
000.03.26.G14
|
26.4
|
|
Trung tâm tần
số KV3
|
|
000.04.26.G14
|
26.5
|
|
Trung tâm tần số KV4
|
|
000.05.26.G14
|
26.6
|
|
Trung tâm tần số KV5
|
|
000.06.26.G14
|
26.7
|
|
Trung tâm tần số KV6
|
|
000.07.26.G14
|
26.8
|
|
Trung tâm tần số KV7
|
|
000.08.26.G14
|
26.9
|
|
Trung tâm tần
số KV8
|
|
000.09.26.G14
|
27
|
Cục Tin học hóa
|
|
|
000.00.27.G14
|
27.1
|
|
Trung tâm Chính phủ điện tử
|
|
000.01.27.G14
|
27.2
|
|
Trung tâm Tư vấn nghiệp vụ và hỗ
trợ đánh giá hiệu quả đầu tư CNTT
|
|
000.02.27.G14
|
27.3
|
|
Ban Quản lý kết quả Đề án 112
|
|
000.03.27.G14
|
28
|
Cục An toàn thông tin
|
|
|
000.00.28.G14
|
28.1
|
|
Trung tâm tư vấn và hỗ trợ nghiệp vụ
An toàn thông tin
|
|
000.01.28.G14
|
28.2
|
|
Trung tâm Kiểm
định an toàn thông tin
|
|
000.02.28.G14
|
29
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
|
|
000.00.29.G14
|
29.1
|
|
Bưu điện CP16
- Hà Nội
|
|
000.01.29.G14
|
29.2
|
|
Bưu điện T78 - Miền Nam
|
|
000.02.29.G14
|
29.3
|
|
Bưu điện T26 - Miền Trung - Tây
Nguyên
|
|
000.03.29.G14
|
KHỐI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP
|
40
|
Viện Chiến lược Thông tin và
Truyền thông
|
|
|
000.00.40.G14
|
40.1
|
|
Trung tâm tư vấn Thông tin và truyền
thông
|
|
000.01.40.G14
|
40.2
|
|
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng thông tin
và truyền thông
|
|
000.02.40.G14
|
40.3
|
|
Trung tâm Chuyển giao công nghệ thông tin và truyền thông
|
|
000.03.40.G14
|
41
|
Trung tâm Thông tin
|
|
|
000.00.41.G14
|
42
|
Báo Bưu điện Việt Nam
|
|
|
000.00.42.G14
|
42.1
|
|
Văn phòng đại diện tại TP HCM
|
|
000.01.42.G14
|
42.2
|
|
Văn phòng đại diện tại TP Đà Nẵng
|
|
000.02.42.G14
|
43
|
Báo điện tử VietnamNet
|
|
|
000.00.43.G14
|
43.1
|
|
Văn phòng đại
diện tại TP HCM
|
|
000.01.43.G14
|
44
|
Tạp chí Thông tin và Truyền
thông
|
|
|
000.00.44.G14
|
45
|
Học viện Công nghệ bưu chính, viễn
thông
|
|
|
000.00.45.G14
|
45.1
|
|
Cơ sở đào tạo tại Hà Nội
|
|
000.01.45.G14
|
45.1.1
|
|
|
Trung tâm khảo thí và đảm bảo chất lượng
giáo dục
|
001.01.45.G14
|
45.1.2
|
|
|
Trung tâm Thí nghiệm thực hành
|
002.01.45.G14
|
45.2
|
|
Cơ sở đào tạo tại TP Hồ Chí Minh
|
|
000.02.45.G14
|
45.2.1
|
|
|
Trung tâm Cơ sở vật chất và Dịch vụ
|
001.02.45.G14
|
45.2.2
|
|
|
Trung tâm khảo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục
|
002.02.45.G14
|
45.3
|
|
Viện Khoa học kỹ thuật bưu điện
|
|
000.03.45.G14
|
45.3.1
|
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Tích hợp hệ thống
và Phát triển sản phẩm
|
001.03.45.G14
|
45.3.2
|
|
|
Trung tâm tư vấn đầu tư chuyển giao
công nghệ
|
002.03.45.G14
|
45.3.3
|
|
|
Trung tâm nghiên cứu kỹ thuật thông
tin vô tuyến
|
003.03.45.G14
|
45.3.4
|
|
|
Trung tâm đo
lường và ứng dụng công nghệ
|
004.03.45.G14
|
45.3.5
|
|
|
Cơ sở 2 TP HCM
|
005.03.45.G14
|
45.4
|
|
Viện Kinh tế bưu điện
|
|
000.04.45.G14
|
45.5
|
|
Viện công nghệ thông tin và truyền
thông (CDIT)
|
|
000.05.45.G14
|
45.6
|
|
Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông 1
|
|
000.06.45.G14
|
45.7
|
|
Trung tâm đào tạo bưu chính viễn
thông 2
|
|
000.07.45.G14
|
45.8
|
|
Trung tâm đào tạo quốc tế
|
|
000.08.45.G14
|
46
|
Trường Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ
quản lý Thông tin và Truyền thông
|
|
|
000.00.46.G14
|
46.1
|
|
Trung tâm Đào tạo, tư vấn dịch vụ
|
|
000.01.46.G14
|
47
|
Trung tâm Internet Việt Nam
(VNNIC)
|
|
|
000.00.47.G14
|
47.1
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh
|
|
000.01.47.G14
|
47.2
|
|
Chi nhánh tại TP Đà Nẵng
|
|
000.02.47.G14
|
48
|
Viện Công nghiệp phần mềm và nội
dung số Việt Nam
|
|
|
000.00.48.G14
|
48.1
|
|
Trung tâm khảo sát nghiên cứu thị
trường (MIDC)
|
|
000.01.48.G14
|
48.2
|
|
Tạp chí phần mềm và nội dung số (JSDC)
|
|
000.02.48.G14
|
49
|
Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông
|
|
|
000.00.49.G14
|
49.1
|
|
Chi nhánh tại TP HCM
|
|
000.01.49.G14
|
49.2
|
|
Chi nhánh tại TP Đà Nẵng
|
|
000.02.49.G14
|
49.3
|
|
Chi nhánh Tây Nguyên
|
|
000.03.49.G14
|
50
|
Quỹ dịch vụ Viễn thông công ích
Việt Nam
|
|
|
000.00.50.G14
|
51
|
Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp máy tính Việt Nam
|
|
|
000.00.51.G14
|
51.1
|
|
Chi nhánh Đà Nẵng
|
|
000.01.51.G14
|
51.2
|
|
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
|
|
000.02.51.G14
|
52
|
Trường Cao đẳng CNTT Hữu nghị Việt
- Hàn
|
|
|
000.00.52.G14
|
52.1
|
|
Trung tâm Thông tin tư liệu
|
|
000.01.52.G14
|
52.2
|
|
Trung tâm đào tạo quốc tế
|
|
000.02.52.G14
|
52.3
|
|
Trung tâm Tư vấn việc làm và quan hệ
doanh nghiệp
|
|
000.03.52.G14
|
52.4
|
|
Trung tâm khảo thí kiểm định chất lượng
|
|
000.04.52.G14
|
52.5
|
|
Trung tâm CNTT
|
|
000.05.52.G14
|
53
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp In
|
|
|
000.00.53.G14
|
53.1
|
|
Trung tâm tư vấn tuyển sinh
|
|
000.01.53.G14
|
54
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc
gia
|
|
|
000.00.54.G14
|
55
|
Ban Quản lý Chương trình cung cấp
dịch vụ viễn thông công ích
|
|
|
000.00.55.G14
|
KHỐI DOANH NGHIỆP
|
80
|
Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
|
|
000.00.80.G14
|
80.1
|
|
Ban quản lý dự
án các công trình bưu điện
|
|
000.01.80.G14
|
80.2
|
|
Công ty phát hành báo chí trung
ương
|
|
000.02.80.G14
|
80.3
|
|
Công ty vận chuyển và kho vận bưu
điện
|
|
000.03.80.G14
|
80.4
|
|
Công ty Datapost
|
|
000.04.80.G14
|
80.5
|
|
Trung tâm đào tạo và bồi dưỡng nghiệp
vụ bưu điện
|
|
000.05.80.G14
|
80.6
|
|
Công ty TNHH MTV tem bưu chính
|
|
000.06.80.G14
|
80.7
|
|
Công ty TNHH MTV in tem Bưu điện
|
|
000.07.80.G14
|
80.8
|
|
Tổng công ty cổ phần bảo hiểm bưu
điện
|
|
000.08.80.G14
|
80.9
|
|
Công ty CP
chuyển phát nhanh bưu điện
|
|
000.09.80.G14
|
80.10
|
|
Công ty cổ phần du lịch bưu điện
|
|
000.10.80.G14
|
80.11
|
|
Công ty cổ phần
truyền thông và quảng cáo bưu chính
|
|
000.11.80.G14
|
81
|
Tổng công ty Viễn thông MobiFone
|
|
|
000.00.81.G14
|
81.1
|
|
Ban Quản lý dự án kiến trúc 1
|
|
000.01.81.G14
|
81.2
|
|
Ban Quản lý dự án kiến trúc 2
|
|
000.02.81.G14
|
81.3
|
|
Ban Quản lý dự án hạ tầng 1
|
|
000.03.81.G14
|
81.4
|
|
Ban Quản lý dự án hạ tầng 2
|
|
000.04.81.G14
|
81.5
|
|
Ban Quản lý dự án hạ tầng 3
|
|
000.05.81.G14
|
81.6
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV1
|
|
000.06.81.G14
|
81.7
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV2
|
|
000.07.81.G14
|
81.8
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV3
|
|
000.08.81.G14
|
81.9
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV4
|
|
000.09.81.G14
|
81.10
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV5
|
|
000.10.81.G14
|
81.11
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV6
|
|
000.11.81.G14
|
81.12
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV7
|
|
000.12.81.G14
|
81.13
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV8
|
|
000.13.81.G14
|
81.14
|
|
Công ty dịch vụ Mobifone KV9
|
|
000.14.81.G14
|
81.15
|
|
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Bắc
|
|
000.15.81.G14
|
81.16
|
|
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền
Trung
|
|
000.16.81.G14
|
81.17
|
|
Trung tâm mạng
lưới Mobifone Miền Nam
|
|
000.17.81.G14
|
81.18
|
|
Trung tâm quản lý, điều hành mạng
|
|
000.18.81.G14
|
81.19
|
|
Trung tâm CNTTT Mobifone
|
|
000.19.81.G14
|
81.20
|
|
Trung tâm tính
cước và thanh khoản Mobifone
|
|
000.20.81.G14
|
81.21
|
|
Trung tâm viễn thông quốc tế
Mobifone
|
|
000.21.81.G14
|
81.22
|
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển
Mobifone
|
|
000.22.81.G14
|
81.23
|
|
Trung tâm tư vấn thiết kế Mobifone
|
|
000.23.81.G14
|
81.24
|
|
Trung tâm dịch vụ đa phương tiện và
GTGT Mobifone
|
|
000.24.81.G14
|
81.25
|
|
Trung tâm đo kiểm và sửa chữa TBVT Mobifone
|
|
000.25.81.G14
|
82
|
Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện -VTC
|
|
|
000.00.82.G14
|
82.1
|
|
Trung tâm Truyền thông
|
|
000.01.82.G14
|
82.2
|
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ
|
|
000.02.82.G14
|
82.3
|
|
Công ty VTC dịch vụ truyền hình số
(VTC Digital)
|
|
000.03.82.G14
|
82.4
|
|
Công ty VTC công nghệ và nội dung số
(VTC intecom)
|
|
000.04.82.G14
|
82.5
|
|
Công ty TNHH
MTV viễn thông số (VTC Digicom)
|
|
000.05.82.G14
|
82.6
|
|
Công ty TNHH MTV giải pháp công nghệ
truyền thông (VTC Comtech)
|
|
000.06.82.G14
|
82.7
|
|
Công ty cổ phần VTC dịch vụ di động
(VTC mobile)
|
|
000.07.82.G14
|
82.8
|
|
Công ty cổ phần Netviet truyền
thông đa phương tiện
|
|
000.08.82.G14
|