STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đợt công bố
|
Số Quyết định
|
Ngày Quyết định
|
Nội dung đính chính, bổ sung
|
1
|
Zinnat
tablets
|
Cefuroxime (dưới
dạng Cefuroxime axetil)
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
VN-10261-10
|
Glaxo
Operations UK Ltd
|
Harmire
road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT
|
Anh
|
1
|
115/QĐ-BYT
|
11/01/2013
|
Tên thuốc:
Zinnat tablets 500mg
|
2
|
Avodart
|
Dutasteride
|
0.5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên nang mềm
|
VN-17445-13
|
GlaxoSmithK
line Pharmaceuticals SA
|
189
Grunwaldzka Street Poznan 60- 232
|
Ba Lan
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60- 322
|
3
|
Bactroban
ointment
|
mupirocin
acid
|
20mg/g
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-12464-11
|
SmithKline
Beecham Pharmaceuticals
|
Don Celso
Tuazon avenue Cainta, Rizal
|
Pháp
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
Tên cơ sở sản
xuất: SmithKline Beecham
|
4
|
Clamoxyl
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrate)
|
250mg
|
Hộp 12 gói
bột pha hỗn dịch uống
|
VN-18308-14
|
Glaxo
Wellcome Production
|
Zone
Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne
|
Pháp
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/1/2015
|
Tên thuốc:
Clamoxyl 250mg
|
5
|
Flixotide
nebules
|
Fluticasone
propionate
|
0.5mg/2ml
|
Hỗn dịch
hít khí dung. Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule
|
VN-18309-14
|
GlaxoSmithK
line Australia Pty Ltd
|
1061
Mountain Highway, Boronia. Victoria 3155
|
Úc
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/1/2015
|
Tên thuốc:
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml
|
6
|
Keppra
250mg
|
Levetiracetam
|
250mg
|
Viên nén
bao phim: Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15908-12
|
UCB Pharma
SA
|
Chemin du
Foriest, 1420 Braine- I'Alleud
|
Bi
|
14
|
744/QĐ-BYT
|
03/03/2016
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud
|
7
|
Zantac
injection
|
Ranitidine
(dưới dạng ranitidine HCl)
|
Ranitidine 25 mg/ml
|
Hộp 5 ống 2
ml dung dịch tiêm
|
VN-10265-10
|
GlaxoSmithK
line Manufacturing SpA
|
Strada
Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torile, Parma 43056
|
Ý
|
2
|
344/QĐ-BYT
|
29/01/2013
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torrile, Parma 43056
|
8
|
Nootropil
|
Piracetam
|
800mg
|
Hộp 3 vỉ x 15
viên nén bao phim
|
VN-17717-14
|
UCB S. A
|
Chemin du
Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud
|
Bỉ
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Tên cơ sở sản
xuất: UCB Pharma SA
|
9
|
Tracker
|
Bosentan
(dưới dạng Bosentan monnohydrat)
|
62.5mg
|
Hộp 60 viên
nén bao phim
|
VN-18487-14
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd)
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga,
Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16,
CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ)
|
Canada
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/8/2015
|
1. Tên hoạt
chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat)
2. Quy cách
đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim
|
10
|
Tracleer
|
Bosentan
(dưới dạng Bosentan monnohydrat)
|
125 mg
|
Hộp 60 viên
nén bao phim
|
VN-18486-14
|
Cơ sở sản
xuất: Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd)
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga,
Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16,
CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ)
|
Canada
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/8/2015
|
1. Tên hoạt
chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat)
2. Quy cách
đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim
|
11
|
Taxotere
|
Docetaxel
|
80mg/4ml
|
Dung dịch đậm
đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 4ml
|
VN-20266-17
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark
Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne
|
Đức
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
1. Dạng bào
chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
2. Địa chỉ
cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main
|
12
|
Taxotere
|
Docetaxel
|
20mg/1ml
|
Dung dịch đậm
đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 1ml,
|
VN-20265-17
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark
Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne
|
Đức
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
1. Dạng bào
chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
2. Địa chỉ
cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main
|
13
|
Invanz
|
Ertapenem
(dưới dạng Ertapenem natri) 1g
|
1g
|
Thuốc bột
pha tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp; Hộp 1 lọ 15ml hoặc 20ml chứa 1g bột
|
VN-20315-17
|
Laboratoire
Merck Sharp & Dohme - Chibret
|
Route de Marsat,
Riom, F-63963 Clermont - Fernand Cedex 9.
|
Pháp
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
Tên cơ sở sản
xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret
|
14
|
Singulair
4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg
39, 2031 BN Haarlem - Netherlands)
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
4 mg
|
Viên nhai;
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20318-17
|
Merck Sharp
& Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England, UK
|
Anh
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
1. Địa chỉ đóng
gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme
B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,
2031 BN Haarlem - The Netherlands
|
15
|
Singulair
5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031
BN Haarlem - Netherlands)
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
5 mg
|
Viên nhai;
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20319-17
|
Merck Sharp
& Dohme Ltd.
|
Shotton
Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England,
|
Anh
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
1. Địa chỉ đóng
gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031
BN Haarlem - The Netherlands
2. Quy cách
đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14
viên
|
16
|
Ciprobay IV
|
Ciprofloxacin
|
200 mg
|
Hộp 1 lọ 100ml dịch
truyền
|
VN-14008-11
|
Bayer
Schering Pharma AG
|
D-51368
Leverkusen
|
Đức
|
1
|
115/QĐ-BYT
|
01/11/2013
|
Tên thuốc:
Ciprobay 200
|
17
|
Seretide
Accuhaler 50/250mcg
|
Salmeterol
xinafoate + fluticasone propionate
|
50mcg+ 250mcg
|
Bột hít phân
liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều
|
VN-15447-12
|
Glaxo
Operations UK Ltd
|
Priory
street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ
|
Anh
|
4
|
1087/QĐ-BYT
|
03/04/2013
|
Hàm lượng:
50mcg salmeterol + 250mcg fluticasone propionate
|
18
|
Ventolin nebules
|
Salbutamol
sulfat
|
2.5mg/2,5 ml
|
Dung dịch
khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống
|
VN-11572-10
|
GlaxoSmithK
line Australia Pty Ltd
|
1061
Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155
|
Úc
|
4
|
1087/QĐ-BYT
|
03/04/2013
|
Hàm lượng:
2,5mg/2,5ml Salbutamol
|
19
|
Klacid
Forte
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
film, Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-19546-16
|
Aesica
Queenborough Ltd.
|
Queenborough,
Kent, ME 11 5EL
|
Anh
|
15
|
4577/QĐ-BYT
|
23/08/2016
|
1. Tên cơ sở
sản xuất: Aesica Queenborough Limited
2. Địa chỉ
cơ sở sản xuất: North road, Queenborough, Kent, ME 11 5EL
|
20
|
Sanlein
Mini 0.1
|
Natri
hyaluronat
|
0,4mg/0,4ml
|
Dung dịch
nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml
|
VN-19738-16
|
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto
|
2-14,
Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa
|
Nhật Bàn
|
15
|
4577/QĐ-BYT
|
23/08/2016
|
Quy cách đóng gói:
10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp
|
21
|
Sanlein
Mini 0.3
|
Natri
hyaluronat
|
1,2mg/0,4ml
|
Dung dịch
nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml
|
VN-19739-16
|
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto
|
2-14,
Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa
|
Nhật Bản
|
15
|
4577/QĐ-BYT
|
23/08/2016
|
Quy cách
đóng gói: 10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp
|
22
|
Sifrol
|
Pramipexole
HCl
|
0.375mg
|
Viên nén giải
phóng chậm; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17272-13
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger
Strase 173 55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Hoạt chất:
Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Prampipexol 0,26mg)
0,375mg
|
23
|
Actilyse
|
Alteplase
|
50mg
|
Bột đông
khô và dung môi pha tiêm truyền; Hộp gồm 1 lọ bột đông khô
và 1 lọ nước cất pha tiêm
|
QLSP-948-16
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Birkendorfer
Staβe 65 88397 Biberach an der Riss
|
Đức
|
15
|
4577/QĐ-BYT
|
23/03/2016
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: Birkendorfer Straβe 65 88397 Biberach an der Riss
|
24
|
Berodual
|
Ipratropium
bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate)
0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt
|
0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt
|
Thuốc dạng
phun sương trong bình định liều; hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml)
|
VN-17269-13
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger
Str.173 55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Dạng bào chế:
dung dịch khí dung
|
25
|
Pradaxa
|
Dabigatran
|
110 mg
|
Viên nang;
hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16443-13
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger
Str.173 55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
6
|
1738/QĐ-BYT
|
20/5/2013
|
Hoạt chất:
Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg
|
26
|
Pradaxa
|
Dabigatran
(dưới dạng Dabigatran etcxilate mesilate 172,95mg) 150mg
|
150mg
|
Viên nang cứng;
hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên
|
VN-17270-13
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.
173 55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Hoạt chất:
Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg
|
27
|
Pradaxa
|
Dabigatran
(dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg
|
75mg
|
Viên nang cứng;
hộp chứa 1,3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa
60 viên
|
VN-17271-13
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.173
55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Hoạt chất:
Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg
|
28
|
Unasyn
|
Sultamicillin
Tosilat
|
375mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-14306-11
|
Haupt
Pharma Latina S.r.l
|
Borgo San
Michele SS 156Km 47, 600- 04100-Latina
|
Ý
|
5
|
1546/QĐ-BYT
|
08/05/2013
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Borgo S. Michele S.S 156Km47, 600- 04100 Latina (LT)
|
29
|
Aldactone
|
Spironolactone
|
25mg
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
|
VN-16854-13
|
Olic
(Thailand) Ltd.
|
Bangpa-ln Industrial
Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya
Province
|
Thái Lan
|
8
|
2994/QĐ-BYT
|
19/8/2013
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road,
Bangpa-In District, Ayutthaya Province
|
30
|
Lipofundin
MCT/LCT 10% E
|
Medium-chain
Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml
|
0,1
|
Nhũ dịch
tiêm truyền, Chai 250ml
|
VN-16130-13
|
B.Braun
Melsungen AG
|
D 34209
Melsungen
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Tên thuốc:
Lipofundin MCT/LCT 10%
|
31
|
Lipofundin
MCT/LCT 10% E
|
Medium-chain
Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml
|
0,1
|
Nhũ dịch
tiêm truyền, Chai 500ml
|
VN-16130-13
|
B.Braun
Melsungen AG
|
D 34209
Melsungen
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Tên thuốc:
Lipofundin MCT/LCT 10%
|
32
|
Lipofundin
MCT/LCT 20% E
|
Medium-chain
Triglicerides 10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml
|
0,2
|
Nhũ dịch
tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml
|
VN-16131-13
|
B.Braun
Melsungen AG
|
D 34209
Melsungen
|
Đức
|
10
|
814/QĐ-BYT
|
10/03/2014
|
Tên thuốc:
Lipofundin MCT/LCT 20%
|
33
|
Augmentin
625mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanate)
|
500mg; 125 mg
|
Viên nén
bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20169-16
|
SmithKline
Beecham Pharmaceuticals
|
Clarendon
Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH
|
Anh
|
16
|
264/QĐ-BYT
|
23/01/2017
|
Tên thuốc:
Augmentin 625mg tablets
|
34
|
Morihepamin
|
Mỗi 200ml
có chứa L-Isoleucine 1.840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate
0,790g; L- Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g;
L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L- Alanine 1,680g; L-
Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline
1,060g; L- Serine 0,520g; L- Tyrosine 0,080g, Glycine 1,080g
|
7,58%
|
Túi 200ml,
Túi 500ml, dung dịch truyền tĩnh mạch
|
VN-17215-13
|
AY
Pharmaceutic als Co., Ltd.
|
6-8,
Hacbiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama
|
Nhật
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/8/2015
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: 235, Miyakami, Shimizu-ku, Shizuoka-shi, Shizuoka
|
35
|
Hidrasec 100mg
|
Racecadotril
|
10mg
|
Viên nang;
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-13225-11
|
Laboratoires
Sophartex
|
21, Rue de
Pressoir, 28500, Vernouillet
|
Pháp
|
14
|
744/QĐ-BYT
|
03/03/2016
|
1. Địa chỉ cơ sở
sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet
2. Dạng bào
chế: Viên nang cứng
|
36
|
Hidrasec 10mg
Infants
|
Racecadotril
|
10mg
|
Bột pha uống,
hộp 16 gói
|
VN-13226-11
|
Laboratoires
Sophartex
|
21, Rue de
Pressoir, 28500, Vernouillet
|
Pháp
|
5
|
1546/QĐ-BYT
|
08/05/2013
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet
|
37
|
Hidrasec
30mg Children
|
Racecadotril
|
30mg
|
Bột pha uống,
hộp 30 gói
|
VN-13227-11
|
Laboratoires
Sophartex
|
21, Rue de
Pressoir, 28500, Vernouillet
|
Pháp
|
5
|
1546/QĐ-BYT
|
08/05/2013
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet
|
38
|
Lipanthyl NT
145mg
|
Fenofibrate
|
145mg
|
Viên nén
bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-13224-11
|
Cơ sở sản
xuất: Fournier Laboratories Ireland Limited (Cơ sở đóng gói: Recipharm
Fontaine)
|
Angrove,
Carrigwohill, Co. Cork, Ireland (Cơ sở đóng gói: Rue des Prés
Potets 21121 Fontaine les Dijon, France)
|
Ireland
|
6
|
1738/QĐ-BYT
|
20/5/2013
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Anngrove, Carrigtwohill, Co. Cork, Ireland
|
39
|
Lantus
|
insulin
glargine
|
100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml)
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 1 lọ 10ml
|
QLSP-0790-14
|
Sanofi
Aventis Deutschland GmbH
|
Industriepark
Hoechst, D-65926 Franfurt am Main
|
Đức
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/1/2015
|
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: Industriepark Höchst, Brüningstraβe, D-65926
Franfurt am Main
|
40
|
Aminoplasmal
B.Braun 10%E
|
Isoleucine;
Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan;
Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine;
Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate
tetrahydrate
|
10% E
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml
|
VN-18160-14
|
B.Braun
Melsungen AG
|
Carl-Braun-Strasse
1, 34212 Melsungen
|
Đức
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/1/2015
|
Hoạt chất,
hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g; Lysine (dưới dạng lysine HCl)
1,7125g; Methionine 1,10g; Phenylalanine 1,175g; Threonine 1,05g;
Tryptophan 0,40g; Valine 1,55g; Arginine 2,875g; Histidine 0,75g; Alanine
2,625g; Glycine 3,00g; Aspartic acid 1,40g; Glutamic Acid 1,80g;
Proline 1,375g; Serine 0,575g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate
0,7145g; Sodium hydroxide 0,09a; Potassium acetate 0,61325g; Magnesium
chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g.
|
41
|
Aminoplasmal
B.Braun 10%E
|
Isoleucine;
Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan;
Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic
acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate
|
10% E
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml
|
VN-18161-14
|
B.Braun
Melsungen AG
|
Carl-Braun-Strasse
1, 34212 Melsungen
|
Đức
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/1/2015
|
Hoạt chất,
hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 0,625g; Leucine 1,1125g;
Lysine (dưới dạng lysine HCl) 0,8575g; Methionine 0,55g;
Phenylalanine 0,5875g; Threonine 0,525g; Tryptophan 0,20g; Valine 0,775g;
Arginine 1,4375g; Histidine 0,375g; Alanine 1,3125g;
Glycine 1,50g; Aspartic acid 0,70g; Glutamic Acid 0,90g;
Proline 0,6875g; Serine 0,2875g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate
0,3402 5g; Sodium hydroxide 0,035g; Potassium acetate 0,61325g; Sodium
chloride 0,241g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium
phosphate dodecahydrate 0,89525g.
|