Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 2470/QĐ-BYT 2024 mã hãng vật tư y tế quản lý chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm Đợt 12
Số hiệu:
2470/QĐ-BYT
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Bộ Y tế
Người ký:
Trần Văn Thuấn
Ngày ban hành:
19/08/2024
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
BỘ Y TẾ
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 2470/QĐ-BYT
Hà Nội, ngày 19
tháng 8 năm 2024
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH
TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 12)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP
ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP
ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp
thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ
về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn
2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT
ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ,
điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người
tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng
Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và
nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT
ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Trên cơ sở đề nghị của Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết
bị y tế tại Công văn số 450/HTTB-CLSD ngày 21 tháng 5 năm 2024, Công văn số
597/HTTB-CLSD ngày 29 tháng 6 năm 2024, Công văn số 719/HTTB-CLSD ngày 05 tháng
8 năm 2024, Công văn số 759/HTTB-CLSD ngày 14 tháng 8 năm 2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ
Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo
Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế gồm 147 mã hãng sản xuất vật
tư y tế, từ mã số 6667 đến mã số 6813 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý
và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế.
Đính chính 02 tên hãng sản xuất vật tư y tế được
ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ Y
tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 1) và Quyết định số 907/QĐ-BYT ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Bộ Y tế
ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 11) như sau:
Tên hãng sản xuất
đã ban hành
Mã hãng sản xuất
Mã nước sản xuất
Tên hãng sản xuất
đính chính
Healthium Medtech Private Limited
2365
115
Healthium Medtech Limited
Beijing Delta Medical Science % Technology Corp.
Ltd.
6650
279
Beijing Delta Medical Science Technology Corp.
Ltd.
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt
12 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải
trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Điều 2. Quyết định này có
hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh
doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội các cấp, các cơ quan, đơn vị, tổ chức
có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật
tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y
tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT
ngày 04 tháng 11 năm 2021 và Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13
tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Điều 3. Các Ông, Bà: Chánh
Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Cục trưởng Cục Cơ sở hạ tầng và
Thiết bị y tế, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh
tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ
trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BT. Đào Hồng Lan (để báo cáo);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc Bộ Y tế;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc các Trường đại học;
- Hiệp hội Bệnh viện tư nhân Việt Nam;
- Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông
tin điện tử Bộ Y tế);
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, BH.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Trần Văn Thuấn
PHỤ LỤC
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 12)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2470/QĐ-BYT ngày 19 tháng 8 năm 2024 của
Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT
Tên hãng sản xuất
Tên nước sản xuất
Mã hãng sản xuất
Mã nước sản xuất
1
Nasco Surgitech
Cộng hòa Ấn Độ
6667
115
2
iRay Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6668
279
3
Beijing Fule Science & Technology Development
Co., Ltd.
Trung Quốc
6669
279
4
SurgiCore Co., Ltd.
Hàn Quốc
6670
174
5
Shanghai PZ Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6671
279
6
Nanyang Deshiwei Digital Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6672
279
7
HEMODIA SAS
Pháp
6673
240
8
Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6674
279
9
Chengdu Rich Science Industry Co., Ltd.
Trung Quốc
6675
279
10
Injecta Inc.
Hàn Quốc
6676
174
11
Yuyao Hairui Medical Device Co., Ltd.
Trung Quốc
6677
279
12
Changshu Taida Plastic Industry Co., Ltd.
Trung Quốc
6678
279
13
Biological Industries Israel Beit Haemek Ltd.
Israel
6679
184
14
Beijing iKey Medical Device Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6680
279
15
SP MEDİKAL SAN. LTD. ŞTİ.
Thổ Nhĩ Kỳ
6681
272
16
LİMİTED ŞİRKETİ
Thổ Nhĩ Kỳ
6682
272
17
Shanghai ZJ Bio-Tech Co., Ltd.
Trung Quốc
6683
279
18
Essity Operations Goa Limited
Cộng hòa Ấn Độ
6684
115
19
TWE MEULEBEKE NV
Bỉ
6685
125
20
Guangzhou T.K Medical Instrument Co., Ltd.
Trung Quốc
6686
279
21
Changzhou Conlead Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6687
279
22
Quiroproductos de Cuauhtémoc S. De R.L. de C.V.
Mexico
6688
213
23
Cirtec Medical Corp.
Hoa Kỳ
6689
175
24
Maccura Medical Instrument Co., Ltd.
Trung Quốc
6690
279
25
Maccura Biotechnology Co., Ltd.
Trung Quốc
6691
279
26
Atlantic Bio Medical Pvt. Ltd.
Cộng hòa Ấn Độ
6692
115
27
Jiangsu Meilan Medical Devices Co., Ltd
Trung Quốc
6693
279
28
RPC
Hoa Kỳ
6694
175
29
Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus
Industry Co., Ltd.
Trung Quốc
6695
279
30
Insightra Medical Inc.
Hoa Kỳ
6696
175
31
Solvita
Hoa Ky
6697
175
32
THIEBAUD SAS
Pháp
6698
240
33
Omega Surgical Instruments, Inc.
Hoa Kỳ
6699
175
34
Jiangxi Hawk Medical Supplies Co., Ltd.
Trung Quốc
6700
279
35
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Thiên Long
Việt Nam
6701
000
36
Cardiohealth Tibbi Ürünler A.Ş.
Thổ Nhĩ Kỳ
6702
272
37
Bittium Biosignals Ltd.
Phần Lan
6703
241
38
Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o.
Thụy Sĩ
6704
274
39
Erbagil S.R.L
Ý
6705
292
40
Pharmalink, S.L.
Tây Ban Nha
6706
269
41
Viking Lab OY
Phần Lan
6707
241
42
Curatia Medical Limited
Trung Quốc
6708
279
43
A.S.T. S.r.l.
Y
6709
292
44
Guizhou Tedia Medical Instruments Co., Ltd.
Trung Quốc
6710
279
45
Tianjin Galenus Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6711
279
46
Meridian Bioscience, Inc.
Hoa Kỳ
6712
175
47
MedSource Ozone Biomedicals Pvt. Ltd.
Cộng hòa Ấn Độ
6713
115
48
Inspramed Medikal Sanayi ve Ticaret A.Ş.
Thổ Nhĩ Kỳ
6714
272
49
Shanghai Dr. Cell Co., Ltd.
Trung Quốc
6715
279
50
Yong Yue Medical Technology(Kunshan) Co., Ltd.
Trung Quốc
6716
279
51
GH Innotek Co., Ltd.
Hàn Quốc
6717
174
52
Jiangsu Kangle Medical Devices Co., Ltd
Trung Quốc
6718
279
53
Wellgo Medical Products GmbH
Đức
6719
155
54
Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6720
279
55
Changzhou Yuekang Medical Appliance Co., Ltd.
Trung Quốc
6721
279
56
Zhejiang Jenston Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6722
279
57
Dami Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6723
279
58
Hony Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6724
279
59
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd.
Trung Quốc
6725
279
60
Công ty cổ phần công nghệ Med - Life
Việt Nam
6726
000
61
S&S Med Co., Ltd.
Hàn Quốc
6727
174
62
Công ty Cổ phần dược phẩm Song Thành
Việt Nam
6728
000
63
Shenzhen YKD Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6729
279
64
Sigknow Biomedical Co., Ltd.
Đài Loan (Trung Quốc)
6730
296
65
Công ty TNHH SX TM DV TH Care
Việt Nam
6731
000
66
Unimicro Medical Systems (Shenzhen) Co., Ltd.
Trung Quốc
6732
279
67
Gamma-Service Medical GmbH
Đức
6733
155
68
Organ Recovery Systems, Inc.
Hoa Kỳ
6734
175
69
Insdustria Farmaceutica Galenica Senese Srl
Ý
6735
292
70
Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế Thành Khoa
Việt Nam
6736
000
71
Nanchang WOEK Medical Technology Co., Ltd
Trung Quốc
6737
279
72
Neo Meditech Co., Ltd.
Hàn Quốc
6738
174
73
Jiangsu Channel Medical Device Co., Ltd.
Trung Quốc
6739
279
74
MedAlliance LLC
Hoa Kỳ
6740
175
75
Shanghai Chemfron Biotech Co., Ltd.
Trung Quốc
6741
279
76
Chengdu Puth Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6742
279
77
Jiangsu Guanchuang Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6743
279
78
Jiangsu Pure Pretty Medical Cosmetology Co., Ltd.
Trung Quốc
6744
279
79
TransEasy Medical Tech. Co., Ltd.
Trung Quốc
6745
279
80
Jiangsu MJD Medical Technology Co., Ltd
Trung Quốc
6746
279
81
Qingdao Biotemed Biomaterials Co., Ltd.
Trung Quốc
6747
279
82
KMS Manufacturing Company
Cộng hòa Ấn Độ
6748
115
83
HangZhou Sunstone Technology Co., Ltd
Trung Quốc
6749
279
84
Essential Medical, Inc.
Hoa Kỳ
6750
175
85
Solmedix Co., Ltd.
Hàn Quốc
6751
174
86
Sun Scientific, Inc.
Hoa Kỳ
6752
175
87
NVT GmbH
Đức
6753
155
88
Ivy Biomedical Systems, Inc.
Hoa Kỳ
6754
175
89
IGEA SPA
Ý
6755
292
90
FIBERNET LTD.
Israel
6756
184
91
LIGHT GUIDE OPTICS INTERNATIONAL SIA
Latvia
6757
194
92
EXIMO MEDICAL LTD
Israel
6758
184
93
PRAEVENIO PHARMA SRL
Ý
6759
292
94
C.O.C. FARMACEUTICI SRL
Ý
6760
292
95
Zhejiang CuraWay Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6761
279
96
Shandong Ande Healthcare Apparatus Co., Ltd.
Trung Quốc
6762
279
97
AnHui Aerospace Biotechnology Co., LTD
Trung Quốc
6763
279
98
ALERKAN İÇ VE DIŞ TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ
Thổ Nhĩ Kỳ
6764
272
99
Shanghai Chemtron Biotech Co., Ltd.
Trung Quốc
6765
279
100
Changzhou Munk Foam Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6766
279
101
Suzhou Juneland Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6767
279
102
Shandong Yatai Medical Device Co., Ltd.
Trung Quốc
6768
279
103
Công ty TNHH Sản xuất thương mại MEDLIFE
Việt Nam
6769
000
104
Shenzhen Micro Approach Medical Technology Co.,
Trung Quốc
6770
279
105
Shanghai SeeGen Photoelectric Technology Co.,
Ltd.
Trung Quốc
6771
279
106
Yangzhou Beswin Medical Equipment Co., Ltd.
Trung Quốc
6772
279
107
MEDPLUS INC.
Trung Quốc
6773
279
108
Veol Medical Technologies Pvt. Ltd
Cộng hòa Ấn Độ
6774
115
109
Guangzhou Daji Medical Science and Technology
Co., Ltd.
Trung Quốc
6775
279
110
Biomed Device S.r.l
Ý
6776
292
111
PlasFree Ltd.
Israel
6777
184
112
Jiangsu Ihp Medical Co., Ltd
Trung Quốc
6778
279
113
HÜNKAR ECZA VE MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED
ŞİRKETİ
Thổ Nhĩ Kỳ
6779
272
114
COMED (PVT) LTD
Pakistan
6780
234
115
SunMedAP, LTD.
Trung Quốc
6781
279
116
RCI Hudson de México S. de R.L. de C.V.
Mexico
6782
213
117
MEDINORM Medizintechnik GmbH
Đức
6783
155
118
Scholten Surgical Instruments, Inc
Hoa Kỳ
6784
175
119
Tianjin LeadRun Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6785
279
120
Nexxmed Equipamentos LTDA
Brasil
6786
131
121
Modern Healthcare Corp.
Đài Loan (Trung Quốc
6787
296
122
Jiangsu Nanfang Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6788
279
123
Jiangsu Weikang Jiejing Medical Apparatus Co.,
Ltd.
Trung Quốc
6789
279
124
Zhuhai Longtime Biological Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6790
279
125
Additional Liability Company
"TahatAksi"
Belarus
6791
121
126
Anji Huifeng Surgical Dressings Co., Ltd
Trung Quốc
6792
279
127
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG
Việt Nam
6793
000
128
BMC (Tianjin) Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6794
279
129
BMC (Dongguan) Medical Co., Ltd.
Trung Quốc
6795
279
130
Xingyu Medical Tech Co., Ltd
Trung Quốc
6796
279
131
Xiaoniu Health Co., Ltd.
Trung Quốc
6797
279
132
Heyer Care Co., Ltd.
Trung Quốc
6798
279
133
Shanghai Regent Medical Technology Co., Ltd.
Trung Quốc
6799
279
134
Amsino Healthcare (Shanghai) Co., Ltd.
Trung Quốc
6800
279
135
Amsino Medical (Shanghai) Co., Ltd.
Trung Quốc
6801
279
136
Vincent Medical Manufacturing Co., Ltd.
Hồng Kông (Trung
Quốc
6802
297
137
FEELLIFE Health Inc.
Trung Quốc
6803
279
138
Fleming Medical Ltd
Hồng Kông (Trung
Quốc
6804
297
139
Fleming Medical Ltd
Ireland
6805
183
140
TIIM Healthcare Pte Ltd
Singapore
6806
257
141
Chemence Medical, Inc.
Hoa Kỳ
6807
175
142
Maxx Orthopedics Inc
Hoa Ky
6808
175
143
Ningbo Rito Medical Instruments Co., Ltd
Trung Quốc
6809
279
144
Neurotronics, LLC
Hoa Kỳ
6810
175
145
SOMNOmedics GmbH
Đức
6811
155
146
Beijing Rongrui-Century Science & Technology
Co.,
Trung Quốc
6812
279
147
Dongguan Rongrui-Century Science & Technology
Co.,Ltd
Trung Quốc
6813
279
Quyết định 2470/QĐ-BYT năm 2024 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 12) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2470/QĐ-BYT ngày 19/08/2024 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 12) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
2.064
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng