Số TT
|
Tên máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa/01 phòng
|
Ghi chú
|
A
|
THIẾT
BỊ DÙNG CHO GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
I
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG DÀNH
CHO CÁC PHÒNG ĐẶC THÙ
|
|
|
|
1
|
Thiết bị Hội trường, phòng
học
|
|
|
|
1.1
|
Hội trường lớn (500 chỗ ngồi)
|
|
|
|
1.1.1
|
Màn hình Led 500 Inch trở lên
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.2
|
Ti vi 100 Inch trở lên, thiết
bị kết nối
|
Cái
|
2
|
|
1.1.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy hội
trường
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.4
|
Máy tính để bàn, máy in
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.5
|
Máy tính xách tay
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.6
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
1.2
|
Hội trường từ 100 đến 253
chỗ ngồi
|
|
|
|
1.2.1
|
Màn hình Led 300 Inch trở lên
|
Bộ
|
1
|
|
1.2.2
|
Ti vi 100 Inch trở lên, thiết
bị kết nối
|
Cái
|
2
|
|
1.2.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy hội
trường
|
Bộ
|
1
|
|
1.2.4
|
Máy tính để bàn, máy in
|
Bộ
|
1
|
|
1.2.5
|
Laptop
|
Bộ
|
1
|
|
1.3
|
Phòng học có sức chứa đến
từ 50 chỗ ngồi đến 120 chỗ ngồi
|
|
|
|
1.3.1
|
Ti vi/Máy chiếu và thiết bị kết
nối (màn hình hiển thị)
|
Bộ
|
1
|
|
1.3.2
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
phòng học
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Phòng bảo vệ đề án, luận
án, phòng họp trực tuyến
|
|
|
|
2.1
|
Màn hình Led 100 Inch trở lên
|
Bộ
|
1
|
|
2.2
|
Ti vi, thiết bị kết nối
|
Cái
|
2
|
|
2.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
2.4
|
Máy tính để bàn, máy in
|
Bộ
|
1
|
|
2.5
|
Laptop
|
Cái
|
1
|
|
2.6
|
Bộ điều khiển trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị phòng học đặc thù
|
|
|
|
3.1
|
Phòng Đàn
|
|
|
|
3.1.1
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.1.2
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.1.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.2
|
Phòng Múa
|
Cái
|
|
|
3.2.1
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.2.2
|
Gióng múa
|
Bộ
|
2
|
|
3.2.3
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.2.4
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.3
|
Phòng Mĩ thuật
|
|
|
|
3.3.1
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.3.2
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.3.3
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.4
|
Phòng Dinh dưỡng
|
|
|
|
3.4.1
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.4.2
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.4.3
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.5
|
Phòng Thể chất Mầm non
|
|
|
|
3.5.1
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.5.2
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Bộ
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.5.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.6
|
Phòng Rèn nghề Tiểu học, Mầm
non
|
|
|
|
3.6.1
|
Ti vi/máy chiếu hoặc màn hình
hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
3.6.2
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
3.6.3
|
Hệ thống âm thanh, loa máy
|
Bộ
|
1
|
|
3.7
|
Thiết bị giáo dục thể chất
|
|
|
|
3.7.1
|
Máy kẻ sân bóng đá
|
Cái
|
1
|
|
3.7.2
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
5
|
|
II
|
THIẾT BỊ PHÒNG THỰC HÀNH,
THÍ NGHIỆM
|
|
|
|
1
|
Thiết bị ngành khoa học tự
nhiên
|
|
|
|
1.1
|
Phòng Thí nghiệm Hóa
|
|
|
|
1.1.1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
1.1.2
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
1.1.3
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
1.1.4
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
1.1.5
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
1.1.6
|
Máy quang phổ phát xạ ngọn lửa
(Quang kế ngọn lửa)
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.7
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
5
|
|
1.1.8
|
Máy đo độ dẫn của dung dịch
|
Cái
|
2
|
|
1.1.9
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
1.1.10
|
Máy so màu
|
Cái
|
2
|
|
1.1.11
|
Thiết bị sắc kí trao đổi ion
|
Bộ
|
2
|
|
1.1.12
|
Máy đo diểm nóng chảy
|
Cái
|
2
|
|
1.1.13
|
Đèn soi tử ngoại
|
Cái
|
2
|
|
1.1.14
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
2
|
|
1.1.15
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
1.1.16
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển thị
(thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
1.1.17
|
Phần mềm phân tích
|
Bộ
|
1
|
|
1.2
|
Phòng Thí nghiệm thực vật
|
|
|
|
1.2.1
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
1.2.2
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Cái
|
10
|
|
1.2.3
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
1.2.4
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
1.2.5
|
Phần mềm phân tích
|
Bộ
|
1
|
|
1.3
|
Phòng Thí nghiệm động vật
|
|
|
|
1.3.1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
1.3.2
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
1.3.3
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
15
|
|
1.3.4
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
15
|
|
1.3.5
|
Máy đo pH
|
Cái
|
5
|
|
1.3.6
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
1.3.7
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
1.3.8
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
1.3.9
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
1.4
|
Phòng Thí nghiệm Hóa Sinh
|
|
|
|
1.4.1
|
Máy cất quay chân không 1
lít. Bơm chân không cho máy cất quay.
|
Cái
|
2
|
|
1.4.2
|
Máy siêu li tâm
|
Cái
|
2
|
|
1.4.3
|
Bộ chưng cất lôi cuốn hơi nước
|
Bộ
|
2
|
|
1.4.4
|
Bộ đun hồi lưu có tách nước
|
Bộ
|
2
|
|
1.4.5
|
Máy vi tính để bàn
|
Cái
|
2
|
|
1.4.6
|
Máy in phun màu
|
Cái
|
2
|
|
1.4.7
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
1.4.8
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
1.4.9
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
1.5
|
Phòng Thí nghiệm vật lý
|
|
|
|
1.5.1
|
Bộ thí nghiệm làm quen với các
dụng cụ đo độ dài và khối lượng
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.2
|
Bộ thí nghiệm xác định khối
lượng riêng của vật rắn bằng phương pháp thủy tĩnh
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.3
|
Bộ thí nghiệm xác định bước
sóng và vận tốc âm theo phương pháp sóng dừng
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.4
|
Bộ thí nghiệm làm quen với dụng
cụ đo điện R-L-C, đo đặc trưng V-A của bóng đèn dây tóc
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.5
|
Bộ thí nghiệm các phương pháp
đo điện trở
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.6
|
Bộ thí nghiệm đo điện trở bằng
cầu heastonne, đo suất điện động bằng mạch xung đối
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.7
|
Bộ thí nghiệm khảo sát dao động
ký điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.8
|
Bộ thí nghiệm xác định mômen
quán tính của bánh xe & lực ma sát trong ổ trục quay
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.9
|
Bộ thí nghiệm khảo sát các định
luật động lực học trên máy Atwood
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.10
|
Bộ thí nghiệm xác định gia tốc
trọng trường bằng con lắc thuận nghịch
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.11
|
Bộ thí nghiệm khảo sát đặc
tính của diode và transistor
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.12
|
Bộ thí nghiệm khảo sát mạch cộng
hưởng RLC
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.13
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng cảm ứng điện từ
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.14
|
Bộ thí nghiệm khảo sát chu
trình từ trễ của sắt từ
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.15
|
Bộ thí nghiệm xác định hệ số
nhớt của chất lỏng theo phương pháp stốc
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.16
|
Bộ thí nghiệm xác định tỷ số
nhiệt dung phân tử của không khí
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.17
|
Bộ thí nghiệm nghiên cứu sự trao
đổi nhiệt, xác định nhiệt dung riêng của chất rắn
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.18
|
Bộ thí nghiệm nghiên cứu sự
chuyển pha I của kim loại
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.19
|
Bộ thí nghiệm xác định nhiệt
nóng chảy của nước đá
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.20
|
Bộ thí nghiệm khảo sát giao
thoa qua khe Young
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.21
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng giao thoa cho vân tròn newton
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.22
|
Bộ chiếu sáng, ống kính phản
xạ 45o và kính mờ
|
Cái
|
2
|
|
1.5.23
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng phân cực ánh sáng, nghiệm lại định luật malux
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.24
|
Bộ thí nghiệm làm quen với
kính hiển vi, xác định chiết suất của bản trong suốt bằng kính hiển vi:
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.25
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng nhiễu xạ qua cách tử dùng tia laser:
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.26
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng bức xạ nhiệt
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.27
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hiện
tượng quang điện ngoài, xác định hằng số planck
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.28
|
Bộ thí nghiệm khảo sát chuyển
động của electron trong điện trường và từ trường, xác định điện tích riêng của
electron
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.29
|
Bộ thí nghiệm khảo sát quá
trình chuyển đổi nhiệt điện
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.30
|
Bộ thí nghiệm khảo sát pin
quang điện
|
Bộ
|
2
|
|
1.5.31
|
Bộ thí nghiệm xác định bề rộng
vùng cấm của chất bán dẫn
|
Cái
|
2
|
|
1.5.32
|
Bàn Quang học
|
Cái
|
1
|
|
1.5.33
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
1.5.34
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Thiết bị ngành khoa học xã
hội
|
|
|
|
2.1
|
Phòng thực hành Việt Nam học,
Du lịch
|
|
|
|
2.1.1
|
Loa kéo di động
|
Cái
|
1
|
|
2.1.2
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
2.1.3
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
B
|
XƯỞNG
THỰC HÀNH, PHÒNG THÍ NGHIỆM - KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
I
|
Xưởng thực hành
|
|
|
|
1
|
Bộ máy vi tính để bàn
|
Cái
|
15
|
|
2
|
Bàn thực hành với S7 - 300
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bộ thí nghiệm khảo sát máy biến
áp 3 pha
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bộ thí nghiệm khảo sát máy biến
áp một pha
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bộ thí nghiệm khảo sát máy
phát điện một chiều
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bộ thí nghiệm khảo sát máy
phát đồng bộ
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bộ thí nghiệm mạch cộng hưởng
R - L - C
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ thí nghiệm mạch điện chỉnh
lưu 3 pha
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay
chiều 1 pha
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay
chiều 3 pha
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Bộ thí nghiệm mạch phi tuyến
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Bộ thí nghiệm mạng 2 cửa tuyến
tính không nguồn
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Bộ thí nghiệm quá trình quá độ
và xác lập cửa mạch tuyến tính
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Búa thử cường độ bê tông
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
15
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
17
|
Máy dò cốt thép trong bê tông
+ mẫu chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy kéo nén thuỷ lực vạn năng
1000KN
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy nén xi măng: 100KN
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy siêu âm bê tông
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy test và nạp Cell + Box
reset rom pin Laptop
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy thử mài mòn cốt liệu đá
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Máy nén bê tông 300T, tự động
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy cắt đất 2 tốc độ
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Máy nén đất tam liên (bộ cơ):
Xác định hệ số nén lún và nến cố kết của đất
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Bộ Máy nén đất cố kết 3 trục
chạy điện. Kèm các phụ kiện tiêu chuẩn
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Máy khoan địa chất công trình
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ xuyên tiêu chuẩn SPT
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Máy toàn đạc điện tử cao cấp
đo xung không gương
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Hệ thống định vị vệ tinh GPS
1 tần số
|
Bộ
|
3
|
|
34
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông
|
Bộ
|
2
|
|
35
|
Máy trộn bê tông tự do
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy cưa cắt mẫu bê tông (gia
công chế tạo mẫu thử)
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Lò nung 12000C
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Tủ sấy 3000C
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Máy đo độ truyền nhiệt của vật
liệu
|
Cái
|
2
|
|
41
|
Máy đo độ điện trở trong bê
tông
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Thiết bị đo độ thẩm thấu Ion
Chloride của bê tông
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Bộ thiết bị và dụng cụ để bão
hòa mẫu
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Hệ thống nước làm lạnh chu
trình kín
|
Cái
|
2
|
|
45
|
Buồng đo và phụ kiện đồng bộ
cho 1 mẫu.
|
Cái
|
4
|
|
46
|
Động cơ Đầm Rung
|
Cái
|
3
|
|
47
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
2
|
|
II
|
Phòng thí nghiệm Vật lý Điện
tử
|
Cái
|
|
|
1
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy khuấy từ gia nhiệt nhiều
vị trí
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy đo nồng độ pH điện tử
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Tủ sấy mẫu
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy chưng cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bàn chế tạo mẫu
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy rung siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Thiết bị tạo màng
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy rửa siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy nghiền cơ năng lượng cao
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy ép
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy cưa mẫu
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Hệ đo phổ nhiễu xạ tia X
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy phân tích trở kháng
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Máy in phun màu
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
20
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
III
|
Phòng Thí nghiệm Thực hành
|
|
|
|
1
|
Máy đo COD
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
3
|
MÁY ĐO PH/MV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bếp đun COD
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió,
nhiệt độ môi trường
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy phân tích hàm lượng kim
loại
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy đo TDS cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Phổ kế huỳnh quang
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Tủ ấm nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Bộ lọc chân không với Bơm
chân không
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Bể rửa siêu âm có gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy đo DO và BOD chống thấm
nước
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy lắc tròn điện tử hiển thị
thời gian và tốc độ
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy cất nước 2 lần
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
24
|
Dao động ký điện tử 2 tia
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Đồng hồ đo công suất và CS điện
tử
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
2
|
|
IV
|
Phòng thực hành kỹ thuật
điện - điện tử
|
|
|
|
1
|
Bộ modul thực hành các khí cụ
điện
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ thực hành khảo sát các đặc
tính của máy điện
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ thực hành Kỹ thuật điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Mô hình thực hành lắp đặt các
loại cảm biến
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ thực hành Kỹ thuật điều
khiển CNC
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ thực hành mạng truyền
thông công nghiệp (truyền thông ASI)
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ thực hành vi điều khiển
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Máy chiếu hoặc màn hình hiển
thị (thiết bị nghe nhìn)
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
V
|
Phòng thi trắc nghiệm trên
máy
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
60
|
|
2
|
Máy vi tính bàn giáo viên
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
5
|
Hệ thống mạng
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Hệ thống âm thanh
|
Hệ thống
|
1
|
|
VI
|
Phòng thực hành tin học
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
30
|
|
2
|
Máy vi tính bàn giáo viên
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
5
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Hệ thống âm thanh phòng học
|
Hệ thống
|
1
|
|
VII
|
Phòng thực hành truyền
thông đa phương tiện
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn chuyên dụng
|
Bộ
|
40
|
|
2
|
Máy vi tính bàn giáo viên
chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy ảnh
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Hệ thống chiếu sáng phục vụ
cho truyền thông đa phương tiện (Đèn flash chụp ảnh, Softbox tản sáng, Miếng
hắt sáng, Đèn LED quay phim 300w, Đèn LED quay phim 200w)
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Màn hình led/màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Hệ thống thiết bị mạng
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Lens Zoom
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Drone (máy bay quay phim)
|
Cái
|
3
|
|
10
|
Phần mềm chuyên dụng:
+Phần mềm đồ họa
+Phần mềm biên tập video
+Phần mềm tạo hiệu ứng
+Phần mềm 3D
+Phần mềm âm thanh
|
License (Giấy phép)
|
3
|
|
11
|
Hệ thống âm thanh, thu âm
(Micro phòng thu, Sound card, Tai nghe kiểm âm, Phần mềm thu âm..)
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Bảng vẽ điện tử (Graphic
Tablet)
|
Cái
|
5
|
|
13
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
6
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
VIII
|
Phòng máy chủ
|
|
|
|
1
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
2
|
Hệ thống điện và cắt lọc sét
cho phòng máy chủ
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống quản lý giám sát (Hệ
thống camera giám sát và phòng cháy chữa cháy phòng máy chủ)
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống sàn nâng phòng máy
chủ
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy chủ
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bộ thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ thiết bị chuyển mạch lưu
trữ
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ thiết bị cân bằng tải
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bộ thiết bị chuyển mạch trung
tâm
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ thiết bị chuyển mạch cho
tòa nhà
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ thiết bị chuyển mạch cho từng
tầng
|
Bộ
|
5
|
|
12
|
Tường lửa trung tâm
|
Thiết bị
|
2
|
|
13
|
Phần mềm quản trị phục vụ
chuyển đổi số
|
Hệ thống
|
1
|
|
IX
|
Phòng xây dựng bài giảng
trực tuyến
|
|
|
|
1
|
Máy quay chuyên dụng, giá đỡ,
thẻ nhớ, đầu đọc thẻ, đầu thu
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy tính chuyên dụng, cấu
hình cao, cạc rời
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Hệ thống âm thanh, micro thu,
phát
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống đèn chiếu sáng
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống tường tiêu âm
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy tính để bàn cho giáo viên
hoặc laptop
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bàn kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
11
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
X
|
Phòng giảng dạy trực tuyến
|
|
|
|
1
|
Máy quay nhỏ hoặc camera, chân,
thẻ nhớ, đầu đọc thẻ
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy tính để bàn cho giáo viên
hoặc laptop
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Hệ thống âm thanh nhỏ, micro
thu phát
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Hệ thống đèn chiếu sáng
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Tường tiêu âm
|
Bức
|
1
|
|
7
|
Bàn kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
9
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
C
|
Thiết
bị thí nghiệm khoa Nông Lâm Ngư nghiệp
|
|
|
|
I
|
Thiết bị Phòng bệnh khoa
NLN
|
|
|
|
1
|
Bộ chụp ảnh gen
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ phân tích các chỉ tiêu trong
nước
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Đầu típ Pipet các loại
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Hệ thống kính hiển vi huỳnh
quang
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Kính hiển vi gắn camera kỹ
thuật
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
15
|
|
8
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Cái
|
30
|
|
9
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy điện di mẫu
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Máy đo cường độ quang hợp
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Máy so mầu
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy nhân gen
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy vi tính xách tay
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
25
|
Hệ thống máy công phá mẫu vi
sóng
|
Hệ thống
|
2
|
|
26
|
Hệ thống quang phổ hấp thu
nguyên tử
|
Hệ thống
|
2
|
|
27
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Hệ thống
|
2
|
|
30
|
Thiết bị nghe nhìn (tivi, loa
đài)
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
32
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
II
|
Thiết bị Phòng TN nuôi trồng
thủy sản
|
|
|
|
1
|
Bộ đồ cấy ngọc trai nhân tạo
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Dụng cụ lấy mẫu nước
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
15
|
|
4
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Bộ
|
15
|
|
5
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
7
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
III
|
Thiết bị Phòng chăn nuôi
thú y
|
|
|
|
1
|
Bình đựng nitơ lỏng loại nhỏ
|
Bình
|
2
|
|
2
|
Buồng cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
15
|
|
4
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Bộ
|
15
|
|
5
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy chuẩn đoán gia súc có chửa
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy đánh giá phẩm chất tinh
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy đo độ dày lớp mỡ
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy phân tích sữa
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
14
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
Thiết bị P.TN nuôi cấy mô
|
|
|
|
1
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bộ Dụng cụ chứa trong tủ nuôi
cấy tế bào (pank, dao, kéo)
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Cái
|
15
|
|
6
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
|
8
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Nồi hấp khử trùng
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Tủ hút thải chất độc
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Tủ nuôi cấy tế bào
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
14
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
V
|
Thiết bị P. Lâm nghiệp
|
|
|
|
1
|
Bình chứa Nitơ lỏng
|
Bình
|
2
|
|
2
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
15
|
|
4
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Cái
|
15
|
|
5
|
Kính lập thể
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy bào thẩm mặt bàn rộng 40
cm trở lên
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy cưa đĩa vạn năng
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy đo độ cao
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy GPS
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy khoan hố trồng cây
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Phần mềm xác định trữ sản lượng
lâm phần
|
Chương trình
|
2
|
|
12
|
Thước Relaskop
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Tủ hút thải chất độc
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
VI
|
Thiết bị Nhà lưới thực
hành
|
|
|
|
1
|
Cân kỹ thuật số điện tử hiện
số
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Box cấy
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Tủ nuôi cấy tế bào
|
Cái
|
2
|
|
VII
|
Thiết bị PTN sinh lý hóa
|
|
|
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Block nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bộ cô mẫu
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Cân hàm ẩm
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Cân phân tích độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Kính kiển vi 2 mắt
|
Cái
|
10
|
|
8
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy lắc
|
Cái
|
3
|
|
10
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy nghiền mẫu thực phẩm
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy phân tích sinh hoá
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy xác định độ ẩm của hạt
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy quang phổ khả biến
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy quang phổ tử ngoại
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy so mầu(Máy so mầu CO)
|
Cái
|
2
|
|
17
|
PH điện tử
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Tủ hút
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
20
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
VIII
|
Thiết bị PTN trung tâm
|
|
|
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bộ phân tích xơ thô
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Cân phân tích điện tử hiện số
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Hệ thống lên men
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống phân tích xơ
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống thiết bị chưng cất đạm
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Máy đo PH
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy khuấy
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy kinh vỹ điện tử
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy lắc ngang
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy li tâm chạy điện 1K-6K
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy li tâm
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy quang phổ vi lượng
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy so mầu quang phổ UV/VIS
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Pipet
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Tủ hút
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Nồi hấp khử trùng
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Tủ ấm vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
|
28
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
30
|
Phần mềm chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
D
|
Thiết
bị ngành kinh tế
|
|
|
|
I
|
Phòng thực hành Tài chính
ngân hàng, Kế toán
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
40
|
|
2
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy photocopy
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
5
|
Phần mềm ngân hàng ảo, kế
toán ảo
|
Bộ
|
1
|
|
II
|
Thiết bị ngành ngoại ngữ
|
|
|
|
1
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy vi tính học, thi tiếng
anh
|
Bộ
|
30
|
|
3
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Bộ
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
4
|
Bộ điều khiển trung tâm dành
cho giáo viên + Phần mềm hệ thông
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bảng điều khiển dành cho giáo
viên
|
Bộ
|
1
|
|
E
|
THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG KHÁC
|
|
|
|
I
|
Thiết bị thư viện
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính
|
Cái
|
50
|
|
2
|
Máy lọc nước RO nóng lạnh
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Tivi hoặc màn hình hiển thị
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy in chuyên dụng in thẻ thư
viện
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Cổng từ an ninh
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Hệ thống âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
Đảm bảo theo công suất m3 của phòng
|
8
|
Phần mềm quản lý thư viện; quản
lý thư viện số
|
Bộ
|
2
|
|
II
|
Thiết bị Y tế
|
|
|
|
1
|
Nồi hấp Inox y
tế
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
|
3
|
Tủ chuyên dùng để thuốc
|
Cái
|
2
|
|
III
|
Phần mềm khác
|
|
|
|
1
|
Phần mềm kế toán
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Phần mềm quản lý tài sản
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Phần mềm quản lý đào tạo
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Phần mềm quản lý khoa học
|
Bộ
|
1
|
|