Đang tải văn bản...
Quyết định 4981/QĐ-UBND 2017 phê duyệt công bố Chỉ số cải cách hành chính Sở Ủy ban Hà Nội
Số hiệu:
|
4981/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hà Nội
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đức Chung
|
Ngày ban hành:
|
27/07/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN
THÀNH
PHỐ HÀ NỘI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 4981/QĐ-UBND
|
Hà Nội, ngày 27 tháng 07 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ CHỈ SỐ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2016 CỦA CÁC SỞ, CƠ
QUAN NGANG SỞ, UBND CÁC QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC THÀNH PHỐ HÀ NỘI
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 6674/QĐ-UBND ngày
04/12/2015 của UBND Thành phố về ban hành Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành
chính của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố
Hà Nội giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Kế hoạch số 13/KH-UBND ngày
15/01/2016 của UBND thành phố Hà Nội về triển khai xác định Chỉ số đánh giá kết
quả cải cách hành chính của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị
xã thuộc thành phố Hà Nội năm 2016;
Xét đề nghị của Hội đồng thẩm định,
đánh giá, chấm điểm xác định Chỉ số Cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ
quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang
Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội (có Biểu kết quả tổng hợp
Chỉ số của 22 Sở, cơ quan ngang Sở, 30 quận, huyện, thị xã và kết quả của từng
cơ quan, đơn vị kèm theo).
Điều 2. Căn
cứ Chỉ số cải cách hành chính năm 2016, các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận,
huyện, thị xã tiếp tục có giải pháp đẩy mạnh cải cách hành chính; khắc phục những
tồn tại, yếu kém nhằm cải thiện Chỉ số cải cách hành chính của cơ quan, đơn vị
trong những năm tiếp theo.
Điều 3. Chánh
Văn phòng UBND Thành phố, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng cơ quan ngang Sở, Chủ tịch
UBND các quận, huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như
Điều 3;
- TT Thành ủy; TT HĐND Thành phố;
- Chủ tịch, các PCT UBND Thành phố;
- Thành viên BCĐ Chương trình số 08-CTr/TU;
- CVP, các PVP, các phòng: TK-BT, NC, TH;
- Lưu: VT,SNV.
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đức Chung
|
KẾT
QUẢ CHỈ SỐ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2016 CỦA CÁC SỞ, CƠ QUAN NGANG SỞ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT
|
Đơn vị
|
Chỉ số CCHC
(%)
|
1
|
Sở Tài chính
|
91,12
|
2
|
Sở Thông Tin và Truyền Thông
|
89,13
|
3
|
Sở Nội vụ
|
88,26
|
4
|
Văn phòng UBND Thành phố
|
88,13
|
5
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
87,69
|
6
|
Sở Công thương
|
87,22
|
7
|
Sở Tư pháp
|
85,55
|
8
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
85,37
|
9
|
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp và
Chế xuất
|
84,64
|
10
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
83,82
|
11
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
83,76
|
12
|
Sở Giao thông Vận tải
|
83,75
|
13
|
Sở Xây dựng
|
83,67
|
14
|
Sở Quy hoạch Kiến trúc
|
83,23
|
15
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
83,03
|
16
|
Sở Y tế
|
82,04
|
17
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
81,06
|
18
|
Sở Ngoại vụ
|
81,06
|
19
|
Sở Du lịch
|
79,86
|
20
|
Thanh tra Thành phố
|
78,42
|
21
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
77,50
|
22
|
Ban Dân tộc
|
76,16
|
KẾT
QUẢ CHỈ SỐ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2016 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC QUẬN, HUYỆN, THỊ
XÃ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT
|
Đơn vị
|
Chỉ số CCHC
(%)
|
1
|
Quận Long Biên
|
93,47
|
2
|
Quận Hoàn Kiếm
|
93,41
|
3
|
Quận Nam Từ Liêm
|
93,30
|
4
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
89,59
|
5
|
Quận Thanh Xuân
|
88,88
|
6
|
Quận Đống Đa
|
88,80
|
7
|
Thị xã Sơn Tây
|
88,10
|
8
|
Huyện Gia Lâm
|
87,77
|
9
|
Quận Hai Bà Trưng
|
86,38
|
10
|
Huyện Thạch Thất
|
86,26
|
11
|
Quận Hoàng Mai
|
86,24
|
12
|
Huyện Quốc Oai
|
86,16
|
13
|
Quận Ba Đình
|
85,99
|
14
|
Quận Hà Đông
|
85,98
|
15
|
Quận Tây Hồ
|
85,40
|
16
|
Huyện Ba Vì
|
85,09
|
17
|
Huyện Phúc Thọ
|
84,61
|
18
|
Quận Cầu Giấy
|
84,49
|
19
|
Huyện Chương Mỹ
|
84,47
|
20
|
Huyện Mê Linh
|
84,43
|
21
|
Huyện Hoài Đức
|
84,36
|
22
|
Huyện Thường Tín
|
84,34
|
23
|
Huyện Thanh Trì
|
84,22
|
24
|
Huyện Đan Phượng
|
84,00
|
25
|
Huyện Mỹ Đức
|
83,88
|
26
|
Huyện Sóc Sơn
|
82,37
|
27
|
Huyện Đông Anh
|
81,73
|
28
|
Huyện Thanh Oai
|
81,39
|
29
|
Huyện Ứng Hòa
|
80,97
|
30
|
Huyện Phú Xuyên
|
77,30
|
SỞ
TÀI CHÍNH
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,75
|
4,29
|
12,04
|
92,62
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,40
|
0,89
|
0,81
|
0,83
|
0,87
|
LV 2 (12,5)
|
7,85
|
3,32
|
11,17
|
89,36
|
3,32
|
0,00
|
0,35
|
0,50
|
0,82
|
0,83
|
0,82
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,49
|
9,24
|
92,40
|
2,59
|
0,84
|
0,87
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,35
|
5,64
|
11,99
|
79,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,64
|
1,33
|
1,43
|
1,43
|
1,45
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
5,00
|
2,47
|
7,47
|
93,38
|
5,47
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,21
|
1,26
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
9,50
|
4,26
|
13,76
|
94,90
|
9,31
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,91
|
0,50
|
0,90
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
2,45
|
0,82
|
0,81
|
0,82
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,60
|
3,83
|
11,43
|
95,25
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
1,00
|
0,25
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,83
|
0,96
|
0,96
|
0,95
|
0,96
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,52
|
6,02
|
86,00
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
3,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
60,30
|
3032
|
91,12
|
91,12
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,35
|
4,39
|
11,74
|
90,31
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,92
|
0,50
|
0,50
|
0,92
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,47
|
0,89
|
0,84
|
0,85
|
0,89
|
LV 2 (12,5)
|
8,25
|
3,35
|
11,60
|
92,80
|
3,97
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
0,81
|
0,83
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,58
|
9,33
|
93,30
|
2,67
|
0,90
|
0,89
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,50
|
5,58
|
12,08
|
80,53
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
5,58
|
1,33
|
1,40
|
1,39
|
1,46
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
3,50
|
2,35
|
5,85
|
73,13
|
4,35
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
1,21
|
1,14
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
9,50
|
4,60
|
14,10
|
97,24
|
9,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
2,60
|
0,87
|
0,85
|
0,88
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
3,65
|
11,15
|
92,92
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,65
|
0,91
|
0,95
|
0,86
|
0,93
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,28
|
5,78
|
82,57
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
3,28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
58,35
|
30,78
|
89,13
|
89,13
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
NỘI VỤ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,85
|
4,47
|
12,32
|
94,77
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,53
|
0,92
|
0,84
|
0,87
|
0,90
|
LV 2 (12,5)
|
8,25
|
3,39
|
11,64
|
93,12
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,84
|
0,82
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,60
|
|
7,60
|
95,00
|
3,60
|
0,50
|
0,35
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,53
|
9,28
|
92,80
|
2,64
|
0,90
|
0,87
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,50
|
5,65
|
13,15
|
87,67
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
5,65
|
1,37
|
1,42
|
1,42
|
1,44
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,59
|
7,09
|
88,63
|
5,09
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,26
|
1,33
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,50
|
4,15
|
9,65
|
66,55
|
5,19
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,86
|
0,50
|
0,83
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
0,50
|
2,46
|
0,82
|
0,82
|
0,82
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
3,80
|
11,30
|
94,17
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
1,00
|
0,25
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,80
|
0,97
|
0,98
|
0,90
|
0,95
|
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,48
|
6,23
|
89,00
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
3,48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
57,20
|
31,06
|
88,26
|
88,26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
VĂN
PHÒNG UBND THÀNH PHỐ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,75
|
4,44
|
11,19
|
86,08
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,93
|
0,00
|
0,00
|
0,93
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,51
|
0,92
|
0,81
|
0,87
|
0,91
|
LV 2 (12,5)
|
8,50
|
3,30
|
11,80
|
94,40
|
3,94
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
0,81
|
0,82
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,58
|
9,33
|
93,30
|
2,67
|
0,91
|
0,88
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,35
|
5,58
|
12,93
|
86,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
.
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
1,00
|
5,58
|
1,30
|
1,41
|
1,43
|
1,44
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
5,00
|
2,63
|
7,63
|
95,38
|
5,63
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,32
|
1,31
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,50
|
4,36
|
9,86
|
68,00
|
5,34
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,91
|
0,50
|
0,93
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
0,50
|
2,52
|
0,84
|
0,85
|
0,83
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
3,77
|
11,27
|
93,92
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,77
|
0,95
|
0,97
|
0,87
|
0,98
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,37
|
6,12
|
87,43
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
3,37
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
57,10
|
31,03
|
88,13
|
88,13
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,85
|
4,26
|
12,11
|
93,15
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,40
|
0,87
|
0,82
|
0,82
|
0,89
|
LV 2 (12,5)
|
8,50
|
3,18
|
11,68
|
93,44
|
3,87
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,78
|
0,80
|
0,79
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,81
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,47
|
9,22
|
92,20
|
2,57
|
0,88
|
0,85
|
0,84
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,35
|
5,10
|
11,45
|
76,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,10
|
1,28
|
1,25
|
1,28
|
1,29
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,49
|
6,99
|
87,38
|
5,49
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,21
|
1,28
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
8,50
|
3,91
|
12,41
|
85,59
|
9,17
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,94
|
0,50
|
0,73
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
2,24
|
0,75
|
0,75
|
0,74
|
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,75
|
3,10
|
10,85
|
90,42
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,10
|
0,80
|
0,79
|
0,73
|
0,78
|
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
2,73
|
4,98
|
71,14
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
2,73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
59,45
|
28,24
|
87,69
|
87,69
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,35
|
4,38
|
11,73
|
90,23
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,92
|
0,50
|
0,50
|
0,92
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,46
|
0,90
|
0,83
|
0,85
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
7,10
|
3,37
|
10,47
|
83,76
|
3,48
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,84
|
0,83
|
0,81
|
|
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,14
|
0,00
|
0,25
|
0,89
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,53
|
9,28
|
92,80
|
2,64
|
0,87
|
0,89
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,00
|
5,62
|
12,62
|
84,13
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
5,62
|
1,34
|
1,42
|
1,43
|
1,43
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,00
|
2,51
|
6,51
|
81,38
|
5,01
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,23
|
1,28
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,25
|
4,39
|
11,64
|
80,28
|
7,08
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,94
|
0,50
|
0,89
|
1,50
|
0,25
|
1,00
|
0,00
|
2,56
|
0,87
|
0,84
|
0,85
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
4,00
|
11,50
|
95,83
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,75
|
0,25
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,97
|
5,97
|
85,29
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,45
|
31,77
|
87,22
|
87,22
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
TƯ PHÁP
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,40
|
4,33
|
11,73
|
90,23
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,70
|
0,35
|
0,35
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,91
|
0,50
|
0,50
|
0,91
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,42
|
0,90
|
0,83
|
0,81
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
8,25
|
3,28
|
11,53
|
92,32
|
3,65
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,81
|
0,80
|
0,79
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,53
|
9,28
|
92,80
|
2,61
|
0,88
|
0,84
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,92
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
5,35
|
5,47
|
10,82
|
72,13
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,47
|
1,34
|
1,36
|
1,37
|
1,40
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,00
|
2,44
|
6,44
|
80,50
|
4,94
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,24
|
1,20
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,25
|
4,02
|
11,27
|
77,72
|
6,85
|
0,00
|
0,00
|
0,75
|
0,80
|
0,50
|
0,80
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
2,42
|
0,80
|
0,81
|
0,81
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,35
|
3,58
|
10,93
|
91,08
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,58
|
0,89
|
0,92
|
0,86
|
0,91
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,30
|
5,55
|
79,29
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,60
|
29,95
|
85,55
|
85,55
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,55
|
4,24
|
11,79
|
90,69
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,35
|
0,87
|
0,79
|
0,80
|
0,89
|
LV 2 (12,5)
|
6,75
|
3,25
|
10,00
|
80,00
|
3,62
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,81
|
0,78
|
0,78
|
|
|
|
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,38
|
0,00
|
0,50
|
0,88
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,25
|
|
7,25
|
90,63
|
3,25
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,48
|
9,23
|
92,30
|
2,58
|
0,87
|
0,84
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,35
|
5,63
|
11,98
|
79,87
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,63
|
1,36
|
1,41
|
1,41
|
1,45
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,00
|
2,48
|
6,48
|
81,00
|
4,48
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,24
|
1,24
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,75
|
4,30
|
11,05
|
76,21
|
7,00
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,90
|
0,50
|
0,85
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
0,00
|
2,55
|
0,85
|
0,85
|
0,85
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,35
|
3,83
|
11,18
|
93,17
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,83
|
0,96
|
0,97
|
0,93
|
0,97
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,66
|
6,41
|
91,57
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
3,66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,50
|
30,87
|
85,37
|
85,37
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
BAN
QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÀ CHẾ XUẤT
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,60
|
4,09
|
11,69
|
89,92
|
1,60
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,87
|
0,50
|
0,50
|
0,87
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,22
|
0,81
|
0,76
|
0,83
|
0,82
|
LV 2 (12,5)
|
7,75
|
3,25
|
11,00
|
88,00
|
3,89
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,78
|
0,81
|
0,80
|
|
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,75
|
|
7,75
|
96,88
|
3,75
|
0,50
|
0,50
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,22
|
8,97
|
89,70
|
2,38
|
0,81
|
0,80
|
0,77
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,84
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,25
|
5,37
|
12,62
|
84,13
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
1,00
|
5,37
|
1,27
|
1,36
|
1,36
|
1,38
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
5,00
|
2,50
|
7,50
|
93,75
|
5,50
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,26
|
1,24
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
3,50
|
4,07
|
7,57
|
52,21
|
3,74
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,89
|
0,50
|
0,85
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
2,33
|
0,79
|
0,78
|
0,76
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
3,99
|
11,49
|
95,75
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,99
|
1,00
|
1,00
|
0,99
|
1,00
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,80
|
6,05
|
86,43
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,35
|
30,29
|
84,64
|
84,64
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,05
|
4,28
|
10,33
|
79,46
|
1,60
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,38
|
0,50
|
0,00
|
0,88
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,40
|
0,88
|
0,80
|
0,84
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
7,10
|
3,30
|
10,40
|
83,20
|
3,29
|
0,00
|
0,35
|
0,50
|
0,82
|
0,82
|
0,80
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,55
|
9,30
|
93,00
|
2,64
|
0,90
|
0,87
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
5,35
|
5,35
|
10,90
|
72,67
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,5
|
0,5
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,55
|
1,30
|
1,40
|
1,42
|
1,43
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,25
|
2,52
|
6,77
|
84,63
|
5,27
|
1,00
|
0,75
|
1,00
|
1,24
|
1,28
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,35
|
4,32
|
11,67
|
80,48
|
7,17
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,96
|
0,50
|
0,86
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
0,00
|
2,50
|
0,84
|
0,83
|
0,83
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,25
|
3,84
|
11,09
|
92,42
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
1,00
|
0,25
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,84
|
0,97
|
0,97
|
0,93
|
0,97
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,36
|
5,36
|
76,57
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,36
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,10
|
30,72
|
83,82
|
83,82
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,75
|
4,36
|
11,11
|
85,46
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
0,25
|
0,00
|
0,25
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,48
|
0,89
|
0,83
|
0,85
|
0,91
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,30
|
10,80
|
86,40
|
3,44
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
0,82
|
0,80
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,75
|
|
7,75
|
96,88
|
3,75
|
0,50
|
0,50
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,57
|
9,32
|
93,20
|
2,66
|
0,91
|
0,88
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,35
|
5,11
|
11,46
|
76,40
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,11
|
1,27
|
1,27
|
1,31
|
1,26
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,00
|
2,41
|
6,41
|
80,13
|
4,91
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,28
|
1,13
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,00
|
4,36
|
10,36
|
71,45
|
6,40
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,91
|
0,50
|
0,99
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
0,00
|
2,46
|
0,83
|
0,82
|
0,81
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,25
|
3,58
|
10,83
|
90,25
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
1,00
|
0,25
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,58
|
0,86
|
0,92
|
0,88
|
0,92
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
2,97
|
5,72
|
81,71
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
2,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,10
|
29,66
|
83,76
|
83,76
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,70
|
4,26
|
10,96
|
84,31
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,88
|
0,00
|
0,00
|
0,88
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,38
|
0,85
|
0,80
|
0,85
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
7,75
|
3,26
|
11,01
|
88,08
|
3,41
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,81
|
0,81
|
0,79
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,75
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,00
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,47
|
9,22
|
92,20
|
2,59
|
0,87
|
0,86
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,35
|
5,37
|
12,72
|
84,80
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
1,00
|
5,37
|
1,30
|
1,31
|
1,32
|
1,44
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,62
|
7,12
|
89,00
|
5,12
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,25
|
1,37
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,00
|
4,31
|
9,31
|
64,21
|
5,37
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,99
|
0,50
|
0,88
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,00
|
2,44
|
0,82
|
0,81
|
0,81
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,60
|
3,50
|
11,10
|
92,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,50
|
0,86
|
0,89
|
0,86
|
0,89
|
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
1,75
|
3,06
|
4,81
|
68,71
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
|
3,06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,90
|
29,85
|
83,75
|
83,75
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
XÂY DỰNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,35
|
4,22
|
11,57
|
89,00
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,87
|
0,50
|
0,50
|
0,87
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,35
|
0,86
|
0,79
|
0,84
|
0,86
|
LV 2 (12,5)
|
6,75
|
3,26
|
10,01
|
80,08
|
3,41
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,79
|
0,81
|
0,81
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,25
|
0,00
|
0,50
|
0,75
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,85
|
|
6,85
|
85,63
|
2,85
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,36
|
9,11
|
91,10
|
2,46
|
0,82
|
0,80
|
0,84
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,50
|
5,26
|
12,76
|
85,07
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
5,26
|
1,31
|
1,28
|
1,29
|
1,38
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,50
|
7,00
|
87,50
|
5,00
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,24
|
1,26
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,10
|
4,14
|
10,24
|
70,62
|
5,84
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,90
|
0,50
|
0,84
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
0,00
|
2,40
|
0,81
|
0,79
|
0,80
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,35
|
3,51
|
10,86
|
90,50
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,51
|
0,88
|
0,88
|
0,87
|
0,88
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,27
|
5,27
|
75,29
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,15
|
29,52
|
83,67
|
83,67
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
QUY HOẠCH - KIẾN TRÚC
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,00
|
4,20
|
11,20
|
86,15
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,31
|
0,86
|
0,79
|
0,79
|
0,87
|
LV 2 (12,5)
|
6,50
|
3,27
|
9,77
|
78,16
|
3,44
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,82
|
0,81
|
0,81
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,33
|
0,00
|
0,50
|
0,83
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,35
|
|
7,35
|
91,88
|
3,35
|
0,00
|
0,35
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,45
|
9,20
|
92,00
|
2,56
|
0,86
|
0,84
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,50
|
5,52
|
12,02
|
80,13
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
5,52
|
1,33
|
1,37
|
1,38
|
1,44
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,53
|
7,03
|
87,88
|
5,53
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,22
|
1,31
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,50
|
4,17
|
9,67
|
66,69
|
5,83
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,95
|
0,50
|
0,88
|
1,50
|
0,00
|
1,00
|
0,00
|
2,34
|
0,79
|
0,78
|
0,77
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,35
|
3,80
|
11,15
|
92,92
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,80
|
0,96
|
0,97
|
0,91
|
0,96
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,59
|
5,84
|
83,43
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,70
|
30,53
|
83,23
|
83,23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,00
|
4,18
|
10,18
|
78,31
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,88
|
0,00
|
0,00
|
0,88
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,30
|
0,84
|
0,80
|
0,81
|
0,85
|
LV 2 (12,5)
|
7,10
|
3,31
|
10,41
|
83,28
|
3,43
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
0,81
|
0,81
|
|
|
|
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
|
1,75
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
1,73
|
0,50
|
0,35
|
0,88
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,43
|
9,18
|
91,80
|
2,57
|
0,87
|
0,85
|
0,85
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,50
|
5,61
|
13,11
|
87,40
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
5,61
|
1,33
|
1,43
|
1,42
|
1,43
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,61
|
7,11
|
88,88
|
5,61
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,24
|
1,37
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,25
|
4,39
|
9,64
|
66,48
|
5,13
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,98
|
0,50
|
0,90
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
0,00
|
2,51
|
0,82
|
0,84
|
0,85
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
6,75
|
3,80
|
10,55
|
87,92
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,25
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
3,80
|
0,97
|
0,98
|
0,88
|
0,97
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,60
|
5,85
|
83,57
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,10
|
30,93
|
83,03
|
83,03
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
Y TẾ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7,40
|
4,12
|
11,52
|
88,62
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,70
|
0,35
|
0,35
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,26
|
0,84
|
0,79
|
0,78
|
0,85
|
LV 2 (12,5)
|
6,00
|
3,16
|
9,16
|
73,28
|
3,31
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,77
|
0,76
|
0,78
|
|
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
|
1,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,29
|
9,04
|
90,40
|
2,44
|
0,83
|
0,78
|
0,83
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,35
|
5,32
|
12,67
|
84,47
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
1,00
|
5,32
|
1,29
|
1,33
|
1,33
|
1,37
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,39
|
6,89
|
86,13
|
5,39
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,23
|
1,16
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
4,00
|
4,15
|
8,15
|
56,21
|
4,47
|
0,00
|
0,00
|
0,50
|
0,86
|
0,50
|
0,86
|
1,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
2,43
|
0,81
|
0,81
|
0,81
|
|
1,25
|
0,50
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,35
|
3,62
|
10,97
|
91,42
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,62
|
0,92
|
0,92
|
0,89
|
0,89
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,39
|
6,14
|
87,71
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
3,39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,60
|
29,44
|
82,04
|
82,04
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,40
|
4,28
|
10,68
|
82,15
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,70
|
0,35
|
0,35
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,90
|
0,00
|
0,00
|
0,90
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,38
|
0,88
|
0,80
|
0,81
|
0,89
|
LV 2 (12,5)
|
6,35
|
3,31
|
9,66
|
77,28
|
3,29
|
0,00
|
0,35
|
0,50
|
0,82
|
0,81
|
0,81
|
|
|
|
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,37
|
0,00
|
0,50
|
0,87
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
5,60
|
|
5,60
|
70,00
|
2,10
|
0,00
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
|
3,50
|
2,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,54
|
9,29
|
92,90
|
2,66
|
0,88
|
0,88
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,35
|
5,58
|
12,93
|
86,20
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
1,00
|
5,58
|
1,34
|
1,39
|
1,41
|
1,44
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,44
|
6,94
|
86,75
|
5,44
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,18
|
1,26
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,00
|
4,04
|
10,04
|
69,24
|
5,87
|
0,00
|
0,00
|
0,75
|
0,78
|
0,50
|
0,84
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
2,42
|
0,82
|
0,80
|
0,80
|
|
1,75
|
1,00
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
6,50
|
3,72
|
10,22
|
85,17
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,75
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,72
|
0,91
|
0,96
|
0,90
|
0,95
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,45
|
5,70
|
81,43
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
3,45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
50,70
|
30,36
|
81,06
|
81,06
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
DU LỊCH
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
6,20
|
4,16
|
10,36
|
79,69
|
1,45
|
0,50
|
0,25
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,87
|
0,00
|
0,00
|
0,87
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
|
3,29
|
0,86
|
0,79
|
0,79
|
0,85
|
LV 2 (12,5)
|
6,85
|
3,31
|
10,16
|
81,28
|
3,46
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
0,83
|
0,81
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,20
|
0,00
|
0,35
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,44
|
9,19
|
91,90
|
2,55
|
0,87
|
0,80
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,00
|
5,41
|
12,41
|
82,73
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
5,41
|
1,34
|
1,37
|
1,40
|
1,30
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,00
|
2,53
|
6,53
|
81,63
|
5,03
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,22
|
1,31
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
3,00
|
3,96
|
6,96
|
48,00
|
4,71
|
0,25
|
0,50
|
0,75
|
0,86
|
0,50
|
0,85
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,00
|
2,25
|
0,75
|
0,75
|
0,75
|
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
6,85
|
3,72
|
10,57
|
88,08
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
3,72
|
0,91
|
0,96
|
0,90
|
0,95
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,43
|
5,68
|
81,14
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
49,90
|
29,96
|
79,86
|
79,86
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
NGOẠI VỤ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
5,60
|
4,16
|
9,76
|
75,08
|
1,60
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,87
|
0,00
|
0,00
|
0,87
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,29
|
0,86
|
0,78
|
0,80
|
0,85
|
LV 2 (12,5)
|
8,00
|
3,33
|
11,33
|
90,64
|
3,48
|
0,00
|
0,00
|
0,50
|
0,85
|
0,81
|
0,82
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,51
|
9,26
|
92,60
|
2,64
|
0,88
|
0,88
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
5,35
|
5,62
|
10,97
|
73,13
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,5
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,62
|
1,35
|
1,40
|
1,41
|
1,46
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
3,50
|
2,45
|
5,95
|
74,38
|
4,95
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,23
|
1,22
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,25
|
4,22
|
10,47
|
72,21
|
6,29
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,91
|
0,50
|
0,88
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
0,00
|
2,43
|
0,81
|
0,82
|
0,80
|
|
1,75
|
1,00
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,00
|
3,60
|
10,60
|
88,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
3,60
|
0,83
|
0,99
|
0,85
|
0,93
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,47
|
5,72
|
81,71
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
50,70
|
30,36
|
81,06
|
81,06
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
THANH
TRA THÀNH PHỐ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
5,60
|
4,21
|
9,81
|
75,46
|
1,00
|
0,25
|
0,25
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,85
|
0,00
|
0,00
|
0,85
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,36
|
0,87
|
0,79
|
0,83
|
0,87
|
LV 2 (12,5)
|
6,75
|
3,30
|
10,05
|
80,40
|
3,43
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,81
|
0,78
|
|
|
|
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
|
1,25
|
0,50
|
0,00
|
0,75
|
1,87
|
0,50
|
0,50
|
0,87
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,00
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,57
|
9,32
|
93,20
|
2,65
|
0,91
|
0,87
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,92
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,35
|
5,64
|
11,99
|
79,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,64
|
1,29
|
1,44
|
1,46
|
1,45
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
3,50
|
2,44
|
5,94
|
74,25
|
4,94
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
1,30
|
1,14
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,00
|
4,18
|
9,18
|
63,31
|
4,84
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,90
|
0,50
|
0,94
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
0,00
|
2,34
|
0,79
|
0,77
|
0,78
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
6,75
|
3,33
|
10,08
|
84,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
1,00
|
0,25
|
1,00
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
3,33
|
0,74
|
0,99
|
0,75
|
0,85
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
2,80
|
5,05
|
72,14
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
2,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
48,95
|
29,47
|
78,42
|
78,42
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
SỞ
VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
5,80
|
4,30
|
10,10
|
77,69
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
0,93
|
0,00
|
0,00
|
0,93
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,37
|
0,88
|
0,79
|
0,84
|
0,86
|
LV 2 (12,5)
|
5,50
|
3,32
|
8,82
|
70,56
|
3,16
|
0,00
|
0,25
|
0,50
|
0,80
|
0,81
|
0,80
|
|
|
|
|
1,25
|
0,00
|
0,25
|
1,00
|
|
1,25
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
1,16
|
0,00
|
0,25
|
0,91
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
2,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,53
|
9,28
|
92,80
|
2,64
|
0,90
|
0,87
|
0,87
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
5,00
|
5,76
|
10,76
|
71,73
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5,76
|
1,38
|
1,46
|
1,45
|
1,47
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,25
|
2,47
|
6,72
|
84,00
|
5,22
|
1,00
|
0,75
|
1,00
|
1,21
|
1,26
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
3,35
|
4,30
|
7,65
|
52,76
|
3,61
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,88
|
0,35
|
0,88
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
2,54
|
0,84
|
0,86
|
0,84
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
7,50
|
3,95
|
11,45
|
95,42
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,95
|
0,98
|
1,00
|
0,97
|
1,00
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,72
|
6,22
|
88,86
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
3,72
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
46,15
|
31,35
|
77,50
|
77,50
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
BAN
DÂN TỘC
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TC TP 9
|
TC TP 10
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
5,45
|
3,95
|
9,40
|
72,31
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,84
|
0,00
|
0,00
|
0,84
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,11
|
0,79
|
0,76
|
0,76
|
0,80
|
LV 2 (12,5)
|
7,75
|
2,97
|
10,72
|
85,76
|
3,37
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,71
|
0,70
|
0,71
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
4,00
|
2,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10)
|
5,75
|
3,09
|
8,84
|
88,40
|
2,30
|
0,78
|
0,77
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,79
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
6,00
|
5,10
|
11,10
|
74,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5,10
|
1,22
|
1,28
|
1,32
|
1,28
|
|
|
|
|
|
LV 6 (8)
|
4,50
|
2,34
|
6,84
|
85,50
|
5,34
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,18
|
1,16
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
•
|
LV 7 (14,5)
|
3,50
|
3,97
|
7,47
|
51,52
|
3,76
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,83
|
0,50
|
0,93
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
2,21
|
0,73
|
0,73
|
0,75
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12)
|
6,00
|
3,34
|
9,34
|
77,83
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
3,34
|
0,95
|
0,87
|
0,66
|
0,86
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
1,75
|
2,70
|
4,45
|
63,57
|
1,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
|
2,70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
48,70
|
27,46
|
76,16
|
76,16
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV1 (13)
|
7.85
|
4.83
|
12.68
|
97.54
|
1.85
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
0.35
|
|
|
|
|
1.00
|
0.50
|
0.50
|
|
|
|
2.00
|
0.5
|
0.5
|
1
|
|
1.97
|
0.50
|
050
|
0.97
|
|
|
2.00
|
0.50
|
0.50
|
1.00
|
|
3.86
|
1.00
|
0.94
|
0.94
|
0.98
|
LV 2 (12,5)
|
8.00
|
3.61
|
11.61
|
92.88
|
4.17
|
0.50
|
050
|
0.50
|
0.89
|
0.90
|
0.88
|
|
|
1.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
|
|
2.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
1.00
|
1.94
|
0.50
|
0.50
|
0.94
|
|
|
1.50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8.00
|
|
8.00
|
100
|
4.00
|
0.50
|
0.50
|
2.00
|
0.50
|
0.50
|
|
|
|
4.00
|
1.00
|
1.00
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5.25
|
3.86
|
9.11
|
95.89
|
2.87
|
0.96
|
0.97
|
0.94
|
|
|
|
|
|
1.50
|
0.50
|
1.00
|
|
|
|
1.25
|
0.25
|
1.00
|
|
|
2.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
1.00
|
|
0.99
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7.35
|
5.77
|
13.12
|
87.47
|
1.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
|
|
|
|
|
2.00
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
|
1.00
|
0.50
|
0.50
|
|
|
1.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
0.00
|
0.00
|
5.77
|
1.44
|
1.42
|
1.45
|
1.46
|
1.35
|
0.50
|
0.35
|
0.50
|
|
LV 6 (7,5)
|
3.50
|
2.72
|
6.22
|
82.93
|
1.91
|
0.50
|
0.50
|
0.00
|
0.91
|
|
|
|
|
2.38
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
0.00
|
0.88
|
1.00
|
0.50
|
0.50
|
|
|
0.93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
9.50
|
4.75
|
14.25
|
98.28
|
7.50
|
0.50
|
0.50
|
1.00
|
1.00
|
1.00
|
2.50
|
0.50
|
0.50
|
2.75
|
0.92
|
0.92
|
0.91
|
|
|
4.00
|
1.00
|
1.00
|
1.00
|
1.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
8.00
|
3.77
|
11.77
|
90.54
|
2.00
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
0.50
|
|
|
|
|
2.00
|
0.50
|
0.50
|
1.00
|
|
|
2.50
|
0.50
|
1.00
|
1.00
|
|
3.77
|
0.96
|
0.96
|
0.91
|
0.94
|
|
1.50
|
0.75
|
0.75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
3.00
|
3.71
|
6.71
|
95.86
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.00
|
|
|
|
|
|
3.71
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
60.45
|
33.02
|
93.47
|
93.47
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,60
|
4,92
|
12,52
|
96,31
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,99
|
0,50
|
0,50
|
0,99
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,93
|
1,00
|
0,96
|
0,97
|
1,00
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,88
|
10,88
|
87,04
|
3,39
|
0,00
|
0,00
|
0,50
|
0,95
|
0,97
|
0,97
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,99
|
0,50
|
0,50
|
0,99
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,96
|
9,21
|
96,95
|
2,97
|
0,99
|
1,00
|
0,98
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,99
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,93
|
13,63
|
90,87
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,93
|
1,48
|
1,48
|
1,48
|
1,49
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,91
|
7,41
|
98,80
|
2,49
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,99
|
|
|
|
|
2,96
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,96
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
8,25
|
4,84
|
13,09
|
90,28
|
6,45
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,99
|
0,96
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,89
|
0,96
|
0,96
|
0,97
|
|
|
3,75
|
1,00
|
0,75
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
8,00
|
3,87
|
11,87
|
91,31
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
3,87
|
0,97
|
0,97
|
0,96
|
0,97
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
3,00
|
3,80
|
6,80
|
97,14
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
59,30
|
34,11
|
93,41
|
93,41
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,50
|
4,83
|
12,33
|
94,85
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,98
|
0,50
|
0,50
|
0,98
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,85
|
1,00
|
0,95
|
0,91
|
0,99
|
LV 2 (12,5)
|
6,00
|
3,84
|
9,84
|
78,72
|
3,38
|
0,00
|
0,50
|
0,00
|
0,96
|
0,97
|
0,95
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,46
|
0,00
|
0,50
|
0,96
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,86
|
9,11
|
95,89
|
2,88
|
0,97
|
0,95
|
0,96
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,94
|
13,64
|
90,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,94
|
1,47
|
1,49
|
1,49
|
1,49
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,78
|
7,28
|
97,07
|
2,43
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
|
|
2,94
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
9,50
|
4,78
|
14,28
|
98,48
|
7,38
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,98
|
0,90
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
2,90
|
0,97
|
0,96
|
0,97
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
8,00
|
3,95
|
11,95
|
91,92
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
3,95
|
0,99
|
0,99
|
0,98
|
0,99
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
3,00
|
3,87
|
6,87
|
98,14
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3,87
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
59,45
|
33,85
|
93,30
|
93,30
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,60
|
11,85
|
91,15
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,66
|
0,97
|
0,88
|
0,84
|
0,97
|
LV 2 (12,5)
|
8,50
|
3,53
|
12,03
|
96,24
|
4,12
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
0,88
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,91
|
0,50
|
0,50
|
0,91
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,59
|
7,84
|
82,53
|
2,69
|
0,91
|
0,88
|
0,90
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,49
|
12,69
|
84,60
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,49
|
1,33
|
1,36
|
1,35
|
1,45
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,53
|
7,03
|
93,73
|
2,38
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
|
|
2,77
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,77
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
8,00
|
4,32
|
12,32
|
84,97
|
6,22
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,88
|
0,84
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,60
|
0,88
|
0,86
|
0,86
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
8,00
|
3,78
|
11,78
|
90,62
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
3,78
|
0,94
|
0,98
|
0,94
|
0,92
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,55
|
6,05
|
86,43
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
58,20
|
31,39
|
89,59
|
89,59
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,70
|
11,95
|
91,92
|
1,75
|
0,25
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,96
|
0,50
|
0,50
|
0,96
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,74
|
0,97
|
0,86
|
0,94
|
0,97
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,57
|
11,07
|
88,56
|
3,64
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
0,88
|
0,88
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
8,00
|
|
8,00
|
100
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,72
|
7,97
|
83,89
|
2,75
|
0,91
|
0,90
|
0,94
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,44
|
13,14
|
87,60
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,44
|
1,34
|
1,35
|
1,35
|
1,40
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,74
|
7,24
|
96,53
|
2,42
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,92
|
|
|
|
|
2,88
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,25
|
4,43
|
11,68
|
80,55
|
6,08
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,90
|
0,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,60
|
0,89
|
0,86
|
0,85
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,85
|
3,74
|
11,59
|
89,15
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,10
|
0,35
|
1,00
|
0,75
|
|
3,74
|
0,96
|
0,96
|
0,90
|
0,92
|
|
1,75
|
0,75
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,49
|
6,24
|
89,14
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,49
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
57,05
|
31,83
|
88,88
|
88,88
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,15
|
4,61
|
11,76
|
90,46
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,65
|
0,50
|
0,50
|
0,65
|
|
3,66
|
0,94
|
0,86
|
0,91
|
0,95
|
LV 2 (12,5)
|
8,00
|
3,58
|
11,58
|
92,64
|
4,14
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
0,88
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,67
|
8,92
|
93,89
|
2,71
|
0,92
|
0,89
|
0,90
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,85
|
5,85
|
13,70
|
91,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
5,85
|
1,44
|
1,46
|
1,46
|
1,49
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
3,75
|
2,64
|
6,39
|
85,20
|
2,12
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,87
|
|
|
|
|
2,38
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,88
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,00
|
4,42
|
11,42
|
78,76
|
6,34
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,94
|
0,90
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,58
|
0,87
|
0,86
|
0,85
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,95
|
11,15
|
85,77
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
|
|
|
1,85
|
0,35
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,95
|
0,99
|
0,99
|
0,98
|
0,99
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,88
|
6,38
|
91,14
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
56,20
|
32,60
|
88,80
|
88,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
THỊ
XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,45
|
11,70
|
90,00
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,25
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,96
|
0,50
|
0,50
|
0,96
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
3,49
|
0,93
|
0,83
|
0,81
|
0,92
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,38
|
10,88
|
87,04
|
3,43
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
0,81
|
0,80
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,85
|
|
6,85
|
85,63
|
3,85
|
0,50
|
0,35
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,00
|
0,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,54
|
8,79
|
92,53
|
2,63
|
0,87
|
0,84
|
0,92
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,83
|
12,93
|
86,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,83
|
1,45
|
1,44
|
1,45
|
1,49
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,46
|
6,96
|
92,80
|
2,32
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
|
|
|
|
2,83
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,81
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,75
|
4,53
|
12,28
|
84,69
|
6,06
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,91
|
0,90
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,72
|
0,91
|
0,90
|
0,91
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,50
|
3,98
|
11,48
|
88,31
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,98
|
1,00
|
0,99
|
0,99
|
1,00
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,98
|
6,23
|
89,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,95
|
32,15
|
88,10
|
88,10
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
GIA LÂM
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,20
|
4,58
|
11,78
|
90,62
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
0,85
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
1,75
|
0,5
|
0,3
|
1
|
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,63
|
0,95
|
0,88
|
0,85
|
0,95
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,54
|
11,04
|
88,32
|
4,14
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
0,89
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,90
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
0,50
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,56
|
8,81
|
92,74
|
2,60
|
0,88
|
0,80
|
0,92
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,85
|
5,68
|
13,53
|
90,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
5,68
|
1,40
|
1,43
|
1,42
|
1,43
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,60
|
7,10
|
94,67
|
2,38
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
|
|
2,83
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,50
|
4,49
|
11,99
|
82,69
|
6,31
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,95
|
0,86
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,68
|
0,89
|
0,88
|
0,91
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,35
|
3,80
|
11,15
|
85,77
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
1,85
|
0,35
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,80
|
0,96
|
0,97
|
0,91
|
0,96
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,62
|
5,87
|
83,86
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,62
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,90
|
31,87
|
87,77
|
87,77
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,56
|
11,81
|
90,85
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,63
|
0,95
|
0,86
|
0,88
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
6,50
|
3,45
|
9,95
|
79,60
|
4,05
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,85
|
0,86
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,40
|
0,00
|
0,50
|
0,90
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,75
|
|
6,75
|
84,38
|
3,25
|
0,00
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,63
|
8,88
|
93,47
|
2,67
|
0,91
|
0,89
|
0,87
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,35
|
5,25
|
12,60
|
84,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
5,25
|
1,27
|
1,31
|
135
|
1,32
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,61
|
7,11
|
94,80
|
2,39
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
|
|
2,84
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,35
|
4,22
|
11,57
|
79,79
|
5,18
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,94
|
0,89
|
1,50
|
0,50
|
0,35
|
2,39
|
0,80
|
0,79
|
0,80
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,75
|
3,70
|
11,45
|
88,08
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,25
|
0,50
|
1,00
|
0,75
|
|
3,70
|
0,94
|
0,96
|
0,87
|
0,93
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,51
|
6,26
|
89,43
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,45
|
30,93
|
86,38
|
86,38
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
THẠCH THẤT
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,70
|
11,95
|
91,92
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,98
|
0,50
|
0,50
|
0,98
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,72
|
0,98
|
0,87
|
0,88
|
0,99
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,61
|
10,61
|
84,88
|
3,67
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
0,89
|
0,88
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,65
|
8,90
|
93,68
|
2,68
|
0,89
|
0,86
|
0,93
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,83
|
12,93
|
86,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,83
|
1,44
|
1,46
|
1,48
|
1,45
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,61
|
7,11
|
94,80
|
2,36
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,87
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,87
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,75
|
4,30
|
11,05
|
76,21
|
6,04
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,86
|
0,93
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,51
|
0,83
|
0,84
|
0,84
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,50
|
3,73
|
11,23
|
86,38
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,73
|
0,97
|
0,98
|
0,85
|
0,93
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,23
|
5,48
|
78,29
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,60
|
31,66
|
86,26
|
86,26
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,80
|
4,69
|
11,49
|
88,38
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
|
1,60
|
0,5
|
0,4
|
0,8
|
|
1,97
|
0,50
|
0,50
|
0,97
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,72
|
0,97
|
0,89
|
0,89
|
0,97
|
LV 2 (12,5)
|
6,85
|
3,60
|
10,45
|
83,60
|
3,52
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,92
|
0,89
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,25
|
|
7,25
|
90,63
|
3,75
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,69
|
7,94
|
83,58
|
2,73
|
0,89
|
0,89
|
0,95
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,60
|
5,90
|
13,50
|
90,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,50
|
5,90
|
1,46
|
1,48
|
1,48
|
1,48
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,00
|
2,59
|
6,59
|
87,87
|
2,13
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,88
|
|
|
|
|
2,58
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,83
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,20
|
4,61
|
11,81
|
81,45
|
6,03
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,94
|
0,89
|
1,50
|
0,50
|
0,35
|
2,78
|
0,92
|
0,93
|
0,93
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,35
|
3,97
|
11,32
|
87,08
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,97
|
0,99
|
1,00
|
0,98
|
1,00
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,89
|
5,89
|
84,14
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,30
|
32,94
|
86,24
|
86,24
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
QUỐC OAI
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,45
|
11,70
|
90,00
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,90
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,55
|
0,92
|
0,87
|
0,85
|
0,91
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,58
|
10,58
|
84,64
|
3,69
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
0,91
|
0,89
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,66
|
8,91
|
93,79
|
2,72
|
0,90
|
0,90
|
0,92
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,68
|
12,78
|
85,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,68
|
1,39
|
1,41
|
1,44
|
1,44
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,59
|
7,09
|
94,53
|
2,36
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,82
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,00
|
4,44
|
11,44
|
78,90
|
6,33
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,93
|
0,90
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,61
|
0,87
|
0,88
|
0,86
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,35
|
3,72
|
11,07
|
85,15
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,72
|
0,94
|
0,95
|
0,90
|
0,93
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,59
|
6,09
|
87,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3,59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,45
|
31,71
|
86,16
|
86,16
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,00
|
4,40
|
11,40
|
87,69
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,47
|
0,93
|
0,83
|
0,80
|
0,91
|
LV 2 (12,5)
|
6,00
|
3,38
|
9,38
|
75,04
|
3,47
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,82
|
0,81
|
|
|
1,00
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,41
|
0,00
|
0,50
|
0,91
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,25
|
|
7,25
|
90,63
|
3,25
|
0,00
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,46
|
8,71
|
91,68
|
2,55
|
0,85
|
0,80
|
0,90
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,39
|
13,09
|
87,27
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,39
|
1,32
|
1,34
|
1,36
|
1,37
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,50
|
7,00
|
93,33
|
2,31
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
|
|
|
|
2,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,75
|
4,22
|
11,97
|
82,55
|
5,95
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,90
|
0,80
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,52
|
0,85
|
0,84
|
0,83
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,85
|
3,75
|
11,60
|
89,23
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,35
|
0,35
|
1,00
|
1,00
|
|
3,75
|
0,95
|
0,95
|
0,91
|
0,94
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,59
|
5,59
|
79,86
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
55,30
|
30,69
|
85,99
|
85,99
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,25
|
4,45
|
11,70
|
90,00
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,75
|
|
3,50
|
0,92
|
0,81
|
0,83
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,36
|
10,36
|
82,88
|
3,45
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
0,84
|
0,79
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,91
|
0,50
|
0,50
|
0,91
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,35
|
|
6,35
|
79,38
|
2,85
|
0,00
|
0,35
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,00
|
3,61
|
7,61
|
80,11
|
2,66
|
0,89
|
0,86
|
0,91
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
|
|
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,75
|
12,95
|
86,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,75
|
1,44
|
1,43
|
1,43
|
1,45
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,00
|
2,44
|
6,44
|
85,87
|
2,05
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,80
|
|
|
|
|
2,59
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,84
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
8,50
|
4,35
|
12,85
|
88,62
|
6,15
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,85
|
0,80
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,70
|
0,91
|
0,89
|
0,90
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
8,00
|
4,00
|
12,00
|
92,31
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
1,00
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,47
|
5,72
|
81,71
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,55
|
31,43
|
85,98
|
85,98
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,75
|
4,55
|
11,30
|
86,92
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,62
|
0,95
|
0,85
|
0,87
|
0,95
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,46
|
10,96
|
87,68
|
3,54
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
0,84
|
0,86
|
0,84
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,92
|
0,50
|
0,50
|
0,92
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,69
|
8,94
|
94,11
|
2,72
|
0,91
|
0,90
|
0,91
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,55
|
12,65
|
84,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,55
|
1,37
|
1,38
|
1,39
|
1,41
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,68
|
7,18
|
95,73
|
2,40
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
|
|
|
|
2,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,50
|
4,44
|
10,94
|
75,45
|
5,34
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,95
|
0,89
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,60
|
0,85
|
0,87
|
0,88
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,30
|
3,68
|
10,98
|
84,46
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,68
|
0,94
|
0,93
|
0,88
|
0,93
|
|
1,75
|
0,75
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,45
|
5,45
|
77,86
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,90
|
31,50
|
85,40
|
85,40
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
BA VÌ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,50
|
4,21
|
10,71
|
82,38
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,89
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
3,32
|
0,88
|
0,78
|
0,78
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,25
|
10,25
|
82,00
|
3,39
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
0,80
|
0,77
|
|
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,50
|
|
7,50
|
93,75
|
3,50
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,00
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,35
|
8,60
|
90,53
|
2,45
|
0,82
|
0,77
|
0,86
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,69
|
13,39
|
89,27
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,69
|
1,39
|
1,42
|
1,43
|
1,45
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,41
|
6,91
|
92,13
|
2,32
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
|
|
|
|
2,81
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,20
|
4,20
|
11,40
|
78,62
|
5,91
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,81
|
0,90
|
1,50
|
0,50
|
0,35
|
2,49
|
0,83
|
0,83
|
0,83
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
6,90
|
3,88
|
10,78
|
82,92
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
1,85
|
0,35
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,88
|
0,92
|
1,00
|
0,97
|
0,99
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,55
|
5,55
|
79,29
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,55
|
30,54
|
85,09
|
85,09
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,50
|
4,48
|
10,98
|
84,46
|
1,65
|
0,50
|
0,50
|
0,30
|
0,35
|
|
|
|
|
0,85
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
3,54
|
0,93
|
0,85
|
0,82
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,44
|
10,44
|
83,52
|
3,01
|
0,00
|
0,50
|
0,00
|
0,84
|
0,84
|
0,83
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,75
|
|
6,75
|
84,38
|
2,75
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,57
|
8,82
|
92,84
|
2,62
|
0,89
|
0,80
|
0,93
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,00
|
5,72
|
12,72
|
84,80
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,72
|
1,40
|
1,42
|
1,44
|
1,46
|
1,25
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,63
|
7,13
|
95,07
|
2,36
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,87
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,87
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,50
|
4,44
|
10,94
|
75,45
|
5,89
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,96
|
0,93
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,55
|
0,86
|
0,83
|
0,86
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,86
|
11,06
|
85,08
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,86
|
0,99
|
1,00
|
0,89
|
0,98
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,27
|
5,77
|
82,43
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,20
|
31,41
|
84,61
|
84,61
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
QUẬN
CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
7,00
|
4,57
|
11,57
|
89,00
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
1,75
|
0,5
|
0,3
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,63
|
0,96
|
0,86
|
0,86
|
0,95
|
LV 2 (12,5)
|
6,50
|
3,32
|
9,82
|
78,56
|
3,39
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
0,79
|
0,79
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,43
|
0,00
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,25
|
|
7,25
|
90,63
|
3,75
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
3,75
|
3,72
|
7,47
|
78,63
|
2,75
|
0,94
|
0,91
|
0,90
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,53
|
13,23
|
88,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,53
|
1,34
|
1,39
|
1,42
|
1,38
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,58
|
7,08
|
94,40
|
2,36
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,77
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,77
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,00
|
4,32
|
11,32
|
78,07
|
6,30
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,94
|
0,86
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,52
|
0,85
|
0,83
|
0,84
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,60
|
3,76
|
11,36
|
87,38
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,76
|
0,94
|
0,96
|
0,91
|
0,95
|
|
1,75
|
0,75
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,39
|
5,39
|
77,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
3,39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,30
|
31,19
|
84,49
|
84,49
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,50
|
4,60
|
11,10
|
85,38
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
1,75
|
0,5
|
0,5
|
0,8
|
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,65
|
0,93
|
0,88
|
0,89
|
0,95
|
LV 2 (12,5)
|
7,35
|
3,46
|
10,81
|
86,48
|
3,53
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,84
|
0,85
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,00
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
1,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,63
|
8,88
|
93,47
|
2,65
|
0,88
|
0,82
|
0,95
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,70
|
12,90
|
86,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,70
|
1,41
|
1,40
|
1,43
|
1,46
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
3,35
|
2,46
|
5,81
|
77,47
|
1,68
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,83
|
|
|
|
|
2,27
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
0,77
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,25
|
4,64
|
11,89
|
82,00
|
5,91
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,93
|
0,98
|
1,50
|
0,00
|
0,50
|
2,73
|
0,91
|
0,90
|
0,92
|
|
|
3,25
|
1,00
|
0,50
|
1,00
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,28
|
10,48
|
80,62
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
|
|
|
1,60
|
0,35
|
0,50
|
0,75
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,28
|
0,82
|
0,82
|
0,82
|
0,82
|
|
1,75
|
1,00
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,85
|
6,10
|
87,14
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,85
|
31,62
|
84,47
|
84,47
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
MÊ LINH
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,75
|
4,36
|
11,11
|
85,46
|
1,40
|
0,25
|
0,50
|
0,30
|
0,35
|
|
|
|
|
0,85
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,42
|
0,92
|
0,81
|
0,81
|
0,88
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,37
|
10,37
|
82,96
|
3,47
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
0,83
|
0,80
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,90
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,45
|
8,70
|
91,58
|
2,55
|
0,86
|
0,81
|
0,88
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,68
|
13,38
|
89,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,68
|
1,38
|
1,40
|
1,42
|
1,48
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,45
|
6,95
|
92,67
|
2,30
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,80
|
|
|
|
|
2,79
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,79
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,50
|
4,33
|
10,83
|
74,69
|
5,73
|
0,50
|
0,25
|
1,00
|
0,85
|
0,88
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,60
|
0,86
|
0,88
|
0,86
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,92
|
11,12
|
85,54
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,92
|
0,98
|
0,99
|
0,96
|
0,99
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
1,50
|
3,47
|
4,97
|
71,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
3,47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,40
|
31,03
|
84,43
|
84,43
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,50
|
4,46
|
10,96
|
84,31
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,93
|
0,50
|
0,50
|
0,93
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,53
|
0,93
|
0,83
|
0,83
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,44
|
10,44
|
83,52
|
3,50
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
0,84
|
0,81
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,71
|
8,96
|
94,32
|
2,75
|
0,92
|
0,90
|
0,93
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,82
|
13,02
|
86,80
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,82
|
1,43
|
1,44
|
1,46
|
1,49
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,25
|
2,46
|
6,71
|
89,47
|
2,04
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,79
|
|
|
|
|
2,83
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,84
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,75
|
4,56
|
10,31
|
71,10
|
5,14
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,91
|
0,98
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,67
|
0,89
|
0,89
|
0,89
|
|
|
2,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,53
|
10,73
|
82,54
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
|
|
|
1,85
|
0,35
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,53
|
0,87
|
0,89
|
0,88
|
0,89
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,73
|
6,23
|
89,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,65
|
31,71
|
84,36
|
84,36
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,10
|
4,33
|
10,43
|
80,23
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
1,85
|
0,5
|
0,4
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
3,39
|
0,93
|
0,81
|
0,79
|
0,86
|
LV 2 (12,5)
|
7,75
|
3,36
|
11,11
|
88,88
|
3,20
|
0,00
|
0,25
|
0,50
|
0,84
|
0,81
|
0,80
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,91
|
0,50
|
0,50
|
0,91
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,00
|
|
6,00
|
75,00
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,50
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,54
|
8,79
|
92,53
|
2,64
|
0,88
|
0,84
|
0,92
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,80
|
13,50
|
90,00
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,80
|
1,44
|
1,44
|
1,45
|
1,47
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,33
|
6,83
|
91,07
|
2,32
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,82
|
|
|
|
|
2,78
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,78
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,60
|
4,25
|
10,85
|
74,83
|
5,24
|
0,50
|
0,35
|
0,75
|
0,75
|
0,89
|
1,50
|
0,25
|
0,25
|
2,61
|
0,89
|
0,86
|
0,86
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
6,70
|
3,86
|
10,56
|
81,23
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
1,10
|
0,35
|
0,00
|
0,75
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,86
|
1,00
|
1,00
|
0,86
|
1,00
|
|
1,75
|
0,75
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,75
|
3,52
|
6,27
|
89,57
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
53,35
|
30,99
|
84,34
|
84,34
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,50
|
4,35
|
10,85
|
83,46
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,50
|
0,91
|
0,83
|
0,86
|
0,90
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,39
|
10,89
|
87,12
|
3,53
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
0,86
|
0,82
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,86
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,50
|
7,75
|
81,58
|
2,57
|
0,89
|
0,81
|
0,87
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,54
|
12,74
|
84,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,54
|
1,34
|
1,37
|
1,40
|
1,43
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,35
|
2,54
|
6,89
|
91,87
|
2,36
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,65
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
0,80
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,10
|
4,05
|
11,15
|
76,90
|
5,81
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,85
|
0,86
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,34
|
0,81
|
0,76
|
0,77
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,10
|
3,68
|
10,78
|
82,92
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,50
|
0,25
|
1,00
|
0,25
|
|
3,68
|
0,80
|
0,97
|
0,94
|
0,97
|
|
1,75
|
1,00
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
3,00
|
3,17
|
6,17
|
88,14
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
3,17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
54,00
|
30,22
|
84,22
|
84,22
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,75
|
4,61
|
11,36
|
87,38
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,95
|
0,50
|
0,50
|
0,95
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,66
|
0,96
|
0,88
|
0,88
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
8,00
|
3,54
|
11,54
|
92,32
|
3,62
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
0,87
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,92
|
0,50
|
0,50
|
0,92
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
87,50
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,00
|
0,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,70
|
7,95
|
83,68
|
2,76
|
0,91
|
0,91
|
0,94
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,75
|
13,45
|
89,67
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,75
|
1,44
|
1,43
|
1,46
|
1,42
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,20
|
2,54
|
6,74
|
89,87
|
2,21
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
0,86
|
|
|
|
|
2,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
0,85
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,83
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,75
|
4,42
|
10,17
|
70,14
|
5,05
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,91
|
0,89
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,62
|
0,88
|
0,87
|
0,87
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
2,83
|
10,03
|
77,15
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
1,75
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
2,83
|
0,74
|
0,70
|
0,69
|
0,70
|
|
1,75
|
0,75
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,76
|
5,76
|
82,29
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,76
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,85
|
31,15
|
84,00
|
84,00
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,75
|
4,62
|
11,37
|
87,46
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,68
|
0,96
|
0,91
|
0,87
|
0,94
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,61
|
10,61
|
84,88
|
3,67
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,91
|
0,87
|
0,89
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,94
|
0,50
|
0,50
|
0,94
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
7,00
|
|
7,00
|
88
|
4,00
|
0,50
|
0,50
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,00
|
0,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,75
|
3,68
|
8,43
|
88,74
|
2,74
|
0,92
|
0,88
|
0,94
|
|
|
|
|
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,74
|
12,94
|
86,27
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,74
|
1,41
|
1,44
|
1,45
|
1,44
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,65
|
7,15
|
95,33
|
2,39
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,89
|
|
|
|
|
2,86
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,86
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,25
|
4,63
|
10,88
|
75,03
|
6,14
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,93
|
0,96
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,74
|
0,92
|
0,91
|
0,91
|
|
|
2,00
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,10
|
2,35
|
9,45
|
72,69
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,75
|
0,25
|
1,00
|
0,50
|
|
2,35
|
0,66
|
0,57
|
0,56
|
0,56
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,25
|
3,80
|
6,05
|
86,43
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,80
|
31,08
|
83,88
|
83,88
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,10
|
4,31
|
10,41
|
80,08
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
1,85
|
0,5
|
0,4
|
1
|
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,43
|
0,90
|
0,83
|
0,80
|
0,90
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,22
|
10,72
|
85,76
|
3,37
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,79
|
0,80
|
0,78
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,85
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
5,85
|
|
5,85
|
73,13
|
2,35
|
0,00
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
0,50
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,44
|
8,69
|
91,47
|
2,51
|
0,84
|
0,80
|
0,87
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,57
|
12,67
|
84,47
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
5,57
|
1,37
|
1,40
|
1,39
|
1,41
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,54
|
7,04
|
93,87
|
2,33
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
|
|
|
|
2,83
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,25
|
4,43
|
10,68
|
73,66
|
5,54
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
0,94
|
0,85
|
1,50
|
0,25
|
0,25
|
2,64
|
0,88
|
0,87
|
0,89
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,05
|
3,83
|
10,88
|
83,69
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,83
|
0,97
|
0,98
|
0,91
|
0,97
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
1,75
|
3,68
|
5,43
|
77,57
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
3,68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
51,35
|
31,02
|
82,37
|
82,37
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,10
|
4,35
|
10,45
|
80,38
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,90
|
0,50
|
0,50
|
0,90
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
3,45
|
0,92
|
0,80
|
0,83
|
0,90
|
LV 2 (12,5)
|
6,75
|
3,27
|
10,02
|
80,16
|
3,89
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,80
|
0,80
|
0,79
|
|
|
0,75
|
0,00
|
0,25
|
0,50
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
1,38
|
0,00
|
0,50
|
0,88
|
|
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,85
|
|
6,85
|
85,63
|
3,85
|
0,50
|
0,35
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,50
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,52
|
8,77
|
92,32
|
2,59
|
0,87
|
0,84
|
0,88
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,20
|
5,45
|
12,65
|
84,33
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,45
|
1,34
|
1,33
|
1,35
|
1,43
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,00
|
2,48
|
6,48
|
86,40
|
2,07
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,82
|
|
|
|
|
2,57
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,82
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,84
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
5,50
|
4,31
|
9,81
|
67,66
|
5,38
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,95
|
0,93
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
2,43
|
0,81
|
0,80
|
0,82
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,00
|
1,00
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,05
|
3,63
|
10,68
|
82,15
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,63
|
0,91
|
0,95
|
0,87
|
0,90
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,50
|
3,52
|
6,02
|
86,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
51,20
|
30,53
|
81,73
|
81,73
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
THANH OAI
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,60
|
4,16
|
10,76
|
82,77
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,71
|
0,50
|
0,35
|
0,86
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,30
|
0,85
|
0,80
|
0,80
|
0,85
|
LV 2 (12,5)
|
7,50
|
3,23
|
10,73
|
85,84
|
3,39
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,78
|
0,81
|
0,80
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,84
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
|
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
2,50
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
1,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
5,25
|
3,34
|
8,59
|
90,42
|
2,46
|
0,85
|
0,80
|
0,81
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,88
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
4,99
|
12,09
|
80,60
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,25
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
0,00
|
0,00
|
4,99
|
1,21
|
1,23
|
1,26
|
1,29
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,35
|
6,85
|
91,33
|
2,31
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
|
|
|
|
2,79
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,79
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,25
|
4,01
|
10,26
|
70,76
|
4,87
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
0,76
|
0,86
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,39
|
0,81
|
0,80
|
0,78
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,31
|
10,51
|
80,85
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
|
|
|
|
1,85
|
0,35
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,31
|
0,86
|
0,83
|
0,81
|
0,81
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
2,00
|
3,10
|
5,10
|
72,86
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
52,90
|
28,49
|
81,39
|
81,39
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,75
|
4,23
|
10,98
|
84,46
|
1,65
|
0,50
|
0,50
|
0,30
|
0,35
|
|
|
|
|
0,60
|
0,35
|
0,25
|
|
|
|
2,00
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
3,35
|
0,88
|
0,82
|
0,79
|
0,86
|
LV 2 (12,5)
|
7,00
|
3,12
|
10,12
|
80,96
|
3,29
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,77
|
0,76
|
0,76
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
1,83
|
0,50
|
0,50
|
0,83
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
6,50
|
|
6,50
|
81,25
|
3,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
1,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,25
|
3,24
|
7,49
|
78,84
|
2,38
|
0,80
|
0,77
|
0,81
|
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
0,25
|
0,25
|
0,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,86
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,70
|
5,16
|
12,86
|
85,73
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,50
|
5,16
|
1,26
|
1,26
|
1,28
|
1,36
|
1,35
|
0,50
|
0,35
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,25
|
2,23
|
6,48
|
86,40
|
2,03
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
0,78
|
|
|
|
|
2,77
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,77
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
6,25
|
4,30
|
10,55
|
72,76
|
6,06
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
0,91
|
0,90
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,49
|
0,84
|
0,82
|
0,83
|
|
|
2,00
|
0,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
7,20
|
3,73
|
10,93
|
84,08
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
2,00
|
0,50
|
1,00
|
0,50
|
|
3,73
|
0,95
|
0,95
|
0,89
|
0,94
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
1,50
|
3,56
|
5,06
|
72,29
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
51,40
|
29,57
|
80,97
|
80,97
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
HUYỆN
PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết
định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí
|
ĐIỂM
|
Chỉ số (%)
|
TC 1
|
TC 2
|
TC 3
|
TC 4
|
TC 5
|
TC 6
|
Lĩnh vực (Điểm
tối đa)
|
Thẩm định
|
ĐT XHH
|
Tổng điểm
|
TĐ TC 1
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TC TP 6
|
TC TP 7
|
TC TP 8
|
TĐ TC 2
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 3
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 4
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TC TP 5
|
TĐ TC 5
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
TĐ TC 6
|
TC TP 1
|
TC TP 2
|
TC TP 3
|
TC TP 4
|
LV 1 (13)
|
6,25
|
4,21
|
10,46
|
80,46
|
1,75
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
|
0,75
|
0,50
|
0,25
|
|
|
|
1,75
|
0,5
|
0,3
|
1
|
|
1,88
|
0,50
|
0,50
|
0,88
|
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
0,00
|
|
3,33
|
0,88
|
0,79
|
0,79
|
0,87
|
LV 2 (12,5)
|
5,20
|
3,29
|
8,49
|
67,92
|
3,43
|
0,00
|
0,50
|
0,50
|
0,81
|
0,82
|
0,80
|
|
|
0,85
|
0,00
|
0,35
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,50
|
0,00
|
0,35
|
1,00
|
1,36
|
0,00
|
0,50
|
0,86
|
|
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8)
|
5,85
|
|
5,85
|
73,13
|
2,35
|
0,00
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
3,50
|
1,00
|
1,00
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5)
|
4,75
|
3,41
|
8,16
|
85,89
|
2,51
|
0,84
|
0,84
|
0,83
|
|
|
|
I
|
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
|
|
|
1,25
|
0,25
|
1,00
|
|
|
2,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
0,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15)
|
7,10
|
5,23
|
12,33
|
82,20
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
|
|
|
2,00
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,35
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,00
|
0,00
|
5,23
|
1,28
|
1,29
|
1,29
|
1,37
|
1,25
|
0,50
|
0,25
|
0,50
|
|
LV 6 (7,5)
|
4,50
|
2,44
|
6,94
|
92,53
|
2,30
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,80
|
|
|
|
|
2,84
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
0,84
|
1,00
|
0,50
|
0,50
|
|
|
0,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5)
|
7,10
|
4,12
|
11,22
|
77,38
|
5,81
|
0,50
|
0,35
|
1,00
|
0,80
|
0,91
|
1,50
|
0,25
|
0,50
|
2,41
|
0,82
|
0,80
|
0,79
|
|
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
1,00
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13)
|
6,55
|
3,49
|
10,04
|
77,23
|
1,70
|
0,50
|
0,50
|
0,35
|
0,35
|
|
|
|
|
1,50
|
0,50
|
0,50
|
0,50
|
|
|
1,85
|
0,35
|
1,00
|
0,50
|
|
3,49
|
0,90
|
0,89
|
0,82
|
0,88
|
|
1,50
|
0,75
|
0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7)
|
0,50
|
3,31
|
3,81
|
54,43
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
3,31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100)
|
47,80
|
29,50
|
77,30
|
77,30
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội
học
Quyết định 4981/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang Sở, Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 4981/QĐ-UBND ngày 27/07/2017 về phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang Sở, Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội
929
|