Stt
|
Tổ chức cá nhân khai thác bến
|
Địa chỉ xây dựng bến
|
Lý trình hoặc thửa đất
|
Sông
|
Công dụng
|
Kết cấu quy mô bến
|
I
|
Thị
xã Bình Minh
|
|
|
|
01
|
Vựa trái cây Nguyễn Thị Bảy
|
ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 314 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Sông Hậu
|
mua bán nông sản
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Vựa trái cây Nguyễn Sanh
Châu
|
ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 43 tờ bản đồ số: 50
|
bờ trái Sông Hậu
|
mua bán nông sản
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri
- Chi nhánh Mekong
|
Khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
từ km 99+660 đến km 99+720
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nguyên liệu sản xuất)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Công ty Cổ phần bê tông
620 Châu Thới
|
Ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
từ km 98+797 đến km 98+897
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ vật liệu xây dựng và cấu kiện bê tông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Vựa khoai lang Út Lành (Trần
Thị Ngọc Huỳnh)
|
Ấp thuận Tiến B, xã Thuận An, thị xã Bình Minh
|
từ km 03+720 đến km 03+736
|
bờ phải Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (khoai lang)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH Hiệp Long
Petrol
|
Ấp Đông Hưng 2, xã Đông Thành, thị xã Bình Minh
|
từ km 04+500 đến km 04+533
|
bờ trái Sông Cái Vồn Nhỏ
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
07
|
Công Ty TNHH Tuấn Hiền MST
1500411708
|
Ấp Mỹ Lợi, Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
vị trí thửa đất số 163, tờ bản đồ số 38
|
bờ trái Sông Hậu xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
08
|
Công ty CP Đầu tư địa ốc Đất
Việt Mê Kông
|
Ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 253 tờ bản đồ số: 50
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh Du lịch
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
09
|
Điểm du lịch Miệt Vườn
|
Ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 1371 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh Du lịch
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
10
|
Bến đò ngang Mỹ Hòa - Cái
Cui
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 852 tờ bản đồ số: 06
|
bờ trái Sông Hậu
|
Vận tải hành khách
|
bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
11
|
Trần Văn Trung (Hộ kinh
doanh Thuận Thành 2)
|
Ấp Thuận Tiến C, xã Thuận An, thị xã Bình Minh
|
từ km 03+450 đến km 03+490;thửa đất số 140,318, tờ bản đồ số 28,
BV111236,CA306371
|
bờ phải Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nông sản)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
12
|
Cửa hàng xăng dầu Mỹ Hòa
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 382 và thửa đất số 194 tờ bản đồ số: 12
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh xăng dầu
|
Bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
13
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng
Năm Bền
|
Ấp Đông Bình, xã Đông Bình, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 1371 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (khoai lang)
|
Kè gỗ
|
14
|
Bến đò ngang Mỹ Hòa - Lộ Dầu
khí
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 852 tờ bản đồ số: 06
|
bờ trái Sông Hậu
|
Bến khách ngang sông
|
Bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
II
|
Huyện
Trà Ôn
|
|
|
|
01
|
Hộ kinh doanh Nhã Thuấn
|
Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn
|
từ km 10+328 đến km 10+398
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
02
|
Doanh nghiệp tư nhân Kim Bửu
|
Ấp Mỹ Phó, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 01+609 đến km 01+629
|
bờ trái của Rạch Trà Ôn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè gỗ dừa
|
03
|
Hộ kinh doanh Loan Tuyền
(Võ văn Bảy)
|
Ấp Khu phố, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn
|
từ km 30+764 đến km 30+800
|
bờ trái Sông Trà Ngoa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
04
|
Hộ kinh doanh bến thủy nội
địa Thiện Mỹ
|
Ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn,
|
từ km 15+432 đến km 15+455,6
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nông sản)
|
Kè đá, cầu bê tông cốt thép
|
05
|
Công ty TNHH hóa chất Việt
Đông Dương - Chi nhánh Vĩnh Long
|
Ấp Mỹ Định, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 39+430 đến km 39+451
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn
Huy Vũ - Chi nhánh Vĩnh Long
|
Ấp Mỹ Lợi xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 14+675 đến km 14+697,9
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nước đá)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
07
|
Vật liệu xây dựng Minh Lý
|
Ấp Tích Phước, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
từ km 05+520 đến km 05+553
|
bờ phải Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên
|
08
|
Hộ kinh doanh Hoàng Tạo
|
Ấp Vĩnh Thành, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
Từ Km 18+850 đến km 18+880, vị trí thửa đất số 358, tờ bản đồ số 23, Giấy
đăng ký CN262480
|
bờ phải Rạch Trà Ngoa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
09
|
Công ty TNHH MTV xây dựng
Lê Họp
|
Ấp Gò Tranh, xã Vĩnh Xuân, Trà Ôn
|
vị trí thửa đất số 821B, tờ bản đồ số 0001
|
bờ phải Sông Vĩnh Thới
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
10
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
Ấp Mỹ Định, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
từ km 41+620 đến km 41+663
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (xăng dầu)
|
cột bê tông cốt thép kè đan
|
III
|
Huyện
Mang Thít
|
|
|
|
01
|
Lò Tuynel Nguyễn Tấn Lộc
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
thửa đất số 3, 4, 67, 68 tờ bản đồ số 15
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Lò Tuynel Huỳnh Thị Kim
Uyên
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
thửa đất số 6, 42, 43, 52, 66 tờ bản đồ số 15
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Cơ sở sản xuất gạch gốm An
Phước (Nguyễn Thị Phương)
|
ấp Thuận Thới, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
Ttại thửa đất số 1,70,74,107,108,109 tờ BĐ số 9
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
Cọc betong, lá sen sắt
|
04
|
Bến khách ngang sông Vĩnh
Bình - Mỹ An (Nguyễn Minh Cường)
|
ấp Chợ, xã Mỹ An, huyện Mang Thít
|
Km 93+963 đến 93+996,8, thửa đất số 15, tờ bản đồ số 26.
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Bến khách ngang sông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Bến chợ (HTX Chợ Nhơn Phú)
|
ấp Chợ, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 15, tờ bản đồ 27
|
Bờ trái Sông Cái Nhum
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Lâm Hào Thu
|
ấp Phú Thạnh A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 228, tờ bản đồ 19
|
Bờ trái Sông Bà Nữ
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
07
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Ngô Thanh Phong
|
ấp Phú Thạnh C, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 204, tờ bản đồ 18
|
Bờ trái Sông kênh Ngay
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
08
|
DNTN Chí Hiếu (Dương Chí
Hiếu)
|
ấp Phú Hòa, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 405, tờ bản đồ 3
|
Bờ trái Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
09
|
Cơ sở sản xuất Hồ Nhựt Trường
|
ấp Phú Hòa, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 15, tờ bản đồ 27
|
Bờ trái Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
10
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Võ Văn Tấn
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 111, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
11
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Năm Hoàng (Nguyễn Văn Hoàng)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 107, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
12
|
DNTN Hồng Vân (Huỳnh Thị
Mười)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 224,336, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
13
|
DNTN Nhựt Tân (Huỳnh Văn
Thảo)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 262, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
14
|
DNTN Tây Sơn (Huỳnh Phước
Tân)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 313,333, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
15
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Huỳnh Phước Thi
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 332, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
16
|
Cơ Sở sản xuất gạch ngói Hồ
Nhựt Minh
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 83, tờ bản đồ 7 và Thửa đất số 114, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
17
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Trương Thị Hương
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 375, 116 tờ bản đồ 7
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
18
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Lê Văn Chánh
|
ấp Phú Quới, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 288, 362 tờ bản đồ 7
|
Bờ trái Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
19
|
Đò khách ngang sông (Phạm
Hồng Tươi)
|
ấp Phú Quới, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 22, tờ bản đồ 8
|
Bờ trái Kênh Ba Truyền
|
Bến khách ngang sông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
20
|
Lò gạch Lợi Lộc 2
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 84+360 đến km 84+424
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè gạch
|
21
|
Vật liệu xây dựng Tân Danh
(Cù Văn Mười)
|
ấp Cái Tranh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 90+227 đến km 90+262
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
22
|
Chi nhánh Công ty TNHH vật
liệu xây dựng Hải Sơn
|
xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 87+025 đến km 87+208
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
23
|
Hộ kinh doanh đóng tàu A
Tèo cơ sở 2
|
xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 88+317 đến km 88+347
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
24
|
Công ty TNHH MTV Mười Khen
|
xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 89+447 đến km 89+534
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
25
|
Hộ kinh doanh Phước Lập
|
xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 01+246 đến km 01+285
|
bờ trái Kênh Thầy Cai
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
26
|
Nguyễn Thị Mành
|
ấp Tân An B, xã Chánh An, huyện Mang Thít
|
từ km 00+580 đến km 00+604
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
bến khách ngang sông Chánh An- Tân Quơi Trung
|
bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông cốt thép
|
27
|
Lê Hữu Tỷ
|
Tân Mỹ B, xã Chánh An, huyện Mang Thit
|
vị trí thửa đất số 5, tờ bản đồ số 23 (GCN số CI983233)
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
bến khách ngang sông Chánh An- Tân Quơi Trung
|
bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông cốt thép
|
28
|
Công ty TNHH MTV sản xuất
kinh doanh Bạch Đằng
|
Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 84+913 đến km 84+983
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Đóng mới, gia công sửa chữa tàu thuyền.
|
bờ tự nhiên
|
29
|
Nguyễn Nghi Linh
|
ấp Hòa Phú, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
km 83+951 đến km 84+015, vị trí thửa đất số 7 và 351, tờ bản đồ số 27,
Giấy đăng ký CQ970744, CQ970745
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
30
|
Doanh nghiệp tư nhân Vươn
Thịnh
|
ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít
|
km 0 + 154,5 đến Km 0 + 200 bờ phải kênh Rạch Rít
|
bờ phải Kênh Rạch Rít
|
sản xuất cống tròn và sửa chữa ghe tàu
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
31
|
Bến cảng bốc dỡ hàng hoá
(Nguyễn Thanh Liêm)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 97, tờ bản đồ số 13
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Bốc dỡ hàng hoá
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
32
|
Bến cảng vật liệu xây dựng
(Lương Hoàng Nam)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Vật liệu xây dựng
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
33
|
Bến cảng vật liệu xây dựng
(Lương Hoàng Nam)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 31, tờ bản đồ số 14
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Vật liệu xây dựng
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
34
|
Lê Thị Chánh (Doanh nghiệp
tư nhân Hoàng Năm)
|
ấp An Hội 1, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít
|
từ km 0+326 đến km 0+413,5 vị trí thửa đất số 548, 549, tờ bản đồ số 3,
GCN 40684
|
bờ trái Kênh Chánh Thuận
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
IV
|
Huyện
Tam Bình
|
|
|
|
01
|
Công ty CP DVTM xây dựng hạ
tầng Dầu Giây
|
xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình
|
từ km 22+ 151 đến km 22+218
|
bờ phải Sông Măng Thit
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè gỗ dừa
|
02
|
Công Ty TNHH MTV Thanh
Trúc Vĩnh Long
|
ấp Mỹ An, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 150, tờ bản đồ số 29 (GCN số CL730367)
|
bờ phải Rạch Trà Ôn (sông Măng Thít)
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
ấp Mỹ An, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 158, tờ bản đồ số 27 (GCN số CI015245)
|
bờ phải rạch Trà Ôn (sông Măng Thít)
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
khóm 4, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 2, tờ bản đồ số 31 (GCN số BM539833)
|
Bờ phải Sông Cầu Hàn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
V
|
Huyện
Vũng Liêm
|
|
|
|
01
|
DNTN xăng dầu Thái Thịnh
|
ấp Tân Trung, Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm
|
từ km 69+717 đến km 69+747
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Bạch
Hổ
|
ấp Tân Trung, Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm
|
từ km 68+320 đến km 68+464
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè cọc dừa
|
03
|
Hộ kinh doanh Thái Gia
Phát
|
ấp Gò Ân, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 20+869 đến km 20+938 bên bờ trái Sông Măng Thít
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Vật liệu xây dựng Vân Sơn
(Hồ Văn Tình)
|
ấp Đại Nghĩa, xã Trung Thành Đông, huyện Vũng Liêm
|
vị trí thửa đất số 13, tờ bản đồ số 8
|
bờ phải Sông Nàng Âm
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Doanh nghiệp tư nhân Ba
Mai Lan
|
ấp Gò Ân, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 16+392 đến km 16+426,5
|
bờ phải Sông Măng Thít
|
đóng mới, gia công sửa chữa tàu thuyền.
|
bờ tự nhiên
|
06
|
Công ty TNHH Vĩnh Lộc
|
ấp Rạch Cốc, Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 16+434 đến km 16+467
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ tự nhiên
|
VI
|
Huyện
Bình Tân
|
|
|
|
01
|
DNTN xăng dầu Nhựt Thăng
|
Tân Hiệp, Tân Bình, huyện Bình Tân
|
từ km 00+500 đến km 00+526
|
bờ trái Sông Bà Đồng
|
xếp dỡ hàng hóa, kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Công ty TNHH MTV Hải Thiên
Đăng (Đỗ Duy Hải Đăng)
|
ấp Thành Thuận, xã Thành Trung, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 161, tờ bản đồ số 2
|
bờ phải Sông Hai Quí
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè cọc dừa
|
03
|
Công ty TNHH MTV Hải Thanh
Đăng (Lư Lâm Phương Thùy)
|
ấp Tân Hòa, xã Tân Quới, huyện Bình Tân
|
từ km 114+640 đến km 114+710
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
04
|
Võ Phước Trinh
|
ấp Thành Khương, xã Thành Đông, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 47, tờ bản đồ số 21
|
bờ phải Sông Chú Bèn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
05
|
Bùi Thanh Tuyền
|
ấp Thành Phú, xã Thành Trung, huyện Bình Tân
|
từ km 02+870 đến km 02+900
|
bờ trái Kinh Ba Tháng Hai
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
06
|
Công ty TNHH du lịch Mắt
Mekong (Nguyễn Hồng Linh)
|
ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân
|
từ km 109+200 đến km 109+246
|
bờ trái Sông Hậu
|
đón trả khách du lịch
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
07
|
Nguyễn Thành Minh
|
ấp Tân Thành, xã Thành Đông, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 132, tờ bản đồ số 0002
|
bờ trái Kinh Công Dụng
|
vật liệu xây dựng Đồng Tâm
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
VII
|
Huyện
Long Hồ
|
|
|
|
01
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng
Vũ Bình
|
xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 00+250 đến km 00+290
|
bờ phải Sông Ông Me Nhỏ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
Bờ kè gỗ dừa
|
02
|
Lê Ngọc Mẫn
|
xã An Bình, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 105+723 đến km 105+802
|
bờ trái Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa, đón trả hành khách
|
Bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông
|
03
|
Công ty TNHH MTV TM&DV
Triều Thuận Phát (Trần Kim Thảo)
|
xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 00+580 đến km 00+604
|
bờ phải Kênh Đội Hổ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
Bờ kè BTCT
|
04
|
Công ty TNHH TMDV Tâm
Trang
|
(Phước Lợi C, Phước Hậu) Tân Hưng, Tân Hạnh, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
vị trí thửa đất số103, 109, tờ bản đồ số 35 (CO609134-CB201875), từ km
01+620 đến km 01+663
|
bờ phải Sông Đội Hổ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD, gỗ)
|
Bờ tự nhiên
|
05
|
Lò sấy lúa Phong Phú (Lê
Văn Sum)
|
ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 11+000 đến km 11+032
|
bờ trái Sông Cái Sao
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (lúa gạo)
|
Bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH MTV Chín Bon
|
ấp Bình Thuận 2, xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 00+076 đến km 00+116
|
bờ trái Rạch Cái Muối
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
Bờ kè cọc dừa và trụ bê tông
|
07
|
Hộ kinh doanh Lẹ Đào (Trần
Ngọc Lẹ)
|
ấp An Thuận 2, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 03+392 đến km 03+412,6
|
bờ trái Sông Cái Sao
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
Bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
08
|
Đặng Cẩm Loan
|
ấp Phú Thạnh 1, Đồng Phú, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 02+317 đến km 02+360, vị trí thửa đất số 186, tờ bản đồ số 33 (Giấy
chứng nhận QSDĐ số CA081506)
|
Bờ trái Sông Mương Lộ
|
Nhà máy cán tole Thanh Phong
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
VIII
|
Thành
phố Vĩnh Long
|
|
|
|
01
|
Công ty CP đầu tư Bệnh viện
Xuyên Á
|
Phường 9, TP Vĩnh Long
|
từ km 00+900 đến km 00+930
|
bờ trái Sông Cái Cam
|
cấp cứu đường sông Bệnh viện đa khoa Xuyên Á- Vĩnh Long
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Tuấn Hiền MST 1500411708
|
Tân Thạnh, Tân Hội, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
Vị trí thửa đất số 26 và 27, tờ bản đồ số 8, Giấy đăng ký BV038289,
BV038290
|
bờ phải Kênh Lấp Vò - Sa Đéc
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Huỳnh Vũ Phong
|
Tân Quới Hưng, Trường An, TP Vĩnh Long
|
Vị trí thửa đất số 128-201, tờ bản đồ số 32 (Giấy chứng nhận QSDĐ số
BX626423, CD332657)
|
Bờ phải Sông Cái Cam từ km 02 + 800 đến km 02 + 843, Tân Quới Hưng, Trường
An, TP Vĩnh Long
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè bê tông cốt thép
|