STT
|
Tên
cơ quan, đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
000.00.01.H02
|
1.1
|
Ban tiếp Công dân
|
000.01.01.H02
|
1.2
|
Trung tâm Thông tin
|
000.02.01.H02
|
1.3
|
Nhà Khách tỉnh
|
000.03.01.H02
|
2
|
Sở Kế
hoạch và Đầu tư
|
000.00.02.H02
|
2.1
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư & Phát
triển doanh nghiệp
|
000.01.02.H02
|
3
|
Sở Tư pháp
|
000.00.03.H02
|
3.1
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước
|
000.01.03.H02
|
3.2
|
Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản
|
000.02.03.H02
|
3.3
|
Phòng công chứng số 1
|
000.03.03.H02
|
4
|
Thanh tra tỉnh
|
000.00.04.H02
|
5
|
Sở
Công Thương
|
000.00.05.H02
|
5.1
|
Trung tâm khuyến công và tư vấn
phát triển công nghiệp
|
000.01.05.H02
|
5.2
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
|
000.02.05.H02
|
5.3
|
Chi cục quản lý thị trường
|
000.03.05.H02
|
6
|
Sở Tài chính
|
000.00.06.H02
|
7
|
Sở Nội
vụ
|
000.00.07.H02
|
7.1
|
Ban thi đua khen thưởng
|
000.01.07.H02
|
7.2
|
Ban tôn giáo
|
000.02.07.H02
|
7.3
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
000.03.07.H02
|
8
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.00.08.H02
|
8.1
|
Chi Cục Phát triển Nông thôn
|
000.01.08.H02
|
8.2
|
Chi cục quản
lý chất lượng Nông sản và Thủy sản
|
000.02.08.H02
|
8.3
|
Chi cục Thủy sản
|
000.03.08.H02
|
8.4
|
Trung tâm giống Thủy sản cấp 1
|
000.04.08.H02
|
8.5
|
Trung tâm giống Nấm
|
000.05.08.H02
|
8.6
|
Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh
môi trường nông thôn
|
000.06.08.H02
|
8.7
|
Trung tâm giống cây trồng
|
000.07.08.H02
|
8.8
|
Trung tâm điều tra quy hoạch nông
lâm nghiệp
|
000.08.08.H02
|
8.9
|
Trung tâm khuyến nông
|
000.09.08.H02
|
8.10
|
Văn phòng điều phối Nông thôn mới
|
000.10.08.H02
|
8.11
|
Ban quản lý Bảo tồn tây Yên tử
|
000.11.08.H02
|
8.12
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Sơn động
|
000.12.08.H02
|
8.13
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Cấm Sơn
|
000.13.08.H02
|
8.14
|
Chi cục chăn nuôi và thú y
|
000.14.08.H02
|
8.15
|
Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
000.15.08.H02
|
8.16
|
Chi cục thủy Lợi
|
000.16.08.H02
|
8.17
|
Chi cục kiểm lâm
|
000.17.08.H02
|
9
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.09.H02
|
9.1
|
Chi cục Bảo vệ Môi trường
|
000.01.09.H02
|
9.2
|
Chi cục Quản lý đất đai
|
000.02.09.H02
|
9.3
|
Trung tâm Công nghệ thông tin Tài
nguyên và Môi trường
|
000.03.09.H02
|
9.4
|
Trung tâm phát triển quỹ đất
|
000.04.09.H02
|
9.5
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và môi trường
|
000.05.09.H02
|
9.6
|
Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và
môi trường
|
000.06.09.H02
|
9.7
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.07.09.H02
|
9.8
|
Quỹ bảo vệ môi
trường
|
000.07.10.H02
|
10
|
Sở Xây dựng
|
000.00.10.H02
|
10.1
|
Trung tâm Quy
hoạch xây dựng Bắc Giang
|
000.01.10.H02
|
10.2
|
Ban quản lý Trụ sở liên cơ quan và
nhà ở Sinh viên
|
000.02.10.H02
|
10.3
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.03.10.H02
|
11
|
Sở Giao
thông vận tải
|
000.00.11.H02
|
11.1
|
Văn phòng Ban an toàn giao thông tỉnh
Bắc Giang
|
000.01.11.H02
|
11.2
|
Thanh tra Giao thông vận tải
|
000.02.11.H02
|
11.3
|
Bến xe khách Bắc
Giang
|
000.03.11.H02
|
11.4
|
Trung tâm Kiểm định kỹ thuật phương
tiện, thiết bị giao thông cơ giới Bắc Giang
|
000.04.11.H02
|
11.5
|
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận
tải Bắc Giang
|
000.05.11.H02
|
12
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
000.00.12.H02
|
12.1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và
Truyền thông
|
000.01.12.H02
|
13
|
Sở Khoa
học và Công nghệ
|
000.00.13.H02
|
13.1
|
Trung tâm Thông tin và Thống kê
KH&CN
|
000.01.13.H02
|
13.2
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ
KH&CN
|
000.02.13.H02
|
13.3
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
000.03.13.H02
|
14
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.14.H02
|
14.1
|
Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh
|
000.01.14.H02
|
14.2
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Hiệp
Hòa
|
000.02.14.H02
|
14.3
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lạng
Giang
|
000.03.14.H02
|
14.4
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lục Nam
|
000.04.14.H02
|
14.5
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lục Ngạn
|
000.05.14.H02
|
14.6
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Sơn Động
|
000.06.14.H02
|
14.7
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tân Yên
|
000.07.14.H02
|
14.8
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Việt
Yên
|
000.08.14.H02
|
14.9
|
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Yên
Dũng
|
000.09.14.H02
|
14.10
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh
|
000.10.14.H02
|
14.11
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Lục
Ngạn
|
000.11.14.H02
|
14.12
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
Sơn Động
|
000.12.14.H02
|
14.13
|
Trường THPT Chuyên Bắc Giang
|
000.13.14.H02
|
14.14
|
Trường THPT Giáp Hải
|
000.14.14.H02
|
14.15
|
Trường THPT Ngô Sĩ Liên
|
000.15.14.H02
|
14.16
|
Trường THPT Thái Thuận
|
000.16.14.H02
|
14.17
|
Trường THPT Dân lập Nguyên Hồng
|
000.17.14.H02
|
14.18
|
Trường THPT Hiệp Hòa 1
|
000.18.14.H02
|
14.19
|
Trường THPT Hiệp Hòa 2
|
000.19.14.H02
|
14.20
|
Trường THPT Hiệp Hòa 3
|
000.20.14.H02
|
14.21
|
Trường THPT Hiệp Hòa 4
|
000.21.14.H02
|
14.22
|
Trường THPT Hiệp Hòa số 5
|
000.22.14.H02
|
14.23
|
Trường THPT Dân lập Hiệp Hòa số 2
|
000.23.14.H02
|
14.24
|
Trường THPT Lạng Giang 1
|
000.24.14.H02
|
14.25
|
Trường THPT Lạng Giang 2
|
000.25.14.H02
|
14.26
|
Trường THPT Lạng Giang 3
|
000.26.14.H02
|
14.27
|
Trường THPT Cẩm Lý
|
000.27.14.H02
|
14.28
|
Trường THPT Lục Nam
|
000.28.14.H02
|
14.29
|
Trường THPT Phương Sơn
|
000.29.14.H02
|
14.30
|
Trường THPT Tứ Sơn
|
000.30.14.H02
|
14.31
|
Trường THPT Đồi Ngô
|
000.31.14.H02
|
14.32
|
Trường THPT Thanh Lâm
|
000.32.14.H02
|
14.33
|
Trường THPT Lục Ngạn 1
|
000.33.14.H02
|
14.34
|
Trường THPT Lục Ngạn 2
|
000.34.14.H02
|
14.35
|
Trường THPT Lục Ngạn 3
|
000.35.14.H02
|
14.36
|
Trường THPT Lục Ngạn 4
|
000.36.14.H02
|
14.37
|
Trường THPT Bán công Lục Ngạn
|
000.37.14.H02
|
14.38
|
Trường THPT Sơn Động 1
|
000.38.14.H02
|
14.39
|
Trường THPT Sơn Động 2
|
000.39.14.H02
|
14.40
|
Trường THPT Sơn Động 3
|
000.40.14.H02
|
14.41
|
Trường THPT Nhã Nam
|
000.41.14.H02
|
14.42
|
Trường THPT Tân Yên 1
|
000.42.14.H02
|
14.43
|
Trường THPT Tân Yên 2
|
000.43.14.H02
|
14.44
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt
|
000.44.14.H02
|
14.45
|
Trường THPT Việt Yên 1
|
000.45.14.H02
|
14.46
|
Trường THPT Việt Yên 2
|
000.46.14.H02
|
14.47
|
Trường THPT Yên Dũng 1
|
000.47.14.H02
|
14.48
|
Trường THPT Yên Dũng 2
|
000.48.14.H02
|
14.49
|
Trường THPT Yên Dũng 3
|
000.49.14.H02
|
14.50
|
Trường THPT DL Quang Trung
|
000.50.14.H02
|
14.51
|
Trường THPT Bố Hạ
|
000.51.14.H02
|
14.52
|
Trường THPT Mỏ Trạng
|
000.52.14.H02
|
14.53
|
Trường THPT Yên Thế
|
000.53.14.H02
|
14.54
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
000.54.14.H02
|
14.55
|
Trường TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
000.55.14.H02
|
14.56
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc
Giang
|
000.56.14.H02
|
15
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch
|
000.00.15.H02
|
15.1
|
Trung tâm Huấn
luyện và Thi đấu thể dục thể thao
|
000.01.15.H02
|
15.2
|
Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh tỉnh
|
000.02.15.H02
|
15.3
|
Thư Viện tỉnh
|
000.03.15.H02
|
15.4
|
Bảo tàng tỉnh
|
000.04.15.H02
|
15.5
|
Trường trung cấp Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
000.05.15.H02
|
15.6
|
Nhà hát Chèo Bắc Giang
|
000.06.15.H02
|
15.7
|
Trung tâm Thông tin và Xúc tiến du
lịch tỉnh
|
000.07.15.H02
|
16
|
Sở y tế
|
000.00.16.H02
|
16.1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
|
000.01.16.H02
|
16.2
|
Bệnh viện Sản Nhi
|
000.02.16.H02
|
16.3
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Lục Ngạn
|
000.03.16.H02
|
16.4
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
000.04.16.H02
|
16.5
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
000.05.16.H02
|
16.6
|
Bệnh viện Phổi
|
000.06.16.H02
|
16.7
|
Bệnh viện Tâm Thần
|
000.07.16.H02
|
16.8
|
Bệnh viện Ung Bướu
|
000.08.16.H02
|
16.9
|
Bệnh viện Nội Tiết
|
000.09.16.H02
|
16.10
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lục Nam
|
000.10.16.H02
|
16.11
|
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Dũng
|
000.11.16.H02
|
16.12
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lạng Giang
|
000.12.16.H02
|
16.13
|
Bệnh viện đa khoa huyện Tân Yên
|
000.13.16.H02
|
16.14
|
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thế
|
000.14.16.H02
|
16.15
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hòa
|
000.15.16.H02
|
16.16
|
Bệnh viện đa khoa huyện Việt Yên
|
000.16.16.H02
|
16.17
|
Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động
|
000.17.16.H02
|
16.18
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC)
|
000.18.16.H02
|
16.19
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
000.19.16.H02
|
16.20
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
000.20.16.H02
|
16.21
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.21.16.H02
|
16.22
|
Trường Trung cấp Y tế Bắc Giang
|
000.22.16.H02
|
16.23
|
Trung tâm Giám định y khoa
|
000.23.16.H02
|
16.24
|
Trung tâm Pháp Y
|
000.24.16.H02
|
16.25
|
Trung tâm Y tế Thành phố Bắc Giang
|
000.25.16.H02
|
16.26
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Nam
|
000.26.16.H02
|
16.27
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Ngạn
|
000.27.16.H02
|
16.28
|
Trung tâm Y tế huyện Sơn Động
|
000.28.16.H02
|
16.29
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Dũng
|
000.29.16.H02
|
16.30
|
Trung tâm Y tế huyện Lạng Giang
|
000.30.16.H02
|
16.31
|
Trung tâm Y tế huyện Tân Yên
|
000.31.16.H02
|
16.32
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Thế
|
000.32.16.H02
|
16.33
|
Trung tâm Y tế huyện Việt Yên
|
000.33.16.H02
|
16,34
|
Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa
|
000.34.16.H02
|
17
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
000.00.17.H02
|
17.1
|
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
000.01.17.H02
|
17.2
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh Bắc Giang
|
000.02.17.H02
|
17.3
|
Trường trung cấp nghề Miền núi Yên
Thế
|
000.03.17.H02
|
17.4
|
Trung tâm công tác xã hội
|
000.04.17.H02
|
17.5
|
Trung tâm Điều dưỡng Người có công
|
000.05.17.H02
|
17.6
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
000.06.17.H02
|
17.7
|
Trung tâm chăm sóc và phục hồi chức
năng cho người tâm thần
|
000.07.17.H02
|
17.8
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
|
000.08.17.H02
|
18
|
Sở Ngoại vụ
|
000.01.18.H02
|
18.1
|
Trung tâm thông tin và Dịch vụ đối
ngoại
|
000.01.18.H02
|
20
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
000.00.20.H02
|
20.1
|
Công ty phát triển hạ tầng KCN tỉnh
Bắc giang
|
000.01.20.H02
|
27
|
Trường
Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
|
000.00.27.H02
|
27.1
|
Trung tâm phát triển nguồn lực
|
000.01.27.H02
|
28
|
UBND thành phố Bắc Giang
|
000.00.28.H02
|
28.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
000.01.28.H02
|
28.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.28.H02
|
28.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.28.H02
|
28.4
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.04.28.H02
|
28.5
|
Thanh tra
|
000.05.28.H02
|
28.6
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.06.28.H02
|
28.7
|
Phòng Tư pháp
|
000.07.28.H02
|
28.8
|
Phòng Kinh tế
|
000.08.28.H02
|
28.9
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.09.28.H02
|
28.10
|
Phòng Y tế
|
000.10.28.H02
|
28.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.11.28.H02
|
28.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.28.H02
|
28.13
|
Phòng Trạm Khuyến nông
|
000.13.28.H02
|
28.14
|
Ban Quản lí dự án 1
|
000.14.28.H02
|
28.15
|
Ban Quản lí dự án 2
|
000.15.28.H02
|
28.16
|
Đội Quản lý trật tự giao thông, xây
dựng và môi trường
|
000.16.28.H02
|
28.17
|
Đài Truyền thanh
|
000.17.28.H02
|
28.18
|
Trung tâm bơm tiêu thoát nước đô thị
|
000.18.28.H02
|
28.19
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.19.28.H02
|
28.20
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
000.20.28.H02
|
28.21
|
Trung tâm Văn hóa- Thể thao
|
000.21.28.H02
|
28.22
|
UBND phường Trần Phú
|
000.22.28.H02
|
28.23
|
UBND phường Hoàng Văn Thụ
|
000.23.28.H02
|
28.24
|
UBND phường Lê Lợi
|
000.24.28.H02
|
28.25
|
UBND phường Ngô Quyền
|
000.25.28.H02
|
28.26
|
UBND phường Trần Nguyên Hãn
|
000.26.28.H02
|
28.27
|
UBND phường Thọ Xương
|
000.27.28.H02
|
28.28
|
UBND phường Xương Giang
|
000.28.28.H02
|
28.29
|
UBND phường Dĩnh Kế
|
000.29.28.H02
|
28.30
|
UBND phường Đa Mai
|
000.30.28.H02
|
28.31
|
UBND phường Mỹ Độ
|
000.31.28.H02
|
28.32
|
UBND xã Song Mai
|
000.32.28.H02
|
28.33
|
UBND xã Song Khê
|
000.33.28.H02
|
28.34
|
UBND xã Tân Mỹ
|
000.34.28.H02
|
28.35
|
UBND xã Đồng Sơn
|
000.35.28.H02
|
28.36
|
UBND xã Dĩnh Trì
|
000.36.28.H02
|
28.37
|
UBND xã Tân Tiến
|
000.37.28.H02
|
29
|
UBND huyện Lạng Giang
|
000.00.29.H02
|
29.1
|
Văn phòng HĐND - UBND
|
000.01.29.H02
|
29.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.29.H02
|
29.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.29.H02
|
29.4
|
Phòng Y tế
|
000.04.29.H02
|
29.5
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.05.29.H02
|
29.6
|
Phòng Tài Nguyên và Môi trường
|
000.06.29.H02
|
29.7
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.07.29.H02
|
29.8
|
Thanh tra huyện
|
000.08.29.H02
|
29.9
|
Phòng Tư pháp huyện
|
000.09.29.H02
|
29.10
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.10.29.H02
|
29.11
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.29.H02
|
29.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.29.H02
|
29.13
|
Trạm Khuyến nông
|
000.13.29.H02
|
29.14
|
Ban Quản lý dự
án Xây dựng
|
000.14.29.H02
|
29.15
|
Đội Quản lí trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.15.29.H02
|
29.16
|
Đài Truyền thanh huyện
|
000.16.29.H02
|
29.17
|
Trung tâm Văn hóa-Thể thao
|
000.17.29.H02
|
29.18
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.18.29.H02
|
29.19
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
000.19.29.H02
|
29.20
|
UBND Thị trấn Vôi
|
000.20.29.H02
|
29.21
|
UBND xã Yên Mỹ
|
000.21.29.H02
|
29.22
|
UBND xã Tân Hưng
|
000.22.29.H02
|
29.23
|
UBND xã Xương Lâm
|
000.23.29.H02
|
29.24
|
UBND xã Phi mô
|
000.24.29.H02
|
29.25
|
UBND xã Hương Lạc
|
000.25.29.H02
|
29.26
|
UBND xã Tân Thanh
|
000.26.29.H02
|
29.27
|
UBND xã Tân Dĩnh
|
000.27.29.H02
|
29.28
|
UBND xã Thái Đào
|
000.28.29.H02
|
29.29
|
UBND xã Đại Lâm
|
000.29.29.H02
|
29.30
|
UBND xã Xuân Plương
|
000.30.29.H02
|
29.31
|
UBND xã Mỹ Thái
|
000.31.29.H02
|
29.32
|
UBND xã Dương Đức
|
000.32.29.H02
|
29.33
|
UBND xã Mỹ Hà
|
000.33.29.H02
|
29.34
|
UBND xã Tiên Lục
|
000.34.29.H02
|
29.35
|
UBND xã Đào Mỹ
|
000.35.29.H02
|
29.36
|
UBND xã Nghĩa Hưng
|
000.36.29.H02
|
29.37
|
UBND xã Nghĩa Hòa
|
000.37.29.H02
|
29.38
|
UBND xã An Hà
|
000.38.29.H02
|
29.39
|
UBND xã Tân Thịnh
|
000.39.29.H02
|
29.40
|
UBND Thị trấn Kep
|
000.40.29.H02
|
29.41
|
UBND xã Hương Sơn
|
000.41.29.H02
|
29.42
|
UBND xã Quang Thịnh
|
000.42.29.H02
|
30
|
UBNB huyện Yên Dũng
|
000.00.30.H02
|
30.1
|
Văn Phòng HĐND-UBND
|
000.01.30.H02
|
30.2
|
Phòng kinh tế hạ tầng
|
000.02.30.H02
|
30.3
|
Phòng Tài chính và kế hoạch
|
000.03.30.H02
|
30.4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.04.30.H02
|
30.5
|
Phòng Tài nguyên và môi trường
|
000.05.30.H02
|
30.6
|
Phòng Y tế
|
000.06.30.H02
|
30.7
|
Phòng Tư pháp
|
000.07.30.H02
|
30.8
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.08.30.H02
|
30.9
|
Phòng Nội vụ
|
000.09.30.H02
|
30.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.10.30.H02
|
30.11
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
000.11.30.H02
|
30.12
|
Thanh tra huyện
|
000.12.30.H02
|
30.13
|
Đài truyền thanh
|
000.13.30.H02
|
30.14
|
Trạm khuyến nông
|
000.14.30.H02
|
30.15
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.15.30.H02
|
30.16
|
Trung tâm Văn hóa -Thể thao
|
000.16.30.H02
|
30.17
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.17.30.H02
|
30.18
|
Ban quản lý dự án Xây dựng
|
000.18.30.H02
|
30.19
|
Ban quản lý Di tích Lịch sử
|
000.19.30.H02
|
30.20
|
Đội Quản lí trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.20.30.H02
|
30.21
|
UBND xã Cảnh Thụy
|
000.21.30.H02
|
30.22
|
UBND xã Đồng Phúc
|
000.22.30.H02
|
30.23
|
UBND xã Đồng Việt
|
000.23.30.H02
|
30.24
|
UBND xã Đức Giang
|
000.24.30.H02
|
30.25
|
UBND xã Hương Giang
|
000.25.30.H02
|
30.26
|
UBND xã Lãng Sơn
|
000.26.30.H02
|
30.27
|
UBND xã Lão Hộ
|
000.27.30.H02
|
30.28
|
UBND xã Nham Sơn
|
000.28.30.H02
|
30.29
|
UBND xã Nội Hoàng
|
000.29.30.H02
|
30.30
|
UBND xã Quỳnh Sơn
|
000.30.30.H02
|
30.31
|
UBND xã Tân An
|
000.31.30.H02
|
30.32
|
UBND xã Tân Liễu
|
000.32.30.H02
|
30.33
|
UBND xã Thắng Cương
|
000.33.30.H02
|
30.34
|
UBND Thị trấn Neo
|
000.34.30.H02
|
30.35
|
UBND Thị trấn Tân Dân
|
000.35.30.H02
|
30.36
|
UBND xã Tiến Dũng
|
000.36.30.H02
|
30.37
|
UBND xã Tiền Phong
|
000.37.30.H02
|
30.38
|
UBND xã Trí Yên
|
000.38.30.H02
|
30.39
|
UBND xã Tư Mại
|
000.39.30.H02
|
30.40
|
UBND xã Xuân Phú
|
000.40.30.H02
|
30.41
|
UBND xã Yên Lư
|
000.41.30.H02
|
31
|
UBND huyện Tân Yên
|
000.00.31.H02
|
31.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
000.01.31.H02
|
31.2
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.02.31.H02
|
31.3
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.03.31.H02
|
31.4
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.04.31.H02
|
31.5
|
Phòng Tư pháp
|
000.05.31.H02
|
31.6
|
Thanh tra
|
000.06.31.H02
|
31.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.31.H02
|
31.8
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.08.31.H02
|
31.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.31.H02
|
31.10
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã
hội
|
000.10.31.H02
|
31.11
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.31.H02
|
31.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.31.H02
|
31.13
|
Ban quản lí dự án đầu tư xây dựng
|
000.13.31.H02
|
31.14
|
Đội Quản lí trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.14.31.H02
|
31.15
|
Đài Truyền thanh
|
000.15.31.H02
|
31.16
|
Trạm Khuyến nông
|
000.16.31.H02
|
31.17
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.17.31.H02
|
31.18
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.18.31.H02
|
31.19
|
Trung tâm Dân số-Kế hoạch hóa Gia đình
|
000.19.31.H02
|
31.20
|
UBND xã Nhã Nam
|
000.20.31.H02
|
31.21
|
UBND Thị trấn Nhã Nam
|
000.21.31.H02
|
31.22
|
UBND xã Tân Trung
|
000.22.31.H02
|
31.23
|
UBND Thị trấn Cao Thượng
|
000.23.31.H02
|
31.24
|
UBND xã Phúc Hòa
|
000.24.31.H02
|
31.25
|
UBND xã Liên Chung
|
000.25.31.H02
|
31.26
|
UBND xã Hợp Đức
|
000.26.31.H02
|
31.27
|
UBND xã Cao Thượng
|
000.27.31.H02
|
31.28
|
UBND xã Việt Lập
|
000.28.31.H02
|
31.29
|
UBND xã Ngọc Lý
|
000.29.31.H02
|
31.30
|
UBND xã Việt Ngọc
|
000.30.31.H02
|
31.31
|
UBND xã Ngọc Thiện
|
000.31.31.H02
|
31.32
|
UBND xã Ngọc Vân
|
000.32.31.H02
|
31.33
|
UBND xã Song Vân
|
000.33.31.H02
|
31.34
|
UBND xã Cao Xá
|
000.34.31.H02
|
31.35
|
UBND xã Đại Hóa
|
000.35.31.H02
|
31.36
|
UBND xã Phúc Sơn
|
000.36.31.H02
|
31.37
|
UBND xã Lam Cốt
|
000.37.31.H02
|
31.38
|
UBND xã Lan Giới
|
000.38.31.H02
|
31.39
|
UBND xã An Dương
|
000.39.31.H02
|
31.40
|
UBND xã Quế Nham
|
000.40.31.H02
|
31.41
|
UBND xã Quang Tiến
|
000.41.31.H02
|
31.42
|
UBND xã Ngọc Châu
|
000.42.31.H02
|
31.43
|
UBND xã Liên Sơn
|
000.43.31.H02
|
32
|
UBND huyện Việt Yên
|
000.00.32.H02
|
32.1
|
Văn Phòng HĐND-UBND
|
000.01.32.H02
|
32.2
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.02.32.H02
|
32.3
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.03.32.H02
|
32.4
|
Phòng Tài chính - kế hoạch
|
000.04.32.H02
|
32.5
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.05.32.H02
|
32.6
|
Phòng Y tế
|
000.06.32.H02
|
32.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.32.H02
|
32.8
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.08.32.H02
|
32.9
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.09.32.H02
|
32.10
|
Phòng Tư pháp
|
000.10.32.H02
|
32.11
|
Thanh tra
|
000.11.32.H02
|
32.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.32.H02
|
32.13
|
Ban Quản lý dự án Xây dựng
|
000.13.32.H02
|
32.14
|
Đài Truyền thanh
|
000.14.32.H02
|
32.15
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.15.32.H02
|
32.16
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.16.32.H02
|
32.17
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.17.32.H02
|
32.18
|
Đội Quản lí trật
tự Giao thông, Xây dựng và Môi trường
|
000.18.32.H02
|
32.19
|
Trạm Khuyến nông
|
000.19.32.H02
|
32.20
|
Trạm Chăn nuôi Thú y
|
000.20.32.H02
|
32.21
|
UBND Thị trấn Bích Động
|
000.21.32.H02
|
32.22
|
UBND xã Ninh Sơn
|
000.22.32.H02
|
32.23
|
UBND xã Hương Mai
|
000.23.32.H02
|
32.24
|
UBND xã Minh Đức
|
000.24.32.H02
|
32.25
|
UBND Thị trấn Nếnh
|
000.25.32.H02
|
32.26
|
UBND xã Quảng Minh
|
000.26.32.H02
|
32.27
|
UBND xã Tiên Sơn
|
000.27.32.H02
|
32.28
|
UBND xã Tăng Tiến
|
000.28.32.H02
|
32.29
|
UBND xã Hoàng Ninh
|
000.29.32.H02
|
32.30
|
UBND xã Tự Lạn
|
000.30.32.H02
|
32.31
|
UBND xã Trung Sơn
|
000.31.32.H02
|
32.32
|
UBND xã Bích Sơn
|
000.32.32.H02
|
32.33
|
UBND xã Vân Trung
|
000.33.32.H02
|
32.34
|
UBND xã Hồng Thái
|
000.34.32.H02
|
32.35
|
UBND xã Nghĩa Trung
|
000.35.32.H02
|
32.36
|
UBND xã Việt Tiến
|
000.36.32.H02
|
32.37
|
UBND xã Thượng Lan
|
000.37.32.H02
|
32.38
|
UBND xã Vân Hà
|
000.38.32.H02
|
32.39
|
UBND xã Quang Châu
|
000.39.32.H02
|
33
|
UBND huyện Hiệp Hòa
|
000.00.33.H02
|
33.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
000.01.33.H02
|
33.2
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.02.33.H02
|
33.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.33.H02
|
33.4
|
Phòng Y tế
|
000.04.33.H02
|
33.5
|
Phòng Tài chính-Kế hoạch
|
000.05.33.H02
|
33.6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.33.H02
|
33.7
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.07.33.H02
|
33.8
|
Phòng Nội vụ
|
000.08.33.H02
|
33.9
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.09.33.H02
|
33.10
|
Thanh tra
|
000.10.33.H02
|
33.11
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.11.33.H02
|
33.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.33.H02
|
33.13
|
Đội Quản lí trật tự, Giao thông,
Xây dựng và Môi trường
|
000.13.33.H02
|
33.14
|
Đài truyền thanh
|
000.14.33.H02
|
33.15
|
Trạm Khuyến nông
|
000.15.33.H02
|
33.16
|
Ban quản lý dự án đầu tư Xây dựng
|
000.16.33.H02
|
33.17
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.17.33.H02
|
33.18
|
Trung tâm quản lý đô thị và môi trường
|
000.18.33.H02
|
33.19
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.19.33.H02
|
33.20
|
Trung tâm Dân Số - Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.20.33.H02
|
33.21
|
UBND Thị trấn Thắng
|
000.21.33.H02
|
33.22
|
UBND xã Đức Thắng
|
000.22.33.H02
|
33.23
|
UBND xã Đoan Bái
|
000.23.33.H02
|
33.24
|
UBND xã Đông Lỗ
|
000.24.33.H02
|
33.25
|
UBND xã Lương Phong
|
000.25.33.H02
|
33.26
|
UBND xã Thanh Vân
|
000.26.33.H02
|
33.27
|
UBND xã Hoàng Vân
|
000.27.33.H02
|
33.28
|
UBND xã Hoàng An
|
000.28.33.H02
|
33.29
|
UBND xã Hoàng Lương
|
000.29.33.H02
|
33.30
|
UBND xã Hoàng Thanh
|
000.30.33.H02
|
33.31
|
UBND xã Ngọc Sơn
|
000.31.33.H02
|
33.32
|
UBND xã Thường Thắng
|
000.32.33.H02
|
33.33
|
UBND xã Danh Thắng
|
000.33.33.H02
|
33.33
|
UBND xã Quang Minh
|
000.34.33.H02
|
33.35
|
UBND xã Đại Thành
|
000.35.33.H02
|
33.36
|
UBND xã Hợp Thịnh
|
000.36.33.H02
|
33.37
|
UBND xã Mai
Trung
|
000.37.33.H02
|
33.38
|
UBND xã Mai Đình
|
000.38.33.H02
|
33.39
|
UBND xã Châu Minh
|
000.39.33.H02
|
33.40
|
UBND xã Hùng Sơn
|
000.40.33.H02
|
33.41
|
UBND xã Hòa Sơn
|
000.41.33.H02
|
33.42
|
UBND xã Thái Sơn
|
000.42.33.H02
|
33.43
|
UBND xã Hương Lâm
|
000.43.33.H02
|
33.44
|
UBND xã Xuân Cẩm
|
000.44.33.H02
|
33.45
|
UBND xã Bắc Lý
|
000.45.33.H02
|
33.46
|
UBND xã Đồng Tân
|
000.46.33.H02
|
34
|
UBND huyện Yên Thế
|
000.00.34.H02
|
34.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
000.01.34.H02
|
34.2
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.02.34.H02
|
34.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.34.H02
|
34.4
|
Phòng Y tế
|
000.04.34.H02
|
34.5
|
Phòng Tài chính-Kế hoạch
|
000.05.34.H02
|
34.6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.34.H02
|
34.7
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.07.34.H02
|
34.8
|
Phòng Nội vụ
|
000.08.34.H02
|
34.9
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.09.34.H02
|
34.10
|
Thanh tra
|
000.10.34.H02
|
34.11
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.11.34.H02
|
34.12
|
Phòng Dân tộc
|
000.12.34.H02
|
34.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.13.34.H02
|
34.14
|
Trạm Khuyến nông
|
000.14.34.H02
|
34.15
|
Đài truyền thanh - Truyền hình
|
000.15.34.H02
|
34.16
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.16.34.H02
|
34.17
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.17.34.H02
|
34.18
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.18.34.H02
|
34.19
|
Đội Quản lí trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.19.34.H02
|
34.20
|
Ban quản lý dự án Xây dựng
|
000.20.34.H02
|
34.21
|
Ban quản lý di tích Lịch sử Hoàng Hoa Thám
|
000.21.34.H02
|
34.22
|
Hội Chữ thập đỏ Yên Thế
|
000.22.34.H02
|
34.23
|
UBND xã Xuân Lương
|
000.23.34.H02
|
34.24
|
UBND xã Canh Nậu
|
000.24.34.H02
|
34.25
|
UBND xã Đồng Tiến
|
000.25.34.H02
|
34.26
|
UBND xã Đồng Vương
|
000.26.34.H02
|
34.27
|
UBND xã Tam Tiến
|
000.27.34.H02
|
34.28
|
UBND xã Tiến Thắng
|
000.28.34.H02
|
34.29
|
UBND xã Tam Hiệp
|
000.29.34.H02
|
34.30
|
UBND xã Tân Hiệp
|
000.30.34.H02
|
34.31
|
UBND xã An Thượng
|
000.31.34.H02
|
34.32
|
UBND xã Phồn Xương
|
000.32.34.H02
|
34.33
|
UBND Thị trấn Cầu gồ
|
000.33.34.H02
|
34.34
|
UBND xã Đồng Tâm
|
000.34.34.H02
|
34.35
|
UBND xã Hồng Kỳ
|
000.35.34.H02
|
34.36
|
UBND xã Đồng Lạc
|
000.36.34.H02
|
34.37
|
UBND xã Tân Sỏi
|
000.37.34.H02
|
34.38
|
UBND Thị trấn Bố Hạ
|
000.38.34.H02
|
34.39
|
UBND xã Bé Hạ
|
000.39.34.H02
|
34.40
|
UBND xã Hương Vỹ
|
000.40.34.H02
|
34.41
|
UBND xã Đồng Kỳ
|
000.41.34.H02
|
34.42
|
UBND xã Đồng Hưu
|
000.42.34.H02
|
34.43
|
UBND xã Đông Sơn
|
000.43.34.H02
|
35
|
UBND huyện Lục Nam
|
000.00.35.H02
|
35.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
|
000.01.35.H02
|
35.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.35.H02
|
35.3
|
Phòng Dân tộc
|
000.03.35.H02
|
35.4
|
Phòng Tư pháp
|
000.04.35.H02
|
35.5
|
Phòng Y tế
|
000.05.35.H02
|
35.6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.35.H02
|
35.7
|
Thanh tra
|
000.07.35.H02
|
35.8
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.08.35.H02
|
35.9
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.09.35.H02
|
35.10
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.10.35.H02
|
35.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.11.35.H02
|
35.12
|
Phòng Tài chính- Kế hoạch
|
000.12.35.H02
|
35.13
|
Phòng Văn hóa
và Thông tin
|
000.13.35.H02
|
35.14
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.14.35.H02
|
35.15
|
Ban quản lý khu du lịch sinh thái
Suối Mỡ
|
000.15.35.H02
|
35.16
|
Đội Quản lý Trật tự, Giao thông,
Xây dựng và Môi trường
|
000.16.35.H02
|
35.17
|
Ban quản lý dự án xây dựng
|
000.17.35.H02
|
35.18
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.18.35.H02
|
35.19
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.19.35.H02
|
35.20
|
Trạm Khuyến
Nông
|
000.20.35.H02
|
35.21
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
000.21.35.H02
|
35.22
|
UBND xã Bắc Lũng
|
000.22.35.H02
|
35.23
|
UBND xã Bảo Đài
|
000.23.35.H02
|
35.24
|
UBND xã Bảo Sơn
|
000.24.35.H02
|
35.25
|
UBND xã Bình Sơn
|
000.25.35.H02
|
35.26
|
UBND xã Cẩm Lý
|
000.26.35.H02
|
35.27
|
UBND xã Chu Điện
|
000.27.35.H02
|
35.28
|
UBND xã Cương Sơn
|
000.28.35.H02
|
35.29
|
UBND xã Đan Hội
|
000.29.35.H02
|
35.30
|
UBND xã Đông Hưng
|
000.30.35.H02
|
35.31
|
UBND xã Đông Phú
|
000.31.35.H02
|
35.32
|
UBND xã Huyền Sơn
|
000.32.35.H02
|
35.33
|
UBND xã Khám Lạng
|
000.33.35.H02
|
35.34
|
UBND xã Lan Mẫu
|
000.34.35.H02
|
35.35
|
UBND xã Lục Sơn
|
000.35.35.H02
|
35.36
|
UBND xã Nghĩa Phương
|
000.36.35.H02
|
35.37
|
UBND xã Phương Sơn
|
000.37.35.H02
|
35.38
|
UBND xã Tam Dị
|
000.38.35.H02
|
35.39
|
UBND xã Thanh Lâm
|
000.39.35.H02
|
35.40
|
UBND xã Tiên Hưng
|
000.40.35.H02
|
35.41
|
UBND xã Tiên Nha
|
000.41.35.H02
|
35.42
|
UBND xã Trường Giang
|
000.42.35.H02
|
35.43
|
UBND xã Trường Sơn
|
000.43.35.H02
|
35.44
|
UBND Thị trấn Đồi Ngô
|
000.44.35.H02
|
35.45
|
UBND Thị trấn Lục Nam
|
000.45.35.H02
|
35.46
|
UBND xã Vô Tranh
|
000.46.35.H02
|
35.47
|
UBND xã Vũ Xá
|
000.47.35.H02
|
35.48
|
UBND xã Yên Sơn
|
000.48.35.H02
|
36
|
UBND huyện Lục Ngạn
|
000.00.36.H02
|
36.1
|
Văn phòng HĐND
- UBND
|
000.01.36.H02
|
36.2
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.02.36.H02
|
36.3
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.03.36.H02
|
36.4
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
000.04.36.H02
|
36.5
|
Phòng Nội vụ
|
000.05.36.H02
|
36.6
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.06.36.H02
|
36.7
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.07.36.H02
|
36.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.36.H02
|
36.9
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.09.36.H02
|
36.10
|
Phòng Y tế
|
000.10.36.H02
|
36.11
|
Thanh tra
|
000.11.36.H02
|
36.12
|
Phòng Dân tộc
|
000.12.36.H02
|
36.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.13.36.H02
|
36.14
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.14.36.H02
|
36.15
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
000.15.36.H02
|
36.16
|
Đội Quản lí trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.16.36.H02
|
36.17
|
Trạm Khuyến nông
|
000.17.36.H02
|
36.18
|
Trung tâm Văn hóa và Thể thao
|
000.18.36.H02
|
36.19
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia đình
|
000.19.36.H02
|
36.20
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.20.36.H02
|
36.21
|
UBND xã Biển Động
|
000.21.36.H02
|
36.22
|
UBND xã Biên Sơn
|
000.22.36.H02
|
36.23
|
UBND xã Cấm Sơn
|
000.23.36.H02
|
36.24
|
UBND xã Đèo
Gia
|
000.24.36.H02
|
36.25
|
UBND xã Đồng Cốc
|
000.25.36.H02
|
36.26
|
UBND xã Giáp Sơn
|
000.26.36.H02
|
36.27
|
UBND xã Hộ Đáp
|
000.27.36.H02
|
36.28
|
UBND xã Hồng Giang
|
000.28.36.H02
|
36.29
|
UBND xã Kiên Lao
|
000.29.36.H02
|
36.30
|
UBND xã Kiên Thành
|
000.30.36.H02
|
36.31
|
UBND xã Kim Sơn
|
000.31.36.H02
|
36.32
|
UBND xã Mỹ An
|
000.32.36.H02
|
36.33
|
UBND xã Nam Dương
|
000.33.36.H02
|
36.34
|
UBND xã Nghĩa Hồ
|
000.34.36.H02
|
36.35
|
UBND xã Phì Điền
|
000.35.36.H02
|
36.36
|
UBND xã Phong Minh
|
000.36.36.H02
|
36.37
|
UBND xã Phong Vân
|
000.37.36.H02
|
36.38
|
UBND xã Phú Nhuận
|
000.38.36.H02
|
36.39
|
UBND xã Phượng Sơn
|
000.39.36.H02
|
36.40
|
UBND xã Quý Sơn
|
000.40.36.H02
|
36.41
|
UBND xã Sa Lý
|
000.41.36.H02
|
36.42
|
UBND xã Sơn Hải
|
000.42.36.H02
|
36.43
|
UBND xã Tân Hoa
|
000.43.36.H02
|
36.44
|
UBND xã Tân Lập
|
000.44.36.H02
|
36.45
|
UBND xã Tân Mộc
|
000.45.36.H02
|
36.46
|
UBND xã Tân Quang
|
000.46.36.H02
|
36.47
|
UBND xã Tân Sơn
|
000.47.36.H02
|
36.48
|
UBND xã Thanh Hải
|
000.48.36.H02
|
36.49
|
UBND xã Trù Hựu
|
000.49.36.H02
|
36.50
|
UBND Thị trấn Chữ
|
000.50.36.H02
|
37
|
UBND huyện Sơn Động
|
000.00.37.H02
|
37.1
|
Văn Phòng HĐND-UBND
|
000.01.37.H02
|
37.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.37.H02
|
37.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.37.H02
|
37.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.37.H02
|
37.5
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.05.37.H02
|
37.6
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.06.37.H02
|
37.7
|
Phòng Dân tộc
|
000.07.37.H02
|
37.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.37.H02
|
37.9
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.09.37.H02
|
37.10
|
Phòng Y tế
|
000.10.37.H02
|
37.11
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.11.37.H02
|
37.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.37.H02
|
37.13
|
Thanh tra huyện
|
000.13.37.H02
|
37.14
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
000.14.37.H02
|
37.15
|
Ban quản lý dự án xây dựng
|
000.15.37.H02
|
37.16
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao
|
000.16.37.H02
|
37.17
|
Trạm Khuyến nông
|
000.17.37.H02
|
37.18
|
Đội Quản lý trật tự Giao thông, Xây
dựng và Môi trường
|
000.18.37.H02
|
37.19
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa Gia
đình
|
000.19.37.H02
|
37.20
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm
công nghiệp
|
000.20.37.H02
|
37.21
|
UBND Thị trấn An Châu
|
000.21.37.H02
|
37.22
|
UBND Thị trấn Thanh Sơn
|
000.22.37.H02
|
37.23
|
UBND xã An Châu
|
000.23.37.H02
|
37.24
|
UBND xã An Lập
|
000.24.37.H02
|
37.25
|
UBND xã Vĩnh Khương
|
000.25.37.H02
|
37.26
|
UBND xã Lệ Viễn
|
000.26.37.H02
|
37.27
|
UBND xã Vân Sơn
|
000.27.37.H02
|
37.28
|
UBND xã An Lạc
|
000.28.37.H02
|
37.29
|
UBND xã Hữu Sản
|
000.29.37.H02
|
37.30
|
UBND xã Long Sơn
|
000.30.37.H02
|
37.31
|
UBND xã Dương Hưu
|
000.31.37.H02
|
37.32
|
UBND xã An Bá
|
000.32.37.H02
|
37.33
|
UBND xã Yên Định
|
000.33.37.H02
|
37.34
|
UBND xã Tuấn Đạo
|
000.34.37.H02
|
37.35
|
UBND xã Bông Am
|
000.35.37.H02
|
37.36
|
UBND xã Thanh Luận
|
000.36.37.H02
|
37.37
|
UBND xã Tuấn Mậu
|
000.37.37.H02
|
37.38
|
UBND xã Cẩm Đàn
|
000.38.37.H02
|
37.39
|
UBND xã Chiên Sơn
|
000.39.37.H02
|
37.40
|
UBND xã Giáo Liêm
|
000.40.37.H02
|
37.41
|
UBND xã Phúc Thắng
|
000.41.37.H02
|
37.42
|
UBND xã Thạch Sơn
|
000.42.37.H02
|
37.43
|
UBND xã Quế
Sơn
|
000.43.37.H02
|
STT
|
Tên
Cơ quan, đơn vị
|
Mã
định danh
|
5
|
Sở Công Thương
|
000.00.05.H02
|
5.3
|
Chi cục quản lý thị trường
|
000.03.05.H02
|
5.3.1
|
Đội quản lý thị trường số 1
|
001.03.06.H02
|
5.3.2
|
Đội quản lý thị
trường số 2
|
002.03.07.H02
|
5.3.3
|
Đội quản lý thị trường số 3
|
003.03.08.H02
|
5.3.4
|
Đội quản lý thị trường số 4
|
004.03.09.H02
|
5.3.5
|
Đội quản lý thị trường số 5
|
005.03.10.H02
|
5.3.6
|
Đội quản lý thị trường số 6
|
006.03.11.H02
|
5.3.7
|
Đội quản lý thị trường số 7
|
007.03.12.H02
|
5.3.8
|
Đội quản lý thị trường số 8
|
008.03.13.H02
|
5.3.9
|
Đội quản lý thị trường số 9
|
009.03.14.H02
|
5.3.10
|
Đội quản lý thị trường số 10
|
010.03.15.H02
|
5.3.11
|
Đội quản lý thị trường chống buôn lậu
|
011.03.16.H02
|
5.3.12
|
Đội quản lý thị trường chống hàng
giả
|
012.03.17.H02
|
7
|
Sở Nội vụ
|
000.00.07.H02
|
7.3
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
000.03.07.H02
|
7.3.1
|
Trung tâm lưu trữ
|
000.03.07.H02
|
8
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
000.00.08.H02
|
8.15
|
Chi cục chăn nuôi và thú y
|
000.15.08.H02
|
8.15.1
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y thành phố Bắc
Giang
|
001.15.08.H02
|
8.15.2
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Lạng
Giang
|
002.15.08.H02
|
8.15.3
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Yên
Dũng
|
003.15.08.H02
|
8.15.4
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Tân
Yên
|
004.15.08.H02
|
8.15.5
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Việt
Yên
|
005.15.08.H02
|
8.15.6
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Hiệp
Hòa
|
006.15.08.H02
|
8.15.7
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Yên
Thế
|
007.15.08.H02
|
8.15.8
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Lục
Nam
|
008.15.08.H02
|
8.15.9
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Lục
Ngạn
|
009.15.08.H02
|
8.15.10
|
Trạm chăn nuôi và Thú Y huyện Sơn Động
|
010.15.08.H02
|
8.15.11
|
Trạm kiểm dịch huyện Lục Nam
|
011.15.08.H02
|
8.15.12
|
Trạm kiểm dịch huyện Yên Dũng
|
012.15.08.H02
|
8.15.13
|
Trạm kiểm chuẩn đoán xét nghiệm
|
013.15.08.H02
|
8.16
|
Chi cục trồng trọt và bảo vệ
thực vật
|
000.16.08.H02
|
8.16.1
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
thành phố Bắc Giang
|
001.16.08.H02
|
8.16.2
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lạng Giang
|
002.16.08.H02
|
8.16.3
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Yên Dũng
|
003.16.08.H02
|
8.16.4
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Tân Yên
|
004.16.08.H02
|
8.16.5
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Việt Yên
|
005.16.08.H02
|
8.16.6
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Hiệp hòa
|
006.16.08.H02
|
8.16.7
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Yên Thế
|
007.16.08.H02
|
8.16.8
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lục Nam
|
008.16.08.H02
|
8.16.9
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Lục Ngạn
|
009.16.08.H02
|
8.16.10
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật
huyện Sơn Động
|
010.16.08.H02
|
8.17
|
Chi cục thủy Lợi
|
000.17.08.H02
|
8.17.1
|
Hạt quản lý đê thành phố Bắc Giang
|
001.17.08.H02
|
8.17.2
|
Hạt quản lý đê Lạng Giang
|
002.17.08.H02
|
8.17.3
|
Hạt quản lý đê Yên Dũng
|
003.17.08.H02
|
8.17.4
|
Hạt quản lý đê Tân Yên
|
004.17.08.H02
|
8.17.5
|
Hạt quản lý đê Việt Yên
|
005.17.08.H02
|
8.17.6
|
Hạt quản lý đê Hiệp hòa
|
006.17.08.H02
|
8.17.7
|
Hạt quản lý đê Yên Thế
|
007.17.08.H02
|
8.17.8
|
Hạt quản lý đê Lục Nam
|
008.17.08.H02
|
8.17.9
|
Hạt quản lý đê Lục Ngạn
|
009.17.08.H02
|
8.17.10
|
Hạt quản lý đê Sơn Động
|
010.17.08.H02
|
8.18
|
Chi cục kiểm lâm
|
000.18.08.H02
|
8.18.1
|
Hạt kiểm lâm
huyện Lạng Giang
|
001.18.08.H02
|
8.18.2
|
Hạt kiểm lâm Tân Việt Hòa
|
002.18.08.H02
|
8.18.3
|
Hạt kiểm lâm huyện Yên Thế
|
003.18.08.H02
|
8.18.4
|
Hạt kiểm lâm huyện Lục Nam
|
004.18.08.H02
|
8.18.5
|
Hạt kiểm lâm huyện Lục Ngạn
|
005.18.08.H02
|
8.18.6
|
Hạt kiểm lâm huyện Sơn Động
|
006.18.08.H02
|
9
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.09.H02
|
9.7
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.07.09.H02
|
9.7.1
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
thành phố Bắc Giang
|
001.07.09.H02
|
9.7.2
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Lạng Giang
|
002.07.09.H02
|
9.7.3
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Yên Dũng
|
003.07.09.H02
|
9.7.4
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Tân Yên
|
004.07.09.H02
|
9.7.5
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Việt Yên
|
005.07.09.H02
|
9.7.6
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Hiệp Hòa
|
006.07.09.H02
|
9.7.7
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Yên Thế
|
007.07.09.H02
|
9.7.8
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Lục Nam
|
008.07.09.H02
|
9.7.9
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Lục Ngạn
|
009.07.09.H02
|
9.7.10
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
huyện Sơn Động
|
010.07.09.H02
|
10
|
Sở Xây dựng
|
000.00.10.H02
|
10.3
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.03.01.H02
|
10.3.1
|
Trung tâm giám định chất lượng xây dựng
|
001.03.01.H02
|
13
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.13.H02
|
13.3
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
000.03.13.H02
|
13.3.1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường
Chất lượng
|
001.03.13.H02
|
14
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.14.H02
|
14.56
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia
Tự Bắc Giang
|
000.56.14.H02
|
14.56.1
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An
ninh- Sinh Viên
|
001.56.14.H02
|
28
|
UBND thành phố Bắc Giang
|
000.00.28.H02
|
28.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.11.28.H02
|
28.11.1
|
Trường Mầm non Ngô Quyền
|
001.11.28.H02
|
28.11.2
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
002.11.28.H02
|
28.11.3
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
003.11.28.H02
|
28.11.4
|
Trường Mầm non Lê Lợi
|
004.11.28.H02
|
28.11.5
|
Trường Mầm non Mỹ Độ
|
005.11.28.H02
|
28.11.6
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
006.11.28.H02
|
28.11.7
|
Trường Mầm non Trần Nguyên Hãn
|
007.11.28.H02
|
28.11.8
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
008.11.28.H02
|
28.11.9
|
Trường Mầm non Dĩnh Kế
|
009.11.28.H02
|
28.11.10
|
Trường Mầm non Đa Mai
|
010.11.28.H02
|
28.11.11
|
Trường Mầm non Song Mai
|
011.11.28.H02
|
28.11.12
|
Trường Mầm non Tân Mỹ
|
012.11.28.H02
|
28.11.13
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
013.11.28.H02
|
28.11.14
|
Trường Mầm non Song Khê
|
014.11.28.H02
|
28.11.15
|
Trường Mầm non Bắc Giang
|
015.11.28.H02
|
28.11.16
|
Trường Mầm non Đồng Sơn
|
016.11.28.H02
|
28.11.17
|
Trường Mầm non Dĩnh Trì
|
017.11.28.H02
|
28.11.18
|
Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên
|
018.11.28.H02
|
28.11.19
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
019.11.28.H02
|
28.11.20
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
020.11.28.H02
|
28.11.21
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
021.11.28.H02
|
28.11.22
|
Trường Tiểu học Minh Khai
|
022.11.28.H02
|
28.11.23
|
Trường Tiểu học Nam Hồng
|
023.11.28.H02
|
28.11.24
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
024.11.28.H02
|
28.11.25
|
Trường Tiểu học Đông Thành
|
025.11.28.H02
|
28.11.26
|
Trường Tiểu học Dĩnh Kê
|
026.11.28.H02
|
28.11.27
|
Trường Tiểu học Đa Mai
|
027.11.28.H02
|
28.11.28
|
Trường Tiểu học Song Mai
|
028.11.28.H02
|
28.11.29
|
Trường Tiểu học
Tân Mỹ
|
029.11.28.H02
|
28.11.30
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
030.11.28.H02
|
28.11.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu
|
031.11.28.H02
|
28.11.32
|
Trường Tiểu học Đồng Sơn
|
032.11.28.H02
|
28.11.33
|
Trường Tiểu học Dĩnh Trì
|
033.11.28.H02
|
28.11.34
|
Trường Trung học cơ sở Ngô Sĩ Liên
|
034.11.28.H02
|
28.11.35
|
Trường Trung học
cơ sở Trần Phú
|
035.11.28.H02
|
28.11.36
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Hoa
Thám
|
036.11.28.H02
|
28.11.37
|
Trường Trung học cơ sở Lê Lợi
|
037.11.28.H02
|
28.11.38
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Độ
|
038.11.28.H02
|
28.11.39
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
039.11.28.H02
|
28.11.40
|
Trường Trung học cơ sở Trần Nguyên
Hãn
|
040.11.28.H02
|
28.11.41
|
Trường Trung học cơ sở Xương Giang
|
040.11.28.H02
|
28.11.42
|
Trường Trung học cơ sở Dĩnh Kế
|
042.11.28.H02
|
28.11.43
|
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng
|
043.11.28.H02
|
28.11.44
|
Trường Trung học cơ sở Song Mai
|
044.11.28.H02
|
28.11.45
|
Trường Trung học cơ sở Tân Mỹ
|
045.11.28.H02
|
28.11.46
|
Trường Trung học cơ sở Tân Tiến
|
046.11.28.H02
|
28.11.47
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Khắc
Nhu
|
047.11.28.H02
|
28.11.48
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Sơn
|
048.11.28.H02
|
28.11.49
|
Trường Trung học cơ sở Dĩnh Trì
|
049.11.28.H02
|
28.11.50
|
Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn
|
050.11.28.H02
|
29
|
UBND huyện Lạng Giang
|
000.00.29.H02
|
29.12.2
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
000.12.29.H02
|
29.12.1
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Vôi
|
001.12.29.H02
|
29.12.2
|
Trường Trung học cơ sở Yên Mỹ
|
002.12.29.H02
|
29.12.3
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hưng
|
003.12.29.H02
|
29.12.4
|
Trường Trung học cơ sở Xương Lâm
|
004.12.29.H02
|
29.12.5
|
Trường Trung học cơ sở Phi Mô
|
005.12.29.H02
|
29.12.6
|
Trường Trung học cơ sở Hương Lạc
|
006.12.29.H02
|
29.12.7
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thanh
|
007.12.29.H02
|
29.12.8
|
Trường Trung học cơ sở Tân Dĩnh
|
008.12.29.H02
|
29.12.9
|
Trường Trung học cơ sở Thái Đào
|
009.12.29.H02
|
29.12.10
|
Trường Trung học cơ sở Đại Lâm
|
010.12.29.H02
|
29.12.11
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Hương
|
011.12.29.H02
|
29.12.12
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Thái
|
012.12.29.H02
|
29.12.13
|
Trường Trung học cơ sở Dương Đức
|
013.12.29.H02
|
29.12.14
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Lục
|
014.12.29.H02
|
29.12.15
|
Trường Trung học cơ sở Đào Mỹ
|
015.12.29.H02
|
29.12.16
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hưng
|
016.12.29.H02
|
29.12.17
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hòa
|
017.12.29.H02
|
29.12.18
|
Trường Trung học cơ sở An Hà
|
018.12.29.H02
|
29.12.19
|
Trường Trung học cơ sở Quang Thịnh
|
019.12.29.H02
|
29.12.20
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thịnh
|
020.12.29.H02
|
29.12.21
|
Trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
021.12.29.H02
|
29.12.22
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Hà
|
022.12.29.H02
|
29.12.23
|
Trường Phổ thông cơ sở Việt Hương
|
023.12.29.H02
|
29.12.24
|
Trường Phổ thông cơ sở Thị trấn Kép
|
024.12.29.H02
|
29.12.25
|
Trường Tiểu học Thị trấn Vôi
|
025.12.29.H02
|
29.12.26
|
Trường Tiểu học Yên Mỹ
|
026.12.29.H02
|
29.12.27
|
Trường Tiểu học Tân Hưng
|
027.12.29.H02
|
29.12.28
|
Trường Tiểu học Xương Lâm
|
028.12.29.H02
|
29.12.29
|
Trường Tiểu học Phi Mô
|
029.12.29.H02
|
29.12.30
|
Trường Tiểu học Hương Lạc
|
030.12.29.H02
|
29.12.31
|
Trường Tiểu học Tân Thanh
|
031.12.29.H02
|
29.12.32
|
Trường Tiểu học Tân Dĩnh
|
032.12.29.H02
|
29.12.33
|
Trường Tiểu học Thái Đào
|
033.12.29.H02
|
29.12.34
|
Trường Tiểu học Đại Lâm
|
034.12.29.H02
|
29.12.35
|
Trường Tiểu học Xuân Hương 1
|
035.12.29.H02
|
29.12.36
|
Trường Tiểu học Xuân Hương 2
|
036.12.29.H02
|
29.12.37
|
Trường Tiểu học Mỹ Thái
|
037.12.29.H02
|
29.12.38
|
Trường Tiểu học
Dương Đức
|
038.12.29.H02
|
29.12.39
|
Trường Tiểu học Mỹ Hà
|
039.12.29.H02
|
29.12.40
|
Trường Tiểu học Tiên Lục
|
040.12.29.H02
|
29.12.41
|
Trường Tiểu học Đào Mĩ
|
040.12.29.H02
|
29.12.42
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hưng
|
042.12.29.H02
|
29.12.43
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hoà
|
043.12.29.H02
|
29.12.44
|
Trường Tiểu học An Hà
|
044.12.29.H02
|
29.12.45
|
Trương Tiểu học Quang Thịnh
|
045.12.29.H02
|
29.12.46
|
Trường Tiểu học Tân Thịnh
|
046.12.29.H02
|
29.12.47
|
Trường Tiểu học Hương Sơn 1
|
047.12.29.H02
|
29.12.48
|
Trường Tiểu học Hương Sơn 2
|
048.12.29.H02
|
29.12.49
|
Trường Mầm non Thị trấn Vôi
|
049.12.29.H02
|
29.12.50
|
Trường Mầm non Yên Mỹ
|
050.12.29.H02
|
29.12.51
|
Trường Mầm non Tân Hưng
|
051.12.29.H02
|
29.12.52
|
Trường Mầm non Xương Lâm
|
052.12.29.H02
|
29.12.53
|
Trường Mầm non Phi Mô
|
053.12.29.H02
|
29.12.54
|
Trường Mầm non Hương Lạc
|
054.12.29.H02
|
29.12.55
|
Trường Mầm non Tân Thanh
|
055.12.29.H02
|
29.12.56
|
Trường Mầm non Tân Dĩnh
|
056.12.29.H02
|
29.12.57
|
Trường Mầm non Thái Đào
|
057.12.29.H02
|
29.12.58
|
Trường Mầm non Đại Lâm
|
058.12.29.H02
|
29.12.59
|
Trường Mầm non Xuân Hương
|
059.12.29.H02
|
29.12.60
|
Trường Mầm non Mỹ Thái
|
060.12.29.H02
|
29.12.61
|
Trường Mầm non Dương Đức
|
061.12.29.H02
|
29.12.62
|
Trường Mầm non Mỹ Hà
|
062.12.29.H02
|
29.12.63
|
Trường Mầm non Tiên Lục
|
063.12.29.H02
|
29.12.64
|
Trường Mầm non Đào Mỹ
|
064.12.29.H02
|
29.12.65
|
Trường Mầm non Nghĩa Hưng
|
065.12.29.H02
|
29.12.66
|
Trường Mầm non Nghĩa Hoà
|
066.12.29.H02
|
29.12.67
|
Trường Mầm non An Hà
|
067.12.29.H02
|
29.12.68
|
Trường Mầm non Quang Thịnh
|
068.12.29.H02
|
29.12.69
|
Trường Mầm non Tân Thịnh
|
069.12.29.H02
|
29.12.70
|
Trường Mầm non Thị trấn Kép
|
070.12.29.H02
|
29.12.71
|
Trường Mầm non Hương Sơn
|
071.12.29.H02
|
29.12.72
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
072.12.29.H02
|
30
|
UBNB huyện Yên Dũng
|
000.00.30.H02
|
30.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.30.H02
|
30.11.1
|
Trường Mầm non Cảnh Thụy
|
001.11.30.H02
|
30.11.2
|
Trường Mầm non Chim Phượng
|
002.11.30.H02
|
30.11.3
|
Trường Mầm non Đồng Phúc
|
003.11.30.H02
|
30.11.4
|
Trường Mầm non Đồng Việt
|
004.11.30.H02
|
30.11.5
|
Trường Mầm non Đức Giang
|
005.11.30.H02
|
30.11.6
|
Trường Mầm non Hương Gián
|
006.11.30.H02
|
30.11.7
|
Trường Mầm non Lãng Sơn
|
007.11.30.H02
|
30.11.8
|
Trường Mầm non Lão Hộ
|
008.11.30.H02
|
30.11.9
|
Trường Mầm non Nham Sơn
|
009.11.30.H02
|
30.11.10
|
Trường Mầm non Nội Hoàng
|
010.11.30.H02
|
30.11.11
|
Trường Mầm non Quỳnh Sơn
|
010.11.30.H02
|
30.11.12
|
Trường Mầm non Tân An
|
012.11.30.H02
|
30.11.13
|
Trường Mầm non Tân Dân
|
013.11.30.H02
|
30.11.14
|
Trường Mầm non Tân Liễu
|
014.11.30.H02
|
30.11.15
|
Trường Mầm non Thắng Cương
|
015.11.30.H02
|
30.11.16
|
Trường Mầm non Thị trấn Neo
|
016.11.30.H02
|
30.11.17
|
Trường Mầm non Tiến Dũng
|
017.11.30.H02
|
30.11.18
|
Trường Mầm non Tiền Phong
|
018.11.30.H02
|
30.11.19
|
Trường Mầm non Trí Yên
|
019.11.30.H02
|
30.11.20
|
Trường Mầm non Tư Mại
|
020.11.30.H02
|
30.11.21
|
Trường Mầm non Xuân Phú
|
021.11.30.H02
|
30.11.22
|
Trường Mầm non Yên Lư số 1
|
022.11.30.H02
|
30.11.23
|
Trường Mầm non Yên Lư số 2
|
023.11.30.H02
|
30.11.24
|
Trường Tiểu học Cảnh Thụy
|
024.11.30.H02
|
30.11.25
|
Trường Tiểu học Đồng Phúc
|
025.11.30.H02
|
30.11.26
|
Trường Tiểu học Đồng Việt
|
026.11.30.H02
|
30.11.27
|
Trường Tiểu học Đức Giang
|
027.11.30.H02
|
30.11.28
|
Trường Tiểu học Hương Gián
|
028.11.30.H02
|
30.11.29
|
Trường Tiểu học Lãng Sơn
|
029.11.30.H02
|
30.11.30
|
Trường Tiểu học
Lão Hộ
|
030.11.30.H02
|
30.11.31
|
Trường Tiểu học Nham Sơn
|
031.11.30.H02
|
30.11.32
|
Trường Tiểu học Nội Hoàng
|
032.11.30.H02
|
30.11.33
|
Trường Tiểu học Quỳnh Sơn
|
033.11.30.H02
|
30.11.34
|
Trường Tiểu học Tân An
|
034.11.30.H02
|
30.11.35
|
Trường Tiểu học Tân Liễu
|
035.11.30.H02
|
30.11.36
|
Trường Tiểu học Thắng Cương
|
036.11.30.H02
|
30.11.37
|
Trường Tiểu học Thị trấn Neo
|
037.11.30.H02
|
30.11.38
|
Trường Tiểu học Thị trấn Tân Dân
|
038.11.30.H02
|
30.11.39
|
Trường Tiểu học Tiến Dũng
|
039.11.30.H02
|
30.11.40
|
Trường Tiểu học Tiền Phong
|
040.11.30.H02
|
30.11.41
|
Trường Tiểu học
Trí Yên
|
041.11.30.H02
|
30.11.42
|
Trường Tiểu học Tư Mại
|
042.11.30.H02
|
30.11.43
|
Trường Tiểu học Xuân Phú
|
043.11.30.H02
|
30.11.44
|
Trường Tiểu học Yên Lư số 1
|
044.11.30.H02
|
30.11.45
|
Trường Tiểu học Yên Lư số 2
|
045.11.30.H02
|
30.11.46
|
Trường Trung học cơ sở Cảnh Thụy
|
046.11.30.H02
|
30.11.47
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Phúc
|
047.11.30.H02
|
30.41.48
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Việt
|
048.11.30.H02
|
30.11.49
|
Trường Trung học cơ sở Đức Giang
|
049.11.30.H02
|
30.11.50
|
Trường Trung học cơ sở Hương Gián
|
050.11.30.H02
|
30.11.51
|
Trường Trung học cơ sở Lãng Sơn
|
051.11.30.H02
|
30.11.52
|
Trường Trung học cơ sở Lão Hộ
|
052.11.30.H02
|
30.11.53
|
Trường Trung học cơ sở Nham Sơn
|
053.11.30.H02
|
30.11.54
|
Trường Trung học cơ sở Nội Hoàng
|
054.11.30.H02
|
30.11.55
|
Trường Trung học cơ sở Quỳnh Sơn
|
055.11.30.H02
|
30.11.56
|
Trường Trung học cơ sở Tân An
|
056.11.30.H02
|
30.11.57
|
Trường Trung học cơ sở Tân Liễu
|
057.11.30.H02
|
30.11.58
|
Trường Trung học cơ sở Thắng Cương
|
058.11.30.H02
|
30.11.59
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Neo
|
059.11.30.H02
|
30.11.60
|
Trường Trung học cơ sở Thị Trấn Tân
Dân
|
060.11.30.H02
|
30.11.61
|
Trường Trung học cơ sở Tiến Dũng
|
061.11.30.H02
|
30.11.62
|
Trường Trung học cơ sở Tiền Phong
|
062.11.30.H02
|
30.11.63
|
Trường Trung học cơ sở Trí Yên
|
063.11.30.H02
|
30.11.64
|
Trường Trung học cơ sở Tư Mại
|
064.11.30.H02
|
30.11.65
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Phú
|
065.11.30.H02
|
30.11.66
|
Trường Trung học cơ sở Yên Lư
|
066.11.30.H02
|
31
|
UBND huyện Tân Yên
|
000.00.31.H02
|
31.2
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.31.H02
|
31.12.1
|
Trường Mầm non An Dương số 1
|
001.12.31.H02
|
31.12.2
|
Trường Mầm non An Dương số 2
|
002.12.31.H02
|
31.12.3
|
Trường Mầm non Cao Thượng
|
003.12.31.H02
|
31.12.4
|
Trường Mầm non Cao Xá số 1
|
004.12.31.H02
|
31.12.5
|
Trường Mầm non Cao Xá số 2
|
005.12.31.H02
|
31.12.6
|
Trường Mầm non Đại Hóa
|
006.12.31.H02
|
31.12.7
|
Trường Mầm non Hợp Đức
|
007.12.31.H02
|
31.12.8
|
Trường Mầm non Lam Cốt
|
008.12.31.H02
|
31.12.9
|
Trường Mầm non Lan Giới
|
009.12.31.H02
|
31.12.10
|
Trường Mầm non Liên Chung
|
010.12.31.H02
|
31.12.11
|
Trường Mầm non Liên Sơn
|
011.12.31.H02
|
31.12.12
|
Trường Mầm non Ngọc Châu
|
012.12.31.H02
|
31.12.13
|
Trường Mầm non Ngọc Lý
|
013.12.31.H02
|
31.12.14
|
Trường Mầm non Ngọc Thiện số 1
|
014.12.31.H02
|
31.12.15
|
Trường Mầm non Ngọc Thiện số 2
|
015.12.31.H02
|
31.12.16
|
Trường Mầm non Ngọc Vân số 1
|
016.12.31.H02
|
31.12.17
|
Trường Mầm non Ngọc Vân số 2
|
017.12.31.H02
|
31.12.18
|
Trường Mầm non Quang Tiến
|
018.12.31.H02
|
31.12.19
|
Trường Mầm non Nhã Nam
|
019.12.31.H02
|
31.12.20
|
Trường Mầm non Phúc Hòa
|
020.12.31.H02
|
31.12.21
|
Trường Mầm non Phúc Sơn
|
021.12.31.H02
|
31.12.22
|
Trường Mầm non Quế Nham
|
022.12.31.H02
|
31.12.23
|
Trường Mầm non Song Vân
|
023.12.31.H02
|
31.12.24
|
Trường Mầm non Tân Trung
|
024.12.31.H02
|
31.12.25
|
Trường Mầm non Thị trấn Cao Thượng
|
025.12.31.H02
|
31.12.26
|
Trường Mầm non Thị trấn Nhã Nam
|
026.12.31.H02
|
31.12.27
|
Trường Mầm non Việt Lập
|
027.12.31.H02
|
31.12.28
|
Trường Mầm non Việt Ngọc số 1
|
028.12.31.H02
|
31.12.29
|
Trường Mầm non Việt Ngọc số 2
|
029.12.31.H02
|
31.12.30
|
Trường Tiểu học An Dương
|
030.12.31.H02
|
31.12.31
|
Trường Tiểu học Cao Thượng
|
031.12.31.H02
|
31.12.32
|
Trường Tiểu học Cao Xá 1
|
032.12.31.H02
|
31.12.33
|
Trường Tiểu học Cao Xá 2
|
033.12.31.H02
|
31.12.34
|
Trường Tiểu học Đại Hóa
|
034.12.31.H02
|
31.12.35
|
Trường Tiểu học Hợp Đức
|
035.12.31.H02
|
31.12.36
|
Trường Tiểu học Lam Cốt
|
036.12.31.H02
|
31.12.37
|
Trường Tiểu học Lan Giới
|
037.12.31.H02
|
31.12.38
|
Trường Tiểu học Liên Chung
|
038.12.31.H02
|
31.12.39
|
Trường Tiểu học Liên Sơn
|
039.12.31.H02
|
31.12.40
|
Trường Tiểu học Ngọc Châu
|
040.12.31.H02
|
31.12.41
|
Trường Tiểu học
Ngọc Lý
|
041.12.31.H02
|
31.12.42
|
Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1
|
042.12.31.H02
|
31.12.43
|
Trường Tiểu học
Ngọc Thiện 2
|
043.12.31.H02
|
31.12.44
|
Trường Tiểu học Ngọc Vân
|
044.12.31.H02
|
31.12.45
|
Trường Tiểu học Nguyên Hồng
|
045.12.31.H02
|
31.12.46
|
Trường Tiểu học Nhã Nam
|
046.12.31.H02
|
31.12.47
|
Trường Tiểu học Phúc Hòa
|
047.12.31.H02
|
31.12.48
|
Trường Tiểu học Phúc Sơn
|
048.12.31.H02
|
31.12.49
|
Trường Tiểu học Quế Nham
|
049.12.31.H02
|
31.12.50
|
Trường Tiểu học Song Vân
|
050.12.31.H02
|
31.12.51
|
Trường Tiểu học Tân Trung
|
051.12.31.H02
|
31.12.52
|
Trường Tiểu học Thị trấn Cao Thượng
|
052.12.31.H02
|
31.12.53
|
Trường Tiểu học Việt Lập
|
053.12.31.H02
|
31.12.54
|
Trường Tiểu học Việt Ngọc
|
054.12.31.H02
|
31.12.55
|
Trường Trung học cơ sở An Dương
|
055.12.31.H02
|
31.12.56
|
Trường Trung học cơ sở Cao Thượng
|
056.12.31.H02
|
31.12.57
|
Trường Trung học cơ sở Cao Xá
|
057.12.31.H02
|
31.12.58
|
Trường Trung học cơ sở Đại Hóa
|
058.12.31.H02
|
31.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Hợp Đức
|
059.12.31.H02
|
31.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Lam Cốt
|
060.12.31.H02
|
31.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Lan Giới
|
061.12.31.H02
|
31.12.62
|
Trường Trung học cơ sở Liên Chung
|
062.12.31.H02
|
31.12.63
|
Trường Trung học cơ sở Liên Sơn
|
063.12.31.H02
|
31.12.64
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Châu
|
064.12.31.H02
|
31.12.65
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Lý
|
065.12.31.H02
|
31.12.66
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Thiện
|
066.12.31.H02
|
31.12.67
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Vân
|
067.12.31.H02
|
31.12.68
|
Trường Trung học cơ sở Nguyên Hồng
|
068.12.31.H02
|
31.12.69
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Hòa
|
069.12.31.H02
|
31.12.70
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Sơn
|
070.12.31.H02
|
31.12.71
|
Trường Trung học cơ sở Quế Nham
|
071.12.31.H02
|
31.12.72
|
Trường Trung học cơ sở Song Vân
|
072.12.31.H02
|
31.12.73
|
Trường Trung học cơ sở Tân Trung
|
073.12.31.H02
|
31.12.74
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Cao
Thượng
|
074.12.31.H02
|
31.12.75
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Nhã
Nam
|
075.12.31.H02
|
31.12.76
|
Trường Trung học cơ sở Việt Lập
|
076.12.31.H02
|
31.12.77
|
Trường Trung học cơ sở Việt Ngọc
|
077.12.31.H02
|
32
|
UBND huyện Việt Yên
|
000.00.32.H02
|
32.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.32.H02
|
32.12.1
|
Trường Mầm non Vân Trung
|
001.12.32.H02
|
32.12.2
|
Trường Mầm non Việt Tiến số 2
|
002.12.32.H02
|
32.12.3
|
Trường Mầm non Trung Sơn số 2
|
003.12.32.H02
|
32.12.4
|
Trường Mầm non Tự Lạn
|
004.12.32.H02
|
32.12.5
|
Trường Mầm non Vân Hà số 1
|
005.12.32.H02
|
32.12.6
|
Trường Mầm non Vân Hà số 2
|
006.12.32.H02
|
32.12.7
|
Trường Mầm non Việt Tiến số 1
|
007.12.32.H02
|
32.12.8
|
Trường Mầm non
Hoa Sen
|
008.12.32.H02
|
32.12.9
|
Trường Mầm non Minh Đức số 2
|
009.12.32.H02
|
32.12.10
|
Trường Mầm non Tăng Tiến
|
010.12.32.H02
|
32.12.11
|
Trường Mầm non Nghĩa Trung số 1
|
011.12.32.H02
|
32.12.12
|
Trường Mầm non Hoạ Mi Bích Động
|
012.12.32.H02
|
32.12.13
|
Trường Mầm non Bích Sơn
|
013.12.32.H02
|
32.12.14
|
Trường Mầm non Hoàng Ninh số 1
|
014.12.32.H02
|
32.12.15
|
Trường Mầm non Hoàng Ninh số 2
|
015.12.32.H02
|
32.12.16
|
Trường Mầm non Hồng Thái
|
016.12.32.H02
|
32.12.17
|
Trường Mầm non Hương Mai
|
017.12.32.H02
|
32.12.18
|
Trường Mầm non Minh Đức số 1
|
018.12.32.H02
|
32.12.19
|
Trường Mầm non thị trấn Nếnh
|
019.12.32.H02
|
32.12.20
|
Trường Mầm non Nghĩa Trung số 2
|
020.12.32.H02
|
32.12.21
|
Trường Mầm non Quang Châu số 1
|
021.12.32.H02
|
32.12.22
|
Trường Mầm non Quang Châu số 2
|
022.12.32.H02
|
32.12.23
|
Trường Mầm non Quảng Minh số 1
|
023.12.32.H02
|
32.12.24
|
Trường Mầm non Quảng Minh số 2
|
024.12.32.H02
|
32.12.25
|
Trường Mầm non Thượng Lan
|
025.12.32.H02
|
32.12.26
|
Trường Mầm non Tiên Sơn số 1
|
026.12.32.H02
|
32.12.27
|
Trường Mầm non Tiên Sơn số 2
|
027.12.32.H02
|
32.12.28
|
Trường Mầm non Trung Sơn số 1
|
028.12.32.H02
|
32.12.29
|
Trường Mầm non Ninh Sơn
|
029.12.32.H02
|
32.12.30
|
Trường Tiểu học Minh Đức 1
|
030.12.32.H02
|
32.12.31
|
Trường Tiểu học Minh Đức 2
|
031.12.32.H02
|
32.12.32
|
Trường Tiểu học Thượng Lan
|
032.12.32.H02
|
32.12.33
|
Trường Tiểu học Tiên Sơn 1
|
033.12.32.H02
|
32.12.34
|
Trường Tiểu học
Tiên Sơn 2
|
034.12.32.H02
|
32.12.35
|
Trường Tiểu học Trung Sơn 1
|
035.12.32.H02
|
32.12.36
|
Trường Tiểu học Trung Sơn 2
|
036.12.32.H02
|
32.12.37
|
Trường Tiểu học Nghĩa Trung 1
|
037.12.32.H02
|
32.12.38
|
Trường Tiểu học Nghĩa Trung 2
|
038.12.32.H02
|
32.12.39
|
Trường Tiểu học Vân Trung
|
039.12.32.H02
|
32.12.40
|
Trường Tiểu học Quang Châu 1
|
040.12.32.H02
|
32.12.41
|
Trường Tiểu học Quang Châu 2
|
041.12.32.H02
|
32.12.42
|
Trường Tiểu học
Bích Động
|
042.12.32.H02
|
32.12.43
|
Trường Tiểu học Vân Hà 1
|
043.12.32.H02
|
32.12.44
|
Trường Tiểu học Vân Hà 2
|
044.12.32.H02
|
32.12.45
|
Trường Tiểu học Tự Lạn
|
045.12.32.H02
|
32.12.46
|
Trường Tiểu học Hương Mai
|
046.12.32.H02
|
32.12.47
|
Trường Tiểu học Quảng Minh 1
|
047.12.32.H02
|
32.12.48
|
Trường Tiểu học Quảng Minh 2
|
048.12.32.H02
|
32.12.49
|
Trường Tiểu học Hoàng Ninh 1
|
049.12.32.H02
|
32.12.50
|
Trường Tiểu học Hoàng Ninh 3
|
050.12.32.H02
|
32.12.51
|
Trường Tiểu học Bích Sơn
|
051.12.32.H02
|
32.12.52
|
Trường Tiểu học Ninh Sơn
|
052.12.32.H02
|
32.12.53
|
Trường Tiểu học Hồng Thái
|
053.12.32.H02
|
32.12.54
|
Trường Tiểu học Việt Tiến 1
|
054.12.32.H02
|
32.12.55
|
Trường Tiểu học Việt Tiến 2
|
055.12.32.H02
|
32.12.56
|
Trường Tiểu học Tăng Tiến
|
056.12.32.H02
|
32.12.57
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
057.12.32.H02
|
32.12.58
|
Trường Tiểu học Thị trấn Nếnh
|
058.12.32.H02
|
32.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Minh Đức
|
059.12.32.H02
|
32.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Thượng Lan
|
060.12.32.H02
|
32.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Trung Sơn
|
061.12.32.H02
|
32.12.62
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Sơn
|
062.12.32.H02
|
32.12.63
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Trung
|
063.12.32.H02
|
32.12.64
|
Trường Trung học cơ sở Vân Trung
|
064.12.32.H02
|
32.12.65
|
Trường Trung học cơ sở Quang Châu
|
065.12.32.H02
|
32.12.66
|
Trường Trung học cơ sở Vân Hà
|
066.12.32.H02
|
32.12.67
|
Trường Trung học cơ sở Tự Lạn
|
067.12.32.H02
|
32.12.68
|
Trường Trung học cơ sở Hương Mai
|
068.12.32.H02
|
32.12.69
|
Trường Trung học cơ sở Quảng Minh
|
069.12.32.H02
|
32.12.70
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Ninh
|
070.12.32.H02
|
32.12.71
|
Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn
|
071.12.32.H02
|
32.12.72
|
Trường Trung học cơ sở Bích Sơn
|
072.12.32.H02
|
32.12.73
|
Trường Trung học cơ sở Hồng Thái
|
073.12.32.H02
|
32.12.74
|
Trường Trung học cơ sở Tăng Tiến
|
074.12.32.H02
|
32.12.75
|
Trường Trung học cơ sở Việt Tiến
|
075.12.32.H02
|
32.12.76
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Nếnh
|
076.12.32.H02
|
32.12.77
|
Trường Trung học cơ sở Thân Nhân
Trung
|
077.12.32.H02
|
32.12.78
|
Trường Trung học cơ sở Vân Trung
|
078.12.32.H02
|
33
|
UBND huyện Hiệp Hòa
|
000.00.33.H02
|
33.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.33.H02
|
33.12.1
|
Trường Tiểu học Hòa Sơn
|
001.12.33.H02
|
33.12.2
|
Trường Tiểu học Đại Thành
|
002.12.33.H02
|
33.12.3
|
Trường Tiểu học Đức Thắng số 1
|
003.12.33.H02
|
33.12.4
|
Trường Tiểu học Đức Thắng số 2
|
004.12.33.H02
|
33.12.5
|
Trường Tiểu học Bắc Lý số 1
|
005.12.33.H02
|
33.12.6
|
Trường Tiểu học Bắc Lý số 2
|
006.12.33.H02
|
33.12.7
|
Trường Tiểu học Đông Lỗ số 1
|
007.12.33.H02
|
33.12.8
|
Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2
|
008.12.33.H02
|
33.12.9
|
Trường Tiểu học Mai Trung số 1
|
009.12.33.H02
|
33.12.10
|
Trường Tiểu học Mai Trung số 2
|
010.12.33.H02
|
33.12.11
|
Trường Tiểu học Hương Lâm số 1
|
010.12.33.H02
|
33.12.12
|
Trường Tiểu học Hương Lâm số 2
|
012.12.33.H02
|
33.12.13
|
Trường Tiểu học Lương Phong số 1
|
013.12.33.H02
|
33.12.14
|
Trường Tiểu học Lương Phong số 2
|
014.12.33.H02
|
33.12.15
|
Trường Tiểu học Hoàng An
|
015.12.33.H02
|
33.12.16
|
Trường Tiểu học Đoan Bái số 1
|
016.12.33.H02
|
33.12.17
|
Trường Tiểu học Đoan Bái số 2
|
017.12.33.H02
|
33.12.18
|
Trường Tiểu học Thái Sơn
|
018.12.33.H02
|
33.12.19
|
Trường Tiểu học Hoàng Vân
|
019.12.33.H02
|
33.12.20
|
Trường Tiểu học Hoàng Thanh
|
020.12.33.H02
|
33.12.21
|
Trường Tiểu học Hoàng Lương
|
021.12.33.H02
|
33.12.22
|
Trường Tiểu học Đồng Tân
|
022.12.33.H02
|
33.12.23
|
Trường Tiểu học Châu Minh
|
023.12.33.H02
|
33.12.24
|
Trường Tiểu học Danh Thắng
|
024.12.33.H02
|
33.12.25
|
Trường Tiểu học Hùng Sơn
|
025.12.33.H02
|
33.12.26
|
Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1
|
026.12.33.H02
|
33.12.27
|
Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2
|
027.12.33.H02
|
33.12.28
|
Trường Tiểu học Mai Đình số 1
|
028.12.33.H02
|
33.12.29
|
Trường Tiểu học Xuân Cẩm
|
029.12.33.H02
|
33.12.30
|
Trường Tiểu học Ngọc Sơn
|
030.12.33.H02
|
33.12.31
|
Trường Tiểu học Quang Minh
|
031.12.33.H02
|
33.12.32
|
Trường Tiểu học Thanh Vân
|
032.12.33.H02
|
33.12.33
|
Trường Tiểu học Thường Thắng
|
033.12.33.H02
|
33.12.34
|
Trường Tiểu học thị trấn Thắng
|
034.12.33.H02
|
33.12.35
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Mai Đình
|
035.12.33.H02
|
33.12.36
|
Trường Trung học cơ sở Mai Đình
|
036.12.33.H02
|
33.12.37
|
Trường Trung học Cơ sở Hoàng An
|
037.12.33.H02
|
33.12.38
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Vân
|
038.12.33.H02
|
33.12.39
|
Trường Trung học Cơ Sở Đồng Tân
|
039.12.33.H02
|
33.12.40
|
Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn
|
040.12.33.H02
|
33.12.41
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn
|
041.12.33.H02
|
33.12.42
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh
|
042.12.33.H02
|
33.12.43
|
Trường Trung học cơ sở Đại Thành
|
043.12.33.H02
|
33.12.44
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Thắng
|
044.12.33.H02
|
33.12.45
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn
|
045.12.33.H02
|
33.12.46
|
Trường Trung học cơ sở Thái Sơn
|
046.12.33.H02
|
33.12.47
|
Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh
|
047.12.33.H02
|
33.12.48
|
Trường Trung học cơ sở Hương Lâm
|
048.12.33.H02
|
33.12.49
|
Trường Trung học cơ sở Đông Lỗ
|
049.12.33.H02
|
33.12.50
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Lý
|
050.12.33.H02
|
33.12.51
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương
|
051.12.33.H02
|
33.12.52
|
Trường Trung học cơ sở Đoan Bái
|
052.12.33.H02
|
33.12.53
|
Trường Trung học cơ sở Đức Thắng
|
053.12.33.H02
|
33.12.54
|
Trường Trung học cơ sở Châu Minh
|
054.12.33.H02
|
33.12.55
|
Trường Trung học cơ sở Danh Thắng
|
055.12.33.H02
|
33.12.56
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân
|
056.12.33.H02
|
33.12.57
|
Trường Trung học cơ sở Lương Phong
|
057.12.33.H02
|
33.12.58
|
Trường Trung học cơ sở Mai Trung
|
058.12.33.H02
|
33.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Quang Minh
|
059.12.33.H02
|
33.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Thường Thắng
|
060.12.33.H02
|
33.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm
|
061.12.33.H02
|
33.12.62
|
Trường Mầm non Ngọc Sơn
|
062.12.33.H02
|
33.12.63
|
Trường Mầm non Thái Sơn
|
063.12.33.H02
|
33.12.64
|
Trường Mầm non Hoàng Lương
|
064.12.33.H02
|
33.12.65
|
Trường Mầm non Đoan Bái số 1
|
065.12.33.H02
|
33.12.66
|
Trường Mầm non Đoan Bái số 2
|
066.12.33.H02
|
33.12.67
|
Trường Mầm non Xuân Cẩm số 2
|
067.12.33.H02
|
33.12.68
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 1
|
068.12.33.H02
|
33.12.69
|
Trường Mầm non thị trấn Thắng
|
069.12.33.H02
|
33.12.70
|
Trường Mầm non Hợp Thịnh số 1
|
070.12.33.H02
|
33.12.71
|
Trường Mầm non Hợp Thịnh số 2
|
071.12.33.H02
|
33.12.72
|
Trường Mầm non Xuân Cẩm số 1
|
072.12.33.H02
|
33.12.73
|
Trường Mầm non Mai Đình
|
073.12.33.H02
|
33.12.74
|
Trường Mầm non Hùng Sơn
|
074.12.33.H02
|
33.12.75
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
075.12.33.H02
|
33.12.76
|
Trường Mầm non Bắc Lý
|
076.12.33.H02
|
33.12.77
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 2
|
077.12.33.H02
|
33.12.78
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 3
|
078.12.33.H02
|
33.12.79
|
Trường Mầm non Hòa Sơn
|
079.12.33.H02
|
33.12.80
|
Trường Mầm non Quang Minh
|
080.12.33.H02
|
33.12.81
|
Trường Mầm non Lương Phong số 1
|
081.12.33.H02
|
33.12.82
|
Trường Mầm non Lương Phong số 2
|
082.12.33.H02
|
33.12.83
|
Trường Mầm non Hoàng Vân
|
083.12.33.H02
|
33.12.84
|
Trường Mầm non
Đồng Tân
|
084.12.33.H02
|
33.12.85
|
Trường Mầm non Hoàng Thanh
|
085.12.33.H02
|
33.12.86
|
Trường Mầm non Thường Thắng
|
086.12.33.H02
|
33.12.87
|
Trường Mầm non Đức Thắng số 1
|
087.12.33.H02
|
33.12.88
|
Trường Mầm non Đức Thắng số 2
|
088.12.33.H02
|
33.12.89
|
Trường Mầm non Đại Thành
|
089.12.33.H02
|
33.12.90
|
Trường Mầm non Mai Trung số 1
|
090.12.33.H02
|
33.12.91
|
Trường Mầm non Mai Trung số 2
|
090.12.33.H02
|
33.12.92
|
Trường Mầm non Hương Lâm số 1
|
092.12.33.H02
|
33.12.93
|
Trường Mầm non Hương Lâm số 2
|
093.12.33.H02
|
33.12.94
|
Trường Mầm non Thanh Vân
|
094.12.33.H02
|
33.12.95
|
Trường Mầm non Danh Thắng
|
095.12.33.H02
|
33.12.96
|
Trường Mầm non Châu Minh
|
096.12.33.H02
|
33.12.97
|
Trường Mầm non Hoàng An
|
097.12.33.H02
|
34
|
UBND huyện Yên Thế
|
000.00.34.H02
|
34.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
001.13.34.H02
|
34.13.1
|
Trường Tiểu học Đồng Vương
|
001.13.34.H02
|
34.13.2
|
Trường Tiểu học Tam Tiến
|
002.13.34.H02
|
34.13.3
|
Trường Tiểu học Canh Nậu
|
003.13.34.H02
|
34.13.4
|
Trường Tiểu học Phồn Xương
|
004.13.34.H02
|
34.13.5
|
Trường Tiểu học Tân Sỏi
|
005.13.34.H02
|
34.13.6
|
Trường Tiểu học Đồng Lạc
|
006.13.34.H02
|
34.13.7
|
Trường Tiểu học Tiến Thắng
|
007.13.34.H02
|
34.13.8
|
Trường Tiểu học Thị trấn Bố Hạ
|
008.13.34.H02
|
34.13.9
|
Trường Tiểu học Hồng Kỳ
|
009.13.34.H02
|
34.13.10
|
Trường Tiểu học Đồng Kỳ
|
010.13.34.H02
|
34.13.11
|
Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
011.13.34.H02
|
34.13.12
|
Trường Tiểu học Đồng Hưu
|
012.13.34.H02
|
34.13.13
|
Trường Tiểu học Tam Hiệp
|
013.13.34.H02
|
34.13.14
|
Trường Tiểu học Xuân Lương
|
014.13.34.H02
|
34.13.15
|
Trường Tiểu học Tân Hiệp
|
015.13.34.H02
|
34.13.16
|
Trường Tiểu học Bố Hạ
|
016.13.34.H02
|
34.13.17
|
Trường Tiểu học An Thượng
|
017.13.34.H02
|
34.13.18
|
Trường Tiểu học Hương Vỹ
|
018.13.34.H02
|
34.13.19
|
Trường Tiểu học Thị trấn Cầu Gồ
|
019.13.34.H02
|
34.13.20
|
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
|
020.13.34.H02
|
34.13.21
|
Trường Phổ thông Cơ sở Đông Sơn
|
021.13.34.H02
|
34.13.22
|
Trường Phổ thông Cơ sở Đồng Tâm
|
022.13.34.H02
|
34.13.23
|
Trường Phổ thông Cơ sở Xuân Lương
|
023.13.34.H02
|
34.13.24
|
Trường Trung học Cơ sở Tiến Thắng
|
024.13.34.H02
|
34.13.25
|
Trường Trung học Cơ sở Đồng Vương
|
025.13.34.H02
|
34.13.26
|
Trường Trung học Cơ sở Tân Hiệp
|
026.13.34.H02
|
34.13.27
|
Trường Trung học Cơ sở Đồng Hưu
|
027.13.34.H02
|
34.13.28
|
Trường Trung học Cơ sở Hoàng Hoa
Thám
|
028.13.34.H02
|
34.13.29
|
Trường Trung học Cơ sở Xuân Lương
|
029.13.34.H02
|
34.13.30
|
Trường Trung học Cơ sở Đồng Tiến
|
030.13.34.H02
|
34.13.31
|
Trường Trung học Cơ sở Tam Hiệp
|
030.13.34.H02
|
34.13.32
|
Trường Trung học Cơ sở Đông Sơn
|
032.13.34.H02
|
34.13.33
|
Trường Trung học Cơ sở Canh Nậu
|
033.13.34.H02
|
34.13.34
|
Trường Trung học Cơ sở Đồng Lạc
|
034.13.34.H02
|
34.13.35
|
Trường Trung học Cơ sở Tam Tiến
|
035.13.34.H02
|
34.13.36
|
Trường Trung học Cơ sở Đồng Kỳ
|
036.13.34.H02
|
34.13.37
|
Trường Trung học Cơ sở Tân Sỏi
|
037.13.34.H02
|
34.13.38
|
Trường Trung học Cơ sở Thị trấn Bố
Hạ
|
038.13.34.H02
|
34.13.39
|
Trường Trung học Cơ sở Bố Hạ
|
039.13.34.H02
|
34.13.40
|
Trường Trung học Cơ sở Phồn Xương
|
040.13.34.H02
|
34.13.41
|
Trường Trung học Cơ sở Hương Yỹ
|
041.13.34.H02
|
34.13.42
|
Trường Trung học Cơ sở An Thượng
|
042.13.34.H02
|
34.13.43
|
Trường Trung học Cơ sở Hồng Kỳ
|
043.13.34.H02
|
34.13.44
|
Trường Mầm non Tiến Thắng
|
044.13.34.H02
|
34.13.45
|
Trường Mầm non An Thượng
|
045.13.34.H02
|
34.13.46
|
Trường Mầm non Tam Hiệp
|
046.13.34.H02
|
34.13.47
|
Trường Mầm non Canh Nậu
|
047.13.34.H02
|
34.13.48
|
Trường Mầm non Đồng Hưu
|
048.13.34.H02
|
34.13.49
|
Trường Mầm non Phồn Xương
|
049.13.34.H02
|
34.13.50
|
Trường Mầm non Tam Hiệp
|
050.13.34.H02
|
34.13.51
|
Trường Mầm non Hương Vỹ
|
051.13.34.H02
|
34.13.52
|
Trường Mầm non Đồng Kỳ
|
052.13.34.H02
|
34.13.53
|
Trường Mầm non Tân Sỏi
|
053.13.34.H02
|
34.13.54
|
Trường Mầm non Thị trấn Cầu Gồ
|
054.13.34.H02
|
34.13.55
|
Trường Mầm non Xuân Lương
|
055.13.34.H02
|
34.13.56
|
Trường Mầm non Bố Hạ
|
056.13.34.H02
|
34.13.57
|
Trường Mầm non Đông Sơn 2
|
057.13.34.H02
|
34.13.58
|
Trường Mầm non Đông Sơn
|
058.13.34.H02
|
34.13.59
|
Trường Mầm non Đồng Lạc
|
059.13.34.H02
|
34.13.60
|
Trường Mầm non Đồng Kỳ
|
060.13.34.H02
|
34.13.61
|
Trường Mầm non Tam Tiến
|
061.13.34.H02
|
34.13.62
|
Trường Mầm non Thị trấn Bố Hạ
|
062.13.34.H02
|
34.13.63
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
063.13.34.H02
|
34.13.64
|
Trường Mầm non Đồng Vương
|
064.13.34.H02
|
34.13.65
|
Trường Mầm non Đồng Tiến
|
065.13.34.H02
|
35
|
UBNB huyện Lục Nam
|
000.00.35.H02
|
35.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.35.H02
|
35.11.1
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
Lục Sơn
|
001.11.35.H02
|
35.11.2
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
Bình Sơn
|
002.11.35.H02
|
35.11.3
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
Trường Giang
|
003.11.35.H02
|
35.11.4
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
Tiên Nha
|
004.11.35.H02
|
35.11.5
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Thị
trấn Lục Nam
|
005.11.35.H02
|
35.11.6
|
Trường Trung học cơ sở Lục Sơn
|
006.11.35.H02
|
35.11.7
|
Trường Trung học cơ sở Bình Sơn
|
007.11.35.H02
|
35.11.8
|
Trường Trung học cơ sở Trường Sơn
|
008.11.35.H02
|
35.11.9
|
Trường Trung học cơ sở Vô Tranh
|
009.11.35.H02
|
35.11.10
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Phương
|
010.11.35.H02
|
35.11.11
|
Trường Trung học cơ sở Đông Hưng
|
011.11.35.H02
|
35.11.12
|
Trường Trung học cơ sở Đông Phú
|
012.11.35.H02
|
35.11.13
|
Trường Trung học cơ sở Tam Dị 1
|
013.11.35.H02
|
35.11.14
|
Trường Trung học cơ sở Tam Dị 2
|
014.11.35.H02
|
35.11.15
|
Trường Trung học cơ sở Bảo Sơn
|
015.11.35.H02
|
35.11.16
|
Trường Trung học cơ sở Bảo Đài
|
016.11.35.H02
|
35.11.17
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Lâm
|
017.11.35.H02
|
35.11.18
|
Trường Trung học cơ sở Phương Sơn
|
018.11.35.H02
|
35.11.19
|
Trường Trung học cơ sở Chu Điện
|
019.11.35.H02
|
35.11.20
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Đồi
Ngô
|
020.11.35.H02
|
35.11.21
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Hưng
|
021.11.35.H02
|
35.11.22
|
Trường Trung học cơ sở Khám Lạng
|
022.11.35.H02
|
35.11.23
|
Trường Trung học cơ sở Lan mẫu
|
023.11.35.H02
|
35.11.24
|
Trường Trung học cơ sở Cương Sơn
|
024.11.35.H02
|
35.11.25
|
Trường Trung học cơ sở Huyền Sơn
|
025.11.35.H02
|
35.11.26
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Lũng
|
026.11.35.H02
|
35.11.27
|
Trường Trung học cơ sở Cẩm Lý
|
027.11.35.H02
|
35.11.28
|
Trường Trung học cơ sở Yên Sơn
|
028.11.35.H02
|
35.11.29
|
Trường Trung học cơ sở Vũ Xá
|
029.11.35.H02
|
35.11.30
|
Trường Trung học cơ sở Đan Hội
|
030.11.35.H02
|
35.11.31
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
|
031.11.35.H02
|
35.11.32
|
Trường Tiểu học Lục Sơn
|
032.11.35.H02
|
35.11.33
|
Trường Tiểu học Bình Sơn
|
033.11.35.H02
|
35.11.34
|
Trường Tiểu học Trường Sơn
|
034.11.35.H02
|
35.11.35
|
Trường Tiểu học Vô Tranh 1
|
035.11.35.H02
|
35.11.36
|
Trường Tiểu học Vô Tranh 2
|
036.11.35.H02
|
35.11.37
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 1
|
037.11.35.H02
|
35.11.38
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 2
|
038.11.35.H02
|
35.11.39
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 3
|
039.11.35.H02
|
35.11.40
|
Trường Tiểu học Đông Hưng 1
|
040.11.35.H02
|
35.11.41
|
Trường Tiểu học Đông Hưng 2
|
041.11.35.H02
|
35.11.42
|
Trường Tiểu học Đông Phú 1
|
042.11.35.H02
|
35.11.43
|
Trường Tiểu học Đông phú 2
|
043.11.35.H02
|
35.11.44
|
Trường Tiểu học Tam Dị 1
|
044.11.35.H02
|
35.11.45
|
Trường Tiểu học Tam Dị 2
|
045.11.35.H02
|
35.11.46
|
Trường Tiểu học Tam Dị 3
|
046.11.35.H02
|
35.11.47
|
Trường Tiểu học Bảo Sơn 1
|
047.11.35.H02
|
35.11.48
|
Trường Tiểu học Bảo Sơn 2
|
048.11.35.H02
|
35.11.49
|
Trường Tiểu học Bảo Đài
|
049.11.35.H02
|
35.11.50
|
Trường Tiểu học Thanh Lâm
|
050.11.35.H02
|
35.11.51
|
Trường Tiểu học Phương Sơn
|
051.11.35.H02
|
35.11.52
|
Trường Tiểu học Chu Điện 1
|
052.11.35.H02
|
35.11.53
|
Trường Tiểu học Chu Điện 2
|
053.11.35.H02
|
35.11.54
|
Trường Tiểu học Thị trấn Đồi Ngô
|
054.11.35.H02
|
35.11.55
|
Trường Tiểu học Tiên Hưng
|
055.11.35.H02
|
35.11.56
|
Trường Tiểu học Khám Lạng
|
056.11.35.H02
|
35.11.57
|
Trường Tiểu học Lan Mau
|
057.11.35.H02
|
35.11.58
|
Trường Tiểu học Tiên Nha
|
058.11.35.H02
|
35.11.59
|
Trường Tiểu học Cương Sơn
|
059.11.35.H02
|
35.11.60
|
Trường Tiểu học Huyền Sơn
|
060.11.35.H02
|
35.11.61
|
Trưởng Tiểu học Bắc Lũng
|
061.11.35.H02
|
35.11.62
|
Trường Tiểu học Cẩm Lý
|
062.11.35.H02
|
35.11.63
|
Trường Tiểu học Yên Sơn
|
063.11.35.H02
|
35.11.64
|
Trường Tiểu học Vũ Xá
|
064.11.35.H02
|
35.11.65
|
Trường Tiểu học Đan Hội
|
065.11.35.H02
|
35.11.66
|
Trường Mầm non Bắc Lũng 1
|
066.11.35.H02
|
35.11.61
|
Trường Mầm non Bắc Lũng 2
|
067.11.35.H02
|
35.11.68
|
Trường Mầm non Bảo Đài
|
068.11.35.H02
|
35.11.69
|
Trường Mầm non Bảo Sơn 1
|
069.11.35.H02
|
35.11.70
|
Trường Mầm non Bảo Sơn 2
|
070.11.35.H02
|
35.11.71
|
Trường Mầm non Bình Sơn
|
071.11.35.H02
|
35.11.72
|
Trường Mầm non Cẩm Lý
|
072.11.35.H02
|
35.11.73
|
Trường Mầm non Chu Điện
|
073.11.35.H02
|
35.11.74
|
Trường Mầm non Cương Sơn
|
074.11.35.H02
|
35.11.75
|
Trường Mầm non Đan Hội
|
075.11.35.H02
|
35.11.76
|
Trường Mầm non Đông Hưng 1
|
076.11.35.H02
|
35.11.77
|
Trường Mầm non Đông Hưng 2
|
077.11.35.H02
|
35.11.78
|
Trường Mầm non Đông Phú
|
078.11.35.H02
|
35.11.79
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
079.11.35.H02
|
35.11.80
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
080.11.35.H02
|
35.11.81
|
Trường Mầm non Huyền Sơn
|
081.11.35.H02
|
35.11.82
|
Trường Mầm non Khám Lạng
|
082.11.35.H02
|
35.11.83
|
Trường Mầm non Lan Mẫu
|
083.11.35.H02
|
35.11.84
|
Trường Mầm non Lục Sơn
|
084.11.35.H02
|
35.11.85
|
Trường Mầm non Nghĩa Phương 1
|
085.11.35.H02
|
35.11.86
|
Trường Mầm non Nghĩa Phương 2
|
086.11.35.H02
|
35.11.87
|
Trường Mầm non Phương Sơn
|
087.11.35.H02
|
35.11.88
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
088.11.35.H02
|
35.11.89
|
Trường Mầm non Tam Dị
|
089.11.35.H02
|
35.11.90
|
Trường Mầm non Thanh Lâm
|
090.11.35.H02
|
35.11.91
|
Trường Mầm non Tiên Hưng
|
091.11.35.H02
|
35.11.92
|
Trường Mầm non Tiên Nha
|
092.11.35.H02
|
35.11.93
|
Trường Mầm non Trường Giang
|
093.11.35.H02
|
35.11.94
|
Trường Mầm non Trường Sơn
|
094.11.35.H02
|
35.11.95
|
Trường Mầm non Thị trấn Lục Nam
|
095.11.35.H02
|
35.11.96
|
Trường Mầm non Vô Tranh 1
|
096.11.35.H02
|
35.11.97
|
Trường Mầm non Vô Tranh 2
|
097.11.35.H02
|
35.11.98
|
Trường Mầm non Vũ Xá
|
098.11.35.H02
|
35.11.99
|
Trường Mầm non Yên Sơn
|
099.11.35.H02
|
36
|
UBND huyện Lục Ngạn
|
100.00.36.H02
|
36.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.13.36.H02
|
36.13.1
|
Trường Mầm non Biển Động
|
001.13.36.H02
|
36.13.2
|
Trường Mầm non Biên Sơn
|
002.13.36.H02
|
36.13.3
|
Trường Mầm non Cấm Sơn
|
003.13.36.H02
|
36.13.4
|
Trường Mầm non Chũ
|
004.13.36.H02
|
36.13.5
|
Trường Mầm non Đèo Gia
|
005.13.36.H02
|
36.13.6
|
Trường Mầm non Đồng Cốc
|
006.13.36.H02
|
36.13.7
|
Trường Mầm non Giáp Sơn
|
007.13.36.H02
|
36.13.8
|
Trường Mầm non Hộ Đáp
|
008.13.36.H02
|
36.13.9
|
Trường Mầm non Hồng Giang
|
009.13.36.H02
|
36.13.10
|
Trường Mầm non Kiên Lao
|
010.13.36.H02
|
36.13.11
|
Trường Mầm non Kiên Thành
|
011.13.36.H02
|
36.13.12
|
Trường Mầm non Kim Sơn
|
012.13.36.H02
|
36.13.13
|
Trường Mầm non Mỹ An
|
013.13.36.H02
|
36.13.14
|
Trường Mầm non Nam Dương
|
014.13.36.H02
|
36.13.15
|
Trường Mầm non Nghĩa Hồ
|
015.13.36.H02
|
36.13.16
|
Trường Mầm non Phì Điền
|
016.13.36.H02
|
36.13.17
|
Trường Mầm non Phong Minh
|
017.13.36.H02
|
36.13.18
|
Trường Mầm non Phong Vân
|
018.13.36.H02
|
36.13.19
|
Trường Mầm non Phú Nhuận
|
019.13.36.H02
|
36.13.20
|
Trường Mầm non Phượng Sơn
|
020.13.36.H02
|
36.13.21
|
Trường Mầm non Quý Sơn 1
|
021.13.36.H02
|
36.13.22
|
Trường Mầm non Quý Sơn 2
|
022.13.36.H02
|
36.13.23
|
Trường Mầm non Sa Lý
|
023.13.36.H02
|
36.13.24
|
Trường Mầm non Sơn Hải
|
024.13.36.H02
|
36.13.25
|
Trường Mầm non Tân Hoa
|
025.13.36.H02
|
36.13.26
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
026.13.36.H02
|
36.13.27
|
Trường Mầm non Tân Mộc
|
027.13.36.H02
|
36.13.28
|
Trường Mầm non Tân Quang
|
028.13.36.H02
|
36.13.29
|
Trường Mầm non Tân Sơn
|
029.13.36.H02
|
36.13.30
|
Trường Mầm non Thanh Hải 1
|
030.13.36.H02
|
36.13.31
|
Trường Mầm non Thanh Hải 2
|
031.13.36.H02
|
36.13.32
|
Trường Mầm non Trù Hựu
|
032.13.36.H02
|
36.13.33
|
Trường Tiểu học Biển Động
|
033.13.36.H02
|
36.13.34
|
Trường Tiểu học Biên Sơn
|
034.13.36.H02
|
36.13.35
|
Trường Tiểu học Cấm Sơn
|
035.13.36.H02
|
36.13.36
|
Trường Tiểu học Chũ
|
036.13.36.H02
|
36.13.37
|
Trường Tiểu học Đèo Gia
|
037.13.36.H02
|
36.13.38
|
Trường Tiểu học Đồng Cốc
|
038.13.36.H02
|
36.13.39
|
Trường Tiểu học Giáp Sơn
|
039.13.36.H02
|
36.13.40
|
Trường Tiểu học Hộ Đáp
|
040.13.36.H02
|
36.13.41
|
Trường Tiểu học Hồng Giang 1
|
041.13.36.H02
|
36.13.42
|
Trường Tiểu học Hồng Giang 2
|
042.13.36.H02
|
36.13.43
|
Trường Tiểu học Kiên Lao
|
043.13.36.H02
|
36.13.44
|
Trường Tiểu học Kiên Thành 1
|
044.13.36.H02
|
36.13.45
|
Trường Tiểu học Kiên Thành 2
|
045.13.36.H02
|
36.13.46
|
Trường Tiểu học Kim Sơn
|
046.13.36.H02
|
36,13.47
|
Trường Tiểu học Mỹ An
|
047.13.36.H02
|
36.13.48
|
Trường Tiểu học Nam Dương
|
048.13.36.H02
|
36.13.49
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hồ
|
049.13.36.H02
|
36.13.50
|
Trường Tiểu học Phì Điền
|
050.13.36.H02
|
36.13.51
|
Trường Tiểu học Phong Minh
|
051.13.36.H02
|
36.13.52
|
Trường Tiểu học Phong Vân
|
052.13.36.H02
|
36.13.53
|
Trường Tiểu học Phú Nhuận
|
053.13.36.H02
|
36.13.54
|
Trường Tiểu học Phượng Sơn 1
|
054.13.36.H02
|
36.13.55
|
Trường Tiểu học Phượng Sơn 2
|
055.13.36.H02
|
36.13.56
|
Trường Tiểu học Quý Sơn 1
|
056.13.36.H02
|
36.13.57
|
Trường Tiểu học Quý Sơn 2
|
057.13.36.H02
|
36.13.58
|
Trường Tiểu học Sa Lý
|
058.13.36.H02
|
36.13.59
|
Trường Tiểu học Sơn Hải
|
059.13.36.H02
|
36.13.60
|
Trường Tiểu học Tân Hoa
|
060.13.36.H02
|
36.13.61
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
061.13.36.H02
|
36.13.62
|
Trường Tiểu học Tân Mộc
|
062.13.36.H02
|
36.13.63
|
Trường Tiểu học
Tân Quang 1
|
063.13.36.H02
|
36.13.64
|
Trường Tiểu học Tân Quang 2
|
064.13.36.H02
|
36.13.65
|
Trường Tiểu học Tân Sơn 1
|
065.13.36.H02
|
36.13.66
|
Trường Tiểu học Tân Sơn 2
|
066.13.36.H02
|
36.13.67
|
Trường Tiểu học Thanh Hải 1
|
067.13.36.H02
|
36.13.68
|
Trường Tiểu học Thanh Hải 2
|
068.13.36.H02
|
36.13.69
|
Trường Tiểu học Trù Hựu
|
069.13.36.H02
|
36.13.70
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú
Trung học cơ sở Hộ Đáp
|
070.13.36.H02
|
36.13.71
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú
Trung học cơ sở Sơn Hải
|
071.13.36.H02
|
36.13.72
|
Trường Trung học cơ sở Cấm Sơn
|
072.13.36.H02
|
36.13.73
|
Trường Trung học cơ sở Chữ
|
073.13.36.H02
|
36.13.74
|
Trường Trung học cơ sở Đèo Gia
|
074.13.36.H02
|
36.13.75
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Cốc
|
075.13.36.H02
|
36.13.76
|
Trường Trung học cơ sở Giáp Sơn
|
076.13.36.H02
|
36.13.77
|
Trường Trung học cơ sở Hồng Giang
|
077.13.36.H02
|
36.13.78
|
Trường Trung học cơ sở Kiên Lao
|
078.13.36.H02
|
36.13.79
|
Trường Trung học cơ sở Kiên Thành
|
079.13.36.H02
|
36.13.80
|
Trường Trung học cơ sở Kim Sơn
|
080.13.36.H02
|
36.13.81
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ An
|
081.13.36.H02
|
36.13.82
|
Trường Trung học cơ sở Nam Dương
|
082.13.36.H02
|
36.13.83
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hồ
|
083.13.36.H02
|
36.13.84
|
Trường Trung học cơ sở Phì Điền
|
084.13.36.H02
|
36.13.85
|
Trường Trung học cơ sở Phong Minh
|
085.13.36.H02
|
36.13.86
|
Trường Trung học cơ sở Phong Vân
|
086.13.36.H02
|
36.13.87
|
Trường Trung học cơ sở Phú Nhuận
|
087.13.36.H02
|
36.13.88
|
Trường Trung học cơ sở Phượng Sơn
|
088.13.36.H02
|
36.13.89
|
Trường Trung học cơ sở Biển Động
|
089.13.36.H02
|
36.13.90
|
Trường Trung học cơ sở Biên Sơn
|
090.13.36.H02
|
36.13.91
|
Trường Trung học cơ sở Quý Sơn 1
|
091.13.36.H02
|
36.13.92
|
Trường Trung học cơ sở Quý Sơn 2
|
092.13.36.H02
|
36.13.93
|
Trường Trung học cơ sở Sa Lý
|
093.13.36.H02
|
36.13.94
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hoa
|
094.13.36.H02
|
36.13.95
|
Trường Trung học cơ sở Tân Lập
|
095.13.36.H02
|
36.13.96
|
Trường Trung học cơ sở Tân Mộc
|
096.13.36.H02
|
36.13.97
|
Trường Trung học cơ sở Tân Quang
|
097.13.36.H02
|
36.13.98
|
Trường Trung học cơ sở Tân Sơn
|
098.13.36.H02
|
36.13.99
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Hải
|
099.13.36.H02
|
36.13.100
|
Trường Trung học cơ sở Trần Hưng Đạo
|
100.13.36.H02
|
36.13.101
|
Trường Trung học cơ sở Trù Hựu
|
101.13.36.H02
|
37
|
UBND huyện Sơn Động
|
000.00.37.H02
|
37.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.37.H02
|
37.12.1
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn An
Châu
|
001.12.37.H02
|
37.12.2
|
Trường Trung học cơ sở Long Sơn
|
002.12.37.H02
|
37.12.3
|
Trường Trung học cơ sở An Bá
|
003.12.37.H02
|
37.12.4
|
Trường Trung học cơ sở An Châu
|
004.12.37.H02
|
37.12.5
|
Trường Trung học cơ sở An Lập
|
005.12.37.H02
|
37.12.6
|
Trường Trung học cơ sở Vân Sơn
|
006.12.37.H02
|
37.12.7
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú
Trung học cơ sở An Lạc
|
007.12.37.H02
|
37.12.8
|
Trường Trung học cơ sở Tuấn Đạo
|
008.12.37.H02
|
37.12.9
|
Trường Trung học cơ sở Giáo Liêm
|
009.12.37.H02
|
37.12.10
|
Trường Trung học cơ sở Cầm Đàn
|
010.12.37.H02
|
37.12.11
|
Trường Trung học cơ sở Quế Sơn
|
011.12.37.H02
|
37.12.12
|
Trường Trung học cơ sở Lệ Viễn
|
012.12.37.H02
|
37.12.13
|
Trường Trung học cơ sở Yên Định
|
013.12.37.H02
|
37.12.14
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn
Thanh Sơn
|
014.12.37.H02
|
37.12.15
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Vĩnh Khương
|
015.12.37.H02
|
37.12.16
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Bồng Am
|
016.12.37.H02
|
37.12.17
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Hữu Sản
|
017.12.37.H02
|
37.12.18
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Thanh Luận
|
018.12.37.H02
|
37.12.19
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú
Trung học cơ sở Dương Hưu
|
019.12.37.H02
|
37.12.20
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Chiên Sơn
|
020.12.37.H02
|
37.12.21
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Phúc Thắng
|
020.12.37.H02
|
37.12.22
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở
Thạch Sơn
|
022.12.37.H02
|
37.12.23
|
Trường Tiểu học và trung học cơ sở
Tuấn Mậu
|
023.12.37.H02
|
37.12.24
|
Trường Tiểu học Dương Hưu
|
024.12.37.H02
|
37.12.25
|
Trường Tiểu học An Lạc
|
025.12.37.H02
|
37.12.26
|
Trường Tiểu học An Bá
|
026.12.37.H02
|
37.12.27
|
Trường Tiểu học An Lập
|
027.12.37.H02
|
37.12.28
|
Trường Tiểu học Yên Định
|
028.12.37.H02
|
37.12.29
|
Trường Tiểu học Lệ Viễn
|
029.12.37.H02
|
37.12.30
|
Trường Tiểu học Cầm Đàn
|
030.12.37.H02
|
37.12.31
|
Trường Tiểu học Quế Sơn
|
031.12.37.H02
|
37.12.32
|
Trường Tiểu học Giáo Liêm
|
032.12.37.H02
|
37.12.33
|
Trường Tiểu học Vân Sơn
|
033.12.37.H02
|
37.12.34
|
Trường Tiểu học Thị trấn An Châu
|
034.12.37.H02
|
37.12.35
|
Trường Tiểu học An Châu
|
035.12.37.H02
|
37.12.36
|
Trường Tiểu học Long Sơn
|
036.12.37.H02
|
37.12.37
|
Trường Tiểu học thị trấn Thanh Sơn
|
037.12.37.H02
|
37.12.38
|
Trường Tiểu học Tuấn Đạo
|
038.12.37.H02
|
37.12.39
|
Trường Mầm non Dương Hưu
|
039.12.37.H02
|
37.12.40
|
Trường Mầm non Long Sơn
|
040.12.37.H02
|
37.12.41
|
Trường Mầm non Thanh Luận
|
041.12.37.H02
|
37.12.42
|
Trường Mầm non thị trấn Thanh Sơn
|
042.12.37.H02
|
37.12.43
|
Trường Mầm non Bồng Am
|
043.12.37.H02
|
37.12.44
|
Trường Mầm non Tuấn Đạo
|
044.12.37.H02
|
37.12.45
|
Trường Mầm non Quế Sơn
|
045.12.37.H02
|
37.12.46
|
Trường Mầm non Phúc Thắng
|
046.12.37.H02
|
37.12.47
|
Trường Mầm non Chiên Sơn
|
047.12.37.H02
|
37.12.48
|
Trường Mầm non Giáo Liêm
|
048.12.37.H02
|
37.12.49
|
Trường Mầm non Cầm Đàn
|
049.12.37.H02
|
37.12.50
|
Trường Mầm non Yên Định
|
050.12.37.H02
|
37.12.51
|
Trường Mầm non Vĩnh Khương
|
051.12.37.H02
|
37.12.52
|
Trường Mầm non Lệ Viễn
|
052.12.37.H02
|
37.12.53
|
Trường Mầm non An Lạc
|
053.12.37.H02
|
37.12.54
|
Trường Mầm non Vân Sơn
|
054.12.37.H02
|
37.12.55
|
Trường Mầm non Hữu Sản
|
055.12.37.H02
|
37.12.56
|
Trường Mầm non An Lập
|
056.12.37.H02
|
37.12.57
|
Trương Mầm non An Bá
|
057.12.37.H02
|
37.12.58
|
Trường Mầm non An Châu
|
058.12.37.H02
|
37.12.59
|
Trường Mầm non Thị trấn An Châu
|
059.12.37.H02
|
37.12.60
|
Trường Mầm non Thạch Sơn
|
060.12.37.H02
|
37.12.61
|
Trường Mầm non Tuấn Mậu
|
061.12.37.H02
|