Xin chúc mừng thành viên đã đăng ký sử dụng thành công www.thuvienphapluat.vn
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giúp thành viên tìm kiếm văn bản chính xác, nhanh chóng theo nhu cầu và cung cấp nhiều tiện ích, tính năng hiệu quả:
1. Tra cứu và xem trực tiếp hơn 437.000 Văn bản luật, Công văn, hơn 200.000 Bản án Online;
2. Tải về đa dạng văn bản gốc, văn bản file PDF/Word, văn bản Tiếng Anh, bản án, án lệ Tiếng Anh;
3. Các nội dung của văn bản này được văn bản khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc; các quan hệ của các văn bản thông qua tiện ích Lược đồ và nhiều tiện ích khác;
4. Được hỗ trợ pháp lý sơ bộ qua Điện thoại, Email và Zalo nhanh chóng;
5. Nhận thông báo văn bản mới qua Email để cập nhật các thông tin, văn bản về pháp luật một cách nhanh chóng và chính xác nhất;
6. Trang cá nhân: Quản lý thông tin cá nhân và cài đặt lưu trữ văn bản quan tâm theo nhu cầu.
Xem thông tin chi tiết về gói dịch vụ và báo giá: Tại đây.
Xem thêm Sơ đồ website THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Tên truy cập hoặc Email:
Mật khẩu cũ:
Mật khẩu mới:
E-mail:
Sử dụng tài khoản LawNet
Email nhận thông báo:
Email nhận thông báo:
Quý khách chưa đăng nhập, vui lòng Đăng nhập để trải nghiệm những tiện ích miễn phí.
Xin chào Quý khách hàng -!
Mời Bạn trải nghiệm những tiện ích MIỄN PHÍ nổi bật trên www.thuvienphapluat.vn:
Bỏ qua | Bắt đầu xem hướng dẫn Đăng nhập để xem hướng dẫn |
Quý khách chưa đăng nhập, vui lòng Đăng nhập để trải nghiệm những tiện ích có phí.
Xin chào Quý khách hàng -!
Mời Bạn trải nghiệm những tiện ích CÓ PHÍ khi xem văn bản trên www.thuvienphapluat.vn:
Bỏ qua | Bắt đầu xem hướng dẫn Đăng nhập để xem hướng dẫn |
Xin chào Quý khách hàng -!
Để trải nghiệm lại nội dung hướng dẫn tiện ích, Bạn vui lòng vào Trang Hướng dẫn sử dụng.
Bên cạnh những tiện ích vừa giới thiệu, Bạn có thể xem thêm Video/Bài viết hướng dẫn sử dụng để biết cách tra cứu, sử dụng toàn bộ các tính năng, tiện ích trên website.
Ngoài ra, Bạn có thể nhấn vào đây để trải nghiệm MIỄN PHÍ các tiện ích khi xem văn bản dành cho thành viên CÓ PHÍ.
👉 Xem thông tin chi tiết về gói dịch vụ và báo giá: Tại đây.
👉 Xem thêm Sơ đồ website THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Cảm ơn Bạn đã quan tâm và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Trân trọng,
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
+ Lưu giữ văn bản này vào "Văn bản của tôi"
+ Có thể quản lý trong Menu chức năng Cá nhân
BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 47/2024/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2024 |
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
Thông tư này quy định về:
1. Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế.
Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện theo Thông tư số 41/2024/TT-BYT ngày 27 tháng 11 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập.
Ban hành kèm theo Thông tư này định mức kinh tế - kỹ thuật 12 dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2025.
2. Bãi bỏ Thông tư số 35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định định mức kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.
Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính; Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Phòng, chống HIV/AIDS) để xem xét, giải quyết./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CHẤT
DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC METHADONE
(Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2024/TT-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2024 của
Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,2500000 |
|
Găng tay |
Đôi |
1,1000000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0009470 |
|
Ga gối |
Bộ |
0,0004735 |
|
Đệm |
Bộ |
0,0002367 |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,1000000 |
|
Ống nghe |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Cân đo sức khỏe |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Huyết áp |
Cái |
0,0002367 |
|
Nhiệt kế hồng ngoại |
Cái |
0,0004735 |
|
Máy đo nồng độ SPO2 |
Cái |
0,0001184 |
|
Đèn soi tai |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Đèn soi đồng tử |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử |
Viên |
0,0056818 |
|
Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc) |
Hộp |
0,0009470 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0062500 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0015625 |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,0238095 |
|
Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0002367 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0002367 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0027397 |
|
Dấu tên bác sỹ |
Cái |
0,0002367 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000947 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,0000473 |
|
Tủ hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0000473 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Cái |
0,0000473 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0004735 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000473 |
|
Giường Inox |
Cái |
0,0000473 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Giấy in A5 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0002367 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,5000000 |
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,5000000 |
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,1666667 |
|
Găng tay |
Đôi |
1,1000000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0006313 |
|
Ga gối |
Bộ |
0,0003157 |
|
Đệm |
Bộ |
0,0001578 |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,1000000 |
|
Ống nghe |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Cân đo sức khoẻ |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Huyết áp |
Cái |
0,0001578 |
|
Nhiệt kế hồng ngoại |
Cái |
0,0003157 |
|
Máy đo nồng độ SPO2 |
Cái |
0,0000789 |
|
Đèn soi tai |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Đèn soi đồng tử |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử |
Viên |
0,0037879 |
|
Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc) |
Hộp |
0,0006313 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0012500 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0003125 |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,0238095 |
|
Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0001578 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0001578 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0027097 |
|
Dấu tên bác sỹ |
Cái |
0,0001578 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000631 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,0000316 |
|
Tủ hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0000316 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Cái |
0,0000316 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0003157 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000316 |
|
Giường Inox |
Cái |
0,0000316 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Giấy in A5 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyền |
0,0001578 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,3333333 |
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,3333333 |
Ghi chú: Định mức của dịch vụ khám khởi liều sẽ bao gồm:
1- Định mức khám khởi liều
2- Định mức 01 lần tư vấn nhóm
3- Định mức 01 lần cấp phát thuốc
3. Khám trong quá trình điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,1250000 |
|
Găng tay |
Đôi |
1,1000000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0004735 |
|
Ga gối |
Bộ |
0,0002367 |
|
Đệm |
Bộ |
0,0001184 |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,1000000 |
|
Ống nghe |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Cân đo sức khoẻ |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Huyết áp |
Cái |
0,0001184 |
|
Nhiệt kế hồng ngoại |
Cái |
0,0002367 |
|
Máy đo nồng độ SPO2 |
Cái |
0,0000592 |
|
Đèn soi tai |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Đèn soi đồng tử |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử |
Viên |
0,0028409 |
|
Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc) |
Hộp |
0,0004735 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0012500 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0003125 |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,0238095 |
|
Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0001184 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0001184 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0027397 |
|
Dấu tên bác sỹ |
Cái |
0,0001184 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000473 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,0000237 |
|
Tủ hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0000237 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Cái |
0,0000237 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0002367 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Giường Inox |
Cái |
0,0000237 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Giấy in A5 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0001184 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,2500000 |
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,2500000 |
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0833333 |
|
Găng tay |
Đôi |
1,1000000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0003157 |
|
Ga gối |
Bộ |
0,0001578 |
|
Đệm |
Bộ |
0,0000789 |
|
Đè lưỡi gỗ |
Cái |
1,1000000 |
|
Ống nghe |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Cân đo sức khoẻ |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Huyết áp |
Cái |
0,0000789 |
|
Nhiệt kế hồng ngoại |
Cái |
0,0001578 |
|
Máy đo nồng độ SPO2 |
Cái |
0,0000395 |
|
Đèn soi tai |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Đèn soi đồng tử |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử |
Viên |
0,0018939 |
|
Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc) |
Hộp |
0,0003157 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0012500 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0003125 |
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) |
Quyển |
0,0238095 |
|
Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0000789 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0000789 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0027397 |
|
Dấu tên bác sỹ |
Cái |
0,0000789 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000316 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Tủ thuốc cấp cứu |
Cái |
0,0000158 |
|
Tủ hồ sơ bệnh án |
Cái |
0,0000158 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Cái |
0,0000158 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001578 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000158 |
|
Giường Inox |
Cái |
0,0000158 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Giấy in A5 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000789 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Ghim dập |
Cái |
0.0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Bác sỹ |
Giờ |
0,1666667 |
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ |
Giờ |
0,2500000 |
5. Tư vấn cá nhân trước điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,1052632 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0003987 |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,1000000 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0025000 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0006250 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0001994 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0001994 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000665 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0003987 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001994 |
|
TV (Tivi) |
Chiếc |
0,0000399 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000399 |
|
Kệ dựng tài liệu truyền thông |
Cái |
0,0000399 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0001994 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0001994 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0001994 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,4166667 |
6. Tư vấn cá nhân trong quá trình điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0833333 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0003157 |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,1000000 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0025000 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0006250 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0001578 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0001578 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000526 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0003157 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001578 |
|
TV (Tivi) |
Chiếc |
0,0000316 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000316 |
|
Kệ dựng tài liệu truyền thông |
Cái |
0,0000316 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0001578 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0001578 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,333333 |
7. Tư vấn cá nhân sau khi hoàn thành điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0625000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0002367 |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,1000000 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0025000 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0006250 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0001184 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0001184 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000395 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0002367 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001184 |
|
TV (Tivi) |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Kệ dựng tài liệu truyền thông |
Cái |
0,0000237 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0001184 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0001184 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,250000 |
8. Liệu pháp tâm lý nhóm (người bệnh hoặc gia đình)
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,3333333 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0012626 |
|
Tờ gấp truyền thông |
Tờ |
1,1000000 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0025000 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0006250 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0006313 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0006313 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Bảng trắng mica |
Chiếc |
0,0006313 |
|
Bút dạ viết bảng |
Chiếc |
0,1000000 |
|
Ghế bệnh nhân |
Chiếc |
0,0006313 |
|
Bộ bàn ghế phòng họp |
Chiếc |
0,0000063 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0006313 |
|
TV (Tivi) |
Chiếc |
0,0001263 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0001263 |
|
Kệ đựng tài liệu truyền thông |
Cái |
0,0001263 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000316 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0006313 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Cái |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000316 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,100000 |
9. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Găng tay |
Đôi |
0,1875000 |
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0250000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0000694 |
|
Bơm định liều methadone |
Chiếc |
0,0000694 |
|
Xi lanh 3ml |
Cái |
0,0068750 |
|
Cốc có mỏ |
Cái |
0,0000694 |
|
Ấm kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000174 |
|
Nhiệt kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000174 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0000174 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
00027397 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0000237 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Giá để cốc |
Cái |
0,0000174 |
|
Giá để chai thuốc |
Cái |
0,0000347 |
|
Giá đựng phiếu cấp phát thuốc |
Cái |
0,0000174 |
|
Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy |
Cái |
0,0000174 |
|
Cốc dùng 01 lần |
Cái |
1,1000000 |
|
Thùng đựng cốc sau khi sử dụng |
Cái |
0,0000347 |
|
Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc |
Cái |
0,0005682 |
|
Bình nước có vòi (cho bệnh nhân) |
Bình |
0,0057895 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Hủy chai thuốc |
Kg |
0,0012500 |
|
Hủy cốc dùng 1 lần |
Kg |
0,0187500 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000069 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Chiếc |
0,0000035 |
|
Tủ bảo quản thuốc có khóa |
Cái |
0,0000035 |
|
Tủ có khóa dựng thuốc cáp phát hàng ngày |
Cái |
0,0000035 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0006250 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0001563 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0000521 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Máy hút ẩm |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Máy phát điện |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế |
Lần |
0 0000174 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000237 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Hộp |
0,0200000 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,100000 |
10. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở cấp phát thuốc
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Găng tay |
Đôi |
0,1875000 |
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0250000 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0000694 |
|
Bơm định liều methadone |
Chiếc |
0,0000694 |
|
Xi lanh 3ml |
Cái |
0,0068750 |
|
Cốc có mỏ |
Cái |
0,0000694 |
|
Ẩm kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000174 |
|
Nhiệt kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000174 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0000174 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0027397 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0000237 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Giá để cốc |
Cái |
0,0000174 |
|
Giá để chai thuốc |
Cái |
0,0000347 |
|
Giá đựng phiếu cấp phát thuốc |
Cái |
0,0000174 |
|
Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy |
Cái |
0,0000174 |
|
Cốc dùng 01 lần |
Cái |
1,1000000 |
|
Thùng đựng cốc sau khi sử dụng |
Cái |
0,0000347 |
|
Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc |
Cái |
0,0005682 |
|
Bình nước có vòi (cho bệnh nhân) |
Bình |
0,0057895 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Hủy chai thuốc |
Kg |
0,0012500 |
|
Hủy cốc dùng 1 lần |
Kg |
0,0187500 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000069 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Chiếc |
0,0000035 |
|
Tủ bảo quản thuốc có khóa |
Cái |
0,0000035 |
|
Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày |
Cái |
0,0000035 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0006250 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0001563 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0000521 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Máy hút ẩm |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Máy phát điện |
Chiếc |
0,0000069 |
|
Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế |
Lần |
0,0000174 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000237 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Hộp |
0,0000237 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000237 |
|
Hồ dán |
lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,100000 |
11. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở điều trị
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Găng tay |
Đôi |
0,6250000 |
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0833333 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0002315 |
|
Lọ đựng thuốc mang về |
Lọ |
10,0000000 |
|
Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày |
Quyển |
0,0277778 |
|
Bơm định liều methadone |
Chiếc |
0,0002315 |
|
Xi lanh 3ml |
Cái |
0,0229167 |
|
Cốc có mỏ |
Cái |
0,0002315 |
|
Ẩm kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000579 |
|
Nhiệt kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000579 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0000579 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0277778 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0000789 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Giá để cốc |
Cái |
0,0000579 |
|
Giá để chai thuốc |
Cái |
0,0001157 |
|
Giá đựng phiếu cấp phát thuốc |
Cái |
0,0000579 |
|
Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy |
Cái |
0,0000579 |
|
Cốc dùng 01 lần |
Cái |
1,1000000 |
|
Thùng đựng cốc sau khi sử dụng |
Cái |
0,0001157 |
|
Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc |
Túi |
0,0018939 |
|
Bình nước có vòi (cho bệnh nhân) |
Bình |
0,0057895 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa tay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Hủy chai thuốc |
Kg |
0,0754167 |
|
Hủy cốc uống |
Kg |
0,0625000 |
|
Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy |
Kg |
0,0000579 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000231 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Chiếc |
0,0000116 |
|
Tủ bảo quản thuốc có khóa |
Cái |
0,0000116 |
|
Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày |
Cái |
0,0000116 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0006250 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0001563 |
|
Máy in nhiệt |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Giấy in nhiệt |
Cuộn |
0,0006601 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001736 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Máy hút ẩm |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Máy phát điện |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế |
Lần |
0,0000579 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000789 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Hộp |
0,0000789 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,333333 |
12. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở cấp phát thuốc
STT |
Danh mục |
ĐVT |
Định mức |
1 |
Vật tư trực tiếp |
|
|
|
Găng tay |
Đôi |
0,6250000 |
|
Khẩu trang |
Chiếc |
0,0833333 |
|
Quần áo nhân viên y tế |
Bộ |
0,0002315 |
|
Lọ đựng thuốc mang về |
Lọ |
10,0000000 |
|
Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày |
Quyển |
0,0277778 |
|
Bơm định liều methadone |
Chiếc |
0,0002315 |
|
Xi lanh 3ml |
Cái |
0,0229167 |
|
Cốc có mỏ |
Cái |
0,0002315 |
|
Ẩm kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000579 |
|
Nhiệt kế (trong kho thuốc) |
Cái |
0,0000579 |
|
Thẻ nhân viên |
Cái |
0,0000579 |
|
Thẻ bệnh nhân |
Cái |
0,0277778 |
|
Dấu tên nhân viên y tế |
Cái |
0,0000789 |
|
Mực dấu tên |
Lần đổ mực |
0,0000500 |
|
Giá để cốc |
Cái |
0,0000579 |
|
Giá để chai thuốc |
Cái |
0,0001157 |
|
Giá đựng phiếu cấp phát thuốc |
Cái |
0,0000579 |
|
Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy |
Cái |
0,0000579 |
|
Cốc dùng 01 lần |
Cái |
1,1000000 |
|
Thùng đựng cốc sau khi sử dụng |
Cái |
0,0001157 |
|
Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc |
Túi |
0,0018939 |
|
Bình nước có vòi (cho bệnh nhân) |
Bình |
0,0057895 |
|
Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Nước rửa lay |
Lọ 500ml |
0,0100000 |
|
Hủy chai thuốc |
Kg |
0,0754167 |
|
Hủy cốc uống |
Kg |
0,0625000 |
|
Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy |
Kg |
0,0000579 |
|
Bộ bàn ghế làm việc |
Bộ |
0,0000231 |
|
Tủ hồ sơ hành chính |
Chiếc |
0,0000116 |
|
Tủ bảo quản thuốc có khóa |
Cái |
0,0000116 |
|
Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày |
Cái |
0,0000116 |
|
Mực in |
Lần đổ mực |
0,0006250 |
|
Hộp mực |
Lần thay |
0,0001563 |
|
Máy in nhiệt |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Giấy in nhiệt |
Cuộn |
0,0006601 |
|
Quạt điện |
Cái |
0,0001736 |
|
Điều hòa |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Máy hút ẩm |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Máy phát điện |
Chiếc |
0,0000231 |
|
Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế |
Lần |
0,0000579 |
|
Giấy in A4 |
Gram |
0,0100000 |
|
Bút bi |
Chiếc |
0,0133333 |
|
Sổ ghi chép |
Quyển |
0,0000789 |
|
Bấm ghim nhỏ |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Ghim dập |
Cái |
0,0020000 |
|
Ghim cài |
Hộp |
0,0000789 |
|
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0,0000789 |
|
Hồ dán |
Lọ |
0,0500000 |
2 |
Nhân công trực tiếp |
|
|
|
Nhân viên y tế |
Giờ |
0,333333 |
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
Tài khoản hiện đã đủ người dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.