|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1011/QĐ-TTg 2024 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm 2023
Số hiệu:
|
1011/QĐ-TTg
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thủ tướng Chính phủ
|
|
Người ký:
|
Bùi Thanh Sơn
|
Ngày ban hành:
|
20/09/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1011/QĐ-TTg
|
Hà Nội, ngày 20
tháng 9 năm 2024
|
QUYẾT
ĐỊNH
BAN
HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2023
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19
tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ
và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và
hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29
tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi
hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm
2023 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1.
Bộ Công Thương:
a)
Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản
lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng
trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy
định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và
hiệu quả;
b)
Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ
tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm
để công bố trước ngày 31 tháng 3 hằng năm;
c)
Chịu trách nhiệm về tính chính xác, đúng đủ của Danh
sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm và bảo đảm đúng tiêu chí
được quy định tại khoản 1 Điều 6 Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29
tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi
hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
2.
Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
a)
Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các
cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại
Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực
hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối
với các cơ sở;
b)
Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập
danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp
gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hằng năm.
3.
Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a)
Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc
phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo
Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết
kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu
quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện
báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi
cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo tập đoàn, tổng công ty để tổng
hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b)
Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng
trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ
Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4.
Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục
ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ
nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị
định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định
chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu
quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định
này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính
phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,
người đứng đầu tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước và các cơ sở
có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. THỦ
TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Bùi Thanh Sơn
|
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 1011/QĐ-TTg ngày 20 tháng 9 năm 2024
của Thủ tướng Chính phủ)
STT
|
Tên cơ
sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
Ngành
nghề sản xuất
|
Tiêu
thụ NL quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
|
|
I. ĐỒNG
BẰNG SÔNG HỒNG
|
|
1.
Thành phố Hà Nội
|
|
1
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
|
43 Tràng Thi, phường Hàng Bông,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
535
|
SCT
|
|
2
|
Cục Tin học và Thống kê Tài
chính
|
28 Trần Hưng Đạo, phường Phan
Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
733
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH DAIBIRU CSB
|
Tòa nhà CornerStone, số 16 phố
Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
605
|
SCT
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên
Thái Bình Dương - Hà Nội
|
24 Hai Bà Trưng, phường Tràng
Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
589
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn
Thống nhất Metropole
|
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng
Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.418
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH S.A.S.-CTAMAD
|
44 Lý Thường Kiệt, phường Trần
Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.518
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Liên doanh Tháp Ngân
hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
Tầng 13, Tháp BIDV 194 Trần
Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
708
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Trung tâm
Thương mại EVER-FORTUNE
|
Số 83B Lý Thường Kiệt, phường
Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
611
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Cao ốc VIETCOMBANK
198
|
Số 198 Trần Quang Khải, phường
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
4.650
|
SCT
|
|
10
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
|
Số 40 Tràng Thi, phường Hàng
Bông, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.726
|
SCT
|
|
11
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch
Đằng, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
542
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vắc
xin và Sinh phẩm số 1
|
Số 1 Yersin, phường Phạm Đình Hổ,
quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc, hóa liệu, dược liệu
|
1.174
|
SCT
|
|
13
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ
thương Việt Nam
|
Số 191, phố Bà Triệu, phường Lê
Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
669
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư
và Đầu tư Việt Nam (TTTM Vincom Center Bà Triệu)
|
191 Bà Triệu - 114 Mai Hắc Đế,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.186
|
SCT
|
|
15
|
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
|
Số 23 Lạc Trung, phường Vĩnh
Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
632
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Vincom Mega Mall
Times City
|
458 phố Minh Khai, phường Vĩnh
Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
635
|
SCT
|
|
17
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
207 đường Giải Phóng, phường Đồng
Tâm, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.025
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza
|
Số 84 Trần Nhân Tông, phường
Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
979
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Tân Mỹ
|
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Phạm
Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.217
|
SCT
|
|
20
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh
viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City
|
Số 458 Minh Khai, phường Vĩnh
Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
2.416
|
SCT
|
|
21
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
Số 18 ngõ 879 Đường La Thành,
phường Giảng Võ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
852
|
SCT
|
|
22
|
Văn phòng Quốc hội
|
Số 22 Hùng Vương, phường Điện
Biên, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
910
|
SCT
|
|
23
|
VIETTEL Hà Nội - Chi nhánh Tập
đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
|
Số 1 Phố Giang Văn Minh, phường
Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
843
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Nước
sạch Hà Nội
|
Số 44 đường Yên Phụ, phường
Trúc Bạch, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước sạch
|
12.951
|
SCT
|
|
25
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu
nước giải khát Hà Nội - Nhà máy Hoàng Hoa Thám
|
Số 183 phố Hoàng Hoa Thám, phường
Ngọc Hà, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.130
|
SCT
|
|
26
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
Số 18 Láng Hạ, phường Thành
Công, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
738
|
SCT
|
|
27
|
Văn phòng Đài Truyền hình Việt
Nam
|
Số 43 Nguyễn Chí Thanh, phường
Giảng Võ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.055
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
số 4
|
Số 243A Đê La Thành, phường
Láng Thượng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
667
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH LOTTE CORALIS Việt
Nam
|
Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
7.414
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Số 84, phố Đội Cấn, phường Đội
Cấn, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
533
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Twin-Peaks
|
Số 29 Liễu Giai, phường Ngọc
Khánh, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.541
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai
thác tài sản Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
Số 3 Liễu Giai, phường Liễu
Giai, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
866
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Liên doanh Khách sạn
Trách nhiệm hữu hạn Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
805
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây -
Khách sạn Pan Pacific Hanoi
|
Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc
Bạch, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.034
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B Phố Láng Hạ, phường Thành
Công, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.086
|
SCT
|
|
36
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78 đường Giải Phóng, phường
Phương Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.146
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Vincom Retail
(TTTM Vincom Center Nguyễn Chí Thanh)
|
Số 54A Nguyễn Chí Thanh, phường
Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.824
|
SCT
|
|
38
|
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam
- CTCP
|
Số 1 Đào Duy Anh, phường Phương
Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
562
|
SCT
|
|
39
|
Tập đoàn Geleximco - Công ty Cổ
phần
|
36 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
585
|
SCT
|
|
40
|
Công ty Công nghệ thông tin
VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, phường
Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
728
|
SCT
|
|
41
|
Kho bạc Nhà nước
|
32 Cát Linh, phường Cát Linh,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
638
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Bệnh viện Việt
Pháp Hà Nội
|
Số 1 Phương Mai, phường Phương
Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
675
|
SCT
|
|
43
|
Trung tâm Hạ tầng mạng Miền Bắc
- Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng
|
Số 97 Nguyễn Chí Thanh, phường
Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
589
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản
Hòa Bình
|
Số 1-2 phố Thái Hà, phường
Trung Liệt, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
3.084
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ
|
Số 89 Láng Hạ, phường Láng Hạ,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
678
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Global Toserco
|
Số 40 Cát Linh, phường Cát
Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
912
|
SCT
|
|
47
|
Công ty Quản lý tài sản VIETTEL
- Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội
|
Tầng 2 Tháp A, Tòa nhà The
Light, đường Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.181
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch
vụ Sông Đà
|
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn
Quán - Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.115
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa
tư nhân An Sinh - Phúc Trường Minh
|
Ô đất C4-4, đường Châu Văn
Liêm, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
619
|
SCT
|
|
50
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn -
Hà Nội
|
A2 - CN8 CCN Từ Liêm, phường
Phương Canh, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.314
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH vận hành Vincom
Retail - Long Biên
|
Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, KĐT si, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.861
|
SCT
|
|
52
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Cổng số 1, Đại Lộ Thăng Long,
phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
994
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và
Thương mại The Garden
|
Tầng 2 TTTM The Garden, KĐT The
Manor đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.214
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng
Quân
|
Số 36 Lê Đức Thọ, phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.168
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Quản lý Khách sạn
- Bitexco
|
Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
2.678
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Quản lý & Vận
hành S-service (Tòa nhà Sunshine Center)
|
Số 16 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình
2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
500
|
SCT
|
|
57
|
Tổng Công ty Đầu tư & Phát
triển Nhà Hà Nội
|
Số 34 phố Hai Bà Trưng, phường
Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
601
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Một Thành Viên AON
Vina
|
Keangnam Hanoi Tower, Khu E6
KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
8.717
|
SCT
|
|
59
|
Trung tâm Hạ tầng mạng miền Bắc
- Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng
|
5 ngõ Simco 28 đường Phạm Hùng,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
705
|
SCT
|
|
60
|
Tổng Công ty Hạ tầng mạng
|
Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình
1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.142
|
SCT
|
|
61
|
Khách sạn Intercontinental
Hanoi Westlake
|
số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng
An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.587
|
SCT
|
|
62
|
Công ty Cổ phần SYRENA
|
Số 51 đường Xuân Diệu, Quảng
An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.285
|
SCT
|
|
63
|
Công ty Phát triển Du lịch Hữu
hạn Làng Nghi Tàm
|
số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng
An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
741
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng
|
Số 2 đường Tây Hồ, phường Quảng
An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
697
|
SCT
|
|
65
|
Công ty Cổ phần Quản lý & Vận
hành S-service (Tòa nhà Sunshine Riverside Tây Hồ)
|
Đường Võ Chí Công, phường Phú
Thượng, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
618
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Lotte Properties
Hà Nội
|
Số 272 Võ Chí Công, phường Phú
Thượng, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.348
|
SCT
|
|
67
|
Công ty Liên doanh TNHH BERJAYA
Hồ Tây
|
K5 Nghi Tàm, phường Quảng An,
quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.086
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần đầu tư bất động
sản Hapulico
|
Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, phường
Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
2.297
|
SCT
|
|
69
|
Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà
Nội
|
Lô 3.7CC đường Lê Văn Lương,
phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
622
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Đầu tư MHL
|
Số 3 Lê Trọng Tấn, phường
Khương Mai, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
1.028
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng
Long
|
Số 235 đường Nguyễn Trãi, phường
Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
thuốc lá
|
8.059
|
SCT
|
|
72
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương
mại và Bất động sản HANDICO 6
|
Tầng 6A, tòa nhà hỗn hợp, lô đất
C1, đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
644
|
SCT
|
|
73
|
TTTM Vincom Mega Mall Royal
City
|
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng
Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
2.038
|
SCT
|
|
74
|
Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam -
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
Tòa nhà C3, phường Phương Liệt,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
566
|
SCT
|
|
75
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích
nước Rạng Đông
|
Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường
Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện chiếu sáng
|
1.593
|
SCT
|
|
76
|
Viện Huyết học - Truyền máu
Trung Ương
|
Số 5 Phạm Văn Bạch, phường Yên
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.148
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế
và Dịch vụ Siêu thị Big C Thăng Long
|
222 Trần Duy Hưng, phường Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.394
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Liên Doanh Somerset
Hòa Bình
|
106 Hoàng Quốc Việt, phường
Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
539
|
SCT
|
|
79
|
Công ty Cổ phần Vincom Retail
|
Lô E1.3 KĐT mới Cầu Giấy, phường
Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
508
|
SCT
|
|
80
|
Tòa nhà Techcombank khu vực Cầu
Giấy
|
Tòa C5 số 119 Trần Duy Hưng,
phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
646
|
SCT
|
|
81
|
Trung tâm Quản lý, Điều hành mạng
(NOC) - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông Mobifone
|
Số 1 Phạm Văn Bạch, phường Yên
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.565
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT
|
Số 17 phố Duy Tân, phường Dịch
Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
3.231
|
SCT
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công
nghệ CMC
|
CMC Tower, số 11 Phố Duy Tân, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phần mềm
|
2.603
|
SCT
|
|
84
|
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn
thông CMC
|
CMC Tower, số 11 Phố Duy Tân, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
565
|
SCT
|
|
85
|
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao
|
Số 9 Phạm Văn Bạch, phường Yên
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
668
|
SCT
|
|
86
|
Cục Viễn thông
|
Tòa nhà Cục Viễn thông, phố
Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
503
|
SCT
|
|
87
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu
tư và Phát triển Việt Nam
|
Tháp BIDV, số 194 Trần Quang Khải,
phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
642
|
SCT
|
|
88
|
Công ty Cổ phần Đầu tư &
Phát triển Bất động sản VN GATEWAY
|
Tầng 4 Tháp A, 88 Láng Hạ, phường
Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Tòa nhà
|
891
|
SCT
|
|
89
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn
thông Quân đội
|
Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
659
|
SCT
|
|
90
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần
Quân đội
|
Số 18 Lê Văn Lương, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
834
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand
Plaza Hà Nội
|
Số 117 Đường Trần Duy Hưng, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
3.222
|
SCT
|
|
92
|
Viện Dầu khí Việt Nam
|
Số 167 phố Trung Kính, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
844
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại
và Nhà ở Hà Nội
|
Tầng 9, Tòa nhà Indochina Plaza
Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.397
|
SCT
|
|
94
|
Văn phòng Tổng cục Hải quan
|
Số 162 Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ
Đề, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
789
|
SCT
|
|
95
|
Trung tâm Quản lý và Kinh doanh
Dịch vụ - Chi nhánh Công ty Cổ phần PVI
|
Tòa nhà PVI, Lô VP2, phố Phạm
Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.038
|
SCT
|
|
96
|
Văn phòng Cục Tần số Vô tuyến
điện
|
Số 115 Trần Duy Hưng, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
610
|
SCT
|
|
97
|
Bệnh viện Đa khoa Đức Giang
|
Số 54 Phố Trường Lâm, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
808
|
SCT
|
|
98
|
Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội
|
Tổ 12, phường Phúc Lợi, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhựa xây dựng, nhựa kỹ thuật
|
2.316
|
SCT
|
|
99
|
Công ty Cổ phần tập đoàn Đầu tư
Việt Nam
|
Số 7, đường Bằng Lăng 1, KĐT
Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
729
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa
khoa Tâm Anh
|
Số 108 Phố Hoàng Như Tiếp, phường
Bồ Đề, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.416
|
SCT
|
|
101
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội)
|
Đường CN 6, KCN Sài Đồng B, phường
Thạch Bàn, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì carton gợn sóng
|
1.334
|
SCT
|
|
102
|
Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam
- Cơ sở Long Biên
|
Số 27 đường Cổ Linh, phường Thạch
Bàn, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
4.650
|
SCT
|
|
103
|
Tổng Công ty Hàng không Việt
Nam VNA
|
Số 200 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề,
quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
hàng không
|
626
|
SCT
|
|
104
|
Công ty Cổ phần May 10
|
765A đường Nguyễn Văn Linh, phường
Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.361
|
SCT
|
|
105
|
Công ty Cổ phần Kim khí Thăng
Long
|
Phố Sài Đồng, phường Sài Đồng,
quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng xe máy
|
1.507
|
SCT
|
|
106
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng
Thái Sơn
|
Số 7 đường Bằng Lăng 1, KĐT
Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
3.618
|
SCT
|
|
107
|
Công ty Cổ phần HANEL Xốp nhựa
|
B15, đường CN 6, KCN Sài Đồng
B, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.163
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Phụ tùng Xe máy -
Ôtô Goshi - Thăng Long
|
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường
Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng xe máy, ô tô
|
3.528
|
SCT
|
|
109
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị
Him Lam
|
Tầng 21 Capital Tower Số 109 Trần
Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.553
|
SCT
|
|
110
|
Công ty Giấy TISSUE Sông Đuống
|
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường
Đức Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ giấy bìa
|
4.858
|
SCT
|
|
111
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt - Nhật tại Long Biên
|
Trung tâm thương mại Gia Thụy,
khu X2, phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
582
|
SCT
|
|
112
|
Công ty Cổ phần SAVICO Hà Nội
|
Số 7 và số 9 Nguyễn Văn Linh, tổ
17, phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.224
|
SCT
|
|
113
|
Chi nhánh ALMAZ - Công ty Cổ phần
Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng
|
Đường Hoa Lan, KĐT sinh thái
Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
587
|
SCT
|
|
114
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Quản lý
MIPEC
|
Số 2 Long Biên II, phường Ngọc
Lâm, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
897
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam
- Cơ sở Hà Đông
|
Phường Dương Nội, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
2.412
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH Một Thành Viên nước
sạch Hà Đông
|
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường
Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước sạch
|
2.158
|
SCT
|
|
117
|
Bệnh viện Quân Y 103
|
Số 261 đường Phùng Hưng, phường
Phúc La, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
2.006
|
SCT
|
|
118
|
Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương
Đông (Bệnh viện Đa khoa Phương Đông)
|
Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế
2, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
661
|
SCT
|
|
119
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa
|
Lô đất B2-4-4 KCN Nam Thăng
Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
1.209
|
SCT
|
|
120
|
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi
nhánh Công ty Công nghệ Thông tin VNPT
|
Tòa nhà Internet lô 2A, làng quốc
tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.483
|
SCT
|
|
121
|
Nhà máy In tiền Quốc gia
|
Số 30 đường Phạm Văn Đồng, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tiền
|
2.385
|
SCT
|
|
122
|
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega
Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ
Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
667
|
SCT
|
|
123
|
Chi nhánh Công ty TNHH SAMSUNG
ELECTRONICS Việt Nam tại Hà Nội (Trung tâm R&D)
|
Lô B1CC3 thuộc Dự án Khu Trung
tâm KĐT Tây Hồ Tây, đường Hoàng Minh Thảo, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.631
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
CCN Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện
Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dụng cụ y tế, nha khoa
|
2.505
|
SCT
|
|
125
|
Công ty Cổ phần Phân lân Nung
chảy Văn Điển
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón
|
1.823
|
SCT
|
|
126
|
Bệnh viện K
|
30 đường Cầu Bươu, phường Tân
Triều, quận Thanh Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.539
|
SCT
|
|
127
|
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
Số 51, ngõ 258, phố Tân Mai,
phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
813
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải
sinh thái VINBUS
|
Số 7, đường Bằng Lăng 1, KĐT
Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
880
|
SCT
|
|
129
|
Công ty Cổ phần Nhôm Đô Thành
|
KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các cấu kiện kim loại
|
1.862
|
SCT
|
|
130
|
Công ty Cổ phần Dệt 10-10
|
Số 9/253 phố Minh Khai, phường
Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Dệt sợi
|
1.248
|
SCT
|
|
131
|
Nhà máy Sản xuất Bao bì Bạt nhựa
Tú Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
1.705
|
SCT
|
|
132
|
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam
|
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gốm sứ
|
5.737
|
SCT
|
|
133
|
Công ty Cổ phần nước mặt sông
Đuống
|
Số 452 Lạc Long Quân, phường Nhật
Tân, quận Tây Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước sạch sinh hoạt
|
4.489
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH điện STANLEY Việt
Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.366
|
SCT
|
|
135
|
Công ty TNHH vận hành Vincom
Retail - Gia Lâm
|
Phân khu TTTM, KĐT Vinhomes
Ocean Park, huyện Gia Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
1.476
|
SCT
|
|
136
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
đô thị Gia Lâm
|
Tòa văn phòng Vinfast, KĐT
Vinhomes Ocean Park, huyện Gia Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
573
|
SCT
|
|
137
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung
ương
|
Số 78 đường Giải Phóng, phường
Phương Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
722
|
SCT
|
|
138
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Số liệu
Toàn cầu
|
P722, tầng 7, tòa nhà HITC, 239
đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Kinh
doanh dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng
|
1.336
|
SCT
|
|
139
|
Công ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh
LICOGI
|
Km12+800, quốc lộ 3, tổ 6, thị
trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
3.239
|
SCT
|
|
140
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5, KCN Thăng Long, xã Võng
La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng ô tô
|
4.273
|
SCT
|
|
141
|
Công ty TNHH ASAHI INTECC Hà Nội
|
Lô G03, KCN Thăng Long, xã Võng
La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cáp thép không gỉ
|
3.174
|
SCT
|
|
142
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
Lô H-2B, KCN Thăng Long, xã
Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.478
|
SCT
|
|
143
|
Công ty TNHH Sản xuất Phụ tùng
YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
Lô G1&G2 KCN Thăng Long, xã
Võng La, quận Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô, xe máy
|
3.544
|
SCT
|
|
144
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Lô A1, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
56.727
|
SCT
|
|
145
|
Công ty TNHH Parker Processing
Việt Nam
|
Lô C1,2 KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí và tráng phủ kim loại
|
2.301
|
SCT
|
|
146
|
Công ty Cổ phần MIZA
|
CCN Nguyên Khê, xã Nguyên Khê,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
3.426
|
SCT
|
|
147
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà
Nội
|
Lô 13-14-15, KCN Thăng Long, xã
Kim Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.522
|
SCT
|
|
148
|
Công ty TNHH PANASONIC SYSTEM
NETWORKS
|
Lô J1/2, KCN Thăng Long, xã
Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lắp ráp máy tính
|
2.137
|
SCT
|
|
149
|
Công ty TNHH Công nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô 110-111-112-KCN Thăng Long,
xã Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng ô tô
|
12.357
|
SCT
|
|
150
|
Công ty TNHH Matsuo Industries
Việt Nam
|
Lô C10, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.493
|
SCT
|
|
151
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ gốm sứ
|
5.912
|
SCT
|
|
152
|
Công ty TNHH Hoya Class Disk Việt
Nam
|
Khu J3&4, KCN Thăng Long,
xã Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
8.926
|
SCT
|
|
153
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam
|
Lô N-9 KCN Thăng Long, xã Võng
La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng xe ô tô
|
1.373
|
SCT
|
|
154
|
Công ty TNHH Hitachi Astemo Hà
Nội
|
Lô M-6 KCN Thăng Long, xã Võng
La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng ô tô, xe máy
|
7.265
|
SCT
|
|
155
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries (Việt Nam)
|
Lô 17,18,19,M2,M3 - KCN Thăng
Long, xã Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mô tơ, máy phát điện, thiết bị phân phối điện
|
3.987
|
SCT
|
|
156
|
Công ty TNHH HAL Việt Nam
|
KCN Thăng Long, xã Kim Chung,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khuôn kim loại cho linh kiện ô tô
|
6.101
|
SCT
|
|
157
|
Công ty TNHH Linh kiện Điện tử
SEI (Việt Nam) - Đông Anh
|
Lô C6, KCN Thăng Long, xã Võng
La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
11.882
|
SCT
|
|
158
|
Công ty TNHH Điện tử MEIKO
Thăng Long
|
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã
Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.398
|
SCT
|
|
159
|
Công ty Cổ phần Thép Gia Trung
|
Lô CN8 CCN vừa và nhỏ Nguyên
Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
1.727
|
SCT
|
|
160
|
Công ty Cổ phần Xích líp Đông
Anh
|
Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông
Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí và tráng phủ kim loại
|
2.083
|
SCT
|
|
161
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N2-N3, KCN Thăng Long, xã
Võng La, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng ô tô
|
1.940
|
SCT
|
|
162
|
Công ty TNHH Molex Việt Nam
|
P-15, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện
|
1.253
|
SCT
|
|
163
|
Công ty TNHH Linh kiện Điện tử
SEI (Việt Nam) - Mê Linh
|
Lô 49B, KCN Quang Minh, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.313
|
SCT
|
|
164
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu
nước giải khát Hà Nội - Nhà máy Mê Linh
|
Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia, rượu, nước giải khát
|
2.065
|
SCT
|
|
165
|
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt
Nam
|
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
2.819
|
SCT
|
|
166
|
Công ty TNHH Terumo Việt Nam
|
Lô 44A-44B-44C, KCN Quang Minh,
xã Chi Đông, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị, dụng cụ y tế
|
5.364
|
SCT
|
|
167
|
Công ty Cổ phần Tôn mạ VNSTEEL
Thăng Long
|
Lô 14, KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
2.750
|
SCT
|
|
168
|
Công ty Cổ phần WOODSLAND
|
Lô 49K - KCN Quang Minh, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ gỗ xây dựng
|
1.009
|
SCT
|
|
169
|
Doanh nghiệp Chế xuất Nitori Việt
Nam
|
Lô 35, KCN Quang Minh I, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
4.034
|
SCT
|
|
170
|
Công ty TNHH Inoac Việt Nam
|
Lô 36, KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.407
|
SCT
|
|
171
|
Công ty TNHH Sợi Vinh Phát
|
KCN Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.800
|
SCT
|
|
172
|
Công ty Cổ phần HTMP Việt Nam
|
Lô 38-2, KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
khuôn mẫu
|
1.768
|
SCT
|
|
173
|
Công ty TNHH Phú Thái Sơn
|
Thôn Đông, xã Phú Minh, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.327
|
SCT
|
|
174
|
Công ty TNHH Công nghiệp Credit
Up Việt Nam
|
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện
Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện xe máy, phụ tùng xe máy
|
14.685
|
SCT
|
|
175
|
Công ty TNHH Rhythm Precision
Việt Nam
|
Lô 42 KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.179
|
SCT
|
|
176
|
Công ty TNHH Nippo Mechatronics
(Việt Nam)
|
Lô 37,38,39 KCN Nội Bài, xã
Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lắp ráp máy quay, máy ghi âm, Camera...
|
1.223
|
SCT
|
|
177
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17
|
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí và tráng phủ kim loại
|
1.654
|
SCT
|
|
178
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
Lô 1A và 1B, Khu CN Nội Bài, xã
Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
1.982
|
SCT
|
|
179
|
Cảng Hàng không Quốc tế Nội Bài
|
Cảng hàng không quốc tế Nội
Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Cảng
hàng không
|
6.290
|
SCT
|
|
180
|
Công ty TNHH IKI CAST Việt Nam
|
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện máy móc, thiết bị
|
1.434
|
SCT
|
|
181
|
Công ty TNHH Thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí và tráng phủ kim loại
|
16.011
|
SCT
|
|
182
|
Công ty TNHH Tamron Optical (Việt
Nam)
|
Lô 69B và 70A, KCN Nội Bài, xã
Mai Đình, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện, sản phẩm thiết bị quang học
|
3.091
|
SCT
|
|
183
|
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt
Nam Chi nhánh Hà Nội
|
Lô 88 (Khu A), KCN Nội Bài, xã
Mai Đình, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vỏ nhựa
|
1.394
|
SCT
|
|
184
|
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt
Nam
|
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ô tô, xe máy
|
1.394
|
SCT
|
|
185
|
Trung tâm Mạng lưới Mobifone Miền
Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông Mobifone
|
Số 811A Giải Phóng, phường Giáp
Bát, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.009
|
SCT
|
|
186
|
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp
Hà Nội
|
96 Đường Lĩnh Nam, phường Mai Động,
quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dệt
|
1.595
|
SCT
|
|
187
|
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel
- CN (Tổng trạm Pháp Vân)
|
Số 1 cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ,
phường Hoàng Liệt, quận Hoàn Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.988
|
SCT
|
|
188
|
Địa điểm Kinh doanh Viettel - CHT
tại Phòng máy Pháp Vân
|
Tòa nhà Viettel Pháp Vân, KM1,
Cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.177
|
SCT
|
|
189
|
Công ty TNHH Vật liệu Bao bì Nhựa
IFC
|
Lô CN-3.1, khu CN Phú Nghĩa, xã
Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
1.207
|
SCT
|
|
190
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Chăn
nuôi C.P. Việt Nam - Nhà máy Chế biến Thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Chế biến,
bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
2.037
|
SCT
|
|
191
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội
|
Trung tâm giống màu, thị trấn
Xuân Mai, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá
|
3.766
|
SCT
|
|
192
|
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6 - KCN Phú Nghĩa, xã Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy móc thiết bị
|
1.252
|
SCT
|
|
193
|
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn
|
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng, thạch cao
|
7.105
|
SCT
|
|
194
|
Công ty Cổ phần US MASTERBATCH
cơ sở Tiến Xuân
|
Thôn 2, xã Tiến Xuân, huyện Thạch
Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.415
|
SCT
|
|
195
|
Công ty Cổ phần Vicostone
|
KCN Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện
Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đá thạch anh
|
1.954
|
SCT
|
|
196
|
Công ty TNHH Young Fast
Optoelectronics (Việt Nam)
|
Lô CN8, KCN Thạch Thất - Quốc
Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
11.572
|
SCT
|
|
197
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất - Quốc
Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1.888
|
SCT
|
|
198
|
Công ty TNHH Điện từ Meiko Việt
Nam
|
Lô CN9, KCN Thạch Thất - Quốc
Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
22.558
|
SCT
|
|
199
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng
Hoàng Xanh A&A
|
Số 167 phố Hoàng Ngân, xã Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.235
|
SCT
|
|
200
|
Công ty TNHH Viettel - CHT
|
Khu TT, Khu công nghệ cao Hòa Lạc,
xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.591
|
SCT
|
|
201
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Sắc Màu Việt Nam
|
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố
Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.093
|
SCT
|
|
202
|
Công ty TNHH Hanwha Aero
Engines
|
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu
CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bộ phận, linh kiện máy bay
|
3.868
|
SCT
|
|
203
|
Công ty Cổ phần Style Stone
|
KCN CNC II, Khu CNC Hòa Lạc, xã
Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá, đá mài, đá đánh bóng
|
1.076
|
SCT
|
|
204
|
Công ty TNHH Viettel - CHT
(Trung tâm dữ liệu IDC-VIETTEL)
|
Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa,
huyện Thạch Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.321
|
SCT
|
|
205
|
Công ty Quản lý Tài sản VIETTEL
- Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội (Tòa nhà làm việc 25 tầng)
|
Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa,
huyện Thạch Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.336
|
SCT
|
|
206
|
Nhà máy Sản xuất Bao bì - Công
ty Cổ phần Đại Hữu
|
CCN Quất Động, xã Quất Động,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì các loại
|
1.179
|
SCT
|
|
207
|
Công ty Cổ phần Tân Hưng
|
Xã Hà Hồ, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
1.107
|
SCT
|
|
208
|
Công ty Cổ phần US MASTERBATCH
cơ sở Yên Bình
|
Xã Yên Bình, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.460
|
SCT
|
|
209
|
CN Công ty TNHH Nước giải khát
CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội
|
Km17 quốc lộ 1A, xã Duyên Thái,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn, nước khoáng
|
3.782
|
SCT
|
|
210
|
Công ty liên doanh TNHH Crown
Hà Nội
|
Km24 quốc lộ 1, xã Quất Động,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lon nhôm 2 mảnh và nút khoén
|
2.568
|
SCT
|
|
211
|
Công ty TNHH nhà máy Bia
HEINEKEN Việt Nam - Hà Nội
|
Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.346
|
SCT
|
|
212
|
Công ty Cổ phần Giấy và Bao bì
Việt Thắng
|
CCN Hà Bình Phương, xã Liên
Phương, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì giấy, giấy, bột giấy
|
1.206
|
SCT
|
|
213
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
SINO Việt Nam
|
CCN Liên Phương, xã Liên
Phương, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây cáp, sợi cáp quang học
|
2.148
|
SCT
|
|
214
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Hải Long
|
Tiểu Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú
Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kính thủy tinh
|
2.631
|
SCT
|
|
215
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ
|
Lô 1, CN 3, CCN Từ Liêm, phường
Minh khai, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại
|
2.731
|
SCT
|
|
216
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sơn
Hà SSP Việt Nam
|
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường
Mai Khai, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện kim loại
|
2.228
|
SCT
|
|
217
|
Công ty Cổ phần Đồng Phát
|
Lô CN4, KCN Thạch Thất, thị trấn
Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.075
|
SCT
|
|
218
|
Công ty TNHH VIETNERGY
|
Lô CN2, Khu CN Thạch Thất - Quốc
Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tấm pin mặt trời
|
6.458
|
SCT
|
|
219
|
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt
Nhật
|
Thôn Canh Hoạch, xã Dân Hòa,
huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.487
|
SCT
|
|
220
|
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt
Nhật
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú
Cầu, huyện Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.820
|
SCT
|
|
221
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tiên
Sơn Hà Tây
|
Thôn Phú Dư, xã Hồng Quang, huyện
Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng, clinker, vật liệu xây dựng
|
1.374
|
SCT
|
|
222
|
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm
|
Trị trấn Phú Minh, huyện Phú
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy, bột giấy, bìa
|
1.101
|
SCT
|
|
223
|
Công ty Cổ phần Sữa Quốc tế
|
Thôn Đức Thịnh, xã Tản Lĩnh,
huyện Ba Vì
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa
|
2.801
|
SCT
|
|
224
|
Bệnh viện Bưu điện
|
Số 49 Trần Điền, phường Định
Công, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
641
|
EVN
|
|
225
|
Bệnh viện E
|
Số 89 Trần Cung, phường Nghĩa
Tân, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.063
|
EVN
|
|
226
|
Bệnh viện Thanh Nhàn
|
Số 42 phố Thanh Nhàn, phường
Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
884
|
EVN
|
|
227
|
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn
|
Số 12 Chu Văn An, phường Điện
Biên, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.012
|
EVN
|
|
228
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư
và Đầu tư Việt Nam
|
Số 29 Liễu Giai, phường Liễu
Giai, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
547
|
EVN
|
|
229
|
Công ty TNHH khuôn đúc TSUKUBA
Việt Nam
|
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng
B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khuôn đúc sắt, thép
|
1.571
|
EVN
|
|
230
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Đường
Sắt Hà Nội
|
Số 8 phố Sài Đồng tổ 15, phường
Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Công
trình xây dựng đường sắt
|
2.345
|
EVN
|
|
231
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển
Môi trường SFC Việt Nam
|
Số 83A Phố Lý Thường Kiệt, phường
Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.325
|
EVN
|
|
232
|
Công ty Cổ phần Suất ăn Hàng
không Nội Bài
|
Sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú
Minh, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
suất ăn phục vụ
|
1.681
|
EVN
|
|
233
|
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.116
|
EVN
|
|
234
|
Công ty Cổ phần Vicostone
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã
Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.993
|
EVN
|
|
235
|
Công ty TNHH Vận hành Vincom
Retail
|
Lô đất HH khu đô thị Đông Nam
đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.729
|
EVN
|
|
236
|
Trung Tâm Hạ Tầng IDC - Chi
nhánh Công ty Công nghệ thông tin VNPT
|
Lô đất B2-1-6 thuộc khu công
nghiệp Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
2.668
|
EVN
|
|
237
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
Số 58 Phố Lê Thanh Nghị (TBA
Công nghệ BK)
|
Công
trình xây dựng
|
Trường
học
|
1.284
|
EVN
|
|
238
|
Bệnh viện Đại học Y
|
1 Tôn Thất Tùng, phường Kim
Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.068
|
EVN
|
|
239
|
Bệnh viện Nội tiết Trung Ương
|
Thôn Văn Điển, xã Tứ Hiệp, huyện
Thanh Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
664
|
EVN
|
|
240
|
Công ty Cổ phần Nam Đông Sơn
|
Số 38 Ngõ 16 Phố Phan Văn Tưởng,
phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Giao
thông vận tải
|
Vận
chuyển hàng hóa
|
1.949
|
PVN
|
|
241
|
Công ty Cổ phần Thương mại
& Vận tải Petrolimex Hà Nội
|
Số 49 Đức Giang, quận Long Biên
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
xăng dầu
|
6.563
|
Petrolimex
|
|
242
|
Công ty Cổ phần Thương mại
& Vận tải Petrolimex Hà Tây
|
Km17, quốc lộ 6, phường Đồng
Mai, quận Hà Đông
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
xăng dầu
|
2.169
|
Petrolimex
|
|
2. Tỉnh
Vĩnh Phúc
|
|
1
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M, Khu công nghiệp Bình
Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
2.358
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Hitachi Astemo
Vĩnh Phúc
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
7.200
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép
Việt Đức
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
3.831
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Prime Tiền
Phong
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
20.042
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
31.718
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
10.911
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Ống thép Việt -
Đức VGPIPE
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
6.379
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt
Nam
|
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
2.038
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép
Việt Đức
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
3.384
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp
Hera
|
Khu Thị Tứ, xã Bàn Giản, huyện
Lập Thạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
4.512
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Honda Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thành phố
Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất
|
16.794
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thành phố
Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
2.236
|
SCT
|
|
13
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc
Yên
|
Tổ 1, phường Hùng Vương, thành
phố Phúc Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
580
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng
Long
|
Phường Phúc Thắng, thành phố
Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
2.692
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Một thành viên 95
|
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh
Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác...
|
2.205
|
SCT
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh
Hóa tại Vĩnh Phúc
|
Khu Trung tâm thương mại Vĩnh
Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
720
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang,
thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.851
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH HAESUNG VINA
|
Lô CN7, Khu công nghiệp Khai
Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
2.462
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH JAHWA VINA
|
Lô CN10, Khu công nghiệp Khai
Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
4.773
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Power Logics Vina
|
Khu công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
5.062
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang,
thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
2.647
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Hữu hạn Công nghiệp Rèn
dập VietSheng
|
Khu công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.125
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Bhflex Vina
|
Khu công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
17.200
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH DKT Vina
|
Khu công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
1.655
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Hữu hạn Công nghiệp Lâm
Viễn Vĩnh Phúc
|
Lô 13, đường Nguyễn Tông Lỗi,
Khu công nghiệp Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.097
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH UJU Vina
|
Số 55, Lô CN12, Khu công nghiệp
Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
2.793
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Prime - Yên
Bình
|
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
4.450
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11, Khu công nghiệp Khai
Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
8.542
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản
xuất Khải Thành
|
Cụm công nghiệp Yên Đồng, xã
Yên Đồng, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.191
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Thép Trường Biện
|
Khu công nghiệp Đồng Văn, xã Đồng
Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
2.476
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt
Nam
|
CCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện
Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
5.786
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh
Dư
|
Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện
Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
7.456
|
SCT
|
|
33
|
Ban Quản lý dự án Xây dựng và
Phát triển cụm Công nghiệp huyện Yên Lạc
|
Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Điện cấp
cho ánh sáng công cộng và các hoạt động công cộng khác
|
1.148
|
SCT
|
|
34
|
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh
Phúc
|
Km số 9 - Quốc lộ 2, đường
tránh thành phố Vĩnh Yên, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
602
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Sản xuất & TM
Thép Việt Nga
|
Thôn Hùng Vĩ, xã Đồng Văn, huyện
Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
9.772
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Kohsei Multipack
Việt Nam
|
Lô C, Khu Công nghiệp Bình
Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh và xuất nhập khẩu túi chất dẻo, vải nhựa Polypropylene (PP), vải
Polyethylene (PE), dây PP, chạc PP, dây đai PP, chỉ may PP, túi PE và ống nhựa
|
1.170
|
SCT
|
|
37
|
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus
tại Vĩnh Phúc
|
Lô G, Khu công nghiệp Bình
Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.969
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH CDL Precision
Technology (Việt Nam)
|
Lô 14, Khu Công nghiệp Bình
Xuyên, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.610
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Tipack Việt Nam
|
Lô C2, Khu Công nghiệp Bình
Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.200
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Compal Wise
Electronic Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Bình Xuyên, thị
trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
1.232
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Coasia Optics Vina
|
KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá
Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.423
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH KCI Vina
|
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II,
thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.348
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Young Poong
Electronics Vina
|
Nhà xưởng CN06-6, Lô đất CN 06,
Khu Công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.366
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Ch Flex Vina
|
Lô CN05, Khu Công nghiệp Bình
Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.646
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Á
Mỹ
|
Lô 1, KCN Thái Hòa - Liễn Sơn -
Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
29.267
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Vitto - VP
|
Lô 1, Khu vực A, Khu CN Tam
Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.197
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Optrontec Vina
|
Khu công nghiệp Bá Thiện II,
xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.320
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Sekonix Vina
|
Lô C10, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy chuyên dụng khác
|
4.737
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Vina New flex
|
Lô A7, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.174
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Solum Vina
|
Lô B3, KCN Bá Thiện II, xã Thiện
Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.026
|
SCT
|
|
51
|
Công ty Cổ phần TTC
|
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường
Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
22.192
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Hyunwoo Vina
|
Lô C7 Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.742
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Interflex Vina
|
Lô CN5, Khu Công nghiệp Bá Thiện,
xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.877
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Sản xuất Hàng may
mặc Việt Nam
|
Lô A1-2, A2-A3-A4, Khu Công
nghiệp Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.300
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH DST Vina
|
Khu Công nghiệp Bá Thiện II, thị
trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.933
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Powerlogics Bá Thiện
Vina
|
Lô C1, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.323
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Nanos Việt Nam
|
Lô C9, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị và dụng cụ quang học
|
2.728
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Actro Vina
|
Lô A5-3, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị và dụng cụ quang học
|
1.708
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH IM Vina
|
Lô A8-2, Khu công nghiệp Bá
Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.807
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH EV Advanced
Material Vina
|
Lô C2-1, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.272
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Sản xuất ISC VINA
|
Lô A12-2, Khu Công nghiệp Bá
Thiện II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.789
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Vina Union
|
Lô A9, Khu Công nghiệp Bá Thiện
II, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.441
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Bá Thiện, thị
trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.745
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Ngói cao cấp
AMADO
|
Khu Công nghiệp Tam Dương II,
xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.044
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chính
xác Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
8.806
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Vina MC Infonics
|
Lô số B4-5-6, Khu Công nghiệp
Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
1.170
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Arcadyan
Technology (Việt Nam)
|
Lô số D4-5-6, Khu Công nghiệp
Thăng Long Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
3.782
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải
|
Thôn Đại Quang, xã Ngọc Thanh,
thành phố Phúc Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.367
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH AMO VINA
|
Lô CN 13, KCN Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.411
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH TISSUE Linh An -
Chi nhánh Vĩnh Phúc
|
Lô CN 06, KCN Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
1.095
|
SCT
|
|
71
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Vĩnh
Phúc
|
Phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh
Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
855
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Compal (Việt Nam)
|
Lô CN 6, KCN Bá Thiên, xã Bá Hiến,
huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
10.177
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH DST Vina 2
|
Khu Công nghiệp Bá Thiện II, xã
Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.231
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH In điện tử Minh Đức
|
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
1.112
|
SCT
|
|
75
|
Công ty Cổ phần CNCTech Thăng
Long
|
Lô số F1-2-3, KCN Thăng Long
Vĩnh Phúc, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
1.329
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Partron Vina 2
|
Lô 11, KCN Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
1.446
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH BHFLEX Vina 2
|
Phường Khai Quang, thành phố
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.260
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Việt Anh
|
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện
Vĩnh Tường
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
7.812
|
dataenergy.vn
|
|
79
|
Công ty TNHH HJC VINA
|
Khu Công nghiệp Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.383
|
dataenergy.vn
|
|
80
|
Công ty TNHH Công nghiệp Strong
Way Vĩnh Phúc
|
Lô 24-CN9, KCN Khai Quang, phường
Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.281
|
dataenergy.vn
|
|
81
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Diamond
|
KCN Khai Quang, phường Khai Quang,
thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.261
|
dataenergy.vn
|
|
3. Tỉnh
Bắc Ninh
|
|
1
|
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.196
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích
nước Rạng Đông
|
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, thị
xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện, chiếu sáng
|
4.993
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH ITM Semiconductor
Việt Nam
|
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh,
xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
10.398
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH SUNGWOO VINA
|
KCN Thuận Thành 3, xã Thanh
Khương, thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.194
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Thép Hợp Lực
|
Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế
Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Đúc
thép
|
7.654
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH GOERTEK VINA
|
Lô K,08, Khu công nghiệp Quế
Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
14.817
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt
Nam
|
Lô F4,1, KCN Quế Võ (khu vực mở
rộng), phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.109
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH WOOJEON VINA
|
Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở
rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.440
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH AG TECH
|
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường
Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.192
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.209
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH HITACHI ENERGY VIỆT
NAM, Chi nhánh Bắc Ninh
|
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên
Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện
|
1.759
|
SCT
|
|
12
|
Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy Bắc
Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi
|
Đường TS 5, Khu công nghiệp Tiên
Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.000
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH SEOJIN VINA
|
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã
Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
8.107
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Cedo Việt Nam
|
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng, Hoàn
Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
4.372
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần HANACANS
|
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao
bì kim loại
|
3.519
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Quốc tế Bright Việt
Nam
|
KCN Thuận Thành II, thị xã Thuận
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ gia dụng gang tráng men cao cấp
|
7.276
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Tiến Minh
|
KCN Quế Võ mở rộng, thị xã Quế
Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ống nhựa
|
1.836
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH M&C
Electronics Vina
|
Lô J1, Khu công nghiệp Quế Võ mở
rộng, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.114
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam
Electronics
|
KCN Quế Võ mở rộng, thị xã Quế
Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.973
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học
Konishi Việt Nam
|
Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế
Võ, phường Vân Dương và xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.366
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina
|
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã
Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.011
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds
Việt Nam
|
Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân
Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.030
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Jebsen &
Jessen Packaging Việt Nam
|
Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân
Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
5.273
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH AAC Technologies
Việt Nam
|
Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế
Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
lắp ráp sản phẩm âm học điện tử
|
2.104
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Giấy và bao bì Phú
Giang
|
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
3.607
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH MTV Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy, các sản phẩm từ giấy
|
8.916
|
SCT
|
|
27
|
Chi nhánh Công ty Diana Unicharm
tại Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy, sản phẩm từ giấy
|
6.229
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Crucialtec Vina
(thuê của Công ty TNHH HANA MICRON VIỆT NAM)
|
KCN Yên Phong, xã Long Châu,
huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.349
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH KDA M&C
|
KCN Yên Phong, xã Đông Phong,
huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.404
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.916
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.191
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Samsung Display Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
130.787
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Samsung SDI Việt
Nam
|
KCN Yên Phong I, huyện Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại
|
2.239
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc
Ninh)
|
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV
VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.584
|
SCT
|
|
35
|
Chi nhánh Công ty Asia
Packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh
|
Số 2, đường 11, Khu công nghiệp
VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao
bì kim loại
|
1.945
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam
|
Số 100 đường Hữu Nghị, Khu công
nghiệp VSIP Bắc Ninh, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
8.993
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Air Liquide
|
Khu công nghiệp Quế Võ, phường
Vân Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
4.531
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương
Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
33.576
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH MPT Solution ( Việt
Nam)
|
Lô G1-3-4-6-8, khu công nghiệp
Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Công nghiệp
|
3.923
|
SCT
|
|
40
|
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên
Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
10.936
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam -
Nhà máy Quế Võ
|
Lô B1, Khu công nghiệp Quế Võ,
phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.555
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ,
phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.346
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ,
phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.531
|
SCT
|
|
44
|
Công ty cổ phần VS Industry Việt
Nam
|
Lô C2, KCN Quế Võ, phường Vân
Dương, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.730
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Catalan
|
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch ốp lát
|
48.115
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Công
trình Thủy lợi Bắc Đuống
|
Số 582 đường Trần Phú, phường
Đình Bảng, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ nông nghiệp
|
2.374
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Mobase Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
8.844
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam -
Nhà máy Sữa Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
11.021
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ,
xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.839
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân
Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.115
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam -
Nhà máy Tiên Sơn
|
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy in
|
3.232
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Hà Nội
Seowonintech
|
KCN Yên Phong, xã Long Châu,
huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.928
|
SCT
|
|
53
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải
khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh
|
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN
Vsip, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn
|
7.091
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Samsung
Electronics Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
42.510
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Getac Precision
Technology Việt Nam
|
Lô L1,2,3,5,6,7, KCN Quế Võ,
phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khuôn mẫu
|
5.838
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Fushan Technology
Việt Nam
|
Số 8 đường 6, KCN VSIP, thành
phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.854
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH UIL Việt Nam
|
Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ
(khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu - Nhựa
|
5.519
|
SCT
|
|
58
|
Công ty Cổ phần Synopex Việt
Nam
|
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ,
xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.025
|
SCT
|
|
59
|
Công ty Cổ phần Tiến Hưng
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.161
|
SCT
|
|
60
|
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
11.086
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC
INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam
|
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.171
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH SEOJIN AUTO
|
Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng,
Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử
|
16.398
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Orion Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến thực phẩm
|
7.154
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH JMT VN
|
KCN Quế Võ 2, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.877
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp
Quang
|
Cụm công nghiệp Khắc Niệm, phường
Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
2.251
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh
|
(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ,
phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.743
|
SCT
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát BNC
|
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ
2, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm phi kim loại
|
2.777
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Bao bì Anh Sơn
|
46L Chùa Dận, phường Đình Bảng,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.760
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Sản xuất Thép Hiệp
Lực
|
Lô 31, CCN Châu Khê 2, phường
Châu Khê, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.928
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH Nhất Hảo
|
Cụm công nghiệp giấy Phong Khê
(mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.402
|
SCT
|
|
71
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã
Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
4.610
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Nước giải khát và
thực phẩm SUNTORY Việt Nam
|
Số 22, đường 5, VSIP Bắc Ninh,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
1.087
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc
Ninh, Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.610
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội)
|
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
2.632
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Hải Phúc
|
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.753
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH PEONY
|
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh,
xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm
|
1.159
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH VINA YONG SEONG
|
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn,
phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
1.370
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Texon
Semiconductor Technologies
|
Lô K, 1, 2, Khu công nghiệp Đại
Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
7.028
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Sản xuất BIEL
CRYSTAL Việt Nam
|
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN, Đô
thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, thiết bị truyền thông
|
9.904
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Xây dựng Sản xuất
và Thương mại Phú Lâm
|
CCN Phú Lâm, thôn Tao Tảo, xã
Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.305
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH JWORLD VINA
|
Số 11, đường 10, KCN VSIP Bắc
Ninh, Đại Đồng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện
|
1.423
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH SEOJIN SYSTEM VINA
|
Lô 23 , đường TS 5, khu công
nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, thiết bị truyền thông
|
3.116
|
SCT
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Công nghệ thực
phẩm Châu Á
|
Số 08 đường TS15 khu công nghiệp
Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm
|
8.870
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING
VINA
|
Số 19 Đường 11, Khu công nghiệp
VSIP, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì in ấn
|
1.118
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Segyung VINA
|
Lô H1, Khu công nghiệp Quế Võ,
xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.296
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Công nghệ Bao bì
Yuzhan
|
Lô H2, 01, Khu công nghiệp Quế
Võ, xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
in ấn các sản phẩm bao bì
|
14.787
|
SCT
|
|
87
|
Công ty Cổ phần Công thương
Đông Phương
|
Trang Liệt, phường Trang Hạ,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây và thiết bị dây dẫn
|
1.827
|
SCT
|
|
88
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco
Việt Nam
|
Số 35, đường Lý Thái Tổ, phường
Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.646
|
SCT
|
|
89
|
Công ty Sản xuất và Thương mại
Việt Mỹ
|
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.489
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
Bắc Ninh
|
Số 5, đường 7, VSBP Bắc Ninh,
xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu
|
1.699
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH ASEAN TIRE
|
Lô D3-5, đường TS19, Khu công
nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
sản xuất
lốp, săm cao su các loại
|
2.540
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Dầu Thực Vật
DABACO
|
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân
Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
sản xuất
các sản phẩm được chiết xuất từ hạt đậu nành
|
12.193
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH NUTRECO
|
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn
Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
5.692
|
SCT
|
|
94
|
Công ty Cổ phần Ngân Sơn
|
Số 01, đường TS1, KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc lá
|
1.570
|
SCT
|
|
95
|
Hợp tác xã Cổ phần Thiện Thắng
|
Cụm công nghiệp Phong Khê, phường
Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác
|
2.183
|
SCT
|
|
96
|
Công ty TNHH VIETNAM BUWON
|
Lô III.7.2, KCN Thuận Thành 3,
xã Thanh Khương, thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.407
|
SCT
|
|
97
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
Hòa An
|
Lô VII.4, Khu CN Thuận Thành 3,
thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công các sản phẩm nhựa
|
1.572
|
SCT
|
|
98
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phát Đạt
VN
|
Khu Phố Dương Ổ, phường Phong
Khê, thành Phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác
|
3.815
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH Sản xuất Kinh
doanh giấy Toàn Tiến
|
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác
|
1.492
|
SCT
|
|
100
|
Công ty TNHH Hùng Vương Kinh Bắc
|
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú
Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa khác
|
1.213
|
SCT
|
|
101
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Ngọc Minh Giang
|
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú
Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu khác
|
1.152
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Mai Phương (TNHH)
|
KCN Tiên Sơn, xã Tương Giang,
thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công các sản phẩm nhựa
|
3.319
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH JAEYOUNG VINA
|
Lô C2-1, KCN Quế Võ (mở rộng),
xã Phương Liễu, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
camera module điện thoại
|
3.041
|
SCT
|
|
104
|
Công ty TNHH In Bao bì Yuto Việt
Nam
|
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, thị
xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lĩnh vực in ấn bao bì sản phẩm
|
1.401
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH THK MANUFACTURING
of Việt Nam
|
Lô 5, TS9, khu công nghiệp Tiên
Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu
|
1.515
|
SCT
|
|
106
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu Bồ Sơn, phường Võ Cường,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa
bệnh
|
988
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH VINATECH VINA
|
Thôn Hà Liễu, xã Phương Liễu,
thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.786
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
Mại Ngũ Long
|
CCN Xuân Lâm, xã Xuân Lâm, thị
xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.472
|
SCT
|
|
109
|
Công ty Tân Huy Kiệt (TNHH)
|
Cụm CN Phong Khê 2, phường
Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.973
|
SCT
|
|
110
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
Mại Vân Phú
|
Số nhà 100, đường Võ Thị Sáu,
phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.520
|
SCT
|
|
111
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công
nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa tại Bắc Ninh
|
Lô A3-1 Khu công nghiệp Đại Đồng
- Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.570
|
SCT
|
|
112
|
Công ty TNHH Thiết bị điện tử
LS Việt Nam
|
Số 5, đường 11, KCN đô thị và dịch
vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.092
|
SCT
|
|
113
|
Công ty TNHH MEGAELEC
|
Số 02 Đường 7, Khu công nghiệp,
Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.580
|
SCT
|
|
114
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
Lô G2, KCN Quế Võ (Khu vực mở rộng),
xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.727
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại giấy Hải Nam
|
Khu Đào Xá, phường Phong Khê,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
3.252
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH CRESYN Hà Nội
|
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ,
xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử
|
2.501
|
SCT
|
|
117
|
Công ty Cổ phần Tân Phú Việt
Nam - Chi nhánh Bắc Ninh
|
Cụm CN Xuân Lâm, xã Xuân Lâm,
thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.761
|
SCT
|
|
118
|
Chi nhánh CTCP Sản xuất và XNK
Bao Bì Thăng Long tại Bắc Ninh
|
Lô D, Cụm công nghiệp đa nghề
Đình Bảng, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.128
|
SCT
|
|
119
|
Công ty TNHH Giấy Tân Hoàng Nga
|
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
3.127
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH VIETNAM SUNERGY (Bắc
Ninh)
|
Lô CN-09.1 KCN Thuận Thành II,
xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
3.518
|
SCT
|
|
121
|
Chi nhánh Công ty CP thực phẩm
hữu nghị tại Miền Bắc
|
Lô CN 15-2, KCN Yên Phong mở rộng,
xã Yên Trung, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm
|
1.095
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH ACE VINA
|
Lô G4-3, KCN Quế Võ (mở rộng),
phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.454
|
SCT
|
|
123
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chiến
Thắng
|
Khu công nghiệp Quế Võ II, thị
xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện kim loại
|
1.201
|
|
|
124
|
Công ty TNHH AIR LIQUIDE Việt
Nam - Nhà máy Yên Phong
|
KCN Yên Phong, xã Đông Phong,
huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
10.477
|
SCT
|
|
125
|
Công ty TNHH Công nghiệp thực
phẩm LIWAYWAY Hà Nội
|
Lô C4-C5, KCN Quế Võ, phường
Vân Dương, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại bánh từ bột
|
2.815
|
SCT
|
|
126
|
Hợp tác xã Cổ phần Phú Thịnh
|
CCN Cầu Tiên, khu Dương Ổ, phường
Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.251
|
SCT
|
|
127
|
Công ty TNHH Quốc tế VINASACO
|
CCN Hạp Lĩnh, phường Khắc Niệm,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.885
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH Công nghệ kỹ thuật
cao HI-P Việt Nam
|
Lô C1, KCN Nam Sơn - Hạp Lĩnh,
phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.133
|
SCT
|
|
129
|
Doanh nghiệp tư nhân Trịnh
Chung
|
Thôn Song Quỳnh, thị trấn Gia
Bình, huyện Gia Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.021
|
SCT
|
|
130
|
Công ty TNHH H&S TECH
|
KCN Quế Võ, phường Vân Dương,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
1.032
|
SCT
|
|
131
|
Công ty TNHH Amkor Technology
Việt Nam
|
Lô số CN5B, KCN Yên Phong II-C,
thị trấn Chờ, xã Tam Giang - xã Đông Tiến, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.562
|
SCT
|
|
132
|
Công ty giấy và bao bì Phú Cường
(TNHH)
|
Thôn Hạ Giang, xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.331
|
SCT
|
|
133
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam Từ
Sơn
|
Số 06, đường 08, VSIP Bắc Ninh,
phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.854
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH VALUEPLUS VINA
|
Số 06, đường 3A, VSIP Bắc Ninh,
phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.457
|
SCT
|
|
135
|
Công ty TNHH USER INTERFACE
TECHNOLOGY Việt Nam
|
KCN Yên Phong, xã Long Châu,
huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.254
|
SCT
|
|
136
|
Công ty Cổ phần Vật liệu Bao bì
nhựa IFC Vina
|
Lô CN - 33, KCN Thuận Thành II,
phường An Bình, thị xã Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.114
|
SCT
|
|
137
|
Công ty TNHH Betterial Film
Technology (Việt Nam)
|
Nhà xưởng 4, Lô CN14-3 KCN Yên
Phong (mở rộng), xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩn từ plastic
|
3.390
|
SCT
|
|
138
|
Công ty TNHH Vina CNS
|
Lô (V) V-8, đường D3 và N2, KCN
Quế Võ II, xã Ngọc Xá, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.594
|
SCT
|
|
139
|
Công ty TNHH Sewon Vina
|
CN6-3, KCN Quế Võ III, phường
Việt Hùng, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí, tráng phủ kim loại
|
2.621
|
SCT
|
|
140
|
Công ty TNHH Green Wing Solar
Technology Việt Nam (Thuê xưởng: Công ty TNHH Hải Cường Phát)
|
Lô CN 5C-4, KCN Quế Võ III, phường
Việt Hùng, thị xã Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tấm pin năng lượng mặt trời
|
1.063
|
SCT
|
|
141
|
Công ty Cổ phần Đường Man
|
Số 01 Đường TS 15, KCN Tiên
Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.786
|
SCT
|
|
142
|
Công ty Cổ phần Đức Thịnh BN
|
CCN Phong Khê, phường Phong
Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.171
|
SCT
|
|
143
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại
Năng lượng Xanh Việt Nam
|
Lô D1-1, KCN Đại Đồng - Hoàn
Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tâm pin năng lượng mặt trời
|
1.285
|
SCT
|
|
144
|
Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh
giấy Trường Sơn
|
(NR Ông Ngô Văn Sơn) Khu Dương Ổ,
phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa khác
|
1.077
|
SCT
|
|
145
|
Công ty TNHH Kinh doanh và Đầu
tư ATP
|
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.130
|
EVN
|
|
146
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại giấy Tiến Mạnh
|
Khu Đào Xá, phường Phong Khê,
thành phố Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
1.008
|
EVN
|
|
147
|
Công ty TNHH Tập Đoàn Quốc tế
Phượng Hoàng
|
Đồi pháo thủ, khu 6, phường Đáp
Cầu, thành phố Bắc Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
550
|
EVN
|
|
4. Tỉnh
Quảng Ninh
|
|
1
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ
mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.659
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy
|
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
4.921
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Thông Quảng
Ninh
|
Phường Phương Đông, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ
|
1.670
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ
Long
|
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
21.826
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Nhiệt điện Đông Triều -
TKV
|
Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
50.404
|
TKV
|
|
6
|
Công ty TNHH Điện lực AES Mông
Dương
|
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
131.119
|
EVN
|
|
7
|
Công ty Nhiệt điện Mông Dương 1
|
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
103.256
|
EVN
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng
Ninh
|
Phường Hà Khánh, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
110.510
|
EVN
|
|
9
|
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
52.803
|
EVN
|
|
10
|
Công ty Nhiệt điện Uông Bí
|
Phường Quang Trung, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
55.178
|
EVN
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện
Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
42.251
|
TKV
|
|
12
|
Công ty 35 - Chi nhánh Tổng
Công ty Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
2.714
|
SCT
|
|
13
|
Công ty 91 - Chi nhánh Tổng
Công ty Đông Bắc
|
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
2.846
|
SCT
|
|
14
|
Công ty 790 - Chi nhánh Tổng
Công ty Đông Bắc
|
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
1.364
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng
Công ty Đông Bắc
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
22.810
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Khai thác khoáng sản -
Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc
|
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
47.838
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Xây dựng Công nghiệp Mỏ
- Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
2.797
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần 397 - Chi nhánh
Tổng Công ty Đông Bắc
|
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
9.051
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả
- VINACOMIN
|
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
5.961
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Xi măng Thăng
Long
|
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Xi măng
|
48.395
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Xi măng
|
153.349
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Viglacera Đông
Triều
|
Phường Xuân Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch ngói
|
3.620
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển
Vân Đồn - Chi nhánh cảng hàng không quốc tế Vân Đồn - SunGroup
|
Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải
hàng không
|
599
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần than Hà Tu -
VINACOMIN
|
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
22.702
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần than Núi Béo -
VINACOMIN
|
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
10.701
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần than Hà Lầm -
VINACOMIN
|
Phường Hà Lầm, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
10.726
|
SCT
|
|
27
|
Công ty than Hòn Gai - TKV
|
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
9.289
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển
FLC Hạ Long
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
cơ sơ thể thao
|
1.478
|
SCT
|
|
29
|
Bệnh Viện tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa
bệnh
|
752
|
SCT
|
|
30
|
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế
Vinmec Hạ Long - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec
|
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa
bệnh
|
623
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH VinCom Retail Miền
Bắc - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
776
|
SCT
|
|
32
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động
sản Việt - Nhật tại TP Hạ Long
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
682
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần VINPEARL - Chi
nhánh tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.303
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng
Gia
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh khách sạn
|
598
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
hàng, dịch vụ ăn uống, cơ sở lưu trú
|
849
|
SCT
|
|
36
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa
bệnh
|
609
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ
Vimaflour
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Xay sát
và chế biến bột mỳ thô
|
4.934
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long
|
Xã Thống Nhất, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
150.058
|
SCT
|
|
39
|
Công ty Cổ phần Chế tạo máy -
VINACOMIN
|
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa,
chế tạo thiết bị mỏ
|
8.733
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH MTV Môi trường -
VINACOMIN
|
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
kiến trúc và tư vấn các ngành liên quan
|
5.087
|
SCT
|
|
41
|
Công ty Tuyển than Cửa Ông -
TKV
|
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
7.519
|
SCT
|
|
42
|
Công ty than Hạ Long - TKV
|
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
11.892
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Cơ khí và Lắp
máy Việt Nam
|
Phường Hoàng Quế, thị xã Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.292
|
SCT
|
|
44
|
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu -
VINACOMIN
|
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
30.454
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần than Mông Dương
- VINACOMIN
|
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
7.845
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Mặt Trời Cẩm Phả
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
trình xây dựng
|
Dich vụ
lưu trú ngắn ngày
|
697
|
SCT
|
|
47
|
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn -
TKV
|
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
82.083
|
SCT
|
|
48
|
Công ty than Khe Chàm - TKV
|
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
8.540
|
SCT
|
|
49
|
Công ty than Dương Huy - TKV
|
Phường Cẩm Thạnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
13.614
|
SCT
|
|
50
|
Công ty than Thống Nhất - TKV
|
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
7.267
|
SCT
|
|
51
|
Công ty than Quang Hanh - TKV
|
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
10.830
|
SCT
|
|
52
|
Công ty Cổ phần than Đèo Nai -
VINACOMIN
|
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
32.292
|
SCT
|
|
53
|
Nhà máy nước Diễn Vọng - Công
ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp
nước
|
1.514
|
SCT
|
|
54
|
Công ty Than Uông Bí - TKV
|
Phường Trưng Vương, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
12.681
|
SCT
|
|
55
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng
|
Phường Yên Thanh, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.257
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Phát triển Tùng
Lâm
|
Xã Thượng Yên Công, thành phố
Uông Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
569
|
SCT
|
|
57
|
Công ty Than Nam Mẫu - TKV
|
Phường Quang Trung, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
11.552
|
SCT
|
|
58
|
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây
dựng Quảng Ninh
|
Phường Phương Nam, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
17.923
|
SCT
|
|
59
|
Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn, thành phố
Uông Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa
bệnh
|
871
|
SCT
|
|
60
|
Công ty Kho vận Đá Bạc -
VINACOMIN
|
Phường Phương Nam, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Vận
chuyển và chế biến tiêu thụ than
|
6.713
|
SCT
|
|
61
|
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh
- VINACOMIN
|
Phường Quang Trung, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác
và thu gom than
|
13.924
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật
Ngân Long
|
KCN Hải Yên, phường Hải Yên,
thành phố Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
45.348
|
SCT
|
|
63
|
Công ty Cổ phần Khách sạn Hồng
Vận
|
Phường Ka Long, thành phố Móng
Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
975
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Giải trí Quốc tế
Lợi Lai
|
Phường Ka Long, thành phố Móng
Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
676
|
SCT
|
|
65
|
Công ty Than Mạo Khê - TKV
|
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
10.617
|
SCT
|
|
66
|
Công ty Cổ phần Gốm mầu Hoàng
Hà
|
Phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
37.828
|
SCT
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kim
Sơn
|
Phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
1.365
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói Đất
Việt
|
Phường Tràng An, thị xã Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
1.407
|
SCT
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Gốm Đất Việt
|
Phường Tràng An, thị xã Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
13.628
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Thắng
|
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
25.062
|
SCT
|
|
71
|
Công ty Cổ phần Gạch Clinker -
Viglacera
|
CCN Kim Sen, phường Kim Sơn, thị
xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
16.838
|
SCT
|
|
72
|
Công ty Cổ phần Bia & Nước
giải khát Đông Mai
|
Phường Yết Kiêu, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và ủ mạnh nha lên men
|
2.895
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Khánh
Nghiệp Việt Nam
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
2.321
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang
Việt Nam
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
219.219
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Texhong liên hợp
Việt Nam
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.844
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
may mặc
|
2.384
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Xay lúa mỳ VFM -
Vilmar
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột mỳ
|
2.257
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH MTV Vina New Tarps
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải bạt
|
1.063
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH MTV Nến nghệ thuật
AIDI Việt Nam
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nến
|
1.290
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH INTEGRAL MATERIALS
INVESTMENT Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Tinh chế
nguyên liệu đất hiếm
|
2.834
|
SCT
|
|
81
|
Công ty Cổ phần Vật tư - TKV
|
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Vận
chuyển bốc xếp hàng hóa
|
1.131
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Tuyển than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
than cốc
|
6.266
|
SCT
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh Than
Cẩm Phả - VINACOMIN
|
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm
Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
|
1.697
|
SCT
|
|
84
|
Công ty Chế biến Than Quảng
Ninh - TKV
|
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Chế biến,
kinh doanh bốc xúc, vận tải than
|
1.849
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật
Ngân Hà
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
45.907
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Lioncore Việt Nam
|
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ván ép trải sàn
|
5.147
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH Competition Team
Technology (Việt Nam)
|
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Ti vi
|
1.610
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH Bumjin Electronics
Vina
|
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện tử
|
1.159
|
SCT
|
|
89
|
Công ty TNHH JINSUNG HITEC VINA
|
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công linh kiện nhựa điện tử
|
1.075
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Công nghiệp Jinko
Solar (Việt Nam)
|
KCN Sông Khoai, thị xã Quảng
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị điện khác
|
95.891
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Vôi Hạ Long Quảng
Ninh
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, thành
phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.101
|
SCT
|
|
92
|
Công ty Cảng - Chi nhánh Tổng
Công ty Đông Bắc
|
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than
|
4.260
|
SCT
|
|
93
|
Công ty Cổ phần Khách sạn Trí Đức
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.096
|
SCT
|
|
94
|
Công ty TNHH Mặt trời Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
vui chơi giải trí
|
975
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Đô
thị Phương Đông
|
Xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
589
|
SCT
|
|
96
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Chế
biến Than Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than cứng
|
3.334
|
SCT
|
|
97
|
Khách sạn Mường Thanh Quảng
Ninh - CN CTCP Tập đoàn Mường Thanh
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
lưu trú
|
527
|
SCT
|
|
98
|
Công ty TNHH Thời trang Dệt kim
Việt Nam
|
KCN Texhong Hải Hà, thị trấn Hải
Hà, huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
96.975
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH Dệt Hằng Luân
|
KCN Texhong Hải Hà, thị trấn Hải
Hà, huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
3.977
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Dầu thực vật
Cái Lân
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dầu thực vật
|
11.227
|
SCT
|
|
101
|
Công ty Cổ phần NOSCO SHIPYARD
|
Xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa
đóng tàu
|
1.222
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Bốc xếp
hàng hóa
|
2.915
|
SCT
|
|
103
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch
vụ Vận tải Trung Nghĩa
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
|
10.354
|
PVN
|
|
104
|
Công ty Địa chất Mỏ
|
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Thăm dò
địa chất
|
1.040
|
TKV
|
|
105
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Đưa
đón Thợ mỏ
|
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm
Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
bằng xe buýt
|
3.150
|
TKV
|
|
106
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Thương mại Than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than cứng
|
5.249
|
PVN
|
|
107
|
Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp
Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty Xây lắp mỏ - TKV
|
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
1.874
|
TKV
|
|
108
|
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm
|
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
2.661
|
PVN
|
|
109
|
Công ty Xây dựng Công nghiệp mỏ
- CN Tổng Công ty Đông Bắc
|
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác thu gom than cứng
|
18.127
|
PVN
|
|
110
|
Công ty TNHH Calofic
|
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dầu thực vật
|
3.807
|
SCT
|
|
111
|
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng
Thanh Sơn
|
Phường Thanh Sơn, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gốm
|
1.480
|
SCT
|
|
112
|
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng
Uông Bí
|
Phường Thanh Sơn, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gốm
|
2.101
|
SCT
|
|
113
|
Công ty TNHH Kim loại màu Quảng
Ninh
|
Thôn Tân Tiến, xã Dương Huy,
thành phố Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu và kim loại quý
|
3.324
|
SCT
|
|
114
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
sản xuất Hạ Long
|
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
cao tầng
|
905
|
SCT
|
|
115
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động
sản TASECO
|
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
và kinh doanh bất động sản
|
594
|
SCT
|
|
116
|
Công ty Cổ phần Tâm Vân Hạ Long
|
Phường Hoàng Quế, thị xã Đông
Triều
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
hàng, dịch vụ ăn uống, cơ sở lưu trú
|
591
|
SCT
|
|
117
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói Bình
Dương
|
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch ngói
|
2.327
|
SCT
|
|
118
|
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Giếng
Đáy Quảng Ninh - Xí nghiệp Gốm Xây dựng Giếng Đáy Hạ Long
|
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
4.748
|
SCT
|
|
119
|
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Giếng
Đáy Quảng Ninh - Xí nghiệp Gốm Xây dựng Giếng Đáy 3
|
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
4.034
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH Dệt Hằng Luân (Việt
Nam)
|
KCN Hải Hà, thị trấn Hải Hà,
huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.595
|
SCT
|
|
121
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Điện tử
Tonly Việt Nam
|
KCN Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử cho loa và tai nghe
|
2.010
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản
DOJILAND
|
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
cao tầng
|
867
|
SCT
|
|
123
|
Công ty Cổ phần ALACARTE Hạ
Long
|
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng
|
779
|
EVN
|
|
124
|
Công ty TNHH Đức Dương
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng
|
506
|
EVN
|
|
125
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ
Long
|
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu cấu kiện nổi
|
1.183
|
EVN
|
|
126
|
Công ty Cổ phần Vận tải Quảng
Ninh
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
|
4.747
|
SCT
|
|
127
|
Công ty Cổ phần Hàng hải Quảng
Hưng
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5.926
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, xã Kim Sơn, thị
xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
7.291
|
SCT
|
|
129
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.341
|
SCT
|
|
130
|
Công ty Cổ phần Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.387
|
SCT
|
|
131
|
Công ty Cổ phần Gốm xây dựng
Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.457
|
SCT
|
|
132
|
Công ty TNHH Liên doanh gốm xây
dựng Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng
|
12.336
|
SCT
|
|
133
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân
Tiến
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than cứng
|
8.504
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại
Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị
mặt bằng
|
8.800
|
SCT
|
|
135
|
Công ty Cổ phần Thương mại Tuấn
Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và thu gom than cứng
|
12.401
|
SCT
|
|
136
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.189
|
SCT
|
|
137
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây
dựng Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.130
|
SCT
|
|
138
|
Công ty Cổ phần Thành Đạt
|
Phường Ka Long, thành phố Móng
Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.508
|
SCT
|
|
139
|
Xí nghiệp khai thác đá Phương
Đông
|
Phường Phương Đông, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá
|
1.142
|
SCT
|
|
140
|
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ
TKV
|
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm
Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng sông
|
1.637
|
SCT
|
|
141
|
Công ty kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường thủy nội địa
|
3.109
|
SCT
|
|
142
|
Công ty Cổ phần Vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường thủy nội địa
|
3.501
|
SCT
|
|
143
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, thành phố
Uông Bí
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
3.233
|
SCT
|
|
144
|
Chi nhánh Công ty vật liệu xây
dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
12.759
|
SCT
|
|
145
|
Công ty Cổ phần Vinashin Hạ
Long
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường thủy nội địa
|
2.068
|
SCT
|
|
146
|
Ban quản lý các dịch vụ công
ích thành phố Hạ Long
|
18 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
công trình công ích
|
578
|
SCT
|
|
147
|
Công ty Cổ phần công nghiệp tàu
thủy Đông Bắc
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
1.565
|
SCT
|
|
148
|
Công ty Cổ phần cơ khí và thiết
bị Thành Công
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Bốc xếp
hàng hóa
|
1.796
|
SCT
|
|
149
|
Công ty Cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ
Long
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải
hành khách đường thủy nội địa
|
1.229
|
SCT
|
|
150
|
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết
|
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Bán
buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
2.618
|
SCT
|
|
151
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển
324
|
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
công trình mỏ, công nghiệp
|
1.199
|
SCT
|
|
152
|
Công ty TNHH Thanh Lâm
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
lâm sản
|
1.809
|
SCT
|
|
153
|
Trường cao đẳng than khoáng sản
Việt Nam
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Đào tạo
và sản xuất kinh doanh, dịch vụ
|
679
|
SCT
|
|
154
|
Công Ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát
Triển Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh
|
Phường Hà Phong, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Thu gom,
xử lý rác thải không độc hại, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
2.708
|
SCT
|
|
155
|
Công ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt
|
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị
mặt bằng
|
2.312
|
SCT
|
|
156
|
Công ty TNHH vận tải biển Hồng
Gay
|
Phường Hồng Gai, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
4.017
|
SCT
|
|
157
|
Công ty TNHH Hoàng Quế 22/12
|
Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liêu xây dựng từ đất sét
|
17.546
|
SCT
|
|
158
|
Xí nghiệp nước Bãi Cháy
|
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước sạch
|
1.149
|
SCT
|
|
159
|
Công ty TNHH Xuân Trường Hoành
Bồ
|
Phường Hoàng Bồ, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
|
1.294
|
SCT
|
|
160
|
Công ty TNHH Thương mại vận tải
Phan Thụy
|
Phương Cao Xanh, thành phố Hạ
Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
1.044
|
SCT
|
|
161
|
Nhà Máy xi măng Lam Thạch
|
Phường Phương Nam, thành phố
Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
99.488
|
SCT
|
|
162
|
Chi nhánh công ty Cổ phần vật
tư than khoáng sản - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Buôn
bán máy móc thiết bị
|
1.220
|
SCT
|
|
163
|
Công ty TNHH Thương mại gỗ Tỷ
Long
|
Phường Hoàng Bồ, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.202
|
SCT
|
|
164
|
Công ty TNHH MTV Tuấn Minh
|
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
2.577
|
SCT
|
|
5. Tỉnh
Hải Dương
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát
|
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gang thép
|
1.396.280
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Luyện kim Tân
Nguyên Hải Dương
|
Khu 2, phường Phú Thứ, thị xã
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Luyện
kim - Công nghiệp nặng
|
86.218
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Hoàng Thạch
|
Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh
Tân, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
252.549
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều
|
Phường Minh Tân, thị xã Kinh
Môn
|
Công
nghiệp
|
Luyện
kim - Công nghiệp nặng
|
175.241
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát
Xanh
|
Lô CN11+CN12 CCN An Đồng, thị
trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
10.698
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Nhôm Đông Á
|
Phường Tân Dân, thành phố Chí
Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhôm định hình
|
20.380
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH NICE CERAMIC
|
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa,
thành phố Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
47.339
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH HYUNDAI KEFICO Việt
Nam
|
Lô đất XN01, KCN Đại An, phường
Tứ Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
7.496
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị
trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.947
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt
Nam
|
Lô IN4.1.1 KCN Cẩm Điền - Lương
Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
17.138
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu
Xây dựng Thành Công III
|
CCN Hiệp Sơn, phường Hiệp Sơn,
thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
42.228
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Công nghiệp
BROTHER Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
5.480
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Dây cáp điện Ôtô
SUMIDEN Việt Nam
|
Lô XN2,3,6 KCN Đại An, phường Tứ
Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
4.880
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Dệt PACIFIC
CRYSTAL
|
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
18.965
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Thép Minh Phú -
Hải Dương
|
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
4.531
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện
Thượng Đình
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây cáp, dây điện và điện tử khác
|
4.768
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Quốc tế Ngân Tường
|
Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ
Công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.294
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
CCN Long Xuyên, phường Long
Xuyên, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhãn và bìa nhãn
|
4.165
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
4.154
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Xi măng Phúc Sơn
|
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
14.948
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Điện lực JAKS Hải
Dương
|
Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
94.276
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải
Dương
|
Thôn Ngọc Mai, xã Vĩnh Hưng,
huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
3.877
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH May Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành
phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
6.182
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Thương mại Bảo
Long
|
KDC Bình Giang, phường Phả Lại,
thành phố Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kinh doanh sợi, vải
|
3.829
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt
Nam
|
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
4.031
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH GFT Việt Nam
|
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Lạc,
huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công chế tạo đồ chơi trẻ em
|
11.170
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Việt Nam Toyo
Denso
|
KCN Nam Sách, thành phố Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.214
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần RedstarCera
|
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa,
thành phố Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn
|
18.164
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Dệt Vân Giang
|
Km 2, đường 20A, CCN Vĩnh Hồng,
xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.991
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần chăn Nuôi C.P.
Việt Nam - Chi nhánh NM tại Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
4.778
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt
Nam
|
Lô đất CN6.1-2 KCN Tân Trường,
xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây cáp, dây điện và điện tử khác
|
2.957
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH HAID Hải Dương
|
Lô A, KCN Đại An mở rộng, thị
trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.956
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt
Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.999
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt
Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.047
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt
Nam
|
CNN Ngũ Hùng, xã Thanh Giang,
huyện Thanh Miện
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi, trò chơi
|
2.727
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH LMS VINA
|
Lô đất XN3-1E1, XN3-1G, XN3-1F,
KCN Đại An mở rộng, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu
|
2.709
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Thế Giới
|
CCN Tân Dân, Phường Tân Dân,
thành phố Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng
|
11.590
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Sky Dragon Việt
Nam
|
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ
Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi, trò chơi
|
2.592
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Union Materials Việt
Nam
|
Lô 14.2, KCN Cẩm Điền - Lương
Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.573
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
Lô XN 03,04,13,14,15,16, KCN Đại
An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.535
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI
Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện
|
2.520
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY
Việt Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.529
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH FORD Việt Nam
|
Phường Tứ Minh, thành phố Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ô tô và xe có động cơ khác
|
3.618
|
SCT
|
|
44
|
Công ty Cổ phần Hoàng Tiến
|
Phường Hoàng Tiến, thành phố
Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
29.255
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Chemilens Việt
Nam
|
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường
Tứ Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm phi kim loại
|
2.187
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần Trung Kiên
|
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ nhựa
|
3.519
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
2.028
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH DURING Việt Nam
|
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng,
thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe có động cơ
|
1.930
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn
Precision
|
KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ nhựa
|
1.886
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Quảng Phong Việt
Nam
|
CCN Ngũ Hùng - Thanh Giang, xã
Thanh Giang, huyện Thanh Miện
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
4.487
|
SCT
|
|
51
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch
vụ Thép Nam Phát
|
Tổ dân phố Thịnh Vạn, phường
Minh Đức, thị xã Mỹ Hào
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.867
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH EHWA GLOBAL
|
Lô IN8.1 KCN Cẩm Điền - Lương
Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.861
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Kết cấu Thép 568
|
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức,
huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy móc thiết bị
|
1.786
|
SCT
|
|
54
|
Công ty Cổ phần Tấn Hưng
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện
Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.743
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH TUNG YANG
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe đạp và xe cho người tàn tật
|
3.481
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH May mặc MaKaLot Việt
Nam
|
Xã Thanh Hải và xã Tân An, huyện
Thanh Hà
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.689
|
SCT
|
|
57
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Thương mại Đại An Tín
|
Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.570
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt
Nam
|
Lô D3 và lô F, KCN Phúc Điền,
xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ nhựa
|
1.518
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH VIETORY
|
Khu dân cư Lưu Thượng 1, phường
Hiệp An, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
2.268
|
SCT
|
|
60
|
Công ty Cổ phần Phú Sơn
|
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đá nhân tạo
|
62.604
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH MYONGSHIN TECH
VINA
|
Lô XN3-1D KCN Đại An mở rộng,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.423
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Sản xuất Vật liệu
Xây dựng Thành Công
|
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên,
huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
1.396
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Eastech Việt Nam
|
Lô B2-4 KCN Cộng Hòa, phường Cộng
Hòa, thành phố Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy thông dụng khác
|
1.356
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ phẩn Vật liệu Xây dựng
Công nghệ cao An Cường
|
Phường Việt Hòa, thành phố Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.350
|
SCT
|
|
65
|
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần
Phú
|
Lô A2 khu Công nghiệp Phúc Điền,
xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công trình
xây dựng
|
Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
1.345
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
Lô XN36, KCN Đại An, phường Tứ
Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.338
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH XNK Nam Thái Sơn
Phương Bắc
|
Km34+600, Quốc lộ 5, thôn
Phương Độ, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh (mua bán) các sản phẩm nhựa, bao bì nhựa
|
1.324
|
SCT
|
|
68
|
Công ty TNHH SHINYANG METAL
KOREA
|
Lô XN 7-1, KCN Đại An mở rộng,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các cấu kiện kim loại
|
1.321
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Thương mại Thạch
Dương
|
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang,
huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.304
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH Uniden Việt Nam
|
Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
1.293
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, thành phố Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
12.699
|
SCT
|
|
72
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Dịch vụ
Thương mại Hoàng Gia Việt
|
Cụm Công nghiệp Kỳ Sơn, xã Đại
Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
mua bán thức ăn chăn nuôi
|
1.289
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Kỹ thuật CHANGHONG
(Việt Nam)
|
Lô CN9 và CN11, KCN Tân Trường,
xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu
|
1.288
|
SCT
|
|
74
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì An
Vinh
|
Phường Việt Hòa, thành phố Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.251
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi
Hoa Kỳ
|
Xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
2.106
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Chế xuất Sợi thép
Dusco Vina
|
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái
Quốc, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
1.239
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
Lô XN 20, KCN Đại An, km 51, quốc
lộ 5, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện và điện tử khác
|
1.214
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH VIETSTAR
|
Lô CN4, CN5, CN7, CN8, CN10,
CN11 CCN Đoàn Tùng, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.209
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn
Tài
|
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy, bao bì
|
7.188
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CCN Lương Điền, xã Lương Điền,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
2.158
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH MTV MASAN HD
|
Lô 22 KCN Đại An, phường Tứ
Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
8.953
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH CN ORIENTAL SPORTS
|
Thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc,
huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.120
|
SCT
|
|
83
|
Xí nghiệp Kho vận Xăng dầu K132
|
Km 4, Đường Nguyễn Lương Bằng,
phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi
và lưu giữ hàng hóa
|
1.083
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH ZHI XING Việt Nam
|
Lô CN1, CN2, CN3- CCN Nguyên
Giáp, xã Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.166
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện
WONDERFUL VN
|
KCN Đại An, Km51, quốc lộ 5,
phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện và điện tử khác
|
1.077
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất -
Chi nhánh Hải Dương
|
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc,
thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.070
|
SCT
|
|
87
|
Bệnh viện Đa khoa Hải Dương
|
Đường Nguyễn Lương Bằng, phường
Thanh Bình, thành phố Hải Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
698
|
SCT
|
|
88
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Viglacera Hà Nội - Nhà máy Viglacera Hải Dương
|
108 Nguyễn Thị Duệ, phường
Thanh Bình, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng
|
9.088
|
SCT
|
|
89
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả
Lại
|
Phường Phả Lại, thành phố Chí
Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
16.108
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt
Nam
|
KCN Đại An, thị trấn Lai Cách,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
3.408
|
SCT
|
|
91
|
Công ty Cổ phần VIFON - Chi
nhánh Hải Dương
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
6.492
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Sản phẩm giấy LEO
(Việt Nam)
|
Lô 14.1 đường số 10, KCN Cẩm Điền
- Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.858
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH TONG WEI Hải Dương
|
KCN Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.713
|
SCT
|
|
94
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh nước
sạch Hải Dương
|
Số 10, đường Hồng Quang, phường
Quang Trung, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.748
|
SCT
|
|
95
|
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải
Dương
|
Phố Quán Thánh, phường Bình
Hàn, thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.082
|
SCT
|
|
96
|
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc
tế CNC
|
CCM Ba Hàng, phường Nam Đồng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.508
|
SCT
|
|
97
|
Công ty TNHH Doosan Electro -
Materials Việt Nam
|
1 phần khu C và D thuộc lô
XN6-II, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.431
|
SCT
|
|
98
|
Công ty TNHH Nhựa Ta Ting (Hải
Dương)
|
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã
Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.309
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH SamBound Việt Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.202
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây lắp
Toàn Cầu
|
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.140
|
SCT
|
|
101
|
Công ty Cổ phần Thương mại
Phương Trung
|
CCN Hoàng Diệu, xã Hoàng Diệu,
huyện Gia Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.033
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thái
Bình Dương
|
Km56 QL 5, phường Nam Đồng,
thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.021
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Ngọc Sơn
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn,
thành phố Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.021
|
SCT
|
|
STT
|
Tên cơ
sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
Ngành
nghề sản xuất
|
Tiêu
thụ NL quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
|
|
6.
Thành phố Hải Phòng
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Luyện thép cao
cấp Việt Nhật
|
KCN Nam Cầu Kiền, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
33.150
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH LG Innotek Việt
Nam Hải Phòng
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mô-đun Camera
|
21.082
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương
mại thép HPS
|
Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công, tạo hình và kinh doanh các loại sắt, thép, kim loại
|
7.474
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Công nghệ vật liệu
xây dựng Jinka
|
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tấm phủ sàn bằng nhựa cứng
|
7.815
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Chế tạo máy
Hongyuan Hải Phòng Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công lắp
ráp các sản phẩm cơ khí, sản phẩm thép
|
3.920
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Haengsung Electronics
Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
linh kiện điện tử
|
3.610
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Điện tử Dong Yang
Hải Phòng
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.264
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Halla Electronics
Vina
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện cho điện thoại di động và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô
|
4.095
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Ohsung Vina
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.271
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Zhong Xin Ya Tai
Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bộ dụng cụ ăn bằng nhựa
|
2.552
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH KREMS Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bảng mạch in cho các thiết bị điện tử
|
1.441
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH JCV Corp
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm làm đẹp cho con người
|
2.065
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Dongdo Electronics
Hải Phòng
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bảng mạch chủ cho điện thoại di động và các sản phẩm liên quan khác
|
1.918
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt - Nhật
|
Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc các
chi tiết của máy vận tải, máy công cụ, máy tự động…
|
1.716
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH GREENWORKS
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp thiết bị làm vườn
|
1.983
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bảng pin, tấm pin năng lượng mặt trời
|
1.341
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại
và Dịch vụ Xuất Nhập khẩu Thủy Anh
|
Tầng 3, số 11/443 Đà Nẵng, quận
Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và phân phối các sản phẩm hạt nhựa tái sinh PP, PE, PS
|
1.072
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Cheng - V
|
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, quận Đồ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gia công giày dép và dụng cụ thể thao
|
1.241
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Tân Huy Hoàng
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.041
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Sin Chi Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, Quận Đồ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
1.277
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Woosung
Electronics Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.095
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Polyfill
|
Khu Công nghiệp Nam Đình Vũ
(Khu 1), quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hạt filler masterbatch và compound
|
5.598
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Kim khí Bắc Việt
|
Khu Công nghiệp Đình Vũ, quận Hải
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ống thép
|
1.400
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Công nghệ Nhựa Pha lê
|
Khu Công nghiệp MP Đình Vũ, quận
Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá siêu mịn và phụ gia ngành nhựa
|
1.018
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Fujifilm
Manufacturing Hải Phòng
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy in, máy Photocopy
|
1.089
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera
Mita Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy in trắng đen, máy photocopy đa chức năng
|
2.292
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt
Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dược phẩm, thiết bị y tế
|
2.710
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Regina Miracle
International Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
24.713
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Jasan Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Nhà máy
sản xuất tất cao cấp
|
5.005
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Điện tử Chilisin
Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện tử
|
11.478
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH CN Chính xác EVA Hải
Phòng
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.890
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Công nghệ Amtran
Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2.902
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Maple
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.658
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Công nghệ Hitron
Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông, sản phẩm điện tử dân dụng và linh kiện điện tử
|
1.169
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Lite on Việt Nam
|
Khu đô thị, Công nghiệp và dịch
vụ VSIP, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các linh kiện điện tử, thiết bị ngoại vi và các thiết bị quang học
|
1.353
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH GENERAL ELECTRIC Hải
Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mô tơ, máy phát
|
2.597
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải
Phòng
|
KCN Nomura Hai Phong, huyện An
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
2.657
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH IKO Thompson Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vòng bi và các linh kiện máy móc
|
2.315
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH SYNZTEC Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
2.047
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Takahata Precision
Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp linh kiện nhựa KT có độ chính xác cao
|
1.226
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
2.180
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.232
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH TERAI VINA
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ nhựa
|
1.142
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Fujikura
Composites Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
1.205
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng
Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
1.052
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần Cáp điện và Hệ
thống LS- Vina
|
Đường dẫn nam Cầu Bính, phường
Sở Dầu, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện và điện tử khác
|
6.343
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Vân Long
|
Số 15A An Trì, phường Hùng
Vương, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.267
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Liên doanh Sản xuất
Thép Vinausteel
|
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
9.706
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Thủy tinh
SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng
|
17A đường Ngô Quyền, quận Ngô
Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ thủy tinh
|
6.853
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng mới,
sửa chữa tàu thủy
|
1.150
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam
Triệu
|
xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng mới,
sửa chữa tàu thủy
|
1.854
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Hải Phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
17.590
|
SCT
|
|
53
|
Công ty Xi măng Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng, Clinker
|
311.601
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH CN Giày Aurora VN
|
Xã Thiên Hương, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Giày xuất
khẩu
|
3.723
|
SCT
|
|
55
|
Công ty Cổ phần Luyện thép Việt
Ý
|
Khu Công nghiệp Cầu Kiền, xã
Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
24.674
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh Chế
biến Hàng Xuất nhập khẩu Đà Nẵng
|
Xã Gia Minh, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Luyện
kim
|
1.936
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS VIỆT
NAM HẢI PHÒNG
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
14.305
|
SCT
|
|
58
|
Công ty Cổ phần Giấy Hải Phòng
HAPACO
|
Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.339
|
SCT
|
|
59
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất
và Thương mại Tuấn Anh
|
Số 577 Trường Chinh, quận Kiến
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chăn ga gối đệm
|
1.169
|
SCT
|
|
60
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế
Thủy Hải
|
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.321
|
SCT
|
|
61
|
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải
Phòng
|
Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.738
|
SCT
|
|
62
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Hải
Phòng
|
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.945
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Sao vàng
|
Số 1166 đường Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường
Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
da giày
|
1.981
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Giấy Mỹ
Hương
|
Tầng 3 tòa nhà Hải Phòng Tower,
số 32 Trần Phú, phường Cầu Đất, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
2.466
|
SCT
|
|
65
|
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus
tại Hải Phòng
|
Khu Công nghiệp An Tràng, thôn
Văn Tràng thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.264
|
SCT
|
|
66
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kính
Kala - Nhà máy Kính Trường Sơn
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An
Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kính
|
1.026
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Cảng Container Quốc
tế Tân cảng Hải Phòng
|
Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải,
huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
|
2.832
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn
Flamingo
|
Khu tổ hợp nghỉ dưỡng cao cấp,
bãi tắm Cát Cò 1- Cát Cò 2, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải
|
Công
trình xây dựng
|
Khu nghỉ
dưỡng
|
1.526
|
SCT
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Tôn thép Việt
Pháp
|
Khu Công nghiệp Đông Hải, phường
Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
2.688
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa
Chin Huei
|
Số 567 đường Phạm Văn Đồng, quận
Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.095
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH SUNMAX Việt Nam
|
Km8, đường Phạm Văn Đồng, quận
Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
da và giày dép
|
1.883
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Đỉnh Vàng
|
Km 09, đường Phạm Văn Đồng, phường
Hải Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.453
|
SCT
|
|
73
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa
Phú Lâm
|
Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường
Hải Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ nhựa
|
1.891
|
SCT
|
|
74
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên
Tiền Phong
|
Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường
Hưng Đạo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ nhựa
|
6.691
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Sản xuất Lốp xe
Bridgestone Việt Nam
|
khu Công nghiệp Đình Vũ, phường
Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
7.869
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC
INDUSTRIAL Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Đình Vũ, thuộc
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, phường Đông Hải 2, quận
Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.714
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải
Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
5.074
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH RORZE ROBOTECH
|
KCN Nomura, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
3.440
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH LG DISPLAY Việt
Nam Hải Phòng
|
Khu Công nghiệp Tràng Duệ, thuộc
khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, xã Hồng Phong, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
74.748
|
SCT
|
|
80
|
Công ty Cổ phần Habeco Hải
Phòng
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An
Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.644
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Vật liệu Nam châm
Shin-Etsu Việt nam
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Khai
khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
17.241
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt
Nam
|
215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
Giao thông
vận tải
|
Vận tải
hàng hóa viễn dương
|
7.915
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH LS Metal Vina
|
Khu Công nghiệp DEEPC 2B, thuộc
Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu
|
2.323
|
SCT
|
|
84
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải
Phòng
|
Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
103.690
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Đóng tàu Damen -
Sông Cấm
|
Thôn Lôi Động, xã Hoàng Động,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
1.924
|
SCT
|
|
86
|
Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng
|
8A Trần Phú, Máy tơ, quận Ngô Quyền,
thành phố Hải Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng biển
|
3.787
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội -
CN HP
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.055
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH FLAT (Việt Nam)
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kính đặc biệt, kính năng lượng mặt trời và các sản phẩm kính khác
|
44.418
|
SCT
|
|
89
|
Công ty Cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi
Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi nhân tạo
|
2.440
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Pegatron Việt nam
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
linh kiện điện tử
|
4.196
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Khí Công nghiệp
Vinasanfu
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí
|
4.666
|
SCT
|
|
92
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Việt
- Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc Proconco Hải Phòng
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.577
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.290
|
SCT
|
|
94
|
Công ty Cổ phần DAP - Vinachem
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón
|
35.800
|
SCT
|
|
95
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Vận
tải Minh Ngọc
|
Số 272 Đà Nẵng, quận Ngô Quyền
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hàng hóa đường bộ
|
1.794
|
SCT
|
|
96
|
Công ty TNHH Thương mại Vận tải
Trung Thành
|
Số 57 km5 Lâm Sản, phường Sở Dầu,
quận Hồng Bàng
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hàng hóa đường bộ
|
1.276
|
SCT
|
|
97
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và
Thương mại Thuỳ Dương
|
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản
|
810
|
SCT
|
|
98
|
Cảng hàng không Quốc tế Cát Bi
- Chi nhánh Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
Cảng hàng không Cát Bi, đường
Lê Hồng Phong, quận Hải An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
790
|
SCT
|
|
99
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Kinh doanh Vinfast
|
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải,
thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe có động cơ
|
21.762
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Hóa chất
cơ bản
|
4.786
|
SCT
|
|
101
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh
viện Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng
|
Tổ 31 phường Vĩnh Niệm, quận Lê
Chân
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
711
|
SCT
|
|
102
|
Chi nhánh Công ty TNHH AEONMALL
Việt Nam tại Hải Phòng
|
Số 10 đường Võ Nguyên Giáp, phường
Kênh Dương, quận Lê Chân
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
4.461
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Nhựa Vinh An
|
Thôn Chu Vườn, xã Kênh Giang,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.164
|
SCT
|
|
104
|
Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng
Saint-Gobain Bắc Việt Nam
|
Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.274
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH Hoa Thành
|
Thôn Trâm Khê, xã Đại Thắng,
huyện Tiên Lãng
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
2.866
|
SCT
|
|
106
|
Công ty Cổ phần Thuận Ích
|
Số 313 khu 6, thị trấn Tiên
Lãng, huyện Tiên Lãng
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
2.091
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH Forever True Vĩnh
Bảo Việt Nam
|
Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Tân
Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.679
|
SCT
|
|
108
|
Công ty Cổ phần EB Hải Phòng
|
Khu đô thị mới ngã năm sân bay
Cát Bi, quận Hải An
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.008
|
SCT
|
|
109
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
|
Số 1 Nhà Thương, quận Lê Chân
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
865
|
SCT
|
|
110
|
Công ty TNHH Chế tạo Máy
Citizen Việt Nam
|
Lô đất J2, J3, J4 Khu công nghiệp
Nhật Bản, xã An Hưng, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bộ phận máy gia công kim loại tự động
|
1.019
|
SCT
|
|
111
|
Công ty TNHH Kyungsung Việt Nam
|
Lô CN2, KCN Tràng Duệ, huyện An
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ nhựa
|
1.220
|
SCT
|
|
112
|
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam
- Vinapipe
|
Km 9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
1.116
|
SCT
|
|
113
|
Công ty Cổ phần Giải pháp Năng
lượng Vines
|
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải,
thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và đóng gói pin
|
9.223
|
SCT
|
|
114
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Cảng Hải
Phòng
|
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ
(Khu 1), phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Kinh
doanh kho bãi
|
1.314
|
SCT
|
|
115
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
KCN MP Đình Vũ, phường Đông Hải
2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ván sản SPC
|
2.169
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH Haewon Vina
|
KCN DEEP C2B phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng ô tô, thiết bị máy công nghiệp
|
1.123
|
SCT
|
|
117
|
Công ty TNHH Dong - A Hwasung
Vina
|
Lô K4 KCN Tràng Duệ, xã Lê Lợi,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công các sản phẩm nhựa, cao su tổng hợp dùng cho công nghiệp, ô tô, đồ
gia dụng
|
1.180
|
SCT
|
|
118
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Aspiresun Việt Nam
|
Đại lộ Đông Tây, khu đô thị
công nghiệp và dịch vụ VSIP, xã An Lư, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.046
|
SCT
|
|
119
|
Công ty TNHH Điện máy Đại Dương
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mô tơ, máy phát, thiết bị phân phối và điều khiển
|
2.013
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH Phihong Việt Nam
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử
|
2.157
|
SCT
|
|
121
|
Công ty TNHH Sanhua (Việt Nam)
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân đâu vào đâu
|
1.689
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật
Honor Việt Nam
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bộ đổi nguồn, sạc nguồn điện và gia công phụ kiện
|
1.293
|
SCT
|
|
123
|
Công ty TNHH Điện tử Tongwei (Việt
Nam)
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nguồn điện, thiết bị điện gia dụng
|
1.769
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH Công nghệ Điện tử
Cheeyuen (Việt Nam)
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
nguồn điện
|
1.184
|
SCT
|
|
125
|
Công ty TNHH Providence
Enterprise (Việt Nam)
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị dụng cụ y tế nha khoa chỉnh hình và phục hồi chức năng khác
|
1.125
|
SCT
|
|
126
|
Công ty TNHH Lianyue (Việt Nam)
|
KCN An Dương, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
thiết bị đầu cuối thông minh
|
1.312
|
SCT
|
|
127
|
Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long
|
71 Lê Lai, phường Máy Chai, Ngô
Quyền
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
2.452
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật
|
Khu CN2, KCN Nam Cầu Kiền, xã
Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
1.823
|
SCT
|
|
129
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch
vụ Petrolimex Hải Phòng (PTS HAIPHONG)
|
Số 16 đường Ngô Quyền, phường
Máy Chai, quận Ngô Quyền
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
xăng dầu
|
4.371
|
Petrolimex
|
|
130
|
Công ty Cổ phần Vina Carbon
|
Thửa đất số 554, phía bắc núi
Thành Dền, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm phụ gia carbon
|
31.093
|
TKV
|
|
131
|
Công ty TNHH Thương mại và Kho
vận Năm Sao
|
Km2 đường 356 Khu công nghiệp
Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
3.306
|
PVN
|
|
132
|
Xí nghiệp Đảm bảo An toàn Hàng
hải Đông Bắc Bộ
|
Số 567 đường Phạm Văn Đồng, phường
Hải Thành, quận Dương Kinh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
1.400
|
PVN
|
|
7. Tỉnh
Hưng Yên
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
19.336
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
ACECOOK Việt Nam tại Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn
Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
12.194
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Minh Hiếu - Hưng
Yên
|
Thôn Bình Lương, xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.286
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam -
Chi nhánh Hưng Yên
|
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng
Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
6.243
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Ngọc
Khánh
|
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị dây dẫn điện các loại
|
1.211
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Công nghệ cao
TRAPHACO
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hoá dược và dược liệu
|
1.931
|
SCT
|
|
7
|
Chi nhánh Sản xuất Công ty TNHH
Lavie tại Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1.256
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam
|
Lô P1A, KCN Thăng Long II, huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.086
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3
|
Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.349
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Sản xuất Phụ tùng
Ô tô Xe máy Việt Nam
|
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
9.625
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát
|
Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
13.532
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Thép dây Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.684
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần New Rice
|
km 30, QL 5A, phường Bạch Sam,
thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.397
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Dệt may Lee Hing
Việt Nam
|
Lô 4 KCN Phố Nối, phường Dị Sử,
thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1.440
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH MEKTEC
MANUFACTURING (Việt Nam)
|
Phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.304
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Huyndai
Aluminum Vina
|
Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu
|
9.553
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện ô
tô Sumiden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2.109
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Dorco Vina
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2.178
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa
Thiên Hà
|
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.728
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất
khẩu Trung Sơn Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.542
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
2.302
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng
Yên
|
KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa
Hiệp, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
5.907
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chính
Đại
|
Thôn Hoằng, xã Lạc Đạo, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
4.930
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Kính an toàn Việt
Nhật
|
Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy thông dụng khác
|
2.912
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Musashi Auto Parts
Việt Nam
|
Lô đất số G-1, KCN Thăng Long
II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
2.295
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa
Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai
Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
5.253
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Minh An
|
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.196
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Minh Ngọc
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
6.767
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Daikin Air
Conditioning (Việt Nam)
|
KCN Thăng Long II, phường Phùng
Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.346
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH AAB
|
thôn Vĩnh Bảo, xã Vĩnh Khúc,
huyện Văn Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic nguyên sinh
|
2.010
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt
Nam II
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.919
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
km17, QL5, thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
2.198
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt
Nam)
|
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
3.620
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.947
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Regina Miracle
Internationnal Hưng Yên
|
Lô đất số L6, KCN Dệt may Phố Nối
B, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
2.296
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại
Hưng Yên
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
3.779
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại
Hưng Yên (Nhà máy 67)
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
4.342
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Lô đất số C6-C7, KCN Thăng Long
II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
2.917
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập,
ép và cán kim loại
|
3.578
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Đầu tư ứng dụng sản
xuất Bao Bì Việt
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
3.614
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Sews-Components Việt
Nam
|
Lô D2-D3, KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
2.372
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần NPG-Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
9.631
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH MTV Kinh đô Miền Bắc
|
Đường Nguyễn Văn Linh, phường Bần
Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại bánh từ bột
|
2.374
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
Lô C5, KCN Dệt may Phố Nối, phường
Dị Sử, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
2.346
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Khuôn đúc TSUKUBA
Việt Nam
|
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
1.313
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần US Masterbatch
- Chi nhánh Hưng Yên
|
KCN Minh Quang, phường Bạch
Sam, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
2.566
|
SCT
|
|
47
|
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam
|
Thôn Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện
Phù Cừ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.229
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Song Long
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ
xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
|
2.858
|
SCT
|
|
49
|
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt
Nam - Chi nhánh Hưng Yên (Tên cũ là: Công ty TNHH Gas Việt Nhật - Chi nhánh
Hưng Yên )
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
6.792
|
SCT
|
|
50
|
Công ty Kyocera Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.731
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH SUZURAN VIỆT NAM
|
Lô đất số M2, M3, M4, KCN Thăng
Long II, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt thoi
|
2.821
|
SCT
|
|
52
|
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên
|
115 Nguyễn Thiện Thuật, phường
Minh Khai, thành phố Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
1.503
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại dịch vụ Minh Tâm
|
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
1.136
|
SCT
|
|
54
|
Công ty Cổ phần Đầu tư ROYAL Việt
Nam
|
Thôn Thọ Bình, xã Tân Dân, huyện
Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.187
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Thép Hòa Phát Hưng
Yên
|
Đường D1, KCN Phố Nối A, xã
Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
48.319
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Agrifeed Việt
Nam
|
Thôn Ngọc Lãng, xã Ngọc Lâm,
huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.258
|
SCT
|
|
57
|
Công ty Cổ phần Thép không gỉ
A&T
|
km 31, QL 5A, thôn Trại, phường
Dị Sử, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.234
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên
|
Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic nguyên sinh
|
1.723
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan
(Việt Nam)
|
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Liêu
Xá, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.354
|
SCT
|
|
60
|
Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.344
|
SCT
|
|
61
|
Chi nhánh Công ty TNHH Ống Thép
Hòa Phát
|
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
16.613
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Lâm Linh
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.365
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Điện tử Annex
|
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A,
xã Minh Hải, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.193
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ Phần Ống Đồng Toàn
Phát (Nhà máy 2)
|
Đường E2, Khu E, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.456
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Thiết bị điện LIOA
|
Thôn Đình Dù, xã Đình Dù, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện và điện tử khác
|
3.187
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim
Cương
|
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
17.618
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Toko Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.330
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng
Yên
|
Đường D3, khu D, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện khác
|
4.216
|
SCT
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ
đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
|
4.865
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Stavian Hóa Chất
(cũ là Công ty Cổ phần Nhựa OPEC)
|
Lô 16, đường 206, khu A, KCN Phố
Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic nguyên sinh
|
1.196
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH Ngọc Quyền
|
Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt,
thép
|
2.403
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Vật Liệu Mới Tiến
Phát (tên cũ: Công ty TNHH Vật liệu mới Lợi Đạt)
|
Đường E2, Khu E, KCN Phố Nối A,
xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
2.226
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Thương mại và Công
nghiệp Mỹ Việt
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
8.093
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH Giấy và Bao bì
Hưng Hà Hưng Yên
|
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
21.889
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Nhựa Hòa Bình
|
Thôn Mụ, xã Lạc Đạo, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.109
|
SCT
|
|
76
|
Công ty Cổ phần Quốc Tế Inox
Hoà Bình
|
Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.471
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH thiết bị xây dựng
và chiếu sáng đô thị Tấn Phát
|
Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện chiếu sáng
|
1.757
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Toàn Hưng
|
Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ
Hào
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập,
ép và cán kim loại
|
3.810
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên
|
km 7, QL 39, xã Trung Hưng, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại dây bện và lưới
|
2.190
|
SCT
|
|
80
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển
Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
Đường 206, khu D, KCN Phố Nối
A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.181
|
SCT
|
|
81
|
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý Hưng
Yên
|
Thôn Tử Dương, xã Lý Thường Kiệt,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.266
|
SCT
|
|
82
|
Tổng Công ty May Hưng Yên -
Công ty Cổ phần
|
Số 8 đường Bạch Đằng, phường
Minh Khai, thành phố Hưng yên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.225
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH Vật Liệu Mới Denka
Việt Nam
|
Lô đất số D-5, KCN Thăng Long
II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.296
|
SCT
|
|
84
|
Công ty Cổ phần Daesang Đức Việt
|
Thôn Liêu Hạ, xã Tân Lập, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1.185
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Phụ tùng ô tô
SCHLEMMER Việt Nam
|
Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện
Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
1.148
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Xe điện Xe máy
Detech
|
KCN Phố Nối, phường Dị Sử, thị
xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ô tô và xe có động cơ khác
|
1.053
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH PMJ GREENTECH
|
phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.243
|
SCT
|
|
88
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Dinh
dưỡng Việt Nhật
|
Đường 39A mới, thôn Thụy Trang,
xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.314
|
SCT
|
|
89
|
Công ty Cổ phần Thuận Đức ECO
|
Thôn Bằng Ngang, thị trấn Lương
Bằng, huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
2.155
|
SCT
|
|
90
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản
xuất Thép TVL
|
Thôn Bùi, xã Cẩm Xá, thị xã Mỹ
Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
2.064
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề (Chi
nhánh thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ)
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.618
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Hoa Anh Đào
|
Tổ dân phố Nghĩa Lộ, phường
Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Tái chế
phế liệu kim loại
|
1.213
|
SCT
|
|
93
|
Công ty Cổ phần Tiên Hưng
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.231
|
SCT
|
|
94
|
Công ty Cổ phần thương mại Tuấn
Kiệt Hưng Yên
|
Thôn Đông Mai, xã Chỉ Đạo, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.322
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy
Việt Nam
|
Đường E1, KCN Phố Nối A, xã Lạc
Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy
vi tính)
|
1.115
|
SCT
|
|
96
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh
dưỡng Nutifood Việt Nam
|
Đường C3, Khu C, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.275
|
SCT
|
|
97
|
Công ty Cổ phần Euroha
|
Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A,
xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim
loại màu
|
1.056
|
SCT
|
|
98
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Sơn Tùng
|
Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Tái chế
phế liệu kim loại
|
2.083
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập
khẩu & Đầu tư VIEXIM
|
Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.064
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Mavin Austfeed
|
Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến,
huyện Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.442
|
SCT
|
|
101
|
Công ty Cổ phần Hapast
|
Thôn Đỗ Hạ, xã Quang Vinh, huyện
Ân Thi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
1.377
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Thuận Đức
|
Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim
Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
1.968
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Quốc tế Khang Chi
(Tên cũ: Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình)
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.299
|
SCT
|
|
104
|
Công ty Cổ phần Thương mại Bia
Hà Nội Hưng Yên 89
|
Đường 206, xã Xưng Trắc, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.119
|
SCT
|
|
105
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất
nhập khẩu Phương Đông
|
Thôn Xuân Đào, xã Xuân Dục, thị
xã Mỹ Đào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại hàng dệt khác nhau chưa phân vào đâu
|
11.853
|
SCT
|
|
106
|
Công ty TNHH Vật liệu mới Nhuận
Phát
|
Đường E2, khu E, KCN Phố Nối A,
xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dược phẩm khác chưa phân vào đâu
|
1.068
|
SCT
|
|
107
|
Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp
|
Đường C2, khu C, KCN Phố Nối A,
xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu
|
1.072
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Vật liệu mới
Hairong
|
Thôn Chi Long, xã Ngọc Long,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
1.722
|
SCT
|
|
109
|
Chi nhánh Công ty TNHH COATS
Phong Phú
|
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Nghĩa
Hiệp, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.833
|
SCT
|
|
110
|
Công ty Cổ phần Hưng Phú
|
KCN Dệt may Phố Nối B, xã Nghĩa
Hiệp, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.878
|
EVN
|
|
111
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối
A,Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.724
|
EVN
|
|
112
|
Công ty TNHH Vật liệu mới
Haixin Việt Nam
|
Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A,
Xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
2.185
|
EVN
|
|
8. Tỉnh
Thái Bình
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hương
Sen
|
Số 18 Trần Thái Tông, Bồ Xuyên,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.306
|
SCT
|
|
2
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái
Bình
|
Số 530 Lý Bôn, Quang Trung,
thành phố Thái Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
872
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý
|
Số 128 Lê Quý Đôn, Tiền Phong,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.544
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Hàng
thể thao - Chi nhánh Thái Bình
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố
Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng dệt sẵn
|
1.139
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Dệt nhuộm Xuất khẩu
Thăng Long
|
Lô A1, KCN Nguyễn Đức Cảnh,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và hoàn thiện khăn bông các loại
|
8.381
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2 KCN Nguyễn Đức Cảnh,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.457
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng
|
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
2.037
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
|
1.422
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển Đức Quân
|
Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.060
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Bitexco Nam
Long
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.861
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH May Hualida Thái
Bình
|
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
|
7.762
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH CN TACTICIAN
|
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại
|
1.588
|
SCT
|
|
13
|
CN Công ty TNHH YAZAKI Hải
Phòng Việt Nam tại Thái Bình
|
Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, thành
phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy thông dụng khác
|
1.359
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại
Quốc tế Minh Long
|
Số 126A, Km2, đường Long Hưng,
phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.818
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH U-Li (VN)
|
KCN Sông Trà, xã Tân Bình,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
|
1.132
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH CREATIVE SOURCE Việt
Nam
|
CCN Minh Lãng, xã Minh Lãng,
huyện Vũ Thư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
2.196
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Giày VICTORY Việt
Nam
|
CCN thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ
Thư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.270
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Gốm sứ Long Hầu
|
Lô đất diện tích 20.872,1m2 Khu
CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.239
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát Thái
Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
12.306
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Sản xuất KD sứ Hảo
Cảnh
|
KCN - xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
3.377
|
SCT
|
|
21
|
CN Công ty Cổ phần Viglacera
Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình
|
KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
3.685
|
SCT
|
|
22
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ
thương Thiên Hoàng - NM Gạch men Mikado
|
KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
16.453
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần CERINCO Hà Nội
|
KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
6.735
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Thương mại Dệt may
An Nam
|
Số 25, đường số 11, tổ dân phố
số 23, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.684
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần VIDECOR
|
Lô D2,G2 KCN Tiền Hải, xã Đông
Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
19.841
|
SCT
|
|
26
|
Chi nhánh Công ty TNHH TOYODA
GOSEI Hải Phòng tại Thái Bình
|
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây
Giang, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
|
1.681
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL
|
Lô 159/14 KCN Gia lễ, xã Đông
Xuân, huyện Đông Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.599
|
SCT
|
|
28
|
CN Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh
Phụ
|
CCN Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện
Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
2.227
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Thép đặc biệt
Shengli Việt Nam
|
KCN Cầu Nghìn thị trấn An Bài,
huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép
|
70.751
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Sợi dệt Hương Sen
Comfor
|
CCN Đông Hải, xã Đông Hải, huyện
Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.066
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình
Firstunion Việt Nam
|
Lô CCN1, CCN Thụy Sơn xã Thụy
Sơn, huyện Thái Thụy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi trẻ em
|
2.516
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Hóa chất Mỏ Thái Bình -
MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính,
thành phố Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất vô cơ cơ bản khác
|
4.115
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Công nghiệp Sheng
Fang
|
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.559
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Ngũ
Kim Fortress Việt Nam
|
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ kim loại thông dụng
|
1.236
|
SCT
|
|
35
|
Ban Quản lý Dự án Xây dựng Cơ sở
Hạ tầng Thành phố
|
Số 411 đường Trần Nhân Tông,
phường Đề Thám, thành phố Thái Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở,
văn phòng
|
613
|
SCT
|
|
36
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt Nhật tại Thái Bình
|
Phường Phú Khánh, thành phố
Thái Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản
|
1.044
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Đầu tư An ninh
Thái Bình
|
CCN An Ninh, xã An Ninh, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.734
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH SRS - Chi nhánh
Thái Bình
|
Thửa đất số 361, tờ bản đồ số
6, CCN Quý Ninh, xã An Quí, huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.101
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Ohsung Vina Thái
Bình
|
Liên Hà Thái (Green iP-1), TT
Diêm Điền, huyện Thái Thụy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện
|
1.037
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Dệt may Hưng Thịnh
|
CCN Đồng Tu, thị trấn Hưng Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt thoi
|
2.457
|
SCT
|
|
41
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển Đức Quân
|
Lô A1, KCN Tiền Hải, huyện Tiền
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.462
|
EVN
|
|
42
|
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình
|
Thôn Chỉ Thiện, xã Mỹ Lộc, huyện
Thái Thụy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
56.347
|
EVN
|
|
43
|
Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2
|
Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
32.254
|
EVN
|
|
9. Tỉnh
Hà Nam
|
|
1
|
Công ty Cổ phần HACERA
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đất sét, cát, sỏi; sản xuất gạch men
|
1.847
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Dream Plastic
|
Lô C, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ
Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi trẻ em và các sản phẩm khác từ nhựa
|
1.939
|
SCT
|
|
3
|
Công ty FrieslandCampina Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
Sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.140
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải
|
10.983
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam
|
Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn,
thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ nhựa Plastic
|
2.597
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Nhôm ASEAN
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thanh nhôm định hình
|
1.021
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Casablanca Việt
Nam
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác cát, đá sỏi; sản xuất xi măng, vôi, thạch cao
|
2.411
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH JY Plasteel Vina
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công đồ chơi trẻ em
|
2.245
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần CASLA
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm
chịu lửa
|
2.125
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh Hà Nam - Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
Phường Minh Khai, thành phố Phủ
Lý
|
Công
trình xây dựng
|
Tổ hợp
thương mại - dịch vụ tổng hợp
|
584
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Gold Coin Feedmill
Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm
|
1.479
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Sản xuất Bao bì,
Túi siêu thị Xuất khẩu Quang Trung
|
Cụm Công nghiệp Cầu Giát, phường
Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì, Túi siêu thị
|
1.873
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Sợi Long Vân
|
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải
|
4.196
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vissai
Hà Nam - Dây chuyền 1
|
Dây chuyền 1 - Xã Thanh Thủy,
huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng, Clinker
|
985.130
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vissai
Hà Nam - Dây chuyền 2
|
Dây chuyền 2 - Xã Thanh Tân,
huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng, Clinker
|
224.404
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Xi măng Xuân
Thành
|
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị,
huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp
|
500.963
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hoàng
Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp
|
9.863
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Xi măng Thành
Thắng Group
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác chế biến đá, cát sỏi, đất sét; Sản xuất xi măng, Clinke
|
762.960
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Number One Hà Nam
|
CCN Kiện Khê, thị trấn Kiện
Khê, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống giải khát và thực phẩm
|
3.975
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Xi măng vixem
Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp
|
186.779
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Anam Electronics
Việt Nam
|
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương,
huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.308
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Vikohasan
|
Lô CN 02, KCN Đồng Văn IV, xã Đại
Cương, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
12.895
|
SCT
|
|
23
|
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế
Vũ Gia tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương,
huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi bông
|
2.684
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH MeatDeli HN
|
Lô CN-02,KCN Đồng Văn IV, xã Đại
Cương, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến,
bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
2.470
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam
|
Cụm CN Thi Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
6.502
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Hồng
Hà
|
KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm, thủy sản
|
1.329
|
SCT
|
|
27
|
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần
Dệt May Hà Nội tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy
Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Sợi dệt may
|
4.219
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Finetek Việt Nam
|
Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN
Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.669
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Vải địa kỹ thuật
Việt Nam
|
Lô 80C, KCN Đồng Văn , thị xã
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải địa kỹ thuật
|
1.369
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật
KOREA Việt Nam
|
KCN Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
1.880
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH SRE Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy
Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại đất hiếm
|
1.499
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Hankook Al Tec
Vina
|
KCN Đồng Văn I, Bạch Thượng, thị
xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.686
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi
nhánh Hà Nam
|
Lô I, KCN Đồng Văn II, thị xã
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản
|
3.219
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Seoul
Semiconductor Vina
|
KCN Đồng Văn I mở rộng, thị xã
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
18.578
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Ace Antenna
|
KCN Đồng Văn II, thị xã Duy
Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị viễn thông ăng ten, bộ lọc sóng
|
1.377
|
SCT
|
|
36
|
Công ty YKK Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nam
|
KCN Đồng Văn III, xã Hoàng
Đông, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu
|
2.336
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Nhựa Quỳnh Hằng
SP
|
Lô C, KCN Đồng Văn I, thị xã Duy
Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.301
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
3.018
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Quang Quân
|
KCN Đồng Văn I, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
1.574
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Hệ thống dây dẫn
SUMI Việt Nam
|
Lô B1 - KCN Đồng Văn II, thị xã
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Dây cáp
điện
|
1.515
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, xã Duy Minh,
thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản suất
thiết bị điện tử
|
3.276
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt
Nam - Chi nhánh Hà Nam
|
Lô E - KCN Đồng Văn 2, thị xã
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
2.133
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Gang thép Hà
Nam
|
Đường D1, KCN Đồng Văn 1, phường
Duy Minh, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép
|
4.108
|
SCT
|
|
44
|
Công ty Honda Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, phường Đồng
Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe gắn máy, linh kiện, phụ tùng xe gắn máy Honda
|
8.226
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi
nhánh Hà Nam
|
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc,
phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
4.015
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Dệt May Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da)
|
2.673
|
SCT
|
|
47
|
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn
nuôi Vina - Hà Nam
|
Đường D2, khu E, KCN Hòa Mạc, phường
Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn chăn nuôi
|
1.251
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH JY Plastic
|
CCN Bình lục, xã Trung Lương,
huyện Bình Lục
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và xuất khẩu đồ chơi trẻ em
|
19.054
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH May Kim Bình
|
Cụm CN Kim Bình, thành phố Phủ
Lý
|
Công
nghiệp
|
May mặc
xuất khẩu
|
1.230
|
SCT
|
|
50
|
Công ty Cổ phần Xi măng Long
Thành
|
Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Clinker và xi măng Pooclăng hỗn hợp
|
5.024
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Qisda Việt Nam
|
Lô CN-12, Khu công nghiệp Đồng
Văn IV, xã Nhật Tân, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử dân dụng
|
4.389
|
SCT
|
|
52
|
Công ty Cổ phần Ecofloor
|
Cụm công nghiệp Kim Bình, thành
phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.285
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật
AVC (Việt Nam)
|
Lô CN05, KCN Đồng Văn III, phường
Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.479
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Vina Ito
|
Lô CN 02+08 Khu công nghiệp Đồng
Văn III, xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.342
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH S-mac HT Vina
|
KCN Đồng Văn I, phường Bạch Thượng,
thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị chiếu sáng
|
1.112
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Kyosha Việt Nam
|
Lô CN 04+08, KCN Đồng Văn III,
phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công, lắp ráp các loại bản mạch in 2 mặt PWB
|
4.624
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Wistron Infocomm
|
Lô CN09 và CN 10, KCN hỗ trợ Đồng
Văn III, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy tính và các thiết bị ngoại vi của máy tính
|
2.957
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Neweb Việt Nam
|
Lô đất CN01, KCN Đồng Văn III,
phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị truyền thông
|
3.197
|
SCT
|
|
10. Tỉnh
Nam Định
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Công trình Đô
thị Nam Định
|
Số 89, đường Quang Trung, thành
phố Nam Định
|
Công
trình xây dựng
|
Hệ thống
chiếu sáng công cộng và bơm tiêu thoát nước
|
1.335
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Công
trình Thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Ô D2 khu Đông Mạc, phường Thống
Nhất, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Quản
lý, vận hành các trạm bơm thuộc hệ thống thủy nông Bắc Nam Hà
|
1.861
|
SCT
|
|
3
|
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may
Nam Định
|
Số 43 Tô Hiệu, phường Ngô Quyền,
thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sợi, dệt,
nhuộm, may
|
10.290
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH giầy AMARA Việt
Nam
|
Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh
|
Công
nghiệp
|
Giầy da
|
15.477
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Golden Victory Việt
Nam
|
Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng
|
Công
nghiệp
|
Giầy da
|
5.901
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH
YOUNGONE Nam Định
|
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May
|
13.825
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú
|
CCN tập trung Đồng Côi, thị trấn
Nam Giang, huyện Nam Trực
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí,
đúc
|
4.207
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần TCE VINA DENIM
|
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Dệt,
nhuộm
|
20.810
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Dream Plastic Nam
Định
|
Xã Trực Thái, huyện Trực Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ Plastic
|
3.024
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt
Nam - Nhà máy sợi VINATEX Nam Định
|
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Dệt,
nhuộm
|
1.885
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Nice Power
|
Xóm 3, xã Giao Tiến, huyện Giao
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
3.520
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Công nghiệp Ramatex
Nam Định
|
Lô CN8 và một phần Lô CN2, KCN
Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
2.533
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH PIMVINA
|
Lô E, KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.994
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH FABRIC SFV
|
Lô G2 + G3, KCN Bảo Minh, huyện
Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.840
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Thắng Lợi
|
Cụm công nghiệp An Xá, thành phố
Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí,
đúc
|
1.716
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Viet Power
|
Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tân,
huyện Hải Hậu
|
Công
nghiệp
|
Giầy da
|
1.481
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam định
|
Đường Hà Huy Tập, thành phố Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Dệt,
nhuộm
|
1.636
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì
Bút Sơn
|
Đường Văn Cao, xã Lộc An, thành
phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Bao bì
|
1.306
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Đúc xuất khẩu VICO
|
Cụm CN An Xá, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí,
đúc
|
2.012
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định
|
Đường D2, KCN Hòa Xá, thành phố
Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến và kinh doanh lâm sản
|
5.668
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam
|
Số 63, đường Nguyễn Văn Trỗi,
phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt thoi
|
1.294
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Dây lưới Thép
Nam Định
|
Phường Trần Quang Khải, thành
phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây lưới thép
|
1.168
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH sản xuất Thành
Nghĩa
|
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đế giày
|
1.140
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần May Sông Hồng
|
Số 105, đường Nguyễn Đức Thuận,
phường Thống Nhất, thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
|
2.488
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Đầu tư Linh Giang
|
Xóm 4, xã Nghĩa Minh, huyện
Nghĩa Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
1.059
|
SCT
|
|
11. Tỉnh
Ninh Bình
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình
|
Khu Công nghiệp (KCN) Khánh
Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Phân đạm
Urê
|
485.287
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Tập đoàn Xi măng
The Vissai
|
Khu CN Gián Khẩu, xã Gia Tân,
huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
263.383
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh
Bình
|
Phường Thanh Bình, thành phố
Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
6.072
|
EVN
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà
- Nhà máy Xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
102.501
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hướng
Dương
|
Phường Nam Sơn, thành phố Tam
Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
93.332
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Tam Điệp
|
KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng,
phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
113.812
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
26.076
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam
|
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên
khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và sơ chế phôi kim loại
|
1.271
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh
Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất và phân bón
|
29.095
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hạ
Long - CFG
|
Khu CN Khánh Cư, xã Khánh Cư,
huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kính
|
69.216
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH May NIEN HSING
Ninh Bình
|
Khu Công nghiệp (KCN) Khánh
Phú, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
4.668
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Thép Kyoei Việt
Nam
|
KCN Tam Điệp, thành phố Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép xây dựng
|
8.376
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH MCNEX VINA
|
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn,
thành phố Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Lắp ráp
Camera module
|
10.997
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Ô tô
Hyundai Thành Công Việt Nam
|
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Lắp ráp
ô tô
|
5.553
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và
Thương mại Lam Giang
|
Km 3, đường 1A, phường Ninh
Phong, thành phố Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.077
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Giày Adora Việt
Nam
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
da, giày dép
|
4.274
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Giày Athena Việt
Nam
|
Cụm CN Yên Lâm, thôn Đông Đoài,
xã Yên Lâm, huyện Yên Mô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
da, giày dép
|
2.846
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Xuất
khẩu Đồng Giao
|
Phường Trung Sơn, thành phố Tam
Điệp
|
Công
nghiệp
|
Xuất nhập
rau quả, nước giải khát
|
1.879
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Long Sơn
|
Số 06, đường Voi Phục, phường
Trung Sơn, thành phố Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Bán
buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
1.855
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Bình Điền -
Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.563
|
SCT
|
|
21
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh
Bình
|
Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành,
thành phố Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.370
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Vienergy
|
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn,
thành phố Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép da
|
2.008
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Khí Công
Nghiệp Ninh Bình
|
Thành phố Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí CO2
|
113.812
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Sản xuất Giày
Chung Jye Ninh Bình - Việt Nam
|
Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da
|
4.590
|
SCT
|
|
25
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt Nhật tại Ninh Bình - Big C Ninh Bình (GO! Ninh Bình)
|
Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh
Phúc, thành phố Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
751
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần Giấy HKB - Hoa
Lư
|
Lô CN 5, CCN Văn Phong, xã Văn
Phong, huyện Nho Quan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
23.348
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt
Tân An - Chi nhánh tại Ninh Bình
|
Thung Lang, phường Nam Sơn,
thành phố Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
7.586
|
EVN
|
|
28
|
Công ty TNHH Eni-Florence Việt
Nam - Văn phòng miền Bắc
|
Lô C12, KCN Khánh Phú, xã Khánh
Phú, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin, ắc quy
|
1.709
|
EVN
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Cơ Khí Moon
Group
|
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú,
huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.025
|
EVN
|
|
II.
TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
|
12. Tỉnh
Cao Bằng
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng
|
Xã Chu Trinh, huyện Hòa An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gang đúc, phôi thép
|
115.641
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản
Nikko Việt Nam
|
Huyện Quảng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Luyện
fero Mn
|
13.903
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu
xây dựng Cao Bằng
|
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao
Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
199.453
|
SCT
|
|
13. Tỉnh
Bắc Kạn
|
|
1
|
Công ty TNHH Ngọc Linh
|
Xã Ngọc Thái, huyện Chợ Đồn
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác và chế biến khoáng sản
|
1.246
|
SCT
|
|
14. Tỉnh
Điện Biên
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xi măng Điện
Biên
|
Số 15, tổ dân phố 12, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và bán xi măng
|
25.186
|
SCT
|
|
15. Tỉnh
Lai Châu
|
|
1
|
Nhà máy Thủy điện Lai Châu
|
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.379
|
SCT
|
|
2
|
Nhà máy Thủy điện Huội Quảng
|
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.600
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Ngân Hà
|
Số nhà 01, đường Trần Đại
Nghĩa, Tổ 26, phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
1.367
|
SCT
|
|
16. Tỉnh
Hà Giang
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Hà
Giang
|
Khu Công nghiệp Bình Vàng, thôn
Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
3.364
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Đầu tư khoáng sản
An Thông (Nhà máy khai thác và chế biến mỏ quặng sắt Tùng Bá)
|
Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
1.158
|
SCT
|
|
3
|
Hợp tác xã Vận tải Trần Phú
|
Tổ 18 - phường Nguyễn Trãi,
thành phố Hà Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hành khách tuyến cố định, vận tải hàng hóa thông thường
|
1.549
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV Trí Hưng
|
SN 995 đường Nguyễn Thái Học,
thành phố Hà Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
2.117
|
SCT
|
|
5
|
HTX Vận tải Ngọc Hạnh
|
SN 22, Đường 19/5, Tổ 14 phường
Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hành khách tuyến cố định
|
1.163
|
SCT
|
|
17. Tỉnh
Tuyên Quang
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Vật liệu Viên
Châu
|
Km3, tổ 6, phường An Tường,
thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh gạch chỉ xây dựng
|
14.629
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tân
Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên
Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
72.212
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Giấy An Hòa
|
Xã Vính Lợi, huyện Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
90.412
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên
Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên
Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
178.826
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Gang thép Tuyên
Quang
|
Khu Công nghiệp Long Bình An,
phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gang, phôi thép và thép thành phẩm
|
213.710
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên
Quang
|
Xóm Chanh 1, xã Thái Bình, huyện
Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và chế biến gỗ
|
1.294
|
SCT
|
|
7
|
CN Công ty Cổ phần Lâm sản và
Khoáng sản Tuyên Quang - Nhà máy gạch tuynel chất lượng cao Tuyên Quang
|
Thôn 4, xã Tràng Đà, thành phố
Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh gạch chỉ xây dựng
|
7.413
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển
và Xây dựng Thái Sơn Nhà máy Gạch Tuynel Thái Sơn
|
Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh gạch chỉ xây dựng
|
2.843
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Long Thắng
|
Thôn Ninh Lai, xã Ninh Lai, huyện
Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh gạch chỉ xây dựng
|
8.298
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Luyện kim Tuyên
Quang
|
Lô C2, Khu Công nghiệp Long
Bình An, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
4.279
|
EVN
|
|
11
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ
Khí Hóa Chất 13
|
Tổ 22, Phường Đội Cấn, Thành Phố
Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác...
|
2.335
|
EVN
|
|
18. Tỉnh
Lào Cai
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt
Nam
|
Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19,
phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp khai thác và tuyển quặng Apatit
|
20.060
|
SCT
|
|
2
|
Tổng Công ty Khoáng sản TKV -
Chi nhánh Luyện đồng Lào Cai
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp luyện kim màu
|
29.227
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng
Lào Cai
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
27.365
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
36.552
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Phốt pho Việt
Nam
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
19.535
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Phốt pho Vàng Việt
Nam
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
38.353
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH MTV Hóa chất Đức
Giang Lào Cai
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
122.833
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Thương mại và Vận
tải Trung Kiên - Chi nhánh Lào Cai
|
Thôn Tân Tiến, xã Thống Nhất,
thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch xây dựng
|
3.715
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Sản xuất - Xuất
nhập khẩu Phú Hưng
|
Thôn 3, xã Bàn Vược, huyện Bát
Xát
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
|
6.726
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh Mỏ tuyển đồng Sin Quyền
Lào Cai - Vimico
|
xã Bàn Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp mỏ và khoáng sản
|
27.147
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất
|
7.165
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Chế biến nông
sản thực phẩm Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện
Văn Bàn
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp chế biến nông sản thực phẩm
|
3.089
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Tiến
|
Số 157, Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu,
thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất hóa chất, xây dựng công trình
|
33.142
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV Supe Lân
APROMACO Lào Cai
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất phân bón
|
6.914
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 -
Vimico
|
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành
phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp khai thác khoáng sản
|
11.140
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện
kim Việt Trung
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng, huyện
Bào Thắng
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất gang thép
|
78.657
|
SCT
|
|
17
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
|
Đường Chiềng On, phường Bình
Minh, thành phố Lào Cai
|
Công
trình xây dựng
|
Công
trình xây dựng y tế khám chữa bệnh
|
627
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Đồng Tả Phời
VINACOMIN
|
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Bắc
Cường, thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp khai thác và chế biến tuyển quặng Đồng
|
3.349
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH DV Du lịch Cáp
treo Fansipan Sa Pa
|
Đường Nguyễn Chí Thanh, phường
Phan Si Păng, thị xã Sa Pa
|
Công
trình xây dựng
|
Công
trình xây dựng, khách sạn, du lịch, vui chơi giải trí
|
1.145
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Vật liệu
Gốm Xây dựng Tân An
|
Thôn Tân An, xã Tân An, huyện
Văn Bản
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp sản xuất vật liệu gốm
|
4.354
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Môi trường Đô
thị Lào Cai
|
Đường Nhạc Sơn, tổ 19, phường
Kim Tân, thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp thu gom xử lý nước, rác thải, hệ thống cấp điện chiếu sáng
|
1.380
|
SCT
|
|
19. Tỉnh
Yên Bái
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản CN
Yên Bái
|
Khu Công nghiệp phía Nam, xã
Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá Canxi cacbonat
|
7.137
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Yên
Bình
|
Tổ 3 thị trấn Yên Bình, huyện
Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
87.669
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Xi măng và KS
Yên Bái
|
Số 274 đường Hương Lý, thị trấn
Yên Bình, huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng và bột đá CaCo3
|
86.473
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng
Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc, thành phố
Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
3.517
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần An Tiến
Industries
|
Khu Công nghiệp phía Nam, xã
Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chất nhựa phụ gia
|
3.346
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng
sản Việt Nam
|
Khu Công nghiệp phía Nam, xã
Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá Canxi cacbonat
|
2.917
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo
lai
|
Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng,
huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá Canxi cacbonat
|
2.133
|
SCT
|
|
8
|
Công Ty Cổ phần Vận tải Thủy bộ
Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học, thành
phố Yên Bái
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hành khách
|
1.898
|
SCT
|
|
9
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái
|
Thôn 1 xã Phúc Lộc, thành phố
Yên Bái
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.006
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red
Stone
|
Khu Công nghiệp phía Nam, xã
Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì; bột đá Cacbonat Can xi; phụ gia nhựa
|
2.017
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bao
bì và Nhựa Vinavico
|
Khu Công nghiệp phía Nam, xã
Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.675
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Nhựa Châu Âu
Yên Bái
|
Xã Văn Phú, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
4.621
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR
|
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện
Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột đá Canxi cacbonat
|
1.574
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ
cao Á Châu
|
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ, nhựa
|
2.056
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Khai khoáng
Minh Đức
|
Thôn Yên Thịnh, xã Hưng Thịnh,
huyện Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác kim loại
|
1.117
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực
phẩm Yên Bái
|
Số 279 đường Nguyễn Phúc, phường
Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy đế, giấy vàng mã
|
1.091
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Ngành Gỗ Thiên An
Việt Nam
|
KCN phía Nam, xã Văn Phú, thành
phố Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,..
|
1.035
|
SCT
|
|
20. Tỉnh
Thái Nguyên
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số
1
|
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè,
thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng
|
3.069
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ Giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quán Triều, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
8.414
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Kim loại màu
Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, thành phố Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
19.361
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên
|
Thị trấn Bãi Bông, thị xã Phổ
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện kim loại
|
1.895
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Diesel Sông Công
|
362, đường CMT10, phường Lương
Châu, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
động cơ
|
3.614
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Hansol Electronics
VN
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến,
thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.153
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Samsung Electro
Mechanics VN
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến,
thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
40.599
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện An
Khánh
|
Tổ 22 phường Quang Trung, thành
phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
15.096
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Triều, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
16.976
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên
|
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
137.206
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Than Khánh Hòa
|
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
8.996
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Xi măng Quán
Triều
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
269.853
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang
Sơn
|
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng
Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
48.525
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Xi măng La Hiên
|
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ
Nhai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
41.764
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Chế biến khoáng sản
Núi Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
24.614
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram
Núi Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại
Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
8.037
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Cán thép Thái
Trung
|
Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
18.292
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Natsteel Vina
|
Phường Cam Giá, thành phố Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện
kim loại
|
7.753
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt
Gang thép Thái Nguyên
|
Tổ 31 Phường Cam giá, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện
kim loại
|
18.760
|
SCT
|
|
20
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Hyundai Aluminum Vina Thái Nguyên
|
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm
Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại màu và kim loại quý
|
11.108
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Mani Hà Nội
|
Xóm Vàng, xã Tân Hương, thị xã
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị
dụng cụ
y tế
|
1.850
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Xây dựng &
PTNT miền núi
|
598 đường Thống Nhất, phường
Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác quặng sắt
|
6.697
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành, thành phố Phổ
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gốm
|
17.978
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Samsung Electronics
Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến,
thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
181.902
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và
Thương mại Hiệp Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
1.786
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công 1, phường
Mỏ Chè, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
2.673
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường
Bách Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
4.335
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Glonics Việt Nam
|
Số 903, đường 3-2, phường Phú
Xá, thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.181
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng
và Khai thác khoáng sản Thăng Long
|
Số 217, đường Bắc Nam, phường
Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
1.291
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Luyện Kim đen
Thái Nguyên
|
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
62.893
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Cơ khí Gang
thép
|
Phường Cam Giá, thành phố Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
17.629
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản và
Luyện kim Trung Thành (đổi tên mới là: Chi nhánh Công ty TNHH khai khoáng
Đông Bắc)
|
Khu B, Khu Công nghiệp Sông
Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
14.918
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Jukwang precision
Việt Nam
|
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm
Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện công nghiệp
|
2.204
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại
thép Đại Việt
|
Cụm Công nghiệp số 3, cảng Đa
Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
11.653
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.353
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Ván ép Việt Bắc
|
Phường Phú Xá, thành phố Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ván ép
|
1.293
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Than Núi Hồng
|
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến than
|
1.948
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần ALK Vina
|
Lô CN6-1,3; Khu Công nghiệp Điềm
Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khung tivi
|
7.743
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Khvatec Hanoi
|
Lô CN3, CN3-1, Khu Công nghiệp
Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.555
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Dongsung vina
|
Lô CN 3-3(2), Khu Công nghiệp
Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.672
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Korea Electric
Terminal Vietnam
|
Lô CN5, Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.206
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Samju Vina
|
Lô CN3-3, Khu Công nghiệp Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng dệt sẵn
|
2.434
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Shinsung C&T
Vina
|
Lô CN1-1, Khu Công nghiệp Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.294
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Uti Vina
|
Lô CN4, Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.454
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Thép Tùng Chi
|
Khu B, Khu Công nghiệp Sông
Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép
|
4.789
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần Nhật Anh
|
Khu B, Khu Công nghiệp Sông
Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
3.887
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Nhựa Châu Âu Xanh
|
QL 3 xã Thuận Thành, thị xã Phổ
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.415
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Elovi Việt Nam
|
Khu CN Nam Phổ Yên, thị xã Phổ
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ sữa
|
1.475
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH YOUNG DIECASTING
VINA
|
Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã
Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm bằng kim loại
|
1.551
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Sunny Opotech Việt
Nam
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến,
thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.460
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Phát triển Năng lượng
Trina Solar
|
Lô CN-14, Khu công nghiệp Yên
Bình, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
33.154
|
SCT
|
|
52
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giấy
Trường Xuân
|
Phường Bãi Bông, thành phố Phổ
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.734
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Công nghiệp Messer
Hải Phòng - Chi nhánh Yên Bình Thái Nguyên
|
Lô CN2, Khu công nghiệp Yên
Bình giai đoạn 2, diện tích 50,96 ha, phường Đồng Tiến, thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất cơ bản
|
14.926
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh
|
Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố
Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
1.287
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Bjsteel Việt Nam
|
Khu A, Khu công nghiệp Sông
Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.167
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần DONGWHA Việt
Nam
|
Tổ dân phố Nguyên Gon, phường Cải
Đan, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ gỗ
|
13.308
|
SCT
|
|
57
|
Công ty Cổ phần Cơ điện luyện
kim Thái Nguyên
|
Tổ 13, phường Cam Giá, thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
15.380
|
SCT
|
|
58
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương
Thái Nguyên
|
Phường Phan Đình Phùng, thành
phố Thái Nguyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.080
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Huali Việt Nam
|
Lô CN2, khu A, KCN Điềm Thụy,
phường Hồng Tiên, thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.165
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH San Hwa Yang Heng
Vina-2
|
Lô CN3, KCN Điềm Thụy, phường Hồng
Tiên, thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.335
|
SCT
|
|
61
|
Công ty Cổ phần Morinaga
Nutritional Foods Việt Nam
|
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên,
phường Thuận Thành, thành phố Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.271
|
EVN
|
|
62
|
Công ty TNHH Dowooinsys Vina
|
Lô CN9, Khu Công nghiệp Sông
Công II, Xã Tân Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
3.501
|
EVN
|
|
63
|
Công ty Cổ phần Thép Toàn Thắng
|
Khu B, khu công nghiệp Sông
Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
7.591
|
EVN
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Bất động sản Việt
- Nhật Thái Nguyên
|
Thửa số 770, tờ bản đồ số 5,
Phường Tân Lập, Thành Phố Thái Nguyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng
|
841
|
EVN
|
|
21. Tỉnh
Lạng Sơn
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng
Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi
Lăng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
85.608
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hồng
Phong
|
Đường Phai Vệ, phường Đông
Kinh, thành phố Lạng Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
19.013
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Nhiệt điện Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
13.063
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Đá Mài Hải
Dương
|
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
luyện Corindon
|
6.942
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Than Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc
Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác than
|
7.107
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Công nghệ Luyện
Kim Vicmet Việt Nam
|
Thôn Tân Hoa, xã Hồ Sơn, huyện
Hữu Lũng
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh, khoáng hóa chất, ...
|
1.541
|
EVN
|
|
22. Tỉnh
Bắc Giang
|
|
1
|
Công ty Cổ phần An Hưng Pottery
|
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn,
huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.489
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Bắc Hải Hưng
|
Thôn Liên Sơn, xã Lão Hộ, huyện
Yên Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.391
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Bảo Long Bắc
Ninh
|
Thôn Bói, xã Thượng Lan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.657
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Casablanca
|
Cụm công nghiệp Non Sáo, thôn
Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
4.225
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Clever
|
Thôn Lâm , xã Nam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
6.252
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Cotto Mikado
|
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn,
huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
13.026
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Đại Thắng
|
Thôn Tiền Đình, xã Quế Nham
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.133
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất
Gạch Ngọc Việt
|
Thôn Vàng, xã Khám Lạng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.003
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Sản xuất Thép Sơn
Đông
|
Cụm Công nghiệp Nội Hoàng, xã Nội
Hoàng, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
1.362
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản
xuất Tân Thành
|
Thôn T, xã Tân Thanh, huyện Lạng
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
công nghiệp
|
2.385
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần ĐTXD và Thương
mại Ninh Giang
|
Thôn Tân Thịnh, Xã Trí Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.547
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Gạch Cẩm Lý
|
Thôn Lịch Sơn, xã Cẩm Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.599
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói Thạch
Bàn
|
Thôn Đông Hương, thị trấn Nham
Biền, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.519
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Gạch Trường Sơn
Bắc Giang
|
Thôn Yên Tập Bến, xã Yên Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.000
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Gạch Tuynel Đa
Thịnh
|
Thôn Đa Thịnh, xã Yên Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
6.868
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Gốm Đông Sơn
|
Thôn Trường Sơn, xã Đông Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.223
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Gốm Sơn Động
|
Thôn Nhân Định, xã Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.919
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hiệp
Hòa
|
Một phần lô CNC1, Cụm công nghiệp
Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.158
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Hòa Sơn
|
Lô số CNC1, CCN Hợp Thịnh, xã Hợp
Thịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.429
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Hoàn Hảo
|
Km10, quốc lộ 31, thôn Đại
Giáp, xã Đại Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.638
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Hợp Thịnh Phát
|
Thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.185
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Tân
Yên
|
Thôn Khánh Ninh, xã Ngọc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.000
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần May Xuất khẩu
Hà Phong
|
Thôn An Hòa, xã Đoan Bái, huyện
Hiệp Hoà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ may mặc
|
1.812
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa
chất Hà Bắc
|
Đường Trần Nguyên Hãn, phường
Thọ Xương, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất cơ bản
|
478.520
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Gạch Đất
Việt
|
Thôn Hạ, xã Cao Xá
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.640
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Thương mại Đại Lục
|
Thôn Ngoài, xã Tiên Lục, huyện
Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.614
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư
Thương mại Công nghiệp King Han
|
Thôn Việt Hùng, xã Việt Ngọc,
huyện Tân Yên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá
|
4.485
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Thiên Phú
|
Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.678
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Vietnam Sunergy
|
Lô III - Đồng Vàng, KCN Đình
Trám, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
2.547
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
Bắc Giang - Nhà máy Giấy Xương Giang
|
Nhà máy giấy Xương Giang, Lô
B8, B9 KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
35.673
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Thương mại Thịnh Phát
|
Km 29+700, quốc lộ 37, phố
Thanh Tân, thị trấn Đồi Ngô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.567
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam
(Bắc Giang)
|
Một phần lô C(C1), KCN Quang
Châu, xã Quang Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.441
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội
Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
3.798
|
SCT
|
|
34
|
Công Ty TNHH Bắc Hà
|
Số 188A - 188B,
Đường 398, Thôn Liêm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.875
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Blueway Vina
|
Lô CN - 17 KCN
Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.005
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Cầu Sim
|
Thôn Ngân Đài, xã Minh Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.132
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Ce Link Việt Nam
|
Một phần các lô CNSG -04, CNSG
- 06 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.256
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Chăn nuôi Sơn Động
|
Thôn Hạ, xã Long Sơn, huyện Sơn
Động
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
10.837
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Công nghệ Chính
xác Fuyu
|
Lô M1 và lô F, KCN Quang Châu,
xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện tử
|
18.364
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Công nghệ Lens Việt
Nam
|
R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang
Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
8.598
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Công nghệ Năng lượng
Elite Solar (Việt Nam)
|
Lô D (D -2), KCN Quang Châu, xã
Quang Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
6.199
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Huarong
|
Bản Diễn, xã Tam Tiến, huyện
Yên Thế
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ gỗ
|
1.421
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt
Nam)
|
Lô R (R1), KCN Quang Châu, xã
Quang Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
|
2.199
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Daeyang BG
|
Lô CN - 17 (Thuê nhà xưởng của
Công ty TNHH S - Connect BG Vina), KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.805
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Daeyang HaNoi
|
Cụm Công nghiệp Đồng Đình, thị
trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.214
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH DYT Việt Nam
|
Lô CN - 10, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
băng dính
|
2.190
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH FuHong Precision
Component (Bắc Giang)
|
KCN Đình Trám, thị trấn Nếnh,
thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.895
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Gạch Bích Động
|
Khu 3, thị trấn Bích Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.255
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Gạch ngói Trí Yên
|
Thôn Hùng Sơn, xã Trí Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.496
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Gạch Tuynel Tiên
Hưng
|
Thôn 19, thị trấn Đồi Ngô, huyện
Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.609
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Gu Vina
|
Lô CN17, Cụm Công nghiệp Việt
Tiến, xã Việt Tiến, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.574
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Hana Micron Vina
|
Một phần lô CNSG -02, KCN Vân
Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
16.197
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Hoàng Mạnh Việt
|
Thôn Vũ Trù Đồn, xã Vũ Xá
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.505
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Italisa Việt Nam
|
Lô số B5, B6 KCN Song Khê - Nội
Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị gia dụng
|
1.409
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Ja Solar PV Việt
Nam
|
Lô N, K, KCN Quang Châu, xã
Quang Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện khác
|
40.046
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Ja Solar Việt Nam
|
Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện khác
|
46.958
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Jeil -Tech Vina
|
Lô CN01, KCN Vân Trung, xã Vân
Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị phòng sạch
|
3.369
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Jinyang MTS Vina
|
Lô CN -01, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.072
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Jufeng New
Materials Việt Nam
|
Lô N (N -1), KCN Quang Châu, xã
Quang Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
3.179
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam
|
Thôn Già Khê, thị trấn Đồi Ngô,
huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ống nhựa
|
3.670
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam
|
Cụm Công nghiệp Già Khê, thị trấn
Đồi Ngô, huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
5.561
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật
Năng lượng Mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6, KCN Song Khê - Nội
Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo,
gia công tấm pin và module chuyển hóa năng lượng mặt trời.
|
25.374
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Luxshare - ICT
(Vân Trung)
|
Lô CNSG -01, CNSG -03, CNSG
-05, CNSG -08, HCDV2, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
51.934
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Luxshare -ICT
(Quang Châu )
|
Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
12.094
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Một Thành Viên SJ
Tech Việt Nam
|
Lô số CN -16, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.226
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Nam Cường Sơn Độn
|
Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.187
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH New Wing
Interconnect Technology (Bắc Giang)
|
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị
xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
12.305
|
SCT
|
|
68
|
Công ty TNHH Phát triển Hoàng
Sơn Phát
|
Xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.093
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Phát triển Khai
khoáng Tường Long
|
Thôn Trung, xã Nghĩa Trung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.395
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH Phương Sơn
|
Thôn An Thịnh, xã Cương Sơn,
huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.182
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH Runyang Technology
Việt Nam
|
Một phần lô K (K1 -7), KCN
Quang Châu, thị trấn Nếnh, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.425
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Samkwang Vina
|
Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
5.755
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH S - Connect BG
Vina
|
Lô CN -17, KCN Vân Trung, xã Vân
Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.321
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH Sejong Wise Vina
|
Lô số CN -17, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.911
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Seojin Việt Nam
|
Lô B1, B2, B3, B6, B7 KCN Song
Khê - Nội Hoàng (phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
24.498
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Si Flex Việt Nam
|
Lô A, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
16.893
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Sản xuất và XD
Hưng Thịnh
|
Thôn Khánh Ninh, xã Ngọc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.734
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Thạch Bàn
|
Thôn Đông Hương, thị trấn Nham
Biền, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
, kinh doanh vật liệu xây dựng
|
5.355
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Thắng Lợi
|
Thôn Minh Phương, xã Nham Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.726
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Thép Cường Phát
DST
|
Cụm Công nghiệp Hoàng Mai, thị
trấn Nếnh, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt thép gang
|
3.490
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Thương mại Dương
Tiến
|
Thôn Thành Công + thôn
Quyết Tiến , xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt
thép
|
2.557
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH Vina Cell
Technology
|
Lô CN -05, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin, ắc quy
|
29.252
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH Vina Solar
Technology
|
Xưởng E12, lô CN -03 KCN Vân
Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
11.725
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH Wonjin Vina
|
Lô CN -16, KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ kim loại
|
1.134
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Younyi Electronics
Vina
|
Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội
Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.428
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH
Bedra Việt Nam
|
Lô số B5 -B6, KCN Song Khê - Nội
Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí, phủ tráng kim loại
|
1.708
|
SCT
|
|
87
|
Công ty Cổ phần Vật liệu Quang
Minh
|
Thôn Hữu Định, xã Quang Minh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.528
|
SCT
|
|
88
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt - Nhật tại Bắc Giang
|
Trung tâm thương mại EB Bắc
Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ
|
592
|
SCT
|
|
89
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc
Giang
|
Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn
Thụ, thành phố Bắc Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở Y
tế
|
790
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Một Thành Viên 45
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, chế biến than
|
2.423
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH FINE ELECCOM VINA
|
Lô FJ-14, FJ-15, FJ-16 KCN Song
Khê - Nội Hoàng (khu phía Nam), xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.014
|
SCT
|
|
92
|
Công ty Nhiệt điện Sơn Động -
Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh
Sơn, huyện Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
25.271
|
EVN
|
|
93
|
Công ty TNHH Crown Advanced
Material Việt Nam
|
Nhà xưởng CN 07-03, Lô CN-07,
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
công nghiệp
|
1.436
|
SCT
|
|
94
|
Công ty TNHH Fukang Technology
|
Lô I, KCN Quang Châu, thị trấn
Nếnh và, xã Vân Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
công nghiệp
|
5.995
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Nwestern Solar Việt
Nam
|
Lô CN-06, KCN Vân Trung, xã Vân
Trung, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
công nghiệp
|
13.997
|
SCT
|
|
96
|
Công ty TNHH JA Solar NE Việt
Nam
|
Lô CN 13 và CN15, Khu công nghiệp
Việt Hàn, xã Tăng Tiến, thị xã Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
công nghiệp
|
13.779
|
SCT
|
|
23. Tỉnh
Phú Thọ
|
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ
|
Phường Tân Dân, thành phố Việt
Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
958
|
SCT
|
|
2
|
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ
|
Đường Nguyễn Tất Thành, phường
Nông Trang, thành phố Việt Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
583
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Toàn cầu Xanh
Vina
|
Cụm CN Hợp Hải, xã Phùng
Nguyên, huyện Lâm Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.413
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Thọ
|
Số 8, đường Trần Phú, phường
Tân Dân, thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác lọc và phân phối nước
|
1.211
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Tairyong Việt Nam
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Giặt
mài quần áo
|
5.182
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng
|
Phường Bến Gót, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cấu kiện kim loại
|
1.424
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Công nghệ Cosmos 1
|
Lô 9, KCN Thụy Vân, thành phố
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
|
1.535
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần TAKAO Việt Nam
|
Lô B, KCN Trung Hà, xã Thượng
Nông, huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng
|
3.076
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Shillim Việt Nam
|
Phường Vân Cơ, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.369
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội
|
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh các loại vải bạt PP, PE
|
1.111
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH FABINNO VINA
|
Lô số 4, CCN làng nghề nam
Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.441
|
SCT
|
|
12
|
Chi nhánh Công ty TNHH Liên
doanh Cát Phú Quảng Ninh - Phú Thọ
|
Cụm CN làng nghề Sóc Đăng, xã
Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ
|
1.737
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Sản xuất thương
mại Hữu Nghị
|
Phường Nông Trang, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.554
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH JM Plastics Việt
Nam
|
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh các loại vải bạt PP, PE
|
1.605
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH YI DA Việt Nam
|
Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
|
4.347
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Kaps Tex VINA
|
Lô số 5, KCN Thụy Vân, thành phố
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.802
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH
|
Phường Thanh Vinh, thị xã Phú
Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
23.341
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú
|
Số 9, đường Đại Nải, phường
Nông Trang, thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.734
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần KSA Polymer Hà
Nội
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.793
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Thắng Cường
|
Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạc,
thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh vật liệu xây dựng
|
23.087
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Phát triển Công
nghiệp
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
1.205
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.544
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh
Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh xi măng
|
20.572
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Daesang Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến thực phẩm
|
3.247
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát
và Hóa chất Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm
Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hóa chất
|
6.351
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Pangrim Neotex
|
Phường Bến Gót, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
23.963
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA
Phú Thọ
|
Lô B9, KCN Thụy Vân, thành phố
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.898
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
10.873
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì
|
Phường Bến Gót, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh giấy
|
44.245
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Đông Á
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất cơ bản
|
10.848
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Gạch men TASA
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
9.831
|
SCT
|
|
32
|
Tổng Công ty Giấy Việt Nam
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
56.477
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem
Sông Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
90.968
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH JNTC VINA
|
KCN Thụy Vân, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực
|
25.079
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt
Trì
|
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất cơ bản
|
23.477
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Canxi Cacbonat
Hữu Nghị
|
Lô B10 Khu Công nghiệp Thụy
Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.273
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV Gia cầm Hòa
Phát Phú Thọ
|
Khu Vạn Thắng, xã Đồng Lương,
huyện Cẩm Khê
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi gia cầm
|
1.169
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Sản phẩm Thể thao
Bai Sheng
|
Khu 1, xã Đồng Trung, huyện
Thanh Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm thể thao
|
2.054
|
SCT
|
|
39
|
Công ty Cổ phần Quartz Việt Nam
|
Lô B10, KCN Thuỵ Vân, thành phố
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.049
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Seijin Bags Vina
|
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.295
|
SCT
|
|
41
|
Công ty Cổ phần Takao Granite
|
Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
7.600
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Mirae Soongwon
Vina
|
Huyện Yên Lập
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.621
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần SXTM giấy Phong
Châu
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
1.070
|
SCT
|
|
44
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long
|
Xóm Vì, xã Thượng Cửu, huyện
Thanh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác quặng sắt
|
1.095
|
SCT
|
|
24. Tỉnh
Sơn La
|
|
1
|
Nhà máy Gạch Tuynel Phù Yên
(Công ty Cổ phần Thành An Sơn La)
|
Bản Chài 1, xã Huy Thượng, huyện
Phù Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu, xây dựng từ đất sét
|
7.270
|
SCT
|
|
2
|
Nhà máy Gạch Tuynel Sơn Hưng
Trung
|
Phường Chiềng Sinh, thành phố
Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu, xây dựng từ đất sét
|
3.037
|
SCT
|
|
3
|
Nhà máy Gạch Tuynel Mộc Châu
(Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La)
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu, xây dựng từ đất sét
|
1.875
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xi măng Mai Sơn
|
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
36.246
|
SCT
|
|
5
|
Nhà máy Thủy điện Sơn La
|
Số 56 đường Lò Văn Giá, tổ 3,
phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
5.766
|
SCT
|
|
6
|
Nhà máy Gạch Tuynel Quyết Tiến
Sông Mã
|
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu,
huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu, xây dựng từ đất sét
|
2.732
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Xe khách Sơn La
|
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành
phố Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận
chuyển hành khách
|
3.127
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Xe khách số 1
Sơn La
|
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành
phố Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận
chuyển hành khách
|
1.424
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Vận tải hành
khách 2 - 9
|
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành
phố Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận
chuyển hành khách
|
1.099
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn
La
|
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
2.587
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Chè Việt Nam - Vinatea
Mộc Châu
|
Thị trấn nông trường Mộc Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
chè
|
1.204
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Gạch Mai Sơn
|
Bản Bon, xã Mường Bon, huyện
Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
2.893
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH ANT- Chi nhánh Sơn
La
|
Bản Nà An, xã Xuân Nha, huyện
Vân Hồ
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi lợn
|
1.174
|
SCT
|
|
14
|
Nhà máy Gạch Tuynel Chiềng Sinh
(Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La)
|
Tổ 3, phường Chiềng Sinh, thành
phố Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu, xây dựng từ đất sét
|
4.004
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng
Sông Lam
|
TK Thành Công , xã Nà Bó, huyện
Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Các
ngành công nghiệp khác; Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
4.368
|
EVN
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tinh
bột sắn Phú Yên - Nhà máy Tinh bột sắn Sơn La
|
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.297
|
EVN
|
|
25. Tỉnh
Hòa Bình
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xi măng X18
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
5.529
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch
Sông Đà
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước sạch
|
6.243
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
49.217
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Coasia CM VINA
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
2.818
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Xi
măng Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
102.314
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Thủy điện Hòa Bình
|
Số 428 đường Hòa Bình, phường
Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
8.844
|
EVN
|
|
7
|
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An
Hòa Bình
|
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ ván ép
|
2.299
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Almine Việt Nam
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhôm sợi và nhôm thanh
|
2.563
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH TESSELLATION Hòa
Bình
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.549
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Nghiên cứu kỹ thuật
R Việt Nam
|
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố
Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thấu kính
|
1.058
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Tân
Hiếu Hưng
|
Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
1.125
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Doosung Tech
VietNam
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.155
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt
Nam - Chi nhánh Hòa Bình
|
Xã Mông Hóa, thành phố Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn gia súc
|
2.026
|
SCT
|
|
III. BẮC
TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
|
26. Tỉnh
Thanh Hóa
|
|
1
|
Công ty Xi măng Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
180.490
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Nghi
Sơn
|
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
325.247
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Xi măng Công
Thanh
|
Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
166.629
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Xi măng Long Sơn
|
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
250.292
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Đại
Dương
|
Thôn 13 xã Tân Trường, thị xã
Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
334.899
|
SCT
|
|
6
|
Nhà máy Sản xuất Bao bì Đại
Dương - Công ty Cổ phần ĐT khoáng sản Đại Dương
|
Thôn Ninh Sơn, xã Trường Lâm,
thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.595
|
SCT
|
|
7
|
Nhà máy Sản xuất Giấy bao bì
Miza Nghi Sơn
|
Khu Công nghiệp số 05 thuộc Khu
kinh tế Nghi Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
10.287
|
SCT
|
|
8
|
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển
Đô thị - Công ty Cổ phần
|
Số 25 Phan Chu Trinh, phường Điện
Biên, thành phố Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
3.826
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Giày ARESA Việt
Nam
|
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
4.518
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam
Sơn
|
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện
Thọ Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
4.449
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt
Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố
Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
8.152
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt
Nam
|
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi
Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
14.868
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Giày ALENA Việt
Nam
|
Xã Định Liên, huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
8.892
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Giày Roll Sport Việt
Nam
|
KCN Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
5.047
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Giày Aleron Việt
Nam
|
KCN Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
4.190
|
SCT
|
|
16
|
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
57.980
|
EVN
|
|
17
|
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 2
|
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
116.706
|
EVN
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam -
Nhà máy sữa Lam Sơn
|
Khu Công nghiệp Lễ Môn, phường
Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa
|
2.852
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Giấy Mục Sơn
|
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện
Thọ Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
10.061
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội -
Thanh Hóa
|
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo,
thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.448
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi
Sơn
|
KKT Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị
xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dầu
|
1.589.177
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Thép VAS Nghi
Sơn
|
Khu liên hợp Gang thép Nghi
Sơn, KKT Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép
|
126.958
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển
Vicenza
|
Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men, gạch bán sứ, gạch grannit và các sản phẩm gốm sứ khác
|
5.084
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn
Thanh Hóa
|
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
5.659
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Giày Venus Việt
Nam
|
Cụm CN làng nghề xã Hà Bình,
huyện Hà Trung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
5.359
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Lionas Metals
|
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
23.100
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam
|
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, xã Quảng
Hưng, thành phố Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.687
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Giày WEILINA Việt
Nam
|
Thôn Vực Phác, xã Định Liên,
huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
3.305
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Giày Akalia Việt
Nam
|
Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện
Như Thanh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.719
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Công nghiệp Long
Sơn
|
Xóm Trường Sơn, phường Đông
Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
25.131
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Giày ADIANA Việt
Nam
|
Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ
Dân, huyện Triệu Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
2.450
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Chăn
nuôi New Hope Thanh Hóa
|
Thôn Tượng Liên 1, xã Thạch Tượng,
huyện Thạch Thành
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi lợn
|
2.223
|
SCT
|
|
33
|
Công TNHH Dệt KIM JASAN Thanh
Hóa
|
Thôn Vực Phác, xã Định Liên,
huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dệt may
|
3.414
|
SCT
|
|
34
|
Chi nhánh tại tỉnh Thanh Hóa -
Công ty Cổ phần Vincom Retail
|
Khu đô thị mới phường Điện
Biên, số 27 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
973
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV TCE Jeans
|
Thôn 1 Lê Lợi, Hoằng Đồng, Hoằng
Hóa
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
4.300
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH FLC Samson
Golf&Resort
|
FLC SamSon Golf Links, đường Hồ
Xuân Hương, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.250
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Thống
Nhất Thanh Hóa
|
Khu phố Sao Đỏ, thị trấn Thống
nhất, huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản suất
và chế biến sữa
|
1.568
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thanh
Hoá
|
Thị trấn Hà Trung, huyện Hà
Trung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc lá
|
1.023
|
SCT
|
|
39
|
TTTM GO! Thanh Hóa - Chi nhánh
Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa
|
Phường Đông Hải, thành phố
Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
592
|
SCT
|
|
27. Tỉnh
Nghệ An
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ
An
|
Lô CN 1-8, Khu Công nghiệp Đông
Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
26.197
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Viet Glory
|
Xóm 8, xã Diễn Trường, huyện Diễn
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.933
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Xi măng Sông
Lam - Bài Sơn
|
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
437.644
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xi măng Sông
Lam - Nghi Lộc
|
Xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
34.316
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem
Hoàng Mai
|
Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị
xã Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
122.868
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Thắng
|
Xóm Bắc Thắng, xã Tân Thắng,
huyện Quỳnh Lưu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
52.475
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa
TH
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa
|
15.967
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Xi măng Sông
Lam 2
|
số 62 quốc lộ 7, thị trấn Anh
Sơn, huyện Anh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
68.282
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Lâm nghiệp Tháng
Năm
|
Xóm Hoa Bình Sơn, xã Nghĩa Hội,
huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng
|
4.783
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Trung Hải Nghệ
An Group
|
Tòa nhà Trung Hải Nghệ An, Khối
Bắc Hồ, Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
khoáng sản
|
8.028
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Dệt may Hoàng Thị Loan
|
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi,
phường Bến Thủy, thành phố Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.630
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Nhựa châu Âu
Nghệ An
|
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm,
xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
3.489
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Luxshare - ICT
|
Số 18 đường số 3 KCN VSIP Nghệ
An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây cáp điện và điện tử khác
|
6.141
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH MML Farm Nghệ An
|
Xóm Côn Sơn, xã Hội Sơn, huyện
Qùy Hợp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
nông lâm sản
|
2.674
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH MTV Masan MB
|
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam
Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mì ống, mì sợi
|
2.733
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Phụ gia nhựa
Mega
|
Xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.801
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Biomass Fuel Việt
Nam
|
Số 5, đường số 2, KCN VSIP Nghệ
An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
2.724
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn
|
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.458
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Trung Đô
|
Đường Lê Duẩn, phường Trung Đô,
thành phố Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
2.318
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Innovative
Manufacturing Solutions Việt Nam
|
KCN VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây,
huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.423
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn
cầu
|
KCN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện
Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại
|
1.897
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần trung tâm TM
Lotte Việt Nam - chi nhánh Vinh
|
Phường Hà Huy Tập, thành phố
Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh siêu thị
|
1.040
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Á
Châu
|
Khu C KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam
Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại
|
1.261
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bao bì
Sài Gòn
|
Đường D1, KCN Bắc Vinh, Hưng
Đông, thành phố Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì giấy
|
1.672
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần Nông thủy sản
Nghệ An
|
Khối 15, thị trấn Thanh Chương,
huyện Thanh Chương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.507
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần BVN Thanh
Chương
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh
Chương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
3.130
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần MNS FEED - Chi
nhánh Nghệ An
|
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm,
xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc gia cầm
|
1.400
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt
Nam
|
Khu C khu Công nghiệp Nam Cấm,
xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.198
|
SCT
|
|
29
|
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ
An
|
Km số 5, V.I. Lê Nin, xóm 14,
thành phố Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.086
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Hòa Hiệp
|
Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc,
phường Cửa Nam, thành phố Vinh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
1.769
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt
|
34 Nguyễn Sỹ Sách, Hưng Bình,
thành phố Vinh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
2.420
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Trường An
|
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện
Đô Lương
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
vật liệu xây dựng
|
1.955
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Chế biến Khoáng
sản Tân Kỳ
|
KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ
An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
khoáng sản
|
3.339
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Frescol Tuna
|
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam
Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
xuất khẩu cá ngừ
|
229.399
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản miền
Trung
|
Đường Hải Thưởng Lãn Ông, phường
Hà Huy Tập, thành phố Vinh
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.072
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn -
Sông Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia
|
1.173
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Thiếc An Hà
|
Bản Na Biêng, xã Châu Tiến, huyện
Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.678
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Bột đá trắng Thọ
Hợp
|
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện
Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
khoáng sản; sản xuất bột đá siêu mịn
|
1.405
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Sữa TH
|
Xóm Bình Nghĩa, xã Nghĩa Bình,
huyện Nam Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
6.296
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Royal Foods Nghệ
An
|
Khu B, KCN Nam Cấm, KKT Đông
Nam, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thực phẩm
|
29.805
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Công nghệ điện tử
Juteng
|
KCN Hoàng Mai I, thị xã Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
41.421
|
SCT
|
|
42
|
Xí nghiệp Gạch Tuynel Đô Lương
|
Xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.865
|
SCT
|
|
43
|
Nhà máy Gạch Tuynel Chi nhánh
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thiên Sơn
|
Xã Nam Thái, huyện Nam Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.243
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Sản xuất Gạch ngói
Đồng Tâm
|
Xã Khánh Sơn, huyện Nam Đàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.554
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Vận
tải Tám Tài
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.243
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói 30/4
|
Xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
1.865
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH De Heus - Chi
nhánh Nghệ An
|
Khu C, KCN Nam Cấm, KKT Đông
Nam Nghệ An, Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.400
|
EVN
|
|
48
|
Chi nhánh Tổng Công ty Đường sắt
Việt Nam - Xí nghiệp đầu máy Vinh
|
Đường Đinh Văn Chất, xã Hưng
Đông, thành phố Vinh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hành khách bằng đường sắt
|
3.004
|
PVN
|
|
28. Tỉnh
Hà Tĩnh
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành
Sơn
|
Phường Đức Thuận, thị xã Hồng
Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.284
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Điện lực Dầu khí Hà
Tĩnh (Nhiệt điện Vũng Áng 1)
|
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị
xã Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
54.068
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn -
Hà Tĩnh
|
Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh,
xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.988
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Vinatex - Hồng
Lĩnh
|
Cụm CN, TTCN Nam Hồng, TX Hồng
Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.233
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Gang Thép Hưng
Nghiệp Formosa Hà Tĩnh
|
Khu KT Vũng Áng, phường Kỳ
Long, thị xã Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép, điện
|
3.454.559
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì
Vinh, cơ sở 2
|
Khu Công nghiệp Gia Lách, huyện
Nghi Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.978
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh
|
Số 166, đường Hà Huy Tập, thành
phố Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
chè
|
1.117
|
SCT
|
|
8
|
Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty
TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường
Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
880
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Vận tải Viết Hải
|
Xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch
Hà
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh
doanh vận tải hàng hóa
|
4.384
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh
Thành Đạt
|
Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Thọ
Điền, huyện Vũ Quang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ MDF
|
6.279
|
SCT
|
|
11
|
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà
Tĩnh
|
Xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch nung
|
3.831
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng An
Việt Phát Hà Tĩnh
|
KKT Vũng Áng, phường Kỳ Thịnh,
thị xã Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lâm sản
|
1.120
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà
Tĩnh
|
Số 141, đường Hà Huy Tập, thành
phố Hà Tĩnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.022
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH TM&DV Vận tải
Bình Nguyên
|
TDP Nhật Tân, Thạch Linh, thành
phố Hà Tĩnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.210
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
Phú Hưng Hà Tĩnh
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
2.992
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bia Rượu
và Nước giải khát Sao Vàng
|
Phường Đậu Liêu, thị xã Hồng
Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.251
|
SCT
|
|
17
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh
|
Số 75, đường Hải Thượng Lãn
Ông, phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
566
|
SCT
|
|
18
|
Bệnh viện Đa khoa TTH Hà Tĩnh
|
Số 1 đường Ngô Quyền, Thạch
Trung
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
562
|
SCT
|
|
29. Tỉnh
Quảng Bình
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xi măng Sông
Gianh
|
Thôn Cương Trung C, xã Tiến
Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
88.539
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng
Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa)
|
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
315.559
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải
Vân (nhà máy xi măng Vạn Ninh)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
10.744
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà
máy xi măng Áng Sơn)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
1.639
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Gốm sứ &
Xây dựng COSEVCO
|
Xã Lộc Ninh, huyện Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
19.516
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản
Hoàng Long
|
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
2.676
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Cơ khí Hải Sơn
|
Ninh Lộc, huyện Đồng Hới
|
Giao
thông vận tải
|
Vạn tải
đường bộ
|
1.028
|
SCT
|
|
8
|
Nhà máy Gạch Đồng Hới - Công ty
Cổ phần gốm sứ và xây dựng Cosevco
|
KCN Bắc Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
4.872
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn
|
Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh,
thành phố Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
1.295
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh tại tỉnh Quảng Bình -
Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL
|
Đường Quách Xuân Xỳ, Thành
phố Đồng Hới
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
617
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng
1/5 Quảng Bình
|
119 Hữu Nghị, phường Nam Lý,
thành phố Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu từ đất sét
|
37.346
|
SCT
|
|
30. Tỉnh
Quảng Trị
|
|
1
|
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt
Nam
|
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng
Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
4.770
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco
Quảng Trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương,
thành phố Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
19.609
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng
Trị
|
Km8, quốc lộ 9, phường 4, thành
phố Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.941
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Tổng Công ty
Thương mại Quảng Trị (Nhà máy Tinh bột Sắn Hướng Hóa)
|
Km 3, xã Thuận, huyện Hướng Hoá
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
14.587
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn
- Chi nhánh Quảng trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương,
thành phố Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
1.068
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng
Trị
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác titan và các loại khoáng sản khác
|
1.978
|
SCT
|
|
7
|
Nhà Máy Viên Năng Lượng Cam Lộ
|
Cụm Công nghiệp Cam Hiếu, Cam
Hiếu, Cam Lộ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.512
|
SCT
|
|
8
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
|
Số 266, Hùng Vương, thành phố
Đông Hà
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
626
|
SCT
|
|
31. Tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
|
1
|
Công ty Hữu Hạn Xi Măng Luks
(Việt Nam)
|
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
45.810
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng
Lâm
|
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân,
huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
126.854
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Dệt may Huế
|
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy
Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
may mặc
|
5.286
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Bài
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
8.545
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Mai
|
Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.737
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.097
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc
|
Lô CN 3-10-12 CCN La Sơn, huyện
Phú Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch mem
|
16.763
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Anh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.260
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Nam
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.339
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may
Thiên An Thịnh
|
Lô C-2-4 KCN Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
may mặc
|
1.968
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)
|
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện
Phú Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.637
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Vinatex Phú
Hưng
|
Khu Công nghiệp Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.732
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, Khu Công nghiệp Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.811
|
SCT
|
|
14
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh,
Thành phố Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
1.509
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài , phường Phú Bài,
thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.086
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Sợi
Phú An
|
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.888
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Baosteel Can
Making (Huế Việt Nam)
|
Lô B-13, KCN Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vỏ lon
|
3.771
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P.
VN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế
|
Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong
Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Chế biến,
bảo quản thuỷ sản
|
2.192
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Gia
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.874
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt
Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài, phường Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia
|
3.061
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần ESCAPE BUSINESS
HUẾ
|
Khu Quy Hoạch Đống Đa, Hùng
Vương, Bà Triệu, phường Phú Hội, Thành phố Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
765
|
SCT
|
|
22
|
Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên
Huế - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL
|
50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận,
Thành phố Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.119
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Cấp Nước Thừa
Thiên Huế
|
103 Bùi Thị Xuân, phường Phường
Đúc, Thành phố Huế
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân phối nước sạch
|
2.616
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Thủy Sản Công nghệ
Cao VN - Chi nhánh 1 tại Huế (Tên cũ là Công ty Cổ phần Chăn nuôi Cổ phần)
|
Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền
Hương, huyện Phong Điền
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng
thủy sản
|
2.616
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần Frit Huế
|
Lô 1A Khu công nghiệp Phú Bài,
phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
20.021
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần gạch Tuynen số
1 Thừa Thiên Huế
|
Km 9 phường Hương Chữ, thị xã
Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh gạch tuynel các loại
|
2.909
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân
|
Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn
Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
men frit
|
6.545
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Frit
Phú Sơn
|
Lô CN17, KCN Phú Đa, huyện Phú
Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
men frit và mem gốm sứ
|
7.050
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ Phần Prime Phong Điền
|
Lô CN01 khu B, khu công nghiệp
Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
men frit
|
1.744
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Vitto
|
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mem frit
|
5.315
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Frit Hương
Giang
|
Lô CN07, khu B, khu công nghiệp
Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mem frit
|
3.907
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Chế xuất Billion
Max Việt Nam
|
Đường ven biển Cảnh Dương, xã Lộc
Vĩnh, huyện Phú Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.262
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Chế
biến khoáng sản Phenikaa Huế
|
Lô CN 15 khu B, KCN Phong Điền,
huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Cristobalite
|
5.340
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Coxano Trường Sơn
|
Cụm Công Nghiệp Tứ Hạ, thị xã
Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
2.614
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Gạch Tuynen Huế
|
132 Dạ Lê, phường Thủy Phương,
thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch
|
2.167
|
SCT
|
|
36
|
Công ty cổ phần MIKADO - MT
|
Lô A6-1, Đường số 4, KCN Phú
Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm phi kim loại
|
6.687
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Nhựa
Bao Bì Việt Phát
|
Đường số 4, KCN Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
2.520
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Quang
|
Khu công nghiệp Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.105
|
SCT
|
|
39
|
Công ty Cổ phần Năng lượng Sinh
học Huế (Tên cũ là Công ty Cổ phần Dũng Nguyệt Anh - Huế)
|
Khu công nghiệp Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.567
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt
Nam Huế
|
Lô C2-6 và C2-7 Khu công nghiệp
Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may sẵn
|
1.074
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Công nghệ Bảo hộ
Kanglongda Việt Nam
|
Lô CN05, KCN Phong Điền -
Viglacera, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh găng tay sử dụng một lần, găng tay bảo hộ lao động đa chức năng
|
1.068
|
SCT
|
|
42
|
Cảng hàng không quốc tế Phú Bài
|
Khu 8, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
trình xây dựng
|
Cảng
hàng không
|
653
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Vận tải Hùng Đạt
|
79 Hoàng Diệu, phường Tây Lộc,
thành phố Huế
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
|
3.143
|
PVN
|
|
32.
Thành phố Đà Nẵng
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-Khu công
nghiệp Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
23.724
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt thép không hợp kim dạng thỏi đúc
|
11.681
|
SCT
|
|
3
|
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may
Hòa Thọ
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm dệt, may
|
8.412
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Gạch men
Cosevco
|
Đường số 9, khu công nghiệp Hòa
khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gốm, gạch, thủy tinh và vật liệu xây dựng
|
4.849
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải
Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên
Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
2.983
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Xi măng miền
Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam,
huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng
|
1.225
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Kiến trúc và
Thương mại Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy cuộn công nghiệp và bao bì carton
|
10.415
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác (sản xuất dụng cụ thể thao - cần câu cá)
|
3.861
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt
Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và chế tác sắt, thép
|
11.415
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, Đường 3, khu công nghiệp
Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
động cơ xoay chiều khác, một pha
|
5.866
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
Hòa Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công
nghiệp
|
Nhà máy
sản xuất nước sạch
|
3.979
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Murata
Manufacturing Việt Nam
|
Lô A1, khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
4.513
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys
Việt Nam
|
Đường số 3, khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi trẻ em
|
1.305
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Nhà máy bia
Heineken Việt Nam - Đà Nẵng
|
Đường số 6 và số 2, khu công
nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia
|
4.536
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Thủy sản và
Thương mại Thuận Phước
|
Số 02 đường Bùi Quốc Hưng, khu
công nghiệp dịch vụ thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp thuỷ sản
|
2.567
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
thủy sản miền Trung
|
01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Công
nghiệp thuỷ sản
|
1.476
|
SCT
|
|
17
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon
nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, khu công nghiệp
Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vỏ lon
|
3.162
|
SCT
|
|
18
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công
nghiệp Nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm nhựa
|
1.770
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Dệt vải
Vinatex Quốc tế
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường
Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Dệt,
nhuộm
|
5.493
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát
Đà Nẵng
|
Đường số 7, khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ống tôn, ống thép, tôn cuộn
|
5.363
|
SCT
|
|
21
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa
Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng
|
Lô Q, Đường số 7, khu công nghiệp
Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.540
|
SCT
|
|
22
|
Tổng trạm Hòa Khánh - Tổng Công
ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
|
Đường số 9, khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mạng, truyền dẫn
|
1.482
|
SCT
|
|
23
|
Tổng trạm 27B Nguyễn Thành Hãn
- Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn
thông Quân đội
|
27B Nguyễn Thành Hãn, quận Hải
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mạng, truyền dẫn
|
1.174
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật
Tường Hựu
|
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
1.056
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Matrix Việt Nam
(Khu công nghiệp Hòa Cầm)
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ chơi, trò chơi
|
1.327
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt
Nam
|
Lô A14-1 đường Trung tâm, khu
công nghệ cao, huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy
vi tính)
|
1.641
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Công nghiệp
DAERYANG Việt Nam
|
Đường số 5, khu công nghiệp Hòa
Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện, phụ tùng ôtô
|
1.198
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH UNIVERSAL ALLOY
CORPORATION VIETNAM
|
Lô A9 Đường số 4, khu công nghệ
cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, quận Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện hàng không vũ trụ
|
3.867
|
SCT
|
|
29
|
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải
Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở,
văn phòng làm việc
|
1.449
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Đầu tư khai
thác Nhà ga Quốc tế Đà Nẵng
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải
Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở,
văn phòng làm việc
|
2.240
|
SCT
|
|
31
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty
Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả
|
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên
Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải
|
1.605
|
SCT
|
|
32
|
Khách sạn Crowne Plaza Danang -
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường
Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
2.104
|
SCT
|
|
33
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng
- Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
05 đường Trường Sa, phường Hòa
Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
2.195
|
SCT
|
|
34
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi
Bắc (Intercontinental) - Công ty Cổ phần Địa Cầu
|
Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận
Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
2.187
|
SCT
|
|
35
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ
phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện
Hoà Vang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng, vui chơi giải trí
|
3.983
|
SCT
|
|
36
|
Khu khách sạn căn hộ Melia
Vinpearl Đà Nẵng Riverfront - Chi nhánh Đà Nẵng Công ty Cổ phần Vinpearl
|
341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà ở
|
958
|
SCT
|
|
37
|
Khách sạn Novotel - Công ty
TNHH Mặt Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
1.537
|
SCT
|
|
38
|
Khách sạn Furama - Công ty Cổ
phần Khu du lịch Bắc Mỹ An
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành
Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
1.063
|
SCT
|
|
39
|
Khu biệt thự Premier Village -
Công ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise
|
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ
An, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
663
|
SCT
|
|
40
|
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng
- Công ty Cổ phần Biệt thự và khách sạn biển Đông Phương
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
1.251
|
SCT
|
|
41
|
Naman Retreat Resort Đà Nẵng -
Công ty Cổ phần Naman
|
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
737
|
SCT
|
|
42
|
Đà Nẵng Marriott Resort &
Spa - Công ty Cổ phần Vinpearl
|
07 Trường Sa, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
1.339
|
SCT
|
|
43
|
Khu du lịch Mikazuki - Công ty
TNHH ODK Mikazuki Việt Nam
|
Khu du lịch Xuân Thiều, phường
Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Khu vui
chơi, khách sạn, nhà hàng
|
930
|
SCT
|
|
44
|
Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà
Nẵng - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Mường Thanh
|
270 Võ Nguyên Giáp, quận Ngũ
Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
621
|
SCT
|
|
45
|
Khách sạn Hilton - Công ty Cổ
phần TMDV - Khách sạn Bạch Đằng
|
50 Bạch Đằng, phường Hải Châu
1, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
598
|
SCT
|
|
46
|
Khách sạn Altara Suites - Công
ty Cổ phần Altara Hospitality Group
|
120 Võ Nguyên Giáp, quận Sơn
Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà hàng
|
531
|
SCT
|
|
47
|
Tòa nhà Hòa Bình Green Đà Nẵng
- Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà Nẵng
|
Lô 01/A1-2 Khu phức hợp đô thị,
thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn,
nhà ở
|
776
|
SCT
|
|
48
|
Trung tâm hành chính thành phố
Đà Nẵng
|
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng làm việc
|
760
|
SCT
|
|
49
|
Siêu thị GO! Đà Nẵng - Chi
nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng
|
Số 255 - 257 Hùng Vương, quận
Thanh Khê
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
1.101
|
SCT
|
|
50
|
Siêu thị Lotte Mart - Công ty Cổ
phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng
|
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm,
phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
1.061
|
SCT
|
|
51
|
Siêu thị Vincom Plaza Ngô Quyền
- Chi nhánh tại Thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
1.240
|
SCT
|
|
52
|
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng
(cơ sở 1)
|
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành
Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Y tế
|
597
|
SCT
|
|
53
|
Bệnh viện đa khoa Quốc tế
VINMEC - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế VINMEC
|
Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Y tế
|
919
|
SCT
|
|
54
|
Bệnh viện Đà Nẵng
|
124 Hải Phòng, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Y tế
|
1.278
|
SCT
|
|
55
|
Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng
|
Đường Hoàng Thị Loan, quận Liên
Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Y tế
|
702
|
SCT
|
|
56
|
Bệnh viện Family - Công ty Cổ
phần Y khoa Bác Sỹ Gia Đình
|
73 Nguyễn Hữu Thọ, quận Hải
Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Y tế
|
501
|
SCT
|
|
57
|
Tòa nhà FPT Complex - Công ty
TNHH Phần mềm FPT miền Trung
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng làm việc
|
1.065
|
SCT
|
|
58
|
Trung tâm Quản lý, Điều hành mạng
(NOC) - CN Tổng Công ty Viễn thông Mobifone
|
586 Nguyễn Hữu Thọ, quận Cẩm Lệ
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng làm việc
|
513
|
SCT
|
|
59
|
Trung tâm Phát triển hạ tầng
Công nghệ thông tin Đà Nẵng
|
Số 02 Quang Trung, quận Hải
Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng làm việc
|
589
|
SCT
|
|
33. Tỉnh
Quảng Nam
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Xi Măng Xuân
Thành Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam
Giang
|
Công
nghiệp
|
Xi măng
Clinker
|
174.410
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Nhà máy bia
Heniken Việt Nam - Quảng Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị
xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Bia
|
1.239
|
SCT
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải
khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị
xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Nước giải
khát
|
5.053
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Đồng Tâm Miền
Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị
xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
6.197
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn Miền
Trung
|
Lô 4 KCN Điện Nam - Điện Ngọc,
thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
4.199
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Giày Rieker Việt Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị
xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày
|
3.738
|
SCT
|
|
7
|
Chi nhánh Công ty TNHH
UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thị
xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
2.282
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Bao bì Tấn Đạt
|
Lô 03 KCN Điện Nam - Điện Ngọc,
phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.199
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Công ty TNHH Indochina
Resort Hội An
|
Thôn 1, phường Điện Dương, thị
xã Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.619
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Sợi Quảng Đà
|
Cụm công nghiệp Trảng Nhật, phường
Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.175
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Quê Việt - Quảng
Nam
|
Dự án Khu nghỉ dưỡng D'Evelyn
beach, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh Du lịch
|
1.241
|
SCT
|
|
12
|
Chi nhánh Quảng Nam-Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
Đường Võ Chí Công, xã Bình Minh,
huyện Thăng Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
lưu trú, khu vui chơi
|
3.884
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Tri Việt Hội An
|
Khối phố An Bàng, phường Cẩm
An, thành phố Hội An
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh Du lịch
|
845
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH GrozBeckert Việt
Nam
|
Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện ngành dệt may
|
2.770
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
39.819
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Nhà máy
Ethanol Quảng Nam
|
Cụm công nghiệp Làng Nghề Đại
Tân, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm hoá chất
|
23.590
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng
Phan Ngọc Anh
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch đất sét nung
|
6.943
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako
|
Cụm công nghiệp Đông Yên, xã
Duy Trinh, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm
|
2.941
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Phát triển Nam Hội
An
|
Thôn Tây Sơn Tây, xã Duy Hải,
huyện Duy Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản
|
7.247
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Sản xuất sợi chỉ
Rio Quảng Nam
|
Lô A4.2 cụm công nghiệp, xã Duy
Trung, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.901
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Than - Điện
Nông Sơn
|
Xã Quế Trung, huyện Nông Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
than và sản xuất điện
|
7.714
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Vàng Phước Sơn
|
Thôn 4, xã Phước Đức, huyện Phước
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác vàng
|
4.058
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
2.004
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển
Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
đường biển
|
4.374
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường
bộ Chu Lai - Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
đường bộ
|
5.653
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH MTV Tổ hợp cơ khí
Thaco Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cơ khí
|
3.666
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô
tô du lịch Trường Hải-Kia
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp ô tô
|
2.284
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất xe
Bus ThaCo
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp xe Bus
|
1.990
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất ôtô
THACO MAZDA
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp ô tô Du lịch
|
3.480
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Cảng biển Quốc tế
Chu Lai
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Cảng biển
|
1.550
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em
DIC
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
5.333
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Number One Chu Lai
|
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Nước giải
khát
|
10.252
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Sản xuất và kinh
doanh thương mại Tân Tiến
|
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sô đa, hóa chất
|
3.387
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Liên doanh nguyên
liệu giấy Quảng Nam
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Nguyên
liệu giấy
|
2.672
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Quan Châu
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.056
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Sợi Hòa Thọ -
Thăng Bình
|
Xã Bình Phục, huyện Thăng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sợi
|
3.260
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam
|
KCN Tam Thăng, xã Bình Nam, huyện
Thăng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lốp ô tô và dệt may
|
24.003
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH MTV Panko Tam
Thăng
|
Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
9.712
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH DH Textile
|
Lô D4, KCN Tam Thăng, thành phố
Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
5.749
|
SCT
|
|
40
|
Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam
|
KCN Thuận Yên, phường Hoà Thuận,
thành phố Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày
|
1.317
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Oriental Commerce
VINA
|
Lô C2 KCN Tam Thăng, thành phố
Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
1.330
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần HANACANS
|
Lô số 15-KCN Điện Nam, phường
Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm kim loại
|
1.209
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp
Germton
|
KCN Đông Quế Sơn, thị trấn
Hương An, huyện Quế Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
1.000
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Ducksan Vina
|
Lô C1 KCN Tam Thăng, xã Tam
Thăng, thành phố Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
4.756
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Sản xuất linh kiện
nhựa THACO
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.165
|
SCT
|
|
46
|
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng
Nam
|
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
668
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Vận tải biển
THILOGI
|
KCN Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, huyện
Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa ven biển và viễn dương
|
6.449
|
PVN
|
|
34. Tỉnh
Quảng Ngãi
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn -
Quảng Ngãi
|
KCN Quảng Phú, thành phố Quảng
Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
4.494
|
SCT
|
|
2
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi
|
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.357
|
SCT
|
|
3
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi (cơ sở 2)
|
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.450
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Doosan Enerbility
Việt Nam
|
Khu kinh tế Dung Quất, huyện
Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy thông dụng khác
|
3.471
|
SCT
|
|
5
|
Nhà máy lọc dầu Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
|
83.985
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Đường Quảng
Ngãi
|
Phường Quảng Phú, thành phố Quảng
Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường các loại
|
3.203
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Millennium
Furniture
|
Số 1, đường số 1, KCN Việt Nam
- Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm nội thất
|
3.023
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES
(VIỆT NAM)
|
Số1, đại lộ hữu nghị, KCN Việt
Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi vải
|
21.503
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát
Dung Quất
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Đông, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép các loại
|
2.519.788
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Một Thành viên
Thép dự ứng lực Hòa Phát
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Thuận, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép dự ứng lực các loại
|
5.591
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Hệ thống điện GE
Việt Nam
|
Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết
Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
động cơ điện, Tubin khí
|
2.560
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH KINGMAKER III (VIỆT
NAM) FOOTWEAR
|
Số 1, đường 4A, KCN Việt Nam
Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, da các loại
|
3.500
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH PROPERWELL VIỆT
NAM
|
Số 2, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.299
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH HOYA LENS VIỆT NAM
- Chi nhánh Quảng Ngãi
|
Số 01, đường số 8A, KCN Việt
Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gọng kính các loại
|
4.494
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH SHENGYANG (VIỆT
NAM) TEXTILE
|
Số3, đường 2A, KCN Việt Nam -
Singapore, xã Tịnh Phong, huyện SơnTịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi các loại
|
1.507
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Công nghiệp tàu thủy Dung Quất
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Đông, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu
|
1.839
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH M.E.NIKKISO VIỆT
NAM
|
Số 08, đường số 7, KCN Việt Nam
- Singapore, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1.364
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH MH TEXTILE (VIỆT
NAM)
|
Số 2, Đường 2A, KCN Việt Nam -
Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi các loại
|
2.697
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần năng lượng sáng
tạo Á Châu
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Chánh, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa các loại
|
2.490
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Giầy RIEKER Việt Nam -
Chi nhánh Quảng Ngãi
|
Lô C14, KCN Tịnh Phong, xã Tịnh
Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày các loại
|
1.547
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH MENSA INDUSTRIES
|
Số 1, đường số 2A, KCN Việt Nam
- Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
1.416
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Hai Thành Viên
Gallant Dachan Seafood
|
KCN Quảng Phú, phường Quảng
Phú, thành phố Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thuỷ hải sản
|
1.041
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Lâm sản Bình An
Phú Dung Quất
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Chánh, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
dăm gỗ
|
1.222
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí
Quảng Ngãi PTSC (PTSC Quảng Ngãi)
|
Lô 4H, Tôn Đức Thắng, phường Lê
Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
điều hành cảng biển
|
1.736
|
PVN
|
|
35. Tỉnh
Bình Định
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội
- Bình Định
|
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội,
thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang, ống nhựa
|
11.505
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Năng lượng sinh
học Phú Tài
|
Lô B23, đường Trung tâm, KCN
Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến viên nén sinh học
|
6.878
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Delta Galil Việt
Nam
|
Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã
Cát Trinh, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng may mặc
|
5.509
|
SCT
|
|
4
|
Nhà máy chế biến tinh bột sắn
Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm
|
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện
Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột sắn
|
2.515
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Năng lượng ACE
Quy Nhơn
|
Lô AI-1 - AI-2, KCN Long Mỹ, xã
Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
2.775
|
SCT
|
|
6
|
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định
- Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam
|
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.593
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Giống gia cầm Minh
Dư
|
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa,
huyện Tuy Phước
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi gia cầm
|
2.544
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Gỗ Phú Tài
Bình Định
|
Lô B10C, B11, B12 Cụm công nghiệp
Cát Nhơn, thôn Liên Trì, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
2.632
|
SCT
|
|
9
|
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
Thôn Bình An, xã Phước Thành,
huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
2.053
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nông trại
xanh
|
Lô B7, KCN Phú Tài, phường Trần
Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến viên nén sinh học
|
1.941
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi
Việt Nam
|
KV8, phường Nhơn Phú, thành phố
Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc các loại
|
4.040
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Tingco Bình Định
|
Lô A3.12+A3.13 +A3.14, KCN Nhơn
Hội, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
1.889
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
Quy Nhơn Golf & Resort
|
Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn
Lý - Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
nhà các loại, kinh doanh du lịch
|
1.714
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Thành Ngân
|
Cụm công nghiệp Cầu 16, xã Tây
Thuận, huyện Tây Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
2.422
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
và xây dựng Thiên Phát
|
Lô A1, cụm công nghiệp Hoài
Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ
|
1.785
|
SCT
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt - Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh
Ráng, thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh thương mại hàng hóa
|
1.059
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn nhiệt
Đồng Tâm Vĩnh Thạnh
|
Khu chăn nuôi tập trung, thôn Định
Thái, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.571
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến
Đạt
|
QL1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân,
thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
1.251
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước
Bình Định
|
Số 146 đường Lý Thái Tổ, phường
Quang Trung, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh nước sạch
|
1.627
|
SCT
|
|
20
|
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công
ty Cổ phần Phú Tài
|
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu,
thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến đá
|
1.193
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Sinh hóa Minh
Dương Việt Nam
|
Lô L3 KCN Nhơn Hội (Khu B), thuộc
khu kinh tế Nhơn Hội, xã Nhơn Hội,
thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.527
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Dược - Trang
thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)
|
Số 498 đường Nguyễn Thái Học,
phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc các loại
|
2.118
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH ANT (MV)
|
Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn
Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.189
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri chi
nhánh Bình Định
|
Lô B6 KCN Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ,
thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.102
|
SCT
|
|
25
|
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình
Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài
|
Lô A3, A4, A5,A6 - Cụm công
nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến đá granite
|
1.078
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Năng lượng sinh học
Tín Nhân
|
Lô A2, A3, KCN Phú Tài, phường
Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến viên nén sinh học
|
4.750
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần GREENFEED Việt
Nam - Chi nhánh Bình Định
|
Lô D2.2 KCN Nhơn Hòa, phường
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.586
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á
|
Thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành,
huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đá,cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
1.090
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại
Thành
|
Quốc lộ 1A, tổ 1, khu vực 8,
phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
các sản phẩm từ gỗ
|
1.416
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần BICEM
|
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu
Trì, huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
1.017
|
SCT
|
|
31
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill
Việt Nam tại Bình Định
|
Lô 1-6, KCN Long Mỹ, thành phố
Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến các loại nông sản
|
2.876
|
SCT
|
|
32
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia
Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, khu vực V, phường
Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.573
|
SCT
|
|
33
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa
Việt Nam - Nhà máy sữa Bình Định
|
Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường
Quang Trung, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
4.307
|
SCT
|
|
34
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định
|
Số 106 đường Nguyễn Huệ, phường
Trần Phú, thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Chăm
sóc sức khỏe nhân dân
|
605
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình
Định
|
Số 11 đường Hà Huy Tập, phường
Trần Phú, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
các loại khoáng sản
|
4.864
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Hưng Nguyệt Anh
|
Thị trấn Vân Canh, huyện Vân
Canh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ gỗ
|
1.738
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Tổng hợp Tân Đại
Hưng
|
Lô B6-04, KCN Nhơn Hội - Khu A,
xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.149
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Năng lượng xanh
IDEMITSU Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Hoài Tân, phường
Hoài Tân, thị Xã Hoài Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế biến
viên nén sinh học
|
1.119
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Trường
Hải Bình Định
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện
Phù Cát
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi lợn
|
1.092
|
SCT
|
|
40
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn TMS
|
Số 28 Nguyễn Huệ, thành phố Quy
Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
du lịch
|
707
|
SCT
|
|
41
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa
khoa Bình Định
|
Số 39A, đường Phạm Ngọc Thạch,
phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Chăm
sóc sức khỏe nhân dân
|
501
|
SCT
|
|
36. Tỉnh
Phú Yên
|
|
1
|
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Đường 24/3, thị trấn Củng Sơn,
huyện Sơn Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
106.688
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần PYMEPHARCO
|
166-170 Nguyễn Huệ, thành phố
Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Dược phẩm
|
4.465
|
SCT
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia
Sài Gòn miền trung tại Phú Yên
|
265 Nguyễn Tất Thành, phường
8, thành phố Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
kinh doanh bia, rượu, nước giải khát
|
1.759
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn
Phú Yên
|
Xã EaBia, huyện Sông Hinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
5.701
|
SCT
|
|
5
|
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng
Xuân
|
Thị trấn La Hai, huyện Đồng
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
2.506
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH CCIPY Việt Nam
|
Lô E8.1, E8.2 và E8.3, Block A,
KCN An Phú, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.620
|
SCT
|
|
37. Tỉnh
Khánh Hòa
|
|
1
|
Công ty TNHH Đóng tàu Hyundai -
Việt Nam
|
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và thuyền
|
12.050
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ
phần VINPEARL
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh
Nguyên, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
10.355
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Dệt - may Nha
Trang
|
KM 1447 Quốc Lộ 1A, xã Vĩnh
Phương, thành phố Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
5.557
|
SCT
|
|
4
|
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Xi
măng Vicem Hà Tiên - Trạm Nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông,
thành phố Cam Ranh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
3.579
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch
Eurowindow Nha Trang
|
146 Lê Hồng Phòng, phường Phước
Hải, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.958
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Vịnh Thiên Đường
Cam Ranh
|
Tầng B1, tòa Khách sạn, khu nghỉ
dưỡng ALMA, lô D7a2, TT4X6 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông,
huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.485
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước
Khánh Hòa
|
58 Yersin, phường Phương Sài,
thành phố Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp
nước sạch
|
1.205
|
SCT
|
|
8
|
Nhà máy thuốc lá Khatoco Khánh
Hòa - Chi nhánh Tổng Công ty Khánh Việt
|
Đường Trường Sơn, Bình Tân, phường
Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm thuốc lá
|
1.430
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
Lô A25-A26 Cụm CN Diên Phú, xã
Diên Phú, huyện Diên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.190
|
SCT
|
|
10
|
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ
phần VINPEARL
|
Khách sạn Vinpearl Beachfont
Condotel, Trần Phú, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.351
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần RSM
|
Số 01 Trần Hưng Đạo, phường Lộc
Thọ, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.084
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Đầu Tư Đại Phước Lộc
ĐL
|
Tầng trệt, khách sạn Diamond
Bay Số 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.316
|
SCT
|
|
13
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động
sản Việt Nhật tại Nha Trang
|
Lô số 4 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm
Trung Xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
906
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần T.D
|
32-34 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
726
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Địa Ốc - Du Lịch
Đông Hải
|
26-28 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
thành phố Nha Trang,tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
917
|
SCT
|
|
16
|
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ
phần VINPEARL
|
Khách sạn Vinpearl Empire
Condotel, Lý Thánh Tôn, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.007
|
SCT
|
|
17
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Duyên Hà
- Cam Ranh
|
Lô D9B - Khu 3 Xã Cam Hải Đông,
huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.184
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng
Vịnh Nha Trang
|
Số 2 Nguyễn Thị Minh Khai, phường
Lộc Thọ, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.130
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Trung tâm
thương mại LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang
|
58 Đường 23/10 phường Phương
Sơn, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
691
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Nhà ga quốc tế
Cam Ranh
|
Cảng hàng không Quốc tế Cam
Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
vận tải - sân bay
|
1.794
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch
biển Nam Hùng Cam Ranh
|
Lô X5B & TT3A Khu 2 KDL bắc
bán đảo Cam Ranh xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
789
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Hải Vân Nam Nha
Trang
|
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
902
|
SCT
|
|
23
|
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
Khu Du Lịch Vinpearl Bãi Dài,
huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.214
|
SCT
|
|
24
|
CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa
khoa quốc tế Vinmec Nha Trang
|
Đường Trần Phú, Tổ dân phố 1 Tây
Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y
tế
|
655
|
SCT
|
|
25
|
Bệnh viện Quân Y 87
|
Đường Tuệ Tĩnh, phường Lộc Thọ,
thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y
tế
|
512
|
SCT
|
|
26
|
Viện vacxin và sinh phẩm y tế
|
Số 09 Pasteur phường Xương
Huân, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y
tế
|
640
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Cam Ranh
Riviera Resort
|
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam
Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
540
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Hồ Tiên
|
Đường Phạm Văn Đồng, tổ 14, phường
Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
732
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi
Dài
|
Lô D3 , KDL Bán Đảo Cam Ranh,
Cam Hải Đông, Cam Lâm, Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
668
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Trần Thái Cam
Ranh
|
TT13, Lô D4D và TT9B khu 4 -
Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
543
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần A&B Sài Gòn
Nha Trang
|
Số 44 Trần Phú, phường Phú Thọ,
thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
559
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại
và Dịch vụ Nhật Tiến
|
39-41 Nguyễn Thị Minh Khai, phường
Tân Lập, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
565
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Tài Thành Công
|
Lô D10 khu du lịch Bắc bán đảo
Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
573
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Vega City
|
Khu Bãi Tiên, khóm Đường Đệ,
phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
573
|
SCT
|
|
35
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
19 Yersin, phường Phương Sài,
thành phố Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
719
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Cam Ranh
Mystery
|
Lô D17-23 nền N13, đường N8 khu
đô thị Hưng Thịnh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
856
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Gallant Ocean
Việt Nam
|
Lô B10-11 KCN Suối Dầu, xã Suối
Tân, huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biển
thủy sản
|
1.132
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Điện lực Vân Phong
|
Khu kinh tế Vân Phong, thôn
Ninh Yển, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Cảng
tàu biển
|
5.986
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
Vĩnh Phương
|
KM 1447 Quốc Lộ 1A, xã Vĩnh
Phương, thành phố Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dệt vải
|
1.185
|
SCT
|
|
40
|
Cảng hàng không quốc tế Cam
Ranh - Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
Sân bay Cam Ranh, phường Cam
Nghĩa, thành phố Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
vận tải - sân bay
|
1.129
|
Dataenergy.vn
|
|
38. Tỉnh
Ninh Thuận
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng
Phong Phú
|
Thôn Hạnh Tri, xã Quảng Sơn,
huyện Ninh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
1.305
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Thông Thuận
|
Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Thủy sản
|
1.204
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Ninh
Thuận
|
Đường Tô Hiệu, phường Kinh
Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
|
Công
nghiệp
|
Nước sạch
|
2.086
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Quản lý Nam Núi
Chúa
|
Thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện
Ninh Hải
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
595
|
EVN
|
|
5
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Thuận
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, Văn Hải,
thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
646
|
EVN
|
|
39. Tỉnh
Bình Thuận
|
|
1
|
Công ty TNHH Thương mại Tân
Quang Cường
|
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quí,
huyện Hàm Thuận Nam
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác quặng kim loại đen và kim loại màu
|
8.246
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Thương mại Đức Cảnh
|
Thôn Hồng Hải, xã Hòa Thắng,
huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
1.367
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Huỳnh Gia Huy
|
Đường Huỳnh Thúc Kháng, phường
Mũi Né và phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh - Dịch vụ (trụ sở, văn phòng làm việc, nhà ở; cơ sở giáo dục, y tế, vui
chơi giải trí, thể dục, thể thao; khách sạn, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng)
|
1.383
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Sản xuất
Zirconium và Titanium Hưng Thịnh
|
Thôn Hồng Thắng, xã Hòa Thắng,
huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác khoáng sản
|
11.412
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Làng Việt Nam
|
Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm
Thuận Bắc
|
Nông
nghiệp
|
Nông
nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi)
|
1.415
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
Số 27 Nguyễn Thông, phường Phú
Hài, thành phố Phan Thiết
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thủy sản
|
2.643
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt
Nam - Chi nhánh Bình Thuận
|
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện
Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản
|
4.021
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Km 9, đường Nguyễn Thông, khu
phố 5, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
789
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Khai thác
khoáng sản và Sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên
|
Khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương
Sơn, huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.790
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Nước đá Tiến Lợi
|
Lô 6, khu A, Nam cảng cá Phan
Thiết, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đá lạnh cây
|
1.134
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Trung tâm
thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận
|
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường
Phú Thủy, thành phố Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
788
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân
1 (Nhà máy nhiệt điện BOT Vĩnh Tân 1)
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
73.698
|
SCT
|
|
13
|
Công ty nhiệt điện Vĩnh Tân -
Chi nhánh TNHH MTV Tổng Công ty Phát điện 3 (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2)
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
77.870
|
SCT
|
|
14
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 -
4 Mở rộng - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
56.674
|
SCT
|
|
15
|
Nhà máy điện Diesel Phú Quý
|
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh,
huyện Phú Quý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
6.273
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt
Nam (Apec Mandala Wyndham Mũi Né)
|
Đường DT716, xã Hòa Thắng,
thành phố Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
677
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Delta - Valley
Bình Thuận
|
Đường Hòn Giồ - Thuận Quý, thôn
Tiến Hòa, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
563
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV Chế biến nông
sản Tiến Phát
|
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức
Linh
|
Công nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.261
|
EVN
|
|
IV. TÂY
NGUYÊN
|
|
40. Tỉnh
Kon Tum
|
|
1
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần nông
sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô
|
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk
Tô
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột sắn và cồn
|
4.003
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon
Tum
|
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình,
huyện Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột sắn
|
1.919
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây
Nguyên - Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện
Đăk Hà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột sắn
|
1.776
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
nông sản Vina
|
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện
Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột sắn
|
1.757
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Cao su Đại Lợi Kon
Tum
|
Thôn Nông Nhầy 2, xã Đắk Nông,
huyện Ngọc Hồi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ cao su
|
1.309
|
SCT
|
|
41. Tỉnh
Gia Lai
|
|
1
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông
sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở An
Khê)
|
15 Ngô Mây, phường An Tân, thị
xã An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
6.269
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông
sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở Mang
Yang)
|
Xã Đăk Ta Ley, huyện Mang Yang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
12.708
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Thương mại Tâm
Phúc Gia Lai
|
Quốc lộ 14, thôn Phú Tân, xã Ia
Băng, huyện Chư Prông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
viên gỗ nén
|
2.145
|
SCT
|
|
4
|
Nhà máy đường Ayun Pa
|
561 Trần Hưng Đạo, phường Cheo
Reo, thị xã Ayun Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường mía
|
34.262
|
SCT
|
|
5
|
Nhà máy đường An Khê
|
Xã Thành An, thị xã An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
8.944
|
SCT
|
|
6
|
Nhà máy Thủy điện Ialy
|
Thị trấn Ialy, huyện Chư Păh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
9.225
|
SCT
|
|
7
|
Nhà máy Thủy điện Sê San 3
|
Xã Iakreng, huyện Chư Păh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.839
|
SCT
|
|
8
|
Nhà máy tinh bột sắn Gia Lai -
Chi nhánh Công ty Cổ phần FOCOCEV Việt Nam
|
289 Hùng Vương, thị trấn Phú
Túc, huyện Krông pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.664
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi Gia
Lai
|
15 Trường Chinh, phường Phù Đổng,
thành phố Pleiku
|
Nông
nghiệp
|
Trồng
cây ăn quả - chăn nuôi
|
3.657
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi bò thịt
- bò sữa Cao Nguyên
|
Thôn Mỹ Yang, xã Đăk Yă, huyện
Mang Yang
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi
|
1.696
|
SCT
|
|
11
|
Nhà máy điện sinh khối An Khê
|
Xã An Thành, thị xã An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
7.781
|
SCT
|
|
12
|
Nhà máy Nhiệt điện bã mía Gia
Lai
|
561 Trần Hưng Đạo, phường Cheo
Reo, thị xã Ayun Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.808
|
SCT
|
|
42. Tỉnh
Đắk Lắk
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền
Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk
|
Số 01 Nguyễn Văn Linh, thành phố
Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia
|
1.424
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Thép ASEAN
|
KCN Hòa Phú, thành phố Buôn Ma
Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
29.465
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước
|
Số 198 Nguyễn Văn Linh, thành
phố Buôn Ma Thuột
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa
|
4.851
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh
Dương Đắk Lắk
|
Thôn 3, xã Krông Jing, huyện
M'Drăk
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
1.013
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Nông sản Tây
Nguyên
|
Thôn 2, xã Ea Kiêt, huyện Cư'
M'Gar
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
1.051
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Cà phê Ngon
|
Cụm công nghiệp Cư Kuin, huyện
Cư Kuin
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
cà phê
|
16.216
|
SCT
|
|
7
|
Bệnh viện Đa khoa vùng Tây
Nguyên
|
184 Trần Quý Cáp, phường Tự An,
thành phố Buôn Ma Thuột
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
819
|
SCT
|
|
8
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt - Nhật tại Buôn Ma Thuột
|
Góc đường Nguyễn Thị Định và đường
Vành đai Phía Tây, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
819
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Ea
Kar
|
Thôn 9, xã EaSar, huyện EaKar
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
3.718
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Mía đường Đắk Lắk
|
Tiểu khu 206, xã Ja Tờ Mốt, huyện
Ea Súp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
1.330
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Mía đường 333
|
Khối 1, thị trấn Ea Knốp, huyện
Ea Kar
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đường
|
37.372
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Tinh bột sắn Đắk
Lắk
|
Buôn Cư Enuôl, xã Dang Kang,
huyện Krông Bông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột sắn
|
1.115
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa
Thiện Hạnh
|
17 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân
An, thành phố Buôn Ma Thuột
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
550
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ
Đăk Lăk Tapioca
|
Thôn 2, xã Krông Á, huyện M'Đrắk
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.018
|
EVN
|
|
43. Tỉnh
Đắk Nông
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF
Bison
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đak Song
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ MDF
|
2.274
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh tập đoàn Công nghiệp
than - khoáng sản Việt Nam - Công ty Nhôm Đắk Nông - TKV
|
Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện
ĐakRLấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khai thác, chế biến quặng bauxit
|
193.498
|
TKV
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất và
thương mại Ngọc Mỹ Kim
|
KCN Tâm Thắng, huyện Cư Jut
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt thép
|
1.051
|
SCT
|
|
44. Tỉnh
Lâm Đồng
|
|
1
|
Công ty TNHH Sợi Đà Lạt
|
Lô A8 Cụm Công nghiệp Phát Chi,
xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.865
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Bình Điền Lâm Đồng
|
Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện
Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.517
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Nước Sài Gòn
Đan Kia
|
Nhà máy nước sạch Dankia 2, xã
Lát, huyện Lạc Dương
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.223
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện
Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đất sét
|
2.309
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng
- TKV
|
Phan Đình Phùng, khu Phố 4, thị
trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác quặng bôxít
|
205.087
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Thực phẩm ASUZAC
DALAT
|
Thôn Nam Hiệp, xã Ka Đô, huyện
Đơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1.258
|
SCT
|
|
7
|
Nhà máy Gạch ngói Lâm Viên
|
Nông trường 78, xã Ninh Gia,
huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.233
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành
|
Số 14 thôn Hiệp Thành 1, xã Tam
Bố, huyện Di Linh
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đất sét
|
1.787
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn -
Lâm Đồng
|
Lô CN 5, KCN Lộc Sơn, phường Lộc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
2.514
|
SCT
|
|
10
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt Nam tại thành phố Đà Lạt
|
Quảng trường Lâm viên, góc đường
Hồ Tùng Mậu và Trần Quốc Toản, phường 10
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
714
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước
Lâm Đồng
|
50 Hùng Vương, phường 9, thành
phố Đà Lạt (Suối Vàng)
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.146
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH TM &DV Trường
Hoàng Lâm Đồng
|
KCN Phú Hội, xã Phú Hội, huyện
Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn
|
1.376
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH DaLat Hasfarm
|
Số 450 Nguyên Tử Lực, phường
08, thành phố Đà Lạt
|
Công
nghiệp
|
Trồng
hoa hàng năm
|
2.273
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Đa
Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
80A Trần Phú, phường Lộc Sơn,
thành phố Bảo Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
3.499
|
EVN
|
|
15
|
Nhà máy Thủy điện Đồng Nai
|
254 Trần Phú, phường Lộc Sơn,
thành phố Bảo Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.623
|
EVN
|
|
16
|
Nhà máy Thủy điện Đại Ninh
|
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.170
|
EVN
|
|
V. ĐÔNG
NAM BỘ
|
|
45. Tỉnh
Bình Phước
|
|
1
|
Công ty TNHH Shyang Ying
|
Lô B1 - B12 và E1 - E12, lô A2
- A5 KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách,yên đệm và giày dép
|
1.061
|
SCT
|
|
2
|
Côn ty Cổ phần Hoàng Sơn I
|
Quốc lộ 14, xã Đức Liễu, huyện
Bù Đăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.059
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG
Dongwha
|
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa, ...
|
24.667
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Giấy Minh Hưng
|
KCN Minh Hưng 3, phường Minh
Hưng, thị xã Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.853
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Kim Tín MDF
|
Đường Tôn Đức Thắng, khu phố
Tân An, thị trấn Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
3.370
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Thuận Lợi BP
|
Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
2.704
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P -
Nhà máy 2 tại Bình Phước
|
Phường Minh Thành, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Các
ngành công nghiệp khác
|
1.912
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Eastwood Energy
|
Phường Thành Tâm, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sảnxuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
2.142
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Thương mại dịch
vụ giấy Thuận An
|
Thị xã Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
17.010
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Beesco Vina
|
Phường Thành Tâm, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
4.599
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Cổ phần V Food
|
Phường Minh Thành, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
7.994
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước
|
Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản
|
Nông
nghiệp
|
Các hoạt
động nông nghiệp khác (Bơm tưới vườn cây, dịch vụ cây trồng, ...)
|
2.383
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Chăn nuôi New Hope
Bình Phước
|
Ấp Hưng Phát, xã Tân Hưng, huyện
Hớn Quản
|
Nông
nghiệp
|
Các hoạt
động nông nghiệp khác (Bơm tưới vườn cây, dịch vụ cây trồng, ...)
|
2.523
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Dream Textile
|
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
1.923
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Freewell Việt Nam
|
KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân
Phú, huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.404
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Hùng Vương Bình
Phước
|
Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng
Xoài
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát,sỏi, đất sét, cao lanh, khoáng hóa chất, ...
|
1.162
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Jiawei (Việt Nam)
|
Đường N4, N3, KCN Bắc Đồng Phú,
thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.433
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Leoch Battery (Việt
Nam)
|
Phường Minh Thành, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
4.033
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Leoch Super Power
(Việt Nam)
|
Phường Minh Thành, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Các
ngành côngnghiệp khác
|
7.735
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Long Fa (Việt Nam)
|
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
4.967
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Luyện kim Thăng
Long
|
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
1.218
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV C&T Vina
|
KCN Minh Hưng Hàn Quốc, phường
Minh Hưng, thị xã Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
5.995
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp
Future Tycoon
|
Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.384
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt
Nam) Textile
|
Phường Minh Hưng, thị xã Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.667
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Sam Woon Ind
|
Lô I2,I3, KCN Minh Hưng - Hàn
Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lôngthú (may mặc)
|
3.288
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Shyang Ta
|
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, ấp 2,
xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
2.391
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Việt Nam Newish
Textile
|
Lô C6 - C8, KCN Minh Hưng - Hàn
Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
1.072
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Yakjin Intertex
|
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã
Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
1.928
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất
thương mại Linh Hương
|
T55/10 thôn 8, xã Long Hưng,
huyện Phú Riềng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
30.531
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Tech Seal - Dai
Binh
|
KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành,
thành phố Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
2.367
|
SCT
|
|
31
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi
măng Vicem Hà Tiên - Nhà máy xi măng Bình Phước
|
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương,
thị xã Bình Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
141.218
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Kim tín MDF Đồng
Phú
|
KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập,
huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
11.856
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Việt Sing
|
Xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.460
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Dệt nhuộm All
Seven
|
KCN Minh Hưng Sikico, xã Đồng
Nơ, huyện Hớn Quản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.208
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Giấy Đồng Phú
|
Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.114
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt
Nam - Chi nhánh Bình Phước
|
KCN Minh Hưng Sikico, xã Đồng
Nơ, huyện Hớn Quản
|
Công
nghiệp
|
Các
ngành công nghiệp khác
|
2.815
|
SCT
|
|
46. Tỉnh
Tây Ninh
|
|
1
|
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam
(khu B)
|
Lô 34, 49, 50, đường N14, khu
CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
120.276
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt
Nam
|
Lô số 40-6 đường N14, khu công
nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
42.971
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
Lô 37-1, khu CN Phước Đông, xã
Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lốp xe
|
87.243
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Dệt Xinsheng Việt
Nam
|
Lô số 44-29, đường D14, khu
Công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.197
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam
|
Lô số 30-4, đường N14, khu Công
nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
14.811
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Billion Industrial
VN
|
Lô 43-16, đường N14, khu CN Phước
Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
41.595
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Dệt sợi
Continental
|
Lô 30-18, đường N16, khu CN Phước
Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
39.666
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Cocreation Grass
Corporation
|
Lô 10-1 đường N8, khu Công nghiệp
Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cỏ nhân tạo
|
22.474
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Hailide Việt Nam
|
Lô 10-2 đường N8, khu Công nghiệp
Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, Việt Nam
|
Công
nghiệp
|
Dệt sợi
phục vụ ngành sản xuất ô tô
|
21.066
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH ACTR
|
Lô 37-37B, 42-5-1, 42-6-1, khu
Công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lốp xe
|
22.329
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH JinYu (VN) Tire
|
Lô 09-2, đường N8, khu Công nghiệp
Phước Đông, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
lốp xe
|
20.235
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Lốp xe HA VINA
|
Lô số 47-1, 47-2, 47-3 đường
D11, khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
săm, lốp xe đạp, xe máy
|
5.660
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH New WideVN
|
Lô số 45-16 đường N15, khu Công
nghiệp Phước Đông, Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.515
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Pouli VN
|
Lô 37-10 Khu CN Phước Đông, xã
Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày
|
1.098
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần JSI Vina
(Công ty Cổ phần TKG ECO MATERIAL Vina)
|
Lô số 45-18-2 đường N14, khu CN
Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
da tổng hợp và vải
|
17.212
|
SCT
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi
Thế Kỷ
|
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, phường
An Tịnh, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
12.140
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Dệt May ĐT-TM
Thành Công
|
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, phường
An Tịnh, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.547
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Cao su Thời Ích
|
Đường số 12, khu CN Trảng Bàng,
phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
săm lốp xe
|
1.189
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp
Thành
|
Đường số 7, khu Công nghiệp Trảng
Bàng, Km 32, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.367
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Dụng cụ Thể thao
Kiều Minh
|
Đường số 5, khu Công nghiệp Trảng
Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn ghế và các sản phẩm khác
|
1.051
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
Lô A6 1-4, đường N5, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ da
|
6.885
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Dệt Jifa Thành An
VN
|
Lô A14, đường N3A, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Dệt nhuộm
|
1.418
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH First Team Việt
Nam
|
Lô A1, đường 787, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
8.504
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng
Kông (VN)
|
Lô A12, đường D3, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Dệt nhuộm
|
3.259
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Ritar Power (VN)
|
Lô A12, đường C4, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
9.217
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Ningbo Changya Plastic
|
Lô A22.2A-B, đường C4, KCN
Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa
|
2.345
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH NPP Power (VN)
|
Lô A22.3, đường C4, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
1.854
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần PET Quốc tế
|
Lô 129-130, đường số 6, khu chế
xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.268
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa
|
Lô 123, đường số 6, khu chế xuất
- Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
2.623
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Sản xuất Phú Lực
(VN)
|
Lô 52-53, đường số 3, khu chế
xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng bằng thép không gỉ
|
1.744
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Gỗ Khang Đạt (VN)
|
Lô 154B, 154C, 154D, đường số
2, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ
|
1.882
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Đức Tín (VN)
|
Lô 117,118,119, đường số 6, khu
chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công da bán thành phẩm
|
1.111
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Quốc tế Viễn Đông
|
Lô 58-59, 87-88, 50, 51, đường
số 4, khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung III, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công thiết bị phòng tắm
|
1.342
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây
Ninh
|
Số 608, đường Trần Văn Trà, ấp
Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
3.179
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV Danh Dự
|
Tổ 12, ấp Tân Lập, xã Tân Bình,
thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.466
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Khoai Mì Tây
Ninh
|
Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, thành
phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.077
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Chế biến XNK Xuân
Hồng
|
Số 86, tổ 13 ấp Thạnh Hiệp, xã
Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.630
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su
An Cố
|
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.621
|
SCT
|
|
39
|
Công ty Cổ phần Xi măng FiCo
Tây Ninh
|
433 đường 30/4, phường 1, thành
phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
12.979
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Continental (Tân
Châu)
|
Lô A3 - A9, cụm Công nghiệp Tân
Hội 1, xã Tân Hội, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
10.640
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
3.642
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Sản xuất-TM-DV-VT-XNK
Hữu Đức Tây Ninh
|
Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
3.669
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.644
|
SCT
|
|
44
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.996
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư Phát Triển
CN Thanh Thanh Xuân
|
Cụm CN Thanh Xuân, ấp Thanh
Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
3.478
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Phúc Thắng Tây Ninh
|
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh
Bình, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.396
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Trường Hưng
|
Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông,
huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.075
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV Nông sản XNK
Hoàng Huy
|
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.033
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Sản xuất - TM Liên
Phương
|
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc,
huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.162
|
SCT
|
|
50
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến
Thành
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.491
|
SCT
|
|
51
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông
sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Tân Châu
|
Số 74 Lô 23, khu phố 4, thị trấn
Tân Châu, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.079
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh
|
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện
Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.153
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
tinh bột khoai mì Nhựt Phát - Chi nhánh Tây Ninh
|
430 Tổ 9, ấp Đông Thành, xã Tân
Đông, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.592
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH - Sản xuất -
Thương mại - Xuất nhập khẩu Kim Yến
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.183
|
SCT
|
|
55
|
Công ty Cổ phần Cao su Thắng Lợi
Tây Ninh
|
Ấp Bàu Bền, xã Thạnh Bắc, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.416
|
SCT
|
|
56
|
Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM
CN DV Hùng Duy 8 - Nhà máy sản xuất tinh bột mì
|
Cụm Công nghiệp Ninh Điền, ấp
Gò Nổi, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
6.666
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng
Duy
|
Ấp Bố Lớn xã Hòa Hội, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
3.898
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Hồng Phát
|
Số 322, ấp An Lộc, xã An Cơ,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.765
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Sản xuất Tinh bột
khoai mì Bình Minh
|
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.782
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH Sản xuất TM DV TH
XNK Hữu Đức Tây Ninh
|
Tổ 3, ấp Suối Dộp, xã Thái
Bình, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.488
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Đồng Nhứt
|
Ấp Phước An, xã Phước Vinh, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.225
|
SCT
|
|
62
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sầm Hên
|
Số 339 ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.058
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia
|
Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da
|
1.093
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam
|
Đường số 1, KCN Chà Là, ấp Bình
Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da
|
13.978
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Can Sports Việt
Nam
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít,
huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da
|
3.449
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế
Hiệp Phát
|
Số 333, tổ 11, ấp Phước Bình 1,
xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.053
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Tinh bột khoai mì
Hưng Long
|
Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1,
xã Phan, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.219
|
SCT
|
|
68
|
Công ty TNHH Sầm Nhứt
|
Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp,
huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
4.003
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH MTV XNK Hoa Nhài
|
Tổ 5, đường 793, ấp Thạnh Hiệp,
xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.652
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH Tân Trường Hưng
|
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc,
huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.828
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn
VINATA
|
Tổ 5, ấp Thạnh Thọ , xã Thạnh
Bình, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.593
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền
|
Ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.139
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Sản xuất tinh bột
khoai mì Hiền Vũ
|
Số 302, ấp Thạnh An, xã Thạnh
Bình, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
2.219
|
SCT
|
|
74
|
Công ty Cổ phần Bột mì Bảo Duy
|
Tổ 3, ấp Thạnh An, xã Thạnh
Bình, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.992
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây
Ninh
|
Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.372
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH QL VN
Agroresources
|
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi gia cầm
|
1.330
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH QL FARMS (Tây
Ninh)
|
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Bình,
huyện Tân Biên
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi gia cầm
|
1.281
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH TAPIOCA Việt Nam
|
043, ấp Cầu, xã Tân Phong, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột mì
|
1.022
|
SCT
|
|
79
|
Công ty Cổ phần TKG Taekwang Mộc
Bài
|
Khu thương mại Hiệp Thành, Mộc
Bài, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công giày dép
|
6.913
|
SCT
|
|
80
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
Trang trại bò sữa Tây Ninh
|
Tổ 60, ấp Long Thịnh, xã Long
Khánh, huyện Bến Cầu
|
Nông
nghiệp
|
Sản xuất
chăn nuôi
|
1.763
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH GDI TEXTILE
|
Lô số C1, C2, C3, C5, C6 đường
N6, khu Công nghiệp TMTC thuộc KKT CK Mộc Bài, ấp Thuận Đông, xã Lợi Thuận,
huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dệt vải
|
1.280
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH EAGLE VINA
|
Lô số D2-2, khu Công nghiệp
TMTC thuộc KKTCK Mộc Bài, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bóng đánh golf
|
1.985
|
SCT
|
|
83
|
Chi nhánh tại tỉnh Tây Ninh -
Công ty Cổ phần Vincom Retail
|
Tổ hợp Trung âm thương mại,
Khách sạn tiêu chuẩn 5 sao và nhà phố thương mại Shophouse Tây Ninh, khu phố
1, phường 3, thành phố Tây Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
hàng, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại
|
662
|
SCT
|
|
84
|
Công ty Cổ phần Mặt trời Tây
Ninh - Chi nhánh Sun World Tây Ninh
|
Núi Bà Đen, khu phố Ninh Phú,
phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Khu du
lịch, vui chơi giải trí
|
1.039
|
SCT
|
|
85
|
Công ty Cổ phần Đầu tư bệnh viện
Xuyên Á - Chi nhánh Tây Ninh
|
Số 10 đường Xuyên Á, ấp Trâm
Vàng 3, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
679
|
SCT
|
|
86
|
Công ty Cổ phần Hương Giang chi
nhánh Tây Ninh-Nhà máy SX tinh bột khoai mì Đại Quang
|
Tổ 3, ấp Trảng Trai, xã Tân
Hòa, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.156
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH ICHIHIRO (Việt
Nam)
|
Lô 103-104, đường số 5, khu chế
xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công dệt khăn lông
|
2.370
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH Baikai Industry VN
|
Lô số 43-19-1 đường N14, khu
công nghiệp Phước Đông, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi nhân tạo
|
1.020
|
SCT
|
|
89
|
Bệnh viện Đa khoa Tây Ninh
|
Số 288, đường 30/4, khu phố 1,
phường 3, thành phố Tây Ninh.
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
537
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Xiang Jiang Group
(VN)
|
Lô A16.1, Đường C1 và Lô A16.6,
Đường C3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.865
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Công nghệ
Sincetech (Việt Nam)
|
Lô B2.2, Đường C4, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim
|
1.389
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Hantex Group
|
Lô B13.3, đường N11, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.710
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Dệt may S. Power
(VN)
|
Lô A13, đường C1, KCN Thành
Thành Công, xã An Hòa, thị xã Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Dệt nhuộm
|
1.597
|
SCT
|
|
94
|
Chi nhánh Công ty TNHH DAESANG
Việt Nam tại Tây Ninh
|
Ấp B2, xã Phước Minh, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
3.497
|
Dataenergy.vn
|
|
47. Tỉnh
Bình Dương
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Lúa Vàng
|
Số 25, đường số 6, KCN Sóng Thần
II, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
và sản xuất bột thô
|
1.248
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn
Tantec
|
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.283
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Điện tử và Ngũ kim
Gem Việt Nam
|
Đường D1-N2, KCN Nam Tân Uyên,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công sản xuất các sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí
|
2.188
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam
|
Số 10, đường số 14, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.642
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Techtronic
Industries Việt Nam Manufacturing
|
Số 9A, đường số 27, KCN VSIP II
A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, phu kiện sử dụng điện
|
1.812
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Nội thất SanYang
Việt Nam
|
Đường CN7 và CN8, KCN Tân Bình,
huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công sản xuất đồ gỗ các loại
|
2.112
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial
Việt Nam
|
Lô E 5 -CN & E 11 - KCN Mỹ
Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
3.093
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Uni - President Việt
Nam
|
Số 16-18, đường ĐT 743, KCN
Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
10.915
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Xi măng Fico Bình
Dương
|
Thửa đất số 33, 34; tờ BĐ số
177, ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.018
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Procter &
Gamble Đông Dương
|
KCN Đồng An, phường Bình Hòa,
thành phố Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm
hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác...
|
2.624
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Công nghiệp Quan
Yu Việt Nam
|
Lô B6_E_CN, KCN Bàu Bàng, thị
trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
viên nén mùn cưa; - Sản xuất cầu thang bằng gỗ và kim loại,..
|
1.326
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Châu Hữu Đức (Trạm
2)
|
Thửa đất số 30, 113, 115, tờ bản
đồ số 33, khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
viên ép bằng mùn cưa để làm khí đốt
|
1.045
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Gạch Đông Nam Á
|
Khu phố 9, phường Chánh Phú
Hoà, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.522
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Việt Nam gạch men
Thạch Anh
|
Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.586
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Mirae Advance
Plastics
|
Đường số 2A, KCN quốc tế
Protrade, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.218
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH ISME Việt Nam
|
Lô H12 (Khu B1), đường D5, KCN
Rạch Bắp, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải không dệt, vải lưới (không nhuộm tẩy)
|
1.793
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt
Nam
|
Số 150/3, khu phố 2, phường An
Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
14.744
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Crystal Elegance
Textiles Việt Nam
|
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường
Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.709
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Paihong Việt Nam
|
Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
7.834
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam
|
Đường Số 5, cụm công nghiệp Phường
Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.490
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng
|
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường
Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và kinh doanh Nhôm Kính
|
1.119
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Yusung A-Tech Vina
|
Số 16B, đường số 26, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.610
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Jy Vina
|
Lô A-7-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước,
phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công linh kiện bằng thép (lõi thép) dùng trong bánh xích
|
1.004
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Kolon Industrial
Việt Nam
|
Lô C-4A-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
1.277
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Esprinta (Việt
Nam)
|
Đường số 12, KCN Sóng Thần 2,
thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
1.535
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp,
thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
3.674
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Số 73/1, đường Nguyễn Thái
Bình, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
3.583
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Rohto Mentholatum
Việt Nam
|
Số 16, đường số 5, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mỹ phẩm
|
1.924
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Liên doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
Số 40, đại lộ Tự Do, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2.488
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Compass II
|
Số 35,đại lộ Độc Lập, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.895
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Tata Coffee Việt
Nam
|
Số 12, đường số 32, KCN VSIP
II-A, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
8.734
|
SCT
|
|
32
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập
đoàn Trung Nguyên - Nhà máy cà phê Sài Gòn
|
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước
2, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
1.801
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Yakult Việt Nam
|
Số 5, đường Đại lộ Tự Do, KCN
VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm chức năng dạng sữa uống lên men
|
1.111
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp
Masan
|
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường
Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
15.349
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Nguyên liệu Thực
phẩm Á Châu Sài Gòn
|
Đường DE6, KCN Mỹ Phước 3,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm
|
1.280
|
SCT
|
|
36
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Acecook Việt Nam tại Bình Dương
|
Khu phố 1B, phường An Phú, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
6.815
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh tại Bình Dương
|
Lô M-5-CN, KCN Mỹ Phước 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.836
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Thức ăn gia súc
Lái Thiêu
|
Số 48B, khu phố Hòa Long, phường
Lái Thiêu, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.140
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Emivest Feedmill
VN
|
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
3.904
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH De Heus
|
Lô G _ 2 _ CN, KCN Mỹ Phước,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.942
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Sewoon Medical
Vina
|
Số 8, đường số 27, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công trang thiết bị, dụng cụ y tế và chăm sóc sức khỏe
|
1.310
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
11.831
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt
Nam
|
Số 06, đường số 3, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.938
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 5,đường số 4, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
6.059
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20, đường số 4, KCN Vsip II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
4.854
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm dinh
dưỡng Nutifood Bình Dương
|
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, thành
phố Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
4.543
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương
mại Vinh Phát Đạt
|
Lô M3, Tổng kho NH Công Thương,
KCN Sóng thần 1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải sợi
|
1.343
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Chain Yarn Việt
Nam
|
Lô A-7-CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai
Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
10.658
|
SCT
|
|
49
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát
triển Thiên Nam
|
Lô A6, KCN Dệt May Bình An, phường
Bình Thắng, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
6.605
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
21.442
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Công nghiệp De
Licacy Việt Nam
|
Lô A-10-CN, KCN Bàu Bàng, xã
Lai Hưng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
34.995
|
SCT
|
|
52
|
Công ty Cổ phần Sợi Việt Trí
|
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, xã An
Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
3.041
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Công nghiệp Kolon
Bình Dương
|
Lô C-5-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
15.220
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Polytex Far
Eastern (Việt Nam)
|
Lô B_5B_CN, đường DC, KCN Bàu
Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
92.496
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Din San
|
Số 01, đường 04, KCN Tân Đông
Hiệp B, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.295
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH JYTX Textile Việt
Nam
|
Thửa đất số 694, tờ bản đồ số
C2, cụm sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.162
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Thép VAS An Hưng
Tường
|
Khu phố 3, phường Tân Định,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phôi thép, thép xây dựng các loại
|
53.317
|
SCT
|
|
58
|
Nhà máy thép Pomina 1- Chi
nhánh Công ty Cổ phần Thép Pomina
|
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần
2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.229
|
SCT
|
|
59
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thiên
Thai
|
Ấp Bình Chánh, phường Khánh
Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
16.446
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8,
phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
5.366
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Thép Tú Sơn
|
Số 03/ĐX4,TH, tổ 7, ấp Tân Hoa,
phường Tân Vĩnh Hiệp, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Luyện,
cán, kéo thép
|
6.048
|
SCT
|
|
62
|
Hợp tác xã thép Toàn Lực
|
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
3.337
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công dây thép dùng trong sản xuất ô tô và các ngành liên quan
|
2.583
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Baosteel Can
Making VN
|
Số 02 đường số 15, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.996
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener
(Việt Nam)
|
Lô 17-2, đường 2B, KCN Quốc tế
Protrade, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.699
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Thép Quang Thắng
|
Khu phố 4, phường Thới Hòa,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Luyện,
cán kéo thép
|
3.408
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Luyện cán thép
Hùng Cường
|
Khu phố 4, phường Thới Hòa,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Nấu và
cán thép xây dựng.
|
1.069
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Maruichi
Sunsteel
|
ĐT743, khu phố Đông Tác, phường
Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
18.771
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan
Gia Bình Dương
|
Đường N4 và D1, KCN Nam Tân
Uyên mở rộng, thành phố Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
6.358
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Thép VAS Tuệ
Minh
|
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc,
xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
52.221
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH Uy Kiệt
|
Thửa đất 12,340, tờ bản đồ 16,
đường ĐH 409, tổ 4, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
5.294
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Acumen Houseware
Industry Việt Nam
|
Số 12,đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bàn chải đánh răng, các loại bàn chải, cán bàn chải các loại, lông, sợi cước
nhựa, chai và bình nhựa dùng trong các lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc sức khỏe
|
1.087
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Scientex Tsukasa
Việt Nam
|
Số 33, đại lộ Hữu Nghị, KCN
VSIP I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.756
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
dịch vụ Tân Tường Khang
|
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân
Uyên, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
3.059
|
SCT
|
|
75
|
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim
|
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, phường
Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm nhựa gia dụng và kỹ thuật
|
1.095
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Hưng Dụ
|
Số 32, đường Dân Chủ, KCN
VSIPII, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gia công sản xuất các loại phim nhựa, màng nhựa, bao bì nhựa, các loại bao bì
nhựa tổng hợp
|
2.804
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Rich Fame
|
Lô C-7-CN, KCN Mỹ Phước 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.549
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước
|
Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
3.324
|
SCT
|
|
79
|
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa TKT
Việt Nam
|
Thửa đất số 423, tờ bản đồ số
59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.138
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Accredo Asia
|
Số 28, đường 32, KCN VSIP II-A
, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
màng phim nhựa, túi đứng linh hoạt; Sản xuất hạt nhựa compound, hạt màu
masterbatch, hạt màu trắng; Bao bì đóng gói cho hàng tiêu dùng và bán lẻ; Bao
bì trong ngành y dược
|
3.131
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH YAO - I Việt Nam
|
Số 10, đường số 32, KCN VSIP
II-A , xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.160
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH Nhựa Duy Tân Bình
Dương
|
Lô B1-B2, KCN Việt Hương 2, xã
An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gia công sản phẩm nhựa các loại; in trên sản phẩm nhựa và linh kiện nhựa
|
2.135
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH Sản xuất sản phẩm
nhựa cao su Chun Xiang
|
Lô G6-G7, lô G4C-G5C, đường số
6 nối dài, KCN Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
7.023
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH Việt Danh
|
Lô A-30, đường số 9, cụm công
nghiệp Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm cơ khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
1.339
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Good Mark
Industrial VietNam
|
Lô T2-16 đến T2-23 đường Pasteur,
khu 3, khu công nghiệp Quốc tế Protrade, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện, phụ kiện bằng nhựa cho ngành công nghiệp, điện tử.
|
1.805
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Honda Metal
Industries VN
|
Số 31, đại lộ Tự Do, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo,
dập, đúc kim loại
|
2.159
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
Đường ĐT 743, khu phố Chiêu
Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.335
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH Fookyik (Việt Nam)
Furniture
|
Đường CN13, CN14 & CN15,
KCN Tân Bình, xã Hưng Hòa, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế gỗ.
|
2.173
|
SCT
|
|
89
|
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt
Nam
|
Số 17, đường số 10, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại lốp xe và các sản phẩm liên quan
|
74.135
|
SCT
|
|
90
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công
nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí nghiệp lốp Radial
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
12.048
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam
1
|
Số 25, đường số 6, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
và phụ tùng ô tô
|
7.967
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Srithai (Việt Nam)
|
Số 9, đường Số 2, KCN Sóng Thần
1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
4.545
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Lô C-1-CN, đường NA4, KCN Mỹ
Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.491
|
SCT
|
|
94
|
Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon
Vina
|
Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.272
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
Lô D3-CN, KCN Mỹ Phước 3, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ cao su
|
21.280
|
SCT
|
|
96
|
Công ty TNHH Glory Oceanic (Việt
Nam)
|
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thành phố
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng
|
1.895
|
SCT
|
|
97
|
Công ty TNHH Kỹ nghệ cửa Ý - Á
Châu
|
Khu phố Long Bình, phường Khánh
Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.236
|
SCT
|
|
98
|
Công ty TNHH Trường Dũng Bình
Dương
|
Thửa đất số 446, tờ Bản Đồ Số
30, khu phố Bình Chánh, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Cưa xẻ,
chế biến gỗ (Chỉ được cưa, xẻ, chế biến gỗ sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ
tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường)
|
1.385
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ
xây dựng sản xuất Triệu Phú Lộc
|
Số 46 khu phố Ông Đông, phường
Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.392
|
SCT
|
|
100
|
Công ty TNHH MTV Gỗ Sâm Thành
|
Lô N6, đường N3, KCN Nam Tân
Uyên mở rộng, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công đồ gỗ gia dụng, các chi tiết phụ kiện bằng gỗ. Gia công ốp ván mỏng
cho bề mặt đồ gỗ.
|
1.190
|
SCT
|
|
101
|
Công ty TNHH Timberland
|
Tổ 2, khu phố Bình Chánh, phường
Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công các sản phẩm và chi tiết, phụ kiện sản phẩm đồ gia dụng làm từ da
thuộc, nhựa PVC, vải, mút, sợi, gỗ, kim loại và nguyên liệu khác
|
2.734
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Sản xuất gỗ
nhân tạo Tiến Phát
|
Số 06, đường số 2, khu phố 7,
khu tái định cư Phú Hòa, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
3.731
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Phước Ý
|
Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
5.092
|
SCT
|
|
104
|
Công ty TNHH Gỗ Blue Valley
|
Đường CN8 và CN13, KCN Tân
Bình, xã Hưng Hòa, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.450
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH Ace Elite
|
Số 2, đường số 24, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công sản xuất các loại màn, vật liệu trang trí nội thất và các linh kiện
phụ kiện có liên quan bằng nhựa
|
2.551
|
SCT
|
|
106
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông
Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
5.585
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH Patel Việt Nam
|
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã
Phú An, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu giày-dép, đế giày bằng nhựa PU, EVA và sản phẩm
liên quan khác từ nhựa PU, EVA các loại, nhựa cao su
|
1.764
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Honda Industrial
|
Ấp Xóm Đèn, xã Tân Mỹ, huyện Bắc
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.093
|
SCT
|
|
109
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hơi kỹ
nghệ Que Hàn - Xí nghiệp hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương
|
Lô A, đường số 1, KCN Đồng An,
phường Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác...
|
6.359
|
SCT
|
|
110
|
Công ty TNHH Asuzac
|
Số 01, đường 8, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
1.709
|
SCT
|
|
111
|
Công ty TNHH Nhôm Tiến Đạt
|
Số 51/2 đường Bế Văn Đàn, khu
phố Bình Đường 3, phường An Bình, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
2.523
|
SCT
|
|
112
|
Công ty TNHH United Mechanical
|
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.630
|
SCT
|
|
113
|
Công ty TNHH Juwon Việt Nam
|
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An
Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.870
|
SCT
|
|
114
|
Công ty TNHH Viet-Screw
|
Đường số 2B, KCN quốc tế
Protrade, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bu lông, đai ốc; sản xuất vòng đệm; sản xuất sản phẩm đinh vít
|
1.174
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH Minh Long I
|
Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường
Hưng Định, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hàng gốm sứ mỹ nghệ xuất khẩu, gốm sứ dân dụng chất lượng cao thay thế hàng
nhập khẩu.
|
3.380
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH Ampacs
International
|
Lô B7_H_CN, KCN Bàu Bàng, thị
trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
2.577
|
SCT
|
|
117
|
Công ty Cổ phần Hưng Hải Thịnh
|
Cụm công nghiệp Tam Lập, xã Tam
Lập, huyện Phú Giáo
|
Công
nghiệp
|
Mua bán
cao su, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong
nông nghiệp)
|
2.830
|
SCT
|
|
118
|
Công ty TNHH Camso Việt Nam
|
Số 5 VSIP II-A đường số 23, KCN
Việt Nam - Singapore II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.002
|
SCT
|
|
119
|
Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam
|
Số 18, đường số 3, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
5.964
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước II,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
2.904
|
SCT
|
|
121
|
Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ
Yacht (VN)
|
Lô A-9H-CN, KCN Bàu Bàng, thị
xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
1.557
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Taitan Việt Nam
|
Lô C-4A-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
1.250
|
SCT
|
|
123
|
Công ty TNHH Maruei Việt Nam
Precision
|
Số 9, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công sản xuất bộ phận phụ tùng cho máy lạnh, thắt lưng an toàn, máy và
thân xe hơi, xe tải, xe gắn máy.
|
1.725
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH SJF Vina
|
Lô C_5A_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe có động cơ, rơ móc; Sản xuất các phương tiện đi lại…
|
1.119
|
SCT
|
|
125
|
Công ty Cổ phần S.I Casting Việt
Nam
|
Đường D2, KCN Rạch Bắp, xã An
Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.432
|
SCT
|
|
126
|
Công ty TNHH Seohwa Vina
|
Lô B-2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thành phố Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.559
|
SCT
|
|
STT
|
Tên cơ
sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
Ngành
nghề sản xuất
|
Tiêu
thụ NL quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
|
|
127
|
Công ty TNHH Lmat Vina
|
Lô đất C_2E_CN, KCN Mỹ Phước 3,
phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
1.674
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH Thương mại - Dịch
vụ Tân Hiệp Phát
|
Số 219, đại lộ Bình Dương, phường
Vĩnh Phú, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước giải khát các loại
|
7.213
|
SCT
|
|
129
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico
|
Số 83/2B, khu phố 1B, phường An
Phú, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm
hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác...
|
2.387
|
SCT
|
|
130
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Uniben tại Bình Dương
|
Số 32, đường số 30, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
2.414
|
SCT
|
|
131
|
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Á
Châu III
|
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên,
phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các mặt hàng thực phẩm: mì ăn liền, cháo ăn liền, hủ tiếu khô, miến, phở ăn
liền
|
1.399
|
SCT
|
|
132
|
Công ty TNHH LC Foods
|
Ấp Lồ Ồ, xã An Tây, thành phố Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cháo ăn liền, mì ăn liền, phở ăn liền, hủ tiếu khô, miến
|
2.620
|
SCT
|
|
133
|
Công ty TNHH Midea
Consumer Electric Vietnam
|
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, phường
Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ điện dân dụng
|
2.978
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH Zeng Hsing
Industrial
|
Số 28, đường số 28, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.889
|
SCT
|
|
135
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2.832
|
SCT
|
|
136
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 06, đường số 6, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm điện tử dân dụng
|
2.048
|
SCT
|
|
137
|
Công ty TNHH Hariki Precision
Việt Nam
|
Số 22, đại lộ Tự Do, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.470
|
SCT
|
|
138
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
Việt Nam
|
Số 26, đại lộ Tự Do, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện và điện tử khác
|
3.227
|
SCT
|
|
139
|
Công ty TNHH Wonderful SG
Electric
|
Số 16, đường số 10, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
7.131
|
SCT
|
|
140
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 07, đường số 7, KCN VSIP II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
14.601
|
SCT
|
|
141
|
Công ty TNHH Lumens Vina
|
Lô B_1M_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường
Chánh Phú Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
1.971
|
SCT
|
|
142
|
Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20, đường số 5, KCN VSip II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.204
|
SCT
|
|
143
|
Công ty TNHH Điện Tử T T
|
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp
B, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.104
|
SCT
|
|
144
|
Công ty TNHH Sharp
Manufacturing Việt Nam
|
Số 3, đường số 16, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
3.071
|
SCT
|
|
145
|
Công ty TNHH Điện tử thông minh
TCL (Việt Nam)
|
Số 26, đường số 32, KCN VSIP
II-A, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.103
|
SCT
|
|
146
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
Minh Thái Thắng
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công các sản phẩm từ plastic; sản xuất, gia công hạt nhựa; sản xuất, gia
công sản phẩm nhựa các loại…
|
1.634
|
SCT
|
|
147
|
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần
|
Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam
Tân Uyên, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
5.306
|
SCT
|
|
148
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung
Shin
|
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần
II, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
5.096
|
SCT
|
|
149
|
Công ty TNHH Sing Industrial
Gas Vietnam
|
Lô B_3B3_CN, KCNp Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
2.927
|
SCT
|
|
150
|
Công ty Cổ phần Tekcom
|
Đường N2, N3 KCN Nam Tân Uyên mở
rộng, xã Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
keo dán trong công nghiệp chế biến gỗ
|
1.161
|
SCT
|
|
151
|
Công ty TNHH CN Golden Tree
Plastics VN
|
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.513
|
SCT
|
|
152
|
Công ty TNHH Gỗ You Hao
|
Lô 1F5-1F6, đường CN6, KCN Tân
Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công gỗ ván các loại
|
2.049
|
SCT
|
|
153
|
Công ty TNHH MTV Gỗ Hoàng Thông
|
Số 13, đường số 5, khu phố Thống
Nhất 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.011
|
SCT
|
|
154
|
Công ty TNHH Nội thất
Goldenland Việt Nam
|
Lô 2F3, đường CN8, KCN Tân
Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản phẩm khác từ gỗ
|
1.695
|
SCT
|
|
155
|
Công ty TNHH Rochdale Spears
|
Số 207, đường DT747A, tổ 1, khu
phố Tân Lương, phường Thạnh Phước, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công hàng thủ công mỹ nghệ và đồ gỗ gia dụng xuất khẩu.
|
1.909
|
SCT
|
|
156
|
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt
Nam)
|
Ấp 1, phường Hội Nghĩa, thành
phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công các sản phẩm chi tiết đồ gỗ gia dụng
|
2.088
|
SCT
|
|
157
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp
DSVK
|
Lô CN6, đường N4, KCN Sóng Thần
3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
1.812
|
SCT
|
|
158
|
Công ty TNHH Công nghiệp gỗ
Kaiser 2 (Việt Nam)
|
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An
Điền, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
2.166
|
SCT
|
|
159
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ
Gỗ Trường Thành
|
Đường ĐT747, khu phố 7, phường
Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.262
|
SCT
|
|
160
|
Công ty TNHH Tiến Triển Việt
Nam
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
1.193
|
SCT
|
|
161
|
Công ty Cổ phần Gỗ Bình Định
|
Số 19, đường ĐT 750, tổ 2, ấp
3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
1.337
|
SCT
|
|
162
|
Công ty
Cổ phần Trần Đức
|
Số 69/13, đường BC 42, khu phố
Bình Phước A, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
1.081
|
SCT
|
|
163
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ gỗ Hoa Nét
|
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế
|
4.524
|
SCT
|
|
164
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ
Kaiser (VN)
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
3.376
|
SCT
|
|
165
|
Công ty TNHH RK Resources
|
Số 80, tổ 14, ấp Đồng Sổ, thị
trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.559
|
SCT
|
|
166
|
Công ty Cổ phần Green River
Furniture
|
Khu phố 3, phường Uyên Hưng,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ván nhân tạo các loại, ván lạng mỏng, ván sàn
|
1.489
|
SCT
|
|
167
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Đường Vĩnh Lợi, phường Uyên Hưng,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.107
|
SCT
|
|
168
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
Cụm sản xuất An Thạnh, phường
An Thạnh, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
2.808
|
SCT
|
|
169
|
Công ty TNHH Giày Thông Dụng
|
Số 1, đường số 5, khu sản xuất
An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
2.151
|
SCT
|
|
170
|
Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
|
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
126.760
|
SCT
|
|
171
|
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến
Bình Dương
|
Số 378/18, khu phố 3, phường
Tân Định, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
12.299
|
SCT
|
|
172
|
Công ty TNHH Lập Văn
|
Số 02, đường số 16, KCN VSIP
II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thùng giấy carton từ giấy cuộn
|
1.068
|
SCT
|
|
173
|
Công ty Cổ phần Tetra Pak Bình
Dương
|
Số 12, đường số 30, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
4.453
|
SCT
|
|
174
|
Công ty TNHH Giấy Tân Vĩnh
Thành
|
Số 96, Tổ 3, khu phố Khánh
Long, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.633
|
SCT
|
|
175
|
Công ty TNHH Minh Phú
|
Số 25, đại Lộ Thống Nhất, khu
công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.565
|
SCT
|
|
176
|
Công ty TNHH MTV Giấy Hùng Cường
|
Số 9, Nguyễn Chí Thanh, ấp An
Thành, xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.194
|
SCT
|
|
177
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất bao
bì giấy Bình Minh
|
Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc -
Khu B, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì giấy carton, sản xuất giấy cuộn
|
17.520
|
SCT
|
|
178
|
Công ty TNHH Box-Pak (Việt Nam)
|
Số 22, đại lộ Hữu Nghị, KCN
VSIP I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
4.129
|
SCT
|
|
179
|
Công ty TNHH Bao bì Dynaplast
Việt Nam
|
Số 20, đường số 8, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
1.249
|
SCT
|
|
180
|
Công ty TNHH Công nghiệp bao bì
Ngai Mee
|
Số 9A, đường số 6, KCN Sóng Thần
I, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.137
|
SCT
|
|
181
|
Công ty TNHH Sung Shin A Việt
Nam
|
Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công các loại đế giày, dép ; EVA ( tấm, cuộn , đôi); đệm lót; bán
thành phẩm, bộ vị thành phẩm và nguyên vật liệu đế giày, dép
|
3.730
|
SCT
|
|
182
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái
Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
3.524
|
SCT
|
|
183
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái
Bình
|
Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, phường An
Bình, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức
sản xuất bao gồm cả đổ khuôn
|
2.410
|
SCT
|
|
184
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy
Sài Gòn
|
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường
Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
3.025
|
SCT
|
|
185
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công
nghiệp Đông Hưng
|
Số 8, đại lộ Độc Lập, KCN Sóng
Thần 1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.358
|
SCT
|
|
186
|
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt
Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường
Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.142
|
SCT
|
|
187
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần
2, thành phố Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.276
|
SCT
|
|
188
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định
|
Khu phố 1B, phường An Phú,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.405
|
SCT
|
|
189
|
Công ty TNHH Framas Việt Nam
|
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần
2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ cao su
|
1.695
|
SCT
|
|
190
|
Công ty TNHH Diamond Việt Nam
|
Lô số J3, KCN Mỹ Phước, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.217
|
SCT
|
|
191
|
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam
|
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh
Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bán thành phẩm nguyên phụ liệu ngành giày
|
1.010
|
SCT
|
|
192
|
Công ty Cổ phần Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng An, phường
Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.079
|
SCT
|
|
193
|
Công ty Cổ phần Giày Đại Lộc
|
Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An
Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công các sản phẩm ngành giày, may thêu
|
1.268
|
SCT
|
|
194
|
Công ty TNHH Yu Qing Enterprise
|
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An
Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tấm lót giày EVA, các loại đế nhựa khác dùng trong công nghiệp sản xuất giày;
Sản xuất và gia công giày dép; Sản xuất, gia công khuôn giày và khuôn các loại
|
1.061
|
SCT
|
|
195
|
Công ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
Lô CN21, Đường N3, KCN Sóng Thần
3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công giày, dép, đế giày, đệm giày, mũ giày, lót giày; Sản xuất các phụ
kiện liên quan đến ngành giày dép
|
1.300
|
SCT
|
|
196
|
Công ty TNHH Cheng Loong Bình
Dương Paper
|
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade,
xã An Tây, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
163.767
|
SCT
|
|
197
|
Công ty TNHH Chen Tai (Việt Nam
)
|
Lô H-1A-CN đường N8, KCN Mỹ Phước,
phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và gia công dệt các loại dây công nghiệp và sợi màu; sản xuất và gia công các
loại dây giày, dây bện, dây thun, dây màu các loại lưới
|
1.186
|
SCT
|
|
198
|
Công ty Cổ phần Thép Bình Dương
|
Thửa đất số 192, tờ bản đồ số
30, xã Long Nguyên, huyện Dầu Tiếng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
3.698
|
SCT
|
|
199
|
Công ty TNHH MTV Ống thép Hòa
Phát Bình Dương
|
Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần
2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
4.568
|
SCT
|
|
200
|
Công ty TNHH Shijar (Việt Nam)
|
Đường Nguyễn Thái Bình, phường
Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men và gạch ốp tường
|
2.406
|
SCT
|
|
201
|
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN
VSIP I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc các loại
|
1.490
|
SCT
|
|
202
|
Công ty TNHH Vision
International
|
Số 19, đại lộ Hữu Nghị, KCN
VSIP I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
7.597
|
SCT
|
|
203
|
Công ty TNHH Thiết bị Kiểm soát
Dòng chảy Kingdom Việt Nam
|
Lô C-6A-CN, C-5A-CN, KCN Mỹ Phước
2, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồng hồ điện
|
1.924
|
SCT
|
|
204
|
Km12, đường tránh thành phố Hà
Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà
|
Số 26, đường số 2, KCN VSIP II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
5.251
|
SCT
|
|
205
|
Công ty TNHH nước giải khát
Kirin Việt Nam
|
Lô D-3A-CN, KCN Mỹ Phước 2, phường
Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn
|
1.194
|
SCT
|
|
206
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26, đường số 6, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn, nước khoáng
|
7.780
|
SCT
|
|
207
|
Công ty TNHH Lon nước giải khát
TBC Ball Việt Nam
|
Số 2, đường số 18, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
7.592
|
SCT
|
|
208
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
- Chi nhánh Nhựa Bình Minh Bình Dương
|
Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần
1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
2.446
|
SCT
|
|
209
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên
Tiền Phong phía Nam
|
Lô C2, KCN Đồng An II, phường
Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm nhựa dân dụng và công nghiệp.
|
1.481
|
SCT
|
|
210
|
Công ty TNHH Sàn nhà Vĩnh Dụ Việt
Nam
|
Đường CN7-CN8 KCN, Tân Bình, xã
Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sàn tre, sàn composite
|
6.229
|
SCT
|
|
211
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần
1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
2.100
|
SCT
|
|
212
|
Công ty TNHH Cự Hùng II
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái
Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
5.274
|
SCT
|
|
213
|
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt
Nam
|
Số 30, đường số 3, KCN Vsip II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Các
ngành công nghiệp khác
|
1.582
|
SCT
|
|
214
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic
Việt Nam
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái
Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
2.254
|
SCT
|
|
215
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15, đường Số 6, KCN Vsip II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
2.821
|
SCT
|
|
216
|
Công ty Cổ phần Găng Việt
|
Thửa đất số 03, tờ bản đồ số
37, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
6.931
|
SCT
|
|
217
|
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt
Việt Nam
|
Lô F-1-CN,F-7-CN, KCN Mỹ Phước
2, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
3.414
|
SCT
|
|
218
|
Công ty TNHH Furniture
Resources Việt Nam
|
Số 47/4, ĐT 743, khu phố Bình
Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm nội thất mỹ nghệ và phụ kiện của sản phẩm
nội thất mỹ nghệ;
|
1.304
|
SCT
|
|
219
|
Công ty TNHH Asia Packaging
Industries Việt Nam
|
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước
2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
4.378
|
SCT
|
|
220
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thread
Việt Nam
|
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, thành
phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
1.597
|
SCT
|
|
221
|
Công ty TNHH NTPM Việt Nam
|
Số 22, đường số 23, KCN VSIP
II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
8.248
|
SCT
|
|
222
|
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt
Nam
|
Số 32, đại lộ Hữu Nghị, KCN
VSIP I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.464
|
SCT
|
|
223
|
Công ty TNHH Giấy Nam Tiến
|
Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường
An Phú, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
cắt xén bao bì và bế hộp bằng giấy
|
2.335
|
SCT
|
|
224
|
Công ty TNHH Khóa kéo Hoàn Mỹ
|
Đường DT 747, khu phố 7, phường
Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng
|
2.435
|
SCT
|
|
225
|
Công ty TNHH Panko Vina
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gia công dệt, nhuộm, may mặc quần áo các loại; Sản xuất bông tái chế từ phế
liệu vải sợi
|
12.727
|
SCT
|
|
226
|
Công ty TNHH Medochemie (Viễn
Đông)
|
Số 40, đường số 6, KCN VSIP II
, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc các loại
|
3.844
|
SCT
|
|
227
|
Công ty TNHH King Chou Việt Nam
|
Lô F-3-CN, F-4-CN, đường NA2,
KCN Mỹ Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại dây, lưới dùng trong ngư nghiệp, công nghiệp, nông nghiệp, ngành giải
trí thể thao (dây thừng, dây lưới sân vận động, dây thép)
|
1.869
|
SCT
|
|
228
|
Công ty TNHH DSR Vina
|
Lô D-5G-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại dây bện và lưới
|
2.718
|
SCT
|
|
229
|
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình
Dương
|
Số 26, đường số 8, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ
sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4.070
|
SCT
|
|
230
|
Công ty Cổ phần Liwayway Việt
Nam
|
Số 14, đường số 5, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại bánh từ bột
|
6.324
|
SCT
|
|
231
|
Công ty TNHH Công nghiệp thực
phẩm Liwayway Sài Gòn
|
Số 18, đường số 6, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
7.112
|
SCT
|
|
232
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle
(Việt Nam)
|
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần
2, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
8.237
|
SCT
|
|
233
|
Công ty TNHH Thực phẩm Orion
Vina
|
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ
Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
3.521
|
SCT
|
|
234
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp
Co-Win Fasteners Việt Nam
|
Khu phố Đông Chiêu, phường Tân
Đông Hiệp, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng
|
5.832
|
SCT
|
|
235
|
Công ty TNHH Supor Việt Nam
|
Lô A-1-CN, KCN Mỹ Phước, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dụng cụ nhà bếp
|
3.126
|
SCT
|
|
236
|
Công ty TNHH Astro Engineering
Việt Nam
|
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An,
phường Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
2.720
|
SCT
|
|
237
|
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt
Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, phường Thới
Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.492
|
SCT
|
|
238
|
Công ty TNHH United Industrial
|
Lô A-3C-CN, A-2K-CN, KCN Mỹ Phước
3, phường Chánh Phú Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
chế tạo khuôn mẫu, phụ tùng xe hơi, phụ tùng xe máy, linh kiện máy vi tính
|
1.629
|
SCT
|
|
239
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy
(Việt Nam)
|
Số 8, đường số 6, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
13.629
|
SCT
|
|
240
|
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An
|
Số 259/12, khu phố 3, phường
Tân Định, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
8.454
|
SCT
|
|
241
|
Công ty TNHH Wattens Việt Nam
|
Số 8, đường Dân Chủ, KCN Vsip
II, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
7.710
|
SCT
|
|
242
|
Công ty TNHH Xưởng giấy Chánh
Dương
|
Lô B - 2 - CN, đường D15, KCN Mỹ
Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.277
|
SCT
|
|
243
|
Công ty TNHH Giấy Bình Chiểu
|
Số 189 đường Đại Lộ Độc Lập,
khu phố Thống Nhất 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy bao bì (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở)
|
2.681
|
SCT
|
|
244
|
Công ty Cổ phần TBS Sole
|
Đường N5, KCN Sóng Thần 3, phường
Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bộ phận bằng nhựa của giày dép
|
1.097
|
SCT
|
|
245
|
Công ty TNHH Bia Anheuser Busch
Inbev Việt Nam
|
Số 02, đường số 28, KCN VSIP
II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
1.145
|
SCT
|
|
246
|
Công ty TNHH Bình Dương Chinh
Long
|
Đường N6, KCN Sóng Thần 3,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại thùng carton, giấy bao bì, giấy vệ sinh
|
1.501
|
SCT
|
|
247
|
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam
|
Số 29, đường số 7, KCN VSIP II,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng
|
3.673
|
SCT
|
|
248
|
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam
|
Số 22, đường số 8, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì từ plastic
|
2.735
|
SCT
|
|
249
|
Công ty TNHH Colgate Palmolive
- Chi nhánh Mỹ Phước
|
Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
3.353
|
SCT
|
|
250
|
Công ty TNHH Samho
|
Ô A-9E-CN, KCN Bàu Bàng, thị trấn
Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập,
ép và cán kim loại
|
2.066
|
SCT
|
|
251
|
Chi nhánh 2 Công ty TNHH Trần
Quang Việt Nam
|
Số 47, đường số 6, KCN VSIP I,
phường An Phú, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Rang và
lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết
xuất cà phê và cà phê cô đặc
|
1.360
|
SCT
|
|
252
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt
Nam
|
Số 23, đại lộ Tự Do, KCN VSIP
I, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
găng tay công nghiệp và gia dụng
|
4.288
|
SCT
|
|
253
|
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô 1, 2 khu A, KCN Tân Đông Hiệp
A, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.325
|
SCT
|
|
254
|
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, thành
phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
3.137
|
SCT
|
|
255
|
Công ty TNHH Dream Vina
|
Tổ 3, khu phố 5, phường Uyên
Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.709
|
SCT
|
|
256
|
Công ty TNHH Emergent Cold Việt
Nam
|
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần
I, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Cho
thuê kho lạnh; cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho nhà nhập khẩu nước ngoài
đối với các hàng chế biến đông lạnh xuất khẩu Việt Nam, các dịch vụ liên quan
trực tiếp đến hàng đông lạnh
|
1.377
|
SCT
|
|
257
|
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng
|
Số 1, đường Thống Nhất, khu
phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng
|
Nông
nghiệp
|
Trồng,
chăm sóc khai thác mủ, gỗ, củi cao su
|
1.089
|
SCT
|
|
258
|
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An
|
Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Khai
thác, chế biến khoáng sản (cao lanh, đất, đá, sỏi, phún, sét gạch)
|
1.251
|
SCT
|
|
259
|
Mỏ đá Thường Tân 3 - Công ty Cổ
phần Xây dựng Bình Dương
|
Đường ĐT 747, tổ 4, khu phố Ba
Đình, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá
|
1.697
|
SCT
|
|
260
|
Công ty Cổ phần Vật liệu và xây
dựng Bình Dương
|
Số 306, đường ĐT743, phường
Bình Thắng, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác quặng phi kim loại (đá, cát, đất)
|
1.236
|
SCT
|
|
261
|
Công ty TNHH Bao Bì MM Vidon
|
Số 15, đường N3, KCN Sóng Thần
3, khu 1, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.293
|
SCT
|
|
262
|
Công ty TNHH Panasonic Electric
Works Việt Nam
|
Số 01-03, đường số 12, KCN VSIP
II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện tử
|
1.525
|
SCT
|
|
263
|
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo
- Chi nhánh Bàu Bàng
|
Lô A-12B-CN và Lô A-12C-CN đường
D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc)
|
13.506
|
SCT
|
|
264
|
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo
|
Lô H2 - CN, KCN Mỹ Phước 1,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
10.423
|
SCT
|
|
265
|
Công ty TNHH Dệt Đại Hào
|
Lô B_3F_CN, KCN Bàu Bàng, thị
trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công dệt nhuộm các loại vải, các loại sản phẩm dệt, dán vải
|
1.097
|
SCT
|
|
266
|
Công ty TNHH Castec Vina
|
Lô C-2A-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe có động cơ, rơ móc; Sản xuất các phương tiện đi lại…
|
10.798
|
SCT
|
|
267
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn
Đông Á
|
Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2,
phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép lá mạ kẽm (tôn kẽm), thép lá mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh), thép lá mạ
kẽm màu, thép lá đen mạ màu, thép lá mạ hợp kim nhôm kẽm màu (tôn lạnh màu).
Các hình thức gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại khác
|
23.353
|
SCT
|
|
268
|
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á
|
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần
1, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép lá mạ kẽm (tôn kẽm), thép lá mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh), thép lá mạ
kẽm màu, thép lá đen mạ màu, thép lá mạ hợp kim nhôm kẽm màu (tôn lạnh màu).
Các hình thức gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại khác
|
2.699
|
SCT
|
|
269
|
Công ty Cổ phần Gỗ An Cường
|
Thửa đất 681, tờ bản đồ 05, đường
ĐT 747B, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ (trừ bảo quản gỗ)
|
1.526
|
SCT
|
|
270
|
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh
Bình Dương
|
Đường Lê Lợi, phường Hòa Phú,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Điện cấp
cho các cơ quan Đảng, Nhà nước và tổ chức đoàn thể trong nước
|
1.240
|
SCT
|
|
271
|
Công ty TNHH Deneast Việt Nam
|
Số 7, đường 31, KCN VSIP II-A,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hóa và hoặc đã xử
lý đun nóng
|
1.366
|
SCT
|
|
272
|
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam
|
Số 9, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
5.596
|
SCT
|
|
273
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa
Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam
|
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN
Mỹ Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
5.745
|
SCT
|
|
274
|
Công ty TNHH Friesland Campina
Việt Nam
|
Bình Hoà, phường Bình Hòa,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.503
|
SCT
|
|
275
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình
Dương
|
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch,
phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
887
|
SCT
|
|
276
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa
khoa Quốc tế Hạnh Phúc
|
Số 18, đại lộ Bình Dương, phường
Vĩnh Phú, thành phố Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
775
|
SCT
|
|
277
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam -
Chi nhánh Bình Dương
|
Số 01, đại lộ Bình Dương, khu
phố Bình Giao, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu thị (Supermarket)
|
3.334
|
SCT
|
|
278
|
Công ty TNHH MTV Thương Mại
Becamex
|
Số 230, đại lộ Bình Dương, phường
Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng
|
1.034
|
SCT
|
|
279
|
Chi nhánh số 1 - Công ty Cổ phần
Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ
An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu thị (Supermarket)
|
1.030
|
SCT
|
|
280
|
Chi nhánh số 2 - Công ty Cổ phần
Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
555B đại lộ Bình Dương, phường
Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu thị (Supermarket)
|
905
|
SCT
|
|
281
|
Công ty Cổ phần Trung tâm
thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương
|
Khu đô thị The Seasons Bình
Dương, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
725
|
SCT
|
|
282
|
Công ty TNHH MTV Quang Sáu
|
Số 18, đường L, khu Trung Tâm
Hành Chính, khu phố Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
5.129
|
SCT
|
|
283
|
Công ty Cổ phần Plastic Đại Phú
|
Lô A2.4, đường N1, KCN Đất Cuốc,
huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
2.411
|
SCT
|
|
284
|
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một
|
Số 11B Ngô Văn Trị, phường Phú
Lợi, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, lọc và phân phối nước
|
1.302
|
SCT
|
|
285
|
Công ty TNHH Giày Kim Xương Việt
Nam
|
Lô C2-1, C2-4, đường Đại Đăng
2, KCN Đại Đăng, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.030
|
SCT
|
|
286
|
Công ty TNHH MTV Năng Lượng An
Việt Phát
|
Số A3,A4, Đ. Thuận Giao 02, khu
phố Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.227
|
SCT
|
|
287
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
|
Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc, hoá dược và dược liệu
|
1.046
|
SCT
|
|
288
|
Công ty Cổ phần Thế Giới Di Động
|
193 Huỳnh Văn Lũy, khu 6 Phú Lợi
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.397
|
SCT
|
|
289
|
Trung tâm Quản lý Ký túc xá
|
Khu phố Tân Lập, phường Đông
Hòa, thành phố Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.516
|
SCT
|
|
290
|
Công ty TNHH R-PAC Việt Nam
|
Số 35 VSIP II đường số 2, khu
công nghiệp Việt Nam - Singapo - Phường Hòa Phú - Thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.027
|
SCT
|
|
291
|
Công ty Cổ phần Thương mại Bách
Hóa Xanh
|
258 Lê Hồng Phong khu 5, phường
Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
2.468
|
SCT
|
|
292
|
Công ty TNHH Viettel - CHT
|
Đường ĐT 743, khu phố Đồng An,
phường Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
2.553
|
SCT
|
|
293
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Imexpharm
|
1362 Mỹ Phước - Tân Vạn khu 5,
phường Phú Mỹ, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc, hoá dược và dược liệu
|
1.092
|
SCT
|
|
294
|
Viễn thông Bình Dương
|
326 đại lộ Bình Dương, phường
Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động
dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
3.518
|
SCT
|
|
295
|
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển
công nghiệp - CTCP
|
Tầng 9, tòa nhà WTC Tower, số 1
đường Hùng Vương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
3.523
|
SCT
|
|
296
|
Công ty Cổ phần - Tổng Công ty
Nước - Môi trường Bình Dương
|
Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú
Lợi, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt
hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
13.285
|
SCT
|
|
297
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản và
xây dựng Bình Dương
|
Số 8 Nguyễn Thị Minh Khai, tổ
9, khu phố Hòa Lân 1, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.037
|
SCT
|
|
298
|
Công ty TNHH Yazaki Eds Việt
Nam
|
Khu phố Thống Nhất 1, phường Dĩ
An, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.422
|
SCT
|
|
299
|
Công ty Liên doanh TNHH Khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore
|
Nhà máy xử lý nước thải, KCN VN
- Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Xử lý
nước thải
|
135.741
|
SCT
|
|
300
|
Công ty TNHH Lotte Việt Nam
|
Thửa đất số 1183, Võ Minh Đức,
khu 5, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.000
|
SCT
|
|
301
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam
|
Lô B10, B11, B12 KCN Đại Đăng,
thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ cao su
|
4.190
|
SCT
|
|
302
|
Công ty Cổ phần Sản xuất thương
mại Mizu Paper
|
Thửa đất số 129, tờ BĐ số 20, tổ
11, khu phố 3, phường Tân Định, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy
|
1.190
|
SCT
|
|
303
|
Công ty TNHH Han Young Việt Nam
|
khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp,
thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.596
|
SCT
|
|
304
|
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
|
Lô A-5F-CN - KCN Mỹ Phước 3,
phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
32.840
|
SCT
|
|
305
|
Công ty Cổ phần Gia Lợi
|
Thửa đất số 285, tờ bản đồ số
8, tổ 2, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.025
|
SCT
|
|
306
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 22 VSIP II-A, đường số 29,
KCN VSIP II-A, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn, nước khoáng
|
2.163
|
SCT
|
|
307
|
Công ty TNHH Thép Samina
|
Số 137C, khu phố Tân Thắng, phường
Tân Bình, thành phố Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các cấu kiện kim loại
|
8.072
|
SCT
|
|
308
|
Công ty TNHH SX TM DV Trà Giang
- Chi nhánh 1 Uyên Hưng
|
Tổ 1, khu phố 7, phường Uyên
Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nước đá
|
1.728
|
SCT
|
|
309
|
Công ty TNHH Đồ gỗ Hang Lam Việt
Nam
|
Lô D4, D5, D6, D7, D8, D9-CN,
KCN Mỹ Phước 2, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ gỗ
|
1.410
|
SCT
|
|
310
|
Công ty TNHH SX - TM Bao bì giấy
Nam Long
|
Khu phố Khánh Long, phường Tân
Phước Khánh, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì
|
1.092
|
SCT
|
|
311
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Mỹ
Phước
|
Đường TC3, tổ 6, khu phố 3, phường
Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
512
|
SCT
|
|
312
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Lý Đan
|
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh
Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.209
|
SCT
|
|
313
|
Công ty TNHH MTV XNK-ĐT và DVTH
Nam Việt
|
Số 1110, khu phố Bình Hòa 1,
phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.449
|
SCT
|
|
314
|
Công ty TNHH Becamex Tokyu
|
Khu ĐTM Thuộc KLH CN-DV-ĐT tỉnh
Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
953
|
SCT
|
|
315
|
Công ty TNHH Ortholite Việt Nam
|
Lô số 137-138-139, số 7, Vsip
II-A, đường số 23, KCN Việt Nam - Singapore II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.041
|
SCT
|
|
316
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Kingtec Việt Nam
|
Lô C-4A-CN, KCN Mỹ Phước 3,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dụng cụ y tế, quang học, đồng hồ các loại
|
1.001
|
SCT
|
|
317
|
Công ty Cổ phần Nội thất cao cấp
Hoàng Gia
|
Đường số 8-1, cụm công nghiệp
Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
|
1.181
|
SCT
|
|
318
|
Công ty TNHH Remote Solution Việt
Nam
|
Lô D-5H-CN, KCN Mỹ Phước 3,
thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
1.018
|
SCT
|
|
319
|
Công ty TNHH Guo Weide
|
CT1-1204B, The First Home, khu
phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.270
|
SCT
|
|
320
|
Công ty TNHH A - Pro Technology
|
Lô B-4,5,6 đường Đại Đăng 3,
KCN Đại Đăng, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xe có động cơ, rơ móc; Sản xuất các phương tiện đi lại…
|
1.479
|
SCT
|
|
321
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất
Thương mại Tín An
|
Lô B1, đường D3, KCN Đồng An 2,
phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.444
|
SCT
|
|
322
|
Công ty TNHH Ka Hong (VIETNAM)
|
Lô C210, đường Đ1 KCN Đồng An
2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng
|
1.122
|
SCT
|
|
323
|
Công ty TNHH A.J. Plast (Việt
Nam)
|
Lô C-12B-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.402
|
SCT
|
|
324
|
Công ty Cổ phần Nhiệt Xanh
|
Khu phố Bình Chánh, phường
Khánh Bình, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.188
|
SCT
|
|
325
|
Viettel Bình Dương - Chi nhánh
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
|
161-163 D1, KDC Phú Hòa 1, phường
Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
4.978
|
SCT
|
|
326
|
Trung tâm mạng lưới MobiFone Miền
Nam
|
Phường Tân An , thành phố Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
2.640
|
SCT
|
|
327
|
Chi nhánh Bình Dương - Công ty
Cổ phần Dịch vụ thương mại tổng hợp Wincommerce
|
Số 4-F4 Đ, số 1 KBT Phú Thịnh,
phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.057
|
SCT
|
|
328
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Dân
Ôn - Chi nhánh Mỹ Phước 3
|
Lô B-5B2-CN và Lô B-5B4-CN, đường
DE5, KCN Mỹ Phước 3, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.243
|
SCT
|
|
329
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Ever
Tech Plastic Việt Nam
|
Khu phố Phước Hải, phường Thái
Hòa, thành phố Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.278
|
SCT
|
|
330
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
Khách sạn Becamex
|
B2 đường Hùng Vương, phường Hòa
Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
679
|
SCT
|
|
331
|
Công ty TNHH Rich Products Việt
Nam
|
Số 27, đường số 3, KCN Vsip II,
phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.187
|
SCT
|
|
332
|
Công ty TNHH May mặc Kingmaker
(Việt Nam)
|
Số 12 VSIP đường số 3, KCN
VSIP, thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Giày,
Túi & Phụ kiện
|
1.127
|
SCT
|
|
333
|
Công ty TNHH Archer Daniels
Midland VN
|
Khu phố 1B, phường An Phú,
thành phố Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.101
|
EVN
|
|
334
|
Công ty TNHH ITM
|
Lô B-6B1, đường NE5, KCN Mỹ Phước
3, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tấm bạt nhựa Tarpaulin, vải bao container, vải địa kỹ thuật, vải lót nuôi trồng
thủy sản từ PE Tarpaulin, PP và các loại nhựa khác
|
1.105
|
EVN
|
|
48. Tỉnh
Đồng Nai
|
|
1
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dây
cáp điện Việt Nam - Nhà máy CADIVI miền Đông
|
Xí nghiệp Thành Mỹ, đường 1,
KCN Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây cáp điện
|
1.379
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin ắc
quy miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai
|
Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bình ắc quy các loại
|
1.718
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Sam Holdings
|
Đường 4, KCN BH1, phường An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện
|
1.360
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Cơ khí luyện
kim
|
Đường 2, KCN BH1, phường An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
mua bán các sản phẩm thép...
|
1.093
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Gạch men Thanh
Thanh
|
Đường 1, KCN BH1, phường An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
1.772
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột ngọt
|
67.186
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Solution Pet
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, thành
phố Biên Hòa,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm phôi, chai, hũ nhựa pet từ hạt nhựa
|
1.692
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Thép VICASA -
VNSTEEL
|
KCN Biên Hòa 1, đường số 9, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
mua bán các sản phẩm thép...
|
3.301
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần DNP Holding
|
KCN Biên Hòa 1, đường số 9, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa...
|
2.696
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH POUCHEN Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố
An Hòa, phường Hóa An, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Gia
công giày da
|
10.343
|
SCT
|
|
11
|
Nhà máy hóa chất Biên Hòa - Chi
nhánh Công ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam
|
Đường 5 KCN BH1, phường An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất cơ bản
|
14.207
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Việt - Pháp sản
xuất thức ăn gia súc
|
Đường số 9 KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn gia súc
|
1.887
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạnh Phú ấp 1, xã Thạnh
Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày
|
32.729
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Đồng
Nai
|
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện
Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, lọc và phân phối nước
|
6.965
|
SCT
|
|
15
|
Công ty BBCC
|
Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, huyện
Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác đá
|
1.512
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Gạch men Phương
Nam
|
Cụm CN vật liệu xây dựng Tân An,
ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
2.534
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH CN Dona Quế Bằng
|
Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh
Cửu
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.170
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Đông Tây - Tây
Nguyên
|
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện
Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, fom giấy lót giày
|
1.426
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng
VIDONA
|
Cụm Công nghiệp vật liệu xây dựng
Tân An ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
3.072
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Fullway
|
Đường số 5, KCN Long Khánh, xã
Bình Lộc, thành phố Long Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kệ kim loại và đồ gỗ nội thất
|
2.353
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH United Jumbo
|
Đường số 10, KCN Suối Tre, phường
Suối Tre, thành phố Long Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
kệ kim loại và đồ gỗ nội thất
|
2.717
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Cibao
|
Đường N5, KCN Suối Tre, thành
phố Long Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da
|
1.529
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Quốc tế Ever Growth Việt
Nam
|
KCN Long Khánh, xã Bình Lộc,
thành phố Long Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vali, túi xách
|
2.731
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất
cồn Tùng Lâm
|
Ấp 4, Xuân Hòa , Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cồn
|
1.969
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Eastwood Energy Đồng
Nai
|
Ấp 2, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến gỗ
|
2.866
|
SCT
|
|
26
|
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt
Nam - Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường
|
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã
Phú Cường, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
1.826
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Hoàng
|
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã
Phú Cường, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.002
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Daewon Chemical
Vina
|
Đường số 5, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất trong dệt may
|
1.200
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam -
Chi nhánh Long Thành
|
KCN Long Thành, huyện Long
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị y tế
|
1.501
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Cà phê An Giang
|
KCN Tam Phước, đường 4, xã Tam
Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại thực phẩm khác
|
1.011
|
SCT
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm
sứ Taicera
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
8.411
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
Sacom
|
Đường số 4, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện, cáp viễn thông
|
1.339
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước, QL 51, phường
Tam Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
1.671
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Gốm sứ toàn quốc
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
1.016
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Ngô Han
|
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện từ
|
1.475
|
SCT
|
|
36
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Pancera
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây, cáp điện, cáp viễn thông
|
4.508
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Trung Đông
|
Cụm CN Tam Phước 1, phường Tam
Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
6.802
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt
Nam (Chi nhánh Đồng Nai)
|
Số 25, đường số 6, KCN Tam Phước,
phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ
|
1.005
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Ansell Vina
|
Lô số C.II-III-2+5, đường số 7,
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
3.191
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Bao bì nước giải
khát Crown Đồng Nai
|
Đường số 4, KCN Tam Phước, phường
Tam Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì kim loại
|
8.982
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Bosch Việt Nam
|
Đường số 8, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Phục vụ
sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện
|
12.672
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Cáp Taihan Vina
|
Đường số 8, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ hạt nhựa
|
1.956
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm
Olam Việt Nam
|
Lô L, đường số 6, KCN An Phước,
xã An Phước, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến thực phẩm
|
1.884
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Cự Thành
|
Số 108, QL 51, xã An Phước, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất trong dệt may
|
2.782
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Dae Myung Chemical
( Việt Nam)
|
Lô CI.II-7a (đường số 5), Lô
CI.III-4-6a (đường số 7), khu KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Phục vụ
sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa
|
3.313
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Daerim Precision
Vina
|
Đường số 7, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện
|
2.222
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Framas Korea Vina
|
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mắc áo và phụ kiên mắc áo
|
1.550
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Grand Treasure
Vina
|
Đường số 7, KCN Tam Phước, phường
Tam Phước, thành phố Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
vải không dệt
|
1.043
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Homn Reen
(Vietnam)
|
KCN Tam Phước, phường Tam Phước,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
2.459
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Jaeill Việt Nam
|
Đường số 4, KCN An Phước, xã An
Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.045
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Jc Vina
|
Đường số 6, KCN An Phước, xã An
Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ hạt nhựa
|
1.117
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Mainetti (Việt
Nam)
|
Đường số 7, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì nhựa
|
1.141
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Cadivi Đồng Nai
|
Đường số 1, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cáp điện, cáp viễn thông
|
1.313
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Pak Việt Nam
|
Cụm Công nghiệp Phước Bình, ấp
4, xã Phước Bình, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
4.672
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Saite Power Source
Việt Nam
|
Đường số 6, KCN An Phước, xã An
Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải thành phẩm từ sợi polyester
|
2.390
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Seogwang Việt Nam
|
K1, K2, KCN An Phước, xã An Phước,
huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải không dệt
|
1.471
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Surint Omya (Viet
Nam)
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.587
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Thiên Long Long
Thành
|
Đường số 7, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng văn phòng phẩm
|
1.446
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt
Nam)
|
KCN Tam Phước, phường Tam Phước,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dồ dùng gốm sứ
|
1.197
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
Đường số 8, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ hạt nhựa
|
1.907
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Timber Industries
|
Đường số 6, KCN Tam Phước, phường
Tam Phước, thành Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ
|
2.539
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Ulhwa Việt Nam
|
Lô K, đường số 9, KCN An Phước,
xã An Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến thực phẩm
|
1.010
|
SCT
|
|
63
|
Công ty Cổ phần JOHNSON WOOD
|
KCN Tam Phước, thành phố Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
màng nhựa các loại
|
1.925
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH WORLD VINA
|
Ấp Long Phú, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì kim loại
|
1.316
|
SCT
|
|
65
|
Nhà máy Super phốt phát Long
Thành - Công ty Phân bón miền Nam
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón
|
1.027
|
SCT
|
|
66
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Cán tôn
|
11.272
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Jungwoo Vina
|
KCN Dệt May Nhơn Trạch, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
18.405
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Ý Mỹ
|
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Gạch men
|
1.586
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Xi măng Siam City
Nhơn Trạch
|
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Xi măng
|
1.412
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Sản xuất và đầu
tư Hoàng Gia
|
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Gạch men
|
3.632
|
SCT
|
|
71
|
Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty
Cổ phần Thép Nhà Bè - Vnsteel
|
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thép
|
4.348
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Scansia Pacific
|
KCN Vinatex Tân Tạo, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Đồ gỗ
|
1.231
|
SCT
|
|
73
|
Công ty Cổ phần Tấm lợp - Vật
liệu xây dựng Đồng Nai 2
|
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Xi măng
|
1.550
|
SCT
|
|
74
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin ắc
quy miền Nam - Xí nghiệp Ắc quy Đồng Nai 2
|
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
4.528
|
SCT
|
|
75
|
Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất
thương mại Kim Phong
|
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Gạch men
|
1.996
|
SCT
|
|
76
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh NM 3 tại Đồng Nai
|
KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
11.159
|
SCT
|
|
77
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp
Chính Xác Việt Nam
|
KCN Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phương tiện đi lại
|
4.045
|
SCT
|
|
78
|
Công ty Hữu Hạn Cơ khí động lực
toàn cầu
|
Lô số 7, KCN Giang Điền, xã
Giang Điền, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phương tiện đi lại
|
5.112
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Suối Sao
|
Khu Suối Sao, ấp Lộ Đức, xã Hố
Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
1.973
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Buwon Vina
|
Đường 4A, KCN Bàu Xéo, xã Sông
Trầu, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, giày dép
|
2.306
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Dệt sợi Zara
|
Đường số 4A, KCN Bàu Xéo, xã
Tây Hòa, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.370
|
SCT
|
|
82
|
Công ty TNHH Đông Phương Đồng
Nai Việt Nam
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, giày dép
|
6.711
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn,
huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, giày dép
|
9.530
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH Great Kingdom
Giang Điền
|
Lô 9, KCN Giang Điền, xã Giang
Điền, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.091
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Hoàng Đại Vương
|
Đường D2, cụm Công nghiệp Hố
Nai 3, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.512
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Phước
Bình I
|
Số 47 ấp An Chu, xã Bắc Sơn,
huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.154
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH MTV Hans Vina
|
Đường ĐCD 03 và ĐCD 04, KCN
Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
1.766
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH Plus One Sports
|
Đường số 5 KCN Sông Mây, xã Bắc
Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
1.832
|
SCT
|
|
89
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, giày dép
|
16.159
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH San Lim Furniture
Việt Nam
|
Khu Công nghiệp Bàu Xéo, xã
Sông Trầu, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
3.733
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
Khu Công nghiệp Bàu Xéo, xã
Đồi 61, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
2.696
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Thép An Khánh - CN
Đồng Nai
|
Ấp 4 xã Sông Trầu, huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
kim loại
|
8.365
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Y.K.Vina
|
Đường số 7, KCN Giang Điền, xã
An Viễn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.967
|
SCT
|
|
94
|
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á
Châu (VN)
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.744
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Dona Pacific Việt
Nam
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, giày dép
|
5.908
|
SCT
|
|
96
|
Công ty TNHH Great Veca Việt
Nam
|
Tỉnh lộ 767, ấp Sông Mây, xã Bắc
Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.678
|
SCT
|
|
97
|
Công ty TNHH Polymeric Products
V.&H. (Việt Nam)
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
1.034
|
SCT
|
|
98
|
Công ty Cổ phần Greenfeed Việt
Nam - Chi nhánh Đồng Nai
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.041
|
SCT
|
|
99
|
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt
Nam
|
Số 33, đường 3A, KCN Biên Hòa
II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
cơ khí
|
2.743
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Dây và cáp điện
Taya Việt Nam
|
Số 1, đường 1A, KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại dây điện
|
6.707
|
SCT
|
|
101
|
Công ty TNHH Dynapack Packaging
|
Số 6 đường 19A KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phôi chai PET và chai PET
|
1.184
|
SCT
|
|
102
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị điện
Lioa Đồng Nai
|
Số 5, đường 17A, KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp, bán buôn ô tô
|
16.629
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt
Nam
|
Số 10, đường 9A, KCN Biên Hòa
II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vỏ nhựa cao cấp dùng trong công nghiệp điện tử
|
1.095
|
SCT
|
|
104
|
Công ty Cổ phần TKG Taekwang
Vina
|
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
4.863
|
SCT
|
|
105
|
Công ty Cổ phần TKG Taekwang
Vina - Chi nhánh 2
|
KCN Agtex Long Bình, thành phố
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
3.866
|
SCT
|
|
106
|
Công ty TNHH Electronic Tripod
Việt Nam (Biên Hòa)
|
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy tính
|
5.240
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH Điện máy Aqua Việt
Nam
|
Số 8 đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy giặt, tủ lạnh
|
1.539
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Jin Heoung Vina
|
Số 9, đường 9A, KCN Biên Hòa
II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.006
|
SCT
|
|
109
|
Công ty TNHH Grobest Industrial
(Việt Nam)
|
Số 9, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn cho tôm, cá
|
3.082
|
SCT
|
|
110
|
Công ty TNHH Nestlé Việt Nam
|
Số 7, đường 17A, KCN Biên Hòa
2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột dinh dưỡng, cà phê hòa tan
|
2.174
|
SCT
|
|
111
|
Công ty TNHH On
Semiconductor Việt Nam
|
Số 10, đường 17A, KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mạch tích hợp, linh kiện bán dẫn…
|
7.599
|
SCT
|
|
112
|
Công ty Hữu Hạn Sợi Tainan (Việt
Nam)
|
Số 9, đường 17A , KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
29.843
|
SCT
|
|
113
|
Công ty TNHH Công nghiệp PLUS
Việt Nam
|
Số 3, đường 1A, KCN Biên Hòa 2,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng văn phòng phẩm
|
1.096
|
SCT
|
|
114
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi
C.P.Việt Nam
|
Số 2, đường 2A, KCN Biên Hòa 2,
thành phố Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc
|
4.539
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa
|
Số 1, đường 15A, KCN Biên Hòa
2, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
3.373
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt
Nam
|
Số 02 đường 5A KCN Biên Hòa 2,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa Việt Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
Motor
|
6.473
|
SCT
|
|
117
|
Công ty TNHH Vision
International
|
Số 6, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gậy đánh gôn
|
2.430
|
SCT
|
|
118
|
Công ty Cổ phần Thép Vicasa -
Vnsteel
|
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như sắt, thép, kim loại màu,…
|
11.046
|
SCT
|
|
119
|
Công ty Cổ phần Hữu Hạn Vedan
Việt Nam
|
QL51 ấp 1A, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất, phân bón
|
29.117
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
236.153
|
SCT
|
|
121
|
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai
|
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
92.830
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Dong-il Việt Nam
|
Lô F, KCN Lộc An - Bình Sơn, xã
Bình Sơn, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
7.074
|
SCT
|
|
123
|
Công ty TNHH Chang Shin Việt
Nam - Chi nhánh Long Thành
|
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình
Sơn, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép; Sản xuất thành phẩm và phụ kiện giày thể thao
|
1.622
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH Shin Heung Đồng
Nai
|
Lô K, đường N3, KCN Lộc An -
Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
3.665
|
SCT
|
|
125
|
Công ty Cổ phần Dệt Renze
|
KCN Nhơn Trạch 5, thị trấn Hiệp
Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
35.153
|
SCT
|
|
126
|
Công ty Dệt may Hualon Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch II, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
33.489
|
SCT
|
|
127
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
KCN Nhơn Trạch II, xã Phú Hội,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
13.844
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH Posco V.S.T
|
Đường 319B, KCN Nhơn Trạch I,
xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
22.415
|
SCT
|
|
129
|
Công ty TNHH Công nghệ năng lượng
CSB Việt Nam
|
Đường số 4, KCN Nhơn Trạch 3 -
Giai đoạn 2, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
8.971
|
SCT
|
|
130
|
Công ty TNHH MTV Concord
Textile Corporation Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch 2, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
6.726
|
SCT
|
|
131
|
Công ty TNHH KuK IL Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch II, xã Phú Hội,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
6.170
|
SCT
|
|
132
|
Công ty TNHH Hwaseung Vina
|
Đường 25B, KCN Nhơn Trạch 1,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
6.553
|
SCT
|
|
133
|
Công ty Việt Nam Center Power
Tech
|
Đường 5C, KCN Nhơn Trạch II, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
pin và ắc quy
|
8.333
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Renze
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
7.217
|
SCT
|
|
135
|
Công ty TNHH Tongkook Việt Nam
Spinning
|
KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
4.163
|
SCT
|
|
136
|
Công ty TNHH Thép KOS Việt Nam
|
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 1,
xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.926
|
SCT
|
|
137
|
Công ty TNHH Cáp điện và hệ thống
LS Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch II - Lộc Khang,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dây dẫn điện các loại
|
3.436
|
SCT
|
|
138
|
Công ty TNHH Wha IL Vina
|
Đường số 2, KCN Nhơn Trạch 1,
xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
3.762
|
SCT
|
|
139
|
Công ty TNHH Quốc tế Gold Long
John Đồng Nai VN
|
KCN Nhơn Trạch II, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.821
|
SCT
|
|
140
|
Công ty TNHH Dệt nhuộm Nam
Phương
|
KCN Nhơn Trạch II, thị trấn Hiệp
Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.405
|
SCT
|
|
141
|
Công ty TNHH Hyundai Welding
Vina
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy chuyên dụng khác
|
4.407
|
SCT
|
|
142
|
Công ty TNHH EZ Sports Vina
|
Đường số 6B, KCN Nhơn Trạch I,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.542
|
SCT
|
|
143
|
Công ty TNHH White Glove
|
KCN Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ cao su
|
2.332
|
SCT
|
|
144
|
Công ty TNHH Wooree Vina
|
Đường Trần Phú, KCN Nhơn Trạch
I, xã phước Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện chiếu sáng
|
4.600
|
SCT
|
|
145
|
Công ty TNHH S.Y Vina
|
KCN Nhơn Trạch II, thị trấn Hiệp
Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày dép
|
1.140
|
SCT
|
|
146
|
Công ty TNHH Chemtrovina
|
KCN Nhơn Trạch II - Lộc Khang,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.851
|
SCT
|
|
147
|
Công ty TNHH Gạch men Bách
Thành
|
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch I,
xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, Việt Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
17.293
|
SCT
|
|
148
|
Công ty Cổ phần Sản xuất ngư cụ
Ching Fa
|
KCN Nhơn Trạch 2, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại dây bện và lưới
|
1.486
|
SCT
|
|
149
|
Công ty TNHH Elentec HCM Vina
|
Đường số 1, KCN Nhơn Trạch 1,
xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.655
|
SCT
|
|
150
|
Công ty TNHH Da Luen Việt Nam
|
Lô 4, Đường 7A, KCN Nhơn Trạch
II, Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.543
|
SCT
|
|
151
|
Công ty TNHH dệt may Eclat Việt
Nam
|
Lô 1, Đường 5A, KCN Nhơn Trạch
II, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.375
|
SCT
|
|
152
|
Công ty TNHH Oto Vina
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch V, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bị, bánh răng, hộp số các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2.128
|
SCT
|
|
153
|
Công ty Cổ phần Bao bì Nhơn Trạch
|
KCN Nhơn Trạch 1, đường số 2,
xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.793
|
SCT
|
|
154
|
Công ty TNHH Young Wire Vina
|
Lô 11, đường N2, KCN Nhơn Trạch
5, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.332
|
SCT
|
|
155
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vệ
sinh Caesar Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
1.169
|
SCT
|
|
156
|
Chi nhánh Đồng Nai Công ty TNHH
Taeyang Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.326
|
SCT
|
|
157
|
Công ty TNHH Ritek Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đĩa
VCD, DVD
|
5.327
|
SCT
|
|
158
|
Nhà máy nước giải khát Suntory
PepsiCo Đồng Nai
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Nước giải
khát
|
8.990
|
SCT
|
|
159
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
ôtô
|
5.712
|
SCT
|
|
160
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam
(Nhà máy Trị An)
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến, đóng gói và tiêu thụ các loại thức uống dinh dưỡng -Sản xuất, chế
biến, đóng gói và tiêu thụ các loại sản phẩm nước hoa quả không ga
|
22.811
|
SCT
|
|
161
|
Công ty TNHH N.E.W Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.868
|
SCT
|
|
162
|
Công ty TNHH Schaeffler Việt
Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Thiết bị
kim loại
|
3.100
|
SCT
|
|
163
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp
nhựa Phú Lâm
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
5.875
|
SCT
|
|
164
|
Công ty TNHH Toshiba Industrial
Products Asia
|
Lô 309, đường số 9, KCN Amata,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2.442
|
SCT
|
|
165
|
Công ty Cổ phần Nhựa
Reliable Việt Nam
|
Lô 112, KCN Amata, thành phố
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
màng nhựa tráng kim loại trong y tế
|
2.319
|
SCT
|
|
166
|
Công ty TNHH Saitex
International Đồng Nai (VN)
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
May
trang phục
(trừ
trang phục từ da lông thú)
|
4.671
|
SCT
|
|
167
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam
(Nhà máy Bình An)
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
chế biến, đóng gói và tiêu thụ các loại thức uống dinh dưỡng; Sản xuất, chế
biến, đóng gói và tiêu thụ các loại sản phẩm nước hoa quả không ga
|
2.912
|
SCT
|
|
168
|
Công ty TNHH Inzi Vina
|
Lô 220, đường số 10, KCN Amata,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
2.314
|
SCT
|
|
169
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Giày
dép
|
1.429
|
SCT
|
|
170
|
Công ty TNHH Chang Dae Vina
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
1.956
|
SCT
|
|
171
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
1.431
|
SCT
|
|
172
|
Công ty TNHH Kureha Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bao bì
thực phẩm
|
1.340
|
SCT
|
|
173
|
Công ty TNHH Công nghiệp Toàn cầu
Essons
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ nhựa
|
1.071
|
SCT
|
|
174
|
Công ty TNHH Mowi Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện
điện tử
|
1.304
|
SCT
|
|
175
|
Công ty TNHH Daeyeong Vina
|
Lô 406, Đường số 13, KCN Amata,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Dập
khuôn thép sử dụng làm nắp máy lạnh, máy giặt
|
1.497
|
SCT
|
|
176
|
Công ty TNHH Shiseido Việt Nam
|
Lô 231-233-235-237, KCN Amata,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mỹ phẩm
|
1.095
|
SCT
|
|
177
|
Công ty TNHH Starprints Việt
Nam
|
Lô 104, Đường 2A, KCN Amata,
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
1.139
|
SCT
|
|
178
|
Công ty TNHH Marigot Việt Nam
|
KCN Amata, phường Long Bình,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Trang sức
|
1.011
|
SCT
|
|
179
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
Lô 10, đường N2, KCN Nhơn Trạch
3 - Giai đoạn 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại khóa kéo, các sản phẩm có liên quan, sản xuất nguyên phụ liệu dùng
cho ngành may
|
10.277
|
SCT
|
|
180
|
Công ty TNHH Fujikura
Electronics Việt Nam
|
Lô D,8,2, KCN Long Bình
(Loteco), thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.052
|
SCT
|
|
181
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam - Chi
nhánh Long Bình
|
Lô C7-1, KCN Long Bình (Loteco)
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm chi tiết nhựa cho linh kiện điện tử
|
2.094
|
SCT
|
|
182
|
Công ty TNHH Mitsuba Việt Nam
|
Lô D5-1, KCN Long Bình
(Loteco), thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
1.207
|
SCT
|
|
183
|
Công ty TNHH SEORIM Việt Nam
|
Lô D14, Đường số 5, KCN Long
Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.357
|
SCT
|
|
184
|
Công ty TNHH Tokin Electronics
Việt Nam
|
Lô A5-A6, đường số 4, KCN Long
Bình, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.255
|
SCT
|
|
185
|
Công ty TNHH Koyu & Unitek
|
KCN Long Bình, Quốc lộ 15A, phường
Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1.730
|
SCT
|
|
186
|
Công ty TNHH sản xuất toàn cầu
LIXIL Việt Nam
|
Đường N2-5, KCN Long Đức, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhôm cho Công nghiệp và xây dựng
|
16.186
|
SCT
|
|
187
|
Công ty TNHH TERUMO BCT Việt
Nam
|
Đường N2-1, KCN Long Đức, xã
Long Đức, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị y tế
|
4.222
|
SCT
|
|
188
|
Công ty TNHH SMC Manufactoring
Việt Nam
|
Đường N2-5, KCN Long Đức, xã
Long Đức, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các thiết bị điều khiển tự động như các loại xi lanh, van, cụm van, đế
van,... có đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất; Sản xuất vỏ xi lanh và chi tiết
thiết bị khí nén
|
6.916
|
SCT
|
|
189
|
Công ty TNHH Torrecid Việt Nam
|
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sơn
|
1.030
|
SCT
|
|
190
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa
Việt Nam - Nhà máy sữa Dielac
|
XL Hà Nội, KCN BH 1, phường An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
sữa
|
2.271
|
SCT
|
|
191
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
Số 7 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Gia
công thép cuộn ống
|
3.163
|
SCT
|
|
192
|
Tổng Công ty Công nghiệp thực
phẩm Đồng Nai (Dofico)
|
Số 833A Xa Lộ Hà Nội, khu phố
1, P Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thuốc lá
|
3.807
|
SCT
|
|
193
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam -
Nhà máy Đồng Nai
|
Số 7, đường 17a, khu Công nghiệp
Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
2.175
|
SCT
|
|
194
|
Công ty TNHH Da Thuộc Tai Yu
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch V,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da
|
2.512
|
SCT
|
|
195
|
Công ty Cổ phần thực phẩm Quốc
tế
|
Lô 13 KCN Tam Phước - phường
Tam Phước - thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn
|
2.559
|
SCT
|
|
196
|
Công ty Phân bón Việt Nhật -
Nhà máy phân bón NPK
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hợp chất ni tơ
|
3.730
|
SCT
|
|
197
|
Công ty TNHH Quốc tế Fleming Việt
Nam
|
Lô 103/2, đường số 5, KCN
Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu
|
1.182
|
SCT
|
|
198
|
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn
đo lường chất lượng 3
|
Số 7, đường 1, KCN BH1, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
thẩm định hệ thống đo lường
|
517
|
SCT
|
|
199
|
Chi nhánh tại tỉnh Đồng Nai -
Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam
|
Số 1096, đường Phạm Văn Thuận,
khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
trung tâm thương mại
|
685
|
SCT
|
|
200
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Long
Khánh
|
QL1, khu phố Suối Tre, phường
Suối Tre, thành phố Long Khánh
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
669
|
SCT
|
|
201
|
Công ty Cổ phần Trung tâm
thương mại LOTTE Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai
|
Lô B-03 Khu Thương mại Amata,
Quốc lộ 1A, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
810
|
SCT
|
|
202
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ
Quốc tế Big C Đồng Nai
|
Kp1, phường Long Bình Tân,
thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.677
|
SCT
|
|
203
|
Bệnh viện đa khoa Thống Nhất
|
234, Quốc Lộ 1, P Tân Biên,
thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
865
|
SCT
|
|
204
|
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng -
Long Bình
|
G243, khu phố 7, phường Long
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi
hàng hóa
|
934
|
SCT
|
|
205
|
Công ty Cổ phần B.O.O Nước Thủ
Đức
|
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK2), tỉnh
lộ 16, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, lọc và phân phối nước
|
3.176
|
SCT
|
|
206
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Trạm Bơm
Hóa An
|
Quốc lộ 1K, xã Hóa An, thành phố
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, lọc và phân phối nước
|
2.384
|
SCT
|
|
207
|
Công ty Cổ phần Trung Đông -
Chi nhánh An Phước
|
Lô F3-F4, đường số 6, khu Công
nghiệp An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.424
|
SCT
|
|
208
|
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam)
|
KCN Giang Điền, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
12.501
|
SCT
|
|
209
|
Tổng Công ty Điện lực dầu khí
Việt Nam - Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch 1
|
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.818
|
PVN
|
|
210
|
Tổng Công ty Điện lực dầu khí
Việt Nam - Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch 2
|
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
7.358
|
PVN
|
|
211
|
Công ty TNHH OM DIGITAL
SOLUTIONS Việt Nam
|
Đường số 8, khu công nghiệp
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện tử
|
3.097
|
dataenergy.vn
|
|
212
|
Công ty Cổ phần Việt Tiến Đông
Á
|
Khu Công Nghiệp Dệt May Nhơn Trạch,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
1.180
|
dataenergy.vn
|
|
213
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công
nghiệp cao su miền Nam - Xí nghiệp Cao su Đồng Nai
|
KCN Biên Hòa 1, đường số 5, phường
An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su
|
3.174
|
dataenergy.vn
|
|
214
|
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus
tại Đồng Nai
|
Đường ĐT 769, KCN Dầu Giây, xã
Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn Gia súc, gia cầm, thủ sản
|
2.698
|
dataenergy.vn
|
|
215
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri - CN
Đồng Nai
|
Lô H1,Km2, đường ĐT 769, KCN Dầu
Giây, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn Gia súc, gia cầm, thủ sản
|
4.060
|
dataenergy.vn
|
|
216
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL
Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai
|
Lô BB2, đường số 6, KCN Long
Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn chăn nuôi
|
4.329
|
dataenergy.vn
|
|
217
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard
|
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại giày
|
13.572
|
dataenergy.vn
|
|
218
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard
VN - Nhà máy cơ sở 2
|
Lô A2 - A6, A8 - A12, KCN Xuân
Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại giày
|
4.318
|
dataenergy.vn
|
|
219
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard
VN - Nhà máy cơ sở 3
|
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các loại giày
|
3.572
|
dataenergy.vn
|
|
220
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
Đường số 1, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng văn phòng phẩm
|
5.099
|
dataenergy.vn
|
|
221
|
Chi nhánh mới Công ty TNHH Suheung
Việt Nam
|
Đường số 12, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng văn phòng phẩm
|
4.549
|
dataenergy.vn
|
|
222
|
Công ty TNHH Gạch Granite Đồng
Nai
|
Km 9, Quốc lộ 51, xã Phước Tân,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
2.805
|
dataenergy.vn
|
|
223
|
Công ty TNHH Giấy Yuen Foong Yu
Đồng Nai
|
Tổ 1, ấp 8, xã Bình Sơn, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
2.748
|
dataenergy.vn
|
|
224
|
Công ty TNHH Global Dyeing
|
Đường số 1, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải không dệt
|
43.124
|
dataenergy.vn
|
|
225
|
Công ty Cổ phần Gạch men V.T.C
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
gạch men
|
32.866
|
dataenergy.vn
|
|
226
|
Công ty TNHH Nhựa và hóa chất
TPC Vina
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
nhựa nguyên sinh
|
16.509
|
dataenergy.vn
|
|
227
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su, nhựa
|
41.249
|
dataenergy.vn
|
|
228
|
Bệnh Viện Đa khoa quốc tế Đồng
Nai
|
Số 02, đường Đồng Khởi, phường
Tam Hòa, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
608
|
dataenergy.vn
|
|
229
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đồng
Nai - 2
|
Số 02, đường Đồng Khởi, phường
Tam Hòa, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
946
|
dataenergy.vn
|
|
230
|
Công ty Cổ phần Nhựa 04 - Chi
nhánh Đồng Nai
|
Lô IV-4A, KCN Hố Nai, xã Hố Nai
3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.141
|
EVN
|
|
231
|
Công ty Cổ phần Sợi Trường Phú
|
Lô B4, B6, B8 Cụm Công nghiệp
Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
1.008
|
EVN
|
|
232
|
Công ty Cổ phần Hoàng Gia Pha
Lê
|
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch II -
Nhơn Phú, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại
|
1.235
|
EVN
|
|
233
|
Công ty TNHH Coffein Compagnie
Việt Nam
|
Đường số 7, KCN Long Thành, xã
Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm; Sản xuất đồ uống
|
1.008
|
EVN
|
|
234
|
Công ty TNHH Công nghiệp bao
C.P. (Việt Nam)
|
Lô 8, Đường 19A, KCN Biên Hòa
II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.081
|
EVN
|
|
235
|
Công ty TNHH Gỗ Peng Run (Đồng
Nai)
|
Khu Công nghiệp Bàu Xéo, xã
Đồi 61, huyện Trảng Bom, Việt Nam
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.180
|
EVN
|
|
236
|
Công ty Cổ phần Tấm lợp - Vật
liệu xây dựng Đồng Nai 1
|
Đường 4 KCN Biên Hòa 1 P. An
Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
amiang tấm lợp
|
1.383
|
EVN
|
|
237
|
Công ty TNHH HAID FEED
|
Lô đất K3, K4 KCN Dầu Giây, thị
trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn Gia súc, gia cầm, thủ sản
|
1.515
|
EVN
|
|
238
|
Công ty TNHH Longwell
|
KCN Dầu Giây, thị trấn Dầu
Giây, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày da, các sản phẩn về da
|
2.086
|
EVN
|
|
239
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất
thương mại dịch vụ Phước Tân
|
Tổ 1, ấp Tân Lập, xã Phước Tân,
thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đế máy giặt
|
1.779
|
EVN
|
|
240
|
Công ty TNHH Dịch vụ sản xuất
thiết bị AUREOLE
|
Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa
II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất,
gia công, lắp ráp linh kiện ô tô và các linh kiện khác
|
1.067
|
EVN
|
|
241
|
Công ty TNHH Dechang Việt Nam
|
Nhà xưởng C1, C2, C3, B3, B4,
đường số 1, KCN Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm gia dụng
|
1.717
|
EVN
|
|
242
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo
Sơn (Việt Nam) - Nhà máy Giang Điền
|
Đường số 9, KCN Giang Điền, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
6.744
|
EVN
|
|
243
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo
Sơn (Việt Nam) - Nhà máy Long Thành
|
Đường số 01, khu công nghiệp
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa
|
1.162
|
EVN
|
|
244
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động
sản Việt - Nhật tại Đồng Nai
|
Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc,
khu phố 2, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh thương mại
|
852
|
EVN
|
|
245
|
Công ty Cổ phần Đầu tư công
nghiệp Việt Hoàng
|
Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
2.549
|
EVN
|
|
246
|
Công ty Cổ phần Đúc Chính Xác
C.Q.S MAY'S
|
Số 9, khu Công nghiệp Hố Nai,
xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng
|
2.966
|
EVN
|
|
247
|
Công ty Cổ phần Tân Vĩnh Cửu
|
Khu dịch vụ Tân Cảng - Long
Bình, khu phố 7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.355
|
EVN
|
|
248
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
Số 4, đường 17A, khu Công nghiệp
Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.157
|
EVN
|
|
249
|
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, khu Công nghiệp Biên Hòa
2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.391
|
EVN
|
|
250
|
Công ty TNHH Hansol Electronics
Vietnam Hochiminhcity
|
Đường số 6, khu Công nghiệp Hố
Nai - giai đoạn 2, phường Phước Tân, thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
radio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử
|
1.420
|
EVN
|
|
251
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
Long Hải Phát
|
Khu Bàu Đế, ấp Thanh Hóa, xã Hố
Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, ...
|
1.554
|
EVN
|
|
252
|
Công ty TNHH Thành Vinh
|
Số 333A, ấp 4, xã Sông Trầu,
huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các kim loại như: Sắt, thép, kim loại màu…
|
1.181
|
EVN
|
|
49. Tỉnh
Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
1
|
Công ty Cổ phần China Steel
& Nippon Steel Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
32.474
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Siam City Cenment
- Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
4.076
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Prime Asia (Việt
Nam)
|
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ
Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da
|
8.195
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Thép Tung Ho Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
47.151
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, phường Tân Phước,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
plastic nguyên sinh
|
12.569
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột giấy, giấy và bìa
|
55.290
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Thép SMC
|
Đường 1B, KCN Phú Mỹ I, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
5.910
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH STARFLEX Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã
Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ plastic
|
3.256
|
SCT
|
|
9
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần FA -
NHÀ MÁY CO2 PHÚ MỸ
|
Khuôn viên Nhà máy Đạm Phú Mỹ
thuộc KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
1.069
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Tong Hong
Tannery Việt Nam
|
Lô II-1, KCN Mỹ Xuân A2,
phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da
|
8.718
|
SCT
|
|
11
|
Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón
và hóa chất dầu khí - Công ty Cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị
xã Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hợp chất ni tơ
|
188.489
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Kính nổi siêu trắng
Phú Mỹ
|
Lô B2 đường D3 KCN Phú Mỹ II mở
rộng, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
|
34.610
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
Đường số 6, KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
5.597
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Sản xuất giày Uy
Việt
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa,
thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.012
|
SCT
|
|
15
|
Chi nhánh Phía Nam - Công ty Cổ
phần Xi măng Cẩm Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
3.723
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH InterFlour Việt
Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
4.680
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da
|
21.507
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá
Phú Mỹ - VNSTEEL
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
9.085
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH Quốc tế All Wells
Việt Nam
|
Đường 81, xã Tóc Tiên, thị xã
Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
giày, dép
|
1.817
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Cổ phần Thương mại và sản
xuất Tôn Tân Phước Khanh
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.670
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles
Việt Nam
|
CCN Ngãi Giao, thị trấn Ngãi
Giao, huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
24.858
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ xuất nhập
khẩu nông lâm sản và phân bón Bà Rịa
|
Cảng Phú Mỹ, KCN Phú Mỹ I, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng biển
|
1.586
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Hóa chất HYOSUNG
VINA
|
Lô 01CN-08CN, KCN Cái Mép, phường
Tân Phước, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
155.186
|
SCT
|
|
24
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu
thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2.243
|
SCT
|
|
25
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam -
Chi nhánh Phú Mỹ
|
Đường số 15, KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí đốt
|
5.822
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Thép Vina Kyoei
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
Xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
88.432
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa
|
Khu phố Hương Giang, phường
Long Hương, thành phố Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Nhiệt
điện khí
|
1.650
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Posco - Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
31.029
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phũ Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.731
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Baconco
|
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phân bón và hợp chất ni tơ
|
2.215
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Linde Gas Việt Nam
|
Đường D3, KCN Phú Mỹ II, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hoá chất hữu cơ cơ bản khác
|
22.294
|
SCT
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Thép Pomina 2
|
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
14.935
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên
Sơn
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm chịu lửa
|
23.677
|
SCT
|
|
34
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long
Tâm, thành phố Bà Rịa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã
hội khác
|
1.467
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi CJ Việt Nam
|
Lô đất số IV-3, IV-4 KCN Mỹ
Xuân B1-Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
3.025
|
SCT
|
|
36
|
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần
dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí
|
Số 73, đường 30/4, phường Thắng
Nhất
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
1.447
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần NIPPON SANSO VIỆT
NAM - Chi nhánh KCN Phú Mỹ 3
|
Lô C4, Đường N2, KCN Chuyên sâu
Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
13.192
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Top Tile (Công ty
TNHH Gạch men Hoàng Gia)
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
13.583
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH LOCK & LOCK
VINA
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
thiết kế chuyên dụng
|
4.336
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng
Hoa Sen (Công ty Cổ phần nhựa Hoa Sen)
|
Đường 2B, khu Công nghiệp Phú Mỹ
I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập,
ép và cán kim loại
|
1.058
|
SCT
|
|
41
|
Nhà máy Công ty TNHH Thủy tinh
Malaya Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
|
16.304
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
11.542
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Du lịch SÀI GÒN
- BÌNH CHÂU
|
Quốc lộ 55, xã Bình Châu, huyện
Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
737
|
SCT
|
|
44
|
Công ty Cổ phần SOP Phú Mỹ
|
Đường số 5, KCN Mỹ Xuân A, phường
Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2.034
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
7.745
|
SCT
|
|
46
|
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt
Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.774
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Công nghiệp Kính
NSG Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
|
79.550
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Fritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
1.251
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
13.144
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH NS Bluescope Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Gia
công cơ khí
|
5.593
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
46.380
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Phú Mỹ
|
Đường số 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
3.315
|
SCT
|
|
53
|
Công ty Cổ phần Thép Posco
Yamato Vina
|
Đường N1, KCN Phú Mỹ 2, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
69.874
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Tôn Pomina
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.098
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Kraft of Asia
Paperboard & Packaging
|
Đường D2, Lô B7, khu công nghiệp
chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bao bì bằng giấy, bìa
|
39.228
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH ZINC OXIDE
CORPORATION Việt Nam
|
Lô C, KCN chuyên sâu Phú Mỹ 3,
phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Xử lý
và tiêu hủy rác thải độc hại khác
|
11.117
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Yoshino Gymsum Việt
Nam
|
Đường N2, Lô F, KCN chuyên sâu
Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
xi măng
|
4.476
|
SCT
|
|
58
|
Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt
Nam - Công ty chế biến khí Vũng Tàu
|
Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện
Long Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí đốt
|
1.999
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt
Nam
|
Lô I-1, I-2, I-3 KCN Mỹ Xuân B1
- Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.820
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
18.379
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH JS TECH Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1 - CONAC - phường
Mỹ Xuân - thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
1.083
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH CS BEARING Việt
Nam
|
Đường số 1A KCN Phú Mỹ 1, phường
Tân Phước, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2.174
|
SCT
|
|
63
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Dịch
vụ khai thác hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4, thành phố
Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản khô
|
1.675
|
SCT
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Gốm sứ GRANITE
VTC
|
Lô V8, Đường số 8, KCN Mỹ Xuân
B1 - Conac, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
vật liệu xây dựng từ đất sét
|
15.043
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mê
Kông
|
Đường số 13, KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.760
|
SCT
|
|
66
|
Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống
Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
Xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
2.441
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Air Water Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
hoá chất cơ bản
|
4.824
|
SCT
|
|
68
|
Công ty TNHH Bao bì nước giải
khát CROWN Vũng Tàu
|
Lô VII-3, KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến
Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.706
|
SCT
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Năng lượng Châu
Đức
|
Thôn Sông Xoài 5, xã Láng Lớn,
huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ
|
1.218
|
SCT
|
|
70
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Trung
tâm thương mại Lotte Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Đường 3-2, phường 8, thành phố
Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn tổng hợp
|
938
|
SCT
|
|
71
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển
Phương Nam
|
Số 15 Thi Sách, phường Thắng
Tam, thành phố Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
702
|
SCT
|
|
72
|
Công ty Cổ phần bao bì Đạm Phú
Mỹ
|
Đường 1B KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ plastic
|
1.015
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
hóa chất vô cơ cơ bản khác
|
2.159
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH CJ FOODS Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, phường
Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bột thô
|
1.455
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Hóa Dầu Long Sơn
|
Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
48.309
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng
- Cái Mép
|
Tầng 7 tòa nhà Saigon Newport,
phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
điều hành cảng biển
|
4.280
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam
|
Phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
5.991
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Khí công nghiệp
Long Sơn
|
Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
13.219
|
SCT
|
|
79
|
Chi nhánh Công ty TNHH Biển Ngọc
- Hồ Tràm - Melia Hồ Tràm
|
Ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện
Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà
hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn
nhanh)
|
1.332
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH xay lúa mì Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
3.114
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Nhà máy Bia
Heineken Việt Nam - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
12.259
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Cổ phần Lạc Việt -
Khách sạn Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, thành phố Vũng
Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
520
|
SCT
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Cảng Cái Mép
GEMADEPT - TERMINAL LINK
|
Ấp Tân Lộc, phường Phước Hòa,
thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
|
1.470
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí
Hàng Hải PTSC
|
Số 31, đường 30/4, phường 9,
Thành Lộc, Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt
máy móc và thiết bị công nghiệp
|
1.147
|
SCT
|
|
85
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa
- Vũng Tàu
|
Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.099
|
SCT
|
|
86
|
Bệnh viện Vũng Tàu
|
Số 27, đường 2/9, phường 11,
thành phố Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
801
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản
Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị
Xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dầu, bơ thực vật
|
5.454
|
SCT
|
|
88
|
Công ty Cổ phần Hanacans - Chi
nhánh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Lô số VIII-5 và VIII-6 KCN Mỹ
Xuân B1 Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2.962
|
SCT
|
|
89
|
Công ty TNHH Tài Nguyên CHC Việt
Nam - Chi Nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
9.414
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Dự án Hồ Tràm
|
Ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện
Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
5.975
|
SCT
|
|
91
|
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro
|
Số 105, Lê Lợi, phường Thắng
Nhì , thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác dầu thô
|
78.818
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Liên doanh dịch vụ
Container Quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA
|
Khu phố Phước Lộc, phường Phước
Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
điều hành cảng biển
|
1.209
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái
Mép
|
Khu phố Tân Lộc, phường Phước
Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động
điều hành cảng biển
|
1.018
|
SCT
|
|
94
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng
Tàu
|
Đường số 11 KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dụng cụ thể dục, thể thao
|
2.016
|
SCT
|
|
95
|
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng
Nhất, thành phố Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng biển
|
1.470
|
SCT
|
|
96
|
Công ty Dầu khí Nhật - Việt
|
T7, tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng
Diệu, thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai
thác dầu thô
|
60.338
|
SCT
|
|
97
|
Công ty Điện lực TNHH BOT Phú Mỹ
3
|
Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Nhiệt
điện khí
|
12.342
|
SCT
|
|
98
|
Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi
nhánh Tổng Công ty phát điện 3 - Công ty Cổ phần
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị̣
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Nhiệt
điện khí
|
33.693
|
SCT
|
|
99
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí
Sao Mai - Bến Đình
|
Số 65A3 đường 30/4, phường Thắng
Nhất, thành phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
21.683
|
SCT
|
|
100
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật
công nghiệp SUN BEAM Việt Nam
|
Lô V-I KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ
Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sắt, thép, gang
|
1.508
|
SCT
|
|
101
|
Công ty Cổ phần NIPPON SANSO Việt
Nam - Chi nhánh Long Sơn
|
Thôn 2, xã Long Sơn, thành phố
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khí công nghiệp
|
13.492
|
SCT
|
|
102
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
dịch vụ Hiệp Thành
|
Số 290/22/3 Nguyễn Hữu Cảnh,
phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
629
|
SCT
|
|
103
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập
đoàn Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ
|
Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1, phường
Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các cấu kiện kim loại
|
36.903
|
SCT
|
|
104
|
Công ty TNHH MTV Việt Nam GS
Industry - Chi nhánh Phú Mỹ 02
|
Đường D3, KCN Phú Mỹ II mở rộng,
phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
4.626
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch
Mã (Việt Nam)
|
Đường số 2A, KCN Mỹ Xuân A, phường
Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm gốm sứ khác
|
4.308
|
SCT
|
|
106
|
Công ty TNHH MTV Cảng Tân Cảng
- Cái Mép Thị Vải
|
Khu Phố Tân Lộc, phường Phước
Hòa, thị xã Phú Mỹ
|
Giao
thông vận tải
|
Logistics
|
1.175
|
SCT
|
|
107
|
Chi nhánh Tổng Công ty Ba Son -
Công ty TNHH MTV Xí nghiệp Cái Mép
|
KCN Phú Mỹ 2, thị trấn Phú Mỹ,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
1.036
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng
|
Cụm công nghiệp chế biến hải sản
Lộc An, ấp An Hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.686
|
SCT
|
|
109
|
Chi nhánh Công ty TNHH NPC Vina
|
Lô đất số 30, đường D.02. KCN
Châu Đức, thôn Quảng Tây, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
1.103
|
EVN
|
|
110
|
Công ty Cổ phần S&S GLOVE
|
Lô 4, đường D6 Khu Công Nghiệp
Đất Đỏ 1 Xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
3.259
|
EVN
|
|
111
|
Công ty TNHH Living & Life
Vina
|
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2,
phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng
|
1.639
|
EVN
|
|
112
|
Công ty TNHH Ngành giày APEX
(Việt Nam)
|
Lô 16, đường số Đ.04, KCN Châu
Đức, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Thuộc,
sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép
|
1.055
|
EVN
|
|
113
|
Công ty TNHH Nuôi trồng thủy sản
Minh Phú - Lộc An
|
Ấp An Bình, xã Lộc An, huyện Đất
Đỏ
|
Nông
nghiệp
|
Thủy sản:
Đánh bắt, nuôi trồng thủy sản và các hoạt động có liên quan
|
1.628
|
EVN
|
|
114
|
Nhà máy nước đá Hải Điền
|
TT Long Hải, huyện Long Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống
|
1.058
|
EVN
|
|
50.
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
1
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam
|
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
4.199
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard
Complex - Khách sạn Intercontinental Saigon
|
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận
1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
3.390
|
SCT
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty TNHH Keppel
Land Watco II
|
Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh buôn bán
|
5.197
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco
TP. HCM
|
Tầng 48 Bitexco Financial
Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
lưu trú ngắn ngày
|
2.623
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Times
Square Việt Nam
|
Số 22, 36 Nguyễn Huệ & 57,
69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ
|
2.560
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Liên doanh Đại Dương -
Khách sạn Sheraton Saigon
|
80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.286
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Phát triển
A&B
|
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
757
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand
Imperial Saigon
|
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.357
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Liên doanh hữu hạn
Khách sạn Chains Caravelle
|
Số 19, 23 công trường Lam
Sơn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.408
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam
|
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường
Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
3.183
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Liên doanh khách sạn
Saigon INN - Khách sạn New World Sài Gòn
|
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.505
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Keppel Land Watco
I - Khách sạn SAIGON CENTRE Tháp 1
|
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ
|
1.032
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Vận tải và
thương mại Quốc Tế
|
140A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường
Bến Nghé, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo
máy móc thiết bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng như: Động cơ, tuabin,
thiết bị văn phòng, máy tính
|
3.554
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH Luks Land Việt Nam
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.108
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Sun Wah
Properties (Việt Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
1.015
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Khách sạn quốc
tế Bình Minh (Khách sạn Pullman Sài Gòn Centre)
|
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn
Cư Trinh, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
973
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn
Plaza
|
17 Lê Duẩn, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.012
|
SCT
|
|
18
|
Tổng Công ty Xây dựng số 1 -
TNHH MTV
|
111 A Pasteur, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
731
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Quản lý kinh doanh
nhà thành phố Hồ Chí Minh
|
49 Trần Quốc Thảo, phường Võ Thị
Sáu, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
727
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Ngôi nhà Đức thành
phố Hồ Chí Minh
|
Số 33 Lê Duẩn, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh, dịch vụ
|
1.013
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Trung tâm thương mại
Quốc tế
|
34 Lê Duẩn, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.777
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Hải Thành - Lotte
|
2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.546
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Liên doanh trách nhiệm
hữu hạn Vietcombank - Bonday - Benthanh
|
05 Công Trường Mê Linh, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
1.121
|
SCT
|
|
24
|
Khách sạn Bến Thành (Rex)
|
141 Nguyễn Huệ, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
992
|
SCT
|
|
25
|
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn
thông Việt Nam - Viễn thông thành phố Hồ Chí Minh
|
125 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn
thông
|
1.126
|
SCT
|
|
26
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
14 Lý Tự Trọng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hành
chính sự nghiệp
|
1.224
|
SCT
|
|
27
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ
Lão, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hành
chính sự nghiệp
|
1.855
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và
thương mại An Khang
|
29 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa
Kao, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
635
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH UNION SQUARE
|
171 Đồng Khởi, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
633
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Lương Thạch
|
29A Nguyễn Đình Chiểu, phường
ĐaKao, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
565
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai
thác tài sản ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
|
Số 180 - 192 Nguyễn Thái Bình,
phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
560
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh
|
2 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
504
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Liên doanh Estella
|
Saigon Centre tháp 2, P26-03, số
67 đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng (kể cả các hoạt động bao gói, bảo hành
trong cửa hàng)
|
918
|
SCT
|
|
34
|
Bệnh viện Bình Dân
|
371 Điện Biên Phủ, phường 4, quận
3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh, dịch vụ
|
726
|
SCT
|
|
35
|
Công ty Cổ phần Sao Phương Nam
|
Số 72,74 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Võ Thị Sáu, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại, khu phức hợp
|
991
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Khách sạn Quốc
tế Thiên Phúc - Khách sạn Novotel Saigon Centre
|
167 Hai Bà Trưng, phường Võ Thị
Sáu, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
590
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Bất động sản ARECO
|
157 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa,
phường Võ Thị Sáu, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ của các Công ty, cửa hàng
|
667
|
SCT
|
|
38
|
Công ty Cổ phần Bất động sản
Song Mai
|
11 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận
4
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
861
|
SCT
|
|
39
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
(REE CORP)
|
09 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận
4
|
Công
trình xây dựng
|
Lắp đặt
hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
|
585
|
SCT
|
|
40
|
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần
Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh
|
187 Nguyễn Chí Thanh, phường
12, quận 5
|
Công
nghiệp
|
sản xuất
bia và mạch nha ủ men bia
|
3.228
|
SCT
|
|
41
|
Bệnh viện đại học Y Dược thành
phố Hồ Chí Minh
|
215 Hồng Bàng, phường 11, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
2.463
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư
An Đông
|
18 An Dương Vương, phường 9, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại - Khách sạn
|
1.518
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
126 Hùng Vương, phường 12, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
1.272
|
SCT
|
|
44
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
128 Hồng Bàng, phường 12, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
1.277
|
SCT
|
|
45
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới
|
764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
776
|
SCT
|
|
46
|
Bệnh viện Quân Y 7A
|
466 Nguyễn Trãi, phường 8, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
547
|
SCT
|
|
47
|
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
|
493 Nguyễn Trãi, phường 8, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
1.028
|
SCT
|
|
48
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường
12, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
2.329
|
SCT
|
|
49
|
Trung tâm truyền máu và trung
tâm Ung Bướu bệnh viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường
12, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
639
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Nhựa cơ khí và
thương mại Chấn Thuận Thành
|
63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10,
quận 6
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ plastic
|
1.714
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Furukawa
Automotive Parts Việt Nam
|
Khu AP, Lô số 37 A, 38A,
39, 50, 51B, 52B, đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
khác chưa biết phân vào đâu
|
7.474
|
SCT
|
|
52
|
Công ty Cổ phần Phát triển khu
phức hợp thương mại VIETSIN
|
1058 Nguyễn Văn Linh, khu phố
1, phường Tân Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Thương
mại dịch vụ
|
2.296
|
SCT
|
|
53
|
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT
|
Lô 37,39A, đường 19, KCX Tân
Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Viễn
thông
|
6.239
|
SCT
|
|
54
|
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi
nhánh Công ty Công nghệ thông tin VNPT
|
Lô VA.02c-03a Đường 24 KCX Tân
Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn
thông
|
2.555
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Hong Ik Vina
|
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.453
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng xe hơi và linh kiện điện tử
|
1.910
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH UACJ Foundry &
Forging Viet Nam
|
Lô số 01,03,05~13, Đường số 16,
KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.334
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH Trung tâm thương mại
Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7
|
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân
Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
2.001
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt
Nam (Bệnh viện FV)
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường
Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
của các bệnh viện
|
1.405
|
SCT
|
|
60
|
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam
|
702 đường Nguyễn Văn Linh, phường
Tân Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Giáo dục
đại học
|
1.154
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Juki (Việt Nam)
|
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, Phường Tân
Thuận Đông, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất
linh kiện máy bay
|
2.205
|
SCT
|
|
62
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư hạ tầng và đô thị Dầu Khí (Công ty Cổ phần Victory Capital)
|
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú,
quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
kinh doanh bất động sản
|
875
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH Nidec Tosok Akiba
(Việt Nam)
|
Lô 6R.49b,50, KCX Tân Thuận, Đường
số 16, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
máy móc và thiết bị chưa biết phân vào đâu
|
3.519
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt
Nam)
|
U02 ,12a, KCX Tân Thuận đường số
22, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện khác
|
3.067
|
SCT
|
|
65
|
Công ty Cổ phần Kim Cương
|
Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương Bằng,
phường Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng
|
788
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH EB thành phố mới
|
Khu dân cư CityLand, số 99
Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
897
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Matai Việt Nam
|
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.622
|
SCT
|
|
68
|
Công ty TNHH Tech - Link
Silicones (Việt Nam)
|
Lô Va 05B-07A, Đường số 15, Kcx
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại
|
2.383
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn
|
Đường số 3, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
1.897
|
SCT
|
|
70
|
Công ty Cổ phần CX TECHNOLOGY
(VN)
|
Lô CT, Lô T, khu C, KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các sản phẩm từ kim loại
|
3.287
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH NIKKISO Việt Nam
|
Khu C, Lô
Q-23-24-25a-25b-26-27-28-29-30 Đường 19, KCX Tân Thuận Phường Tân Thuận Đông,
quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị y tế; sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện từ trong y học, điện
liệu pháp
|
1.979
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ
Hưng
|
101 Tôn Dật Tiên, phường Tân
Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping Mall khu A)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoăc đi
thuê
|
4.500
|
SCT
|
|
73
|
Công ty TNHH Căn hộ dịch vụ Nam
Sài Gòn
|
1056A Nguyễn Văn Linh, khu phố
1, phường Tân Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ, cao ốc văn phòng
|
640
|
SCT
|
|
74
|
Công ty Quản lý và kinh doanh
chợ Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố
6, phường 7, quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
2.288
|
SCT
|
|
75
|
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền
Nam
|
MM18 Trường Sơn, phường 14, quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn
thông
|
1.817
|
SCT
|
|
76
|
Bệnh viện Nhân dân 115
|
527 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.117
|
SCT
|
|
77
|
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn
thông Việt Nam - Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh
|
270B Lý Thường Kiệt, phường 14,
quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng làm việc các doanh nghiệp
|
1.126
|
SCT
|
|
78
|
Công ty Quản lý tài sản Viettel
- Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
|
285 Cách Mạng Tháng Tám, phường
12, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động
xây dựng chuyên dụng
|
2.234
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Bắc
Bình
|
11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ
|
3.668
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH Thương mại - Dịch
vụ SAIGON CO.OP Toàn Tâm
|
497 Hòa Hảo, phường 7, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
577
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ thiết bị Hướng
Dương
|
2D Trần Nhân Tôn, phường 02, quận 10
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ, rơ móc; Sản xuất các phương tiện đi lại (xe đạp, xe máy); Sản xuất và sửa
chữa các phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy, đường sắt và hàng không
|
2.150
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Cổ phần Bảo Gia
|
Số 184 Đường Lê Đại Hành, phường 15, quận
11
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
các doanh nghiệp
|
1.587
|
SCT
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte
Việt Nam
|
968 Đường 3/2 Phường 15, quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn và bán lẻ
|
1.112
|
SCT
|
|
84
|
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam
|
170 Đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận
12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
9.140
|
SCT
|
|
85
|
Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo
Việt Nam
|
TA03, Đường Lê Văn Khương, phường Thới An,
quận 12
|
Công nghiệp
|
sản xuất đồ uống
không cồn, nước khoáng
|
4.459
|
SCT
|
|
86
|
Nhà máy sữa Sài Gòn - Chi nhánh Công ty Cổ
phần Sữa Việt Nam
|
Lô 1,18, khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ
80, phường Hiệp Thành, quận 12
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
2.056
|
SCT
|
|
87
|
Công ty Cổ phần Eternal Prowess
|
Số 2969, 2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới
Nhất, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
(trừ trang phục)
|
1.658
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) -
Chi nhánh Hiệp Phú
|
Số 2, Trịnh Thị Hoa, khu phố 4A, phường Tân
Thới Hiệp, quận 12
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ của
các Công ty, cửa hàng
|
2.659
|
SCT
|
|
89
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn
|
1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận,
quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
và Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.019
|
SCT
|
|
90
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hạ tầng viễn
thông CMC (thành
phố Hà
Nội)
|
Lô C1-1 Đường D1, khu Công Nghệ Cao, phường
Tân Phú, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Chế tạo máy móc thiết
bị cho sản xuất và hoạt động văn phòng như: Động cơ, tuabin, thiết bị văn
phòng, máy tính
|
1.046
|
SCT
|
|
91
|
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE COMPLEX
|
Lô I,11, Đường D2, phường Tăng Nhơn
Phú B, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
26.278
|
SCT
|
|
92
|
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, Thành
phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
11.073
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Intel Products Việt Nam
|
Lô 12 Đường D1, khu công nghệ cao, phường
Tân Phú, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
34.349
|
SCT
|
|
94
|
Tổng Công ty Việt Thắng
|
Số 127 Đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn
(trừ trang phục)
|
10.179
|
SCT
|
|
95
|
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng
Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.867
|
SCT
|
|
96
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
- trạm nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, thành phố
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Xi măng
|
10.347
|
SCT
|
|
97
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài
Gòn
|
Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số
1295B Đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức)
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng
biển
|
7.863
|
SCT
|
|
98
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng Công ty cấp nước
Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 2 Đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung,
Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
5.377
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
Lô I2A, khu công nghệ cao, Thành phố
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản khác
|
9.485
|
SCT
|
|
100
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam
|
Lô I1, N1, khu công nghệ cao, phường
Tân Phú, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
5.709
|
SCT
|
|
101
|
Công ty Liên doanh TNHH Crown Saigon
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ
Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Xi măng
|
3.730
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn
|
Số 65 Đường 12, khu phố Long Sơn, Phường Long
Bình, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.304
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
Lô II, N2 khu công nghệ cao, phường Tân
Phú, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
5.129
|
SCT
|
|
104
|
Công ty TNHH Jabil Việt Nam
|
Lô 18, khu công nghệ cao, phường Tân Phú,
Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy móc và
thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
6.898
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH Nước giải khát COCACOLA Việt
Nam
|
485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, Thành
phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn, nước khoáng
|
4.135
|
SCT
|
|
106
|
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 95,98, KCX Linh Trung 1, phường Linh
Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.445
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH Dệt Việt Phú
|
Số 127 Đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung,
Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.242
|
SCT
|
|
108
|
Nhà máy B,O,O nước
Thủ Đức - Công ty Cổ phần B,O, O nước Thủ Đức
|
479 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, Thành
phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.208
|
SCT
|
|
109
|
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam
|
Lô I-1D-1, Đường N1, khu công nghệ
cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
1.648
|
SCT
|
|
110
|
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam
|
Lô I,8,2, Đường D8, khu công nghệ cao,
phường Long Thanh Mỹ, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
2.450
|
SCT
|
|
111
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú
|
43 Đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, thành
phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.468
|
SCT
|
|
112
|
Công ty TNHH Sonion Viet Nam
|
Lô 13,9 khu công nghệ cao, phường Tân Phú,
thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.374
|
SCT
|
|
113
|
Công ty Cổ phần Cát Lợi
|
934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh
Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn,
bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.491
|
SCT
|
|
114
|
Công ty Cổ phần Địa ốc và xây dựng S.S.G2
|
12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, thành phố
Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
772
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam)
|
Khu B, khu đô thị mới An Phú, An
Khánh, phường An Phú, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
976
|
SCT
|
|
116
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nước sạch
Sài Gòn
|
2A1 Lê Văn Chí KP1, phường Linh Trung,
Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lí và
cung cấp nước
|
1.423
|
SCT
|
|
117
|
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - Công ty TNHH
Vincom Retail Miền Nam
|
216 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, Thành phố
Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.782
|
SCT
|
|
118
|
Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina
|
Lô HT, 2, 1, Đường D2, khu công nghệ cao TP
HCM, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.952
|
SCT
|
|
119
|
Công ty TNHH New - Hanam
|
Lô HT,3,1, Đường D2, khu công nghệ cao, phường
Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa
biết phân vào đâu
|
1.470
|
SCT
|
|
120
|
Công ty Cổ phần Đầu tư địa ốc Đại Quang
Minh
|
KDC Sala 16A 10 Mai Chí Thọ, phường Thủ
Thiêm, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Tư vấn, môi giới, đấu
giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
1.541
|
SCT
|
|
121
|
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ
Gigamall Việt Nam
|
Số 2 Đường số 8, khu phố 4, phường Linh Chiểu,
thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
3.338
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Platel Vina
|
Lô I-10-2, Đường D2, khu Công nghệ
cao, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.503
|
SCT
|
|
123
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ
Mỹ Mỹ - Bệnh viện Quốc Tế Mỹ
|
Số 6, Đường Bắc Nam 3, phường An Phú, Thành
phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
500
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (Việt
Nam)
|
Lô số 22-24-26-28-30-31-32-33-34;
59-61-63-67; 62-65-69; 79-81-83-85, KCX Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh
Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Giày thể thao,
May mặc
|
11.826
|
SCT
|
|
125
|
Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A (VIỆT NAM)
|
Lô số 10-13, 26-37, Đường số 3, KCX Linh
Trung 2, phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Giày thể thao
|
6.095
|
SCT
|
|
126
|
Công ty TNHH NISSEI ELECTRIC Việt Nam
|
Lô số 95-96-97-98 Đường số 2 và Lô 41a Đường
D, KCX Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Dây điện và cáp
điện
|
2.637
|
SCT
|
|
127
|
Công ty TNHH Sài Gòn PRECISION
|
Lô số 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, KCX Sài Gòn
- Linh Trung, phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Lõi đột và khuôn
dập
|
3.543
|
SCT
|
|
128
|
Công ty TNHH YUJIN VINA
|
Lô số 71-74, Đường số 4, KCX Sài Gòn - Linh
Trung, phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Đồ dùng bằng
thép không gỉ
|
1.261
|
SCT
|
|
129
|
Công ty TNHH Công nghiệp JYE SHING
|
Lô số 107-109-110-111, Đường F, KCN trong
KCX Sài Gòn - Linh Trung, phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khuôn đế giày
|
1.215
|
SCT
|
|
130
|
Công ty TNHH GREYSTONES DATA SYSTEM Việt Nam
|
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung 2, phường
Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện
tử, máy tính
|
1.970
|
SCT
|
|
131
|
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM
|
Lô số 50-51-52-53-54-55-56-57, Đường số 1,
KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Đồ trang trí nội
thất
|
1.594
|
SCT
|
|
132
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28
|
03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang
phục từ da lông thú)
|
3.067
|
SCT
|
|
133
|
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte
Việt Nam - Chi nhánh Gò Vấp
|
Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm
khác
|
1.720
|
SCT
|
|
134
|
Công ty TNHH MERCEDES-BENZ Việt Nam
|
693 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp
|
Công nghiệp
|
sản xuất phương tiện
và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
1.496
|
SCT
|
|
135
|
Công ty TNHH E-Mart Việt Nam (Công ty TNHH
Đầu tư kinh doanh BĐS Thương mại THADICO)
|
366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm
khác
|
1.295
|
SCT
|
|
136
|
Bệnh viện 175
|
786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
3.051
|
SCT
|
|
137
|
Công ty TNHH MTV Đông Hải
|
12 Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.016
|
SCT
|
|
138
|
Trường Đại học Công nghiệp thành phố HCM
|
12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
926
|
SCT
|
|
139
|
Trường Đại học dân lập Văn Lang
|
80/68 Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
928
|
SCT
|
|
140
|
Bệnh viện nhân dân Gia Định
|
01 Nơ Trang Long, phường 07, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.023
|
SCT
|
|
141
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
|
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.086
|
SCT
|
|
142
|
Công ty Cổ phần Quản lý bất động sản Bình
Minh
|
Tầng G, Tòa nhà The Manor, số 91 đường Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
737
|
SCT
|
|
143
|
Công ty Cổ phần Việt Nam kỹ nghệ Súc Sản
|
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và chế biến
thực phẩm
|
2.100
|
SCT
|
|
144
|
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè - Công
ty TNHH MTV Thoát nước đô thị
|
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình
Thạnh
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.692
|
SCT
|
|
145
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận
Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
781
|
SCT
|
|
146
|
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng làm việc
A1-VY (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn)
|
253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú
Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
652
|
SCT
|
|
147
|
Công ty TNHH MTV Khách sạn Tân Sơn Nhất
|
200 Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà hàng
|
662
|
SCT
|
|
148
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89, quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép,
hàng da và giả da
|
24.988
|
SCT
|
|
149
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân
|
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình
Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
6.889
|
SCT
|
|
150
|
Công ty TNHH MTV Chiếc Lá
|
258 Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.315
|
SCT
|
|
151
|
Công ty TNHH Nhựa Long Thành
|
135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình
Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.185
|
SCT
|
|
152
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - AEON Bình Tân
|
Số 1, Đường số 17A, khu phố 11, phường Bình
Trị Đông, quận Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
4.032
|
SCT
|
|
153
|
Công ty TNHH RKW Việt Nam
|
Lô 22 Đường số 3, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
3.870
|
SCT
|
|
154
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô 30, 32 Đường số 3, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.774
|
SCT
|
|
155
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đại Đồng Tiến
|
Số 948 Hương lộ 2, phường Bình Trị Đông A,
quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.715
|
SCT
|
|
156
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Thịnh
Khang
|
Lô số 14,16 Đường số 3, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.569
|
SCT
|
|
157
|
Công ty TNHH Đầu tư kinh doanh
Phương Oanh
|
10/10 quốc lộ 1 A, khu phố 3, phường Bình
Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.875
|
SCT
|
|
158
|
Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế City
|
Số 3 Đường 17A, phường Bình Trị Đông B, quận
Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.078
|
SCT
|
|
159
|
Công ty TNHH Thương mại & dịch vụ siêu
thị Big C An Lạc
|
1231 quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Bình Trị
Đông B, quận Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
1.012
|
SCT
|
|
160
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa tư nhân
Triều An
|
425 Kinh Dương Vương, phường 1, quận Bình
Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
661
|
SCT
|
|
161
|
Công ty Cổ phần Kim loại MGK
|
Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
kim loại
|
2.372
|
SCT
|
|
162
|
Công ty TNHH sản xuất - Thương mại - Dịch vụ
Nhựa Tân Hiệp Hưng
|
Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân
Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ
nhựa gia dụng
|
1.131
|
SCT
|
|
163
|
Công ty TNHH SX TM Nam Thiên Long
|
Lô 6,8,10,12, Đường số 3, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
bút viết
|
1.592
|
SCT
|
|
164
|
Công ty Cổ phần Giải pháp Thương mại ABA
|
Lô 18,20, Đường Trung Tâm, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
757
|
SCT
|
|
165
|
Công ty TNHH Bệnh viện Gia An 115
|
05 Đường số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận
Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
869
|
SCT
|
|
166
|
Công ty TNHH New Hope thành phố Hồ Chí Minh
|
Lô B17/I,B18/Ii,B19/Ii, B20/Ii, Đường 2A,
KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.221
|
SCT
|
|
167
|
Công ty TNHH Châu Á
|
Lô 24-30, Đường số 1 KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm
kim loại
|
1.193
|
SCT
|
|
168
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ
Qui Phúc
|
111/39/4 Tây Lân, khu phố 3, phường Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mặt hàng
nhựa - inox
|
1.427
|
SCT
|
|
169
|
Hộ kinh doanh Khải Hoa
|
1870/1/98/1A/22, tỉnh lộ 10, khu phố 1, phường
Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm nhựa
|
1.857
|
SCT
|
|
170
|
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất -
CN Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường
Sơn, phường 2, quận Tân Bình
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
8.878
|
SCT
|
|
171
|
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh
trung tâm Viễn thông Quân đội
|
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận
Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
7.152
|
SCT
|
|
172
|
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không Việt
Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân
Bình
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến vận tải hàng không
|
1.893
|
SCT
|
|
173
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Long Biên
|
Cổng số 6, sân bay TSN (trạm Long Biên 4)
Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Câu lạc bộ văn hóa
thể thao, khu vui chơi giải trí, công viên
|
1.356
|
SCT
|
|
174
|
Công ty TNHH MTV Dệt may 7
|
109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình
|
Công nghiệp
|
sản xuất hàng may mặc
(trừ trang phục)
|
1.809
|
SCT
|
|
175
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Quản lý vận
hành khai thác bất động sản Hà Đô
|
Số 60 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá
bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
834
|
SCT
|
|
176
|
Công ty TNHH Menas (Tòa nhà Vietjet Plaza)
|
Số 60A Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
862
|
SCT
|
|
177
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (tên cũ: Công
ty TNHH Quản lý và khai thác bất động sản REE)
|
364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.129
|
SCT
|
|
178
|
Tổng Công ty 319 Bộ Quốc phòng (tên cũ:
Công ty TNHH Pico Sài Gòn)
|
20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
1.484
|
SCT
|
|
179
|
Công ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Sài Gòn
|
30 Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh kho bãi
|
547
|
SCT
|
|
180
|
Bệnh viện Thống Nhất
|
01 Lý Thường Kiệt, phường 07, quận
Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Hành chính sự nghiệp
|
1.000
|
SCT
|
|
181
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Tâm Anh
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2B Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
1.649
|
SCT
|
|
182
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Cộng Hòa
|
18E Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
512
|
SCT
|
|
183
|
Công ty Cổ phần Thiên Phúc Điền
|
20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân
Bình
|
Công trình xây dựng
|
Điện cấp cho văn
phòng làm việc của các DN
|
531
|
SCT
|
|
184
|
Công ty TNHH Vận hành VINCOM RETAIL
|
15-17 Cộng Hòa, phường 04, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Điện cấp cho văn
phòng làm việc của các DN
|
937
|
SCT
|
|
185
|
Công ty TNHH Dịch vụ giao nhận hàng hóa Tân
Sơn Nhất
|
06 Thăng Long, phường 2, quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Điện cấp cho các
kho, bãi hàng hóa
|
522
|
SCT
|
|
186
|
Công ty Cổ phần Dệt may đầu tư thương mại
Thành Công
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân
Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục,
nhuộm da lông thú
|
4.518
|
SCT
|
|
187
|
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến
|
Lô II,4,5,10,11, Đường số 13, nhóm
CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao
bì từ plastic
|
3.574
|
SCT
|
|
188
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam
|
Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận
Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
6.244
|
SCT
|
|
189
|
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản New Plan
|
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận
Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.001
|
SCT
|
|
190
|
Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam
|
Lô II,4, Đường số 8, nhóm CN II,
KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
3.067
|
SCT
|
|
191
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam
|
913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận
Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực
phẩm
|
1.483
|
SCT
|
|
192
|
Công ty TNHH Sản xuất Oai Hùng Constantia
|
LÔ III-6 Nhóm CN.3 Đường số 11, KCN Tân
Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa các loại
|
1.049
|
SCT
|
|
193
|
Công ty TNHH E.B Phú Thạnh
|
53 Nguyễn Sơn, phường Phú Thạnh, quận Tân
Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
665
|
SCT
|
|
194
|
Công ty TNHH E.B Tân Phú
|
685 Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
585
|
SCT
|
|
195
|
Công ty TNHH Việt Nam SAMHO
|
1243 tỉnh lộ 8, ấp Thạnh An, xã Trung An,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.989
|
SCT
|
|
196
|
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ
|
Khu B1-1, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.355
|
SCT
|
|
197
|
Công ty Cổ phần Giải pháp Sợi Thông Minh
|
Nhà xưởng X5A, Lô C1-1, Đường D4, KCN Tân
Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.018
|
SCT
|
|
198
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức
|
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.314
|
SCT
|
|
199
|
Công ty Cổ phần Kềm Nghĩa Sài Gòn
|
Lô B4-3, Đường D4, KCN Tân Phú Trung, xã
Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kềm kim loại
|
1.288
|
SCT
|
|
200
|
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu -
Nước giải khát Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi
|
Khu C1, Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, trị
trấn Củ Chi, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
2.307
|
SCT
|
|
201
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN)
|
Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện
Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.678
|
SCT
|
|
202
|
Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam
|
Lô A2-3, KCN Tây Bắc Củ Chi xã Tân An Hội,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Bán lẻ nước hoa, mỹ
phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
3.578
|
SCT
|
|
203
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm đông lạnh KIDO
|
Lô A2-7, Đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp
Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
3.499
|
SCT
|
|
204
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Dịch
vụ Thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy nhựa số 2
|
Lô B1-8 KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện
Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Sản phẩm từ
plastic
|
4.379
|
SCT
|
|
205
|
Công ty TNHH Taisun Việt Nam
|
Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
1.226
|
SCT
|
|
206
|
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam
|
Số 297 Đường Lê Minh Nhựt, ấp Xóm Huế, xã
Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.425
|
SCT
|
|
207
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á
|
Số 42 Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung,
huyện Củ Chi
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.282
|
SCT
|
|
208
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi
|
Số 9A Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2,
xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
624
|
SCT
|
|
209
|
Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà
|
Lô C4-2, Đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã
Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.880
|
SCT
|
|
210
|
Công ty TNHH L.S PACK
|
Lô A 2-2 KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2,
xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
1.168
|
SCT
|
|
211
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành
|
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất từ nhựa,
plastic
|
1.291
|
SCT
|
|
212
|
Chi nhánh dây cáp điện xe ô tô - Công ty
TNHH YAZAKI EDS Việt Nam
|
Lô C3,2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân
Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp điện
cho ô tô
|
1.788
|
SCT
|
|
213
|
Công ty Cổ phần VIETSTAR
|
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc,
xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Xử lý rác
|
1.189
|
SCT
|
|
214
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Kênh Đông
|
Ấp Thượng, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
1.211
|
SCT
|
|
215
|
Công ty TNHH Bao bì Alpla (VN)
|
Lô B2-B4, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa
Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Bao bì
|
1.690
|
SCT
|
|
216
|
Công ty TNHH Worldon (VN)
|
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
May mặc
|
7.352
|
SCT
|
|
217
|
Công ty TNHH Sản xuất First Solar VN
|
Lô A1-A2, Đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình
Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Pin Solar
|
52.886
|
SCT
|
|
218
|
Công ty TNHH Sheico VN
|
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
May mặc
|
1.318
|
SCT
|
|
219
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Cao su Thống Nhất
|
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cao su, nhựa
|
1.207
|
SCT
|
|
220
|
Cổ phần V FOOD Củ Chi
|
LÔ C4-3 Đường D5 và LÔ C4-4, Đường N10 KCN
Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, chế biến
thực phẩm
|
1.306
|
SCT
|
|
221
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/1,C50/1 Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc,
huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
6.694
|
SCT
|
|
222
|
Công ty TNHH Xử lý Chất thải Việt Nam
|
Liên Ấp 1-2, xã đa Phước, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Xử lý
và tiêu hủy rác thải
|
2.836
|
SCT
|
|
223
|
Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức
|
C27/II Đường số 2, KCN Vĩnh Lộc, huyện
Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực
phẩm
|
1.594
|
SCT
|
|
224
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại nhựa Nguyễn
Thái Bình
|
G8/19A, ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện
Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa
|
1.187
|
SCT
|
|
225
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm CHOLIMEX
|
Lô C40,51, Đường 7 KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc
A, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.531
|
SCT
|
|
226
|
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Kỳ Phát
|
Lô C8/II,C9/II,C9B/II, Đường số 2E KCN
Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép
|
5.461
|
SCT
|
|
227
|
Công ty TNHH giấy A.F.C
|
C6/4C ấp 3, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
2.135
|
SCT
|
|
228
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food
|
Lô C24-24B/Ii, C25/Ii Đường 2F
Kcn Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản
|
2.220
|
SCT
|
|
229
|
Công ty Phát triển kinh tế Duyên Hải
(Cofidec)
|
Lô C44/I,C44B/I,
C56/Ii, C57/Ii, Kcn Vlđg, số 7 xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực
phẩm
|
2.199
|
SCT
|
|
230
|
Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam
|
Lô H2-H4 Đường số 1, Kcn Lê Minh Xuân,
xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
nhựa
|
3.370
|
SCT
|
|
231
|
Công ty TNHH MTV thương mại Thủy Thành Phát
|
433B/2B ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình
Chánh
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn kim loại
và quặng kim loại
|
1.262
|
SCT
|
|
232
|
Bệnh viện Nhi Đồng thành phố
|
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện
Bình Chánh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
2.449
|
SCT
|
|
233
|
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario
|
E9/58A Ấp 5, Đường An Phú Tây, xã hưng
Long, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic
nguyên sinh
|
1.162
|
SCT
|
|
234
|
Công ty TNHH Nhựa sản xuất thương mại Mỹ
Toàn
|
2C32-2C34 Ấp 2, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình
Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
nhựa
|
1.897
|
SCT
|
|
235
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Thăng
Long
|
Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.994
|
SCT
|
|
236
|
Công ty TNHH CALOFIC (Chi nhánh Công ty
TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước)
|
Lô C21 và Lô C18-C24, khu công nghiêp Hiệp
Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động,
thực vật
|
4.950
|
SCT
|
|
237
|
Chi nhánh Công ty Xi măng CHINFON - Nhà máy
nghiền CLINKER Hiệp Phước
|
Lô A7, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.907
|
SCT
|
|
238
|
Chi nhánh Tổng Công ty Máy động lực và máy
nông nghiệp Việt Nam CTCP phần - Nhà máy đúc
|
Lô B15, Đường số 12, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Bán buôn phụ tùng
và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
1.807
|
SCT
|
|
239
|
Công ty Cổ phần Tân Cảng Hiệp Phước
|
Lô A9 Khu A, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Điện cấp cho các
kho, bãi hàng hóa
|
590
|
SCT
|
|
240
|
Công ty Cổ phần Thép Á Châu
|
Lô B6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
8.327
|
SCT
|
|
241
|
Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.893
|
SCT
|
|
242
|
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai
|
Lô C6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
8.619
|
SCT
|
|
243
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
|
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.125
|
SCT
|
|
244
|
Công ty TNHH Phân bón Hàn - Việt
|
Lô D10b, Đường D3, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
1.743
|
SCT
|
|
245
|
Công ty TNHH Thực phẩm DARY
|
LÔ D4 ĐƯỜNG N1, KCN Hiệp Phước Xã Hiệp Phước,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.077
|
SCT
|
|
246
|
Công ty TNHH Thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh
|
Lô A14A KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản
|
1.048
|
SCT
|
|
247
|
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) -
Trạm nghiền Hiệp Phước
|
Lô A1, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.336
|
SCT
|
|
248
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
Tầng 14, Tòa nhà PV Gas Tower, Số 673, Nguyễn
Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
977
|
SCT
|
|
249
|
Công ty TNHH Sản xuất Hiệp Phước Thành
|
Lô A4C, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại
|
1.081
|
SCT
|
|
250
|
Công ty Cổ phần Đầu tư nước Tân Hiệp
|
Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, lọc và
phân phối nước
|
2.027
|
SCT
|
|
251
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn
thông CMC (TP, Hà Nội)
|
Toà A-Lô Vb.27b-28-29, đường số 19, khu chế
xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam
|
Công trình xây dựng
|
Viễn thông
|
658
|
SCT
|
|
252
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thiên
Phước
|
Lô B8-B9, cụm Công nghiệp Nhị Xuân, xã Xuân
Thới Sơn, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa các loại
|
1.055
|
SCT
|
|
253
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ
Minh Thông
|
1/4A ấp Đình Xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa các loại
|
1.542
|
SCT
|
|
254
|
Công ty Cổ phần VINHOMES - Chi nhánh TP,
HCM
|
Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê
Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
1.079
|
SCT
|
|
255
|
Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn - TNHH MTV
|
23 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, Thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
825
|
SCT
|
|
256
|
Khách sạn Cửu Long (Majestic)
|
01 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
502
|
SCT
|
|
257
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tiến Phước và
Chín Chín Mươi - khách sạn Lm Saigon
|
3C Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.565
|
SCT
|
|
258
|
Công ty Cổ phần Hoàng Thành
|
15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
838
|
SCT
|
|
259
|
Khách sạn Equatorial thành phố Hồ Chí
Minh
|
Số 242 đường Trần Bình Trọng, phường
4, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
929
|
SCT
|
|
260
|
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
|
120 Hồng Bàng, phường 12, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
708
|
SCT
|
|
261
|
Bệnh viện Nguyễn Trãi
|
314 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
538
|
SCT
|
|
262
|
Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình
|
929 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
558
|
SCT
|
|
263
|
Bệnh viện An Bình
|
146 An Bình, phường 7, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
517
|
SCT
|
|
264
|
Công ty Cổ phần VNG
|
Z06 Đường số 13 Phường Tân Thuận Đông Quận
7 TP Hồ Chí Minh Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Hoạt động vui chơi
giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
2.366
|
SCT
|
|
265
|
Công ty Liên doanh Phát triển Tiếp vận số 1
|
Số 13 Đường Bến Nghé, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khác liên quan đến vận tải
|
584
|
SCT
|
|
266
|
Công ty TNHH Hệ thống truyền động Nidec (Việt
Nam)
|
Lô CR 15b-17-19-21-23-25-27a Đường số 16,
khu Chế Xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
xe hơi
|
9.004
|
SCT
|
|
267
|
Công ty TNHH DYNAMIC INNOVATION
|
Khu TM số S1.A2.01.02, Tầng 01, Tháp S1, Số
23 Phú Thuận, phường Tân Phú, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
632
|
SCT
|
|
268
|
Hộ kinh doanh Phạm Văn Cung
|
Số Z1, NM sản xuất nước đá, chợ đầu mối
nông sản thực phẩm Bình Điền, phường 7, quận 8
|
Công trình xây dựng
|
Sản xuất nước đá
|
1.041
|
SCT
|
|
269
|
Chi nhánh Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn -
TNHH một thành viên - kho lạnh Satra
|
Lô III, khu Tm Bình Điền, khu phố 6,
Nguyễn Văn Linh, phường 7, quận 8
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ
|
668
|
SCT
|
|
270
|
Bệnh viện Trưng Vương
|
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
860
|
SCT
|
|
271
|
Viện tim Thành phố Hồ Chí Minh
|
04 Dương Quang Trung, phường 12, quận 10,
thành phố HCM
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
500
|
SCT
|
|
272
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
268 Lý Thường Kiệt, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Giáo dục
|
652
|
SCT
|
|
273
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Việt
Thành
|
TTN8 Đường số 29, khu phố 5, phường Tân Thới
Nhất, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic
nguyên sinh
|
1.464
|
SCT
|
|
274
|
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại Hồng Phúc
|
390 Tô Ngọc Vân, khu phố 5, phường Thạnh
Xuân, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.180
|
SCT
|
|
275
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên Hương
|
Số 1 Đường Lê Đức Thọ kp2, phường Tân Thới Hiệp, quận
12
|
Công nghiệp
|
sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.116
|
SCT
|
|
276
|
Công ty TNHH Sài gòn CO-OP FAIRPRICE
|
934 Quốc lộ 1A, phường Linh Trung, thành phố
Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
515
|
SCT
|
|
277
|
Nhà máy Sữa Trường Thọ - Công ty Cổ phần Sữa
Việt Nam
|
32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ
Đức
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
2.044
|
SCT
|
|
278
|
Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park
Logistics
|
Lô BT đường D2 Khu CNC Phường Tăng Nhơn Phú
B, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa
|
535
|
SCT
|
|
279
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nam Thái Sơn
|
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, phường
Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
984
|
SCT
|
|
280
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Daewon - Thủ
Đức (Công ty CP Quản lý và Vận hành Cao ốc Khánh Hội)
|
Thửa 60,84 Bản đồ 37, phường An Phú, thành
phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.300
|
SCT
|
|
281
|
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại và Cao ốc
văn phòng THISO SALA
|
Tầng 18, Khu cao ốc Văn phòng - Thương mại
- Dịch vụ tại lô 5.5,
số 8-10 đường Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Thương nghiệp -
Khách sạn - Nhà hàng
|
2.433
|
SCT
|
|
282
|
Công ty TNHH Saigon Precision (KCX Linh
Trung 2)
|
Lô 49 và Lô 84-85, KCX Linh Trung 2, phường
Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại
|
2.617
|
SCT
|
|
283
|
Công ty Cổ phần Vinhomes
|
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
6.502
|
SCT
|
|
284
|
Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
T46-L81 (1-1) 208 KĐT, Vinhomes Central
Park, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
849
|
SCT
|
|
285
|
Công ty Cổ phần SSG Văn Thánh
|
561A Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.529
|
SCT
|
|
286
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
|
60-60A Phan Xích Long, Phường 1, quận Phú
Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
780
|
SCT
|
|
287
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn
|
Lô 2 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.040
|
SCT
|
|
288
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh Thủy Hải sản Sài
Gòn
|
Lô 4-6-8, đường số 1A, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Chế biến hải sản
|
1.009
|
SCT
|
|
289
|
Công ty TNHH Công nghệ Y tế Perfect Việt
Nam
|
Lô D7/1, đường 1B, KCN Vĩnh Lộc, phường
Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm y tế
|
1.048
|
SCT
|
|
290
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp
Thoát Nước
|
10 Phổ Quang, phường 2, Quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
604
|
SCT
|
|
291
|
Công ty TNHH MTV Sài Gòn Co.op Thắng Lợi
|
Số 02 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận
Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Siêu thị
|
501
|
SCT
|
|
292
|
Trung tâm Thương mại Satra Củ Chi
|
1239 Tỉnh lộ 8, ấp Thạnh An, xã Trung An,
huyện Củ Chi
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ khác trong
các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
590
|
SCT
|
|
293
|
Trạm bơm Hòa Phú - Nhà máy Nước Tân Hiệp -
Tổng Công ty Cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV
|
367 Bến Than, Ấp 1A, xã Hòa Phú, huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
3.211
|
SCT
|
|
294
|
Công ty TNHH GREEN PLANET DISTRIBUTION
CENTRE
|
Lô A3.1, Khu A3, Đường D2&N2, KCN Tân
Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin
|
3.157
|
SCT
|
|
295
|
Nhà máy Xử lý Nước thải Bình Hưng (Văn
phòng Điều hành Công ty OTV)
|
Xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh (Trụ sở: số
3 Nguyễn Thị Diệu, Phường 3, Quận 3)
|
Công nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.586
|
SCT
|
|
296
|
Trung tâm thương mại SATRA đường Phạm Hùng
|
C6/27 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình
Chánh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
517
|
SCT
|
|
297
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần KIZUNA JV
|
D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ sợi, vải
|
3.136
|
SCT
|
|
298
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Bao bì Sài
Gòn
|
Lô B56/II, B57/II Đường 2E KCN Vĩnh Lộc, xã
Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.114
|
SCT
|
|
299
|
Bệnh viện Truyền máu Huyết học
|
01 Trần Hữu Hiệp, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện
Bình Chánh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
701
|
SCT
|
|
300
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thanh Ngân
|
E7/54A Trần Đại Nghĩa, Ấp 1, xã Tân Kiên,
huyện Bình Chánh
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn kim loại
và quặng kim loại
|
674
|
SCT
|
|
301
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Công
nghiệp Nguyễn Tính
|
Lô số 16-24, Khu G, đường D1, khu công nghiệp
An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
và các sản phẩm từ kim loại
|
1.109
|
SCT
|
|
302
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất
Công nghiệp Nguyễn Tính
|
Lô 27A-27B, Khu B, Đường D4 khu công nghiệp
An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
và các sản phẩm từkim loại
|
1.056
|
SCT
|
|
303
|
Tổng kho Xăng dầu Nhà Bè
|
Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Kho bãi, lưu giữ
hàng hóa
|
527
|
SCT
|
|
304
|
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty Cấp nước
Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 65, Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện
Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
2.492
|
SCT
|
|
305
|
Công ty Kinh doanh Khách sạn Saigon
Riverside
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
957
|
EVN
|
|
306
|
Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.056
|
EVN
|
|
307
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tân Định
|
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Võ Thị
Sáu, quận 3
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
650
|
EVN
|
|
308
|
Công ty TNHH Nidec Advanced Motor (Việt
Nam)
|
Lô I1.3,N1, khu công nghệ cao, phường Tân
Phú, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.879
|
EVN
|
|
309
|
Công ty Cổ phần Hóa chất thành phố Hồ
Chí Minh
|
938 KCN Cát Lái Nguyễn Thị Định, phường
Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm hóa chất,
phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
1.212
|
EVN
|
|
310
|
Công ty TNHH Coats Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B,
thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.480
|
EVN
|
|
311
|
Công ty TNHH Nipro Việt Nam
|
Lô I-8-3 đường D8, phường Long Thạnh Mỹ,
thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế, nha khoa
|
2.839
|
EVN
|
|
312
|
Bệnh viện Ung Bướu
|
12 đường 400, KP3, phường Tân Phú, thành phố
Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
2.410
|
EVN
|
|
313
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công ty
Tân Cảng Sài Gòn
|
Cảng Phú Hữu, phường Phú Hữu, thành phố Thủ
Đức
|
Công nghiệp
|
Bốc xếp hàng hóa
|
1.563
|
EVN
|
|
314
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công
ty TNHH Vận hành VINCOM RETAIL
|
50 Lê Văn Việt, phường Hiệp Phú, thành phố
Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
895
|
EVN
|
|
315
|
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - Trách Nhiệm
Hữu Hạn Một Thành Viên
|
Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
3.211
|
EVN
|
|
316
|
Công ty TNHH Vĩ Kiệt
|
C11/2A ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm cơ
khí (kim loại)
|
1.007
|
EVN
|
|
317
|
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
|
Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, lọc và
phân phối nước
|
2.179
|
EVN
|
|
318
|
Bệnh viện Nhi Đồng 1
|
341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
719
|
EVN
|
|
319
|
Bệnh viện Thành Phố Thủ Đức
|
29 Phú Châu, phường Tam Phú, thành phố Thủ
Đức
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
610
|
EVN
|
|
320
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công
ty TNHH Vận hành VINCOM
RETAIL
|
Thửa 31 Tờ BĐ 61,62,63 - Dự án Metropolis,
phường Thảo Điền, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
2.045
|
EVN
|
|
321
|
Công ty Cổ phần Phát triển Thành phố Xanh
|
Dự án VinCity thành phố Thủ Đức, Nguyễn Xiển,
phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
774
|
EVN
|
|
322
|
Công ty Cổ phần Y tế Phúc Thịnh
|
B2/3A Quốc lộ 1, Ấp 2, xã Tân Kiên, huyện
Bình chánh
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
608
|
EVN
|
|
323
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương Mại Thái Anh
|
KCN Tân Phú Trung, ấp Giữa, xã Tân Phú
Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa các loại
|
1.293
|
EVN
|
|
324
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình
Tây - NM Bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh
|
A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.836
|
Dataenergy.vn
|
|
325
|
Công ty Cổ phần Fei - Yueh Việt Nam
|
235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh,
quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.186
|
Dataenergy.vn
|
|
326
|
Công ty TNHH VINA WOOD
|
Lô số 38-43, KCX Linh Trung 2, phường Bình
Chiểu, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ
|
1.147
|
Dataenergy.vn
|
|
327
|
Chi nhánh Tổng công ty đường sắt Việt Nam -
Xí nghiệp đầu máy Sài Gòn
|
Số 540/21 Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận
3
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách bằng
đường sắt
|
17.144
|
PVN
|
|
328
|
Xí nghiệp Toa xe Sài Gòn
|
Số 540/45 Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận
3
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
bằng đường sắt
|
1.445
|
PVN
|
|
329
|
Công ty Cổ phần Công nghệ ECOTRUCK
|
Số 139/1A Phan Đăng Lưu, phường 2, quận Phú
Nhuận
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
1.586
|
PVN
|
|
330
|
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình
Dương - PVTRANS PACIFIC
|
43 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
3.870
|
PVN
|
|
331
|
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền
|
C12/21 Tân Kiên, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại
phân bón
|
6.109
|
Vinachem
|
|
332
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
Số 3 đường số 2, khu phố 4, phường Linh
Nhung, thành phố Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chất tảy rửa,
mỹ phẩm
|
2.693
|
Vinachem
|
|
333
|
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy
Pjtaco
|
322 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải xăng dầu
|
16.560
|
Petrolimex
|
|
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG
CỬU LONG
|
|
51. Tỉnh Long An
|
|
1
|
Công ty TNHH Cà Phê Outspan Việt Nam
|
KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cà phê
|
25.956
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Giầy FU-LUH
|
Khu phố Trị Yên, thị trấn Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
6.465
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp Shundao (Việt
Nam)
|
Khu A và khu B, đường số 10, KCN Thuận Đạo
mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
27.920
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam (Đức Hòa)
|
Cụm công nghiệp Đức Mỹ, xã Đức Hòa Đông,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
15.126
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO
|
Đường số 3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.653
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến
Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
12.575
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Thép TVP
|
Số 400, QL1A, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
16.242
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
10.909
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần TKC KRAFT
|
KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng
giấy, bìa
|
10.307
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép VINA ONE
|
Áp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
14.470
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thép
Tây Nam
|
Cụm công nghiệp Thiên Lộc Thành, ấp 4 Long
Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
16.123
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần SONGWOL Vina
|
Lô 36-38-40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt sẵn
(trừ trang phục)
|
8.074
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang
|
KCN Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
thoi
|
15.174
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Thép Việt Thành Long An
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.764
|
SCT
|
|
15
|
Công Ty TNHH In BDT Việt Nam
|
Lô số 3, đường 15, khu dân cư Tân Đức, xã Hựu
Thạnh, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
3.542
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Duy Tân Long An
|
A18, đường Tân Đô Hải Sơn, KCN Tân Đô, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
7.380
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH ANT (Long An)
|
KCN Long Định - Long Cang, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
4.774
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế GIAVICO
|
Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước ép từ
rau quả
|
6.319
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH TM Sản xuất Nhựa Xốp Nam
Phương
|
Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
5.694
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Phú Thuận Hưng
|
Lố số 10,12 Đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
thoi
|
3.962
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam
|
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
và Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
14.794
|
SCT
|
|
22
|
Công ty Cổ phần Hiệp Phú
|
Lô G02B, đường số 1, KCN Long Hậu, xã Long
Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
3.279
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Dệt may Đông Khánh
|
Lô E6-E15, đường Hải Sơn Tân Đô, KCN Hải
Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.349
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Kim khí Nam Hưng
|
Lô D2-4, đường Vĩnh Lộc 2, KCN Vĩnh Lộc 2, ấp
Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.649
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh, xã An Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
5.330
|
SCT
|
|
26
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà
Tiên 1 - Trạm Nghiền Long An
|
KCN Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.241
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Cơ Khí MIANLAN
|
Ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
43.273
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Kim loại Màu và Nhựa Đồng
Việt
|
Đường số 1, KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp
3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại màu
|
1.826
|
SCT
|
|
29
|
Công ty Cổ phần Thép Nguyễn Minh
|
Lô D1-9 đến D1-22, KCN Vĩnh Lộc 2, đường VL
2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.698
|
SCT
|
|
30
|
Nhà máy Phân Bón Bình Điền Long An
|
KCN Long Định, ấp 4 xã Long Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
3.827
|
SCT
|
|
31
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Cáp Điện Thịnh
Phát tại Long An
|
Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
2.025
|
SCT
|
|
32
|
Chi nhánh Công ty TNHH Avery Dennison Ris
Việt Nam
|
Lô E1, đường Trung Tâm, KCN Long Hậu, xã
Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại
hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
3.992
|
SCT
|
|
33
|
Chi nhánh công ty TNHH May thêu Thuận
Phương - Nhà máy Long An
|
Ấp 3 xã Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.313
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Màng Châu Âu
|
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình
Nhơn, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
5.316
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long -
CN Bến Lức
|
KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, xã Lương Bình,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
13.020
|
SCT
|
|
36
|
Nhà máy Sản xuất Bao AD STAR Tú Phương
|
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình
Nhơn, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
3.289
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH YUJIN KREVES
|
KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng
cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2.678
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Mien Hua
|
Km 1954, quốc lộ 1A, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí
|
2.811
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Xơ tổng hợp Hải Thiên
|
KCN Hải Sơn (GĐ3,4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.384
|
SCT
|
|
40
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
KCN Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
3.322
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.281
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH QuickPack Việt Nam
|
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện
Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.319
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH Codaresources Việt Nam
|
Lô B4-B5-B6, đường số 1, KCN Thuận Đạo, thị
trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Đúc sắt, thép
|
2.848
|
SCT
|
|
44
|
Công ty Cổ phần Thép Top Pro
|
Cụm công nghiệp Long Định, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.135
|
SCT
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Bao Bì Tín Thành
|
Lô C20, cụm công nghiệp nhựa Đức Hòa Hạ, ấp
Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
3.094
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH TĐH
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.995
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH CJ Vina AGRI
|
Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm, thủy sản
|
3.035
|
SCT
|
|
48
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Dệt may Việt
Phát
|
Lô G1-a, đường số 5 và 8, KCN Tân Đô, ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.973
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Shimmer
|
Lô C1-C10, KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã
Long Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.954
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
2.459
|
SCT
|
|
51
|
Công ty Cổ phần EWOS VIỆT NAM
|
Cụm công nghiệp Long Định - Long Cang, xã
Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất món ăn, thức
ăn chế biến sẵn từ thủy sản
|
3.060
|
SCT
|
|
52
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thép Hương
Loan
|
Ấp Phước Hòa, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Rèn, dập, ép và cán
kim loại
|
2.444
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH JIA HSIN
|
Lô D1-D6, KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã
Long Trạch, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.305
|
SCT
|
|
54
|
Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Thành Phú
|
KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.373
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất
nhập khẩu Thuận Lợi - Chi nhánh Long An
|
Đường số 5, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã
Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng
giấy, bìa
|
2.150
|
SCT
|
|
56
|
Công ty TNHH SAMDUK Việt Nam
|
KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
2.439
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Dương Vũ
|
Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Bán lẻ thực phẩm
khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
3.441
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH VINMOS
|
Ấp Nhơn Hòa 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt sẵn
(trừ trang phục)
|
3.790
|
SCT
|
|
59
|
Công ty TNHH Quốc Tế Liễn Quán
|
Lô B17, đường số 7, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.126
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH DACHAN (VN)
|
Cụm công nghiệp Hoàng Long - Long Cang, xã
Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
2.865
|
SCT
|
|
61
|
Công ty TNHH Dệt sợi Jin Li Cheng
|
Lô B10-B22, đường số 3, KCN Tân Đô, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.517
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH Dệt Huamian (Việt Nam)
|
Thửa 419, tờ bản đồ 25, KCN Tân Đô, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.334
|
SCT
|
|
63
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm GN
|
Lô P.02B, đường Trung Tâm, KCN Long Hậu mở
rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.202
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An
|
Lô MH5+6, đường số 1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5,
xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
2.323
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất
|
KCN Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.704
|
SCT
|
|
66
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Trí Mai
|
Ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.575
|
SCT
|
|
67
|
Công ty TNHH Công nghiệp Ốc vít Năm Long
|
Lô E1-E2, Đường số 10, KCN Thuận Đạo mở rộng,
xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.495
|
SCT
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Nhựa Tái chế Duy Tân
|
Lô D2, Cụm công nghiệp Nhựa Đức Hòa Hạ, xã
Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
4.001
|
SCT
|
|
69
|
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long
|
Lô A05, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa
Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
7.167
|
SCT
|
|
70
|
Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu
Hoàng Lai
|
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần
Giuộc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.648
|
SCT
|
|
71
|
Công ty Cổ phần Khuôn chính xác Minh Đạt
|
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí
|
1.431
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Liên Doanh SAF-VIỆT
|
Cụm CN Long Định, xã Long Định, huyện Cần
Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và kinh
doanh các loại men tươi
|
1.495
|
SCT
|
|
73
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cát Hải
|
Lô P-3, đường số 7, KCN Long Hậu mở rộng,
xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.582
|
SCT
|
|
74
|
Công ty TNHH JAPFA COMFEED Việt Nam - Chi
nhánh Long An
|
Ấp 2, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.444
|
SCT
|
|
75
|
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc
|
Lô E, KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện
Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.448
|
SCT
|
|
76
|
Công ty TNHH SHEEN BRIDGE
|
Khu Phố Tri Yên, thị trấn Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.284
|
SCT
|
|
77
|
Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN)
|
Lô 04HG2 ĐS 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
|
1.230
|
SCT
|
|
78
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đại Long
An
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Đúc sắt, thép
|
1.960
|
SCT
|
|
79
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quốc Trung
- Quốc Nguyên Long An
|
Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.355
|
SCT
|
|
80
|
Công ty TNHH S & S Fabrics
|
Đường số 5, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
1.223
|
SCT
|
|
81
|
Công ty TNHH Nhựa Vô Song
|
Lô A2, đường số 1, KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã
Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.471
|
SCT
|
|
82
|
Công ty Cổ phần nhựa Thành Công
|
Lô F1A-F2, đường số 1, KCN Hải Sơn (Giai đoạn
1+2), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.047
|
SCT
|
|
83
|
Công ty TNHH Cheng Da III
|
Xưởng 01-02, lô 14A-16A, đường số 9, KCN
Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.712
|
SCT
|
|
84
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay xát Rạch Chanh
|
Ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.600
|
SCT
|
|
85
|
Nhà máy Màng Bopp Tú Phương - Chi nhánh
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất nhựa
|
Cụm công nghiệp Tú Phương, xã Lợi Bình
Nhơn, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
2.954
|
SCT
|
|
86
|
Công ty TNHH Total Floor Covering Việt Nam
|
Lô M5, đường số 10, cụm công nghiệp Lợi
Bình Nhơn, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.330
|
SCT
|
|
87
|
Công ty TNHH MTV Huỳnh Dư
|
Đường tỉnh 833, ấp Bình Điện, xã Bình Tịnh,
huyện Tân Trụ
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.051
|
SCT
|
|
88
|
Công ty TNHH LAVIE
|
Quốc lộ 1, phường Tân Khánh, thành phố Tân
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.293
|
SCT
|
|
89
|
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi Kyodo Sojitz
|
Lô F5-F6-F7-F8, KCN Thịnh Phát, xã Lương
Bình, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
1.199
|
SCT
|
|
90
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Hoàn Bảo Sợi Đặc biệt
Vĩnh Thái Việt Nam
|
Lô E5A-E6, đường Hải Sơn - Tân Đức, KCN Hải
Sơn (GĐ 1+2), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.545
|
SCT
|
|
91
|
Chi nhánh Công ty TNHH Hiệp Phát - Chi nhánh 3
|
Đường Phạm Văn Ngô, khu phố Nhơn Hậu 2, phường
Tân Khánh, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.034
|
SCT
|
|
92
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nhựa Cẩm
Thành Long An
|
Số 338, tỉnh lộ 826, ấp 3, xã Long Hòa, huyện
Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.117
|
SCT
|
|
93
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam (Bến Lức)
|
40 Bà Chánh Thâu, KP2, thị trấn Bến Lức,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.042
|
SCT
|
|
94
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Dehe Việt Nam
|
Lô DH, A-1, C-2, Cụm công nghiệp Hiệp Hòa,
thị trấn Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.306
|
SCT
|
|
95
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bông vải Sợi
Đại Phát
|
Lô F7A và F7B, đường số 8 và số 3, KCN Tân
Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.115
|
SCT
|
|
96
|
Công ty Cổ phần IMG Phước Đông
|
Ấp 5, đường tỉnh 826B, xã Phước Đông, huyện
Cần Đước
|
Công trình xây dựng
|
Cho thuê, điều
hành, quản lý nhà và đất không để ở
|
2.194
|
SCT
|
|
97
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại
Nhựa Hiệp Thành
|
120B, quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.480
|
SCT
|
|
98
|
Công ty TNHH SX&TM Thép Phương Vũ - Chi
nhánh tại KCN Vĩnh Lộc 2
|
KCN Vĩnh Lộc 2, đường Vĩnh Lộc 1, ấp Voi
Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.512
|
SCT
|
|
99
|
Công ty TNHH MTV Thép không gỉ Long An
|
KCN Hạnh Phúc, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức
Hòa
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí
|
3.256
|
SCT
|
|
100
|
Công ty Cổ phần Hạnh Minh Thi - Long An
|
Lô đất 3G-10, đường số 14, KCN Long Hậu 3, ấp
3, xã Long hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.172
|
SCT
|
|
101
|
Công ty TNHH Bông vải sợi Hằng Bang Việt
Nam
|
Lô C24, ĐS 3, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2,
xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
1.108
|
SCT
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Nafoods Miền Nam
|
Ấp Hóc Thơm 1, xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước ép từ
rau quả
|
1.073
|
SCT
|
|
103
|
Công ty TNHH Dệt sợi Kim Lợi Thành
|
Xưởng 1-13-14, lô 2-4-6-8, đường An Hạ, KCN
Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.114
|
SCT
|
|
104
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Long An
|
211, phường 3, thành phố Tân An
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
569
|
SCT
|
|
105
|
Công ty TNHH Packaging HNF Việt Nam
|
Lô P9, đường số 10, cụm công nghiệp Hải Sơn
Đức Hòa Đông, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.647
|
SCT
|
|
106
|
Công ty Cổ phần giấy Đồng Tiến - Long An
|
Đường số 2, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, xã Đức
Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng
giấy, bìa
|
4.167
|
SCT
|
|
107
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ
Tân Nam Trung
|
Cụm công nghiệp Hoàng Gia, ấp Mới 2, xã
Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.136
|
SCT
|
|
108
|
Công ty TNHH Giấy Yuen Foong Yu (VN)
|
Lô E3-E6, KCN Đức Hòa Đông, ấp 1, xã Đức
Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng
giấy, bìa
|
2.559
|
SCT
|
|
109
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kim Tín
|
Cụm công nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Hoạt động xây dựng
chuyên dụng khác
|
3.181
|
SCT
|
|
110
|
Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông Long An
|
KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
25.129
|
SCT
|
|
111
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Thành Hòa Long An
|
Lô B1, đường số 6, khu công nghiệp Hòa
Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.954
|
SCT
|
|
112
|
Công ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
Ấp 5, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.515
|
SCT
|
|
113
|
Công ty Cổ phần Thép ASIA
|
Lô H6, đường số 15, KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định,
huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.406
|
SCT
|
|
114
|
Công ty Cổ phần nước Biwase Long An
|
Xã Bình Ảnh, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.447
|
SCT
|
|
115
|
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi Thiên Bang
Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Long Can Long Định, huyện Cần
Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.125
|
SCT
|
|
116
|
Công ty TNHH MTV Trillions Enterprise
|
Lộ 19, đường 15B, KCN Tân Đức, xã Hựu Thạnh,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
22.343
|
SCT
|
|
117
|
Công ty TNHH Olam Global Agri Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Kiến Thành, ấp 3, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.055
|
SCT
|
|
118
|
Công ty Cổ phần Ba Huân Long An
|
Ấp 4, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức
|
Nông nghiệp
|
Chăn nuôi gà
|
1.076
|
SCT
|
|
119
|
Công ty TNHH Xay xát Lúa gạo Thảo Tiên
|
T210/7 - Tuyến 473-475 Thạnh Hóa, ấp 2, xã
Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.111
|
SCT
|
|
120
|
Công ty TNHH MTV Út Dũng Tân Tây
|
Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.150
|
SCT
|
|
121
|
Công ty TNHH Dệt chuộm Quang Hưng
|
Lô L4-5-L16-17, đường số 6-7, KCN Hải
Sơn (GĐ 3+4), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
1.154
|
SCT
|
|
122
|
Công ty TNHH Bao bì Quốc tế Thuận Xương
|
Lô E9A-E10-E11-E12, đường
số 9, cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.394
|
SCT
|
|
123
|
Công ty TNHH Kinfilm Vina
|
Lô B2.1-B2,8. đường N3 và Lô B3.5, B3.6 đường N5
KCN Trần Anh -Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.618
|
SCT
|
|
124
|
Công ty TNHH Allmed Medical Texttile (Việt
Nam)
|
Lô B1.1, lô B1.2 và lô B2. 1 KCN Cầu Cảng Phước
Đông, ấp 5, xã Phước Đông, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại
hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1.772
|
SCT
|
|
125
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú tại
Long An
|
Cụm công nghiệp nhựa Đức Hòa Hạ (Lô C16), ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.853
|
SCT
|
|
126
|
Công ty TNHH Chấn Sinh Long An
|
Lô E4, E5, đường số 1 và đường số 14, KCN
Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su
|
1.985
|
SCT
|
|
127
|
Công ty TNHH Lotte Global Logistics Việt
Nam
|
Lô A1, đường số 3, KCN Long Hậu, xã Long Hậu,
huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa trong kho ngoại quan
|
1.003
|
SCT
|
|
128
|
Chi nhánh Tổng Công ty Likssin - Trung tâm
Tân Đức
|
Lô 11-17-21-21A, đường số 3, Khu công nghiệp
Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
1.536
|
EVN
|
|
129
|
Chi nhánh Thuận Đạo - Công Ty TNHH Nutreco
International (Việt Nam)
|
Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14 KCN
Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
2.237
|
EVN
|
|
130
|
Công Ty TNHH Vina Pride Seafoods
|
Lô Q-2A, đường Trung Tâm, khu công nghiệp
Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.216
|
EVN
|
|
52. Tỉnh Tiền Giang
|
|
1
|
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam
- Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
4.659
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty TNHH Uni-President Việt
Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.706
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ
Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.220
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam -
Chi nhánh Nhà máy Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.728
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông
|
Lô B, cụm công nghiệp Trung An, xã Trung
An, thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.580
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản An
Phát
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ
Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.608
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Tae Kwang Vina Industrial -
Chi nhánh Mỹ Tho
|
Tĩnh lộ 864, KCN Trung An, xã Trung An,
thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.305
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Sản xuất Chế biến Nông Thủy sản
Xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại
bánh từ bột
|
11.103
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.650
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
4.818
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Vạn
Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
9.163
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận
Phước - Nhà máy Chế biến Thủy sản Đông lạnh Xuất khẩu An An
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.888
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Rau quả Tiền Giang
|
Km 1977, quốc lộ 1A, xã Long Định, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả khác
|
1.991
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam)
|
Lô AII-1-8, AIII-6, AIV-1-9, AV-5,6 KCN Tân
Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
15.749
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH YMUV
|
Lô AIII -1,5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.353
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Túi sách Simone Việt Nam TG
|
Lô AI, AI-1, AVI, AVII, KII-1 KCN Tân
Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi
xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.990
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
Lô BIV, CI-10, KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.949
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
4.541
|
SCT
|
|
19
|
Công ty TNHH HANSAE TG
|
Lô BIII, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.469
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) Việt Nam
|
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
3.971
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Công nghiệp BELLINTURF Việt
Nam
|
Lô 121A, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
23.607
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Giày Apache Việt Nam
|
Lô 79, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
4.417
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH NISSEI ELECTRIC Mỹ Tho
|
Lô 55-55B, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1,
huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
1.061
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Gia công Đồng Hải Lượng Việt
Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại màu
|
12.866
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Thép không gỉ Quảng Thượng Việt
Nam
|
Lô 131C1,131D, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí
|
1.218
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác
từ plastic
|
2.006
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Sản phẩm Thể thao giải trí
Bestway Việt Nam
|
Lô 36B, 37B, 51A, 52, KCN Long Giang, xã
Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
4.239
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Công nghiệp Minh Hưng
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.390
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Công nghiệp Đồng Jintian Việt
Nam
|
Lô 110A1, 110B, 110C, 110D, KCN Long Giang,
xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
9.500
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Thực nghiệp Dệt Kang Na Việt
Nam
|
Lô 62B, 63, 65, 66, KCN Long Giang, xã Tân
Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.432
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Lốp Advance Việt Nam
|
Lô 105, 106, 107, 108, 109A, 109B, 109C,
109D, 110A2, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp
cao su
|
13.308
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Sợi MEKONG
|
Lô 96A, 96B, 97B, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
3.942
|
SCT
|
|
33
|
Công ty TNHH Khoa Học Kỹ thuật Kim Loại
YongJin Việt Nam
|
Lô 132A, 133A, 135, 136A, KCN Long Giang,
xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử
lý và tráng phủ kim loại
|
4.626
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Công nghệ SINOMAG Việt Nam
|
Lô 131A2, 131B1, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.414
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam
|
Lô 129, 130, 131 A, KCN Long Giang, xã Tân
Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại màu
|
2.731
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam - Chi nhánh
Long Giang
|
Lô 87A, 88, 89, 90B, KCN Long Giang, xã Tân
Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí
|
1.053
|
SCT
|
|
37
|
Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam
|
Lô 93A, 93B, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1,
huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.326
|
SCT
|
|
38
|
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Win - Viet
|
Lô 131B3,131C2, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử
lý và tráng phủ kim loại
|
5.161
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Trần Hân
|
Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai
Lậy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.426
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH MTV Lương Thực Đức Thành
|
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
2.030
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH MTV Năm Lực
|
CCN An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái
Bè
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.450
|
SCT
|
|
42
|
Công ty TNHH Giàu Thanh Hồng
|
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.784
|
SCT
|
|
43
|
Công ty TNHH MTV Xay xát Trung An
|
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.522
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH MTV Xay xát Phước Thành
|
Ấp Phú Hòa, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.025
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH TM DV Đức Tài Tiền Giang
|
CCN An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện
Cái Bè
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.277
|
SCT
|
|
46
|
Công ty TNHH Sản xuất Trái cây Hùng Phát
|
Lô 47-49-51 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành
phố Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.613
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Đại Hữu
|
Ấp Tân Thạnh, xã Tân Lý Tây, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
5.252
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Thực phẩm
Thabico Tiền Giang
|
Ấp Hòa Thạnh, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.534
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Global Running
|
Lô 17-24, cụm công nghiệp Gia Thuận 1, xã
Gia Thuận, huyện Gò Công Đông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.184
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ
Long Nguyên GC
|
Số 312 Đường tỉnh lộ 871, ấp Chợ, xã Kiểng
Phước, huyện Gò Công Đông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.014
|
SCT
|
|
51
|
Công ty TNHH Lương thực Út Nga
|
Ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.133
|
SCT
|
|
52
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang
|
Ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh, Thành phố Mỹ
Tho
|
Công trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
1.176
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Phát triển Nguyễn
Kim Tiền Giang
|
545 Lê Văn Phẩm, phường 5, thành phố Mỹ Tho
|
Công trình xây dựng
|
Cho thuê, điều
hành, quản lý nhà và đất ở
|
998
|
SCT
|
|
54
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang
|
Lô 37-40, KCN Mỹ Thọ, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến
và xuất khẩu thủy hải sản
|
1.240
|
EVN
|
|
53. Tỉnh Bến Tre
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP Việt Nam - Chi
nhánh Sản xuất Kinh doanh Thức ăn Thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn thủy
sản
|
10.144
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP. Việt Nam - Chi nhánh
Đông lạnh Bến Tre
|
Lô A21-A35, KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy sản
đông lạnh xuất khẩu
|
2.134
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Thế Giới Việt
|
Lô A5, A6, A7 khu AI KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
8.020
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương
|
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
2.530
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Giấy kraft, bao bì
|
68.930
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre
|
Lô CX-2, KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
2.478
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Chế biến Dừa Lương Quới
|
Lô A36, A37, KCN An Hiệp, ấp Thuận Điền, xã
An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
2.685
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH May mặc Alliance One
|
Lô B1, B2, B5-B15, KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
may mặc
|
1.078
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Hệ thống truyền động chính xác
Nidec (Việt Nam)
|
Lô E1, E2, E3, E12
KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
2.152
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH Chế biến Nông sản Thuận Phong
|
Ấp Long Hòa, xã Giao Long, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
3.866
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần XNK Bến Tre - Nhà máy Thành
Thành Công
|
Lô K, cụm công nghiệp TTCN Phong Nẫm, huyện
Giồng Trôm
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.830
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Năng lượng Thành
Công
|
Lô DN, KCN Giao Long, xã Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân phối
hơi nước
|
1.803
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến
Tre
|
Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy
sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.026
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV Furukuwa Automotive Systems
(Viet Nam)
|
Lô C1-C5, KCN Giao Long, An Phước, Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
dây dẫn
điện
các loại
|
1.163
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Trung Việt Thái
|
Ấp 2, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.175
|
SCT
|
|
54. Tỉnh Đồng Tháp
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc
Gia I, D,I
|
Cụm công nghiệp Vàm Cống, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
6.143
|
SCT
|
|
2
|
Nhà máy Gạch men Hà Thanh
|
Xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch men
|
3.547
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
4.643
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu
Long
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc, xã Tân Khánh
Đông, thành phố Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.690
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp
|
Cụm công nghiệp Thanh Bình, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.675
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh Phước
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
3.383
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
6.631
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Thức ăn thủy sản MEKONG
|
Xã Phú Cường, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
8.002
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang
|
Lô IV-8, khu A1, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
3.434
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6
|
Cụm công nghiệp Bình Thành, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
3.083
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
Cụm công nghiệp Bình Thành, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
3.383
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Vạn Ý
|
Cụm công nghiệp Bình Thành, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.205
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2
|
Cụm công nghiệp Bình Thành, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
2.659
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu
Thủy sản Cadovimex II
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.239
|
SCT
|
|
15
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi
Việt Thắng
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
4.919
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Khải Phát Việt Nam
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.207
|
SCT
|
|
17
|
Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long
|
Cụm công nghiệp Phú Cường, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.461
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Hùng Cá
|
Cụm công nghiệp Bình Thành, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
11.590
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Phát Tiến 2
|
Cụm công nghiệp Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.557
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH Sao Mai Super Feed
|
Cụm công nghiệp Vàm Cống, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
7.452
|
SCT
|
|
21
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.182
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn Collagen
|
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Collagen
|
6.920
|
SCT
|
|
23
|
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Thanh Bình, huyện Thanh
Bình
|
Công nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi
|
6.672
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành
|
Xã Tân Bình, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.658
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH USFEED
|
Khu A1, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi
|
5.412
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
5.354
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH XNK Chơn Chính
|
Xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.690
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Thức Ăn Thủy Sản Feed One
|
Cụm công nghiệp Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
4.498
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) - Chi nhánh Đồng
Tháp
|
Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Thức ăn thủy sản
|
7.451
|
SCT
|
|
30
|
Công ty TNHH Thủy sản Hai Nắm
|
Quốc lộ 30, xã An Phong, huyện Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.533
|
SCT
|
|
31
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Cỏ May
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.282
|
SCT
|
|
32
|
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản New Hope Đồng
Tháp
|
Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1.228
|
SCT
|
|
33
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp
|
Xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
851
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH Thủy sản Quốc tế
|
Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.064
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Nông sản Thực phẩm Thành Ngọc
|
Cụm công nghiệp Cái Tàu Hạ, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.048
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Quốc Phát Rice
|
Quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.029
|
EVN
|
|
55. Tỉnh An Giang
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Nam Việt
|
19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, thành phố
Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
2.962
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ Phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh
|
Số 09 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố
Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
2.112
|
SCT
|
|
3
|
Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Phúc
Tâm Lợi
|
QL91, khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức,
thành phố Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến lương thực,
thủy sản
|
2.367
|
SCT
|
|
4
|
Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar
|
Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố
Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Xay xát, chế biến
lương thực
|
2.729
|
SCT
|
|
5
|
Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang
|
Số 60, Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, thành phố Long
Xuyên
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
1.445
|
SCT
|
|
6
|
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang
|
Quốc Lộ 91, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.771
|
SCT
|
|
7
|
Nhà máy Xi măng An Giang
|
2435 Trần Hưng Đạo, tổ 1, khóm Đông Thạnh
B, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất & Kinh
doanh Xi Măng
|
2.423
|
SCT
|
|
8
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang
|
Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố
Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
2.644
|
SCT
|
|
9
|
Xí nghiệp Đông lạnh 07 (AGIFISH)
|
1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành
phố Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
1.424
|
SCT
|
|
10
|
Xí nghiệp Đông lạnh 09 (AGIFISH)
|
2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành
phố Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
1.311
|
SCT
|
|
11
|
Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên
|
116 Trần Hưng Đạo, tổ 12A, Khóm Bình Đức 5,
phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Gạch, ngói
|
2.868
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Vi
|
Tổ 10, khóm Long Thạnh, phường Long Châu,
thị xã Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
5.187
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Thép
|
1.789
|
SCT
|
|
14
|
Công ty TNHH An Giang SAMHO
|
Lô C3 và Lô C5, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.496
|
SCT
|
|
15
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình
|
Khóm Vĩnh Phước, thị trấn Vĩnh Bình, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Xay xát, kinh doanh
lương thực
|
3.144
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Thép Miền Tây
|
Tỉnh Lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Thép
|
3.501
|
SCT
|
|
17
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Quốc Tế Gia
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát, kinh doanh
lương thực
|
1.427
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm GAP
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và kinh doanh
gạo
|
1.448
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Mỹ
|
CCN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại
Sơn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
1.322
|
SCT
|
|
20
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn
|
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn
|
Công nghiệp
|
Xay xát lúa gạo
|
1.736
|
SCT
|
|
21
|
Công ty Cổ phần TBS An Giang
|
Ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.682
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV XNK Thủy Sản Đông Á
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
1.639
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần CB & XNK Thủy sản Hòa
Phát
|
Lô A, KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu
Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản
|
1.146
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH TMDV và Sản xuất Hồng Ngọc
|
Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.019
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV Nuôi trồng Thủy sản Nam Việt
Bình Phú
|
Ấp Bình Đức, xã Bình Phú, huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
3.140
|
SCT
|
|
26
|
Công ty TNHH Liên doanh ANTRACO
|
Ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
3.029
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH MTV Khai thác và Chế biến Đá
An Giang
|
Ấp Tô Bình, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
2.398
|
SCT
|
|
28
|
Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang
|
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng
|
3.098
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Trường Hải An
Giang
|
Ấp Bà Đen, xã An Cư, huyện Tịnh Biên
|
Nông nghiệp
|
Chăn nuôi lợn
|
1.114
|
SCT
|
|
30
|
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long
SEAFOOD
|
478, Quốc lộ 91, khóm Hòa Long 3, thị trấn
An Châu, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.162
|
SCT
|
|
31
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cá Biển Hồ
|
QL 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.644
|
SCT
|
|
32
|
Doanh nghiệp tư nhân Thương mại Lương thực
Vinh Phát
|
Tổ 7, ấp Bình Thạnh 1, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và kinh doanh
gạo
|
1.071
|
SCT
|
|
33
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Phát
|
Tổ 7, ấp Bình Thạnh 1, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và kinh doanh
gạo
|
1.627
|
SCT
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Hoàng
Duy An
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và kinh doanh
gạo
|
1.779
|
SCT
|
|
35
|
Tổng kho An Giang - Chi nhánh Tổng Công ty
Lương thực Miền Bắc
|
Tổ 9, ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và kinh doanh
gạo
|
1.123
|
SCT
|
|
36
|
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm
An Giang - Nhà máy Bình Long
|
Đường số 2, lô D, KCN Bình Long, xã
Bình Long, huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến bảo quản
rau quả
|
1.233
|
EVN
|
|
37
|
Công Ty TNHH Lương thực Bền Linh
|
Số 52, Tổ 3, Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.044
|
EVN
|
|
56. Thành phố Cần
Thơ
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô
|
QL91, phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
7.107
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
6.136
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô số 13,14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc,
quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
8.895
|
SCT
|
|
4
|
CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ
|
Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
6.096
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH TKG TaeKwang Cần Thơ
|
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái
Răng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
21.091
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF
|
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
3.885
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam CN Sản
xuất KD Thức ăn Thủy sản
|
Lô 16A3 KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình
thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.549
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV CBTATS Nam Việt
|
Lô A4 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận
Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm
|
3.814
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
|
Lô 2-18B1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới,
quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.949
|
SCT
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần
Thơ
|
Quốc lộ 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
1.455
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần
Thơ (Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận
Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.689
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao
Hiếu Nhân
|
Ấp Phước Trung, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
4.455
|
SCT
|
|
13
|
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Đại
Tài
|
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến lúa,
gạo, lương thực
|
5.531
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ
|
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận
Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.780
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Seavina
|
Lô 16A-18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.124
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Nhiệt điện Cần Thơ - Chi nhánh Tổng
Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần
|
Số 1 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
9.194
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng
|
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
3.704
|
SCT
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV XNK Lương thực Ngọc Lợi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng,
huyện Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
8.222
|
SCT
|
|
19
|
CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Nhà máy Sữa
Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
3.554
|
SCT
|
|
20
|
Công ty Thép Tây Đô
|
Lô 45 Đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận Bình
Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
15.743
|
SCT
|
|
21
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh doanh Lương thực
Tuấn Nhi
|
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ
sau thu hoạch
|
2.534
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Thiện
Phát
|
Ấp Thạnh Qưới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
7.044
|
SCT
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên
|
L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận
Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.182
|
SCT
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV Chế biến Nông sản Hoàng Yến
|
156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận
Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và chế biến
thực phẩm
|
1.908
|
SCT
|
|
25
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận
Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.220
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần Bột mỳ Đại Phong
|
Lô 15A, KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
1.233
|
SCT
|
|
27
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền Tây
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.103
|
SCT
|
|
28
|
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế
|
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công trình xây dựng
|
Kho lạnh
|
1.034
|
SCT
|
|
29
|
Công ty TNHH Chế biến Lương thực Lang Hương
|
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ
sau thu hoạch
|
1.158
|
SCT
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong
|
Lô 24 KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm thủy sản
|
1.035
|
SCT
|
|
31
|
CN Công ty TNHH WILMAR AGRO Việt Nam
|
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái
Răng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động,
thực vật
|
5.328
|
SCT
|
|
32
|
CN Công ty TNHH WILMAR AGRO Việt Nam tại Thốt
Nốt
|
Giai Đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động,
thực vật
|
1.327
|
SCT
|
|
33
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Phát
|
Lô 06A, đường trục chính, KCN Trà Nóc 1,
phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.919
|
SCT
|
|
34
|
Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát
|
Kv Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
1.935
|
SCT
|
|
35
|
Công ty TNHH Hiệp Tài
|
Quốc lộ 91, kv Thới An 3, phường Thuận An, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm
sản và động vật sống
|
1.893
|
SCT
|
|
36
|
Công ty TNHH Lương thực Xuân Thắng
|
73 ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện
Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
7.261
|
SCT
|
|
37
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa
dược và dược liệu
|
1.554
|
SCT
|
|
38
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Thành III
|
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
3.692
|
SCT
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Vạn Lợi
|
2222 QL91, Kv Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
2.243
|
SCT
|
|
40
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Lương thực Tân
Hưng Sáu Nghĩa
|
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
4.174
|
SCT
|
|
41
|
Công ty TNHH KWONG LUNG - MEKO
|
Lô 28, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.443
|
SCT
|
|
42
|
Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu
miền Tây
|
KCN Cái Sơn Hàng Bàng, phường An Bình, quận
Ninh Kiều
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.523
|
SCT
|
|
43
|
Công ty Cổ phần Lương thực Hưng Phước
|
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
2.487
|
SCT
|
|
44
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Chế biến Lương
thực Võ Ngọc Trân
|
90 tổ 3, Khu Vực Qui Thạnh 1, phường Trung
Kiên, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm
sản và động vật sống
|
1.095
|
SCT
|
|
45
|
Công ty TNHH Lương thực Thành Lợi
|
Tỉnh Lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng,
huyện Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
7.388
|
SCT
|
|
46
|
Công ty Cổ phần XNK CBLT Thắng Lợi
|
KV Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
2.143
|
SCT
|
|
47
|
Công ty TNHH MTV Tâm Lang
|
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm
sản và động vật sống
|
4.409
|
SCT
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Chế biến Lương thực Sao Mới
|
Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Xay xát; chế biến
lúa, gạo, lương thực
|
1.699
|
SCT
|
|
49
|
Công ty TNHH Đại Tây Dương
|
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.791
|
SCT
|
|
50
|
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu
Phương Đông
|
17D đường số 5, KCN Trà Nóc I, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.448
|
SCT
|
|
51
|
Công ty Cổ phần SADICO Cần Thơ
|
366E CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình
Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì, vải
dệt từ nhựa
|
1.620
|
SCT
|
|
52
|
Doanh nghiệp tư nhân Võ Bạch Thảo
|
KV Thới Ngươn B, phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì, hạt
nhựa
|
1.393
|
SCT
|
|
53
|
Công ty TNHH Cá Việt Nam
|
26 đường số 2, khu xây dựng Cần Thơ, phường
Hưng Thạnh, quận Cái Răng
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.116
|
SCT
|
|
54
|
Công ty TNHH Chế biến Lương thực Trường Thắng
|
Ấp Trường Phú A, xã Trường Thắng, huyện Thới
Lai
|
Công nghiệp
|
Buôn bán gạo
|
1.908
|
SCT
|
|
55
|
Công ty TNHH Lương thực Hữu Thông
|
Ấp Thới Xuân, xã Trường Thắng, huyện Thới
Lái
|
Công nghiệp
|
Buôn bán gạo
|
1.650
|
SCT
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Thuận Hải Green - Chi nhánh
Thốt Nốt
|
Kho số 511, tổ 18, kv Thới An 1, phường Thuận
An, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến
trấu các loại (bao gồm cả trấu viên, trấu xay) và các sản phẩm biomass khác
|
1.443
|
SCT
|
|
57
|
Công ty TNHH Thái Sơn
|
Lô 2.10B, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận
Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.239
|
SCT
|
|
58
|
Công ty TNHH MTV Xay xát Hoàng Giao
|
Ấp Thới Phước B, xã Thới Tân, huyện Thới
Lai
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.204
|
SCT
|
|
59
|
Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Cần
Thơ
|
Khu CN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình
Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
1.196
|
SCT
|
|
60
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Vạn Thành
|
Số 098 tỉnh lộ 921, ấp Thạnh Quới 1, xã
Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Xay xát và sản xuất
bột thô
|
1.155
|
SCT
|
|
61
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Relifoods
|
Lô số 2.101, KCN Trà Nóc
II, phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả
|
1.150
|
SCT
|
|
62
|
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Cần Thơ 1
|
Lô 2.13 đường trục chính, KCN Trà Nóc II, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.113
|
SCT
|
|
63
|
Công ty TNHH CBLT Ngọc Sơn Tuyền
|
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Buôn bán gạo
|
1.082
|
SCT
|
|
64
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Sao
Kim
|
Lô 2.10H, đường ố 6, KCN Trà Nóc, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.033
|
SCT
|
|
65
|
Công ty TNHH MTV CBLT Hợp Ngọc
|
35 - Kv Thới An 4, phường Thuận An, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Sấy và gia công sấy
lúa, cám
|
1.026
|
SCT
|
|
66
|
Công ty Cổ phần Nông sản Vinacam
|
700 - QL91, Kv Thới Thạnh, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Mua bán lương thực,
hàng nông, lâm, thủy hải sản, thức ăn chăn nuôi
|
1.019
|
SCT
|
|
67
|
CN tại TP Cần Thơ - Công ty TNHH vận hành
Vincom Retail
|
209 đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
1.559
|
SCT
|
|
68
|
CN Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật
tại Cần Thơ (Siêu thị Go)
|
Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận
Cái Răng
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
989
|
SCT
|
|
69
|
Bệnh viện Đa khoa thành Phố Cần Thơ
|
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh
Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.040
|
SCT
|
|
70
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Quốc lộ 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều,
thành phố Cần Thơ
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.231
|
SCT
|
|
71
|
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt
Nam CN Cần Thơ
|
84 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn (trừ ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác)
|
1.012
|
SCT
|
|
72
|
Công ty TNHH Thương mại Sài Gòn Cần Thơ
|
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
875
|
SCT
|
|
73
|
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
673
|
SCT
|
|
74
|
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố Cần Thơ
|
345 đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
601
|
SCT
|
|
75
|
Bệnh viện đa khoa Quốc tế S,I,S Cần Thơ
|
397 Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
568
|
SCT
|
|
57. Tỉnh Hậu Giang
|
|
1
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ II
|
KCN Tân Phú Thạnh - Giai Đoạn 1, xã Tân Phú
Thạnh, huyện Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày
|
4.094
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV MASAN HG
|
KCN Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mì ống mì
sợi
|
2.138
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Phú Hậu Giang
|
KCN Sông Hậu - giai đoạn 1, xã
Đông Phú, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản
|
4.539
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông - Hậu
Giang
|
Khu vực 5, phường Hiệp Thành, Thành phố Ngã
Bảy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản
|
2.333
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh
Nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
KCN Tân Phú Thạnh - Giai Đoạn 1, xã Tân Phú
Thạnh, huyện Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa
dược, nguyên liệu làm thuốc và dược liệu
|
2.745
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Cần Thơ - Hậu
Giang
|
Cụm công nghiệp tập trung Phú Hữu A - giai
đoạn 3, thị trấn Mái Dầm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, kinh
doanh xi măng xỉ lò cao
|
1.893
|
SCT
|
|
7
|
Nhà máy Nhiệt điện Sông Hậu 1
|
Ấp Phú Xuân, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
53.142
|
EVN
|
|
58. Tỉnh Sóc Trăng
|
|
1
|
Công ty TNHH Kinh doanh Chế biến Thủy sản
và Xuất nhập khẩu Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.332
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
KCN phường 8, thành phố Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
6.787
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
|
Km 2132, Quốc lộ 1A, khóm 4, phường 2,
thành phố Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
3.671
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng
|
Số 119, quốc lộ 1A, phường 7, thành phố Sóc
Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
6.056
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Tài Kim
Anh
|
Lô N, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.712
|
SCT
|
|
6
|
Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu
Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.452
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch VN
|
Lô F, KCN An nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.270
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Khánh Sủng
|
Số 67, quốc lộ 1A, ấp Tâm Phước, xã Đại
Tâm, huyện Mỹ Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.458
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thành
Tín
|
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6, phường 9, thành
phố Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
1.481
|
SCT
|
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng
|
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5, phường 9, thành phố
Sóc Trăng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động khám chữa
bệnh
|
794
|
SCT
|
|
11
|
Chi nhánh công ty TNHH Hóa Chất HS Việt Nam
- Chi nhánh Sóc Trăng
|
Lô R, đường N , KCN An Nghiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Gia công giày da
|
1.161
|
SCT
|
|
12
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An
|
Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
2.471
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Duy Nhật
|
Lô O, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.071
|
SCT
|
|
59. Tỉnh Cà Mau
|
|
1
|
Công ty TNHH Kinh doanh Chế biến Thủy sản
và Xuất nhập khẩu Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.332
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
KCN phường 8, thành phố Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
6.787
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện
Cà Mau 1 &2)
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kinh doanh
điện
|
30.860
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau
|
Số 4, Nguyễn Công Trứ, Phường 8, thành phố
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.005
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
Lô D, đường Nguyễn Quyền, phường 1, thành
phố Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kinh doanh
phân bón hóa chất
|
526.628
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản và Xuất
nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX)
|
Số 33 Cao thắng, phường 8, thành phố Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.466
|
SCT
|
|
7
|
Công ty TNHH Quang Bình
|
Khóm 11, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn
thời
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.234
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sài Gòn
- Cà Mau
|
Số 9, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành
phố Cà Mau
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
569
|
SCT
|
|
9
|
Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Khí Cà
Mau
|
Cụm công nghiệp Khí, Điện, Đạm Cà Mau, xã
Khánh An, huyện U Minh
|
Công nghiệp
|
Thu gom, vận chuyển
tàng trữ chế biến khí
|
29.843
|
SCT
|
|
10
|
Xí nghiệp Chế biến và Thủy sản Sông Đốc
|
Khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn
Thời
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.318
|
SCT
|
|
11
|
Bệnh viện Đa khoa Cà Mau
|
Số 16 Hải Thượng Lãn Ông, K6, P6, thành phố
Cà Mau
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
679
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH Thủy sản Bluebay
|
Số 999A, ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện
cái nước
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.264
|
SCT
|
|
60. Tỉnh Trà Vinh
|
|
1
|
Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam
tại Trà Vinh
|
Lô C - H, đường số 1 - số 5, KCN Long Đức, ấp
Vĩnh Hưng, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
Phụ kiện, thiết bị
điện
|
1.097
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
|
Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh
Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
122.542
|
EVN
|
|
3
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh
|
Số 6A, Nguyễn Thái Học, Phường 1, thành phố
Trà Vinh
|
Công trình xây dựng
|
Các bệnh viện, bệnh
xá, trạm xá, khu điều dưỡng,…
|
749
|
EVN
|
|
61. Tỉnh Kiên Giang
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Kiên Giang
|
Đường D1, D2 - KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.616
|
SCT
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà
Tiên - Nhà máy Xi măng Kiên Lương
|
Quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên
Lương, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
139.420
|
SCT
|
|
3
|
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) -
Chi nhánh Kiên Giang
|
Liên tỉnh lộ 11, xã Bình An, huyện Kiên
Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
122.970
|
SCT
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Xi măng Kiên Giang
|
Số 298, quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn
Kiên Lương, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.198
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang
|
Tổ 4 khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương,
huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.718
|
SCT
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong Kiên
Giang
|
Số 187 đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5,
phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
và khách hàng ven biển
|
5.452
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch
Phú Quốc (Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc)
|
Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày
|
20.020
|
SCT
|
|
8
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Phú Quốc
(Novotel)
|
Ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày
|
845
|
SCT
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ
Toàn Thành Tâm
|
Tổ 4 ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thành phố Hà
Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.516
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH HwaSeung Rạch Giá
|
Đường số 4 KCN Thạch Lộc, xã Thanh Lộc, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
2.457
|
SCT
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên
|
Số 218, tỉnh lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình
An, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.046
|
SCT
|
|
12
|
Cảng hàng không Quốc tế Phú Quốc (Cảng HKQT
PQ - CN TCT Cảng HK Việt Nam - CTCP)
|
Tổ 2, ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, thành Phố
Phú Quốc
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến vận tải hàng không
|
2.068
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới
|
Khu phố 1, phường Tô Châu, thành phố Hà
Tiên
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
và khách hàng ven biển
|
5.723
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Phú Quốc
|
Tổ 6, ấp Bãi Vòng, xã Hàm Ninh, thành phố
Phú Quốc
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
và khách hàng ven biển
|
4.560
|
SCT
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Vận tải Bình An Hà Tiên
|
Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà
Tiên
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
và khách hàng ven biển
|
1.359
|
SCT
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Milton
|
Tổ 6, ấp Bàn Quy, xóm Đường Bào, xã Dương
Tơ, thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
822
|
SCT
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Bất động sản SyReNa Phú Quốc
|
Tổ 3, khu phố 7, phường An Thới, thành phố
Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.092
|
SCT
|
|
18
|
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG Kiên Giang
|
Lô M, đường số 1, KCN Thanh Lộc, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
11.291
|
SCT
|
|
19
|
Công ty Cổ phần Ngôi sao Cửa Dương
|
Tổ 1 ấp ông Lang, xã Cửa Dương, thành phố
Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.280
|
SCT
|
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang
|
Số 13, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường
An Hòa, thành phố Rạch Giá
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
3.420
|
SCT
|
|
21
|
Ban Điều hành Nhà máy Điện Kiên Hải
|
Xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải
và phân phối điện
|
1.925
|
SCT
|
|
22
|
Công ty TNHH Đức Việt
|
Tổ 2, ấp Đường Bảo, xã Dương Tơ, thành phố
Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày
|
545
|
SCT
|
|
23
|
Chi nhành Công ty TNHH Mặt trời Phú Quốc tại
Hòn Thơm
|
Bãi đất đỏ, tổ 10, khu phố 5, phường An Thới,
thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.523
|
SCT
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Starbay Việt Nam
|
Khu du lịch Bãi Dài, xã Gành Dầu, thành phố
Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày
|
691
|
SCT
|
|
25
|
Chi nhánh Phú Quốc - Công ty TNHH Bất động
sản Newvision
|
Khu du lịch Bãi Dài, ấp Gành Dầu, Xã Gành
Dầu, Thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.657
|
SCT
|
|
26
|
Công ty Cổ phần Sun Hospitality Group - Chi
nhánh Bắc Bãi Khem
|
Khu du lịch sinh thái Bãi Khem, phường An
Thới, thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Tư vấn, môi giới, đấu
giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
1.528
|
SCT
|
|
27
|
Công ty TNHH Mặt trời Phú Quốc
|
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc, khu phố
6, phường An Thới, thành phố Phú Quốc
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày
|
3.742
|
SCT
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên Kiên Giang
|
Số 214, tỉnh lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình
An, huyện Kim Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.621
|
SCT
|
|
29
|
Chi nhánh Kiên Giang - Công ty Cổ phần Xe
khách Phương Trang FUTABUSLINES
|
Số 260A, đường Nguyễn Bình Khiêm, phường
Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
2.110
|
SCT
|
|
62. Tỉnh Bạc Liêu
|
|
1
|
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản và Xuất nhập
khẩu Trang Khanh
|
Số 99, đường Lò Rèn, phường 5, thành phố Bạc
Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.187
|
SCT
|
|
2
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Tý Liên
|
Số 130B, ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long,
huyện Phước Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến nhựa
|
2.062
|
SCT
|
|
3
|
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu
|
Số 06 Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc
Liêu
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
670
|
SCT
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa
Thanh Vũ Medic Bạc Liêu
|
Số 02DN, đường Tránh Quốc Lộ 1A, khóm 1,
phường 7, thành phố Bạc Liêu
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
636
|
SCT
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
KCN Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.029
|
SCT
|
|
6
|
Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Thắng Lợi
|
Ấp Giồng Bướm A, Xã Châu Thới, Huyện Vĩnh Lợi
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải
|
6.437
|
SCT
|
|
7
|
Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Đại Thắng II
|
Số 122, ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện
Vĩnh Lợi
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải
|
9.113
|
SCT
|
|
63. Tỉnh Vĩnh Long
|
|
1
|
Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Vĩnh
Long
|
Tổ 2, ấp Thanh Mỹ 2, xã Thanh Đức, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
9.903
|
SCT
|
|
2
|
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn
|
Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân
Ngãi, thành phố Vĩnh Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và nước
giải khát
|
1.328
|
SCT
|
|
3
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Số 150, đường 14/9, phường 5, thành phố
Vĩnh Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa phân vào đâu
|
3.195
|
SCT
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh
Long
|
Lô A4 KCN Hòa Phú, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm
|
8.725
|
SCT
|
|
5
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
KCN Hòa Phú, ấp Thanh Hưng, xã Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
9.399
|
SCT
|
|
6
|
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De heus tại Vĩnh
Long
|
Tổ 14, ấp Chợ, xã Mỹ An, huyện Mang Thít
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.597
|
SCT
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Gò Đàng - Chi nhánh Vĩnh
Long
|
Tổ 9, ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mạng
Thít
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc và thủy sản
|
4.183
|
SCT
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Chế Biến Thủy Sản Cát Tường
|
Số 126/21G, đường Trần Phú, phường 4, thành
phố Vĩnh Long
|
Công nghiệp
|
thủy sản
|
1.803
|
SCT
|
|
9
|
Công ty TNHH Tỷ Bách
|
Lô D, KCN Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ
Hòa, thị xã Bình Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.672
|
SCT
|
|
10
|
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long
|
Lô I KCN Bình Minh, ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Hòa,
thị xã Bình Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.587
|
SCT
|
|
11
|
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long
|
Lô II-7, KCN Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa
Phú, huyện Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.730
|
SCT
|
|
12
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI - Chi nhánh Vĩnh
Long
|
KCN Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, xã Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
nông, thủy sản
|
1.755
|
SCT
|
|
13
|
Công ty TNHH Sinh vật Thăng Long (Vĩnh
Long)
|
KCN Hòa Phú, ấp Thanh Hưng, xã Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
nông, thủy sản
|
3.486
|
SCT
|
|
14
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á -
Chi nhánh Vĩnh Long
|
Số 68E, đường Phạm Hùng, tổ 69, khóm 2, phường
9, thành phố Vĩnh Long
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
675
|
SCT
|
|
15
|
Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long
|
Số 301, đường Trần Phú, phường 4, thành phố
Vĩnh Long
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
628
|
SCT
|
|
16
|
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam
|
KCN Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, xã Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.081
|
SCT
|
|
Ghi chú:
* Tổng số cơ sở sử dụng năng lượng
trọng điểm năm 2023 trên toàn quốc là 3.491 cơ sở
Trong đó có 2.864 cơ sở Công nghiệp,
18 cơ sở sản xuất nông nghiệp, 70 đơn vị vận tải, 539 công trình xây dựng.
** Tên viết tắt các đơn vị
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam: VINACHEM
Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt
Nam: TKV
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam: Petrolimex
Tập đoàn Điện lực Việt Nam: EVN
Tập đoàn: Dầu khí Việt Nam: PVN
Sở Công Thương: SCT
dataenergy.vn: Trang thông tin điện tử
là trang thông tin điện tử về Cơ sở dữ liệu sử dụng năng lương quốc gia
Quyết định 1011/QĐ-TTg năm 2024 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2023 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
THE PRIME MINISTER OF VIETNAM
-------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 1011/QD-TTg
|
Hanoi, September 20, 2024
|
DECISION PROMULGATING LIST OF KEY ENERGY USING FACILITIES IN 2023 THE PRIME MINISTER Pursuant to the Law on
Government Organization of Vietnam dated June 19, 2015; Law on amendments to
some articles of the Law on Government Organization of Vietnam and Law on Local
Government Organization of Vietnam dated November 22, 2019; Pursuant to the Law on
Economical and Efficient Use of Energy dated June 28, 2010; Pursuant to the
Government's Decree No. 21/2011/ND-CP dated March 29, 2011 on elaboration and
provision of measures for enforcing Law on Economical and Efficient Use of
Energy; At the request of the
Minister of Industry and Trade. HEREBY DECIDES: ... ... ... Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh. Article
2. Implementation 1. Ministry of Industry
and Trade: a) Preside over and
cooperate with relevant ministries, central and local authorities in management
of energy use by key energy using facilities according to regulations of the
Law on Economical and Efficient Use of Energy and the Government’s Decree No. 21/2011/ND-CP
dated March 29, 2011; b) Preside over and
cooperate with relevant ministries and central authorities and People's
Committees of provinces and central-affiliated cities in updating the list of
key energy using facilities and submitting the updated list to the Prime
Minister for promulgation and public announcement before March 31 every year;
c) Be responsible for the
accuracy and sufficiency of the list of key energy using facilities and ensure
that these facilities are conformable with regulations in clause 1 Article 6 of
the Government’s Decree No. 21/2011/ND-CP dated March 29, 2011. 2. People's Committees of
provinces and centrally-affiliated cities: a) Instruct relevant
local government authorities to give notification to key energy using
facilities located within their provinces and included in the list provided in
the Appendix issued thereto and manage and monitor programs for economical and
efficient use of energy run by such facilities; b) Instruct local
specialized agencies to check, review and make their lists of local key energy
using facilities and send a consolidated list to the Ministry of Industry and
Trade before February 01 every year. 3. State-owned
corporations: ... ... ... Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh. b) Review and update the
list of key energy using facilities under their management and send a
consolidated report to the Ministry of Industry and Trade before February 01
every year. 4. Key energy using
facilities included in the list provided in the Appendix issued thereto shall
perform all their duties specified in the Law on Economical and Efficient Use
of Energy, the Government’s Decree No. 21/2011/ND-CP and other relevant
legislative documents. Article
3. This Decision comes into effect from the date on which it is signed. Article
4. Ministers, Heads of ministerial agencies and Governmental
agencies, Presidents of People’s Committees of provinces and central-affiliated
cities, the heads of state-owned corporations and energy using facilities
included in the list of key energy using facilities shall be responsible for
implementing this Decision./. PP. PRIME MINISTER
DEPUTY PRIME MINISTER
Bui Thanh Son
Quyết định 1011/QĐ-TTg ngày 20/09/2024 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2023 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
2.195
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|