STT
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực
hiện
|
1
|
Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với
xuất bản phẩm dạng in
|
Xuất bản,
In và Phát hành
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
2
|
Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với
xuất bản phẩm điện tử
|
Xuất bản,
In và Phát hành
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
3
|
Thông cáo báo chí giải thích, làm rõ
thông tin sai lệch
|
Báo chí
|
Ủy ban nhân
dân Thành phố
|
4
|
Phê duyệt Danh sách hộ gia đình tại
địa phương được nhận hỗ trợ trang bị điện thoại thông minh
|
Viễn thông
|
Ủy ban nhân
dân Thành phố
|
5
|
Cấp phát, cập nhật các tài khoản
truy cập vào hệ thống thông tin của các HTT/CSDL do tỉnh quản lý.
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
6
|
Thu hồi các tài khoản truy cập vào hệ
thống thông tin của các HTTT/CSDL do tỉnh quản lý.
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
7
|
Cấp mới hộp thư công vụ cho cán bộ,
công chức, viên chức.
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
8
|
Cấp lại mật khẩu, thay đổi thông tin
hộp thư điện tử công việc.
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
9
|
Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ
thống thông tin cấp độ 1, 2; xác định lại cấp độ đối với hệ thống
thông tin đã được phê duyệt cấp độ 1, 2
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
10
|
Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ
thống thông tin cấp độ 3; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã
được phê duyệt cấp độ 3
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
11
|
Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ
thống thông tin cấp độ 4; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã
được phê duyệt cấp độ 4
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
12
|
Ứng cứu xử lý sự cố an toàn thông
tin của các hệ thống thông tin/ cơ sở dữ liệu (HTTT/CSDL) do tỉnh quản lý
|
Công nghệ
thông tin
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
13
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng
III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
14
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng
II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
15
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành
công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
16
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
17
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
18
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
19
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành biên tập viên lên chức danh nghề nghiệp biên tập viên hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
20
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành biên tập viên lên chức danh nghề nghiệp biên tập viên hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
21
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành phóng viên lên chức danh nghề nghiệp phóng viên hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
22
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành phóng viên lên chức danh nghề nghiệp phóng viên hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
23
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành
biên
dịch viên lên chức danh nghề nghiệp biên dịch viên hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và
Truyền
thông
|
24
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành biên dịch viên lên chức danh nghề nghiệp biên dịch viên hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
25
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành đạo diễn truyền hình lên chức danh nghề nghiệp đạo diễn truyền hình hạng
II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
26
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành đạo diễn truyền hình lên chức danh nghề nghiệp đạo diễn truyền hình hạng
I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
27
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
28
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
29
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
30
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành phát thanh viên lên chức danh phát thanh viên hạng III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
31
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành phát thanh viên lên chức danh phát thanh viên hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
32
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành phát thanh viên lên chức danh phát thanh viên hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
33
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành kỹ thuật dựng phim lên chức danh kỹ thuật dựng phim hạng III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
34
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành kỹ thuật dựng phim lên chức danh kỹ thuật dựng phim hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
35
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành kỹ thuật dựng phim lên chức danh kỹ thuật dựng phim hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
36
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành quay phim lên chức danh quay phim hạng III.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
37
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành quay phim lên chức danh quay phim hạng II.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|
38
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên
ngành quay phim lên chức danh quay phim hạng I.
|
Viên chức
|
Sở Thông
tin và Truyền thông
|