Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài
chính, Tài nguyên và Môi trường; Xây dựng; Công Thương; Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và Thủ trưởng các liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
TT
|
Danh mục các loại
vật tư, máy móc, thiết bị, nhân công lao động phổ thông
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá (đồng)
|
A
|
MÁY MÓC THIẾT BỊ
|
|
|
1
|
Bơm chìm Công suất 5HP-3.7KW - Hãng sản xuất
Daphovina - 2018
|
cái
|
01
|
4.450.000
|
2
|
Máy bơm CR75 Thái (Bơm làm mát) Công suất 0,75kW
- Nhà sản xuất: Minh Motor - 2018
|
cái
|
01
|
600.000
|
3
|
Bơm Long Bình 15 370W - Bảo Long
|
cái
|
01
|
756.000
|
4
|
Két nước làm mát máy phát điện Radiator Barrow
Dabel- 20a
Chất liệu làm bằng đồng
Kích thước có chiều dài các cỡ 240, 360
Chiều dày của rad là 20mm
Thương hiệu: Barrow
|
cái
|
01
|
1.200.000
|
5
|
Máy sục khí Việt Hung 1.5kW/3 pha, 3.000
vòng/phút gồm phao nỗi Composite
|
cái
|
01
|
5.500.000
|
6
|
Máy cắt sắt Hồng Ký 1.5HP HK CF212
|
cái
|
01
|
4.400.000
|
7
|
Máy hàn sắt Hồng Ký 200Z
|
cái
|
01
|
2.200.000
|
8
|
Máy khoan tay GSB550 (Hộp giấy) Bosch 06011A15KO
|
cái
|
01
|
1.000.000
|
9
|
Máy may bạt YL2 (Yuan Li YL-2 Đài Loan)
|
cái
|
01
|
1.200.000
|
10
|
Máy mơn Bosch GWS060
Thương hiệu: Bosch
Model: GWS 060
Động cơ: Chổi Than
Xuất xứ: Trung Quốc
|
cái
|
01
|
950.000
|
11
|
Máy nổ D15 JIANGDONG (Trung Quốc) làm mát bằng
gió
|
cái
|
01
|
11.000.000
|
12
|
Máy nổ D24 JIANGDONG (Trung Quốc) làm mát bằng
gió, đề nổ
|
cái
|
01
|
15.500.000
|
13
|
Máy nổ D28 JIANGDONG (Trung Quốc) làm mát bằng
gió, đề nổ
|
cái
|
01
|
17.000.000
|
14
|
Tẹc (Đầu phát điện) Hữu Toàn 6.5kW/3 Pha (Bao gồm
tẹc, chassis, puly, curoa) để kết hợp với máy nổ D15 JIANGDONG (Trung Quốc)
làm mát bằng gió tạo thành bộ Máy phát điện
|
cái
|
01
|
10.000.000
|
15
|
Tẹc (Đầu phát điện) Hữu Toàn 12.5kW/3 Pha (Bao gồm
tẹc, chassis, puly, curoa) để kết hợp với máy nổ D24 JIANGDONG (Trung Quốc)
làm mát bằng gió, đề nổ tạo thành bộ Máy phát điện
|
cái
|
01
|
12.500.000
|
16
|
Tẹc (Đầu phát điện) Hữu Toàn 16kW/3 Pha (Bao gồm tẹc,
chassis, puly, curoa) để kết hợp với máy nổ D28 JIANGDONG (Trung Quốc) làm
mát bằng gió, đề nổ tạo thành bộ Máy phát điện
|
cái
|
01
|
13.000.000
|
17
|
Mô tơ 0,75kW Toàn Phát, 1 pha, 1400 vòng/phút;
220V- 50Hz, Xuất xứ Việt Nam
|
cái
|
01
|
1.800.000
|
18
|
Mô tơ 3,7kW 3 pha 380V - Minh Motor 1400
vòng/phút;
|
cái
|
01
|
3.500.000
|
19
|
Mô tơ 5,5kW 3 pha 380V - Minh Motor 1400
vòng/phút;
|
cái
|
01
|
5.000.000
|
20
|
Mô tơ 7,5kW 3 pha 380V - Minh Motor 1400
vòng/phút;
|
cải
|
01
|
6.200.000
|
21
|
Máy phát điện 3 pha, KOHLER EKB 11D model EKB11D,
máy dầu
|
cái
|
01
|
125.000.000
|
22
|
Máy phát điện 3 pha, MITSUBISHI GF 30, máy dầu
|
cái
|
01
|
50.000.000
|
23
|
Máy phát điện 3 pha, Đông Phong, Trung Quốc, D24,
làm mát bằng gió, máy dầu -2019
|
cái
|
01
|
25.000.000
|
24
|
Máy phát điện 3 pha, Đông Phong, Trung Quốc, D32,
làm mát bằng gió, máy dầu -2018
|
cái
|
01
|
30.000.000
|
25
|
Máy phát điện 3 pha 35kW, Yanmar., Nhật Bản,
2800x1200x1350
|
cái
|
01
|
60.000.000
|
26
|
Máy phát điện 3 pha 50kW, Yanmar., Nhật Bản,
2800x1200x1550
|
cái
|
01
|
80.000.000
|
27
|
Máy phát điện 3 pha, 16kW, Hyundai, Hàn Quốc,
DHY- 16KSE 1800x1000x1200
|
cái
|
01
|
40.000.000
|
28
|
Máy sạc bình Acquy 50A Fushin 220V/50Hz/60Hz Sạc
tự động ngắt, 12, 24, 48VDC
|
cái
|
01
|
10.000.000
|
29
|
Máy sục khí 0,75w Showfou, Đài Loan
|
cái
|
01
|
5.000.000
|
B
|
THIẾT BỊ ĐIỆN
|
|
|
|
1
|
Acquy 200AH hiệu Đồng Nai
|
cái
|
01
|
4.070.000
|
2
|
Aptomat 20A Panasonic 1 pha, Nhật, chống giật, tự
động BBD1202CNV
|
cái
|
01
|
502.040
|
3
|
Aptomat 30A Panasonic 3 pha, Nhật, chống giật, tự
động BBBD3203CNV
|
cái
|
01
|
502.040
|
4
|
Aptomat 3pha 100A LS, Hàn Quốc ABN203c
|
cái
|
01
|
1.595.000
|
5
|
Aptomat 3 pha 150A LS, Hàn Quốc ABN203c
|
cái
|
01
|
1.595.000
|
6
|
Aptomat 60A LS, Hàn Quốc ABN102c
|
cái
|
01
|
781.990
|
7
|
Bảng ổ cắm Điện Quang, Việt Nam; bảng điện nổi V3
Điện Quang ĐQ FEP 32W 03S (màu trắng, 3 lỗ, 2 chấu, 3 công tác)
|
cái
|
01
|
100.000
|
8
|
Bóng đèn led Rạng Đông 50W
|
cái
|
01
|
632.000
|
9
|
Cầu dao 3 pha 100A Hãng: Vinakip, đế sứ CD 21
|
hộp
|
01
|
330.000
|
10
|
Cầu dao 3 pha 30A Hãng: Vinakip, đế sứ, cực đúc
CD 17
|
cái
|
01
|
60.000
|
11
|
Cầu dao 3 pha 60A Hãng: Vinakip, đế sứ CD 18
|
cái
|
01
|
120.000
|
12
|
Cầu dao đảo 100A Hãng: Vinakip, đế sứ, đảo chiều,
cực đúc CD 30
|
cái
|
01
|
380.000
|
13
|
Cầu dao đảo 30A Hãng: Vinakip, đế sứ, đảo chiều,
cực đúc CD 27
|
cái
|
01
|
60.000
|
14
|
Còi chống mất điện Việt Nam, có bình lưu điện
(báo động mất điện, mất pha qua điện thoại)
|
cái
|
01
|
165.000
|
15
|
Công tơ điện 3 pha trực tiếp (đồng hồ) hiệu EMIC
MV3E4 3x50/100A
|
cái
|
01
|
1.723.000
|
16
|
Đầu cốt đồng A35 Cadivi
|
cái
|
01
|
4.500
|
17
|
Đầu cốt đồng A50 Cadivi
|
cái
|
01
|
4.500
|
18
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn (3+1) lõi, ruột
nhôm LV-ABC 3x50+1x25
|
m
|
01
|
58.520
|
19
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn (3+1) lõi, ruột
nhôm LV-ABC 3x70+1x35
|
m
|
01
|
76.912
|
20
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn (3+1) lõi, ruột
nhôm LV-ABC 3x70+1x50
|
m
|
01
|
81.367
|
21
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn 2 lõi, ruột nhôm
LV- ABC 2x25
|
m
|
01
|
18.502
|
22
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn 3 lõi, ruột nhôm
LV- ABC 3x16
|
m
|
01
|
19.030
|
23
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn 3 lõi, ruột nhôm
LV- ABC 3x35
|
m
|
01
|
36.333
|
24
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn 3 lõi, ruột nhôm
LV- ABC 3x50
|
m
|
01
|
49.808
|
25
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn 3 lõi, ruột nhôm
LV- ABC 3x70
|
m
|
01
|
65.483
|
26
|
Dây điện Daphaco cáp pha mềm 3 lõi, ruột đồng
(Cu/PVC/PVC-0,6/1kv) Fa 2x5
|
m
|
01
|
19.415
|
27
|
Dây điện Daphaco cáp pha mềm 3 lõi, ruột đồng
(Cu/PVC/PVC-0,6/1kv) Fa 3x4
|
m
|
01
|
24.002
|
28
|
Dây điện Daphaco cáp pha mềm 3 lõi, ruột đồng
(Cu/PVC/PVC-0,6/1kv) Fa 3x5
|
m
|
01
|
27.467
|
29
|
Dây điện Daphaco cáp pha mềm 3 lõi, ruột đồng
(Cu/PVC/PVC-0,6/1kv) Fa 3x6
|
m
|
01
|
34.595
|
30
|
Dây điện Daphaco oval dẹp, ruột đồng (Cu/PVC/PVC-
0,6/1kv) DEP 2x1.0
|
m
|
01
|
6.556
|
31
|
Dây điện Daphaco oval dẹp, ruột đồng (Cu/PVC/PVC-
0,6/1kv) DEP 2x1.5
|
m
|
01
|
6.556
|
32
|
Dây điện Daphaco oval dẹp, ruột đồng (Cu/PVC/PVC-
0,6/1kv) DEP 2x2.5
|
m
|
0
|
10.296
|
33
|
Kẹp răng Cadisun
|
cái
|
0
|
12.000
|
34
|
Khởi động từ 30A LS, Korea
|
cái
|
0
|
465.000
|
C
|
ỐNG NHỰA VÀ PHỤ KIỆN
|
|
|
|
1
|
Lúp bê Ø 60 nhựa Đạt Hòa
|
cái
|
01
|
32.450
|
2
|
T đều nước Ø 27 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
5 060
|
3
|
Co Ø 114 nhựa Đệ Nhất (Ø110) (Co 90°)
|
cái
|
01
|
80.080
|
4
|
Co Ø 140 nhựa Đệ Nhất (Co 90°)
|
cái
|
01
|
147.070
|
5
|
Co Ø 168 nhựa Đệ Nhất (Ø160) (Co 90°)
|
cái
|
01
|
297.110
|
6
|
Co Ø 200 nhựa Đệ Nhất (Co 90°)
|
cái
|
01
|
580.800
|
7
|
Đầu thu Ø 27 ra Ø 21 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
2.200
|
8
|
Khóa Ø 114 Taijaan
|
cái
|
01
|
545.688
|
9
|
Khóa Ø 21 ChiuTong (Taiwan)
|
cái
|
01
|
15.347
|
10
|
Khóa Ø 34 ChiuTong (Taiwan)
|
cái
|
01
|
25.410
|
11
|
Khóa Ø 60 ChiuTong (Taiwan)
|
cái
|
01
|
69.285
|
12
|
Khóa Ø 140 Taijaan
|
cái
|
01
|
720.700
|
13
|
Lúp bê Ø 114 nhựa Đệ Nhất (Ø100)
|
cái
|
01
|
90.000
|
14
|
Lúp bê Ø 140 nhựa Đệ Nhất (Ø120)
|
cái
|
01
|
100.000
|
15
|
Lúp bê Ø 168 nhựa Đệ Nhất (Ø150)
|
cái
|
01
|
200.000
|
16
|
Lúp bê Ø 27 nhựa Đệ Nhất (Ø34)
|
cái
|
01
|
45.000
|
17
|
Lúp bê Ø 90 nhựa Đệ Nhất (Ø80)
|
cái
|
01
|
60.000
|
18
|
Nắp bịt Ø 27 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
1.540
|
19
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 100
|
m
|
01
|
51.000
|
20
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 114 (~Ø 120)
|
m
|
01
|
62.000
|
21
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 120
|
m
|
01
|
62.000
|
22
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 150
|
m
|
01
|
75.000
|
23
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 168 (~Ø 150)
|
m
|
01
|
75.000
|
24
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 49 (Ø40)
|
m
|
01
|
32.000
|
25
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 50
|
m
|
01
|
35.000
|
26
|
Ống bạt Đạt Hòa Ø 90 (~Ø 100)
|
m
|
01
|
51.000
|
27
|
Ống nhựa Bình Minh Ø114, 4ly
(DN110x1,8-PN4-thoát)
|
m
|
01
|
41.800
|
28
|
Ống nhựa Bình Minh Ø120, 4ly
(DN110x1,8-PN4-thoát)
|
m
|
01
|
41.800
|
29
|
Ống nhựa Bình Minh Ø168, 4ly (Ø160)
|
m
|
01
|
123.700
|
30
|
Ống nhựa Bình Minh Ø200, 4ly
|
m
|
01
|
189.600
|
31
|
Ống nhựa Bình Minh Ø200, 7ly
|
m
|
01
|
248.100
|
32
|
Ống nhựa Bình Minh Ø27
|
m
|
01
|
6.300
|
33
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 110, 4ly (Ø114)
|
m
|
01
|
94.600
|
34
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 114, 4ly
|
m
|
01
|
94.600
|
35
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 130,4ly
|
m
|
01
|
100.650
|
36
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 140,4ly
|
m
|
01
|
113.850
|
37
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 140, 6,5 ly
|
m
|
01
|
180.400
|
38
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 168, 4ly (3,5mm)
|
m
|
01
|
121.000
|
39
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 168, 7ly (6,5mm)
|
m
|
01
|
217.800
|
40
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 200, 7ly (6,5mm)
|
m
|
01
|
284.900
|
41
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 27, 4ly (3mm)
|
m
|
01
|
14.850
|
42
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 90, 7ly (5mm)
|
m
|
01
|
87.450
|
43
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 114, 4ly
|
m
|
01
|
70.600
|
44
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 140, 4ly (Ø125(140mmx3,5mmx4m)
|
m
|
01
|
92.000
|
45
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 168, 4ly (Ø150(168mmx4,5mmx4m)
|
m
|
01
|
135.800
|
46
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 168, 7ly (Ø150(168mmx4,5mmx4m)
|
m
|
01
|
135.800
|
47
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 200, 6ly
|
m
|
01
|
258.830
|
48
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21, 4ly (Ø16 (21 mmx 1,7mmx4m)
|
m
|
01
|
6.200
|
49
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 27, 4ly (Ø20(27mmx 1,9mmx4m)
|
m
|
01
|
8.800
|
50
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 42, 4ly (Ø32(42mmx2,1mmx4m)
|
m
|
01
|
16.400
|
51
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60, 4ly (Ø50(60mmx2,5mmx4m)
|
m
|
01
|
26.800
|
52
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 76,4ly (Ø65(76mmx3,0mmx4m)
|
m
|
01
|
41.000
|
53
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 90, 4ly (Ø80(90mmx3,0mmx4m)
|
m
|
01
|
48.800
|
54
|
Ống nhựa mềm lõi thép Ø 168 (~Ø 160)
|
m
|
01
|
330.000
|
55
|
Ống nhựa mềm lõi thép Ø 27
|
m
|
01
|
45.000
|
56
|
Ống nhựa mềm lõi thép Ø 50
|
m
|
01
|
73.000
|
57
|
Ống nhựa mềm lõi thép Ø 90
|
m
|
01
|
170.000
|
58
|
Ống nhựa mềm lõi thép Ø100
|
m
|
01
|
170.000
|
59
|
Ống nước mềm Ø 14 xanh dương Đạt Hòa
|
m
|
01
|
5.027
|
60
|
Ống nước mềm Ø 49 xanh dương Đạt Hòa
|
m
|
01
|
40.500
|
61
|
Ống nhựa Đạt Hòa Ø 34
|
m
|
01
|
24.750
|
62
|
T đều nước Ø 140 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
246.840
|
63
|
T đều nước Ø 21 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
3.300
|
64
|
T đều nước Ø 27 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
5.060
|
65
|
T đều nước Ø 34 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
8.140
|
66
|
T đều nước Ø 60 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
9.200
|
67
|
T đều nước Ø 90 nhựa Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
9 200
|
D
|
THIẾT BỊ VÀ CÔNG CỤ KHÁC
|
|
|
|
1
|
Bạt lót hồ HDPE 0.75 mm Công ty Nguyễn Lê Phát
|
m2
|
01
|
40.000
|
2
|
Bạt lót hồ HDPE 1.00 mm Công ty Nguyễn Lê Phát
|
m2
|
01
|
60.000
|
3
|
Bạt lót hồ HDPE 1.5 mm Công ty Nguyễn Lê Phát
|
m2
|
01
|
80.000
|
4
|
Bè cho tôm ăn bằng phao tự chế Composite
1800x1200x200
|
cái
|
01
|
380.000
|
5
|
Cánh quạt Thái Lan
|
cánh
|
01
|
170.000
|
6
|
Cầu xe (hộp số): Hộp số giảm tốc NMRV 90, hộp số
NMRV 90 vỏ nhôm Model: HỘP SỐ GIẢM TỐC NMRV SIZE 90. Tỉ số truyền: i= 7.5,10,
15, 20, 25, 30, 40,50,60,80,100. Lắp motor công suất: 2hp=1.5kw- 3HP=2.2KW.
Trục vít bằng thép, bánh vít bằng đồng. Vật liệu vỏ: Hợp kim Nhôm
|
cái
|
01
|
3.000.000
|
7
|
Bồn Inox 5001 ngang Sơn Hà. Mã sản phẩm
SHN500F720. Đường kính D720, chiều cao cả chân 950mm, chiều rộng cả chân
785mm, chiều dài bồn 1170mm
|
bồn
|
01
|
2.300.000
|
8
|
Thùng phuy nhựa 2201 Hiệp Thành, nguyên liệu HDPE
chính phẩm, kích thước D430 X 760 mm (± 10mm, dung tích thực 220 lít, trọng
lượng 10kg
|
thùng
|
01
|
700.000
|
E
|
GIẾNG NƯỚC MẶN
|
|
|
|
1
|
Ống lọc (Ống nhựa uPVC đệ nhất ϕ 140, dày 3,5mm,
dài 4m/ống)
|
ống
|
01
|
368.000
|
2
|
Cọc dương dài 5m (cây dương) Ø12-14cm
|
cọc
|
01
|
86.400
|
3
|
Bơm Long Bình 15 370W - Bảo Long
|
cái
|
01
|
756.000
|
4
|
Motor 7,5kW Minh Motor
|
cái
|
01
|
6.200.000
|
5
|
Ống nhựa uPVC đệ nhất ϕ 140; 1 ống 4m
|
m
|
01
|
92.000
|
6
|
Co nhựa uPVC đệ nhất ϕ 140 (Co 90°)
|
cái
|
01
|
147.070
|
7
|
T đều nước uPVC đệ nhất ϕ 140
|
cái
|
01
|
246.840
|
8
|
Mùng tuyn quấn lọc (1,2x100)m
|
cuộn
|
01
|
150.000
|
9
|
Gỗ làm đà Ø8-10cm + ốc vít inock
|
bộ
|
01
|
600.000
|
10
|
Cầu dao 100A Vinakip
|
cái
|
01
|
333.000
|
11
|
Ống nhựa đệ nhất ϕ 140, dày 3,5m
|
m
|
01
|
92.000
|
12
|
Dây cáp điện Daphaco vặn xoắn (3+1) lõi, ruột
nhôm LV-ABC 3x70+1x50
|
m
|
01
|
81.367
|
13
|
Aptomat 60A LS Korea
|
cái
|
01
|
781.990
|
14
|
Khởi động từ 30A LS Korea
|
cái
|
01
|
465.000
|
15
|
Chân giếng (ống nhưạ đệ nhất ϕ 140 x 20 chân, cắm
xuống biển) ống 10m
|
m
|
01
|
92.000
|
16
|
Dây cước Ø5
|
kg
|
01
|
120.000
|
17
|
Lúp bê ϕ 140
|
cái
|
01
|
100.000
|
18
|
Keo dán ống PVC Tiền Phong
|
kg
|
01
|
41.000
|
19
|
Dây điện 3 pha Daphaco A35
|
m
|
01
|
76.912
|
20
|
Khóa ống nước ø140 Đệ Nhất
|
cái
|
01
|
250.000
|
21
|
Công khoan giếng, lắp đặt máy bơm, lắp đặt đường dẫn,
vận chuyển, hệ thống cọc giữ đường ống
|
Công
|
01
|
210.308
|
F
|
GIẾNG NƯỚC NGỌT
|
|
|
|
1
|
Ống lọc ø90, dày 5mm, dài 4m Tiền Phong
|
ống
|
01
|
195.200
|
2
|
Ống nhựa uPVC đệ nhất ø90
|
m
|
01
|
48.800
|
3
|
T đều nước nhựa uPVC đệ nhất ø90
|
cái
|
01
|
10.120
|
4
|
Lúp bê nhựa uPVC đệ nhất ø90
|
cái
|
01
|
60.000
|
5
|
Keo dán ống PVC Tiền Phong
|
kg
|
01
|
41.000
|
6
|
Mùng quấn lọc nhựa (1,2x100)m
|
cuộn
|
01
|
150.000
|
7
|
Mô tơ + đầu bơm nước lọc Lepono, Ý D90; 220-380V;
2HP; H=14,7m; 1200 vòng/ phút
|
cái
|
01
|
5.000.000
|
8
|
Gỗ làm đà Ø8-10cm + ốc vít inox
|
bộ
|
01
|
600.000
|
9
|
Ống nhựa ø90 Đệ Nhất
|
m
|
01
|
53.680
|
10
|
Aptomat 60A LS Korea
|
cái
|
01
|
120.000
|
11
|
Dây điện loại 5.0 3 pha, Daphaco, lõi đồng
|
m
|
01
|
27.467
|
12
|
Công tơ điện 3 pha (đồng hồ) hiệu EMIC MV3E4
|
cái
|
01
|
1.723.000
|
13
|
Công khoan giếng, lắp đặt máy bơm, lắp đặt đường
dẫn, vận chuyển
|
Công
|
01
|
210.308
|
G
|
GUỒNG QUẠT TẠO OXY
|
|
|
|
1
|
Mô tơ công suất 5,5 kW Misubishi 3 pha 50Hz 1500
vòng/ phút
|
cái
|
01
|
5.000.000
|
2
|
Aptomat loại 60A LS Korea
|
cái
|
01
|
781.990
|
3
|
Hộp số (cầu Hyundai) Porter, Hyundai HD99, tỷ số
truyền 1:30; 1:50
|
cái
|
01
|
3.000.000
|
4
|
Khung chassis + đà máy gỗ táu đỡ mô tơ, hộp số
1200x1600x100
|
bộ
|
01
|
600.000
|
5
|
Puly gang 2 rãnh Φ 10 lắp ở mô tơ - Xuất xứ Việt
Nam
|
cái
|
01
|
150.000
|
6
|
Puly gang 2 rãnh Φ 30 lắp ở hộp số - Xuất xứ Việt
Nam
|
cái
|
01
|
250.000
|
7
|
Dây cu roa 60/65 lắp ở mô tơ và hộp số - Xuất xứ
Việt Nam
|
sợi
|
01
|
90.000
|
8
|
Cánh quạt nhựa màu xanh Thái Lan
|
cái
|
01
|
170.000
|
9
|
Ống típ truyền lực từ hộp số đến giàn quạt Φ 42
dài 6m dày 3,2mm, Thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
|
m
|
01
|
75.000
|
10
|
Trục giàn quạt bằng ống kẽm Φ 34, Thép mạ kẽm hai
mặt Hòa Phát
|
m
|
01
|
37.500
|
11
|
Lót inox 304 Φ 42 dày 5 mm; dài 0,2m
|
cái
|
01
|
100.000
|
12
|
Ống nối trục quạt inox dài 0,2m, Φ42
|
cái
|
01
|
75.000
|
13
|
Bu lông + ốc vít inox 304 Φ 21 định vị ống nối,
lót inox 300x100mm
|
cái
|
01
|
24.000
|
14
|
Giá đỡ trục giàn quạt bằng gổ táu, con lăn, bu
lông 18000x1200mm
|
cái
|
01
|
250.000
|
15
|
T kẽm nối ống truyền lực từ hộp số xuống quạt
Φ34;2 cặp 50x200x8mm
|
cái
|
01
|
30.000
|
16
|
T inox nối ống truyền lực từ hộp số xuống quạt
Φ34;2 cặp 50x200x8mm
|
cái
|
01
|
150.000
|
17
|
Bình cao su + bu lông ốc inox 304 Ø16x70+ đệm
inox vít định vị T kẽm (4 vít/cặp) 50x200x8mm
|
bộ
|
01
|
327.000
|
18
|
Khung giữ phao can bằng gổ táu (0,45*1,6)
500x1200x100
|
bộ
|
01
|
74.000
|
19
|
Can 30 lít làm phao Thiên Ân
|
cái
|
01
|
70.000
|
20
|
Cước trắng buộc giàn quạt Φ8mm, (10kg/bộ)
|
kg
|
01
|
82.000
|
21
|
Cọc néo giàn quạt bằng sắt 2,5m; Φ 34; (14 cọc/giàn)
|
cọc
|
01
|
65.000
|
22
|
Tre cột Ống giàn quạt; (6 cây/bộ) Ø10cm x 6m
|
cây
|
01
|
20.400
|
23
|
Máy nổ D15 JIANGDONG (Trung Quốc) làm mát bằng
gió 12kW
|
cái
|
01
|
11.000.000
|
24
|
Khung xung quanh giàn quạt bằng ống nhựa Ø 114 +
4 nắp bịt
|
m
|
01
|
77.660
|
25
|
Máy bơm làm mát 0,75kW Minh Motor
|
cái
|
01
|
600.000
|