1. Các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ có trách nhiệm
thông báo cho Trung tâm Tin học khi có thay đổi về thông tin liên quan đến mã định
danh điện tử của cơ quan, đơn vị mình.
2. Trung tâm Tin học có trách nhiệm tổng hợp, đề xuất
sửa đổi, bổ sung các thông tin liên quan đến mã định danh điện tử của cơ quan,
đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
STT
|
Mã định danh điện
tử
|
Tên cơ quan,
đơn vị
|
Địa chỉ của cơ
quan, đơn vị
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã
cấp theo
|
Ghi chú
|
|
G05.25
|
TỔNG CỤC THỐNG KÊ
|
|
|
|
|
000.00.07.G05
|
|
1
|
G05.25.39
|
Cục Thống kê Thành phố
Hà Nội
|
|
|
|
|
000.01.07.G05
|
|
1.1
|
G05.25.39.01
|
Chi Cục Thống kê Quận Ba Đình
|
Hà Nội
|
|
02437626059
|
|
001.01.07.G05
|
|
1.2
|
G05.25.39.02
|
Chi Cục Thống kê Quận Hoàn Kiếm
|
Hà Nội
|
|
02439386212
|
|
002.01.07.G05
|
|
1.3
|
G05.25.39.03
|
Chi Cục Thống kê Quận Tây Hồ
|
Hà Nội
|
|
02437585064
|
|
003.01.07.G05
|
|
1.4
|
G05.25.39.04
|
Chi Cục Thống kê Quận Long Biên
|
Hà Nội
|
|
02436787090
|
|
004.01.07.G05
|
|
1.5
|
G05.25.39.05
|
Chi Cục Thống kê Quận Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
|
02437672885
|
|
005.01.07.G05
|
|
1.6
|
G05.25.39.06
|
Chi Cục Thống kê Quận Đống Đa
|
Hà Nội
|
|
02435133848
|
|
006.01.07.G05
|
|
1.7
|
G05.25.39.07
|
Chi Cục Thống kê Quận Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
|
02439435986
|
|
007.01.07.G05
|
|
1.8
|
G05.25.39.08
|
Chi Cục Thống kê Quận Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
|
02436421866
|
|
008.01.07.G05
|
|
1.9
|
G05.25.39.09
|
Chi Cục Thống kê Quận Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
|
02435690175
|
|
009.01.07.G05
|
|
1.10
|
G05.25.39.10
|
Chi Cục Thống kê Huyện Sóc Sơn
|
Hà Nội
|
|
02438843524
|
|
010.01.07.G05
|
|
1.11
|
G05.25.39.11
|
Chi Cục Thống kê Huyện Đông Anh
|
Hà Nội
|
|
02439655793
|
|
011.01.07.G05
|
|
1.12
|
G05.25.39.12
|
Chi Cục Thống kê Huyện Gia Lâm
|
Hà Nội
|
|
02466639835
|
|
012.01.07.G05
|
|
1.13
|
G05.25.39.13
|
Chi Cục Thống kê Quận Nam Từ Liêm
|
Hà Nội
|
|
02438372953
|
|
013.01.07.G05
|
|
1.14
|
G05.25.39.14
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
|
02466514658
|
|
014.01.07.G05
|
|
1.15
|
G05.25.39.15
|
Chi Cục Thống kê Quận Bắc Từ Liêm
|
Hà Nội
|
|
02432242136
|
|
015.01.07.G05
|
|
1.16
|
G05.25.39.16
|
Chi Cục Thống kê Huyện Mê Linh
|
Hà Nội
|
|
02438169145
|
|
016.01.07.G05
|
|
1.17
|
G05.25.39.17
|
Chi Cục Thống kê Quận Hà Đông
|
Hà Nội
|
|
02432232988
|
|
017.01.07.G05
|
|
1.18
|
G05.25.39.18
|
Chi Cục Thống kê Thị xã Sơn Tây
|
Hà Nội
|
|
02433832754
|
|
018.01.07.G05
|
|
1.19
|
G05.25.39.19
|
Chi Cục Thống kê Huyện Ba Vì
|
Hà Nội
|
|
02433863215
|
|
019.01.07.G05
|
|
1.20
|
G05.25.39.20
|
Chi Cục Thống kê Huyện Phúc Thọ
|
Hà Nội
|
|
02433642119
|
|
020.01.07.G05
|
|
1.21
|
G05.25.39.21
|
Chi Cục Thống kê Huyện Đan Phượng
|
Hà Nội
|
|
02433886485
|
|
021.01.07.G05
|
|
1.22
|
G05.25.39.22
|
Chi Cục Thống kê Huyện Hoài Đức
|
Hà Nội
|
|
02433505923
|
|
022.01.07.G05
|
|
1.23
|
G05.25.39.23
|
Chi Cục Thống kê Huyện Quốc Oai
|
Hà Nội
|
|
02433942445
|
|
023.01.07.G05
|
|
1.24
|
G05.25.39.24
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thạch Thất
|
Hà Nội
|
|
02433842346
|
|
024.01.07.G05
|
|
1.25
|
G05.25.39.25
|
Chi Cục Thống kê Huyện Chương Mỹ
|
Hà Nội
|
|
02433866128
|
|
025.01.07.G05
|
|
1.26
|
G05.25.39.26
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Oai
|
Hà Nội
|
|
02433873035
|
|
026.01.07.G05
|
|
1.27
|
G05.25.39.27
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thường Tín
|
Hà Nội
|
|
02433853220
|
|
027.01.07.G05
|
|
1.28
|
G05.25.39.28
|
Chi Cục Thống kê Huyện Phú Xuyên
|
Hà Nội
|
|
02433854228
|
|
028.01.07.G05
|
|
1.29
|
G05.25.39.29
|
Chi Cục Thống kê Huyện Ứng Hòa
|
Hà Nội
|
|
02433882174
|
|
029.01.07.G05
|
|
1.30
|
G05.25.39.30
|
Chi Cục Thống kê Huyện Mỹ Đức
|
Hà Nội
|
|
02433847280
|
|
030.01.07.G05
|
|
2
|
G05.25.25
|
Cục Thống kê tỉnh Hà
Giang
|
|
|
|
|
000.02.07.G05
|
|
2.1
|
G05.25.25.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Bắc Quang - Quảng Bình
|
Hà Giang
|
|
02193821178
|
|
001.02.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Bắc Quang
|
002.02.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Quảng Bình
|
2.2
|
G05.25.25.02
|
Chi cục Thống kê huyện Xín Mần
|
Hà Giang
|
|
02193836122
|
|
003.02.07.G05
|
|
2.3
|
G05.25.25.03
|
Chi cục Thống kê huyện Hoàng Su Phì
|
Hà Giang
|
|
02193831135
|
|
004.02.07.G05
|
|
2.4
|
G05.25.25.04
|
Chi cục Thống kê huyện Vị Xuyên
|
Hà Giang
|
|
02193826398
|
|
005.02.07.G05
|
|
2.5
|
G05.25.25.05
|
Chi cục Thống kê thành phố Hà Giang
|
Hà Giang
|
|
02193866041
|
|
006.02.07.G05
|
|
2.6
|
G05.25.25.06
|
Chi cục Thống kê huyện Bắc Mê
|
Hà Giang
|
|
02193384118
|
|
007.02.07.G05
|
|
2.7
|
G05.25.25.07
|
Chi cục Thống kê huyện Quản Bạ
|
Hà Giang
|
|
02193846157
|
|
008.02.07.G05
|
|
2.8
|
G05.25.25.08
|
Chi cục Thống kê huyện Yên Minh
|
Hà Giang
|
|
02193852031
|
|
009.02.07.G05
|
|
2.9
|
G05.25.25.09
|
Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn
|
Hà Giang
|
|
02193856136
|
|
010.02.07.G05
|
|
2.10
|
G05.25.25.10
|
Chi cục Thống kê huyện Mèo Vạc
|
Hà Giang
|
|
02193866377
|
|
011.02.07.G05
|
|
3
|
G05.25.27
|
Cục Thống kê tỉnh Cao
Bằng
|
|
|
|
|
000.04.07.G05
|
|
3.1
|
G05.25.27.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
|
02063853060
|
|
001.04.07.G05
|
|
3.2
|
G05.25.27.02
|
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm
|
Cao Bằng
|
|
02063885175
|
|
002.04.07.G05
|
|
3.3
|
G05.25.27.03
|
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lạc
|
Cao Bằng
|
|
02063870202
|
|
003.04.07.G05
|
|
3.4
|
G05.25.27.04
|
Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng
|
Cao Bằng
|
|
02063862105
|
|
004.04.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Thông Nông
|
005.04.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Hà Quảng
|
3.5
|
G05.25.27.05
|
Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh
|
Cao Bằng
|
|
02063826169
|
|
006.04.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Trà Lĩnh
|
007.04.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Trùng Khánh
|
3.6
|
G05.25.27.06
|
Chi cục Thống kê huyện Hạ Lang
|
Cao Bằng
|
|
02063830211
|
|
008.04.07.G05
|
|
3.7
|
G05.25.27.07
|
Chi cục Thống kê huyện Quảng Hòa
|
Cao Bằng
|
|
02063888011
|
|
009.04.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Quảng Uyên
|
010.04.07.G05
|
Chi cục Thòng kê
huyện Phục Hòa
|
3.8
|
G05.25.27.08
|
Chi cục Thống kê huyện Hòa An
|
Cao Bằng
|
|
02063860121
|
|
011.04.07.G05
|
|
3.9
|
G05.25.27.09
|
Chi cục Thống kê huyện Nguyên Bình
|
Cao Bằng
|
|
02063872879
|
|
012.04.07.G05
|
|
3.10
|
G05.25.27.10
|
Chi cục Thống kê huyện Thạch An
|
Cao Bằng
|
|
02063840127
|
|
013.04.07.G05
|
|
4
|
G05.25.32
|
Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
|
|
000.06.07.G05
|
|
4.1
|
G05.25.32.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
|
02093870410
|
|
001.06.07.G05
|
|
4.2
|
G05.25.32.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Bạch Thông
|
Bắc Kạn
|
|
02093850041
|
|
002.06.07.G05
|
|
4.3
|
G05.25.32.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Ba Bể
|
Bắc Kạn
|
|
02093893157
|
|
003.06.07.G05
|
|
4.4
|
G05.25.32.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Mới
|
Bắc Kạn
|
|
02093870410
|
|
004.06.07.G05
|
|
4.5
|
G05.25.32.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Đồn
|
Bắc Kạn
|
|
02093882139
|
|
005.06.07.G05
|
|
4.6
|
G05.25.32.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Na Rì
|
Bắc Kạn
|
|
02093884162
|
|
006.06.07.G05
|
|
4.7
|
G05.25.32.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Ngân Sơn
|
Bắc Kạn
|
|
02093850041
|
|
007.06.07.G05
|
|
4.8
|
G05.25.32.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Pác Nặm
|
Bắc Kạn
|
|
02093893157
|
|
008.06.07.G05
|
|
5
|
G05.25.26
|
Cục Thống kê tỉnh Tuyên
Quang
|
|
|
|
|
000.08.07.G05
|
|
5.1
|
G05.25.26.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
|
02073821084
|
|
001.08.07.G05
|
|
5.2
|
G05.25.26.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Na Hang - Lâm Bình
|
Tuyên Quang
|
|
02073866163
|
|
002.08.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Lâm Bình
|
003.08.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Na Hang
|
5.3
|
G05.25.26.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Chiêm Hóa-Hàm Yên
|
Tuyên Quang
|
|
02073851151
|
|
004.08.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Chiêm Hóa
|
005.08.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Hàm Yên
|
5.4
|
G05.25.26.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Yên Sơn
|
Tuyên Quang
|
|
02073872358
|
|
006.08.07.G05
|
|
5.5
|
G05.25.26.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Sơn Dương
|
Tuyên Quang
|
|
02073835272
|
|
007.08.07.G05
|
|
6
|
G05.25.29
|
Cục Thống kê tỉnh Lào
Cai
|
|
|
|
|
000.10.07.G05
|
|
6.1
|
G05.25.29.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
|
02143821420
|
|
001.10.07.G05
|
|
6.2
|
G05.25.29.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Bảo Thắng
|
Lào Cai
|
|
02143866974
|
|
002.10.07.G05
|
|
6.3
|
G05.25.29.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Bát Xát
|
Lào Cai
|
|
02143883101
|
|
003.10.07.G05
|
|
6.4
|
G05.25.29.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Bảo Yên
|
Lào Cai
|
|
02143876265
|
|
004.10.07.G05
|
|
6.5
|
G05.25.29.05
|
Chi Cục Thống kê thị xã Sa Pa
|
Lào Cai
|
|
02143871216
|
|
005.10.07.G05
|
|
6.6
|
G05.25.29.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Bắc Hà
|
Lào Cai
|
|
02143880278
|
|
006.10.07.G05
|
|
6.7
|
G05.25.29.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Mường Khương
|
Lào Cai
|
|
02143881249
|
|
007.10.07.G05
|
|
6.8
|
G05.25.29.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Si Ma Cai
|
Lào Cai
|
|
02143796369
|
|
008.10.07.G05
|
|
6.9
|
G05.25.29.09
|
Chi Cục Thống kê Văn bản
|
Lào Cai
|
|
02143882120
|
|
009.10.07.G05
|
|
7
|
G05.25.38
|
Cục Thống kê tỉnh Điện
Biên
|
|
|
|
|
000.11.07.G05
|
|
7.1
|
G05.25.38.01
|
Chi cục Thống kê Khu vực Điện Biên Phủ - Mường Ảng
|
Điện Biên
|
|
02153810549
|
|
001.11.07.G05
|
Chi Cục Thống kê thành
phố Điện Biên Phủ
|
009.11.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mường Ảng
|
7.2
|
G05.25.38.02
|
Chi Cục Thống kê thị xã Mường Lay
|
Điện Biên
|
|
02153852435
|
|
002.11.07.G05
|
|
7.3
|
G05.25.38.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Mường Nhé
|
Điện Biên
|
|
02153740120
|
|
003.11.07.G05
|
|
7.4
|
G05.25.38.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Mường Chà
|
Điện Biên
|
|
02153842192
|
|
004.11.07.G05
|
|
7.5
|
G05.25.38.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Tủa Chùa
|
Điện Biên
|
|
02153845173
|
|
005.11.07.G05
|
|
7.6
|
G05.25.38.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Tuần Giáo
|
Điện Biên
|
|
02153862319
|
|
006.11.07.G05
|
|
7.7
|
G05.25.38.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên
|
Điện Biên
|
|
021 3927124
|
|
007.11.07.G05
|
|
7.8
|
G05.25.38.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên Đông
|
Điện Biên
|
|
02153891244
|
|
008.11.07.G05
|
|
7.9
|
G05.25.38.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Nậm Pồ
|
Điện Biên
|
|
02153745789
|
|
010.11.07.G05
|
|
8
|
G05.25.37
|
Cục Thống kê tỉnh Lai
Châu
|
|
|
|
|
000.12.07.G05
|
|
8.1
|
G05.25.37.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Lai Châu - Tam Đường
|
Lai Châu
|
|
02313879899
02133602064
|
|
001.12.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Thành Phố
|
002.12.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Tam Đường
|
8.2
|
G05.25.37.02
|
Chi Cục Thống Kê huyện Mường Tè
|
Lai Châu
|
|
02133881108
|
|
003.12.07.G05
|
|
8.3
|
G05.25.37.03
|
Chi Cục Thống Kê huyện Sìn Hồ
|
Lai Châu
|
|
02133870139
|
|
004.12.07.G05
|
|
8.4
|
G05.25.37.04
|
Chi Cục Thống Kê huyện Phong Thổ
|
Lai Châu
|
|
02133896273
|
|
005.12.07.G05
|
|
8.5
|
G05.25.37.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Than Uyên
|
Lai Châu
|
|
02133786262
02133784328
|
|
006.12.07.G05
|
Chi Cục Thống Kê
huyện Than Uyên
|
007.12.07.G05
|
Chi Cục Thống Kê
huyện Tân Uyên
|
8.6
|
G05.25.37.06
|
Chi Cục Thống Kê huyện Nậm Nhùn
|
Lai Châu
|
|
02136553999
|
|
008.12.07.G05
|
|
9
|
G05.25.36
|
Cục Thống kê tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
000.14.07.G05
|
|
9.1
|
G05.25.36.01
|
Chi cục Thống kê Khu vực Sơn La - Mường La
|
Sơn La
|
|
02123852911
|
|
001.14.07.G05
|
Chi Cục Thống
Thành Phố Sơn La
|
004.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mường La
|
9.2
|
G05.25.36.02
|
Chi cục Thống kê Khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai
|
Sơn La
|
|
02122217596
02123833108
|
|
002.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Quỳnh Nhai
|
003.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Thuận Châu
|
9.3
|
G05.25.36.03
|
Chi cục Thống kê Khu vực Phù Yên - Bắc Yên
|
Sơn La
|
|
02123860018
02123863392
|
|
005.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê huyện
Bắc Yên
|
006.14.07.G05
|
Chỉ Cục Thống kê
huyện Phù Yên
|
9.4
|
G05.25.36.04
|
Chi cục Thống kê Khu vực Mộc Châu - Vân Hồ
|
Sơn La
|
|
02123567799
02128555988
|
|
007.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mộc Châu
|
012.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê huyện
Vân Hồ
|
9.5
|
G05.25.36.05
|
Chi cục Thống kê Khu vực Mai Sơn - Yên Châu
|
Sơn La
|
|
02123840130
02123743234
|
|
008.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Yên Châu
|
009.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mai Sơn
|
9.6
|
G05.25.36.06
|
Chi cục Thống kê Khu vực Sông Mã - Sốp Cộp
|
Sơn La
|
|
02123836180
02123878082
|
|
010.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Sông Mã
|
011.14.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Sốp Cộp
|
10
|
G05.25.30
|
Cục Thống kê tỉnh Yên
Bái
|
|
|
|
|
000.15.07.G05
|
|
10.1
|
G05.25.30.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
|
02163893169
|
|
001.15.07.G05
|
|
10.2
|
G05.25.30.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Văn Chấn - Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
|
02163870435
|
|
002.15.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thị xã Nghĩa Lộ
|
008.15.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Văn Chấn
|
10.3
|
G05.25.30.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Yên Bình - Lục Yên
|
Yên Bái
|
|
02163845373
02163885240
|
|
003.15.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lục Yên
|
009.15.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Yên Bình
|
10.4
|
G05.25.30.04
|
Chi cục Thống kê huyện Văn Yên
|
Yên Bái
|
|
02163834229
|
|
004.15.07.G05
|
|
10.5
|
G05.25.30.05
|
Chi cục Thống kê huyện Mù Cang Chải
|
Yên Bái
|
|
02163878131
|
|
005.15.07.G05
|
|
10.6
|
G05.25.30.06
|
Chi cục Thống kê huyện Trấn Yên
|
Yên Bái
|
|
02163825149
|
|
006.15.07.G05
|
|
10.7
|
G05.25.30.07
|
Chi cục Thống kê huyện Trạm Tấu
|
Yên Bái
|
|
02163876170
|
|
007.15.07.G05
|
|
11
|
G05.25.35
|
Cục Thống kê tỉnh Hòa
Bình
|
|
|
|
|
000.17.07.G05
|
|
11.1
|
G05.25.35.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Hòa Bình - Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
|
02183882989
|
|
001.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Thành phố Hòa Bình
|
002.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đà Bắc
|
11.2
|
G05.25.35.02
|
Chi cục Thống kê huyện Mai Châu
|
Hòa Bình
|
|
02183867294
|
|
003.17.07.G05
|
|
11.3
|
G05.25.35.03
|
Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn
|
Hòa Bình
|
|
02183882989
|
|
004.17.07.G05
|
|
11.4
|
G05.25.35.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Tân Lạc - Cao Phong
|
Hòa Bình
|
|
02183834048
|
|
005.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tân Lạc
|
009.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Cao Phong
|
11.5
|
G05.25.35.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy
|
Hòa Bình
|
|
02183861141
|
|
006.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lạc Sơn
|
011.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Yên Thủy
|
11.6
|
G05.25.35.06
|
Chi cục Thống kê huyện Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
|
02183825666
|
|
007.17.07.G05
|
|
11.7
|
G05.25.35.07
|
Chi cục Thống kê khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
|
02183871107
|
|
008.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Kim Bôi
|
010.17.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lạc Thủy
|
12
|
G05.25.31
|
Cục Thống kê tỉnh Thái
Nguyên
|
|
|
|
|
000.19.07.G05
|
|
12.1
|
G05.25.31.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
|
02083652757
|
|
001.19.07.G05
|
|
12.2
|
G05.25.31.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Phổ Yên - Sông Công
|
Thái Nguyên
|
|
02083863002
|
|
002.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê thành
phố Sông Công
|
003.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thị xã Phổ Yên
|
12.3
|
G05.25.31.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Phú Lương - Định Hóa
|
Thái Nguyên
|
|
02083874499
|
|
004.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Định Hóa
|
005.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê huyện
Phú Lương
|
12.4
|
G05.25.31.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai
|
Thái Nguyên
|
|
02083622788
|
|
006.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đồng Hỷ
|
007.19.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Võ Nhai
|
12.5
|
G05.25.31.05
|
Chi cục Thống kê huyện Đại Từ
|
Thái Nguyên
|
|
02083824292
|
|
008.19.07.G05
|
|
12.6
|
G05.25.31.06
|
Chi cục Thống kê huyện Phú Bình
|
Thái Nguyên
|
|
02083867241
|
|
009.19.07.G05
|
|
13
|
G05.25.28
|
Cục Thống kê tỉnh Lạng
Sơn
|
|
|
|
|
000.20.07.G05
|
|
13.1
|
G05.25.28.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
|
02053872666
|
|
001.20.07.G05
|
|
13.2
|
G05.25.28.02
|
Chi cục Thống kê huyện Chi Lăng
|
Lạng Sơn
|
|
02053820240
|
|
002.20.07.G05
|
|
13.3
|
G05.25.28.03
|
Chi cục Thống kê huyện Hữu Lũng
|
Lạng Sơn
|
|
02053825108
|
|
003.20.07.G05
|
|
13.4
|
G05.25.28.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Văn Quan - Cao Lộc
|
Lạng Sơn
|
|
02053861416
|
|
004.20.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Cao Lộc
|
009.20.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Văn Quan
|
13.5
|
G05.25.28.05
|
Chi cục Thống kê huyện Lộc Bình
|
Lạng Sơn
|
|
02053840298
|
|
005.20.07.G05
|
|
13.6
|
G05.25.28.06
|
Chi cục Thống kê huyện Đình Lập
|
Lạng Sơn
|
|
02053846220
|
|
006.20.07.G05
|
|
13.7
|
G05.25.28.07
|
Chi cục Thống kê huyện Văn Lãng
|
Lạng Sơn
|
|
02053880135
|
|
007.20.07.G05
|
|
13.8
|
G05.25.28.08
|
Chi cục Thống kê huyện Tràng Định
|
Lạng Sơn
|
|
02053885901
|
|
008.20.07.G05
|
|
13.9
|
G05.25.28.09
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Gia
|
Lạng Sơn
|
|
02053834219
|
|
010.20.07.G05
|
|
13.10
|
G05.25.28.10
|
Chi cục Thống kê huyện Bắc Sơn
|
Lạng Sơn
|
|
02053837217
|
|
011.20.07.G05
|
|
14
|
G05.25.41
|
Cục Thống kê tỉnh Quảng
Ninh
|
|
|
|
|
000.22.07.G05
|
|
14.1
|
G05.25.41.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
|
02033668368
|
|
001.22.07.G05
|
|
14.2
|
G05.25.41.02
|
Chi Cục Thống kê thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
|
02033881600
|
|
002.22.07.G05
|
|
14.3
|
G05.25.41.03
|
Chi Cục Thống kê thành phố Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
|
02033862881
|
|
003.22.07.G05
|
|
14.4
|
G05.25.41.04
|
Chi Cục Thống kê thành phố Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
|
02033854012
|
|
004.22.07.G05
|
|
14.5
|
G05.25.41.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Bình Liêu
|
Quảng Ninh
|
|
02033878291
|
|
005.22.07.G05
|
|
14.6
|
G05.25.41.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Tiên Yên
|
Quảng Ninh
|
|
02033876186
|
|
006.22.07.G05
|
|
14.7
|
G05.25.41.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
|
02033880033
|
|
007.22.07.G05
|
|
14.8
|
G05.25.41.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Hải Hà
|
Quảng Ninh
|
|
02033879187
|
|
008.22.07.G05
|
|
14.9
|
G05.25.41.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Ba Chẽ
|
Quảng Ninh
|
|
02033888215
|
|
009.22.07.G05
|
|
14.10
|
G05.25.41.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Vân Đồn
|
Quảng Ninh
|
|
02033874289
|
|
010.22.07.G05
|
|
14.11
|
G05.25.41.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Hoành Bồ
|
Quảng Ninh
|
|
02033858130
|
|
011.22.07.G05
|
|
14.12
|
G05.25.41.12
|
Chi Cục Thống kê thị xã Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
|
02033870189
|
|
012.22.07.G05
|
|
14.13
|
G05.25.41.13
|
Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
|
02033875345
|
|
013.22.07.G05
|
|
14.14
|
G05.25.41.14
|
Chi Cục Thống kê huyện Cô Tô
|
Quảng Ninh
|
|
02033889136
|
|
014.22.07.G05
|
|
15
|
G05.25.34
|
Cục Thống kê tỉnh Bắc
Giang
|
|
|
|
|
000.24.07.G05
|
|
15.1
|
G05.25.34.01
|
Chi Cục Thống kê huyện Sơn Động
|
Bắc Giang
|
|
02403886194
|
|
001.24.07.G05
|
|
15.2
|
G05.25.34.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Lục Ngạn
|
Bắc Giang
|
|
02403882273
|
|
002.24.07.G05
|
|
15.3
|
G05.25.34.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Lục Nam
|
Bắc Giang
|
|
02403884249
|
|
003.24.07.G05
|
|
15.4
|
G05.25.34.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Lạng Giang
|
Bắc Giang
|
|
02403881292
|
|
004.24.07.G05
|
|
15.5
|
G05.25.34.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Yên Thế
|
Bắc Giang
|
|
02403876319
|
|
005.24.07.G05
|
|
15.6
|
G05.25.34.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Tân Yên
|
Bắc Giang
|
|
02043505486
|
|
006.24.07.G05
|
|
15.7
|
G05.25.34.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Việt Yên
|
Bắc Giang
|
|
02403874373
|
|
007.24.07.G05
|
|
15.8
|
G05.25.34.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Hiệp Hòa
|
Bắc Giang
|
|
02403872328
|
|
008.24.07.G05
|
|
15.9
|
G05.25.34.09
|
Chi cục Thống kê khu vực Thành phố Bắc Giang -
Yên Dũng
|
Bắc Giang
|
|
02043825533
|
|
009.24.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Yên Dũng
|
010.24.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thành phố Bắc Giang
|
16
|
G05.25.33
|
Cục Thống kê tỉnh Phú
Thọ
|
|
|
|
|
000.25.07.G05
|
|
16.1
|
G05.25.33.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Việt Trì
|
Phú Thọ
|
|
02103847183
|
|
001.25.07.G05
|
|
16.2
|
G05.25.33.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Đoan Hùng - Hạ Hòa
|
Phú Thọ
|
|
02102642666
|
|
003.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đoan Hùng
|
004.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Hạ Hòa
|
16.3
|
G05.25.33.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Thanh Ba - Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
|
02103885229
|
|
002.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thị xã Phú Thọ
|
005.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Thanh Ba
|
16.4
|
G05.25.33.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Lâm Thao - Phù Ninh
|
Phú Thọ
|
|
02103825788
|
|
006.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Phù Ninh
|
010.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lâm Thao
|
16.5
|
G05.25.33.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Khê - Yên Lập
|
Phú Thọ
|
|
02103889112
|
|
007.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Yên Lập
|
008.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Cẩm Khê
|
16.6
|
G05.25.33.06
|
Chi cục Thống kê khu vực Tam Nông - Thanh Thủy
|
Phú Thọ
|
|
02103879165
|
|
009.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tam Nông
|
012.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Thanh Thủy
|
16.7
|
G05.25.33.07
|
Chi cục Thống kê khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn
|
Phú Thọ
|
|
02103873225
|
|
011.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Thanh Sơn
|
013.25.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tân Sơn
|
17
|
G05.25.44
|
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh
Phúc
|
|
|
|
|
000.26.07.G05
|
|
17.1
|
G05.25.44.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113861189
|
|
001.26.07.G05
|
|
17.2
|
G05.25.44.02
|
Chi cục Thống kê Thành phố Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113872894
|
|
002.26.07.G05
|
|
17.3
|
G05.25.44.03
|
Chi cục Thống kê huyện Lập Thạch
|
Vĩnh Phúc
|
|
0912509063
|
|
003.26.07.G05
|
|
17.4
|
G05.25.44.04
|
Chi cục Thống kê huyện Tam Dương
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113833128
|
|
004.26.07.G05
|
|
17.5
|
G05.25.44.05
|
Chi cục Thống kê huyện Tam Đảo
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113853875
|
|
005.26.07.G05
|
|
17.6
|
G05.25.44.06
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Xuyên
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113596977
|
|
006.26.07.G05
|
|
17.7
|
G05.25.44.07
|
Chi cục Thống kê huyện Yên Lạc
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113836462
|
|
007.26.07.G05
|
|
17.8
|
G05.25.44.08
|
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Tường
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113839339
|
|
008.26.07.G05
|
|
17.9
|
G05.25.44.09
|
Chi cục Thống kê huyện Sông Lô
|
Vĩnh Phúc
|
|
02113638453
|
|
009.26.07.G05
|
|
18
|
G05.25.45
|
Cục Thống kê tỉnh Bắc
Ninh
|
|
|
|
|
000.27.07.G05
|
|
18.1
|
G05.25.45.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
|
02223821960
|
|
001.27.07.G05
|
|
18.2
|
G05.25.45.02
|
Chi cục Thống kê thị xã Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
|
02223835132
|
|
002.27.07.G05
|
|
18.3
|
G05.25.45.03
|
Chi cục Thống kê huyện Yên Phong
|
Bắc Ninh
|
|
02223860361
|
|
003.27.07.G05
|
|
18.4
|
G05.25.45.04
|
Chi cục Thống kê huyện Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
|
02223863005
|
|
004.27.07.G05
|
|
18.5
|
G05.25.45.05
|
Chi cục Thống kê huyện Tiên Du
|
Bắc Ninh
|
|
02223837883
|
|
005.27.07.G05
|
|
18.6
|
G05.25.45.06
|
Chi cục Thống kê huyện Thuận Thành
|
Bắc Ninh
|
|
02223865392
|
|
006.27.07.G05
|
|
18.7
|
G05.25.45.07
|
Chi cục Thống kê huyện Gia Bình
|
Bắc Ninh
|
|
02223556041
|
|
007.27.07.G05
|
|
18.8
|
G05.25.45.08
|
Chi cục Thống kê huyện Lương Tài
|
Bắc Ninh
|
|
02223867301
|
|
008.27.07.G05
|
|
19
|
G05.25.42
|
Cục Thống kê tỉnh Hải
Dương
|
|
|
|
|
000.30.07.G05
|
|
19.1
|
G05.25.42 .01
|
Chi cục Thống kê thành phố Hải Dương
|
Hải Dương
|
|
02203852694
|
|
001.30.07.G05
|
|
19.2
|
G05.25.42.02
|
Chi cục Thống kê thành phố Chí Linh
|
Hải Dương
|
|
02203882239
|
|
002.30.07.G05
|
|
19.3
|
G05.25.42.03
|
Chi cục Thống kê huyện Nam Sách
|
Hải Dương
|
|
02203815343
|
|
003.30.07.G05
|
|
19.4
|
G05.25.42.04
|
Chi cục Thống kê thị xã Kinh Môn
|
Hải Dương
|
|
02203502116
|
|
004.30.07.G05
|
|
19.5
|
G05.25.42.05
|
Chi cục Thống kê huyện Kim Thành
|
Hải Dương
|
|
02203720338
|
|
005.30.07.G05
|
|
19.6
|
G05.25.42.06
|
Chi cục Thống kê huyện Thanh Hà
|
Hải Dương
|
|
02203815343
|
|
006.30.07.G05
|
|
19.7
|
G05.25.42.07
|
Chi cục Thống kê huyện Cẩm Giàng
|
Hải Dương
|
|
02203777541
|
|
007.30.07.G05
|
|
19.8
|
G05.25.42.08
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Giang
|
Hải Dương
|
|
02203777541
|
|
008.30.07.G05
|
|
19.9
|
G05.25.42.09
|
Chi cục Thống kê huyện Gia Lộc
|
Hải Dương
|
|
02203716308
|
|
009.30.07.G05
|
|
19.10
|
G05.25.42.10
|
Chi cục Thống kê huyện Tứ Kỳ
|
Hải Dương
|
|
02203747215
|
|
010.30.07.G05
|
|
19.11
|
G05.25.42.11
|
Chi cục Thống kê huyện Ninh Giang
|
Hải Dương
|
|
02203736413
|
|
011.30.07.G05
|
|
19.12
|
G05.25.42.12
|
Chi cục Thống kê huyện Thanh Miện
|
Hải Dương
|
|
02203736413
|
|
012.30.07.G05
|
|
20
|
G05.25.40
|
Cục Thống kê Thành phố
Hải Phòng
|
|
|
|
|
000.31.07.G05
|
|
20.1
|
G05.25.40.01
|
Chi Cục Thống kê quận Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
|
02253745993
|
|
001.31.07.G05
|
|
20.2
|
G05.25.40.02
|
Chi Cục Thống kê quận Ngô Quyền
|
Hải Phòng
|
|
02253552437
|
|
002.31.07.G05
|
|
20.3
|
G05.25.40.03
|
Chi Cục Thống kê quận Lê Chân
|
Hải Phòng
|
|
02253854470
|
|
003.31.07.G05
|
|
20.4
|
G05.25.40.04
|
Chi Cục Thống kê khu vực Dương Kinh - Đồ Sơn - Kiến
Thụy
|
Hải Phòng
|
|
02253880656
02253861460
02253505963
|
|
006.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
quận Đồ Sơn
|
007.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
quận Dương Kinh
|
011.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Kiến Thụy
|
20.5
|
G05.25.40.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
|
02258832410
|
|
008.31.07.G05
|
|
20.6
|
G05.25.40.06
|
Chi Cục Thống kê huyện An Dương
|
Hải Phòng
|
|
02253871630
|
|
009.31.07.G05
|
|
20.7
|
G05.25.40.07
|
Chi Cục Thống kê khu vực An Lão - Kiến An
|
Hải Phòng
|
|
02253872334
02253878809
|
|
010.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện An Lão
|
005.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
quận Kiến An
|
20.8
|
G05.25.40.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lãng
|
Hải Phòng
|
|
02253883113
|
|
012.31.07.G05
|
|
20.9
|
G05.25.40.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Bảo
|
Hải Phòng
|
|
02253684200
|
|
013.31.07.G05
|
|
20.10
|
G05.25.40.10
|
Chi Cục Thống kê khu vực Hải An - Cát Hải - Bạch
Long Vĩ
|
Hải Phòng
|
|
02253625103
02253888272
02253889567
|
|
004.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
quận Hải An
|
014.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Cát Hải
|
015.31.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Bạch Long Vỹ
|
21
|
G05.25.43
|
Cục Thống kê tỉnh Hưng
Yên
|
|
|
|
|
000.33.07.G05
|
|
21.1
|
G05.25.43.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
|
02213868607
|
|
001.33.07.G05
|
|
21.2
|
G05.25.43.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Văn Lâm
|
Hưng Yên
|
|
02213985224
|
|
002.33.07.G05
|
|
21.3
|
G05.25.43.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Châu Giang
|
Hưng Yên
|
|
02213910490
|
|
003.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Văn Giang
|
007.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Khoái Châu
|
21.4
|
G05.25.43.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Yên Mỹ
|
Hưng Yên
|
|
02213964607
|
|
004.33.07.G05
|
|
21.5
|
G05.25.43.05
|
Chi Cục Thống kê Thị xã Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
|
02213943587
|
|
005.33.07.G05
|
|
21.6
|
G05.25.43.06
|
Chi cục Thống kê khu vực Kim Thi
|
Hưng Yên
|
|
02213830328
|
|
006.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Ân Thi
|
008.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Kim Động
|
21.7
|
G05.25.43.07
|
Chi cục Thống kê khu vực Phù Tiên
|
Hưng Yên
|
|
02213873354
|
|
009.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Tiên Lữ
|
010.33.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Phù Cừ
|
22
|
G05.25.49
|
Cục Thống kê tỉnh Thái
Bình
|
|
|
|
|
000.34.07.G05
|
|
22.1
|
G05.25.49.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Thái Bình
|
Thái Bình
|
|
02273834713
|
|
001.34.07.G05
|
|
22.2
|
G05.25.49.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Hưng Hà
|
Thái Bình
|
|
02273861344
|
|
002.34.07.G05
|
|
22.3
|
G05.25.49.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Phụ
|
Thái Bình
|
|
02273863226
|
|
003.34.07.G05
|
|
22.4
|
G05.25.49.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Đông Hưng
|
Thái Bình
|
|
02273851475
|
|
004.34.07.G05
|
|
22.5
|
G05.25.49.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
|
02273853572
|
|
005.34.07.G05
|
|
22.6
|
G05.25.49.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Tiền Hải
|
Thái Bình
|
|
02273823228
|
|
006.34.07.G05
|
|
22.7
|
G05.25.49.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Kiến Xương
|
Thái Bình
|
|
02273821220
|
|
007.34.07.G05
|
|
22.8
|
G05.25.49.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Vũ Thư
|
Thái Bình
|
|
02273826293
|
|
008.34.07.G05
|
|
23
|
G05.25.46
|
Cục Thống kê tỉnh Hà
Nam
|
|
|
|
|
000.35.07.G05
|
|
23.1
|
G05.25.46.01
|
Chi cuc Thống kê thành phố Phủ Lý
|
Hà Nam
|
|
02263851042
|
|
001.35.07.G05
|
|
23.2
|
G05.25.46.02
|
Chi cục Thống kê thị xã Duy Tiên
|
Hà Nam
|
|
02263830106
|
|
002.35.07.G05
|
|
23.3
|
G05.25.46.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Kim Thanh
|
Hà Nam
|
|
02263820002
02263880202
|
|
003.35.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Thanh Liêm
|
005.35.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Kim Bảng
|
23.4
|
G05.25.46.04
|
Chi cục Thống kê huyện Lý Nhân
|
Hà Nam
|
|
02263611977
|
|
004.35.07.G05
|
|
23.5
|
G05.25.46.05
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Lục
|
Hà Nam
|
|
02263860072
|
|
006.35.07.G05
|
|
24
|
G05.25.47
|
Cục Thống kê tỉnh Nam Định
|
|
|
|
|
000.36.07.G05
|
|
24.1
|
G05.25.47.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Nam Định
|
Nam Định
|
|
02283847151
|
|
001.36.07.G05
|
|
24.2
|
G05.25.47.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Vụ Bản - Mỹ Lộc
|
Nam Định
|
|
02283820045
|
|
002.36.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Mỹ Lộc
|
003.36.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Vụ Bản
|
24.3
|
G05.25.47.03
|
Chi cục Thống kê huyện Ý Yên
|
Nam Định
|
|
02283823159
|
|
004.36.07.G05
|
|
24.4
|
G05.25.47.04
|
Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hưng
|
Nam Định
|
|
02283871027
|
|
005.36.07.G05
|
|
24.5
|
G05.25.47.05
|
Chi cục Thống kê huyện Nam Trực
|
Nam Định
|
|
02283827131
|
|
006.36.07.G05
|
|
24.6
|
G05.25.47.06
|
Chi cục Thống kê huyện Trực Ninh
|
Nam Định
|
|
02283881311
|
|
007.36.07.G05
|
|
24.7
|
G05.25.47.07
|
Chi cục Thống kê huyện Xuân Trường
|
Nam Định
|
|
02283886954
|
|
008.36.07.G05
|
|
24.8
|
G05.25.47.08
|
Chi cục Thống kê huyện Giao Thủy
|
Nam Định
|
|
02283895049
|
|
009.36.07.G05
|
|
24.9
|
G05.25.47.09
|
Chi cục Thống kê huyện Hải Hậu
|
Nam Định
|
|
02283877106
|
|
010.36.07.G05
|
|
25
|
G05.25.48
|
Cục Thống kê tỉnh Ninh
Bình
|
|
|
|
|
000.37.07.G05
|
|
25.1
|
G05.25.48.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Bình - Hoa Lư
|
Ninh Bình
|
|
02293873071
|
|
001.37.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thành phố Ninh Bình
|
005.37.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Hoa Lư
|
25.2
|
G05.25.48.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Yên Mô - Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
|
02293869022
|
|
002.37.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thành phố Tam Điệp
|
008.37.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Yên Mô
|
25.3
|
G05.25.48.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Nho Quan
|
Ninh Bình
|
|
02293866125
|
|
003.37.07.G05
|
|
25.4
|
G05.25.48.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Gia Viễn
|
Ninh Bình
|
|
02293868050
|
|
004.37.07.G05
|
|
25.5
|
G05.25.48.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Yên Khánh
|
Ninh Bình
|
|
02293841263
|
|
006.37.07.G05
|
|
25.6
|
G05.25.48.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Kim Sơn
|
Ninh Bình
|
|
02293862168
|
|
007.37.07.G05
|
|
26
|
G05.25.50
|
Cục Thống kê tỉnh Thanh
Hóa
|
|
|
|
|
000.38.07.G05
|
|
26.1
|
G05.25.50.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373821040
|
|
001.38.07.G05
|
|
26.2
|
G05.25.50.02
|
Chi Cục Thống kê Thị xã Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373824466
|
|
002.38.07.G05
|
|
26.3
|
G05.25.50.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Mường Lát
|
Thanh Hóa
|
|
02378997222
|
|
003.38.07.G05
|
|
26.4
|
G05.25.50.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Quan Hoá
|
Thanh Hóa
|
|
02373875110
|
|
004.38.07.G05
|
|
26.5
|
G05.25.50.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Bá Thước
|
Thanh Hóa
|
|
02373880540
|
|
005.38.07.G05
|
|
26.6
|
G05.25.50.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Quan Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373950037
|
|
006.38.07.G05
|
|
26.7
|
G05.25.50.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Lang Chánh
|
Thanh Hóa
|
|
02373874049
|
|
007.38.07.G05
|
|
26.8
|
G05.25.50.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Lặc
|
Thanh Hóa
|
|
02373871197
|
|
008.38.07.G05
|
|
26.9
|
G05.25.50.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Thủy
|
Thanh Hóa
|
|
02373876018
|
|
009.38.07.G05
|
|
26.10
|
G05.25.50.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Thạch Thành
|
Thanh Hóa
|
|
02373877016
|
|
010.38.07.G05
|
|
26.11
|
G05.25.50.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Hà Trung
|
Thanh Hóa
|
|
02373836338
|
|
011.38.07.G05
|
|
26.12
|
G05.25.50.12
|
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lộc
|
Thanh Hóa
|
|
02373870050
|
|
012.38.07.G05
|
|
26.13
|
G05.25.50.13
|
Chi Cục Thống kê huyện Yên Định
|
Thanh Hóa
|
|
02373869301
|
|
013.38.07.G05
|
|
26.14
|
G05.25.50.14
|
Chi Cục Thống kê huyện Thọ Xuân
|
Thanh Hóa
|
|
02373851368
|
|
014.38.07.G05
|
|
26.15
|
G05.25.50.15
|
Chi Cục Thống kê huyện Thường Xuân
|
Thanh Hóa
|
|
02373873021
|
|
015.38.07.G05
|
|
26.16
|
G05.25.50.16
|
Chi Cục Thống kê huyện Triệu Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373867231
|
|
016.38.07.G05
|
|
26.17
|
G05.25.50.17
|
Chi Cục Thống kê huyện Thiệu Hoá
|
Thanh Hóa
|
|
02373842092
|
|
017.38.07.G05
|
|
26.18
|
G05.25.50.18
|
Chi Cục Thống kê huyện Hoằng Hoá
|
Thanh Hóa
|
|
02373865041
|
|
018.38.07.G05
|
|
26.19
|
G05.25.50.19
|
Chi Cục Thống kê huyện Hậu Lộc
|
Thanh Hóa
|
|
02373831020
|
|
019.38.07.G05
|
|
26.20
|
G05.25.50.20
|
Chi Cục Thống kê huyện Nga Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373872134
|
|
020.38.07.G05
|
|
26.21
|
G05.25.50.21
|
Chi Cục Thống kê huyện Như Xuân
|
Thanh Hóa
|
|
02373878071
|
|
021.38.07.G05
|
|
26.22
|
G05.25.50.22
|
Chi Cục Thống kê huyện Như Thanh
|
Thanh Hóa
|
|
02373848060
|
|
022.38.07.G05
|
|
26.23
|
G05.25.50.23
|
Chi Cục Thống kê huyện Nông Cống
|
Thanh Hóa
|
|
02373839009
|
|
023.38.07.G05
|
|
26.24
|
G05.25.50.24
|
Chi Cục Thống kê huyện Đông Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373820030
|
|
024.38.07.G05
|
|
26.25
|
G05.25.50.25
|
Chi Cục Thống kê huyện Quảng Xương
|
Thanh Hóa
|
|
02373863027
|
|
025.38.07.G05
|
|
26.26
|
G05.25.50.26
|
Chi cục Thống kê thị xã Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
|
02373861019
|
|
026.38.07.G05
|
Đổi tên từ “Chi Cục
Thống kê huyện Tĩnh Gia”
|
26.27
|
G05.25.50.27
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
|
02373856153
|
|
|
Cấp mới
|
27
|
G05.25.51
|
Cục Thống kê tỉnh Nghệ
An
|
|
|
|
|
000.40.07.G05
|
|
27.1
|
G05.25.51.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Vinh
|
Nghệ An
|
|
02383591118
|
|
001.40.07.G05
|
|
27.2
|
G05.25.51.02
|
Chi Cục Thống kê Thị xã Cửa Lò
|
Nghệ An
|
|
02383824842
|
|
002.40.07.G05
|
|
27.3
|
G05.25.51.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Hòa
|
Nghệ An
|
|
02386612269
|
|
003.40.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Thị xã Thái Hoà
|
008.40.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Nghĩa Đàn
|
27.4
|
G05.25.51.04
|
Chi Cục Thống kê Huyện Quế Phong
|
Nghệ An
|
|
02383884154
|
|
004.40.07.G05
|
|
27.5
|
G05.25.51.05
|
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Châu
|
Nghệ An
|
|
02383885111
|
|
005.40.07.G05
|
|
27.6
|
G05.25.51.06
|
Chi Cục Thống kê Huyện Kỳ Sơn
|
Nghệ An
|
|
02383874223
|
|
006.40.07.G05
|
|
27.7
|
G05.25.51.07
|
Chi Cục Thống kê Huyện Tương Dương
|
Nghệ An
|
|
02383875133
|
|
007.40.07.G05
|
|
27.8
|
G05.25.51.08
|
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Hợp
|
Nghệ An
|
|
02383883267
|
|
009.40.07.G05
|
|
27.9
|
G05.25.51.09
|
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳnh Lưu
|
Nghệ An
|
|
02383864454
|
|
010.40.07.G05
|
|
27.10
|
G05.25.51.10
|
Chi cục Thống kê khu vực Sơn Cuông
|
Nghệ An
|
|
02383872226
|
|
011.40.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Con Cuông
|
013.40.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Anh Sơn
|
27.11
|
G05.25.51.11
|
Chi Cục Thống kê Huyện Tân Kỳ
|
Nghệ An
|
|
02383882184
|
|
012.40.07.G05
|
|
27.12
|
G05.25.51.12
|
Chi Cục Thống kê Huyện Diễn Châu
|
Nghệ An
|
|
02383862223
|
|
014.40.07.G05
|
|
27.13
|
G05.25.51.13
|
Chi Cục Thống kê Huyện Yên Thành
|
Nghệ An
|
|
02383863227
|
|
015.40.07.G05
|
|
27.14
|
G05.25.51.14
|
Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương
|
Nghệ An
|
|
02383871411
|
|
016.40.07.G05
|
|
27.15
|
G05.25.51.15
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Chương
|
Nghệ An
|
|
02383823233
|
|
017.40.07.G05
|
|
27.16
|
G05.25.51.16
|
Chi Cục Thống kê Huyện Nghi Lộc
|
Nghệ An
|
|
02383861220
|
|
018.40.07.G05
|
|
27.17
|
G05.25.51.17
|
Chi Cục Thống kê Huyện Nam Đàn
|
Nghệ An
|
|
02383822220
|
|
019.40.07.G05
|
|
27.18
|
G05.25.51.18
|
Chi Cục Thống kê Huyện Hưng Nguyên
|
Nghệ An
|
|
02383821198
|
|
020.40.07.G05
|
|
27.19
|
G05.25.51.19
|
Chi Cục Thống kê Thị xã Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
|
02383821198
|
|
021.40.07.G05
|
|
28
|
G05.25.52
|
Cục Thống kê tỉnh Hà
Tĩnh
|
|
|
|
|
000.42.07.G05
|
|
28.1
|
G05.25.52.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
|
02393855056
|
|
001.42.07.G05
|
|
28.2
|
G05.25.52.02
|
Chi cục Thống kê Thị xã Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
|
02393835380
|
|
002.42.07.G05
|
|
28.3
|
G05.25.52.03
|
Chi cục Thống kê huyện Hương Sơn
|
Hà Tĩnh
|
|
02393875323
|
|
003.42.07.G05
|
|
28.4
|
G05.25.52.04
|
Chi cục Thống kê Huyện Đức Thọ
|
Hà Tĩnh
|
|
02393831486
|
|
004.42.07.G05
|
|
28.5
|
G05.25.52.05
|
Chi cục Thống kê huyện Vũ Quang
|
Hà Tĩnh
|
|
02393814021
|
|
005.42.07.G05
|
|
28.6
|
G05.25.52.06
|
Chi cục Thống kê huyện Nghi Xuân
|
Hà Tĩnh
|
|
02393825069
|
|
006.42.07.G05
|
|
28.7
|
G05.25.52.07
|
Chi cục Thống kê huyện Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
|
02393841338
|
|
007.42.07.G05
|
|
28.8
|
G05.25.52.08
|
Chi cục Thống kê huyện Hương Khê
|
Hà Tĩnh
|
|
02393871346
|
|
008.42.07.G05
|
|
28.9
|
G05.25.52.09
|
Chi cục Thống kê huyện Thạch Hà
|
Hà Tĩnh
|
|
02393845294
|
|
009.42.07.G05
|
|
28.10
|
G05.25.52.10
|
Chi cục Thống kê huyện Cẩm Xuyên
|
Hà Tĩnh
|
|
02393861347
|
|
010.42.07.G05
|
|
28.11
|
G05.25.52.11
|
Chi cục Thống kê huyện Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
|
0987415699
|
|
011.42.07.G05
|
|
28.12
|
G05.25.52.12
|
Chi cục Thống kê huyện Lộc Hà
|
Hà Tĩnh
|
|
02393656046
|
|
012.42.07.G05
|
|
28.13
|
G05.25.52.13
|
Chi cục Thống kê Thị xã Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
|
02393865372
|
|
013.42.07.G05
|
|
29
|
G05.25.53
|
Cục Thống kê tỉnh Quảng
Bình
|
|
|
|
|
000.44.07.G05
|
|
29.1
|
G05.25.53.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
|
02323822910
|
|
001.44.07.G05
|
|
29.2
|
G05.25.53.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
|
02323512456
|
|
002.44.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thị xã Ba Đồn
|
005.44.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Quảng Trạch
|
29.3
|
G05.25.53.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa
|
Quảng Bình
|
|
02323574025
|
|
003.44.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Minh Hóa
|
004.44.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tuyên Hóa
|
29.4
|
G05.25.53.04
|
Chi cục Thống kê huyện Bố Trạch
|
Quảng Bình
|
|
02323862280
|
|
006.44.07.G05
|
|
29.5
|
G05.25.53.05
|
Chi cục Thống kê huyện Quảng Ninh
|
Quảng Bình
|
|
02323872076
|
|
007.44.07.G05
|
|
29.6
|
G05.25.53.06
|
Chi cục Thống kê huyện Lệ Thủy
|
Quảng Bình
|
|
02323882555
|
|
008.44.07.G05
|
|
30
|
G05.25.54
|
Cục Thống kê tỉnh Quảng
Trị
|
|
|
|
|
000.45.07.G05
|
|
30.1
|
G05.25.54.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Đông Hà
|
Quảng Trị
|
|
02333851061
|
|
001.45.07.G05
|
|
30.2
|
G05.25.54.02
|
Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
|
02333861477
|
|
002.45.07.G05
|
|
30.3
|
G05.25.54.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Linh
|
Quảng Trị
|
|
02333820225
|
|
003.45.07.G05
|
|
30.4
|
G05.25.54.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Hướng Hóa
|
Quảng Trị
|
|
02333880535
|
|
004.45.07.G05
|
|
30.5
|
G05.25.54.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Gio Linh
|
Quảng Trị
|
|
02333825498
|
|
005.45.07.G05
|
|
30.6
|
G05.25.54.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Đakrông
|
Quảng Trị
|
|
02333886254
|
|
006.45.07.G05
|
|
30.7
|
G05.25.54.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Cam Lộ
|
Quảng Trị
|
|
02333871580
|
|
007.45.07.G05
|
|
30.8
|
G05.25.54.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Triệu Phong
|
Quảng Trị
|
|
02332208299
|
|
008.45.07.G05
|
|
30.9
|
G05.25.54.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Hải Lăng
|
Quảng Trị
|
|
02333873441
|
|
009.45.07.G05
|
|
30.10
|
G05.25.54.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Đảo Cồn Cỏ
|
Quảng Trị
|
|
02333854840
|
|
010.45.07.G05
|
|
31
|
G05.25.55
|
Cục Thống kê tỉnh Thừa
Thiên Huế
|
|
|
|
|
000.46.07.G05
|
|
31.1
|
G05.25.55.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343828115
|
|
001.46.07.G05
|
|
31.2
|
G05.25.55.02
|
Chi cục Thống kê huyện Phong Điền
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343551280
|
|
002.46.07.G05
|
|
31.3
|
G05.25.55.03
|
Chi cục Thống kê huyện Quảng Điền
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343554240
|
|
003.46.07.G05
|
|
31.4
|
G05.25.55.04
|
Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343557048
|
|
004.46.07.G05
|
|
31.5
|
G05.25.55.05
|
Chi cục Thống kê huyện Phú Vang
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343850212
|
|
005.46.07.G05
|
|
31.6
|
G05.25.55.06
|
Chi cục Thống kê thị xã Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343861449
|
|
006.46.07.G05
|
|
31.7
|
G05.25.55.07
|
Chi cục Thống kê huyện A Lưới
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343878273
|
|
007.46.07.G05
|
|
31.8
|
G05.25.55.08
|
Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343871303
|
|
008.46.07.G05
|
|
31.9
|
G05.25.55.09
|
Chi cục Thống kê huyện Nam Đông
|
Thừa Thiên Huế
|
|
02343875373
|
|
009.46.07.G05
|
|
32
|
G05.25.56
|
Cục Thống kê Thành phố
Đà Nẵng
|
|
|
|
|
000.48.07.G05
|
|
32.1
|
G05.25.56.01
|
Chi cục Thống kê quận Liên Chiểu
|
Đà Nẵng
|
|
02363841702
|
|
001.48.07.G05
|
|
32.2
|
G05.25.56.02
|
Chi cục Thống kê quận Hải Châu
|
Đà Nẵng
|
|
02363561518
|
|
002.48.07.G05
|
|
32.3
|
G05.25.56.03
|
Chi cục Thống kê quận Sơn Trà
|
Đà Nẵng
|
|
02363944039
|
|
003.48.07.G05
|
|
32.4
|
G05.25.56.04
|
Chi cục Thống kê quận Ngũ Hành Sơn
|
Đà Nẵng
|
|
02363847316
|
|
004.48.07.G05
|
|
32.5
|
G05.25.56.05
|
Chi cục Thống kê quận Cẩm Lệ
|
Đà Nẵng
|
|
02363676360
|
|
005.48.07.G05
|
|
32.6
|
G05.25.56.06
|
Chi cục Thống kê huyện Hòa Vang
|
Đà Nẵng
|
|
02363674188
|
|
006.48.07.G05
|
|
32.7
|
G05.25.56.07
|
Chi cục Thống kê huyện Hoàng Sa
|
Đà Nẵng
|
|
02363574916
|
|
007.48.07.G05
|
|
32.8
|
G05.25.56.08
|
Chi cục Thống kê quận Thanh Khê
|
Đà Nẵng
|
|
02363712512
|
|
008.48.07.G05
|
|
33
|
G05.25.57
|
Cục Thống kê tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
000.49.07.G05
|
|
33.1
|
G05.25.57.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh
|
Quảng Nam
|
|
02353851652
|
|
001.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thành phố Tam Kỳ
|
017.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Phú Ninh
|
33.2
|
G05.25.57.02
|
Chi cục Thống kê thành phố Hội An
|
Quảng Nam
|
|
02353861259
|
|
002.49.07.G05
|
|
33.3
|
G05.25.57.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Đông Tây Giang
|
Quảng Nam
|
|
02353898261
|
|
003.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tây Giang
|
004.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đông Giang
|
33.4
|
G05.25.57.04
|
Chi cục Thống kê huyện Đại Lộc
|
Quảng Nam
|
|
02353865409
|
|
005.49.07.G05
|
|
33.5
|
G05.25.57.05
|
Chi cục Thống kê thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
|
02353867326
|
|
006.49.07.G05
|
|
33.6
|
G05.25.57.06
|
Chi cục Thống kê huyện Duy Xuyên
|
Quảng Nam
|
|
02353877693
|
|
007.49.07.G05
|
|
33.7
|
G05.25.57.07
|
Chi cục Thống kê khu vực Quế Sơn - Nông Sơn
|
Quảng Nam
|
|
02353656939
|
|
008.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Quế Sơn
|
018.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Nông Sơn
|
33.8
|
G05.25.57.08
|
Chi cục Thống kê huyện Nam Giang
|
Quảng Nam
|
|
02353792314
|
|
009.49.07.G05
|
|
33.9
|
G05.25.57.09
|
Chi cục Thống kê khu vực Phước Sơn - Hiệp Đức
|
Quảng Nam
|
|
02353881322
|
|
010.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Phước Sơn
|
011.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Hiệp Đức
|
33.10
|
G05.25.57.10
|
Chi cục Thống kê huyện Thăng Bình
|
Quảng Nam
|
|
02353874434
|
|
012.49.07.G05
|
|
33.11
|
G05.25.57.11
|
Chi cục Thống kê khu vực Tiên Phước - Trà My
|
Quảng Nam
|
|
02353882299
|
|
013.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tiên Phước
|
014.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê huyện
Bắc Trà My
|
015.49.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Nam Trà My
|
33.12
|
G05.25.57.12
|
Chi cục Thống kê huyện Núi Thành
|
Quảng Nam
|
|
02353871417
|
|
016.49.07.G05
|
|
34
|
G05.25.58
|
Cục Thống kê tỉnh Quảng
Ngãi
|
|
|
|
|
000.51.07.G05
|
|
34.1
|
G05.25.58.01
|
Chi cục Thống kê khu vực thành phố Quảng Ngãi -
Sơn Tịnh
|
Quảng Ngãi
|
|
02553820954
02553842381
|
|
001.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Thành phố Quảng Ngãi
|
005.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Sơn Tịnh
|
34.2
|
G05.25.58.02
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn
|
Quảng Ngãi
|
|
02553851271
|
|
002.51.07.G05
|
|
34.3
|
G05.25.58.03
|
Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng
|
Quảng Ngãi
|
|
02553865347
|
|
003.51.07.G05
|
|
|
Hủy
|
Chi cục Thống kê huyện Tây Trà
|
Quảng Ngãi
|
|
|
|
004.51.07.G05
|
|
34.4
|
G05.25.58.04
|
Chi cục Thống kê huyện Tư Nghĩa
|
Quảng Ngãi
|
|
02553845553
|
|
006.51.07.G05
|
|
34.5
|
G05.25.58.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Sơn Hà - Sơn Tây
|
Quảng Ngãi
|
|
02553864302
02553868234
|
|
007.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Sơn Hà
|
008.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Sơn Tây
|
34.6
|
G05.25.58.06
|
Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Hành Minh Long
|
Quảng Ngãi
|
|
02553861261
|
|
009.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Minh Long
|
010.51.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Nghĩa Hành
|
34.7
|
G05.25.58.07
|
Chi cục Thống kê huyện Mộ Đức
|
Quảng Ngãi
|
|
02553857275
|
|
011.51.07.G05
|
|
34.8
|
G05.25.58.08
|
Chi cục Thống kê huyện Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
|
02553859163
|
|
012.51.07.G05
|
|
34.9
|
G05.25.58.09
|
Chi cục Thống kê huyện Ba Tơ
|
Quảng Ngãi
|
|
02553863204
|
|
013.51.07.G05
|
|
34.10
|
G05.25.58.10
|
Chi cục Thống kê huyện Lý Sơn
|
Quảng Ngãi
|
|
02553867325
|
|
014.51.07.G05
|
|
35
|
G05.25.59
|
Cục Thống kê tỉnh Bình
Định
|
|
|
|
|
000.52.07.G05
|
|
35.1
|
G05.25.59.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Quy Nhơn
|
Bình Định
|
|
02563821597
|
|
001.52.07.G05
|
|
35.2
|
G05.25.59.02
|
Chi cục Thống kê huyện An Lão
|
Bình Định
|
|
02563875385
|
|
002.52.07.G05
|
|
35.3
|
G05.25.59.03
|
Chi cục Thống kê huyện Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
|
02563861773
|
|
003.52.07.G05
|
|
35.4
|
G05.25.59.04
|
Chi cục Thống kê huyện Hoài Ân
|
Bình Định
|
|
02563870212
|
|
004.52.07.G05
|
|
35.5
|
G05.25.59.05
|
Chi cục Thống kê huyện Phù Mỹ
|
Bình Định
|
|
02563755225
|
|
005.52.07.G05
|
|
35.6
|
G05.25.59.06
|
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh
|
Bình Định
|
|
02563880356
|
|
006.52.07.G05
|
|
35.7
|
G05.25.59.07
|
Chi cục Thống kê huyện Tây Sơn
|
Bình Định
|
|
02563886387
|
|
007.52.07.G05
|
|
35.8
|
G05.25.59.08
|
Chi cục Thống kê huyện Phù Cát
|
Bình Định
|
|
02563850327
|
|
008.52.07.G05
|
|
35.9
|
G05.25.59.09
|
Chi cục Thống kê huyện Thị xã An Nhơn
|
Bình Định
|
|
02563835514
|
|
009.52.07.G05
|
|
35.10
|
G05.25.59.10
|
Chi cục Thống kê khu vực Tuy Phước - Vân Canh
|
Bình Định
|
|
02563633103
02563888009
|
|
010.52.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tuy Phước
|
011.52.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Vân Canh
|
36
|
G05.25.60
|
Cục Thống kê tỉnh Phú
Yên
|
|
|
|
|
000.54.07.G05
|
|
36.1
|
G05.25.60.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
|
02573810968
|
|
001.54.07.G05
|
|
36.2
|
G05.25.60.02
|
Chi cục Thống kê thị xã Sông cầu
|
Phú Yên
|
|
02573728486
|
|
002.54.07.G05
|
|
36.3
|
G05.25.60.03
|
Chi cục Thống kê huyện Đồng Xuân
|
Phú Yên
|
|
02573670412
|
|
003.54.07.G05
|
|
36.4
|
G05.25.60.04
|
Chi cục Thống kê huyện Tuy An
|
Phú Yên
|
|
02573865302
|
|
004.54.07.G05
|
|
36.5
|
G05.25.60.05
|
Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa
|
Phú Yên
|
|
02573861232
|
|
005.54.07.G05
|
|
36.6
|
G05.25.60.06
|
Chi cục Thống kê huyện Sông Hinh
|
Phú Yên
|
|
02573505559
|
|
006.54.07.G05
|
|
36.7
|
G05.25.60.07
|
Chi cục Thống kê huyện Tây Hòa
|
Phú Yên
|
|
02573578953
|
|
007.54.07.G05
|
|
36.8
|
G05.25.60.08
|
Chi cục Thống huyện kê Phú Hòa
|
Phú Yên
|
|
02573886581
|
|
008.54.07.G05
|
|
36.9
|
G05.25.60.09
|
Chi cục Thống kê huyện Đông Hòa
|
Phú Yên
|
|
02573531038
|
|
009.54.07.G05
|
|
37
|
G05.25.61
|
Cục Thống kê tỉnh Khánh
Hòa
|
|
|
|
|
000.56.07.G05
|
|
37.1
|
G05.25.61.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
|
02583525811
|
|
001.56.07.G05
|
|
37.2
|
G05.25.61.02
|
Chi cục Thống kê Thành phố Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
|
02583860552
|
|
002.56.07.G05
|
|
37.3
|
G05.25.61.03
|
Chi cục Thống kê Thị xã Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
|
02586292213
|
|
003.56.07.G05
|
|
37.4
|
G05.25.61.04
|
Chi cục Thống kê huyện Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
|
02583983259
|
|
|
Cấp mới
|
37.5
|
G05.25.61.05
|
Chi cục Thống kê huyện Vạn Ninh
|
Khánh Hòa
|
|
02583913479
|
|
004.56.07.G05
|
|
37.6
|
G05.25.61.06
|
Chi cục Thống kê huyện Diên Khánh
|
Khánh Hòa
|
|
02583853451
|
|
005.56.07.G05
|
|
37.7
|
G05.25.61.07
|
Chi cục Thống kê huyện Khánh Vĩnh
|
Khánh Hòa
|
|
02583790265
|
|
006.56.07.G05
|
|
37.8
|
G05.25.61.08
|
Chi cục Thống kê huyện Khánh Sơn
|
Khánh Hòa
|
|
02583604063
|
|
007.56.07.G05
|
|
37.9
|
G05.25.61.09
|
Chi cục Thống kê huyện Trường Sa
|
Khánh Hòa
|
|
0935202017
|
|
008.56.07.G05
|
|
38
|
G05.25.62
|
Cục Thống kê tỉnh Ninh
Thuận
|
|
|
|
|
000.58.07.G05
|
|
38.1
|
G05.25.62.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Sơn - Bác Ái
|
Ninh Thuận
|
|
02593854356
02593840056
|
|
001.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Bác Ái
|
002.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Ninh Sơn
|
38.2
|
G05.25.62.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc
|
Ninh Thuận
|
|
02593873301
02593625039
|
|
003.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Thuận Bắc
|
004.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Ninh Hải
|
|
Hủy
|
Chi Cục Thống kê huyện Bác Ái
|
Ninh Thuận
|
|
|
|
005.58.07.G05
|
|
38.3
|
G05.25.62.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Phước - Thuận Nam
|
Ninh Thuận
|
|
02593864711
02593750013
|
|
006.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Thuận Nam
|
007.58.07.G05
|
Chi Cục Thống kê huyện
Ninh Phước
|
38.4
|
G05.25.62.04
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
|
02593824178
|
|
008.58.07.G05
|
|
39
|
G05.25.63
|
Cục Thống kê tỉnh Bình
Thuận
|
|
|
|
|
000.60.07.G05
|
|
39.1
|
G05.25.63.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
|
02523823915
|
|
001.60.07.G05
|
|
39.2
|
G05.25.63.02
|
Chi cục Thống kê thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
|
02523870135
|
|
002.60.07.G05
|
|
39.3
|
G05.25.63.03
|
Chi cục Thống kê huyện Tuy Phong
|
Bình Thuận
|
|
02523850302
|
|
003.60.07.G05
|
|
39.4
|
G05.25.63.04
|
Chi cục Thống kê huyện Bắc Bình
|
Bình Thuận
|
|
02523688686
|
|
004.60.07.G05
|
|
39.5
|
G05.25.63.05
|
Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Bắc
|
Bình Thuận
|
|
02523610299
|
|
005.60.07.G05
|
|
39.6
|
G05.25.63.06
|
Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Nam
|
Bình Thuận
|
|
02523867197
|
|
006.60.07.G05
|
|
39.7
|
G05.25.63.07
|
Chi cục Thống kê huyện Tánh Linh
|
Bình Thuận
|
|
02523880208
|
|
007.60.07.G05
|
|
39.8
|
G05.25.63.08
|
Chi cục Thống kê huyện Đức Linh
|
Bình Thuận
|
|
02523882037
|
|
008.60.07.G05
|
|
39.9
|
G05.25.63.09
|
Chi cục Thống kê huyện Hàm Tân
|
Bình Thuận
|
|
02523876656
|
|
009.60.07.G05
|
|
39.10
|
G05.25.63.10
|
Chi cục Thống kê huyện Phú Quý
|
Bình Thuận
|
|
02523768211
|
|
010.60.07.G05
|
|
40
|
G05.25.67
|
Cục Thống kê tỉnh Kon
Tum
|
|
|
|
|
000.62.07.G05
|
|
40.1
|
G05.25.67.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Đắk Glei - Ngọc Hồi
|
Kon Tum
|
|
02603833174
|
|
001.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đắk Glei
|
002.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Ngọc Hồi
|
40.2
|
G05.25.67.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Đắk Tô - Tu Mơ Rông
|
Kon Tum
|
|
02603831301
|
|
003.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đắk Tô
|
008.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Tu Mơ Rông
|
40.3
|
G05.25.67.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Kon Plông - Kon Rẫy
|
Kon Tum
|
|
02603508117
|
|
004.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Kon Plông
|
005.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Kon Rẫy
|
40.4
|
G05.25.67.04
|
Chi cục Thống kê huyện Đắk Hà
|
Kon Tum
|
|
02603822151
|
|
006.62.07.G05
|
|
40.5
|
G05.25.67.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Sa Thầy - Ia H’Drai
|
Kon Tum
|
|
02603821184
|
|
007.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê huyện
Sa Thầy
|
009.62.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Ia H’Drai
|
40.6
|
G05.25.67.06
|
Chi cục Thống kê thành phố Kon Tum
|
Kon Tum
|
|
02603913456
|
|
010.62.07.G05
|
|
41
|
G05.25.66
|
Cục Thống kê tỉnh Gia
Lai
|
|
|
|
|
000.64.07.G05
|
|
41.1
|
G05.25.66.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Pleiku
|
Gia Lai
|
|
02693874654
|
|
001.64.07.G05
|
|
41.2
|
G05.25.66.02
|
Chi cục Thống kê khu vực An Khê - Đăk Pơ
|
Gia Lai
|
|
02693832494
|
|
002.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
TX An Khê
|
015.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Đak Pơ
|
41.3
|
G05.25.66.03
|
Chi cục Thống kê Khu vực Ayunpa - Phú Thiện
|
Gia Lai
|
|
02693882374
|
|
003.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
TX Ayun pa
|
010.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Phú Thiện
|
41.4
|
G05.25.66.04
|
Chi cục Thống kê Khu vực Chư Păh - Ia Grai
|
Gia Lai
|
|
02693845689
|
|
004.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Ia Grai
|
005.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Chư Pah
|
41.5
|
G05.25.66.05
|
Chi Cục Thống kê Huyện ChưPrông
|
Gia Lai
|
|
02696573113
|
|
006.64.07.G05
|
|
41.6
|
G05.25.66.06
|
Chi Cục Thống kê Huyện Đức Cơ
|
Gia Lai
|
|
02696267008
|
|
007.64.07.G05
|
|
41.7
|
G05.25.66.07
|
Chi cục Thống kê Khu vực Chư Sê - Chư Pưh
|
Gia Lai
|
|
02693850400
|
|
008.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Chư sê
|
009.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Chư Pưh
|
41.8
|
G05.25.66.08
|
Chi Cục Thống kê Huyện Ia Pa
|
Gia Lai
|
|
02693655078
|
|
011.64.07.G05
|
|
41.9
|
G05.25.66.09
|
Chi Cục Thống kê Huyện Krông pa
|
Gia Lai
|
|
02693853232
|
|
012.64.07.G05
|
|
41.10
|
G05.25.66.10
|
Chi cục Thống kê Khu vực Mang Yang - Đăk Đoa
|
Gia Lai
|
|
02696558022
|
|
013.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Đak đoa
|
014.64.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Mang Yang
|
41.11
|
G05.25.66.11
|
Chi Cục Thống kê Huyện KongChro
|
Gia Lai
|
|
02693835345
|
|
016.64.07.G05
|
|
41.12
|
G05.25.66.12
|
Chi Cục Thống kê Huyện K’Bang
|
Gia Lai
|
|
02693834213
|
|
017.64.07.G05
|
|
42
|
G05.25.64
|
Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk
|
|
|
|
|
000.66.07.G05
|
|
42.1
|
G05.25.64.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
|
02623896879
|
|
001.66.07.G05
|
|
42.2
|
G05.25.64.02
|
Chi cục Thống kê huyện Cư M’gar
|
Đắk Lắk
|
|
02623834285
|
|
002.66.07.G05
|
|
42.3
|
G05.25.64.03
|
Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn
|
Đắk Lắk
|
|
02623789359
|
|
003.66.07.G05
|
|
42.4
|
G05.25.64.04
|
Chi cục Thống kê huyện Ea Súp
|
Đắk Lắk
|
|
0982920359
|
|
004.66.07.G05
|
|
42.5
|
G05.25.64.05
|
Chi cục Thống kê huyện Krông Ana
|
Đắk Lắk
|
|
02623637148
|
|
005.66.07.G05
|
|
42.6
|
G05.25.64.06
|
Chi cục Thống kê huyện Krông Bông
|
Đắk Lắk
|
|
0947948299
|
|
006.66.07.G05
|
|
42.7
|
G05.25.64.07
|
Chi cục Thống kê huyện Cư Kuin
|
ĐắkLắk
|
|
0916485303
|
|
007.66.07.G05
|
|
42.8
|
G05.25.64.08
|
Chi cục Thống kê huyện Lắk
|
Đắk Lắk
|
|
02623856119
|
|
008.66.07.G05
|
|
42.9
|
G05.25.64.09
|
Chi cục Thống kê huyện Krông Pắc
|
Đắk Lắk
|
|
02623511553
|
|
009.66.07.G05
|
|
42.10
|
G05.25.64.10
|
Chi cục Thống kê huyện Ea Kar
|
Đắk Lắk
|
|
0978505189
|
|
010.66.07.G05
|
|
42.11
|
G05.25.64.11
|
Chi cục Thống kê huyện M’Đrắk
|
Đắk Lắk
|
|
02623625049
|
|
011.66.07.G05
|
|
42.12
|
G05.25.64.12
|
Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
|
02623872459
|
|
012.66.07.G05
|
|
42.13
|
G05.25.64.13
|
Chi cục Thống kê huyện Krông Búk
|
Đắk Lắk
|
|
02623777231
|
|
013.66.07.G05
|
|
42.14
|
G05.25.64.14
|
Chi cục Thống kê huyện Krông Năng
|
Đắk Lắk
|
|
0905165728
|
|
014.66.07.G05
|
|
42.15
|
G05.25.64.15
|
Chi cục Thống kê huyện Ea H’leo
|
Đắk Lắk
|
|
02623777231
|
|
015.66.07.G05
|
|
43
|
G05.25.65
|
Cục Thống kê tỉnh Đắk
Nông
|
|
|
|
|
000.67.07.G05
|
|
43.1
|
G05.25.65.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong
|
Đắk Nông
|
|
0963678172
|
|
001.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thị xã Gia Nghĩa
|
002.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Đắk G’Long
|
43.2
|
G05.25.65.02
|
Chi cục Thống kê Khu vực Cư Jút - Krông Nô
|
Đắk Nông
|
|
02613882147
|
|
003.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Cư Jút
|
005.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Krông Nô
|
43.3
|
G05.25.65.03
|
Chi cục Thống kê Khu vực Đắk Mil - Đắk Song
|
Đắk Nông
|
|
02613706262
|
|
004.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Đăk Mil
|
006.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Đăk Song
|
43.4
|
G05.25.65.04
|
Chi cục Thống kê Khu vực Đắk R’Lấp - Tuy Đức
|
Đắk Nông
|
|
02613648110
|
|
007.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Đăk R’Lấp
|
008.67.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Tuy Đức
|
44
|
G05.25.68
|
Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng
|
|
|
|
|
000.68.07.G05
|
|
44.1
|
G05.25.68.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Đà Lạt- Lạc Dương
|
Lâm Đồng
|
|
02633825708
|
|
001.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Thành phố Đà Lạt
|
012.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lạc Dương
|
44.2
|
G05.25.68.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Bảo Lộc-Bảo Lâm
|
Lâm Đồng
|
|
02633877044
|
|
002.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Thành phố Bảo Lộc
|
003.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Bảo Lâm
|
44.3
|
G05.25.68.03
|
Chi cục Thống kê huyện Di Linh
|
Lâm Đồng
|
|
02633870616
|
|
004.68.07.G05
|
|
44.4
|
G05.25.68.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Lâm Hà- Đam Rông
|
Lâm Đồng
|
|
02633850307
|
|
005.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Lâm Hà
|
011.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đam Rông
|
44.5
|
G05.25.68.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Đức Trọng - Đơn Dương
|
Lâm Đồng
|
|
02633843593
|
|
006.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đức Trọng
|
010.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đơn Dương
|
44.6
|
G05.25.68.06
|
Chi cục Thống kê khu vực Đạ Huoai-Đạ Tẻh-Cát Tiên
|
Lâm Đồng
|
|
02633880305
|
|
007.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện ĐạTẻh
|
008.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Đạ Huoai
|
009.68.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Cát Tiên
|
45
|
G05.25.72
|
Cục Thống kê tỉnh Bình
Phước
|
|
|
|
|
000.70.07.G05
|
|
45.1
|
G05.25.72.01
|
Chi Cục Thống kê thị xã Phước Long
|
Bình Phước
|
|
02713778318
|
|
001.70.07.G05
|
|
45.2
|
G05.25.72.02
|
Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
|
02713602323
|
|
002.70.07.G05
|
|
45.3
|
G05.25.72.03
|
Chi Cục Thống kê thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
|
02713666104
|
|
003.70.07.G05
|
|
45.4
|
G05.25.72.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Gia Mập
|
Bình Phước
|
|
02713727379
|
|
004.70.07.G05
|
|
45.5
|
G05.25.72.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Lộc Ninh
|
Bình Phước
|
|
02713507080
|
|
005.70.07.G05
|
|
45.6
|
G05.25.72.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đốp
|
Bình Phước
|
|
02713563601
|
|
006.70.07.G05
|
|
45.7
|
G05.25.72.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Hớn Quản
|
Bình Phước
|
|
02713632232
|
|
007.70.07.G05
|
|
45.8
|
G05.25.72.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Đồng Phú
|
Bình Phước
|
|
02713879691
|
|
008.70.07.G05
|
|
45.9
|
G05.25.72.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đăng
|
Bình Phước
|
|
02713974111
|
|
009.70.07.G05
|
|
45.10
|
G05.25.72.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Chơn Thành
|
Bình Phước
|
|
02713668361
|
|
010.70.07.G05
|
|
45.11
|
G05.25.72.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Phú Riềng
|
Bình Phước
|
|
02713939218
|
|
011.70.07.G05
|
|
46
|
G05.25.73
|
Cục Thống kê tỉnh Tây
Ninh
|
|
|
|
|
000.72.07.G05
|
|
46.1
|
G05.25.73.01
|
Chi cục Thống kê Thành phố Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
|
02763822307
|
|
001.72.07.G05
|
|
46.2
|
G05.25.73.02
|
Chi cục Thống kê huyện Tân Biên
|
Tây Ninh
|
|
02763874333
|
|
002.72.07.G05
|
|
46.3
|
G05.25.73.03
|
Chi cục Thống kê huyện Tân Châu
|
Tây Ninh
|
|
0276875134
|
|
003.72.07.G05
|
|
46.4
|
G05.25.73.04
|
Chi cục Thống kê huyện Dương Minh Châu
|
Tây Ninh
|
|
0276877269
|
|
004.72.07.G05
|
|
46.5
|
G05.25.73.05
|
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Tây Ninh
|
|
0276878114
|
|
005.72.07.G05
|
|
46.6
|
G05.25.73.06
|
Chi cục Thống kê huyện Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
|
0276841100
|
|
006.72.07.G05
|
|
46.7
|
G05.25.73.07
|
Chi cục Thống kê khu vực Gò Dầu - Bến Cầu
|
Tây Ninh
|
|
0276876100
|
|
007.72.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Gò Dầu
|
008.72.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Bến Cầu
|
46.8
|
G05.25.73.08
|
Chi cục Thống kê huyện Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
|
0276880279
|
|
009.72.07.G05
|
|
47
|
G05.25.71
|
Cục Thống kê tỉnh Bình
Dương
|
|
|
|
|
000.74.07.G05
|
|
47.1
|
G05.25.71.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
|
02743828637
|
|
001.74.07.G05
|
|
47.2
|
G05.25.71.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Bàu Bảng - Dầu Tiếng
|
Bình Dương
|
|
02743561276
|
|
002.74.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Bàu Bàng
|
003.74.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Dầu Tiếng
|
47.3
|
G05.25.71.03
|
Chi Cục Thống kê thị xã Bến Cát
|
Bình Dương
|
|
02743564520
|
|
004.74.07.G05
|
|
47.4
|
G05.25.71.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Phú Giáo - Bắc Tân Uyên
|
Bình Dương
|
|
02743642673
|
|
005.74.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Phú Giáo
|
009.74.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Bắc Tân Uyên
|
47.5
|
G05.25.71.05
|
Chi Cục Thống kê thị xã Tân Uyên
|
Bình Dương
|
|
02743656378
|
|
006.74.07.G05
|
|
47.6
|
G05.25.71.06
|
Chi Cục Thống kê thị xã Dĩ An
|
Bình Dương
|
|
02743742867
|
|
007.74.07.G05
|
|
47.7
|
G05.25.71.07
|
Chi Cục Thống kê thị xã Thuận An
|
Bình Dương
|
|
02743755239
|
|
008.74.07.G05
|
|
48
|
G05.25.70
|
Cục Thống kê tỉnh Đồng
Nai
|
|
|
|
|
000.75.07.G05
|
|
48.1
|
G05.25.70.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
|
02513940439
|
|
001.75.07.G05
|
|
48.2
|
G05.25.70.02
|
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Cửu
|
Đồng Nai
|
|
02516545919
|
|
002.75.07.G05
|
|
48.3
|
G05.25.70.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Trảng Bom
|
Đồng Nai
|
|
02513866148
|
|
003.75.07.G05
|
|
48.4
|
G05.25.70.04
|
Chi cục Thống kê huyện Thống Nhất
|
Đồng Nai
|
|
02513771150
|
|
004.75.07.G05
|
|
48.5
|
G05.25.70.05
|
Chi cục Thống kê thành phố Long Khánh
|
Đồng Nai
|
|
02513876771
|
|
005.75.07.G05
|
|
48.6
|
G05.25.70.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
|
02513878665
|
|
006.75.07.G05
|
|
48.7
|
G05.25.70.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Xuân Lộc
|
Đồng Nai
|
|
02512245778
|
|
007.75.07.G05
|
|
48.8
|
G05.25.70.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Định Quán
|
Đồng Nai
|
|
02513851361
|
|
008.75.07.G05
|
|
48.9
|
G05.25.70.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú
|
Đồng Nai
|
|
02513856001
|
|
009.75.07.G05
|
|
48.10
|
G05.25.70.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Long Thành
|
Đồng Nai
|
|
02513844639
|
|
010.75.07.G05
|
|
48.11
|
G05.25.70.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Nhơn Trạch
|
Đồng Nai
|
|
02513521063
|
|
011.75.07.G05
|
|
49
|
G05.25.74
|
Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa
- Vũng Tàu
|
|
|
|
|
000.77.07.G05
|
|
49.1
|
G05.25.74.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Vũng Tàu
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
0254353945
|
|
001.77.07.G05
|
|
49.2
|
G05.25.74.02
|
Chi Cục Thống kê thành phố Bà Rịa
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
02543721717
|
|
002.77.07.G05
|
|
49.3
|
G05.25.74.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Châu Đức
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
02543881158
|
|
003.77.07.G05
|
|
49.4
|
G05.25.74.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Xuyên Mộc
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
02543874228
02543905007
|
|
004.77.07.G05
|
|
49.5
|
G05.25.74.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Long Điền - Đất Đỏ
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
02543651673
02543688427
|
|
005.77.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Long Điền
|
006.77.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Đất Đỏ
|
49.6
|
G05.25.74.06
|
Chi Cục Thống kê thị xã Phú Mỹ
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
02543603639
|
|
007.77.07.G05
|
|
49.7
|
G05.25.74.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Côn Đảo
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
02543830224
|
|
008.77.07.G05
|
|
50
|
G05.25.69
|
Cục Thống kê Thành phố
Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
000.79.07.G05
|
|
50.1
|
G05.25.69.01
|
Chi cục Thống kê Quận 1
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838298310
|
|
001.79.07.G05
|
|
50.2
|
G05.25.69.02
|
Chi cục Thống kê thành phố Thủ Đức
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838964542
02837471146
02866823537
|
|
002.79.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Quận 2
|
009.79.07.G05
|
Chi cục Thống kê
Quận 9
|
019.79.07.G05
|
Chi cục Thống kê
quận Thủ Đức
|
50.3
|
G05.25.69.03
|
Chi cục Thống kê Quận 3
|
Hồ Chí Minh
|
|
02839349600
|
|
003.79.07.G05
|
|
50.4
|
G05.25.69.04
|
Chi cục Thống kê Quận 4
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838265974
|
|
004.79.07.G05
|
|
50.5
|
G05.25.69.05
|
Chi cục Thống kê Quận 5
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838578495
|
|
005.79.07.G05
|
|
50.6
|
G05.25.69.06
|
Chi cục Thống kê Quận 6
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838540256
|
|
006.79.07.G05
|
|
50.7
|
G05.25.69.07
|
Chi cục Thống kê Quận 7
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838732699
|
|
007.79.07.G05
|
|
50.8
|
G05.25.69.08
|
Chi cục Thống kê Quận 8
|
Hồ Chí Minh
|
|
02854314321
|
|
008.79.07.G05
|
|
50.9
|
G05.25.69.09
|
Chi cục Thống kê Quận 10
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838639950
|
|
010.79.07.G05
|
|
50.10
|
G05.25.69.10
|
Chi cục Thống kê Quận 11
|
Hồ Chí Minh
|
|
02839634901
|
|
011.79.07.G05
|
|
50.11
|
G05.25.69.11
|
Chi cục Thống kê Quận 12
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838917530
|
|
012.79.07.G05
|
|
50.12
|
G05.25.69.12
|
Chi cục Thống kê quận Tân Bình
|
Hồ Chí Minh
|
|
02854341531
|
|
013.79.07.G05
|
|
50.13
|
G05.25.69.13
|
Chi cục Thống kê quận Tân Phú
|
Hồ Chí Minh
|
|
02854088322
|
|
014.79.07.G05
|
|
50.14
|
G05.25.69.14
|
Chi cục Thống kê quận Phú Nhuận
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838456820
|
|
015.79.07.G05
|
|
50.15
|
G05.25.69.15
|
Chi cục Thống kê quận Gò Vấp
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838944062
|
|
016.79.07.G05
|
|
50.16
|
G05.25.69.16
|
Chi cục Thống kê quận Bình Thạnh
|
Hồ Chí Minh
|
|
02835512819
|
|
017.79.07.G05
|
|
50.17
|
G05.25.69.17
|
Chi cục Thống kê quận Bình Tân
|
Hồ Chí Minh
|
|
02837526388
|
|
018.79.07.G05
|
|
50.18
|
G05.25.69.18
|
Chi cục Thống kê huyện Hóc Môn
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838914052
|
|
020.79.07.G05
|
|
50.19
|
G05.25.69.19
|
Chi cục Thống kê huyện Củ Chi
|
Hồ Chí Minh
|
|
02838920137
|
|
021.79.07.G05
|
|
50.20
|
G05.25.69.20
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Chánh
|
Hồ Chí Minh
|
|
02837602143
|
|
022.79.07.G05
|
|
50.21
|
G05.25.69.21
|
Chi cục Thống kê khu vực Nhà Bè - Cần Giờ
|
Hồ Chí Minh
|
|
02837827842
02838740496
|
|
023.79.07.G05
|
Chi cục Thống kê huyện
Nhà Bè
|
024.79.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện Cần Giờ
|
51
|
G05.25.75
|
Cục Thống kê tỉnh Long
An
|
|
|
|
|
000.80.07.G05
|
|
51.1
|
G05.25.75.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Tân An
|
Long An
|
|
02723826340
|
|
001.80.07.G05
|
|
51.2
|
G05.25.75.02
|
Chi cục Thống kê thị xã Kiến Tường
|
Long An
|
|
02723841577
|
|
002.80.07.G05
|
|
51.3
|
G05.25.75.03
|
Chi cục Thống kê huyện Tân Hưng
|
Long An
|
|
02723861096
|
|
003.80.07.G05
|
|
51.4
|
G05.25.75.04
|
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Hưng
|
Long An
|
|
02723847414
|
|
004.80.07.G05
|
|
51.5
|
G05.25.75.05
|
Chi cục Thống kê huyện Mộc Hóa
|
Long An
|
|
02723956580
|
|
005.80.07.G05
|
|
51.6
|
G05.25.75.06
|
Chi cục Thống kê huyện Tân Thạnh
|
Long An
|
|
02723844040
|
|
006.80.07.G05
|
|
51.7
|
G05.25.75.07
|
Chi cục Thống kê huyện Thạnh Hóa
|
Long An
|
|
02723857118
|
|
007.80.07.G05
|
|
51.8
|
G05.25.75.08
|
Chi cục Thống kê huyện Đức Huệ
|
Long An
|
|
02723854237
|
|
008.80.07.G05
|
|
51.9
|
G05.25.75.09
|
Chi cục Thống kê huyện Đức Hòa
|
Long An
|
|
02723851830
|
|
009.80.07.G05
|
|
51.10
|
G05.25.75.10
|
Chi cục Thống kê huyện Bến Lức
|
Long An
|
|
02723871591
|
|
010.80.07.G05
|
|
51.11
|
G05.25.75.11
|
Chi cục Thống kê huyện Thủ Thừa
|
Long An
|
|
02723864229
|
|
011.80.07.G05
|
|
51.12
|
G05.25.75.12
|
Chi cục Thống kê huyện Tân Trụ
|
Long An
|
|
02723867029
|
|
012.80.07.G05
|
|
51.13
|
G05.25.75.13
|
Chi cục Thống kê huyện Cần Đước
|
Long An
|
|
02723881690
|
|
013.80.07.G05
|
|
51.14
|
G05.25.75.14
|
Chi cục Thống kê huyện Cần Giuộc
|
Long An
|
|
02723875056
|
|
014.80.07.G05
|
|
51.15
|
G05.25.75.15
|
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Long An
|
|
02723888238
|
|
015.80.07.G05
|
|
52
|
G05.25.76
|
Cục Thống kê tỉnh Tiền
Giang
|
|
|
|
|
000.82.07.G05
|
|
52.1
|
G05.25.76.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
|
02733876199
|
|
001.82.07.G05
|
|
52.2
|
G05.25.76.02
|
Chi Cục Thống kê thị xã Gò Công
|
Tiền Giang
|
|
02733841598
|
|
002.82.07.G05
|
|
52.3
|
G05.25.76.03
|
Chi Cục Thống kê thị xã Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
|
02733826086
|
|
003.82.07.G05
|
|
52.4
|
G05.25.76.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phước
|
Tiền Giang
|
|
02733848080
|
|
004.82.07.G05
|
|
52.5
|
G05.25.76.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Cái Bè
|
Tiền Giang
|
|
02733824480
|
|
005.82.07.G05
|
|
52.6
|
G05.25.76.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
|
02733826945
|
|
006.82.07.G05
|
|
52.7
|
G05.25.76.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Tiền Giang
|
|
02733831429
|
|
007.82.07.G05
|
|
52.8
|
G05.25.76.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Gạo
|
Tiền Giang
|
|
02733835437
|
|
008.82.07.G05
|
|
52.9
|
G05.25.76.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Tây
|
Tiền Giang
|
|
02733838488
|
|
009.82.07.G05
|
|
52.10
|
G05.25.76.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Đông
|
Tiền Giang
|
|
02733846222
|
|
010.82.07.G05
|
|
52.11
|
G05.25.76.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú Đông
|
Tiền Giang
|
|
02733530907
|
|
011.82.07.G05
|
|
53
|
G05.25.77
|
Cục Thống kê tỉnh Bến
Tre
|
|
|
|
|
000.83.07.G05
|
|
53.1
|
G05.25.77.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Bến Tre
|
Bến Tre
|
|
02753575697
|
|
001.83.07.G05
|
|
53.2
|
G05.25.77.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Bến Tre
|
|
02753860478
|
|
002.83.07.G05
|
|
53.3
|
G05.25.77.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Lách
|
Bến Tre
|
|
02753712378
|
|
003.83.07.G05
|
|
53.4
|
G05.25.77.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Nam
|
Bến Tre
|
|
02758516959
|
|
004.83.07.G05
|
|
53.5
|
G05.25.77.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Bắc
|
Bến Tre
|
|
02753668822
|
|
005.83.07.G05
|
|
53.6
|
G05.25.77.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Giồng Trôm
|
Bến Tre
|
|
02753861189
|
|
006.83.07.G05
|
|
53.7
|
G05.25.77.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Bình Đại
|
Bến Tre
|
|
02753742796
|
|
007.83.07.G05
|
|
53.8
|
G05.25.77.08
|
Chi Cục Thống kê huyện Ba Tri
|
Bến Tre
|
|
02753850323
|
|
008.83.07.G05
|
|
53.9
|
G05.25.77.09
|
Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Phú
|
Bến Tre
|
|
02753870898
|
|
009.83.07.G05
|
|
54
|
G05.25.78
|
Cục Thống kê tỉnh Trà
Vinh
|
|
|
|
|
000.84.07.G05
|
|
54.1
|
G05.25.78.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
|
02943872134
|
|
001.84.07.G05
|
|
54.2
|
G05.25.78.02
|
Chi cục Thống kê huyện Càng Long
|
Trà Vinh
|
|
02943834163
|
|
002.84.07.G05
|
|
54.3
|
G05.25.78.03
|
Chi cục Thống kê huyện Cầu Kè
|
Trà Vinh
|
|
02943882010
|
|
003.84.07.G05
|
|
54.4
|
G05.25.78.04
|
Chi cục Thống kê huyện Tiểu Cần
|
Trà Vinh
|
|
02943822094
|
|
004.84.07.G05
|
|
54.5
|
G05.25.78.05
|
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Trà Vinh
|
|
02943858299
|
|
005.84.07.G05
|
|
54.6
|
G05.25.78.06
|
Chi cục Thống kê huyện Cầu Ngang
|
Trà Vinh
|
|
02943825542
|
|
006.84.07.G05
|
|
54.7
|
G05.25.78.07
|
Chi cục Thống kê huyện Trà Cú
|
Trà Vinh
|
|
02943875148
|
|
007.84.07.G05
|
|
54.8
|
G05.25.78.08
|
Chi cục Thống kê huyện Duyên Hải
|
Trà Vinh
|
|
02943832201
|
|
008.84.07.G05
|
|
54.9
|
G05.25.78.09
|
Chi cục Thống kê thị xã Duyên Hải
|
Trà Vinh
|
|
02943838386
|
|
009.84.07.G05
|
|
55
|
G05.25.79
|
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh
Long
|
|
|
|
|
000.86.07.G05
|
|
55.1
|
G05.25.79.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
|
02703824298
|
|
001.86.07.G05
|
|
55.2
|
G05.25.79.02
|
Chi cục Thống kê huyện Long Hồ
|
Vĩnh Long
|
|
02703850371
|
|
002.86.07.G05
|
|
55.3
|
G05.25.79.03
|
Chi cục Thống kê huyện Mang Thít
|
Vĩnh Long
|
|
02703840353
|
|
003.86.07.G05
|
|
55.4
|
G05.25.79.04
|
Chi cục Thống kê huyện Vũng Liêm
|
Vĩnh Long
|
|
02703870038
|
|
004.86.07.G05
|
|
55.5
|
G05.25.79.05
|
Chi cục Thống kê huyện Tam Bình
|
Vĩnh Long
|
|
02703860323
|
|
005.86.07.G05
|
|
55.6
|
G05.25.79.06
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
|
02703890168
|
|
006.86.07.G05
|
|
55.7
|
G05.25.79.07
|
Chi cục Thống kê huyện Trà Ôn
|
Vĩnh Long
|
|
02703770044
|
|
007.86.07.G05
|
|
55.8
|
G05.25.79.08
|
Chi cục Thống kê huyện Bình Tân
|
Vĩnh Long
|
|
02703766276
|
|
008.86.07.G05
|
|
56
|
G05.25.84
|
Cục Thống kê tỉnh Đồng
Tháp
|
|
|
|
|
000.87.07.G05
|
|
56.1
|
G05.25.84.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
|
02773852489
|
|
001.87.07.G05
|
|
56.2
|
G05.25.84.02
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
|
02773862744
|
|
002.87.07.G05
|
|
56.3
|
G05.25.84.03
|
Chi cục Thống kê Khu vực Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
|
02773563399
|
|
003.87.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Thị xã Hồng Ngự
|
005.87.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Huyện Hồng Ngự
|
56.4
|
G05.25.84.04
|
Chi Cục Thống kê Huyện Tân Hồng
|
Đồng Tháp
|
|
02773827271
|
|
004.87.07.G05
|
|
56.5
|
G05.25.84.05
|
Chi Cục Thống kê Huyện Tam Nông
|
Đồng Tháp
|
|
02773830106
|
|
006.87.07.G05
|
|
56.6
|
G05.25.84.06
|
Chi Cục Thống kê Huyện Tháp Mười
|
Đồng Tháp
|
|
02773822072
|
|
007.87.07.G05
|
|
56.7
|
G05.25.84.07
|
Chi Cục Thống kê Huyện Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
|
02773824113
|
|
008.87.07.G05
|
|
56.8
|
G05.25.84.08
|
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Bình
|
Đồng Tháp
|
|
02773833168
|
|
009.87.07.G05
|
|
56.9
|
G05.25.84.09
|
Chi Cục Thống kê Huyện Lấp Vò
|
Đồng Tháp
|
|
02773845038
|
|
010.87.07.G05
|
|
56.10
|
G05.25.84.10
|
Chi Cục Thống kê Huyện Lai Vung
|
Đồng Tháp
|
|
02773848271
|
|
011.87.07.G05
|
|
56.11
|
G05.25.84.11
|
Chi Cục Thống kê Huyện Châu Thành
|
Đồng Tháp
|
|
02773840274
|
|
012.87.07.G05
|
|
57
|
G05.25.83
|
Cục Thống kê tỉnh An
Giang
|
|
|
|
|
000.89.07.G05
|
|
57.1
|
G05.25.83.01
|
Chi cục Thống kê thành phố Long Xuyên
|
An Giang
|
|
02963841502
|
|
001.89.07.G05
|
|
57.2
|
G05.25.83.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Châu Đốc - An Phú
|
An Giang
|
|
02963866543
02963826774
|
|
002.89.07.G05
|
Chi cục Thống kê
thành phố Châu Đốc
|
003.89.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện An Phú
|
57.3
|
G05.25.83.03
|
Chi cục Thống kê thị xã Tân Châu
|
An Giang
|
|
02963822101
|
|
004.89.07.G05
|
|
57.4
|
G05.25.83.04
|
Chi cục Thống kê huyện Phú Tân
|
An Giang
|
|
02963827323
|
|
005.89.07.G05
|
|
57.5
|
G05.25.83.05
|
Chi cục Thống kê huyện Châu Phú
|
An Giang
|
|
02963688234
|
|
006.89.07.G05
|
|
57.6
|
G05.25.83.06
|
Chi cục Thống kê huyện Tịnh Biên
|
An Giang
|
|
02963875232
|
|
007.89.07.G05
|
|
57.7
|
G05.25.83.07
|
Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn
|
An Giang
|
|
02963874290
|
|
008.89.07.G05
|
|
57.8
|
G05.25.83.08
|
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành
|
An Giang
|
|
02963836240
|
|
009.89.07.G05
|
|
57.9
|
G05.25.83.09
|
Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới
|
An Giang
|
|
02963883331
|
|
010.89.07.G05
|
|
57.10
|
G05.25.83.10
|
Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn
|
An Giang
|
|
02963879388
|
|
011.89.07.G05
|
|
58
|
G05.25.85
|
Cục Thống kê tỉnh Kiên
Giang
|
|
|
|
|
000.91.07.G05
|
|
58.1
|
G05.25.85.01
|
Chi cục thống kê Khu vực Rạch Giá - Kiên Hải
|
Kiên Giang
|
|
02973868478
02973830077
|
|
001.91.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Thành phố Rạch Giá
|
013.91.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Kiên Hải
|
58.2
|
G05.25.85.02
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
|
02973851443
|
|
002.91.07.G05
|
|
58.3
|
G05.25.85.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Kiên Lương
|
Kiên Giang
|
|
02973854943
|
|
003.91.07.G05
|
|
58.4
|
G05.25.85.04
|
Chi cục Thống kê Hòn Đất
|
Kiên Giang
|
|
02973841129
|
|
004.91.07.G05
|
|
58.5
|
G05.25.85.05
|
Chi cục Thống kê Tân Hiệp
|
Kiên Giang
|
|
02973834336
|
|
005.91.07.G05
|
|
58.6
|
G05.25.85.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành
|
Kiên Giang
|
|
02973836140
|
|
006.91.07.G05
|
|
58.7
|
G05.25.85.07
|
Chi cục Thống kê huyện Giồng Riềng
|
Kiên Giang
|
|
02973821138
|
|
007.91.07.G05
|
|
58.8
|
G05.25.85.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Gò Quao
|
Kiên Giang
|
|
02973824132
|
|
008.91.07.G05
|
|
58.9
|
G05.25.85.09
|
Chi Cục Thống kê huyện An Biên
|
Kiên Giang
|
|
02973881123
|
|
009.91.07.G05
|
|
58.10
|
G05.25.85.10
|
Chi Cục Thống kê huyện An Minh
|
Kiên Giang
|
|
02973884095
|
|
010.91.07.G05
|
|
58.11
|
G05.25.85.11
|
Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng
|
Kiên Giang
|
|
02973829094
02973883820
|
|
011.91.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Vĩnh Thuận
|
014.91.07.G05
|
Chi cục Thống kê
huyện U Minh Thượng
|
58.12
|
G05.25.85.12
|
Chi Cục Thống kê huyện Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
|
02976290840
|
|
012.91.07.G05
|
|
58.13
|
G05.25.85.13
|
Chi Cục Thống kê huyện Giang Thành
|
Kiên Giang
|
|
02973760674
|
|
015.91.07.G05
|
|
59
|
G05.25.80
|
Cục Thống kê Thành phố
Cần Thơ
|
|
|
|
|
000.92.07.G05
|
|
59.1
|
G05.25.80.01
|
Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều
|
Cần Thơ
|
|
02923823834
|
|
001.92.07.G05
|
|
59.2
|
G05.25.80.02
|
Chi cục Thống kê quận Ô Môn
|
Cần Thơ
|
|
02923861512
|
|
002.92.07.G05
|
|
59.3
|
G05.25.80.03
|
Chi cục Thống kê quận Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
|
02923888934
|
|
003.92.07.G05
|
|
59.4
|
G05.25.80.04
|
Chi cục Thống kê quận Cái Răng
|
Cần Thơ
|
|
02922242812
|
|
004.92.07.G05
|
|
59.5
|
G05.25.80.05
|
Chi cục Thống kê quận Thốt Nốt
|
Cần Thơ
|
|
02923851635
|
|
005.92.07.G05
|
|
59.6
|
G05.25.80.06
|
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh
|
Cần Thơ
|
|
02923858300
|
|
006.92.07.G05
|
|
59.7
|
G05.25.80.07
|
Chi cục Thống kê huyện Cờ Đỏ
|
Cần Thơ
|
|
02923695314
|
|
007.92.07.G05
|
|
59.8
|
G05.25.80.08
|
Chi cục Thống kê huyện Phong Điền
|
Cần Thơ
|
|
02923942017
|
|
008.92.07.G05
|
|
59.9
|
G05.25.80.09
|
Chi cục Thống kê huyện Thới Lai
|
Cần Thơ
|
|
02923689242
|
|
009.92.07.G05
|
|
60
|
G05.25.81
|
Cục Thống kê tỉnh Hậu
Giang
|
|
|
|
|
000.93.07.G05
|
|
60.1
|
G05.25.81.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Vị Thủy -Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
|
02933876489
|
|
001.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thành phố Vị Thanh
|
006.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Vị Thủy
|
60.2
|
G05.25.81.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Phụng Hiệp - Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
|
0293399026
|
|
005.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Phụng Hiệp
|
002.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê Thành
phố Ngã bảy
|
60.3
|
G05.25.81.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành A - Châu
Thành
|
Hậu Giang
|
|
02933946428
|
|
003.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Châu Thành A
|
004.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Châu Thành
|
60.4
|
G05.25.81.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
|
02933871402
|
|
007.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Long Mỹ
|
008.93.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thị xã Long Mỹ
|
61
|
G05.25.82
|
Cục Thống kê tỉnh Sóc
Trăng
|
|
|
|
|
000.94.07.G05
|
|
61.1
|
G05.25.82.01
|
Chi cục Thống kê khu vực Sóc Trăng - Mỹ Xuyên
|
Sóc Trăng
|
|
02993600529
|
|
001.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Thành phố Sóc Trăng
|
007.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mỹ Xuyên
|
61.2
|
G05.25.82.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành - Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
|
02993834558
|
|
002.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
Châu Thành
|
004.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Mỹ Tú
|
61.3
|
G05.25.82.03
|
Chi Cục Thống kê huyện Kế Sách
|
Sóc Trăng
|
|
02993876398
|
|
003.94.07.G05
|
|
61.4
|
G05.25.82.04
|
Chi cục Thống kê khu vực Long Phú - Cù Lao Dung -
Trần Đề
|
Sóc Trăng
|
|
02993856357
|
|
005.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Long Phú
|
006.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Cù Lao Dung
|
011.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Trần Đề
|
61.5
|
G05.25.82.05
|
Chi cục Thống kê khu vực Thạnh Trị - Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
|
02993866432
|
|
008.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
thị xã Ngã Năm
|
009.94.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Thạnh Trị
|
61.6
|
G05.25.82.06
|
Chi Cục Thống kê thị xã Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
|
02993861298
|
|
010.94.07.G05
|
|
62
|
G 05.25.86
|
Cục Thống kê tỉnh Bạc
Liêu
|
|
|
|
|
000.95.07.G05
|
|
62.1
|
G05.25.86.01
|
Chi Cục Thống kê thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
|
02913821292
|
|
001.95.07.G05
|
|
62.2
|
G05.25.86.02
|
Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Lợi - Hòa Bình
|
Bạc Liêu
|
|
02913735043
|
|
002.95.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Vĩnh Lợi
|
003.95.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Hòa Bình
|
62.3
|
G05.25.86.03
|
Chi cục Thống kê khu vực Phước Long - Hồng Dân
|
Bạc Liêu
|
|
02913864350
|
|
004.95.07.G05
|
Chi Cục Thống kê huyện
Hồng Dân
|
005.95.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Phước Long
|
62.4
|
G05.25.86.04
|
Chi Cục Thống kê thị xã Giá Rai
|
Bạc Liêu
|
|
02913850735
|
|
006.95.07.G05
|
|
62.5
|
G05.25.86.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Đông Hải
|
Bạc Liêu
|
|
02913844375
|
|
007.95.07.G05
|
|
63
|
G05.25.87
|
Cục Thống kê tỉnh Cà
Mau
|
|
|
|
|
000.96.07.G05
|
|
63.1
|
G05.25.87.01
|
Chi Cục Thống kê Thành phố Cà Mau
|
Cà Mau
|
|
02903834232
|
|
001.96.07.G05
|
|
63.2
|
G05.25.87.02
|
Chi Cục Thống kê huyện Thới Bình
|
Cà Mau
|
|
02903860191
|
|
002.96.07.G05
|
|
63.3
|
G05.25.87.03
|
Chi Cục Thống kê huyện U Minh
|
Cà Mau
|
|
0918570461
|
|
003.96.07.G05
|
|
63.4
|
G05.25.87.04
|
Chi Cục Thống kê huyện Trần Văn Thời
|
Cà Mau
|
|
0918036239
|
|
004.96.07.G05
|
|
63.5
|
G05.25.87.05
|
Chi Cục Thống kê huyện Cái Nước
|
Cà Mau
|
|
0918571389
|
|
005.96.07.G05
|
|
63.6
|
G05.25.87.06
|
Chi Cục Thống kê huyện Đầm Dơi
|
Cà Mau
|
|
0918238248
|
|
006.96.07.G05
|
|
63.7
|
G05.25.87.07
|
Chi Cục Thống kê huyện Phú Tân
|
Cà Mau
|
|
0918600657
|
|
007.96.07.G05
|
|
63.8
|
G05.25.87.08
|
Chi cục Thống kê khu vực Năm Căn - Ngọc Hiển
|
Cà Mau
|
|
02903877526
|
|
008.96.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Năm Căn
|
009.96.07.G05
|
Chi Cục Thống kê
huyện Ngọc Hiển
|