STT
|
Số Hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định việc bãi bỏ
thủ tục hành chính(2)
|
I
|
Lĩnh vực bưu chính (06 thủ tục hành chính)
|
01
|
T-TVH-287227-TT
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
02
|
T-TVH-287228-TT
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu
chính
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
03
|
T-TVH-287229-TT
|
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi
hết hạn
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
04
|
T-TVH-287230-TT
|
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị
mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
05
|
T-TVH-287231-TT
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo
hoạt động bưu chính
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
06
|
T-TVH-287232-TT
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo
hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày
17/6/2011
|
II
|
Lĩnh vực internet (04 thủ tục hành chính)
|
1
|
T-TVH-287233-TT
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày
15/7/2013
Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|
2
|
T-TVH-287234-TT
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động
điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày
15/7/2013
Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|
3
|
T-TVH-287235-TT
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày
15/7/2013
Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày
01/3/2018
|
4
|
T-TVH-287236-TT
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày
15/7/2013
Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày
01/3/2018
|
III
|
Lĩnh vực báo chí (07 thủ tục hành chính)
|
1
|
T-TVH-287199-TT
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trong nước)
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông tư số 48/2016/TT-BTTTT
ngày 26/12/2016
|
2
|
T-TVH-287200-TT
|
Cho phép thành lập và hoạt động của cơ quan đại diện,
phóng viên thường trú ở trong nước của các cơ quan báo chí
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông tư số 48/2016/TT-BTTTT ngày
26/12/2016
|
3
|
T-TVH-287201-TT
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông
tư số 48/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016
|
4
|
T-TVH-287202-TT
|
Phát hành thông cáo báo chí
|
- Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông tư số
48/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016
|
5
|
T-TVH-287203-TT
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông
tư số 48/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016
|
6
|
T-TVH-287204-TT
|
Cho phép đăng tin, bài, phát biểu trên phương tiện thông
tin đại chúng ở địa phương
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông tư số 48/2016/TT-BTTTT
ngày 26/12/2016
|
7
|
T-TVH-287205-TT
|
Cho phép trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin
khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Luật báo chí ngày 05/4/2016; Thông
tư số 48/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016
|
IV
|
Lĩnh vực xuất bản (15 thủ tục hành chính)
|
1
|
T-TVH-287206-TT
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
-Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
-Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
2
|
T-TVH-287207-TT
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
3
|
T-TVH-287208-TT
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
4
|
T-TVH-287209-TT
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
5
|
T-TVH-287210-TT
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
6
|
T-TVH-287211-TT
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
7
|
T-TVH-287212-TT
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
8
|
T-TVH-287213-TT
|
Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013
|
9
|
T-TVH-287214-TT
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
-Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
10
|
T-TVH-287215-TT
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
11
|
T-TVH-287216-TT
|
Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
12
|
T-TVH-287217-TT
|
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
13
|
T-TVH-287218-TT
|
Cấp giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài
|
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
14
|
T-TVH-287219-TT
|
Đăng ký sử dụng máy photocoppy màu, máy in có chức năng
photocopy màu
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
15
|
T-TVH-287220-TT
|
Chuyển nhượng máy photocoppy màu, máy in có chức năng
photocopy màu
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018
|
V
|
Lĩnh vực phát thanh, truyền hình
và thông tin điện tử: 06 thủ tục hành chính
|
1
|
T-TVH-287221-TT
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp
từ vệ tinh
|
- Luật Báo chí ngày 28/12/1989;
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Báo chí ngày 12/6/1999;
- Luật Viễn thông ngày 23/11/2009;
- Nghị định số 06/2016/NĐ-CP ngày
18/01/2016 của Chính phủ về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ phát thanh,
truyền hình.
|
2
|
T-TVH-287222-TT
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung Giấy
chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
- Luật Báo chí ngày 28/12/1989;
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Báo chí ngày 12/6/1999;
- Luật Viễn thông ngày 23/11/2009;
|
3
|
T-TVH-287223-TT
|
Cấp giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|
4
|
T-TVH-287224-TT
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|
5
|
T-TVH-287225-TT
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|
6
|
T-TVH-287226-TT
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018
|