Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất
thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam
không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu
trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ:
www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực
hiện.
NGUYÊN
LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC
THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM KHÔNG
PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 162
(Đính kèm công văn số 16162 /QLD-ĐK ngày 17 tháng 08 năm 2018 của Cục Quản
lý Dược)
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Fabalofen
60 DT.
|
VD-30524-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Loxoprofen sodium hydrate
|
JP XVI
|
Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.55 Qilu Road, Economic &
Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China.
|
China
|
Bicelor
375 DT.
|
VD-30513-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 38
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo)
Co.Ltd.
|
Gongye Road. High & New Tech.
Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC
Factory: West of Baoshan Road, North of
Beiling Road, High- Tech Zone, Zibo, Shandong Province,
|
China
|
Bicelor
375 DT.
|
VD-30513-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 35
|
Lupin Limited
|
198-202, New Industrial Area No.2,
Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India
|
India
|
Cefadroxil
250mg
|
VD-30514-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2016
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain
|
Spain
|
Cefadroxil
250mg
|
VD-30514-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2016
|
Lupin Limited
|
Works: Plot No: 09, 123, 123/1, 124 &
125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India
Regd. Office: Kalpataru Inspire, 3rd FLR,
Santacruz (E), Mumbai- 400055. (Maharashtra) India
|
India
|
Cefadroxil
500mg
|
VD-30515-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2016
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa,
Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain
|
Spain
|
Cefadroxil
500mg
|
VD-30515-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2016
|
Lupin Limited
|
Works: Plot No: 09, 123, 123/1, 124 &
125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India
Regd. Office: Kalpataru Inspire, 3rd FLR,
Santacruz (E), Mumbai- 400055. (Maharashtra) India
|
India
|
Claromycin
250
|
VD-30516-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Clarithromycin
|
USP 39
|
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1 QiYuan Str. WangYuan Industrial
Area,YinChuan NingXia,China
|
China
|
Claromycin
500
|
VD-30517-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Clarithromycin
|
USP 39
|
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
N0.1 QiYuan Str. WangYuan
Industrial Area, YinChuan NingXia, China
|
China
|
Defechol
200
|
VD-30518-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Fenofibrate micronized
|
BP 2016
|
Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd
|
No.1 Yunan Street, Kaifeng, Henan, China,
|
China
|
Dercifera
125
|
VD-30519-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Deferasirox
|
NSX
|
MSN Laboratories Private Limited
|
Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram
(Village), Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329,
India.
|
India
|
Dercifera
250
|
VD-30520-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Deferasirox
|
NSX
|
MSN Laboratories Private Limited
|
Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram
(Village), Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329,
India.
|
India
|
Dercifera
500
|
VD-30521-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Deferasirox
|
NSX
|
MSN Laboratories Private Limited
|
Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram (Village),
Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329, India.
|
India
|
Fabadroxil
|
VD-30522-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2013
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain.
|
Spain
|
Fabadroxil
|
VD-30523-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefadroxil monohydrate compact
|
BP 2013
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain
|
Spain
|
Fabapoxim
|
VD-30525-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefpodoxime proxetil micronized
|
USP 40
|
Covalent Laboratories
Private Limited
|
Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad -
500 073, Telangana, India
Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy
Dist - 502 296. Telangana
|
India
|
Fabapoxim 100
|
VD-30526-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefpodoxime proxetil micronized
|
USP 40
|
Covalent Laboratories
Private Limited
|
Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad -
500 073, Telangana, India
Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy
Dist - 502 296. Telangana
|
India
|
Fabapoxim 50
|
VD-30527-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefpodoxime proxetil micronized
|
USP 40
|
Covalent Laboratories
Private Limited
|
Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad -
500 073, Telangana, India
Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy
Dist - 502 296. Telangana
|
India
|
Fantilin
|
VD-30528-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Xylometazoline hydrocloride
|
EP 8
|
Ipochem Sp. zo.o
|
6, Annopol St., 03- 236 Warsaw, Poland
|
Poland
|
Fantilin
|
VD-30529-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Xylometazoline hydrocloride
|
EP 8
|
Ipochem Sp. zo.o
|
6, Annopol St., 03- 236 Warsaw, Poland
|
Poland
|
Folimed 5mg
|
VD-30530-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Folic acid
|
USP 35
|
Suzhou Leader Chemical Co., Ltd
|
No 2# Taishan Road, New District, 215129
Suzhou, P.R.China
|
China
|
Isoniazid
300mg
|
VD-30532-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Isoniazide
|
BP 2016
|
Amsal Chem Private Limited
|
Corporate Office : 11 Barrack Road, Kakad
House, B Wing, 4th floor,, Mumbai, Maharashtra 400020 - India
Works: A-1, 401/2/3, GIDC Industrial
Estate, Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Lifecita
400
|
VD-30533-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Piracetam
|
EP 8
|
Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co.,
Limited
|
No 58, Changxi Road, Jingdezhen City,
Jiangxi Province, China 333000.
|
China
|
Lifecita
800
|
VD-30534-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Piracetam
|
EP 8
|
Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co.,
Limited
|
No 58, Changxi Road, Jingdezhen City,
Jiangxi Province, China 333000.
|
China
|
Parazacol
DT.
|
VD-30535-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical
Co.,ltd
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China.
|
China
|
Phabacefen
|
VD-30536-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Ibuprofen
|
EP 8
|
BASF South East Asia Pte. Ltd.
|
Manufacturing site address: Highway 77
South, Bishop, Texas 78343 USA
|
Mỹ
|
Phataumine
|
VD-30539-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Dimenhydrinate
|
USP 38
|
Shanghai Wonder Pharmaceutical
|
Office: Room 705, ESIT Plaza,1877 Pudong
Nan Rd,Shanghai 200122, China
Works: No.2068, JinZhang Road, Ganxiang
Town, Jinshan District, Shanghai, 201518, China
|
China
|
Spiramycin
0.75 M.I.U
|
VD-30540-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Spiramycin
|
EP 8
|
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District,
Zhumadian, Henan Province, China
|
China
|
Tilmizin
150
|
VD-30541-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Netilmicin sulfate
|
USP 37
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2 Rongyang 1st road, Xishan
Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China
|
China
|
Tilmizin
300
|
VD-30542-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Netilmicin sulfate
|
USP 37
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2 Rongyang 1st road, Xishan
Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China
|
China
|
Tincocam
|
VD-30543-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Tenoxicam
|
EP 7
|
Nantong Jinghua Pharmaceutical Co. Ltd.
|
43 Yaogang Road, Nantong Jiangsu, China
|
China
|
Vigentin
500/125 DT.
|
VD-30544-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Amoxicilin trihydrate
|
USP 38
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India
Private Limited
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533, India.
|
India
|
Vigentin
500/125 DT.
|
VD-30544-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Amoxicilin trihydrate
|
USP 38
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech Co., Ltd.
|
No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic
& Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
Vigentin
500/125 DT.
|
VD-30544-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Potassium clavulanate with avicel (1:1)
|
EP 8
|
CKD BiO Corporation
|
Head Office: 8, Chungjeong-ro,
Seodaemun-gu, Seoul 120-756
Factory: 292, Sinwon- ro, Danwon-gu,
Ansan- si, Gyeonggi-do 425- 100.
|
Korea
|
Vigentin
500/125 DT.
|
VD-30544-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Potassium clavulanate with avicel (1:1)
|
EP 8
|
Lek Pharmaceuticals d.d.,
|
Verovskova, 57 1526 Ljubljana, Slovenia.
Plant: Perzonali 47, 2391 Prevalje,
|
Slovenia
|
Vitamin
B1 10m
|
VD-30545-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Thiamine nitrate (Vitamin B1)
|
BP 2013
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, 333300, China
|
China
|
Wisdon
600
|
VD-30546-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Sterile Glutathione Sodium Lyophilized
|
NSX
|
Wuxi Jida Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.2, Quiancun Road, Chengchang Industry
Park, Huangtu Town, Jiangyin, Jiangsu Province, 214445
|
China
|
Provictoria
|
QLĐB-708-18
|
05/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Levonorgestrel
|
USP 38
|
Qinhuangdao Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.10, Longhai Road, Economic &
Technological Development Zone, Qinhuangdao, Hebei,
|
China
|
Acedanyl
|
VD-30195-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Acetyl leucin
|
NSX
|
Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd
|
Fanshidu Village, Jiangshan, Yinzhou
District, Ningbo China
|
China
|
Cefadroxil
500mg
|
VD-30196-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP 37
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Calle Ripolles, 2 Poligon Industrial Urvasa
08130 Santa Perpetua De Mogoda, (Barcelona), Spain
|
Spain
|
Cophadroxil
250
|
VD-30197-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP 37
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Calle Ripolles, 2 Poligon Industrial
Urvasa 08130 Santa Perpetua De Mogoda, (Barcelona), Spain
|
Spain
|
OTDxicam
|
VD-30198-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Meloxicam
|
EP 8.0
|
Techno Drugs & Intermediates PVT.LTD
|
C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist Bharuch,
Gujarat, India
|
India
|
Pedibufen
|
VD-30199-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Ibuprofen
|
USP 35
|
BASF
|
Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA
|
USA
|
Suproxicam
|
VD-30200-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Meloxicam
|
BP 2015
|
Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic Devlopment
Zone, Taizhou, Zhejiang,
|
China
|
Avodirat
|
VD-30827-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm 150
|
Dutasterid
|
EP 8.0
|
MSN Laboratories Pvt. Ltd
|
Sy No- 317& 323, Rudraram (Village ),
Patancheru (Mandal), Medak Dist -502 329 Telangana, India
|
India
|
Acetylcystein
|
VD-30628-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Acetylcystein
|
USP 35
|
Zambon Chemicals
|
Via Lillo Del Duca, 10 - 20091 Bresso,
Italia Tel no: 3902665241
|
Italia
|
Bromhexin
8 mg
|
VD-30629-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Bromhexin hydroclorid
|
BP 2010
|
Shanghai Shengxin Medicine Chemical
Co.,Ltd
|
Room 701, Xiusen, Building 129 North
Laiting Road, Tiuting Town, Songjiang Shanghai
|
China
|
Cefadroxil
250
|
VD-30630-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Cefadroxil monohydrat
|
EP 8.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Carres Ripolles, 2-Santa Perpetua de
Mogoda. 08130 Barcelona
|
Spain
|
Cefadroxil
500 mg
|
VD-30631-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Cefadroxil monohydrat
|
EP8.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Carres Ripolles, 2-Santa Perpetua de
Mogoda. 08130 Barcelona
|
Spain
|
Atorvastatin
20
|
VD-30253-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Atorvastatin calcium
|
USP 34
|
Morepen Laboratories Limited
|
Morepen Village, Nalagarh Road, Near
Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173205
|
India
|
Fexnad
120
|
VD-30254-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 38
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38
Andhra Pradesh
|
India
|
Captopril
25mg
|
VD-30571-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.PHARM
|
Captopril
|
USP38
|
Changzhou Pharmaceutical factory
|
No.518, Laodong East Road, Changzhou,
Jiangsu Province, PR- China
|
China
|
CECOXIBE
100
|
VD-30572-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.PHARM
|
Celecoxib
|
EP 8.0
|
Aarti Drugs Limited
|
1/Factory W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B),
72 (B), 73 (B), M.I.D.C. Tarapur, Tal. - Palghar, Dist. Thane-401 506 (MH),
India
2/Corporate Office:Mahendra Industrial
estate, Ground Floor, Plot No.29, sion( east), Mumbai-400 022
3/Regd.Office: Plot No.N-198, MIDCX,
Tarapur, tal.Palghar, Dist.Thane- 4010506.(MH)
|
India
|
Cefadroxil
TVP 250mg
|
VD-30573-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP38
|
Lupin limited
|
1/ Works: Plot No. 09, 123, 123/1, 124
& 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat);
2/ Office: Kalpataru Inspire, 3rd floor,
Santacruz 159, C.S.T.Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 055.
(Maharashtra)
|
India
|
D-Cotatyl
500
|
VD-30574-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Mephenesin
|
NSX
|
Samanta Organics PVT.Ltd
|
1/Factory: T-119, M.I.D.C, Tarapur,
Boisar, Dist.Thane- 401506
2/Regd.Office: 194, Arvind Chamber.
Off.Western Express Hightway, Andheri( East), Mumbai
3/ Admn.Office: 27-J, Laxmi Industrial
Estate, New link Road, Vesrova, Andheri(W)- Mumbai-400053
|
India
|
Meloxicam
7,5
|
VD-30575-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Meloxicam
|
DĐVN IV
|
Technodrugs & Intermediates Pvt.Ltd
|
1/Factory: C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist
Bharuch, Gujarat.India.
2/Admn.Off:11/2 B, Ganshyam Industrial Estate,
Off Veera Desai Road, Behind Fun Republic, Andheri (W), Mumbai - 53
|
India
|
Novazine
|
VD-30577-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
BP 2014
|
Anqiu lu’an pharmaceutical co., ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province
|
China
|
TRAVIMUC
|
VD-30580-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
AcetylCystein
|
USP35
|
Grand Hoyo Co, Ltd.
|
Add: No, Industrial park Gedian Economy
Develop Zone, E'Zhou city, Hubei, China
|
China
|
Zanicidol
|
VD-30581-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
BP 2014
|
Anqiu lu’an pharmaceutical co., ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province
|
China
|
Hemastop
|
VD-30320-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Carboprost tromethamin
|
BP 2014
|
Shaanxi Top Pharm Chemical Co., Ltd
|
Địa chỉ: No. 108 west sector, south er
huan, Xi'an
|
China
|
Hemastop
|
VD-30320-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Carboprost tromethamine
|
USP 38/ BP2014
|
MSN Laboratories Pvt. Ltd.
|
Địa chỉ: Unit-II, Sy No:50, Kardanur
(Village), Patancheru (Mandal), Medak District-502300, Telangana,
|
India
|
Hemastop
|
VD-30320-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Carboprost tromethamine
|
USP 38/ BP2016
|
Aspen Biopharma Labs Private Limited
|
Biotech Park, Phase- II, Plot No-10,
Shameerpet, Lalgadi Malakpet, Ranga Reddy District, Hyderabad-500078,
Telangana
|
India
|
Hepaphagen
10-BFS
|
VD-30321-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Glycyrrhizinate ammonium
|
EP 8
|
Lepro Herbals (P) Ltd.
|
Village Jhattipur, GT Road, Panipat- 132
101, Haryana, India
|
India
|
Hepaphagen
10-BFS
|
VD-30321-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Glycin
|
EP 8
|
Evonik Rexim (Nanning) Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No 10, Wenjiang, Road, Wuming County,
Nanning, Guangxi, PR China 530100.
|
China
|
Hepaphagen
10-BFS
|
VD-30321-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
L-cystein hydroclorid monohydrat
|
EP 8
|
Wacker Chemie AG.
|
Werk Burghausen, Qualitätskontrolllabo r,
Dr. Klaus Hegemann, Germany.
|
Germany
|
Hycoba-bfs
5mg
|
VD-30322-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Hydroxocobalamin acetate
|
BP 2012
|
Interquim. s.a. de c.v.
|
Guillermo Marconi No. 16 Fracc. Parque
Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli, Edo. de México,
|
Mexico
|
Oralegic
|
VD-30323-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadin HCl
|
BP 2014
|
Dipharma Francis S.r.l.
|
Via Origgio, 23 21042 Caronno Pertusella
(VA) - Italy
|
Italy
|
Oralegic
|
VD-30323-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine
HCl)
|
EP 7
|
Virupaksha Organics Ltd.
|
Sy.No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram
Mandal, Sangareddy District-502319 Telangana
|
India
|
Oralegic
|
VD-30323-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine
HCl)
|
USP 38
|
Morepen Laboratories Ltd.
|
Village Masulkhana, Parwanoo, District
Solan, Himachal Pradesh, India
|
India
|
Oralegic
|
VD-30323-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine
HCl)
|
USP 38
|
Hetero Drugs Limited.
|
Unit IX, Plot No. 1, Hetero
Infrastructure Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal),
Visakhapatnam (Dist.)- 531 081, A.P.,
|
India
|
Tobrameson
|
VD-30324-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Tobramycin Sulfate
|
USP 38
|
Biovet JSC.
|
68а Aprilsko Vastanie Blvd., 7200
Razgrad, Bulgaria
|
Bulgaria
|
Tobrameson
|
VD-30324-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Dexamethasone Sodium Phosphate
|
BP 2014
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Tobrameson
|
VD-30324-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Dexamethasone Sodium Phosphate
|
USP 38
|
Symbiotica Speciality Ingredients Sdn.
Bhd.
|
No. 518, Jalan Waja 4, Taman Industri
Waja, 09000 Kulim, Kedah Darul Aman, Malaysia.
|
Malaysia
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Iron (II) cloride tetrahydrat (Ferrous
chloride tetrahydrate)
|
NSX
|
American Elements
|
1093 Broxton Ave. Suite 2000, Los
Angeles, CA 90024
|
USA
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Zinc cloride
|
USP38
|
Yanggu Zhongtian Zinc Industrial Co., Ltd
|
Minying Industry Zone,
Yanggu, Shandong
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Mangan (II) clorid tetrahydrat
|
USP38
|
Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd
|
No.189 Xinda Road, Heibei Distric,
Tianjin P
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Copper (II) clorid dihyrat
|
USP38
|
Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd
|
No.189 Xinda Road, Heibei Distric,
Tianjin P
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Crom (III) clorid hexahydrat
|
USP38
|
Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd
|
No.189 Xinda Road, Heibei Distric,
Tianjin P,
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Natri molypdat dihydrat
|
BP2014
|
Lubon Industry Co., Ltd
|
2308, Bldg. 02, Shazhuxiang xiaoqu
District, Nanjing
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Sodium selenit pentahydrat
|
BP2014
|
Alpha Chemika
|
102, B-Wing, Savgan Heights, RTO Lane,
Andheri (W), Mumbai, Maharashtra
|
India
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Natri fluorid
|
BP2014
|
Zouping Changshan Zefeng Fertilizer Co.,
Ltd
|
Qianhuai Village, Changshan Town, Zouping
County, Binzhou, Shandong
|
China
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Kali iodid
|
BP2014
|
Zouping Changshan Zefeng Fertilizer Co.,
Ltd
|
Qianhuai Village, Changshan Town, Zouping
County, Binzhou, Shandong
|
China
|
Zentason
|
VD-30326-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Mometason furoat
|
NSX
|
SYMBIOTEC PHARMALAB PVT. LIMITED
|
385/2, Pigdamber, Rau, Indore - 453 331
(M.P.).
|
India
|
Zoledro-BFS
|
VD-30327-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid zoledronic
|
IP 2010
|
Maprimed S.A
|
Murguiondo 2011, C1440CNS Buenos Aires,
Argentina
|
Argentina
|
Zoledro-BFS
|
VD-30327-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid zoledronic
|
USP 40
|
SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICA L CO.,
LTD
|
No.1 North Outer Ring Road, Feixian,
Shangdong, China
|
China
|
Zoledro-BFS
|
VD-30327-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid zoledronic
|
NSX
|
KEKULE LIFE SCIENCES LIMITED
|
Plot No.171&181, IDA Kondapally,
Ibrahimpatnam, Krishna District, India.
|
India
|
Zoledro-BFS
|
VD-30327-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid zoledronic
|
NSX
|
ASSIA CHEMICAL INDUSTRIES Ltd.
|
5 Basel Street, P.O.Box 3190 Petach-
Tikva 4951033, Israel.
Trụ sở: TEVA TECH SITE NOET HOVAV ECO-
IND. PARK, EMEK SARA, POB 2049, BE’ER SHEVA 8412316, ISRAEL.
|
Israel
|
ACANTAN
16
|
VD-30296-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Candesartan cilexetil
|
USP 38
|
MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd.
|
304 Atlanta Arcade, Marol Church Road,
Andheri East, Mumbai, Maharashtra,
|
India
|
ACANTAN
8
|
VD-30297-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Candesartan cilexetil
|
USP 38
|
MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd.
|
304 Atlanta Arcade, Marol Church Road,
Andheri East, Mumbai, Maharashtra,
|
India
|
ACANTAN
HTZ 16-12.5
|
VD-30298-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Candesartan cilexetil
|
USP 38
|
MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd.
|
304 Atlanta Arcade, Marol Church Road,
Andheri East, Mumbai, Maharashtra,
|
India
|
ACANTAN
HTZ 16-12.5
|
VD-30298-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Hydroclorothiazide
|
USP 38
|
SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICA L CO., Ltd.
|
No.21, Tangxi road, Suzhou New District,
Suzhou Jiangsu Province,
|
China
|
ACANTAN
HTZ 8-12.5
|
VD-30299-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Candesartan cilexetil
|
USP 38
|
MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd.
|
304 Atlanta Arcade, Marol Church Road,
Andheri East, Mumbai, Maharashtra,
|
India
|
ACANTAN
HTZ 8-12.5
|
VD-30299-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Hydroclorothiazide
|
USP 38
|
SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICA L CO., Ltd.
|
No.21, Tangxi road, Suzhou New District,
Suzhou Jiangsu Province,
|
China
|
ANTILUS
8
|
VD-30300-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Lornoxicam
|
NSX
|
Glenmark Pharmaceuticals Limited
|
Plot No. 3109/C Estate, Ankleshwar,
Gujarat- 393 002,
|
India
|
ATICOLCIDE
4
|
VD-30301-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Thiocolchicoside
|
NSX
|
INDIA GLYCOLS LIMITED
|
Plot No. 3-4, Pharmacity, Selaqui,
248197,Dehradun (Uttarakhand), India.
|
India
|
ATICOLCIDE
8
|
VD-30302-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Thiocolchicoside
|
NSX
|
INDIA GLYCOLS LIMITED
|
Plot No. 3-4, Pharmacity, Selaqui,
248197,Dehradun (Uttarakhand).
|
India
|
ATIPIRACETA
M plus
|
VD-30303-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Northeast General Pharmaceutical Factory
|
No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi
District, Shenyang, P.R
|
China
|
ATIPIRACETA
M plus
|
VD-30303-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Cinnarizine
|
EP 7.0
|
Ray Chemicals pvt. Ltd
|
No. 41, KBH Industrial Area, Yelahanka,
Bangalore - 560 106
|
India
|
PANCREZYM
|
VD-30202-18
|
05/07/2023
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Acid Ursodeoxycholic
|
USP 40
|
Sichuan Xieli Pharmaceutical. Co., Ltd
|
Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou,
Sichuan, China
|
China
|
PARACETAM
OL USAR
|
VD-30203-18
|
05/07/2023
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
USARVUDIN
|
VD-30204-18
|
05/07/2023
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Lamivudin
|
USP 38
|
Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
No. 108 Shahe Road, Taihe Anhui, China
|
China
|
DURITEX
|
VD-30411-18
|
05/07/2023
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Deferasirox
|
NSX
|
FARMAK, a.s.
|
Na Vicinci 16/3 77117 Olomouc, Czech
republic
|
Czech republic
|
LECHIVI
|
QLĐB-700-18
|
05/07/2021
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
NSX
|
Acebright (India) Pharma Pvt. Ltd
|
Plot No. 77D & 116/117, KIADB
Industrial Area, Jigani, Bangalore - 560 105, Karnataka, India
|
India
|
LECHIVI
|
QLĐB-700-18
|
05/07/2021
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Lamivudine
|
USP 40
|
Hetero Labs Limited (Unit-IX)
|
Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ,N.
Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)-531081, A.P.
|
India
|
LECHIVI
|
QLĐB-700-18
|
05/07/2021
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong
Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm
|
Efavirenz
|
USP 40
|
Hetero Labs Limited (Unit-IX)
|
Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.-
SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)-531081,
A.P.
|
India
|
VIFAGIS
|
QLĐB-698-18
|
05/07/2021
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong
Phú - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Usarichpharm
|
Emtricitabine
|
NSX
|
Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No.417 Binhai Road, Pudong, Shanghai
201302
|
China
|
VIFAGIS
|
QLĐB-698-18
|
05/07/2021
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong
Phú - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Usarichpharm
|
Tenofovir disoproxil fumarate
|
NSX
|
Acebright Pharma Pvt. Ltd.
|
77D & 116/117, KIADB Industrial Area,
Jigani, Bangalore - 560 105 India
|
India
|
Codcerin
AC 200
|
VD-30566-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Acetylcysteine
|
EP8
|
Wuhan grand hoyo Co., LTD
|
No 1 Industrial Park Gedian Economy
Development Zone E’Zhou City Hubei China
|
China
|
Glucosamin
sulfat 500
|
VD-30567-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Glucosamine sulphate potassium chloride
|
USP38
|
Yangzhou Rixing Biotech Co., Ltd
|
No 58 Wuan Road, Gaoyou city, Jiangsu,
China
|
China
|
Pagalin
150
|
VD-30568-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Pregabalin
|
NSX
|
ELIXIR PHARMA
|
164-A, Phase-II, Opp. Lathia Industries,
G.I.D.C., Naroda. Ahmedabad - 382330. Gujarat, India.
|
India
|
Tomethrol
16mg
|
VD-30569-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Methylprednisolone
|
USP40
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICA L CO., LTD
|
No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical
and Chemical Industry Zone Linhai, Taizhou, Zhejiang, China.
|
China
|
Tomethrol
4mg
|
VD-30570-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Methylprednisolone
|
USP40
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICA L CO., LTD
|
No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical
and Chemical Industry Zone Linhai, Taizhou, Zhejiang, China.
|
China
|
Pyrazinamid
|
VD-30446-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Pyrazinamid
|
BP 2013
|
Jiangsu Sihuan Bioengineering
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.10 Dingshan Road Binjiang Development
Zone, Jiangyin, Jiangsu Province, China
|
China
|
Ubiheal
100
|
VD-30447-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Alpha lipoic acid
|
USP 34
|
Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.16, Haiwang Rd, Changshu Advanced
Material Industrial Park, Jiangsu, China
|
China
|
Naphacogyl
- EX
|
VD-30445-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Spiramycin
|
EP7.0
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu
Province, P. R. China
|
China
|
Naphaceptiv
|
VD-30444-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Levonogestrel
|
BP 2015
|
Qinhuangdao Zhizhu pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 10, Longhai Road, Economic &
Technological Development Zone, Qinhoangdao, Hebei, P.R.China
|
China
|
Naphaceptiv
|
VD-30444-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Ethinylestradiol
|
BP 2015
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Agibeza
200
|
VD-30269-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Bezafibrate
|
EP 8.0
|
Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Waisha road 99, Jiaojiang, Taizhou city,
Zhejiang, China 318000
|
China
|
Agi-
Bromhexine 16
|
VD-30270-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Bromhexine hydrochloride
|
EP 8.0
|
Orex Pharma Pvt. Ltd.
|
Văn phòng: Pisal House, Nakhwa compound, Stadium Road, Nr.CIDCO
Bus Std., Thane (WEST)- 400601
Nhà máy: N-31, Additional M.I.D.C., Ambernath,
Ambernath-421506 Taluka: Dombivali City Dist: Dombivali City
|
India
|
Agimesi
15
|
VD-30271-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Meloxicam
|
USP 38
|
Unimark Remedies Ltd,Vapi
|
Văn phòng: Enterprise Centre, 1st Floor, Off. Nehru Road,
Landmark - Hotel Orchid Lane, Vile Parle (East), Mumbai - 400 099. India
Nhà máy: 41/42, GIDC, 1st Phase, Vapi - 396 195. Dist. :
Valsad, Gujarat
|
India
|
Agimidin
|
VD-30272-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Lamivudine
|
USP 35
|
Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceuticals Co.,
Ltd.
|
No.16, West Ring Road, Shenze,
Shijiazhuang, Hebei Province - 052560, China
|
China
|
Agimstan
80
|
VD-30273-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Telmisartan
|
EP 8.0
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Văn phòng: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22, Bhulabhai Desai Road,
Post box No.26511, Mumbai - 400 026
Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar-
393002, Dist. - Bharuch, Gujarat,
|
India
|
Agimstan-H
80/25
|
VD-30274-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Telmisartan
|
EP 8.0
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Văn phòng: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22, Bhulabhai Desai Road,
Post box No.26511, Mumbai - 400 026
Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar-
393002, Dist. - Bharuch, Gujarat,
|
India
|
Agimstan-H
80/25
|
VD-30274-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Hydrochlorothiazide
|
USP 36
|
Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 21. Tangxi Road, Suzhou New District,
215151, P.R China
|
China
|
Allermine
|
VD-30275-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2013
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
Văn phòng: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East),
Mumbai 400 063. Maharashtra,
Nhà máy: A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C.,
Tal.- Khed, Dist.- Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharastra,
|
India
|
Aucardil
12,5
|
VD-30276-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Carvedilol
|
EP 7.0
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A.
|
Pelplinska 19, 83 - 200 Starogard
Gdanski, Poland
|
Poland
|
Crybotas
100
|
VD-30277-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Cilostazol
|
USP 38
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Văn phòng: B/2, Mahalakshmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road,
Mumbai 400026
Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar,
393002, Gujarat
|
India
|
Fenagi
50
|
VD-30278-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Diclofenac sodium
|
BP 2012
|
Henan Dongtai Pharm Co., Ltd
|
East Changhong Road, Tangyin, Henan,
China
|
China
|
Fenagi
75
|
VD-30279-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Diclofenac sodium
|
BP 2016
|
Henan Dongtai Pharm Co., Ltd
|
East Changhong Road, Tangyin, Henan,
China
|
China
|
Idomagi
|
VD-30280-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Linezolid
|
NSX
|
Symed Labs Limited (Unit-I)
|
Văn phòng: 8-2- 293/174/3, Beside BN Reddy Colony, Road No.14, Banjara
Hills, Hyderabad-34, Telangana,
Nhà máy: Survey No. 353, Domadugu (Village), Jinnaram
(Mandal), Medak (Dist), Telangana,
|
India
|
Lercanipin
10
|
VD-30281-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Lercanidipine hydrochloride
|
NSX
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Văn phòng: B/2, Mahalakshmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road,
Mumbai 400026
Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar,
393002, Gujarat
|
India
|
Magaltab
|
VD-30282-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Dried Aluminum hydroxide gel
|
USP 36
|
Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.
Ltd., Nagpur
|
85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial
Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra,
|
India
|
Magaltab
|
VD-30282-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Magnesium hydroxide
|
USP 36
|
Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.
Ltd., Nagpur
|
85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial
Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra
|
India
|
Naturimine
|
VD-30283-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Dimenhydrinate
|
USP 36
|
S.S. Pharmachem
|
Plot No: K-44/45 M.I.D.C, Tarapur, Boisar
dist. Palghar - 401 506, Maharashtra, India
|
India
|
Nicarlol
2,5
|
VD-30284-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Nebivolol hydrochloride
|
NSX
|
Abhilasha Pharma Pvt. Ltd.
|
Văn phòng: 11, Chaudhari Co. Op. Society Ltd., Paldi Gam, Paldi,
Ahmedabad-380 007, Gujarat, INDIA
Nhà máy: Plot No. 1408, 1409, GIDC, Ankleshwar - 393002.
Gujarat INDIA
|
India
|
Niztahis
150
|
VD-30285-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Nizatidine
|
USP 38
|
Korea Biochem Pharm
|
204 Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si,
South Korea 30003
|
Korea
|
Spas-Agi
|
VD-30286-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Alverine citrate
|
EP 8.0
|
Procos
|
Via Matteotti n.249 - 28062 Cameri -
Novara - Italy
|
Italy
|
Sutagran
25
|
VD-30287-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Sumatriptan succinate
|
USP 38
|
SMS Pharmaceuticals Limited
|
Văn phòng: Plot No. 19-III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Vidya
Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad, Telangana - 500 096, INDIA
Nhà máy: Unit-II, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37, S.V. Co-Operative
Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy District, Hyderabad, Telangana -
500 090,
|
India
|
Urdoc
100
|
VD-30288-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Ursodeoxycholic Acid
|
EP 8.0
|
ICE S.p.A
|
42122 Reggio Emilia - Italy-Via Sicilia
8/10
|
Italy
|
Agidopa
|
VD-30201-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Methyldopa
|
EP 7.0
|
Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,
Ltd.
|
Nanyang Economy Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Cefdinir
150mg/5ml
|
VD-30434-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefdinir
|
USP 38
|
Qilu Antibiotics Pharmaceutucal Co., Ltd
|
No. 849 Dongjia Town, Licheng District,
Jinan, Shandong Province
|
China
|
Benzathin
penicilin G 2.400.000 IU
|
VD-30433-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Benzathine benzylpenicillin sterile
|
EP 7
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech co., Ltd.
|
No.8 Xingye Street, Shijiazhuang Economic
& Technical Development Zone, China
|
China
|
Fluvastatin
40mg
|
VD-30435-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Fluvastatin sodium
|
EP 7
|
Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd
|
46 Waisha road, Jiaojiang district,
Taizhou city, Zhejiang province, China. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 56 Binhai
Road, Jiaojiang district, Taizhou city, Zhejiang Province,
|
China
|
Loxoprofen
60mg
|
VD-30436-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Loxoprofen sodium
|
JP 16
|
Sci Pharmtech, Inc
|
186 -2, Hai - Hu - Tsun, Lu - Chu -
Hsiang, Taoyuan, Taiwan 338
|
Taiwan
|
Midafenac
20/25
|
VD-30438-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lisinopril dihydrate
|
USP 36
|
Hetero drugs limited
|
S.No.s, 213, 214 & 225, Bonthapally
village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Midafenac
20/25
|
VD-30438-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Hydochlorothiazide
|
USP 36
|
CTX Lifesciences Pvt. Ltd
|
No. 251-252, Sachin Magdalla Road,
G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230, India
|
India
|
Quinapril
10mg
|
VD-30439-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Quinapril hydrochloride
|
USP 36
|
Aarti Industries Limited.
|
Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC,
Tarapur, Tal.- Palghar, Dist.- Thane, Pin-401506, Maharashtra,
|
India
|
Quinapril
40mg
|
VD-30440-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Quinapril hydrochloride
|
USP 36
|
Aarti Industries Limited.
|
Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC,
Tarapur, Tal.- Palghar, Dist.- Thane, Pin-401506, Maharashtra, India
|
India
|
Vipocetine
10mg/2ml
|
VD-30441-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Vinpocetine
|
EP 7
|
Chedom pharmaceutical Co., Ltd.
|
Beitai industrial zone, Benxi, Liaoning,
China.
|
China
|
Bostacet
|
VD-30311-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Granules India Limited
|
2nd floor, 3rd block, my home hub,
Madhapur, Hyderabad-500081, AP
|
India
|
Bostacet
|
VD-30311-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China
|
China
|
Bostaflam
|
VD-30312-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Diclofenac potassium
|
BP 2014
|
Aarti Drug Limited
|
Plot No. G-60, MIDC, Tarapur, Biosar,
Tal. Paighar, Dist. Thane, India
|
India
|
Clorpheboston
|
VD-30313-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2014
|
Supriya Lifescience LTD - India.
|
207/208. Udyong Bhavan, Sonawala road,
Goregaon (East), Mumbai- 40006, Maharashtra
|
India
|
Effer-paralmax
250
|
VD-30314-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Granules India Limited
|
2nd floor, 3rd block, my home hub,
Madhapur, Hyderabad- 500081, AP
|
India
|
Effer-paralmax
325
|
VD-30315-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Granules India Limited
|
2nd floor, 3rd block, my home hub,
Madhapur, Hyderabad- 500081, AP
|
India
|
Lamiffix
100
|
VD-30316-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Lamivudine
|
USP 38
|
Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.16, West Ring Road, Shenze,
Shijiazhuang, Hebei Province - 052560, China
|
China
|
Mepheboston
250
|
VD-30317-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Mephenesin
|
BPC 73
|
Synthokem Labs Private Limited
|
P.B.No 1911, B-5, Industrial Estate,
Sanathnagar, Hyderabad-500 018, Telangana state, India.
|
India
|
Nexipraz
40
|
VD-30318-18
|
05/07/2023
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Esomeprazole magnesium pellets 22.5% w/w
|
NSX
|
Metrochem API private limited
|
Plot No. D- 69/A(Part)&D-69, Phase-I,
IDA Jeedimetla, Hyderabad - 500055, Telangana State, India.
|
India
|
Bromhexin
|
VD-30227-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Bromhexine hydrochloride
|
EP 8.0
|
OREX PHARMA PVT Ltd
|
Plot No. N-31, Additional MIDC,
Anandnagar, Ambernath, Dist. Than-421506
|
India
|
CORNEIL
|
VD-30337-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Bisoprolol fumarate
|
USP 39
|
ZEON - HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India
|
India
|
DASARAB
|
VD-30338-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Clopidogrel bisulfate
|
USP 39 + NSX
|
AARTI DRUGS LIMITED
|
Plot No. G-60, M.I.D.C., Tarapur, Boisar,
Tal. Palghar, Dist. Thane
|
India
|
DIVASERC
|
VD-30339-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Betahistine dihydrochloride
|
USP 38
|
JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP CO.,
LTD
|
10 - 14F, Guotai Bldg, Renmin road (M),
Zhangjiagang City, Jiangsu Prov, China
|
China
|
GON
SA ATZETI
|
VD-30340-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Atorvastatin calcium
|
USP 39
|
ZEON - HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India
|
India
|
GON
SA ATZETI
|
VD-30340-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Ezetimibe
|
NSX
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India
|
India
|
JIMENEZ
|
VD-30341-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Tenofovir disoproxil fumarate
|
IP 2014
|
ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD.
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang
RD, Shangahi 200011, China
|
China
|
KAGAWAS-
150
|
VD-30342-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Nizatidine
|
USP 38
|
XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT
CO., LTD.
|
1402, 14/F, Fund building, 20 South Hubin
Road, Xiamen, China
|
China
|
KAUSKAS-200
|
VD-30343-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Lamotrigine
|
USP 40
|
ZEON - HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India
|
India
|
MAGRAX
|
VD-30344-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Etoricoxib
|
NSX
|
HETERO DRUGS LIMITED
|
S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh,
|
India
|
MASAK
|
VD-30345-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Calcitriol
|
USP 38
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone
Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
REINAL-5
|
VD-30346-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Flunarizine dihydrochloride
|
EP 8.0
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone
Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
RIZAX
|
VD-30347-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Donepezil HCl
|
USP 38
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone
Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
SCHAAF
|
VD-30348-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Doxazosin mesylate
|
USP35
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial Estate,
Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400
064, India
|
India
|
SCHUSTER
|
VD-30349-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Leflunomide
|
USP 39
|
JINTAN QIANYAO PHARMACEUTICA L RAW
MATERIAL FACTORY
|
Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City,
Jiangsu, China (Mainland)
|
China
|
SCHUSTER-10
|
VD-30350-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Leflunomide
|
USP 39
|
JINTAN QIANYAO PHARMACEUTICA L RAW MATERIAL
FACTORY
|
Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City,
Jiangsu, China (Mainland)
|
China
|
TABAREX
|
VD-30351-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Valsartan
|
USP35
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICA L CO., LTD
|
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou,
Zhejiang, China
|
China
|
TEPIRACE
|
VD-30352-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Clonidine HCl
|
USP 38
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD
|
4th Floor, Block C, Vantone
Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
TIVOGG-1
|
VD-30353-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Warfarin sodium
|
USP 39
|
QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICA L
CO., LTD.
|
North of Huayuan Road(W), Linyi County,
Shandong, P.R. China
|
China
|
TIVOGG-2
|
VD-30354-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Warfarin sodium
|
USP 39
|
QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICAL
CO., LTD.
|
North of Huayuan Road(W), Linyi County,
Shandong, P.R. China
|
China
|
TIVOGG-5
|
VD-30355-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Warfarin sodium
|
USP 39
|
QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICAL
CO., LTD.
|
North of Huayuan Road(W), Linyi County,
Shandong, P.R. China
|
China
|
ZOKORA-
HCTZ 20/12,5
|
VD-30356-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Olmesartan medoxomil
|
USP 38
|
VERDANT LIFE SCIENCES PVT. LTD.
|
Plot No. 55, JNPC, Parawada,
Visakhapalnam- 531019, Andhra Pradesh, India.
|
India
|
ZOKORA-
HCTZ 20/12,5
|
VD-30356-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Hydrochlorothiazide
|
USP 39
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD
|
4th Floor, Block C, Vantone
Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
Giannia-5
|
QLĐB-702-18
|
05/07/2021
|
Công ty CPDP Đạt vi Phú
|
Solifenacin succinate
|
NSX
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD
|
4th Floor, Block C, Vantone Center, No.
189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015
|
China
|
Viên
Hộ Tâm OPCARDIO
|
VD-30462-18
|
05/07/2023
|
CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
BORNEOL
|
ChP 2010
|
Jiangxi cedar natural pharmaceutical Oil
Co., LTD
|
Jizhou Industrial park, jian city,
Jiangxi province, China
|
China
|
Alenax
70
|
VD-30463-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Alendronate sodium
|
USP 35/NF 30
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393
002, Gujarat, India
|
India
|
Broncemuc
200
|
VD-30464-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetylcysteine
|
EP 7.0
|
F.I.S - Fabbrica Italiana Sintetici SPA
|
Via Dovaro, snc - 36045 LONIGO (VI) -
Italy.
|
Italy
|
Bronsolvin
0,08%
|
VD-30465-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Bromhexine hydrochloride
|
BP 2017
|
OREX PHARMA PVT Ltd
|
B-5, Phase-1, MIDC, Dombivli (East),
Dist. Thane - 421203, India.
|
India
|
Lipidorox
20
|
VD-30466-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Rosuvastatin calcium
|
EP 8.4
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Plot No 3109, GIDC, Industrial Estate,
Ankleshwar - 393 002, Bharuch, Gujarat State, India
|
India
|
Motalv
Plus
|
VD-30467-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Alverine citrate
|
EP 7
|
Procos S.p.A.
|
via G. Matteotti, 249-28062 Cameri - Novara
- Italy
|
Italy
|
Motalv
Plus
|
VD-30467-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Simethicone (simethicone powder)
|
NSX
|
Dasan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan- si,
Chungcheongnam- do, Korea
|
Korea
|
Numed
|
VD-30468-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Sulpiride
|
EP 8.0
|
Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.168, West Chaoyang Road, Qingpu
Industrial Park, Huai’an Jiangsu, China
|
China
|
Opesopril
5
|
VD-30469-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Bisoprolol fumarate
|
EP 8.0
|
Harman Finochem Ltd
|
E-7, E-8, E-9, M.I.D.C, Industrial area,
Chikal Thana, Aurangabad, India
|
India
|
Rosnacin
3,0 MI
|
VD-30470-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Spiramycin
|
EP 7.0
|
Topfond Pharmaceutical Co,Ltd
|
Western, Jiaotong Road, Yicheng District,
Zhumadian, China
|
China
|
Salbucare
Plus
|
VD-30471-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Guaifenesin
|
USP 36/NF31
|
Synthokem Labs Private Limited (Unit- II)
|
Plot no 222 to 224 & 235 to 237,
Phase -II, IDA Pashamylaram- 502319, Medak District, Telangana State, India
|
India
|
Star
Sore Throat
|
VD-30472-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Tyrothricin
|
USP 39/NF34
|
Xellia Pharmaceuticals Ltd
|
Szállás u. 3 1107 Budapest Hungary
|
Hungary
|
Star
Sore Throat
|
VD-30472-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Cetrimonium bromide
|
USP 38/NF33
|
Sigma-Aldrich Ireland Ltd
|
No.259023 Vale road, Arklow, Co.Wicklow,
Ireland
|
Ireland
|
Star
Sore Throat
|
VD-30472-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Lidocaine
|
EP 7.0
|
Moehs Ibérica, S.L
|
Polígono industrial Rubí Sur C/César
Martinell I Brunet, 12A-08191 Rubi (Barcelona-Spain)
|
Spain
|
COLOCOL
CẢM CÚM
|
VD-30480-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Paracetamol
|
EP 8.0
|
SpecGx LLC Raleigh, North Carolina
Manufacturing Plant
|
8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616,
USA
|
USA
|
COLOCOL
CẢM CÚM
|
VD-30480-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Cafein anhydrous
|
EP 9.0
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
East Chemical Zone of Zibo High & New
Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province,
|
China
|
COLOCOL
CẢM CÚM
|
VD-30480-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Phenylephrin hydroclorid
|
USP 39
|
Shenzhen Happy Pharmaceutical Ltd
|
Room 1506 WaiMao QingGong Building, #1002
AiGuo Road, LuoHu District, Shenzhen,
|
China
|
COLOCOL
sachet 250
|
VD-30481-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Paracetamol
|
EP 7.0
|
Mallinckrodt Inc
|
Raleigh pharmaceutical plant, 8801
Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA
|
USA
|
COLOCOL
suppo 150
|
VD-30482-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Paracetamol
|
EP 8.0
|
SpecGx LLC Raleigh, North Carolina
Manufacturing Plant
|
8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616,
USA
|
USA
|
COLOCOL
suppo 80
|
VD-30483-18
|
05/07/2023
|
CT CPDP Sao Kim
|
Paracetamol
|
EP 8.0
|
SpecGx LLC Raleigh, North Carolina Manufacturing
Plant
|
8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616,
USA
|
USA
|
Ceftibiotic
2000
|
VD-30505-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tenamyd
|
Ceftizoxim sodium
|
USP38
|
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals
Limited
|
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High
Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034,
|
India
|
Auclatyl
500mg/125mg
|
VD-30506-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Amoxicillin trihydrate compacted
|
BP 2016 + NSX
|
Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd
|
Economic & Technological Development
Zone,First Medical Zone, Datong, Shanxi,
|
China
|
Auclatyl
500mg/125mg
|
VD-30506-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Potassium clavulanate with avicel 1:1,
powder
|
EP 8.0
|
Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin
Production Plant
|
Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenia
|
Slovenia
|
Cefalexin
500m
|
VD-30507-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cefalexin monohydrate, compacted
|
BP 2014
|
Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou,
Zhejiang,
|
China
|
Tafurolac
|
VD-30510-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Ketorolac tromethamine
|
USP 36
|
Saurav Chemicals Limited
|
Plot No.370, Industrial Area, Phase-II
Panchkula-34109, (Haryana) India
|
India
|
Tiphaprim
480
|
VD-30511-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Sulfamethoxazole
|
BP 2012
|
Virchow Laboratories Limited
|
Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate,
IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India
|
India
|
Tiphaprim
480
|
VD-30511-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Trimethoprim
|
BP 2013
|
Shouguang Fukang Pharmacetical Co., Ltd
|
North - East of Dongwaihuan Road, Dongcheng
Industrial Area, Shouguang City, Shangdong Province P.R of China
|
China
|
Vitamin
C 250mg
|
VD-30512-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Ascorbic Acid
|
EP 8.0
|
DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu)
Co., Ltd
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu
(214500) P.R China
|
China
|
Maxibumol
|
VD-30599-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong
China
|
China
|
Maxibumol
|
VD-30599-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Ibuprofen
|
BP2014
|
Iol Chemicals and Pharmaceuticals Limited
|
85. Industrial Area ‘A’, Ludhiana, 141
003 (Pb.)
|
India
|
AUGXICINE
500mg/62,5mg
|
VD-30557-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình
Dương
|
Amoxicillin trihydrate
|
EP 8.0
|
DSM Anti-Infective India Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533.
|
India
|
AUGXICINE
500mg/62,5mg
|
VD-30557-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình
Dương
|
Kali clavulanate (Potassium clavulanate)
|
BP 2013
|
CKD BiO Corporation
|
368. 3-ga, Chungjeong-ro, seodaemun-gu,
seoul 120-756
|
Korea
|
CERABES
|
VD-30558-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình
Dương
|
Cefpodoxime proxetil
|
USP38
|
AUROBINDO PHARMA LTD.
|
Unit XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5,6 to
18, 61 to 69, Pydibhimavaram- 532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P,
|
INDIA
|
NATRI
BICARBONAT 5g
|
VD-30559-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình
Dương
|
Natri bicarbonate (Sodium bicarbonate)
|
USP39
|
Church & Dwight Co., INC
|
325 W. Alchem Road, Green River, Wyoming
82935 USA
|
USA
|
TETRACYCLI
N 500mg
|
VD-30563-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Tetracycline hydrocloride
|
EP 8.0
|
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Qiyuan Street,Wangyuan Industrial
Area, Yinchuan, Ningxia, China.
|
CHINA
|
VIFAMOX
250
|
VD-30564-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Amoxicillin trihydrate
|
EP 8.0
|
DSM SINOCHEM PHARMACEUTICA LS INDIA PVT.,
LTD
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533 India.
|
India
|
Sismyodine
|
VD-30602 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Eperisone hydrochloride
|
JP XVI
|
Sharon Bio-Medicine Ltd
|
W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist-
Raigad, Maharashtra (lndia)
|
India
|
Vinpoic
200
|
VD-30604 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Thioctic acid
|
EP 7.0
|
Olon S.p.A
|
Strada Rivoltana km 6/7, 20090 Rodano
(Milano), Italy.
|
Italy
|
Vintolox
|
VD-30607 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Pantoprazole sodium sesquihydrate
|
USP 37
|
SMS Pharmaceuticals Ltd
|
Sy.No.180/2, Kazipally Village, Jinnaram
(M), Medak Dist-502319. A.P., India
|
India
|
Nelcin
300
|
VD-30601 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Netilmicin sulfate
|
USP 38
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co. Ltd
|
No.2, Xicheng Road, Wuxi, Jiangsu 21404,
China
|
China
|
Vincozyn
plus
|
VD-30603 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Thiamine hydrochloride
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen,
Germany
|
Germany
|
Vincozyn
plus
|
VD-30603 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Riboflavin sodium phosphate
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
BP170 F68 305 Saint-Louis Cedex, France
|
France
|
Vincozyn
plus
|
VD-30603 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Nicotinamide (Niacinamide)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4
Sisseln CH-4334, Switzerland
|
Switzerland
|
Vincozyn
plus
|
VD-30603 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Pyridoxine hydrochloride
|
EP 8.0
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, China.
|
China
|
Vincozyn
plus
|
VD-30603 - 18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Dexpanthenol (D-Panthenol)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products
|
Dalry Ayrshire Scotland KA24 5JJ
|
Scotland
|
Abicin
250
|
VD-30650-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Amikacin Sulfate
|
EP 7
|
Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 849 Dongjia Town, Licheng District,
Jinan Shandong, China
|
China
|
Kydheamo-2B
|
VD-30651-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Natri clorid (Sodium chloride)
|
BP2013
|
Thai Refined Salt Co.Ltd TRS
|
146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road,
Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand
|
Thailand
|
Kydheamo-2B
|
VD - 30651-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Sodium bicarbonate
|
EP 8
|
Sodawerk Stassfurt GmbH & Co. KG
|
An der Löderburger Bahn 4a Stassfurt
D-39418, Germany
|
Germany
|
Lazibet
MR 60
|
VD-30652-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Gliclazide
|
BP 2013
|
Laboratorio Chimico Intemazionale S.p.A
|
Via Salvini, 10-20 122 Milan Italy
|
Italy
|
Livethine
|
VD-30653-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
L-Ornithin L-aspartate
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd.
|
Hofu Plant: 1-1, Kyowa-cho, Hofu- shi,
Yamaguchi
|
Japan
|
Oxacillin
1g
|
VD-30654-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Oxacillin sodium
|
USP35
|
Saintsun Pharma Co. Ltd
|
No 21 Sofware Avenue, Nanjing, Jiangsu,
China
|
China
|
Tozinax
syrup
|
VD-30655-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
|
Zinc sulphate monohydrate
|
USP37
|
American Pharmaceutical
|
2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA
30041, USA.
|
USA
|
Vitamin
B12 Kabi 1000 mcg
|
VD-30664-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
USP 38
|
Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd.
|
Xicheng district, Ningjin county, Hebei
province, China
|
China
|
Glucose
10%
|
VD-30703-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
Glucose (Dextrose)
|
USP35
|
Hebei Shengxue Co Ltd
|
No 48 Shengxue road, Luancheng county,
Shijiazhuang city, Hebei province
|
China
|
Glucose
20%
|
VD-30704-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
Glucose (Dextrose)
|
USP35
|
Hebei Shengxue Co Ltd
|
No 48 Shengxue road, Luancheng county,
Shijiazhuang city, Hebei province
|
China
|
Acemuc
|
VD-30723-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam
|
Acetylcysteine
|
EP 8.8
|
MOEHS CATALANA, S.L.
|
Polígono Industrial Sur, César Martinell
i Brunet, 12A, 08191, Rubí, Barcelona, Spain.
|
Spain
|
Acemuc
|
VD-30723-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam
|
Acetylcysteine
|
EP 8.8
|
WUHAN GRAND HOYO CO., LTD.
|
No. 1 Industrial Park, Gedian Economy
Development Zone, Ezhou’ City, Hubei Province, China.
|
China
|
MYPARA
SUSPENSION
|
VD-30732-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Paracetamol
|
USP34
|
Anqui Luan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China
|
China
|
OMECARBO
40mg/1.1g
|
VD-30734-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
DISHMAN PHARMACEUTICALS AND CHEMICALS
LIMITED.
|
Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura,
Ahmedabad-380 009 INDIA.
|
India
|
OMECARBO
40mg/1.1g
|
VD-30734-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
SIMILAX LABORATORIES.
|
Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street
# 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA.
|
India
|
OMECARBO
40mg/1.1g
|
VD-30734-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Sodium bicarbonate
|
USP 38
|
NATURAL SODA.
|
3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650. USA.
Phone : 970-878-3674.
|
USA
|
OMECARBO
20mg/1.1g
|
VD-30733-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS
LIMITED.
|
Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads,
Navrangpura, Ahmedabad-380 009 INDIA.
|
India
|
OMECARBO
20mg/1.1g
|
VD-30733-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
SIMILAX LABORATORIES.
|
Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas,
Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA.
|
India
|
OMECARBO
20mg/1.1g
|
VD-30733-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Sodium bicarbonate
|
USP 38
|
NATURAL SODA.
|
3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650.
USA.
|
USA
|
OMECARBO
PS 20mg/1.68g
|
VD-30735-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS
LIMITED.
|
Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads,
Navrangpura, Ahmedabad-380 009 INDIA.
|
India
|
OMECARBO
PS 20mg/1.68g
|
VD-30735-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
SIMILAX LABORATORIES.
|
Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas,
Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA.
|
India
|
OMECARBO
PS 20mg/1.68g
|
VD-30735-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Sodium bicarbonate
|
USP 38
|
NATURAL SODA.
|
3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650.
USA.
|
USA
|
OMECARBO
PS 40mg/1.68g
|
VD-30736-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS
LIMITED.
|
Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura,
Ahmedabad-380 009
|
India
|
OMECARBO
PS 40mg/1.68g
|
VD-30736-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Omeprazole
|
USP 38
|
SIMILAX LABORATORIES.
|
Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street
# 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34,
|
India
|
OMECARBO
PS 40mg/1.68g
|
VD-30736-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Sodium bicarbonate
|
USP 38
|
NATURAL SODA.
|
3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650.
USA.
|
USA
|
CARCITO
10
|
VD-30726-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Perindopril arginine
|
NSX
|
Aarti Industries Ltd.
|
Factory: Unit - IV, Plot No. E-50, MIDC,
Tarapur, Tal.-Palghar, Dist.Thane, Pin - 401 506, Maharshtra, India.
|
INDIA
|
CARCITO
10
|
VD-30726-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Indapamide
|
EP 7.0
|
Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd.
China
|
No 21, Tangxi Road, Suzhou New District,
215151, P.R China.
|
CHINA
|
DURAPIL
|
VD-30727-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Dapoxetine hydrochloride
|
NSX
|
Nosch Labs Private Limited
|
Flat No. 404-406, Vijay Sai Towers, Opp:
BJP Office, Kukatpally, Hyderabad, 500072, India
|
INDIA
|
DURAPIL
FORT
|
VD-30728-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Dapoxetine hydrochloride
|
NSX
|
Nosch Labs Private Limited
|
Flat No. 404-406, Vijay Sai Towers, BJP
Office Rd, M J Colony, Opp:, Kukatpally, Hyderabad, Telangana 500072, India
|
INDIA
|
IZIPAS
|
VD-30731-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Guaifenesin
|
USP38
|
Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Zanhai industrial zone, linhai city,
Zhejiang 317016
|
China
|
EZACID
20
|
VD-30729-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
EP 8.2
|
NIFTY LABS
|
203, Satya Sai Residency, Plot No. 7- 1-54/1,
Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, Telangana,
India.
|
INDIA
|
EZACID
40
|
VD-30730-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
EP 8.2
|
NIFTY LABS
|
203, Satya Sai Residency, Plot No. 7- 1-54/1,
Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, Telangana,
India.
|
INDIA
|
BICARFEN
200
|
VD-30725-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP SPM
|
Ibuprofen
|
BP 2016
|
IOL CHEMICAL AND PHARMACEUTICALS LIMITED
|
Village Fatehgarh Chana, Mansa Road,
Barnala- Punjab, India
|
INDIA
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei,
|
China
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
1,5%
|
VD - 30871 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA
Gorinchem, the Netherlands
|
Netherlands
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
1,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30872 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem,
the Netherlands
|
Netherlands
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, CZ- 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
2,5%
|
VD - 30873 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA
Gorinchem, the Netherlands
|
Netherlands
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
2,5% - LOW CALCIUM
|
VD - 30874 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem,
the Netherlands
|
Netherlands
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
4,25%
|
VD - 30875 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA
Gorinchem, the Netherlands
|
Netherlands
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Dextrose monohydrat
|
BP 2014
|
Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd
|
The East Of Changda Road, Changle County,
Weifang, Shandong, China
|
China
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri clorid
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Calci clorid.2H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic Technological Development Area,
Huanghua, Hebei, China
|
China
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Magnesi clorid.6H2O
|
BP 2014
|
Macco Organiques, s.r.o.
|
Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech
Republic
|
Czech Republic
|
KAMSKY
4,25% - LOW CALCIUM
|
VD - 30876 - 18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
Natri lactat
|
USP 38
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem,
the Netherlands
|
Netherlands
|
CANASONE
|
VD-30882-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Clotrimazol
|
USP 38
|
SIMS Trading s.r.l.
|
50125 Firenze - Via Dante Da Castiglione,
8
|
Italy
|
IZAC
|
VD-30883-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Neomycin sulfate
|
USP 30
|
Pharmacia & Upjohn Company
|
7000 Portage Road Kalamazoo, Michigan
49001
|
USA
|
IZAC
|
VD-30883-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Amylocain Hydrochlorid
|
NSX
|
Centipharm
|
Chemin dela Madeleine
|
France
|
Alzyltex
|
VD-30582-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Cetirizine dihydrochloride
|
EP8
|
Supriya Lifescience Limited
|
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road,
Goregaon (East), Mumbai- 400063 Maharashtra
|
India
|
Ausagel
100
|
VD-30766-18
|
05/07/2023
|
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-
Austrapharm
|
Docusate sodium
|
USP34/NF 29
|
Badrivishal chemicals & pharmaceuticals
|
Plot No.13, Revenue Colony, Talegaon-
Chakan Road, Talegaon Dabhade, Dist, Pune 410507, Maharashtra
|
India
|
Candinazol
150
|
VD-30839-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Fluconazol
|
EP8
|
Mylan Laboratories Limited
|
Plot No.14, 99&100, IDA, Pashamylaram
Phase-II, Patancheru, Medak District - 502307, Andhra Pradesh
|
India
|
Carsantin
12,5mg
|
VD-30829-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Carvedilol
|
EP8
|
Arevipharma GmbH
|
Meissner strasse 35, 01445 Radebeul
|
Germany
|
Degicosid
8
|
VD-30840-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Thiocolchicosid
|
NSX
|
Alchem International Private Limited
|
25/2, Main Mathura Road, Village Kalli
Ballabhgrh - 121004 Haryana
|
India
|
Diahasan
|
VD-30830-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Diacerein
|
EP8
|
Interquim S.A de C.V
|
Guillermo Marconi No.16, Fracc, Parque
Industrial Cuamatla, Cuautitlan Izcalli, Edo, de Mexico, 54730
|
Mexico
|
Esomex-20
|
VD-30818-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Esomeprazol magnesium pellets 8,5%
|
NSX
|
Metrochem API Private Limited
|
Flat No.302, Bhanu Enclave Sunder Nagar,
Erragadda, Hyderabad-500038 Telangana State
|
India
|
Gelactive
sucra
|
VD-30841-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Sucralfat suspension
|
NSX
|
SRL Phamar GmbH
|
Giulinistr.2, D 67065 Ludwigshafen/ Rhein
|
Germany
|
Hafenthyl
supra 160mg
|
VD-30831-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Fenofibrat micronized
|
EP8
|
Olon S.p.A
|
Via B, Cellini, 20- 20090 Segrate (MI)
|
Italy
|
Hafenthyl
supra 160mg
|
VD-30831-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Fenofibrat micronized
|
EP8
|
Perrigo API LTD
|
Neo-Hovav Eco- Industrial Park, P.O, Box
3593, Beer Sheva 8413502
|
Israel
|
Hasan-C
1000
|
VD-30832-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Acid Ascorbic
|
EP8
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd
|
Drakemyre, Dalry, Ayshire Scotland, KA24
5JJ
|
United Kingdom
|
Hasanflon
500
|
VD-30842-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Diosmin:Hesperidin 90:10
|
NSX
|
Chengdu Okay Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.15, Chuang road, Linqiong Industrial
zone, Qionglai, Chengdu
|
China
|
Levetacis
1000
|
VD-30843-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Levetiracetam
|
EP8
|
Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu,
Zhejiang, PC 322002
|
China
|
Levetacis
500
|
VD-30844-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Levetiracetam
|
EP8
|
Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu,
Zhejiang, PC 322002
|
China
|
Levetacis
750
|
VD-30845-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Levetiracetam
|
EP8
|
Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu,
Zhejiang, PC 322002
|
China
|
Loratadine-
Mebiphar
|
VD-30583-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Loratadin
|
USP36
|
Vusudha Pharma Chem limited
|
78/A, Vengal Rao Naga, Hyderabad - 38
Andhra, Pradesh
|
India
|
Lordivas
5 mg
|
VD-30833-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Amlodipin besilat
|
EP8
|
Ercros S.A
|
Paseo del Deleite, s/n 28300 Aranjuez,
Madrid
|
Spain
|
Mibelexin
250 mg
|
VD-30846-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Cephalexin monohydrat
|
EP8
|
DSM Sinochem Pharmaceutical Spain S.A
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industri
Urvasa, Sta Perpetua de Mogada, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Mibeserc
16 mg
|
VD-30847-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Betahistin dihydroclorid
|
EP8
|
Olon S.p.A
|
Via-Livelli, 1(Loc, Frazinone Mairano)-
26852 Casaletto Lodigiano (Lo)
|
Italy
|
Mibetel
HCT
|
VD-30848-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Hydroclorothiazid
|
EP8
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Mibetel
HCT
|
VD-30848-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Telmisartan
|
EP8
|
Sharon Bio-Medicine Ltd
|
Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Raigad -
Dist, Maharastra
|
India
|
Mibeviru
200mg
|
VD-30849-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Aciclovir
|
EP8
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Mibeviru
400 mg
|
VD-30850-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Aciclovir
|
USP38
|
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju Zhejiang
Province, 317321
|
China
|
Mibeviru
400 mg
|
VD-30850-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Aciclovir
|
EP8
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Nicspa
|
VD-30820-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Alverin citrat
|
BP2014
|
Yancheng Medical Chemical Factory
|
Room 101, 40#, Lane 283, Zhabei District,
Shanghai
|
China
|
Nysiod-M
|
VD-30767-18
|
05/07/2023
|
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-
Austrapharm
|
Miconazol nitrat
|
BP2014
|
Sharon Bio Medicine Ltd
|
W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist-
Raigad, Maharashtra
|
India
|
Phaanedol
enfant
|
VD-30205-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Clorpheniramin maleat
|
BP2014
|
Supriya Lifescience Ltd
|
207/208, Udyog Bhavan Sonawala Road, Goregaon
(East), Mumbai- 400063, Maharashtra
|
India
|
Phaanedol
enfant
|
VD-30205-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
BP2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Xijingming Village Donganzhuang Township,
Shenzhou Country, Hengshui City, Hebei Province 053800
|
China
|
Piraxnic
|
VD-30821-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Cinnarizin
|
EP8
|
Ray Chemicals Pvt Ltd
|
No.41, KHB Industrial Area Yelahanka,
Bangalore North, Bangalore Urban- 560064
|
India
|
Piraxnic
|
VD-30821-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Piracetam
|
EP8
|
Jiangxi Yuehua Phamarceutical Co., Ltd
|
No.58, Changxi Road, Jingdezhen city
|
China
|
Prednison
|
VD-30877-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Prednison
|
USP 36
|
Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd
|
Middle ofHuanghe street, Anyang Hi- tech Industry
development zone Henan
|
China
|
Prednison
|
VD-30878-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Prednison
|
USP 34
|
Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech
Industry Development Zone, Henan
|
China
|
Prednison
|
VD-30879-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Prednison
|
USP 36
|
Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech
Industry Development Zone, Henan
|
China
|
Prednison
|
VD-30880-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Prednison
|
USP 34
|
Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd
|
Middle ofHuanghe street, Anyang Hi-tech Industry
development zone Henan
|
China
|
Prevost
Plus
|
VD-30885-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH United International Pharma
|
Sodium Alendronate
|
BP2013
|
Cipla Ltd
|
Plot No. D-7, M.I.D.C Industrial Area, Kurkumbh
village, Pune India-413802 Daund, Maharashtra
|
India
|
Prevost
Plus
|
VD-30885-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH United International Pharma
|
Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
NSX
|
DSM Nutritional Products Asia Pacific
|
2 Havelock Road #04- 01, Singapore 059763
|
Singapore
|
Rataf
|
VD-30822-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP37
|
Divi's Laboratories Limited
|
Divi tower, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan
Road, Ameerpet Hyderabad- 500016
|
India
|
Rataf
|
VD-30822-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Loratadin
|
USP37
|
Morepen Laboratories Limited
|
409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi
Marg, New Delhi - 110001
|
India
|
Rataf
|
VD-30822-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
BP2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000
|
China
|
Simguline
10
|
VD-30823-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Montelukast natri (Sodium montelukast)
|
BP2014
|
Morepen Laboratories Limited
|
409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi
Marg New Delhi- 110001
|
India
|
Tana-Nasidon
|
VD-30881-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Nefopam hydroclorid
|
CP2010
|
Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd
|
Yangcun Industrial Zone, Tianchang City,
Anhui Province
|
China
|
Terbiskin
1%
|
VD-30851-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Terbinafin hydroclorid
|
EP8
|
Ercros S.A
|
Paseo del Deleite, S/n 28300- Aranjuez,
Madrid
|
Spain
|
Thegalin
|
VD-30824-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Alimemazin tartrat
|
BP2016
|
RL Fine chem
|
No.15, KHB Industrial Area, Yelahanka,
Bangalore-560064 (new 560106)
|
India
|
Ursodex
|
VD-30206-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Acid ursodeoxycholic
|
BP2014
|
Zhejiang Medicines and Health Products
Import & Export Co., Ltd
|
ZMC Building, 101- 2, N.Zhongshan Road
Hangzhou
|
China
|
Zinc-Kid
|
VD-30556-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
|
Kẽm gluconat (Zinc gluconate)
|
USP34
|
Hangzhou viwa Co., Ltd
|
4th Floor, Building 5 No.600 on 21st
Avenue, Xiasha Economic and Technological Development
|
China
|
Bromhexin
|
GC-300-18
|
05/07/2023
|
(Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Bromhexin hydrochlorid
|
EP8
|
Orex Pharma Pvt. Ltd. Thane
|
Plot No.N-31, Additional MIDC,
Anandnagov, Ambemdth, Dist. Thane-421506
|
India
|
Paracetamol
|
GC-301-18
|
05/07/2023
|
(Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Paracetamol
|
USP36
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.368 Jiangshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000
|
P.R. China
|
Pỉroxicam
|
GC-302-18
|
05/07/2023
|
(Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Piroxicam
|
BP2015/ EP8
|
Apex Healthcare Limited
|
4710, GIDC Estate, Ankleshwar-393002
Gujrat
|
India
|
Toussolène
|
GC-303-18
|
05/07/2023
|
(Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Alimemazin tartrat
|
EP8
|
Sanofi Chimie
|
45 Chemin de meteline
|
France
|
ESKAR
RED
|
VD-30252-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Khoa
|
Tetrahydrozolin hydroclorid
|
USP 38
|
PCAS
|
23 rue Bossuet, Z.I. de la Vigne aux
Loups F-91160 Longjumeau, France
|
France
|
Bestpred
4
|
VD-30257-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Methylprednisolon
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Bestpred
16
|
VD-30256-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Methylprednisolon
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Candesartan
16
|
VD-30258-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Candesartan cilexetil
|
BP 2013
|
Dr. Reddy´s
|
APHC Industrial Estate, I.D.A.,
Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, srikakulam District, Andhra Pradesh,
India
|
India
|
Cevita
100
|
VD-30259-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Acid ascorbic
|
DĐVN IV
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
P.O. Box 2676, CH - 4002 Basel,
Switzerland
|
Switzerland
|
Efticele
200
|
VD-30260-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Celecoxib
|
BP 2016
|
Aarti Drugs Limited
|
Factory address: Plot No. W - 60 (B), 61 (B),
62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal - Paighar, Dist. Thane
- 401 506 (MH)
|
India
|
Euvaltan
40
|
VD-30261-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Valsartan
|
USP 38
|
Macleods Pharmaceuticals Limited - India
|
G- 2, Mahakali Caves Road, Shanti Nagar,
Andheri (East) Mumbai 400 093
|
India
|
Gentamicin
0.3%
|
VD-30262-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Gentamicin sulfat
|
DĐVN IV
|
Yantai Justaware - China
|
No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai City,
Shangdong Province, China
|
China
|
Larevir
300
|
VD-30263-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Lamivudin
|
USP 38
|
Shijiazhuang Lonzeal pharmaceutical. Co.,
Ltd
|
No. 16, West Ring Road, Shenze,
Shijiazhuang, Hebei Province - 052560.
|
China
|
Medbose
50
|
VD-30265-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Acarbose
|
BP 2016
|
Hubei huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East Road, North 2 nd Circle,
Shijiazhuang, Hebei Province, China P.O. 050041
|
China
|
Medbose
100
|
VD-30264-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Acarbose
|
BP 2016
|
Hubei huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East Road, North 2 nd Circle,
Shijiazhuang, Hebei Province, China P.O. 050041
|
China
|
Timolol
0.25%
|
VD-30266-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Timolol maleat
|
DĐVN IV
|
Teva Pharmaceutical Fine Chemicals S.R.L
|
Via Briantea km 36 n. 83, 23892, Bulciago
(LC)
|
Italy
|
Vitamin
B1
|
VD-30267-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Thiamin hydroclorid
|
USP 38/NF 33
|
DSM - Germany
|
30 Pasir Panjang Road # 13 - 31,
Singapore 117440
|
Germany
|
Zostopain
60
|
VD-30268-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Etoricoxib
|
IP 2014
|
Punjab Chemicals and Crop Protection
Ltd.,
|
Cin No. L24231CH1975PLC00 3603 Pharma
Division - Alpha Drug Villages: Kolimajra & Samalheri, PO: Lalru,
District: SAS Nagar (Mohali), Punjab - 140501,
|
India
|
Linezolid
400
|
VD-30289-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Amvi
|
Linezolid
|
IP 2014
|
Nosch Labs Private Limited
|
Flat No. 404 to 406, "Vijay Sai
Towers", Opp: BJP office, Kukatpally, Hyderabad - 500072 India
|
India
|
Alverin
|
VD-30359-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Alverine citrate
|
EP 8.0
|
Hangzhou Viwa Co., Ltd.
|
4th Floor, Building 5. No.600 on 21st
Avenue, Xiasha Economic and Technological Development ZoneHangzhou 310018,
Zhejiang.
|
China
|
Ascorbin
C 250 mg
|
VD-30360-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Ascorbic acid
|
USP 40
|
DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu)
Co., Ltd.
|
No.61, Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu
(214500)P.R.China
|
China
|
Ascorbin
C 250 mg
|
VD-30360-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Ascorbic acid
|
USP 38
|
Shangdong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd
|
Shuangfeng Industrial park, zichuan
District, Zibo city, Shangdong.
|
China
|
Bromhexin
|
VD-30361-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Bromhexine hydrochloride
|
BP 2013
|
Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co.,
Ltd.
|
Dongjin Town Songjiang, City Shanghai.
|
China
|
Cefpodoxim
200 mg
|
VD-30362-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Cefpodoxime proxetil
|
USP 35
|
Aurobindo.
|
The Water Mark Building,Plot No. 11,
Survey no.9,Kondapur, Hitech City, Hyderabad, India, 500084
|
India
|
Eulexcin
500
|
VD-30364-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Cephalexin monohydrate
|
BP 2016
|
NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICA L CO.,
LTD.
|
No. 18, Yangzi Road, Shijiazhuang
Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R China.
|
China
|
Euvifast
60
|
VD-30365-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 39
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd.
|
Block No.82/B, ECP Road, At&PO
karakhadi-391 450, Tal- padra, Dist- Baroda Gujarat,
|
India
|
Euvizin
|
VD-30366-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Zinc sulfat heptahydrat
|
BP 2013
|
Panreac Quimica S.L.U.
|
C/Garaf 2, Poligono Plade la Bruguera E-
08211 Castellar del Vallès, Barcelona.
|
Spain
|
Gatanin
500 mg
|
VD-30367-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
N-Acetyl -DL- Leucine
|
NSX
|
Zhangjiagang Specom Biochemical Co.,Ltd.
|
No.1 GuoTai North Road, Economic Development
Zone, ZhangJiaGang City, JiangSu Province, China Country.
|
China
|
Loratadin
|
VD-30368-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Loratadine
|
USP 36
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
Địa chỉ văn phòng: 78/A, Vengal Rao
Nagar, Hyderabad - 500038, Andhra Pradesh, India
Địa chỉ nhà máy: Unit II Plot No 79, JN
Pharma City, Thanam Village, Parawada Mandalam, Visakhapatnam - 531021,
Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Panthenol
|
VD-30369-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
D-Panthenol
|
USP 35
|
DSM Nutritional Products (UK) LTD.
|
Dairy Ayrshire Scotland - UK KA24 5JJ
|
UK
|
Spiramycin
3 MIU
|
VD-30370-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập
Đoàn F.I.T
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1199 Jiaotong Road(West). Yicheng
District Zhumadian. Henan Province China.
|
China
|
Berberin
|
VD -30376 -18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
Berberin hydroclorid
|
CP 2010
|
Northeast pharmaceutical group co., ltd
|
19F, Block B, Chamber of Commerce
Headquarter Mans No.51 Youth Street, Shenhe District Shenyang Liaoning,
|
China
|
Glucosamin
250
|
VD -30377 -18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
Glucosamin sulfat natri clorid
|
USP 38
|
Yangzhou rixing bio- tech Co.,LTD
|
No.58 Wuan Road, Gaoyou, Jiangsu, China
|
China
|
Propylthiouracil
|
VD -30378 -18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
Propylthiouracil
|
BP 2014
|
Suzhou Hengyi Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 54, Kuntai Road, Xinzhen Kunshan
Jiangsu, China
|
China
|
Mifentras
10
|
QLĐB -707 -18
|
18/07/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
Mifepristone
|
CP 2015
|
Zhejiang xianju junye pharmaceutical Co.,
ltd China
|
No 1, Lingxiu road, Xianju modern
industrial centralization zone, Xianju, Zhejiang, China
|
China
|
Loperamid
|
VD-30408-18
|
05/07/2023
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
Loperamide hydrochloride
|
USP 38
|
Fleming Laboratories Limited.
|
4th Floor, Madhupala Towers, Ameerpet,
Hyderabad-500 016, Telengana, India. Địa chỉ nhà máy: Survey No.270, Nawabpet
Village, Shivampet Mandal, Medak Dist.,-502 313, Telangana,
|
India
|
Loperamid
|
VD-30408-18
|
05/07/2023
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
Loperamide hydrochloride
|
USP 38
|
Anugraha Chemicals
|
Địa chỉ văn phòng: #6, SFS-208, Opposite
Mother Dairy, Yelahanka Newtown, Bangalore-560064, Karnataka, India.
Địa chỉ nhà máy: No. D- 47 to D-50, C-62
& C- 63, KSSIDC Industrial Estate, Doddaballapur, Bangalore - 561203,
Karnataka, India.
|
India
|
Tetracyclin
|
VD-30409-18
|
05/07/2023
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
Tetracycline hydrochloride
|
EP 8.0
|
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
No.1 Qiyuan Street, Wangyuan Industrial
Area, Yinchuan Ningxia China
|
China
|
Trihexyphenidy
l
|
VD-30410-18
|
05/07/2023
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
Trihexyphenidyl hydrochloride
|
BP 2015
|
Changzhou Kangpu Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.6 Jingde Road (E), Qianhuang Changzhou
South, China
|
China
|
Acyclovir
200mg
|
VD-30479-18
|
05/07/2023
|
Công ty CPDP Quảng Bình
|
Acyclovir
|
DĐVN IV
|
Zhejang Charioteer Pharmaceutical
Co.,Ltd. China
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejang
Province, 317321, P.R. China.
|
China
|
Ducpro
35
|
VD-30632-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP Dược TW Mediplantex
|
Sodium Alendronate trihydrat
|
USP 38
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
Pelpli'nska 19,83- 200 Starogard Gda'nski
|
Poland
|
Tadalafil
MP
|
VD-30633-18
|
05/07/2023
|
Công ty CP Dược TW Mediplantex
|
Tadalafil
|
EP 7.4
|
Ultratech India Limited
|
119 J.K Chambers, Sector -17, Vashi, New
Mumbai, Maharashtra 400705
|
India
|
Losartan
50
|
VD-30637-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Losartan Potassium
|
USP 37
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL Co. Ltd.
|
Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024
|
China
|
Meloxicam
7,5
|
VD-30638-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Meloxicam
|
EP 7.0
|
ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic
Development Zone, Taizhou, Zhejiang
|
China
|
Vacodrota
40
|
VD-30639-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Drotaverine hydrochloride
|
NSX
|
ZHEJIANG APELOA KANGYU
|
333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang,
Zhejiang 322118
|
China
|
Vaco-Mg
B6
|
VD-30640-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Pyridoxine hydrochloride
|
BP 2016
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICA L CO., LTD
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, 333300
|
China
|
VacoOmez
40
|
VD-30641-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Omeprazole pellets 8,5%
|
NSX
|
SAINOR PHARMA PVT LTD
|
Plot No. 31, Phase V, IDA, Jeedimetla,
Hyderabad 500 055, T.S
|
India
|
Dung
dịch milian
|
VD-30667-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Methylen Blue
|
USP 38
|
Vanshi Chemicals Pvt. Ltd
|
B-48, Baria Apt., Marwadi Chawl, S. V. Road,
Malad (W), Mumbai, Maharashtra 400064, India.
|
India
|
Dung
dịch milian
|
VD-30667-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Gentian violet
|
USP 38
|
North China Pharmaceutical Victor Co.,
Ltd
|
No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang,
China.
|
China.
|
Glycerin
borat 3%
|
VD-30668-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Sodium tetraborat
|
BP2014
|
U.S. Borax, Inc
|
- 26.877 Tourney Rd. Valencia, California
91355-1847, USA
|
USA
|
Virutel
|
VD-30672-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Telmisartan
|
BP 2012
|
Glenmark Generics Limited
|
(Plot No 141- 143, 160-165, 170-172
Chandramuoli Audyogik Sahakari Vasahat, MOHOL, Dist Solapur- 413213)
|
India
|
Oresol
hương cam
|
VD-30671-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Glucose or Glucose anhydrous
|
DĐVN IV
|
Xiwang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Handian Town, Zouping County, Binzhou,
Shandong, China.
|
China.
|
Oresol
hương cam
|
VD-30671-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Sodium citrat
|
DĐVN IV
|
Weifang Ensign Industry Co., Ltd.
|
No.1567,Changsheng Street,Changle,
Weifang,262499, Shandong, China
|
China
|
Kingphar
Fexofenadine
|
VD-30695-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Fexofenadin hydrochloride
|
USP 36
|
Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co.,
Ltd.
|
Zone A, Yipin Meidao, Gaoxin Road,
Hi-Tech Zone, Xi'an, Shaanxi, China
|
China
|
Ocefelic
|
VD-30701-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Desloratadin
|
EP 8.0
|
Morepen Laboratories Ltd.,
|
Village Masulkhana Solan District-
Himachal Pradesh- India
|
India
|
Oceprava-
10
|
VD-30702-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam
|
Pravastatin Sodium
|
EP 7.0
|
Biocon limited
|
Biocon Special Economic Zone. Plot
No.2-4, Phase IV, Bommasandra-Jigani, Link Road,. Bommasandra Post,
Banglore-560 099. India
|
India
|
Efodyl
|
VD-30737-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Cefuroxime axetil
|
USP38
|
Chemo S.A Lugano Branch
|
Via F.Pelli 17.P.O Box Lugano,
Switzerland
|
Switzerland
|
Navaldo
|
VD-30738-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Fluorometholone acetate (Micronized)
|
USP38
|
Sicor Società Italiana Corticosteroidi
S.r.l
|
Via Terazzano 77, 20017, Rho (Milan)
Italy
|
Italy
|
Pemolip
|
VD-30739-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Cefditoren pivoxil (Amorphous)
|
JP VI
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India
|
India
|
Pemolip
|
VD-30740-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Cefditoren pivoxil (Amorphous)
|
JP VI
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India
|
India
|
Pemolip
|
VD-30741-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
|
Cefditoren pivoxil (Crystalline)
|
JP VI
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India
|
India
|
Dodacin
375 mg
|
VD-30746-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Sultamicillin tosilate dihydrate
|
EP 8.0
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Unit - XI Survey No. 1/22, 2/1 to 5,6 to
18, 61 to 69, Pydibhimavaram - 532 409, Ranasthali mandal, Srikakulam Dist,
A.P, India
|
India
|
Donolol
50 mg
|
VD-30747-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Atenolol
|
BP 2016
|
Kopran Research Laboratories Limited
|
K-4/4, Additional MIDC, At/Post: Birwadi,
Tal: Mahad, Dist: Raigad, Pin 402 302, Maharashtra, India
|
India
|
Dopagan
Extra
|
VD-30748-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Paracetamol
|
BP2014
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province, China
|
China
|
Dopagan
Extra
|
VD-30748-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
Dopagan
Extra
|
VD-30748-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Caffeine
|
USP 36
|
Shangdong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
East Chemical Zone of Zibo High & New
Technology, Development Zone, Zibo, Shandong Province P.R. China Hoặc The East
Chemical Distrist of Advanced Technology Development, Zibo City, China
|
China
|
Dorobay
100 mg
|
VD-30749-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Acarbose
|
EP 9.0
|
CKD Bio Corporation
|
292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan- si,
Gyeonggi-do, Republic of Korea.
|
KOREA
|
Doroclor
500 mg
|
VD-30750-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Cefaclor monohydrat
|
USP 38
|
Lupin Limited
|
Unit-1, 198-202 New Industrial Area No.2,
Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P], India
|
India
|
Dotrim
400mg/ 80mg
|
VD-30751-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Sulfamethoxazole
|
BP 2014
|
Virchow Laboratories Limited.
|
Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op, Industrial
Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India
|
India
|
Dotrim
400mg/ 80mg
|
VD-30751-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Trimethoprim
|
BP 2014
|
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
North East of Dongwaihuan Road, Dongcheng
Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R. of China
|
China
|
Palexus
5 mg
|
VD-30754-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Imidapril hydrocloride
|
NSX
|
SMS Pharmaceuticals Ltd.
|
Unit-II, Plot No. 24 & 24B and 36
& 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy
District - 500 090 Andhra Pradesh, India
|
India
|
Prednison
5 mg
|
VD-30755-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Prednisone
|
USP 38
|
Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech
Industry Development Zone, Henan, China
|
CHINA
|
Fortamox
375 mg
|
VD-30752-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Amoxicillin trihydrate (compacted)
|
EP 8.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.SBS
Nagar (Nawanshahr), Punjab 144 533 India
|
India
|
Fortamox
375 mg
|
VD-30752-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Sulbactam pivoxil
|
NSX
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao Science & Technology Park,
National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong, China
|
China
|
Fortamox
750 mg
|
VD-30753-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Amoxicillin trihydrate (compacted)
|
BP 2017
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
SBS Nagar (Nawanshahr), Punjab 144 533, India
|
India
|
Fortamox
750 mg
|
VD-30753-18
|
05/07/2023
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
Domesco
|
Sulbactam pivoxil
|
NSX
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao Science & Technology Park,
National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong, China
|
China
|
Lotugyl
Dental
|
VD-30756-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Clorhexidin gluconat 20% (Solution)
|
DĐVNIV
|
R.N. Laboratories PVT.LTD
|
Plot No1 & 86, Sursez, Diamond Park,
Sachin, Surat, Gujarat, India.
|
India
|
Lotusone
|
VD-30757-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Betamethason dipropionat
|
USP 38
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road - Xianju , Zhejiang,
China.
|
China
|
Magnesi
B6
|
VD-30758-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Pyridoxin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical
Co.Ltd,China.
|
Le,anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, China.
|
China
|
Mediclophencid
-H
|
VD-30759-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Hydrocortison acetat
|
EP7.0
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd
|
No. 19, Xin Ye 9th Street,
West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin
300462, China
|
China
|
Mouthpaste
|
VD-30760-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Triamcinolon acetonid
|
USP 38
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd
|
No. 19, Xin Ye 9th Street, West Area of
Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462,
|
China
|
Tenadinir
|
VD-30761-18
|
05/07/2023
|
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd
BR s.r.l
|
Cefdinir
|
USP 38
|
Nectar Lifesciences Ltd-India
|
SCO 38-39, Sector 9d, Chandigarh 160009,
India
|
India
|
Bluemint
|
VD-30863-18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Phil Inter Pharma
|
L-cystine
|
EP 8
|
Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
|
Jiacun Indu. Zone, Gaocheng City, Hebei
|
China
|
Philfuroxim
|
VD-30866-18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Cefuroxim
|
USP 40
|
Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No. 4, Meihuajing Road, Huangyan
District, Taizhou City, Zhejiang Province, China
|
China
|
Daiclo
|
VD-30865-18
|
05/07/2023
|
Công Ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Clonixin lysinate
|
KPC 2012
|
Daehe Biopharma Co., Ltd.
|
Hyeomnyeok-ro 150, Siheung city,
Gyeonggi-do
|
Korea
|
Cgovir
|
QLĐB-712-18
|
18/07/2021
|
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera
|
Sofosbuvir
|
NSX
|
Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd
|
Xiaba Development Zone, Ruyuan County,
Shaoguan City, Guangdong Province, PR China
|
China
|
Soledivir
|
QLĐB-713-18
|
18/07/2021
|
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera
|
Sofosbuvir
|
NSX
|
Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd
|
Xiaba Development Zone, Ruyuan County,
Shaoguan City, Guangdong Province, PR China
|
China
|
Soledivir
|
QLĐB-713-18
|
18/07/2021
|
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera
|
Ledipasvir Mono- acetone
|
NSX
|
Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd
|
Xiaba Development Zone, Ruyuan County,
Shaoguan City, Guangdong Province, PR China
|
China
|
Efava
|
QLĐB-701-18
|
05/07/2021
|
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera
|
Emtricitabine
|
NSX
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Unit-XI, Survey No. 61 to 66, IDA,
Pydibhimavaram 532409, Ranasthalam Mandal, Srikakulam Dist, A.P, India
|
India
|
Bidovidine
|
VD-30915-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA
- Chi nhánh Long An
|
Povidon-iod
|
USP 38
|
Adani Pharmachem Pvt. Ltd.
|
Plot No. 2729 to 2731, Road-I 1, Lodhika
G.I.D.C., Village: -Metoda, Tal. Lodhika, Dist. Rajkot-360021, India
|
India
|
Trangusa
AAA (fort)
|
VD-30916-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA
- Chi nhánh Long An
|
Dexamethason acetat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Ampicillin
0,5 g
|
VD-30397-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Ampicillin sodium (sterile)
|
EP 9
|
Sterile India Pvt. Ltd.
|
- Địa chỉ trên GMP: Plot No.100, Sector- 56,
Phase-IV, HSIIDC, Kundli District Sonepat (Haryana), India.
- Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Plot No
- 100, Sec-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat - 131028 Haryana
|
India
|
Ampicillin
0,5 g
|
VD-30397-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Ampicillin sodium (sterile)
|
EP 9
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.
|
No. 2428, Anji Road, Sanzao Town, Jinwan
District, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China.
|
China
|
Imexime
100
|
VD-30398-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Cefixime trihydrate
|
USP 39
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Sy No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor
Mandal, Medak District, Telangana State, India.
|
India
|
Imexime
200
|
VD-30399-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Cefixime trihydrate
|
USP 39
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Sy No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Medak District, Telangana State, India.
|
India
|
Opxil
500 mg
|
VD-30400-18
|
05/07/2023
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Cephalexin monohydrate
|
EP 8.8
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain, S.A.
|
- Địa chỉ trên GMP: Pol. Ind. Urvasa, c/
Ripollès, 2 08130 Santa Perpétua De Mogoda (Barcelona), Spain
- Địa chỉ trên COA: Calle Ripolles 2,
Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain
|
Spain
|
Mexcold
100
|
VD-30401-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province, China
|
China
|
Mexcold
Plus
|
VD-30402-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Mallinckrodt Inc
|
8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616
USA
|
USA
|
Mexcold
Plus
|
VD-30402-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Caffeine
|
BP 2013
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICA L CO., LTD
|
14 Dongyi Road, Zhangdian District, Zibo,
Shandong Province, China
|
China
|
Paracetamol
500 mg
|
VD-30403-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
No. 368, Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei 053000, China
|
China
|
Pharmox
200
|
VD-30404-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Amoxicillin trihydrate (powder)
|
EP 8
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533, India.
|
India
|
Sunigam
300
|
VD-30405-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Tiaprofenic acid
|
BP 2013
|
ERREGIERRE S.p.A
|
Via Francesco Baracca, 19 - 24060 San
Paolo D’Argon (BG), Italy
|
Italy
|
Tinforova
3 M.I.U
|
VD-30371-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Topfond pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.1199 Jiaotong road, Yicheng District Zhumadian,
Henan Province, China.
|
China
|
Tinfotol
480
|
VD-30372-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Sulfamethoxazole
|
BP 2014
|
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng
Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandon Province, P.R. of China
|
China
|
Tinfotol
480
|
VD-30372-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Trimethoprim
|
BP 2014
|
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng
Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandon Province, P.R. of China
|
China
|
Befadol
Extra
|
VD-30768-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.35, Weixu north road, Anqiu city
Shandong pronvince, China
|
China
|
Befadol
Extra
|
VD-30768-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Caffeine anhydrous
|
BP 2013
|
Aarti Industries Limited
|
K-17/18/19. M.I.D.C., Tarapur, Dist.
Thane - 401 506
|
India
|
Betamineo
|
VD-30769-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Dexchlorpheniramine maleate
|
BP 2016
|
Supriya Lifescience Ltd
|
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C,
Tal.-Khed, Dist. -Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India
|
India
|
Betamineo
|
VD-30769-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Betamethasone
|
USP 37
|
Hunan Yuxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Longxutang, Shaoyang City, 422001, Hunan Provice,
China
|
China
|
Deséafer
500
|
VD-30770-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Deferasirox
|
NSX
|
Optimus Drugs Private Limited.
|
1-2-11/1, Above SBI Bank, Street No: 2,
Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad-500007, Telangana
|
India
|
Fentimeyer
1000
|
VD-30771-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Fenticonazole nitrate
|
EP 8
|
OM Pharmaceutical Industries
|
T-130, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist.-
Palghar, Maharashtra- 401506, India
|
India
|
Latyz
|
VD-30772-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Lamivudine
|
USP 38
|
Hetero Labs Limited (Unit-IX)
|
Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.-
SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)-
531081, A.P.
|
India
|
Meloxicam
|
VD-30773-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Meloxicam
|
BP 2016
|
Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd
|
11-2/B, Ghanshyam industrial estate, Off
Veera Desai Road, Andheri (W), Mumbai- 53,
|
India
|
Meyercosid
4
|
VD-30775-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Thiocolchicosid
|
IP 2014
|
Vital Laboratories Pvt. Ltd
|
Plant No 1710 & A 1/2208, GIDC
Estate, Phase III, Vapi-396 195 Gujarat
|
India
|
Meyercosid
8
|
VD-30776-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Thiocolchicosid
|
IP 2010
|
Vital Laboratories Pvt. Ltd
|
Plant No 1710 & A 1/2208, GIDC
Estate, Phase III, Vapi-396 195 Gujarat
|
India
|
Meyerdefen
|
VD-30777-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Dexibuprofen
|
NSX
|
Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
122 Yangwan Road, Jingmen City, Hubei
Province, 448000
|
China
|
Meyerfast
|
VD-30778-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 38
|
Virupaksha Organics Limited
|
Survey No.10, Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502 319, Andhra Pradesh
|
India
|
Meyerfex
|
VD-30779-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 38
|
Virupaksha Organics Limited
|
Survey No.10, Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal, Medak Dist.- 502 319, Andhra Pradesh
|
India
|
Meyermazol
100
|
VD-30781-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Clotrimazole
|
USP 36
|
Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd
|
Changliang Road No.6, Jintan, Changzhou,
Jiangsu, P. R. China, 213200
|
China
|
Meyerolac
200
|
VD-30782-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Etodolac
|
USP 38
|
Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,
Ltd
|
Nanyang Economy Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Meyeroscal
|
VD-30783-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Tricalcium phosphate
|
USP 38
|
Reephos Chemical Co., Ltd
|
No.69-45 South Julong Road, Xinpu Lianyungang,
Jiangsu, China
|
China
|
Meyeroxofen
|
VD-30784-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Loxoprofen sodium hydrate
|
JP XVI
|
Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.55 Qilu Road, Economic & Technological.
Development Zone, Weihai, Shandong
|
China
|
Meyersapride
5
|
VD-30769-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Mosapride citrate dihydrate
|
JP XVI& NSX
|
Symed Labs Limited (Unit-II)
|
8-2-293/174/3, Beside BN Reddy colony, Road
No. 14, Banjara Hills, Hyderabad-34 Telangana
|
India
|
Paracetamol
Meyer-BPC
|
VD-30786-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong
pronvince,
|
China
|
Pizin-AM
|
VD-30787-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Piracetam
|
BP 2013
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No. 37 Zhonggong North Street, Tiexi
District, Shenyang, P.R.
|
China
|
Pizin-AM
|
VD-30787-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Cinnarizin
|
BP 2013
|
Rakshit Drugs Pvt. Ltd
|
425/3RT, Door No. 7- 1-621/328, Sanjeeva
Reddy Nagar, Hyderabad-500 038, A.P.,India
|
India
|
Sodilena
200
|
VD-30788-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Amisulpride
|
BP 2013
|
Optimus Drugs (P) Limited
|
1-2-11/1, Above SBI Bank, St. No. 2,
Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad - 500007
|
India
|
Touxirup
|
VD-30789-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Dextromethorphan hydrobromide
|
USP 37
|
Wockhardt Limited
|
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar -
393 002. Dist. Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Touxirup
|
VD-30789-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Chlorpheniramine maleate
|
USP 37
|
Supriya Lifescience Ltd
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri - 415722, Maharashtra,
|
India
|
Touxirup
|
VD-30789-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Guaifenesin
|
USP 37
|
Delta Synthetic Co., Ltd
|
15, Minsheng St., Tucheng Dist., New
Taipei City 23679, Taiwan (R.O.C.)
|
Taiwan
|
Violevo
|
VD-30790-18
|
05/07/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Levocetirizin dihydroclorid
|
NSX
|
Metrochem Api Private Limited
|
Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder
Nagar, Erragadda, Hyderadda, Hyderabad-500 038.AP.
|
India
|
Biviclopi
75
|
VD-30208-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Clopidogrel bisulfat
|
USP 36
|
Aarti Drugs Limited
|
Mahendra Industrial Estate, Ground Floor,
Road No 29, Plot No 109-D, Sion (East), Mumbai-400 022.
|
India
|
Bixofen
60
|
VD-30211-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP 38
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd
|
Plot no: 145-150, 153 & 154A, IDA
Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist, A.P.- 521 228.
|
India
|
Urselon
|
VD-30215-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Methylprednisolone
|
USP 36
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No. 109 Bawei Road, Hedong District
Tianjin, TNJ 300462, china
|
China
|
Alchysin
4200
|
VD-30207-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Chymotrypsin
|
USP 39
|
Shanghai Linzyme Biosciences Ltd.
|
688-10, Minshen Rd, Xinqiao, Songjiang Shanghai
201612, China
|
China
|
Lamzidocom
|
VD-30906-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Lamivudin
|
USP 36
|
Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 108 Shahe Road, Taihe, Anhui, China
|
China
|
Gastsus
|
VD-30213-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Oxetacain (oxethazain)
|
BP 2014
|
Sun Pharma
|
Sathammai Village, Karunkuzhi Post,
Madhuranthagam TK Kancheepuram District, Tamil Nadu- 603 303, India
|
India
|
Gastsus
|
VD-30213-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Aluminium hydroxyd dry gel
|
USP 38
|
Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.
Ltd.
|
85, Wanjra Layout Pilli Nadi, Industrial
Area, Kamptee Road, Nagpur 440026, Maharashtra, India.
|
India
|
Gastsus
|
VD-30213-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Magnesi hydroxyd
|
USP 38
|
Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.
Ltd.
|
85, Wanjra Layout Pilli Nadi, Industrial
Area, Kamptee Road, Nagpur 440026, Maharashtra, India.
|
India
|
Bivigas
|
VD-30209-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Sucralfat
|
USP 39
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic
Technological Development District, Shenyang, PR China.
|
China
|
Effpadol
sủi
|
VD-30308-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh
|
Paracetamol
|
USP 36
|
Mallinckrodt Inc
|
8801 Capital Boulevard, Raleigh NC 27616
USA
|
USA
|
Redflox
500
|
VD-30309-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh
|
Levofloxacin
|
USP 38
|
Shang dong Luoxin Pharma Group Hengzin
Phar Co. Ltd
|
West side of Yanbi Road, Economic
Development zone, Firxian, Linyi, Shandong, P.R.China
|
China
|
Franlucat
5 mg
|
VD-30699-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge
France Việt Nam
|
Montelukast sodium
|
USP 38
|
Morepen Laboratories Limited
|
Village Masulkhana, Parwanoo, Distt.
Solan, (H.P.) India 173220
|
India
|
Franroxil
250
|
VD-30700-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge
France Việt Nam
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP 38
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals
|
Calle Ripollés, 2, Polígono Industrial
Urvasa, 08130 Santa Perpétua de Mogoda, Barcelona, Spain
|
Spain
|
Betawtodex
|
VD-30762-18
|
05/07/2023
|
Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương
Đông-(TNHH)
|
Betamethason
|
USP38
|
Zhejiang Xinanju Pharmacetical co.,Ltd
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Gaswin
500
|
VD-30763-18
|
05/07/2023
|
Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông-(TNHH)
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu’an Pharmacetical co.,Ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shangdong
China
|
China
|
Gmdiacetyl
20
|
VD-30764-18
|
05/07/2023
|
Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương
Đông-(TNHH)
|
Tenoxicam
|
EP 7.0
|
Nantong Jinghua Pharmacetical Co.,Ltd
|
43 Yaogang Road, Nantong Jiangsu China
|
China
|
Lodegald-Urso
|
VD-30765-18
|
05/07/2023
|
Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương
Đông-(TNHH)
|
Acid Ursodeoxycholic
|
EP8
|
Suzhou Tianlu Bio- pharmacetical Co.,Ltd
|
1128 YinZhong South Road, Wuzhong
Economic Development Zone, Suzhou 215124, China
|
China
|
Fenxicam
- M
|
VD-30744-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên
|
Meloxicam
|
BP 2014
|
Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd
|
11/II B, Ganshyam Industrial Estate, Off
Veera Desai Road, Behind Fun Republic, Andheri (W), Mumbai - 400053
|
India
|
Samaca
|
VD-30745-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên
|
Natri hyaluronat (Sodium Hyaluronate)
|
BP 2017
|
Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd
|
No.678 Tianchen ST., High - Tech
Development Zone, Jinan, China 250101
|
China
|
ROSUVASTA
TIN 5-US
|
VD-30319-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Rosuvastatin calcium
|
NSX
|
Morepen Laboratories Limited
|
4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 K.G. Marg,
New Delhi - 110001, India
|
India
|
ALPHATAB
|
VD-30886-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
AlphaChymotrysin
|
USP 38
|
Ningbo Lizyme Biosciences Co, Ltd.
|
8 Xinshun, Rd, Xiaocao’e Town, Xuyao, Zhejing,
China
|
China
|
BETAHISTINE
-US 8mg
|
VD-30887-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Betahistine dihydrochloride
|
USP 38
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,
LTD
|
10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan
Road, Hangzhou, China, 310006
|
China
|
CADIFAST
180
|
VD-30888-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 34
|
Ra Chem Pharma Limited - Muktyala
|
145 To 150, Ida - Kondapalli,
Ibrahimpatnam (Mandal), Krishna (Dist)- India
|
India
|
CADIGESIC
650MG
|
VD-30889-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd, Trung Quốc
|
368, Jianshe Street, Hengshui city, Hebei
Province, 053000 P.R. China.
|
China
|
CADINESIN
|
VD-30890-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Mephenesin
|
TCNSX
|
Synthokem Labs Private Limited (Unit -
II)
|
Địa chỉ văn phòng: P.B. No.1911, B-5,
Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018, India
|
India
|
CAPLEXIB
200
|
VD-30891-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Celecoxib
|
USP 38
|
Kekule Pharma Limited
|
MIA, Khazipally, Jinnaram Mandal, Medak -
502 319, T.S, India
|
India
|
CEDOKIDS
30
|
VD-30892-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Racecadotril
|
Ph.Eur 8.0
|
Rampex Labs PVT. Ltd
|
Plot No.34-C, J.N.Pharma city, Parawada,
Visakhapatnam 531019. A.P, India
|
India
|
GLIMEPIRID
2-US
|
VD-30893-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Glimepirid
|
USP 38
|
Prudence Pharma Chem
|
Plot No. 7407, G.I.D.C. Estate,
Ankleshwar - 393002. Gujarat, India
|
India
|
GLIMEPIRID
4-US
|
VD-30894-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Glimepirid
|
USP 38
|
Prudence Pharma Chem
|
Plot No. 7407, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar
- 393002. Gujarat, India
|
India
|
LEVOCETIRIZ
IN-US
|
VD-30895-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Levocetirizin dihydrocloride
|
NSX
|
Maps Laboratories Private Limited.
|
Plot No 38, Rafaleshwar G.I.D.C., NH8-A, National,
At. Jambudia, Tal.-Morbi, Dist-Rajkot- 363642 (Gujarat)
|
India
|
LYTOIN
|
VD-30898-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Guaifenesin
|
USP 38
|
Gennex Laboratories Limited
|
Survey No.133, IDA, Bollaram, Jinnaram Mandal,
Medak District - 502 325, Telangana,
|
India
|
TOPDOLAC
40
|
VD-30899-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Etodolac
|
USP 40
|
Kreative Organics Private Limited
|
D-123, Phrase - III, IDA, Jeedimatla,
Hyderabad - 500 055, India
|
India
|
TOPGALIN
75
|
VD-30900-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Pregabalin
|
NSX
|
Maps Laboratories Private Limited.
|
Plot No. 38, Rafaleshwar G.I.D.C., 8-A,
National highway, At. Jambudia, Tal.-Morbi, Dist - Rạjkot - 363 642, Gujarat,
India.
|
India
|
USAPRED
|
VD-30901-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Prednison
|
USP 38
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd
|
109 Ba Wei Road, hedong District,
Tianjin, China
|
China
|
USAPRIL
20
|
VD-30902-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Enalapril maleate
|
USP 38
|
Zhejiang Changming Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No1, Badu Road, Tiantai Industrial Park,
Tiantai Zhejiang, China
|
China
|
USCLOVIR
800
|
VD-30903-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Acyclovir
|
USP 38
|
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang
Province, 317321, P.R. China.
|
China
|
USRIZIN
|
VD-30904-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Cetirizin 2HCl
|
EP 8.0
|
Sreekara Organics
|
Plot No.159/A, S.V.Co-op. Ind. Estate,
IDA Bollaram, Jinnaram Mdl., Medak Dist. -502 325.A.P. India
|
India
|
XOROF
|
VD-30905-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Loxoprofen sodium hydrate
|
JP 16
|
SCI Pharmtech, INC
|
186-2, Hai-Hu- Tsun, Lu-Chu- Hsiang,
Taoyuan, Taiwan 338
|
Taiwan
|
Haxium
40
|
VD-30250-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi
nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Esomeprazole magnesi trihydrat enteric
coated pellets 22,5% w/w
|
NSX
|
PRECISE CHEMIPHARMA PVT. LTD.
|
Regd.
Office: 108, Malwa, Patanwala Ind.
Estate, L.B.S. Marg, Ghatkoper (W), Mumbai - 400 086 (India). Work: Gut No.
215/1 & 215/2, Khatwad Phata, At. Post - Talegaon, Tal - Dindori, Dist - Nashik
- 422 202, Maharashtra,
|
India
|
Coperil
5
|
VD-30856-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Perindopril arginine
|
NSX
|
Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.
|
Plot No.1A, Bommasandra Industrial Area, 4th
Phase, Bommasandra Industrial Estate (Post Office), Bangalore -560 099
|
India
|
Expas
Forte
|
VD-30857-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Drotaverin hydroclorid
|
NSX
|
Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang,
Zhejiang 322118, China.
|
China
|
Hagimox
500 Caplet
|
VD-30858-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Amoxicilin trihydrat
|
BP 2015
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533, India.
|
India
|
Lipvar
10
|
VD-30859-18
|
05/07/2023
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Atorvastatin calcium
|
USP 38
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India
Privated Limited
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr - 144 533, Punjab,
|
India
|
Dacolfort
|
VD-30231-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Diosmin: Hesperidin (9:1)
|
NSX
|
Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd
|
Yonglong Road, National biological base,
Liuyang Biomedical Park, Changsha, Hunan Province, 410 329, China
|
China
|
Citalopram
10 mg
|
VD-30229-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Citalopram hydrobromide
|
USP 38
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd.
|
Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China
|
China
|
Citalopram
20 mg
|
VD-30230-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Citalopram hydrobromide
|
USP 38
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd.
|
Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China
|
China
|
Damipid
|
VD-30232-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Rebamipid
|
JP XVI
|
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fenxin 330700,
Jiangxi Province, P.R.China
|
China
|
Danapha-
Natrex 50
|
VD-30233-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Naltrexone hydrochloride
|
EP 7
|
Siegfried Ltd
|
Untere Bruehlstrasse 4, 4800 Zofingen,
Switzerland
|
Switzerland
|
Dibulaxan
|
VD-30234-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Paracetamol
|
BP 2015
|
Anquiu Luan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province, China
|
China
|
Dibulaxan
|
VD-30234-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Ibuprofen
|
EP 8
|
BASF
|
Highway 77 South, Bishop, TX, USA
|
USA
|
Etocox
200
|
VD-30235-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Etodolac
|
USP 38
|
Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,
Ltd
|
Nanyang Economy Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Etocox
200
|
VD-30235-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Etodolac
|
USP 38
|
Kreative Organics Pvt, Ltd.
|
D-123, Phase-III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500
055, Telangana State, India
|
India
|
Neuropyl
800
|
VD-30236-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Piracetam
|
EP 7
|
Jiangxi YueHua Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.58, Changxi Road, Jingdezhen City,
Jiangxi Province, China
|
China
|
Ống
hít sao vàng
|
VD-30237-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Menthol
|
EP 7
|
Sharp global limited
|
F-76 C&D INdustrial area phase-1
Bhiwadi 301019 (Dist. Alwar), Rajasthan, India
|
India
|
Ống
hít sao vàng
|
VD-30237-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Camphor
|
DAB-6
|
Fujian Green Pine Co., ltd
|
Huiyao Industrial Park Jianyang, Fujian,
China
|
China
|
Primaquin
|
VD-30238-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Primaquine phosphate
|
BP 2014
|
Ipca Laboratories Limited
|
89A-B/90/91, Industrial Estate,
Pologround, Indore- 452003, India
|
India
|
PVP-Iodine 10%
|
VD-30239-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Povidone iodine
|
BP 2013
|
Basf
|
25 Middlesex/Essex, Turnpike, Iselin, NJ 08830-0770,
USA
|
USA
|
Maxxflame-
B10
|
VD-30290-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Baclofen
|
USP 38
|
Iffect Chemphar Co., Ltd.
|
Suite A2, 15/F Hillier Comm Bldg, 65-67
Bonham Strand East, Sheung Wan, Hong Kong, P.R. China
|
China
|
Maxxflame-
B20
|
VD-30291-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Baclofen
|
USP 38
|
Iffect Chemphar Co., Ltd.
|
Suite A2, 15/F Hillier Comm Bldg, 65-67
Bonham Strand East, Sheung Wan, Hong Kong, P.R. China
|
China
|
Maxxhepa
urso 250
|
VD-30292-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Ursodeoxycholic acid
|
EP 8.0
|
Iffect Chemphar Co., Ltd.
|
Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou,
Zhejiang, China
|
China
|
Maxxneuro-DZ
5
|
VD-30293-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Donepezil hydrochloride
|
USP 38
|
Nosch Labs Private Limited
|
Unit-II, Sy No.14, Gaddapotharam Village,
IDA, Kazipally, Jinnaram (Mandal), Medak District, Telangana, India
|
India
|
Maxxneuro-
MZ 30
|
VD-30294-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Mirtazapine
|
EP 8.0
|
Neuland Laboratories Limited
|
Unit-I, Sy.No.347, 473, 474, 490/2
Bonthapalli Village, Veerabhadraswamy Temple Road, Jinnaram Mandal, Medak
District, Telagana State, India.
|
India
|
SovaAPC
|
QLĐB-711-18
|
18/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Sofosbuvir
|
NSX
|
Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd
|
Xiaba Development Zone, Ruyuan County,
Shaoguan City, Guangdong Province, P.R. China
|
China
|
Aluminium
Phosphat gel
|
VD-30328-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Aluminium phosphat gel
|
USP 38
|
Vasundhara Rasayans Ltd.
|
C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra,
India.
|
India
|
Glimepiride
2
|
VD-30329-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Glimepiride
|
BP 2016
|
Abhilasha Pharma Pvt. Ltd
|
Plot No. 1408,1409, GIDC, Ankleshwar,
Gujarat, India
|
India
|
Losartan
25
|
VD-30330-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Losartan potassium
|
USP 38
|
Vasudha Pharma Chem Limited Co.,
|
Plot No. 79, Jawaharlal Nehru Pharma
City, Parawada, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Panalgan
|
VD-30332-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Mallinckrodt Inc.
|
8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC
27616, USA.
|
USA
|
Panalgan
|
VD-30332-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Granules India Limited
|
Office: 2nd Floor, 3rd Block, My Home Hub,
Madhapur, Hyderabad, India. Manufacturing site: H.No. 6-5 & 6-11, Temple
Road, Bonthapally, Medak Dist. 502 313, Andhra Pradesh.
|
India
|
Panalgan
|
VD-30333-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Mallinckrodt Inc.
|
8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC
27616, USA.
|
USA
|
Panalgan
|
VD-30333-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Granules India Limited
|
Office: 2nd Floor, 3rd Block, My Home Hub,
Madhapur, Hyderabad, India. Manufacturing site: H.No. 6-5 & 6-11, Temple
Road, Bonthapally, Medak Dist. 502 313, Andhra Pradesh.
|
India
|
Panalgan
325
|
VD-30334-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd.
|
35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shangdong Province, China
|
China
|
Panalgan
effer extra
|
VD-30335-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Mallinckrodt Inc.
|
8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC
27616, USA.
|
USA
|
Panalgan
effer extra
|
VD-30335-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Caffeine
|
BP 2016
|
Aarti Industries Limited
|
K_17/18/19, M.I.D.C, Tarapur, Dist.
Thane, India
|
India
|
Panalgan
Extra
|
VD-30336-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd.
|
35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shangdong Province, China
|
China
|
Panalgan
Extra
|
VD-30336-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Caffeine
|
BP 2016
|
Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No.2066, People’s main road, Shulan city,
Jilin province, China
|
China
|
Atton
|
VD-30379-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co.,
LTD
|
No. 368 Jianshe streat, Hengshui city,
Hebei Provine, China
|
China
|
Atton
|
VD-30379-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2016
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C., Taluka Khed, Dist. Ratnagiri 415722, Maharashtra State,
|
India
|
Calcitriol
|
VD-30380-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Calcitriol
|
BP 2016
|
Shreeji Pharma International
|
311, Atlantis Heights, Sarabhai Main
Road, Vadiwadi, Vadodara - 390 007 Gujarat,
|
India
|
Cephalexin
500 mg
|
VD-30381-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cephalexin
|
USP 38
|
Lupin Limited
|
198-202 New Industrial Area No. 2,
Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India
|
India
|
Diclofenac
methyl
|
VD-30382-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Diclofenac sodium
|
BP 2016
|
Suzhou Ausun Chemical Co., Ltd.
|
No. 6 Jinshan Road Hi-Tech Industrial
Development Zone, Suzhou, Jiangsu, China
|
China
|
Faskit
|
VD-30383-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Zinc gluconate
|
USP 38
|
Givaudan Lavirotte
|
56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France
|
France
|
Fonroxil
|
VD-30384-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cefadroxil
|
BP 2013
|
DSM Sinochem Phamrmaceuticals Spain, S.A.
|
c/ Ripollès, 2. Pol. Ind. Urvasa 08130
SANTA PERPÈTUA DE MOGODA (BARCELONA),
|
Spain
|
Fonroxil
250
|
VD-30385-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cefadroxil
|
BP 2016
|
DSM Sinochem Phamrmaceuticals Spain, S.A.
|
c/ Ripollès, 2. Pol. Ind. Urvasa 08130
SANTA PERPÈTUA DE MOGODA (BARCELONA),
|
Spain
|
Hasulaxin
375mg
|
VD-30386-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Sultamicillin tosilate dihydrate
|
EP 9.0
|
Jiangxi Fushine Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No.2, Yuli Industrial Zone, Changjiang
District, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China
|
China
|
ID-Arsolone
4
|
VD-30387-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Methylprednisolone
|
USP 38
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical
and Chemical Industry Zone Linhai, Zhejiang, China.
|
China
|
Levivina
|
VD-30388-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Vardenafil hydrocloride trihydrate
|
EP 9.0
|
Chempro Pharma Pvt. Ltd
|
Plot No. J-76, M.I.D.C. Tarapur, Boisar,
Thane 401 506 Maharashtra State, India
|
India
|
Mezathin
S
|
VD-30389-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
L-ornithine L- aspartate
|
NSX
|
Ningbo Haishuo Biotechnology Co,.Ltd
|
597 Wanglong Road, East City, Industrial
Zone, Xiangshan, Ningbo, Zhejiang,
|
China
|
Mezaverin
120 mg
|
VD-30390-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Alverine citrate
|
EP 8.0
|
Yancheng ChemHome Chemical Co., Ltd
|
No.91 Kaifang Street, Yancheng, Jiangsu,
|
China
|
Moxilaf
|
VD-30391-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Povidone iodine
|
USP 36
|
Adani pharmachem private Ltd
|
Plot No.2729 to 2731, Road-1, Lodhika
G.I.D.C., Metoda, Dist Rajkot, India
|
India
|
Newspiraz
750.000 I.U
|
VD-30392-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Topfond Pharmaceutical Co. Ltd
|
No. 1199, Jiaotong Road (West), Yicheng
Distri ct, Zhumadian, Henan Province, China
|
China
|
Nikoramyl
5
|
VD-30393-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Nicorandil
|
BP 2013
|
Yashica Pharmaceuticals (P) Ltd.
|
No. 11/12, Shubham Apartment,
Syndicate,Kalyan (W), Dist Thane 421 301.Maharashtra State, India
|
India
|
Pecrandil
10
|
VD-30394-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Nicorandil
|
BP 2013
|
Yashica Pharmaceuticals (P) Ltd.
|
No. 11/12, Shubham Apartment,
Syndicate,Kalyan (W), Dist Thane 421 301.Maharashtra State, India
|
India
|
Rotundin
30mg
|
VD-30395-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Rotundine
|
CP 2005
|
Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical
Co., Ltd
|
No.51 West Section of Changjiang Road,
Economical Development District (Southdistrict), Shifang City, Sichuan
Province, China
|
China
|
Tradamadol
|
VD-30396-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
USP 38
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
LTD
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000, P.R China
|
China
|
Zadonir
|
VD-30815-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Ceftibuten hydrate
|
JP XVI
|
Parabolic Drugs Limited
|
Village Sundhran, Derabassi, Distt.
Mohali, Punjab, India
|
India
|
Zobisep
|
VD-30816-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Ceftibuten hydrate
|
JP XVI
|
Parabolic Drugs Limited
|
Village Sundhran, Derabassi, Distt.
Mohali, Punjab, India
|
India
|
Aguzar
200
|
VD-30412-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Etodolac
|
USP 35
|
FAGRON, INC
|
2400 Pilot Knob Road - St. Paul,
Minnesota 55120- USA
|
USA
|
Albevil
Fort
|
VD-30413-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Ibuprofen
|
USP 38
|
BASF SOUTH EAST ASIA PTE LTD
|
33 Tuas Avenue 11 Singapore 038987
|
Singapore
|
Avoir
250
|
VD-30665-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Paracetamol
|
USP 32
|
ATABAY MARINA
|
Eskihisar, Darica, Istanbul, Turkey
|
Turkey
|
Bepromatol
10
|
VD-30414-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Bisoprolol Fumarate
|
USP 38
|
Arevipharma GmbH
|
Meißner Straße 35, D-01445 Radebeul ,
Germany
|
Germany
|
Calciferat
1250 mg/440IU
|
VD-30415-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Vitamin D3 (Colecalciferol)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products Ltd.
|
Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334
Sisseln, Switzerland
|
Switzerland
|
Calciferat
750mg/200IU
|
VD-30416-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Vitamin D3 (Colecalciferol)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products Ltd.
|
Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334
Sisseln, Switzerland
|
Switzerland
|
Ciheptal
800
|
VD-30417-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Piracetam
|
EP 8.0
|
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry
Co., Ltd
|
No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City,
China
|
China
|
Comcystin
|
VD-30418-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Bisoprolol fumarate
|
USP 38
|
Arevipharma GmbH
|
Meißner Str. 35, 01445 Radebeul, Germany
|
Germany
|
Comcystin
|
VD-30418-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Hydrochlorothiazide
|
USP 38
|
Changzhou Pharmaceutical Factory
|
No. 518, Laodong East Road, Changzhou,
Jiangsu Province, PR China
|
China
|
Creutan
12.5
|
VD-30419-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Carvedilol
|
USP 38
|
INDO GULF GROUP
|
51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11,
Mumbai - 400 009
|
India
|
Devasco
5
|
VD-30431-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Benazepril hydrochloride
|
EP 8.0 + NSX
|
Rolabo Outsourcing, S.L.
|
Poligono Industrial Malpica Calle J, n°
3y 4 50016 Zaragoza, Spain
|
Spain
|
Dextro
VK
|
VD-30803-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP 38
|
WOCKHARDT LIMITED
|
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar-
393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Dextro
VK
|
VD-30803-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Guaifenesin
|
USP 38
|
Zhejian Haizhou Pharmaceutical Co.Ltd
|
Yanhai Industrial Zone, Linhai City,
Zhejiang 317016, China
|
China
|
Fazuphen
|
VD-30804-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 37
|
Virupaksha Organics PVT.LTD
|
Survey No10, Gaddapotharam village,
Jinnaram Mandal, Medak dist 502319, Jelangana, India.
|
India
|
Foribat
80
|
QLĐB-703-18
|
05/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Febuxostat
|
NSX
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China
|
China
|
Gutized
|
VD-30420-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Loxoprofen sodium hydrate
|
JP XVI
|
Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.55 Qilu Road, Economic &
Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China
|
China
|
Medi-
Acyclovir 800
|
VD-30421-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Acyclovir
|
USP 38
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Wensan Road, Xihu Dist., Hangzhou,
Zhejiang, China
|
China
|
Parterol
12
|
VD-30422-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Galantamine Hydrobromide
|
USP 40
|
AUROBINDO PHARMA LIMITED
|
Unit-XI, Sy.No.1/22,2/1 to5,6 to18, 61 to
69, Pydibhimavaram Village, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra
Pradesh, India
|
India
|
Pasein
40
|
VD-30473-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Escin sodium
|
NSX
|
Teva Kutno S.A.
|
Henryka Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno,
Poland
|
Poland
|
Rabedisun
|
VD-30423-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Rabeprazole Sodium
|
JP XVI
|
TAJ PHARMACEUTICA LS LIMITED
|
434, Laxmi Plaza, Laxmi Industrial Estate,
New Link Road, Andheri (W), Mumbai - 400 053,
|
India
|
Rectiphlo
|
VD-30424-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Diosmin/Hesperidin 9:1
|
NSX
|
Hangzhou viwa Co., Ltd
|
Block B, 5F, Huanglong Hengli Mansion,
No.5 Huanglong Road, 310007, Hangzhou,
|
China
|
Ritsu
|
VD-30425-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
L-Carnitine (Levocarnitine)
|
USP 38
|
NORTHEAST PHARMACEUTICA L GROUP CO., LTD.
|
Zhonggong Bel Street, Tiexi District,
Shengyang, China
|
China
|
Rubpic
20
|
VD-30426-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Rosuvastatin calcium
|
NSX
|
YUHAN CHEMICAL INC
|
5BA-402 Shihwa Industrial Complex, 678-1
Sunggok- dong, Ansan-City, Kyunggi-do, Korea
|
Korea
|
Simloxyd
|
VD-30427-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Magnesium Hydroxide
|
USP 38
|
Nitika Pharmaceutical specialities PVT.
Ltd
|
85, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee
Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India
|
India
|
Simloxyd
|
VD-30427-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Dried Aluminum Hydroxide gel
|
USP 38
|
Nitika Pharmaceutical specialities PVT.
Ltd
|
85, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee
Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India
|
India
|
Simloxyd
|
VD-30427-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Simethicone
|
USP 38
|
Basildon Chemical company Limited
|
Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United
Kingdom
|
England
|
Tazoretin
|
VD-30474-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Adapalen
|
BP 2014
|
Nantong Desheng Chemical Co., Ltd.
|
14-203, Longxing Jiayuan, Huanghai Rd.,
Gangzha Dist., Nantong, Jiangsu, China
|
China
|
Tonsga
|
VD-30428-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Escitalopram oxalate
|
USP 40
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
1389 Trasad Road, Dholka, Ahmedabad, In
387 810, India
|
India
|
Vilouric
40
|
QLĐB-704-18
|
05/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Febuxostat
|
NSX
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xungiao, Linhai, Zhejiang 317024, China
|
China
|
Vilouric
80
|
QLĐB-705-18
|
05/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Febuxostat
|
NSX
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xungiao, Linhai, Zhejiang 317024, China
|
China
|
Vitamin
- 3B
|
VD-30429-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)
|
BP 2011
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi,
333300, China
|
China
|
Vitamin
- 3B
|
VD-30429-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)
|
BP 2011
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi,
333300, China
|
China
|
Vitamin
- 3B
|
VD-30429-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
BP 2011
|
Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East Road, North 2nd Circle,
Shijiazhuang, Hebei Province, China PC 050041
|
China
|
Xolisco
|
VD-30432-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Bezafibrate
|
BP 2013
|
Shijiazhuang Aopharm Medical Technology
Co., Ltd
|
Room 3-2103, Wonder MallBussiness Square,
No. 15 # Yuhua Road (west), Shijiazhuang, Hebei, China
|
China
|
Zegcatine
80
|
VD-30430-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Drotaverine hydrochloride
|
NSX
|
Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
333 Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang,
Zhejiang, 322118, China
|
China
|
Cefactum
|
VD-30475-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Cefdinir
|
JP 17
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296 Telangana. India
|
India
|
Edxor
|
VD-30476-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Venlafaxin hydroclorid
|
USP 38
|
Aarti Industries Limited
|
Unit-IV, Plot No. E- 50, MIDC, Tarapur, Tal.-Palghar,
Dist.- Thane, Pin-401 506. Maharashtra, India.
|
India
|
Fudaste
500mg
|
VD-30477-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP 38
|
Aurobindo Pharma LTD
|
Plot Nos 79 - 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram
Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. India.
|
India
|
Orenter
50mg
|
VD-30478-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Losartan potassium
|
USP 38
|
Chempro Pharma Private Limited
|
568, Chirabazar, Pushpawati Bldg.No 1, 1st
Floor, Marine Lines, Mumbai- 400002, India
|
India
|
Adisus
|
VD-30547-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Nalidixic acid
|
BP 2016
|
Elixir Pharma
|
164-A, Phase II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C,
Naroda, Ahmedabad-382 330 Gujarat, India
|
India
|
Alicopin
|
VD-30548-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Haloperidol
|
USP 37
|
RPG life sciences limited
|
25, MIDC Land, Thane Belapur Road, Navi
Mumbai 400705, Maharashtra, India
|
India
|
Ambroxol-H
|
VD-30742-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Ambroxol hydrochloride
|
BP 2016
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi
-391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, INDIA
|
India
|
Amoxicilin
500mg
|
VD-30549-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Amoxicilin trihydrate
|
BP 2014
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech Co.,ltd.
|
No20 Yangzi road Shijahuang Economic
& Techcological devolopment Zone, Hebei, P.R China
|
China
|
Cofsil
50
|
VD-30550-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Sildenafil citrate
|
USP 38
|
SMS pharmaceuticals ltd.
|
SY. No 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram
(M), Medak District - 502319.A.P., India
|
India
|
Downlipitz
200
|
VD-30551-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Bezafibrate
|
BP 2013
|
Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd
|
Henryka Sienkiewicza 25, 99- 300 Kutno,
Poland
|
China
|
Downlipitz
400
|
VD-30552-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Bezafibrate
|
BP 2013
|
Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd
|
Waisha Road 99, Jiaojiang, Taizhou city, Zhejiang,
China 318000
|
China
|
Revole
|
VD-30867-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Esomeprazole Pellets 15.0% w/w
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
Site 1: Plot No.V, Phase II, VSEZ, Duvvada,
Visakhapatnam-533 049, Andhra Pradesh, India.
Site 2: Survey No.:199 Plot No. 3,
D.No.5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar, Prashanti Nagar Ind, Extn, Kukatpally,
Hyderabad-500 072 Andhra Pradesh, India
|
India
|
Celecoxib
200mg
|
VD-30610-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Celecoxib
|
EP 8.0
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No. W- 60(B),61(B),62(B),7
1(B),72(B),73(B), M.I.D.C,Tarapur,Tal ,Palghar, Dist. Thane - 401 506 (MH).
India.
|
India
|
Cerdesfatamin
|
VD-30611-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Betamethason
|
EP 8.0
|
Henan Lihua Pharmaceutical Co.,LTD
|
Địa chỉ: Middle of Huanghe street, Anyang
Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China
|
China
|
Cerdesfatamin
|
VD-30611-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Dexclorpheniramin maleate
|
USP 38
|
Mahrshee Laboratories PVT.LTD
|
3014-15,GIDC Indl.Area, Phase - III,
Panoli - 394116
|
India
|
Cetirizin
|
VD-30919-18
|
06/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Cetirizin dihydroclorid
|
BP 2014
|
Supriya Lifescience LTD A 5/2, Lote
Parshuram
|
Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-
Khed,Dist. Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India.
|
India
|
Difilen
|
VD-30615-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Diclofenac sodium
|
BP 2014
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No G-60, M.I.D.C., Tarapur, Boisar.
Tal. Palghar. Dist. Thane. India
|
India
|
Motabic
|
VD-30619-18
|
05/07/2023
|
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
|
Meloxicam
|
BP2014
|
Apex Healthcare Limited
|
Plot No: 4710- G.I.D.C., Ankleshwar-393
002, Gujarat. India
|
India
|