Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 47/2024/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh Người ký: Lê Xuân Lợi
Ngày ban hành: 26/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 47/2024/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 26 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 57/TTr-STTTT ngày 27/11/2024,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:

1. Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực Báo chí, Xuất bản và Thông tin cơ sở trên địa bàn tỉnh gồm:

a) Bộ đơn giá hoạt động sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình;

b) Bộ đơn giá hoạt động báo in, báo điện tử;

c) Bộ đơn giá dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí.

(Chi tiết tại Phụ lục 1 đính kèm)

2. Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực Công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

(Chi tiết tại Phụ lục 2 đính kèm)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Giao Sở Thông tin và Truyền thông

a) Chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai, theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời tham mưu đề xuất UBND tỉnh xem xét, quyết định sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế cho phù hợp với quy định hiện hành;

b) Chủ trì tham mưu ban hành tiêu chí, tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực thông tin và truyền thông; cơ chế giám sát, đánh giá kiểm định chất lượng và quy chế kiểm tra, nghiệm thu dịch vụ sự nghiệp công lĩnh vực thông tin và truyền thông; hiệu quả hoạt động của đơn vị sự nghiệp công;

c) Thực hiện thanh tra, kiểm tra, xử phạt vi phạm trong hoạt động cung ứng dịch vụ sự nghiệp công và tổ chức thực hiện các nội dung khác về trách nhiệm quản lý nhà nước đối với dịch vụ sự nghiệp công và đơn vị sự nghiệp công trong lĩnh vực thông tin và truyền thông;

d) Báo cáo kết quả triển khai thực hiện Quyết định này gửi về Văn phòng UBND tỉnh tổng hợp theo quy định.

2. Các đơn vị sự nghiệp công

a) Tổ chức thực hiện theo các quy định tại Điều 38, Nghị định 60/2021/NĐ-CP và các quy định của pháp luật có liên quan;

b) Hàng năm trên cơ sở danh mục sản phẩm, dịch vụ công chi tiết theo số lượng, khối lượng thực hiện xây dựng phương án giá làm căn cứ để thực hiện lập dự toán theo quy định tại Điều 22, Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 và các quy định của pháp luật có liên quan.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 10/01/2025.

Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Sở Thông tin và Truyền thông; UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan chịu trách nhiệm thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Thông tin và Truyền thông (b/c);
- Vụ Pháp chế - Bộ TTTT;
- Cục Kiểm tra VBQPPL-Bộ Tư Pháp;
- TTTU, TT HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành;
- Báo Bắc Ninh, Đài PTTH tỉnh;
- UBND các huyện, thị xã, thành phố;
- VPUBD tỉnh: LĐVP, XDCB, VX, CTTĐT tỉnh;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.
CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Xuân Lợi

 

PHỤ LỤC 1

BỘ ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ BÁO CHÍ, XUẤT BẢN VÀ THÔNG TIN CƠ SỞ THUỘC DANH MỤC SỰ NGHIỆP CÔNG LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TỈNH

(Kèm theo Quyết định số 47/2024/QĐ-UBND ngày 26/12/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)

Phần 1. Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công Hoạt động Phát thanh, truyền hình

A. Nguyên tắc chung xây dựng đơn giá và hướng dẫn dụng

1. Đơn giá trực tiếp được xây dựng dựa trên bộ định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước quy định tại Quyết định số 14/2022/QĐ-UBND ngày 14/9/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

2. Đối tượng, phạm vi

2.1 Đối tượng

a) Các cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước để được đặt hàng, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình;

b) Khuyến khích các cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh áp dụng đơn giá tại Quyết định này.

e) Phạm vi: công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước thuộc mục I. Dịch vụ báo chí, xuất bản và thông tin cơ sở tại Nghị quyết số 229/NQ – HĐND ngày 5/10/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

3. Đơn giá sản xuất chương trình, phát thanh và truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước (Đơn giá) trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh là cơ sở để thực hiện đặt hàng, đấu thầu, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình phù hợp tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh.

Căn cứ tình hình thực tế, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quy định cụ thể đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng không được vượt quá đơn giá ban hành tại Quyết định này.

4. Các trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện áp dụng đơn giá bằng 70% đơn giá xây dựng tại bộ đơn giá này.

5. Đơn giá (C) bao gồm những thành phần sau:

5.1. Đơn giá trực tiếp theo định mức (Ctt), bao gồm:

- Chi phí vật liệu (Cvl):là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

- Chi phí nhân công (Cnctt): + Là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Chi phí nhân công ban hành theo Quyết định này được tính dựa trên mức lương cơ sở: 2.340.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/06/2024 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Trường hợp mức lương cơ sở có sự điều chỉnh, chi phí nhân công sẽ được nhân với hệ số k = (Mức lương cơ sở mới)/2.340.000.

+ Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 26 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.

- Chi phí máy, thiết bị sử dụng (Cmay): là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

5.2.Chi phí chung(Cc) được tính theo tỷ lệ của đơn giá trực tiếp (Ctt)bao gồm:

+ Chi phí cho nhân công gián tiếp: là các khoản chi lương, thù lao quản lý và các khoản chi theo lương cho nhân công gián tiếp phục vụ công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước. Tỷ lệ chi phí cho nhân công gián tiếp là 26,22% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

+ Chi phí chung khác: bao gồm các loại chi phí như công tác phí, chi phí điện thoại, chi phí thuê mướn, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí vật tư, vật liệu văn phòng, chi phí mua sắm tài sản, chi phí tiếp khách, chi phí điện năng, chi phí khác...Tỷ lệ chi phí chung khác là 27,25% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

5.3.Lợi nhuận dự kiến (5%): tương đương chi phí cơ hội của lãi suất tiết kiệm trung bình tại thời điểm thực hiện.

6.Những nội dung không thuộc phạm vi của đơn giá bao gồm:

-Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và TSCĐ dùng chung

- Chi phí di chuyển, chi phí làm thêm giờ cho nhân công thực hiện cung cấp dịch vụ (nếu có).

- Chi phí chuyên gia (nếu có).

- Chi phí đặc thù khác (nếu có) để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình.

- Chi phí đường truyền, thuê kênh để sản xuất, vận hành, đăng tải chương trình phát thanh, truyền hình.

- Thuế, phí và các khoản phải nộp theo quy định của pháp luật.

- Các chi phí có liên quan khác nằm ngoài phạm vi của đơn giá và chi phí chung tại mục 5.

Khi xây dựng giá dịch vụ sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình hoặc dự toán, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở đơn giá này, các đơn vị được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.

7. Trường hợp chương trình cùng thể loại có thời lượng khác với thời lượng quy định trong đơn giá: Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm không quá 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì được áp dụng theo đơn giá này. Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm quá 3% (hoặc quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì áp dụng công thức để nội suy ra đơn giá theo thời lượng thực tế của chương trình có cùng thể loại, cụ thể: Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất chương trình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời thời lượng khác với thời lượng và nằm trong khoảng giữa 02 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:

G = g1 + (g2 - g1) x (B - b1) : (b2 - b1)

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời lượng B.

B: Thời lượng chương trình cần xác định đơn giá.

b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B.

b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B.

g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận dưới b1.

g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận trên b2.

Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính đơn giá bình quân theo thời lượng (phút) như sau:

G = (g1: b1) x B

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh cần xác định định mức theo thời lượng thực tế.

g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất.

b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1.

B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá.

8. Sở Thông tin và Truyền thông và các cơ quan, đơn vị có liên quan trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá khi có thay đổi hoặc khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành phương án giá như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… hoặc mức lương cơ sở theo thị trường hoặc khi có quy định khác của pháp luật.

B. Tổng hợp đơn giá sản xuất chương trình phát thanh

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá trực tiếp

Chi phí chung

Đơn giá trước lợi nhuận

Lợi nhuận 5%

Đơn giá

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung khác

 

 

(1)

(2)= (1)*26,22%

(3)= (1)*27,25%

(4)= (1)+(2)+(3)

(5)= (1)*5%

(6)=(1)+(2) +(3)+(4)+(5)

 

 

 

 

 

 

 

 

13.01.00.00.00

Bản tin thời sự

 

 

 

 

 

 

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.01.00.01.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

771.211

202.212

210.155

1.183.578

59.179

1.242.757

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

657.986

172.524

179.301

1.009.811

50.491

1.060.302

 

Trên 30% đến 50%

531.995

139.489

144.969

816.453

40.823

857.276

 

Trên 50% đến 70%

411.123

107.796

112.031

630.950

31.548

662.498

 

Trên 70%

272.129

71.352

74.155

417.636

20.882

438.518

13.01.00.01.02

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.448.423

379.777

394.695

2.222.895

111.145

2.334.040

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.208.981

316.995

329.447

1.855.423

92.771

1.948.194

 

Trên 30% đến 50%

958.646

251.357

261.231

1.471.234

73.562

1.544.796

 

Trên 50% đến 70%

715.295

187.550

194.918

1.097.763

54.888

1.152.651

 

Trên 70%

413.045

108.300

112.555

633.900

31.695

665.595

13.01.00.01.03

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.310.744

605.877

629.678

3.546.299

177.315

3.723.614

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.947.939

510.750

530.813

2.989.502

149.475

3.138.977

 

Trên 30% đến 50%

1.583.028

415.070

431.375

2.429.473

121.474

2.550.947

 

Trên 50% đến 70%

1.212.533

317.926

330.415

1.860.874

93.044

1.953.918

 

Trên 70%

762.846

200.018

207.876

1.170.740

58.537

1.229.277

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.01.00.02.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

675.224

177.044

183.999

1.036.267

51.813

1.088.080

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

557.787

146.252

151.997

856.036

42.802

898.838

 

Trên 30% đến 50%

439.155

115.146

119.670

673.971

33.699

707.670

 

Trên 50% đến 70%

320.553

84.049

87.351

491.953

24.598

516.551

 

Trên 70%

179.477

47.059

48.907

275.443

13.772

289.215

13.01.00.02.02

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.357.907

356.043

370.030

2.083.980

104.199

2.188.179

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.119.460

293.522

305.053

1.718.035

85.902

1.803.937

 

Trên 30% đến 50%

871.992

228.636

237.618

1.338.246

66.912

1.405.158

 

Trên 50% đến 70%

630.577

165.337

171.832

967.746

48.387

1.016.133

 

Trên 70%

334.158

87.616

91.058

512.832

25.642

538.474

13.01.00.02.03

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.033.787

533.259

554.207

3.121.253

156.063

3.277.316

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.673.606

438.819

456.058

2.568.483

128.424

2.696.907

 

Trên 30% đến 50%

1.316.367

345.151

358.710

2.020.228

101.011

2.121.239

 

Trên 50% đến 70%

943.470

247.378

257.096

1.447.944

72.397

1.520.341

 

Trên 70%

502.725

131.814

136.993

771.532

38.577

810.109

13.02.00.00.00

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.02.00.00.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

707.067

185.393

192.676

1.085.136

54.257

1.139.393

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

578.341

151.641

157.598

887.580

44.379

931.959

 

Trên 30% đến 50%

451.195

118.303

122.951

692.449

34.622

727.071

 

Trên 50% đến 70%

328.914

86.241

89.629

504.784

25.239

530.023

 

Trên 70%

166.843

43.746

45.465

256.054

12.803

268.857

13.02.00.00.02

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.470.789

385.641

400.790

2.257.220

112.861

2.370.081

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.194.601

313.224

325.529

1.833.354

91.668

1.925.022

 

Trên 30% đến 50%

923.749

242.207

251.722

1.417.678

70.884

1.488.562

 

Trên 50% đến 70%

650.703

170.614

177.317

998.634

49.932

1.048.566

 

Trên 70%

316.901

83.091

86.356

486.348

24.317

510.665

13.02.00.00.03

Thời lượng 15 phút

-

-

-

-

-

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.092.601

548.680

570.234

3.211.515

160.576

3.372.091

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.707.430

447.688

465.275

2.620.393

131.020

2.751.413

 

Trên 30% đến 50%

1.328.468

348.324

362.008

2.038.800

101.940

2.140.740

 

Trên 50% đến 70%

947.972

248.558

258.322

1.454.852

72.743

1.527.595

 

Trên 70%

473.983

124.278

129.160

727.421

36.371

763.792

13.03.00.00.00

Bản tin tiếng dân tộc

-

-

-

-

-

-

13.03.00.00.01

Thời lượng 10 phút

381.352

99.990

103.918

585.260

29.263

614.523

13.03.00.00.02

Thời lượng 15 phút

638.051

167.297

173.869

979.217

48.961

1.028.178

13.04.00.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

 

 

 

 

 

 

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.04.00.01.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.347.217

877.640

912.117

5.136.974

256.849

5.393.823

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.784.637

730.132

758.814

4.273.583

213.679

4.487.262

 

Trên 30% đến 50%

2.223.102

582.897

605.795

3.411.794

170.590

3.582.384

 

Trên 50% đến 70%

1.656.103

434.230

451.288

2.541.621

127.081

2.668.702

 

Trên 70%

946.695

248.223

257.974

1.452.892

72.645

1.525.537

13.04.00.01.02

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.987.367

1.307.688

1.359.058

7.654.113

382.706

8.036.819

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.156.325

1.089.788

1.132.599

6.378.712

318.936

6.697.648

 

Trên 30% đến 50%

3.323.969

871.545

905.782

5.101.296

255.065

5.356.361

 

Trên 50% đến 70%

2.491.233

653.201

678.861

3.823.295

191.165

4.014.460

 

Trên 70%

1.455.189

381.551

396.539

2.233.279

111.664

2.344.943

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.04.00.02.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.178.165

833.315

866.050

4.877.530

243.877

5.121.407

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.620.759

687.163

714.157

4.022.079

201.104

4.223.183

 

Trên 30% đến 50%

2.061.358

540.488

561.720

3.163.566

158.178

3.321.744

 

Trên 50% đến 70%

1.496.873

392.480

407.898

2.297.251

114.863

2.412.114

 

Trên 70%

792.885

207.894

216.061

1.216.840

60.842

1.277.682

13.05.00.00.00

Chương trình tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

13.05.01.01.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.05.01.01.01

Thời lượng 5 phút

443.770

116.356

120.927

681.053

34.053

715.106

13.05.01.01.02

Thời lượng 10 phút

614.233

161.052

167.378

942.663

47.133

989.796

13.05.01.01.03

Thời lượng 15 phút

889.570

233.245

242.408

1.365.223

68.261

1.433.484

13.05.01.02.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.05.01.02.01

Thời lượng 5 phút

373.984

98.059

101.911

573.954

28.698

602.652

13.05.01.02.02

Thời lượng 10 phút

515.676

135.210

140.522

791.408

39.570

830.978

13.05.01.02.03

Thời lượng 15 phút

755.340

198.050

205.830

1.159.220

57.961

1.217.181

13.05.02.00.00

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

13.05.02.00.01

Thời lượng 5 phút

446.772

117.144

121.745

685.661

34.283

719.944

13.05.03.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.05.03.00.01

Thời lượng 30 phút

1.445.917

379.119

394.012

2.219.048

110.952

2.330.000

13.06.00.00.00

Bản tin thời tiết

 

 

 

 

 

 

13.06.00.00.01

Bản tin thời tiết thời lượng 5 phút

111.277

29.177

30.323

170.777

8.539

179.316

13.07.00.00.00

Chương trình tư vấn

 

 

 

 

 

 

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.07.00.00.01

Thời lượng 30 phút

2.398.656

628.928

653.634

3.681.218

184.061

3.865.279

13.07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

 

 

 

 

 

 

13.07.00.02.01

Thời lượng 15 phút

762.538

199.937

207.792

1.170.267

58.513

1.228.780

13.07.00.02.02

Thời lượng 30 phút

1.815.323

475.978

494.676

2.785.977

139.299

2.925.276

13.08.00.00.00

Chương trình tọa đàm

 

 

 

 

 

 

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.08.00.01.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

3.369.235

883.413

918.117

5.170.765

258.538

5.429.303

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.190.746

574.414

596.978

3.362.138

168.107

3.530.245

13.08.00.01.02

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

3.753.581

984.189

1.022.851

5.760.621

288.031

6.048.652

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.575.092

675.189

701.713

3.951.994

197.600

4.149.594

13.08.00.01.03

Thời lượng 60 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

4.136.802

1.084.669

1.127.279

6.348.750

317.438

6.666.188

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.958.309

775.669

806.139

4.540.117

227.006

4.767.123

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.08.00.02.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

3.006.991

788.433

819.405

4.614.829

230.741

4.845.570

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.021.447

530.023

550.844

3.102.314

155.116

3.257.430

13.08.00.02.02

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

3.316.197

869.507

903.664

5.089.368

254.468

5.343.836

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.334.204

612.028

636.071

3.582.303

179.115

3.761.418

13.09.00.00.00

Chương trình tạp chí

 

 

 

 

 

 

13.09.00.02.01

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.399.805

367.029

381.447

2.148.281

107.414

2.255.695

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.318.922

345.821

359.406

2.024.149

101.207

2.125.356

 

Trên 30% đến 50%

1.245.944

326.687

339.520

1.912.151

95.608

2.007.759

 

Trên 50% đến 70%

1.169.260

306.580

318.623

1.794.463

89.723

1.884.186

 

Trên 70%

1.066.025

279.512

290.492

1.636.029

81.801

1.717.830

13.09.00.02.02

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.161.813

566.827

589.094

3.317.734

165.887

3.483.621

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.003.722

525.376

546.014

3.075.112

153.756

3.228.868

 

Trên 30% đến 50%

1.856.923

486.885

506.012

2.849.820

142.491

2.992.311

 

Trên 50% đến 70%

1.705.902

447.288

464.858

2.618.048

130.902

2.748.950

 

Trên 70%

1.510.359

396.016

411.573

2.317.948

115.897

2.433.845

13.09.00.02.03

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.599.048

681.470

708.241

3.988.759

199.438

4.188.197

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.483.702

651.227

676.809

3.811.738

190.587

4.002.325

 

Trên 30% đến 50%

2.312.671

606.382

630.203

3.549.256

177.463

3.726.719

 

Trên 50% đến 70%

2.137.934

560.566

582.587

3.281.087

164.054

3.445.141

 

Trên 70%

1.919.538

503.303

523.074

2.945.915

147.296

3.093.211

13.09.00.02.04

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.142.644

824.001

856.370

4.823.015

241.151

5.064.166

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.023.610

792.791

823.934

4.640.335

232.017

4.872.352

 

Trên 30% đến 50%

2.848.104

746.773

776.108

4.370.985

218.549

4.589.534

 

Trên 50% đến 70%

2.678.826

702.388

729.980

4.111.194

205.560

4.316.754

 

Trên 70%

2.460.314

645.094

670.436

3.775.844

188.792

3.964.636

13.10.00.00.00

Chương trình điểm báo

 

 

 

 

 

 

13.10.00.01.00

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.10.00.01.01

Thời lượng 5 phút

117.813

30.891

32.104

180.808

9.040

189.848

13.10.00.01.02

Thời lượng 10 phút

179.658

47.106

48.957

275.721

13.786

289.507

13.10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

 

 

 

 

 

 

13.10.00.02.01

Thời lượng 5 phút

85.012

22.290

23.166

130.468

6.523

136.991

13.11.00.00.00

Phóng sự

 

 

 

 

 

 

13.11.01.00.00

Phóng sự chính luận

 

 

 

 

 

 

13.11.01.00.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.028.254

269.608

280.199

1.578.061

78.903

1.656.964

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

940.586

246.622

256.310

1.443.518

72.176

1.515.694

 

Trên 30% đến 50%

858.497

225.098

233.940

1.317.535

65.877

1.383.412

 

Trên 50% đến 70%

1.895.106

496.897

516.416

2.908.419

145.421

3.053.840

 

Trên 70%

1.876.238

491.950

511.275

2.879.463

143.973

3.023.436

13.11.01.00.02

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.560.291

409.108

425.179

2.394.578

119.729

2.514.307

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.344.448

352.514

366.362

2.063.324

103.166

2.166.490

 

Trên 30% đến 50%

1.212.024

317.793

330.277

1.860.094

93.005

1.953.099

 

Trên 50% đến 70%

2.735.720

717.306

745.484

4.198.510

209.926

4.408.436

 

Trên 70%

2.713.176

711.395

739.340

4.163.911

208.196

4.372.107

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

 

 

 

 

 

 

13.11.02.00.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.161.811

304.627

316.593

1.783.031

89.152

1.872.183

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.050.265

275.379

286.197

1.611.841

80.592

1.692.433

 

Trên 30% đến 50%

943.360

247.349

257.066

1.447.775

72.389

1.520.164

 

Trên 50% đến 70%

2.211.818

579.939

602.720

3.394.477

169.724

3.564.201

 

Trên 70%

2.136.638

560.226

582.234

3.279.098

163.955

3.443.053

13.11.02.00.02

Thời lượng 10 phút

-

-

-

-

-

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.990.117

521.809

542.307

3.054.233

152.712

3.206.945

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.825.014

478.519

497.316

2.800.849

140.042

2.940.891

 

Trên 30% đến 50%

1.655.775

434.144

451.199

2.541.118

127.056

2.668.174

 

Trên 50% đến 70%

3.926.740

1.029.591

1.070.037

6.026.368

301.318

6.327.686

 

Trên 70%

3.888.503

1.019.565

1.059.617

5.967.685

298.384

6.266.069

13.11.03.00.00

Phóng sự điều tra

 

 

 

 

 

 

13.11.03.00.01

Thời lượng 5 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.275.433

596.619

620.055

3.492.107

174.605

3.666.712

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.083.889

546.396

567.860

3.198.145

159.907

3.358.052

 

Trên 30% đến 50%

1.892.344

496.173

515.664

2.904.181

145.209

3.049.390

13.11.03.00.02

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.433.873

900.362

935.730

5.269.965

263.498

5.533.463

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.146.779

825.085

857.497

4.829.361

241.468

5.070.829

 

Trên 30% đến 50%

2.859.241

749.693

779.143

4.388.077

219.404

4.607.481

13.12.00.00.00

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

 

 

 

 

 

 

13.12.00.00.01

Thời lượng 90 phút

6.714.326

1.760.496

1.829.654

10.304.476

515.224

10.819.700

13.12.00.00.02

Thời lượng 120 phút

7.185.411

1.884.015

1.958.024

11.027.450

551.373

11.578.823

13.12.00.00.03

Thời lượng 180 phút

7.881.847

2.066.620

2.147.803

12.096.270

604.814

12.701.084

13.13.00.00.00

Chương trình giao lưu

 

 

 

 

 

 

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.13.00.01.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.559.984

933.428

970.096

5.463.508

273.175

5.736.683

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.410.338

631.991

656.817

3.699.146

184.957

3.884.103

13.13.00.01.02

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.034.433

1.057.828

1.099.383

6.191.644

309.582

6.501.226

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.885.815

756.661

786.385

4.428.861

221.443

4.650.304

13.13.00.01.03

Thời lượng 55 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.308.908

1.129.796

1.174.177

6.612.881

330.644

6.943.525

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

3.160.474

828.676

861.229

4.850.379

242.519

5.092.898

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.13.00.02.01

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.347.070

877.602

912.077

5.136.749

256.837

5.393.586

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.211.521

579.861

602.639

3.394.021

169.701

3.563.722

13.13.00.02.02

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.704.170

971.233

1.009.386

5.684.789

284.239

5.969.028

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.557.226

670.505

696.844

3.924.575

196.229

4.120.804

13.13.00.02.03

Thời lượng 55 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.995.681

1.047.668

1.088.823

6.132.172

306.609

6.438.781

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

2.863.082

750.700

780.190

4.393.972

219.699

4.613.671

13.14.00.00.00

Chương trình bình luận

 

 

 

 

 

 

13.14.00.00.01

Thời lượng 5 phút

487.614

127.852

132.875

748.341

37.417

785.758

13.14.00.00.02

Thời lượng 10 phút

775.762

203.405

211.395

1.190.562

59.528

1.250.090

13.15.00.00.00

Chương trình xã luận

 

 

 

 

 

 

13.15.00.00.01

Thời lượng 5 phút

1.579.589

414.168

430.438

2.424.195

121.210

2.545.405

13.15.00.00.02

Thời lượng 10 phút

2.380.470

624.159

648.678

3.653.307

182.665

3.835.972

13.16.00.00.00

Tiểu phẩm

 

 

 

 

 

 

13.16.00.00.01

Thời lượng 5 phút

974.201

255.436

265.470

1.495.107

74.755

1.569.862

13.16.00.00.02

Thời lượng 10 phút

1.534.016

402.219

418.019

2.354.254

117.713

2.471.967

13.16.00.00.03

Thời lượng 15 phút

2.121.804

556.337

578.192

3.256.333

162.817

3.419.150

13.17.00.00.00

Game show

 

 

 

 

 

 

13.17.00.10.00

Game show phát trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.17.00.10.01

Thời lượng 55 phút

1.149.136

301.303

313.140

1.763.579

88.179

1.851.758

13.17.00.20.00

Game show phát sau

 

 

 

 

 

 

13.17.00.20.01

Thời lượng 55 phút

1.479.107

387.822

403.057

2.269.986

113.499

2.383.485

13.18.00.00.00

Biên tập kịch truyền thanh

 

 

 

 

 

 

13.18.00.00.01

Thời lượng 15 phút

2.424.961

635.825

660.802

3.721.588

186.079

3.907.667

13.18.00.00.02

Thời lượng 30 phút

3.564.168

934.525

971.236

5.469.929

273.496

5.743.425

13.18.00.00.03

Thời lượng 60 phút

6.537.639

1.714.169

1.781.507

10.033.315

501.666

10.534.981

13.18.00.00.04

Thời lượng 90 phút

10.234.217

2.683.412

2.788.824

15.706.453

785.323

16.491.776

13.19.00.00.00

Biên tập ca kịch

 

 

 

 

 

 

13.19.00.00.01

Thời lượng 90 phút

10.391.950

2.724.769

2.831.806

15.948.525

797.426

16.745.951

13.20.00.00.00

Thu tác phẩm mới

 

 

 

 

 

 

13.20.10.00.00

Thu truyện

 

 

 

 

 

 

13.20.10.00.01

Thời lượng 10 phút

464.645

121.830

126.616

713.091

35.655

748.746

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

 

 

 

 

 

 

13.20.20.00.01

Thời lượng 5 phút

430.914

112.986

117.424

661.324

33.066

694.390

13.21.00.00.00

Đọc truyện

 

 

 

 

 

 

13.21.00.00.01

Thời lượng 15 phút

235.972

61.872

64.302

362.146

18.107

380.253

13.21.00.00.02

Thời lượng 20 phút

311.928

81.788

85.000

478.716

23.936

502.652

13.21.00.00.03

Thời lượng 30 phút

457.989

120.085

124.802

702.876

35.144

738.020

13.22.00.00.00

Phát thanh văn học

 

 

 

 

 

 

13.22.00.00.01

Thời lượng 15 phút

1.067.359

279.862

290.855

1.638.076

81.904

1.719.980

13.22.00.00.02

Thời lượng 30 phút

2.169.584

568.865

591.212

3.329.661

166.483

3.496.144

13.23.00.00.00

Bình truyện

 

 

 

 

 

 

13.23.00.00.01

Thời lượng 30 phút

1.688.263

442.663

460.052

2.590.978

129.549

2.720.527

13.24.00.00.00

Trả lời thính giả ghi âm phát sau

 

 

 

 

 

 

13.24.10.00.00

Trả lời thính giả dạng điều tra

 

 

 

 

 

 

13.24.10.00.01

Thời lượng 10 phút

3.110.778

815.646

847.687

4.774.111

238.706

5.012.817

13.24.10.00.02

Thời lượng 15 phút

3.844.854

1.008.121

1.047.723

5.900.698

295.035

6.195.733

13.24.10.00.03

Thời lượng 30 phút

5.093.148

1.335.423

1.387.883

7.816.454

390.823

8.207.277

13.24.20.00.00

Trả lời thính giả dạng không điều tra

 

 

 

 

 

 

13.24.20.00.01

Thời lượng 10 phút

547.652

143.594

149.235

840.481

42.024

882.505

13.24.20.00.02

Thời lượng 30 phút

1.253.490

328.665

341.576

1.923.731

96.187

2.019.918

13.25.00.00.00

Chương trình phổ biến kiến thức

 

 

 

 

 

 

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

13.25.10.00.01

Thời lượng 15 phút

506.322

132.758

137.973

777.053

38.853

815.906

13.25.20.00.00

Chương trình dạy tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

13.25.20.00.01

Thời lượng 15 phút

527.192

138.230

143.660

809.082

40.454

849.536

13.25.30.00.00

Chương trình dạy học hát

 

 

 

 

 

 

13.25.30.00.01

Thời lượng 15 phút

754.890

197.932

205.708

1.158.530

57.927

1.216.457

13.25.30.00.02

Thời lượng 30 phút

1.215.224

318.632

331.149

1.865.005

93.250

1.958.255

13.25.40.00.00

Chương trình dạy học chuyên ngành

 

 

 

 

 

 

13.25.40.00.01

Thời lượng 15 phút

429.658

112.656

117.082

659.396

32.970

692.366

13.26.00.00.00

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

 

 

 

 

 

 

13.26.00.00.01

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh

1.518.250

398.085

413.723

2.330.058

116.503

2.446.561

13.27.00.00.00

Show phát thanh

 

 

 

 

 

 

13.27.00.01.00

Show phát thanh trực tiếp

 

 

 

 

 

 

13.27.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

-

-

-

-

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.647.099

956.269

993.834

5.597.202

279.860

5.877.062

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.428.283

898.896

934.207

5.261.386

263.069

5.524.455

 

Trên 30% đến 50%

3.198.374

838.614

871.557

4.908.545

245.427

5.153.972

 

Trên 50% đến 70%

2.975.341

780.134

810.780

4.566.255

228.313

4.794.568

 

Trên 70%

2.698.305

707.496

735.288

4.141.089

207.054

4.348.143

13.27.00.01.02

Thời lượng 60 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.051.060

1.848.788

1.921.414

10.821.262

541.063

11.362.325

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

6.285.841

1.648.148

1.712.892

9.646.881

482.344

10.129.225

 

Trên 30% đến 50%

5.526.270

1.448.988

1.505.909

8.481.167

424.058

8.905.225

C. Tổng hợp đơn giá sản xuất chương trình truyền hình

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá trực tiếp

Chi phí chung

Giá SNC trước lợi nhuận

Lợi nhuận 5%

Giá SNC

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung khác

 

 

(1)

(2)= (1)*26,22%

(3)= (1)*27,25%

(4)= (1)+(2)+(3)

(5)= (1)*5%

(6)=(1)+(2) +(3)+(4)+(5)

01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình

 

 

 

 

 

 

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

 

 

 

 

 

 

01.03.01.10.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.297.773

602.476

626.143

3.526.392

176.320

3.702.712

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

1.939.789

508.613

528.593

2.976.995

148.850

3.125.845

 

Trên 30% đến 50%

1.574.184

412.751

428.965

2.415.900

120.795

2.536.695

 

Trên 50% đến 70%

1.213.527

318.187

330.686

1.862.400

93.120

1.955.520

 

Trên 70%

768.929

201.613

209.533

1.180.075

59.004

1.239.079

01.03.01.20.00

Bản tin truyền hình trong nước

 

 

 

 

 

 

01.03.01.21.00

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.01.21.10

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.632.571

1.476.860

1.534.876

8.644.307

432.215

9.076.522

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.808.972

1.260.912

1.310.445

7.380.329

369.016

7.749.345

 

Trên 30% đến 50%

3.992.909

1.046.941

1.088.068

6.127.918

306.396

6.434.314

 

Trên 50% đến 70%

3.172.850

831.921

864.602

4.869.373

243.469

5.112.842

 

Trên 70%

2.143.120

561.926

584.000

3.289.046

164.452

3.453.498

01.03.01.21.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.611.150

1.995.644

2.074.038

11.680.832

584.042

12.264.874

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

6.596.976

1.729.727

1.797.676

10.124.379

506.219

10.630.598

 

Trên 30% đến 50%

5.553.289

1.456.072

1.513.271

8.522.632

426.132

8.948.764

 

Trên 50% đến 70%

4.531.518

1.188.164

1.234.839

6.954.521

347.726

7.302.247

 

Trên 70%

3.241.209

849.845

883.229

4.974.283

248.714

5.222.997

01.03.01.21.30

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.121.579

2.129.478

2.213.130

12.464.187

623.209

13.087.396

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

6.927.216

1.816.316

1.887.666

10.631.198

531.560

11.162.758

 

Trên 30% đến 50%

5.716.358

1.498.829

1.557.708

8.772.895

438.645

9.211.540

 

Trên 50% đến 70%

4.516.658

1.184.268

1.230.789

6.931.715

346.586

7.278.301

 

Trên 70%

3.018.049

791.332

822.418

4.631.799

231.590

4.863.389

01.03.01.21.40

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.013.305

2.887.689

3.001.126

16.902.120

845.106

17.747.226

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

9.300.311

2.438.542

2.534.335

14.273.188

713.659

14.986.847

 

Trên 30% đến 50%

7.604.795

1.993.977

2.072.307

11.671.079

583.554

12.254.633

 

Trên 50% đến 70%

5.882.095

1.542.285

1.602.871

9.027.251

451.363

9.478.614

 

Trên 70%

3.759.172

985.655

1.024.374

5.769.201

288.460

6.057.661

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.01.22.10

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.682.685

1.227.800

1.276.032

7.186.517

359.326

7.545.843

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.862.855

1.012.841

1.052.628

5.928.324

296.416

6.224.740

 

Trên 30% đến 50%

3.041.641

797.518

828.847

4.668.006

233.400

4.901.406

 

Trên 50% đến 70%

2.222.797

582.817

605.712

3.411.326

170.566

3.581.892

 

Trên 70%

1.193.005

312.806

325.094

1.830.905

91.545

1.922.450

01.03.01.22.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.797.845

1.520.195

1.579.913

8.897.953

444.898

9.342.851

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.791.173

1.256.246

1.305.595

7.353.014

367.651

7.720.665

 

Trên 30% đến 50%

3.777.830

990.547

1.029.459

5.797.836

289.892

6.087.728

 

Trên 50% đến 70%

2.750.250

721.116

749.443

4.220.809

211.040

4.431.849

 

Trên 70%

1.497.638

392.681

408.106

2.298.425

114.921

2.413.346

01.03.01.22.30

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.934.970

1.818.349

1.889.779

10.643.098

532.155

11.175.253

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

5.916.212

1.551.231

1.612.168

9.079.611

453.981

9.533.592

 

Trên 30% đến 50%

4.659.294

1.221.667

1.269.658

7.150.619

357.531

7.508.150

 

Trên 50% đến 70%

3.421.229

897.046

932.285

5.250.560

262.528

5.513.088

 

Trên 70%

1.867.170

489.572

508.804

2.865.546

143.277

3.008.823

01.03.01.22.40

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.111.634

2.651.270

2.755.420

15.518.324

775.916

16.294.240

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

8.330.863

2.184.352

2.270.160

12.785.375

639.269

13.424.644

 

Trên 30% đến 50%

6.568.106

1.722.157

1.789.809

10.080.072

504.004

10.584.076

 

Trên 50% đến 70%

4.789.101

1.255.702

1.305.030

7.349.833

367.492

7.717.325

 

Trên 70%

2.588.891

678.807

705.473

3.973.171

198.659

4.171.830

01.03. 01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

 

 

 

 

 

 

01.03.01.30.10

Thời lượng 15 phút

1.609.315

421.962

438.538

2.469.815

123.491

2.593.306

01.03.01.30.20

Thời lượng 30 phút

2.539.853

665.949

692.110

3.897.912

194.896

4.092.808

01.03. 01.40.00

Bản tin truyền hình chuyên đề

 

 

 

 

 

 

01.03.01.40.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.429.587

637.038

662.062

3.728.687

186.434

3.915.121

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.041.014

535.154

556.176

3.132.344

156.617

3.288.961

 

Trên 30% đến 50%

1.644.891

431.290

448.233

2.524.414

126.221

2.650.635

 

Trên 50% đến 70%

1.241.643

325.559

338.348

1.905.550

95.278

2.000.828

 

Trên 70%

758.326

198.833

206.644

1.163.803

58.190

1.221.993

01.03.01.40.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.205.933

1.364.996

1.418.617

7.989.546

399.477

8.389.023

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.309.381

1.129.920

1.174.306

6.613.607

330.680

6.944.287

 

Trên 30% đến 50%

3.400.957

891.731

926.761

5.219.449

260.972

5.480.421

 

Trên 50% đến 70%

2.507.788

657.542

683.372

3.848.702

192.435

4.041.137

 

Trên 70%

1.387.676

363.849

378.142

2.129.667

106.483

2.236.150

01.03. 01.50.00

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

 

 

 

 

 

 

01.03.01.50.10

Thời lượng 10 phút

1.417.968

371.791

386.396

2.176.155

108.808

2.284.963

01.03.01.50.20

Thời lượng 15 phút

2.217.729

581.489

604.331

3.403.549

170.177

3.573.726

01.03.01.50.30

Thời lượng 20 phút

2.922.219

766.206

796.305

4.484.730

224.237

4.708.967

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

01.03.01.60.10

Thời lượng 15 phút

2.602.248

682.309

709.113

3.993.670

199.684

4.193.354

01.03.01.60.20

Thời lượng 30 phút

3.989.286

1.045.991

1.087.080

6.122.357

306.118

6.428.475

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

 

 

 

 

 

 

01.03.01.70.10

Thời lượng 05 phút

1.363.330

357.465

371.507

2.092.302

104.615

2.196.917

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

 

 

 

 

 

 

01.03.01.80.00

Thời lượng 15 phút

150.943

39.577

41.132

231.652

11.583

243.235

01.03.02.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

 

 

 

 

 

 

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.02.01.10

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.612.461

1.471.587

1.529.396

8.613.444

430.672

9.044.116

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.800.680

1.258.738

1.308.185

7.367.603

368.380

7.735.983

 

Trên 30% đến 50%

3.986.769

1.045.331

1.086.395

6.118.495

305.925

6.424.420

 

Trên 50% đến 70%

3.174.267

832.293

864.988

4.871.548

243.577

5.115.125

 

Trên 70%

2.143.726

562.085

584.165

3.289.976

164.499

3.454.475

01.03.02.01.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.164.034

1.878.410

1.952.199

10.994.643

549.732

11.544.375

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

6.091.305

1.597.140

1.659.881

9.348.326

467.416

9.815.742

 

Trên 30% đến 50%

4.978.300

1.305.310

1.356.587

7.640.197

382.010

8.022.207

 

Trên 50% đến 70%

3.888.733

1.019.626

1.059.680

5.968.039

298.402

6.266.441

 

Trên 70%

2.654.747

696.075

723.419

4.074.241

203.712

4.277.953

01.03.02.01.30

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.157.300

2.401.044

2.495.364

14.053.708

702.685

14.756.393

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

7.771.493

2.037.685

2.117.732

11.926.910

596.346

12.523.256

 

Trên 30% đến 50%

6.368.066

1.669.707

1.735.298

9.773.071

488.654

10.261.725

 

Trên 50% đến 70%

4.996.493

1.310.080

1.361.544

7.668.117

383.406

8.051.523

 

Trên 70%

3.266.649

856.515

890.162

5.013.326

250.666

5.263.992

01.03.02.01.40

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.505.612

3.016.771

3.135.279

17.657.662

882.883

18.540.545

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

10.176.609

2.668.307

2.773.126

15.618.042

780.902

16.398.944

 

Trên 30% đến 50%

7.943.686

2.082.834

2.164.654

12.191.174

609.559

12.800.733

 

Trên 50% đến 70%

6.144.591

1.611.112

1.674.401

9.430.104

471.505

9.901.609

 

Trên 70%

3.923.490

1.028.739

1.069.151

6.021.380

301.069

6.322.449

01.03.02.01.50

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.364.159

3.504.082

3.641.733

20.509.974

1.025.499

21.535.473

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

11.329.597

2.970.620

3.087.315

17.387.532

869.377

18.256.909

 

Trên 30% đến 50%

9.296.245

2.437.475

2.533.227

14.266.947

713.347

14.980.294

 

Trên 50% đến 70%

7.282.914

1.909.580

1.984.594

11.177.088

558.854

11.735.942

 

Trên 70%

4.747.664

1.244.838

1.293.738

7.286.240

364.312

7.650.552

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.02.02.10

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.598.117

1.205.626

1.252.987

7.056.730

352.837

7.409.567

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

3.793.730

994.716

1.033.791

5.822.237

291.112

6.113.349

 

Trên 30% đến 50%

2.994.131

785.061

815.901

4.595.093

229.755

4.824.848

 

Trên 50% đến 70%

2.193.744

575.200

597.795

3.366.739

168.337

3.535.076

 

Trên 70%

1.179.267

309.204

321.350

1.809.821

90.491

1.900.312

01.03.02.02.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.205.621

1.627.114

1.691.032

9.523.767

476.188

9.999.955

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

5.116.728

1.341.606

1.394.308

7.852.642

392.632

8.245.274

 

Trên 30% đến 50%

4.022.122

1.054.600

1.096.028

6.172.750

308.638

6.481.388

 

Trên 50% đến 70%

2.918.860

765.325

795.389

4.479.574

223.979

4.703.553

 

Trên 70%

1.559.532

408.909

424.972

2.393.413

119.671

2.513.084

01.03.02.02.30

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.725.166

2.025.539

2.105.108

11.855.813

592.791

12.448.604

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

6.363.831

1.668.596

1.734.144

9.766.571

488.329

10.254.900

 

Trên 30% đến 50%

5.006.965

1.312.826

1.364.398

7.684.189

384.209

8.068.398

 

Trên 50% đến 70%

3.630.096

951.811

989.201

5.571.108

278.555

5.849.663

 

Trên 70%

1.940.723

508.858

528.847

2.978.428

148.921

3.127.349

01.03.02.02.40

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.295.525

2.699.487

2.805.531

15.800.543

790.027

16.590.570

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

8.493.681

2.227.043

2.314.528

13.035.252

651.763

13.687.015

 

Trên 30% đến 50%

6.681.581

1.751.911

1.820.731

10.254.223

512.711

10.766.934

 

Trên 50% đến 70%

4.862.298

1.274.895

1.324.976

7.462.169

373.108

7.835.277

 

Trên 70%

2.614.336

685.479

712.407

4.012.222

200.611

4.212.833

01.03.03.00.00

Phóng sự

 

 

 

 

 

 

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

 

 

 

 

 

 

01.03.03.10.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.318.871

870.208

904.392

5.093.471

254.674

5.348.145

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.931.572

768.658

798.853

4.499.083

224.954

4.724.037

 

Trên 30% đến 50%

2.551.457

668.992

695.272

3.915.721

195.786

4.111.507

 

Trên 50% đến 70%

2.166.262

567.994

590.306

3.324.562

166.228

3.490.790

 

Trên 70%

1.681.627

440.923

458.243

2.580.793

129.040

2.709.833

01.03.03.10.20

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.942.395

1.295.896

1.346.803

7.585.094

379.255

7.964.349

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.287.316

1.124.134

1.168.294

6.579.744

328.987

6.908.731

 

Trên 30% đến 50%

3.634.674

953.012

990.449

5.578.135

278.907

5.857.042

 

Trên 50% đến 70%

2.979.593

781.249

811.939

4.572.781

228.639

4.801.420

 

Trên 70%

2.164.594

567.557

589.852

3.322.003

166.100

3.488.103

01.03.03.10.30

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.711.392

1.759.727

1.828.854

10.299.973

514.999

10.814.972

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

5.763.606

1.511.217

1.570.583

8.845.406

442.270

9.287.676

 

Trên 30% đến 50%

4.823.902

1.264.827

1.314.513

7.403.242

370.162

7.773.404

 

Trên 50% đến 70%

3.878.782

1.017.017

1.056.968

5.952.767

297.638

6.250.405

 

Trên 70%

2.701.325

708.287

736.111

4.145.723

207.286

4.353.009

01.03.03.10.40

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.333.161

2.184.955

2.270.786

12.788.902

639.445

13.428.347

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

7.164.013

1.878.404

1.952.194

10.994.611

549.731

11.544.342

 

Trên 30% đến 50%

5.995.695

1.572.071

1.633.827

9.201.593

460.080

9.661.673

 

Trên 50% đến 70%

4.826.547

1.265.521

1.315.234

7.407.302

370.365

7.777.667

 

Trên 70%

3.364.530

882.180

916.834

5.163.544

258.177

5.421.721

01.03.03.20.00

Phóng sự điều tra

 

 

 

 

 

 

01.03.03.20.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.620.603

1.473.722

1.531.614

8.625.939

431.297

9.057.236

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.909.843

1.287.361

1.337.932

7.535.136

376.757

7.911.893

 

Trên 30% đến 50%

4.202.068

1.101.782

1.145.064

6.448.914

322.446

6.771.360

01.03.03.20.20

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.020.735

2.103.037

2.185.650

12.309.422

615.471

12.924.893

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

7.019.628

1.840.546

1.912.849

10.773.023

538.651

11.311.674

 

Trên 30% đến 50%

6.023.078

1.579.251

1.641.289

9.243.618

462.181

9.705.799

01.03.03.20.30

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.326.159

3.494.119

3.631.378

20.451.656

1.022.583

21.474.239

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

11.686.319

3.064.153

3.184.522

17.934.994

896.750

18.831.744

 

Trên 30% đến 50%

10.045.961

2.634.051

2.737.524

15.417.536

770.877

16.188.413

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

 

 

 

 

 

 

01.03.03.30.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.537.180

1.451.849

1.508.882

8.497.911

424.896

8.922.807

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.667.730

1.223.879

1.271.956

7.163.565

358.178

7.521.743

 

Trên 30% đến 50%

3.799.509

996.231

1.035.366

5.831.106

291.555

6.122.661

 

Trên 50% đến 70%

2.930.058

768.261

798.441

4.496.760

224.838

4.721.598

 

Trên 70%

1.842.551

483.117

502.095

2.827.763

141.388

2.969.151

01.03.03.30.20

Thời lượng 25 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.181.546

4.242.801

4.409.471

24.833.818

1.241.691

26.075.509

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

13.439.950

3.523.955

3.662.386

20.626.291

1.031.315

21.657.606

 

Trên 30% đến 50%

10.705.869

2.807.079

2.917.349

16.430.297

821.515

17.251.812

 

Trên 50% đến 70%

7.678.982

2.013.429

2.092.523

11.784.934

589.247

12.374.181

 

Trên 70%

4.545.997

1.191.960

1.238.784

6.976.741

348.837

7.325.578

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

 

 

 

 

 

 

01.03.03.40.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.406.106

630.881

655.664

3.692.651

184.633

3.877.284

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

2.086.986

547.208

568.704

3.202.898

160.145

3.363.043

 

Trên 30% đến 50%

1.769.718

464.020

482.248

2.715.986

135.799

2.851.785

 

Trên 50% đến 70%

1.450.022

380.196

395.131

2.225.349

111.267

2.336.616

 

Trên 70%

1.051.741

275.766

286.599

1.614.106

80.705

1.694.811

01.03.03.40.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.056.263

1.325.752

1.377.832

7.759.847

387.992

8.147.839

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.332.330

1.135.937

1.180.560

6.648.827

332.441

6.981.268

 

Trên 30% đến 50%

3.603.071

944.725

981.837

5.529.633

276.482

5.806.115

 

Trên 50% đến 70%

2.879.145

754.912

784.567

4.418.624

220.931

4.639.555

 

Trên 70%

1.969.791

516.479

536.768

3.023.038

151.152

3.174.190

01.03.03.40.30

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.592.296

1.728.500

1.796.401

10.117.197

505.860

10.623.057

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

5.670.813

1.486.887

1.545.297

8.702.997

435.150

9.138.147

 

Trên 30% đến 50%

4.751.408

1.245.819

1.294.759

7.291.986

364.599

7.656.585

 

Trên 50% đến 70%

3.829.592

1.004.119

1.043.564

5.877.275

293.864

6.171.139

 

Trên 70%

2.675.423

701.496

729.053

4.105.972

205.299

4.311.271

01.03.03.05.00

Phóng sự tài liệu

 

 

 

 

 

 

01.03.03.50.10

Thời lượng 05 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.773.615

1.513.842

1.573.310

8.860.767

443.038

9.303.805

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

4.981.072

1.306.037

1.357.342

7.644.451

382.223

8.026.674

 

Trên 30% đến 50%

4.197.049

1.100.466

1.143.696

6.441.211

322.061

6.763.272

 

Trên 50% đến 70%

3.404.275

892.601

927.665

5.224.541

261.227

5.485.768

 

Trên 70%

2.418.064

634.016

658.922

3.711.002

185.550

3.896.552

01.03.03.50.20

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.183.779

3.194.587

3.320.080

18.698.446

934.922

19.633.368

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

10.321.414

2.706.275

2.812.585

15.840.274

792.014

16.632.288

 

Trên 30% đến 50%

8.462.382

2.218.837

2.305.999

12.987.218

649.361

13.636.579

 

Trên 50% đến 70%

6.600.017

1.730.524

1.798.505

10.129.046

506.452

10.635.498

 

Trên 70%

4.271.844

1.120.077

1.164.077

6.555.998

327.800

6.883.798

01.03.04.00.00

Ký sự

 

 

 

 

 

 

01.03.04.00.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.679.829

3.849.051

4.000.253

22.529.133

1.126.457

23.655.590

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

12.807.062

3.358.012

3.489.924

19.654.998

982.750

20.637.748

 

Trên 30% đến 50%

10.944.496

2.869.647

2.982.375

16.796.518

839.826

17.636.344

 

Trên 50% đến 70%

9.072.023

2.378.684

2.472.126

13.922.833

696.142

14.618.975

 

Trên 70%

6.741.531

1.767.629

1.837.067

10.346.227

517.311

10.863.538

01.03.04.00.20

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.363.895

4.552.813

4.731.661

26.648.369

1.332.418

27.980.787

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

15.151.319

3.972.676

4.128.734

23.252.729

1.162.636

24.415.365

 

Trên 30% đến 50%

12.946.891

3.394.675

3.528.028

19.869.594

993.480

20.863.074

 

Trên 50% đến 70%

10.734.011

2.814.458

2.925.018

16.473.487

823.674

17.297.161

 

Trên 70%

7.973.289

2.090.596

2.172.721

12.236.606

611.830

12.848.436

01.03.04.00.30

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

24.615.918

6.454.294

6.707.838

37.778.050

1.888.903

39.666.953

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

22.123.969

5.800.905

6.028.782

33.953.656

1.697.683

35.651.339

 

Trên 30% đến 50%

19.193.617

5.032.566

5.230.261

29.456.444

1.472.822

30.929.266

 

Trên 50% đến 70%

16.260.525

4.263.510

4.430.993

24.955.028

1.247.751

26.202.779

 

Trên 70%

13.344.230

3.498.857

3.636.303

20.479.390

1.023.970

21.503.360

01.03.05.00.00

Phim tài liệu

 

 

 

 

 

 

01.03.05.10.00

Phim tài liệu – sản xuất

 

 

 

 

 

 

01.03.05.10.10

Thời lượng 10 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.696.278

4.115.564

4.277.236

24.089.078

1.204.454

25.293.532

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

13.724.524

3.598.570

3.739.933

21.063.027

1.053.151

22.116.178

 

Trên 30% đến 50%

11.761.287

3.083.809

3.204.951

18.050.047

902.502

18.952.549

 

Trên 50% đến 70%

9.789.533

2.566.816

2.667.648

15.023.997

751.200

15.775.197

 

Trên 70%

7.332.107

1.922.478

1.997.999

11.252.584

562.629

11.815.213

01.03.05.10.20

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

28.051.459

7.355.093

7.644.023

43.050.575

2.152.529

45.203.104

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

24.358.420

6.386.778

6.637.669

37.382.867

1.869.143

39.252.010

 

Trên 30% đến 50%

20.668.276

5.419.222

5.632.105

31.719.603

1.585.980

33.305.583

 

Trên 50% đến 70%

16.975.537

4.450.986

4.625.834

26.052.357

1.302.618

27.354.975

 

Trên 70%

12.360.144

3.240.830

3.368.139

18.969.113

948.456

19.917.569

01.03.05.10.30

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

42.094.087

11.037.070

11.470.639

64.601.796

3.230.090

67.831.886

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

37.081.392

9.722.741

10.104.679

56.908.812

2.845.441

59.754.253

 

Trên 30% đến 50%

32.069.436

8.408.606

8.738.921

49.216.963

2.460.848

51.677.811

 

Trên 50% đến 70%

27.054.369

7.093.656

7.372.316

41.520.341

2.076.017

43.596.358

 

Trên 70%

20.788.439

5.450.729

5.664.850

31.904.018

1.595.201

33.499.219

01.03.05.10.40

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

61.185.261

16.042.775

16.672.984

93.901.020

4.695.051

98.596.071

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

53.677.890

14.074.343

14.627.225

82.379.458

4.118.973

86.498.431

 

Trên 30% đến 50%

46.170.890

12.106.007

12.581.568

70.858.465

3.542.923

74.401.388

 

Trên 50% đến 70%

38.663.521

10.137.575

10.535.809

59.336.905

2.966.845

62.303.750

 

Trên 70%

29.282.181

7.677.788

7.979.394

44.939.363

2.246.968

47.186.331

01.03.05.20.00

Phim tài liệu – biên dịch

 

 

 

 

 

 

01.03.05.20.10

Thời lượng 20 phút

3.214.600

842.868

875.979

4.933.447

246.672

5.180.119

01.03.05.20.20

Thời lượng 60 phút

6.347.851

1.664.407

1.729.789

9.742.047

487.102

10.229.149

01.03.06.00.00

Tạp chí

 

 

 

 

 

 

01.03.06.00.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.562.883

1.720.788

1.788.386

10.072.057

503.603

10.575.660

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

5.862.956

1.537.267

1.597.656

8.997.879

449.894

9.447.773

 

Trên 30% đến 50%

5.163.825

1.353.955

1.407.142

7.924.922

396.246

8.321.168

 

Trên 50% đến 70%

4.462.903

1.170.173

1.216.141

6.849.217

342.461

7.191.678

 

Trên 70%

3.597.443

943.250

980.303

5.520.996

276.050

5.797.046

01.03.06.00.20

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.027.633

2.367.045

2.460.030

13.854.708

692.735

14.547.443

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

7.514.120

1.970.202

2.047.598

11.531.920

576.596

12.108.516

 

Trên 30% đến 50%

6.069.602

1.591.450

1.653.967

9.315.019

465.751

9.780.770

 

Trên 50% đến 70%

4.677.929

1.226.553

1.274.736

7.179.218

358.961

7.538.179

 

Trên 70%

4.478.576

1.174.283

1.220.412

6.873.271

343.664

7.216.935

01.03.06.00.30

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.779.698

3.350.837

3.482.468

19.613.003

980.650

20.593.653

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

11.222.174

2.942.454

3.058.042

17.222.670

861.134

18.083.804

 

Trên 30% đến 50%

9.657.793

2.532.273

2.631.749

14.821.815

741.091

15.562.906

 

Trên 50% đến 70%

8.096.870

2.122.999

2.206.397

12.426.266

621.313

13.047.579

 

Trên 70%

6.135.067

1.608.615

1.671.806

9.415.488

470.774

9.886.262

01.03.07.00.00

Toạ đàm

 

 

 

 

 

 

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.07.11.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.040.018

1.321.493

1.373.405

7.734.916

386.746

8.121.662

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

4.088.071

1.071.892

1.113.999

6.273.962

313.698

6.587.660

01.03.07.11.20

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.584.368

2.513.021

2.611.740

14.709.129

735.456

15.444.585

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.272.402

1.644.624

1.709.230

9.626.256

481.313

10.107.569

01.03.07.11.30

Thời lượng 45 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.431.286

2.997.283

3.115.025

17.543.594

877.180

18.420.774

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.488.611

1.963.514

2.040.646

11.492.771

574.639

12.067.410

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.07.12.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.171.275

1.355.908

1.409.172

7.936.355

396.818

8.333.173

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

3.951.318

1.036.036

1.076.734

6.064.088

303.204

6.367.292

01.03.07.12.20

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.854.340

1.797.208

1.867.808

10.519.356

525.968

11.045.324

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

4.633.479

1.214.898

1.262.623

7.111.000

355.550

7.466.550

01.03.07.12.30

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.809.466

2.572.042

2.673.079

15.054.587

752.729

15.807.316

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.422.531

1.683.988

1.750.140

9.856.659

492.833

10.349.492

01.03.07.12.40

Thời lượng 40 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.854.287

3.108.194

3.230.293

18.192.774

909.639

19.102.413

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.942.236

2.082.454

2.164.259

12.188.949

609.447

12.798.396

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.07.22.10

Thời lượng 15 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.148.219

1.612.063

1.675.390

9.435.672

471.784

9.907.456

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

5.102.965

1.337.997

1.390.558

7.831.520

391.576

8.223.096

01.03.07.22.20

Thời lượng 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.873.240

2.326.564

2.417.958

13.617.762

680.888

14.298.650

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.879.238

1.803.736

1.874.592

10.557.566

527.878

11.085.444

01.03.07.22.30

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.123.354

3.178.743

3.303.614

18.605.711

930.286

19.535.997

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

9.154.273

2.400.250

2.494.539

14.049.062

702.453

14.751.515

01.03.08.00.00

Giao lưu

 

 

 

 

 

 

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.08.11.10

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.918.955

4.173.950

4.337.915

24.430.820

1.221.541

25.652.361

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

13.144.876

3.446.586

3.581.979

20.173.441

1.008.672

21.182.113

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.08.12.10

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.112.651

3.175.937

3.300.697

18.589.285

929.464

19.518.749

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

9.300.735

2.438.653

2.534.450

14.273.838

713.692

14.987.530

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.08.21.10

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

18.929.839

4.963.404

5.158.381

29.051.624

1.452.581

30.504.205

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

17.147.304

4.496.023

4.672.640

26.315.967

1.315.798

27.631.765

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

01.03.08.22.10

Thời lượng 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.899.921

2.595.759

2.697.728

15.193.408

759.670

15.953.078

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

8.203.866

2.151.054

2.235.553

12.590.473

629.524

13.219.997

01.03.08.30.00

Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

 

 

 

 

 

 

01.03.08.30.20

Thời lượng 90 phút

 

 

 

 

 

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

30.606.257

8.024.961

8.340.205

46.971.423

2.348.571

49.319.994

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

27.814.760

7.293.030

7.579.522

42.687.312

2.134.366

44.821.678

01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

 

 

 

 

 

 

01.03.09.00.10

Thời lượng 30 phút

9.530.399

2.498.871

2.597.034

14.626.304

731.315

15.357.619

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.10.01.10

Thời lượng 45 phút

27.594.357

7.235.240

7.519.462

42.349.059

2.117.453

44.466.512

01.03.10.01.20

Thời lượng 60 phút

29.718.968

7.792.313

8.098.419

45.609.700

2.280.485

47.890.185

01.03.10.01.30

Thời lượng 90 phút

32.378.963

8.489.764

8.823.267

49.691.994

2.484.600

52.176.594

01.03.10.01.40

Thời lượng 120 phút

33.570.203

8.802.107

9.147.880

51.520.190

2.576.010

54.096.200

01.03.10.01.50

Thời lượng 150 phút

34.782.949

9.120.089

9.478.354

53.381.392

2.669.070

56.050.462

01.03.10.01.60

Thời lượng 180 phút

35.884.826

9.409.001

9.778.615

55.072.442

2.753.622

57.826.064

01.03.11.00.00

Hình hiệu, trailer

 

 

 

 

 

 

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

 

 

 

 

 

 

01.03.11.10.10

Thời lượng 01 phút

1.683.676

441.460

458.802

2.583.938

129.197

2.713.135

01.03.11.10.20

Thời lượng 01 phút 30 giây

1.911.504

501.196

520.885

2.933.585

146.679

3.080.264

01.03.11.10.30

Thời lượng 02 phút 20 giây phút

2.745.164

719.782

748.057

4.213.003

210.650

4.423.653

01.03.11.20.00

Trailer giới thiệu

 

 

 

 

 

 

01.03.11.20.10

Trailer giới thiệu

 

 

 

 

 

 

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 45 giây

780.328

204.602

212.639

1.197.569

59.878

1.257.447

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút

946.942

248.288

258.042

1.453.272

72.664

1.525.936

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây

1.124.204

294.766

306.346

1.725.316

86.266

1.811.582

01.03.11.30.00

Hình hiệu kênh

51.369.173

13.468.997

13.998.100

78.836.270

3.941.814

82.778.084

01.03.11.40.00

Bộ hình hiệu chương trình

18.972.298

4.974.537

5.169.951

29.116.786

1.455.839

30.572.625

01.03.11.50.00

Hình hiệu quảng cáo

 

 

 

 

 

 

01.03.11.50.10

Thời lượng 30 giây

15.096.183

3.958.219

4.113.710

23.168.112

1.158.406

24.326.518

01.03.12.00.00

Đồ hoạ

 

 

 

 

 

 

01.03.12.10.00

Đồ họa mô phỏng động

5.104.133

1.338.304

1.390.876

7.833.313

391.666

8.224.979

01.03.12.20.00

Đồ họa mô phỏng tĩnh

1.226.023

321.463

334.091

1.881.577

94.079

1.975.656

01.03.12.30.00

Đồ họa bản tin mô phỏng động

712.386

186.788

194.125

1.093.299

54.665

1.147.964

01.03.12.40.00

Đồ họa bản tin mô phỏng tĩnh

251.428

65.924

68.514

385.866

19.293

405.159

01.03.12.50.00

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

96.785

25.377

26.374

148.536

7.427

155.963

01.03.13.00.00

Trả lời khán giả

 

 

 

 

 

 

01.03.13.01.00

Trả lời khán giả trực tiếp

 

 

 

 

 

 

01.03.13.01.10

Trả lời khán giả trực tiếp

8.662.730

2.271.368

2.360.594

13.294.692

664.735

13.959.427

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

 

 

 

 

 

 

 

Dạng đơn thư ( thời lượng 15p)

7.609.678

1.995.258

2.073.637

11.678.573

583.929

12.262.502

 

Dạng trả lời thông thường của khán giả ( thời lượng 30p)

5.708.463

1.496.759

1.555.556

8.760.778

438.039

9.198.817

01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

 

 

 

 

 

 

01.03.14.00.10

Chương trình 05 phút

132.251

34.676

36.038

202.965

10.148

213.113

01.03.14.00.20

Chương trình 10 phút

180.747

47.392

49.254

277.393

13.870

291.263

01.03.14.00.30

Chương trình 15 phút

249.381

65.388

67.956

382.725

19.136

401.861

01.03.14.00.40

Chương trình 20 phút

271.121

71.088

73.880

416.089

20.804

436.893

01.03.14.00.50

Chương trình 30 phút

349.915

91.748

95.352

537.015

26.851

563.866

01.03.14.00.60

Chương trình 45 phút

419.533

110.002

114.323

643.858

32.193

676.051

01.03.15.00.00

Chương trình biên tập trong nước

 

 

 

 

 

 

01.03.15.10.00

Chương trình biên tập trong nước

1.771.206

464.410

482.654

2.718.270

135.914

2.854.184

 

1. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

1.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

243.635

63.881

66.391

373.907

18.695

392.602

 

Chương trình 10 phút

424.540

111.314

115.687

651.541

32.577

684.118

 

Chương trình 15 phút

632.924

165.953

172.472

971.349

48.567

1.019.916

 

Chương trình 20 phút

779.473

204.378

212.406

1.196.257

59.813

1.256.070

 

Chương trình 30 phút

995.111

260.918

271.168

1.527.197

76.360

1.603.557

 

1.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

339.477

89.011

92.507

520.995

26.050

547.045

 

Chương trình 10 phút

664.933

174.345

181.194

1.020.472

51.024

1.071.496

 

Chương trình 15 phút

1.014.806

266.082

276.535

1.557.423

77.871

1.635.294

 

Chương trình 20 phút

1.345.202

352.712

366.568

2.064.482

103.224

2.167.706

 

Chương trình 25 phút

1.680.885

440.728

458.041

2.579.654

128.983

2.708.637

 

Chương trình 30 phút

2.005.630

525.876

546.534

3.078.040

153.902

3.231.942

 

Chương trình 50 phút

3.310.795

868.090

902.192

5.081.077

254.054

5.335.131

 

1.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

964.433

252.874

262.808

1.480.115

74.006

1.554.121

 

Chương trình 20 phút

1.306.849

342.656

356.116

2.005.621

100.281

2.105.902

 

Chương trình 30 phút

1.916.464

502.497

522.236

2.941.197

147.060

3.088.257

 

1.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

869.957

228.103

237.063

1.335.123

66.756

1.401.879

 

Chương trình 20 phút

1.190.287

312.093

324.353

1.826.733

91.337

1.918.070

 

Chương trình 30 phút

1.772.091

464.642

482.895

2.719.628

135.981

2.855.609

 

Chương trình 40 phút

2.019.363

529.477

550.276

3.099.116

154.956

3.254.072

 

2. Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

2.1. Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

165.112

43.292

44.993

253.397

12.670

266.067

 

Chương trình 10 phút

297.747

78.069

81.136

456.952

22.848

479.800

 

Chương trình 15 phút

432.812

113.483

117.941

664.236

33.212

697.448

 

Chương trình 20 phút

538.406

141.170

146.716

826.292

41.315

867.607

 

Chương trình 25 phút

690.368

181.014

188.125

1.059.507

52.975

1.112.482

 

Chương trình 30 phút

 

 

 

 

 

 

 

2.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

240.536

63.069

65.546

369.151

18.458

387.609

 

Chương trình 10 phút

475.554

124.690

129.588

729.832

36.492

766.324

 

Chương trình 15 phút

722.736

189.501

196.946

1.109.183

55.459

1.164.642

 

Chương trình 20 phút

954.495

250.269

260.100

1.464.864

73.243

1.538.107

 

Chương trình 25 phút

1.186.985

311.227

323.453

1.821.665

91.083

1.912.748

 

Chương trình 30 phút

1.425.494

373.765

388.447

2.187.706

109.385

2.297.091

 

Chương trình 50 phút

2.318.973

608.035

631.920

3.558.928

177.946

3.736.874

 

2.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

683.688

179.263

186.305

1.049.256

52.463

1.101.719

 

Chương trình 20 phút

923.314

242.093

251.603

1.417.010

70.851

1.487.861

 

Chương trình 30 phút

1.355.302

355.360

369.320

2.079.982

103.999

2.183.981

 

2.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

624.826

163.829

170.265

958.920

47.946

1.006.866

 

Chương trình 20 phút

850.395

222.974

231.733

1.305.102

65.255

1.370.357

 

Chương trình 30 phút

1.266.327

332.031

345.074

1.943.432

97.172

2.040.604

 

Chương trình 40 phút

1.477.909

387.508

402.730

2.268.147

113.407

2.381.554

 

3. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

3.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

254.008

66.601

69.217

389.826

19.491

409.317

 

Chương trình 10 phút

481.141

126.155

131.111

738.407

36.920

775.327

 

Chương trình 15 phút

700.473

183.664

190.879

1.075.016

53.751

1.128.767

 

Chương trình 20 phút

885.263

232.116

241.234

1.358.613

67.931

1.426.544

 

Chương trình 30 phút

1.229.017

322.248

334.907

1.886.172

94.309

1.980.481

 

3.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

639.851

167.769

174.359

981.979

49.099

1.031.078

 

Chương trình 10 phút

1.283.497

336.533

349.753

1.969.783

98.489

2.068.272

 

Chương trình 15 phút

1.862.878

488.447

507.634

2.858.959

142.948

3.001.907

 

Chương trình 20 phút

2.422.633

635.214

660.167

3.718.014

185.901

3.903.915

 

Chương trình 25 phút

2.865.450

751.321

780.835

4.397.606

219.880

4.617.486

 

Chương trình 30 phút

3.640.590

954.563

992.061

5.587.214

279.361

5.866.575

 

Chương trình 50 phút

5.341.647

1.400.580

1.455.599

8.197.826

409.891

8.607.717

 

3.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

1.563.908

410.057

426.165

2.400.130

120.007

2.520.137

 

Chương trình 20 phút

2.103.877

551.637

573.306

3.228.820

161.441

3.390.261

 

Chương trình 30 phút

3.100.704

813.005

844.942

4.758.651

237.933

4.996.584

 

3.4. Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

1.419.247

372.127

386.745

2.178.119

108.906

2.287.025

 

Chương trình 20 phút

1.934.633

507.261

527.187

2.969.081

148.454

3.117.535

 

Chương trình 30 phút

2.891.050

758.033

787.811

4.436.894

221.845

4.658.739

 

Chương trình 40 phút

3.347.296

877.661

912.138

5.137.095

256.855

5.393.950

 

4. Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

4.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

146.750

38.478

39.989

225.217

11.261

236.478

 

Chương trình 10 phút

259.718

68.098

70.773

398.589

19.929

418.518

 

Chương trình 15 phút

368.238

96.552

100.345

565.135

28.257

593.392

 

Chương trình 20 phút

458.068

120.105

124.824

702.997

35.150

738.147

 

Chương trình 30 phút

609.439

159.795

166.072

935.306

46.765

982.071

 

4.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 05 phút

180.062

47.212

49.067

276.341

13.817

290.158

 

Chương trình 10 phút

351.721

92.221

95.844

539.786

26.989

566.775

 

Chương trình 15 phút

523.708

137.316

142.710

803.734

40.187

843.921

 

Chương trình 20 phút

680.849

178.519

185.531

1.044.899

52.245

1.097.144

 

Chương trình 25 phút

816.026

213.962

222.367

1.252.355

62.618

1.314.973

 

Chương trình 30 phút

1.012.875

265.576

276.008

1.554.459

77.723

1.632.182

 

Chương trình 50 phút

1.515.118

397.264

412.870

2.325.252

116.263

2.441.515

 

4.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

456.970

119.818

124.524

701.312

35.066

736.378

 

Chương trình 20 phút

614.817

161.205

167.538

943.560

47.178

990.738

 

Chương trình 30 phút

901.476

236.367

245.652

1.383.495

69.175

1.452.670

 

4.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình 15 phút

414.419

108.661

112.929

636.009

31.800

667.809

 

Chương trình 20 phút

557.532

146.185

151.927

855.644

42.782

898.426

 

Chương trình 30 phút

834.129

218.709

227.300

1.280.138

64.007

1.344.145

 

Chương trình 40 phút

1.000.692

262.381

272.689

1.535.762

76.788

1.612.550

Phần 2: Bộ đơn giá hoạt động báo in, báo điện tử

A. Nguyên tắc chung xây dựng đơn giá và hướng dẫn dụng

1. Đơn giá trực tiếp hoạt động báo in, báo điện tử được xây dựng dựa trên bộ định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động báo in, báo điện tử quy định tại Quyết định số 11/2023/QĐ-UBND ngày 28/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành quy định định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động báo in, báo điện tử.

2.Đối tượng và phạm vi

2.1 Đối tượng:

a) Các cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước cho hoạt động báo chí để được đặt hàng, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công hoạt động báo in, báo điện tử;

b) Khuyến khích các cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước cho hoạt động báo in, báo điện tử trên địa bàn tỉnh áp dụng đơn giá tại Quyết định này.

2.2 Phạm vi: hoạt động báo in, báo điện tử sử dụng ngân sách nhà nước thuộc mục I. Dịch vụ báo chí, xuất bản và thông tin cơ sở tại Nghị quyết số 229/NQ-HĐND ngày 5/10/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

3. Đơn giá là căn cứ cho việc xây dựng phương án giá sản xuất các tác phẩm, sản phẩm báo in, báo điện tử sử dụng ngân sách nhà nước. Đơn giá (C) bao gồm những thành phần sau:

3.1. Đơn giá trực tiếp theo định mức (Ctt) = Cvl + Cnctt + Cmay bao gồm:

- Chi phí vật liệu (Cvl):là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

- Chi phí nhân công (Cnctt): + Là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Chi phí nhân công ban hành theo Quyết định này được tính dựa trên mức lương cơ sở: 2.340.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/06/2024 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Trường hợp mức lương cơ sở có sự điều chỉnh, chi phí nhân công sẽ được nhân với hệ số k = (Mức lương cơ sở mới)/2.340.000.

+ Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 26 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.

- Chi phí máy, thiết bị sử dụng (Cmay): là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

3.2. Chi phí chung (Cc) được tính theo tỷ lệ của đơn giá trực tiếp (Ctt) đối với hoạt động báo in, báo điện tử bao gồm:

+ Chi phí cho nhân công gián tiếp: là các khoản chi lương, thù lao quản lý và các khoản chi theo lương cho nhân công gián tiếp phục vụ hoạt động báo in, báo điện tử sử dụng ngân sách nhà nước. Tỷ lệ chi phí cho nhân công gián tiếp là 38,17% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

+ Chi phí chung khác: bao gồm các loại chi phí như công tác phí, chi phí điện năng, chi phí nhiên liệu, vật tư văn phòng, chi phí thuê mướn, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí vật tư, vật liệu văn phòng, chi phí mua sắm tài sản, chi phí tiếp khách, chi phí điện năng, chi phí khác...Tỷ lệ chi phí chung khác là 22,38% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

3.3. Lợi nhuận dự kiến (5%): tương đương chi phí cơ hội của lãi suất tiết kiệm trung bình tại thời điểm thực hiện.

4. Những nội dung không thuộc phạm vi của đơn giá bao gồm:

- Chi phí di chuyển, chi phí làm thêm giờ cho nhân công thực hiện cung cấp dịch vụ (nếu có).

- Chi phí chuyên gia (nếu có).

- Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và tài sản cố định dùng chung;

- Chi phí đặc thù khác (nếu có) để sản xuất các tác phẩm, sản phẩm báo in, báo điện tử.

- Chi phí in báo giấy, tạp chí.

- Chi phí đường truyền, thuê kênh để vận hành báo điện tử.

Các chi phí có liên quan khác không được liệt kê trong thành phần chi phí tạo nên giá dịch vụ sự nghiệp công tại mục 3.

- Các khoản thuế, phí phải nộp theo quy định của pháp luật.

Khi xây dựng giá dịch vụ sự nghiệp công hoặc dự toán, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở của đơn giá này (bao gồm đơn giá theo định mức, tỷ lệ chi phí chung và lợi nhuận dự kiến), các đơn vị được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.

5. Sở Thông tin và Truyền thông và các cơ quan, đơn vị có liên quan thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá khi có thay đổi hoặc khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành phương án giá như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… hoặc mức lương cơ sở theo thị trường hoặc khi có quy định khác của pháp luật.

B. Tổng hợp đơn giá hoạt động báo in, báo điện tử

Đơn vị tính: đồng

Mã hiệu

Danh mục

Đơn vị tính

Đơn giá trực tiếp

Chi phí chung

Đơn giá trước lợi nhuận

Lợi nhuận (5%)

Đơn giá

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung khác

 

 

 

(1)

(2) = (1)*38,17%

(3)=
(1)*22,38%

(4) =(1)+
(2)+(3)

(5)=(1)*5%

(6)=(1)+(2)+
(3)+(4)+(5)

 

A. Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tòa soạn báo

 

 

 

 

 

 

 

 

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tin, bài phản ánh

 

 

 

 

 

 

 

01.01.01.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tin vắn

01 tin vắn

 

 

 

 

 

 

 

Tin không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

521.517

199.063

116.716

837.296

41.865

879.161

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

462.140

176.399

103.427

741.966

37.098

779.064

 

Trên 30% đến 50%

 

441.548

168.539

98.818

708.905

35.445

744.350

 

Trên 50% đến 70%

 

413.988

158.019

92.651

664.658

33.233

697.891

 

Trên 70%

 

375.212

143.218

83.972

602.402

30.120

632.522

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

489.700

186.918

109.595

786.213

39.311

825.524

 

Trên 30% đến 50%

 

462.140

176.399

103.427

741.966

37.098

779.064

 

Trên 50% đến 70%

 

441.548

168.539

98.818

708.905

35.445

744.350

 

Trên 70%

 

402.773

153.738

90.141

646.652

32.333

678.985

01.01.01.02

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tin ngắn

01 tin ngắn

 

 

 

 

 

 

 

Tin không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

726.160

277.175

162.515

1.165.850

58.293

1.224.143

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

639.176

243.973

143.048

1.026.197

51.310

1.077.507

 

Trên 30% đến 50%

 

620.592

236.880

138.888

996.360

49.818

1.046.178

 

Trên 50% đến 70%

 

589.277

224.927

131.880

946.084

47.304

993.388

 

Trên 70%

 

533.618

203.682

119.424

856.724

42.836

899.560

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

670.489

255.926

150.055

1.076.470

53.824

1.130.294

 

Trên 30% đến 50%

 

639.176

243.973

143.048

1.026.197

51.310

1.077.507

 

Trên 50% đến 70%

 

620.592

236.880

138.888

996.360

49.818

1.046.178

 

Trên 70%

 

564.885

215.617

126.421

906.923

45.346

952.269

01.01.01.03

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tin sâu

01 tin sâu

 

 

 

 

 

 

 

Tin không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

1.792.786

684.306

401.226

2.878.318

143.916

3.022.234

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

1.084.086

413.796

242.618

1.740.500

87.025

1.827.525

 

Trên 30% đến 50%

 

1.048.526

400.222

234.660

1.683.408

84.170

1.767.578

 

Trên 50% đến 70%

 

1.006.043

384.007

225.152

1.615.202

80.760

1.695.962

 

Trên 70%

 

915.315

349.376

204.847

1.469.538

73.477

1.543.015

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

1.084.594

413.990

242.732

1.741.316

87.066

1.828.382

 

Trên 30% đến 50%

 

1.049.034

400.416

234.774

1.684.224

84.211

1.768.435

 

Trên 50% đến 70%

 

1.006.551

384.201

225.266

1.616.018

80.801

1.696.819

 

Trên 70%

 

915.823

349.570

204.961

1.470.354

73.518

1.543.872

01.01.01.04

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại bài phản ánh

01 bài phản ánh

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

2.601.267

992.904

582.164

4.176.335

208.817

4.385.152

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

2.337.845

892.355

523.210

3.753.410

187.671

3.941.081

 

Trên 30% đến 50%

 

2.253.947

860.332

504.433

3.618.712

180.936

3.799.648

 

Trên 50% đến 70%

 

2.165.274

826.485

484.588

3.476.347

173.817

3.650.164

 

Trên 70%

 

1.990.555

759.795

445.486

3.195.836

159.792

3.355.628

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

2.428.665

927.021

543.535

3.899.221

194.961

4.094.182

 

Trên 30% đến 50%

 

2.337.845

892.355

523.210

3.753.410

187.671

3.941.081

 

Trên 50% đến 70%

 

2.253.947

860.332

504.433

3.618.712

180.936

3.799.648

 

Trên 70%

 

2.074.453

791.819

464.263

3.330.535

166.527

3.497.062

01.01.02.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại chính luận

01 bài chính luận

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

11.875.992

4.533.066

2.657.847

19.066.905

953.345

20.020.250

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

10.913.532

4.165.695

2.442.448

17.521.675

876.084

18.397.759

 

Trên 30% đến 50%

 

10.598.753

4.045.544

2.372.001

17.016.298

850.815

17.867.113

 

Trên 50% đến 70%

 

10.284.017

3.925.409

2.301.563

16.510.989

825.549

17.336.538

 

Trên 70%

 

9.649.322

3.683.146

2.159.518

15.491.986

774.599

16.266.585

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

11.235.549

4.288.609

2.514.516

18.038.674

901.934

18.940.608

 

Trên 30% đến 50%

 

10.913.532

4.165.695

2.442.448

17.521.675

876.084

18.397.759

 

Trên 50% đến 70%

 

10.598.753

4.045.544

2.372.001

17.016.298

850.815

17.867.113

 

Trên 70%

 

9.967.763

3.804.695

2.230.785

16.003.243

800.162

16.803.405

 

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại phóng sự, ký sự, điều tra

01 bài ký sự 1 kỳ/bài phóng sự 1 kỳ

 

 

 

 

 

 

01.01.03.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại phóng sự, ký sự

 

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

10.469.329

3.996.143

2.343.036

16.808.508

840.425

17.648.933

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

9.481.753

3.619.185

2.122.016

15.222.954

761.148

15.984.102

 

Trên 30% đến 50%

 

9.154.132

3.494.132

2.048.695

14.696.959

734.848

15.431.807

 

Trên 50% đến 70%

 

8.824.356

3.368.257

1.974.891

14.167.504

708.375

14.875.879

 

Trên 70%

 

8.170.211

3.118.570

1.828.493

13.117.274

655.864

13.773.138

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

9.808.270

3.743.817

2.195.091

15.747.178

787.359

16.534.537

 

Trên 30% đến 50%

 

9.481.753

3.619.185

2.122.016

15.222.954

761.148

15.984.102

 

Trên 50% đến 70%

 

9.154.132

3.494.132

2.048.695

14.696.959

734.848

15.431.807

 

Trên 70%

 

8.497.888

3.243.644

1.901.827

13.643.359

682.168

14.325.527

01.01.03.02

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại điều tra

01 bài điều tra 1 kỳ

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

10.628.028

4.056.718

2.378.553

17.063.299

853.165

17.916.464

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

9.602.644

3.665.329

2.149.072

15.417.045

770.852

16.187.897

 

Trên 30% đến 50%

 

9.260.283

3.534.650

2.072.451

14.867.384

743.369

15.610.753

 

Trên 50% đến 70%

 

8.921.687

3.405.408

1.996.674

14.323.769

716.188

15.039.957

 

Trên 70%

 

8.234.923

3.143.270

1.842.976

13.221.169

661.058

13.882.227

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

9.947.048

3.796.788

2.226.149

15.969.985

798.499

16.768.484

 

Trên 30% đến 50%

 

9.602.644

3.665.329

2.149.072

15.417.045

770.852

16.187.897

 

Trên 50% đến 70%

 

9.260.283

3.534.650

2.072.451

14.867.384

743.369

15.610.753

 

Trên 70%

 

8.573.621

3.272.551

1.918.776

13.764.948

688.247

14.453.195

01.01.04.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại bài phỏng vấn

01 bài phỏng vấn

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

9.266.326

3.536.957

2.073.804

14.877.087

743.854

15.620.941

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

8.329.628

3.179.419

1.864.171

13.373.218

668.661

14.041.879

 

Trên 30% đến 50%

 

8.013.161

3.058.624

1.793.345

12.865.130

643.257

13.508.387

 

Trên 50% đến 70%

 

7.696.705

2.937.832

1.722.523

12.357.060

617.853

12.974.913

 

Trên 70%

 

7.072.750

2.699.669

1.582.881

11.355.300

567.765

11.923.065

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

8.639.162

3.297.568

1.933.444

13.870.174

693.509

14.563.683

 

Trên 30% đến 50%

 

8.329.628

3.179.419

1.864.171

13.373.218

668.661

14.041.879

 

Trên 50% đến 70%

 

8.013.161

3.058.624

1.793.345

12.865.130

643.257

13.508.387

 

Trên 70%

 

7.389.261

2.820.481

1.653.717

11.863.459

593.173

12.456.632

01.01.05.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại bài nghiên cứu trao đổi

01 bài nghiên cứu trao đổi

 

 

 

 

 

 

 

Bài không sử dụng tư liệu khai thác lại

 

6.725.959

2.567.299

1.505.270

10.798.528

539.926

11.338.454

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài trong nước

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

6.084.211

2.322.343

1.361.646

9.768.200

488.410

10.256.610

 

Trên 30% đến 50%

 

5.868.776

2.240.112

1.313.432

9.422.320

471.116

9.893.436

 

Trên 50% đến 70%

 

5.659.103

2.160.080

1.266.507

9.085.690

454.285

9.539.975

 

Trên 70%

 

5.233.951

1.997.799

1.171.358

8.403.108

420.155

8.823.263

 

Mức độ sử dụng tư liệu khai thác lại từ nguồn tin, bài nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đến 30%

 

6.300.851

2.405.035

1.410.130

10.116.016

505.801

10.621.817

 

Trên 30% đến 50%

 

6.084.211

2.322.343

1.361.646

9.768.200

488.410

10.256.610

 

Trên 50% đến 70%

 

5.868.776

2.240.112

1.313.432

9.422.320

471.116

9.893.436

 

Trên 70%

 

5.449.431

2.080.048

1.219.583

8.749.062

437.453

9.186.515

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại ảnh báo chí

 

 

 

 

 

 

 

01.01.06.01

Xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tin ảnh

01 bức ảnh (tin ảnh)

1.573.996

600.794

352.260

2.527.050

126.353

2.653.403

01.01.06.02

Xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại ảnh minh họa

01 bức ảnh (ảnh minh họa)

641.428

244.833

143.552

1.029.813

51.491

1.081.304

 

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tranh báo chí

 

 

 

 

 

 

 

01.01.07.01

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tranh minh họa

01 bức tranh

752.042

287.054

168.307

1.207.403

60.370

1.267.773

01.01.07.02

Công tác xây dựng bản thảo và biên tập bản thảo đối với thể loại tranh biếm họa

01 bức tranh

907.125

346.250

203.015

1.456.390

72.820

1.529.210

 

Công tác biên tập bản thảo đối với thể loại bài trả lời bạn đọc

01 tin /bài trả lời bạn đọc

 

 

 

 

 

 

01.01.08.01

Công tác biên tập bản thảo đối với thể loại trả lời bạn đọc

 

1.346.295

513.881

301.301

2.161.477

108.074

2.269.551

 

B. Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng

 

 

 

 

 

 

 

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại tin

 

 

 

 

 

 

 

01.02.01.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại tin vắn

01 tin vắn

184.834

70.551

41.366

296.751

14.838

311.589

01.02.01.02

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại tin ngắn

01 tin ngắn

346.456

132.242

77.537

556.235

27.812

584.047

01.02.01.03

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại tin sâu

01 tin sâu

585.896

223.637

131.124

940.657

47.033

987.690

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phản ánh

 

 

 

 

 

 

 

01.02.02.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phản ánh

01 bài phản ánh

1.285.109

490.526

287.607

2.063.242

103.162

2.166.404

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài chính luận

 

 

 

 

 

 

 

01.02.03.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài chính luận

01 bài chính luận

6.204.095

2.368.103

1.388.476

9.960.674

498.034

10.458.708

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phóng sự, ký sự, điều tra

 

 

 

 

 

 

 

01.02.04.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phóng sự, ký sự

01 bài ký sự 1 kỳ/phóng sự 1 kỳ

4.726.870

1.804.246

1.057.874

7.588.990

379.450

7.968.440

01.02.04.02

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phóng sự điều tra

01 bài điều tra 1 kỳ

4.750.760

1.813.365

1.063.220

7.627.345

381.367

8.008.712

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phỏng vấn

 

 

 

 

 

 

 

01.02.05.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài phỏng vấn

01 bài phỏng vấn

3.676.956

1.403.494

822.903

5.903.353

295.168

6.198.521

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại văn học

 

 

 

 

 

 

 

01.02.06.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại văn xuôi

01 bản thảo văn xuôi

3.216.626

1.227.786

719.881

5.164.293

258.215

5.422.508

01.02.06.02

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại thơ

01 bản thảo thơ

1.867.474

712.815

417.941

2.998.230

149.912

3.148.142

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài nghiên cứu trao đổi

 

 

 

 

 

 

 

01.02.07.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài nghiên cứu trao đổi

01 bài nghiên cứu trao đổi

2.952.634

1.127.020

660.799

4.740.453

237.023

4.977.476

 

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài báo khoa học

 

 

 

 

 

 

 

01.02.08.01

Công tác biên tập bản thảo tác phẩm báo chí của tác giả gửi đăng đối với thể loại bài báo khoa học

01 bài báo khoa học

4.620.246

1.763.548

1.034.011

7.417.805

370.890

7.788.695

 

Công tác biên tập bản thảo ảnh báo chí được sưu tầm hoặc của tác giả chụp gửi đăng

 

 

 

 

 

 

 

01.02.09.01

Biên tập bản thảo tin ảnh của tác giả chụp gửi đăng

01 bức ảnh

541.639

206.744

121.219

869.602

43.480

913.082

01.02.09.02

Biên tập bản thảo ảnh minh họa sưu tầm

01 bức ảnh

328.043

125.214

73.416

526.673

26.334

553.007

01.02.09.03

Biên tập bản thảo ảnh minh họa của tác giả chụp gửi đăng

01 bức ảnh

314.819

120.166

70.456

505.441

25.272

530.713

 

Công tác biên tập bản thảo tranh báo chí được sưu tầm hoặc của tác giả vẽ gửi đăng

 

 

 

 

 

 

 

01.02.10.01

Công tác biên tập bản thảo tranh minh họa sưu tầm

01 bức tranh

334.581

127.710

74.879

537.170

26.859

564.029

01.02.10.02

Công tác biên tập bản thảo tranh minh họa tác giả vẽ gửi đăng

01 bức tranh

330.873

126.294

74.049

531.216

26.561

557.777

01.02.10.03

Công tác biên tập bản thảo tranh biếm họa sưu tầm

01 bức tranh

441.820

168.643

98.879

709.342

35.467

744.809

01.02.10.04

Công tác biên tập bản thảo tranh biếm họa tác giả vẽ gửi đăng

01 bức tranh

386.347

147.469

86.464

620.280

31.014

651.294

 

Công tác thiết kế, chế bản báo in

 

 

 

 

 

 

 

 

Thiết kế layout trang báo in

 

 

 

 

 

 

 

02.01.01.01

Thiết kế layout trang báo in khổ A3

01 trang A3

579.128

221.053

129.609

929.790

46.490

976.280

02.01.01.02

Thiết kế layout trang báo in khổ A4

01 trang A4

304.743

116.320

68.201

489.264

24.463

513.727

 

Thiết kế trình bày trang nhất tờ báo in

 

 

 

 

 

 

 

02.02.01.01

Thiết kế trình bày trang nhất từ báo in khổ A3

01 trang A3

302.668

115.528

67.737

485.933

24.297

510.230

02.02.01.02

Thiết kế trình bày trang nhất tờ báo in khổ A4

01 trang A4

235.121

89.746

52.620

377.487

18.874

396.361

02.02.01.03

Thiết kế trình bày trang bìa ngoài báo in dạng sách (bao gồm tạp chí in, đặc san), bìa cơ bản, đơn giản, hài hoà giữa chữ và hình ảnh minh họa

01 bìa ngoài sách

1.487.566

567.804

332.917

2.388.287

119.414

2.507.701

 

Thiết kế trình bày chữ trong báo in

 

 

 

 

 

 

 

02.03.01.01

Thiết kế trình bày chữ trong báo in

01 tin, bài

9.984

3.811

2.234

16.029

801

16.830

 

Thiết kế trình bày tranh, ảnh trong báo in

 

 

 

 

 

 

 

02.04.01.01

Thiết kế trình bày tranh, ảnh trong trong báo in

01 tranh (ảnh)

41.071

15.677

9.192

65.940

3.297

69.237

 

Thiết kế trình bày bảng, hộp chữ trong báo in

 

 

 

 

 

 

 

02.05.01.01

Thiết kế trình bày bảng biểu, hộp chữ trong báo in

01 bảng biểu/hộp chữ

34.003

12.979

7.610

54.592

2.730

57.322

 

Công tác thiết kế, chế bản, đăng tải báo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

Thiết kế layout trang báo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

03.01.01.01

Thiết kế layout trang báo điện tử

01 trang

31.331

11.959

7.012

50.302

2.515

52.817

 

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) báo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

03.02.01.01

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) chỉ có chữ cho báo điện tử

01 trang (slide)

119.117

45.467

26.658

191.242

9.562

200.804

03.02.01.02

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) chỉ có bảng biểu, hộp chữ cho báo điện tử

01 trang (slide)

142.761

54.492

31.950

229.203

11.460

240.663

03.02.01.03

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) chỉ có tranh, ảnh cho báo điện tử

01 trang (slide)

125.873

48.046

28.170

202.089

10.104

212.193

03.02.01.04

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) chỉ có video cho báo điện tử

01 trang (slide)

132.629

50.624

29.682

212.935

10.647

223.582

03.02.01.05

Thiết kế trình bày trang trượt (slide) hỗn hợp các dạng chữ, bảng biểu, hộp chữ, tranh, ảnh, video cho báo điện tử

1 trang (slide)

162.979

62.209

36.475

261.663

13.083

274.746

 

Thiết kế trình bày chữ trong báo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

03.03.01.01

Thiết kế trình bày chữ trong báo điện tử

01 tin, bài

49.753

18.991

11.135

79.879

3.994

83.873

 

Thiết kế trình bày tranh, ảnh trong báo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

03.04.01.01

Thiết kế trình bày tranh, ảnh trong báo điện tử

01 tranh (ảnh)

14.165

5.407

3.170

22.742

1.137

23.879

 

Thiết kế trình bày bảng, hộp chữ trong bảo điện tử

 

 

 

 

 

 

 

03.05.01.01

Thiết kế trình bày bảng biểu, hộp chữ trong báo điện tử

01 bảng biểu/ hộp chữ

37.414

14.281

8.373

60.068

3.003

63.071

Chương IV

Công tác in các loại ấn phẩm báo in

 

 

 

 

 

 

 

 

Công tác bình bản thủ công

 

 

 

 

 

 

 

04.01.01.01

Công tác bình bản thủ công cho 1 bản kẽm

01 bản bình

31.461

12.009

7.041

50.511

2.526

53.037

 

Công tác in bản can

 

 

 

 

 

 

 

04.02.01.01

Công tác in bản can khổ A4

100 tờ khổ A4

283.964

108.389

63.551

455.904

22.795

478.699

 

Công tác in bản phim và bình bản

 

 

 

 

 

 

 

04.03.01.01

Công tác in bản phim

100 tờ phim

10.240.907

3.908.954

2.291.915

16.441.776

822.089

17.263.865

 

Công tác ghi bản kẽm từ bản can hoặc bản phim

 

 

 

 

 

 

 

04.04.01.01

Công tác ghi bản kẽm từ bản can hoặc bản phim

100 bản kẽm

15.924.429

6.078.355

3.563.887

25.566.671

1.278.334

26.845.005

 

Công tác ghi bản kẽm từ file và bình bản

 

 

 

 

 

 

 

04.05.01.01

Công tác ghi bản kẽm từ file

100 bản kẽm

12.780.031

4.878.138

2.860.171

20.518.340

1.025.917

21.544.257

 

Công tác in offset 1 màu, 2 màu và 4 màu

 

 

 

 

 

 

 

04.06.01.01

Công tác in offset 1 màu (màu đen), giấy cuộn, in báo khổ giấy 608mm X 914 mm, in 2 mặt đồng thời

10.000 bản in 2 mặt, 1 màu đen, khổ giấy 608x914mm

6.808.702

2.598.882

1.523.788

10.931.372

546.569

11.477.941

04.06.01.02

Công tác in offset 1 màu (màu khác màu đen), giấy cuộn, in báo khổ giấy 608mm X 914mm, in 2 mặt đồng thời

10.000 bản in 2 mặt, 1 màu khác màu đen, khổ giấy 608x91mm

7.504.852

2.864.602

1.679.586

12.049.040

602.452

12.651.492

04.06.01.03

Công tác in offset 2 màu giấy cuộn, in báo khổ giấy 608mm X 914mm, in 2 mặt đồng thời

10.000 bản in 2 mặt, 2 mầu, khổ giấy 608x914mm

13.791.089

5.264.059

3.086.446

22.141.594

1.107.080

23.248.674

04.06.01.04

Công tác in offset 4 màu giấy cuộn, in báo khổ giấy 608mm X 914mm, in 2 mặt đồng thời

10.000 bản in 2 mặt, 4 màu, khổ giấy 608x914mm

26.335.550

10.052.279

5.893.896

42.281.725

2.114.086

44.395.811

04.06.01.05

Công tác in offset, 1 màu (màu đen), giấy rời, in báo khổ giấy 790mm X 1090mm, in 2 mặt, đảo mặt thủ công

10.000 bản in 2 mặt, 1 màu đen, khổ giấy 790x1090mm

12.628.038

4.820.122

2.826.155

20.274.315

1.013.716

21.288.031

04.06.01.06

Công tác in offset, 1 màu (màu khác màu đen), giấy rời, in báo khổ giấy 790mm X 1090mm, in 2 mặt, đảo mặt thủ công

10.000 bản in 2 mặt, 1 màu, khổ giấy 790x1090mm

13.481.163

5.145.760

3.017.084

21.644.007

1.082.200

22.726.207

04.06.01.07

Công tác in offset, 2 màu, giấy rời, in báo khổ giấy 790mm X 1090mm, in 2 mặt, đảo mặt thủ công

10.000 bản in 2 mặt, 2 màu, khổ giấy 790x1090mm

38.479.976

14.687.807

8.611.819

61.779.602

3.088.980

64.868.582

04.06.01.08

Công tác in offset, 4 màu, giấy rời, in báo khổ giấy 790mm X 1090mm, in 2 mặt, đảo mặt thủ công

10.000 bản in 2 mặt, 4 màu, khổ giấy 790x1090 mm

53.573.035

20.448.827

11.989.645

86.011.507

4.300.575

90.312.082

 

Công tác xén

 

 

 

 

 

 

 

04.07.01.01

Công tác xén 1 mặt để gấp

10.000 bản in

926.066

353.479

207.254

1.486.799

74.340

1.561.139

 

Công tác gấp

 

 

 

 

 

 

 

04.08.01.01

Công tác gấp 3 vạch

1.000 cuốn độ dày 5,1 cm

1.088.880

415.625

243.691

1.748.196

87.410

1.835.606

 

Công tác đóng tập

 

 

 

 

 

 

 

04.09.01.01

Công tác đóng tập lồng, dập ghim ấn phẩm dạng cuốn khổ A4

1000 cuốn khổ A4

171.783

65.570

38.445

275.798

13.790

289.588

04.09.01.02

Công tác đóng tập lồng, dập ghim ấn phẩm dạng cuốn khổ A3

1000 cuốn khổ A3

288.283

110.038

64.518

462.839

23.142

485.981

04.09.01.03

Công tác đóng ấn phẩm dạng cuốn bằng phương pháp khâu chỉ

10.000 bản in

9.530.097

3.637.638

2.132.836

15.300.571

765.029

16.065.600

04.09.01.04

Công tác đóng ấn phẩm dạng cuốn bằng phương pháp keo nhiệt vào bìa

1000 cuốn khổ a4

356.064

135.910

79.687

571.661

28.583

600.244

04.10.01.01

Công tác lồng trang nhất báo bằng phương pháp thủ công

10.000 bản in

564.088

215.312

126.243

905.643

45.282

950.925

04.10.01.02

Công tác vào bìa ấn phẩm dạng cuốn bằng phương pháp khâu chỉ, dán keo

1. 000 cuốn khổ A4

46.201

17.635

10.340

74.176

3.709

77.885

Phần 3: Bộ đơn giá dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí

A. Nguyên tắc chung xây dựng đơn giá và hướng dẫn sử dụng

1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí là đơn giá được tính theo định mức quy định tại Quyết định số 19/2024/QĐ-UBND ngày 21 tháng 8 năm 2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

2. Đối tượng và phạm vi

2.1. Đối tượng

a) Các cơ quan sử dụng ngân sách nhà nước để được đặt hàng, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công để quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí;

b) Khuyến khích các cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước cung cấp dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí trên địa bàn tỉnh áp dụng đơn giá tại Quyết định này.

2.2. Phạm vi: dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí sử dụng ngân sách nhà nước thuộc mục mục I. Dịch vụ báo chí, xuất bản và thông tin cơ sở tại Nghị quyết số 229/NQ – HĐND ngày 5/10/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

3. Đơn giá là căn cứ cho việc xây dựng phương án giá sản xuất các tác phẩm, sản phẩm báo in, báo điện tử và dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội sử dụng ngân sách nhà nước. Đơn giá (C) bao gồm những thành phần sau:

3.1. Đơn giá trực tiếp theo định mức (Ctt) = Cvl + Cnctt + Cmay bao gồm:

- Chi phí vật liệu (Cvl):là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

- Chi phí nhân công (Cnctt): + Là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Chi phí nhân công ban hành theo Quyết định này được tính dựa trên mức lương cơ sở : 2.340.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/06/2024 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Trường hợp mức lương cơ sở có sự điều chỉnh, chi phí nhân công sẽ được nhân với hệ số k = (Mức lương cơ sở mới)/2.340.000.

+ Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 26 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.

- Chi phí máy, thiết bị sử dụng (Cmay): là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

3.3. Chi phí chung (Cc) được tính theo tỷ lệ của đơn giá trực tiếp (Ctt) đối với dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội bao gồm:

+ Chi phí cho nhân công gián tiếp: là các khoản chi lương, thù lao quản lý và các khoản chi theo lương cho nhân công gián tiếp phục vụ công tác cung cấp dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội sử dụng ngân sách nhà nước. Tỷ lệ chi phí cho nhân công gián tiếp là 26,07% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

+ Chi phí chung khác: bao gồm các loại chi phí như công tác phí, chi phí điện thoại, chi phí thuê mướn, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí vật tư, vật liệu văn phòng, chi phí mua sắm tài sản, chi phí tiếp khách, chi phí điện năng, chi phí khác...Tỷ lệ chi phí chung khác là 33,54% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

3.3. Lợi nhuận dự kiến (5%): tương đương chi phí cơ hội của lãi suất tiết kiệm trung bình tại thời điểm thực hiện.

4. Những nội dung không thuộc phạm vi của đơn giá bao gồm:

- Chi phí di chuyển, chi phí làm thêm giờ cho nhân công thực hiện cung cấp dịch vụ (nếu có).

- Chi phí chuyên gia (nếu có).

- Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và tài sản cố định dùng chung;

- Chi phí đặc thù khác (nếu có) để cung cấp dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí.

- Các chi phí có liên quan khác nhưng không được liệt kê trong thành phần chi phí tạo nên giá dịch vụ sự nghiệp công tại mục 3.

- Các khoản thuế, phí phải nộp theo quy định của pháp luật.

Khi xây dựng giá dịch vụ sự nghiệp công hoặc dự toán, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở của đơn giá này (bao gồm đơn giá theo định mức, tỷ lệ chi phí chung và lợi nhuận dự kiến), các đơn vị được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.

5. Sở Thông tin và Truyền thông và các đơn vị có liên quan thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá khi có thay đổi hoặc khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành phương án giá như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… hoặc mức lương cơ sở theo thị trường hoặc khi có quy định khác của pháp luật.

B. Tổng hợp đơn giá dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông trên mạng xã hội và dịch vụ phân tích dư luận báo chí

Đơn vị tính: đồng

Mã định mức

Danh mục

Đơn vị tính

Đơn giá trực tiếp

Chi phí chung

Đơn giá trước lợi nhuận

Lợi nhuận

Đơn giá

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung khác

 

 

 

(1)

(2) = (1)*26,07%

(3)=
(1)*33,54%

(4)=(1)*5%

(5) =
(4)*5,00%

(6)=(1)+(2)
+(3)+(4)+(5)

TT.01.00

Dịch vụ quản trị, vận hành các kênh truyền thông của tỉnh trên mạng xã hội

 

 

 

 

 

 

 

TT.01.01

Quản trị vận hành kênh OA Zalo

ngày làm việc

749.955

195.479

251.550

1.196.984

59.849

1.256.833

TT.01.02

Quản trị vận hành trang truyền thông trên Facebook

ngày làm việc

1.052.620

274.371

353.069

1.680.060

84.003

1.764.063

TT.01.03

Quản trị vận hành các website truyền thông

ngày làm việc

572.731

149.285

192.105

914.121

45.706

959.827

TT.02.00

Dịch vụ phân tích dư luận báo chí và mạng xã hội qua các phần mềm ứng dụng CNTT

ngày làm việc

749.291

195.307

251.327

1.195.925

59.796

1.255.721

 

PHỤ LỤC 2

BỘ ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN THUỘC DANH MỤC SỰ NGHIỆP CÔNG LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TỈNH BẮC NINH
(Kèm theo Quyết định số 47/2024/QĐ-UBND ngày 26/12/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)

A. Nguyên tắc chung xây dựng đơn giá và hướng dẫn sử dụng

1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực công nghệ thông tin là đơn giá được tính theo định mức quy định tại Quyết định số 19/2024/QĐ-UBND ngày 21 tháng 8 năm 2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

2. Đối tượng và phạm vi áp dụng

2.1. Đối tượng

a) Các cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước cho hoạt động công nghệ thông tin để được đặt hàng, cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin;

b) Khuyến khích các cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước cho hoạt động công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh áp dụng đơn giá tại Quyết định này.

2.2. Phạm vi: hoạt động công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước thuộc mục I). Dịch vụ công nghệ thông tin tại Nghị quyết số 229/NQ – HĐND ngày 5/10/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

3. Đơn giá này là cơ sở để xây dựng phương án giá thực hiện đặt hàng, đấu thầu, cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực công nghệ thông tin phù hợp tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh. Đơn giá (C) bao gồm những thành phần sau:

3.1. Đơn giá trực tiếp theo định mức (Ctt) = Cvl + Cnctt + Cmay bao gồm

- Chi phí vật liệu (Cvl):là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

- Chi phí nhân công (Cnctt): + Là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Chi phí nhân công ban hành theo Quyết định này được tính dựa trên mức lương cơ sở: 2.340.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/06/2024 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Trường hợp mức lương cơ sở có sự điều chỉnh, chi phí nhân công sẽ được nhân với hệ số k = (Mức lương cơ sở mới)/2.340.000.

+ Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 26 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.

- Chi phí máy, thiết bị sử dụng (Cmay): là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

3.2. Chi phí chung (Cc) được tính theo tỷ lệ của đơn giá trực tiếp (Ctt) bao gồm:

+ Chi phí cho nhân công gián tiếp: là các khoản chi lương, thù lao quản lý và các khoản chi theo lương cho nhân công gián tiếp phục vụ công tác cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước. Tỷ lệ chi phí cho nhân công gián tiếp là 26,07% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

+ Chi phí chung khác: bao gồm các loại chi phí như công tác phí, chi phí điện thoại, chi phí thuê mướn, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí vật tư, vật liệu văn phòng, chi phí mua sắm tài sản, chi phí tiếp khách, chi phí điện năng, chi phí khác...Tỷ lệ chi phí chung khác là 33,54% trên đơn giá trực tiếp (Ctt).

3.3. Lợi nhuận dự kiến (5%): tương đương chi phí cơ hội của lãi suất tiết kiệm trung bình tại thời điểm thực hiện.

4. Đơn giá chưa bao gồm những chi phí sau:

+ Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và TSCĐ dùng chung.

+ Chi phí chuyên gia (nếu có).

+ Chi phí đặc thù khác (nếu có).

+ Chi phí đường truyền, chi phí điện năng, nhiên liệu… phục vụ công tác vận hành trung tâm tích hợp dữ liệu và các công tác có liên quan đến dịch vụ công nghệ thông tin.

+ Thuế, phí và các khoản phải nộp theo quy định của pháp luật.

+ Các chi phí có liên quan khác nằm ngoài phạm vi của đơn giá và tỷ lệ chi phí chung tại mục 3.

Khi lập dự toán hoặc xác định giá dịch vụ sự nghiệp công để thực hiện đặt hàng, đấu thầu, cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở của đơn giá này (bao gồm đơn giá theo định mức, tỷ lệ chi phí chung và lợi nhuận dự kiến),các đơn vị được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.

5. Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… hoặc mức lương hoặc khi có quy định khác của pháp luật và có trách nhiệm báo cáo UBND tỉnh Bắc Ninh định kỳ.

B. Tổng hợp đơn giá

Đơn vị tính: đồng

MÃ ĐỊNH MỨC

TÊN DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG

Đơn vị tính

Đơn giá trực tiếp

Chi phí chung

Đơn giá trước lợi nhuận

Lợi nhuận (5%)

Đơn giá

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung khác

 

 

 

(1)

(2) = (1)*26,07%

(3)=
(1)*33,54%

(4)=
(1)*5%

(5) = (1)*5%

(6)=(1)+(2)+
(3)+(4)+(5)

ĐM.CNTT.01.00.00.00

Dịch vụ quản trị, vận hành

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.00.00

Dịch vụ quản trị, vận hành thiết bị phần cứng (thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông)

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.01.00

Quản trị, vận hành hệ thống máy chủ (bao gồm hệ điều hành)

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.01.01

Máy chủ hệ thống vật lý

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

máy chủ/ngày làm việc

29.427

7.670

9.870

46.967

2.348

49.315

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

158.552

41.327

53.181

253.060

7.928

260.988

ĐM.CNTT.01.01.01.02

Máy chủ ảo hoá

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

máy chủ/ngày làm việc

20.013

5.216

6.713

31.942

1.001

32.943

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

94.655

24.672

31.749

151.076

4.733

155.809

ĐM.CNTT.01.01.02.00

Dịch vụ quản trị, vận hành thiết bị mạng

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.02.01

Router

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

20.970

5.466

7.034

33.470

1.049

34.519

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

39.700

10.348

13.316

63.364

1.985

65.349

ĐM.CNTT.01.01.02.02

Switch

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

18.903

4.927

6.340

30.170

945

31.115

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

32.519

8.476

10.908

51.903

1.626

53.529

ĐM.CNTT.01.01.02.03

San switch

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

24.407

6.362

8.187

38.956

1.220

40.176

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

47.420

12.360

15.906

75.686

2.371

78.057

ĐM.CNTT.01.01.02.04

Cân bằng tải

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

25.995

6.776

8.719

41.490

1.300

42.790

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

49.612

12.932

16.641

79.185

2.481

81.666

ĐM.CNTT.01.01.03.00

Dịch vụ quản trị, vận hành thiết bị bảo mật

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.03.01

Tường lửa (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.03.01.01

Thiết bị tường lửa

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

126.444

32.958

42.412

201.814

6.322

208.136

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

192.004

50.047

64.402

306.453

9.600

316.053

ĐM.CNTT.01.01.03.01.02

Phần mềm tường lửa

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

162.482

42.352

54.500

259.334

8.124

267.458

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

211.016

55.002

70.779

336.797

10.551

347.348

ĐM.CNTT.01.01.03.02

Thiết bị phòng chống tấn công DDOS (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

82.418

21.483

27.645

131.546

4.121

135.667

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

93.464

24.362

31.350

149.176

4.673

153.849

ĐM.CNTT.01.01.03.03

Thiết bị truy cập web an toàn - proxy (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

81.862

21.338

27.458

130.658

4.093

134.751

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

93.464

24.362

31.350

149.176

4.673

153.849

ĐM.CNTT.01.01.04.00

Dịch vụ quản trị, vận hành thiết bị lưu trữ

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.01.04.01

Quản trị, vận hành thiết bị SAN (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

82.517

21.508

27.678

131.703

4.126

135.829

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

500.506

130.459

167.880

798.845

25.025

823.870

ĐM.CNTT.01.01.04.02

Quản trị, vận hành thiết bị NAS (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

87.604

22.834

29.384

139.822

4.380

144.202

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

507.499

132.282

170.225

810.006

25.375

835.381

ĐM.CNTT.01.01.04.03

Quản trị, vận hành thiết bị đầu ghi (đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

thiết bị/ngày làm việc

67.240

17.526

22.554

107.320

3.362

110.682

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

293.924

76.613

98.588

469.125

14.696

483.821

ĐM.CNTT.01.01.05.00

Dịch vụ quản trị, vận hành hệ thống camera an ninh ( đã bao gồm phần mềm quản trị)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

92.111

24.009

30.896

147.016

4.606

151.622

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

506.235

131.953

169.801

807.989

25.312

833.301

ĐM.CNTT.01.01.06.00

Quản trị vận hành hệ thống hội nghị truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

54.560

14.221

18.300

87.081

2.728

89.809

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

223.514

58.260

74.971

356.745

11.176

367.921

 

Vận hành hệ thống khi kết nối trực tuyến (đối với cuộc họp nửa ngày).

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm cầu chính

lần/điểm cầu

3.026.323

788.826

1.015.088

4.830.237

151.316

4.981.553

 

Điểm cầu thành viên

lần/điểm cầu

1.043.806

272.073

350.113

1.665.992

52.190

1.718.182

ĐM.CNTT.01.02.00.00

Dịch vụ quản trị, vận hành phần mềm ứng dụng

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.02.01.00

Dịch vụ quản trị, vận hành phần mềm nội bộ.

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.02.01.01

Quản trị, vận hành Hệ thống giải quyết thủ tục hành chính tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

575.316

149.959

192.972

918.247

28.766

947.013

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

753.610

196.432

252.776

1.202.818

37.681

1.240.499

ĐM.CNTT.01.02.01.02

Quản trị, vận hành hệ thống Quản lý văn bản và điều hành khối Chính quyền

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

540.715

140.940

181.366

863.021

27.036

890.057

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

392.672

102.352

131.710

626.734

19.634

646.368

 

Thêm mới đơn vị trên hệ thống Quản lý văn bản và điều hành

lần

1.412.800

368.254

473.881

2.254.935

70.640

2.325.575

ĐM.CNTT.01.02.01.03

Quản trị, vận hành hệ thống Quản lý văn bản và điều hành khối Đảng

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

485.686

126.596

162.909

775.191

24.284

799.475

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

588.666

153.439

197.450

939.555

29.433

968.988

ĐM.CNTT.01.02.01.04

Quản trị, vận hành phần mềm họp không giấy tờ

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

404.187

105.353

135.572

645.112

20.209

665.321

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

644.097

167.887

216.043

1.028.027

32.205

1.060.232

ĐM.CNTT.01.02.01.05

Quản trị, vận hành hệ thống Thư điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

530.756

138.344

178.026

847.126

26.538

873.664

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

495.685

129.203

166.263

791.151

24.784

815.935

 

Tạo lập mới, thay đổi thông tin và hủy bỏ tài khoản thư điện tử

lần

59.923

15.619

20.099

95.641

2.996

98.637

ĐM.CNTT.01.02.01.06

Quản trị, vận hành hệ thống Cổng thông tin điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

479.726

125.043

160.910

765.679

23.986

789.665

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

488.017

127.204

163.691

778.912

24.401

803.313

 

Tạo lập trang thông tin điện tử

trang thông tin điện tử

7.701.172

2.007.349

2.583.125

12.291.646

385.059

12.676.705

ĐM.CNTT.01.02.01.07

Quản trị, vận hành hệ thống Phản ánh kiến nghị

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

418.456

109.073

140.358

667.887

20.923

688.810

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

470.215

122.564

157.719

750.498

23.511

774.009

ĐM.CNTT.01.02.01.08

Quản trị, vận hành hệ thống Tổng hợp xác thực và cung cấp dữ liệu tập trung

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

449.265

117.103

150.692

717.060

22.463

739.523

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

367.162

95.703

123.153

586.018

18.358

604.376

ĐM.CNTT.01.02.01.09

Quản trị, vận hành hệ thống nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu tỉnh (LGSP)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

506.821

132.105

169.998

808.924

25.341

834.265

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

383.917

100.070

128.773

612.760

19.196

631.956

ĐM.CNTT.01.02.01.10

Quản trị, vận hành hệ thống xác thực người dùng (LDAP)

 

 

-

-

-

-

-

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

223.030

58.134

74.809

355.973

11.152

367.125

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

398.978

103.996

133.825

636.799

19.949

656.748

ĐM.CNTT.01.02.02.00

Dịch vụ quản trị, vận hành phần mềm thương mại và phần mềm khác

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.02.02.01

Phần mềm phòng chống mã độc tập chung

ngày làm việc

169.955

44.300

57.006

271.261

8.498

279.759

ĐM.CNTT.01.02.02.02

Phần mềm giám sát mạng

ngày làm việc

192.904

50.281

64.704

307.889

9.645

317.534

ĐM.CNTT.01.02.02.03

Phần mềm quản lý giám sát môi trường

ngày làm việc

175.121

45.646

58.739

279.506

8.756

288.262

ĐM.CNTT.01.02.02.04

Phần mềm quản lý thiết bị hội nghị truyền hình

ngày làm việc

185.970

48.474

62.378

296.822

9.299

306.121

ĐM.CNTT.01.02.02.05

Phần mềm cập nhật lỗ hổng bảo mật

ngày làm việc

169.360

44.145

56.807

270.312

8.468

278.780

ĐM.CNTT.01.02.03.00

Dịch vụ quản trị, lưu trữ Cơ sở dữ liệu

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.01.02.03.01

MySQL

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

413.164

107.693

138.583

659.440

20.658

680.098

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

629.221

164.010

211.053

1.004.284

31.461

1.035.745

ĐM.CNTT.01.02.03.02

MSSQL

 

 

-

-

-

-

-

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

407.978

106.342

136.844

651.164

20.399

671.563

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

629.221

164.010

211.053

1.004.284

31.461

1.035.745

ĐM.CNTT.01.02.03.03

MariaDB

 

 

-

-

-

-

-

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

400.830

104.478

134.446

639.754

20.042

659.796

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

629.221

164.010

211.053

1.004.284

31.461

1.035.745

ĐM.CNTT.01.02.03.04

Oracle

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

402.130

104.817

134.882

641.829

20.107

661.936

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

629.221

164.010

211.053

1.004.284

31.461

1.035.745

ĐM.CNTT.01.02.03.05

Cơ sở dữ liệu phi cấu trúc

 

 

-

-

-

-

-

 

Vận hành

hệ thống/ngày làm việc

395.068

102.976

132.514

630.558

19.753

650.311

 

Khắc phục sự cố

sự cố/lần

628.731

163.882

210.889

1.003.502

31.437

1.034.939

ĐM.CNTT.02.00.00.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.00.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị phần cứng (thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông)

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.01.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng máy chủ

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.01.01

Máy chủ hệ thống vật lý

thiết bị/lần

1.711.233

446.041

573.981

2.731.255

85.562

2.816.817

ĐM.CNTT.02.01.01.02

Máy chủ ảo hoá

thiết bị/lần

423.686

110.436

142.113

676.235

21.184

697.419

ĐM.CNTT.02.01.02.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị mạng

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.02.01

Router

thiết bị/lần

231.672

60.386

77.707

369.765

11.584

381.349

ĐM.CNTT.02.01.02.02

Switch

thiết bị/lần

224.935

58.630

75.448

359.013

11.247

370.260

ĐM.CNTT.02.01.02.03

San switch

thiết bị/lần

228.595

59.584

76.675

364.854

11.430

376.284

ĐM.CNTT.02.01.02.04

Cân bằng tải

thiết bị/lần

200.746

52.325

67.334

320.405

10.037

330.442

ĐM.CNTT.02.01.02.05

PatchPanel

thiết bị/lần

98.925

25.785

33.181

157.891

4.946

162.837

ĐM.CNTT.02.01.02.06

ODF

thiết bị/lần

122.515

31.934

41.094

195.543

6.126

201.669

ĐM.CNTT.02.01.02.07

Dây nhảy

thiết bị/lần

40.240

10.489

13.497

64.226

2.012

66.238

ĐM.CNTT.02.01.02.08

Kênh truyền quang

km

199.597

52.026

66.949

318.572

9.980

328.552

ĐM.CNTT.02.01.03.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị bảo mật

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.03.01

Thiết bị tường lửa

thiết bị/lần

1.549.517

403.889

519.739

2.473.145

77.476

2.550.621

ĐM.CNTT.02.01.03.02

Thiết bị phòng chống tấn công DDOS

thiết bị/lần

968.950

252.562

325.005

1.546.517

48.448

1.594.965

ĐM.CNTT.02.01.03.03

Thiết bị truy cập web an toàn - proxy

thiết bị/lần

929.927

242.390

311.916

1.484.233

46.496

1.530.729

ĐM.CNTT.02.01.04.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị lưu trữ

 

 

-

-

-

-

-

ĐM.CNTT.02.01.04.01

Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị SAN

thiết bị/lần

943.152

245.837

316.352

1.505.341

47.158

1.552.499

ĐM.CNTT.02.01.04.02

Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị NAS

thiết bị/lần

939.073

244.774

314.984

1.498.831

46.954

1.545.785

ĐM.CNTT.02.01.04.03

Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị đầu ghi

thiết bị/lần

177.041

46.147

59.383

282.571

8.852

291.423

ĐM.CNTT.02.01.05.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị camera

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.05.01

Bảo trì, bảo dưỡng camera ngoài trời

thiết bị/lần

423.885

110.488

142.179

676.552

21.194

697.746

ĐM.CNTT.02.01.05.02

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống camera nội bộ

thiết bị/lần

164.374

42.845

55.134

262.353

8.219

270.572

ĐM.CNTT.02.01.06.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống hội nghị truyền hình

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.01.06.01

Bảo trì, bảo dưỡng VCS

thiết bị/lần

180.910

47.155

60.681

288.746

9.046

297.792

ĐM.CNTT.02.01.06.02

Bảo trì, bảo dưỡng camera Hội nghị truyền hình

thiết bị/lần

204.699

53.356

68.660

326.715

10.235

336.950

ĐM.CNTT.02.01.06.03

Bảo trì, bảo dưỡng phụ kiện

thiết bị/lần

102.930

26.829

34.525

164.284

5.147

169.431

ĐM.CNTT.02.02.00.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng phần mềm ứng dụng

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.02.01.00

Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng phần mềm nội bộ

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.02.02.01.01

Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống giải quyết thủ tục hành chính tỉnh

hệ thống/lần

121.619.728

31.700.792

40.793.654

194.114.174

6.080.986

200.195.160

ĐM.CNTT.02.02.01.02

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Quản lý văn bản và điều hành khối Chính quyền

hệ thống/lần

108.868.269

28.377.060

36.516.563

173.761.892

5.443.413

179.205.305

ĐM.CNTT.02.02.01.03

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Quản lý văn bản và điều hành khối Đảng

hệ thống/lần

67.129.318

17.497.593

22.516.496

107.143.407

3.356.466

110.499.873

ĐM.CNTT.02.02.01.04

Bảo trì, bảo dưỡng phần mềm họp không giấy tờ

hệ thống/lần

59.186.024

15.427.134

19.852.159

94.465.317

2.959.301

97.424.618

ĐM.CNTT.02.02.01.05

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Thư điện tử

hệ thống/lần

57.061.808

14.873.446

19.139.655

91.074.909

2.853.090

93.927.999

ĐM.CNTT.02.02.01.06

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Cổng thông tin điện tử

hệ thống/lần

119.021.845

31.023.641

39.922.272

189.967.758

5.951.092

195.918.850

ĐM.CNTT.02.02.01.07

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Phản ánh kiến nghị

hệ thống/lần

76.422.085

19.919.800

25.633.473

121.975.358

3.821.104

125.796.462

ĐM.CNTT.02.02.01.08

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống Tổng hợp xác thực và cung cấp dữ liệu tập trung

hệ thống/lần

119.929.027

31.260.102

40.226.559

191.415.688

5.996.451

197.412.139

ĐM.CNTT.02.02.01.09

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu tỉnh (LGSP)

hệ thống/lần

97.313.788

25.365.327

32.640.962

155.320.077

4.865.689

160.185.766

ĐM.CNTT.02.02.01.10

Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống xác thực người dùng (LDAP)

hệ thống/lần

41.994.476

10.946.071

14.085.775

67.026.322

2.099.724

69.126.046

ĐM.CNTT.03.00.00.00

Dịch vụ hỗ trợ và hướng dẫn sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin, ứng dụng dùng chung của tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

Dịch vụ hỗ trợ và hướng dẫn sử dụng trực tuyến

hệ thống/ngày làm việc

3.041.903

792.887

1.020.314

4.855.104

152.095

5.007.199

ĐM.CNTT.04.00.00.00

Dịch vụ đảm bảo an toàn thông tin

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.04.01.00.00

Điều phối hoạt động ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng của các cơ quan Đảng, nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội trong tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.04.01.01.00

Sự cố nghiêm trọng

sự cố

74.768.408

19.488.761

25.078.798

119.335.967

3.738.420

123.074.387

ĐM.CNTT.04.01.02.00

Sự cố thông thường

sự cố

39.430.815

10.277.840

13.225.872

62.934.527

1.971.541

64.906.068

ĐM.CNTT.04.02.00.00

Thu thập, phân tích và cảnh báo báo nguy cơ, sự cố tấn công mạng cho các cơ quan Đảng, nhà nước, tổ chức chính trị

hệ thống/ngày làm việc

367.333

95.747

123.211

586.291

18.367

604.658

ĐM.CNTT.04.03.00.00

Diễn tập phòng chống tấn công mạng và đảm bảo an toàn thông tin cho các lĩnh vực quan trọng của Đảng, nhà nước.

lần/năm

98.764.308

25.743.412

33.127.495

157.635.215

4.938.215

162.573.430

ĐM.CNTT.04.04.00.00

Giám sát phòng, chống, ngăn chặn thư rác, tin nhắn rác cho các cơ quan Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội trong tỉnh

hệ thống/ngày làm việc

117.337

30.584

39.357

187.278

5.867

193.145

ĐM.CNTT.04.05.00.00

Rà quét xử lý mã độc cho các cơ quan Đảng, nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.04.05.01.00

Rà quét xử lý mã độc cho máy chủ

hệ thống/ngày làm việc

292.870

76.338

98.234

467.442

14.644

482.086

ĐM.CNTT.04.05.02.00

Rà quét xử lý mã độc cho máy trạm

hệ thống/ngày làm việc

241.592

62.972

81.035

385.599

12.080

397.679

ĐM.CNTT.04.06.00.00

Kiểm tra, đánh giá, phát hiện lỗ hổng bảo mật, điểm yếu an toàn thông tin cho các cơ quan nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

ĐM.CNTT.04.06.01.00

Kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin thiết bị mạng router, switch,…

thiết bị

128.175

33.409

42.992

204.576

6.409

210.985

ĐM.CNTT.04.06.02.00

Kiểm tra, đánh giá đối với thiết bị mạng không dây

thiết bị

140.238

36.554

47.039

223.831

7.012

230.843

ĐM.CNTT.04.06.03.00

Kiểm tra, đánh giá đối với thiết bị an ninh, bảo mật

thiết bị

146.782

38.259

49.234

234.275

7.339

241.614

ĐM.CNTT.04.06.04.00

Kiểm tra, đánh giá đối với hệ điều hành máy chủ Windows

hệ thống

182.171

47.484

61.104

290.759

9.109

299.868

ĐM.CNTT.04.06.05.00

Kiểm tra, đánh giá đối với hệ điều hành máy chủ Linux

hệ thống

187.916

48.981

63.031

299.928

9.396

309.324

ĐM.CNTT.04.06.06.00

Kiểm tra, đánh giá đối với ứng dụng trên nền Web

ứng dụng

384.945

100.338

129.118

614.401

19.247

633.648

ĐM.CNTT.04.06.07.00

Kiểm tra, đánh giá đối với ứng dụng trên nền mobile

ứng dụng

397.583

103.632

133.357

634.572

19.879

654.451

ĐM.CNTT.04.06.08.00

Kiểm tra, đánh giá đối với ứng dụng trên Desktop

ứng dụng

277.527

72.339

93.088

442.954

13.876

456.830

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 47/2024/QĐ-UBND ngày 26/12/2024 về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


8

DMCA.com Protection Status
IP: 2a06:98c0:3600::103
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!