|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND khoảng cách không thể đến trường và trở về trong ngày Sơn La
Số hiệu:
|
40/2022/NQ-HĐND
|
|
Loại văn bản:
|
Nghị quyết
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Sơn La
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thái Hưng
|
Ngày ban hành:
|
31/08/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH
SƠN LA
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 40/2022/NQ-HĐND
|
Sơn La, ngày 31 tháng 8
năm 2022
|
NGHỊ QUYẾT
QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG
CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC
SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH
THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ TÁM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng
6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật
Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày
22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản
quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm
2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban
hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12
năm 2020 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP
ngày 14 tháng 5 năm 2016 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện
pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 116/2016/NĐ-CP
ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;
Xét Tờ trình số 151/TTr-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2022
của Ủy ban nhân dân tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 315/BC-VHXH ngày 29 tháng 8
năm 2022 của Ban Văn hóa - Xã hội của Hội đồng nhân dân tỉnh và thảo luận của đại biểu Hội
đồng nhân dân tại Kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không
thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định
số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ, như sau:
1. Quy định về khoảng
cách xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày:
a) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ
04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh
trung học cơ sở, từ 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông.
b) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ
01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học; từ 02 km trở lên đến dưới
07 km đối với học sinh trung học cơ sở; từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với
học sinh trung học phổ thông do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn:
phải qua hồ, sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá
có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh.
2. Địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà
trong ngày là các xã, bản đặc biệt khó khăn theo quy định hiện hành của pháp luật.
(Có phụ lục số 01, 02 kèm theo)
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.
2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, Tổ đại biểu HĐND và đại
biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Điều 3. Hiệu lực thi hành
Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 08/2021/NQ-HĐND
ngày 30/9/2021 của HĐND tỉnh Sơn La quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không
thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định
số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh Sơn La Khóa XV, Kỳ họp
Chuyên đề lần thứ tám thông qua ngày 31 tháng 8 năm 2022 và có hiệu lực từ ngày
10 tháng 9 năm 2022./.
Nơi nhận:
- Ủy
ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ;
- Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ;
- Ban công tác đại biểu của UBTVQH; Bộ Tư pháp;
Bộ Tài Chính;
Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Cục Kiểm tra VBQPPL, Bộ Tư pháp;
- Vụ pháp chế - Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Vụ pháp chế - Bộ Tài chính;
- Ban Thường vụ tỉnh ủy,
- TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh; Đại biểu HĐND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành, Đoàn thể của tỉnh;
- VP: Tỉnh ủy, ĐĐBQH - HĐND, UBND tỉnh;
- TT huyện ủy, Thành ủy; HĐND; UBND,
MTTQVN các huyện,
thành phố;
- TT Đảng ủy, HĐND, UBND các xã, phường, thị trấn;
- Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, Lưu trữ lịch sử tỉnh;
- Lưu: VT,NLinh.
|
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thái Hưng
|
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN LÀM CĂN CỨ XÁC
ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN
CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo
Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT
|
Tên xã, bản
|
Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK
|
Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm
trường (Km)
|
Ghi chú
|
Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)
|
Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)
|
Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
A. Các trường học trên địa bàn thành phố Sơn La: Gồm 67 lượt
xã, 108 lượt bản
|
|
|
|
(*) Trường THPT Chiềng Sinh: Gồm 10 lượt xã, 11 lượt bản
|
|
|
|
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 06 lượt xã, 07 lượt bản
|
|
|
Trường THPT Chiềng Sinh
|
|
I
|
Xã Mường Bằng
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
19
|
|
II
|
Xã Chiềng Mung
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
11
|
|
III
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Trạm Hin
|
|
|
|
42
|
Trước là 02 bản: Trạm Cọ và Hin Đón
|
IV
|
Xã Chiềng Kheo
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Có Tình
|
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Chiềng Ve
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Púng
|
|
|
|
18
|
|
VI
|
Xã Chiềng Mai
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mé
Mận
|
|
|
|
14
|
|
1
|
Bản Mé Mận
|
|
|
|
14
|
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 03 Iượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Pú Bẩu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Ca
|
|
|
|
141
|
|
II
|
Xã Đứa Mòn
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Huổi Lếch
II
|
|
|
|
140
|
|
III
|
Xã Chiềng Cang
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Anh Dũng
|
|
|
|
82
|
|
3. Huyện Vân Hồ: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Lóng
Luông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Lóng Luông
|
|
|
|
180
|
|
(*) Trường THPT Tô Hiệu: Gồm 14 lượt
xã, 14 lượt bản
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
95
|
|
2. Huyện Sốp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Và
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nghè Vèn
|
|
|
|
150
|
|
3. Huyện Yên Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
55
|
|
II
|
Xã Chiềng Hặc
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Đoàn Kết
|
|
|
|
71
|
|
III
|
Xã Tú Nang
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tà
Làng Thấp
|
|
|
|
68
|
|
4. Huyện Mộc Châu: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tà Lại
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản C5
|
|
|
|
250
|
|
5. Huyện Thuận Châu: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
35
|
|
II
|
Xã Bó Mười
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Phai Khon
|
|
|
|
30
|
|
III
|
Xã Phổng Lăng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Thái Cóng
|
|
|
|
35
|
|
IV
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
35
|
|
6. Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Bắc
Ngà
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
|
|
64
|
|
7. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tường Hạ
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Dằn
|
|
|
|
150
|
|
8. Huyện Mường La: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Ngọc Chiến
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lướt
|
|
|
|
104
|
|
II
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Xu Xảm
|
|
|
|
70
|
|
(*) Trường THPT Chuyên Sơn La: Gồm 25 lượt xã, 41 lượt bản
|
|
Trường THPT Chuyên
|
|
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Mai
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Tiểu khu Ngã Ba
|
|
|
|
11
|
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 10 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Khoong
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Hoàng Mã
|
|
|
|
85
|
|
2
|
Bản Hồng Nam
|
|
|
|
87
|
|
II
|
Xã Mường Lầm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mường Nưa
|
|
|
|
123
|
|
III
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Cánh Kiến
|
|
|
|
107
|
|
2
|
Bản Hương Mai
|
|
|
|
111
|
|
3
|
Bản Lê Hồng Phong
|
|
|
|
108
|
|
4
|
Bản Nà Nghịu II
|
|
|
|
107
|
|
5
|
Bản Quyết Tiến
|
|
|
|
110
|
|
6
|
Bản Tiền Phong
|
|
|
|
108
|
|
7
|
Bản Trại
Giống
|
|
|
|
106
|
|
3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Lạn
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Cống
|
|
|
|
150
|
|
II
|
Xã Púng Bánh
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Khá Nghịu
|
|
|
|
143
|
Bản Khá (cũ)
|
4. Huyện Yên Châu: Gồm 08 lượt xã, 13 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Đông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Đông Tấu
|
|
|
|
89
|
|
2
|
Bản
Luông Mé
|
|
|
|
91
|
|
II
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
55
|
|
III
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pa Kha I
|
|
|
|
84
|
|
IV
|
Xã Lóng
Phiêng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mỏ Than
|
|
|
|
74
|
|
V
|
Xã Mường Lựm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mường Lựm
|
|
|
|
88
|
Bản Lóng Khướng (cũ)
|
VI
|
Xã Phiêng Khoài
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản
Thanh Yên I
|
|
|
|
63
|
|
3
|
Bản
Thanh Yên II
|
|
|
|
62
|
|
4
|
Bản Kim
Chung I
|
|
|
|
58
|
|
5
|
Bản Kim
Chung II
|
|
|
|
59
|
|
VII
|
Xã Sặp Vạt
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Hin
Nam
|
|
|
|
69
|
|
VIII
|
Xã Yên Sơn
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Hưng
|
|
|
|
43
|
|
5. Huyện Vân Hồ: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Yên
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Cò
Bá
|
|
|
|
150
|
|
II
|
Xã Tô
Múa
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng)
|
|
|
|
145
|
|
2
|
Bản Dạo
|
|
|
|
147
|
|
3
|
Tiểu khu
Trung tâm (Tiểu Khu TT)
|
|
|
|
143
|
|
6. Huyện Thuận Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nam
Tiến
|
|
|
|
28
|
|
II
|
Xã Chiềng Pấc
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Xi
Măng
|
|
|
|
36
|
Bản Máy Đường, Xi Măng 2 (cũ)
|
III
|
Xã Phổng
Lăng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Còng
|
|
|
|
48
|
|
7. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Phiêng Bay
|
|
|
|
116
|
|
8. Huyện Mường La: Gồm 05 lượt xã, 07 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Thị trấn Ít Ong
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Tè
|
ĐBKK
|
|
|
47
|
|
2
|
Bản Nà Nong
|
ĐBKK
|
|
|
49
|
|
3
|
Tiểu khu
Nang Cau (TK Nang Cau)
|
ĐBKK
|
|
|
46
|
Bản Ten (cũ)
|
II
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mường Pia
|
|
|
|
70
|
Bản Pia (cũ)
|
III
|
Xã Chiềng San
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiến
|
|
|
|
52
|
|
IV
|
Xã Mường Trai
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Phiêng
Hua Nà
|
ĐBKK
|
|
|
112
|
|
V
|
Xã Ngọc Chiến
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Đông Xuông
|
|
|
|
87
|
|
(*) Trường THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm
14 lượt xã, 38 lượt bản
|
|
Trường THCS&THPT Nguyễn Du
|
|
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
14
|
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 01 xã, 04 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mòn
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Nà Mện
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Xẻ
|
|
|
|
45
|
|
3. Huyện Thuận Châu: Gồm 10 lượt xã, 31 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Pấc
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Pấc
|
|
|
|
20
|
|
II
|
Xã Muổi Nọi
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Muổi Nọi
|
|
|
|
12
|
|
2
|
Bản Thán Sàng
|
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản Muổi
Nọi A
|
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản Nguồng
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Sẳng Sang
|
|
|
|
12
|
|
6
|
Bản Bó
|
|
|
|
10
|
|
III
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tát
|
|
|
|
16
|
|
2
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Láy
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Bon
|
|
|
|
25
|
|
IV
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Lằm
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Buống Khoang
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Pùa
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản Hua Lành
|
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pa O (Bản Pa O)
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Nà Kẹ
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Ít Cuông
|
|
|
|
30
|
|
5
|
Bản Ít Mặn
|
|
|
|
31
|
|
6
|
Bản Xanh
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản Pài
|
|
|
|
30
|
|
8
|
Bản Nong Ten
|
|
|
|
30
|
|
VI
|
Xã Bó Mười
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Bon
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Mười
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Tra
|
|
|
|
20
|
|
VII
|
Xã Liệp Tè
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Hiên
|
|
|
|
35
|
|
VIII
|
Xã Pá Lông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Từ Sáng
|
|
|
|
85
|
|
IX
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ta
Tú
|
|
|
|
41
|
|
X
|
Xã Mường Khiêng
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản
Khiêng
|
|
|
|
25
|
|
4. Huyện Quỳnh Nhai: gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Sại
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Búa
Bon
|
|
|
|
34
|
|
5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Sập Xa
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Xa
|
|
|
|
130
|
|
(*) Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản
|
|
Trường TH, THCS & THPT Chu Văn
An
|
|
1. Huyện Thuận Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Muổi Nọi
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Phiêng Bôm (Bản Phiêng Bông)
|
|
|
|
20
|
|
II
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nặm Nhứ
|
|
|
|
90
|
|
2. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Sặp Vạt
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Khái
|
|
|
|
62
|
|
II
|
Xã Chiềng Đông
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Luông Mé
|
|
|
|
50
|
|
B. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 26 lượt xã, 544 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
Trường TH Chiềng Nơi
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Huổi Do
|
|
4
|
13
|
103
|
|
2
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
5
|
15
|
105
|
|
3
|
Bản Pá Hốc
|
|
10
|
9
|
65
|
|
4
|
Bản Hua Pư
|
|
25
|
24
|
114
|
|
5
|
Bản Phé
|
|
|
11
|
65
|
|
6
|
Bản Cho
Cong (Bản Cho Coong)
|
|
|
10
|
69
|
|
7
|
Bản Co
Hịnh
|
|
|
10
|
96
|
|
8
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
7
|
97
|
|
9
|
Bản Sài
Khao
|
|
|
11
|
101
|
|
10
|
Bản Huổi Sáng
|
|
|
10
|
100
|
|
11
|
Bản
Phiêng Khôm
|
|
|
16
|
106
|
|
12
|
Bản Nà Phặng (Bản Nà Phẳng)
|
|
|
17
|
108
|
|
13
|
Bản Huổi Lặp
|
|
20
|
22
|
112
|
|
14
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
91
|
|
15
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
|
90
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cầm (THCS)
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
16
|
Bản Huổi
Do
|
|
|
|
73
|
|
17
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
|
|
75
|
|
18
|
Bản Pá Hốc
|
|
30
|
30
|
35
|
|
19
|
Bản Hua Pư
|
|
|
|
84
|
|
20
|
Bản Phé
|
|
|
|
43
|
|
21
|
Bản Cho
Coong
|
|
|
|
39
|
|
22
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
12
|
66
|
|
23
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
|
66
|
|
24
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
71
|
|
25
|
Bản Huổi Sàng
|
|
|
|
70
|
|
26
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
|
|
76
|
|
27
|
Bản Nà Phẳng
|
|
|
|
78
|
|
28
|
Bản Huổi Lặp
|
|
|
|
82
|
|
29
|
Bản Nhụng Trên
|
|
21
|
21
|
61
|
Bổ sung năm học 2022-2023 (cấp TH, THCS)
|
30
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
21
|
21
|
60
|
Bổ sung năm học 2022-2023 (cắp TH)
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
31
|
Bản Huổi Do
|
|
|
|
83
|
|
32
|
Bản Phiêng Thẳm
|
|
|
|
87
|
|
33
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
75
|
|
34
|
Bản Hua Pư
|
|
|
|
99
|
|
35
|
Bản Phé
|
|
|
|
50
|
|
36
|
Bản Cho Cong (Bản Cho Coong)
|
|
|
|
51
|
|
37
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
|
78
|
|
38
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
|
79
|
|
39
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
83
|
|
40
|
Bản Huổi Sàng
|
|
|
|
82
|
|
41
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
|
|
88
|
|
42
|
Bản Nà Phẳng (Bản Nà Phẳng)
|
|
|
|
90
|
|
43
|
Bản Huổi Lặp
|
|
|
|
94
|
|
44
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
79
|
|
45
|
Bản Nhụng
Dưới
|
|
|
|
78
|
|
II
|
Xã Chiềng Ve
|
III
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Púng
|
|
|
10
|
37
|
|
2
|
Bản Vuông Mè
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Khiềng
|
|
|
8
|
21
|
|
5
|
Bản Thẳm
|
|
|
10
|
26
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
|
|
6
|
Bản Púng (Khu Púng Mùa)
|
|
|
7
|
|
Điều chỉnh năm 2021: 8 km
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
7
|
Bản Púng
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Vuông Mè
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
16
|
|
10
|
Bản Khiềng
|
|
|
|
19
|
|
11
|
Bản Thẳm
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
12
|
Bản Púng
|
|
|
|
47
|
|
13
|
Bản
Vuông Mè
|
|
|
|
43
|
|
14
|
Bản Sươn Mè
|
|
|
|
42
|
|
15
|
Bản Khiềng
|
|
|
|
36
|
|
16
|
Bản Thẳm
|
|
|
|
41
|
|
III
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (THCS)
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lung Cuông
|
|
20
|
20
|
76
|
|
2
|
Bản Trạm Hin
|
|
13
|
16
|
42
|
|
3
|
Bản Xá Vịt
|
|
|
10
|
66
|
|
4
|
Bản Na Un
|
|
14
|
14
|
70
|
|
5
|
Bản Ớt Chả
|
|
7
|
7
|
49
|
|
6
|
Bản Pá Sung
|
|
18
|
18
|
50
|
|
7
|
Bản Lọ Dên
|
|
8
|
8
|
52
|
|
8
|
Bản Xả Kìa
|
|
4
|
|
48
|
|
9
|
Bản Há
Sét
|
|
8
|
|
50
|
|
10
|
Bản Nặm Lanh
|
|
5
|
|
49
|
|
11
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
12
|
Bản Lụng Cuông
|
|
|
|
46
|
|
13
|
Bản Trạm Hin
|
|
|
|
14
|
|
14
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản Nà
Un
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản Ớt Chả
|
|
|
|
20
|
|
17
|
Bản Pá
Sung
|
|
|
|
21
|
|
18
|
Bản Lọ Dên
|
|
|
|
22
|
|
19
|
Bản Xả
Kìa
|
|
|
|
19
|
|
20
|
Bản Há
Sét
|
|
|
|
28
|
|
21
|
Bản Nặm Lanh
|
|
|
|
21
|
|
22
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
23
|
Bản Lụng
Cuông
|
|
|
|
50
|
|
24
|
Bản Trạm
Hin
|
|
|
|
48
|
|
25
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
|
43
|
|
26
|
Bản Nà Un
|
|
|
|
33
|
|
27
|
Bản Ớt
Chả
|
|
|
|
34
|
|
28
|
Bản Pá Sung
|
|
|
|
46
|
|
29
|
Bản Lọ Dên
|
|
|
|
32
|
|
30
|
Bản Xả
Kìa
|
|
|
|
37
|
|
31
|
Bản Hà
Sét
|
|
|
|
36
|
|
32
|
Bản Nặm
Lanh
|
|
|
|
45
|
|
33
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
37
|
|
IV
|
Xã Chiềng Kheo
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Điểm trường Có Tình)
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B)
|
|
9
|
10
|
44
|
HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học
|
2
|
Bản Buốt Văn
|
|
7
|
8
|
38
|
HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình
(Trung tâm) để học
|
3
|
Bản Nả Viền
|
|
8
|
9
|
36
|
HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học
|
4
|
Bản Lon
Kéo
|
|
|
|
31
|
|
5
|
Bản Có Tình
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
6
|
Bản Buốt Văn
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Nà Viền
|
|
|
|
11
|
|
8
|
Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B)
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
9
|
Bản Lon Kéo
|
|
|
|
47
|
|
10
|
Bản Có
Tình
|
|
|
|
51
|
|
11
|
Bản Buốt Văn
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Nà Viền
|
|
|
|
49
|
|
13
|
Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B)
|
|
|
|
54
|
|
V
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học)
|
Trường TH-TNCS Tà Hộc (THCS)
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Hộc
|
|
8
|
8
|
30
|
Xóm Cháu- Bản Hộc
|
2
|
Bản
Mòng
|
|
7
|
7
|
25
|
|
3
|
Bản Bơ
|
|
20
|
20
|
42
|
|
4
|
Bản Pơn
|
|
11
|
11
|
34
|
|
5
|
Bản Mường
|
|
16
|
16
|
38
|
|
6
|
Bản Pá Nó
|
|
10
|
10
|
35
|
|
7
|
Bản Pá Hốc
|
|
17
|
17
|
40
|
|
8
|
Bản Pù
Tền
|
|
14
|
14
|
32
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
9
|
Bản Hộc
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Mòng
|
|
|
|
55
|
|
11
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
72
|
|
12
|
Bản Mường
|
|
|
|
64
|
|
13
|
Bản Bơ
|
|
|
|
68
|
|
14
|
Bản Pơn
|
|
|
|
64
|
|
15
|
Bản Pù Tền
|
|
|
|
62
|
|
16
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
17
|
Bản Hộc
|
|
|
|
40
|
|
18
|
Bản Mòng
|
|
|
|
35
|
|
19
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
45
|
|
20
|
Bản Mường
|
|
|
|
48
|
|
21
|
Bản Bơ
|
|
|
|
52
|
|
22
|
Bản Pơn
|
|
|
|
44
|
|
23
|
Bản Pù Tền
|
|
|
|
42
|
|
24
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
50
|
|
VI
|
Xã Chiềng Lương
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Lương (Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Chiềng Lương (THCS)
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
|
10
|
32
|
|
2
|
Bản Kéo Lồm
|
|
|
8
|
30
|
|
3
|
Bản Thẳm Phẩng
|
|
10
|
10
|
32
|
|
4
|
Bản Búa Bon
|
|
8
|
8
|
30
|
|
5
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
8
|
30
|
|
6
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
13
|
35
|
|
7
|
Bản Mờn 1
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Mờn 2
|
|
|
|
19
|
|
9
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
29
|
|
10
|
Bản Lụng
Tra
|
|
|
7
|
31
|
|
11
|
Bản Ý
Lường
|
|
|
|
25
|
|
12
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
25
|
|
13
|
Bản Chi 1
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản Chi
2
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản Pó In
|
|
|
|
22
|
|
16
|
Bản Oi
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản Lù
|
|
|
|
28
|
|
18
|
Bản Mật Sàng
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Tảng
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
(Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
(THCS)
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
20
|
Bản Mật Sàng
|
|
|
|
48
|
|
21
|
Bản Mờn 1
|
|
|
|
47
|
|
22
|
Bản Mờn 2
|
|
|
|
49
|
|
23
|
Bản Ý Lường
|
|
|
|
55
|
|
24
|
Bản Oi
|
|
|
|
55
|
|
25
|
Bản Lù
|
|
|
|
58
|
|
26
|
Bản Chi
1
|
|
|
|
55
|
|
27
|
Bản Chi 2
|
|
|
|
57
|
|
28
|
Bản Pó In
|
|
|
|
52
|
|
29
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
59
|
|
30
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
54
|
|
31
|
Bản Tảng
|
|
|
|
57
|
|
32
|
Bản Lụng Tra
|
|
|
|
61
|
|
33
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
|
60
|
|
34
|
Bản Thẳm Phẳng
|
|
|
|
62
|
|
35
|
Bản Búa Bon
|
|
|
|
60
|
|
36
|
Bản Kéo Lồm
|
|
|
|
60
|
|
37
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
5,5
|
10
|
62
|
|
38
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
|
65
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
39
|
Bản Lạn Quỳnh
|
|
|
|
20
|
|
40
|
Bản Lụng Tra
|
|
|
|
15
|
|
41
|
Bản Ý Lường
|
|
|
|
17
|
|
42
|
Bản Phú Lương
|
|
|
|
10
|
|
43
|
Bản Chi 1
|
|
|
|
10
|
|
44
|
Bản Chi 2
|
|
|
|
10
|
|
45
|
Bản Oi
|
|
|
|
18
|
|
46
|
Bản Lù
|
|
|
|
20
|
|
47
|
Bản Thẳm Phẳng
|
|
|
|
30
|
|
48
|
Bản Búa Bon
|
|
|
|
18
|
|
49
|
Bản Nà Rầm
|
|
|
|
14
|
|
50
|
Bản Tảng
|
|
|
|
20
|
|
51
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
|
|
30
|
|
52
|
Bản Kéo Lồm
|
|
4
|
|
17
|
|
53
|
Bản Buôm Khoang
|
|
|
|
20
|
|
54
|
Bản Mờn 1
|
|
|
|
12
|
|
55
|
Bản Mờn 2
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
|
|
56
|
Bản Phiêng Nọi
|
|
55
|
55
|
|
Bố mẹ ly hôn. Học sinh ở với mẹ tại nhà ông bà ngoại cư trú tại xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
VII
|
Xã Phiêng Cằm
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
8
|
|
78
|
|
2
|
Bản Bon Trỏ
|
|
4
|
|
74
|
|
3
|
Bản An Mạ
|
|
4
|
|
73
|
|
4
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
6
|
|
76
|
|
5
|
Bản Huổi Thùng
|
|
20
|
|
89
|
|
6
|
Bản Co Muông
|
|
6
|
|
76
|
|
7
|
Bản Huổi
Thướn
|
|
6
|
|
76
|
|
8
|
Bản Pú Tậu
|
|
29
|
|
98
|
|
9
|
Bản La Va
|
|
8
|
|
78
|
|
10
|
Bản Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu
Thái)
|
|
|
|
70
|
|
11
|
Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
68
|
|
12
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
73
|
|
13
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
|
|
74
|
|
14
|
Bản Tang Lương
|
|
|
|
70
|
|
15
|
Bản Hua Nà
|
|
|
|
70
|
|
16
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
|
65
|
|
17
|
Huổi Nhả Thái
|
|
|
|
67
|
|
18
|
Bản Củ
|
|
|
|
70
|
|
19
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
72
|
|
20
|
Bản
Nong Nghè
|
|
|
|
70
|
|
21
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
69
|
|
22
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
74
|
|
23
|
Bản Xà Liệt
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
24
|
Bản Xà Liệt
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
44
|
|
26
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
39
|
|
27
|
Bản
Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu Thái)
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
38
|
|
29
|
Bản
Nong Nghè
|
|
|
|
40
|
|
30
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
42
|
|
31
|
Bản Củ
|
|
|
|
40
|
|
32
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
|
|
|
37
|
|
33
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
|
35
|
|
34
|
Bản Tang Lương
|
|
|
|
40
|
|
35
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
|
|
44
|
|
36
|
Bản Co Muông
|
|
|
|
46
|
|
37
|
Bản Huổi Thùng
|
|
|
|
59
|
|
38
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
|
|
46
|
|
39
|
Bản Bon Trỏ
|
|
|
|
44
|
|
40
|
Bản An Mạ
|
|
|
|
43
|
|
41
|
Bản La Va
|
|
|
|
48
|
|
42
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
|
|
58
|
|
43
|
Bản Huổi Thướn
|
|
|
|
56
|
|
44
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
43
|
|
45
|
Bản Hua Nà
|
|
|
|
40
|
|
46
|
Bản Pú Tậu
|
|
|
|
68
|
|
|
|
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
47
|
Bản Nong Tấu Thái (Bản Nong Tàu Thái)
|
|
|
|
61
|
|
48
|
Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông)
|
|
|
|
59
|
|
49
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
57
|
|
50
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
8
|
8
|
68
|
|
51
|
Bản An Mạ
|
|
|
12
|
72
|
|
52
|
Bản Bon
Trỏ
|
|
|
14
|
74
|
|
53
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
|
17
|
77
|
|
54
|
Bản Huổi Thùng
|
|
|
23
|
83
|
|
55
|
Bản Co Muông
|
|
23
|
23
|
83
|
|
56
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
22
|
22
|
80
|
|
57
|
Bản
Tang Lương
|
|
|
20
|
80
|
|
58
|
Bản Huổi Thướn
|
|
|
20
|
80
|
|
59
|
Bản Pú Tậu
|
|
14
|
14
|
74
|
|
60
|
Bản Hua Nà
|
|
|
11
|
71
|
|
61
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
8
|
68
|
|
62
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
|
|
7
|
65
|
|
63
|
Bản Củ
|
|
8
|
8
|
68
|
|
64
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
55
|
|
65
|
Bản Nong Nghè
|
|
|
|
59
|
|
66
|
Bản Huổi Nhả
|
|
|
|
56
|
|
67
|
Bản Phiêng Phụ
|
|
|
|
63
|
|
68
|
Bản Xà Liệt
|
|
5
|
10
|
67
|
|
69
|
Bản La Va
|
|
|
15
|
62
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
|
|
|
70
|
Bản Củ
|
|
66
|
67
|
|
Bố mẹ đi làm ăn xa. Gửi con cho ông bà ngoại cư trú tại
xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ
sung năm học 2022-2023)
|
VIII
|
Xã Chiềng Dong
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Dong
(Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Chiềng Dong
(THCS)
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pặc
Ngần
|
|
10
|
10
|
44
|
|
2
|
Bản Pha Đin
|
|
10
|
10
|
42
|
|
3
|
Bản Liềng
|
|
|
|
43
|
|
4
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
39
|
|
6
|
Bản Dè
|
|
|
|
37
|
|
7
|
Bản Khoáng Biên
|
|
|
|
35
|
|
8
|
Bản Nghịu Cọ
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
9
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
14
|
|
10
|
Bản Dè
|
|
|
|
15
|
|
11
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
12
|
|
12
|
Bản Liềng
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản Khoáng
Biên
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản Pặc
Ngần
|
|
|
|
14
|
|
15
|
Bản Pha
Đin
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
16
|
Bản Nghịu Cọ
|
|
|
|
43
|
|
17
|
Bản Dè
|
|
|
|
47
|
|
18
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
50
|
|
19
|
Bản Lò Um
|
|
|
|
49
|
|
20
|
Bản Liềng
|
|
|
|
54
|
|
21
|
Bản Khoáng Biên
|
|
|
|
45
|
|
22
|
Bản Pặc Ngần
|
|
|
|
54
|
|
23
|
Bản Pha
Đin
|
|
|
|
52
|
|
IX
|
Xã Chiềng Chung
|
II
|
Trường TH-THCS Chiềng Chung
|
Trường TH-THCS Chiềng Chung
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Ít
Hò
|
ĐBKK
|
9
|
9
|
50
|
|
2
|
Bản Xam Ta
|
ĐBKK
|
8,5
|
8,5
|
49
|
|
3
|
Bản Tường Chung
|
ĐĐKK
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
4
|
Bản Ít Hò
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
5
|
Bản Xam Ta
|
ĐBKK
|
|
|
19
|
|
6
|
Bản Tường Chung
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
7
|
Bản Ít Hò
|
ĐBKK
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Xam
Ta
|
ĐBKK
|
|
|
59
|
|
9
|
Bản Tường Chung
|
ĐBKK
|
|
|
55
|
|
X
|
Xã Chiềng Mung
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Lo
|
ĐBKK
|
|
|
33
|
|
XI
|
Xã Cò Nòi
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
I
|
Bản Nong Mòm (Bản Nong Mòn)
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Nong Mòm (Bản Nong Mòn)
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
XII
|
Xã Nà Bó
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Kéo
Bó
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Kéo Bó
|
BBKK
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Kéo Bó
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
XIII
|
Xã Mường Bằng
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
2
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
3
|
Bản Quỳnh Châu
|
ĐBKK
|
|
|
27
|
|
XIV
|
Xã Chiềng Chăn
|
I
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Sung
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Yên
Bình
|
ĐBKK
|
|
7
|
18
|
|
2
|
Bản Tong Tải B
|
BBKK
|
|
|
25
|
|
3
|
Bản Nậm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
4
|
Bản Yên Bình
|
ĐBKK
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Tong Tải B
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản Nậm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
7
|
Bản Yên Bình
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
8
|
Bản Tong Tải B
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Nậm Luông
|
ĐBKK
|
|
|
38
|
|
XV
|
Xã Chiềng Mai
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Mai (Tiểu học)
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Cơi Quỳnh
|
|
5
|
|
35
|
|
2
|
Bản Pòn
|
|
5
|
|
35
|
|
3
|
Bản Cứp
|
|
|
|
33
|
|
4
|
Bản Vựt Bon
|
|
|
|
36
|
|
5
|
Tiểu khu Ngã Ba
|
|
|
|
38
|
|
6
|
Bản Ban
|
|
|
|
34
|
|
7
|
Bản Mé Mận
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Cuộm Sơn
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Co Sâu
|
|
|
|
37
|
|
10
|
Bản Dăm Hoa
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
12
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
13
|
Bản Cơi Quỳnh
|
|
|
|
45
|
|
14
|
Bản Pòn
|
|
|
|
45
|
|
15
|
Bản Cứp
|
|
|
|
43
|
|
16
|
Bản Vựt Bon
|
|
|
|
46
|
|
17
|
Tiểu khu Ngã Ba
|
|
|
|
48
|
|
18
|
Bản Ban
|
|
|
|
44
|
|
19
|
Bản Mé Mận
|
|
|
|
50
|
|
20
|
Bản Cuộm Sơn
|
|
|
|
45
|
|
21
|
Bản Co Sâu
|
|
|
|
47
|
|
22
|
Bản Dăm Hoa
|
|
|
|
45
|
|
23
|
Bản Puốn Vạy
|
|
|
|
50
|
|
XVI
|
Xã Phiêng Pằn
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Pằn
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
40
|
|
2
|
Bản Co Hày
|
|
|
|
39
|
|
3
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
41
|
|
4
|
Bản Kết
Hay
|
|
|
|
45
|
|
5
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
32
|
|
6
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản Pá
Po
|
|
|
|
45
|
|
8
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
|
37
|
|
9
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
36
|
|
10
|
Bản Kết Nà
|
|
|
|
40
|
|
11
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
|
42
|
|
12
|
Bản Pẻn
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
43
|
|
14
|
Bản Ta
Vắt
|
|
4
|
|
47
|
|
15
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
51
|
|
16
|
Bản Vít
|
|
|
|
58
|
|
17
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
|
52
|
|
18
|
Bản Thán
|
|
|
|
55
|
|
19
|
Bản Đen
|
|
|
|
61
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (THCS)
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
20
|
Bản Pá Nó
|
|
8
|
8
|
40
|
|
21
|
Bản Co Hày
|
|
7
|
7
|
39
|
|
22
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
37
|
|
23
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
33
|
|
24
|
Bản Xà Cành
|
|
7
|
7
|
39
|
|
25
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
35
|
|
26
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
34
|
|
27
|
Bản Nà Pồng
|
|
5
|
|
37
|
|
28
|
Bản Pá Tong
|
|
4
|
|
36
|
|
29
|
Bản Kết Nà
|
|
7
|
7
|
39
|
|
30
|
Bản Nà Nhụng
|
|
10
|
10
|
43
|
|
31
|
Bản Pẻn
|
|
13
|
13
|
46
|
|
32
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
8
|
8
|
51
|
|
33
|
Bản Ta Vắt
|
|
15
|
15
|
48
|
|
34
|
Bản Nà Hiên
|
|
14
|
14
|
47
|
|
35
|
Bản Vít
|
|
25
|
25
|
57
|
|
36
|
Bản Ta Lúc
|
|
20
|
20
|
52
|
|
37
|
Bản Thán
|
|
25
|
25
|
57
|
|
38
|
Bản Đen
|
|
20
|
20
|
52
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
39
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
27
|
|
40
|
Bản Co Hày
|
|
|
|
26
|
|
41
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
28
|
|
42
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
32
|
|
43
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
19
|
|
44
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
32
|
|
45
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
32
|
|
46
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
|
24
|
|
47
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
23
|
|
48
|
Bản Kết Nà
|
|
40
|
|
27
|
Học sinh TH học tại điểm Trung tâm và điểm Huổi Thùng (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
49
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
|
29
|
|
50
|
Bản Pẻn
|
|
|
|
32
|
|
51
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
30
|
|
52
|
Bản Ta Vắt
|
|
|
|
34
|
|
53
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
38
|
|
54
|
Bản Vít
|
|
|
|
45
|
|
55
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
|
39
|
|
56
|
Bản Thán
|
|
|
|
42
|
|
57
|
Bản Ben
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)
|
|
|
58
|
Bản Pá Nó
|
|
36
|
37
|
|
|
Các xã, bản
huyện Sốp Cộp có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 14 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Lèo
|
III
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Liềng
|
ĐBKK
|
|
|
172
|
|
2
|
Bản Mạt
|
ĐBKK
|
|
|
170
|
|
3
|
Bản Huổi Làn
|
ĐBKK
|
|
|
170
|
|
4
|
Bản Nặm Pừn
|
ĐBKK
|
|
|
178
|
|
5
|
Bản Chăm Hỳ
|
ĐBKK
|
|
|
182
|
|
6
|
Bản Huổi Phác
|
ĐBKK
|
|
|
180
|
|
7
|
Bản Sam Quảng
|
ĐBKK
|
|
|
183
|
|
8
|
Bản Pá Khoang
|
ĐBKK
|
|
|
185
|
|
9
|
Bản Nà Chòm
|
ĐBKK
|
|
|
183
|
|
10
|
Bản Huổi Luông
|
ĐBKK
|
|
|
183
|
|
11
|
Bản Huổi Áng
|
ĐBKK
|
|
|
184
|
|
12
|
Bản Huổi Lạ
|
ĐBKK
|
|
|
189
|
|
13
|
Bản Nặm Khún
|
ĐBKK
|
|
|
195
|
|
II
|
Xã Mường Và
|
III
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
1
|
Bản Mường Và
|
|
|
|
125
|
|
Các xã, bản huyện Sông Mã có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 04 lượt xã, 115 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Cung
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Nó
|
|
5
|
|
|
|
2
|
Bản Co
Tòng
|
|
10
|
|
|
Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
3
|
Bản Ít Lót
|
|
6
|
|
|
Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
|
|
|
Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
|
|
4
|
Bản Pá Nó
|
|
10
|
10
|
|
|
5
|
Bản Nhọt Có
|
|
12
|
12
|
|
|
6
|
Bản Huổi Dấng
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
7
|
Bản Huổi Dấng
|
|
|
|
50
|
|
g
|
Bản Pá Nó
|
|
|
|
53
|
|
9
|
Bản Nhọt Có
|
|
|
|
55
|
|
10
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
55
|
|
11
|
Bản Huổi Tao
|
|
|
|
60
|
|
12
|
Bản Ít Lót
|
|
|
|
50
|
|
13
|
Bản Hua Tát
|
|
|
|
51
|
|
14
|
Bản Nà Bon
|
|
|
|
55
|
|
15
|
Bản Thón
|
|
|
|
50
|
|
16
|
Bản Có
|
|
|
|
60
|
|
17
|
Bản Nhạp
|
|
|
|
80
|
|
18
|
Bản Cang
|
|
|
|
70
|
|
19
|
Bản Tre
|
|
|
|
66
|
|
20
|
Bản Tin Tát
|
|
|
|
60
|
|
21
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
65
|
|
22
|
Bản Nà Tý
|
|
|
|
60
|
|
23
|
Bản Ta Tạng
|
|
|
|
50
|
|
24
|
Bản Huổi Cuống
|
|
|
|
65
|
|
25
|
Bản Chiềng Cang
|
|
|
|
76
|
|
26
|
Bản Bó Lạ
|
|
|
|
65
|
|
27
|
Bản Nà Hỳ
|
|
|
|
60
|
|
28
|
Bản Củ
|
|
|
|
65
|
|
29
|
Bản Bằng Lậc
|
|
|
|
67
|
|
30
|
Bản
Trung Châu
|
|
|
|
55
|
|
31
|
Bản Hát
Sét
|
|
|
|
65
|
|
32
|
Bản Anh
Dũng
|
|
|
|
60
|
|
33
|
Bản Huổi So
|
|
|
|
60
|
|
34
|
Bản
Trung Dũng
|
|
|
|
65
|
|
35
|
Bản Kiến Lâm
|
|
|
|
70
|
|
36
|
Bản
Tiên Cang
|
|
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn Thịnh
|
|
37
|
Bản Cang
|
|
|
|
69
|
|
38
|
Bản Huối Dấng
|
|
|
|
75
|
|
II
|
Xã Huổi Một
|
III
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản
Huổi Vạng)
|
|
|
|
90
|
|
2
|
Bản Nà Nghiều
|
|
|
|
97
|
|
3
|
Bản Phá Thông
|
|
|
|
113
|
|
4
|
Bản Nong Ke
|
|
|
|
128
|
|
5
|
Bản Túp
Phạ A
|
|
|
|
106
|
|
6
|
Bản Túp Phạ B
|
|
|
|
103
|
|
7
|
Bản Nậm
Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)
|
|
|
|
100
|
|
8
|
Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)
|
|
|
|
120
|
|
9
|
Bản Ta
Hốc
|
|
|
|
104
|
|
10
|
Bản Khua Họ
|
|
|
|
105
|
|
11
|
Bản
Cang Cói
|
|
|
|
102
|
|
12
|
Bản Pa Tết
|
|
|
|
96
|
|
13
|
Bản Pá
Mằn
|
|
|
|
95
|
|
III
|
Xã Nà
Nghịu
|
III
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Hua Pàn
|
|
|
|
110
|
|
2
|
Bản Phiêng Tỏ
|
|
|
|
112
|
|
3
|
Bản
Nong Lếch
|
|
|
|
75
|
|
4
|
Bản Lọng Lằn
|
|
|
|
83
|
|
5
|
Bản Pom
Phung
|
|
|
|
100
|
|
6
|
Bản Ngu
Hấu
|
|
|
|
120
|
|
7
|
Bản Quyết Tâm
|
|
|
|
85
|
|
8
|
Bản Huổi Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu)
|
|
|
|
115
|
|
9
|
Bản Nậm
Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)
|
|
|
|
110
|
|
10
|
Bản Phiêng Pồng
|
|
|
|
110
|
|
11
|
Bản Co
Phường
|
|
|
|
108
|
|
12
|
Bản Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)
|
|
|
|
115
|
|
13
|
Bản Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi)
|
|
|
|
120
|
|
14
|
Bản Nà Pàn
|
|
|
|
115
|
|
15
|
Bản Nà Pàn II
|
|
|
|
120
|
|
16
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
110
|
|
17
|
Bản Huổi Cói
|
|
|
|
102
|
|
18
|
Bản Tiền Phong
|
|
|
|
93
|
|
19
|
Bản Xum
Côn
|
|
|
|
106
|
|
20
|
Bản Ten
Ư, xã Chiềng Sơ
|
|
|
|
120
|
|
IV
|
Xã Chiềng Khoong
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Chạy
|
|
10
|
|
|
Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
|
|
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
|
|
2
|
Bản Bó Chạy
|
|
4
|
|
|
|
3
|
Bản Nà Ngặp
|
|
8
|
8
|
|
Bổ sung năm học 2022-2023 (TH, THCS)
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
4
|
Bản Hải Sơn
|
|
|
|
85
|
|
5
|
Bản Lè
|
|
|
|
78
|
|
6
|
Bản Khong Tở
|
|
|
|
90
|
|
7
|
Bản Lướt
|
|
|
|
79
|
|
8
|
Bản Mòn
|
|
|
|
75
|
|
9
|
Bản Pìn
|
|
|
|
85
|
|
10
|
Bản Chiên
|
|
|
|
85
|
|
11
|
Bản
Púng
|
|
|
|
83
|
|
12
|
Bản Cang
|
|
|
|
85
|
|
13
|
Bản Huổi
Hào
|
|
|
|
86
|
|
14
|
Bản Hát
Lay
|
|
|
|
90
|
|
15
|
Bản Pá Bông
|
|
|
|
87
|
|
16
|
Bản
Liên Phương
|
|
|
|
84
|
|
17
|
Bản Hồng Nam
|
|
|
|
75
|
|
18
|
Bản Xi Lô
|
|
|
|
76
|
|
19
|
Bản
Hoàng Mã
|
|
|
|
83
|
|
20
|
Bản Púng Kiếng
|
|
|
|
90
|
|
21
|
Bản C5 (Đội 5)
|
|
|
|
88
|
|
22
|
Bản Bướm Ỏ
|
|
|
|
80
|
|
23
|
Bản Huổi Bó
|
|
|
|
82
|
|
24
|
Bản Huổi Mòn
|
|
|
|
80
|
|
25
|
Bản Co Phen
|
|
|
|
87
|
|
26
|
Bản Nà Ngặp
|
|
|
|
81
|
|
27
|
Bản Bó Sản
|
|
|
|
85
|
|
28
|
Bản Co
Sản
|
|
|
|
80
|
|
29
|
Bản Tân Hưng
|
|
|
|
87
|
|
30
|
Bản Huổi Nóng
|
|
|
|
90
|
|
31
|
Bản Hua Na
|
|
|
|
87
|
|
32
|
Bản Đứa Muội
|
|
|
|
85
|
|
33
|
Bản Bó Luông
|
|
|
|
85
|
|
34
|
Bản Bó Quỳnh
|
|
|
|
88
|
|
35
|
Bản Lán Lanh
|
|
|
|
87
|
|
36
|
Bản Đội 3
|
|
|
|
87
|
|
37
|
Bản Lụng Quai
|
|
|
|
84
|
|
38
|
Bản Ta Bay
|
|
|
|
85
|
|
39
|
Bản Huổi Xim
|
|
|
|
85
|
|
40
|
Bản Bó Chạy
|
|
|
|
70
|
|
41
|
Bản Phiêng Xim
|
|
|
|
83
|
|
42
|
Bản Co
Tòng
|
|
|
|
95
|
|
43
|
Bản Lộc Kỷ
|
|
|
|
94
|
|
44
|
Bản Bon
|
|
|
|
90
|
|
Các xã, bản huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mai
Sơn: gồm 02 lượt xã, 23 lượt bản
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
I
|
Xã Yên
Sơn
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Phương
|
|
|
|
12
|
|
2
|
Bản Chiềng
Yên
|
|
|
|
13
|
|
3
|
Bản Kim Sơn 2
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Cò
Chịa
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Chiềng
Hưng
|
|
|
|
14
|
|
6
|
Bản Chờ Lồng
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Đán
|
|
|
|
16
|
|
8
|
Bản Đán I
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Kim Sơn 1
|
|
|
|
22
|
|
10
|
Bản Yên Quỳnh
|
|
|
|
16
|
|
11
|
Bản Quỳnh Sơn
|
|
|
|
15
|
|
II
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Nà Dạ
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Suối Cút
|
|
|
|
34
|
|
4
|
Bản A
La
|
|
|
|
35
|
|
5
|
Bản Co
Tôm
|
|
|
|
36
|
|
6
|
Bản Khuông
|
|
|
|
40
|
|
7
|
Bản Đin Chí
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Keo Đồn
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Ta Liễu
|
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản Nà Cài
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Trạm Hốc
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Tràng Nặm
|
|
|
|
32
|
|
Các xã, bản huyện Mường La có học sinh học tại huyện Mai
Sơn: gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
I
|
Xã Mường Chùm
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Chạy
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
II
|
Xã Chiềng Ân
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2
|
|
|
|
1
|
Bản Tà Pù Chử
|
|
140
|
|
|
Học sinh TH học tại điểm Trung tâm
|
C. Các trường học trên địa bà huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt
xã, 142 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Vân Hồ
|
I
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Pa Cốp
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản
Chua Tai
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
II
|
Xã Chiềng Khoa
|
I
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Chiềng Lè
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
2
|
Bản Chiềng Lè
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
III
|
Xã Lóng Luông
|
III
|
Trường Tiểu học Lóng Luông
|
Trường THCS Lóng Luông
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Co Tang
|
|
|
8
|
20
|
|
2
|
Bản Co Chàm
|
|
|
9
|
24
|
|
3
|
Bản Lũng Xá
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Tà
Dê
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Suối Bon
|
|
|
|
17
|
|
6
|
Bản Co Lóng
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Săn Cài
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Pa Kha
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Lóng Luông
|
|
|
|
14
|
|
IV
|
Xã Mường Men
|
III
|
Trường TH&THCS Mường Men
|
Trường TH&THCS Mường Men
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Uông
|
|
|
9
|
20
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản Ui
|
|
|
|
16
|
|
4
|
Bản Chột
|
|
|
|
19
|
|
5
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
18
|
|
6
|
Bản Cóm
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
7
|
Bản Uông
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
|
18
|
|
9
|
Bản Ui
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản Chột
|
|
|
|
18
|
|
11
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
18
|
|
12
|
Bản Cóm
|
|
|
|
18
|
|
V
|
Xã Liên Hòa
|
III
|
Trường TH&THCS Liên Hòa
|
Trường TH&THCS Liên Hòa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Tà Phù
|
|
12
|
12
|
36
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Dón
|
|
10
|
10
|
32
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Nôn
|
|
|
|
24
|
|
5
|
Bản Lắn
|
|
|
|
26
|
|
6
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
7
|
Bản Tà Phù
|
|
|
|
48
|
|
8
|
Bản Dón
|
|
|
|
52
|
|
9
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
42
|
|
10
|
Bản Nôn
|
|
|
|
45
|
|
11
|
Bản Lắn
|
|
|
|
47
|
|
12
|
Bản Suối
Nậu
|
|
|
|
47
|
|
VI
|
Xã Chiềng Yên
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng Yên
|
Trường TH&THCS Chiềng Yên
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Bỗng Hà
|
|
7
|
7
|
35
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Piềng Chà
|
|
7
|
7
|
39
|
Học tại thu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Suối Mực
|
|
10
|
10
|
35
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Leo
|
|
8
|
8
|
43
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Nà Bai
|
|
10
|
10
|
30
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
6
|
Bản Cò
Bá
|
|
6
|
|
36
|
Học tại khu tiểu học
|
7
|
Bản Bướt
|
|
10
|
10
|
35
|
Hoc tại khu tiểu học, THCS
|
8
|
Bản Phụ
Mẫu
|
|
5
|
|
30
|
Học tại khu tiểu học
|
9
|
Bản Pà Puộc
|
|
12
|
12
|
37
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
10
|
Bản Phà Lè
|
|
|
|
33
|
|
11
|
Bản Niên
|
|
|
|
32
|
|
VII
|
Xã Mường Tè
|
III
|
Trường TH&THCS Mường Tè
|
Trường TH&THCS Mường Tè
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Hinh
|
|
8
|
8
|
26
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Pơ Tào
|
|
6,5
|
|
25
|
Học tại khu tiểu học
|
3
|
Bản Pù Hiềng
|
|
6
|
|
25
|
Học tại khu tiểu học
|
4
|
Bản Hào
|
|
6,5
|
|
13
|
Học tại khu tiểu học
|
5
|
Bản Háng
|
|
4,5
|
|
14
|
Học tại khu tiểu học
|
6
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Chiềng Ban
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
9
|
Bản Hinh
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Pơ
Tào
|
|
|
|
50
|
|
11
|
Bản Pù Hiềng
|
|
|
|
45
|
|
12
|
Bản Hảo
|
|
|
|
40
|
|
13
|
Bản
Háng
|
|
|
|
38
|
|
14
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
42
|
|
15
|
Bản Chiềng Ban
|
|
|
|
46
|
|
16
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
44
|
|
VIII
|
Xã Song Khủa
|
III
|
Trường Tiểu học Song Khủa
|
Trường TH&THCS Song Khủa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Song Hưng
|
|
|
|
18
|
|
2
|
Bản Co Hó
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Suối Sấu
|
|
|
|
19
|
|
4
|
Bản Un
|
|
|
8
|
18
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Tầm
Phế
|
|
|
|
18
|
|
6
|
Bản Tàu Dàu
|
|
|
|
16
|
|
7
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
|
14
|
|
8
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản Co
Súc
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
10
|
Bản Song Hưng
|
|
|
|
45
|
|
11
|
Bản Co
Hó
|
|
|
|
44
|
|
12
|
Bản Suối
Sấu
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Un
|
|
|
|
46
|
|
14
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
43
|
|
15
|
Bản Tàu Dàu
|
|
|
|
44
|
|
16
|
Bản
Lóng Khủa
|
|
|
|
43
|
|
17
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
40
|
|
18
|
Bản Co
Súc
|
|
|
|
40
|
|
IX
|
Xã Chiềng Xuân
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng Xuân
|
Trường TH&THCS Chiềng Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Tân Thành (AL-BL)
|
|
7
|
7
|
38
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Nậm Dên
|
|
8
|
8
|
38
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Nà Sàng
|
|
10
|
10
|
45
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
33
|
|
5
|
Bản Dúp
Kén
|
|
|
|
36
|
|
6
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
36
|
|
7
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
31
|
|
X
|
Xã Suối
Bàng
|
III
|
Trường TH&THCS Suối Bàng
|
Trường TH&THCS Suối Bàng
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Suối Khấu
|
|
10
|
10
|
15
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Bó
|
|
8
|
8
|
15
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Chiềng Đa
|
|
4
|
10
|
15
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Âm
|
|
|
8
|
15
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Pưa Lai
|
|
|
7
|
15
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản
Châu Phong
|
|
4
|
|
15
|
Học tại khu tiểu học
|
7
|
Bản Sôi
|
|
4
|
|
15
|
Học tại khu tiểu học
|
8
|
Bản Pa Đì
|
|
5
|
|
15
|
Học tại khu tiểu học
|
9
|
Bản Nà Lồi (NL-PT)
|
|
4
|
|
15
|
|
10
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
11
|
Bản Suối Khẩu
|
|
|
|
60
|
|
12
|
Bản Bó
|
|
|
|
53
|
|
13
|
Bản Chiềng Đa
|
|
|
|
30
|
|
14
|
Bản Âm
|
|
|
|
30
|
|
15
|
Bản Pưa Lai
|
|
|
|
35
|
|
16
|
Bản Châu Phong
|
|
|
|
38
|
|
17
|
Bản Sôi
|
|
|
|
27
|
|
18
|
Bản Pa Đì
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản Nà Lồi (NL-PT)
|
|
|
|
45
|
|
20
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
42
|
|
XI
|
Xã Quang Minh
|
III
|
Trường TH&THCS Quang Minh
|
Trường TH&THCS Quang Minh
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Coong
|
|
12
|
12
|
36
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Lòm
|
|
7
|
7
|
31
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản To Ngùi
|
|
|
|
28
|
|
4
|
Bản Bố
|
|
|
|
22
|
|
5
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
6
|
Bản Coong
|
|
|
|
54
|
|
7
|
Bản Lòm
|
|
|
|
50
|
|
8
|
Bản To Ngùi
|
|
|
|
52
|
|
9
|
Bản Bó
|
|
|
|
45
|
|
10
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
46
|
|
XII
|
Xã Xuân Nha
|
III
|
Trường TH&THCS Xuân Nha
|
Trường TH&THCS Xuân Nha
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Pù Lầu
|
|
5
|
|
30
|
Học tại khu tiểu học
|
2
|
Bản Chiềng Hin
|
|
6
|
|
25
|
Học tại khu tiểu học
|
3
|
Bản Chiềng Nưa
|
|
5
|
|
29
|
Học tại khu tiểu học
|
4
|
Bản Mường
An
|
|
13
|
12
|
18
|
Học tại khu TH, THCS
|
5
|
Bản Nà An
|
|
11
|
10
|
17
|
Học tại khu TH, THCS
|
6
|
Bản
Thín
|
|
4
|
|
23
|
Học tại khu tiểu học
|
7
|
Bản Tưn
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản Nà Hiềng
|
|
|
|
23
|
|
XIII
|
Xã Tân Xuân
|
III
|
Trường TH&THCS Tân Xuân
|
Trường TH&THCS Tân Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
|
17
|
50
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
14
|
47
|
Học tại khu THCS
|
3
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
|
10
|
35
|
Học tại khu THCS
|
4
|
Bản Láy
|
|
5
|
7
|
40
|
HS A Lang dồn về Bản Láy
|
5
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
37
|
|
6
|
Bản Bướt
|
|
|
|
38
|
|
7
|
Bản Ngà
|
|
|
|
37
|
|
8
|
Bản Thắm Tôn
|
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản Bún
|
|
|
|
38
|
|
XIV
|
Xã Tô Múa
|
III
|
Trường TH&THCS Tô Múa
|
Trường TH&THCS Tô Múa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Đá Mài
|
|
|
8
|
|
Học tại khu THCS
|
2
|
Bản Bố Mồng
|
|
8
|
9
|
|
Học tại khu TH, THCS
|
3
|
Bản Khảm
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu TH, THCS
|
4
|
Bản Suối
Liếm
|
|
4
|
|
|
Học tại khu TH
|
5
|
Bản Lắc Mường
|
|
|
7
|
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Cho Đáy
|
|
5
|
|
|
Học tại khu TH
|
D. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 26 lượt
xã, 297 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Quang Huy
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Ngang
|
BBBKK
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản Suối Ó
|
BĐBKK
|
|
|
18
|
|
3
|
Bản Suối Gióng
|
BĐBKK
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Suối Ngang
|
BĐBKK
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
5
|
Bản Suối Ngang
|
BĐBKK
|
|
|
46
|
|
6
|
Bản Suối Ó
|
BĐBKK
|
|
|
43
|
|
7
|
Bản Suối Gióng
|
BĐBKK
|
|
|
38
|
|
II
|
Xã Huy Bắc
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Sáy Tú
|
BĐBKK
|
|
|
11
|
|
III
|
Xã Huy Tân
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Cù
|
BĐBKK
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
2
|
Bản Suối Cù
|
BĐBKK
|
|
|
40
|
|
IV
|
Xã Huy Thượng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Núi Hồng
|
BĐBKK
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
2
|
Bản Núi
Hồng
|
BĐBKK
|
|
|
26
|
|
V
|
Xã Huy Tường
|
III
|
Trường TH&THCS Huy Tường
|
Trường TH&THCS Huy Tường
|
|
|
1
|
Bản Suối Pai
|
|
7
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Suối Nhúng
|
|
6
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
3
|
Bản Suối Pai
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Suối Nhúng
|
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Noong Pùng
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
6
|
Bản Suối Pai
|
|
|
|
41
|
|
7
|
Bản Suối
Nhúng
|
|
|
|
38
|
|
8
|
Bản Noong Pùng
|
|
|
|
36
|
|
VI
|
Xã Tường Hạ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản Cóc 1
|
|
|
|
46
|
|
3
|
Bản Cóc 2
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
5
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
20
|
|
VII
|
Xã Tường Tiến
|
III
|
Trường TH&THCS Tường Tiến
|
Trường TH&THCS Tường Tiến
|
|
|
1
|
Bản Cột Mốc
|
|
4
|
12
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
21
|
|
3
|
Bản Nà Pục
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Thín
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản Tặt
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Pa
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
7
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
32
|
|
8
|
Bản Nà Pục
|
|
|
|
26
|
|
9
|
Bản Thín
|
|
|
|
29
|
|
10
|
Bản Tặt
|
|
|
|
26
|
|
11
|
Bản Pa
|
|
|
|
26
|
|
VIII
|
Xã Tường Phong
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
48
|
|
2
|
Bản Suối Lốm
|
|
|
|
49
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
3
|
Bản Bèo
|
|
|
|
32
|
|
4
|
Bản Suối Lốm
|
|
|
|
27
|
|
5
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
26
|
|
6
|
Bản Hạ Lương
|
|
|
|
24
|
|
7
|
Bản Tân Đà
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
8
|
Bản Bèo
|
|
|
|
37
|
|
9
|
Bản Suối Lốm
|
|
|
|
41
|
|
10
|
Bản Suối Tre
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Hạ Lương
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Tân Đà
|
|
|
|
28
|
|
IX
|
Xã Tân Phong
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Mùng
|
BĐBKK
|
|
|
32
|
|
2
|
Bản Đồng Mã
|
BĐBKK
|
|
|
40
|
|
3
|
Bản Bông
|
BĐBKK
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Mùng
|
BĐBKK
|
|
|
23
|
|
5
|
Bản Đồng Mã
|
BĐBKK
|
|
|
48
|
|
6
|
Bản Bông
|
BĐBKK
|
|
|
52
|
|
X
|
Xã Nam Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
Trường Tiểu học và THCS
Nam Phong
|
|
|
1
|
Bản Suối Vé
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
7
|
|
Học tại khu THCS
|
3
|
Bản Pín
|
|
12
|
12
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
4
|
Bản Suối Vé
|
|
|
|
70
|
|
5
|
Bản Đá Mái
|
|
|
|
62
|
|
6
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
|
55
|
|
7
|
Bản Pín
|
|
|
|
70
|
|
8
|
Bản Mó Sách
|
|
|
|
62
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
9
|
Bản Suối Vé
|
|
|
|
70
|
|
10
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
70
|
|
11
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
|
63
|
|
12
|
Bản Pín
|
|
|
|
78
|
|
13
|
Bản Mó Sách
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
14
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
88
|
|
15
|
Bản Suối
Vé
|
|
|
|
96
|
|
XI
|
Xã Bắc Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
|
|
1
|
Bản Bắc Băn
|
|
15
|
20
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
XII
|
Xã Bắc Phong
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong
|
Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong
|
|
|
1
|
Bản Bó Mý
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Bãi Con
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Bó Vả
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Bắc Băn
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Đưa Đa
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Bó Mý
|
|
|
|
61
|
|
7
|
Bản Bãi Con
|
|
|
|
58
|
|
8
|
Bản Đá Phổ
|
|
|
|
58
|
|
9
|
Bản Bưa Đa
|
|
|
|
61
|
|
10
|
Bản Bó Vả
|
|
|
|
58
|
|
11
|
Bản Bắc Băn
|
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
12
|
Bản Bó Mý
|
|
|
|
50
|
|
13
|
Bản Bãi Con
|
|
|
|
47
|
|
14
|
Bản Đá Phổ
|
|
|
|
47
|
|
15
|
Bản Bưa Đa
|
|
|
|
50
|
|
16
|
Bản Bó Vả
|
|
|
|
47
|
|
17
|
Bản Bắc Băn
|
|
|
|
50
|
|
XIII
|
Xã Đá Đỏ
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
|
|
1
|
Bản Tang Lang
|
|
10
|
15
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Cửa Sập
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Suối Tiếu
|
|
8
|
15
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
8
|
|
Học tại khu THCS
|
5
|
Bản Bãi Vàng
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Bãi Sại
|
|
|
|
80
|
|
7
|
Bản Bãi Vàng
|
|
|
|
78
|
|
8
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
70
|
|
9
|
Bản Cửa Sập
|
|
|
|
96
|
|
10
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
|
90
|
|
11
|
Bản Đá Đỏ
|
|
|
|
78
|
|
12
|
Bản
Tang Lang
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
13
|
Bản Bãi
Sại
|
|
|
|
69
|
|
14
|
Bản Bãi
Vàng
|
|
|
|
67
|
|
15
|
Bản Suối
Tiếu
|
|
|
|
59
|
|
16
|
Bản Cửa Sập
|
|
|
|
85
|
|
17
|
Bản Hợp Bông
|
|
|
|
79
|
|
18
|
Bản Tang Lang
|
|
|
|
67
|
|
19
|
Bản Đá Đỏ
|
|
|
|
59
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
20
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
65
|
|
XIV
|
Xã Sập Xa
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Sập Xa
|
Trường Tiểu học và THCS Sập
Xa
|
|
|
1
|
Bản Giàng
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Pưn
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Phiêng Lương
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
4
|
Bản Giàng
|
|
|
|
38
|
|
5
|
Bản Pưn
|
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản Phiêng Lương
|
|
|
|
35
|
|
7
|
Bản Xa
|
|
|
|
35
|
|
8
|
Bản Nà Lạy
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
9
|
Bản Giàng
|
|
|
|
49
|
|
10
|
Bản Pưn
|
|
|
|
32
|
|
11
|
Bản
Phiêng Lương
|
|
|
|
46
|
|
12
|
Bản Xa
|
|
|
|
46
|
|
13
|
Bản Nà Lạy
|
|
|
|
42
|
|
XV
|
Xã Kim Bon
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Kim Bon
|
PTDTBT TH&THCS Kim Bon
|
|
|
1
|
Bản Suối Kếnh
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Suối On
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Trang Thành
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Suối Lẹt
|
|
18
|
18
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Kim Bon
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Suối Kếnh
|
|
|
|
43
|
|
7
|
Bản Suối On
|
|
|
|
55
|
|
8
|
Bản Trung Thành
|
|
|
|
51
|
|
9
|
Bản Suối Lẹt
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Suối Pa
|
|
|
|
37
|
|
12
|
Bản Kim Bon
|
|
|
|
40
|
|
13
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
37
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
14
|
Bản Suối Kếnh
|
|
|
|
33
|
|
15
|
Bản Suối On
|
|
|
|
45
|
|
16
|
Bản Trung Thành
|
|
|
|
41
|
|
17
|
Bản Suối Lẹt
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản Suối Pa
|
|
|
|
27
|
|
20
|
Bản Kim Bon
|
|
|
|
30
|
|
21
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
22
|
Bản Suối On
|
|
|
|
86
|
|
23
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
74
|
|
XVI
|
Xã Suối Bau
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
|
|
1
|
Bản Suối
Chát
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
2
|
Bản Suối Giàng
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
3
|
Bản Suối Hiền
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Suối Thịnh
|
|
7,5
|
7,5
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Suối Cáy
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
6
|
Bản Suối Cáy
|
|
|
|
11
|
|
7
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
22
|
|
8
|
Bản Suối Hiền
|
|
|
|
27
|
|
9
|
Bản Suối Giàng
|
|
|
|
23
|
|
10
|
Bản Suối Bau
|
|
|
|
20
|
|
11
|
Bản Suối Chát
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Suối Chèo
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
13
|
Bản Suối Cáy
|
|
|
|
21
|
|
14
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
32
|
|
15
|
Bản Suối Hiền
|
|
|
|
25
|
|
16
|
Suối Giàng
|
|
|
|
30
|
|
17
|
Bản Suối Bau
|
|
|
|
30
|
|
18
|
Bản Suối
Chát
|
|
|
|
32
|
|
19
|
Bản Suối Chèo
|
|
|
|
31
|
|
XVIII
|
Xã Quang Huy
|
I
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Suối Tọ
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Suối Tọ
|
|
|
1
|
Bản Suối Ngang
|
Bản ĐBKK
|
|
13
|
|
|
2
|
Bản Suối Ó
|
Bản ĐBKK
|
|
14
|
|
|
3
|
Bản Suối Gióng
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
|
|
XVIII
|
Xã Suối Tọ
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Suối Tọ
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Suối Tọ
|
|
|
1
|
Bản Trò
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Suối
Khang
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
3
|
Bản Suối Tọ
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Lũng Khoai
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
5
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
36
|
|
Học tại khu THCS
|
6
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
30
|
|
Học tại khu THCS
|
7
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
26
|
|
Học tại khu THCS
|
8
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
32
|
|
Học tại khu THCS
|
|
|
|
Trường Tiểu học Suối Tọ II
|
|
|
|
9
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
10
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
11
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
9
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
12
|
Bản Trò
|
|
|
|
23
|
|
13
|
Bản Suối Khang
|
|
|
|
28
|
|
14
|
Bản Lũng Khoai
|
|
|
|
28
|
|
15
|
Bản Suối Tọ
|
|
|
|
31
|
|
16
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
|
17
|
|
18
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
19
|
|
19
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
20
|
Bản Trò
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản Suối Khang
|
|
|
|
16
|
|
22
|
Bản Lũng Khoai
|
|
|
|
17
|
|
23
|
Bản Suối Tọ
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
|
28
|
|
25
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
|
30
|
|
26
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
32
|
|
27
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
28
|
Bản Trò
|
|
|
|
41
|
|
29
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
58
|
|
XIX
|
Xã Mường Thải
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Mường
Thải
|
PTDTBT TH&THCS Mường
Thải
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
5
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
2
|
Bản Chiếu
|
|
7
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Suối Tàu
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản
Khoai Lang
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Khe Lành
|
|
13
|
13
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
6
|
Bản Giáp Đất
|
|
16
|
16
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
7
|
Bản Thải
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Suối Cuốc
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Chiếu
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản Giáp Đất
|
|
|
|
34
|
|
11
|
Bản Khe Lành
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Khoai Lang
|
|
|
|
22
|
|
13
|
Bản Suối Tàu
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
14
|
Bản Giáp Đất
|
|
|
|
55
|
|
15
|
Bản Khe Lành
|
|
|
|
51
|
|
16
|
Bản Khoai Lang
|
|
|
|
43
|
|
17
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
|
36
|
|
18
|
Bản Suối Tàu
|
|
|
|
41
|
|
19
|
Bản Thải
|
|
|
|
26
|
|
20
|
Bản Chiếu
|
|
|
|
29
|
|
21
|
Bản Văn
Phúc Yên
|
|
|
|
18
|
|
XX
|
Xã Mường Coi
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Đục
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản Suối Cốc
|
ĐBKK
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
3
|
Bản Suối Bục
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản Suối Cốc
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
XXI
|
Xã Tân Lang
|
I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Đu Lau
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
2
|
Bản Suối Lèo
|
ĐBKK
|
|
|
27
|
|
XXII
|
Xã Mường Lang
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường
Lang
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lang
|
|
|
1
|
Bản Tường Lang
|
|
8
|
8
|
|
|
2
|
Bản Thượng Lang
|
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
3
|
Bản Nguồn
|
|
|
|
32
|
|
4
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
40
|
|
6
|
Bản Chiềng
|
|
|
|
32
|
|
7
|
Bản Đung
|
|
|
|
31
|
|
8
|
Bản Kẽm
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
9
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
11
|
Bản Tường Lang
|
|
|
|
51
|
|
12
|
Bản Thượng Lang
|
|
|
|
52
|
|
XXIII
|
Xã Mường Do
|
III
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Do
|
Trường Tiểu học và THCS Mường
Do
|
|
|
1
|
Bản Suối Han
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
2
|
Bản Do
|
|
8
|
8
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Suối Lồng
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Bãi Lươn
|
|
12
|
12
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Páp
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
6
|
Bản Tường Han
|
|
7
|
7
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
7
|
Bản Tân Kiểng
|
|
4
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
8
|
Bản Tường Han
|
|
|
|
47
|
|
9
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Do
|
|
|
|
48
|
|
11
|
Bản Suối Lồng
|
|
|
|
47
|
|
12
|
Bản Bãi Lươn
|
|
|
|
49
|
|
13
|
Bản Lằn
|
|
|
|
42
|
|
14
|
Bản Páp
|
|
|
|
40
|
|
15
|
Bản Tân Kiểng
|
|
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
16
|
Bản Tường Han
|
|
|
|
20
|
|
17
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
20
|
|
18
|
Bản Do
|
|
|
|
21
|
|
19
|
Bản Suối
Lồng
|
|
|
|
24
|
|
20
|
Bản Bãi Lươn
|
|
|
|
22
|
|
21
|
Bản Lằn
|
|
|
|
14
|
|
22
|
Bản Páp
|
|
|
|
12
|
|
23
|
Bản Tân Kiểng
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
24
|
Bản Suối Han
|
|
|
|
52
|
|
XXIV
|
Xã Mường Bang
|
III
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Mường Bang
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Mường Bang
|
|
|
1
|
Bản Chè Mè
|
|
6
|
|
|
Học tại khu tiểu học
|
2
|
Bản Suối Gà
|
|
10
|
10
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
3
|
Bản Dinh
|
|
20
|
20
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
4
|
Bản Lao
|
|
11
|
11
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
5
|
Bản Khoáng
|
|
12
|
12
|
|
Học tại khu tiểu học, THCS
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
6
|
Bản Dinh
|
|
|
|
73
|
|
7
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
63
|
|
8
|
Bản Suối Gà
|
|
|
|
79
|
|
9
|
Bản Lao
|
|
|
|
63
|
|
10
|
Bản Khoáng
|
|
|
|
68
|
|
11
|
Bản Sọc
|
|
|
|
60
|
|
12
|
Bản Cải
|
|
|
|
52
|
|
13
|
Bản Chùng
|
|
|
|
58
|
|
14
|
Bản Bang
|
|
|
|
59
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
15
|
Bản Dinh
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
30
|
|
17
|
Bản Suối Gà
|
|
|
|
36
|
|
18
|
Bản Lao
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Sọc
|
|
|
|
26
|
|
20
|
Bản Cải
|
|
|
|
28
|
|
21
|
Bản Chùng
|
|
|
|
26
|
|
22
|
Bản Khoáng
|
|
|
|
35
|
|
23
|
Bản Bang
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
24
|
Bản
Dinh
|
|
|
|
84
|
|
25
|
Bản Chè Mè
|
|
|
|
74
|
|
26
|
Bản Suối Gà
|
|
|
|
80
|
|
27
|
Bản Lao
|
|
|
|
74
|
|
28
|
Bản Cải
|
|
|
|
71
|
|
29
|
Bản Chùng
|
|
|
|
96
|
|
XXV
|
Xã Tường Thượng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Khoa 1
|
|
|
|
14
|
|
2
|
Bản
Khoa 2
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản
Chăn
|
|
|
|
17
|
|
4
|
Bản Cải
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Thon
|
|
|
|
13
|
|
6
|
Bản Đồng La
|
|
|
|
14
|
|
7
|
Bản Cha
|
|
|
|
15
|
|
8
|
Bản Chượp
|
|
|
|
16
|
|
XXVI
|
Xã Quy Hướng - huyện Mộc Châu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Bến Trai
|
BĐBKK
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
2
|
Bản Bến Trai
|
BĐBKK
|
|
|
40
|
|
3
|
Bản Đồng Giăng
|
BĐBKK
|
|
|
43
|
|
E. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 08
lượt xã, 71 Iượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Khoang
|
I
|
|
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
|
1
|
Bản Hậu
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
II
|
Xã Chiềng Ơn
|
II
|
TH&THCS Chiềng Ơn
|
TH&THCS Chiềng Ơn
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu tiểu học,
THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Đồng Tâm
|
ĐBKK
|
6
|
|
16
|
|
III
|
Xã Mường Giôn
|
II
|
TH&THCS Lả Giôn
|
TH&THCS Lả Giôn
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu trung
tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Hua Xanh
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Huổi Tèo
|
ĐBKK
|
|
|
42
|
|
3
|
Bản Huổi Ngà
|
ĐBKK
|
|
14
|
57
|
|
4
|
Bản Huổi Văn
|
ĐBKK
|
|
14
|
64
|
|
5
|
Bản Kéo Ca
|
ĐBKK
|
|
26
|
70
|
|
|
|
|
|
THCS Mường Giôn
|
THPT Mường Giôn
|
|
6
|
Bản Hua Xanh
|
ĐBKK
|
|
8
|
|
|
7
|
Bản Huổi Tèo
|
ĐBKK
|
|
10
|
10
|
|
8
|
Bản Huổi Ngà
|
ĐBKK
|
|
27
|
27
|
|
9
|
Bản Huổi Văn
|
ĐBKK
|
|
25
|
25
|
|
10
|
Bản Kéo Ca
|
ĐBKK
|
|
40
|
40
|
|
IV
|
Xã Mường Sại
|
III
|
TH&THCS Mường Sại
|
TH&THCS Mường Sại
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu trang
tâm, điểm trường tiểu học, THCS học
khu THCS
|
1
|
Bản Nhả
Sảy (bản Nhả Sảy, bản Muôn Sảy)
|
|
5,6
|
|
15
|
|
2
|
Bản Pha
Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi
Tăm cũ)
|
|
10
|
8,8
|
24
|
|
3
|
Huổi Tôm (bản Tôm A, Tôm B cũ)
|
|
10
|
8
|
20
|
|
4
|
Bản Ít (bản Ít A, Ít B, Ca cũ)
|
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Ten Tre (bản Ten Tre, bản Hát Dọ A, Hát Dọ B,
Pá Báng cũ)
|
|
14,8
|
12,8
|
35
|
|
6
|
Bản Búa Bon (bản Om, Mái, Lái cũ)
|
|
|
|
25
|
|
7
|
Bản Coi (bản Coi A, Coi B cũ)
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Muôn (bản Muôn A, Muôn B cũ)
|
|
|
|
26
|
|
9
|
Bản Pha Dảo (Bản Huổi Tăm cũ)
|
|
4
|
|
|
Học sinh tiểu học học tại
điểm trường Pha Dảo
|
10
|
Bản Huổi Tôm
|
|
4,5
|
|
|
Học sinh tiểu học học tại điểm trường Pha Dảo
|
|
|
|
|
|
THPT Mường Giôn
|
|
11
|
Bản Pha Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ)
|
|
|
|
65
|
|
V
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
Tiểu học Chiềng Khay
|
PTDT BT THCS Chiềng Khay
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
|
1
|
Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)
|
|
4
|
14
|
60
|
HS tiểu học học tại Điểm
trường TH Nà Mùn
|
2
|
Bản Nặm Ngùa
|
|
8
|
8
|
55
|
|
3
|
Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)
|
|
7
|
7
|
55
|
|
4
|
Bản Khâu Pùm
|
|
6
|
|
50
|
|
5
|
Bản Co Que
|
|
5
|
|
50
|
|
6
|
Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)
|
|
4
|
|
50
|
|
7
|
Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)
|
|
12
|
12
|
50
|
|
8
|
Bản Lọng Ô (Hua Le, Huổi Lóng cũ)
|
|
4,5
|
|
50
|
|
9
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
50
|
|
10
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
50
|
|
11
|
Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Nong Trạng
|
|
8
|
8
|
60
|
|
13
|
Bản Pá
Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)
|
|
5
|
12,5
|
60
|
HS tiểu học học tại Điểm
trường Nà Mùn
|
|
|
|
|
|
THPT Mường Giôn
|
|
14
|
Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản Nặm Ngùa
|
|
|
|
24
|
|
16
|
Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản Khâu Pùm
|
|
|
|
19
|
|
18
|
Bản Co Que
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)
|
|
|
|
17
|
|
20
|
Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản Lọng Ổ (Hua Le, Huổi Lóng cũ)
|
|
|
|
15
|
|
22
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
15
|
|
23
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
14
|
|
24
|
Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)
|
|
|
|
13
|
|
25
|
Bản Nong Trạng
|
|
|
|
23
|
|
26
|
Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)
|
|
|
|
27
|
|
VI
|
Xã Nặm Ét
|
III
|
TH&THCS Nặm Ét
|
TH&THCS Nặm Ét
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu trung
tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Cà Pổng (bản Pống, Cà cũ)
|
|
7
|
7
|
30
|
|
2
|
Bản Cọ Muông (bản Cọ, Muông cũ)
|
|
4
|
|
25
|
|
3
|
Bản Huổi Hẹ (bản Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ)
|
|
12
|
12
|
27
|
|
4
|
Bản Dọ (Dọ A, Dọ B, Nà Hừa cũ)
|
|
7
|
7
|
35
|
|
5
|
Bản Giáng Ún (Bản Giáng, Út Lún cũ)
|
|
6
|
7
|
25
|
|
6
|
Bản Lạn Sản (Bản Lạn, Co Đứa, Sản cũ)
|
|
7,5
|
7,5
|
30
|
|
7
|
Bản Pom Hán (Bản Bom Hán)
|
|
12
|
12
|
26
|
|
8
|
Bản Tốm
|
|
4
|
|
28
|
|
9
|
Bản Nong
|
|
|
|
26
|
|
10
|
Bản Hào
|
|
6
|
|
28
|
|
11
|
Bản Bó Ún
|
|
8
|
8
|
27
|
|
VII
|
Xã Cà Nàng
|
III
|
TH&THCS Cà Nàng
|
TH&THCS Cà Nàng
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
Tiểu học học khu trung
tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS
|
1
|
Bản Lò Củ (HS bản Nặm Lò và Co Củ cũ)
|
|
10
|
10
|
70
|
|
2
|
Bản Pạ Lò (Giang Lò cũ)
|
|
4
|
10
|
60
|
|
3
|
Bản Pho Pha (Huổi Pho, Huổi Pha cũ)
|
|
12
|
12
|
70
|
|
4
|
Bản Cà Nàng
|
|
|
|
64
|
|
5
|
Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)
|
|
6
|
|
60
|
|
6
|
Bản Phát
|
|
|
|
65
|
|
7
|
Bản Phướng
|
|
|
|
65
|
|
8
|
Bản Ít Pháy (Bản Ít Phấy)
|
|
9
|
9
|
70
|
|
|
|
|
|
|
THPT Mường Giôn
|
|
9
|
Bản Phất
|
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản Cà Nàng
|
|
|
|
34
|
|
VIII
|
Xã Quài Nưa (Tuần Giáo, Điện Biên)
|
III
|
|
|
Trường THPT Quỳnh Nhai
|
|
1
|
Bản Ten
|
|
|
|
25
|
|
F. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 15 lượt
xã, 118 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Song Pe
|
III
|
Trường TH xã Song Pe
|
Trường THCS xã Song Pe
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Suối Quốc
|
|
4,5
|
|
11
|
|
2
|
Bản Chanh
|
|
7
|
8,5
|
20
|
|
3
|
Bản Nguồn
|
|
17
|
18,5
|
27
|
|
4
|
Bản Mong
|
|
27
|
28,5
|
37
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
37
|
38,5
|
42
|
|
6
|
Bản Suối Song
|
|
10
|
11,5
|
22
|
|
7
|
Bản
Trung Sơn
|
|
23
|
21,5
|
14
|
|
8
|
Bản Pe
|
|
|
|
10
|
Học sinh bản Pe cũ được hưởng
chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản Pe
|
|
12
|
13
|
|
Học sinh bản Mới cũ được
hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Tà
Đò, xã Tạ Khoa
|
|
5
|
|
|
|
11
|
Bản Suối Cải, xã Chim Vàn
|
|
8
|
7
|
|
|
12
|
Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa
|
|
|
7
|
|
Bản Tà Đò Mông cũ được hưởng
chính sách hỗ trợ
|
II
|
Xã Hồng Ngài
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng
Ngài
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Háo
|
|
5,6
|
6,6
|
17,5
|
|
2
|
Bản Suối Chạn
|
|
8,4
|
9,4
|
18
|
|
3
|
Bản Suối Tếnh
|
|
17,1
|
18,1
|
24,7
|
|
4
|
Bản Lung Tang
|
|
20
|
21
|
28,6
|
|
5
|
Bản Đung Giàng
|
|
10,5
|
11,5
|
16
|
|
6
|
Bản Hồng Ngài
|
|
5
|
|
|
Học sinh bản Mới cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Hồng Ngài
|
|
6
|
7
|
|
Học sinh bản Mới cũ giáp khu bản Cang Hợp xã
Phiêng Ban được hưởng chính
sách hỗ trợ
|
8
|
Bản Trang Sơn, xã Song Pe
|
|
8
|
9
|
|
|
9
|
Bản Pe, xã Song Pe
|
|
8
|
7
|
|
Học sinh bản Mới cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ
trợ
|
10
|
Bản Giàng, xã Sập Xa, huyện Phù Yên
|
ĐBKK
|
11,5
|
12,5
|
|
|
III
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
Trường TH xã Tạ Khoa
|
Trường THCS xã Tạ Khoa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Nhạn Nọc
|
|
4,8
|
|
36
|
|
2
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Tà Đò
|
|
18,1
|
22,9
|
17
|
|
4
|
Bản Sập Việt
|
|
13,8
|
9
|
46
|
|
5
|
Bản Tân Cuông
|
|
|
|
30
|
Học sinh bản Nhạn Cuông cũ
được hưởng chính sách hỗ trợ
|
6
|
Bản Tân Cuông
|
|
7,2
|
12
|
31
|
Học sinh bản Suối Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản Ọ B (Bản O B)
|
|
13
|
17,7
|
28
|
|
8
|
Bản Suối Sát, xã Hua Nhàn
|
|
|
7
|
|
|
IV
|
Xã Hua Nhàn
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hua Nhàn
|
Trường PTDTBT THCS xã Hua
Nhàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Hua Noong
|
|
|
|
57
|
Học sinh bản Hua Nhàn được
hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản Trông Dê
|
|
|
|
58
|
|
3
|
Bản Pa Khốm
|
|
13,5
|
15
|
69
|
|
4
|
Bản Suối Sát
|
|
20,5
|
22
|
83
|
|
5
|
Bản Khúm
Khia
|
|
15
|
16,5
|
66
|
|
6
|
Bản Đèo Chẹn
|
|
|
16,5
|
41
|
Học sinh bản Mòn cũ được hưởng chính sách hỗ
trợ
|
7
|
Bản Đèo Chẹn
|
|
5
|
13,5
|
41
|
Học sinh bản Kéo Bó cũ được
hưởng chính sách hỗ trợ
|
8
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
|
18,5
|
39
|
Học sinh bản Suối Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
6
|
13
|
45
|
Học sinh bản Khẻ A cũ được hướng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản Cáy Khẻ
|
|
5,5
|
12,5
|
41
|
Học sinh bản Khẻ B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
11
|
Bản Suối Thón
|
|
6
|
9
|
45
|
|
12
|
Bản Hồ Sen
|
|
8
|
8
|
46
|
Học sinh bản Noong Lạnh cũ
được hưởng chính sách hỗ trợ
|
13
|
Bản Hồ Sen
|
|
5
|
|
48
|
Học sinh Bản Sồng Pét cũ được hưởng chính sách hỗ
trợ
|
14
|
Bản Hua Noong
|
|
4
|
|
50
|
Học sinh bản Noong Ọ A cũ
được hưởng chính sách hỗ trợ
|
15
|
Bản Pa Nó, xã Mường Khoa
|
ĐBKK
|
16
|
18
|
|
|
V
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
Trường TH xã Chiềng Sại
|
Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Co Muồng
|
|
4
|
|
38
|
|
2
|
Bản Quế Sơn
|
|
|
|
43
|
Học sinh bản Lái Ngài cũ
được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Quế Sơn
|
|
4
|
|
47
|
Học sinh bản Mõm Bò cũ được
hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản Suối Ngang
|
|
10
|
11
|
49,7
|
|
5
|
Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)
|
|
11
|
10
|
48
|
Nhóm dân cư Suối Trắng
|
6
|
Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)
|
|
9
|
8
|
53
|
|
7
|
Bản Tăng
|
|
5
|
|
40,5
|
|
8
|
Bản Nà Dòn
|
|
|
|
33
|
|
9
|
Bản Ngậm, xã Song Pe
|
|
5
|
|
|
|
10
|
Bản Pơ Nang, xã Tân Hợp, Mộc Châu
|
ĐBKK
|
14
|
|
|
|
VI
|
Xã Phiêng Côn
|
III
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Kỳ Sơn
|
|
10
|
10
|
55
|
|
2
|
Bản Nhèm
|
|
8
|
8
|
53
|
|
3
|
Bản Suối Trắng
|
|
11,5
|
11,5
|
56,5
|
|
4
|
Bản En
|
|
|
|
45
|
Học sinh bản En cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
5
|
Bản En
|
|
4,5
|
|
45
|
Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
6
|
Bản Co Muồng, xã Chiềng Sại
|
|
4
|
|
|
|
VII
|
Xã Chim Vàn
|
III
|
Trường TH xã Chim Vàn
|
Trường THCS xã Chim Vàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
6,3
|
|
23,7
|
|
2
|
Bản Nà Tiến
|
|
8,7
|
8,7
|
31,5
|
|
3
|
Bản Chim Thượng
|
|
9,7
|
9,7
|
33,5
|
|
4
|
Bản Suối Cải
|
|
11,5
|
11,5
|
15,4
|
|
5
|
Bản Cải B
|
|
19,7
|
19,7
|
22,7
|
|
6
|
Bản Suối Lẹ
|
|
16,5
|
16,5
|
15,5
|
|
7
|
Bản Vàn
|
|
|
|
29
|
|
8
|
Bản Chim Hạ
|
|
|
|
25,5
|
|
4
VIII
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
Trường TH xã Pắc Ngà
|
Trường THCS xã Pắc Ngà
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Ảng
|
|
4
|
|
56
|
|
2
|
Bản
Nà Sài
|
|
5
|
|
54
|
|
3
|
Bản
Pắc Ngà
|
|
4
|
|
57
|
|
4
|
Bản
Nong Cóc
|
|
|
|
54,3
|
|
5
|
Bản
Lừm Thượng A
|
|
|
|
61
|
|
6
|
Bản
Lừm Thượng B
|
|
|
|
55
|
Học
sinh bản Lừm Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản
Lừm Thượng B
|
|
|
7
|
57
|
Học
sinh bản Lừm Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
8
|
Bản
Lừm Hạ
|
|
6
|
|
54,3
|
Hoc
sinh bản Nà Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
9
|
Bản
Lừm Hạ
|
|
7,5
|
7,5
|
58,8
|
Hoc
sinh bản Lừm Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
10
|
Bản
Tà Ỉu
|
|
9
|
9
|
60
|
|
11
|
Bản
Bước
|
|
|
|
51,6
|
|
IX
|
Xã Tà Xùa
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Tà Xùa
|
|
|
|
16,2
|
Học
sinh Tà Xùa A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản
Tà Xùa
|
|
4
|
|
17
|
Học
sinh bản Mống Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản
Tà Xùa
|
|
5
|
|
19
|
Học
sinh bản Khe Cái cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản
Chung Trinh
|
|
5
|
|
20,2
|
|
5
|
Bản
Bẹ
|
|
10,7
|
10
|
11
|
|
6
|
Bản
Trò A
|
|
13,2
|
12,2
|
16,5
|
|
7
|
Bản
Phiêng Ban, xã Phiêng Ban
|
ĐBKK
|
5
|
8
|
|
|
X
|
Xã Háng Đồng
|
III
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Háng Đồng
|
|
4,5
|
|
62,5
|
Các
nhóm dân cư trên 4 km
|
2
|
Bản
Háng Đồng C
|
|
12
|
13
|
65,5
|
|
3
|
Bản
Làng Sáng
|
|
18,5
|
19,5
|
72
|
|
4
|
Bản
Chống Tra
|
|
9
|
10
|
73
|
|
5
|
Bản
Háng Bla
|
|
12,5
|
13,5
|
75
|
|
XI
|
Xã Làng Chếu
|
III
|
Trường TH xã Làng Chếu
|
Trường THCS xã Làng Chếu
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Làng Chếu
|
|
5
|
7
|
24
|
|
2
|
Bản
Suối Lộng
|
|
8,5
|
10,5
|
31,5
|
|
3
|
Bản
Păng Khúa
|
|
11
|
13
|
34
|
|
4
|
Bản
Cáo A
|
|
6
|
8
|
23
|
|
5
|
Bản
Háng Cao
|
|
4
|
|
22
|
Các
nhóm dân cư bản Cáo B cũ được trên 4 km
|
6
|
Bản
Háng Cao
|
|
|
|
24
|
Học
sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
7
|
Bản
Trang Dua Hang
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản
Suối Cải, xã Chim Vàn
|
|
|
18
|
|
Học
sinh bản Suối Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ
trợ
|
XII
|
Xã Xím Vàng
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Sồng Chống
|
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản
Háng Chơ
|
|
5,5
|
|
39
|
|
3
|
Bản
Trông Tầu
|
|
17
|
17
|
55
|
|
4
|
Bản
Xím Vàng
|
|
|
|
37
|
|
XIII
|
Xã Hang Chú
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hang Chú
|
Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Phình Hồ
|
|
7
|
7
|
47
|
|
2
|
Bản
Pa Cư Sáng
|
|
4
|
|
58
|
|
3
|
Bản
Pá Hốc
|
|
8
|
10,5
|
64,5
|
|
4
|
Bản
Suối Lềnh
|
|
|
18
|
75,5
|
|
5
|
Bản
Nậm Lộng
|
|
15,5
|
31
|
86,6
|
|
6
|
Bản
Hang Chú
|
|
|
|
54
|
|
7
|
Bản
Suối Song, xã Song Pe
|
|
70
|
|
|
|
8
|
Bản
Tam Hợp, xã Phiêng Ban
|
ĐBKK
|
58,7
|
|
|
|
9
|
Bản
Nà Tiến, xã Chim Vàn
|
|
5
|
23
|
|
Học
sinh bản Lềnh Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
XIV
|
Xã Mường Khoa
|
I
|
Trường TH xã Mường Khoa
|
Trường THCS xã Mường Khoa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Pa Nó (Bản Pá Nó)
|
ĐBKK
|
|
|
42
|
|
2
|
Bản
Khọc B
|
ĐBKK
|
|
|
43,3
|
|
XV
|
Thị trấn
|
I
|
|
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Dảo, xã Mường Lựm, huyện Yên Châu
|
ĐBKK
|
|
|
103
|
|
2
|
Bản
Há Tầu, xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu
|
ĐBKK
|
|
|
178
|
|
3
|
Bản
Pắc Bẹ B, xã Suối Tọ, huyện Phù Yên
|
ĐBKK
|
|
|
45
|
|
G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 10 lượt xã, 80 lượt
bản
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Lèo
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Liềng
|
ĐBKK
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản
Mạt
|
ĐBKK
|
5
|
|
55
|
|
3
|
Bản
Huổi Làn
|
ĐBKK
|
4,5
|
|
64,5
|
|
4
|
Bản
Nặm Pừn
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
70
|
|
5
|
Bản
Chăm Hỷ
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
6
|
Bản
Huổi Phúc
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
70
|
|
7
|
Bản
Sam Quảng
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
8
|
Bản
Pá Khoang
|
ĐBKK
|
27
|
27
|
87
|
|
9
|
Bản
Nà Chòm
|
ĐBKK
|
22
|
22
|
82
|
|
10
|
Bản
Huổi Luông
|
ĐBKK
|
20
|
20
|
80
|
|
11
|
Bản
Huổi Áng
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
72
|
|
12
|
Bản
Huổi Lạ
|
ĐBKK
|
18
|
18
|
78
|
|
13
|
Bản
Nậm Khún
|
ĐBKK
|
28
|
28
|
88
|
|
II
|
Xã Sam Kha
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Huổi Sang
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản
Phá Thóng
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
42
|
|
3
|
Bản
Pú Sút (Bản Pu Sút)
|
ĐBKK
|
10
|
10
|
45
|
|
4
|
Bản
Huổi My
|
ĐBKK
|
5
|
18
|
63
|
|
5
|
Bản
Nà Trịa
|
ĐBKK
|
4
|
14
|
59
|
|
6
|
Bản
Nậm Tia
|
ĐBKK
|
4
|
|
26
|
|
7
|
Bản
Sam Kha
|
ĐBKK
|
5
|
|
40
|
|
8
|
Bản
Ten Lán
|
ĐBKK
|
|
9
|
43
|
|
9
|
Bản
Púng Báng
|
ĐBKK
|
|
|
35
|
|
III
|
Xã Púng Bánh
|
III
|
Trường Tiểu học Púng Bánh
|
Trường THCS Púng Bánh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Huổi Cốp
|
ĐBKK
|
6
|
9
|
25
|
|
2
|
Bản
Púng Cưởm
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
27
|
|
3
|
Bản
Phá Thóng
|
ĐBKK
|
7
|
12
|
38
|
|
4
|
Bản
Liền Ban
|
ĐBKK
|
4
|
10
|
26
|
HS
tiểu học khu Phiêng Ban
|
5
|
Bản
Khá Nghịu
|
ĐBKK
|
|
8
|
24
|
|
6
|
Bản
Phải
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản
Lầu
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
8
|
Bản
Kéo Hin
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
9
|
Bản
Cọ
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản
Liềng
|
ĐBKK
|
|
|
16
|
|
11
|
Bản
Lùn
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
12
|
Bản
Púng
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
13
|
Bản
Bánh
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
IV
|
Xã Dồm Cang
|
I
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Pá Hốc
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Nậm Lạnh
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Bánh Han
|
ĐBKK
|
4
|
8
|
11
|
HSTH
Lạnh Bánh học điểm trường Púng Tòng
|
2
|
Bản
Hua Lạnh
|
ĐBKK
|
23
|
22
|
24
|
|
3
|
Bản
Huổi Hịa
|
ĐBKK
|
22
|
21
|
24
|
|
4
|
Bản
Cang Kéo
|
ĐBKK
|
22
|
21
|
25
|
|
5
|
Bản
Pá Vai
|
ĐBKK
|
20
|
19
|
22
|
|
6
|
Bản Nậm
Căn
|
ĐBKK
|
12
|
11
|
14
|
|
7
|
Bản
Nậm Lạnh
|
ĐBKK
|
10
|
9
|
12
|
|
VI
|
Xã Mường Và
|
III
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Huổi Pót
|
ĐBKK
|
7
|
7
|
14
|
|
2
|
Bản
Pá Khoang
|
ĐBKK
|
12
|
12
|
19
|
|
3
|
Bản
Pá Vai
|
ĐBKK
|
21
|
21
|
28
|
|
4
|
Bản
Co Đứa
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
|
|
|
5
|
Bản
Huổi Ca
|
ĐBKK
|
4,5
|
7
|
14
|
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
|
|
6
|
Bản
Huổi Dương
|
ĐBKK
|
9
|
15
|
21
|
|
7
|
Bản
Huổi Niếng
|
ĐBKK
|
5
|
10
|
17
|
|
8
|
Bản
Púng Pảng
|
ĐBKK
|
8
|
20
|
20
|
|
9
|
Bản
Phá Thóng
|
ĐBKK
|
22
|
26
|
34
|
|
10
|
Bản
Nà Cang
|
ĐBKK
|
4
|
7
|
14
|
|
11
|
Bản
Tặc Tè
|
ĐBKK
|
4
|
|
20
|
|
12
|
Bản
Lọng Ôn
|
ĐBKK
|
|
9
|
16,5
|
|
13
|
Bản
Huổi Lầu
|
ĐBKK
|
|
11
|
18,8
|
|
14
|
Bản
Nà Lừa
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
15
|
Bàn
Nà Khoang
|
ĐBKK
|
|
|
16
|
|
16
|
Bàn
Nà Mòn
|
ĐBKK
|
|
|
17,5
|
|
VII
|
Xã Mường Lạn
|
III
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn
|
Trường PTDTBT THCS Mường Lạn
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Nong Phụ
|
ĐBKK
|
11
|
12
|
31
|
|
2
|
Bản
Nậm Lạn
|
ĐBKK
|
16
|
17
|
40
|
|
3
|
Bản
Co Muông
|
ĐBKK
|
8
|
9
|
30
|
|
4
|
Điểm
dân cư Co Hạ
|
ĐBKK
|
6
|
7
|
22
|
|
5
|
Bản
Huổi Men
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
39
|
|
6
|
Bản Huổi Pá
|
ĐBKK
|
6
|
11
|
39
|
|
7
|
Bản
Nà Vạc
|
ĐBKK
|
4
|
9
|
38
|
|
8
|
Bản
Pá Kạch
|
ĐBKK
|
5,5
|
11
|
39
|
|
9
|
Điểm
dân cư Huổi Khi
|
ĐBKK
|
4
|
9,5
|
37,5
|
|
10
|
Bản
Cang Cói
|
ĐBKK
|
5
|
|
30
|
|
11
|
Bản
Khá
|
ĐBKK
|
4
|
|
24
|
|
12
|
Bản
Pu Hao (HSTH cụm trên)
|
ĐBKK
|
5
|
10
|
38
|
|
13
|
Bản
Cống (HS THCS cụm Nam Khơng)
|
ĐBKK
|
|
10
|
38
|
|
14
|
Bán
Huổi Lè
|
ĐBKK
|
|
9
|
37
|
|
15
|
Bản
Nà Khi (HS THCS cụm Bản Mới)
|
ĐBKK
|
|
7,2
|
35,2
|
|
16
|
Bản
Mường Lạn
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
17
|
Bản
Phiêng Pen
|
ĐBKK
|
|
|
31
|
|
18
|
Bản
Nà Ản
|
ĐBKK
|
|
|
33
|
|
VIII
|
Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
III
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Pá Vẹ
|
ĐBKK
|
12
|
18
|
|
|
IX
|
Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
III
|
Trường Tiểu học Púng Bánh
|
Trường THCS Púng Bánh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Nà Kham
|
ĐBKK
|
4
|
|
|
|
X
|
Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản
Sài Khao
|
ĐBKK
|
|
17
|
|
|
H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 35 lượt xã, 669
lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Bôm
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Huổi Pu
|
|
9
|
9
|
10,5
|
|
2
|
Bản
Hua Ty B
|
|
18
|
18
|
20
|
|
3
|
Bản
Hua Ty A
|
|
22
|
22
|
25
|
|
4
|
Bản
Nà Tắm
|
|
4,2
|
10
|
14
|
|
5
|
Bản
Ít Cang
|
|
7
|
10
|
15
|
|
6
|
Bản
Tịm
|
|
|
7
|
13
|
|
7
|
Bản
Khem
|
|
|
8
|
14
|
|
8
|
Bản
Hốn
|
|
|
7
|
13
|
|
9
|
Bản
Có Líu
|
|
|
|
12
|
|
10
|
Bản
Pọng
|
|
|
|
11,5
|
|
11
|
Bản
Lét Trạng
|
|
|
|
10,5
|
|
12
|
Bàn
Hỏm
|
|
|
|
11
|
|
13
|
Bản
Lái
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
14
|
Bản
Cún
|
|
|
|
20
|
|
15
|
Bản
Hỏm
|
|
|
|
25
|
|
16
|
Bản
Lái
|
|
|
|
24
|
|
17
|
Bản
Mỏ
|
|
|
|
21
|
|
18
|
Bản
Nhộp
|
|
|
|
19
|
|
19
|
Bản
Pọng
|
|
|
|
25,5
|
|
20
|
Bản
Tịm
|
|
|
|
27
|
|
21
|
Bản
Có Líu
|
|
|
|
26
|
|
22
|
Bản
Hua Ty A
|
|
|
|
39
|
|
23
|
Bản
Hua Ty B
|
|
|
|
34
|
|
24
|
Bản
Huổi Pu
|
|
|
|
24,5
|
|
25
|
Bản
Lét Trạng
|
|
|
|
24
|
|
26
|
Bản
Pom Khoảng
|
|
|
|
20
|
|
27
|
Bản
Ten Ké
|
|
|
|
19
|
|
28
|
Bản
Ten Muông
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
29
|
Bản
Hua Ty A
|
|
29
|
|
28
|
|
30
|
Bản
Hua Ty B
|
|
34
|
|
33
|
|
31
|
Bản
Huổi Pu
|
|
|
|
38
|
|
32
|
Bản
Có Líu
|
|
|
|
47
|
|
33
|
Bản
Hổn
|
|
|
|
49
|
|
34
|
Bản
Ít Cang
|
|
|
|
55
|
|
35
|
Bản
Lét Trạng
|
|
|
|
50
|
|
36
|
Bản
Nà Tắm
|
|
|
|
52
|
|
37
|
Bản
Khem
|
|
|
|
49
|
|
38
|
Bản
Tịm
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Phổng Lập
|
|
|
39
|
Bản
Hốn
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
40
|
Bản
Cửa Rừng
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
|
|
41
|
Bản
Hua Ty A
|
|
40
|
40
|
|
|
II
|
Xã Bó Mười
|
III
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Nà Sành
|
|
4,5
|
7
|
22
|
|
2
|
Bản
Nà Viềng
|
|
4
|
|
25
|
|
3
|
Bản
Lọng Cu
|
|
4
|
7,5
|
22
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
|
|
4
|
Bản
Nà Sành
|
|
|
12,5
|
|
|
5
|
Bản
Lọng Cu
|
|
|
13
|
|
|
6
|
Bản
Bó
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản
Tra
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản
Nong Bon
|
|
|
|
24
|
|
9
|
Bản
Nà Ten
|
|
|
|
23
|
|
10
|
Bản
Mười
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản
Phai Khon
|
|
|
|
23
|
|
12
|
Bản
Măn
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản
Lót
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản
Nà Hốc
|
|
|
|
24
|
|
15
|
Bản
Quỳnh Thuận
|
|
|
|
24
|
|
16
|
Bản
Phiêng Xe
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
17
|
Bản
Bó
|
|
|
|
15
|
|
18
|
Bản
Lót
|
|
|
|
16
|
|
19
|
Bản
Mười
|
|
|
|
13
|
|
20
|
Bản
Tra
|
|
|
|
17
|
|
21
|
Bản
Lọng Cu
|
|
|
|
19
|
|
22
|
Bản
Măn
|
|
|
|
18
|
|
23
|
Bản
Nà Hốc
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản
Nà Sành
|
|
|
|
22
|
|
25
|
Bản
Nà Ten
|
|
|
|
23
|
|
26
|
Bản
Nà Viềng
|
|
|
|
23
|
|
27
|
Bản
Nong Bon
|
|
|
|
19
|
|
28
|
Bản
Phai Khon
|
|
|
|
25
|
|
29
|
Bản
Phiêng Xe
|
|
|
|
27
|
|
30
|
Bản
Quỳnh Thuận
|
|
|
|
19
|
|
III
|
Xã Chiềng Ly
|
II
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Bôm Pao
|
ĐBKK
|
25
|
17
|
|
|
2
|
Bản
Bôm Lầu
|
ĐBKK
|
22
|
15
|
|
|
3
|
Bản
Hán
|
ĐBKK
|
6
|
18
|
|
|
4
|
Bản
Cụ
|
ĐBKK
|
|
11
|
13
|
|
5
|
Bản
Nà Tong
|
ĐBKK
|
|
9
|
|
|
6
|
Bản
Cang
|
ĐBKK
|
|
10
|
11
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
|
|
7
|
Bản
Cang
|
ĐBKK
|
|
18
|
|
|
8
|
Bản
Cụ
|
ĐBKK
|
|
20
|
|
|
9
|
Bản
Bôm Pao
|
ĐBKK
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
10
|
Bản
Bôm Lầu
|
|
|
|
39
|
|
11
|
Bản
Bôm Pao
|
|
|
|
34
|
|
12
|
Bản
Cang
|
|
|
|
20
|
|
13
|
Bản
Cụ
|
|
|
|
22
|
|
14
|
Bản
Hán
|
|
|
|
29
|
|
15
|
Bản
Nà Cài
|
|
|
|
21
|
|
16
|
Bản
Na Tong
|
|
|
|
24
|
|
IV
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
TH-THCS Ninh Thuận
|
Trường TH-THCS Bon Phặng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Lẩy
|
|
|
7
|
22
|
|
2
|
Bản
Chăn
|
|
|
9
|
16
|
|
3
|
Bản
Tát
|
|
4
|
|
15
|
|
4
|
Bản
Nam Tiến
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản
Nong Ỏ
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản
Bon
|
|
|
|
16
|
|
7
|
Bản
Trai
|
|
|
|
16
|
|
8
|
Bản
Bắc Cường
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản
Phặng
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
10
|
Bản
Chăn
|
|
|
|
12
|
|
11
|
Bản
Lẩy
|
|
|
|
11
|
|
12
|
Bản
Tát
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản
Nam Tiến
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản
Nong Ỏ
|
|
|
|
11
|
|
15
|
Bản Bon
|
|
|
|
10
|
|
V
|
Xã Chiềng Ngàm
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Ngàm
|
Trường THCS Chiềng Ngàm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Huổi Lán
|
|
14
|
10,3
|
26
|
|
2
|
Bản
Pù
|
|
4
|
7,9
|
20
|
|
3
|
Bản
Quây
|
|
5
|
7
|
25
|
|
4
|
Bản
Huổi Sói
|
|
6
|
9
|
23
|
|
5
|
Bản
Nong Cạn
|
|
6,5
|
10
|
24
|
|
6
|
Bán
Sẳng
|
|
4
|
7
|
25
|
|
7
|
Bản
Mện
|
|
4
|
|
23
|
|
8
|
Bản
Tam
|
|
|
|
21
|
|
9
|
Bản
Tợ Nưa
|
|
|
|
21
|
|
10
|
Bản
Lọng Bon
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản
Pú Bâu (Bản Pù Bâu)
|
|
|
|
21
|
|
12
|
Bản
Chao Mùa
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
13
|
Bản
Pù
|
|
|
|
13
|
|
14
|
Bản
Sẳng
|
|
|
|
18
|
|
15
|
Bản
Tam
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản
Huổi Lán
|
|
|
|
17
|
|
17
|
Bản
Mện
|
|
|
|
19
|
|
18
|
Bản
Pú Bầu (Bản Pù Bâu)
|
|
|
|
15
|
|
19
|
Bản
Chao Mùa
|
|
|
|
18
|
|
20
|
Bản
Huổi Sói
|
|
|
|
16
|
|
21
|
Bản
Lọng Bon
|
|
|
|
17
|
|
22
|
Bản
Nà Cưa
|
|
|
|
19
|
|
23
|
Bản
Nong Cạn
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản
Quây
|
|
|
|
15
|
|
25
|
Bản
Tợ Nưa
|
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
26
|
Bản
Chao Mùa
|
|
|
|
12
|
|
27
|
Bản
Huổi Lán
|
|
|
|
19
|
|
28
|
Bản
Huổi Sói
|
|
|
|
17
|
|
29
|
Bản
Lọng Bon
|
|
|
|
13
|
|
30
|
Bản
Mện
|
|
|
|
11
|
|
31
|
Bản
Nà Cưa
|
|
|
|
12
|
|
32
|
Bản
Nong Cạn
|
|
|
|
14
|
|
33
|
Bản
Pù
|
|
|
|
17
|
|
34
|
Pù
Bâu
|
|
|
|
18
|
|
35
|
Bản
Quây
|
|
|
|
15
|
|
36
|
Bản
Sẳng
|
|
|
|
16
|
|
37
|
Bản
Tam
|
|
|
|
19
|
|
38
|
Bản
Tợ Nưa
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
|
|
|
39
|
Bản
Bản Pù
|
|
7,5
|
|
|
|
VI
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Pú Chứn
|
|
13
|
13
|
56
|
|
2
|
Bản
Pú Chắn (Điểm bản cũ)
|
|
10
|
10
|
68
|
|
3
|
Bản
Pú Chắn (Điểm bản mới)
|
|
4
|
|
62
|
|
4
|
Bản
Pá Uổi
|
|
14
|
14
|
55
|
|
5
|
Bản
Há Tàu (Há Tầu)
|
|
12
|
12
|
54
|
|
6
|
Bản
Cha Mạy
|
|
15
|
15
|
53
|
|
7
|
Bản
Co Nhừ
|
|
17
|
17
|
51
|
|
8
|
Bản
Nông Cốc
|
|
25
|
25
|
65
|
|
9
|
Bản
Ta Khom
|
|
17
|
17
|
58
|
|
10
|
Bản
Nà Nôm
|
|
21
|
21
|
58
|
|
11
|
Bản
Cán Tỷ A
|
|
16
|
16
|
56
|
|
12
|
Bản
Cán Tỷ B
|
|
14
|
14
|
58
|
|
13
|
Bản
Pá Púa
|
|
17
|
17
|
59
|
|
14
|
Bản
Nặm Nhứ
|
|
|
|
56
|
|
15
|
Bản
Long Hẹ
|
|
|
|
57
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
16
|
Bản
Long Hẹ
|
|
|
|
71
|
|
17
|
Bản
Pá Uổi
|
|
8
|
|
|
|
18
|
Bản
Pá Púa
|
|
15
|
|
|
|
19
|
Bản
Cán Tỷ A
|
|
15
|
|
|
|
20
|
Bản
Cán Tỷ B
|
|
15
|
|
|
|
21
|
Bản
Nông Cốc
|
|
|
30
|
40
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
22
|
Bản
Ta Khom
|
|
9
|
9
|
22
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
|
|
|
23
|
Bản
Nà Nôm
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
|
|
|
24
|
Bản
Nà Nôm
|
|
17
|
|
23
|
|
25
|
Bản
Cán Tỷ A
|
|
|
|
10
|
|
26
|
Bản
Cán Tỷ B
|
|
|
|
10
|
|
27
|
Bản
Co Nhừ
|
|
|
|
18
|
|
28
|
Bản
Cha Mạy
|
|
|
|
18
|
|
29
|
Bản
Há Tầu
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
|
|
|
30
|
Bản
Nông Cốc
|
|
20
|
|
21
|
|
31
|
Bản
Pá Púa
|
|
|
|
11
|
|
32
|
Bản
Pá Uổi
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản
Pú Chứn
|
|
|
|
13
|
|
34
|
Bản
Pú Chắn
|
|
|
|
15
|
|
35
|
Bản
Long Hẹ
|
|
|
|
11
|
|
VII
|
Xã Co Tòng
|
III
|
Trường TH-THCS Co Tòng
|
Trường TH-THCS Co Tòng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Thẩm Xét
|
|
13
|
13
|
56
|
|
2
|
Bản
Há Khúa
|
|
11
|
11
|
58
|
|
3
|
Bản
Pá Hốc
|
|
9
|
9
|
60
|
|
4
|
Bản
Co Cài
|
|
15
|
15
|
58
|
|
5
|
Bản Pá
Cháo B
|
|
4
|
|
67
|
|
6
|
Bản
Co Tòng (Cụm Pá Dúa)
|
|
4
|
|
55
|
|
7
|
Bản
Co Nhừ
|
|
|
|
65
|
|
8
|
Bản
Pá Cháo A
|
|
|
|
65
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
9
|
Bản
Thẳm Xét
|
|
51
|
51
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
10
|
Bản
Pá Hốc
|
|
20
|
40
|
48
|
|
11
|
Bản
Pá Cháo A
|
|
24
|
|
|
|
12
|
Bản
Co Cài
|
|
40
|
|
72
|
|
13
|
Bàn
Thẳm Xét
|
|
45
|
|
69
|
|
14
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
|
69
|
|
15
|
Bản
Co Nhừ
|
|
|
|
78
|
|
16
|
Bản
Pá Cháo A
|
|
|
|
75
|
|
17
|
Bản
Pá Cháo B
|
|
|
|
79
|
|
18
|
Bản
Há Khúa
|
|
|
|
72
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
19
|
Bản
Há Khúa
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
20
|
Bản
Pá Hốc
|
|
50
|
20
|
22
|
|
21
|
Bản
Co Cài
|
|
|
43
|
25
|
|
22
|
Bản
Co Tòng (Cụm Pá Dúa)
|
|
|
32
|
30
|
|
23
|
Bản
Há Khúa
|
|
|
|
38
|
|
24
|
Bản
Pá Cháo B
|
|
|
32
|
34
|
|
25
|
Bản
Thẳm Xét
|
|
|
|
42
|
|
26
|
Bản
Co Nhừ
|
|
|
|
32
|
|
27
|
Bản
Pá Cháo A
|
|
|
32
|
32
|
|
VIII
|
Xã Co Mạ
|
III
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Chả Lạy A
|
|
4
|
|
45
|
|
2
|
Bản
Chả Lạy B
|
|
4
|
8
|
56
|
|
3
|
Bản
Co Nghè A
|
|
4
|
|
46
|
|
4
|
Bản
Co Nghè B
|
|
5
|
|
50
|
|
5
|
Bản
Láo Hả
|
|
4
|
|
41
|
|
6
|
Bản
Sềnh Thàng
|
|
7
|
13
|
47
|
|
7
|
Bản
Tìa Là
|
|
5
|
9
|
46
|
|
8
|
Bản
Pá Âu
|
|
5
|
14
|
42
|
|
9
|
Bản
Xá Nhá A
|
|
6
|
15
|
46
|
|
10
|
Bàn
Xá Nhá B
|
|
8
|
17
|
46
|
|
11
|
Bản
Hát Xiến
|
|
10
|
19
|
48
|
|
12
|
Bản
Huổi Dên
|
|
4
|
9
|
48
|
|
13
|
Bản
Cửa Rừng
|
|
22
|
17
|
42
|
|
14
|
Bản
Noong vai (Cửa gió)
|
|
5
|
16
|
58
|
|
15
|
Bản
Po Mậu
|
|
|
10
|
47
|
|
16
|
Bản
Mớ
|
|
|
18
|
43
|
|
17
|
Bản
Pha Khuông
|
|
|
|
45
|
|
18
|
Bản
Co Mạ
|
|
|
|
43
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 2
|
|
|
|
19
|
Bản
Cát
|
|
4
|
20
|
45
|
|
20
|
Bản
Noong Vai
|
|
4
|
16
|
58
|
|
21
|
Bản
Cửa Rừng
|
|
4
|
|
|
|
22
|
Bán
Chả Lạy B
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
|
|
|
23
|
Bản
Chả Lạy B
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
|
|
|
24
|
Bản
Cửa Rừng
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
25
|
Bản
Co Nghè B
|
|
14
|
14
|
10
|
|
26
|
Bản
Cửa Rừng
|
|
29
|
29
|
20
|
|
27
|
Bản
Nong Vai
|
|
20
|
20
|
15
|
|
28
|
Bản
Láo Hả
|
|
14
|
14
|
|
|
29
|
Bản
Mớ
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
|
|
30
|
Bản
Cát
|
|
|
20
|
15
|
|
31
|
Bản
Chả Lạy B
|
|
|
|
17
|
|
32
|
Bản
Hát Xiến
|
|
|
|
20
|
|
33
|
Bản
Huổi Dên
|
|
|
|
11
|
|
34
|
Bản
Pá Âu
|
|
|
|
16
|
|
35
|
Bản
Tìa Là
|
|
|
|
11
|
|
36
|
Bản
Sềnh Thàng
|
|
|
|
18
|
|
37
|
Bản
Xá Nhá A
|
|
|
|
16
|
|
38
|
Bản
Xá Nhá B
|
|
|
|
19
|
|
39
|
Bản
Mớ
|
|
|
|
12
|
|
40
|
Bản
Po Mậu
|
|
|
|
11
|
|
IX
|
Xã Pá Lông
|
III
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Truong THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Tinh Lá
|
|
6
|
|
65
|
|
2
|
Bản
Pá Ný
|
|
8
|
8
|
60
|
|
3
|
Bản
Hua Dấu
|
|
8
|
8
|
55
|
|
4
|
Bản
Sấu Mê
|
|
6
|
|
58
|
|
5
|
Bản Tịa
Tậu
|
|
4
|
|
62
|
|
6
|
Bản
Hua Ngáy
|
|
4
|
|
56
|
|
7
|
Bản
Tịa
|
|
4
|
|
55
|
|
8
|
Bản
Từ Sáng
|
|
|
|
56
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
9
|
Bản
Tinh Lá
|
|
5
|
36
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
|
|
|
10
|
Bản
Tịa
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
11
|
Bản
Tinh Lá
|
|
45
|
|
36
|
|
12
|
Bản
Tịa
|
|
|
|
28
|
|
13
|
Bản
Pá Ný
|
|
|
|
38
|
|
14
|
Bản
Sấu Mê
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản
Hua Dấu
|
|
|
|
37
|
|
16
|
Bản
Hua Ngáy
|
|
|
|
31
|
|
17
|
Bản
Tịa Tậu
|
|
|
|
31
|
|
18
|
Bản
Từ Sáng
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
|
|
|
19
|
Bản
Pá Ný
|
|
50
|
|
|
|
20
|
Bản
Tinh Lá
|
|
55
|
|
|
|
21
|
Bản
Tịa
|
|
55
|
|
|
|
X
|
Xã É Tòng
|
III
|
Trường TH - THCS É Tòng
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Hát Lẹ
|
|
10
|
10
|
60
|
|
2
|
Bản
Nà Tòng
|
|
5,8
|
|
59
|
|
3
|
Bản
Nà Lanh
|
|
4,8
|
|
60
|
|
4
|
Bản
Thẳm Ổn
|
|
6,1
|
|
65
|
|
5
|
Bản
Huổi Lương
|
|
5,9
|
|
62
|
|
6
|
Bản
Huổi Lanh
|
|
7
|
7
|
63
|
|
7
|
Bản
Nà Vạng
|
|
9
|
9
|
68
|
|
8
|
Bản
Nà Muông
|
|
|
|
62
|
|
9
|
Bản
Tở
|
|
|
|
62
|
|
10
|
Bản
Nong Lạnh
|
|
|
|
64
|
|
11
|
Bản
Nà Hem
|
|
|
|
62
|
|
12
|
Bản
Đông Củ
|
|
|
|
63
|
|
13
|
Bản
Xam Phổng
|
|
|
|
63
|
|
XI
|
Xã Mường É
|
III
|
Trường Tiểu học Mường É
|
Trường THCS Mường É
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Huổi Ái
|
|
8
|
8
|
26
|
|
2
|
Bản
Pá Khôm
|
|
12
|
12
|
32
|
|
3
|
Bản
Pá Ỏ
|
|
8
|
8
|
28
|
|
4
|
Bản
Nà Sàng
|
|
12
|
12
|
30
|
|
5
|
Bản
Nặm Nòng
|
|
14
|
14
|
29
|
|
6
|
Bản
Hát Lụ
|
|
16
|
16
|
35
|
|
7
|
Bản
Phạ Lụ
|
|
4
|
|
31
|
|
8
|
Bản
Há Tốc
|
|
|
|
26
|
|
9
|
Bản
Tum
|
|
|
|
25
|
|
10
|
Bản
Hịa
|
|
|
|
23
|
|
11
|
Bản
Tàn
|
|
|
|
24
|
|
12
|
Bản
Nà Lầu
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản
Cả Vai
|
|
|
|
26
|
|
14
|
Bản
Chiềng Ve
|
|
|
|
25
|
|
15
|
Bản
Co Cại
|
|
|
|
27
|
|
16
|
Bản
Kiểng
|
|
|
|
28
|
|
17
|
Bản
Phát Chặp
|
|
|
|
28
|
|
18
|
Bản
Nà Lè
|
|
|
|
25
|
|
19
|
Bản
Cang Kéo
|
|
|
|
29
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
20
|
Bản
Hát Lụ
|
|
13
|
|
12
|
|
21
|
Bản
Nà Sàng
|
|
|
|
11
|
|
22
|
Bản
Hịa
|
|
|
|
13
|
|
23
|
Bản
Phạ Lụ
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản
Phát Chặp
|
|
|
|
12
|
|
25
|
Bản
Tàn
|
|
|
|
12
|
|
26
|
Bản
Tum
|
|
|
|
12
|
|
27
|
Bản
Chiềng Ve
|
|
|
|
12
|
|
28
|
Bản
Co Cại
|
|
|
|
12
|
|
29
|
Bản
Cả Vai
|
|
|
|
19
|
|
30
|
Bản
Cang Kéo
|
|
|
|
18
|
|
31
|
Bản
Kiểng
|
|
|
|
17
|
|
32
|
Bản
Há Tốc
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản
Nà Lầu
|
|
|
|
12
|
|
34
|
Bản
Nà Lè
|
|
|
|
12
|
|
35
|
Bản
Nặm Nòng
|
|
|
|
15
|
|
36
|
Bản
Pá Khôm
|
|
|
|
20
|
|
37
|
Bản
Pá Ỏ
|
|
|
|
13
|
|
38
|
Bản
Huổi Ái
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
39
|
Bản
Hát Lẹ
|
|
|
|
25
|
|
40
|
Bản
Huổi Lanh
|
|
|
|
22
|
|
41
|
Bản
Nà Lanh
|
|
|
|
22
|
|
42
|
Bản
Nà Tòng
|
|
|
|
24
|
|
43
|
Bản
Nà Vạng
|
|
|
|
28
|
|
44
|
Bàn
Thẳm Ổn
|
|
|
|
24
|
|
45
|
Bản
Huổi Lương
|
|
|
|
23
|
|
46
|
Bản
Nong Lạnh
|
|
|
|
18
|
|
47
|
Bản
Nà Muông
|
|
|
|
17
|
|
48
|
Bản
Đông Củ
|
|
|
|
18
|
|
49
|
Bản
Nà Hem
|
|
|
|
16
|
|
50
|
Bản
Xam Phổng
|
|
|
|
23
|
|
51
|
Bản
Tở
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
52
|
Bản
Phạ Lụ
|
|
70
|
70
|
|
|
XII
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
Trường THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Kéo Sáo
|
|
4,5
|
|
22
|
|
2
|
Bản
Nghịu
|
|
4
|
|
20
|
|
3
|
Bản
Muông Mó
|
|
6
|
|
23
|
|
4
|
Bản
Mầu Thái
|
|
4
|
|
20
|
|
5
|
Bản
Ta Tú
|
|
8
|
7
|
19
|
|
6
|
Bản
Huổi Ít
|
|
12
|
8
|
24
|
|
7
|
Bản
Pá Sàng
|
|
14
|
12
|
19
|
|
8
|
Bản
Lặp
|
|
|
|
23
|
|
9
|
Bản
Nà Khoang
|
|
|
|
21
|
|
10
|
Bản
Lùa
|
|
|
|
18
|
|
11
|
Bản
Kẹ
|
|
|
|
21
|
|
12
|
Bản
Ban Lềm
|
|
|
|
23
|
|
13
|
Bản
Mầu Xá
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
14
|
Bản
Huổi Ít
|
|
|
|
12
|
|
15
|
Bản
Kéo Sáo
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản
Màu Thái
|
|
|
|
13
|
|
17
|
Bản
Muông Mó
|
|
|
|
15
|
|
18
|
Bản
Nà Khoang
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản
Nà Tắm
|
|
|
|
14
|
|
20
|
Bản
Nghịu
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản
Pá Sàng
|
|
|
|
13
|
|
22
|
Bản
Ta Tú
|
|
|
|
10
|
|
23
|
Bản
Ban Lềm
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản
Bản Kẹ
|
|
|
|
15
|
|
25
|
Bản
Bản Lặp
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản
Màu Xá
|
|
|
|
13
|
|
XIII
|
Xã Mường Bám
|
III
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
Trường THCS Mường Bám
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Căm Cặn
|
|
9
|
10
|
69
|
|
2
|
Bản
Pá Sàng
|
|
6
|
|
69
|
|
3
|
Bản
Pá Ban
|
|
6,3
|
|
64
|
|
4
|
Bản
Thẳm Đón
|
|
9
|
11
|
64
|
|
5
|
Bản
Nặm Ún
|
|
10
|
9
|
69
|
|
6
|
Bản
Bánh Ó
|
|
12
|
14
|
67
|
|
7
|
Bản
Tư Làng A
|
|
17
|
17
|
63
|
|
8
|
Bản
Tư Làng B
|
|
17
|
17
|
69
|
|
9
|
Bản
Hát Pang
|
|
18
|
16
|
65
|
|
10
|
Bản
Nà Tra
|
|
12
|
|
68
|
|
11
|
Bản
Nà Pa
|
|
|
7
|
65
|
|
12
|
Bản
Nà Hát
|
|
|
|
69
|
|
13
|
Bản
Nà La
|
|
|
|
65
|
|
14
|
Bản
Bôm Kham
|
|
|
|
62
|
|
15
|
Bản
Nà Làng
|
|
|
|
68
|
|
16
|
Bản
Lào
|
|
|
|
63
|
|
17
|
Bàn
Pá Chóng
|
|
|
|
62
|
|
18
|
Bản
Nà Cẩu
|
|
|
|
62
|
|
19
|
Bản
Phèn
|
|
|
7
|
62
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
|
|
|
20
|
Bản
Pá Nó
|
|
17
|
21
|
62
|
|
21
|
Bản
Pha Khương
|
|
15
|
19
|
68
|
|
22
|
Bản
Bánh Ó
|
|
6
|
|
|
|
23
|
Bản
Tư Làng A
|
|
12
|
|
|
|
24
|
Bản
Tư Làng B
|
|
11
|
|
|
|
25
|
Bản
Hát Pang
|
|
7
|
|
|
|
26
|
Bản
Nà Tra
|
|
7
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
27
|
Bản
Pha Khương
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản
Pá Nó
|
|
|
|
41
|
|
29
|
Bản
Tư Làng A
|
|
|
|
42
|
|
30
|
Bản
Tư Làng B
|
|
|
|
41
|
|
31
|
Bản
Hát Pang
|
|
|
|
36
|
|
32
|
Bản
Bánh Ó
|
|
|
|
35
|
|
33
|
Bản
Nà Tra
|
|
|
|
34
|
|
34
|
Bản
Căm Cặn
|
|
|
|
25
|
|
35
|
Bản
Nặm Ún
|
|
|
|
30
|
|
36
|
Bản
Pá Ban
|
|
|
|
27
|
|
37
|
Bản
Pá Sàng
|
|
|
|
23
|
|
38
|
Bản
Thẳm Đón
|
|
|
|
19
|
|
39
|
Bản
Pá Chóng
|
|
|
|
32
|
|
40
|
Bản
Nà Pa
|
|
|
|
28
|
|
41
|
Bản
Nà Hát
|
|
|
|
22
|
|
42
|
Bản
Bản Lào
|
|
|
|
20
|
|
43
|
Bản
Nà La
|
|
|
|
19
|
|
44
|
Bản
Nà Làng
|
|
|
|
23
|
|
45
|
Bản
Nà Cẩu
|
|
|
|
22
|
|
46
|
Bản
Bôm Kham
|
|
|
|
30
|
|
47
|
Bản
Phèn
|
|
|
|
25
|
|
XIV
|
Xã Mường Khiêng
|
III
|
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Bon
|
|
|
9
|
28
|
|
2
|
Bản
Củ
|
|
|
9,5
|
27
|
|
3
|
Bản
Hin Lẹp
|
|
|
12,5
|
28
|
|
4
|
Bản
Hốc
|
|
|
9
|
26
|
|
5
|
Bản
Hua Sát
|
|
|
9,5
|
27
|
|
6
|
Bản
Huổi Pàn
|
|
|
11,5
|
27
|
|
7
|
Bản
Lạn
|
|
|
11,5
|
28
|
|
8
|
Bản
Nhốc
|
|
|
7,5
|
30
|
|
9
|
Bản
Ỏ
|
|
|
9,5
|
27
|
|
10
|
Bản
Sát
|
|
|
10,5
|
27
|
|
11
|
Bản
Sinh Lẹp
|
|
|
11,5
|
28
|
|
12
|
Bản
Thông
|
|
|
8,5
|
27
|
|
13
|
Bản
Thuận Ơn
|
|
|
9,5
|
27
|
|
14
|
Bản
Tôn Pợ
|
|
|
|
27
|
|
15
|
Bản
Khiêng
|
|
|
|
26
|
|
16
|
Bản
Pục Tứn
|
|
|
|
27
|
|
17
|
Bản
Phé Hằng
|
|
|
|
27
|
|
18
|
Bản
Nam
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản
Han
|
|
|
|
27
|
|
20
|
Bản
Sảo Và
|
|
|
|
28
|
|
21
|
Bản
Pồng
|
|
|
|
27
|
|
22
|
Bản
Bó Phúc
|
|
|
|
30
|
|
23
|
Bản
Kềm
|
|
|
|
32
|
|
24
|
Bản
Lứa B
|
|
|
|
27
|
|
25
|
Bản
Lứa Hang
|
|
|
|
24
|
|
26
|
Bản
Nuống Há
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
27
|
Bản
Bó Phúc
|
|
|
|
20
|
|
28
|
Bản
Bon
|
|
|
|
21
|
|
29
|
Bản
Củ
|
|
|
|
22
|
|
30
|
Bản
Han
|
|
|
|
22
|
|
31
|
Bản
Hin Lẹp
|
|
|
|
23
|
|
32
|
Bản
Hốc
|
|
|
|
24
|
|
33
|
Bản
Hua Sát
|
|
|
|
25
|
|
34
|
Bản
Huổi Pản
|
|
|
|
26
|
|
35
|
Bản
Kềm
|
|
|
|
27
|
|
36
|
Bản
Khiêng
|
|
|
|
28
|
|
37
|
Bản
Lạn
|
|
|
|
29
|
|
38
|
Bản
Lứa B
|
|
|
|
30
|
|
39
|
Bản
Lứa Hang
|
|
|
|
22
|
|
40
|
Bản
Nam
|
|
|
|
23
|
|
41
|
Bản
Nuống Há
|
|
|
|
24
|
|
42
|
Bản
Nhốc
|
|
|
|
25
|
|
43
|
Bán
Ỏ
|
|
|
|
26
|
|
44
|
Bản
Pồng
|
|
|
|
22
|
|
45
|
Bản
Pục Tứn
|
|
|
|
23
|
|
46
|
Bản
Phé Hằng
|
|
|
|
24
|
|
47
|
Bản
Sảo Và
|
|
|
|
25
|
|
48
|
Bán
Sát
|
|
|
|
26
|
|
49
|
Bản
Sinh Lẹp
|
|
|
|
22
|
|
50
|
Bản
Tộn Pợ
|
|
|
|
23
|
|
51
|
Bản
Thông
|
|
|
|
24
|
|
52
|
Bản
Thuận Ơn
|
|
|
|
25
|
|
XV
|
Xã Liệp Tè
|
III
|
Trường Tiểu học Liệp Tè
|
Trường THCS Liệp Tè
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Tát
|
|
27
|
23
|
42
|
|
2
|
Bản
Chà Lào
|
|
20
|
18
|
41
|
|
3
|
Bản
Mồng Luông
|
|
15
|
13
|
40
|
|
4
|
Bản
Mồng Nọi
|
|
16
|
13
|
40
|
|
5
|
Bản
Ban Xa
|
|
10
|
11
|
45
|
|
6
|
Bản
Tát Ướt
|
|
9
|
8
|
39
|
|
7
|
Bản
Cang
|
|
8
|
8
|
39
|
|
8
|
Bản
Co Khết
|
|
10
|
10
|
39
|
|
9
|
Bản
Ta Mạ
|
|
10
|
10
|
39
|
|
10
|
Bản
Kia
|
|
9
|
1!
|
39
|
|
11
|
Bản
Bắc
|
|
25
|
24
|
41
|
|
12
|
Bản
Lụ
|
|
|
14
|
42
|
|
13
|
Bản
Co Sản
|
|
|
11
|
40
|
|
14
|
Bản
Co Phường
|
|
|
|
42
|
|
15
|
Bản
Hiên
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
16
|
Bản
Lụ
|
|
|
12
|
33
|
|
17
|
Bản
Co Sản
|
|
|
10
|
31
|
|
18
|
Bản
Ta Mạ
|
|
|
9
|
37
|
|
19
|
Bản
Tát Ướt
|
|
|
9
|
39
|
|
20
|
Bản
Ban Xa
|
|
|
15
|
30
|
|
21
|
Bản
Mồng Luông
|
|
|
10
|
32
|
|
22
|
Bản
Bắc
|
|
|
11
|
31
|
|
23
|
Bản
Kia
|
|
|
9
|
34
|
|
24
|
Bản
Co Khết
|
|
|
9
|
36
|
|
25
|
Bản
Cang
|
|
|
9
|
31
|
|
26
|
Bản
Mồng Nọi
|
|
|
10
|
36
|
|
27
|
Bản
Chà Lào
|
|
|
11
|
34
|
|
28
|
Bản
Tát
|
|
|
12
|
33
|
|
29
|
Bản
Co Phường
|
|
|
|
35
|
|
30
|
Bản
Hiên
|
|
|
|
30
|
|
XVI
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Hua Lành
|
|
18
|
18
|
38
|
|
2
|
Bản
Pá Lầu
|
|
19
|
19
|
38
|
|
3
|
Bản
Pùa
|
|
|
|
35
|
|
4
|
Bản
Hiềm
|
|
|
|
36
|
|
5
|
Bản
Buống Khoang
|
|
|
|
35
|
|
6
|
Bản
Lằm
|
|
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
7
|
Bản
Lằm
|
|
|
|
20
|
|
8
|
Bản
Buống Khoang
|
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản
Hiềm
|
|
|
|
19
|
|
10
|
Bản
Hua Lành
|
|
|
|
20
|
|
11
|
Bản
Pá Lầu
|
|
|
|
19
|
|
12
|
Bản
Pùa
|
|
|
|
23
|
|
XVII
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
Trường THCS Nậm Lầu
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Xanh
|
|
|
14
|
32
|
|
2
|
Bản
Pài
|
|
|
12
|
25
|
|
3
|
Bản
Nà Kẹ
|
|
|
15
|
29
|
|
4
|
Bản
Mỏ
|
|
|
16
|
26
|
|
5
|
Bản
Nong Ten
|
|
|
13
|
25
|
|
6
|
Bản
Pa O
|
|
20
|
21
|
24
|
|
7
|
Bản
Ít Cuông
|
|
|
12
|
26
|
|
8
|
Bản
Ít Mặn
|
|
18
|
12
|
25
|
|
9
|
Bản
Ban
|
|
30
|
30
|
23
|
|
10
|
Bản
Thẳm Phé
|
|
11
|
11
|
22
|
|
11
|
Bản
Huổi Xưa
|
|
17
|
17
|
25
|
|
12
|
Bản
Huổi Kép
|
|
14
|
14
|
26
|
|
13
|
Bản
Xa Hòn
|
|
25
|
25
|
36
|
|
14
|
Bản
Nong
|
|
5
|
|
28
|
|
15
|
Bản
Nặm Lậu
|
|
6
|
|
32
|
|
16
|
Bản
Nà Há
|
|
6
|
|
34
|
|
17
|
Bản
Nà Ít
|
|
6
|
|
35
|
|
18
|
Bản
Lọng Lầu
|
|
6
|
|
27
|
|
19
|
Bản
Tòng
|
|
7
|
|
35
|
|
20
|
Bản
Phúc
|
|
|
|
26
|
|
21
|
Bản
Tăng
|
|
|
|
26
|
|
22
|
Bản
Biên
|
|
|
|
35
|
|
23
|
Bản
Nà Nọi
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường TH-THCS Bản Lầm
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
24
|
Bản
Mỏ
|
|
8
|
8
|
29
|
|
25
|
Bản
Xanh
|
|
9
|
9
|
29
|
|
26
|
Bản
Pài
|
|
9
|
9
|
29
|
|
27
|
Bản
Nà Kẹ
|
|
12
|
12
|
24
|
|
28
|
Bản
Nong Ten
|
|
12
|
12
|
22
|
|
29
|
Bản
Ít Cuông
|
|
11
|
11
|
29
|
|
30
|
Bản
Pa O
|
|
15
|
15
|
25
|
|
31
|
Bản
Ban
|
|
|
|
17
|
|
32
|
Bản
Biên
|
|
|
|
16
|
|
33
|
Bản
Huổi Kép
|
|
|
|
30
|
|
34
|
Bản
Huổi Xưa
|
|
|
|
18
|
|
35
|
Bản
Ít Mặn
|
|
|
|
25
|
|
36
|
Bản
Lọng Lầu
|
|
|
|
17
|
|
37
|
Bản
Nà Há
|
|
|
|
29
|
|
38
|
Bản
Nà Ít
|
|
|
|
28
|
|
39
|
Bản
Nà Nọi
|
|
|
|
23
|
|
40
|
Bản
Nặm Lậu
|
|
|
|
19
|
|
41
|
Bản
Nong
|
|
|
|
20
|
|
42
|
Bản
Phúc
|
|
|
|
22
|
|
43
|
Bản
Tăng
|
|
|
|
21
|
|
44
|
Bản
Thẳm Phé
|
|
|
|
24
|
|
45
|
Bản
Tòng
|
|
|
|
25
|
|
46
|
Bản
Xa Hòn
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Ninh Thuận
|
Trường TH-THCS Ninh Thuận
|
|
|
47
|
Bản
Nong Ten
|
|
7
|
7
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
|
|
48
|
Bản
Huổi Sưa
|
|
76
|
76
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
49
|
Bản
Xanh
|
|
|
|
46
|
|
50
|
Bản
Ít Cuông
|
|
|
|
40
|
|
51
|
Bản
Lọng Lầu
|
|
|
|
41
|
|
XVIII
|
Xã Thôm Mòn
|
II
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Chùn
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
2
|
Bản
Lọng Cại
|
ĐĐKK
|
|
|
10
|
|
3
|
Bản
Phé
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản
Thống Nhất A
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
5
|
Bản
Thống Nhất B
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
6
|
Bản
Chùn
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
XIX
|
Xã Muổi Nọi
|
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Sẳng Sang
|
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản
Thán Sàng
|
|
|
|
24
|
|
3
|
Bản
Muổi Nọi
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản
Muổi Nọi A
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản
Nguồng
|
|
|
|
24
|
|
6
|
Bản
Bó
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản
Phiêng Bông
|
|
|
|
24
|
|
8
|
Bản
Đông Hưng
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
9
|
Bản
Phiêng Bông
|
|
|
|
12
|
|
10
|
Bản
Đông Hưng
|
|
|
|
10
|
|
XX
|
Xã Chiềng Pấc
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Mảy
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản
Lọng Mén
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản
Dân Chủ
|
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản
Chiềng Pấc
|
|
|
|
13
|
|
5
|
Bản
Lĩnh Luông
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản
Xi Măng
|
|
|
|
13
|
|
XXI
|
Xã Phổng Lăng
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Nong Pồng
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản
Huổi Luông
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
3
|
Bản
Nà Lọ
|
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản
Huổi Luông
|
|
|
|
15
|
|
XXII
|
Xã Chiềng Pha
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Sai
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản
Quỳnh Thuận
|
|
|
|
11
|
|
3
|
Bản
Huổi Tát
|
|
|
|
12
|
|
4
|
Bản
Nong Lào
|
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản
Hán
|
|
|
|
12
|
|
XXIII
|
Xã Nong Lay
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Phiêng Phớ
|
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản
Nong Giẳng
|
|
|
|
22
|
|
3
|
Bản
Huổi Lọng
|
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản
Cửa Hàng
|
|
|
|
20
|
|
5
|
Bản
Quyết Thắng A
|
|
|
|
19
|
|
6
|
Bản
Nong Lay
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản
Liên Minh
|
|
|
|
18
|
|
8
|
Bản
Cả Nàng
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản
Bó Mạ
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản
Quyết Thắng B
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản
Búa Co Chạy
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
12
|
Bản
Bó Mạ
|
|
|
|
10
|
|
13
|
Bản
Búa Co Chạy
|
|
|
|
11
|
|
14
|
Bản
Cả Nàng
|
|
|
|
12
|
|
15
|
Bản
Cửa Hàng
|
|
|
|
10
|
|
16
|
Bản
Huổi Lọng
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản
Liên Minh
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản
Nong Giằng
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản
Nong Lay
|
|
|
|
10
|
|
20
|
Bản
Phiêng Phớ
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản
Quyết Thắng A
|
|
|
|
10
|
|
22
|
Bản
Quyết Thắng B
|
|
|
|
10
|
|
XXIV
|
Xã Tông Cọ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Bay A
|
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản
Bay B
|
|
|
|
19,5
|
|
3
|
Bản
Bon
|
|
|
|
21
|
|
4
|
Bản
Nà Lạn
|
|
|
|
19
|
|
5
|
Bản
Lè
|
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản
Thúm Cáy
|
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản
Phé
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản
Cọ
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản
Sen To
|
|
|
|
13,5
|
|
10
|
Bản
Hình
|
|
|
|
13
|
|
11
|
Bản
Lào
|
|
|
|
13,5
|
|
12
|
Bản
Huổi Táp
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
13
|
Bản
Bay A
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản
Bay B
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản
Bon
|
|
|
|
10
|
|
16
|
Bản
Huổi Táp
|
|
|
|
10
|
|
XXV
|
Xã Chiềng La
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Pha
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Cát Lót
|
|
4,1
|
|
26
|
|
2
|
Bản
Song
|
|
|
|
28
|
|
3
|
Bản
Nưa
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản
Chiềng La
|
|
6,5
|
|
23
|
|
5
|
Bản
Chiềng Cang
|
|
|
|
27
|
|
6
|
Bản
Lốm La
|
|
|
|
30
|
|
7
|
Bản
Nong Lanh
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
8
|
Bản
Cát Lót
|
|
|
|
13
|
|
9
|
Bản
Song
|
|
|
|
12
|
|
10
|
Bản
Nưa
|
|
|
|
21
|
|
11
|
Bản
Chiềng La
|
|
|
|
19
|
|
12
|
Bản
Chiềng Cang
|
|
|
|
17
|
|
13
|
Bản
Lốm La
|
|
|
|
17
|
|
14
|
Bản
Nong Lanh
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
15
|
Bản
Cát Lót
|
|
|
|
17
|
|
16
|
Bản
Song
|
|
|
|
14
|
|
17
|
Bản
Nưa
|
|
|
|
17
|
|
18
|
Bản
Chiềng La
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản
Chiềng Cang
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản
Lốm La
|
|
|
|
13
|
|
21
|
Bản
Nong Lanh
|
|
|
|
12
|
|
XXVI
|
Xã Púng Tra
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản
Lắng Hạt
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
2
|
Bản
Púng A
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản
Tra
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản
Dồm
|
|
|
|
22
|
|
5
|
Bản
Nong Ỏ
|
|
|
|
19
|
|
6
|
Bản
Phạ
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản
Púng Mé
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản
Lắng Hạt
|
|
|
|
23
|
|
9
|
Bản
Púng Ten
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
10
|
Bản
Nong Ỏ
|
|
|
|
11
|
|
11
|
Bản
Púng A
|
|
|
|
12
|
|
12
|
Bản
Púng Ten
|
|
|
|
13
|
|
13
|
Bản
Púng Mé
|
|
|
|
14
|
|
14
|
Bản
Phạ
|
|
|
|
15
|
|
13
|
Bản
Lắng Hạt
|
|
|
|
13
|
|
16
|
Bản
Tra
|
|
|
|
11
|
|
17
|
Bản
Dồm
|
|
|
|
13
|
|
XXVII
|
Xã Chiềng Pha
|
III
|
Trường Tiểu học Chiềng Pha
|
|
|
|
1
|
Bản
Quỳnh Thuận
|
|
4,6
|
|
|
|
2
|
Bản
Huổi Tát
|
|
6,7
|
|
|
|
3
|
Bản
Nong Lào
|
|
4,2
|
|
|
|
4
|
Bản
Hán
|
|
6,5
|
|
|
|
XXVIII
|
Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai
|
I
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
1
|
Bản
Hậu
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
XXIX
|
Xã Mường Sại, Quỳnh Nhai
|
III
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
1
|
Bản
Bủa Bon
|
|
|
|
25
|
|
XXX
|
Xã Bó Sinh, Sông Mã
|
III
|
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
1
|
Bản
Huổi Tính
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
|
|
2
|
Bản
Huổi Tính
|
|
24
|
24
|
|
|
XXXI
|
Xã Nặm Ét, Quỳnh Nhai
|
III
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
1
|
Bản
Cà Pống
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình Thuận
|
|
2
|
Bản
Dọ
|
|
|
|
52
|
|
XVXII
|
Xã Sập Xa, Phù Yên
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
1
|
Bản
Xa
|
|
180
|
180
|
25
|
|
XXXIII
|
Xã Phiêng Pằn, Mai Sơn
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
1
|
Bản
Pá Nó
|
|
175
|
175
|
25
|
|
XXXIV
|
Xã Xa Dung, Điện Biên Đông
|
III
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
Trường TH-THCS Long Hẹ
|
|
|
1
|
Bản
Phà Só B
|
|
38
|
38
|
|
|
2
|
Bản
Huổi Hịa
|
|
42
|
42
|
|
|
XXXV
|
Xã Mường Toong, Mường Nhé
|
III
|
|
Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ
|
|
|
1
|
Bản
Mường Toong 7
|
|
|
330
|
|
|
I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18 lượt xã, 587
lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Cang
|
III
|
Trường TH Chiềng Cang
|
Trường THCS Chiềng Cang
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
1
|
Bản
Huổi Dấng
|
|
5
|
18
|
25
|
|
2
|
Bản
Pá Nó
|
|
|
18
|
27
|
|
3
|
Bản
Nhọt Có
|
|
4
|
19
|
28
|
|
4
|
Bản
Co Tòng
|
|
10
|
15
|
21
|
|
5
|
Bản
Huổi Tao
|
|
|
10
|
18
|
|
6
|
Bản
Ít Lót
|
|
14
|
14,5
|
23
|
|
7
|
Bản
Hua Tát
|
|
7
|
12
|
23
|
|
8
|
Bản
Nà Bon
|
|
|
7
|
18
|
|
9
|
Bản
Thón
|
|
|
8
|
17
|
|
10
|
Bản
Có
|
|
|
8
|
15
|
|
11
|
Bản
Nhạp
|
|
|
8
|
19
|
|
12
|
Bản
Cang
|
|
|
7
|
14
|
|
13
|
Bản
Tre
|
|
|
8
|
18
|
|
14
|
Bản
Tin Tát
|
|
|
8
|
19
|
|
15
|
Bản
Mỏ
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản
Nà Tý
|
|
|
|
11
|
|
17
|
Bản
Ta Tạng
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản
Huổi Cuống
|
|
|
|
17
|
|
19
|
Bản
Chiềng Cang
|
|
|
|
13
|
|
20
|
Bản
Bó Lạ
|
|
|
|
16
|
|
21
|
Bản
Ná Hỳ
|
|
|
|
14
|
|
22
|
Bản
Củ
|
|
|
|
12
|
|
23
|
Bản
Bằng Lậc
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản
Trung Châu
|
|
|
|
18
|
|
25
|
Bản
Hát Sét
|
|
|
|
16
|
|
26
|
Bản
Anh Dũng
|
|
|
|
14
|
|
27
|
Bản
Huổi So
|
|
|
|
10
|
|
28
|
Bản
Trung Dũng
|
|
|
|
15
|
|
29
|
Bản
Kiến Lâm
|
|
|
|
12
|
|
30
|
Bản
Tiên Cang
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
31
|
Bản
Nhạp
|
|
|
|
14
|
|
32
|
Bản
Trung Châu
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản
Huổi Cuống
|
|
|
|
16
|
|
34
|
Bản
Hát Sét
|
|
|
|
17
|
|
35
|
Bản
Trung Dũng
|
|
|
|
18
|
|
36
|
Bản
Anh Dũng
|
|
|
|
19
|
|
37
|
Bản
Kiến Lâm
|
|
|
|
20
|
|
38
|
Bản
Chiềng Cang
|
|
|
|
22,5
|
|
39
|
Bản
Bằng Lậc
|
|
|
|
24
|
|
40
|
Bản
Nà Hỳ
|
|
|
|
25
|
|
41
|
Bản
Bó Lạ
|
|
|
|
28
|
|
42
|
Bản
Nà Bon
|
|
|
|
29
|
|
43
|
Bản
Tre
|
|
|
|
30
|
|
44
|
Bản
Tin Tát
|
|
|
|
31
|
|
45
|
Bản
Hua Tát
|
|
|
|
34
|
|
46
|
Bản
Ít Lót
|
|
|
|
35,5
|
|
47
|
Bản
Pá Nó
|
|
|
|
40
|
|
48
|
Bản
Nhọt Có
|
|
|
|
41
|
|
49
|
Bản
Huổi Dấng
|
|
|
|
40
|
|
50
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
|
37
|
|
51
|
Bản
Huổi Tao
|
|
|
|
32
|
|
52
|
Bản
Thón
|
|
|
|
31
|
|
53
|
Bản
Có
|
|
|
|
30
|
|
54
|
Bản
Cang
|
|
|
|
29
|
|
55
|
Bản
Củ
|
|
|
|
28
|
|
56
|
Bản
Mỏ
|
|
|
|
27
|
|
57
|
Bản
Nà Tý
|
|
|
|
27
|
|
58
|
Bàn
Ta Tạng
|
|
|
|
26
|
|
59
|
Bản
Tiên Cang
|
|
|
|
25,5
|
|
60
|
Bản
Hong Ngay
|
|
|
|
25
|
|
61
|
Bản
Chiềng Xôm
|
|
|
|
24,5
|
|
62
|
Bản
Đấu Mường
|
|
|
|
24
|
|
63
|
Bản
Huổi So
|
|
|
|
23,5
|
|
II
|
Xã Mường Hung
|
III
|
Trường TH Mường Hung
|
Trường THCS Mường Hung
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
1
|
Bản
Huổi Bua
|
|
7
|
14
|
20
|
|
2
|
Bản
Kéo Co
|
|
7
|
11
|
13
|
|
3
|
Bản
Huổi Khôm
|
|
6
|
9,5
|
20
|
|
4
|
Bản
Huổi Ỏi
|
|
4
|
10,5
|
23
|
|
5
|
Bản
Om
|
|
|
7
|
15
|
|
6
|
Bản
Muôn
|
|
|
9
|
17
|
|
7
|
Bản
Co Tra
|
|
|
7
|
16
|
|
8
|
Bản
Phiêng Nghịu
|
|
|
8
|
17
|
|
9
|
Bản
Ít
|
|
|
8
|
16
|
|
10
|
Bản
Bua Xá
|
|
|
10
|
32
|
|
11
|
Bản
Huổi Hin
|
|
|
11
|
20
|
|
12
|
Bản
Bua Hin
|
|
|
10
|
22
|
|
13
|
Bản
Cương Chính
|
|
|
7,5
|
14
|
|
14
|
Bản
Trung Dũng
|
|
|
7
|
14
|
|
15
|
Bản
Co Kướm
|
|
|
7
|
15
|
|
16
|
Bản
Nà Ngần
|
|
|
7,1
|
15
|
|
17
|
Bản
Pho
|
|
|
|
13
|
|
18
|
Bản
Lúa
|
|
|
|
13
|
|
19
|
Bản
Phiêng Hoi
|
|
|
|
14
|
|
20
|
Bản
Ná Ái
|
|
|
|
14
|
|
21
|
Bản
Kéo
|
|
|
|
13
|
|
22
|
Bản
Phiêng Pinh
|
|
|
|
14
|
|
23
|
Bản
Cát
|
|
|
|
11,5
|
|
24
|
Bản
Phiêng Lươn
|
|
|
|
10,1
|
|
25
|
Bản
Nà Nỏng
|
|
|
|
12,5
|
|
26
|
Bản
Ná Hựa
|
|
|
|
12,5
|
|
27
|
Bản
Coi
|
|
|
|
13,5
|
|
28
|
Bản
Hát So
|
|
|
|
13,5
|
|
29
|
Bản
Ná Cầm
|
|
|
|
12
|
|
30
|
Bản
Quỳnh Long
|
|
|
|
14
|
|
31
|
Bản
Huổi
|
|
|
|
30
|
|
32
|
Bản
Phiêng Pèn
|
|
|
|
15
|
|
33
|
Bản
Đội Sáu
|
|
|
|
13
|
|
34
|
Bản
Mường Hung
|
|
|
|
11
|
|
35
|
Bản
Hong Dồm
|
|
|
|
12
|
|
36
|
Bản
Yên Sơn
|
|
|
|
12
|
|
37
|
Bản
Hát 8
|
|
|
|
14
|
|
38
|
Bản
Nà Lứa
|
|
|
|
15
|
|
39
|
Bản
Mường Tợ
|
|
|
|
11
|
|
40
|
Bản
Áng
|
|
|
|
12
|
|
41
|
Bản
Lọng Niếng
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
42
|
Bản
Muôn
|
|
|
|
17
|
|
43
|
Bản
Cương Chính
|
|
|
|
17
|
|
44
|
Bản
Nà Cầm
|
|
|
|
23
|
|
45
|
Bản
Trung Dũng
|
|
|
|
17
|
|
46
|
Bản
Phiêng Pén
|
|
|
|
25
|
|
47
|
Bản
Đội 6
|
|
|
|
20
|
|
48
|
Bản
Ít
|
|
|
|
16
|
|
49
|
Bản
Mường Hung
|
|
|
|
23
|
|
50
|
Bản
Mong Dồm
|
|
|
|
21
|
|
51
|
Bản
Huổi Ỏi
|
|
|
|
31
|
|
52
|
Bản
Nà Ngần
|
|
|
|
28
|
|
53
|
Bản
Yên Sơn
|
|
|
|
23
|
|
54
|
Bản
Cát
|
|
|
|
24
|
|
55
|
Bản
Lúa
|
|
|
|
18
|
|
56
|
Bản
Kéo Co
|
|
|
|
32
|
|
57
|
Bản
Huổi Bua
|
|
|
|
36
|
|
58
|
Bản
Kéo
|
|
|
|
25
|
|
59
|
Bản
Pho
|
|
|
|
18
|
|
60
|
Bản
Phiêng Hoi
|
|
|
|
18
|
|
61
|
Bản
Nà Ái
|
|
|
|
25
|
|
62
|
Bản
Huổi
|
|
|
|
26
|
|
63
|
Bản
Hát 8
|
|
|
|
26
|
|
64
|
Bản
Co Kướm
|
|
|
|
27
|
|
65
|
Bản
Co Tra
|
|
|
|
28
|
|
66
|
Bản
Hát So
|
|
|
|
24
|
|
67
|
Bản
Coi
|
|
|
|
26
|
|
68
|
Bản
Quỳnh Long
|
|
|
|
26
|
|
69
|
Bản
Huổi Hin
|
|
|
|
34
|
|
70
|
Bản
Om
|
|
|
|
18
|
|
71
|
Bản
Bua Hin
|
|
|
|
30
|
|
72
|
Bản
Phiêng Lươn
|
|
|
|
22
|
|
73
|
Bản
Nà Lứa
|
|
|
|
24
|
|
74
|
Bản
Mường Tợ
|
|
|
|
23
|
|
75
|
Bản
Áng
|
|
|
|
23
|
|
76
|
Bản
Huổi Khôm
|
|
|
|
30
|
|
77
|
Bản
Nà Nong
|
|
|
|
25
|
|
78
|
Bản
Bua Xá
|
|
|
|
30
|
|
79
|
Bản
Phiêng Pinh
|
|
|
|
25
|
|
80
|
Bản
Nà Hựa
|
|
|
|
25
|
|
81
|
Bản
Lọng Niếng
|
|
|
|
24
|
|
82
|
Bản
Phiêng Nghịu
|
|
|
|
29
|
|
III
|
Xã Mường Cai
|
III
|
Trường TH Mường Cai
|
Trường PTDTBT THCS Mường Cai
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
1
|
Bản
Co Bay
|
|
11
|
7
|
22
|
|
2
|
Bản
Háng Lia
|
|
15
|
15
|
40
|
|
3
|
Bản
Phiêng Piềng
|
|
14
|
20
|
50
|
|
4
|
Bản
Sài Khao
|
|
17
|
22
|
55
|
|
5
|
Bản
Huổi Hưa
|
|
9
|
15
|
45
|
|
6
|
Bản
Pá Vẹ
|
|
12
|
18
|
48
|
|
7
|
Bản
Huổi Khe
|
|
15
|
15
|
45
|
|
8
|
Bản
Xia Kia (Sài Kìa)
|
|
8
|
17
|
47
|
|
9
|
Bản
Co Phường
|
|
|
7
|
37
|
|
10
|
Bản
Huổi Co
|
|
8
|
|
30
|
|
11
|
Bản
Ta Lát
|
|
8
|
|
35
|
|
12
|
Bản
Huổi Mươi
|
|
4
|
|
35
|
|
13
|
Bản
Nà Kham
|
|
5
|
|
30
|
|
14
|
Bản
Nà Dòn (bản Nà Dòn, bản Mới và bản Buôm Pàn)
|
|
8
|
|
29
|
|
15
|
Bản
Mường Cai (bản Phiêng Púng và bản Nà Ngùa)
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
16
|
Bản
Co Bay
|
|
|
|
23
|
|
17
|
Bản
Nà Dòn
|
|
|
|
27
|
|
18
|
Bản
Huổi Co
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản
Ta Lát
|
|
|
|
36
|
|
20
|
Bản
Huổi Mươi
|
|
|
|
41
|
|
21
|
Bản
Mường Cai
|
|
|
|
37
|
|
22
|
Bản
Co Phường
|
|
|
|
39
|
|
23
|
Bản
Háng Lìa
|
|
|
|
46
|
|
24
|
Bản
Phiêng Piềng
|
|
|
|
70
|
|
25
|
Bản
Sài Khao
|
|
|
|
55
|
|
26
|
Bản
Huổi Hưa
|
|
|
|
45
|
|
27
|
Bản
Pá Vẹ
|
|
|
|
48
|
|
28
|
Bản
Huổi Khe
|
|
|
|
45
|
|
29
|
Bản
Xia Kia (Sài Kìa)
|
|
|
|
47
|
|
30
|
Bản
Nà Kham
|
|
|
|
30
|
|
IV
|
Xã Mường Sai
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Mường Sai
|
PTDTBT TH&THCS Mường Sai
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
1
|
Bản
Co Đứa
|
|
14
|
13
|
25
|
|
2
|
Bản
Tin Tốc
|
|
10
|
9
|
23
|
|
3
|
Bản
Lọng Lót
|
|
8
|
7
|
17
|
|
4
|
Bản
Nong Phạ
|
|
10
|
11
|
21
|
|
5
|
Bản
Kỳ Ninh
|
|
|
|
22
|
|
6
|
Bản
Nà Hò (bản Nà Hò và bản Buôm Ban)
|
|
|
|
15
|
|
7
|
Bản
Nà Un Ngoài
|
|
|
|
13
|
|
8
|
Bản
Ỏ
|
|
|
|
10
|
|
9
|
Bản
Sai
|
|
|
|
11
|
|
10
|
Bản
Tiên Chung
|
|
|
|
10
|
|
11
|
Bản
Púng Cằm
|
|
|
|
13
|
|
12
|
Bản
Tân Hống
|
|
|
|
16
|
|
13
|
Bản
Nà Un Trong
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
14
|
Bản
Nong Phạ
|
|
|
|
54
|
|
15
|
Bản
Ỏ
|
|
|
|
42
|
|
16
|
Bản
Tiên Chung
|
|
|
|
43
|
|
17
|
Bản
Sai
|
|
|
|
44
|
|
18
|
Bản
Púng Cằm
|
|
|
|
45,5
|
|
19
|
Bản
Tin Tốc
|
|
|
|
50
|
|
20
|
Bản
Nà Hò
|
|
|
|
47
|
|
21
|
Bản
Nà Un Trong
|
|
|
|
48
|
|
22
|
Bản
Nà Un Ngoài
|
|
|
|
49
|
|
23
|
Bản
Kỳ Ninh
|
|
|
|
51
|
|
24
|
Bản
Lọng Lót
|
|
|
|
53
|
|
25
|
Bản
Tân Hống
|
|
|
|
45
|
|
26
|
Bản
Co Đứa
|
|
|
|
55
|
|
V
|
Xã Huổi Một
|
III
|
Trường PTDTBT TH Huổi Một
|
Trường PTDTBT THCS Huổi Một
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản Huổi Vạng)
|
|
5
|
7
|
11
|
|
2
|
Bản
Nà Nghiều
|
|
7,5
|
7,5
|
13
|
|
3
|
Bản
Phá Thóng
|
|
6
|
7
|
11,5
|
|
4
|
Bản
Nong Ke
|
|
18
|
18
|
22,5
|
|
5
|
Bản
Túp Phạ A
|
|
7
|
14
|
20,2
|
|
6
|
Bản
Túp Phạ B
|
|
4
|
14
|
17,2
|
|
7
|
Bản
Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)
|
|
|
7
|
12
|
|
8
|
Bản
Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)
|
|
|
12
|
15
|
|
9
|
Bản
Ta Hốc
|
|
|
9
|
14
|
|
10
|
Bản
Khua Họ
|
|
|
11
|
15,2
|
|
11
|
Bản
Cang Cói
|
|
|
12
|
16
|
|
12
|
Bản
Pa Tết
|
|
|
14
|
16,8
|
|
13
|
Bản
Pá Mằn
|
|
|
7
|
12
|
|
VI
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
Trường TH Bản Mé
|
Trường THCS Nà Nghịu
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Hua Pàn
|
|
4
|
9
|
11
|
|
|
|
|
Trường TH Nà Nghịu
|
|
|
|
2
|
Bản
Phiêng Tỏ
|
|
8
|
8
|
10
|
|
3
|
Bản
Nong Lếch
|
|
10
|
10
|
15
|
|
4
|
Bản
Lọng Lằn
|
|
9
|
9
|
11
|
|
5
|
Bản
Bom Phung (Bản Pom Phung)
|
|
12
|
12
|
15
|
|
6
|
Bản
Ngu Hấu
|
|
11
|
11
|
14
|
|
7
|
Bản
Quyết Tâm
|
|
4
|
|
|
|
8
|
Bản
Huổi Liu (Huổi Sẳng + Nà Liu)
|
|
|
7
|
|
|
9
|
Bản
Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)
|
|
|
8
|
10
|
|
10
|
Bản
Phiêng Pồng
|
|
|
7,8
|
11
|
|
11
|
Bản
Co Phường
|
|
|
10
|
10
|
|
12
|
Bản
Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)
|
|
|
8
|
11
|
|
13
|
Bản
Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi)
|
|
|
9
|
12
|
|
14
|
Bản
Nà Pàn
|
|
|
7
|
|
|
15
|
Bản
Nà Pàn II
|
|
|
7,5
|
|
|
16
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
7
|
11
|
|
17
|
Bản
Huổi Cói
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản
Tiền Phong
|
|
|
|
10
|
|
19
|
Bản
Xum Côn
|
|
|
7,5
|
|
|
20
|
Bản
Ten Ư, xã Chiềng Sơ
|
|
14
|
14
|
|
|
VII
|
Xã Chiềng Khoong
|
III
|
Trường TH Chiềng Khoong
|
Trường THCS Chiềng Khoong
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Lụng Quai
|
|
10
|
10
|
19
|
|
2
|
Bản
Bó Chay
|
|
15
|
15
|
16
|
|
3
|
Bản
Búa Cốp
|
|
10
|
10
|
16
|
|
4
|
Bản
Nà Ngặp
|
|
8
|
8
|
19
|
|
5
|
Bản
Hồng Nam
|
|
4,5
|
|
14
|
|
6
|
Bản
Pìn
|
|
4
|
|
13
|
|
7
|
Bản
Hua Na
|
|
4
|
|
|
|
8
|
Bản
C5 (Đội 5)
|
|
5,8
|
|
|
|
9
|
Bản
Bó Luông
|
|
5,8
|
|
12
|
|
10
|
Bản
Xi Lô
|
|
|
7
|
17
|
|
|
|
|
Trường TH Hải Sơn
|
|
|
|
11
|
Bản
Nậm Sọi
|
|
5,3
|
8
|
16,2
|
|
12
|
Bản
Ta Bay
|
|
5,7
|
13
|
17
|
|
13
|
Bản
Huổi Mòn
|
|
4,5
|
16
|
24
|
|
14
|
Bản
Pá Ban
|
|
8
|
9
|
16
|
|
15
|
Bản
Bướm Ỏ
|
|
|
11
|
14
|
|
16
|
Bản
Co Sản
|
|
|
9
|
10
|
|
17
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
8
|
10
|
|
18
|
Bản
Pá Bông
|
|
|
7
|
|
|
19
|
Bản
Nộc Kỷ
|
|
|
12
|
15
|
|
20
|
Bản
Lán Lanh
|
|
|
11
|
19
|
|
21
|
Bản
Pá Có
|
|
|
|
10
|
|
22
|
Bản
Bon
|
|
|
|
13
|
|
23
|
Bản
Đứa Muội
|
|
|
|
13
|
|
24
|
Bản
Chiềng Coi
|
|
|
|
12
|
|
25
|
Bản
Bó Quỳnh
|
|
|
|
14
|
|
26
|
Bản
Ít Lốc
|
|
|
|
14
|
|
27
|
Bản
Co Hay
|
|
|
|
12
|
|
28
|
Bản
Pá Khôm
|
|
|
|
13
|
|
29
|
Bản
Chiến
|
|
|
|
13
|
|
30
|
Bản
Mòn
|
|
|
|
14,2
|
|
31
|
Bản
Tân Hưng
|
|
|
|
12
|
|
32
|
Bản
Lè
|
|
|
|
11
|
|
33
|
Bản
Lướt
|
|
|
|
10
|
|
34
|
Bản
Phiêng Xim
|
|
|
|
11
|
|
35
|
Bản
Huổi Xim
|
|
|
|
13
|
|
36
|
Bản
Huổi Bó
|
|
|
|
13
|
|
37
|
Bản
Huổi Hào
|
|
|
|
14
|
|
38
|
Bản
Co Phen
|
|
|
|
12
|
|
39
|
Bản
Huổi Khoong
|
|
|
|
12,5
|
|
40
|
Bản
Bó Sản
|
|
|
|
16,3
|
|
41
|
Bản
Đội 3
|
|
|
|
12,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chiềng Khương
|
|
42
|
Bản
Hải Sơn
|
|
|
|
25
|
|
43
|
Bản
Lè
|
|
|
|
24
|
|
44
|
Bản
Khong Tở
|
|
|
|
20
|
|
45
|
Bản
Lướt
|
|
|
|
20
|
|
46
|
Bản
Mòn
|
|
|
|
23
|
|
47
|
Bản
Pìn
|
|
|
|
20
|
|
48
|
Bản
Chiên
|
|
|
|
20
|
|
49
|
Bản
Púng
|
|
|
|
20
|
|
50
|
Bản
Cang
|
|
|
|
19
|
|
51
|
Bản
Huổi Hào
|
|
|
|
19
|
|
52
|
Bản
Hát Lay
|
|
|
|
19
|
|
53
|
Bản
Pá Bông
|
|
|
|
20
|
|
54
|
Bản
Liên Phương
|
|
|
|
25
|
|
55
|
Bản
Hông Lam (Bản Hồng Nam)
|
|
|
|
30
|
|
56
|
Bản
Xi Lô
|
|
|
|
14
|
|
57
|
Bản
Hoàng Mã
|
|
|
|
23
|
|
58
|
Bản
Púng Kiếng
|
|
|
|
30
|
|
59
|
Bản
C5 (Đội 5)
|
|
|
|
25
|
|
60
|
Bản
Bướm Ỏ
|
|
|
|
13
|
|
61
|
Bản
Huổi Bó
|
|
|
|
20
|
|
62
|
Bản
Huổi Mòn
|
|
|
|
24
|
|
63
|
Bản
Co Phen
|
|
|
|
23
|
|
64
|
Bản
Nà Ngặp
|
|
|
|
11
|
|
65
|
Bản
Bó Sản
|
|
|
|
20
|
|
66
|
Bán
Co Sản
|
|
|
|
20
|
|
67
|
Bản
Tân Hưng
|
|
|
|
20
|
|
68
|
Bản
Huổi Nóng
|
|
|
|
23
|
|
69
|
Bản
Hua Na
|
|
|
|
20
|
|
70
|
Bản
Đứa Muội
|
|
|
|
18
|
|
71
|
Bản
Bó Luông
|
|
|
|
23
|
|
72
|
Bản
Bó Quỳnh
|
|
|
|
18
|
|
73
|
Bản
Lán Lanh
|
|
|
|
24
|
|
74
|
Bản
Đội 3
|
|
|
|
20
|
|
75
|
Bản
Lụng Quai
|
|
|
|
12
|
|
76
|
Bản
Ta Bay
|
|
|
|
14
|
|
77
|
Bản
Huổi Xim
|
|
|
|
20
|
|
78
|
Bản
Bó Chạy
|
|
|
|
15
|
|
79
|
Bản
Phiêng Xim
|
|
|
|
24
|
|
80
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
|
20
|
|
81
|
Bản
Lộc Ký
|
|
|
|
25
|
|
82
|
Bản
Bon
|
|
|
|
17
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Sơ
|
I
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Ten Ư
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15,5
|
|
2
|
Bản
Huổi Cát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20,5
|
|
3
|
Bản
Nà Luồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
4
|
Bản
Ten Ư
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20
|
|
5
|
Bản
Huổi Cát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản
Nà Luồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
IX
|
Xã Nậm Mằn
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn
|
Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Huổi Khoang
|
|
13
|
13
|
42
|
|
2
|
Bản
Chu Vai
|
|
9
|
9
|
39
|
|
3
|
Bản
Chả
|
|
7
|
7
|
23
|
|
4
|
Bản
Huổi
|
|
7,5
|
7,5
|
25
|
|
5
|
Bản
Pá Ban
|
|
8
|
8
|
24
|
|
6
|
Bản
Púng Hày
|
|
12
|
12
|
18
|
|
7
|
Bản
Nhà Sảy
|
|
5,5
|
|
35
|
|
8
|
Bản
Nà Cà
|
|
5
|
|
25
|
|
9
|
Bản
Púng Khương
|
|
5,5
|
|
24
|
|
10
|
Bản
Nà Luông
|
|
|
|
26
|
|
11
|
Bản
Nậm Mằn (bản Nậm Mằn và bản Phiêng Phé)
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản
Chạy Cang (Bản Chạy và Bản Cang)
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
13
|
Bản
Huổi Khoang
|
|
|
|
32
|
|
14
|
Bản
Chu Vai
|
|
|
|
33
|
|
15
|
Bàn
Nhà Sảy
|
|
|
|
34
|
|
16
|
Bản
Nà Luông
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản
Nà Cà
|
|
|
|
24
|
|
18
|
Bản
Chà
|
|
|
|
23
|
|
19
|
Bản
Huổi
|
|
|
|
26
|
|
20
|
Bản
Pá Ban
|
|
|
|
21
|
|
21
|
Bản
Púng Hày
|
|
|
|
20
|
|
22
|
Bản
Púng Khương
|
|
|
|
18
|
|
23
|
Bản
Nậm Mằn
|
|
|
|
27
|
|
24
|
Bản
Chạy Cang
|
|
|
|
28
|
|
X
|
Xã Mường Lầm
|
III
|
Trường TH&THCS Mường Lầm
|
Trường TH&THCS Mường Lầm
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp)
|
|
7
|
7
|
36
|
|
2
|
Bản
Huổi Én
|
|
4
|
|
33
|
|
3
|
Bản
Sàng
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản
Phèn
|
|
|
|
28
|
|
5
|
Bản
Ngày
|
|
|
|
26
|
|
6
|
Bản
Lấu
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản
Tà Cọong
|
|
|
|
24
|
|
8
|
Bản
Mường Tợ
|
|
|
|
25
|
|
9
|
Bản
Mường Nưa
|
|
|
|
28
|
|
10
|
Bản
Pá Có
|
|
|
|
31
|
|
11
|
Bản
Mường Cang
|
|
|
|
26
|
|
12
|
Bản
Nà Và
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản
Hịa
|
|
|
|
33
|
|
XI
|
Xã Yên Hưng
|
III
|
Trường TH Yên Hưng
|
Trường THCS Yên Hưng
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Hua Mừ
|
|
7
|
14
|
16
|
|
2
|
Bản
Tin Tốc
|
|
6
|
12,5
|
13,5
|
|
3
|
Bản
Bang (xóm Huổi Mạt)
|
|
7
|
14
|
15
|
Học
sinh THCS xóm Huổi Mạt được hưởng
|
4
|
Bản
Hua Sòng
|
|
5
|
|
|
|
5
|
Bản
Nà Lằn
|
|
|
9,5
|
11
|
|
6
|
Bản
Lụng Há
|
|
|
10,5
|
12
|
|
7
|
Bản
Pá Pao
|
|
|
7,5
|
|
|
8
|
Bản
Huổi Púng
|
|
|
9,5
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
9
|
Bản
Hua Mừ
|
|
|
|
36
|
|
10
|
Bản
Nà Lằn
|
|
|
|
31
|
|
11
|
Bản
Tin Tốc
|
|
|
|
38
|
|
12
|
Bản
Lụng Há
|
|
|
|
33
|
|
13
|
Bản
Pá Pao
|
|
|
|
30
|
|
14
|
Bản
Bang
|
|
|
|
29
|
|
15
|
Bản
Pọng
|
|
|
|
27
|
|
16
|
Bản
Bua
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản
Nà Mừ
|
|
|
|
24
|
|
18
|
Bản
Nà Nong
|
|
|
|
24
|
|
19
|
Bản
Tau Hay
|
|
|
|
24
|
|
20
|
Bản
Nà Dìa
|
|
|
|
24
|
|
21
|
Bản
Lẹ
|
|
|
|
24
|
|
22
|
Bản
Hải Hưng
|
|
|
|
21
|
|
23
|
Bản
Pái
|
|
|
|
23
|
|
24
|
Bản
Sòng
|
|
|
|
21
|
|
25
|
Bản
Nà Hạ
|
|
|
|
22
|
|
26
|
Bản
Nà Đứa
|
|
|
|
24
|
|
27
|
Bản
Hua Sòng
|
|
|
|
26
|
|
28
|
Bản
Pảng
|
|
|
|
21
|
|
29
|
Bản
Huổi
|
|
|
|
25
|
|
30
|
Bản
Huổi Púng
|
|
|
|
27
|
|
XII
|
Xã Chiềng Phung
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng Phung
|
Trường TH&THCS Chiềng Phung
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Hua Và
|
|
4
|
10
|
18
|
|
2
|
Bản
Nà Sàng
|
|
6
|
|
25
|
|
3
|
Bản
Pá Trả
|
|
7
|
|
26
|
|
4
|
Bản
Huối Lay
|
|
8
|
7
|
27
|
|
5
|
Bản
Nong Xô
|
|
6
|
|
26
|
|
6
|
Bản
Nà Lạt
|
|
4,5
|
|
21
|
|
7
|
Bản
Co Khương
|
|
|
8
|
11
|
|
8
|
Bản
Huổi Tư
|
|
|
7
|
14
|
|
9
|
Bản
Củ Bú
|
|
|
7
|
12
|
|
10
|
Bản
Chéo
|
|
|
|
13
|
|
11
|
Bản
Nuốt Còn (bản Song Còn, bản Ten, bản Nuốt và bản Ỏ En)
|
|
|
|
21
|
|
12
|
Bản
Chiềng Vàng (bản Phiêng Chiềng và Bản Vàng)
|
|
|
|
20
|
|
13
|
Bản
Pịn
|
|
|
|
18
|
|
14
|
Bản
Nà Ban
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
15
|
Bản
Nuốt Còn
|
|
|
|
44
|
|
16
|
Bản
Pin
|
|
|
|
41
|
|
17
|
Bản
Nà Sàng
|
|
|
|
37
|
|
18
|
Bản
Huổi Lay
|
|
|
|
38
|
|
19
|
Bản
Nà Lạt
|
|
|
|
44
|
|
20
|
Bản
Hua Và
|
|
|
|
49
|
|
21
|
Bản
Huổi Tư
|
|
|
|
45
|
|
22
|
Bản
Củ Bú
|
|
|
|
42
|
|
23
|
Bản
Chéo
|
|
|
|
44
|
|
24
|
Bản
Co Khương
|
|
|
|
41
|
|
25
|
Bản
Pá Trả
|
|
|
|
36
|
|
26
|
Bản
Nong Xô
|
|
|
|
47
|
|
27
|
Bản
Chiềng Vàng
|
|
|
|
42
|
|
28
|
Bản
Nà Ban
|
|
|
|
43
|
|
XIII
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
Trường PTDTBT TH Nậm Ty
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ty
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Huổi Cắt
|
|
8
|
8
|
25
|
|
2
|
Bản
Nà Há
|
|
4
|
15
|
30
|
|
3
|
Bản
Xẻ
|
|
4
|
17
|
32
|
|
4
|
Bản
Pá Lành
|
|
7
|
16
|
36
|
|
5
|
Bản
Búa Hụn
|
|
8
|
8
|
24
|
|
6
|
Bản
Lọng Nghịu
|
|
7
|
7
|
21
|
|
7
|
Bản
Co Dâu
|
|
10
|
10
|
25
|
|
8
|
Bản
Ná Phung
|
|
12
|
12
|
26
|
|
9
|
Bản
Pá Men
|
|
8
|
8
|
21
|
|
10
|
Bản
Nà Sèo
|
|
8
|
8
|
25
|
|
11
|
Bản
Pá Lâu
|
|
6
|
|
22
|
|
12
|
Bản
Xen Xay
|
|
6
|
|
23
|
|
13
|
Bản
Hua Cắt
|
|
8
|
8
|
28
|
|
14
|
Bản
Mòn (bản Phiêng Phủ, Bản Mòn, bản Có)
|
|
|
15
|
32
|
|
15
|
Bản
Nà Mện
|
|
|
12
|
27
|
|
16
|
Bản
Nà Lằn
|
|
|
|
19
|
|
17
|
Bản
Huổi Tòng
|
|
|
|
19
|
|
18
|
Bản
Nà Khựa
|
|
|
|
13
|
|
19
|
Bản
Nà Tòng
|
|
|
|
16
|
|
20
|
Bản
Phiêng Đìn
|
|
|
|
18
|
|
21
|
Bản
Pàn
|
|
|
|
17
|
|
22
|
Bản
Nả Hiểm
|
|
|
|
18
|
|
23
|
Bản
Nà Pàn
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản
Đứa
|
|
|
|
21
|
|
25
|
Bản
Nà Hay
|
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
26
|
Bản
Huổi Tòng
|
|
|
|
26
|
|
27
|
Bản
Lọng Nghịu
|
|
|
|
31
|
|
28
|
Bản
Hua Cắt
|
|
|
|
34
|
|
29
|
Bản
Xen Xay
|
|
|
|
26
|
|
30
|
Bản
Búa Hụn
|
|
|
|
34
|
|
31
|
Bản
Pá Lâu
|
|
|
|
31
|
|
32
|
Bản
Nà Sèo
|
|
|
|
26
|
|
33
|
Bản
Pá Men
|
|
|
|
32
|
|
34
|
Bản
Co Dâu
|
|
|
|
34
|
|
35
|
Bản
Nà Lằn
|
|
|
|
28
|
|
36
|
Bản
Nà Tòng
|
|
|
|
24
|
|
37
|
Bản
Nà Hiểm
|
|
|
|
26
|
|
38
|
Bản
Huổi Cắt
|
|
|
|
34
|
|
39
|
Bản
Nà Pàn
|
|
|
|
26
|
|
40
|
Bản
Nà Hay
|
|
|
|
29
|
|
41
|
Bản
Đứa
|
|
|
|
27
|
|
42
|
Bản
Nà Mện
|
|
|
|
37
|
|
43
|
Bản
Xẻ
|
|
|
|
40
|
|
44
|
Bản
Nả Há
|
|
|
|
29
|
|
45
|
Bản
Nà Phung
|
|
|
|
33
|
|
46
|
Bản
Mòn
|
|
|
|
43
|
|
47
|
Bản
Pàn
|
|
|
|
25
|
|
48
|
Bản
Nà Khựa
|
|
|
|
22
|
|
49
|
Bản
Phiêng Đìn
|
|
|
|
24
|
|
50
|
Bản
Pá Lành
|
|
|
|
41
|
|
XIV
|
Xã Đứa Mòn
|
III
|
Trường TH Đứa Mòn
|
Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Tặng Sỏn
|
|
7
|
10
|
16
|
|
2
|
Bản
Nộc Cốc
|
|
5
|
15
|
22
|
|
3
|
Bản
Huổi Phẩng
|
|
6
|
20
|
26
|
|
4
|
Bản
Púng Báng
|
|
6
|
25
|
31
|
|
5
|
Bản
Ngam Trạng
|
|
6
|
28
|
34
|
|
6
|
Bản
Huổi Lếch
|
|
12
|
13
|
19
|
|
7
|
Bản
Hua Thóng
|
|
4
|
25
|
31
|
|
8
|
Bản
Huổi Pặt
|
|
4
|
20
|
28
|
|
9
|
Bản
Huổi Lếch II
|
|
8
|
11
|
17
|
|
10
|
Bản
Huổi Núa
|
|
11
|
27
|
33
|
|
11
|
Bản
Hua Phẩng
|
|
10
|
26
|
32
|
|
12
|
Bản
Nộc Cốc II
|
|
|
14
|
20
|
|
13
|
Bản
Phá Thóng
|
|
|
20
|
26
|
|
14
|
Bản
Hin Pén
|
|
|
16
|
22
|
|
15
|
Bản
Nà Tấu
|
|
|
21
|
27
|
|
16
|
Bản
Nà Tấu II
|
|
|
23
|
29
|
|
17
|
Bản
Tia
|
|
|
17
|
23
|
|
18
|
Bản
Trả Lảy
|
|
5
|
|
12
|
|
19
|
Bản
Huổi Lạnh
|
|
|
|
12
|
|
20
|
Bản
Nà Lốc
|
|
|
|
10
|
|
21
|
Bản
Púng Núa
|
|
|
|
15
|
|
22
|
Bản
Phiêng Muông
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
23
|
Bản
Củ
|
|
|
|
41
|
|
24
|
Bản
Huổi Lạnh
|
|
|
|
44
|
|
25
|
Bản
Phiêng Nóng
|
|
|
|
42
|
|
26
|
Bản
Đứa Luông
|
|
|
|
43
|
|
27
|
Bản Đứa Mòn
|
|
|
|
43
|
|
28
|
Bản
Nà Lốc
|
|
|
|
44
|
|
29
|
Bản
Phiêng Muông
|
|
|
|
45
|
|
30
|
Bản
Trả Lảy
|
|
|
|
47
|
|
31
|
Bần
Tạng Sơn
|
|
|
|
50
|
|
32
|
Bản
Huổi Lếch
|
|
|
|
52
|
|
33
|
Bản
Huổi Lếch II
|
|
|
|
51
|
|
34
|
Bản
Púng Núa
|
|
|
|
48
|
|
35
|
Bản
Nộc Cốc
|
|
|
|
51
|
|
36
|
Bản
Nộc Cốc II
|
|
|
|
50
|
|
37
|
Bản
Phá Thóng
|
|
|
|
54
|
|
38
|
Bản
Hua Thóng
|
|
|
|
58
|
|
39
|
Bản
Huổi Núa
|
|
|
|
58
|
|
40
|
Bản
Hin Pẻn
|
|
|
|
51
|
|
41
|
Bản
Huổi Phẩng
|
|
|
|
56
|
|
42
|
Bản
Hua Phẩng
|
|
|
|
60
|
|
43
|
Bản
Tia
|
|
|
|
55
|
|
44
|
Bản
Huổi Pặt
|
|
|
|
58
|
|
45
|
Bản
Púng Báng
|
|
|
|
64
|
|
46
|
Bản
Nà Tấu
|
|
|
|
60
|
|
47
|
Bản
Nà Tấu II
|
|
|
|
62
|
|
48
|
Bản
Ngam Trạng
|
|
|
|
66
|
|
XV
|
Xã Chiềng En
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng En
|
Trường TH&THCS Chiềng En
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Co Muông
|
|
4
|
10
|
17
|
|
2
|
Bản
Huổi Han
|
|
8
|
8
|
12
|
|
3
|
Bản
Hua Lưng
|
|
6
|
|
12,5
|
|
4
|
Bản
Hua Pát
|
|
|
16
|
25
|
|
3
|
Bản
Nà Bó
|
|
|
15
|
22
|
|
6
|
Bản
Lọng Xày
|
|
|
13
|
20
|
|
7
|
Bản
Huổi Púng
|
|
9
|
9
|
13
|
|
8
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
9
|
Bản
Hua Pát
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản
Nà Bó
|
|
|
|
57
|
|
11
|
Bản
Lọng Xày
|
|
|
|
54
|
|
12
|
Bản
Co Muông
|
|
|
|
50
|
|
13
|
Bản
Huổi Púng
|
|
|
|
45
|
|
14
|
Bản
Huổi Han
|
|
|
|
45
|
|
15
|
Bản
Pá Lưng
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản
Pá Nì
|
|
|
|
40
|
|
17
|
Bản
Huổi Én
|
|
|
|
38
|
|
18
|
Bản
Lưng
|
|
|
|
45
|
|
19
|
Bản
Ten
|
|
|
|
45
|
|
20
|
Bản
Hua Lưng
|
|
|
|
50
|
|
21
|
Bản
Lằng Mới
|
|
|
|
43
|
|
22
|
Bản
Co Tòng
|
|
|
|
50
|
|
23
|
Bản
Huổi Pàn
|
|
|
|
38
|
|
XVI
|
Xã Bó Sinh
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh
|
Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Huổi Tinh
|
|
15
|
15
|
28
|
|
2
|
Bản
Huổi Tinh
|
|
14
|
14
|
29
|
|
3
|
Bản
Nong
|
|
8
|
8
|
22
|
|
4
|
Bản
Bó Sinh
|
|
7
|
7
|
21
|
|
5
|
Bản
Bó Sinh B
|
|
7
|
7
|
21
|
|
7
|
Bản
Pá Khoang
|
|
9
|
9
|
23
|
|
6
|
Bản
Nà Niêng
|
|
|
10
|
24
|
|
8
|
Bản
Pá Ma
|
|
|
10
|
24
|
|
9
|
Bản
Bó Kheo
|
|
5
|
|
19
|
|
10
|
Bản
Bằng Mồn
|
|
4
|
|
18
|
|
11
|
Bản
Ngày
|
|
6
|
|
11
|
|
12
|
Bản
Pát (bản Pát và bản Co Mị)
|
|
5
|
|
12
|
|
13
|
Bản
Hin Hụ
|
|
5
|
|
18
|
|
14
|
Bản
Phống (Bản Phống, bản Phống III)
|
|
|
|
15
|
|
15
|
Bản
Phống II
|
|
|
|
14
|
|
16
|
Bản
Dạ
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
17
|
Bản
Bó Kheo
|
|
|
|
55
|
|
18
|
Bản
Bó Sinh
|
|
|
|
60
|
|
19
|
Bản
Bó Sinh B
|
|
|
|
60
|
|
20
|
Bản
Pá Ma
|
|
|
|
72
|
|
21
|
Bản
Nà Niêng
|
|
|
|
72
|
|
22
|
Bản
Huổi Tinh
|
|
|
|
80
|
|
23
|
Bản
Huổi Tinh
|
|
|
|
80
|
|
24
|
Bản
Bằng Mồn
|
|
|
|
50
|
|
25
|
Bản
Pá Khoang
|
|
|
|
48
|
|
26
|
Bản
Nong
|
|
|
|
60
|
|
27
|
Bản
Phống
|
|
|
|
50
|
|
28
|
Bản
Phống II
|
|
|
|
50
|
|
29
|
Bản
Dạ
|
|
|
|
50
|
|
30
|
Bản
Hin Hụ
|
|
|
|
45
|
|
31
|
Bản
Pát
|
|
|
|
50
|
|
32
|
Bản
Ngày
|
|
|
|
44
|
|
XVII
|
Xã Pú Bẩu
|
III
|
Trường TH&THCS Pú Bẩu
|
Trường TH&THCS Pú Bẩu
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản
Pha Hặp
|
|
10
|
10
|
32
|
|
2
|
Bản
Huổi Lán
|
|
11
|
12
|
34
|
|
3
|
Bản
Háng Xía
|
|
5
|
|
26
|
|
4
|
Bản
Hặp
|
|
|
|
26
|
|
5
|
Bản
Pú Bẩu
|
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản
Pá Lâu
|
|
|
|
23
|
|
7
|
Bản
Pả Lâu II
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản
Pá Ca (Mạ Mẫu và bản Pá Pao)
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
9
|
Bản
Pá Ca
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản
Pú Bẩu
|
|
|
|
60
|
|
11
|
Bản
Pá Lâu
|
|
|
|
61
|
|
12
|
Bản
Pá Lâu II
|
|
|
|
61
|
|
13
|
Bản
Háng Xía
|
|
|
|
65
|
|
14
|
Bản
Pha Hặp
|
|
|
|
69
|
|
15
|
Bản
Huổi Lán
|
|
|
|
60
|
|
16
|
Bản
Hặp
|
|
|
|
65
|
|
XVIII
|
Xã Chiềng Khương
|
I
|
|
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản
Phụ
|
ĐBKK
|
|
|
32
|
|
K. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 32 lượt xã, 461
lượt bản
|
|
|
|
Các xã, bản thuộc huyện Mộc Châu gồm: 11 lượt xã, 146 lượt bản
|
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Hắc
|
I
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
1
|
Bản
Tà số 1
|
Bản ĐBKK
|
|
|
23
|
|
2
|
Bản
Cò Lìu
|
Bản ĐBKK
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
3
|
Bản
Cò Lìu
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
4
|
Bản
Tả số 1
|
Bản ĐBKK
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản
Cò Lìu
|
Bản DBKK
|
|
|
20
|
|
II
|
Xã Chiềng Khừa
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại
khu Tiểu Học)
|
Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại
khu THCS)
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
1
|
Bản
Trọng
|
|
10
|
10
|
40
|
|
2
|
Bản
Căng Tỵ
|
|
13
|
13
|
40
|
|
3
|
Bản
Suối Đon
|
|
8
|
8
|
35
|
|
4
|
Bản
Ông Lý
|
|
8
|
8
|
27
|
|
5
|
Bản
Xa Lú
|
|
11
|
11
|
32
|
|
6
|
Bản
Khửa
|
|
|
|
40
|
|
7
|
Bản
Phách
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
8
|
Bản
Phách
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản
Suối Đon
|
|
|
|
40
|
|
10
|
Bản
Xa Lú
|
|
|
|
27
|
|
11
|
Bản
Ông Lý
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản
Căng Tỵ
|
|
|
|
25
|
|
13
|
Bản
Trọng
|
|
|
|
37
|
|
14
|
Bản
Cang
|
|
|
|
39,5
|
|
15
|
Bản
Tòng
|
|
|
|
37
|
|
16
|
Bản
Khừa
|
|
|
|
38,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
17
|
Bản
Phách
|
|
|
|
40
|
|
18
|
Bản
Suối Đon
|
|
|
|
45
|
|
19
|
Bản
Xa Lú
|
|
|
|
32
|
|
20
|
Bản
Ông Lý
|
|
|
|
35
|
|
21
|
Bản
Căng Tỵ
|
|
|
|
30
|
|
22
|
Bản
Trọng
|
|
|
|
32
|
|
23
|
Bản
Cang
|
|
|
|
35
|
|
24
|
Bản
Tòng
|
|
|
|
42
|
|
25
|
Bản
Khừa
|
|
|
|
43
|
|
III
|
Xã Động Sang
|
I
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
1
|
Bản
Co Sung
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản
Nà Kiến
|
Bản ĐBKK
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản
Pa Phách 2
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
4
|
Bản
Pa Phách 2
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản
Co Sung
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
6
|
Bản
Nà Kiến
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
IV
|
Xã Hua Păng
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Suối Ba
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản
Suối Ngõa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
3
|
Bản
Suối Ba
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản
Suối Ngõa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
22
|
|
V
|
Xã Lóng Sập
|
II
|
Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập
(tại khu Tiểu học)
|
Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập
(tại khu THCS)
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
1
|
Bản
Buốc Pát
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
15
|
|
2
|
Bản
Hong Húa
|
Bản ĐBKK
|
8
|
8
|
13
|
|
3
|
Bản
Co Cháy
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
14
|
|
4
|
Bản
Pu Nhan
|
Bản ĐBKK
|
8
|
8
|
15
|
|
5
|
Bản
Pha Nhên
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
15
|
|
6
|
Bản
Pha Đón
|
Bản ĐBKK
|
25
|
25
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
7
|
Bản
Hong Húa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
8
|
Bản
Co Cháy
|
Bản ĐBKK
|
|
|
29
|
|
9
|
Bản
Pu Nhạn
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản
Pha Nhên
|
Bản ĐBKK
|
|
|
33
|
|
11
|
Bản
Buốc Pát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
34
|
|
12
|
Bản
Pha Đón
|
Bản ĐBKK
|
|
|
29,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
13
|
Bản
Hong Húa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
14
|
Bản
Co Cháy
|
Bản ĐBKK
|
|
|
34
|
|
15
|
Bản
Pu Nhan
|
Bản ĐBKK
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản
Pha Nhên
|
Bản ĐBKK
|
|
|
38
|
|
17
|
Bản
Buốc Pát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
39
|
|
18
|
Bản
Pha Đón
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
VI
|
Xã Nà Mường
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Suối Khua
|
Bản ĐBKK
|
|
|
28
|
|
2
|
Bản
Sằm Nằm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
29
|
|
3
|
Bản
Vằng Khoài
|
Bản ĐBKK
|
|
|
45
|
|
4
|
Bản
Bến Trai
|
Bản ĐBKK
|
4
|
8
|
54
|
|
5
|
Bản
Đồng Giăng
|
Bản ĐBKK
|
7
|
10
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
6
|
Bản
Chiềng Không
|
Bản ĐBKK
|
|
|
46
|
|
7
|
Bản
Nà Giăng 2
|
Bản ĐBKK
|
|
|
50
|
|
8
|
Bản
Vằng Khoài
|
Bản ĐBKK
|
|
|
40
|
|
9
|
Bản
Bến Trai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
49
|
|
10
|
Bản
Đồng Giăng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
40
|
|
VIII
|
Xã Tà Lại
|
III
|
|
|
Trường THPT Tân Lập
|
|
1
|
Bản
Lòng Hồ
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản
C5
|
|
|
|
13
|
|
3
|
Bản
Tà Lọt
|
|
|
|
16
|
|
4
|
Bản
Nà Cạn
|
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản
Nong Cụt
|
|
|
|
11
|
|
6
|
Bản
Pải Mõ
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản
Trai Tôn
|
|
|
|
18
|
|
8
|
Bản
Trai Sơn
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản
Tháng 5
|
|
|
|
13
|
|
10
|
Bản
Suối Mõ
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
11
|
Bản
Suối Mõ
|
|
|
|
45
|
|
12
|
Bản
Trai Sơn
|
|
|
|
42
|
|
13
|
Bản
Lòng Hồ
|
|
|
|
35
|
|
14
|
Bản
C5
|
|
|
|
39
|
|
15
|
Bản
Tả Lọt
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản
Nong Cụt
|
|
|
|
38
|
|
17
|
Bản
Tháng 5
|
|
|
|
35
|
|
18
|
Bản
Pái Mõ
|
|
|
|
37
|
|
19
|
Bản
Trai Tôn
|
|
|
|
36
|
|
20
|
Bản
Nà Can
|
|
|
|
37
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
21
|
Bản
Nà Cạn
|
|
|
|
42
|
|
22
|
Bản
Suối Mõ
|
|
|
|
50
|
|
23
|
Bản
Trai Sơn
|
|
|
|
47
|
|
24
|
Bản
Lòng Hồ
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản
C5
|
|
|
|
44
|
|
26
|
Bản
Tà Lọt
|
|
|
|
45
|
|
27
|
Bản
Nong Cụt
|
|
|
|
43
|
|
28
|
Bản
Tháng 5
|
|
|
|
40,5
|
|
29
|
Bản
Pái Mõ
|
|
|
|
42
|
|
30
|
Bản
Trai Tôn
|
|
|
|
41
|
|
IX
|
Xã Tân Hợp
|
III
|
Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu
tiểu học)
|
Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu
THCS)
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Nà Mường
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản
Suối Xảy
|
|
|
10
|
50
|
|
3
|
Bản
Suối Khoang
|
|
|
|
46
|
|
4
|
Bản
Bó Liều
|
|
11
|
11
|
50
|
|
5
|
Bản
Pơ Nang
|
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản
Cà Đạc
|
|
9
|
9
|
45
|
|
7
|
Bản
Lũng Mủ
|
|
13
|
13
|
40
|
|
8
|
Bản
Nà Mý
|
|
6
|
|
50
|
|
9
|
Bản
Tầm Phế
|
|
6
|
|
47
|
|
10
|
Bản
Sao Tua
|
|
12
|
12
|
50
|
|
11
|
Bản
Sam Kha
|
|
|
|
46
|
|
12
|
Bản
Nà Sánh
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Lập
|
|
13
|
Bản
Nà Mỷ
|
|
|
|
18
|
|
14
|
Bản
Suối Xáy
|
|
|
|
20
|
|
15
|
Bản
Suối Khoang
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản
Bỏ Liều
|
|
|
|
20
|
|
17
|
Bản
Lũng Mủ
|
|
|
|
19
|
|
18
|
Bản
Cà Đạc
|
|
|
|
15
|
|
19
|
Bản
Pơ Nang
|
|
|
|
19
|
|
20
|
Bản
Nà Mường
|
|
|
|
14
|
|
21
|
Bản
Sam Kha
|
|
|
|
17
|
|
22
|
Bản
Nà Sánh
|
|
|
|
13
|
|
23
|
Bản
Tầm Phế
|
|
|
|
16
|
|
24
|
Bản
Sao Tua
|
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường, THPT Thảo Nguyên
|
|
25
|
Bản
Nà Mý
|
|
|
|
45
|
|
26
|
Bản
Pơ Nang
|
|
|
|
40
|
|
27
|
Bản
Sao Tua
|
|
|
|
45
|
|
28
|
Bản
Nà Mường
|
|
|
|
40
|
|
29
|
Bản
Suối Sáy
|
|
|
|
45
|
|
30
|
Bản
Suối Khoang
|
|
|
|
41
|
|
31
|
Bản
Bó Liều
|
|
|
|
45
|
|
32
|
Bản
Cà Đạc
|
|
|
|
40
|
|
33
|
Bản
Lũng Mú
|
|
|
|
35
|
|
34
|
Bản
Tầm Phế
|
|
|
|
42
|
|
35
|
Bản
Sam Kha
|
|
|
|
41
|
|
36
|
Bản
Nà Sánh
|
|
|
|
40
|
|
X
|
Xã Phiêng Luông
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Pa Hốc
|
Bản ĐBKK
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
2
|
Bản
Pa Hốc
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
XI
|
Xã Chiềng Sơn
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Dân Quân
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản
Hin Pén
|
Bản ĐBKK
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
3
|
Bản
Dân Quân
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
4
|
Bản
Hin Pén
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
5
|
Bản
Dân Quân
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
6
|
Bán
Hin Pén
|
Bản ĐBKK
|
|
|
33
|
|
Các xã, bản thuộc huyện Vân Hồ có học sinh học tại huyện Mộc Châu
gồm: 14 lượt xã, 227 lượt bản
|
|
|
|
|
|
I
|
Xã Vân Hồ
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Pa Cốp
|
Bản ĐBKK
|
|
|
32
|
|
2
|
Bản
Chua Tai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
3
|
Bản
Pa Cốp
|
Bản ĐBKK
|
|
|
27
|
|
4
|
Bản
Chua Tai
|
Bản DBKK
|
|
|
25
|
|
II
|
Xã Lóng Luông
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Lóng Luông
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản
Co Lóng
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản
Săn Cài
|
|
|
|
33
|
|
4
|
Bản
Pa Kha
|
|
|
|
31
|
|
5
|
Bản
Co Chàm
|
|
|
|
40
|
|
6
|
Bản
Lũng Xá
|
|
|
|
33
|
|
7
|
Bản
Tà Dê
|
|
|
|
33,5
|
|
8
|
Bản
Co Tang
|
|
|
|
38
|
|
9
|
Bản
Suối Bon
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
10
|
Bản
Lóng Luông
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Bản Co Lỏng
|
|
|
|
27
|
|
12
|
Bản Săn Cài
|
|
|
|
28
|
|
13
|
Bản Pa Kha
|
|
|
|
26
|
|
14
|
Bản Co Chàm
|
|
|
|
35
|
|
15
|
Bản Lũng Xá
|
|
|
|
28
|
|
16
|
Bản Tà Dê
|
|
|
|
29
|
|
17
|
Bản Co Tang
|
|
|
|
33
|
|
18
|
Bản Suối
Bon
|
|
|
|
30
|
|
III
|
Xã Tô Múa
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Co Cài
|
|
|
|
48
|
|
2
|
Bản Lắc Mường
|
|
|
|
46
|
|
3
|
Bản Dạo
|
|
|
|
41
|
|
4
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
42
|
|
5
|
Bản Suối Liếm
|
|
|
|
49
|
|
6
|
Bản Pản Ngùa
|
|
|
|
47
|
|
7
|
Bản Khảm
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Cho Đáy
|
|
|
|
42
|
|
9
|
Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng)
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Mến
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
11
|
Bản Co Cài
|
|
|
|
43
|
|
12
|
Bản Lắc Mường
|
|
|
|
41
|
|
13
|
Bản Dạo
|
|
|
|
36
|
|
14
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản Suối Liếm
|
|
|
|
45
|
|
16
|
Bản Pản Ngùa
|
|
|
|
42
|
|
17
|
Bản Khảm
|
|
|
|
35
|
|
18
|
Bản Cho Đáy
|
|
|
|
37
|
|
19
|
Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng)
|
|
|
|
43
|
|
20
|
Bản Mến
|
|
|
|
40
|
|
IV
|
Xã Xuân Nha
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Tưn
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản Pù Lầu
|
|
|
|
55
|
|
3
|
Bản Nà Hiềng
|
|
|
|
48
|
|
4
|
Bản Chiềng Nưa
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Chiềng Hin
|
|
|
|
51
|
|
6
|
Bản Thín
|
|
|
|
50,5
|
|
7
|
Bản Nà An
|
|
|
|
52
|
|
8
|
Bản Mường An
|
|
|
|
51,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
9
|
Bản Tưn
|
|
|
|
40
|
|
10
|
Bản Pù Lầu
|
|
|
|
50
|
|
11
|
Bản Nà Hiêng
|
|
|
|
43
|
|
12
|
Bản Chiềng Nưa
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Chiềng Hin
|
|
|
|
49
|
|
14
|
Bản Thín
|
|
|
|
46
|
|
15
|
Bản Nà An
|
|
|
|
47
|
|
16
|
Bản Mường An
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng
Sơn
|
|
17
|
Bản Tưn
|
|
|
|
25
|
|
18
|
Bản Pù Lầu
|
|
|
|
35
|
|
19
|
Bản Nà Hiềng
|
|
|
|
25
|
|
20
|
Bản Chiềng Hin
|
|
|
|
20
|
|
21
|
Bản Thín
|
|
|
|
50
|
|
V
|
Xã Mường Tè
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Pú Hiềng (Bản Pù Hiềng)
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản
Háng
|
|
|
|
47
|
|
3
|
Bản Pơ Tảo
|
|
|
|
58
|
|
4
|
Bản Hinh
|
|
|
|
60
|
|
5
|
Bản
Nhúng
|
|
|
|
60
|
|
6
|
Bản Chiềng
Ban
|
|
|
|
59
|
|
7
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
55
|
|
8
|
Bản Hào
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
9
|
Bản Pú Hiềng (Bản Pù Hiềng)
|
|
|
|
45
|
|
10
|
Bản Háng
|
|
|
|
42
|
|
11
|
Bản Pơ Tảo
|
|
|
|
53
|
|
12
|
Bản Hinh
|
|
|
|
54
|
|
13
|
Bản
Nhúng
|
|
|
|
55
|
|
14
|
Bản Chiềng
Ban
|
|
|
|
52
|
|
15
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
50
|
|
16
|
Bản Hào
|
|
|
|
42
|
|
VI
|
Xã Song Khủa
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Song Hưng
|
|
|
|
61
|
|
2
|
Bản Suối Sấu
|
|
|
|
65
|
|
3
|
Bản Tàu Dàu
|
|
|
|
60
|
|
4
|
Bản Un
|
|
|
|
44
|
|
5
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
57
|
|
6
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
|
55
|
|
7
|
Bản Co Hó
|
|
|
|
59
|
|
8
|
Bản Co Súc
|
|
|
|
55
|
|
9
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
56
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
10
|
Bản Song Hưng
|
|
|
|
56
|
|
11
|
Bản Suối Sấu
|
|
|
|
60
|
|
12
|
Bản Tàu Dàu
|
|
|
|
55
|
|
13
|
Bản Un
|
|
|
|
39
|
|
14
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
52
|
|
15
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
|
50
|
|
16
|
Bản Co Hó
|
|
|
|
54
|
|
17
|
Bản Co Súc
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
51
|
|
VII
|
Xã Chiềng Yên
|
VII
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Bỗng Hà
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Phụ
Mẫu
|
|
|
|
55
|
|
3
|
Bản Leo
|
|
|
|
59
|
|
4
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Phà Lè
|
|
|
|
58
|
|
6
|
Bản Piềng Chà
|
|
|
|
55
|
|
7
|
Bản Pa Puộc (Bản Pà Puộc)
|
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Suối
Mực
|
|
|
|
57
|
|
9
|
Bản Co Bá (Bản Cò Bá)
|
|
|
|
59
|
|
10
|
Bản Bướt
|
|
|
|
68
|
|
11
|
Bản Niên
|
|
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
12
|
Bản Bỗng Hà
|
|
|
|
55
|
|
13
|
Bản Phụ
Mẫu
|
|
|
|
50
|
|
14
|
Bản Leo
|
|
|
|
54
|
|
15
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
45
|
|
16
|
Bản Phà Lè
|
|
|
|
53
|
|
17
|
Bản Piềng Chà
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Pa Puộc
|
|
|
|
55
|
|
19
|
Bản Suối
Mực
|
|
|
|
52
|
|
20
|
Bản Co Bá
|
|
|
|
54
|
|
21
|
Bản Bướt
|
|
|
|
61
|
|
22
|
Bản Niên
|
|
|
|
47
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Xuân
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
47
|
|
2
|
Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản Tân Thành
|
|
|
|
44
|
|
5
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
50
|
|
6
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
46
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
8
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
42
|
|
9
|
Bản Nậm Dên (hoặc Nặm)
|
|
|
|
45
|
|
10
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Tân Thành
|
|
|
|
39
|
|
12
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
40
|
|
14
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
41
|
|
15
|
Bản Nhúng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)
|
|
|
|
50
|
|
16
|
Bản Chiềng Ban (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)
|
|
|
|
52
|
|
17
|
Bản Săn Hiềng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)
|
|
|
|
53
|
|
18
|
Bản Lòng Hồ (xã Tà Lại, huyện Mộc Châu)
|
|
|
|
50
|
|
19
|
Bản A Lang
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
20
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)
|
|
|
|
20
|
|
22
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
15
|
|
23
|
Bản Tân Thành
|
|
|
|
15
|
|
24
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
14
|
|
25
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
45
|
|
26
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
13
|
|
IX
|
Xã Quang Minh
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản To Ngùi
|
|
|
|
47
|
|
3
|
Bản Coong
|
|
|
|
60
|
|
4
|
Bản Bó
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Lòm
|
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
6
|
Bản Nà Bai
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản To Ngùi
|
|
|
|
42
|
|
8
|
Bản Coong
|
|
|
|
55
|
|
9
|
Bản Bó
|
|
|
|
45
|
|
10
|
Bản Lòm
|
|
|
|
50
|
|
X
|
Xã Suối Bàng
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Sôi
|
|
|
|
58
|
|
2
|
Bản Suối Khẩu
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Chiềng Đa
|
|
|
|
65
|
|
4
|
Bản Bó
|
|
|
|
57
|
|
5
|
Bản Pa Đì
|
|
|
|
60
|
|
6
|
Bản Nà Lồi
|
|
|
|
60
|
|
7
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
58
|
|
8
|
Bản Châu Phong
|
|
|
|
57
|
|
9
|
Bản Âm (Bản Âm)
|
|
|
|
58
|
|
10
|
Bản Pư Lai (Bản Pưa Lai)
|
|
|
|
57
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
11
|
Bản Sôi
|
|
|
|
53
|
|
12
|
Bản Suối Khẩu
|
|
|
|
55
|
|
13
|
Bản Chiềng Đa
|
|
|
|
60
|
|
14
|
Bản Bó
|
|
|
|
52
|
|
15
|
Bản Pa Đì
|
|
|
|
55
|
|
16
|
Bản Nà Lồi
|
|
|
|
55
|
|
17
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
53
|
|
18
|
Bản Châu Phong
|
|
|
|
52
|
|
19
|
Bản Âm (Bản Âm)
|
|
|
|
53
|
|
20
|
Bản Pư Lai
|
|
|
|
52
|
|
XI
|
Xã Tân Xuân
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Láy
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
|
|
58
|
|
3
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
58
|
|
4
|
Bản Ngà
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Bún
|
|
|
|
55
|
|
6
|
Bản Bướt
|
|
|
|
48
|
|
7
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
72
|
|
8
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
68
|
|
9
|
Bản Thắm Tôn
|
|
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
10
|
Bản Láy
|
|
|
|
55
|
|
11
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
|
|
53
|
|
12
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
53
|
|
13
|
Bản Ngà
|
|
|
|
45
|
|
14
|
Bản Bún
|
|
|
|
50
|
|
15
|
Bản Bướt
|
|
|
|
43
|
|
16
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
67
|
|
17
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
63
|
|
18
|
Bản Thắm
Tôn
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng Sơn
|
|
19
|
Bản Láy
|
|
|
|
50
|
|
20
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
|
|
29
|
|
21
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
60
|
|
22
|
Bản Ngà
|
|
|
|
60
|
|
23
|
Bản Bún
|
|
|
|
45
|
|
24
|
Bản Bướt
|
|
|
|
33
|
|
25
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
25
|
|
XII
|
Xã Mường Men
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Uông
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
|
57
|
|
3
|
Bản Chột
|
|
|
|
56
|
|
4
|
Bản Ui
|
|
|
|
52
|
|
5
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
55
|
|
6
|
Bản Cóm
|
|
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
7
|
Bản Uông
|
|
|
|
45
|
|
8
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
|
52
|
|
9
|
Bản Chột
|
|
|
|
51
|
|
10
|
Bản Ui
|
|
|
|
47
|
|
11
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Cóm
|
|
|
|
48
|
|
XIII
|
Xã Liên Hòa
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Tà Phù
|
|
|
|
65
|
|
2
|
Bản Dón
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Nôn
|
|
|
|
61
|
|
4
|
Bản Lắn
|
|
|
|
66
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
62
|
|
6
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
7
|
Bản Tà Phù
|
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Dón
|
|
|
|
55
|
|
9
|
Bản Nôn
|
|
|
|
56
|
|
10
|
Bản Lắn
|
|
|
|
61
|
|
11
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
57
|
|
12
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
55
|
|
XIV
|
Xã Chiềng Khoa
|
I
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Chiềng Lè
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
2
|
Bản Chiềng Lè
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
Các xã, bản thuộc huyện Yên Châu
có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 05 lượt xã, 86 lượt bản
|
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Tà Làng Thấp
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Tà Làng Cao
|
|
|
|
45
|
|
3
|
Bản Đông Khùa
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Nong Pết
|
|
|
|
35
|
|
5
|
Bản Cố Nông
|
|
|
|
36
|
|
6
|
Bản Nàng Yên
|
|
|
|
35
|
|
7
|
Bản Cáy
Ton
|
|
|
|
34
|
|
8
|
Bản Hua Đán
|
|
|
|
36
|
|
9
|
Bản Cô Tông
|
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)
|
|
|
|
37
|
|
11
|
Bản Suối Bưn
|
|
|
|
36
|
|
12
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
|
35
|
|
13
|
Bản Cốc Củ
|
|
|
|
38
|
|
14
|
Bản Tú Quỳnh
|
|
|
|
34
|
|
15
|
Bản Văng Phay
|
|
|
|
35
|
|
16
|
Bản Chiềng Ban I
|
|
|
|
34
|
|
17
|
Bản Chiềng Ban II
|
|
|
|
34,5
|
|
18
|
Bản Cốc Lắc
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Trung tâm
|
|
|
|
37
|
|
20
|
Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
21
|
Bản Tà Làng Thấp
|
|
|
|
40
|
|
22
|
Bàn Tà Làng Cao
|
|
|
|
50
|
|
23
|
Bản Đông Khùa
|
|
|
|
35
|
|
24
|
Bản Nong Pết
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản Cố Nông
|
|
|
|
41
|
|
26
|
Bản Nàng Yên
|
|
|
|
40
|
|
27
|
Bản Cáy Ton
|
|
|
|
39
|
|
28
|
Bản Mua Đán
|
|
|
|
41
|
|
29
|
Bản Cô Tông
|
|
|
|
40
|
|
30
|
Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)
|
|
|
|
42
|
|
31
|
Bản Suối Bưn
|
|
|
|
41
|
|
32
|
Bản Tin
Tốc
|
|
|
|
40
|
|
33
|
Bản Cốc Củ
|
|
|
|
43
|
|
34
|
Bản Tú Quỳnh
|
|
|
|
39
|
|
35
|
Bản Văng Phay
|
|
|
|
40
|
|
36
|
Bản Chiềng Ban I
|
|
|
|
39
|
|
37
|
Bản Chiềng Ban II
|
|
|
|
40
|
|
38
|
Bản Cốc Lắc
|
|
|
|
35
|
|
39
|
Bản Trung tâm
|
|
|
|
42
|
|
40
|
Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)
|
|
|
|
36
|
|
II
|
Xã Lóng Phiêng
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Pha Cúng
|
|
|
|
55
|
|
2
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
|
52
|
|
4
|
Bản Pa Sa
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Nong Đúc
|
|
|
|
54
|
|
6
|
Bản Tô Buông
|
|
|
|
50
|
|
7
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
|
60
|
|
9
|
Bản Yên Thi
|
|
|
|
55
|
|
10
|
Bản Quỳnh
Châu
|
|
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
11
|
Bản Pha
Cúng
|
|
|
|
60
|
|
12
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
|
55
|
|
13
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
|
57
|
|
14
|
Bản Pa Sa
|
|
|
|
55
|
|
15
|
Bản Nong Đúc
|
|
|
|
59
|
|
16
|
Bản Tô Buông
|
|
|
|
55
|
|
17
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
|
65
|
|
18
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
|
65
|
|
19
|
Bản Yên Thi
|
|
|
|
50
|
|
20
|
Bản Quỳnh Châu
|
|
|
|
63
|
|
III
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Bó Hin
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Pa kha III
|
|
|
|
55,5
|
|
3
|
Bản Pa kha II
|
|
|
|
55
|
|
4
|
Bản Pa kha I
|
|
|
|
52
|
|
5
|
Bản Pom Khốc
|
|
|
|
54
|
|
6
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
|
52
|
|
7
|
Bản Co Lắc
|
|
|
|
56
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
8
|
Bản Bó Hin
|
|
|
|
55
|
|
9
|
Bản Pa kha III
|
|
|
|
60
|
|
10
|
Bản Pa kha II
|
|
|
|
60
|
|
11
|
Bản Pa kha I
|
|
|
|
57
|
|
12
|
Bản Pom Khốc
|
|
|
|
59
|
|
13
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
|
57
|
|
14
|
Bản Co Lắc
|
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS&THPT Chiềng
Sơn
|
|
15
|
Bản Co Lắc
|
|
|
|
55
|
|
IV
|
Xã Phiêng Khoái
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Ái 1
|
|
|
|
55
|
|
2
|
Bản Ái 2
|
|
|
|
55,5
|
|
3
|
Bản Kim Chung 1
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Kim Chung 2
|
|
|
|
51
|
|
5
|
Bản Kim Chung 3
|
|
|
|
51,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo Nguyên
|
|
6
|
Bản Ái 1
|
|
|
|
60
|
|
7
|
Bản Ái 2
|
|
|
|
60
|
|
8
|
Bản Kim Chung 1
|
|
|
|
55
|
|
9
|
Bản Kim Chung 2
|
|
|
|
56
|
|
10
|
Bản Kim Chung 3
|
|
|
|
57
|
|
V
|
Xã Sặp Vặt
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản
Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)
|
|
|
|
50
|
|
Các xã, bản thuộc huyện Mai Sơn có học sinh học tại huyện Mộc
Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Hộc
|
|
|
|
102
|
|
Các xã, bản thuộc huyện Bắc Yên có
học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản
|
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
|
|
Trường THPT Tân Lập
|
|
1
|
Bản Suối Ngang
|
|
|
|
18
|
|
L. Các trường học trên địa bàn huyện
Mường La: gồm 21 lượt xã, 392 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tạ Bú
|
III
|
Trường TH-THCS Tạ Bú
|
Trường TH-THCS Tạ Bú
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Két
|
|
8
|
8
|
|
|
2
|
Bản Tạ Bú
|
|
6
|
|
|
|
3
|
Bản Mòn
|
|
|
|
11
|
|
4
|
Bản Tạ Búng
|
|
|
|
14
|
|
5
|
Bản Bắc
|
|
4,1
|
|
18,1
|
|
6
|
Bản Pậu
|
|
7,5
|
7,5
|
21,5
|
|
7
|
Bản Tôm
|
|
5
|
|
19
|
|
8
|
Bản Pết
|
|
4
|
|
18
|
|
9
|
Bản Thẳm Hon
|
|
14
|
14
|
10
|
|
10
|
Bản Pá Tong
|
|
13
|
13
|
27
|
|
11
|
Bản Chom Cọ
|
|
14
|
14
|
28
|
|
12
|
Bản Buôi
|
|
9,1
|
9,1
|
23,1
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
13
|
Bản Két
|
|
|
|
11
|
|
14
|
Bản Tạ Bú
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản Tạ Búng
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản Bắc
|
|
|
|
16
|
|
17
|
Bản Pậu
|
|
|
|
15
|
|
18
|
Bản Tôm
|
|
|
|
14
|
|
19
|
Bản Pết
|
|
|
|
14
|
|
20
|
Bản Thẳm Hon
|
|
|
|
11
|
|
21
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
15
|
|
22
|
Bản Chom Cọ
|
|
|
|
12
|
|
23
|
Bản Buôi
|
|
|
10
|
17
|
|
II
|
Xã Mường Chùm
|
I
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Nong Chạy
|
ĐBKK
|
|
|
34
|
|
2
|
Bản Nong Buôi
|
ĐBKK
|
|
|
24
|
|
3
|
Bản Huổi Hiểu
|
ĐBKK
|
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
4
|
Bản Nong Chạy
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
5
|
Bản Huổi Hiểu
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
III
|
Xã Nặm Păm
|
III
|
Trường TH-THCS Nặm Păm
|
Trường TH-THCS Nặm Păm
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Hua Nặm
|
|
4,5
|
|
|
|
2
|
Bản Ít
|
|
4,5
|
|
13,5
|
|
3
|
Bản Hua Piệng
|
|
8
|
8
|
22
|
|
4
|
Bản Huổi Có
|
|
5
|
|
17
|
|
5
|
Bản Nong Bẩu
|
|
7
|
7
|
13
|
|
6
|
Bản Huổi Liếng
|
|
|
|
10
|
|
7
|
Bản Huổi Hốc
|
|
|
|
13
|
|
8
|
Bản Bâu
|
|
|
|
13
|
|
9
|
Bản Piệng
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
10
|
Bản Hua Nặm
|
|
|
|
22,5
|
|
11
|
Bản Ít
|
|
|
|
31,5
|
|
12
|
Bản Hua Piệng
|
|
|
|
35
|
|
13
|
Bản Huổi Có
|
|
|
|
32
|
|
14
|
Bản Nong Bầu
|
|
|
|
34
|
|
15
|
Bản Huổi Liếng
|
|
|
|
24,5
|
|
16
|
Bản Huổi Hốc
|
|
|
|
29,5
|
|
17
|
Bản Bâu
|
|
|
|
29
|
|
18
|
Bản Piệng
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Hốc
|
|
|
|
26
|
|
IV
|
Xã Pi Toong
|
III
|
Trường TH Pi Toong
|
Trường THCS Pi Toong
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)
|
|
23
|
24,5
|
21
|
|
2
|
Bàn Nà Trà
|
|
8
|
7
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
3
|
Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)
|
|
|
|
38
|
|
4
|
Bản Nà Trà
|
|
|
|
29
|
|
5
|
Bản Núa Trò
|
|
|
|
27
|
|
6
|
Bản Tong
|
|
|
|
26
|
|
7
|
Bản Lứa
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Nong Pi
|
|
|
|
23
|
|
9
|
Bản Pi
|
|
|
|
23
|
|
10
|
Bản Nà
Tạy
|
|
|
|
25
|
|
11
|
Bản Cang Phiêng
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Ten
|
|
|
|
25
|
|
V
|
Xã Mường Trai
|
I
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Huổi Muôn
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
2
|
Bản Huổi Ban
|
ĐBKK
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
3
|
Bản Huổi Muôn
|
ĐBKK
|
|
|
35,5
|
|
4
|
Bản Huổi Ban
|
ĐBKK
|
|
|
44
|
|
VI
|
Xã Hua Trai
|
III
|
Trường TH-THCS Hua Trai
|
Trường TH-THCS Hua Trai
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Mển
|
|
5,6
|
7,1
|
10,4
|
Học sinh bản Ái Ngựa cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ
|
2
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
16,5
|
|
3
|
Bản Phiêng Lời
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Po
|
|
5
|
|
18
|
|
5
|
Bản Lè
|
|
5
|
|
17,5
|
|
6
|
Bản
Đông Khít
|
|
7
|
8,5
|
22
|
Học sinh THCS bản Nậm Khít cũ đủ khoảng cách hưởng
chế độ
|
7
|
Bản Lọng Bong
|
|
8
|
9,5
|
23
|
|
8
|
Bản Nặm Hồng
|
|
11
|
12,5
|
26
|
|
9
|
Bản Pá Han
|
|
8
|
9,5
|
23
|
|
10
|
Bản Thẳm Cọng
|
|
11
|
12,5
|
15,8
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
11
|
Bản Mển
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
34,5
|
|
13
|
Bản Phiêng Lời
|
|
|
|
33
|
|
14
|
Bản Po
|
|
|
|
36
|
|
15
|
Bản Lè
|
|
|
|
35,5
|
|
16
|
Bản Đông Khít
|
|
|
|
40
|
|
17
|
Bản Lọng Bong
|
|
|
|
41
|
|
18
|
Bản Nặm Hồng
|
|
|
|
44
|
|
19
|
Bản Pá Han
|
|
|
|
41
|
|
20
|
Bản Thẳm Cọng
|
|
|
|
27,4
|
|
VII
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
Trường TH Chiềng Lao (khu C)
|
Trường THCS Chiềng Lao
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Huổi Tóng
|
|
5
|
15
|
39
|
|
2
|
Bản Phiêng Phả
|
|
6
|
18
|
42
|
|
3
|
Bản Đán Én
|
|
9
|
22
|
46
|
|
4
|
Bản Nà Lếch
|
|
|
8
|
32
|
|
5
|
Bản Nà Cường
|
|
|
11
|
35
|
|
6
|
Bản Mạ
|
|
|
12
|
36
|
|
7
|
Bản Huổi Choi
|
|
|
7
|
31
|
|
8
|
Bản Nhạp
|
|
|
7
|
31
|
|
9
|
Bản Lếch
|
|
|
7
|
31
|
|
10
|
Bản Cun
|
|
|
|
28
|
|
11
|
Bản Tà Sài
|
|
|
|
22,5
|
|
12
|
Bản Nà Nong
|
|
|
|
24
|
|
13
|
Bản Phiêng Cại
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng Lao (khu B)
|
|
|
|
14
|
Bản Huổi Quảng
|
|
6,5
|
11
|
36
|
|
15
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
|
26,5
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng Lao (khu
A)
|
|
|
|
16
|
Bản Pậu
|
|
4,5
|
7
|
31
|
|
17
|
Bản Huổi Hậu
|
|
9
|
9
|
33
|
|
18
|
Bản Pá Sóng
|
|
9
|
10
|
34
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nậm
Giôn
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nậm
Giôn
|
|
|
19
|
Đán Én
|
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
20
|
Bản Huổi Tóng
|
|
|
|
57
|
|
21
|
Bản Phiêng Phả
|
|
|
|
60
|
|
22
|
Bản Đán Én
|
|
|
|
64
|
|
23
|
Bản Nà Lếch
|
|
|
|
50
|
|
24
|
Bản Nà Cường
|
|
|
|
53
|
|
25
|
Bản Mạ
|
|
|
|
54
|
|
26
|
Bản Huổi Choi
|
|
|
|
49
|
|
27
|
Bản Nhạp
|
|
|
|
49
|
|
28
|
Bản Lếch
|
|
|
|
49
|
|
29
|
Bản Cun
|
|
|
|
46
|
|
30
|
Bản Tà Sài
|
|
|
|
40,5
|
|
31
|
Bản Nà Nong
|
|
|
|
42
|
|
32
|
Bản Phiêng Cại
|
|
|
|
44
|
|
33
|
Bản Huổi Quảng
|
|
|
|
53
|
|
34
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
|
45
|
|
35
|
Bản Pậu
|
|
|
|
49
|
|
36
|
Bản Huổi Hậu
|
|
|
|
51
|
|
37
|
Bản Pá Sóng
|
|
|
|
52
|
|
VIII
|
Xã Nậm Giôn
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nậm
Giôn
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nậm
Giôn
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Nậm Cừm (Bản Nặm Cừm)
|
|
36
|
36
|
64
|
|
2
|
Bản Púng Ngùa
|
|
29
|
29
|
57
|
|
3
|
Bản Huổi Ngàn
|
|
25
|
25
|
53
|
|
4
|
Bản Huổi Chèo
|
|
19
|
19
|
47
|
|
5
|
Bản Pá Hợp
|
|
15
|
15
|
51
|
|
6
|
Bản Huổi Sản
|
|
25
|
25
|
50
|
|
7
|
Bản Huổi Pươi
|
|
26
|
26
|
51
|
|
8
|
Bản Huổi Hốc
|
|
10
|
10
|
35
|
|
9
|
Bản Đen Đin
|
|
13
|
13
|
45
|
|
10
|
Bản Huổi Tao
|
|
7
|
7
|
59
|
|
11
|
Bản Pá Mồng
|
|
|
|
65
|
|
12
|
Bản Pá Pù
|
|
|
|
66,5
|
|
13
|
Bản Huổi Chà
|
|
4
|
|
69
|
|
14
|
Bản Co Đứa
|
|
10
|
10
|
75
|
|
15
|
Bản Huổi Lẹ
|
|
14
|
14
|
79
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
16
|
Bản Nặm Cừm
|
|
|
|
82
|
|
17
|
Bản Púng Ngùa
|
|
|
|
75
|
|
18
|
Bản Huổi Ngàn
|
|
|
|
71
|
|
19
|
Bản Huổi Chèo
|
|
|
|
65
|
|
20
|
Bản Huổi Sản
|
|
|
|
67
|
|
21
|
Bản Huổi Pươi
|
|
|
|
62
|
|
22
|
Bản Huổi Hốc
|
|
|
|
52
|
|
23
|
Bản Pá Hợp
|
|
|
|
69
|
|
24
|
Bản Đen Đin
|
|
|
|
62
|
|
25
|
Bản Huổi Chà
|
|
|
|
62
|
|
26
|
Bản Co Đứa
|
|
|
|
62
|
|
27
|
Bản Pá Pù
|
|
|
|
84,5
|
|
28
|
Bản Huổi Lẹ
|
|
|
|
67
|
|
29
|
Bản Pá Mồng
|
|
|
|
83
|
|
30
|
Bản Huổi Tao
|
|
|
|
77
|
|
IX
|
Xã Ngọc Chiến
|
III
|
Trường TH Ngọc Chiến (Mường
Chiến)
|
Trường THCS Ngọc Chiến
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Pú Dảnh
|
|
5
|
11,5
|
44,5
|
|
2
|
Bản Giạng Phổng
|
|
5
|
12
|
45
|
|
|
|
|
Trường TH Ngọc Chiến
(Trung tâm)
|
|
|
|
3
|
Bản Mường Chiến
|
|
|
8,5
|
41
|
|
4
|
Bản Mường Chiến II
|
|
|
8
|
41
|
|
5
|
Bản Nà Tâu
|
|
|
8,5
|
41,5
|
|
6
|
Bản Chăm Pộng
|
|
4,5
|
|
37,5
|
|
7
|
Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)
|
|
11,5
|
11,5
|
44,5
|
|
8
|
Bản Lướt
|
|
|
|
37
|
|
9
|
Bản Phày
|
|
|
|
34,5
|
|
10
|
Bản Đông Xuông
|
|
|
|
33,5
|
|
11
|
Bản Khua Vai
|
|
|
|
34
|
|
12
|
Lọng Cang
|
|
4,5
|
8
|
32
|
Học sinh THCS bản Phiêng Cứu cũ đủ khoảng cách hưởng
chế độ
|
13
|
Bản Huổi Ngùa
|
|
14
|
14
|
47
|
|
14
|
Bản Kẻ
|
|
14,5
|
14,5
|
19
|
|
15
|
Bản Chom Khâu
|
|
16,5
|
16,5
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
16
|
Bản Pú Dảnh
|
|
|
|
62,5
|
|
17
|
Bản Giạng Phổng
|
|
|
|
63
|
|
18
|
Bản Mường Chiến
|
|
|
|
59
|
|
19
|
Bản Mường Chiến II
|
|
|
|
59
|
|
20
|
Bản Nà Tâu
|
|
|
|
59,5
|
|
21
|
Bản Chăm Pộng
|
|
|
|
55,5
|
|
22
|
Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)
|
|
|
|
63
|
|
23
|
Bản Lướt
|
|
|
|
55,5
|
|
24
|
Bản Phày
|
|
|
|
52,5
|
|
25
|
Bản Đông Xuông
|
|
|
|
51,5
|
|
26
|
Bản Khua Vai
|
|
|
|
52
|
|
27
|
Bản Lọng Cang
|
|
|
|
56
|
|
28
|
Bản Huổi Ngùa
|
|
|
|
65
|
|
29
|
Bản Kẻ
|
|
|
|
66
|
|
30
|
Bản Chom Khâu
|
|
|
|
69
|
|
X
|
Xã Chiềng Công
|
III
|
Trường TH Chiềng Công
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
Công
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Đin Lanh
|
|
|
|
33
|
|
2
|
Bản Co Sủ Trên
|
|
|
|
34
|
|
3
|
Bản Co Sủ Dưới
|
|
|
7
|
35
|
|
4
|
Bản Pá Chè
|
|
10
|
16
|
44
|
|
5
|
Bản Kéo Hỏm
|
|
4
|
10
|
38
|
|
6
|
Bản Lọng Bó
|
|
12
|
18
|
46
|
|
7
|
Bản Chống Du Tẩu (Bản Chông Du Tẩu)
|
|
5,1
|
9,1
|
37,1
|
|
8
|
Bản Mới
|
|
9,8
|
13,8
|
41,8
|
|
9
|
Bản Tốc Tát Trên
|
|
13,5
|
8,5
|
36,5
|
|
10
|
Bản Tốc Tát Dưới
|
|
15,4
|
10,4
|
38,4
|
|
11
|
Bản Khao Lao Trên
|
|
24,3
|
19,3
|
47,3
|
|
12
|
Bản Khao Lao Dưới
|
|
18,3
|
13,3
|
41,3
|
|
13
|
Bản Hán Cá Thệnh
|
|
25
|
20
|
48
|
|
14
|
Bản Nặm Hồng
|
|
13,5
|
8,5
|
36,5
|
|
15
|
Bản Nong Hùn
|
|
8,5
|
|
31,5
|
|
16
|
Bản Mạo
|
|
5
|
|
28
|
|
17
|
Bản Tảo Ván
|
|
6,8
|
10,8
|
38,8
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
18
|
Bản Đin Lanh
|
|
|
|
52
|
|
19
|
Bản Co Sủ Trên
|
|
|
|
56
|
|
20
|
Bản Co Sủ Dưới
|
|
|
|
61
|
|
21
|
Bản Pá Chè
|
|
|
|
51
|
|
22
|
Bản Kéo Hỏm
|
|
|
|
52
|
|
23
|
Bản Lọng Bó
|
|
|
|
53
|
|
24
|
Bản Chống Dù Tẩu (Bản Chông Du Tẩu)
|
|
|
|
54
|
|
25
|
Bản Mới
|
|
|
|
56
|
|
26
|
Bản Tốc Tát Trên
|
|
|
|
51
|
|
27
|
Bản Tốc Tát Dưới
|
|
|
|
53
|
|
28
|
Bản Khao Lao Trên
|
|
|
|
54
|
|
29
|
Bản Khao Lao Dưới
|
|
|
|
58
|
|
30
|
Bản Hán Cá Thệnh
|
|
|
|
52
|
|
31
|
Bản Nặm Hồng
|
|
|
|
51
|
|
32
|
Bản Nong Hùn
|
|
|
|
55
|
|
33
|
Bản Mạo
|
|
|
|
47
|
|
34
|
Bản Tảo Ván
|
|
|
|
52
|
|
XI
|
Xã Chiềng Muôn
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Muôn
|
Trường TH-THCS Chiềng Muôn
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Nong Quài
|
|
9
|
9
|
20
|
|
2
|
Bản Pá Kim
|
|
|
|
22
|
|
3
|
Bản Hua
Chiến
|
|
|
|
22
|
|
4
|
Bản Hua Kìm
|
|
4,2
|
|
25,2
|
|
5
|
Bản Hua Đán
|
|
7
|
7
|
28
|
|
6
|
Bản Cát Lình
|
|
7
|
7
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
7
|
Bản Nong Quài
|
|
|
|
31
|
|
8
|
Bản Pá Kìm
|
|
|
|
33
|
|
9
|
Bản Hua Chiến
|
|
|
|
33
|
|
10
|
Bản Hua Kìm
|
|
|
|
36
|
|
11
|
Bản Hua Đán
|
|
|
|
39
|
|
12
|
Bản Cát Linh
|
|
|
|
39
|
|
XII
|
Xã Chiềng Ân
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Ân
|
Trường TH-THCS Chiềng Ân
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Tà Pù Chử
|
|
29,6
|
29,6
|
60,6
|
|
2
|
Bản Sạ Súng
|
|
16
|
16
|
47
|
|
3
|
Bản Hán
Trạng (Bản Hán Trạng)
|
|
5,4
|
|
36,4
|
|
4
|
Bản Nong Bông
|
|
|
|
30
|
|
5
|
Bản Nong Hoi Trên
|
|
|
|
32
|
|
6
|
Bản Pá Xá Hồng
|
|
12
|
12
|
21
|
|
7
|
Bản Nong Hoi Dưới
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
8
|
Bản Tà Pù Chử
|
|
|
|
79,6
|
|
9
|
Bản Sạ Súng
|
|
|
|
66
|
|
10
|
Bản Hán Trạng
|
|
|
|
55,4
|
|
11
|
Bản Nong Bông
|
|
|
|
51
|
|
12
|
Bản Nong Hoi Trên
|
|
|
|
51
|
|
13
|
Bản Pá Xá Hồng
|
|
|
|
41
|
|
14
|
Bản Nong Hoi Dưới
|
|
|
|
50
|
|
XIII
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
Trường TH Chiềng Hoa (Trung tâm)
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản
Nong Xưa
|
|
4
|
|
24
|
|
2
|
Bản Chông
|
|
4
|
10
|
18
|
|
3
|
Bản Lọng Sàn
|
|
8
|
15
|
19
|
|
4
|
Bản Mường Pia
|
|
|
7,5
|
21
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng Hoa (Áng Nghịu)
|
|
|
|
5
|
Bản Tả
|
|
5
|
|
28
|
|
6
|
Bản Hin
Phá
|
|
6
|
8,5
|
36,5
|
|
7
|
Bản Pháy Hượn
|
|
9
|
12
|
42
|
|
8
|
Bản Lứa Xe
|
|
5
|
7
|
35
|
|
9
|
Bản Pá Liềng
|
|
8
|
9,5
|
37,5
|
|
10
|
Bản Huổi Má
|
|
8
|
8
|
31
|
|
11
|
Bản Nong É
|
|
13
|
13
|
30
|
|
12
|
Bản Áng Nghịu
|
|
|
|
32,2
|
|
13
|
Bản Hát Hay
|
|
|
|
21,5
|
|
14
|
Bản Phương Yên
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Chiềng San
|
Trường TH-THCS Chiềng San
|
|
|
15
|
Bản Chông
|
|
13
|
11
|
|
|
16
|
Bản Mường Pia
|
|
16
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Tạ Bú
|
|
|
17
|
Bản Mường Pia
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
18
|
Bản Nong Xưa
|
|
|
|
14
|
|
19
|
Bản Chông
|
|
|
|
25
|
|
20
|
Bản Lọng Sản
|
|
|
|
18
|
|
21
|
Bản Mường Pia
|
|
|
|
14
|
|
22
|
Bản Tả
|
|
|
|
16
|
|
23
|
Bản Hin Phá
|
|
|
|
15
|
|
24
|
Bản Pháy Hượn
|
|
|
|
13
|
|
25
|
Bản Lứa Xe
|
|
|
|
17
|
|
26
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
15
|
|
27
|
Bản Huổi Má
|
|
|
|
20
|
|
28
|
Bản Nong É
|
|
|
|
20
|
|
29
|
Bản Áng Nghịu
|
|
|
|
18
|
|
30
|
Bản Hát Hay
|
|
|
|
17
|
|
31
|
Bản Phương Yên
|
|
|
|
18
|
|
XIV
|
Xã Chiềng San
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng San
|
Trường TH-THCS Chiềng San
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Pú Pẩu
|
|
8,5
|
7
|
17
|
|
2
|
Bản Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)
|
|
8,5
|
7
|
17
|
|
3
|
Bản Púng Quài
|
|
8,6
|
10,1
|
18,6
|
|
4
|
Bản
Nong Luồng
|
|
4,5
|
|
14,5
|
Học sinh bản Nong cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ
|
5
|
Bản Chiến
|
|
|
|
10,5
|
|
6
|
Bản Pá Chiến
|
|
4,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
7
|
Bán Pú Pẩu
|
|
|
|
27
|
|
8
|
Bảo Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)
|
|
|
|
27
|
|
9
|
Bản Púng Quài
|
|
|
|
28,6
|
|
10
|
Bản Nong Luồng
|
|
|
|
23,5
|
|
11
|
Bản Chiến
|
|
|
|
21
|
|
12
|
Bản Pá Chiến
|
|
|
|
17
|
|
13
|
Bản Lâm
|
|
|
|
21,5
|
|
XV
|
Xã Mường Bú
|
I
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Huổi Hào
|
ĐBKK
|
|
|
24,6
|
|
2
|
Bản Pá Xúm
|
ĐBKK
|
|
|
28
|
|
XVI
|
Thị trấn Ít Ong
|
I
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
1
|
Tiểu khu Nang Cau (TK Nang Cau)
|
ĐBKK
|
|
|
18,5
|
|
2
|
Bản Chiềng Tè
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
3
|
Tiểu khu Phiêng Tìn (TK Phiêng Tìn)
|
ĐBKK
|
|
|
16,5
|
|
4
|
Bản Nà Tòng
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
5
|
Bản Nà Nong
|
ĐBKK
|
|
|
18
|
|
6
|
Tiểu khu Ít Bon (TK Ít Bon)
|
ĐBKK
|
|
|
17,5
|
|
XVII
|
Xã Liệp Tè, H. Thuận Châu
|
III
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Mồng Luông
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Co Phường
|
|
|
|
47
|
|
3
|
Bản Co Khết
|
|
|
|
49
|
|
4
|
Bản Cang
|
|
|
|
46
|
|
5
|
Bản Hiên
|
|
|
|
50
|
|
6
|
Bản Tát
|
|
|
|
50
|
|
7
|
Bản Chà Lào
|
|
|
|
51
|
|
8
|
Bản Bắc
|
|
|
|
47
|
|
9
|
Bản Lụ
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Co Sản
|
|
|
|
48,5
|
|
11
|
Bản Ban Xa
|
|
|
|
47
|
|
12
|
Bản Ta Mạ
|
|
|
|
62
|
|
13
|
Bản Mồng Nọi
|
|
|
|
46
|
|
14
|
Bản Kia
|
|
|
|
47
|
|
15
|
Bản Tát Ướt
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
16
|
Bản Mồng Luông
|
|
|
|
35
|
|
17
|
Bản Co Phường
|
|
|
|
32
|
|
18
|
Bản Co Khết
|
|
|
|
34
|
|
19
|
Bản Cang
|
|
|
|
31
|
|
20
|
Bản Hiên
|
|
|
|
35
|
|
21
|
Bản Tát
|
|
|
|
35
|
|
22
|
Bản Chà Lào
|
|
|
|
36
|
|
23
|
Bản Bắc
|
|
|
|
32
|
|
24
|
Bản Lụ
|
|
|
|
33
|
|
25
|
Bản Co Sản
|
|
|
|
33,5
|
|
26
|
Bản Ban Xa
|
|
|
|
32
|
|
27
|
Bản Ta Mạ
|
|
|
|
34
|
|
28
|
Bản Mồng Nọi
|
|
|
|
31
|
|
29
|
Bản Kia
|
|
|
|
32
|
|
30
|
Bản Tát Ướt
|
|
|
|
33
|
|
XVIII
|
Xã Mường Khiêng, H. Thuận Châu
|
III
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Lứa B
|
|
|
|
33
|
|
2
|
Bản Sát
|
|
|
|
34
|
|
3
|
Bản Củ
|
|
|
|
35
|
|
4
|
Bản Hua Sát
|
|
|
|
35
|
|
5
|
Bản Lạn
|
|
|
|
37
|
|
6
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
36
|
|
7
|
Bản Thông
|
|
|
|
38
|
|
8
|
Bản Lứa Hang
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Tộn Pợ
|
|
|
|
34
|
|
10
|
Bản Khiêng
|
|
|
|
37
|
|
11
|
Bản Pục Tứn
|
|
|
|
38
|
|
12
|
Bản Nuống Há
|
|
|
|
34,5
|
|
13
|
Bản Phé Hằng
|
|
|
|
35
|
|
14
|
Bản Nam
|
|
|
|
37
|
|
15
|
Bản Sào Và
|
|
|
|
37
|
|
16
|
Bản Bó Phúc
|
|
|
|
38
|
|
17
|
Bản Kềm
|
|
|
|
32
|
|
18
|
Bản Bon
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Hin
Lẹp
|
|
|
|
33
|
|
20
|
Bản Sinh Lẹp
|
|
|
|
34
|
|
21
|
Bản Huổi Pản
|
|
|
|
22
|
|
22
|
Bản Hốc
|
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
23
|
Bản Lứa B
|
|
|
|
18
|
|
24
|
Bản Sát
|
|
|
|
19
|
|
25
|
Bản Củ
|
|
|
|
21
|
|
26
|
Bản Hua Sát
|
|
|
|
20
|
|
27
|
Bản Lạn
|
|
|
|
22
|
|
28
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
21
|
|
29
|
Bản Thông
|
|
|
|
23
|
|
30
|
Bản Lứa Hang
|
|
|
|
20
|
|
31
|
Bản Tộn Pợ
|
|
|
|
19
|
|
32
|
Bản Khiêng
|
|
|
|
22
|
|
33
|
Bản Pục Tứn
|
|
|
|
23
|
|
34
|
Bản Nuống Há
|
|
|
|
19,5
|
|
35
|
Bản Phé Hằng
|
|
|
|
20
|
|
36
|
Bản Nam
|
|
|
|
22
|
|
37
|
Bản Sào Và
|
|
|
|
22
|
|
38
|
Bản Bó Phúc
|
|
|
|
23
|
|
39
|
Bản Kềm
|
|
|
|
17
|
|
40
|
Bản Bon
|
|
|
|
15
|
|
41
|
Bản Hin Lẹp
|
|
|
|
18
|
|
42
|
Bản Sinh Lẹp
|
|
|
|
19
|
|
XIX
|
Xã Bó Mười, huyện Thuận Châu
|
III
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Nà Sành
|
|
|
|
33
|
|
2
|
Bản Bó
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Nà Viềng
|
|
|
|
32
|
|
4
|
Bản Lọng Cu
|
|
|
|
33
|
|
5
|
Bản Mười
|
|
|
|
31
|
|
6
|
Bản Tra
|
|
|
|
33
|
|
7
|
Bản Quỳnh Thuận
|
|
|
|
34
|
|
8
|
Bản Nà Hốc
|
|
|
|
32
|
|
9
|
Bản Nà Ten
|
|
|
|
31
|
|
10
|
Bản Lót
|
|
|
|
33
|
|
11
|
Bản Măn
|
|
|
|
28
|
|
12
|
Bản Phiêng Xe
|
|
|
|
28
|
|
13
|
Bản Phai Khon
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường Bú
|
|
14
|
Bản Nà Sành
|
|
|
|
18
|
|
15
|
Bản Bó
|
|
|
|
17
|
|
16
|
Bản Nà Viềng
|
|
|
|
17
|
|
17
|
Bản Lọng Cu
|
|
|
|
18
|
|
18
|
Bản Mười
|
|
|
|
16
|
|
19
|
Bản Tra
|
|
|
|
18
|
|
20
|
Bản Quỳnh Thuận
|
|
|
|
19
|
|
21
|
Bản Nà Hốc
|
|
|
|
17
|
|
22
|
Bản Nà Ten
|
|
|
|
16
|
|
23
|
Bản Lót
|
|
|
|
18
|
|
24
|
Bản Măn
|
|
|
|
16
|
|
25
|
Bản Phiêng Xe
|
|
|
|
13
|
|
26
|
Bản Phai Khon
|
|
|
|
15
|
|
XX
|
Xã Tà Lại, huyện Mộc Châu
|
III
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Pái Mõ
|
|
|
|
150
|
|
XXI
|
Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên
|
III
|
|
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Tra (Bản Kỳ Sơn)
|
|
|
|
101
|
|
M. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 12
lượt xã, 287 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
III
|
Trường Tiểu học Tú Nang
|
Trường TH-THCS Tà Làng
|
|
|
1
|
Bản Nong Pết
|
|
9
|
|
|
|
2
|
Bản Cay Ton (Cáy Ton)
|
|
|
9
|
|
|
3
|
Bản Cô Tông
|
|
|
10
|
|
|
4
|
Bản Bó Mon
|
|
|
8
|
|
|
5
|
Bản Cố Nông
|
|
4
|
|
|
|
6
|
Bản Tin Tốc
|
|
4
|
|
|
|
7
|
Bản Tà Làng Cao
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Tú Nang
|
|
|
8
|
Bản Suối Bưn
|
|
4
|
7
|
|
|
9
|
Bản Suối Phà
|
|
5
|
8
|
|
|
10
|
Bản Cốc Củ
|
|
4,2
|
8
|
|
|
11
|
Bản Lắc Kén
|
|
6
|
8,5
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
12
|
Bản Lắc Kén
|
|
|
13
|
16
|
|
13
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
23
|
26
|
|
14
|
Bản Cố Nông
|
|
|
21,5
|
24,5
|
|
15
|
Bản Cốc Lắc
|
|
|
15,3
|
18,3
|
|
16
|
Bản Nong Pết
|
|
|
27,5
|
30,5
|
|
17
|
Bản Chiềng Ban 1
|
|
4
|
22,5
|
25,5
|
|
18
|
Bản Chiềng Ban 2
|
|
|
23
|
26
|
|
19
|
Bản Tà Làng Cao
|
|
|
27
|
30
|
|
20
|
Bản Văng Phay
|
|
|
29,5
|
32,5
|
|
21
|
Bản Nà Khoang
|
|
4
|
21
|
24
|
|
22
|
Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông
Khùa)
|
|
17
|
20
|
|
23
|
Bản Đông Khùa
|
|
|
19
|
22
|
|
24
|
Bản Cô Tông
|
|
|
33
|
36
|
|
25
|
Bản Hua Đán
|
|
|
28
|
31
|
|
26
|
Bản Suối Phà
|
|
|
16
|
19
|
|
27
|
Bản Trung Tâm
|
|
|
18
|
21
|
|
28
|
Bản Bó Mon
|
|
|
33
|
36
|
|
29
|
Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)
|
|
|
35
|
38
|
|
30
|
Bản Cốc Củ
|
|
|
20
|
23
|
|
31
|
Bản Suối Bưn
|
|
|
15
|
18
|
|
32
|
Bản Tà Làng Thấp
|
|
|
25
|
28
|
|
33
|
Bản Nàng Yên
|
|
4
|
21
|
24
|
|
34
|
Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)
|
|
|
26
|
29
|
|
35
|
Bản Tú Quỳnh
|
|
|
29
|
32
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
36
|
Bản Lắc Kén
|
|
|
|
35
|
|
37
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
|
35
|
|
38
|
Bản Cố Nông
|
|
|
|
30
|
|
39
|
Bản Cốc Lắc
|
|
|
|
37
|
|
40
|
Bản Nong Pết
|
|
|
|
35
|
|
41
|
Bản Chiềng Ban 1
|
|
|
|
33
|
|
42
|
Bản Chiềng Ban 2
|
|
|
|
35
|
|
43
|
Bản Tà Làng Cao
|
|
|
|
28
|
|
44
|
Bản Văng Phay
|
|
|
|
29
|
|
45
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
35
|
|
46
|
Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông
Khùa)
|
|
|
|
37
|
|
47
|
Bản Đông Khùa
|
|
|
|
35
|
|
48
|
Bản Cô Tông
|
|
|
10
|
17
|
|
49
|
Bản Hua Đán
|
|
|
|
24
|
|
50
|
Bản Suối Phà
|
|
|
|
30
|
|
51
|
Bản Trung Tâm
|
|
|
|
30
|
|
52
|
Bản Bó Mon
|
|
|
|
22
|
|
53
|
Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)
|
|
|
|
25
|
|
54
|
Bản Cốc Củ
|
|
|
|
35
|
|
55
|
Bản Suối Bưn
|
|
|
|
35
|
|
56
|
Bản Tà Làng Thấp
|
|
|
|
27
|
|
57
|
Bản Nàng Yên
|
|
|
|
35
|
|
58
|
Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)
|
|
|
|
27
|
|
59
|
Bản Tú Quỳnh
|
|
|
|
30
|
|
II
|
Xã Chiềng Hặc
|
III
|
Trường TH Chiềng Hặc
|
Trường THCS Chiềng Hặc
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
1
|
Bản Chi Đảy
|
|
|
12
|
27
|
|
2
|
Bản Co Sáy
|
|
|
10
|
27
|
|
3
|
Bản Hang Hóc
|
|
|
7
|
20
|
|
4
|
Bản Pa Hốc
|
|
7
|
7
|
16
|
|
5
|
Bản Bó Kiếng
|
|
|
10
|
25,5
|
|
6
|
Bản Cang
|
|
|
7
|
19
|
|
|
|
|
|
Trường ThCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
7
|
Bản Huổi Sét
|
|
|
9,5
|
12,5
|
|
8
|
Bản Cang
|
|
|
16
|
19
|
|
9
|
Bản Pa
Hốc
|
|
|
13
|
16
|
|
10
|
Bản Co Sáy
|
|
|
24
|
27
|
|
11
|
Bản Huổi Mong
|
|
|
12
|
15
|
|
12
|
Bản Văng Lùng
|
|
|
8
|
11
|
|
13
|
Bản Huổi Thón
|
|
|
12
|
15
|
|
14
|
Bản Nà Ngà
|
|
|
10
|
13
|
|
15
|
Bản Đoàn Kết
|
|
|
9
|
12
|
|
16
|
Bản Hang Hóc
|
|
|
17
|
20
|
|
17
|
Bản Chi Đảy
|
|
|
24
|
27
|
|
18
|
Bản Bó Kiếng
|
|
|
22
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
19
|
Bản Huổi Sét
|
|
|
|
48
|
|
20
|
Bản Cang
|
|
|
|
55
|
|
21
|
Bản Pa Hốc
|
|
|
|
52
|
|
22
|
Bản Co Sáy
|
|
|
|
63
|
|
23
|
Bản Huổi Mong
|
|
|
|
51
|
|
24
|
Bản Văng Lùng
|
|
|
|
47
|
|
25
|
Bản Huổi Thón
|
|
|
|
51
|
|
26
|
Bản Nà Ngà
|
|
|
|
49
|
|
27
|
Bản Đoàn Kết
|
|
|
|
48
|
|
28
|
Bản Hang Hóc
|
|
|
|
56
|
|
29
|
Bản Chi Đảy
|
|
|
|
53
|
|
30
|
Bản Bó Kiếng
|
|
|
|
61
|
|
III
|
Xã Mường Lụm
|
III
|
|
THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
1
|
Bản Mường Lựm
|
|
|
28
|
31
|
|
2
|
Bản Na Ban
|
|
|
23
|
26
|
|
3
|
Bản Mé
|
|
|
23
|
26
|
|
4
|
Bản Na Băng
|
|
|
22
|
25
|
|
5
|
Bản Nà Lắng
|
|
|
28
|
31
|
|
6
|
Bản Na Ngua
|
|
|
24
|
27
|
|
7
|
Bản Khấu Khoang
|
|
|
19
|
21
|
|
8
|
Bản Ôn Ốc
|
|
|
31
|
34
|
|
9
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
28
|
31
|
|
10
|
Bản Dảo
|
|
|
28
|
31
|
|
|
|
|
|
Trường TH-THCS Mường Lựm
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
11
|
Bản Mường Lựm
|
|
|
|
56
|
|
12
|
Bản Na Ban
|
|
|
|
55
|
|
13
|
Bản Mé
|
|
|
|
55
|
|
14
|
Bản Na Băng
|
|
|
|
55
|
|
15
|
Bản Nà Lắng
|
|
|
|
55
|
|
16
|
Bản Na Ngua
|
|
|
|
55
|
|
17
|
Bản Khấu Khoang
|
|
|
|
55
|
|
18
|
Bản Ôn Ốc
|
|
|
8,0
|
55
|
|
19
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
11,0
|
50
|
|
20
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
7,5
|
50
|
|
IV
|
Xã Sặp Vạt
|
III
|
Trường TH-THCS Sặp Vạt
|
Trường TH-THCS Sặp Vạt
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
1
|
Bản Na Pa
|
|
|
7
|
|
|
2
|
Bản Pa Sang
|
|
|
12
|
14
|
|
3
|
Bản Nhúng
|
|
|
13
|
15
|
|
4
|
Bản Nóng Khéo (Noóng Khéo)
|
|
4
|
14
|
16
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh
Toàn
|
|
|
5
|
Bản Pa Sang
|
|
|
9
|
|
|
6
|
Bản Nhúng
|
|
|
10
|
|
|
7
|
Bản Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
8
|
Bản Na Pa
|
|
|
|
43
|
|
9
|
Bản Pá Sang
|
|
|
|
48
|
|
10
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
49
|
|
11
|
Bản Nóng Khéo
|
|
|
|
50
|
|
V
|
Xã Chiềng Đông
|
III
|
|
Trường THCS Chiềng Đông
|
|
|
1
|
Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó)
|
|
|
18
|
|
|
2
|
Bản Púng Khoai
|
|
|
12
|
|
|
3
|
Bản Huổi Siểu
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
4
|
Bản Hượn
|
|
|
19
|
16
|
|
5
|
Bản Đông Tấu
|
|
|
17
|
14
|
|
6
|
Bản Chủm
|
|
|
18
|
15
|
|
7
|
Bản Na Pản
|
|
|
18
|
15
|
|
8
|
Bản Huổi Siểu
|
|
|
25
|
22
|
|
9
|
Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó)
|
|
|
35
|
32
|
|
10
|
Bản Nhôm
|
|
|
20
|
17
|
|
11
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
20
|
17
|
|
12
|
Bản Thèn Luông
|
|
|
18
|
15
|
|
13
|
Bản Chai
|
|
|
17
|
14
|
|
14
|
Bản Luông Mé
|
|
|
16,5
|
13,5
|
|
15
|
Bản Púng Khoai
|
|
|
33
|
30
|
|
16
|
Bản Huổi Pù
|
|
|
17
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
17
|
Bản Hượn
|
|
|
|
16
|
|
18
|
Bản Đông Tấu
|
|
|
|
14
|
|
19
|
Bản Chủm
|
|
|
|
15
|
|
20
|
Bản Na Pản
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản Huổi Siểu
|
|
|
|
22
|
|
22
|
Bản Keo Bó
|
|
|
|
32
|
|
23
|
Bản Nhôm
|
|
|
|
17
|
|
24
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
|
17
|
|
25
|
Bản Thèn Luông
|
|
|
|
15
|
|
26
|
Bản Chai
|
|
|
|
14
|
|
27
|
Bản Luông Mé
|
|
|
|
13,5
|
|
28
|
Bản Púng Khoai
|
|
|
|
30
|
|
29
|
Bản Huổi Pù
|
|
|
|
14
|
|
VI
|
Xã Yên Sơn
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh
Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
1
|
Bản Bó Phương
|
|
|
15
|
12
|
|
2
|
Bản Chiềng Yên
|
|
|
22
|
19
|
|
3
|
Bản Kim Sơn II
|
|
|
27
|
24
|
|
4
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
26
|
23
|
|
5
|
Bản Chiềng Hưng
|
|
|
19
|
16
|
|
6
|
Bản Chờ Lồng
|
|
|
19
|
16
|
|
7
|
Bản Đán
|
|
|
26
|
23
|
|
8
|
Bản Đán 1
|
|
|
23
|
20
|
|
9
|
Bản Kim Sơn I
|
|
|
28
|
25
|
|
10
|
Bản Yên Quỳnh
|
|
|
18
|
15
|
|
11
|
Bản Quỳnh Sơn
|
|
|
27
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
12
|
Bản Bó Phương
|
|
|
|
20
|
|
13
|
Bản Chiềng Yên
|
|
|
|
25
|
|
14
|
Bản Kim Sơn II
|
|
|
|
20
|
|
15
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản Chiềng Hưng
|
|
|
|
17
|
|
17
|
Bản Chờ Lồng
|
|
|
|
16
|
|
18
|
Bản Đán
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Đán 1
|
|
|
|
20
|
|
20
|
Bản Kim Sơn I
|
|
|
|
20
|
|
21
|
Bản Yên Quỳnh
|
|
|
|
20
|
|
22
|
Bản Quỳnh Sơn
|
|
|
|
18
|
|
VII
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
On
|
Trường THPT Thiêng Khoài
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản Nà Dạ
|
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản Suối Cút
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản A La
|
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Co
Tôm
|
|
|
7
|
20
|
|
6
|
Bản Khuông
|
|
|
8
|
18
|
|
7
|
Bản Đin Chí
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Keo Đồn
|
|
|
|
20
|
|
9
|
Bản Ta Liễu
|
|
|
8
|
23
|
|
10
|
Bản Nà Cài
|
|
|
7
|
25
|
|
11
|
Bản Trạm Hốc
|
|
|
|
16
|
|
12
|
Bản Trặng Nặm (Bản Tràng Nặm)
|
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
13
|
Bản Trạm Hốc
|
|
|
29
|
26
|
|
14
|
Bản Nà Đít
|
|
|
32
|
29
|
|
15
|
Bản Nà Dạ
|
|
|
34
|
31
|
|
16
|
Bản Đin Chí
|
|
|
39
|
36
|
|
17
|
Bản Khuông
|
|
|
41
|
38
|
|
18
|
Bản Nà Cài
|
|
|
43
|
40
|
|
19
|
Bản A La
|
|
|
39
|
36
|
|
20
|
Bản Co Tôm
|
|
|
38
|
35
|
|
21
|
Bản Keo Đồn
|
|
|
36
|
33
|
|
22
|
Bản Ta Liễu
|
|
|
37
|
34
|
|
23
|
Bản Suối Cút
|
|
|
39
|
36
|
|
24
|
Bản Trặng Nặm (Bản Tràng Nặm)
|
|
|
27
|
24
|
|
VIII
|
Xã Phiêng Khoài
|
III
|
|
Trường THCS Phiêng Khoài
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
1
|
Bản Lao Khô I
|
|
|
13
|
13
|
|
2
|
Bản Páo Của
|
|
|
10
|
10
|
|
3
|
Bản Nặm Bó
|
|
|
8
|
|
|
4
|
Bủn Huổi Sai
|
|
|
8
|
|
|
5
|
Bản Hang Căn
|
|
|
7
|
|
|
6
|
Bản Co Mon
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh
Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
7
|
Bản Ten Luông
|
|
|
34
|
31
|
|
8
|
Bản Ái I
|
|
|
32
|
29
|
|
9
|
Bản Ái II
|
|
|
31
|
28
|
|
10
|
Bản Na Nhươi
|
|
|
32
|
29
|
|
11
|
Bản Đan Đón (Đán Đón)
|
|
|
39
|
36
|
|
12
|
Bản Huổi Sai
|
|
|
39
|
36
|
|
13
|
Bản Tà Ẻn
|
|
|
39
|
36
|
|
14
|
Bản Keo Muông
|
|
|
39
|
36
|
|
15
|
Bản Bó Sinh
|
|
|
41
|
38
|
|
16
|
Bản Cồn Huốt I
|
|
|
40
|
37
|
|
17
|
Bản Hang Mon II
|
|
|
36
|
33
|
|
18
|
Bản Tam Thanh
|
|
|
38
|
35
|
|
19
|
Bản Thanh Yên II
|
|
|
31
|
28
|
|
20
|
Bản Thanh Yên I
|
|
|
29
|
26
|
|
21
|
Bản Kon Khằm
|
|
|
34
|
31
|
|
22
|
Bản Ái II
|
|
|
31
|
28
|
|
23
|
Bản Cồn Huốt II
|
|
|
36
|
33
|
|
24
|
Bản Bó Rôm
|
|
|
40
|
37
|
|
25
|
Bản Kim Chung I
|
|
|
37
|
34
|
|
26
|
Bản Kim Chung II
|
|
|
37
|
34
|
|
27
|
Bản Kim Chung III
|
|
|
38
|
35
|
|
28
|
Bản Lao Khô II
|
|
|
43
|
40
|
|
29
|
Bản Hang Mon I
|
|
|
38
|
35
|
|
30
|
Bản Páo Của
|
|
|
31
|
28
|
|
31
|
Bản Lao Khô I
|
|
|
50
|
47
|
|
32
|
Bản Na Lù
|
|
|
34
|
31
|
|
33
|
Bản Co Mon
|
|
|
37
|
34
|
|
34
|
Bản Hang Căn
|
|
|
46
|
43
|
|
35
|
Bản Quỳnh Chung
|
|
|
38
|
35
|
|
36
|
Bản Nặm Bó
|
|
|
33
|
30
|
|
37
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
31
|
28
|
|
IX
|
Xã Lóng Phiêng
|
III
|
Trường TH Lóng Phiêng A
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
1
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
10
|
12
|
|
2
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
8
|
12
|
|
3
|
Bản Mỏ Than
|
|
4
|
8
|
10
|
|
4
|
Bản Tô Buông
|
|
4
|
|
11
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh
Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
5
|
Bản Pa Sa
|
|
|
34
|
37
|
|
6
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
44
|
47
|
|
7
|
Bản Tô Buông
|
|
|
36
|
39
|
|
8
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
50
|
53
|
|
9
|
Bản Nong Đúc
|
|
|
35
|
38
|
|
10
|
Bản Pha Cúng
|
|
|
30
|
33
|
|
11
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
39
|
42
|
|
12
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
35
|
38
|
|
13
|
Bản Mỏ Than
|
|
|
42
|
45
|
|
14
|
Bản Yên Thi
|
|
|
34
|
37
|
|
15
|
Bản Quỳnh Phiêng
|
|
|
35
|
38
|
|
16
|
Bản Quỳnh Châu
|
|
|
37
|
40
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
17
|
Bản Pa Sa
|
|
|
|
14
|
|
18
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản Tô Buông
|
|
|
|
13
|
|
20
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
|
22
|
|
21
|
Bản Nong Đúc
|
|
|
|
23
|
|
22
|
Bản Pha Cúng
|
|
|
|
22
|
|
23
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
|
15
|
|
24
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
|
18
|
|
25
|
Bản Mỏ Than
|
|
|
|
10
|
|
26
|
Bản Yên Thi
|
|
|
|
17
|
|
27
|
Bản Quỳnh Phiêng
|
|
|
|
18
|
|
28
|
Bản Quỳnh Châu
|
|
|
|
12
|
|
X
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
1
|
Bản Đề A
|
|
|
40,5
|
13
|
|
2
|
Bản Co Lắc
|
|
|
43
|
14
|
|
3
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
47
|
16
|
|
4
|
Bản Đin Chí
|
|
|
48
|
15
|
|
5
|
Bản Bó Hin
|
|
|
53
|
13
|
|
6
|
Bản Pa Kha I
|
|
|
44
|
14
|
|
7
|
Bản Pa Kha II
|
|
|
45
|
15
|
|
8
|
Bản Pa Kha III
|
|
|
47
|
25
|
|
9
|
Bản Pom Khốc
|
|
|
53
|
28
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
10
|
Bản Đề A
|
|
|
7
|
43,5
|
|
11
|
Bản Co Lắc
|
|
|
10
|
46
|
|
12
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
13
|
50
|
|
13
|
Bản Đin Chí
|
|
|
|
51
|
|
14
|
Bản Bó Hin
|
|
|
|
56
|
|
15
|
Bản Pa Kha I
|
|
|
|
47
|
|
16
|
Bản Pa Kha II
|
|
|
15
|
48
|
|
17
|
Bản Pa Kha III
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Pom Khốc
|
|
|
|
56
|
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
Tương
|
|
|
19
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
9
|
|
|
20
|
Bản Pom
Khốc
|
|
|
9
|
|
|
XI
|
Xã Chiềng Sàng
|
I
|
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh
Toàn
|
Trường THPT Yên Châu
|
|
1
|
Bản Chiềng Sàng
|
|
|
11
|
|
|
XII
|
Xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn
|
|
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
On
|
|
|
1
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
15
|
|
|
2
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
15
|
|
|
3
|
Bản Thán
|
|
|
17
|
|
|
4
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
17
|
|
|
5
|
Bản Đen
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
|
|
6
|
Bản Đen
|
|
|
50
|
|
|
Tổng cộng: Gồm 284 lượt xã, 3756 Iượt bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 02
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA
HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ
ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ
116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo
Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT
|
Tên xã, bản
|
Thuộc xã ở khu vực III hoặc
bản ĐBKK
|
Khoảng cách từ nhà đến trường,
điểm trường (km)
|
Ghi chú (ghi rõ lý do như:
qua sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá....)
|
Trường, điểm trường tiểu học
(khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 04 km)
|
Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 07 km)
|
Trường THPT (khoảng cách từ
05 km trở lên đến dưới 10 km)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
A. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm
08 lượt xã, 48 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
Trường TH Chiềng Nơi
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
Nơi
|
|
|
1
|
Bản Phé
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong
|
2
|
Bản Khôm Lương (Bản Cho Coong)
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn Học sinh học tại điểm
Cho Coong
|
3
|
Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Phường)
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới
|
4
|
Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Mỏ)
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới
|
5
|
Bản Bằng Ban
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, qua suối Học sinh học tại điểm Huổi Sàng
|
6
|
Bản Sài
Khao
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Huổi Sàng
|
7
|
Bản Huổi Lặp
|
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh lớp 1, 2 học tại điểm Hua Pư
|
8
|
Bản Nà Phặng (Bàn Nà Phẳng)
|
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn Học sinh học tại điểm Phiêng Khôm
|
9
|
Bản Nhụng
Trên
|
|
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn Học sinh học tại điểm THCS
|
II
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt
|
|
|
1
|
Bản Nặm Lanh
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH
|
2
|
Bản Há Sét
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học
sinh học tại điểm TH
|
3
|
Bản Xà Kìa
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm TH
|
4
|
Bản Lọ Dên
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm TH, THCS
|
III
|
Xã Chiềng Kheo
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo
(Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Nà Viền (Khu Pắng Sẳng A)
|
|
2,7
|
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền
|
2
|
Bản Buốt Văn (Khu Tô Văn)
|
|
3,7
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Điểm trường Buốt Văn
|
3
|
Bản Nà Viền (Khu Cọt Lọt)
|
|
2,1
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường
Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
4
|
Bản Nà Viền (Khu Xả Mi)
|
|
2,1
|
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
5
|
Bản Nà
Viền (Khu Huổi Luông)
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
6
|
Bản Pắng Sẳng (Khu A)
|
|
2,1
|
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học
tại Điểm trường Pắng Sẳng (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
7
|
Bản Có Tình (Khu Huổi Luông)
|
|
2,6
|
3,6
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
8
|
Bản Có
Tình (Khu Dửn Nhỡ)
|
|
3,2
|
4,2
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
9
|
Bản Có Tình (Khu Dửn Nọi)
|
|
2,1
|
3,1
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học
2022-2023)
|
10
|
Bản Có Tình (Khu Phu Muông)
|
|
2,4
|
3,4
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học
2022-2023)
|
11
|
Bản Có Tình (Khu Buốt Chạy)
|
|
3,5
|
4,5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học
2022-2023)
|
IV
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học)
|
Trường TH-THCS Tà Hộc
(THCS)
|
|
|
1
|
Bản Hộc
|
|
2,5
|
2,5
|
|
Học sinh bản Hộc bên kia
suối Hộc; đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm bản Hộc
|
V
|
Xã Phiêng Cằm
|
III
|
Trường PTDT Bán trú
TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu
học)
|
Trường PTDT Bán trú
TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Hua
Nà
|
|
3,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Tiểu học Phiêng
Mụ
|
2
|
Bản Huổi Nhả (Huổi Nhả Khơ Mú + Phiêng Phụ A cũ)
|
2
|
5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm
Phiêng Phụ. Học sinh THCS học tại khu
THCS
|
3
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh tiểu học học tại
điểm Phiêng Mụ
|
4
|
Bản Phiêng Phụ (Phiêng Phụ B + Lọng Ban)
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh THCS học tại khu THCS
|
5
|
Bản Nong Nghè
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh tiểu học học tại
điểm Phiêng Phụ
|
6
|
Bản Xà Nghè
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh tiểu học học tại
điểm Phiêng Phụ
|
VI
|
Xã Phiêng Pằn
|
III
|
Trường Tiểu học Phiêng Pằn
|
|
|
|
1
|
Bản Đen
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên
|
2
|
Bản Kết Nà
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà
|
3
|
Bản Xà Cành
|
|
1,5
|
|
|
Học sinh học tại điểm trường
Trung tâm Kết Nà
|
4
|
Bản Phiêng Khàng (Nà Mòn)
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà
|
5
|
Bản Pẻn
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường
Nà Nhụng
|
6
|
Bản Nà Nhụng
|
|
1,5
|
|
|
Học sinh học tại điểm trường
Nà Nhụng (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
7
|
Bản Nà Hiên
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
8
|
Bản Ta Vắt
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm trường Ta Vắt (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
9
|
Bản Ta Lúc
|
|
1,5
|
|
|
Học sinh học tại điểm trường
Ta Lúc, Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
10
|
Bản Vít
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm
trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
11
|
Bản
Thán
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường
Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH-THCS
Phiêng Pằn (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH-THCS
Phiêng Pằn (THCS)
|
|
|
12
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm
trung tâm Kết Hay
|
13
|
Bản Pá Tong
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm
trung tâm Kết Hay
|
14
|
Bản Pá Ban
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn. Học sinh học tại điểm
trung tâm Kết Hay
|
VII
|
Xã Chiềng Ve
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Ve
(Tiểu học)
|
|
|
|
1
|
Bản Thẳm (Khu Nà Lằn)
|
|
3,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường
Bản Thẳm
|
2
|
Bản Khiềng (Đông Bai)
|
|
3,7
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bản Thẳm
|
VIII
|
Xã Chiềng Lương
|
III
|
|
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Pó
In
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối
|
B. Các trường học trên địa bàn huyện
Vân Hồ: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Lóng Luông
|
III
|
|
Trường THCS Lóng Luông
|
|
|
1
|
Bản
Lũng Xá
|
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Tà Dê
|
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá,
đi lại khó khăn
|
II
|
Xã Mường Men
|
III
|
Trường TH&THCS Mường
Men
|
Trường TH&THCS Mường
Men
|
|
|
1
|
Bản Chột
|
|
2
|
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Khà Nhài
|
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, sạt lở đất, đá
|
III
|
Xã Mường Tè
|
III
|
Trường TH&THCS Mường
Tè
|
Trường TH&THCS Mường
Tè
|
|
|
1
|
Bản Pơ Tào
|
|
|
6,5
|
|
Đường đi qua vùng sạt lở
|
2
|
Bản Pù Hiếng
|
|
|
6
|
|
Đường đi qua vùng sạt lở
|
3
|
Bản Hào
|
|
|
6,5
|
|
Đường đi học qua suối cạn,
lũ lớn theo mù
|
4
|
Bản Háng
|
|
|
4,5
|
|
Đường đi học qua suối cạn,
lũ lớn theo mù
|
IV
|
Xã Song Khủa
|
III
|
Trường TH&THCS Song Khủa
|
Trường TH&THCS Song Khủa
|
|
|
1
|
Bản Co Hó
|
|
|
4
|
|
Qua sông, suối không có cầu
|
V
|
Xã Chiềng Xuân
|
|
|
Trường TH&THCS Chiềng
Xuân
|
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
3
|
4
|
|
Đường có nguy cơ sạt lở cao, qua nhiều suối
|
VI
|
Xã Quang Minh
|
|
|
Trường TH&THCS Quang
Minh
|
|
|
1
|
Bản To Ngùi
|
|
|
4
|
|
Qua suối không có cầu cứng
|
VII
|
Xã Xuân Nha
|
III
|
Trường TH&THCS Xuân Nha
|
Trường TH&THCS Xuân
Nha
|
|
|
1
|
Bản Nà Hiềng
|
|
3
|
2
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Thín
|
|
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Tưn
|
|
2
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Chiềng
Hin
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
5
|
Bản Chiềng Nưa
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
6
|
Bản Pù Lầu
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
C. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 07 lượt xã, 12
lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Suối Bau
|
III
|
Trường TH&THCS Suối
Bau
|
Trường TH&THCS Suối
Bau
|
|
|
1
|
Bản Suối Chát
|
|
3
|
4
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
2
|
Bản Suối Giàng
|
|
|
4
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
II
|
Xã Tường Tiến
|
III
|
Trường TH&THCS Tường Tiến
|
Trường TH&THCS Tường
Tiến
|
|
|
1
|
Bản Tặt
|
|
|
4
|
|
Qua sông, suối không có cầu
|
2
|
Bản Thín
|
|
|
6
|
|
Qua sông, suối không có cầu
|
III
|
Xã Mường Bang
|
III
|
Trường TH&THCS Mường
Bang
|
Trường TH&THCS Mường
Bang
|
|
|
1
|
Bản Chè Mè
|
|
|
6
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
IV
|
Xã Bắc Phong
|
III
|
Trường TH&THCS Bắc Phong
|
Trường TH&THCS Bắc Phong
|
|
|
1
|
Bản Bưa
Đa
|
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
V
|
Xã Suối Tọ
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Suối Tọ
|
PTDTBT TH&THCS Suối Tọ
|
|
|
1
|
Bản Suối
Khang
|
|
|
6
|
|
Qua đèo, núi cao, vùng sạt
lở đất, đá
|
2
|
Bản Lũng Khoai
|
|
3
|
6
|
|
Qua đèo, núi cao, vùng sạt
lở đất, đá
|
VI
|
Xã Mường Thải
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Mường
Thải
|
PTDTBT TH&THCS Mường Thải
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
6
|
|
Đường đi lại khó khăn hiểm
trở, qua suối không có cầu
|
VII
|
Xã Kim Bon
|
III
|
PTDTBT TH&THCS Kim Bon
|
PTDTBT TH&THCS Kim Bon
|
|
|
1
|
Bản Kim Bon
|
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, vùng sạt
lở đất, đá
|
2
|
Bản Suối Vạch
|
|
3
|
|
|
Qua đèo, núi cao, vùng sạt
lở đất, đá
|
3
|
Bản Suối Pa
|
|
3
|
|
|
Qua đèo, núi cao, vùng sạt
lở đất, đá,
|
D. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 04 lượt xã,
14 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Cà Nàng
|
III
|
TH&THCS Cà Nàng
|
TH&THCS Cà Nàng
|
|
|
1
|
Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)
|
|
|
6
|
|
Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, qua suối, qua khe, nước
tràn ngập mùa mưa
|
2
|
Bản Pạ Lò (bản Pạ cũ)
|
|
|
5
|
|
Đường qua đèo núi, đồi,
khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy
hiểm
|
II
|
Xã Mường Sại
|
III
|
TH&THCS Mường Sại
|
TH&THCS Mường Sại
|
|
|
1
|
Bản Nhà Sày (Bản Nhà Sảy) (Bản Nhà Sày, Muôn Sày
cũ)
|
|
6
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
2
|
Bản Coi (Bản Coi A cũ)
|
|
3
|
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
3
|
Bản Pha Dào (Bản Co Sản cũ)
|
|
3,4
|
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
III
|
Xã Nặm Ét
|
III
|
TH&THCS Nặm Ét
|
TH&THCS Nặm Ét
|
|
|
1
|
Bản Cọ Muông (bản Muông cũ)
|
|
1,5
|
|
|
Đường qua đèo núi, đồi,
khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm
|
2
|
Bản Tốm
|
|
3,5
|
|
|
Đường qua đèo núi, đồi,
khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm
|
3
|
Bản Hảo
|
|
|
6
|
|
Đường qua đèo núi, đồi,
khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm
|
4
|
Bản Giáng Ún (Bản Giáng cũ)
|
|
|
6
|
|
Đường qua đèo núi, đồi,
khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm
|
IV
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
Tiểu học Chiềng Khay
|
PTDT BT THCS Chiềng Khay
|
|
|
1
|
Bản Khâu Pùm
|
|
|
6
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi, có vùng sạt lở
|
2
|
Bản Co Que
|
|
|
5
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
3
|
Bản Ít Ta Bót
|
|
|
4,2
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
4
|
Bản Lọng Ố (Bản Hua Le cũ)
|
|
|
5,5
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
5
|
Bàn Lọng Ố (Bản Huổi Lóng cũ)
|
|
|
4,5
|
|
Đường qua đèo, núi đồi, dốc
khó đi
|
E. Các trường học trên địa bàn huyện
Bắc Yên: Gồm 14 lượt xã,
31 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Song Pe
|
III
|
Trường TH xã Song Pe
|
Trường THCS xã Song Pe
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
4,5
|
|
Qua đèo núi cao, hiểm trở
|
2
|
Bản Pe
|
|
|
|
5
|
Qua đèo núi cao, hiểm trở.
Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
II
|
Xã Hồng Ngài
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng
Ngài
|
Trường PTDTBT TH-THCS Hồng
Ngài
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Hồng
Ngài
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
III
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
Trường TH xã Tạ Khoa
|
Trường THCS xã Tạ Khoa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
5
|
|
Nhóm dân cư bản Co Mị cũ,
Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cẩu
|
2
|
Bản Tân Cuông
|
|
|
6,8
|
|
Nhóm dân cư bản Co Mị cũ,
Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cầu
|
IV
|
Xã Hua Nhàn
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hua Nhàn
|
Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Trông Dê
|
|
3,5
|
5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản Noong Pát cũ được hưởng chính
sách hỗ trợ
|
V
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
Trường TH xã Chiềng Sại
|
Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Quế Sơn
|
|
2
|
3
|
|
Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Lái Ngài cũ được
hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản Quế Sơn
|
|
|
5
|
|
Đi qua sông không có cầu.
Học sinh bản Mõm Bò được hưởng chính sách
hỗ trợ
|
3
|
Bản Tăng
|
|
|
6
|
|
Đi qua sông không có cầu
|
4
|
Bản Ngậm, xã Song Pe
|
|
|
6
|
|
Đi qua sông không có cầu
|
VI
|
Xã Phiêng Côn
|
III
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường TH-THCS Phiêng Côn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản En
|
|
|
4,5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
VII
|
Xã Chim Vàn
|
III
|
Trường TH xã Chim Vàn
|
Trường THCS xã Chim Vàn
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
|
6,3
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
VIII
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
Trường TH xã Pắc Ngà
|
Trường THCS xã Pắc Ngà
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
|
6
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
2
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
|
6,5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
3
|
Bản Lừm Hạ
|
|
|
6
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
IX
|
Xã Tà Xùa
|
III
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường TH-THCS Tà Xùa
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Chung Trinh
|
|
|
6
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
2
|
Bản Tà Xùa
|
|
3,5
|
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản Tà Xùa A Khu giáp Tà Xùa cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
X
|
Xã Háng Đồng
|
III
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường TH-THCS Háng Đồng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Háng Đồng
|
|
3,8
|
|
|
Đường núi cao hiểm trở, qua
suối lớn. Học sinh khu 2, bản
Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản
Háng Đồng
|
|
|
6,5
|
|
Đường núi cao hiểm trở. Học
sinh khu họ Giảng, bản Háng Đồng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Háng Đồng
|
|
|
4,5
|
|
Đường núi cao hiểm trở,
qua suối lớn. Học sinh khu cuối bản Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ
trợ
|
XI
|
Xã Làng Chếu
|
III
|
Trường TH xã Làng Chếu
|
Trường THCS xã Làng Chếu
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Háng Cao
|
|
|
3,5
|
|
Đường núi dốc đi lại khó
khăn. Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
2
|
Bản
Trang Dua Hang
|
|
|
3,5
|
|
Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
XII
|
Xã Xím Vàng
|
III
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng
|
Trường PTDTBT TH-THCS Xím
Vàng
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản
Háng Chơ
|
|
|
5,5
|
|
Nhóm dân cư bản Cúa Mang
cũ trên 7 km hoặc nhóm dân cư qua vùng sạt lở nguy hiểm
|
XIII
|
Xã Hang Chú
|
III
|
Trường PTDTBT TH Hang Chú
|
Trường PTDTBT THCS xã Hang
Chú
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Suối
Lềnh
|
|
1,8
|
|
|
Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm
|
2
|
Bản Nậm Lộng
|
|
3
|
|
|
Đèo núi cao, đường sạt lở
nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Nậm Lộng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Nậm Lộng
|
|
2
|
|
|
Đèo núi cao, đường sạt lở
nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Hua Ngà cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản Pa Cư Sáng
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao, đường sạt lở
nguy hiểm
|
XIV
|
Xã Phiêng Ban
|
I
|
Trường TH Phiêng Ban
|
Trường THCS xã Phiêng Ban
|
Trường THPT Bắc Yên
|
|
1
|
Bản Tam Hợp
|
ĐBKK
|
|
|
6
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản
suối Ún cũ được hưởng chính
sách hỗ trợ
|
2
|
Bản Tam
Hợp
|
ĐBKK
|
|
|
8
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản suối Thán cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
3
|
Bản Tam Hợp
|
ĐBKK
|
|
|
8
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm. Học sinh bản Bụa B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ
|
4
|
Bản Phiêng Ban
|
ĐBKK
|
|
|
6
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở nguy hiểm
|
F. Các trường học trên địa bàn huyện
Sốp Cộp: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Sốp Cộp
|
I
|
Trường TH và THCS Sốp Cộp
|
Trường TH và THCS Sốp Cộp
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
ĐBKK
|
|
|
9,4
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở, đá nguy hiểm
|
2
|
Bản Co Hịnh
|
ĐBKK
|
|
|
5
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở, đá nguy hiểm
|
3
|
Bản Tà Cọ
|
ĐBKK
|
|
|
6,5
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở, đá nguy hiểm
|
II
|
Xã Dồm Cang
|
I
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường TH và THCS Dồm Cang
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Nó
|
ĐBKK
|
|
|
5
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở, đá nguy hiểm
|
2
|
Bản Lọng Phát
|
ĐBKK
|
|
|
5.5
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở, đá nguy hiểm
|
III
|
Xã Mường Và
|
III
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường TH và THCS Mường Và
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Nà
Nghè Vèn (HS Huổi Vèn)
|
ĐBKK
|
3
|
6
|
|
Đường xấu lầy lội, giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Co Đứa
|
ĐBKK
|
3
|
6
|
|
Đường xấu lầy lội, giao
thông đi lại khó khăn
|
IV
|
Xã Sam Kha
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS
Sam Kha
|
Trường PTDTBT TH và THCS
Sam Kha
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Sam Kha
|
ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở
|
2
|
Bản Nậm Tia
|
ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
nguy hiểm
|
3
|
Bản
Púng Báng (Cụm Pú Nhừ)
|
ĐBKK
|
1.5
|
|
|
Qua suối, vùng sạt lở, đi
lại khó khăn
|
V
|
Xã Nậm Lạnh
|
III
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm
Lạnh
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Hịa
|
ĐBKK
|
2,5
|
|
|
Qua núi cao vùng sạt lở đất, Học sinh học tại điểm trường Hua Lạnh
|
2
|
Cang Kéo
|
ĐBKK
|
3
|
|
|
Qua núi cao vùng sạt lở đất,
đá Học sinh lớp 1 học tại điểm trường Pá Vai
|
VI
|
Xã Mường Lạo
|
III
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn
|
Trường PTDTBT THCS Mường Lạn
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Pá Kạch (Cụm Pá Khôm)
|
ĐBKK
|
2,5
|
|
|
Đường qua suối, cầu tạm bợ,
qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Huổi Pá (Cụm Nong Ôn)
|
ĐBKK
|
2,5
|
|
|
Đường qua suối, không có cầu, qua
đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn
|
VII
|
Xã Mường Lèo
|
III
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lèo
|
Trường PTDTBT THCS Mường
Lèo
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Mạt
(Cụm Pá Văn)
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Qua suối, vùng sạt lở, đi
lại khó khăn
|
2
|
Bản Nậm
Pừn (Cụm Pá Nó )
|
ĐBKK
|
3,5
|
|
|
Đường qua đèo núi cao,
giao thông đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Nậm Pừn (Cụm Bản Buốt)
|
ĐBKK
|
3,5
|
|
|
Qua suối, đường sạt lở đi
lại khó khăn
|
G. Các trường học trên địa bàn huyện
Thuận Châu: Gồm 11 lượt xã, 33 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Bon Phặng
|
III
|
|
Trường TH-THCS Bon Phặng
|
|
|
1
|
Bản Lầy
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường đèo dốc, sạt lở, đi
lại khó khăn
|
II
|
Xã Pá Lông
|
III
|
|
Trường TH-THCS Pá Lông
|
|
|
1
|
Bản
Tinh Lá
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Sấu Mê
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường sạt lờ, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Tịa Tậu
|
ĐBKK
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Hua Ngáy
|
ĐBKK
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Bản Tịa
|
ĐBKK
|
|
4
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
III
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
|
|
|
1
|
Bản Mầu Xá
|
ĐBKK
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, lầy lội, khó đi
|
IV
|
Xã É Tòng
|
III
|
|
Trường TH-THCS É Tòng
|
|
|
1
|
Bản Nà Tòng
|
ĐBKK
|
|
5,8
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Nà Lanh
|
ĐBKK
|
|
4,8
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Thẳm Ổn
|
ĐBKK
|
|
6,1
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Huổi Lương
|
ĐBKK
|
|
5,9
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
V
|
Xã Mường Bám
|
III
|
Trường Tiểu học Mường Bám
1
|
Trường THCS Mường Bám
|
|
|
1
|
Bản Phèn
|
ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
|
|
|
Trường Tiểu học Mường Bám
2
|
|
|
|
2
|
Bản Nà La
|
ĐBKK
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Pá
Chóng
|
ĐBKK
|
2
|
6,8
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Lào
|
ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Nà Pa
|
ĐBKK
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, đi qua sông
|
6
|
Bản Pá Ban
|
ĐBKK
|
|
6,3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, đi qua sông
|
7
|
Bản Pá Sàng
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Qua cầu, Đường sạt lở, đi
lại khó khăn
|
VI
|
Xã Co Tòng
|
III
|
Trường TH - THCS Co Tòng
|
Trường TH - THCS Co Tòng
|
|
|
1
|
Bản Pá Cháo B
|
ĐBKK
|
|
4
|
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở nguy hiểm
|
2
|
Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa)
|
ĐBKK
|
|
4
|
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở nguy hiểm
|
3
|
Bản Co Nhừ
|
ĐBKK
|
2
|
|
|
Qua đèo núi cao, vùng sạt
lở nguy hiểm
|
VII
|
Xã Bó Mười
|
III
|
|
Trường TH-THCS Bó Mười A
|
|
|
1
|
Bản Lọng Cu
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, lầy lội, đi
lại khó khăn
|
VIII
|
Xã Co Mạ
|
|
|
Trường PTDT bán trú THCS
Co Mạ
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Chả
Lay A
|
ĐBKK
|
|
5
|
7
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn, đường rừng khó đi
|
2
|
Bản Co Nghè A
|
ĐBKK
|
|
6
|
8
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Co Nghè B
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Láo Hả
|
ĐBKK
|
|
6,3
|
7
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
IX
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
Trường THCS Nậm Lầu
|
|
|
1
|
Bản Nong
|
ĐBKK
|
|
5,8
|
|
Đường giao thông khó khăn,
lầy lội, qua suối vùng sạt lở
|
2
|
Bản Nậm Lậu
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt
lở
|
3
|
Bản Tòng
|
ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường giao thông khó khăn,
lầy lội, qua suối vùng sạt lở
|
4
|
Bản Nà
Nọi
|
ĐBKK
|
3,5
|
|
|
Đường đèo núi cao
|
X
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
|
|
Trường THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Nặm Nhứ
|
ĐBKK
|
|
|
9
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn
|
XI
|
Xã Púng Tra
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận Châu
|
|
1
|
Bản Dồm
|
ĐBKK
|
|
|
9
|
Đường đi lại khó khăn, qua
suối đèo núi cao
|
2
|
Bản
Nong Ỏ (Noong Ỏ)
|
ĐBKK
|
|
|
7
|
Đường đi lại khó khăn, đường
đất
|
H. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 16 lượt
xã, 103 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Cang
|
III
|
Trường TH Chiềng Cang
|
Trường THCS Chiềng Cang
|
|
|
1
|
Bản Huổi Tao
|
|
3
|
|
|
Qua đèo núi cao, không có
cầu đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Tin Tát
|
|
3
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Mỏ
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Nà
Tý
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Bó Lạ (bàn Bó Lạ +
bản Nà Củ)
|
|
|
6
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Mường Hung
|
III
|
|
Trường THCS Mường Hung
|
|
|
1
|
Bản Coi
|
|
|
4,1
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
2
|
Bản Hát 8
|
|
|
6
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
3
|
Bản Huổi
|
|
|
4,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
4
|
Bản Lúa
|
|
|
4,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
5
|
Bản Pho
|
|
|
4,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
6
|
Bản
Phiêng Hoi
|
|
|
4,8
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
7
|
Bản
Phiêng Pẻn
|
|
|
6
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
8
|
Bản Quỳnh Long
|
|
|
4,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
III
|
Xã Mường Cai
|
III
|
Trường TH Mường Cai
|
Trường PTDTBT THCS Mường
Cai
|
|
|
1
|
Bản Huổi Co
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Ta Lát
|
|
|
5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở
|
3
|
Bản Huổi Mươi
|
|
|
5
|
|
Đường trơn đi lại khó
|
4
|
Bản Mường Cai
|
|
|
5
|
|
Dốc quanh co đi lại khó, qua vùng sạt
lở
|
5
|
Bản Co Phường
|
|
3
|
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá, đèo núi cao
|
IV
|
Xã Huổi Một
|
III
|
Trường PTDTBT TH Huổi Một
|
Trường PTDTBT THCS Huổi Một
|
|
|
1
|
Bản Pa
Tết
|
|
3
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
2
|
Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Co Kiểng
|
|
|
4,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá,
khó khăn đi lại vào mùa mưa
|
V
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
Trường TH Nà Nghịu
|
Trường THCS Nà Nghịu
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Huổi Cói
|
|
3
|
5
|
|
Đường qua sông đi lại khó khăn (cấp
tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá,
trơn trượt, qua suối (cấp THCS)
|
2
|
Bản Sào Và
|
|
3
|
5
|
8
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS, THPT)
|
3
|
Bản Thón
|
|
|
4
|
8
|
Qua vùng sạt lở đất, đá,
trơn trượt, qua suối
|
4
|
Bản Kéo
|
|
|
|
6
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
|
|
|
|
Trường TH Bản Mé
|
|
|
|
5
|
Bản Huổi Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu)
|
|
3
|
|
|
Đường lầy lội, sạt lở, đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Co Phường
|
|
3
|
|
|
Đường qua suối, đường lầy
lội sạt lở, đi lại khó khăn
|
VI
|
Xã Chiềng Khoong
|
III
|
Trường TH Chiềng Khoong
|
Trường THCS Chiềng Khoong
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Huổi Hào
|
|
1,2
|
5
|
|
Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Co Hay
|
|
1,5
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Bon
|
|
3
|
|
|
Đường gập ghềnh, trơn trượt,
sạt lở đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Đứa
Muội
|
|
3
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Bó Quỳnh
|
|
1,5
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Ít Lốc
|
|
1,5
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Huổi Xim
|
|
2
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Xi Lô
|
|
2
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản
Phiêng Xim
|
|
3
|
|
|
Đường gập ghềnh, trơn trượt,
sạt lở đi lại khó khăn
|
10
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Hải Sơn
|
|
|
|
11
|
Bản Pá Bông
|
|
3
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
12
|
Bản Nộc Kỳ
|
|
3
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
13
|
Bản Pá Có
|
|
3
|
6
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
14
|
Bản Lán Lanh
|
|
2
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
15
|
Bản Huổi
Nóng
|
|
2,5
|
6
|
9
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
16
|
Bản Co Sản
|
|
2
|
|
|
Đường trơn trượt, đi lại
khó khăn
|
VII
|
Xã Nậm Mằn
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Nậm Mằn
|
Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn
|
|
|
1
|
Bản Chạy Cang (Bản Chạy)
|
|
1,5
|
|
|
Đường trơn, lầy lội đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Huổi
|
|
1,5
|
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở
|
3
|
Bản Pá
Ban
|
|
2,5
|
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở
|
4
|
Bản Nhà
Sày
|
|
|
5,5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở
|
5
|
Bản Púng Khương
|
|
|
5,5
|
|
Đèo núi cao, qua vùng sạt
lở
|
VIII
|
Xã Mường Lầm
|
III
|
Trường TH&THCS Mường Lầm
|
Trường TH&THCS Mường Lầm
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản Hịa
|
|
3
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Pá Có
|
|
3
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Huổi Én
|
|
|
4
|
|
Đường qua sông, sạt lở, đi
lại khó khăn
|
4
|
Bản Lốm
Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá,
Pá Nhạp)
|
|
|
|
9
|
Đi qua suối, đèo núi cao,
đường đất khó đi
|
IX
|
Xã Yên Hưng
|
III
|
Trường TH Yên Hưng
|
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản Huổi
|
|
2,5
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
2
|
Bản Lẹ
|
|
1
|
|
|
Qua sông, đường khó đi
|
3
|
Bản Bua
|
|
2,5
|
|
|
Đường qua suối, khố đi
|
4
|
Bản Pọng
|
|
2
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
5
|
Bản Nà
Dìa
|
|
1
|
|
|
Qua sông, đường khó đi
|
6
|
Bản Hải Hưng (bản Hải Triều và Hưng Mã)
|
|
3
|
|
|
Qua sông, đường khó đi
|
7
|
Bản Lụng Há
|
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
8
|
Bản Huổi Púng
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
9
|
Bản Pá Pao
|
|
|
|
9
|
Đi qua suối chưa có cầu,
đường đất khó đi
|
10
|
Bản Hua Sòng
|
|
|
|
8,5
|
Đi qua suối chưa có cầu,
đường đất khó đi
|
X
|
Xã Chiềng Phung
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng
Phung
|
Trường TH&THCS Chiềng
Phung
|
|
|
1
|
Bản Củ
Bú
|
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Co
Khương
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Nà
Ban
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Nà Lạt
|
|
|
3,5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
5
|
Bản
Nong Xô
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
6
|
Bản Pá Trả
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
7
|
Bản
Chéo
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
XI
|
Xã Đứa Mòn
|
III
|
Trường TH Đứa Mòn
|
Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn
|
|
|
1
|
Bản Củ
(bản Củ 1 và bản Củ 2)
|
|
l
|
|
|
Qua suối, đường đi lại khó
|
2
|
Bản Đứa
Mòn
|
|
2
|
|
|
Qua suối, đường đi lại khó
|
3
|
Bản Nà
Tấu II
|
|
2,8
|
|
|
Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Tia
|
|
1
|
|
|
Qua suối, đường đi lại khó
|
5
|
Bản Hin
Pèn
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, qua suối,
trơn trượt đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Nộc
Cốc II
|
|
2,5
|
|
|
Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Phá Thóng
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Huổi Lạnh
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, qua suối,
trơn trượt đi lại khó khăn
|
9
|
Phiêng Muông
|
|
2
|
|
|
Qua suối, đường đi lại khó
|
10
|
Bản Trả Lảy
|
|
|
5
|
|
Qua suối, đèo núi cao, đi
lại khó khăn
|
XII
|
Xã Chiềng En
|
III
|
Trường TH&THCS Chiềng
En
|
Trường TH&THCS Chiềng
En
|
|
|
1
|
Bản Lọng Xày
|
|
3,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Hua
Pát
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Hua Lưng
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Co Tòng
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
XIII
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
Trường PTDTBT TH Nậm Ty
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ty
|
|
|
1
|
Huổi
Tòng
|
|
3
|
4
|
|
Đường qua suối, sạt lở,
khó đi
|
2
|
Bản Nà
Mện
|
|
3,5
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
3
|
Bản Pá
Lâu
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Xen Xay
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó khăn
|
XIV
|
Xã Bó Sinh
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Bó Sinh
|
Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh
|
|
|
1
|
Bản Hin Hụ
|
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
2
|
Bản Bó
Kheo
|
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
3
|
Bản Pát
(bản Pát và bản Co Mị)
|
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, qua sông
|
4
|
Bản
Ngày
|
|
|
6
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
5
|
Bản
Nong
|
|
3
|
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
6
|
Bản Pá
Khoang
|
|
3
|
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
7
|
Bản Bằng Mồn
|
|
|
4
|
|
Qua đèo, núi cao, qua suối
không có cầu
|
XV
|
Xã Pú Bầu
|
III
|
Trường TH&THCS Pú Bầu
|
Trường TH&THCS Pú Bầu
|
|
|
1
|
Bản Pú Bầu
|
|
1,5
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Pá Lâu
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Pá Lâu II
|
|
1
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Pá Ca (Bản Pá Pao và Ma Mậu)
|
|
1
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
5
|
Bản Háng Xía
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
6
|
Bản Hặp
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
XVI
|
Xã Mường Sai
|
III
|
Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai
|
Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai
|
|
|
1
|
Bản Púng Cằm
|
|
2,2
|
2
|
|
Qua sông, suối không có cầu
Các hộ bên kia suối
|
2
|
Bản Kỳ Ninh
|
|
1
|
5,5
|
|
Qua vùng sạt lở đất, đá
40 hộ ở phía trong giáp
núi
|
I. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu:
Gồm 02 lượt xã, 09 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Lóng Sập
|
II
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Lóng Sập (Tiểu học)
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Lóng Sập (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Buốc Pát
|
ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, sạt lở,
nguy hiểm, đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Co
Cháy
|
ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, sạt lở,
nguy hiểm, đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pha
Nhên
|
ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua đèo, núi cao, sạt lở,
nguy hiểm, đi lại khó khăn
|
II
|
Xã Tân Hợp
|
III
|
Trường PTDT BT TH&THCS
Tân Hợp (Tiểu học)
|
Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (THCS)
|
|
|
1
|
Bản Suối Khoang
|
|
3
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Pơ
Nang
|
|
3
|
3
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Suối Xáy (hoặc Suối Sáy)
|
|
3
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
4
|
Bản Nà Mý (hoặc Nà Mi)
|
|
3
|
|
|
Đường qua suối, khó đi
|
5
|
Bản
Lũng Mú
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
6
|
Bản Bó
Liều
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở, đi lại khó
khăn
|
K. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: Gồm 07 lượt
xã, 15 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tạ Bú
|
III
|
|
Trường TH-THCS Tạ Bú
|
|
|
1
|
Bản Tôm
|
|
|
5
|
|
Đường qua sông, suối không
có cầu, sạt lở khó đi
|
2
|
Bản Pết
|
|
|
4
|
|
Đường qua sông, suối không
có cầu, sạt lở khó đi
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
|
|
3
|
Bản Pậu
|
|
|
5
|
|
Đường qua sông không có cầu,
sạt lở khó đi
|
II
|
Xã Nặm Păm
|
III
|
Trường TH-THCS Nặm Păm
|
Trường TH-THCS Nặm Păm
|
Trường THPT Mường La
|
|
1
|
Bản Huổi Có
|
|
|
5
|
|
Đường xấu, giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Hốc
|
|
|
|
9
|
Đường xấu, giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Chiềng Muôn
|
III
|
Trường TH-THCS Chiềng Muôn
|
Trường TH-THCS Chiềng Muôn
|
|
|
1
|
Bản Hua Kim
|
|
|
4,2
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
2
|
Bản Pá Kim
|
|
3,5
|
3,5
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
IV
|
Xã Chiềng Công
|
III
|
Trường TH Chiềng Công
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng
Công
|
|
|
1
|
Bản Nong Hùn
|
|
|
3,5
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
2
|
Bản Đin
Lanh
|
|
|
5
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
3
|
Bản Co Sủ Trên
|
|
|
6
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
4
|
Bản Co
Sủ Dưới
|
|
3
|
|
|
Đường qua đèo, núi cao;
qua vùng sạt lở đất đá
|
V
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
|
|
1
|
Bản Áng
Nghịu
|
|
|
4,5
|
|
Đường qua suối không có cầu,
sạt lở khó đi
|
2
|
Bản Phương Yên
|
|
|
3,5
|
|
Đường qua sông không có cầu
|
VI
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
|
Trường THCS Chiềng Lao
|
|
|
1
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
2,8
|
|
Đường qua sông, hồ không có cầu
|
VII
|
Xã Chiềng Ân
|
III
|
|
Trường TH-THCS Chiềng Ân
|
|
|
1
|
Bản Háng Trạng
|
|
|
5,4
|
|
Đường đèo núi cao, sạt lở,
đá nguy hiểm, qua suối không có cầu
|
L. Các trường học trên địa bàn huyện
Yên Châu: Gồm 07 lượt xã, 63 lượt bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
III
|
Trường Tiểu học Tú Nang
|
Trường THCS Tú Nang
|
|
|
1
|
Bản Nong Pết
|
|
|
6,2
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Cố Nông
|
|
1,5
|
4,6
|
|
Qua suối, đường khó đi
|
3
|
Bản Tin Tốc
|
|
1,3
|
4,4
|
|
Qua suối, đường khó đi
|
4
|
Bản Nàng Yên
|
|
|
4,2
|
|
Đường sạt lở, giao thông
đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH-THCS Tà Làng
|
Trường TH-THCS Tà Làng
|
|
|
5
|
Bản Cay
Ton (Cáy Ton)
|
|
3
|
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
6
|
Bản Cô Tông
|
|
1,5
|
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
7
|
Bản Bó
Mon
|
|
1
|
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
8
|
Bản Hua Đán
|
|
1,5
|
2
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
9
|
Bản Tà Làng Cao
|
|
1,2
|
3
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
10
|
Bản Văng Phay
|
|
2
|
3,5
|
|
Qua suối, đường khó đi
|
11
|
Bản Tú Quỳnh
|
|
3
|
5
|
|
Đèo núi cao, đi lại khó
khăn
|
II
|
Xã Mường Lựm
|
III
|
Trường TH-THCS Mường Lựm
|
Trường TH-THCS Mường Lựm
|
|
|
1
|
Bản Pá Khôm
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Ôn Ốc
|
|
2,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Khấu Khoang
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
III
|
Xã Sặp Vạt
|
III
|
Trường TH-THCS Sặp Vạt
|
Trường TH-THCS Sặp Vạt
|
|
|
1
|
Bản Pa Sang
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản
Nhúng
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
IV
|
Xã Chiềng On
|
III
|
Trường TH Chiềng On
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng On
|
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
2,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Nà Dạ
|
|
2,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Suối Cút
|
|
2
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
4
|
Bản A
La
|
|
2,5
|
4,8
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Co Tôm
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Nà Cài
|
|
|
|
6
|
Bản Khuông
|
|
2,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Đin Chí
|
|
1
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Keo Đồn
|
|
1
|
4,6
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
9
|
Bản Ta
Liễu
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
10
|
Bản Nà Cài
|
|
1
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
V
|
Xã Phiêng Khoái
|
III
|
Trường TH Kim Chung
|
Trường THCS Phiêng Khoài
|
Trường THPT Phiêng Khoài
|
|
1
|
Bản Huổi
Sai
|
|
2
|
|
8
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Nặm Bó
|
|
1,5
|
|
8
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Đan
Đón (Đán Đón)
|
|
2
|
6
|
6
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Tam Thanh
|
|
2,5
|
5
|
5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Cồn Huốt II
|
|
2
|
6
|
6
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Con Khẳm
|
|
2,5
|
5
|
5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Lao Khô
|
|
|
|
7
|
Bản Bó Sinh
|
|
2
|
6
|
6
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Keo Muông
|
|
3,5
|
5
|
5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
9
|
Bản Lao Khô II
|
|
2
|
6
|
6
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
10
|
Bản Tà Ẻn
|
|
3
|
5
|
5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
11
|
Bản Nặm Bó
|
|
3,5
|
|
8
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
12
|
Bản
Hang Căn
|
|
2
|
|
7
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
13
|
Bản Bó Rôm
|
|
|
|
6
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
14
|
Bản Co Mon
|
|
|
|
7
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
15
|
Bản Na Lù
|
|
|
|
9
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
16
|
Bản Páo
Của
|
|
|
|
7
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
17
|
Bản Na
Nhươi
|
|
|
|
6,5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
18
|
Bản Quỳnh Chung
|
|
|
|
5
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
19
|
Bản Ái I
|
|
|
|
7
|
Bản có đường xá đi lại khó
khăn
|
20
|
Bản Ái II
|
|
|
|
7,5
|
Bản có đường xá đi lại khó
khăn
|
21
|
Bản Ten
Luông
|
|
|
|
8
|
Bản có đường xá đi lại khó
khăn
|
22
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
|
7
|
Bản có đường xá đi lại khó khăn
|
VI
|
Xã Lóng Phiêng
|
III
|
Trường TH Lóng Phiêng A
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
|
|
1
|
Bản Cò
Chịa
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Nà
Mùa
|
|
2,5
|
|
|
Đường qua suối, không có cầu
|
3
|
Bản Mỏ
Than
|
|
3,5
|
|
|
Đường sạt lở, giao thông
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Mơ Tươi
|
|
3,5
|
6
|
|
Đường sạt lở, giao thông
đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Pa
Sa
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Nong Đúc (Noong Đúc)
|
|
|
5,3
|
|
Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Pha Cúng
|
|
|
5,5
|
|
Đường sạt lở, đèo núi cao,
giao thông đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Tô Buông
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở, giao thông
đi lại khó khăn
|
VII
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
Trường TH Chiềng Tương
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương
|
|
|
1
|
Bản Pa Kha III
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Đin Chí
|
|
2
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Bó Hin
|
|
3
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Đề
A
|
|
2,5
|
5
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Co Lắc
|
|
2,5
|
6
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Pa Khôm
|
|
2,5
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Pom Khốc
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở, giao
thông đi lại khó khăn
|
Tổng cộng: Gồm 90 lượt xã, 362 Iượt
bản
|
Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/08/2022 quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
2.957
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|