Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND khoảng cách không thể đến trường và trở về trong ngày Sơn La

Số hiệu: 40/2022/NQ-HĐND Loại văn bản: Nghị quyết
Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La Người ký: Nguyễn Thái Hưng
Ngày ban hành: 31/08/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 40/2022/NQ-HĐND

Sơn La, ngày 31 tháng 8 năm 2022

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ TÁM

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách h trợ học sinh và trường ph thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;

Xét Tờ trình số 151/TTr-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh; Báo cáo thm tra số 315/BC-VHXH ngày 29 tháng 8 năm 2022 của Ban Văn hóa - Xã hội của Hội đồng nhân dân tỉnh và thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại Kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ, như sau:

1. Quy định về khoảng cách xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày:

a) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh trung học cơ sở, từ 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông.

b) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học; từ 02 km trở lên đến dưới 07 km đối với học sinh trung học cơ sở; từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với học sinh trung học phổ thông do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn: phải qua hồ, sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh.

2. Địa n làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày là các xã, bản đặc biệt khó khăn theo quy định hiện hành của pháp luật.

(Có phụ lục s 01, 02 kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.

2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, Tổ đại biểu HĐND và đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.

Điều 3. Hiệu lực thi hành

Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 08/2021/NQ-HĐND ngày 30/9/2021 của HĐND tỉnh Sơn La quy định cụ thể về khoảng cách và địa n làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ.

Nghị quyết này được HĐND tỉnh Sơn La Khóa XV, Kỳ họp Chuyên đề lần thứ tám thông qua ngày 31 tháng 8 năm 2022 và có hiệu lực từ ngày 10 tháng 9 năm 2022./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ;
- Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ;
- Ban công tác đại biểu của UBTVQH; Bộ Tư pháp;

Bộ Tài Chính; Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Cục Kiểm tra VBQPPL, Bộ Tư pháp;
- Vụ pháp chế - Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Vụ pháp chế - Bộ Tài chính;
- Ban Thường vụ t
nh ủy,
- TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH t
nh; Đại biểu HĐND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành, Đoàn thể của tỉnh;
- VP: Tỉnh ủy, ĐĐBQH - HĐND, UBND tỉnh;
- TT huyện ủy, Thành ủy; HĐND; UBND,

MTTQVN các huyện, thành phố;
- TT Đảng ủy, HĐND, UBND các xã, phường, thị trấn;
- Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, Lưu
trữ lịch sử tỉnh;
- Lưu: VT,NLinh.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Thái Hưng


PHỤ LỤC SỐ 01

DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)

TT

Tên xã, bản

Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK

Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)

Ghi chú

Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)

Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)

Trường THPT (khoảng cách từ 10 km tr lên)

1

2

3

4

5

6

7

A. Các trường học trên địa bàn thành phố Sơn La: Gồm 67 lượt xã, 108 lượt bản

 

 

 

(*) Trường THPT Chiềng Sinh: Gồm 10 lượt xã, 11 lượt bản

 

 

 

1. Huyện Mai Sơn: Gồm 06 lượt xã, 07 lượt bản

 

 

Trường THPT Chiềng Sinh

 

I

Xã Mường Bằng

I

 

 

 

 

1

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

19

 

II

Xã Chiềng Mung

I

 

 

 

 

1

Bản Lo

ĐBKK

 

 

11

 

III

Xã Nà Ớt

III

 

 

 

 

1

Bản Ớt Ch

 

 

 

50

 

2

Bản Trm Hin

 

 

 

42

Trước là 02 bản: Trạm Cọ và Hin Đón

IV

Xã Ching Kheo

III

 

 

 

 

1

Bản Có Tình

 

 

 

20

 

V

Chiềng Ve

III

 

 

 

 

1

Bn Púng

 

 

 

18

 

VI

Xã Chiềng Mai

III

 

 

 

 

1

Bn Mé Mận

 

 

 

14

 

1

Bản Mé Mn

 

 

 

14

 

2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 03 Iượt bản

 

 

 

 

I

Xã Pú Bẩu

III

 

 

 

 

1

Bản Pá Ca

 

 

 

141

 

II

Xã Đứa Mòn

III

 

 

 

 

1

Huổi Lếch II

 

 

 

140

 

III

Chiềng Cang

III

 

 

 

 

1

Bản Anh Dũng

 

 

 

82

 

3. Huyện Vân H: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Lóng Luông

III

 

 

 

 

1

Bn Lóng Luông

 

 

 

180

 

(*) Trường THPT Tô Hiệu: Gồm 14 lượt xã, 14 lượt bản

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bn

 

 

 

 

I

Xã Nà t

III

 

 

 

 

1

Bản t Ch

 

 

 

95

 

2. Huyện Sốp Cộp: Gm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Mường Và

III

 

 

 

 

1

Bn Nghè Vèn

 

 

 

150

 

3. Huyện Yên Châu: Gm 03 lượt xã, 03 lượt bản

 

 

 

 

I

Chiềng On

III

 

 

 

 

1

Bn Nà Đít

 

 

 

55

 

II

Chiềng Hặc

III

 

 

 

 

1

Bn Đoàn Kết

 

 

 

71

 

III

Tú Nang

III

 

 

 

 

1

Bn Tà Làng Thp

 

 

 

68

 

4. Huyện Mộc Châu: Gm 01 lượt xã, 01 lượt bn

 

 

 

 

I

Xã Tà Lại

III

 

 

 

 

1

Bản C5

 

 

 

250

 

5. Huyện Thuận Châu: Gồm 04 lượt , 04 lượt bn

 

 

 

 

I

Xã Bn Lầm

III

 

 

 

 

1

Bản Buống Khoang

 

 

 

35

 

II

Bó Mười

III

 

 

 

 

1

Bn Phai Khon

 

 

 

30

 

III

Xã Phng Lăng

III

 

 

 

 

1

Bn Thái Cóng

 

 

 

35

 

IV

Xã Long H

III

 

 

 

 

1

Bản Co Nhừ

 

 

 

35

 

6. Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Bc Ngà

III

 

 

 

 

1

Bản Lm Thượng A

 

 

 

64

 

7. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt , 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Tường Hạ

III

 

 

 

 

1

Bản Dằn

 

 

 

150

 

8. Huyện Mưng La: Gm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Ngọc Chiến

III

 

 

 

 

1

Bản Lướt

 

 

 

104

 

II

Xã Chiềng Lao

III

 

 

 

 

1

Bản Xu Xm

 

 

 

70

 

(*) Trường THPT Chuyên Sơn La: Gồm 25 lượt xã, 41 lượt bản

 

Trường THPT Chuyên

 

1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Mai

III

 

 

 

 

1

Tiu khu Ngã Ba

 

 

 

11

 

2. Huyện Sông Mã: Gm 03 lượt xã, 10 lượt bn

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Khoong

III

 

 

 

 

1

Bn Hoàng Mã

 

 

 

85

 

2

Bản Hng Nam

 

 

 

87

 

II

Xãờng Lầm

III

 

 

 

 

1

Bản Mường Nưa

 

 

 

123

 

III

Xã Nà Nghịu

III

 

 

 

 

1

Bản Cánh Kiến

 

 

 

107

 

2

Bản Hương Mai

 

 

 

111

 

3

Bản Lê Hồng Phong

 

 

 

108

 

4

Bn Nà Nghịu II

 

 

 

107

 

5

Bản Quyết Tiến

 

 

 

110

 

6

Bản Tiền Phong

 

 

 

108

 

7

Bn Trại Giống

 

 

 

106

 

3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Mường Lạn

III

 

 

 

 

1

Bản Cng

 

 

 

150

 

II

Púng Bánh

III

 

 

 

 

1

Bản Khá Nghịu

 

 

 

143

Bản Khá (cũ)

4. Huyện Yên Châu: Gồm 08 lượt xã, 13 lượt bản

 

 

 

 

I

Chiềng Đông

III

 

 

 

 

1

Bản Đông Tu

 

 

 

89

 

2

Bn Luông Mé

 

 

 

91

 

II

Xã Chiềng On

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Đít

 

 

 

55

 

III

Xã Chiềng Tương

III

 

 

 

 

1

Bản Pa Kha I

 

 

 

84

 

IV

Lóng Phiêng

III

 

 

 

 

1

Bản Mỏ Than

 

 

 

74

 

V

Xã Mường Lựm

III

 

 

 

 

1

Bản Mường Lm

 

 

 

88

Bn Lóng Khưng (cũ)

VI

Xã Phiêng Khoài

III

 

 

 

 

1

Bn Qunh Liên

 

 

 

60

 

2

Bn Thanh Yên I

 

 

 

63

 

3

Bn Thanh Yên II

 

 

 

62

 

4

Bn Kim Chung I

 

 

 

58

 

5

Bn Kim Chung II

 

 

 

59

 

VII

Xã Sặp Vạt

III

 

 

 

 

1

Bn Hin Nam

 

 

 

69

 

VIII

Xã Yên Sơn

III

 

 

 

 

1

Bản Chiềng Hưng

 

 

 

43

 

5. Huyện Vân Hồ: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản

 

 

 

 

I

Chiềng Yên

III

 

 

 

 

1

Bn Cò Bá

 

 

 

150

 

II

Tô Múa

III

 

 

 

 

1

Bn Bó Mồng (Bn Bố Mồng)

 

 

 

145

 

2

Bn Dạo

 

 

 

147

 

3

Tiu khu Trung tâm (Tiểu Khu TT)

 

 

 

143

 

6. Huyện Thuận Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Bon Phặng

III

 

 

 

 

1

Bn Nam Tiến

 

 

 

28

 

II

Chiềng Pấc

III

 

 

 

 

1

Bn Xi Măng

 

 

 

36

Bn Máy Đường, Xi Măng 2 (cũ)

III

Phng Lăng

III

 

 

 

 

1

Bản Còng

 

 

 

48

 

7. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Khay

III

 

 

 

 

1

Bản Phiêng Bay

 

 

 

116

 

8. Huyện Mường La: Gồm 05 lượt xã, 07 lượt bản

 

 

 

 

I

Thị trấn Ít Ong

I

 

 

 

 

1

Bản Ching Tè

ĐBKK

 

 

47

 

2

Bản Nà Nong

ĐBKK

 

 

49

 

3

Tiu khu Nang Cau (TK Nang Cau)

ĐBKK

 

 

46

Bản Ten (cũ)

II

Xã Chiềng Hoa

III

 

 

 

 

1

Bản Mường Pia

 

 

 

70

Bn Pia (cũ)

III

Xã Ching San

III

 

 

 

 

1

Bn Chiến

 

 

 

52

 

IV

Xã Mường Trai

I

 

 

 

 

1

Bn Phiêng Hua Nà

ĐBKK

 

 

112

 

V

Xã Ngọc Chiến

III

 

 

 

 

1

Bản Đông Xuông

 

 

 

87

 

(*) Trường THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm 14 lượt xã, 38 lượt bản

 

Trường THCS&THPT Nguyn Du

 

1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Nơi

III

 

 

 

 

1

Bản Sài Khao

 

 

 

14

 

2. Huyện Sông Mã: Gm 01 xã, 04 lượt bn

 

 

 

 

I

Xã Nậm Ty

III

 

 

 

 

1

Bản Mòn

 

 

 

60

 

2

Bản Nà Há

 

 

 

60

 

3

Bn Nà Mn

 

 

 

50

 

4

Bản X

 

 

 

45

 

3. Huyện Thuận Châu: Gồm 10 lượt xã, 31 lượt bản

 

 

 

 

I

Chiềng Pấc

III

 

 

 

 

1

Bản Ching Pc

 

 

 

20

 

II

Xã Muổi Nọi

III

 

 

 

 

1

Bản Muổi Nọi

 

 

 

12

 

2

Bản Thán Sàng

 

 

 

17

 

3

Bn Muổi Nọi A

 

 

 

10

 

4

Bản Nguồng

 

 

 

16

 

5

Bn Sẳng Sang

 

 

 

12

 

6

Bn Bó

 

 

 

10

 

III

Bon Phng

III

 

 

 

 

1

Bn Tát

 

 

 

16

 

2

Bản Nong Ỏ

 

 

 

16

 

3

Bản Láy

 

 

 

15

 

4

Bản Bon

 

 

 

25

 

IV

Xã Bn Lầm

III

 

 

 

 

1

Bn Hiềm

 

 

 

30

 

2

Bản Lm

 

 

 

20

 

3

Bn Bung Khoang

 

 

 

20

 

4

Bn Pùa

 

 

 

18

 

5

Bản Hua Lành

 

 

 

20

 

V

Nậm Lầu

III

 

 

 

 

1

Bản Pa O (Bản Pa O)

 

 

 

30

 

2

Bản Nà K

 

 

 

16

 

3

Bản Mỏ

 

 

 

20

 

4

Bản Ít Cng

 

 

 

30

 

5

Bản Ít Mn

 

 

 

31

 

6

Bn Xanh

 

 

 

26

 

7

Bản Pài

 

 

 

30

 

8

Bản Nong Ten

 

 

 

30

 

VI

Xã Bó Mười

III

 

 

 

 

1

Bản Nong Bon

 

 

 

35

 

2

Bn Mưi

 

 

 

50

 

3

Bản Tra

 

 

 

20

 

VII

Xã Liệp Tè

III

 

 

 

 

1

Bn Hiên

 

 

 

35

 

VIII

Pá Lông

III

 

 

 

 

1

Bản Từ Sáng

 

 

 

85

 

IX

Xã Phng Lập

III

 

 

 

 

1

Bn Ta Tú

 

 

 

41

 

X

Xã Mường Khiêng

III

 

 

 

 

1

Bn Khiêng

 

 

 

25

 

4. Huyện Quỳnh Nhai: gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Mường Sại

III

 

 

 

 

1

Bn Búa Bon

 

 

 

34

 

5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bn

 

 

 

 

I

Sập Xa

III

 

 

 

 

1

Bản Xa

 

 

 

130

 

(*) Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bn

 

Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An

 

1. Huyện Thuận Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Muổi Nọi

III

 

 

 

 

1

Bn Phiêng Bôm (Bn Phiêng Bông)

 

 

 

20

 

II

Xã Long Hẹ

III

 

 

 

 

1

Bản Nặm Nhứ

 

 

 

90

 

2. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Sặp Vạt

III

 

 

 

 

1

Bn Nà Khái

 

 

 

62

 

II

Chiềng Đông

III

 

 

 

 

1

Bản Luông Mé

 

 

 

50

 

B. Các trường học trên địa n huyện Mai Sơn: Gồm 26 lượt xã, 544 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Nơi

III

Trường TH Chiềng Nơi

Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Hui Do

 

4

13

103

 

2

Bản Phiêng Thẳm

 

5

15

105

 

3

Bản Pá Hốc

 

10

9

65

 

4

Bản Hua

 

25

24

114

 

5

Bản Phé

 

 

11

65

 

6

Bản Cho Cong (Bản Cho Coong)

 

 

10

69

 

7

Bn Co Hnh

 

 

10

96

 

8

Bản Bng Ban

 

 

7

97

 

9

Bn Sài Khao

 

 

11

101

 

10

Bn Huổi Sáng

 

 

10

100

 

11

Bn Phiêng Khôm

 

 

16

106

 

12

Bản Nà Phặng (Bn Nà Phng)

 

 

17

108

 

13

Bn Huổi Lặp

 

20

22

112

 

14

Bản Nhụng Trên

 

 

 

91

 

15

Bản Nhụng Dưi

 

 

 

90

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cầm (THCS)

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

16

Bn Huổi Do

 

 

 

73

 

17

Bản Phiêng Thẳm

 

 

 

75

 

18

Bn Pá Hc

 

30

30

35

 

19

Bn Hua

 

 

 

84

 

20

Bn Phé

 

 

 

43

 

21

Bn Cho Coong

 

 

 

39

 

22

Bản Co Hnh

 

 

12

66

 

23

Bn Bng Ban

 

 

 

66

 

24

Bn Sài Khao

 

 

 

71

 

25

Bản Huổi Sàng

 

 

 

70

 

26

Bn Phiêng Khôm

 

 

 

76

 

27

Bản Nà Phng

 

 

 

78

 

28

Bản Huổi Lặp

 

 

 

82

 

29

Bản Nhng Trên

 

21

21

61

B sung năm học 2022-2023 (cấp TH, THCS)

30

Bản Nhụng Dưới

 

21

21

60

Bổ sung năm học 2022-2023 (cắp TH)

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

31

Bản Hui Do

 

 

 

83

 

32

Bản Phiêng Thẳm

 

 

 

87

 

33

Bản Hc

 

 

 

75

 

34

Bản Hua Pư

 

 

 

99

 

35

Bản Phé

 

 

 

50

 

36

Bản Cho Cong (Bản Cho Coong)

 

 

 

51

 

37

Bản Co Hịnh

 

 

 

78

 

38

Bản Bng Ban

 

 

 

79

 

39

Bản Sài Khao

 

 

 

83

 

40

Bản Hui Sàng

 

 

 

82

 

41

Bản Phiêng Khôm

 

 

 

88

 

42

Bản Nà Phng (Bản Nà Phng)

 

 

 

90

 

43

Bản Huổi Lặp

 

 

 

94

 

44

Bản Nhụng Trên

 

 

 

79

 

45

Bn Nhụng Dưới

 

 

 

78

 

II

Xã Ching Ve

III

 

Trường TH-THCS Chiềng Ve

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Púng

 

 

10

37

 

2

Bản Vuông Mè

 

 

 

32

 

3

Bản Sươn Mè

 

 

 

30

 

4

Bản Khiềng

 

 

8

21

 

5

Bản Thẳm

 

 

10

26

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

 

 

6

Bản Púng (Khu Púng Mùa)

 

 

7

 

Điều chỉnh năm 2021: 8 km

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

7

Bn Púng

 

 

 

12

 

8

Bản Vuông Mè

 

 

 

15

 

9

Bản Sươn Mè

 

 

 

16

 

10

Bản Khing

 

 

 

19

 

11

Bản Thẳm

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

12

Bn Púng

 

 

 

47

 

13

Bn Vuông Mè

 

 

 

43

 

14

Bản Sươn Mè

 

 

 

42

 

15

Bản Khing

 

 

 

36

 

16

Bản Thm

 

 

 

41

 

III

Xã Nà Ớt

III

Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (Tiểu học)

Trường PTDTBT TH-THCS Nà t (THCS)

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lung Cuông

 

20

20

76

 

2

Bản Trạm Hin

 

13

16

42

 

3

Bản Xá Vịt

 

 

10

66

 

4

Bản Na Un

 

14

14

70

 

5

Bản Ớt Ch

 

7

7

49

 

6

Bản Pá Sung

 

18

18

50

 

7

Bản Lọ Dên

 

8

8

52

 

8

Bản X Kìa

 

4

 

48

 

9

Bn Há Sét

 

8

 

50

 

10

Bn Nm Lanh

 

5

 

49

 

11

Bản Nà H

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

12

Bản Lụng Cuông

 

 

 

46

 

13

Bản Trạm Hin

 

 

 

14

 

14

Bn Xà Vt

 

 

 

37

 

15

Bn Nà Un

 

 

 

40

 

16

Bản Ớt Ch

 

 

 

20

 

17

Bn Pá Sung

 

 

 

21

 

18

Bản Lọ Dên

 

 

 

22

 

19

Bn Xả Kìa

 

 

 

19

 

20

Bn Há Sét

 

 

 

28

 

21

Bản Nặm Lanh

 

 

 

21

 

22

Bản Nà Hạ

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

23

Bn Lụng Cng

 

 

 

50

 

24

Bn Trạm Hin

 

 

 

48

 

25

Bn Xà Vịt

 

 

 

43

 

26

Bn Nà Un

 

 

 

33

 

27

Bn Ớt Ch

 

 

 

34

 

28

Bản Pá Sung

 

 

 

46

 

29

Bản Lọ Dên

 

 

 

32

 

30

Bn Xả Kìa

 

 

 

37

 

31

Bn Hà Sét

 

 

 

36

 

32

Bn Nặm Lanh

 

 

 

45

 

33

Bản Nà H

 

 

 

37

 

IV

Chiềng Kheo

III

Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Đim trường Có Tình)

Trưng TH-THCS Chiềng Kheo

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Png Sng (Bản Png Sng B)

 

9

10

44

HS cp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) đ học

2

Bản But n

 

7

8

38

HS cp TH do điểm trường ít học sinh về đim trường Có Tình (Trung tâm) để hc

3

Bản Nả Viền

 

8

9

36

HS cp TH do điểm trưng ít học sinh về đim trường Tình (Trung tâm) để học

4

Bn Lon Kéo

 

 

 

31

 

5

Bn Có Tình

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

6

Bản Buốt n

 

 

 

13

 

7

Bản Nà Viền

 

 

 

11

 

8

Bản Pắng Sẳng (Bản Png Sẳng B)

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

9

Bản Lon Kéo

 

 

 

47

 

10

Bn Có Tình

 

 

 

51

 

11

Bản Buốt Văn

 

 

 

50

 

12

Bản Nà Viền

 

 

 

49

 

13

Bản Png Sng (Bản Png Sng B)

 

 

 

54

 

V

Tà Hộc

III

Trường TH-THCS Tà Hc (Tiểu học)

Trường TH-TNCS Tà Hộc (THCS)

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Hộc

 

8

8

30

Xóm Cháu- Bản Hc

2

Bn Mòng

 

7

7

25

 

3

Bản Bơ

 

20

20

42

 

4

Bn Pơn

 

11

11

34

 

5

Bản Mường

 

16

16

38

 

6

Bn Nó

 

10

10

35

 

7

Bản Pá Hc

 

17

17

40

 

8

Bn Pù Tn

 

14

14

32

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

9

Bản Hộc

 

 

 

60

 

10

Bản Mòng

 

 

 

55

 

11

Bn Pá Nó

 

 

 

72

 

12

Bản Mường

 

 

 

64

 

13

Bn Bơ

 

 

 

68

 

14

Bản Pơn

 

 

 

64

 

15

Bn Tn

 

 

 

62

 

16

Bản Pá Hc

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

17

Bản Hộc

 

 

 

40

 

18

Bản Mòng

 

 

 

35

 

19

Bn Pá Nó

 

 

 

45

 

20

Bản Mường

 

 

 

48

 

21

Bn Bơ

 

 

 

52

 

22

Bản Pơn

 

 

 

44

 

23

Bản Pù Tền

 

 

 

42

 

24

Bản Pá Hốc

 

 

 

50

 

VI

Xã Chiềng Lương

III

Trường TH-THCS Chiềng Lương (Tiu hc)

Trường TH-THCS Chiềng Lương (THCS)

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Phiêng Nọi

 

 

10

32

 

2

Bản Kéo Lm

 

 

8

30

 

3

Bản Thẳm Phẩng

 

10

10

32

 

4

Bản Búa Bon

 

8

8

30

 

5

Bản Buôm Khoang

 

 

8

30

 

6

Bản Rm

 

 

13

35

 

7

Bn Mờn 1

 

 

 

17

 

8

Bn Mờn 2

 

 

 

19

 

9

Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

29

 

10

Bn Lụng Tra

 

 

7

31

 

11

Bn Ý Lường

 

 

 

25

 

12

Bản Phú Lương

 

 

 

25

 

13

Bản Chi 1

 

 

 

25

 

14

Bn Chi 2

 

 

 

27

 

15

Bản Pó In

 

 

 

22

 

16

Bản Oi

 

 

 

25

 

17

Bn Lù

 

 

 

28

 

18

Bản Mật Sàng

 

 

 

18

 

19

Bn Tảng

 

 

 

27

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiu học)

Trường TH-THCS Chiềng Ve (THCS)

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

20

Bản Mt Sàng

 

 

 

48

 

21

Bn Mn 1

 

 

 

47

 

22

Bản Mờn 2

 

 

 

49

 

23

Bản Ý Lường

 

 

 

55

 

24

Bản Oi

 

 

 

55

 

25

Bản Lù

 

 

 

58

 

26

Bn Chi 1

 

 

 

55

 

27

Bản Chi 2

 

 

 

57

 

28

Bản Pó In

 

 

 

52

 

29

Bn Lạn Quỳnh

 

 

 

59

 

30

Bản Phú Lương

 

 

 

54

 

31

Bản Tng

 

 

 

57

 

32

Bản Lụng Tra

 

 

 

61

 

33

Bản Buôm Khoang

 

 

 

60

 

34

Bản Thẳm Phng

 

 

 

62

 

35

Bản Búa Bon

 

 

 

60

 

36

Bản Kéo Lồm

 

 

 

60

 

37

Bản Phiêng Nọi

 

5,5

10

62

 

38

Bn Rầm

 

 

 

65

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)

 

Trường THPT Cò Nòi

 

39

Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

20

 

40

Bản Lụng Tra

 

 

 

15

 

41

Bản Ý Lường

 

 

 

17

 

42

Bn Phú Lương

 

 

 

10

 

43

Bản Chi 1

 

 

 

10

 

44

Bản Chi 2

 

 

 

10

 

45

Bn Oi

 

 

 

18

 

46

Bn Lù

 

 

 

20

 

47

Bản Thẳm Phng

 

 

 

30

 

48

Bn Búa Bon

 

 

 

18

 

49

Bản Nà Rầm

 

 

 

14

 

50

Bn Tảng

 

 

 

20

 

51

Bản Phiêng Nọi

 

 

 

30

 

52

Bản Kéo Lồm

 

4

 

17

 

53

Bản Buôm Khoang

 

 

 

20

 

54

Bn Mn 1

 

 

 

12

 

55

Bn Mn 2

 

 

 

12

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

 

 

56

Bản Phiêng Ni

 

55

55

 

Bmẹ ly hôn. Học sinh ở với mẹ tại nhà ông bà ngoại cư trú tại xã Chiềng Kheo, học ti Trường TH-THCS Chiềng Kheo (B sung năm hc 2022-2023)

VII

Phiêng Cằm

III

Trường Tiu học Phiêng Cằm 2

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lng Hm

 

8

 

78

 

2

Bn Bon Trỏ

 

4

 

74

 

3

Bản An Mạ

 

4

 

73

 

4

Bn Thm Hưn

 

6

 

76

 

5

Bản Huổi Thùng

 

20

 

89

 

6

Bản Co Muông

 

6

 

76

 

7

Bn Huổi Thướn

 

6

 

76

 

8

Bản Pú Tậu

 

29

 

98

 

9

Bản La Va

 

8

 

78

 

10

Bản Nong Tầu Thái (Bn Nong Tàu Thái)

 

 

 

70

 

11

Bản Nong Tu Mông (Bn Nong Tàu Mông)

 

 

 

68

 

12

Bản Nặm Pút

 

 

 

73

 

13

Bản Lọng Nghịu

 

 

 

74

 

14

Bản Tang Lương

 

 

 

70

 

15

Bản Hua Nà

 

 

 

70

 

16

Bản Phiêng Mụ

 

 

 

65

 

17

Huổi Nhả Thái

 

 

 

67

 

18

Bản Củ

 

 

 

70

 

19

Bản Xà Nghè

 

 

 

72

 

20

Bn Nong Nghè

 

 

 

70

 

21

Bn Huổi Nhả

 

 

 

69

 

22

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

74

 

23

Bn Xà Liệt

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

24

Bản Xà Liệt

 

 

 

40

 

25

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

44

 

26

Bn Huổi Nh

 

 

 

39

 

27

Bn Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu Thái)

 

 

 

40

 

28

Bản Nong Tu Mông (Bản Nong Tàu Mông)

 

 

 

38

 

29

Bn Nong Nghè

 

 

 

40

 

30

Bn Xà Nghè

 

 

 

42

 

31

Bn Củ

 

 

 

40

 

32

Bản Huổi Nh Thái

 

 

 

37

 

33

Bản Phng Mụ

 

 

 

35

 

34

Bản Tang Lương

 

 

 

40

 

35

Bản Lọng Nghu

 

 

 

44

 

36

Bản Co Muông

 

 

 

46

 

37

Bản Hui Thùng

 

 

 

59

 

38

Bản Thẳm Hưn

 

 

 

46

 

39

Bản Bon Trỏ

 

 

 

44

 

40

Bản An Mạ

 

 

 

43

 

41

Bản La Va

 

 

 

48

 

42

Bn Lng Hỏm

 

 

 

58

 

43

Bn Hui Thướn

 

 

 

56

 

44

Bn Nặm Pút

 

 

 

43

 

45

Bn Hua Nà

 

 

 

40

 

46

Bản Pú Tậu

 

 

 

68

 

 

 

 

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán t TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

Trường THPT Cò Nòi

 

47

Bản Nong Tấu Thái (Bản Nong Tàu Thái)

 

 

 

61

 

48

Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông)

 

 

 

59

 

49

Bản Nm Pút

 

 

 

57

 

50

Bản Lọng Hm

 

8

8

68

 

51

Bản An Mạ

 

 

12

72

 

52

Bn Bon Trỏ

 

 

14

74

 

53

Bản Thẳm Hưn

 

 

17

77

 

54

Bản Huổi Thùng

 

 

23

83

 

55

Bản Co Muông

 

23

23

83

 

56

Bn Lọng Nghịu

 

22

22

80

 

57

Bn Tang Lương

 

 

20

80

 

58

Bn Hui Thướn

 

 

20

80

 

59

Bn Tậu

 

14

14

74

 

60

Bản Hua Nà

 

 

11

71

 

61

Bn Phiêng Mụ

 

 

8

68

 

62

Bản Hui Nh Thái

 

 

7

65

 

63

Bn Củ

 

8

8

68

 

64

Bản Xà Nghè

 

 

 

55

 

65

Bản Nong Nghè

 

 

 

59

 

66

Bản Hui Nh

 

 

 

56

 

67

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

63

 

68

Bn Xà Liệt

 

5

10

67

 

69

Bản La Va

 

 

15

62

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

Trường TH-THCS Chiềng Kheo

 

 

70

Bản C

 

66

67

 

Bố mẹ đi làm ăn xa. Gửi con cho ông bà ngoi cư trú tại xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ sung năm học 2022-2023)

VIII

Xã Chiềng Dong

III

Trường TH-THCS Chiềng Dong (Tiểu học)

Trường TH-THCS Chiềng Dong (THCS)

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bn Pặc Ngần

 

10

10

44

 

2

Bản Pha Đin

 

10

10

42

 

3

Bản Liềng

 

 

 

43

 

4

Bản Nà Khoang

 

 

 

40

 

5

Bản Lò Um

 

 

 

39

 

6

Bản Dè

 

 

 

37

 

7

Bản Khoáng Biên

 

 

 

35

 

8

Bản Nghịu C

 

 

 

33

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

9

Bản Nà Khoang

 

 

 

14

 

10

Bản Dè

 

 

 

15

 

11

Bn Um

 

 

 

12

 

12

Bản Liềng

 

 

 

14

 

13

Bản Khoáng Biên

 

 

 

10

 

14

Bn Pặc Ngần

 

 

 

14

 

15

Bn Pha Đin

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

16

Bản Nghịu Cọ

 

 

 

43

 

17

Bn Dè

 

 

 

47

 

18

Bn Nà Khoang

 

 

 

50

 

19

Bản Lò Um

 

 

 

49

 

20

Bn Liềng

 

 

 

54

 

21

Bản Khoáng Biên

 

 

 

45

 

22

Bản Pặc Ngn

 

 

 

54

 

23

Bn Pha Đin

 

 

 

52

 

IX

Xã Chiềng Chung

II

Trường TH-THCS Chiềng Chung

Trường TH-THCS Chiềng Chung

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bn Ít Hò

ĐBKK

9

9

50

 

2

Bản Xam Ta

ĐBKK

8,5

8,5

49

 

3

Bản Tường Chung

ĐĐKK

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

4

Bản Ít Hò

ĐBKK

 

 

20

 

5

Bản Xam Ta

ĐBKK

 

 

19

 

6

Bản Tường Chung

ĐBKK

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

7

Bản Ít

ĐBKK

 

 

60

 

8

Bn Xam Ta

ĐBKK

 

 

59

 

9

Bản Tường Chung

ĐBKK

 

 

55

 

X

Chiềng Mung

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lo

ĐBKK

 

 

23

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

2

Bn Lo

ĐBKK

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bn Lo

ĐBKK

 

 

33

 

XI

Xã Cò Nòi

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

I

Bản Nong Mòm (Bn Nong Mòn)

ĐBKK

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

2

Bản Nong Mòm (Bn Nong Mòn)

ĐBKK

 

 

45

 

XII

Xã Nà Bó

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bn Kéo Bó

ĐBKK

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

2

Bản Kéo Bó

BBKK

 

 

55

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bản Kéo Bó

ĐBKK

 

 

25

 

XIII

Xã Mường Bằng

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

2

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

27

 

XIV

Xã Ching Chăn

I

 

Trường TH-THCS Ching Sung

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bn Yên Bình

ĐBKK

 

7

18

 

2

Bản Tong Tải B

BBKK

 

 

25

 

3

Bản Nậm Luông

ĐBKK

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

4

Bản Yên Bình

ĐBKK

 

 

40

 

5

Bản Tong Ti B

ĐBKK

 

 

45

 

6

Bản Nậm Luông

ĐBKK

 

 

48

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

7

Bản Yên Bình

ĐBKK

 

 

28

 

8

Bản Tong Tải B

ĐBKK

 

 

35

 

9

Bản Nậm Luông

ĐBKK

 

 

38

 

XV

Chiềng Mai

III

Trường TH-THCS Chiềng Mai (Tiểu hc)

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Cơi Quỳnh

 

5

 

35

 

2

Bản Pòn

 

5

 

35

 

3

Bn Cứp

 

 

 

33

 

4

Bản Vt Bon

 

 

 

36

 

5

Tiểu khu Ngã Ba

 

 

 

38

 

6

Bản Ban

 

 

 

34

 

7

Bản Mé Mận

 

 

 

40

 

8

Bản Cuộm Sơn

 

 

 

35

 

9

Bản Co Sâu

 

 

 

37

 

10

Bản Dăm Hoa

 

 

 

35

 

11

Bản Puốn Vạy

 

 

 

40

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

12

Bản Puốn Vạy

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

13

Bản Cơi Quỳnh

 

 

 

45

 

14

Bn Pòn

 

 

 

45

 

15

Bản Cứp

 

 

 

43

 

16

Bản Vựt Bon

 

 

 

46

 

17

Tiểu khu Ngã Ba

 

 

 

48

 

18

Bản Ban

 

 

 

44

 

19

Bản Mé Mn

 

 

 

50

 

20

Bản Cuộm Sơn

 

 

 

45

 

21

Bn Co Sâu

 

 

 

47

 

22

Bản Dăm Hoa

 

 

 

45

 

23

Bản Puốn Vạy

 

 

 

50

 

XVI

Phiêng Pằn

III

Trường Tiu học Phiêng Pn

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Nó

 

 

 

40

 

2

Bản Co Hày

 

 

 

39

 

3

Bản Pá Ling

 

 

 

41

 

4

Bn Kết Hay

 

 

 

45

 

5

Bn Xà Cành

 

 

 

32

 

6

Bản Pá Ban

 

 

 

45

 

7

Bn Pá Po

 

 

 

45

 

8

Bản Pồng

 

 

 

37

 

9

Bản Pá Tong

 

 

 

36

 

10

Bn Kết Nà

 

 

 

40

 

11

Bản Nà Nhụng

 

 

 

42

 

12

Bản Pn

 

 

 

45

 

13

Bản Phiêng Khàng

 

 

 

43

 

14

Bn Ta Vắt

 

4

 

47

 

15

Bản Nà Hiên

 

 

 

51

 

16

Bn Vít

 

 

 

58

 

17

Bản Ta Lúc

 

 

 

52

 

18

Bản Thán

 

 

 

55

 

19

Bản Đen

 

 

 

61

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (Tiu học)

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (THCS)

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

20

Bản

 

8

8

40

 

21

Bn Co Hày

 

7

7

39

 

22

Bản Pá Ling

 

 

 

37

 

23

Bản Kết Hay

 

 

 

33

 

24

Bản Xà Cành

 

7

7

39

 

25

Bản Pá Ban

 

 

 

35

 

26

Bản Po

 

 

 

34

 

27

Bản Pồng

 

5

 

37

 

28

Bản Pá Tong

 

4

 

36

 

29

Bn Kết Nà

 

7

7

39

 

30

Bản Nà Nhng

 

10

10

43

 

31

Bản Pn

 

13

13

46

 

32

Bản Phiêng Khàng

 

8

8

51

 

33

Bn Ta Vắt

 

15

15

48

 

34

Bn Nà Hiên

 

14

14

47

 

35

Bản Vít

 

25

25

57

 

36

Bản Ta Lúc

 

20

20

52

 

37

Bản Thán

 

25

25

57

 

38

Bản Đen

 

20

20

52

 

 

 

 

Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

 

Trường THPT Cò Nòi

 

39

Bn Pá

 

 

 

27

 

40

Bản Co Hày

 

 

 

26

 

41

Bản Pá Ling

 

 

 

28

 

42

Bn Kết Hay

 

 

 

32

 

43

Bản Xà Cành

 

 

 

19

 

44

Bản Pá Ban

 

 

 

32

 

45

Bn Po

 

 

 

32

 

46

Bản Pồng

 

 

 

24

 

47

Bản Pá Tong

 

 

 

23

 

48

Bản Kết Nà

 

40

 

27

Học sinh TH học tại đim Trung m và điểm Huổi Thùng (Bổ sung năm học 2022-2023)

49

Bản Nà Nhng

 

 

 

29

 

50

Bn Pn

 

 

 

32

 

51

Bn Phiêng Khàng

 

 

 

30

 

52

Bn Ta Vắt

 

 

 

34

 

53

Bản Nà Hiên

 

 

 

38

 

54

Bản Vít

 

 

 

45

 

55

Bản Ta Lúc

 

 

 

39

 

56

Bản Thán

 

 

 

42

 

57

Bản Ben

 

 

 

48

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiểu học)

Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)

 

 

58

Bản Nó

 

36

37

 

 

Các xã, bn huyện Sốp Cp có hc sinh hc tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 14 lượt bản

 

 

 

I

Xã Mường Lèo

III

 

 

Trưng THPT Cò Nòi

 

1

Bản Ling

ĐBKK

 

 

172

 

2

Bản Mạt

ĐBKK

 

 

170

 

3

Bản Huổi Làn

ĐBKK

 

 

170

 

4

Bản Nặm Pn

ĐBKK

 

 

178

 

5

Bn Chăm Hỳ

ĐBKK

 

 

182

 

6

Bn Huổi Phác

ĐBKK

 

 

180

 

7

Bản Sam Quảng

ĐBKK

 

 

183

 

8

Bản Pá Khoang

ĐBKK

 

 

185

 

9

Bản Nà Chòm

ĐBKK

 

 

183

 

10

Bn Hui Luông

ĐBKK

 

 

183

 

11

Bản Hui Áng

ĐBKK

 

 

184

 

12

Bản Huổi Lạ

ĐBKK

 

 

189

 

13

Bản Nặm Khún

ĐBKK

 

 

195

 

II

Xã Mường Và

III

 

 

Trường THPT Chu Văn Thnh

 

1

Bản Mường Và

 

 

 

125

 

c , bản huyện Sông Mã có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 04 lượt xã, 115 lượt bn

 

 

 

I

Xã Chiềng Cung

III

Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

 

 

 

1

Bản Pá Nó

 

5

 

 

 

2

Bn Co Tòng

 

10

 

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)

3

Bn Ít Lót

 

6

 

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)

 

 

 

Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

 

 

4

Bn Pá Nó

 

10

10

 

 

5

Bản Nhọt Có

 

12

12

 

 

6

Bản Huổi Dng

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Nòi

 

7

Bản Hui Dng

 

 

 

50

 

g

Bản

 

 

 

53

 

9

Bản Nhọt Có

 

 

 

55

 

10

Bản Co Tòng

 

 

 

55

 

11

Bn Huổi Tao

 

 

 

60

 

12

Bản Ít Lót

 

 

 

50

 

13

Bản Hua Tát

 

 

 

51

 

14

Bản Nà Bon

 

 

 

55

 

15

Bản Thón

 

 

 

50

 

16

Bản Có

 

 

 

60

 

17

Bản Nhạp

 

 

 

80

 

18

Bản Cang

 

 

 

70

 

19

Bn Tre

 

 

 

66

 

20

Bản Tin Tát

 

 

 

60

 

21

Bn M

 

 

 

65

 

22

Bản Nà

 

 

 

60

 

23

Bản Ta Tạng

 

 

 

50

 

24

Bản Hui Cuống

 

 

 

65

 

25

Bản Chiềng Cang

 

 

 

76

 

26

Bản Bó Lạ

 

 

 

65

 

27

Bản Nà Hỳ

 

 

 

60

 

28

Bn Củ

 

 

 

65

 

29

Bản Bng Lậc

 

 

 

67

 

30

Bn Trung Châu

 

 

 

55

 

31

Bn Hát Sét

 

 

 

65

 

32

Bn Anh Dũng

 

 

 

60

 

33

Bản Huổi So

 

 

 

60

 

34

Bn Trung Dũng

 

 

 

65

 

35

Bn Kiến Lâm

 

 

 

70

 

36

Bn Tiên Cang

 

 

 

80

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

37

Bản Cang

 

 

 

69

 

38

Bn Huối Dấng

 

 

 

75

 

II

Xã Huổi Một

III

 

 

Trường THPT Nòi

 

1

Bản Huổi Pản (bản Hui Pản và bản Hui Vạng)

 

 

 

90

 

2

Bản Nà Nghiều

 

 

 

97

 

3

Bn Phá Thông

 

 

 

113

 

4

Bản Nong Ke

 

 

 

128

 

5

Bn Túp Phạ A

 

 

 

106

 

6

Bản Túp Phạ B

 

 

 

103

 

7

Bn Nậm Pù (bản Nậm A và bản Nậm Pù B)

 

 

 

100

 

8

Bản Co M (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)

 

 

 

120

 

9

Bn Ta Hốc

 

 

 

104

 

10

Bản Khua Họ

 

 

 

105

 

11

Bn Cang Cói

 

 

 

102

 

12

Bản Pa Tết

 

 

 

96

 

13

Bn Pá Mn

 

 

 

95

 

III

Xã Nà Nghịu

III

 

 

Trường THPT Nòi

 

1

Bản Hua Pàn

 

 

 

110

 

2

Bn Phiêng T

 

 

 

112

 

3

Bn Nong Lếch

 

 

 

75

 

4

Bản Lọng Lằn

 

 

 

83

 

5

Bn Pom Phung

 

 

 

100

 

6

Bn Ngu Hấu

 

 

 

120

 

7

Bản Quyết Tâm

 

 

 

85

 

8

Bản Hui Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu)

 

 

 

115

 

9

Bn Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)

 

 

 

110

 

10

Bản Phiêng Pồng

 

 

 

110

 

11

Bn Co Phường

 

 

 

108

 

12

Bn Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)

 

 

 

115

 

13

Bản Lươi Là (bản Là Nà và bn Nà Lươi)

 

 

 

120

 

14

Bản Nà Pàn

 

 

 

115

 

15

Bn Nà Pàn II

 

 

 

120

 

16

Bản Co Tòng

 

 

 

110

 

17

Bn Huổi Cói

 

 

 

102

 

18

Bản Tin Phong

 

 

 

93

 

19

Bn Xum n

 

 

 

106

 

20

Bn Ten Ư, Chiềng Sơ

 

 

 

120

 

IV

Xã Chiềng Khoong

III

Trường Tiểu học Phiêng Cm 2

 

 

 

1

Bản Bó Chạy

 

10

 

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (B sung năm học 2022-2023)

 

 

 

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

 

 

2

Bản Bó Chạy

 

4

 

 

 

3

Bản Nà Ngặp

 

8

8

 

B sung năm học 2022-2023 (TH, THCS)

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

4

Bản Hải Sơn

 

 

 

85

 

5

Bản Lè

 

 

 

78

 

6

Bn Khong T

 

 

 

90

 

7

Bản Lướt

 

 

 

79

 

8

Bn Mòn

 

 

 

75

 

9

Bản Pìn

 

 

 

85

 

10

Bản Chiên

 

 

 

85

 

11

Bn Púng

 

 

 

83

 

12

Bản Cang

 

 

 

85

 

13

Bn Huổi Hào

 

 

 

86

 

14

Bn Hát Lay

 

 

 

90

 

15

Bản Pá Bông

 

 

 

87

 

16

Bn Liên Phương

 

 

 

84

 

17

Bn Hồng Nam

 

 

 

75

 

18

Bản Xi Lô

 

 

 

76

 

19

Bn Hoàng Mã

 

 

 

83

 

20

Bản Púng Kiếng

 

 

 

90

 

21

Bn C5 (Đội 5)

 

 

 

88

 

22

Bản Bướm Ỏ

 

 

 

80

 

23

Bn Huổi Bó

 

 

 

82

 

24

Bản Hui Mòn

 

 

 

80

 

25

Bản Co Phen

 

 

 

87

 

26

Bản Nà Ngp

 

 

 

81

 

27

Bản Bó Sn

 

 

 

85

 

28

Bn Co Sn

 

 

 

80

 

29

Bản Tân Hưng

 

 

 

87

 

30

Bản Huổi Nóng

 

 

 

90

 

31

Bản Hua Na

 

 

 

87

 

32

Bản Đứa Muội

 

 

 

85

 

33

Bản Bó Luông

 

 

 

85

 

34

Bản Bó Quỳnh

 

 

 

88

 

35

Bn Lán Lanh

 

 

 

87

 

36

Bản Đội 3

 

 

 

87

 

37

Bn Lụng Quai

 

 

 

84

 

38

Bản Ta Bay

 

 

 

85

 

39

Bản Huổi Xim

 

 

 

85

 

40

Bản Bó Chạy

 

 

 

70

 

41

Bản Phiêng Xim

 

 

 

83

 

42

Bn Co Tòng

 

 

 

95

 

43

Bản Lộc Kỷ

 

 

 

94

 

44

Bản Bon

 

 

 

90

 

Các xã, bản huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 23 lượt bản

 

Trường THPT Cò Nòi

 

I

Yên Sơn

 

 

 

 

 

1

Bn Bó Phương

 

 

 

12

 

2

Bn Chiềng Yên

 

 

 

13

 

3

Bn Kim Sơn 2

 

 

 

15

 

4

Bn Cò Cha

 

 

 

15

 

5

Bn Chiềng Hưng

 

 

 

14

 

6

Bản Chờ Lồng

 

 

 

13

 

7

Bản Đán

 

 

 

16

 

8

Bản Đán I

 

 

 

16

 

9

Bản Kim Sơn 1

 

 

 

22

 

10

Bản Yên Quỳnh

 

 

 

16

 

11

Bản Quỳnh Sơn

 

 

 

15

 

II

Xã Chiềng On

III

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

1

Bản Nà Đít

 

 

 

35

 

2

Bn Nà Dạ

 

 

 

32

 

3

Bản Suối Cút

 

 

 

34

 

4

Bn A La

 

 

 

35

 

5

Bn Co Tôm

 

 

 

36

 

6

Bản Khuông

 

 

 

40

 

7

Bản Đin Chí

 

 

 

40

 

8

Bản Keo Đn

 

 

 

35

 

9

Bản Ta Liễu

 

 

 

35

 

10

Bn Nà Cài

 

 

 

35

 

11

Bản Trạm Hốc

 

 

 

30

 

12

Bản Tràng Nm

 

 

 

32

 

Các xã, bản huyện Mường La có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

Trường THPT Mai Sơn

 

I

Xã Mường Chùm

I

 

 

 

 

1

Bản Nong Chạy

ĐBKK

 

 

20

 

II

Chiềng Ân

III

Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

 

 

 

1

Bản Tà Pù Ch

 

140

 

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm

C. Các trường học trên địa bà huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt xã, 142 lượt bản

 

 

 

I

n Hồ

I

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bn Pa Cp

ĐBKK

 

 

10

 

2

Bản Chua Tai

ĐBKK

 

 

12

 

II

Xã Chiềng Khoa

I

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Chiềng Lè

ĐBKK

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Hạ

 

2

Bản Chiềng Lè

ĐBKK

 

 

15

 

III

Lóng Luông

III

Trường Tiểu học Lóng Luông

Trường THCS Lóng Luông

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Co Tang

 

 

8

20

 

2

Bản Co Chàm

 

 

9

24

 

3

Bản Lũng Xá

 

 

 

15

 

4

Bn Tà Dê

 

 

 

16

 

5

Bn Suối Bon

 

 

 

17

 

6

Bản Co Lóng

 

 

 

18

 

7

Bn n Cài

 

 

 

17

 

8

Bản Pa Kha

 

 

 

16

 

9

Bản Lóng Luông

 

 

 

14

 

IV

Xã Mường Men

III

Trường TH&THCS Mường Men

Trường TH&THCS Mường Men

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Uông

 

 

9

20

Học tại khu tiu học, THCS

2

Bản Khà Nhài

 

 

 

15

 

3

Bn Ui

 

 

 

16

 

4

Bản Chột

 

 

 

19

 

5

BnPa

 

 

 

18

 

6

Bn Cóm

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc H

 

7

Bn Uông

 

 

 

20

 

8

Bn Khà Nhài

 

 

 

18

 

9

Bản Ui

 

 

 

18

 

10

Bn Chột

 

 

 

18

 

11

Bản Nà Pa

 

 

 

18

 

12

Bản Cóm

 

 

 

18

 

V

Xã Liên Hòa

III

Trưng TH&THCS Liên Hòa

Trưng TH&THCS Liên Hòa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Tà Phù

 

12

12

36

Học tại khu tiu học, THCS

2

Bản Dón

 

10

10

32

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Ngậm

 

 

 

20

 

4

Bản Nôn

 

 

 

24

 

5

Bản Lắn

 

 

 

26

 

6

Bản Sui Nậu

 

 

 

26

 

 

 

 

 

 

Trưng THPT Vân H

 

7

Bản Tà Phù

 

 

 

48

 

8

Bản Dón

 

 

 

52

 

9

Bn Ngm

 

 

 

42

 

10

Bn Nôn

 

 

 

45

 

11

Bản Lắn

 

 

 

47

 

12

Bn Suối Nậu

 

 

 

47

 

VI

Xã Chiềng Yên

III

Trưng TH&THCS Chiềng Yên

Trưng TH&THCS Chiềng Yên

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Bỗng Hà

 

7

7

35

Hc tại khu tiu học, THCS

2

Bản Ping Chà

 

7

7

39

Học tại thu tiu hc, THCS

3

Bản Suối Mực

 

10

10

35

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bn Leo

 

8

8

43

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Nà Bai

 

10

10

30

Học tại khu tiểu học, THCS

6

Bn Cò Bá

 

6

 

36

Học tại khu tiu học

7

Bản Bướt

 

10

10

35

Hoc tại khu tiểu học, THCS

8

Bn Phụ Mu

 

5

 

30

Hc tại khu tiu học

9

Bản Pà Puộc

 

12

12

37

Học tại khu tiểu học, THCS

10

Bản Phà Lè

 

 

 

33

 

11

Bản Niên

 

 

 

32

 

VII

Xã Mường Tè

III

Trường TH&THCS Mường Tè

Trường TH&THCS Mường Tè

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Hinh

 

8

8

26

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Pơ Tào

 

6,5

 

25

Học tại khu tiểu học

3

Bản Pù Hing

 

6

 

25

Học tại khu tiu học

4

Bn Hào

 

6,5

 

13

Học tại khu tiu học

5

Bản Háng

 

4,5

 

14

Học tại khu tiu học

6

Bản Nhúng

 

 

 

18

 

7

Bản Chiềng Ban

 

 

 

20

 

8

Bản Mường Tè

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

9

Bản Hinh

 

 

 

48

 

10

Bn Pơ Tào

 

 

 

50

 

11

Bản Pù Hing

 

 

 

45

 

12

Bản Hảo

 

 

 

40

 

13

Bn Háng

 

 

 

38

 

14

Bản Nhúng

 

 

 

42

 

15

Bản Chiềng Ban

 

 

 

46

 

16

Bản Mường Tè

 

 

 

44

 

VIII

Song Khủa

III

Trường Tiểu học Song Khủa

Trường TH&THCS Song Kha

Trường THPT Mộc H

 

1

Bản Song Hưng

 

 

 

18

 

2

Bản Co Hó

 

 

 

16

 

3

Bản Sui Sấu

 

 

 

19

 

4

Bản Un

 

 

8

18

Học tại khu THCS

5

Bn Tầm Phế

 

 

 

18

 

6

Bản Tàu Dàu

 

 

 

16

 

7

Bản Lóng Kha

 

 

 

14

 

8

Bản Tà Lạc

 

 

 

14

 

9

Bn Co Súc

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Vân H

 

10

Bản Song Hưng

 

 

 

45

 

11

Bn Co Hó

 

 

 

44

 

12

Bn Suối Sấu

 

 

 

45

 

13

Bản Un

 

 

 

46

 

14

Bản Tầm Phế

 

 

 

43

 

15

Bản Tàu Dàu

 

 

 

44

 

16

Bn Lóng Khủa

 

 

 

43

 

17

Bn Tà Lạc

 

 

 

40

 

18

Bản Co Súc

 

 

 

40

 

IX

Xã Chiềng Xuân

III

Trường TH&THCS Chiềng Xuân

Trường TH&THCS Chiềng Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bn Tân Thành (AL-BL)

 

7

7

38

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Nậm Dên

 

8

8

38

Học tại khu tiu học, THCS

3

Bn Nà Sàng

 

10

10

45

Học tại khu tiu học, THCS

4

Bản Suối Quanh

 

 

 

33

 

5

Bn Dúp Kén

 

 

 

36

 

6

Bản Sa Lai

 

 

 

36

 

7

Bản Khò Hồng

 

 

 

31

 

X

Sui Bàng

III

Trường TH&THCS Suối Bàng

Trường TH&THCS Suối Bàng

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Sui Khấu

 

10

10

15

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản

 

8

8

15

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bn Chiềng Đa

 

4

10

15

Học ti khu tiu học, THCS

4

Bản Âm

 

 

8

15

Học tại khu THCS

5

Bản Pưa Lai

 

 

7

15

Học tại khu THCS

6

Bn Châu Phong

 

4

 

15

Học tại khu tiểu học

7

Bản Sôi

 

4

 

15

Học tại khu tiểu hc

8

Bn Pa Đì

 

5

 

15

Hc tại khu tiu học

9

Bản Nà Li (NL-PT)

 

4

 

15

 

10

Bản Khoang Tung

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

11

Bản Sui Khẩu

 

 

 

60

 

12

Bản Bó

 

 

 

53

 

13

Bản Chiềng Đa

 

 

 

30

 

14

Bản Âm

 

 

 

30

 

15

Bản Pưa Lai

 

 

 

35

 

16

Bản Châu Phong

 

 

 

38

 

17

Bn Sôi

 

 

 

27

 

18

Bản Pa Đì

 

 

 

25

 

19

Bản Nà Lồi (NL-PT)

 

 

 

45

 

20

Bản Khoang Tuống

 

 

 

42

 

XI

Xã Quang Minh

III

Trường TH&THCS Quang Minh

Trường TH&THCS Quang Minh

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Coong

 

12

12

36

Học tại khu tiu học, THCS

2

Bản Lòm

 

7

7

31

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản To Ngùi

 

 

 

28

 

4

Bn Bố

 

 

 

22

 

5

Bn Nà Bai

 

 

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

6

Bản Coong

 

 

 

54

 

7

Bản Lòm

 

 

 

50

 

8

Bản To Ngùi

 

 

 

52

 

9

Bản Bó

 

 

 

45

 

10

Bản Nà Bai

 

 

 

46

 

XII

Xã Xuân Nha

III

Trường TH&THCS Xuân Nha

Trường TH&THCS Xuân Nha

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bn Pù Lu

 

5

 

30

Học tại khu tiểu học

2

Bản Chiềng Hin

 

6

 

25

Học tại khu tiểu học

3

Bản Chiềng Nưa

 

5

 

29

Học tại khu tiểu học

4

Bn Mường An

 

13

12

18

Học tại khu TH, THCS

5

Bản Nà An

 

11

10

17

Học tại khu TH, THCS

6

Bn Thín

 

4

 

23

Học tại khu tiểu hc

7

Bản Tưn

 

 

 

23

 

8

Bản Nà Hing

 

 

 

23

 

XIII

Tân Xuân

III

Trường TH&THCS Tân Xuân

Trường TH&THCS Tân Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Sa Lai

 

 

17

50

Học tại khu THCS

2

Bn Cột Mốc

 

 

14

47

Học tại khu THCS

3

Bản Đông Tà Lào

 

 

10

35

Học tại khu THCS

4

Bản Láy

 

5

7

40

HS A Lang dồn về Bn Láy

5

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

37

 

6

Bản Bướt

 

 

 

38

 

7

Bản Ngà

 

 

 

37

 

8

Bản Thm Tôn

 

 

 

30

 

9

Bản Bún

 

 

 

38

 

XIV

Xã Tô Múa

III

Trường TH&THCS Tô Múa

Trường TH&THCS Tô Múa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Đá Mài

 

 

8

 

Học tại khu THCS

2

Bản B Mồng

 

8

9

 

Học tại khu TH, THCS

3

Bản Khm

 

7

7

 

Học tại khu TH, THCS

4

Bn Suối Liếm

 

4

 

 

Học tại khu TH

5

Bản Lc Mường

 

 

7

 

Học tại khu THCS

6

Bn Cho Đáy

 

5

 

 

Học tại khu TH

D. Các trường học trên địa n huyện Phù Yên: Gồm 26 lượt xã, 297 lượt bản

 

 

 

I

Quang Huy

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Sui Ngang

BBBKK

 

 

20

 

2

Bản Suối Ó

BĐBKK

 

 

18

 

3

Bản Suối Gióng

BĐBKK

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Suối Ngang

BĐBKK

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trưng THPT Tân Lang

 

5

Bản Suối Ngang

BĐBKK

 

 

46

 

6

Bản Sui Ó

BĐBKK

 

 

43

 

7

Bn Sui Gióng

BĐBKK

 

 

38

 

II

Xã Huy Bắc

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Sáy Tú

BĐBKK

 

 

11

 

III

Huy Tân

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Cù

BĐBKK

 

 

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

2

Bản Suối Cù

BĐBKK

 

 

40

 

IV

Huy Thượng

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Núi Hồng

BĐBKK

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

2

Bn Núi Hồng

BĐBKK

 

 

26

 

V

Xã Huy Tường

III

Trường TH&THCS Huy Tường

Trường TH&THCS Huy Tường

 

 

1

Bản Suối Pai

 

7

8

 

Học tại khu tiu học, THCS

2

Bản Sui Nhúng

 

6

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

3

Bản Suối Pai

 

 

 

15

 

4

Bản Suối Nhúng

 

 

 

12

 

5

Bản Noong Pùng

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

6

Bản Sui Pai

 

 

 

41

 

7

Bn Suối Nhúng

 

 

 

38

 

8

Bản Noong Pùng

 

 

 

36

 

VI

Tường Hạ

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Liên Hợp

 

 

 

45

 

2

Bản Cóc 1

 

 

 

46

 

3

Bản Cóc 2

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Liên Hợp

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

5

Bản Liên Hợp

 

 

 

20

 

VII

Xã Tường Tiến

III

Trường TH&THCS Tường Tiến

Trường TH&THCS Tường Tiến

 

 

1

Bản Ct Mc

 

4

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

2

Bản Cột Mốc

 

 

 

21

 

3

Bản Nà Pc

 

 

 

15

 

4

Bản Thín

 

 

 

18

 

5

Bản Tt

 

 

 

15

 

6

Bản Pa

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT P Yên

 

7

Bản Ct Mốc

 

 

 

32

 

8

Bản Pc

 

 

 

26

 

9

Bản Thín

 

 

 

29

 

10

Bản Tt

 

 

 

26

 

11

Bản Pa

 

 

 

26

 

VIII

Xã Tường Phong

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Suối Tre

 

 

 

48

 

2

Bản Suối Lốm

 

 

 

49

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

3

Bản Bèo

 

 

 

32

 

4

Bản Suối Lốm

 

 

 

27

 

5

Bản Suối Tre

 

 

 

26

 

6

Bản Hạ Lương

 

 

 

24

 

7

Bản Tân Đà

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

8

Bản Bèo

 

 

 

37

 

9

Bản Suối Lốm

 

 

 

41

 

10

Bản Suối Tre

 

 

 

35

 

11

Bản Hạ Lương

 

 

 

30

 

12

Bản Tân Đà

 

 

 

28

 

IX

Xã Tân Phong

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Mùng

BĐBKK

 

 

32

 

2

Bản Đồng Mã

BĐBKK

 

 

40

 

3

Bản Bông

BĐBKK

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Mùng

BĐBKK

 

 

23

 

5

Bản Đồng Mã

BĐBKK

 

 

48

 

6

Bản Bông

BĐBKK

 

 

52

 

X

Xã Nam Phong

III

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

 

 

1

Bản Suối Vé

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối Lúa

 

 

7

 

Học tại khu THCS

3

Bản Pín

 

12

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

4

Bản Suối Vé

 

 

 

70

 

5

Bản Đá Mái

 

 

 

62

 

6

Bản Suối Lúa

 

 

 

55

 

7

Bản Pín

 

 

 

70

 

8

Bản Mó Sách

 

 

 

62

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

9

Bản Suối Vé

 

 

 

70

 

10

Bản Đá Mài

 

 

 

70

 

11

Bản Suối Lúa

 

 

 

63

 

12

Bản Pín

 

 

 

78

 

13

Bản Mó Sách

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

14

Bản Đá Mài

 

 

 

88

 

15

Bn Suối

 

 

 

96

 

XI

Xã Bắc Phong

III

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

Trưng Tiểu học và THCS Nam Phong

 

 

1

Bản Bắc Băn

 

15

20

 

Học tại khu tiu học, THCS

XII

Xã Bắc Phong

III

Trưng Tiu học và THCS Bắc Phong

Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong

 

 

1

Bản Mý

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Bãi Con

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Bó Vả

 

7

7

 

Học tại khu tiu học, THCS

4

Bản Bắc Băn

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Đưa Đa

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Bó Mý

 

 

 

61

 

7

Bản Bãi Con

 

 

 

58

 

8

Bản Đá Phổ

 

 

 

58

 

9

Bản Bưa Đa

 

 

 

61

 

10

Bản Bó Vả

 

 

 

58

 

11

Bản Bắc Băn

 

 

 

61

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

12

Bản Bó Mý

 

 

 

50

 

13

Bản Bãi Con

 

 

 

47

 

14

Bản Đá Phổ

 

 

 

47

 

15

Bản Bưa Đa

 

 

 

50

 

16

Bản Bó Vả

 

 

 

47

 

17

Bản Bắc Băn

 

 

 

50

 

XIII

Xã Đá Đỏ

III

Trường Tiểu học và THCS Đá Đ

Trường Tiểu học và THCS Đá Đ

 

 

1

Bản Tang Lang

 

10

15

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Cửa Sập

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Tiếu

 

8

15

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Hợp Bông

 

 

8

 

Học tại khu THCS

5

Bản Bãi Vàng

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Bãi Sại

 

 

 

80

 

7

Bản Bãi Vàng

 

 

 

78

 

8

Bản Suối Tiếu

 

 

 

70

 

9

Bản Cửa Sập

 

 

 

96

 

10

Bản Hợp Bông

 

 

 

90

 

11

Bản Đá Đỏ

 

 

 

78

 

12

Bn Tang Lang

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

13

Bn Bãi Sại

 

 

 

69

 

14

Bn Bãi Vàng

 

 

 

67

 

15

Bn Suối Tiếu

 

 

 

59

 

16

Bản Cửa Sập

 

 

 

85

 

17

Bản Hợp Bông

 

 

 

79

 

18

Bản Tang Lang

 

 

 

67

 

19

Bản Đá Đỏ

 

 

 

59

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

20

Bản Suối Tiếu

 

 

 

65

 

XIV

Xã Sập Xa

III

Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

 

 

1

Bản Giàng

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Pưn

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Phiêng Lương

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Giàng

 

 

 

38

 

5

Bản Pưn

 

 

 

25

 

6

Bản Phiêng Lương

 

 

 

35

 

7

Bản Xa

 

 

 

35

 

8

Bản Nà Lạy

 

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

9

Bản Giàng

 

 

 

49

 

10

Bản Pưn

 

 

 

32

 

11

Bn Phiêng Lương

 

 

 

46

 

12

Bản Xa

 

 

 

46

 

13

Bản Nà Lạy

 

 

 

42

 

XV

Xã Kim Bon

III

PTDTBT TH&THCS Kim Bon

PTDTBT TH&THCS Kim Bon

 

 

1

Bản Suối Kếnh

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối On

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Trang Thành

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Suối Lẹt

 

18

18

 

Hc tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Kim Bon

 

5

 

 

Hc tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Suối Kếnh

 

 

 

43

 

7

Bản Suối On

 

 

 

55

 

8

Bản Trung Thành

 

 

 

51

 

9

Bản Suối Lẹt

 

 

 

60

 

10

Bản Suối Bương

 

 

 

35

 

11

Bản Suối Pa

 

 

 

37

 

12

Bản Kim Bon

 

 

 

40

 

13

Bản Suối Vạch

 

 

 

37

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

14

Bản Suối Kếnh

 

 

 

33

 

15

Bản Suối On

 

 

 

45

 

16

Bản Trung Thành

 

 

 

41

 

17

Bản Suối Lẹt

 

 

 

50

 

18

Bản Suối Bương

 

 

 

25

 

19

Bản Suối Pa

 

 

 

27

 

20

Bản Kim Bon

 

 

 

30

 

21

Bản Suối Vạch

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

22

Bản Suối On

 

 

 

86

 

23

Bản Suối Vạch

 

 

 

74

 

XVI

Xã Suối Bau

III

Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

 

 

1

Bn Suối Chát

 

4

 

 

Học tại khu tiu học

2

Bản Suối Giàng

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

3

Bản Suối Hiền

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Suối Thịnh

 

7,5

7,5

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Suối Cáy

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

6

Bản Suối Cáy

 

 

 

11

 

7

Bản Suối Thịnh

 

 

 

22

 

8

Bản Suối Hiền

 

 

 

27

 

9

Bản Suối Giàng

 

 

 

23

 

10

Bản Suối Bau

 

 

 

20

 

11

Bản Suối Chát

 

 

 

22

 

12

Bản Suối Chèo

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

13

Bản Suối Cáy

 

 

 

21

 

14

Bản Suối Thnh

 

 

 

32

 

15

Bản Suối Hiền

 

 

 

25

 

16

Suối Giàng

 

 

 

30

 

17

Bản Suối Bau

 

 

 

30

 

18

Bn Suối Chát

 

 

 

32

 

19

Bản Suối Chèo

 

 

 

31

 

XVIII

Xã Quang Huy

I

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

 

 

1

Bản Suối Ngang

Bản ĐBKK

 

13

 

 

2

Bản Suối Ó

Bản ĐBKK

 

14

 

 

3

Bản Suối Gióng

Bản ĐBKK

 

12

 

 

XVIII

Suối Tọ

III

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

 

 

1

Bản Trò

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bn Suối Khang

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

3

Bản Suối Tọ

 

8

8

 

Học tại khu tiu học, THCS

4

Bản Lũng Khoai

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

5

Bản Suối Dinh

 

 

36

 

Học tại khu THCS

6

Bản Pắc Bẹ A

 

 

30

 

Học tại khu THCS

7

Bản Pc Bẹ B

 

 

26

 

Học tại khu THCS

8

Bản Pắc Bẹ C

 

 

32

 

Học tại khu THCS

 

 

 

Trường Tiểu học Suối Tọ II

 

 

 

9

Bản Pắc Bẹ C

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

10

Bản Pắc Bẹ A

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

11

Bản Pắc Bẹ B

 

9

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

12

Bản Trò

 

 

 

23

 

13

Bản Suối Khang

 

 

 

28

 

14

Bản Lũng Khoai

 

 

 

28

 

15

Bản Suối Tọ

 

 

 

31

 

16

Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

15

 

17

Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

17

 

18

Bản Pc Bẹ C

 

 

 

19

 

19

Bản Suối Dinh

 

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

20

Bản Trò

 

 

 

15

 

21

Bản Suối Khang

 

 

 

16

 

22

Bản Lũng Khoai

 

 

 

17

 

23

Bản Suối Tọ

 

 

 

20

 

24

Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

28

 

25

Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

30

 

26

Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

32

 

27

Bản Suối Dinh

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

28

Bản Trò

 

 

 

41

 

29

Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

58

 

XIX

Xã Mường Thải

III

PTDTBT TH&THCS Mường Thải

PTDTBT TH&THCS Mường Thải

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

2

Bản Chiếu

 

7

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Tàu

 

8

8

 

Học tại khu tiu học, THCS

4

Bn Khoai Lang

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Khe Lành

 

13

13

 

Học tại khu tiu học, THCS

6

Bản Giáp Đất

 

16

16

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

7

Bản Thi

 

 

 

12

 

8

Bản Suối Cuốc

 

 

 

15

 

9

Bn Chiếu

 

 

 

18

 

10

Bản Giáp Đất

 

 

 

34

 

11

Bản Khe Lành

 

 

 

30

 

12

Bản Khoai Lang

 

 

 

22

 

13

Bản Suối Tàu

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

14

Bản Giáp Đất

 

 

 

55

 

15

Bản Khe Lành

 

 

 

51

 

16

Bản Khoai Lang

 

 

 

43

 

17

Bản Suối Quốc

 

 

 

36

 

18

Bản Suối Tàu

 

 

 

41

 

19

Bản Thải

 

 

 

26

 

20

Bản Chiếu

 

 

 

29

 

21

Bn Văn Phúc Yên

 

 

 

18

 

XX

Xã Mường Coi

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Đục

ĐBKK

 

 

20

 

2

Bản Suối Cốc

ĐBKK

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

3

Bản Suối Bục

ĐBKK

 

 

18

 

4

Bản Suối Cốc

ĐBKK

 

 

17

 

XXI

Xã Tân Lang

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Đu Lau

ĐBKK

 

 

28

 

2

Bản Suối Lèo

ĐBKK

 

 

27

 

XXII

Xã Mường Lang

III

Trường Tiểu học và THCS Mường Lang

Trường Tiu học và THCS Mường Lang

 

 

1

Bản Tường Lang

 

8

8

 

 

2

Bản Thượng Lang

 

10

10

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

3

Bản Nguồn

 

 

 

32

 

4

Bản Thượng Lang

 

 

 

40

 

5

Bản Tường Lang

 

 

 

40

 

6

Bản Chiềng

 

 

 

32

 

7

Bản Đung

 

 

 

31

 

8

Bản Kẽm

 

 

 

34

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

9

Bản Tường Lang

 

 

 

15

 

10

Bản Thượng Lang

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

11

Bản Tường Lang

 

 

 

51

 

12

Bản Thượng Lang

 

 

 

52

 

XXIII

Xã Mường Do

III

Trường Tiểu học và THCS Mường Do

Trường Tiểu học và THCS Mường Do

 

 

1

Bản Suối Han

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Do

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Lồng

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Bãi Lươn

 

12

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Páp

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

6

Bản Tường Han

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

7

Bản Tân Kiểng

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

8

Bản Tường Han

 

 

 

47

 

9

Bản Suối Han

 

 

 

48

 

10

Bản Do

 

 

 

48

 

11

Bản Suối Lồng

 

 

 

47

 

12

Bản Bãi Lươn

 

 

 

49

 

13

Bản Lằn

 

 

 

42

 

14

Bản Páp

 

 

 

40

 

15

Bản Tân Kiểng

 

 

 

42

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

16

Bản Tường Han

 

 

 

20

 

17

Bản Suối Han

 

 

 

20

 

18

Bn Do

 

 

 

21

 

19

Bn Suối Lồng

 

 

 

24

 

20

Bản Bãi Lươn

 

 

 

22

 

21

Bản Ln

 

 

 

14

 

22

Bản Páp

 

 

 

12

 

23

Bản Tân Kiểng

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

24

Bản Suối Han

 

 

 

52

 

XXIV

Xã Mường Bang

III

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang

 

 

1

Bản Chè Mè

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

2

Bản Sui Gà

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Dinh

 

20

20

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Lao

 

11

11

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Khoáng

 

12

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Dinh

 

 

 

73

 

7

Bản Chè Mè

 

 

 

63

 

8

Bản Suối Gà

 

 

 

79

 

9

Bn Lao

 

 

 

63

 

10

Bản Khoáng

 

 

 

68

 

11

Bản Sọc

 

 

 

60

 

12

Bản Cải

 

 

 

52

 

13

Bản Chùng

 

 

 

58

 

14

Bản Bang

 

 

 

59

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

15

Bản Dinh

 

 

 

40

 

16

Bản Chè Mè

 

 

 

30

 

17

Bản Suối Gà

 

 

 

36

 

18

Bản Lao

 

 

 

30

 

19

Bản Sọc

 

 

 

26

 

20

Bản Cải

 

 

 

28

 

21

Bản Chùng

 

 

 

26

 

22

Bản Khoáng

 

 

 

35

 

23

Bản Bang

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

24

Bn Dinh

 

 

 

84

 

25

Bản Chè Mè

 

 

 

74

 

26

Bản Suối Gà

 

 

 

80

 

27

Bản Lao

 

 

 

74

 

28

Bản Ci

 

 

 

71

 

29

Bản Chùng

 

 

 

96

 

XXV

Xã Tường Thượng

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trưng THPT Phù Yên

 

1

Bản Khoa 1

 

 

 

14

 

2

Bn Khoa 2

 

 

 

15

 

3

Bn Chăn

 

 

 

17

 

4

Bn Ci

 

 

 

15

 

5

Bản Thon

 

 

 

13

 

6

Bản Đng La

 

 

 

14

 

7

Bn Cha

 

 

 

15

 

8

Bản Chượp

 

 

 

16

 

XXVI

Xã Quy Hướng - huyện Mộc Châu

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Bến Trai

BĐBKK

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

2

Bản Bến Trai

BĐBKK

 

 

40

 

3

Bản Đồng Giăng

BĐBKK

 

 

43

 

E. Các trường học trên địa n huyện Quỳnh Nhai: Gồm 08 lượt xã, 71 Iượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Khoang

I

 

 

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Hậu

ĐBKK

 

 

15

 

II

Xã Chiềng Ơn

II

TH&THCS Chiềng Ơn

TH&THCS Ching Ơn

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Đồng Tâm

ĐBKK

6

 

16

 

III

Xã Mường Giôn

II

TH&THCS Lả Giôn

TH&THCS Lả Giôn

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Hua Xanh

ĐBKK

 

 

35

 

2

Bản Hui Tèo

ĐBKK

 

 

42

 

3

Bản Huổi Ngà

ĐBKK

 

14

57

 

4

Bản Huổi Văn

ĐBKK

 

14

64

 

5

Bản Kéo Ca

ĐBKK

 

26

70

 

 

 

 

 

THCS Mường Giôn

THPT Mường Giôn

 

6

Bản Hua Xanh

ĐBKK

 

8

 

 

7

Bản Huổi Tèo

ĐBKK

 

10

10

 

8

Bản Huổi Ngà

ĐBKK

 

27

27

 

9

Bản Huổi Văn

ĐBKK

 

25

25

 

10

Bản Kéo Ca

ĐBKK

 

40

40

 

IV

Xã Mường Sại

III

TH&THCS Mường Sại

TH&THCS Mường Sại

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trang tâm, đim trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bn Nhả Sy (bản Nhả Sảy, bản Muôn Sy)

 

5,6

 

15

 

2

Bn Pha Do (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ)

 

10

8,8

24

 

3

Huổi Tôm (bản Tôm A, Tôm B cũ)

 

10

8

20

 

4

Bản Ít (bản Ít A, Ít B, Ca cũ)

 

 

 

25

 

5

Bản Ten Tre (bản Ten Tre, bản Hát Dọ A, Hát Dọ B, Pá Báng cũ)

 

14,8

12,8

35

 

6

Bản Búa Bon (bản Om, Mái, Lái cũ)

 

 

 

25

 

7

Bản Coi (bản Coi A, Coi B cũ)

 

 

 

25

 

8

Bản Muôn (bản Muôn A, Muôn B cũ)

 

 

 

26

 

9

Bản Pha Dảo (Bản Huổi Tăm cũ)

 

4

 

 

Học sinh tiểu học học tại điểm trường Pha Dảo

10

Bản Hui Tôm

 

4,5

 

 

Học sinh tiu học học tại điểm trường Pha Do

 

 

 

 

 

THPT Mường Giôn

 

11

Bản Pha Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Hui Tăm cũ)

 

 

 

65

 

V

Chiềng Khay

III

Tiểu học Chiềng Khay

PTDT BT THCS Chiềng Khay

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)

 

4

14

60

HS tiểu học học tại Điểm trường TH Nà Mùn

2

Bản Nặm Ngùa

 

8

8

55

 

3

Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)

 

7

7

55

 

4

Bản Khâu Pùm

 

6

 

50

 

5

Bản Co Que

 

5

 

50

 

6

Bản Ít Ta Bót (bn Khoang I, II, Ít Ta Bót )

 

4

 

50

 

7

Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)

 

12

12

50

 

8

Bản Lọng Ô (Hua Le, Huổi Lóng cũ)

 

4,5

 

50

 

9

Bản Có Nọi

 

 

 

50

 

10

Bản Có Luông

 

 

 

50

 

11

Bản Có Nàng (bn Táng Luông, Có Nàng cũ)

 

 

 

50

 

12

Bản Nong Trạng

 

8

8

60

 

13

Bn Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

 

5

12,5

60

HS tiểu học học tại Điểm trường Nà Mùn

 

 

 

 

 

THPT Mường Giôn

 

14

Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa )

 

 

 

27

 

15

Bản Nặm Ngùa

 

 

 

24

 

16

Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)

 

 

 

15

 

17

Bản Khâu Pùm

 

 

 

19

 

18

Bản Co Que

 

 

 

18

 

19

Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót )

 

 

 

17

 

20

Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)

 

 

 

13

 

21

Bản Lọng Ổ (Hua Le, Huổi Lóng )

 

 

 

15

 

22

Bản Có Nọi

 

 

 

15

 

23

Bản Có Luông

 

 

 

14

 

24

Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)

 

 

 

13

 

25

Bản Nong Trạng

 

 

 

23

 

26

Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

 

 

 

27

 

VI

Nặm Ét

III

TH&THCS Nm Ét

TH&THCS Nặm Ét

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Cà Pổng (bản Pống, Cà cũ)

 

7

7

30

 

2

Bản Cọ Muông (bản Cọ, Muông cũ)

 

4

 

25

 

3

Bản Huổi Hẹ (bản Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ)

 

12

12

27

 

4

Bản Dọ (Dọ A, Dọ B, Nà Hừa cũ)

 

7

7

35

 

5

Bản Giáng Ún (Bản Giáng, Út Lún cũ)

 

6

7

25

 

6

Bản Lạn Sản (Bản Lạn, Co Đứa, Sản cũ)

 

7,5

7,5

30

 

7

Bản Pom Hán (Bản Bom Hán)

 

12

12

26

 

8

Bản Tốm

 

4

 

28

 

9

Bản Nong

 

 

 

26

 

10

Bản Hào

 

6

 

28

 

11

Bản Bó Ún

 

8

8

27

 

VII

Xã Cà Nàng

III

TH&THCS Cà Nàng

TH&THCS Nàng

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Lò C (HS bản Nm Lò và Co Củ cũ)

 

10

10

70

 

2

Bản Pạ Lò (Giang Lò cũ)

 

4

10

60

 

3

Bản Pho Pha (Huổi Pho, Huổi Pha cũ)

 

12

12

70

 

4

Bản Cà Nàng

 

 

 

64

 

5

Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)

 

6

 

60

 

6

Bản Phát

 

 

 

65

 

7

Bản Phướng

 

 

 

65

 

8

Bản Ít Pháy (Bản Ít Phấy)

 

9

9

70

 

 

 

 

 

 

THPT Mường Giôn

 

9

Bản Phất

 

 

 

35

 

10

Bản Cà Nàng

 

 

 

34

 

VIII

Xã Quài Nưa (Tuần Giáo, Điện Biên)

III

 

 

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Ten

 

 

 

25

 

F. Các trường học trên địa n huyện Bắc Yên: Gồm 15 lượt xã, 118 lượt bản

 

 

 

I

Song Pe

III

Trường TH xã Song Pe

Trưng THCS xã Song Pe

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Suối Quốc

 

4,5

 

11

 

2

Bản Chanh

 

7

8,5

20

 

3

Bn Nguồn

 

17

18,5

27

 

4

Bản Mong

 

27

28,5

37

 

5

Bản Ngậm

 

37

38,5

42

 

6

Bản Suối Song

 

10

11,5

22

 

7

Bn Trung Sơn

 

23

21,5

14

 

8

Bn Pe

 

 

 

10

Học sinh bản Pe cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Pe

 

12

13

 

Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bn Tà Đò, xã Tạ Khoa

 

5

 

 

 

11

Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

 

8

7

 

 

12

Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa

 

 

7

 

Bản Tà Đò Mông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

II

Xã Hồng Ngài

III

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Sui Háo

 

5,6

6,6

17,5

 

2

Bản Suối Chạn

 

8,4

9,4

18

 

3

Bản Suối Tếnh

 

17,1

18,1

24,7

 

4

Bản Lung Tang

 

20

21

28,6

 

5

Bản Đung Giàng

 

10,5

11,5

16

 

6

Bn Hng Ngài

 

5

 

 

Học sinh bản Mới cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Hồng Ngài

 

6

7

 

Học sinh bản Mi cũ giáp khu bản Cang Hợp xã Phiêng Ban được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Trang Sơn, xã Song Pe

 

8

9

 

 

9

Bản Pe, xã Song Pe

 

8

7

 

Học sinh bản Mới cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Giàng, xã Sập Xa, huyện Phù Yên

ĐBKK

11,5

12,5

 

 

III

Xã Tạ Khoa

III

Trường TH xã Tạ Khoa

Trường THCS xã Tạ Khoa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Nhạn Nọc

 

4,8

 

36

 

2

Bản Tân Tiến

 

 

 

32

 

3

Bản Tà Đò

 

18,1

22,9

17

 

4

Bản Sập Việt

 

13,8

9

46

 

5

Bản Tân Cuông

 

 

 

30

Học sinh bản Nhạn Cuông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

6

Bản Tân Cuông

 

7,2

12

31

Học sinh bn Suối Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản B (Bản O B)

 

13

17,7

28

 

8

Bản Suối Sát, xã Hua Nhàn

 

 

7

 

 

IV

Xã Hua Nhàn

III

Trường PTDTBT TH Hua Nhàn

Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Hua Noong

 

 

 

57

Học sinh bản Hua Nhàn được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bản Trông Dê

 

 

 

58

 

3

Bản Pa Khốm

 

13,5

15

69

 

4

Bản Suối Sát

 

20,5

22

83

 

5

Bn Khúm Khia

 

15

16,5

66

 

6

Bản Đèo Chẹn

 

 

16,5

41

Học sinh bn Mòn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Đèo Chẹn

 

5

13,5

41

Học sinh bản Kéo Bó cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Cáy Khẻ

 

 

18,5

39

Học sinh bn Suối Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Cáy Khẻ

 

6

13

45

Học sinh bản Kh A cũ được hướng chính sách hỗ tr

10

Bản Cáy Kh

 

5,5

12,5

41

Học sinh bản Khẻ B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

11

Bản Suối Thón

 

6

9

45

 

12

Bản Hồ Sen

 

8

8

46

Học sinh bản Noong Lạnh cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

13

Bản Hồ Sen

 

5

 

48

Học sinh Bản Sồng Pét cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

14

Bản Hua Noong

 

4

 

50

Học sinh bản Noong Ọ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

15

Bản Pa Nó, xã Mường Khoa

ĐBKK

16

18

 

 

V

Xã Chiềng Sại

III

Trường TH xã Chiềng Sại

Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Co Muồng

 

4

 

38

 

2

Bản Quế Sơn

 

 

 

43

Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

3

Bản Quế Sơn

 

4

 

47

Học sinh bản Mõm Bò cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Suối Ngang

 

10

11

49,7

 

5

Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

 

11

10

48

Nhóm dân cư Suối Trắng

6

Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

 

9

8

53

 

7

Bản Tăng

 

5

 

40,5

 

8

Bản Nà Dòn

 

 

 

33

 

9

Bản Ngậm, xã Song Pe

 

5

 

 

 

10

Bản Pơ Nang, xã Tân Hợp, Mộc Châu

ĐBKK

14

 

 

 

VI

Xã Phiêng Côn

III

Trường TH-THCS Phiêng n

Trường TH-THCS Phiêng Côn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Kỳ Sơn

 

10

10

55

 

2

Bản Nhèm

 

8

8

53

 

3

Bản Suối Trắng

 

11,5

11,5

56,5

 

4

Bn En

 

 

 

45

Học sinh bản En cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

5

Bản En

 

4,5

 

45

Học sinh bn Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ tr

6

Bản Co Muồng, xã Chiềng Sại

 

4

 

 

 

VII

Xã Chim Vàn

III

Trường TH xã Chim Vàn

Trường THCS xã Chim Vàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Tù

 

6,3

 

23,7

 

2

Bản Nà Tiến

 

8,7

8,7

31,5

 

3

Bản Chim Thượng

 

9,7

9,7

33,5

 

4

Bản Suối Cải

 

11,5

11,5

15,4

 

5

Bản Cải B

 

19,7

19,7

22,7

 

6

Bản Suối Lẹ

 

16,5

16,5

15,5

 

7

Bản Vàn

 

 

 

29

 

8

Bản Chim Hạ

 

 

 

25,5

 

4

VIII

Xã Pắc Ngà

III

Trường TH xã Pắc Ngà

Trường THCS xã Pắc Ngà

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Ảng

 

4

 

56

 

2

Bản Nà Sài

 

5

 

54

 

3

Bản Pắc Ngà

 

4

 

57

 

4

Bản Nong Cóc

 

 

 

54,3

 

5

Bản Lừm Thượng A

 

 

 

61

 

6

Bản Lừm Thượng B

 

 

 

55

Học sinh bản Lừm Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Lừm Thượng B

 

 

7

57

Học sinh bản Lừm Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Lừm Hạ

 

6

 

54,3

Hoc sinh bản Nà Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Lừm Hạ

 

7,5

7,5

58,8

Hoc sinh bản Lừm Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Tà Ỉu

 

9

9

60

 

11

Bản Bước

 

 

 

51,6

 

IX

Xã Tà Xùa

III

Trường TH-THCS Tà Xùa

Trường TH-THCS Tà Xùa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Tà Xùa

 

 

 

16,2

Học sinh Tà Xùa A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bản Tà Xùa

 

4

 

17

Học sinh bản Mống Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

3

Bản Tà Xùa

 

5

 

19

Học sinh bản Khe Cái cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Chung Trinh

 

5

 

20,2

 

5

Bản Bẹ

 

10,7

10

11

 

6

Bản Trò A

 

13,2

12,2

16,5

 

7

Bản Phiêng Ban, xã Phiêng Ban

ĐBKK

5

8

 

 

X

Xã Háng Đồng

III

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Háng Đồng

 

4,5

 

62,5

Các nhóm dân cư trên 4 km

2

Bản Háng Đồng C

 

12

13

65,5

 

3

Bản Làng Sáng

 

18,5

19,5

72

 

4

Bản Chống Tra

 

9

10

73

 

5

Bản Háng Bla

 

12,5

13,5

75

 

XI

Xã Làng Chếu

III

Trường TH xã Làng Chếu

Trường THCS xã Làng Chếu

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Làng Chếu

 

5

7

24

 

2

Bản Suối Lộng

 

8,5

10,5

31,5

 

3

Bản Păng Khúa

 

11

13

34

 

4

Bản Cáo A

 

6

8

23

 

5

Bản Háng Cao

 

4

 

22

Các nhóm dân cư bản Cáo B cũ được trên 4 km

6

Bản Háng Cao

 

 

 

24

Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Trang Dua Hang

 

 

 

23

 

8

Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

 

 

18

 

Học sinh bản Suối Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ trợ

XII

Xã Xím Vàng

III

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Sồng Chống

 

7

7

29

 

2

Bản Háng Chơ

 

5,5

 

39

 

3

Bản Trông Tầu

 

17

17

55

 

4

Bản Xím Vàng

 

 

 

37

 

XIII

Xã Hang Chú

III

Trường PTDTBT TH Hang Chú

Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Phình Hồ

 

7

7

47

 

2

Bản Pa Cư Sáng

 

4

 

58

 

3

Bản Pá Hốc

 

8

10,5

64,5

 

4

Bản Suối Lềnh

 

 

18

75,5

 

5

Bản Nậm Lộng

 

15,5

31

86,6

 

6

Bản Hang Chú

 

 

 

54

 

7

Bản Suối Song, xã Song Pe

 

70

 

 

 

8

Bản Tam Hợp, xã Phiêng Ban

ĐBKK

58,7

 

 

 

9

Bản Nà Tiến, xã Chim Vàn

 

5

23

 

Học sinh bản Lềnh Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

XIV

Xã Mường Khoa

I

Trường TH xã Mường Khoa

Trường THCS xã Mường Khoa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Pa Nó (Bản Pá Nó)

ĐBKK

 

 

42

 

2

Bản Khọc B

ĐBKK

 

 

43,3

 

XV

Thị trấn

I

 

 

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Dảo, xã Mường Lựm, huyện Yên Châu

ĐBKK

 

 

103

 

2

Bản Há Tầu, xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu

ĐBKK

 

 

178

 

3

Bản Pắc Bẹ B, xã Suối Tọ, huyện Phù Yên

ĐBKK

 

 

45

 

G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 10 lượt xã, 80 lượt bản

 

 

 

I

Xã Mường Lèo

III

Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Liềng

ĐBKK

 

 

60

 

2

Bản Mạt

ĐBKK

5

 

55

 

3

Bản Huổi Làn

ĐBKK

4,5

 

64,5

 

4

Bản Nặm Pừn

ĐBKK

10

10

70

 

5

Bản Chăm Hỷ

ĐBKK

12

12

72

 

6

Bản Huổi Phúc

ĐBKK

10

10

70

 

7

Bản Sam Quảng

ĐBKK

12

12

72

 

8

Bản Pá Khoang

ĐBKK

27

27

87

 

9

Bản Nà Chòm

ĐBKK

22

22

82

 

10

Bản Huổi Luông

ĐBKK

20

20

80

 

11

Bản Huổi Áng

ĐBKK

12

12

72

 

12

Bản Huổi Lạ

ĐBKK

18

18

78

 

13

Bản Nậm Khún

ĐBKK

28

28

88

 

II

Xã Sam Kha

III

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Sang

ĐBKK

7

7

29

 

2

Bản Phá Thóng

ĐBKK

7

7

42

 

3

Bản Pú Sút (Bản Pu Sút)

ĐBKK

10

10

45

 

4

Bản Huổi My

ĐBKK

5

18

63

 

5

Bản Nà Trịa

ĐBKK

4

14

59

 

6

Bản Nậm Tia

ĐBKK

4

 

26

 

7

Bản Sam Kha

ĐBKK

5

 

40

 

8

Bản Ten Lán

ĐBKK

 

9

43

 

9

Bản Púng Báng

ĐBKK

 

 

35

 

III

Xã Púng Bánh

III

Trường Tiểu học Púng Bánh

Trường THCS Púng Bánh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Cốp

ĐBKK

6

9

25

 

2

Bản Púng Cưởm

ĐBKK

6

11

27

 

3

Bản Phá Thóng

ĐBKK

7

12

38

 

4

Bn Liền Ban

ĐBKK

4

10

26

HS tiểu học khu Phiêng Ban

5

Bản Khá Nghịu

ĐBKK

 

8

24

 

6

Bản Phải

ĐBKK

 

 

13

 

7

Bản Lầu

ĐBKK

 

 

13

 

8

Bản Kéo Hin

ĐBKK

 

 

12

 

9

Bản Cọ

ĐBKK

 

 

15

 

10

Bản Liềng

ĐBKK

 

 

16

 

11

Bản Lùn

ĐBKK

 

 

17

 

12

Bản Púng

ĐBKK

 

 

18

 

13

Bản Bánh

ĐBKK

 

 

20

 

IV

Xã Dồm Cang

I

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Hốc

ĐBKK

 

 

20

 

V

Xã Nậm Lạnh

III

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Bánh Han

ĐBKK

4

8

11

HSTH Lạnh Bánh học điểm trường Púng Tòng

2

Bản Hua Lạnh

ĐBKK

23

22

24

 

3

Bản Huổi Hịa

ĐBKK

22

21

24

 

4

Bản Cang Kéo

ĐBKK

22

21

25

 

5

Bản Pá Vai

ĐBKK

20

19

22

 

6

Bn Nậm Căn

ĐBKK

12

11

14

 

7

Bản Nậm Lạnh

ĐBKK

10

9

12

 

VI

Xã Mường Và

III

Trường TH và THCS Mường Và

Trường TH và THCS Mường Và

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Pót

ĐBKK

7

7

14

 

2

Bản Pá Khoang

ĐBKK

12

12

19

 

3

Bản Pá Vai

ĐBKK

21

21

28

 

4

Bản Co Đứa

ĐBKK

 

 

13

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

 

 

 

5

Bản Huổi Ca

ĐBKK

4,5

7

14

 

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

 

 

6

Bản Huổi Dương

ĐBKK

9

15

21

 

7

Bản Huổi Niếng

ĐBKK

5

10

17

 

8

Bản Púng Pảng

ĐBKK

8

20

20

 

9

Bản Phá Thóng

ĐBKK

22

26

34

 

10

Bản Nà Cang

ĐBKK

4

7

14

 

11

Bản Tặc Tè

ĐBKK

4

 

20

 

12

Bản Lọng Ôn

ĐBKK

 

9

16,5

 

13

Bản Huổi Lầu

ĐBKK

 

11

18,8

 

14

Bản Nà Lừa

ĐBKK

 

 

14

 

15

Bàn Nà Khoang

ĐBKK

 

 

16

 

16

Bàn Nà Mòn

ĐBKK

 

 

17,5

 

VII

Xã Mường Lạn

III

Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn

Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Nong Phụ

ĐBKK

11

12

31

 

2

Bản Nậm Lạn

ĐBKK

16

17

40

 

3

Bản Co Muông

ĐBKK

8

9

30

 

4

Điểm dân cư Co Hạ

ĐBKK

6

7

22

 

5

Bản Huổi Men

ĐBKK

6

11

39

 

6

Bn Hui Pá

ĐBKK

6

11

39

 

7

Bản Nà Vạc

ĐBKK

4

9

38

 

8

Bản Pá Kạch

ĐBKK

5,5

11

39

 

9

Điểm dân cư Huổi Khi

ĐBKK

4

9,5

37,5

 

10

Bản Cang Cói

ĐBKK

5

 

30

 

11

Bản Khá

ĐBKK

4

 

24

 

12

Bản Pu Hao (HSTH cụm trên)

ĐBKK

5

10

38

 

13

Bản Cống (HS THCS cụm Nam Khơng)

ĐBKK

 

10

38

 

14

Bán Huổi Lè

ĐBKK

 

9

37

 

15

Bản Nà Khi (HS THCS cụm Bản Mới)

ĐBKK

 

7,2

35,2

 

16

Bản Mường Lạn

ĐBKK

 

 

28

 

17

Bản Phiêng Pen

ĐBKK

 

 

31

 

18

Bản Nà Ản

ĐBKK

 

 

33

 

VIII

Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

III

Trường TH và THCS Mường Và

Trường TH và THCS Mường Và

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Vẹ

ĐBKK

12

18

 

 

IX

Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

III

Trường Tiểu học Púng Bánh

Trường THCS Púng Bánh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Nà Kham

ĐBKK

4

 

 

 

X

Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

III

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Sài Khao

ĐBKK

 

17

 

 

H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 35 lượt xã, 669 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Bôm

III

Trường Tiểu học Chiềng Bôm

Trường THCS Chiềng Bôm

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Pu

 

9

9

10,5

 

2

Bản Hua Ty B

 

18

18

20

 

3

Bản Hua Ty A

 

22

22

25

 

4

Bản Nà Tắm

 

4,2

10

14

 

5

Bản Ít Cang

 

7

10

15

 

6

Bản Tịm

 

 

7

13

 

7

Bản Khem

 

 

8

14

 

8

Bản Hốn

 

 

7

13

 

9

Bản Có Líu

 

 

 

12

 

10

Bản Pọng

 

 

 

11,5

 

11

Bản Lét Trạng

 

 

 

10,5

 

12

Bàn Hỏm

 

 

 

11

 

13

Bản Lái

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

14

Bản Cún

 

 

 

20

 

15

Bản Hỏm

 

 

 

25

 

16

Bản Lái

 

 

 

24

 

17

Bản Mỏ

 

 

 

21

 

18

Bản Nhộp

 

 

 

19

 

19

Bản Pọng

 

 

 

25,5

 

20

Bản Tịm

 

 

 

27

 

21

Bản Có Líu

 

 

 

26

 

22

Bản Hua Ty A

 

 

 

39

 

23

Bản Hua Ty B

 

 

 

34

 

24

Bản Huổi Pu

 

 

 

24,5

 

25

Bản Lét Trạng

 

 

 

24

 

26

Bản Pom Khoảng

 

 

 

20

 

27

Bản Ten Ké

 

 

 

19

 

28

Bản Ten Muông

 

 

 

21

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

 

Trường THPT Co Mạ

 

29

Bản Hua Ty A

 

29

 

28

 

30

Bản Hua Ty B

 

34

 

33

 

31

Bản Huổi Pu

 

 

 

38

 

32

Bản Có Líu

 

 

 

47

 

33

Bản Hổn

 

 

 

49

 

34

Bản Ít Cang

 

 

 

55

 

35

Bản Lét Trạng

 

 

 

50

 

36

Bản Nà Tắm

 

 

 

52

 

37

Bản Khem

 

 

 

49

 

38

Bản Tịm

 

 

 

48

 

 

 

 

 

Trường THCS Phổng Lập

 

 

39

Bản Hốn

 

 

7

 

 

 

 

 

 

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

40

Bản Cửa Rừng

 

 

20

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường TH-THCS Pá Lông

 

 

41

Bản Hua Ty A

 

40

40

 

 

II

Xã Bó Mười

III

Trường TH-THCS Bó Mười A

Trường TH-THCS Bó Mười A

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Nà Sành

 

4,5

7

22

 

2

Bản Nà Viềng

 

4

 

25

 

3

Bản Lọng Cu

 

4

7,5

22

 

 

 

 

 

Trường THCS Mường Khiêng

 

 

4

Bản Nà Sành

 

 

12,5

 

 

5

Bản Lọng Cu

 

 

13

 

 

6

Bản Bó

 

 

 

22

 

7

Bản Tra

 

 

 

25

 

8

Bản Nong Bon

 

 

 

24

 

9

Bản Nà Ten

 

 

 

23

 

10

Bản Mười

 

 

 

22

 

11

Bản Phai Khon

 

 

 

23

 

12

Bản Măn

 

 

 

26

 

13

Bản Lót

 

 

 

25

 

14

Bản Nà Hốc

 

 

 

24

 

15

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

24

 

16

Bản Phiêng Xe

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

17

Bản Bó

 

 

 

15

 

18

Bản Lót

 

 

 

16

 

19

Bản Mười

 

 

 

13

 

20

Bản Tra

 

 

 

17

 

21

Bản Lọng Cu

 

 

 

19

 

22

Bản Măn

 

 

 

18

 

23

Bản Nà Hốc

 

 

 

20

 

24

Bản Nà Sành

 

 

 

22

 

25

Bản Nà Ten

 

 

 

23

 

26

Bản Nà Viềng

 

 

 

23

 

27

Bản Nong Bon

 

 

 

19

 

28

Bản Phai Khon

 

 

 

25

 

29

Bản Phiêng Xe

 

 

 

27

 

30

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

19

 

III

Xã Chiềng Ly

II

Trường Tiểu học Chiềng Ly

Trường THCS Chiềng Ly

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bôm Pao

ĐBKK

25

17

 

 

2

Bản Bôm Lầu

ĐBKK

22

15

 

 

3

Bản Hán

ĐBKK

6

18

 

 

4

Bản Cụ

ĐBKK

 

11

13

 

5

Bản Nà Tong

ĐBKK

 

9

 

 

6

Bản Cang

ĐBKK

 

10

11

 

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Bôm

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

7

Bản Cang

ĐBKK

 

18

 

 

8

Bản Cụ

ĐBKK

 

20

 

 

9

Bản Bôm Pao

ĐBKK

20

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

10

Bản Bôm Lầu

 

 

 

39

 

11

Bản Bôm Pao

 

 

 

34

 

12

Bản Cang

 

 

 

20

 

13

Bản Cụ

 

 

 

22

 

14

Bản Hán

 

 

 

29

 

15

Bản Nà Cài

 

 

 

21

 

16

Bản Na Tong

 

 

 

24

 

IV

Xã Bon Phặng

III

TH-THCS Ninh Thuận

Trường TH-THCS Bon Phặng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Lẩy

 

 

7

22

 

2

Bản Chăn

 

 

9

16

 

3

Bản Tát

 

4

 

15

 

4

Bản Nam Tiến

 

 

 

15

 

5

Bản Nong Ỏ

 

 

 

20

 

6

Bản Bon

 

 

 

16

 

7

Bản Trai

 

 

 

16

 

8

Bản Bắc Cường

 

 

 

14

 

9

Bản Phặng

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

10

Bản Chăn

 

 

 

12

 

11

Bản Lẩy

 

 

 

11

 

12

Bản Tát

 

 

 

14

 

13

Bản Nam Tiến

 

 

 

10

 

14

Bản Nong Ỏ

 

 

 

11

 

15

Bn Bon

 

 

 

10

 

V

Xã Chiềng Ngàm

III

Trường Tiểu học Chiềng Ngàm

Trường THCS Chiềng Ngàm

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Lán

 

14

10,3

26

 

2

Bản Pù

 

4

7,9

20

 

3

Bản Quây

 

5

7

25

 

4

Bản Huổi Sói

 

6

9

23

 

5

Bản Nong Cạn

 

6,5

10

24

 

6

Bán Sẳng

 

4

7

25

 

7

Bản Mện

 

4

 

23

 

8

Bản Tam

 

 

 

21

 

9

Bản Tợ Nưa

 

 

 

21

 

10

Bản Lọng Bon

 

 

 

22

 

11

Bản Pú Bâu (Bản Pù Bâu)

 

 

 

21

 

12

Bản Chao Mùa

 

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

13

Bản Pù

 

 

 

13

 

14

Bản Sẳng

 

 

 

18

 

15

Bản Tam

 

 

 

15

 

16

Bản Huổi Lán

 

 

 

17

 

17

Bản Mện

 

 

 

19

 

18

Bản Pú Bầu (Bản Pù Bâu)

 

 

 

15

 

19

Bản Chao Mùa

 

 

 

18

 

20

Bản Huổi Sói

 

 

 

16

 

21

Bản Lọng Bon

 

 

 

17

 

22

Bản Nà Cưa

 

 

 

19

 

23

Bản Nong Cạn

 

 

 

20

 

24

Bản Quây

 

 

 

15

 

25

Bản Tợ Nưa

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

26

Bản Chao Mùa

 

 

 

12

 

27

Bản Huổi Lán

 

 

 

19

 

28

Bản Huổi Sói

 

 

 

17

 

29

Bản Lọng Bon

 

 

 

13

 

30

Bản Mện

 

 

 

11

 

31

Bản Nà Cưa

 

 

 

12

 

32

Bản Nong Cạn

 

 

 

14

 

33

Bản Pù

 

 

 

17

 

34

Pù Bâu

 

 

 

18

 

35

Bản Quây

 

 

 

15

 

36

Bản Sẳng

 

 

 

16

 

37

Bản Tam

 

 

 

19

 

38

Bản Tợ Nưa

 

 

 

17

 

 

 

 

Trường TH-THCS Bó Mười A

 

 

 

39

Bản Bản Pù

 

7,5

 

 

 

VI

Xã Long Hẹ

III

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Pú Chứn

 

13

13

56

 

2

Bản Pú Chắn (Điểm bản cũ)

 

10

10

68

 

3

Bản Pú Chắn (Điểm bản mới)

 

4

 

62

 

4

Bản Pá Uổi

 

14

14

55

 

5

Bản Há Tàu (Há Tầu)

 

12

12

54

 

6

Bản Cha Mạy

 

15

15

53

 

7

Bản Co Nhừ

 

17

17

51

 

8

Bản Nông Cốc

 

25

25

65

 

9

Bản Ta Khom

 

17

17

58

 

10

Bản Nà Nôm

 

21

21

58

 

11

Bản Cán Tỷ A

 

16

16

56

 

12

Bản Cán Tỷ B

 

14

14

58

 

13

Bản Pá Púa

 

17

17

59

 

14

Bản Nặm Nhứ

 

 

 

56

 

15

Bản Long Hẹ

 

 

 

57

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường THCS Phổng Lập

Trường THPT Bình Thuận

 

16

Bản Long Hẹ

 

 

 

71

 

17

Bản Pá Uổi

 

8

 

 

 

18

Bản Pá Púa

 

15

 

 

 

19

Bản Cán Tỷ A

 

15

 

 

 

20

Bản Cán Tỷ B

 

15

 

 

 

21

Bản Nông Cốc

 

 

30

40

 

 

 

 

Trường TH-THCS É Tòng

Trường TH-THCS É Tòng

Trường THPT Co Mạ

 

22

Bản Ta Khom

 

9

9

22

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

 

 

 

23

Bản Nà Nôm

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

 

 

 

24

Bản Nà Nôm

 

17

 

23

 

25

Bản Cán Tỷ A

 

 

 

10

 

26

Bản Cán Tỷ B

 

 

 

10

 

27

Bản Co Nhừ

 

 

 

18

 

28

Bản Cha Mạy

 

 

 

18

 

29

Bản Há Tầu

 

 

 

14

 

 

 

 

Trường Tiểu học Phổng Lập

 

 

 

30

Bản Nông Cốc

 

20

 

21

 

31

Bản Pá Púa

 

 

 

11

 

32

Bản Pá Uổi

 

 

 

15

 

33

Bản Pú Chứn

 

 

 

13

 

34

Bản Pú Chắn

 

 

 

15

 

35

Bản Long Hẹ

 

 

 

11

 

VII

Xã Co Tòng

III

Trường TH-THCS Co Tòng

Trường TH-THCS Co Tòng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Thẩm Xét

 

13

13

56

 

2

Bản Há Khúa

 

11

11

58

 

3

Bản Pá Hốc

 

9

9

60

 

4

Bản Co Cài

 

15

15

58

 

5

Bn Pá Cháo B

 

4

 

67

 

6

Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

 

4

 

55

 

7

Bản Co Nhừ

 

 

 

65

 

8

Bản Pá Cháo A

 

 

 

65

 

 

 

 

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

9

Bản Thẳm Xét

 

51

51

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường THCS Chiềng Ly

Trường THPT Bình Thuận

 

10

Bản Pá Hốc

 

20

40

48

 

11

Bản Pá Cháo A

 

24

 

 

 

12

Bản Co Cài

 

40

 

72

 

13

Bàn Thẳm Xét

 

45

 

69

 

14

Bản Co Tòng

 

 

 

69

 

15

Bản Co Nhừ

 

 

 

78

 

16

Bản Pá Cháo A

 

 

 

75

 

17

Bản Pá Cháo B

 

 

 

79

 

18

Bản Há Khúa

 

 

 

72

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

19

Bản Há Khúa

 

60

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Ly

 

Trường THPT Co Mạ

 

20

Bản Pá Hốc

 

50

20

22

 

21

Bản Co Cài

 

 

43

25

 

22

Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

 

 

32

30

 

23

Bản Há Khúa

 

 

 

38

 

24

Bản Pá Cháo B

 

 

32

34

 

25

Bản Thẳm Xét

 

 

 

42

 

26

Bản Co Nhừ

 

 

 

32

 

27

Bản Pá Cháo A

 

 

32

32

 

VIII

Xã Co Mạ

III

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Chả Lạy A

 

4

 

45

 

2

Bản Ch Lạy B

 

4

8

56

 

3

Bản Co Nghè A

 

4

 

46

 

4

Bản Co Nghè B

 

5

 

50

 

5

Bản Láo Hả

 

4

 

41

 

6

Bản Sềnh Thàng

 

7

13

47

 

7

Bản Tìa Là

 

5

9

46

 

8

Bản Pá Âu

 

5

14

42

 

9

Bản Xá Nhá A

 

6

15

46

 

10

Bàn Xá Nhá B

 

8

17

46

 

11

Bản Hát Xiến

 

10

19

48

 

12

Bản Huổi Dên

 

4

9

48

 

13

Bản Cửa Rừng

 

22

17

42

 

14

Bản Noong vai (Cửa gió)

 

5

16

58

 

15

Bản Po Mậu

 

 

10

47

 

16

Bản Mớ

 

 

18

43

 

17

Bản Pha Khuông

 

 

 

45

 

18

Bản Co Mạ

 

 

 

43

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 2

 

 

 

19

Bản Cát

 

4

20

45

 

20

Bản Noong Vai

 

4

16

58

 

21

Bản Cửa Rừng

 

4

 

 

 

22

Bán Ch Lạy B

 

4

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Ly

 

 

 

23

Bản Chả Lạy B

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Bôm

 

 

 

24

Bản Cửa Rừng

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường THPT Co Mạ

 

25

Bản Co Nghè B

 

14

14

10

 

26

Bản Cửa Rừng

 

29

29

20

 

27

Bản Nong Vai

 

20

20

15

 

28

Bản Láo Hả

 

14

14

 

 

29

Bản Mớ

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

30

Bản Cát

 

 

20

15

 

31

Bản Chả Lạy B

 

 

 

17

 

32

Bản Hát Xiến

 

 

 

20

 

33

Bản Huổi Dên

 

 

 

11

 

34

Bản Pá Âu

 

 

 

16

 

35

Bản Tìa Là

 

 

 

11

 

36

Bản Sềnh Thàng

 

 

 

18

 

37

Bản Xá Nhá A

 

 

 

16

 

38

Bản Xá Nhá B

 

 

 

19

 

39

Bản Mớ

 

 

 

12

 

40

Bản Po Mậu

 

 

 

11

 

IX

Xã Pá Lông

III

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường TH-THCS Pá Lông

Truong THPT Thuận Châu

 

1

Bản Tinh Lá

 

6

 

65

 

2

Bản Pá Ný

 

8

8

60

 

3

Bản Hua Dấu

 

8

8

55

 

4

Bản Sấu Mê

 

6

 

58

 

5

Bn Tịa Tậu

 

4

 

62

 

6

Bản Hua Ngáy

 

4

 

56

 

7

Bản Tịa

 

4

 

55

 

8

Bản Từ Sáng

 

 

 

56

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

9

Bản Tinh Lá

 

5

36

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Nậm Lầu

 

 

 

10

Bản Tịa

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

 

Trường THPT Co Mạ

 

11

Bản Tinh Lá

 

45

 

36

 

12

Bản Tịa

 

 

 

28

 

13

Bản Pá Ný

 

 

 

38

 

14

Bản Sấu Mê

 

 

 

37

 

15

Bản Hua Dấu

 

 

 

37

 

16

Bản Hua Ngáy

 

 

 

31

 

17

Bản Tịa Tậu

 

 

 

31

 

18

Bản Từ Sáng

 

 

 

31

 

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Ly

 

 

 

19

Bản Pá Ný

 

50

 

 

 

20

Bản Tinh Lá

 

55

 

 

 

21

Bản Tịa

 

55

 

 

 

X

Xã É Tòng

III

Trường TH - THCS É Tòng

Trường TH-THCS É Tòng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Hát Lẹ

 

10

10

60

 

2

Bản Nà Tòng

 

5,8

 

59

 

3

Bản Nà Lanh

 

4,8

 

60

 

4

Bản Thẳm Ổn

 

6,1

 

65

 

5

Bản Huổi Lương

 

5,9

 

62

 

6

Bản Huổi Lanh

 

7

7

63

 

7

Bản Nà Vạng

 

9

9

68

 

8

Bản Nà Muông

 

 

 

62

 

9

Bản Tở

 

 

 

62

 

10

Bản Nong Lạnh

 

 

 

64

 

11

Bản Nà Hem

 

 

 

62

 

12

Bản Đông Củ

 

 

 

63

 

13

Bản Xam Phổng

 

 

 

63

 

XI

Xã Mường É

III

Trường Tiểu học Mường É

Trường THCS Mường É

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Ái

 

8

8

26

 

2

Bản Pá Khôm

 

12

12

32

 

3

Bản Pá Ỏ

 

8

8

28

 

4

Bản Nà Sàng

 

12

12

30

 

5

Bản Nặm Nòng

 

14

14

29

 

6

Bản Hát Lụ

 

16

16

35

 

7

Bản Phạ Lụ

 

4

 

31

 

8

Bản Há Tốc

 

 

 

26

 

9

Bản Tum

 

 

 

25

 

10

Bản Hịa

 

 

 

23

 

11

Bản Tàn

 

 

 

24

 

12

Bản Nà Lầu

 

 

 

26

 

13

Bản Cả Vai

 

 

 

26

 

14

Bản Chiềng Ve

 

 

 

25

 

15

Bản Co Cại

 

 

 

27

 

16

Bản Kiểng

 

 

 

28

 

17

Bản Phát Chặp

 

 

 

28

 

18

Bản Nà Lè

 

 

 

25

 

19

Bản Cang Kéo

 

 

 

29

 

 

 

 

Trường TH-THCS É Tòng

 

Trường THPT Bình Thuận

 

20

Bản Hát Lụ

 

13

 

12

 

21

Bản Nà Sàng

 

 

 

11

 

22

Bản Hịa

 

 

 

13

 

23

Bản Phạ Lụ

 

 

 

13

 

24

Bản Phát Chặp

 

 

 

12

 

25

Bản Tàn

 

 

 

12

 

26

Bản Tum

 

 

 

12

 

27

Bản Chiềng Ve

 

 

 

12

 

28

Bản Co Cại

 

 

 

12

 

29

Bản Cả Vai

 

 

 

19

 

30

Bản Cang Kéo

 

 

 

18

 

31

Bản Kiểng

 

 

 

17

 

32

Bản Há Tốc

 

 

 

15

 

33

Bản Nà Lầu

 

 

 

12

 

34

Bản Nà Lè

 

 

 

12

 

35

Bản Nặm Nòng

 

 

 

15

 

36

Bản Pá Khôm

 

 

 

20

 

37

Bản Pá Ỏ

 

 

 

13

 

38

Bản Huổi Ái

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

39

Bản Hát Lẹ

 

 

 

25

 

40

Bản Huổi Lanh

 

 

 

22

 

41

Bản Nà Lanh

 

 

 

22

 

42

Bản Nà Tòng

 

 

 

24

 

43

Bản Nà Vạng

 

 

 

28

 

44

Bàn Thẳm Ổn

 

 

 

24

 

45

Bản Huổi Lương

 

 

 

23

 

46

Bản Nong Lạnh

 

 

 

18

 

47

Bản Nà Muông

 

 

 

17

 

48

Bản Đông Củ

 

 

 

18

 

49

Bản Nà Hem

 

 

 

16

 

50

Bản Xam Phổng

 

 

 

23

 

51

Bản Tở

 

 

 

17

 

 

 

 

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

52

Bản Phạ Lụ

 

70

70

 

 

XII

Xã Phổng Lập

III

Trường Tiểu học Phổng Lập

Trường THCS Phổng Lập

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Kéo Sáo

 

4,5

 

22

 

2

Bản Nghịu

 

4

 

20

 

3

Bản Muông Mó

 

6

 

23

 

4

Bản Mầu Thái

 

4

 

20

 

5

Bản Ta Tú

 

8

7

19

 

6

Bản Huổi Ít

 

12

8

24

 

7

Bản Pá Sàng

 

14

12

19

 

8

Bản Lặp

 

 

 

23

 

9

Bản Nà Khoang

 

 

 

21

 

10

Bản Lùa

 

 

 

18

 

11

Bản Kẹ

 

 

 

21

 

12

Bản Ban Lềm

 

 

 

23

 

13

Bản Mầu Xá

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

14

Bản Huổi Ít

 

 

 

12

 

15

Bản Kéo Sáo

 

 

 

15

 

16

Bản Màu Thái

 

 

 

13

 

17

Bản Muông Mó

 

 

 

15

 

18

Bản Nà Khoang

 

 

 

12

 

19

Bản Nà Tắm

 

 

 

14

 

20

Bản Nghịu

 

 

 

15

 

21

Bản Pá Sàng

 

 

 

13

 

22

Bản Ta Tú

 

 

 

10

 

23

Bản Ban Lềm

 

 

 

13

 

24

Bản Bản Kẹ

 

 

 

15

 

25

Bản Bản Lặp

 

 

 

15

 

26

Bản Màu Xá

 

 

 

13

 

XIII

Xã Mường Bám

III

Trường Tiểu học Mường Bám 1

Trường THCS Mường Bám

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Căm Cặn

 

9

10

69

 

2

Bản Pá Sàng

 

6

 

69

 

3

Bản Pá Ban

 

6,3

 

64

 

4

Bản Thẳm Đón

 

9

11

64

 

5

Bản Nặm Ún

 

10

9

69

 

6

Bản Bánh Ó

 

12

14

67

 

7

Bản Tư Làng A

 

17

17

63

 

8

Bản Tư Làng B

 

17

17

69

 

9

Bản Hát Pang

 

18

16

65

 

10

Bản Nà Tra

 

12

 

68

 

11

Bản Nà Pa

 

 

7

65

 

12

Bản Nà Hát

 

 

 

69

 

13

Bản Nà La

 

 

 

65

 

14

Bản Bôm Kham

 

 

 

62

 

15

Bản Nà Làng

 

 

 

68

 

16

Bản Lào

 

 

 

63

 

17

Bàn Pá Chóng

 

 

 

62

 

18

Bản Nà Cẩu

 

 

 

62

 

19

Bản Phèn

 

 

7

62

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

 

 

 

20

Bản Pá Nó

 

17

21

62

 

21

Bản Pha Khương

 

15

19

68

 

22

Bản Bánh Ó

 

6

 

 

 

23

Bản Tư Làng A

 

12

 

 

 

24

Bản Tư Làng B

 

11

 

 

 

25

Bản Hát Pang

 

7

 

 

 

26

Bản Nà Tra

 

7

12

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

27

Bản Pha Khương

 

 

 

40

 

28

Bản Pá Nó

 

 

 

41

 

29

Bản Tư Làng A

 

 

 

42

 

30

Bản Tư Làng B

 

 

 

41

 

31

Bản Hát Pang

 

 

 

36

 

32

Bản Bánh Ó

 

 

 

35

 

33

Bản Nà Tra

 

 

 

34

 

34

Bản Căm Cặn

 

 

 

25

 

35

Bản Nặm Ún

 

 

 

30

 

36

Bản Pá Ban

 

 

 

27

 

37

Bản Pá Sàng

 

 

 

23

 

38

Bản Thẳm Đón

 

 

 

19

 

39

Bản Pá Chóng

 

 

 

32

 

40

Bản Nà Pa

 

 

 

28

 

41

Bản Nà Hát

 

 

 

22

 

42

Bản Bản Lào

 

 

 

20

 

43

Bản Nà La

 

 

 

19

 

44

Bản Nà Làng

 

 

 

23

 

45

Bản Nà Cẩu

 

 

 

22

 

46

Bản Bôm Kham

 

 

 

30

 

47

Bản Phèn

 

 

 

25

 

XIV

Xã Mường Khiêng

III

 

Trường THCS Mường Khiêng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bon

 

 

9

28

 

2

Bản Củ

 

 

9,5

27

 

3

Bản Hin Lẹp

 

 

12,5

28

 

4

Bản Hốc

 

 

9

26

 

5

Bản Hua Sát

 

 

9,5

27

 

6

Bản Huổi Pàn

 

 

11,5

27

 

7

Bản Lạn

 

 

11,5

28

 

8

Bản Nhốc

 

 

7,5

30

 

9

Bản Ỏ

 

 

9,5

27

 

10

Bản Sát

 

 

10,5

27

 

11

Bản Sinh Lẹp

 

 

11,5

28

 

12

Bản Thông

 

 

8,5

27

 

13

Bản Thuận Ơn

 

 

9,5

27

 

14

Bản Tôn Pợ

 

 

 

27

 

15

Bản Khiêng

 

 

 

26

 

16

Bản Pục Tứn

 

 

 

27

 

17

Bản Phé Hằng

 

 

 

27

 

18

Bản Nam

 

 

 

30

 

19

Bản Han

 

 

 

27

 

20

Bản Sảo Và

 

 

 

28

 

21

Bản Pồng

 

 

 

27

 

22

Bản Bó Phúc

 

 

 

30

 

23

Bản Kềm

 

 

 

32

 

24

Bản Lứa B

 

 

 

27

 

25

Bản Lứa Hang

 

 

 

24

 

26

Bản Nuống Há

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

27

Bản Bó Phúc

 

 

 

20

 

28

Bản Bon

 

 

 

21

 

29

Bản Củ

 

 

 

22

 

30

Bản Han

 

 

 

22

 

31

Bản Hin Lẹp

 

 

 

23

 

32

Bản Hốc

 

 

 

24

 

33

Bản Hua Sát

 

 

 

25

 

34

Bản Huổi Pản

 

 

 

26

 

35

Bản Kềm

 

 

 

27

 

36

Bản Khiêng

 

 

 

28

 

37

Bản Lạn

 

 

 

29

 

38

Bản Lứa B

 

 

 

30

 

39

Bản Lứa Hang

 

 

 

22

 

40

Bản Nam

 

 

 

23

 

41

Bản Nuống Há

 

 

 

24

 

42

Bản Nhốc

 

 

 

25

 

43

Bán Ỏ

 

 

 

26

 

44

Bản Pồng

 

 

 

22

 

45

Bản Pục Tứn

 

 

 

23

 

46

Bản Phé Hằng

 

 

 

24

 

47

Bản Sảo Và

 

 

 

25

 

48

Bán Sát

 

 

 

26

 

49

Bản Sinh Lẹp

 

 

 

22

 

50

Bản Tộn Pợ

 

 

 

23

 

51

Bản Thông

 

 

 

24

 

52

Bản Thuận Ơn

 

 

 

25

 

XV

Xã Liệp Tè

III

Trường Tiểu học Liệp Tè

Trường THCS Liệp Tè

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Tát

 

27

23

42

 

2

Bản Chà Lào

 

20

18

41

 

3

Bản Mồng Luông

 

15

13

40

 

4

Bản Mồng Nọi

 

16

13

40

 

5

Bản Ban Xa

 

10

11

45

 

6

Bản Tát Ướt

 

9

8

39

 

7

Bản Cang

 

8

8

39

 

8

Bản Co Khết

 

10

10

39

 

9

Bản Ta Mạ

 

10

10

39

 

10

Bản Kia

 

9

1!

39

 

11

Bản Bắc

 

25

24

41

 

12

Bản Lụ

 

 

14

42

 

13

Bản Co Sản

 

 

11

40

 

14

Bản Co Phường

 

 

 

42

 

15

Bản Hiên

 

 

 

40

 

 

 

 

 

Trường THCS Mường Khiêng

Trường THPT Tông Lạnh

 

16

Bản L

 

 

12

33

 

17

Bản Co Sản

 

 

10

31

 

18

Bản Ta Mạ

 

 

9

37

 

19

Bản Tát Ướt

 

 

9

39

 

20

Bản Ban Xa

 

 

15

30

 

21

Bản Mồng Luông

 

 

10

32

 

22

Bản Bắc

 

 

11

31

 

23

Bản Kia

 

 

9

34

 

24

Bản Co Khết

 

 

9

36

 

25

Bản Cang

 

 

9

31

 

26

Bản Mồng Nọi

 

 

10

36

 

27

Bản Chà Lào

 

 

11

34

 

28

Bản Tát

 

 

12

33

 

29

Bản Co Phường

 

 

 

35

 

30

Bản Hiên

 

 

 

30

 

XVI

Xã Bản Lầm

III

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Hua Lành

 

18

18

38

 

2

Bản Pá Lầu

 

19

19

38

 

3

Bản Pùa

 

 

 

35

 

4

Bản Hiềm

 

 

 

36

 

5

Bản Buống Khoang

 

 

 

35

 

6

Bản Lằm

 

 

 

36

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

7

Bản Lằm

 

 

 

20

 

8

Bản Buống Khoang

 

 

 

30

 

9

Bản Hiềm

 

 

 

19

 

10

Bản Hua Lành

 

 

 

20

 

11

Bản Pá Lầu

 

 

 

19

 

12

Bản Pùa

 

 

 

23

 

XVII

Xã Nậm Lầu

III

Trường Tiểu học Nậm Lầu

Trường THCS Nậm Lầu

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Xanh

 

 

14

32

 

2

Bản Pài

 

 

12

25

 

3

Bản Nà Kẹ

 

 

15

29

 

4

Bản Mỏ

 

 

16

26

 

5

Bản Nong Ten

 

 

13

25

 

6

Bản Pa O

 

20

21

24

 

7

Bản Ít Cuông

 

 

12

26

 

8

Bản Ít Mặn

 

18

12

25

 

9

Bản Ban

 

30

30

23

 

10

Bản Thẳm Phé

 

11

11

22

 

11

Bản Huổi Xưa

 

17

17

25

 

12

Bản Huổi Kép

 

14

14

26

 

13

Bản Xa Hòn

 

25

25

36

 

14

Bản Nong

 

5

 

28

 

15

Bản Nặm Lậu

 

6

 

32

 

16

Bản Nà Há

 

6

 

34

 

17

Bản Nà Ít

 

6

 

35

 

18

Bản Lọng Lầu

 

6

 

27

 

19

Bản Tòng

 

7

 

35

 

20

Bản Phúc

 

 

 

26

 

21

Bản Tăng

 

 

 

26

 

22

Bản Biên

 

 

 

35

 

23

Bản Nà Nọi

 

 

 

28

 

 

 

 

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường THPT Tông Lạnh

 

24

Bản Mỏ

 

8

8

29

 

25

Bản Xanh

 

9

9

29

 

26

Bản Pài

 

9

9

29

 

27

Bản Nà Kẹ

 

12

12

24

 

28

Bản Nong Ten

 

12

12

22

 

29

Bản Ít Cuông

 

11

11

29

 

30

Bản Pa O

 

15

15

25

 

31

Bản Ban

 

 

 

17

 

32

Bản Biên

 

 

 

16

 

33

Bản Huổi Kép

 

 

 

30

 

34

Bản Huổi Xưa

 

 

 

18

 

35

Bản Ít Mặn

 

 

 

25

 

36

Bản Lọng Lầu

 

 

 

17

 

37

Bản Nà Há

 

 

 

29

 

38

Bản Nà Ít

 

 

 

28

 

39

Bản Nà Nọi

 

 

 

23

 

40

Bản Nặm Lậu

 

 

 

19

 

41

Bản Nong

 

 

 

20

 

42

Bản Phúc

 

 

 

22

 

43

Bản Tăng

 

 

 

21

 

44

Bản Thẳm Phé

 

 

 

24

 

45

Bản Tòng

 

 

 

25

 

46

Bản Xa Hòn

 

 

 

30

 

 

 

 

Trường TH-THCS Ninh Thuận

Trường TH-THCS Ninh Thuận

 

 

47

Bản Nong Ten

 

7

7

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường TH-THCS Pá Lông

 

 

48

Bản Huổi Sưa

 

76

76

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

49

Bản Xanh

 

 

 

46

 

50

Bản Ít Cuông

 

 

 

40

 

51

Bản Lọng Lầu

 

 

 

41

 

XVIII

Xã Thôm Mòn

II

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Chùn

ĐBKK

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

2

Bản Lọng Cại

ĐĐKK

 

 

10

 

3

Bản Phé

ĐBKK

 

 

10

 

4

Bản Thống Nhất A

ĐBKK

 

 

10

 

5

Bản Thống Nhất B

ĐBKK

 

 

10

 

6

Bản Chùn

ĐBKK

 

 

10

 

XIX

Xã Muổi Nọi

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Sẳng Sang

 

 

 

25

 

2

Bản Thán Sàng

 

 

 

24

 

3

Bản Muổi Nọi

 

 

 

25

 

4

Bản Muổi Nọi A

 

 

 

18

 

5

Bản Nguồng

 

 

 

24

 

6

Bản Bó

 

 

 

26

 

7

Bản Phiêng Bông

 

 

 

24

 

8

Bản Đông Hưng

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

9

Bản Phiêng Bông

 

 

 

12

 

10

Bản Đông Hưng

 

 

 

10

 

XX

Xã Chiềng Pấc

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Mảy

 

 

 

15

 

2

Bản Lọng Mén

 

 

 

15

 

3

Bản Dân Chủ

 

 

 

13

 

4

Bản Chiềng Pấc

 

 

 

13

 

5

Bản Lĩnh Luông

 

 

 

15

 

6

Bản Xi Măng

 

 

 

13

 

XXI

Xã Phổng Lăng

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Nong Pồng

 

 

 

10

 

2

Bản Huổi Luông

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

3

Bản Nà Lọ

 

 

 

13

 

4

Bản Huổi Luông

 

 

 

15

 

XXII

Xã Chiềng Pha

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Sai

 

 

 

10

 

2

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

11

 

3

Bản Huổi Tát

 

 

 

12

 

4

Bản Nong Lào

 

 

 

12

 

5

Bản Hán

 

 

 

12

 

XXIII

Xã Nong Lay

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Phiêng Phớ

 

 

 

17

 

2

Bản Nong Giẳng

 

 

 

22

 

3

Bản Huổi Lọng

 

 

 

18

 

4

Bản Cửa Hàng

 

 

 

20

 

5

Bản Quyết Thắng A

 

 

 

19

 

6

Bản Nong Lay

 

 

 

22

 

7

Bản Liên Minh

 

 

 

18

 

8

Bản Cả Nàng

 

 

 

15

 

9

Bản Bó Mạ

 

 

 

18

 

10

Bản Quyết Thắng B

 

 

 

22

 

11

Bản Búa Co Chạy

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

12

Bản Bó Mạ

 

 

 

10

 

13

Bản Búa Co Chạy

 

 

 

11

 

14

Bản Cả Nàng

 

 

 

12

 

15

Bản Cửa Hàng

 

 

 

10

 

16

Bản Huổi Lọng

 

 

 

15

 

17

Bản Liên Minh

 

 

 

10

 

18

Bản Nong Giằng

 

 

 

12

 

19

Bản Nong Lay

 

 

 

10

 

20

Bản Phiêng Phớ

 

 

 

13

 

21

Bản Quyết Thắng A

 

 

 

10

 

22

Bản Quyết Thắng B

 

 

 

10

 

XXIV

Xã Tông Cọ

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bay A

 

 

 

20

 

2

Bản Bay B

 

 

 

19,5

 

3

Bản Bon

 

 

 

21

 

4

Bản Nà Lạn

 

 

 

19

 

5

Bản Lè

 

 

 

16

 

6

Bản Thúm Cáy

 

 

 

18

 

7

Bản Phé

 

 

 

17

 

8

Bản Cọ

 

 

 

14

 

9

Bản Sen To

 

 

 

13,5

 

10

Bản Hình

 

 

 

13

 

11

Bản Lào

 

 

 

13,5

 

12

Bản Huổi Táp

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

13

Bản Bay A

 

 

 

10

 

14

Bản Bay B

 

 

 

10

 

15

Bản Bon

 

 

 

10

 

16

Bản Huổi Táp

 

 

 

10

 

XXV

Xã Chiềng La

III

Trường Tiểu học Chiềng Pha

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Cát Lót

 

4,1

 

26

 

2

Bản Song

 

 

 

28

 

3

Bản Nưa

 

 

 

25

 

4

Bản Chiềng La

 

6,5

 

23

 

5

Bản Chiềng Cang

 

 

 

27

 

6

Bản Lốm La

 

 

 

30

 

7

Bản Nong Lanh

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

8

Bản Cát Lót

 

 

 

13

 

9

Bản Song

 

 

 

12

 

10

Bản Nưa

 

 

 

21

 

11

Bản Chiềng La

 

 

 

19

 

12

Bản Chiềng Cang

 

 

 

17

 

13

Bản Lốm La

 

 

 

17

 

14

Bản Nong Lanh

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

15

Bản Cát Lót

 

 

 

17

 

16

Bản Song

 

 

 

14

 

17

Bản Nưa

 

 

 

17

 

18

Bản Chiềng La

 

 

 

12

 

19

Bản Chiềng Cang

 

 

 

15

 

20

Bản Lốm La

 

 

 

13

 

21

Bản Nong Lanh

 

 

 

12

 

XXVI

Xã Púng Tra

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Lắng Hạt

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

2

Bản Púng A

 

 

 

20

 

3

Bản Tra

 

 

 

20

 

4

Bản Dồm

 

 

 

22

 

5

Bản Nong Ỏ

 

 

 

19

 

6

Bản Phạ

 

 

 

22

 

7

Bản Púng Mé

 

 

 

23

 

8

Bản Lắng Hạt

 

 

 

23

 

9

Bản Púng Ten

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

10

Bản Nong Ỏ

 

 

 

11

 

11

Bản Púng A

 

 

 

12

 

12

Bản Púng Ten

 

 

 

13

 

13

Bản Púng Mé

 

 

 

14

 

14

Bản Phạ

 

 

 

15

 

13

Bản Lắng Hạt

 

 

 

13

 

16

Bản Tra

 

 

 

11

 

17

Bản Dồm

 

 

 

13

 

XXVII

Xã Chiềng Pha

III

Trường Tiểu học Chiềng Pha

 

 

 

1

Bản Quỳnh Thuận

 

4,6

 

 

 

2

Bản Huổi Tát

 

6,7

 

 

 

3

Bản Nong Lào

 

4,2

 

 

 

4

Bản Hán

 

6,5

 

 

 

XXVIII

Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

I

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Hậu

ĐBKK

 

 

14

 

XXIX

Xã Mường Sại, Quỳnh Nhai

III

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Bủa Bon

 

 

 

25

 

XXX

Xã Bó Sinh, Sông Mã

III

 

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

1

Bản Huổi Tính

 

 

50

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường TH-THCS Pá Lông

 

 

2

Bản Huổi Tính

 

24

24

 

 

XXXI

Xã Nặm Ét, Quỳnh Nhai

III

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Cà Pống

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

2

Bản Dọ

 

 

 

52

 

XVXII

Xã Sập Xa, Phù Yên

III

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

1

Bản Xa

 

180

180

25

 

XXXIII

Xã Phiêng Pằn, Mai Sơn

III

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

1

Bản Pá Nó

 

175

175

25

 

XXXIV

Xã Xa Dung, Điện Biên Đông

III

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

1

Bản Phà Só B

 

38

38

 

 

2

Bản Huổi Hịa

 

42

42

 

 

XXXV

Xã Mường Toong, Mường Nhé

III

 

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

1

Bản Mường Toong 7

 

 

330

 

 

I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18 lượt xã, 587 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Cang

III

Trường TH Chiềng Cang

Trường THCS Chiềng Cang

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Huổi Dấng

 

5

18

25

 

2

Bản Pá Nó

 

 

18

27

 

3

Bản Nhọt Có

 

4

19

28

 

4

Bản Co Tòng

 

10

15

21

 

5

Bản Huổi Tao

 

 

10

18

 

6

Bản Ít Lót

 

14

14,5

23

 

7

Bản Hua Tát

 

7

12

23

 

8

Bản Nà Bon

 

 

7

18

 

9

Bản Thón

 

 

8

17

 

10

Bản Có

 

 

8

15

 

11

Bản Nhạp

 

 

8

19

 

12

Bản Cang

 

 

7

14

 

13

Bản Tre

 

 

8

18

 

14

Bản Tin Tát

 

 

8

19

 

15

Bản Mỏ

 

 

 

11

 

16

Bản Nà Tý

 

 

 

11

 

17

Bản Ta Tạng

 

 

 

10

 

18

Bản Huổi Cuống

 

 

 

17

 

19

Bản Chiềng Cang

 

 

 

13

 

20

Bản Bó Lạ

 

 

 

16

 

21

Bản Ná Hỳ

 

 

 

14

 

22

Bản Củ

 

 

 

12

 

23

Bản Bằng Lậc

 

 

 

13

 

24

Bản Trung Châu

 

 

 

18

 

25

Bản Hát Sét

 

 

 

16

 

26

Bản Anh Dũng

 

 

 

14

 

27

Bản Huổi So

 

 

 

10

 

28

Bản Trung Dũng

 

 

 

15

 

29

Bản Kiến Lâm

 

 

 

12

 

30

Bản Tiên Cang

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

31

Bản Nhạp

 

 

 

14

 

32

Bản Trung Châu

 

 

 

15

 

33

Bản Huổi Cuống

 

 

 

16

 

34

Bản Hát Sét

 

 

 

17

 

35

Bản Trung Dũng

 

 

 

18

 

36

Bản Anh Dũng

 

 

 

19

 

37

Bản Kiến Lâm

 

 

 

20

 

38

Bản Chiềng Cang

 

 

 

22,5

 

39

Bản Bằng Lậc

 

 

 

24

 

40

Bản Nà Hỳ

 

 

 

25

 

41

Bản Bó Lạ

 

 

 

28

 

42

Bản Nà Bon

 

 

 

29

 

43

Bản Tre

 

 

 

30

 

44

Bản Tin Tát

 

 

 

31

 

45

Bản Hua Tát

 

 

 

34

 

46

Bản Ít Lót

 

 

 

35,5

 

47

Bản Pá Nó

 

 

 

40

 

48

Bản Nhọt Có

 

 

 

41

 

49

Bản Huổi Dấng

 

 

 

40

 

50

Bản Co Tòng

 

 

 

37

 

51

Bản Huổi Tao

 

 

 

32

 

52

Bản Thón

 

 

 

31

 

53

Bản Có

 

 

 

30

 

54

Bản Cang

 

 

 

29

 

55

Bản Củ

 

 

 

28

 

56

Bản Mỏ

 

 

 

27

 

57

Bản Nà Tý

 

 

 

27

 

58

Bàn Ta Tạng

 

 

 

26

 

59

Bản Tiên Cang

 

 

 

25,5

 

60

Bản Hong Ngay

 

 

 

25

 

61

Bản Chiềng Xôm

 

 

 

24,5

 

62

Bản Đấu Mường

 

 

 

24

 

63

Bản Huổi So

 

 

 

23,5

 

II

Xã Mường Hung

III

Trường TH Mường Hung

Trường THCS Mường Hung

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Huổi Bua

 

7

14

20

 

2

Bản Kéo Co

 

7

11

13

 

3

Bản Huổi Khôm

 

6

9,5

20

 

4

Bản Huổi Ỏi

 

4

10,5

23

 

5

Bản Om

 

 

7

15

 

6

Bản Muôn

 

 

9

17

 

7

Bản Co Tra

 

 

7

16

 

8

Bản Phiêng Nghịu

 

 

8

17

 

9

Bản Ít

 

 

8

16

 

10

Bản Bua Xá

 

 

10

32

 

11

Bản Huổi Hin

 

 

11

20

 

12

Bản Bua Hin

 

 

10

22

 

13

Bản Cương Chính

 

 

7,5

14

 

14

Bản Trung Dũng

 

 

7

14

 

15

Bản Co Kướm

 

 

7

15

 

16

Bản Nà Ngần

 

 

7,1

15

 

17

Bản Pho

 

 

 

13

 

18

Bản Lúa

 

 

 

13

 

19

Bản Phiêng Hoi

 

 

 

14

 

20

Bản Ná Ái

 

 

 

14

 

21

Bản Kéo

 

 

 

13

 

22

Bản Phiêng Pinh

 

 

 

14

 

23

Bản Cát

 

 

 

11,5

 

24

Bản Phiêng Lươn

 

 

 

10,1

 

25

Bản Nà Nỏng

 

 

 

12,5

 

26

Bản Ná Hựa

 

 

 

12,5

 

27

Bản Coi

 

 

 

13,5

 

28

Bản Hát So

 

 

 

13,5

 

29

Bản Ná Cầm

 

 

 

12

 

30

Bản Quỳnh Long

 

 

 

14

 

31

Bản Huổi

 

 

 

30

 

32

Bản Phiêng Pèn

 

 

 

15

 

33

Bản Đội Sáu

 

 

 

13

 

34

Bản Mường Hung

 

 

 

11

 

35

Bản Hong Dồm

 

 

 

12

 

36

Bản Yên Sơn

 

 

 

12

 

37

Bản Hát 8

 

 

 

14

 

38

Bản Nà Lứa

 

 

 

15

 

39

Bản Mường Tợ

 

 

 

11

 

40

Bản Áng

 

 

 

12

 

41

Bản Lọng Niếng

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

42

Bản Muôn

 

 

 

17

 

43

Bản Cương Chính

 

 

 

17

 

44

Bản Nà Cầm

 

 

 

23

 

45

Bản Trung Dũng

 

 

 

17

 

46

Bản Phiêng Pén

 

 

 

25

 

47

Bản Đội 6

 

 

 

20

 

48

Bản Ít

 

 

 

16

 

49

Bản Mường Hung

 

 

 

23

 

50

Bản Mong Dồm

 

 

 

21

 

51

Bản Huổi Ỏi

 

 

 

31

 

52

Bản Nà Ngần

 

 

 

28

 

53

Bản Yên Sơn

 

 

 

23

 

54

Bản Cát

 

 

 

24

 

55

Bản Lúa

 

 

 

18

 

56

Bản Kéo Co

 

 

 

32

 

57

Bản Huổi Bua

 

 

 

36

 

58

Bản Kéo

 

 

 

25

 

59

Bản Pho

 

 

 

18

 

60

Bản Phiêng Hoi

 

 

 

18

 

61

Bản Nà Ái

 

 

 

25

 

62

Bản Huổi

 

 

 

26

 

63

Bản Hát 8

 

 

 

26

 

64

Bản Co Kướm

 

 

 

27

 

65

Bản Co Tra

 

 

 

28

 

66

Bản Hát So

 

 

 

24

 

67

Bản Coi

 

 

 

26

 

68

Bản Quỳnh Long

 

 

 

26

 

69

Bản Huổi Hin

 

 

 

34

 

70

Bản Om

 

 

 

18

 

71

Bản Bua Hin

 

 

 

30

 

72

Bản Phiêng Lươn

 

 

 

22

 

73

Bản Nà Lứa

 

 

 

24

 

74

Bản Mường Tợ

 

 

 

23

 

75

Bản Áng

 

 

 

23

 

76

Bản Huổi Khôm

 

 

 

30

 

77

Bản Nà Nong

 

 

 

25

 

78

Bản Bua Xá

 

 

 

30

 

79

Bản Phiêng Pinh

 

 

 

25

 

80

Bản Nà Hựa

 

 

 

25

 

81

Bản Lọng Niếng

 

 

 

24

 

82

Bản Phiêng Nghịu

 

 

 

29

 

III

Xã Mường Cai

III

Trường TH Mường Cai

Trường PTDTBT THCS Mường Cai

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Co Bay

 

11

7

22

 

2

Bản Háng Lia

 

15

15

40

 

3

Bản Phiêng Piềng

 

14

20

50

 

4

Bản Sài Khao

 

17

22

55

 

5

Bản Huổi Hưa

 

9

15

45

 

6

Bản Pá Vẹ

 

12

18

48

 

7

Bản Huổi Khe

 

15

15

45

 

8

Bản Xia Kia (Sài Kìa)

 

8

17

47

 

9

Bản Co Phường

 

 

7

37

 

10

Bản Huổi Co

 

8

 

30

 

11

Bản Ta Lát

 

8

 

35

 

12

Bản Huổi Mươi

 

4

 

35

 

13

Bản Nà Kham

 

5

 

30

 

14

Bản Nà Dòn (bản Nà Dòn, bản Mới và bản Buôm Pàn)

 

8

 

29

 

15

Bản Mường Cai (bản Phiêng Púng và bản Nà Ngùa)

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

16

Bản Co Bay

 

 

 

23

 

17

Bản Nà Dòn

 

 

 

27

 

18

Bản Huổi Co

 

 

 

30

 

19

Bản Ta Lát

 

 

 

36

 

20

Bản Huổi Mươi

 

 

 

41

 

21

Bản Mường Cai

 

 

 

37

 

22

Bản Co Phường

 

 

 

39

 

23

Bản Háng Lìa

 

 

 

46

 

24

Bản Phiêng Piềng

 

 

 

70

 

25

Bản Sài Khao

 

 

 

55

 

26

Bản Huổi Hưa

 

 

 

45

 

27

Bản Pá Vẹ

 

 

 

48

 

28

Bản Huổi Khe

 

 

 

45

 

29

Bản Xia Kia (Sài Kìa)

 

 

 

47

 

30

Bản Nà Kham

 

 

 

30

 

IV

Xã Mường Sai

III

PTDTBT TH&THCS Mường Sai

PTDTBT TH&THCS Mường Sai

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Co Đứa

 

14

13

25

 

2

Bản Tin Tốc

 

10

9

23

 

3

Bản Lọng Lót

 

8

7

17

 

4

Bản Nong Phạ

 

10

11

21

 

5

Bản Kỳ Ninh

 

 

 

22

 

6

Bản Nà Hò (bản Nà Hò và bản Buôm Ban)

 

 

 

15

 

7

Bản Nà Un Ngoài

 

 

 

13

 

8

Bản Ỏ

 

 

 

10

 

9

Bản Sai

 

 

 

11

 

10

Bản Tiên Chung

 

 

 

10

 

11

Bản Púng Cằm

 

 

 

13

 

12

Bản Tân Hống

 

 

 

16

 

13

Bản Nà Un Trong

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

14

Bản Nong Phạ

 

 

 

54

 

15

Bản Ỏ

 

 

 

42

 

16

Bản Tiên Chung

 

 

 

43

 

17

Bản Sai

 

 

 

44

 

18

Bản Púng Cằm

 

 

 

45,5

 

19

Bản Tin Tốc

 

 

 

50

 

20

Bản Nà Hò

 

 

 

47

 

21

Bản Nà Un Trong

 

 

 

48

 

22

Bản Nà Un Ngoài

 

 

 

49

 

23

Bản Kỳ Ninh

 

 

 

51

 

24

Bản Lọng Lót

 

 

 

53

 

25

Bản Tân Hống

 

 

 

45

 

26

Bản Co Đứa

 

 

 

55

 

V

Xã Huổi Một

III

Trường PTDTBT TH Huổi Một

Trường PTDTBT THCS Huổi Một

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản Huổi Vạng)

 

5

7

11

 

2

Bản Nà Nghiều

 

7,5

7,5

13

 

3

Bản Phá Thóng

 

6

7

11,5

 

4

Bản Nong Ke

 

18

18

22,5

 

5

Bản Túp Phạ A

 

7

14

20,2

 

6

Bản Túp Phạ B

 

4

14

17,2

 

7

Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)

 

 

7

12

 

8

Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)

 

 

12

15

 

9

Bản Ta Hốc

 

 

9

14

 

10

Bản Khua Họ

 

 

11

15,2

 

11

Bản Cang Cói

 

 

12

16

 

12

Bản Pa Tết

 

 

14

16,8

 

13

Bản Pá Mằn

 

 

7

12

 

VI

Xã Nà Nghịu

III

Trường TH Bản Mé

Trường THCS Nà Nghịu

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Hua Pàn

 

4

9

11

 

 

 

 

Trường TH Nà Nghịu

 

 

 

2

Bản Phiêng Tỏ

 

8

8

10

 

3

Bản Nong Lếch

 

10

10

15

 

4

Bản Lọng Lằn

 

9

9

11

 

5

Bản Bom Phung (Bản Pom Phung)

 

12

12

15

 

6

Bản Ngu Hấu

 

11

11

14

 

7

Bản Quyết Tâm

 

4

 

 

 

8

Bản Huổi Liu (Huổi Sẳng + Nà Liu)

 

 

7

 

 

9

Bản Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)

 

 

8

10

 

10

Bản Phiêng Pồng

 

 

7,8

11

 

11

Bản Co Phường

 

 

10

10

 

12

Bản Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)

 

 

8

11

 

13

Bản Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi)

 

 

9

12

 

14

Bản Nà Pàn

 

 

7

 

 

15

Bản Nà Pàn II

 

 

7,5

 

 

16

Bản Co Tòng

 

 

7

11

 

17

Bản Huổi Cói

 

 

 

10

 

18

Bản Tiền Phong

 

 

 

10

 

19

Bản Xum Côn

 

 

7,5

 

 

20

Bản Ten Ư, xã Chiềng Sơ

 

14

14

 

 

VII

Xã Chiềng Khoong

III

Trường TH Chiềng Khoong

Trường THCS Chiềng Khoong

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Lụng Quai

 

10

10

19

 

2

Bản Bó Chay

 

15

15

16

 

3

Bản Búa Cốp

 

10

10

16

 

4

Bản Nà Ngặp

 

8

8

19

 

5

Bản Hồng Nam

 

4,5

 

14

 

6

Bản Pìn

 

4

 

13

 

7

Bản Hua Na

 

4

 

 

 

8

Bản C5 (Đội 5)

 

5,8

 

 

 

9

Bản Bó Luông

 

5,8

 

12

 

10

Bản Xi Lô

 

 

7

17

 

 

 

 

Trường TH Hải Sơn

 

 

 

11

Bản Nậm Sọi

 

5,3

8

16,2

 

12

Bản Ta Bay

 

5,7

13

17

 

13

Bản Huổi Mòn

 

4,5

16

24

 

14

Bản Pá Ban

 

8

9

16

 

15

Bản Bướm Ỏ

 

 

11

14

 

16

Bản Co Sản

 

 

9

10

 

17

Bản Co Tòng

 

 

8

10

 

18

Bản Pá Bông

 

 

7

 

 

19

Bản Nộc Kỷ

 

 

12

15

 

20

Bản Lán Lanh

 

 

11

19

 

21

Bản Pá Có

 

 

 

10

 

22

Bản Bon

 

 

 

13

 

23

Bản Đứa Muội

 

 

 

13

 

24

Bản Chiềng Coi

 

 

 

12

 

25

Bản Bó Quỳnh

 

 

 

14

 

26

Bản Ít Lốc

 

 

 

14

 

27

Bản Co Hay

 

 

 

12

 

28

Bản Pá Khôm

 

 

 

13

 

29

Bản Chiến

 

 

 

13

 

30

Bản Mòn

 

 

 

14,2

 

31

Bản Tân Hưng

 

 

 

12

 

32

Bản Lè

 

 

 

11

 

33

Bản Lướt

 

 

 

10

 

34

Bản Phiêng Xim

 

 

 

11

 

35

Bản Huổi Xim

 

 

 

13

 

36

Bản Huổi Bó

 

 

 

13

 

37

Bản Huổi Hào

 

 

 

14

 

38

Bản Co Phen

 

 

 

12

 

39

Bản Huổi Khoong

 

 

 

12,5

 

40

Bản Bó Sản

 

 

 

16,3

 

41

Bản Đội 3

 

 

 

12,5

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chiềng Khương

 

42

Bản Hải Sơn

 

 

 

25

 

43

Bản Lè

 

 

 

24

 

44

Bản Khong Tở

 

 

 

20

 

45

Bản Lướt

 

 

 

20

 

46

Bản Mòn

 

 

 

23

 

47

Bản Pìn

 

 

 

20

 

48

Bản Chiên

 

 

 

20

 

49

Bản Púng

 

 

 

20

 

50

Bản Cang

 

 

 

19

 

51

Bản Huổi Hào

 

 

 

19

 

52

Bản Hát Lay

 

 

 

19

 

53

Bản Pá Bông

 

 

 

20

 

54

Bản Liên Phương

 

 

 

25

 

55

Bản Hông Lam (Bản Hồng Nam)

 

 

 

30

 

56

Bản Xi Lô

 

 

 

14

 

57

Bản Hoàng Mã

 

 

 

23

 

58

Bản Púng Kiếng

 

 

 

30

 

59

Bản C5 (Đội 5)

 

 

 

25

 

60

Bản Bướm Ỏ

 

 

 

13

 

61

Bản Huổi Bó

 

 

 

20

 

62

Bản Huổi Mòn

 

 

 

24

 

63

Bản Co Phen

 

 

 

23

 

64

Bản Nà Ngặp

 

 

 

11

 

65

Bản Bó Sản

 

 

 

20

 

66

Bán Co Sản

 

 

 

20

 

67

Bản Tân Hưng

 

 

 

20

 

68

Bản Huổi Nóng

 

 

 

23

 

69

Bản Hua Na

 

 

 

20

 

70

Bản Đứa Muội

 

 

 

18

 

71

Bản Bó Luông

 

 

 

23

 

72

Bản Bó Quỳnh

 

 

 

18

 

73

Bản Lán Lanh

 

 

 

24

 

74

Bản Đội 3

 

 

 

20

 

75

Bản Lụng Quai

 

 

 

12

 

76

Bản Ta Bay

 

 

 

14

 

77

Bản Huổi Xim

 

 

 

20

 

78

Bản Bó Chạy

 

 

 

15

 

79

Bản Phiêng Xim

 

 

 

24

 

80

Bản Co Tòng

 

 

 

20

 

81

Bản Lộc Ký

 

 

 

25

 

82

Bản Bon

 

 

 

17

 

VIII

Xã Chiềng Sơ

I

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Ten Ư

Bản ĐBKK

 

 

15,5

 

2

Bản Huổi Cát

Bản ĐBKK

 

 

20,5

 

3

Bản Nà Luồng

Bản ĐBKK

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Lầm

 

4

Bản Ten Ư

Bản ĐBKK

 

 

20

 

5

Bản Huổi Cát

Bản ĐBKK

 

 

16

 

6

Bản Nà Luồng

Bản ĐBKK

 

 

15

 

IX

Xã Nậm Mằn

III

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Huổi Khoang

 

13

13

42

 

2

Bản Chu Vai

 

9

9

39

 

3

Bản Chả

 

7

7

23

 

4

Bản Huổi

 

7,5

7,5

25

 

5

Bản Pá Ban

 

8

8

24

 

6

Bản Púng Hày

 

12

12

18

 

7

Bản Nhà Sảy

 

5,5

 

35

 

8

Bản Nà Cà

 

5

 

25

 

9

Bản Púng Khương

 

5,5

 

24

 

10

Bản Nà Luông

 

 

 

26

 

11

Bản Nậm Mằn (bản Nậm Mằn và bản Phiêng Phé)

 

 

 

30

 

12

Bản Chạy Cang (Bản Chạy và Bản Cang)

 

 

 

32

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Lầm

 

13

Bản Huổi Khoang

 

 

 

32

 

14

Bản Chu Vai

 

 

 

33

 

15

Bàn Nhà Sảy

 

 

 

34

 

16

Bản Nà Luông

 

 

 

25

 

17

Bản Nà Cà

 

 

 

24

 

18

Bản Chà

 

 

 

23

 

19

Bản Huổi

 

 

 

26

 

20

Bản Pá Ban

 

 

 

21

 

21

Bản Púng Hày

 

 

 

20

 

22

Bản Púng Khương

 

 

 

18

 

23

Bản Nậm Mằn

 

 

 

27

 

24

Bản Chạy Cang

 

 

 

28

 

X

Xã Mường Lầm

III

Trường TH&THCS Mường Lầm

Trường TH&THCS Mường Lầm

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp)

 

7

7

36

 

2

Bản Huổi Én

 

4

 

33

 

3

Bản Sàng

 

 

 

30

 

4

Bản Phèn

 

 

 

28

 

5

Bản Ngày

 

 

 

26

 

6

Bản Lấu

 

 

 

26

 

7

Bản Tà Cọong

 

 

 

24

 

8

Bản Mường Tợ

 

 

 

25

 

9

Bản Mường Nưa

 

 

 

28

 

10

Bản Pá Có

 

 

 

31

 

11

Bản Mường Cang

 

 

 

26

 

12

Bản Nà Và

 

 

 

26

 

13

Bản Hịa

 

 

 

33

 

XI

Xã Yên Hưng

III

Trường TH Yên Hưng

Trường THCS Yên Hưng

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Hua Mừ

 

7

14

16

 

2

Bản Tin Tốc

 

6

12,5

13,5

 

3

Bản Bang (xóm Huổi Mạt)

 

7

14

15

Học sinh THCS xóm Huổi Mạt được hưởng

4

Bản Hua Sòng

 

5

 

 

 

5

Bản Nà Lằn

 

 

9,5

11

 

6

Bản Lụng Há

 

 

10,5

12

 

7

Bản Pá Pao

 

 

7,5

 

 

8

Bản Huổi Púng

 

 

9,5

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

9

Bản Hua Mừ

 

 

 

36

 

10

Bản Nà Lằn

 

 

 

31

 

11

Bản Tin Tốc

 

 

 

38

 

12

Bản Lụng Há

 

 

 

33

 

13

Bản Pá Pao

 

 

 

30

 

14

Bản Bang

 

 

 

29

 

15

Bản Pọng

 

 

 

27

 

16

Bản Bua

 

 

 

25

 

17

Bản Nà Mừ

 

 

 

24

 

18

Bản Nà Nong

 

 

 

24

 

19

Bản Tau Hay

 

 

 

24

 

20

Bản Nà Dìa

 

 

 

24

 

21

Bản Lẹ

 

 

 

24

 

22

Bản Hải Hưng

 

 

 

21

 

23

Bản Pái

 

 

 

23

 

24

Bản Sòng

 

 

 

21

 

25

Bản Nà Hạ

 

 

 

22

 

26

Bản Nà Đứa

 

 

 

24

 

27

Bản Hua Sòng

 

 

 

26

 

28

Bản Pảng

 

 

 

21

 

29

Bản Huổi

 

 

 

25

 

30

Bản Huổi Púng

 

 

 

27

 

XII

Xã Chiềng Phung

III

Trường TH&THCS Chiềng Phung

Trường TH&THCS Chiềng Phung

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Hua Và

 

4

10

18

 

2

Bản Nà Sàng

 

6

 

25

 

3

Bản Pá Trả

 

7

 

26

 

4

Bản Huối Lay

 

8

7

27

 

5

Bản Nong Xô

 

6

 

26

 

6

Bản Nà Lạt

 

4,5

 

21

 

7

Bản Co Khương

 

 

8

11

 

8

Bản Huổi Tư

 

 

7

14

 

9

Bản Củ Bú

 

 

7

12

 

10

Bản Chéo

 

 

 

13

 

11

Bản Nuốt Còn (bản Song Còn, bản Ten, bản Nuốt và bản Ỏ En)

 

 

 

21

 

12

Bản Chiềng Vàng (bản Phiêng Chiềng và Bản Vàng)

 

 

 

20

 

13

Bản Pịn

 

 

 

18

 

14

Bản Nà Ban

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

15

Bản Nuốt Còn

 

 

 

44

 

16

Bản Pin

 

 

 

41

 

17

Bản Nà Sàng

 

 

 

37

 

18

Bản Huổi Lay

 

 

 

38

 

19

Bản Nà Lạt

 

 

 

44

 

20

Bản Hua Và

 

 

 

49

 

21

Bản Huổi Tư

 

 

 

45

 

22

Bản Củ Bú

 

 

 

42

 

23

Bản Chéo

 

 

 

44

 

24

Bản Co Khương

 

 

 

41

 

25

Bản Pá Trả

 

 

 

36

 

26

Bản Nong Xô

 

 

 

47

 

27

Bản Chiềng Vàng

 

 

 

42

 

28

Bản Nà Ban

 

 

 

43

 

XIII

Xã Nậm Ty

III

Trường PTDTBT TH Nậm Ty

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Huổi Cắt

 

8

8

25

 

2

Bản Nà Há

 

4

15

30

 

3

Bản Xẻ

 

4

17

32

 

4

Bản Pá Lành

 

7

16

36

 

5

Bản Búa Hụn

 

8

8

24

 

6

Bản Lọng Nghịu

 

7

7

21

 

7

Bản Co Dâu

 

10

10

25

 

8

Bản Ná Phung

 

12

12

26

 

9

Bản Pá Men

 

8

8

21

 

10

Bản Nà Sèo

 

8

8

25

 

11

Bản Pá Lâu

 

6

 

22

 

12

Bản Xen Xay

 

6

 

23

 

13

Bản Hua Cắt

 

8

8

28

 

14

Bản Mòn (bản Phiêng Phủ, Bản Mòn, bản Có)

 

 

15

32

 

15

Bản Nà Mện

 

 

12

27

 

16

Bản Nà Lằn

 

 

 

19

 

17

Bản Huổi Tòng

 

 

 

19

 

18

Bản Nà Khựa

 

 

 

13

 

19

Bản Nà Tòng

 

 

 

16

 

20

Bản Phiêng Đìn

 

 

 

18

 

21

Bản Pàn

 

 

 

17

 

22

Bản Nả Hiểm

 

 

 

18

 

23

Bản Nà Pàn

 

 

 

20

 

24

Bản Đứa

 

 

 

21

 

25

Bản Nà Hay

 

 

 

23

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

26

Bản Huổi Tòng

 

 

 

26

 

27

Bản Lọng Nghịu

 

 

 

31

 

28

Bản Hua Cắt

 

 

 

34

 

29

Bản Xen Xay

 

 

 

26

 

30

Bản Búa Hụn

 

 

 

34

 

31

Bản Pá Lâu

 

 

 

31

 

32

Bản Nà Sèo

 

 

 

26

 

33

Bản Pá Men

 

 

 

32

 

34

Bản Co Dâu

 

 

 

34

 

35

Bản Nà Lằn

 

 

 

28

 

36

Bản Nà Tòng

 

 

 

24

 

37

Bản Nà Hiểm

 

 

 

26

 

38

Bản Huổi Cắt

 

 

 

34

 

39

Bản Nà Pàn

 

 

 

26

 

40

Bản Nà Hay

 

 

 

29

 

41

Bản Đứa

 

 

 

27

 

42

Bản Nà Mện

 

 

 

37

 

43

Bản Xẻ

 

 

 

40

 

44

Bản Nả Há

 

 

 

29

 

45

Bản Nà Phung

 

 

 

33

 

46

Bản Mòn

 

 

 

43

 

47

Bản Pàn

 

 

 

25

 

48

Bản Nà Khựa

 

 

 

22

 

49

Bản Phiêng Đìn

 

 

 

24

 

50

Bản Pá Lành

 

 

 

41

 

XIV

Xã Đứa Mòn

III

Trường TH Đứa Mòn

Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Tặng Sỏn

 

7

10

16

 

2

Bản Nộc Cốc

 

5

15

22

 

3

Bản Huổi Phẩng

 

6

20

26

 

4

Bản Púng Báng

 

6

25

31

 

5

Bản Ngam Trạng

 

6

28

34

 

6

Bản Huổi Lếch

 

12

13

19

 

7

Bản Hua Thóng

 

4

25

31

 

8

Bản Huổi Pặt

 

4

20

28

 

9

Bản Huổi Lếch II

 

8

11

17

 

10

Bản Huổi Núa

 

11

27

33

 

11

Bản Hua Phẩng

 

10

26

32

 

12

Bản Nộc Cốc II

 

 

14

20

 

13

Bản Phá Thóng

 

 

20

26

 

14

Bản Hin Pén

 

 

16

22

 

15

Bản Nà Tấu

 

 

21

27

 

16

Bản Nà Tấu II

 

 

23

29

 

17

Bản Tia

 

 

17

23

 

18

Bản Trả Lảy

 

5

 

12

 

19

Bản Huổi Lạnh

 

 

 

12

 

20

Bản Nà Lốc

 

 

 

10

 

21

Bản Púng Núa

 

 

 

15

 

22

Bản Phiêng Muông

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

23

Bản Củ

 

 

 

41

 

24

Bản Huổi Lạnh

 

 

 

44

 

25

Bản Phiêng Nóng

 

 

 

42

 

26

Bản Đứa Luông

 

 

 

43

 

27

Bản Đứa Mòn

 

 

 

43

 

28

Bản Nà Lốc

 

 

 

44

 

29

Bản Phiêng Muông

 

 

 

45

 

30

Bản Trả Lảy

 

 

 

47

 

31

Bần Tạng Sơn

 

 

 

50

 

32

Bản Huổi Lếch

 

 

 

52

 

33

Bản Huổi Lếch II

 

 

 

51

 

34

Bản Púng Núa

 

 

 

48

 

35

Bản Nộc Cốc

 

 

 

51

 

36

Bản Nộc Cốc II

 

 

 

50

 

37

Bản Phá Thóng

 

 

 

54

 

38

Bản Hua Thóng

 

 

 

58

 

39

Bản Huổi Núa

 

 

 

58

 

40

Bản Hin Pẻn

 

 

 

51

 

41

Bản Huổi Phẩng

 

 

 

56

 

42

Bản Hua Phẩng

 

 

 

60

 

43

Bản Tia

 

 

 

55

 

44

Bản Huổi Pặt

 

 

 

58

 

45

Bản Púng Báng

 

 

 

64

 

46

Bản Nà Tấu

 

 

 

60

 

47

Bản Nà Tấu II

 

 

 

62

 

48

Bản Ngam Trạng

 

 

 

66

 

XV

Xã Chiềng En

III

Trường TH&THCS Chiềng En

Trường TH&THCS Chiềng En

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Co Muông

 

4

10

17

 

2

Bản Huổi Han

 

8

8

12

 

3

Bản Hua Lưng

 

6

 

12,5

 

4

Bản Hua Pát

 

 

16

25

 

3

Bản Nà Bó

 

 

15

22

 

6

Bản Lọng Xày

 

 

13

20

 

7

Bản Huổi Púng

 

9

9

13

 

8

Bản Co Tòng

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

9

Bản Hua Pát

 

 

 

60

 

10

Bản Nà Bó

 

 

 

57

 

11

Bản Lọng Xày

 

 

 

54

 

12

Bản Co Muông

 

 

 

50

 

13

Bản Huổi Púng

 

 

 

45

 

14

Bản Huổi Han

 

 

 

45

 

15

Bản Pá Lưng

 

 

 

40

 

16

Bản Pá Nì

 

 

 

40

 

17

Bản Huổi Én

 

 

 

38

 

18

Bản Lưng

 

 

 

45

 

19

Bản Ten

 

 

 

45

 

20

Bản Hua Lưng

 

 

 

50

 

21

Bản Lằng Mới

 

 

 

43

 

22

Bản Co Tòng

 

 

 

50

 

23

Bản Huổi Pàn

 

 

 

38

 

XVI

Xã Bó Sinh

III

Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Huổi Tinh

 

15

15

28

 

2

Bản Huổi Tinh

 

14

14

29

 

3

Bản Nong

 

8

8

22

 

4

Bản Bó Sinh

 

7

7

21

 

5

Bản Bó Sinh B

 

7

7

21

 

7

Bản Pá Khoang

 

9

9

23

 

6

Bản Nà Niêng

 

 

10

24

 

8

Bản Pá Ma

 

 

10

24

 

9

Bản Bó Kheo

 

5

 

19

 

10

Bản Bằng Mồn

 

4

 

18

 

11

Bản Ngày

 

6

 

11

 

12

Bản Pát (bản Pát và bản Co Mị)

 

5

 

12

 

13

Bản Hin Hụ

 

5

 

18

 

14

Bản Phống (Bản Phống, bản Phống III)

 

 

 

15

 

15

Bản Phống II

 

 

 

14

 

16

Bản Dạ

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

17

Bản Bó Kheo

 

 

 

55

 

18

Bản Bó Sinh

 

 

 

60

 

19

Bản Bó Sinh B

 

 

 

60

 

20

Bản Pá Ma

 

 

 

72

 

21

Bản Nà Niêng

 

 

 

72

 

22

Bản Huổi Tinh

 

 

 

80

 

23

Bản Huổi Tinh

 

 

 

80

 

24

Bản Bằng Mồn

 

 

 

50

 

25

Bản Pá Khoang

 

 

 

48

 

26

Bản Nong

 

 

 

60

 

27

Bản Phống

 

 

 

50

 

28

Bản Phống II

 

 

 

50

 

29

Bản Dạ

 

 

 

50

 

30

Bản Hin Hụ

 

 

 

45

 

31

Bản Pát

 

 

 

50

 

32

Bản Ngày

 

 

 

44

 

XVII

Xã Pú Bẩu

III

Trường TH&THCS Pú Bẩu

Trường TH&THCS Pú Bẩu

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Pha Hặp

 

10

10

32

 

2

Bản Huổi Lán

 

11

12

34

 

3

Bản Háng Xía

 

5

 

26

 

4

Bản Hặp

 

 

 

26

 

5

Bản Pú Bẩu

 

 

 

25

 

6

Bản Pá Lâu

 

 

 

23

 

7

Bản Pả Lâu II

 

 

 

23

 

8

Bản Pá Ca (Mạ Mẫu và bản Pá Pao)

 

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

9

Bản Pá Ca

 

 

 

60

 

10

Bản Pú Bẩu

 

 

 

60

 

11

Bản Pá Lâu

 

 

 

61

 

12

Bản Pá Lâu II

 

 

 

61

 

13

Bản Háng Xía

 

 

 

65

 

14

Bản Pha Hặp

 

 

 

69

 

15

Bản Huổi Lán

 

 

 

60

 

16

Bản Hặp

 

 

 

65

 

XVIII

Xã Chiềng Khương

I

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Phụ

ĐBKK

 

 

32

 

K. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 32 lượt xã, 461 lượt bản

 

 

 

Các xã, bản thuộc huyện Mộc Châu gồm: 11 lượt xã, 146 lượt bản

 

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Hắc

I

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Tà số 1

Bản ĐBKK

 

 

23

 

2

Bản Cò Lìu

Bản ĐBKK

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

3

Bản Cò Lìu

Bản ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

4

Bản Tả số 1

Bản ĐBKK

 

 

18

 

5

Bản Cò Lìu

Bản DBKK

 

 

20

 

II

Xã Chiềng Khừa

III

Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu Tiểu Học)

Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu THCS)

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Trọng

 

10

10

40

 

2

Bản Căng Tỵ

 

13

13

40

 

3

Bản Suối Đon

 

8

8

35

 

4

Bản Ông Lý

 

8

8

27

 

5

Bản Xa Lú

 

11

11

32

 

6

Bản Kha

 

 

 

40

 

7

Bản Phách

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

8

Bản Phách

 

 

 

35

 

9

Bản Suối Đon

 

 

 

40

 

10

Bản Xa Lú

 

 

 

27

 

11

Bản Ông Lý

 

 

 

30

 

12

Bản Căng Tỵ

 

 

 

25

 

13

Bản Trọng

 

 

 

37

 

14

Bản Cang

 

 

 

39,5

 

15

Bản Tòng

 

 

 

37

 

16

Bản Khừa

 

 

 

38,5

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

17

Bản Phách

 

 

 

40

 

18

Bản Suối Đon

 

 

 

45

 

19

Bản Xa Lú

 

 

 

32

 

20

Bản Ông Lý

 

 

 

35

 

21

Bản Căng Tỵ

 

 

 

30

 

22

Bản Trọng

 

 

 

32

 

23

Bản Cang

 

 

 

35

 

24

Bản Tòng

 

 

 

42

 

25

Bản Khừa

 

 

 

43

 

III

Xã Động Sang

I

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Co Sung

Bản ĐBKK

 

 

15

 

2

Bản Nà Kiến

Bản ĐBKK

 

 

17

 

3

Bản Pa Phách 2

Bản ĐBKK

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

4

Bản Pa Phách 2

Bản ĐBKK

 

 

15

 

5

Bản Co Sung

Bản ĐBKK

 

 

10

 

6

Bản Nà Kiến

Bản ĐBKK

 

 

12

 

IV

Xã Hua Păng

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Suối Ba

Bản ĐBKK

 

 

25

 

2

Bản Suối Ngõa

Bản ĐBKK

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

3

Bản Suối Ba

Bản ĐBKK

 

 

20

 

4

Bản Suối Ngõa

Bản ĐBKK

 

 

22

 

V

Xã Lóng Sập

II

Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu THCS)

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Buốc Pát

Bản ĐBKK

5

 

15

 

2

Bản Hong Húa

Bản ĐBKK

8

8

13

 

3

Bản Co Cháy

Bản ĐBKK

5

 

14

 

4

Bản Pu Nhan

Bản ĐBKK

8

8

15

 

5

Bản Pha Nhên

Bản ĐBKK

5

 

15

 

6

Bản Pha Đón

Bản ĐBKK

25

25

16

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

7

Bản Hong Húa

Bản ĐBKK

 

 

30

 

8

Bản Co Cháy

Bản ĐBKK

 

 

29

 

9

Bản Pu Nhạn

Bản ĐBKK

 

 

35

 

10

Bản Pha Nhên

Bản ĐBKK

 

 

33

 

11

Bản Buốc Pát

Bản ĐBKK

 

 

34

 

12

Bản Pha Đón

Bản ĐBKK

 

 

29,5

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

13

Bản Hong Húa

Bản ĐBKK

 

 

35

 

14

Bản Co Cháy

Bản ĐBKK

 

 

34

 

15

Bản Pu Nhan

Bản ĐBKK

 

 

40

 

16

Bản Pha Nhên

Bản ĐBKK

 

 

38

 

17

Bản Buốc Pát

Bản ĐBKK

 

 

39

 

18

Bản Pha Đón

Bản ĐBKK

 

 

35

 

VI

Xã Nà Mường

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Suối Khua

Bản ĐBKK

 

 

28

 

2

Bản Sằm Nằm

Bản ĐBKK

 

 

29

 

3

Bản Vằng Khoài

Bản ĐBKK

 

 

45

 

4

Bản Bến Trai

Bản ĐBKK

4

8

54

 

5

Bản Đồng Giăng

Bản ĐBKK

7

10

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

6

Bản Chiềng Không

Bản ĐBKK

 

 

46

 

7

Bản Nà Giăng 2

Bản ĐBKK

 

 

50

 

8

Bản Vằng Khoài

Bản ĐBKK

 

 

40

 

9

Bản Bến Trai

Bản ĐBKK

 

 

49

 

10

Bản Đồng Giăng

Bản ĐBKK

 

 

40

 

VIII

Xã Tà Lại

III

 

 

Trường THPT Tân Lập

 

1

Bản Lòng Hồ

 

 

 

15

 

2

Bản C5

 

 

 

13

 

3

Bản Tà Lọt

 

 

 

16

 

4

Bản Nà Cạn

 

 

 

18

 

5

Bản Nong Cụt

 

 

 

11

 

6

Bản Pải Mõ

 

 

 

13

 

7

Bản Trai Tôn

 

 

 

18

 

8

Bản Trai Sơn

 

 

 

16

 

9

Bản Tháng 5

 

 

 

13

 

10

Bản Suối Mõ

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

11

Bản Suối Mõ

 

 

 

45

 

12

Bản Trai Sơn

 

 

 

42

 

13

Bản Lòng Hồ

 

 

 

35

 

14

Bản C5

 

 

 

39

 

15

Bản Tả Lọt

 

 

 

40

 

16

Bản Nong Cụt

 

 

 

38

 

17

Bản Tháng 5

 

 

 

35

 

18

Bản Pái Mõ

 

 

 

37

 

19

Bản Trai Tôn

 

 

 

36

 

20

Bản Nà Can

 

 

 

37

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

21

Bản Nà Cạn

 

 

 

42

 

22

Bản Suối Mõ

 

 

 

50

 

23

Bản Trai Sơn

 

 

 

47

 

24

Bản Lòng Hồ

 

 

 

40

 

25

Bản C5

 

 

 

44

 

26

Bản Tà Lọt

 

 

 

45

 

27

Bản Nong Cụt

 

 

 

43

 

28

Bản Tháng 5

 

 

 

40,5

 

29

Bản Pái Mõ

 

 

 

42

 

30

Bản Trai Tôn

 

 

 

41

 

IX

Xã Tân Hợp

III

Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu tiểu học)

Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu THCS)

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Nà Mường

 

 

 

45

 

2

Bản Suối Xảy

 

 

10

50

 

3

Bản Suối Khoang

 

 

 

46

 

4

Bản Bó Liều

 

11

11

50

 

5

Bản Pơ Nang

 

 

 

45

 

6

Bản Cà Đạc

 

9

9

45

 

7

Bản Lũng Mủ

 

13

13

40

 

8

Bản Nà Mý

 

6

 

50

 

9

Bản Tầm Phế

 

6

 

47

 

10

Bản Sao Tua

 

12

12

50

 

11

Bản Sam Kha

 

 

 

46

 

12

Bản Nà Sánh

 

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lập

 

13

Bản Nà Mỷ

 

 

 

18

 

14

Bản Suối Xáy

 

 

 

20

 

15

Bản Suối Khoang

 

 

 

11

 

16

Bản Bỏ Liều

 

 

 

20

 

17

Bản Lũng Mủ

 

 

 

19

 

18

Bản Cà Đạc

 

 

 

15

 

19

Bản Pơ Nang

 

 

 

19

 

20

Bản Nà Mường

 

 

 

14

 

21

Bản Sam Kha

 

 

 

17

 

22

Bản Nà Sánh

 

 

 

13

 

23

Bản Tầm Phế

 

 

 

16

 

24

Bản Sao Tua

 

 

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường, THPT Thảo Nguyên

 

25

Bản Nà Mý

 

 

 

45

 

26

Bản Pơ Nang

 

 

 

40

 

27

Bản Sao Tua

 

 

 

45

 

28

Bản Nà Mường

 

 

 

40

 

29

Bản Suối Sáy

 

 

 

45

 

30

Bản Suối Khoang

 

 

 

41

 

31

Bản Bó Liều

 

 

 

45

 

32

Bản Cà Đạc

 

 

 

40

 

33

Bản Lũng Mú

 

 

 

35

 

34

Bản Tầm Phế

 

 

 

42

 

35

Bản Sam Kha

 

 

 

41

 

36

Bản Nà Sánh

 

 

 

40

 

X

Xã Phiêng Luông

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Pa Hốc

Bản ĐBKK

 

 

16

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

2

Bản Pa Hốc

Bản ĐBKK

 

 

11

 

XI

Xã Chiềng Sơn

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Dân Quân

Bản ĐBKK

 

 

25

 

2

Bản Hin Pén

Bản ĐBKK

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

3

Bản Dân Quân

Bản ĐBKK

 

 

11

 

4

Bản Hin Pén

Bản ĐBKK

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

5

Bản Dân Quân

Bản ĐBKK

 

 

30

 

6

Bán Hin Pén

Bản ĐBKK

 

 

33

 

Các xã, bản thuộc huyện Vân Hồ có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 14 lượt xã, 227 lượt bản

 

 

 

 

 

I

Xã Vân Hồ

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Pa Cốp

Bản ĐBKK

 

 

32

 

2

Bản Chua Tai

Bản ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

3

Bản Pa Cốp

Bản ĐBKK

 

 

27

 

4

Bản Chua Tai

Bản DBKK

 

 

25

 

II

Xã Lóng Luông

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Lóng Luông

 

 

 

30

 

2

Bản Co Lóng

 

 

 

32

 

3

Bản Săn Cài

 

 

 

33

 

4

Bản Pa Kha

 

 

 

31

 

5

Bản Co Chàm

 

 

 

40

 

6

Bản Lũng Xá

 

 

 

33

 

7

Bản Tà Dê

 

 

 

33,5

 

8

Bản Co Tang

 

 

 

38

 

9

Bản Suối Bon

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

10

Bản Lóng Luông

 

 

 

25

 

 

11

Bản Co Lỏng

 

 

 

27

 

12

Bn Săn Cài

 

 

 

28

 

13

Bản Pa Kha

 

 

 

26

 

14

Bản Co Chàm

 

 

 

35

 

15

Bản Lũng Xá

 

 

 

28

 

16

Bản Tà Dê

 

 

 

29

 

17

Bản Co Tang

 

 

 

33

 

18

Bn Suối Bon

 

 

 

30

 

III

Xã Tô Múa

III

 

 

Trưng THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Co Cài

 

 

 

48

 

2

Bản Lắc Mường

 

 

 

46

 

3

Bản Dạo

 

 

 

41

 

4

Bản Đá Mài

 

 

 

42

 

5

Bản Suối Liếm

 

 

 

49

 

6

Bản Pản Ngùa

 

 

 

47

 

7

Bản Khảm

 

 

 

40

 

8

Bản Cho Đáy

 

 

 

42

 

9

Bản Bó Mồng (Bản B Mồng)

 

 

 

48

 

10

Bản Mến

 

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

11

Bản Co Cài

 

 

 

43

 

12

Bản Lc Mường

 

 

 

41

 

13

Bản Dạo

 

 

 

36

 

14

Bn Đá Mài

 

 

 

37

 

15

Bản Sui Liếm

 

 

 

45

 

16

Bản Pn Ngùa

 

 

 

42

 

17

Bản Khảm

 

 

 

35

 

18

Bản Cho Đáy

 

 

 

37

 

19

Bản Bó Mồng (Bản B Mồng)

 

 

 

43

 

20

Bản Mến

 

 

 

40

 

IV

Xã Xuân Nha

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bn Tưn

 

 

 

45

 

2

Bản Pù Lầu

 

 

 

55

 

3

Bản Nà Hiềng

 

 

 

48

 

4

Bản Ching Nưa

 

 

 

50

 

5

Bn Ching Hin

 

 

 

51

 

6

Bản Thín

 

 

 

50,5

 

7

Bản Nà An

 

 

 

52

 

8

Bản Mường An

 

 

 

51,5

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

9

Bản Tưn

 

 

 

40

 

10

Bản Pù Lầu

 

 

 

50

 

11

Bản Nà Hiêng

 

 

 

43

 

12

Bản Chiềng Nưa

 

 

 

45

 

13

Bản Chiềng Hin

 

 

 

49

 

14

Bản Thín

 

 

 

46

 

15

Bản Nà An

 

 

 

47

 

16

Bn Mường An

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

17

Bản Tưn

 

 

 

25

 

18

Bản Pù Lầu

 

 

 

35

 

19

Bản Nà Hiềng

 

 

 

25

 

20

Bản Chiềng Hin

 

 

 

20

 

21

Bản Thín

 

 

 

50

 

V

Xã Mường Tè

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Pú Hing (Bn Pù Hing)

 

 

 

50

 

2

Bn Háng

 

 

 

47

 

3

Bản Pơ Tảo

 

 

 

58

 

4

Bản Hinh

 

 

 

60

 

5

Bn Nhúng

 

 

 

60

 

6

Bn Chiềng Ban

 

 

 

59

 

7

Bn Mường Tè

 

 

 

55

 

8

Bản Hào

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

9

Bản Pú Hiềng (Bn Pù Hing)

 

 

 

45

 

10

Bản Háng

 

 

 

42

 

11

Bản Pơ Tảo

 

 

 

53

 

12

Bản Hinh

 

 

 

54

 

13

Bn Nhúng

 

 

 

55

 

14

Bn Chiềng Ban

 

 

 

52

 

15

Bn Mường Tè

 

 

 

50

 

16

Bản Hào

 

 

 

42

 

VI

Xã Song Khủa

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Song Hưng

 

 

 

61

 

2

Bản Suối Sấu

 

 

 

65

 

3

Bản Tàu Dàu

 

 

 

60

 

4

Bản Un

 

 

 

44

 

5

Bản Tầm Phế

 

 

 

57

 

6

Bản Lóng Khủa

 

 

 

55

 

7

Bn Co

 

 

 

59

 

8

Bản Co Súc

 

 

 

55

 

9

Bản Tà Lạc

 

 

 

56

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

10

Bản Song Hưng

 

 

 

56

 

11

Bản Suối Sấu

 

 

 

60

 

12

Bản Tàu Dàu

 

 

 

55

 

13

Bản Un

 

 

 

39

 

14

Bản Tầm Phế

 

 

 

52

 

15

Bản Lóng Khủa

 

 

 

50

 

16

Bn Co

 

 

 

54

 

17

Bản Co Súc

 

 

 

50

 

18

Bản Tà Lạc

 

 

 

51

 

VII

Xã Chiềng Yên

VII

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Bỗng Hà

 

 

 

60

 

2

Bn Phụ Mu

 

 

 

55

 

3

Bản Leo

 

 

 

59

 

4

Bản Nà Bai

 

 

 

50

 

5

Bản Phà Lè

 

 

 

58

 

6

Bn Ping Chà

 

 

 

55

 

7

Bản Pa Puộc (Bản Pà Puc)

 

 

 

60

 

8

Bn Suối Mực

 

 

 

57

 

9

Bản Co Bá (Bn Cò Bá)

 

 

 

59

 

10

Bản Bướt

 

 

 

68

 

11

Bản Niên

 

 

 

53

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

12

Bản Bỗng Hà

 

 

 

55

 

13

Bn Phụ Mu

 

 

 

50

 

14

Bản Leo

 

 

 

54

 

15

Bản Nà Bai

 

 

 

45

 

16

Bản Phà Lè

 

 

 

53

 

17

Bn Ping Chà

 

 

 

50

 

18

Bản Pa Puộc

 

 

 

55

 

19

Bn Suối Mực

 

 

 

52

 

20

Bản Co Bá

 

 

 

54

 

21

Bản Bướt

 

 

 

61

 

22

Bản Niên

 

 

 

47

 

VIII

Xã Chiềng Xuân

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Sa Lai

 

 

 

47

 

2

Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)

 

 

 

50

 

3

Bản Khò Hồng

 

 

 

40

 

4

Bản Tân Thành

 

 

 

44

 

5

Bản Dúp Kén

 

 

 

50

 

6

Bản Nà Sàng

 

 

 

45

 

7

Bản Suối Quanh

 

 

 

46

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

8

Bản Sa Lai

 

 

 

42

 

9

Bản Nậm Dên (hoặc Nặm)

 

 

 

45

 

10

Bản Khò Hồng

 

 

 

35

 

11

Bản Tân Thành

 

 

 

39

 

12

Bản Dúp Kén

 

 

 

45

 

13

Bản Nà Sàng

 

 

 

40

 

14

Bản Suối Quanh

 

 

 

41

 

15

Bn Nhúng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

 

 

 

50

 

16

Bản Chiềng Ban (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

 

 

 

52

 

17

Bản Săn Hiềng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

 

 

 

53

 

18

Bản Lòng Hồ (xã Tà Lại, huyện Mộc Châu)

 

 

 

50

 

19

Bn A Lang

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

20

Bản Sa Lai

 

 

 

15

 

21

Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)

 

 

 

20

 

22

Bản Khò Hồng

 

 

 

15

 

23

Bản Tân Thành

 

 

 

15

 

24

Bản Dúp Kén

 

 

 

14

 

25

Bản Nà Sàng

 

 

 

45

 

26

Bản Suối Quanh

 

 

 

13

 

IX

Xã Quang Minh

III

 

 

Trường THPT Mộc L

 

1

Bản Nà Bai

 

 

 

50

 

2

Bản To Ngùi

 

 

 

47

 

3

Bản Coong

 

 

 

60

 

4

Bản Bó

 

 

 

50

 

5

Bản Lòm

 

 

 

55

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

6

Bn Nà Bai

 

 

 

45

 

7

Bản To Ngùi

 

 

 

42

 

8

Bản Coong

 

 

 

55

 

9

Bản Bó

 

 

 

45

 

10

Bản Lòm

 

 

 

50

 

X

Xã Suối Bàng

III

 

 

Trường THPT Mộc L

 

1

Bản Sôi

 

 

 

58

 

2

Bản Suối Khu

 

 

 

60

 

3

Bản Chiềng Đa

 

 

 

65

 

4

Bản Bó

 

 

 

57

 

5

Bản Pa Đì

 

 

 

60

 

6

Bản Nà Lồi

 

 

 

60

 

7

Bản Khoang Tuống

 

 

 

58

 

8

Bản Châu Phong

 

 

 

57

 

9

Bản Âm (Bản Âm)

 

 

 

58

 

10

Bản Pư Lai (Bản Pưa Lai)

 

 

 

57

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

11

Bản Sôi

 

 

 

53

 

12

Bản Suối Khẩu

 

 

 

55

 

13

Bản Chiềng Đa

 

 

 

60

 

14

Bản Bó

 

 

 

52

 

15

Bản Pa Đì

 

 

 

55

 

16

Bn Nà Lồi

 

 

 

55

 

17

Bản Khoang Tuống

 

 

 

53

 

18

Bản Châu Phong

 

 

 

52

 

19

Bản Âm (Bản Âm)

 

 

 

53

 

20

Bản Pư Lai

 

 

 

52

 

XI

Xã Tân Xuân

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Láy

 

 

 

60

 

2

Bản Đông Tà Lào

 

 

 

58

 

3

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

58

 

4

Bản Ngà

 

 

 

50

 

5

Bản Bún

 

 

 

55

 

6

Bản Bướt

 

 

 

48

 

7

Bản Sa Lai

 

 

 

72

 

8

Bản Cột Mốc

 

 

 

68

 

9

Bản Thắm Tôn

 

 

 

53

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

10

Bản Láy

 

 

 

55

 

11

Bản Đông Tà Lào

 

 

 

53

 

12

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

53

 

13

Bản Ngà

 

 

 

45

 

14

Bản Bún

 

 

 

50

 

15

Bản Bướt

 

 

 

43

 

16

Bản Sa Lai

 

 

 

67

 

17

Bản Cột Mốc

 

 

 

63

 

18

Bn Thắm Tôn

 

 

 

48

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

19

Bản Láy

 

 

 

50

 

20

Bản Đông Tà Lào

 

 

 

29

 

21

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

60

 

22

Bản Ngà

 

 

 

60

 

23

Bản Bún

 

 

 

45

 

24

Bản Bướt

 

 

 

33

 

25

Bản Sa Lai

 

 

 

15

 

26

Bản Cột Mốc

 

 

 

25

 

XII

Xã Mường Men

III

 

 

Trường THPT Mộc L

 

1

Bản Uông

 

 

 

50

 

2

Bản Khà Nhài

 

 

 

57

 

3

Bản Chột

 

 

 

56

 

4

Bản Ui

 

 

 

52

 

5

Bản Nà Pa

 

 

 

55

 

6

Bn Cóm

 

 

 

53

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

7

Bản Uông

 

 

 

45

 

8

Bản Khà Nhài

 

 

 

52

 

9

Bản Chột

 

 

 

51

 

10

Bản Ui

 

 

 

47

 

11

Bản Nà Pa

 

 

 

50

 

12

Bản Cóm

 

 

 

48

 

XIII

Xã Liên Hòa

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Tà Phù

 

 

 

65

 

2

Bản Dón

 

 

 

60

 

3

Bản Nôn

 

 

 

61

 

4

Bản Ln

 

 

 

66

 

5

Bản Ngậm

 

 

 

62

 

6

Bản Suối Nậu

 

 

 

60

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

7

Bản Tà Phù

 

 

 

60

 

8

Bản Dón

 

 

 

55

 

9

Bản Nôn

 

 

 

56

 

10

Bản Lắn

 

 

 

61

 

11

Bản Ngậm

 

 

 

57

 

12

Bản Suối Nậu

 

 

 

55

 

XIV

Xã Chiềng Khoa

I

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Chiềng Lè

Bản ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

2

Bản Chiềng Lè

Bản ĐBKK

 

 

25

 

Các xã, bản thuộc huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 05 lượt xã, 86 lượt bản

 

 

 

 

 

I

Xã Tú Nang

III

 

 

Trường THPT Mộc L

 

1

Bản Tà Làng Thấp

 

 

 

35

 

2

Bản Tà Làng Cao

 

 

 

45

 

3

Bn Đông Khùa

 

 

 

30

 

4

Bản Nong Pết

 

 

 

35

 

5

Bản Cố Nông

 

 

 

36

 

6

Bản Nàng Yên

 

 

 

35

 

7

Bn Cáy Ton

 

 

 

34

 

8

Bản Hua Đán

 

 

 

36

 

9

Bản Cô Tông

 

 

 

35

 

10

Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)

 

 

 

37

 

11

Bản Suối Bưn

 

 

 

36

 

12

Bản Tin Tốc

 

 

 

35

 

13

Bản Cốc Củ

 

 

 

38

 

14

Bản Tú Quỳnh

 

 

 

34

 

15

Bản Văng Phay

 

 

 

35

 

16

Bản Chiềng Ban I

 

 

 

34

 

17

Bn Chiềng Ban II

 

 

 

34,5

 

18

Bản Cốc Lắc

 

 

 

30

 

19

Bản Trung tâm

 

 

 

37

 

20

Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

21

Bản Tà Làng Thấp

 

 

 

40

 

22

Bàn Tà Làng Cao

 

 

 

50

 

23

Bản Đông Khùa

 

 

 

35

 

24

Bản Nong Pết

 

 

 

40

 

25

Bản Cố Nông

 

 

 

41

 

26

Bản Nàng Yên

 

 

 

40

 

27

Bản Cáy Ton

 

 

 

39

 

28

Bản Mua Đán

 

 

 

41

 

29

Bản Cô Tông

 

 

 

40

 

30

Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)

 

 

 

42

 

31

Bản Suối Bưn

 

 

 

41

 

32

Bn Tin Tốc

 

 

 

40

 

33

Bản Cốc Củ

 

 

 

43

 

34

Bản Tú Quỳnh

 

 

 

39

 

35

Bản Văng Phay

 

 

 

40

 

36

Bản Chiềng Ban I

 

 

 

39

 

37

Bản Chiềng Ban II

 

 

 

40

 

38

Bản Cốc Lc

 

 

 

35

 

39

Bản Trung tâm

 

 

 

42

 

40

Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

 

 

 

36

 

II

Xã Lóng Phiêng

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Pha Cúng

 

 

 

55

 

2

Bản Nà Mùa

 

 

 

50

 

3

Bản Cò Cha

 

 

 

52

 

4

Bản Pa Sa

 

 

 

50

 

5

Bản Nong Đúc

 

 

 

54

 

6

Bản Tô Buông

 

 

 

50

 

7

Bản Mơ Tươi

 

 

 

60

 

8

Bản Tà Vàng

 

 

 

60

 

9

Bản Yên Thi

 

 

 

55

 

10

Bn Quỳnh Châu

 

 

 

58

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

11

Bn Pha Cúng

 

 

 

60

 

12

Bản Nà Mùa

 

 

 

55

 

13

Bản Cò Chịa

 

 

 

57

 

14

Bản Pa Sa

 

 

 

55

 

15

Bản Nong Đúc

 

 

 

59

 

16

Bản Tô Buông

 

 

 

55

 

17

Bản Mơ Tươi

 

 

 

65

 

18

Bản Tà Vàng

 

 

 

65

 

19

Bản Yên Thi

 

 

 

50

 

20

Bn Quỳnh Châu

 

 

 

63

 

III

Xã Chiềng Tương

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Bó Hin

 

 

 

50

 

2

Bản Pa kha III

 

 

 

55,5

 

3

Bản Pa kha II

 

 

 

55

 

4

Bản Pa kha I

 

 

 

52

 

5

Bản Pom Khốc

 

 

 

54

 

6

Bản Pa Khôm

 

 

 

52

 

7

Bản Co Lắc

 

 

 

56

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

8

Bản Bó Hin

 

 

 

55

 

9

Bản Pa kha III

 

 

 

60

 

10

Bản Pa kha II

 

 

 

60

 

11

Bản Pa kha I

 

 

 

57

 

12

Bản Pom Khốc

 

 

 

59

 

13

Bản Pa Khôm

 

 

 

57

 

14

Bản Co Lắc

 

 

 

61

 

 

 

 

 

 

Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

 

15

Bản Co Lắc

 

 

 

55

 

IV

Xã Phiêng Khoái

III

 

 

Trưng THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Ái 1

 

 

 

55

 

2

Bản Ái 2

 

 

 

55,5

 

3

Bản Kim Chung 1

 

 

 

50

 

4

Bản Kim Chung 2

 

 

 

51

 

5

Bản Kim Chung 3

 

 

 

51,5

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

6

Bản Ái 1

 

 

 

60

 

7

Bản Ái 2

 

 

 

60

 

8

Bản Kim Chung 1

 

 

 

55

 

9

Bản Kim Chung 2

 

 

 

56

 

10

Bản Kim Chung 3

 

 

 

57

 

V

Xã Sặp Vặt

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bn Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)

 

 

 

50

 

Các xã, bản thuộc huyện Mai Sơn có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

 

I

Xã Tà Hộc

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Hộc

 

 

 

102

 

Các xã, bản thuộc huyện Bắc Yên có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Sại

III

 

 

Trường THPT Tân Lập

 

1

Bản Suối Ngang

 

 

 

18

 

L. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: gồm 21 lượt xã, 392 lượt bản

 

 

 

I

Xã Tạ Bú

III

Trường TH-THCS Tạ Bú

Trường TH-THCS Tạ Bú

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Két

 

8

8

 

 

2

Bản Tạ Bú

 

6

 

 

 

3

Bản Mòn

 

 

 

11

 

4

Bản Tạ Búng

 

 

 

14

 

5

Bản Bc

 

4,1

 

18,1

 

6

Bản Pậu

 

7,5

7,5

21,5

 

7

Bản Tôm

 

5

 

19

 

8

Bản Pết

 

4

 

18

 

9

Bản Thẳm Hon

 

14

14

10

 

10

Bản Pá Tong

 

13

13

27

 

11

Bản Chom Cọ

 

14

14

28

 

12

Bản Buôi

 

9,1

9,1

23,1

 

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Hoa

Trường THPT Mường Bú

 

13

Bản Két

 

 

 

11

 

14

Bản Tạ Bú

 

 

 

10

 

15

Bản Tạ Búng

 

 

 

15

 

16

Bn Bc

 

 

 

16

 

17

Bản Pậu

 

 

 

15

 

18

Bản Tôm

 

 

 

14

 

19

Bản Pết

 

 

 

14

 

20

Bn Thẳm Hon

 

 

 

11

 

21

Bản Pá Tong

 

 

 

15

 

22

Bản Chom Cọ

 

 

 

12

 

23

Bản Buôi

 

 

10

17

 

II

Xã Mường Chùm

I

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Nong Chạy

ĐBKK

 

 

34

 

2

Bản Nong Buôi

ĐBKK

 

 

24

 

3

Bản Hui Hiểu

ĐBKK

 

 

32

 

 

 

 

 

 

Trưng THPT Mường Bú

 

4

Bản Nong Chạy

ĐBKK

 

 

10

 

5

Bản Huổi Hiểu

ĐBKK

 

 

14

 

III

Xã Nặm Păm

III

Trường TH-THCS Nặm Păm

Trường TH-THCS Nặm Păm

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Hua Nặm

 

4,5

 

 

 

2

Bản Ít

 

4,5

 

13,5

 

3

Bản Hua Piệng

 

8

8

22

 

4

Bản Huổi Có

 

5

 

17

 

5

Bản Nong Bu

 

7

7

13

 

6

Bản Huổi Liếng

 

 

 

10

 

7

Bản Huổi Hốc

 

 

 

13

 

8

Bn Bâu

 

 

 

13

 

9

Bản Piệng

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

10

Bản Hua Nặm

 

 

 

22,5

 

11

Bn Ít

 

 

 

31,5

 

12

Bản Hua Piệng

 

 

 

35

 

13

Bản Huổi Có

 

 

 

32

 

14

Bản Nong Bầu

 

 

 

34

 

15

Bản Huổi Liếng

 

 

 

24,5

 

16

Bản Huổi Hốc

 

 

 

29,5

 

17

Bản Bâu

 

 

 

29

 

18

Bản Piệng

 

 

 

30

 

19

Bản Hốc

 

 

 

26

 

IV

Xã Pi Toong

III

Trường TH Pi Toong

Trường THCS Pi Toong

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)

 

23

24,5

21

 

2

Bàn Nà Trà

 

8

7

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

3

Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)

 

 

 

38

 

4

Bản Nà Trà

 

 

 

29

 

5

Bản Núa Trò

 

 

 

27

 

6

Bản Tong

 

 

 

26

 

7

Bản Lứa

 

 

 

25

 

8

Bản Nong Pi

 

 

 

23

 

9

Bản Pi

 

 

 

23

 

10

Bn Nà Tạy

 

 

 

25

 

11

Bản Cang Phiêng

 

 

 

22

 

12

Bản Ten

 

 

 

25

 

V

Xã Mường Trai

I

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi Muôn

ĐBKK

 

 

18

 

2

Bản Huổi Ban

ĐBKK

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

3

Bản Huổi Muôn

ĐBKK

 

 

35,5

 

4

Bản Huổi Ban

ĐBKK

 

 

44

 

VI

Xã Hua Trai

III

Trường TH-THCS Hua Trai

Trường TH-THCS Hua Trai

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Mn

 

5,6

7,1

10,4

Học sinh bn Ái Ngựa cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

2

Bản Ỏ

 

 

 

16,5

 

3

Bản Phiêng Lời

 

 

 

15

 

4

Bản Po

 

5

 

18

 

5

Bản Lè

 

5

 

17,5

 

6

Bn Đông Khít

 

7

8,5

22

Học sinh THCS bản Nậm Khít cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

7

Bản Lọng Bong

 

8

9,5

23

 

8

Bản Nặm Hồng

 

11

12,5

26

 

9

Bản Pá Han

 

8

9,5

23

 

10

Bản Thẳm Cọng

 

11

12,5

15,8

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

11

Bản Mn

 

 

 

30

 

12

Bản Ỏ

 

 

 

34,5

 

13

Bản Phiêng Lời

 

 

 

33

 

14

Bản Po

 

 

 

36

 

15

Bản Lè

 

 

 

35,5

 

16

Bản Đông Khít

 

 

 

40

 

17

Bản Lọng Bong

 

 

 

41

 

18

Bản Nặm Hồng

 

 

 

44

 

19

Bản Pá Han

 

 

 

41

 

20

Bản Thẳm Cọng

 

 

 

27,4

 

VII

Xã Chiềng Lao

III

Trường TH Chiềng Lao (khu C)

Trường THCS Chiềng Lao

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi Tóng

 

5

15

39

 

2

Bản Phiêng Phả

 

6

18

42

 

3

Bản Đán Én

 

9

22

46

 

4

Bản Nà Lếch

 

 

8

32

 

5

Bản Nà Cường

 

 

11

35

 

6

Bản Mạ

 

 

12

36

 

7

Bản Huổi Choi

 

 

7

31

 

8

Bản Nhạp

 

 

7

31

 

9

Bản Lếch

 

 

7

31

 

10

Bản Cun

 

 

 

28

 

11

Bản Tà Sài

 

 

 

22,5

 

12

Bản Nà Nong

 

 

 

24

 

13

Bn Phiêng Cại

 

 

 

26

 

 

 

 

Trường TH Chiềng Lao (khu B)

 

 

 

14

Bản Huổi Quảng

 

6,5

11

36

 

15

Bản Xu Xàm

 

 

 

26,5

 

 

 

 

Trường TH Chiềng Lao (khu A)

 

 

 

16

Bản Pậu

 

4,5

7

31

 

17

Bản Huổi Hậu

 

9

9

33

 

18

Bản Pá Sóng

 

9

10

34

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

 

 

19

Đán Én

 

30

30

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

20

Bản Huổi Tóng

 

 

 

57

 

21

Bản Phiêng Phả

 

 

 

60

 

22

Bản Đán Én

 

 

 

64

 

23

Bản Nà Lếch

 

 

 

50

 

24

Bản Nà Cường

 

 

 

53

 

25

Bản Mạ

 

 

 

54

 

26

Bản Huổi Choi

 

 

 

49

 

27

Bản Nhạp

 

 

 

49

 

28

Bản Lếch

 

 

 

49

 

29

Bản Cun

 

 

 

46

 

30

Bản Tà Sài

 

 

 

40,5

 

31

Bản Nà Nong

 

 

 

42

 

32

Bản Phiêng Cại

 

 

 

44

 

33

Bản Huổi Qung

 

 

 

53

 

34

Bản Xu Xàm

 

 

 

45

 

35

Bản Pậu

 

 

 

49

 

36

Bản Huổi Hậu

 

 

 

51

 

37

Bản Pá Sóng

 

 

 

52

 

VIII

Xã Nậm Giôn

III

Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Nậm Cừm (Bản Nặm Cừm)

 

36

36

64

 

2

Bản Púng Ngùa

 

29

29

57

 

3

Bản Huổi Ngàn

 

25

25

53

 

4

Bản Huổi Chèo

 

19

19

47

 

5

Bản Pá Hợp

 

15

15

51

 

6

Bản Huổi Sản

 

25

25

50

 

7

Bn Huổi Pươi

 

26

26

51

 

8

Bản Huổi Hốc

 

10

10

35

 

9

Bản Đen Đin

 

13

13

45

 

10

Bản Hui Tao

 

7

7

59

 

11

Bản Pá Mồng

 

 

 

65

 

12

Bản Pá Pù

 

 

 

66,5

 

13

Bản Huổi Chà

 

4

 

69

 

14

Bản Co Đứa

 

10

10

75

 

15

Bản Huổi Lẹ

 

14

14

79

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

16

Bản Nặm Cừm

 

 

 

82

 

17

Bản Púng Ngùa

 

 

 

75

 

18

Bản Huổi Ngàn

 

 

 

71

 

19

Bản Huổi Chèo

 

 

 

65

 

20

Bản Huổi Sản

 

 

 

67

 

21

Bản Huổi Pươi

 

 

 

62

 

22

Bản Huổi Hốc

 

 

 

52

 

23

Bản Pá Hợp

 

 

 

69

 

24

Bản Đen Đin

 

 

 

62

 

25

Bản Huổi Chà

 

 

 

62

 

26

Bản Co Đứa

 

 

 

62

 

27

Bản Pá Pù

 

 

 

84,5

 

28

Bản Huổi Lẹ

 

 

 

67

 

29

Bản Pá Mồng

 

 

 

83

 

30

Bản Huổi Tao

 

 

 

77

 

IX

Xã Ngọc Chiến

III

Trường TH Ngọc Chiến (Mường Chiến)

Trường THCS Ngọc Chiến

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Pú Dảnh

 

5

11,5

44,5

 

2

Bản Giạng Phổng

 

5

12

45

 

 

 

 

Trường TH Ngọc Chiến (Trung tâm)

 

 

 

3

Bản Mường Chiến

 

 

8,5

41

 

4

Bn Mường Chiến II

 

 

8

41

 

5

Bản Nà Tâu

 

 

8,5

41,5

 

6

Bản Chăm Pộng

 

4,5

 

37,5

 

7

Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)

 

11,5

11,5

44,5

 

8

Bản Lướt

 

 

 

37

 

9

Bản Phày

 

 

 

34,5

 

10

Bản Đông Xuông

 

 

 

33,5

 

11

Bản Khua Vai

 

 

 

34

 

12

Lọng Cang

 

4,5

8

32

Học sinh THCS bản Phiêng Cứu cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

13

Bản Huổi Ngùa

 

14

14

47

 

14

Bản Kẻ

 

14,5

14,5

19

 

15

Bản Chom Khâu

 

16,5

16,5

48

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

16

Bản Pú Dảnh

 

 

 

62,5

 

17

Bản Giạng Phổng

 

 

 

63

 

18

Bản Mường Chiến

 

 

 

59

 

19

Bản Mường Chiến II

 

 

 

59

 

20

Bản Nà Tâu

 

 

 

59,5

 

21

Bản Chăm Pộng

 

 

 

55,5

 

22

Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)

 

 

 

63

 

23

Bản Lướt

 

 

 

55,5

 

24

Bản Phày

 

 

 

52,5

 

25

Bản Đông Xuông

 

 

 

51,5

 

26

Bản Khua Vai

 

 

 

52

 

27

Bản Lọng Cang

 

 

 

56

 

28

Bản Huổi Ngùa

 

 

 

65

 

29

Bản Kẻ

 

 

 

66

 

30

Bản Chom Khâu

 

 

 

69

 

X

Xã Chiềng Công

III

Trường TH Chiềng Công

Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Đin Lanh

 

 

 

33

 

2

Bản Co Sủ Trên

 

 

 

34

 

3

Bản Co S Dưới

 

 

7

35

 

4

Bản Pá Chè

 

10

16

44

 

5

Bản Kéo Hỏm

 

4

10

38

 

6

Bản Lọng Bó

 

12

18

46

 

7

Bản Chống Du Tẩu (Bản Chông Du Tu)

 

5,1

9,1

37,1

 

8

Bản Mới

 

9,8

13,8

41,8

 

9

Bản Tốc Tát Trên

 

13,5

8,5

36,5

 

10

Bn Tốc Tát Dưới

 

15,4

10,4

38,4

 

11

Bn Khao Lao Trên

 

24,3

19,3

47,3

 

12

Bản Khao Lao Dưới

 

18,3

13,3

41,3

 

13

Bản Hán Cá Thệnh

 

25

20

48

 

14

Bản Nặm Hồng

 

13,5

8,5

36,5

 

15

Bản Nong Hùn

 

8,5

 

31,5

 

16

Bản Mạo

 

5

 

28

 

17

Bản Tảo Ván

 

6,8

10,8

38,8

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

18

Bản Đin Lanh

 

 

 

52

 

19

Bản Co S Trên

 

 

 

56

 

20

Bản Co S Dưới

 

 

 

61

 

21

Bản Pá Chè

 

 

 

51

 

22

Bản Kéo Hỏm

 

 

 

52

 

23

Bản Lọng Bó

 

 

 

53

 

24

Bản Chống Dù Tu (Bản Chông Du Tu)

 

 

 

54

 

25

Bản Mới

 

 

 

56

 

26

Bản Tốc Tát Trên

 

 

 

51

 

27

Bản Tốc Tát Dưới

 

 

 

53

 

28

Bản Khao Lao Trên

 

 

 

54

 

29

Bản Khao Lao Dưới

 

 

 

58

 

30

Bản Hán Cá Thệnh

 

 

 

52

 

31

Bản Nặm Hồng

 

 

 

51

 

32

Bản Nong Hùn

 

 

 

55

 

33

Bản Mạo

 

 

 

47

 

34

Bản Tảo Ván

 

 

 

52

 

XI

Xã Chiềng Muôn

III

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Nong Quài

 

9

9

20

 

2

Bản Pá Kim

 

 

 

22

 

3

Bn Hua Chiến

 

 

 

22

 

4

Bản Hua Kìm

 

4,2

 

25,2

 

5

Bản Hua Đán

 

7

7

28

 

6

Bản Cát Lình

 

7

7

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

7

Bản Nong Quài

 

 

 

31

 

8

Bản Pá Kìm

 

 

 

33

 

9

Bản Hua Chiến

 

 

 

33

 

10

Bản Hua Kìm

 

 

 

36

 

11

Bản Hua Đán

 

 

 

39

 

12

Bản Cát Linh

 

 

 

39

 

XII

Xã Chiềng Ân

III

Trường TH-THCS Chiềng Ân

Trường TH-THCS Chiềng Ân

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Tà Pù Chử

 

29,6

29,6

60,6

 

2

Bản Sạ Súng

 

16

16

47

 

3

Bn Hán Trạng (Bản Hán Trạng)

 

5,4

 

36,4

 

4

Bản Nong Bông

 

 

 

30

 

5

Bản Nong Hoi Trên

 

 

 

32

 

6

Bản Pá Xá Hồng

 

12

12

21

 

7

Bản Nong Hoi Dưới

 

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

8

Bản Tà Pù Chử

 

 

 

79,6

 

9

Bản Sạ Súng

 

 

 

66

 

10

Bản Hán Trạng

 

 

 

55,4

 

11

Bản Nong Bông

 

 

 

51

 

12

Bản Nong Hoi Trên

 

 

 

51

 

13

Bản Pá Xá Hồng

 

 

 

41

 

14

Bản Nong Hoi Dưới

 

 

 

50

 

XIII

Xã Chiềng Hoa

III

Trường TH Chiềng Hoa (Trung tâm)

Trường THCS Chiềng Hoa

Trường THPT Mường La

 

1

Bn Nong Xưa

 

4

 

24

 

2

Bản Chông

 

4

10

18

 

3

Bản Lọng Sàn

 

8

15

19

 

4

Bản Mường Pia

 

 

7,5

21

 

 

 

 

Trường TH Chiềng Hoa (Áng Nghịu)

 

 

 

5

Bản Tả

 

5

 

28

 

6

Bn Hin Phá

 

6

8,5

36,5

 

7

Bản Pháy Hượn

 

9

12

42

 

8

Bản Lứa Xe

 

5

7

35

 

9

Bản Pá Liềng

 

8

9,5

37,5

 

10

Bản Huổi Má

 

8

8

31

 

11

Bản Nong É

 

13

13

30

 

12

Bản Áng Nghịu

 

 

 

32,2

 

13

Bản Hát Hay

 

 

 

21,5

 

14

Bản Phương Yên

 

 

 

32

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng San

Trường TH-THCS Chiềng San

 

 

15

Bản Chông

 

13

11

 

 

16

Bản Mường Pia

 

16

14

 

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Tạ Bú

 

 

17

Bản Mường Pia

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

18

Bản Nong Xưa

 

 

 

14

 

19

Bản Chông

 

 

 

25

 

20

Bản Lọng Sản

 

 

 

18

 

21

Bản Mường Pia

 

 

 

14

 

22

Bản Tả

 

 

 

16

 

23

Bản Hin Phá

 

 

 

15

 

24

Bản Pháy Hượn

 

 

 

13

 

25

Bản Lứa Xe

 

 

 

17

 

26

Bản Pá Liềng

 

 

 

15

 

27

Bản Huổi Má

 

 

 

20

 

28

Bản Nong É

 

 

 

20

 

29

Bản Áng Nghịu

 

 

 

18

 

30

Bản Hát Hay

 

 

 

17

 

31

Bản Phương Yên

 

 

 

18

 

XIV

Xã Chiềng San

III

Trường TH-THCS Chiềng San

Trường TH-THCS Chiềng San

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Pú Pẩu

 

8,5

7

17

 

2

Bản Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)

 

8,5

7

17

 

3

Bản Púng Quài

 

8,6

10,1

18,6

 

4

Bn Nong Luồng

 

4,5

 

14,5

Học sinh bản Nong cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

5

Bản Chiến

 

 

 

10,5

 

6

Bản Pá Chiến

 

4,5

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

7

Bán Pú Pu

 

 

 

27

 

8

Bảo Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)

 

 

 

27

 

9

Bản Púng Quài

 

 

 

28,6

 

10

Bản Nong Luồng

 

 

 

23,5

 

11

Bn Chiến

 

 

 

21

 

12

Bản Pá Chiến

 

 

 

17

 

13

Bản Lâm

 

 

 

21,5

 

XV

Xã Mường Bú

I

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi Hào

ĐBKK

 

 

24,6

 

2

Bản Pá Xúm

ĐBKK

 

 

28

 

XVI

Thị trấn Ít Ong

I

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

1

Tiểu khu Nang Cau (TK Nang Cau)

ĐBKK

 

 

18,5

 

2

Bản Chiềng Tè

ĐBKK

 

 

17

 

3

Tiểu khu Phiêng Tìn (TK Phiêng Tìn)

ĐBKK

 

 

16,5

 

4

Bn Nà Tòng

ĐBKK

 

 

18

 

5

Bản Nà Nong

ĐBKK

 

 

18

 

6

Tiểu khu Ít Bon (TK Ít Bon)

ĐBKK

 

 

17,5

 

XVII

Xã Liệp Tè, H. Thuận Châu

III

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Mồng Luông

 

 

 

50

 

2

Bản Co Phường

 

 

 

47

 

3

Bản Co Khết

 

 

 

49

 

4

Bản Cang

 

 

 

46

 

5

Bản Hiên

 

 

 

50

 

6

Bản Tát

 

 

 

50

 

7

Bản Chà Lào

 

 

 

51

 

8

Bn Bắc

 

 

 

47

 

9

Bản Lụ

 

 

 

48

 

10

Bản Co Sản

 

 

 

48,5

 

11

Bản Ban Xa

 

 

 

47

 

12

Bn Ta Mạ

 

 

 

62

 

13

Bản Mồng Nọi

 

 

 

46

 

14

Bản Kia

 

 

 

47

 

15

Bản Tát Ướt

 

 

 

48

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

16

Bản Mồng Luông

 

 

 

35

 

17

Bản Co Phường

 

 

 

32

 

18

Bản Co Khết

 

 

 

34

 

19

Bản Cang

 

 

 

31

 

20

Bản Hiên

 

 

 

35

 

21

Bản Tát

 

 

 

35

 

22

Bản Chà Lào

 

 

 

36

 

23

Bản Bắc

 

 

 

32

 

24

Bản Lụ

 

 

 

33

 

25

Bản Co Sản

 

 

 

33,5

 

26

Bản Ban Xa

 

 

 

32

 

27

Bản Ta Mạ

 

 

 

34

 

28

Bản Mồng Nọi

 

 

 

31

 

29

Bản Kia

 

 

 

32

 

30

Bản Tát Ướt

 

 

 

33

 

XVIII

Xã Mường Khiêng, H. Thuận Châu

III

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Lứa B

 

 

 

33

 

2

Bản Sát

 

 

 

34

 

3

Bản Củ

 

 

 

35

 

4

Bản Hua Sát

 

 

 

35

 

5

Bn Lạn

 

 

 

37

 

6

Bn Ỏ

 

 

 

36

 

7

Bản Thông

 

 

 

38

 

8

Bản Lứa Hang

 

 

 

35

 

9

Bản Tộn Pợ

 

 

 

34

 

10

Bản Khiêng

 

 

 

37

 

11

Bản Pục Tứn

 

 

 

38

 

12

Bản Nung Há

 

 

 

34,5

 

13

Bản Phé Hằng

 

 

 

35

 

14

Bản Nam

 

 

 

37

 

15

Bản Sào Và

 

 

 

37

 

16

Bản Bó Phúc

 

 

 

38

 

17

Bản Kềm

 

 

 

32

 

18

Bản Bon

 

 

 

30

 

19

Bn Hin Lẹp

 

 

 

33

 

20

Bản Sinh Lẹp

 

 

 

34

 

21

Bản Huổi Pản

 

 

 

22

 

22

Bản Hốc

 

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

23

Bản Lứa B

 

 

 

18

 

24

Bn Sát

 

 

 

19

 

25

Bản Củ

 

 

 

21

 

26

Bản Hua Sát

 

 

 

20

 

27

Bản Lạn

 

 

 

22

 

28

Bản Ỏ

 

 

 

21

 

29

Bản Thông

 

 

 

23

 

30

Bản Lứa Hang

 

 

 

20

 

31

Bản Tộn Pợ

 

 

 

19

 

32

Bản Khiêng

 

 

 

22

 

33

Bản Pục Tứn

 

 

 

23

 

34

Bản Nuống Há

 

 

 

19,5

 

35

Bản Phé Hằng

 

 

 

20

 

36

Bản Nam

 

 

 

22

 

37

Bản Sào Và

 

 

 

22

 

38

Bản Bó Phúc

 

 

 

23

 

39

Bản Kềm

 

 

 

17

 

40

Bản Bon

 

 

 

15

 

41

Bản Hin Lẹp

 

 

 

18

 

42

Bản Sinh Lẹp

 

 

 

19

 

XIX

Xã Bó Mười, huyện Thuận Châu

III

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Nà Sành

 

 

 

33

 

2

Bản Bó

 

 

 

32

 

3

Bản Nà Viềng

 

 

 

32

 

4

Bản Lọng Cu

 

 

 

33

 

5

Bản Mười

 

 

 

31

 

6

Bản Tra

 

 

 

33

 

7

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

34

 

8

Bản Nà Hốc

 

 

 

32

 

9

Bản Nà Ten

 

 

 

31

 

10

Bản Lót

 

 

 

33

 

11

Bản Măn

 

 

 

28

 

12

Bản Phiêng Xe

 

 

 

28

 

13

Bản Phai Khon

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

14

Bản Nà Sành

 

 

 

18

 

15

Bản Bó

 

 

 

17

 

16

Bn Nà Viềng

 

 

 

17

 

17

Bản Lọng Cu

 

 

 

18

 

18

Bản Mười

 

 

 

16

 

19

Bản Tra

 

 

 

18

 

20

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

19

 

21

Bản Nà Hốc

 

 

 

17

 

22

Bn Nà Ten

 

 

 

16

 

23

Bản Lót

 

 

 

18

 

24

Bản Măn

 

 

 

16

 

25

Bản Phiêng Xe

 

 

 

13

 

26

Bn Phai Khon

 

 

 

15

 

XX

Xã Tà Lại, huyện Mộc Châu

III

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Pái Mõ

 

 

 

150

 

XXI

Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên

III

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Tra (Bản Kỳ Sơn)

 

 

 

101

 

M. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 12 lượt xã, 287 lượt bản

 

 

 

I

Xã Tú Nang

III

Trường Tiểu học Tú Nang

Trường TH-THCS Tà Làng

 

 

1

Bản Nong Pết

 

9

 

 

 

2

Bản Cay Ton (Cáy Ton)

 

 

9

 

 

3

Bản Cô Tông

 

 

10

 

 

4

Bản Bó Mon

 

 

8

 

 

5

Bản Cố Nông

 

4

 

 

 

6

Bản Tin Tốc

 

4

 

 

 

7

Bản Tà Làng Cao

 

4

 

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Tú Nang

 

 

8

Bản Suối Bưn

 

4

7

 

 

9

Bản Suối Phà

 

5

8

 

 

10

Bản Cốc Củ

 

4,2

8

 

 

11

Bản Lắc Kén

 

6

8,5

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

12

Bản Lắc Kén

 

 

13

16

 

13

Bản Tin Tốc

 

 

23

26

 

14

Bản Cố Nông

 

 

21,5

24,5

 

15

Bản Cốc Lắc

 

 

15,3

18,3

 

16

Bản Nong Pết

 

 

27,5

30,5

 

17

Bản Chiềng Ban 1

 

4

22,5

25,5

 

18

Bản Chiềng Ban 2

 

 

23

26

 

19

Bản Tà Làng Cao

 

 

27

30

 

20

Bản Văng Phay

 

 

29,5

32,5

 

21

Bản Nà Khoang

 

4

21

24

 

22

Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa)

 

17

20

 

23

Bản Đông Khùa

 

 

19

22

 

24

Bản Cô Tông

 

 

33

36

 

25

Bản Hua Đán

 

 

28

31

 

26

Bản Suối Phà

 

 

16

19

 

27

Bản Trung Tâm

 

 

18

21

 

28

Bản Bó Mon

 

 

33

36

 

29

Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)

 

 

35

38

 

30

Bản Cốc Củ

 

 

20

23

 

31

Bản Suối Bưn

 

 

15

18

 

32

Bản Tà Làng Thấp

 

 

25

28

 

33

Bản Nàng Yên

 

4

21

24

 

34

Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

 

 

26

29

 

35

Bản Tú Quỳnh

 

 

29

32

 

 

 

 

 

Trường THCS Lóng Phiêng

Trường THPT Phiêng Khoài

 

36

Bản Lc Kén

 

 

 

35

 

37

Bản Tin Tốc

 

 

 

35

 

38

Bản Cố Nông

 

 

 

30

 

39

Bản Cốc Lắc

 

 

 

37

 

40

Bản Nong Pết

 

 

 

35

 

41

Bản Chiềng Ban 1

 

 

 

33

 

42

Bản Chiềng Ban 2

 

 

 

35

 

43

Bn Tà Làng Cao

 

 

 

28

 

44

Bản Văng Phay

 

 

 

29

 

45

Bản Nà Khoang

 

 

 

35

 

46

Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa)

 

 

 

37

 

47

Bản Đông Khùa

 

 

 

35

 

48

Bản Cô Tông

 

 

10

17

 

49

Bản Hua Đán

 

 

 

24

 

50

Bản Suối Phà

 

 

 

30

 

51

Bản Trung Tâm

 

 

 

30

 

52

Bản Bó Mon

 

 

 

22

 

53

Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)

 

 

 

25

 

54

Bản Cốc Củ

 

 

 

35

 

55

Bản Suối Bưn

 

 

 

35

 

56

Bản Tà Làng Thấp

 

 

 

27

 

57

Bản Nàng Yên

 

 

 

35

 

58

Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

 

 

 

27

 

59

Bản Tú Quỳnh

 

 

 

30

 

II

Xã Chiềng Hặc

III

Trường TH Chiềng Hặc

Trường THCS Chiềng Hặc

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Chi Đảy

 

 

12

27

 

2

Bản Co Sáy

 

 

10

27

 

3

Bản Hang Hóc

 

 

7

20

 

4

Bản Pa Hốc

 

7

7

16

 

5

Bản Bó Kiếng

 

 

10

25,5

 

6

Bản Cang

 

 

7

19

 

 

 

 

 

Trường ThCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

7

Bản Huổi Sét

 

 

9,5

12,5

 

8

Bản Cang

 

 

16

19

 

9

Bn Pa Hốc

 

 

13

16

 

10

Bản Co Sáy

 

 

24

27

 

11

Bản Huổi Mong

 

 

12

15

 

12

Bản Văng Lùng

 

 

8

11

 

13

Bn Huổi Thón

 

 

12

15

 

14

Bản Nà Ngà

 

 

10

13

 

15

Bản Đoàn Kết

 

 

9

12

 

16

Bản Hang Hóc

 

 

17

20

 

17

Bản Chi Đy

 

 

24

27

 

18

Bản Bó Kiếng

 

 

22

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

19

Bn Huổi Sét

 

 

 

48

 

20

Bản Cang

 

 

 

55

 

21

Bản Pa Hốc

 

 

 

52

 

22

Bản Co Sáy

 

 

 

63

 

23

Bản Huổi Mong

 

 

 

51

 

24

Bản Văng Lùng

 

 

 

47

 

25

Bản Huổi Thón

 

 

 

51

 

26

Bản Nà Ngà

 

 

 

49

 

27

Bản Đoàn Kết

 

 

 

48

 

28

Bản Hang Hóc

 

 

 

56

 

29

Bản Chi Đảy

 

 

 

53

 

30

Bản Bó Kiếng

 

 

 

61

 

III

Xã Mường Lụm

III

 

THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Mường Lựm

 

 

28

31

 

2

Bản Na Ban

 

 

23

26

 

3

Bản Mé

 

 

23

26

 

4

Bản Na Băng

 

 

22

25

 

5

Bản Nà Lắng

 

 

28

31

 

6

Bản Na Ngua

 

 

24

27

 

7

Bn Khấu Khoang

 

 

19

21

 

8

Bản Ôn Ốc

 

 

31

34

 

9

Bản Pá Khôm

 

 

28

31

 

10

Bản Dảo

 

 

28

31

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Mường Lm

Trường THPT Phiêng Khoài

 

11

Bản Mường Lựm

 

 

 

56

 

12

Bản Na Ban

 

 

 

55

 

13

Bản Mé

 

 

 

55

 

14

Bản Na Băng

 

 

 

55

 

15

Bản Nà Lắng

 

 

 

55

 

16

Bản Na Ngua

 

 

 

55

 

17

Bản Khấu Khoang

 

 

 

55

 

18

Bản Ôn c

 

 

8,0

55

 

19

Bản Pá Khôm

 

 

11,0

50

 

20

Bản Pá Khôm

 

 

7,5

50

 

IV

Xã Sặp Vạt

III

Trường TH-THCS Sặp Vạt

Trường TH-THCS Sp Vạt

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Na Pa

 

 

7

 

 

2

Bản Pa Sang

 

 

12

14

 

3

Bản Nhúng

 

 

13

15

 

4

Bản Nóng Khéo (Noóng Khéo)

 

4

14

16

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

 

 

5

Bản Pa Sang

 

 

9

 

 

6

Bản Nhúng

 

 

10

 

 

7

Bản Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

8

Bản Na Pa

 

 

 

43

 

9

Bản Pá Sang

 

 

 

48

 

10

Bản Nhúng

 

 

 

49

 

11

Bản Nóng Khéo

 

 

 

50

 

V

Xã Chiềng Đông

III

 

Trường THCS Chiềng Đông

 

 

1

Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó)

 

 

18

 

 

2

Bản Púng Khoai

 

 

12

 

 

3

Bản Huổi Siểu

 

 

8

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

4

Bản Hượn

 

 

19

16

 

5

Bản Đông Tấu

 

 

17

14

 

6

Bản Chm

 

 

18

15

 

7

Bản Na Pản

 

 

18

15

 

8

Bản Huổi Siểu

 

 

25

22

 

9

Bản Kéo Bó (Bn Keo Bó)

 

 

35

32

 

10

Bản Nhôm

 

 

20

17

 

11

Bản Nặm Ún

 

 

20

17

 

12

Bản Thèn Luông

 

 

18

15

 

13

Bản Chai

 

 

17

14

 

14

Bản Luông Mé

 

 

16,5

13,5

 

15

Bản Púng Khoai

 

 

33

30

 

16

Bản Huổi Pù

 

 

17

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

17

Bản Hượn

 

 

 

16

 

18

Bản Đông Tấu

 

 

 

14

 

19

Bản Chm

 

 

 

15

 

20

Bản Na Pản

 

 

 

15

 

21

Bản Huổi Siểu

 

 

 

22

 

22

Bản Keo Bó

 

 

 

32

 

23

Bản Nhôm

 

 

 

17

 

24

Bản Nm Ún

 

 

 

17

 

25

Bản Thèn Luông

 

 

 

15

 

26

Bản Chai

 

 

 

14

 

27

Bản Luông Mé

 

 

 

13,5

 

28

Bản Púng Khoai

 

 

 

30

 

29

Bản Huổi Pù

 

 

 

14

 

VI

Xã Yên Sơn

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Bó Phương

 

 

15

12

 

2

Bản Chiềng Yên

 

 

22

19

 

3

Bản Kim Sơn II

 

 

27

24

 

4

Bản Cò Chịa

 

 

26

23

 

5

Bản Chiềng Hưng

 

 

19

16

 

6

Bản Chờ Lồng

 

 

19

16

 

7

Bản Đán

 

 

26

23

 

8

Bản Đán 1

 

 

23

20

 

9

Bản Kim Sơn I

 

 

28

25

 

10

Bản Yên Quỳnh

 

 

18

15

 

11

Bản Quỳnh Sơn

 

 

27

24

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

12

Bản Bó Phương

 

 

 

20

 

13

Bản Chiềng Yên

 

 

 

25

 

14

Bản Kim Sơn II

 

 

 

20

 

15

Bản Cò Cha

 

 

 

15

 

16

Bản Chiềng Hưng

 

 

 

17

 

17

Bản Chờ Lồng

 

 

 

16

 

18

Bản Đán

 

 

 

18

 

19

Bản Đán 1

 

 

 

20

 

20

Bản Kim Sơn I

 

 

 

20

 

21

Bản Yên Quỳnh

 

 

 

20

 

22

Bản Quỳnh Sơn

 

 

 

18

 

VII

Xã Chiềng On

III

 

Trường PTDTBT THCS Chiềng On

Trường THPT Thiêng Khoài

 

1

Bản Nà Đít

 

 

 

15

 

2

Bản Nà Dạ

 

 

 

17

 

3

Bản Suối Cút

 

 

 

25

 

4

Bản A La

 

 

 

25

 

5

Bn Co Tôm

 

 

7

20

 

6

Bản Khuông

 

 

8

18

 

7

Bản Đin Chí

 

 

 

17

 

8

Bản Keo Đồn

 

 

 

20

 

9

Bản Ta Liễu

 

 

8

23

 

10

Bản Nà Cài

 

 

7

25

 

11

Bản Trạm Hốc

 

 

 

16

 

12

Bản Trng Nm (Bản Tràng Nặm)

 

 

 

27

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

13

Bản Trạm Hốc

 

 

29

26

 

14

Bản Nà Đít

 

 

32

29

 

15

Bản Nà Dạ

 

 

34

31

 

16

Bản Đin Chí

 

 

39

36

 

17

Bản Khuông

 

 

41

38

 

18

Bản Nà Cài

 

 

43

40

 

19

Bản A La

 

 

39

36

 

20

Bản Co Tôm

 

 

38

35

 

21

Bản Keo Đồn

 

 

36

33

 

22

Bản Ta Liễu

 

 

37

34

 

23

Bản Suối Cút

 

 

39

36

 

24

Bản Trng Nặm (Bản Tràng Nặm)

 

 

27

24

 

VIII

Xã Phiêng Khoài

III

 

Trường THCS Phiêng Khoài

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Lao Khô I

 

 

13

13

 

2

Bản Páo Của

 

 

10

10

 

3

Bản Nặm Bó

 

 

8

 

 

4

Bủn Huổi Sai

 

 

8

 

 

5

Bản Hang Căn

 

 

7

 

 

6

Bản Co Mon

 

 

7

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

7

Bản Ten Luông

 

 

34

31

 

8

Bản Ái I

 

 

32

29

 

9

Bản Ái II

 

 

31

28

 

10

Bản Na Nhươi

 

 

32

29

 

11

Bn Đan Đón (Đán Đón)

 

 

39

36

 

12

Bản Huổi Sai

 

 

39

36

 

13

Bản Tà Ẻn

 

 

39

36

 

14

Bản Keo Muông

 

 

39

36

 

15

Bản Bó Sinh

 

 

41

38

 

16

Bản Cồn Huốt I

 

 

40

37

 

17

Bản Hang Mon II

 

 

36

33

 

18

Bản Tam Thanh

 

 

38

35

 

19

Bản Thanh Yên II

 

 

31

28

 

20

Bản Thanh Yên I

 

 

29

26

 

21

Bản Kon Khằm

 

 

34

31

 

22

Bản Ái II

 

 

31

28

 

23

Bản Cồn Huốt II

 

 

36

33

 

24

Bản Bó Rôm

 

 

40

37

 

25

Bản Kim Chung I

 

 

37

34

 

26

Bản Kim Chung II

 

 

37

34

 

27

Bản Kim Chung III

 

 

38

35

 

28

Bản Lao Khô II

 

 

43

40

 

29

Bản Hang Mon I

 

 

38

35

 

30

Bản Páo Của

 

 

31

28

 

31

Bản Lao Khô I

 

 

50

47

 

32

Bản Na Lù

 

 

34

31

 

33

Bản Co Mon

 

 

37

34

 

34

Bản Hang Căn

 

 

46

43

 

35

Bản Quỳnh Chung

 

 

38

35

 

36

Bản Nm Bó

 

 

33

30

 

37

Bản Quỳnh Liên

 

 

31

28

 

IX

Xã Lóng Phiêng

III

Trường TH Lóng Phiêng A

Trường THCS Lóng Phiêng

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Cò Chịa

 

 

10

12

 

2

Bản Nà Mùa

 

 

8

12

 

3

Bản Mỏ Than

 

4

8

10

 

4

Bản Tô Buông

 

4

 

11

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

5

Bản Pa Sa

 

 

34

37

 

6

Bản Nà Mùa

 

 

44

47

 

7

Bản Tô Buông

 

 

36

39

 

8

Bản Cò Chịa

 

 

50

53

 

9

Bản Nong Đúc

 

 

35

38

 

10

Bản Pha Cúng

 

 

30

33

 

11

Bản Mơ Tươi

 

 

39

42

 

12

Bản Tà Vàng

 

 

35

38

 

13

Bản Mỏ Than

 

 

42

45

 

14

Bản Yên Thi

 

 

34

37

 

15

Bản Quỳnh Phiêng

 

 

35

38

 

16

Bản Quỳnh Châu

 

 

37

40

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

17

Bản Pa Sa

 

 

 

14

 

18

Bản Nà Mùa

 

 

 

12

 

19

Bản Tô Buông

 

 

 

13

 

20

Bản Cò Chịa

 

 

 

22

 

21

Bản Nong Đúc

 

 

 

23

 

22

Bản Pha Cúng

 

 

 

22

 

23

Bản Mơ Tươi

 

 

 

15

 

24

Bản Tà Vàng

 

 

 

18

 

25

Bản Mỏ Than

 

 

 

10

 

26

Bản Yên Thi

 

 

 

17

 

27

Bản Quỳnh Phiêng

 

 

 

18

 

28

Bản Quỳnh Châu

 

 

 

12

 

X

Xã Chiềng Tương

III

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Đề A

 

 

40,5

13

 

2

Bản Co Lắc

 

 

43

14

 

3

Bản Pa Khôm

 

 

47

16

 

4

Bản Đin Chí

 

 

48

15

 

5

Bản Bó Hin

 

 

53

13

 

6

Bản Pa Kha I

 

 

44

14

 

7

Bản Pa Kha II

 

 

45

15

 

8

Bản Pa Kha III

 

 

47

25

 

9

Bản Pom Khốc

 

 

53

28

 

 

 

 

 

Trường THCS Lóng Phiêng

Trường THPT Yên Châu

 

10

Bản Đề A

 

 

7

43,5

 

11

Bản Co Lắc

 

 

10

46

 

12

Bản Pa Khôm

 

 

13

50

 

13

Bản Đin Chí

 

 

 

51

 

14

Bản Bó Hin

 

 

 

56

 

15

Bản Pa Kha I

 

 

 

47

 

16

Bản Pa Kha II

 

 

15

48

 

17

Bản Pa Kha III

 

 

 

50

 

18

Bản Pom Khốc

 

 

 

56

 

 

 

 

 

Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương

 

 

19

Bản Pa Khôm

 

 

9

 

 

20

Bn Pom Khốc

 

 

9

 

 

XI

Xã Chiềng Sàng

I

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Chiềng Sàng

 

 

11

 

 

XII

Xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn

 

 

Trường PTDTBT THCS Chiềng On

 

 

1

Bn Ta Lúc

 

 

15

 

 

2

Bản Nà Hiên

 

 

15

 

 

3

Bản Thán

 

 

17

 

 

4

Bản Phiêng Khàng

 

 

17

 

 

5

Bản Đen

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Lóng Phiêng

 

 

6

Bn Đen

 

 

50

 

 

Tổng cộng: Gồm 284 lượt xã, 3756 Iượt bản

 

PHỤ LỤC SỐ 02

DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)

TT

Tên xã, bản

Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK

Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (km)

Ghi chú (ghi rõ lý do như: qua sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt l đất, đá....)

Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 04 km)

Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 07 km)

Trường THPT (khoảng cách từ 05 km trở lên đến dưới 10 km)

1

2

3

4

5

6

7

A. Các trường hc trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 08 lưt xã, 48 lượt bn

 

 

 

I

Xã Chiềng Nơi

III

Trường TH Chiềng Nơi

Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

 

 

1

Bản Phé

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong

2

Bản Khôm Lương (Bn Cho Coong)

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong

3

Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Phường)

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới

4

Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Mỏ)

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới

5

Bn Bng Ban

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối Học sinh học tại điểm Huổi Sàng

6

Bn Sài Khao

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Huổi Sàng

7

Bản Hui Lặp

 

2,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh lớp 1, 2 học tại điểm Hua Pư

8

Bản Nà Phặng (Bàn Nà Phng)

 

2,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Phiêng Khôm

9

Bn Nhụng Trên

 

 

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm THCS

II

Xã Nà Ớt

III

 

Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt

 

 

1

Bản Nặm Lanh

 

 

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

2

Bn Há Sét

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

3

Bản Xà Kìa

 

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

4

Bn Lọ Dên

 

 

5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH, THCS

III

Xã Chiềng Kheo

III

Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiu học)

Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)

 

 

1

Bản Nà Viền (Khu Pắng Sẳng A)

 

2,7

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền

2

Bản Buốt Văn (Khu Tô Văn)

 

3,7

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Điểm trường Buốt Văn

3

Bản Nà Viền (Khu Cọt Lọt)

 

2,1

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

4

Bn Nà Viền (Khu Xả Mi)

 

2,1

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

5

Bn Nà Viền (Khu Huổi Luông)

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

6

Bản Pắng Sng (Khu A)

 

2,1

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Png Sẳng (Bổ sung năm học 2022-2023)

7

Bản Có Tình (Khu Huổi Luông)

 

2,6

3,6

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

8

Bn Có Tình (Khu Dửn Nhỡ)

 

3,2

4,2

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

9

Bản Có Tình (Khu Dửn Nọi)

 

2,1

3,1

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

10

Bản Có Tình (Khu Phu Muông)

 

2,4

3,4

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

11

Bản Có Tình (Khu Buốt Chạy)

 

3,5

4,5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

IV

Xã Tà Hc

III

Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học)

Trường TH-THCS Tà Hộc (THCS)

 

 

1

Bản Hộc

 

2,5

2,5

 

Học sinh bản Hộc bên kia suối Hộc; đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm bn Hộc

V

Xã Phiêng Cằm

III

Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiu học)

Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

 

 

1

Bn Hua Nà

 

3,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiu học học tại điểm Tiểu học Phiêng Mụ

2

Bản Huổi Nhả (Huổi Nhả Khơ Mú + Phiêng Phụ A cũ)

2

5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ. Học sinh THCS học tại khu THCS

3

Bản Huổi Nhả Thái

 

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Mụ

4

Bản Phiêng Phụ (Phiêng Phụ B + Lọng Ban)

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh THCS học tại khu THCS

5

Bản Nong Nghè

 

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ

6

Bản Xà Nghè

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ

VI

Xã Phiêng Pằn

III

Trường Tiểu học Phiêng Pằn

 

 

 

1

Bản Đen

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên

2

Bản Kết Nà

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

3

Bản Xà Cành

 

1,5

 

 

Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

4

Bản Phiêng Khàng (Nà Mòn)

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

5

Bản Pẻn

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng

6

Bản Nà Nhụng

 

1,5

 

 

Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng (Bổ sung năm học 2022-2023)

7

Bản Nà Hiên

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)

8

Bn Ta Vắt

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Ta Vắt (Bổ sung năm học 2022-2023)

9

Bản Ta Lúc

 

1,5

 

 

Học sinh học tại điểm trường Ta Lúc, Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)

10

Bản Vít

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)

11

Bn Thán

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)

 

 

 

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (THCS)

 

 

12

Bản Nà Pồng

 

 

5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

13

Bản Pá Tong

 

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

14

Bản Pá Ban

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

VII

Xã Chiềng Ve

III

Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiểu học)

 

 

 

1

Bản Thẳm (Khu Nà Lằn)

 

3,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bn Thẳm

2

Bản Khiềng (Đông Bai)

 

3,7

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bản Thẳm

VIII

Xã Chiềng Lương

III

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

1

Bn Pó In

 

 

 

8

Đường sạt l, đi lại khó khăn, qua suối

B. Các trường học trên địa bàn huyện Vân Hồ: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản

 

 

 

I

Xã Lóng Luông

III

 

Trường THCS Lóng Luông

 

 

1

Bn Lũng Xá

 

 

5

 

Qua vùng sạt l đất, đá, đi lại khó khăn

2

Bản Tà Dê

 

 

5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn

II

Xã Mường Men

III

Trường TH&THCS Mường Men

Trường TH&THCS Mường Men

 

 

1

Bản Chột

 

2

 

 

Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn

2

Bản Khà Nhài

 

 

5

 

Qua đèo, núi cao, sạt l đất, đá

III

Xã Mường Tè

III

Trường TH&THCS Mường Tè

Trường TH&THCS Mường Tè

 

 

1

Bản Pơ Tào

 

 

6,5

 

Đường đi qua vùng sạt lở

2

Bn Pù Hiếng

 

 

6

 

Đường đi qua vùng sạt lở

3

Bn Hào

 

 

6,5

 

Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù

4

Bản Háng

 

 

4,5

 

Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù

IV

Xã Song Khủa

III

Trường TH&THCS Song Khủa

Trường TH&THCS Song Khủa

 

 

1

Bản Co Hó

 

 

4

 

Qua sông, suối không có cầu

V

Xã Chiềng Xuân

 

 

Trường TH&THCS Chiềng Xuân

 

 

1

Bản Sa Lai

 

3

4

 

Đường có nguy cơ sạt lở cao, qua nhiều suối

VI

Xã Quang Minh

 

 

Trường TH&THCS Quang Minh

 

 

1

Bản To Ngùi

 

 

4

 

Qua suối không có cầu cứng

VII

Xã Xuân Nha

III

Trường TH&THCS Xuân Nha

Trường TH&THCS Xuân Nha

 

 

1

Bản Nà Hiềng

 

3

2

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bản Thín

 

 

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Tưn

 

2

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bn Chiềng Hin

 

 

5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

5

Bản Chiềng Nưa

 

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

6

Bản Pù Lầu

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

C. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 07 lượt xã, 12 lượt bn

 

 

 

I

Xã Suối Bau

III

Trường TH&THCS Suối Bau

Trường TH&THCS Suối Bau

 

 

1

Bản Suối Chát

 

3

4

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

2

Bản Suối Giàng

 

 

4

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

II

Xã Tường Tiến

III

Trường TH&THCS Tường Tiến

Trường TH&THCS Tường Tiến

 

 

1

Bn Tt

 

 

4

 

Qua sông, suối không có cầu

2

Bản Thín

 

 

6

 

Qua sông, suối không có cầu

III

Xã Mường Bang

III

Trường TH&THCS Mường Bang

Trường TH&THCS Mường Bang

 

 

1

Bản Chè Mè

 

 

6

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

IV

Xã Bc Phong

III

Trường TH&THCS Bc Phong

Trường TH&THCS Bắc Phong

 

 

1

Bn Bưa Đa

 

 

5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

V

Xã Suối Tọ

III

PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

 

 

1

Bn Suối Khang

 

 

6

 

Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

2

Bản Lũng Khoai

 

3

6

 

Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

VI

Xã Mường Thải

III

PTDTBT TH&THCS Mường Thải

PTDTBT TH&THCS Mường Thải

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

 

6

 

Đường đi lại khó khăn hiểm trở, qua suối không có cầu

VII

Xã Kim Bon

III

PTDTBT TH&THCS Kim Bon

PTDTBT TH&THCS Kim Bon

 

 

1

Bản Kim Bon

 

 

5

 

Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

2

Bản Suối Vạch

 

3

 

 

Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

3

Bản Suối Pa

 

3

 

 

Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá,

D. Các trường hc trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 04 lượt xã, 14 lượt bản

 

 

 

I

Xã Cà Nàng

III

TH&THCS Cà Nàng

TH&THCS Cà Nàng

 

 

1

Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)

 

 

6

 

Đường qua đèo núi, đi, khó đi, qua suối, qua khe, nước tràn ngập mùa mưa

2

Bn Pạ Lò (bản Pạ cũ)

 

 

5

 

Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

II

Xã Mường Sại

III

TH&THCS Mường Sại

TH&THCS Mường Sại

 

 

1

Bản Nhà Sày (Bản Nhà Sảy) (Bản Nhà Sày, Muôn Sày cũ)

 

6

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

2

Bn Coi (Bn Coi A cũ)

 

3

 

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

3

Bản Pha Dào (Bản Co Sn cũ)

 

3,4

 

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

III

Xã Nặm Ét

III

TH&THCS Nm Ét

TH&THCS Nặm Ét

 

 

1

Bản Cọ Muông (bản Muông cũ)

 

1,5

 

 

Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

2

Bản Tốm

 

3,5

 

 

Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

3

Bản Ho

 

 

6

 

Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

4

Bản Giáng Ún (Bản Giáng cũ)

 

 

6

 

Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy him

IV

Xã Chiềng Khay

III

Tiu học Chiềng Khay

PTDT BT THCS Chiềng Khay

 

 

1

Bản Khâu Pùm

 

 

6

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi, có vùng sạt lở

2

Bản Co Que

 

 

5

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

3

Bản Ít Ta Bót

 

 

4,2

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

4

Bản Lọng (Bản Hua Le cũ)

 

 

5,5

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

5

Bàn Lọng (Bản Huổi Lóng cũ)

 

 

4,5

 

Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

E. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 14 lượt xã, 31 lưt bản

 

 

 

I

Xã Song Pe

III

Trường TH xã Song Pe

Trường THCS xã Song Pe

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Quốc

 

 

4,5

 

Qua đèo núi cao, hiểm trở

2

Bản Pe

 

 

 

5

Qua đèo núi cao, hiểm trở. Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách h trợ

II

Hồng Ngài

III

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bn Hồng Ngài

 

 

 

8

Đường sạt lở

III

Xã Tạ Khoa

III

Trường TH xã Tạ Khoa

Trường THCS xã Tạ Khoa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Tân Tiến

 

 

5

 

Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cẩu

2

Bn Tân Cuông

 

 

6,8

 

Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua sui lớn không có cầu

IV

Xã Hua Nhàn

III

Trường PTDTBT TH Hua Nhàn

Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Trông Dê

 

3,5

5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Noong Pát cũ được hưng chính sách hỗ trợ

V

Xã Chiềng Sại

III

Trường TH xã Chiềng Sại

Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Quế Sơn

 

2

3

 

Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bản Quế Sơn

 

 

5

 

Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Mõm Bò được hưởng chính sách h trợ

3

Bản Tăng

 

 

6

 

Đi qua sông không có cầu

4

Bản Ngậm, xã Song Pe

 

 

6

 

Đi qua sông không có cầu

VI

Xã Phiêng Côn

III

Trường TH-THCS Phiêng Côn

Trường TH-THCS Phiêng Côn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản En

 

 

4,5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

VII

Xã Chim Vàn

III

Trường TH xã Chim Vàn

Trường THCS xã Chim Vàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Tù

 

 

6,3

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

VIII

Xã Pắc Ngà

III

Trường TH xã Pắc Ngà

Trường THCS xã Pắc Ngà

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Lừm Thượng A

 

 

6

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Lừm Thượng B

 

 

6,5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

3

Bản Lừm Hạ

 

 

6

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

IX

Xã Tà Xùa

III

Trường TH-THCS Tà Xùa

Trường TH-THCS Tà Xùa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Chung Trinh

 

 

6

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Tà Xùa

 

3,5

 

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tà Xùa A Khu giáp Tà Xùa cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

X

Xã Háng Đồng

III

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bn Háng Đồng

 

3,8

 

 

Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu 2, bn Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bn Háng Đồng

 

 

6,5

 

Đường núi cao hiểm trở. Học sinh khu họ Giảng, bn Háng Đng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

3

Bản Háng Đồng

 

 

4,5

 

Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu cuối bản Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

XI

Xã Làng Chếu

III

Trường TH xã Làng Chếu

Trường THCS xã Làng Chếu

Trưng THPT Bắc Yên

 

1

Bn Háng Cao

 

 

3,5

 

Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bn Trang Dua Hang

 

 

3,5

 

Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

XII

Xã Xím Vàng

III

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bn Háng Chơ

 

 

5,5

 

Nhóm dân cư bản Cúa Mang cũ trên 7 km hoặc nhóm dân cư qua vùng sạt lở nguy hiểm

XIII

Xã Hang Chú

III

Trường PTDTBT TH Hang Chú

Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bn Suối Lnh

 

1,8

 

 

Đèo núi cao, đường sạt l nguy hiểm

2

Bản Nậm Lộng

 

3

 

 

Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Nậm Lộng cũ được hưng chính sách hỗ trợ

3

Bản Nậm Lộng

 

2

 

 

Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Hua Ngà cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Pa Cư Sáng

 

 

4

 

Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm

XIV

Xã Phiêng Ban

I

Trường TH Phiêng Ban

Trường THCS xã Phiêng Ban

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Tam Hợp

ĐBKK

 

 

6

Đèo núi cao, qua vùng sạt l nguy hiểm. Học sinh bản suối Ún cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bn Tam Hợp

ĐBKK

 

 

8

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản suối Thán cũ được hưng chính sách hỗ trợ

3

Bản Tam Hợp

ĐBKK

 

 

8

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Bụa B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Phiêng Ban

ĐBKK

 

 

6

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

F. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 07 lưt xã, 17 lượt bản

 

 

 

I

Xã Sốp Cộp

I

Trường TH và THCS Sốp Cộp

Trường TH và THCS Sốp Cộp

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Hốc

ĐBKK

 

 

9,4

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

2

Bản Co Hịnh

ĐBKK

 

 

5

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

3

Bản Tà Cọ

ĐBKK

 

 

6,5

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

II

Xã Dồm Cang

I

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bn Huổi Nó

ĐBKK

 

 

5

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

2

Bản Lọng Phát

ĐBKK

 

 

5.5

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

III

Xã Mường Và

III

Trường TH và THCS Mường Và

Trường TH và THCS Mường Và

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bn Nà Nghè Vèn (HS Huổi Vèn)

ĐBKK

3

6

 

Đường xấu ly lội, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Co Đứa

ĐBKK

3

6

 

Đường xấu lầy lội, giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Sam Kha

III

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Sam Kha

ĐBKK

 

5

 

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở

2

Bản Nậm Tia

ĐBKK

 

5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá nguy hiểm

3

Bn Púng Báng (Cụm Pú Nhừ)

ĐBKK

1.5

 

 

Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn

V

Xã Nậm Lạnh

III

Tờng PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Hịa

ĐBKK

2,5

 

 

Qua núi cao vùng sạt lở đất, Học sinh học tại điểm trường Hua Lạnh

2

Cang Kéo

ĐBKK

3

 

 

Qua núi cao vùng sạt lở đất, đá Học sinh lớp 1 học tại điểm trường Pá Vai

VI

Xã Mường Lạo

III

Trường PTDTBT Tiu học Mường Lạn

Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Kạch (Cụm Pá Khôm)

ĐBKK

2,5

 

 

Đường qua suối, cầu tạm bợ, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Huổi Pá (Cụm Nong Ôn)

ĐBKK

2,5

 

 

Đường qua suối, không có cầu, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

VII

Xã Mường Lèo

III

Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lèo

Trường PTDTBT THCS Mường Lèo

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bn Mạt (Cụm Pá Văn)

ĐBKK

 

6

 

Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bn Nậm Pừn (Cụm Pá Nó )

ĐBKK

3,5

 

 

Đường qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Nậm Pừn (Cụm Bản Buốt)

ĐBKK

3,5

 

 

Qua suối, đường sạt lở đi lại khó khăn

G. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 11 lượt xã, 33 lượt bản

 

 

 

I

Xã Bon Phặng

III

 

Trường TH-THCS Bon Phng

 

 

1

Bản Ly

ĐBKK

 

6

 

Đường đèo dốc, sạt lở, đi lại khó khăn

II

Xã Pá Lông

III

 

Trường TH-THCS Pá Lông

 

 

1

Bn Tinh Lá

ĐBKK

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bản Sấu Mê

ĐBKK

 

6

 

Đường sạt lờ, đi lại khó khăn

3

Bản Tịa Tậu

ĐBKK

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Hua Ngáy

ĐBKK

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

5

Bn Bản Tịa

ĐBKK

 

4

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

III

Xã Phổng Lập

III

Trường Tiểu học Phổng Lập

 

 

 

1

Bản Mầu Xá

ĐBKK

2,5

 

 

Đường sạt l, lầy lội, khó đi

IV

É Tòng

III

 

Trường TH-THCS É Tòng

 

 

1

Bản Nà Tòng

ĐBKK

 

5,8

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bản Nà Lanh

ĐBKK

 

4,8

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Thẳm n

ĐBKK

 

6,1

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Hui Lương

ĐBKK

 

5,9

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

V

Xã Mường Bám

III

Trường Tiểu học Mường Bám 1

Trường THCS Mường Bám

 

 

1

Bản Phèn

ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

 

 

 

2

Bản Nà La

ĐBKK

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bn Pá Chóng

ĐBKK

2

6,8

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Lào

ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

5

Bản Nà Pa

ĐBKK

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông

6

Bản Pá Ban

ĐBKK

 

6,3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông

7

Bản Pá Sàng

ĐBKK

 

6

 

Qua cầu, Đường sạt lở, đi lại khó khăn

VI

Xã Co Tòng

III

Trường TH - THCS Co Tòng

Trường TH - THCS Co Tòng

 

 

1

Bản Pá Cháo B

ĐBKK

 

4

 

Qua đèo núi cao, vùng sạt l nguy hiểm

2

Bn Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

ĐBKK

 

4

 

Qua đèo núi cao, vùng sạt l nguy hiểm

3

Bản Co Nhừ

ĐBKK

2

 

 

Qua đèo núi cao, vùng sạt lở nguy hiểm

VII

Xã Bó Mười

III

 

Trường TH-THCS Bó Mười A

 

 

1

Bản Lọng Cu

ĐBKK

 

6

 

Đường sạt lở, lầy lội, đi lại khó khăn

VIII

Xã Co Mạ

 

 

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

Trường THPT Co Mạ

 

1

Bn Chả Lay A

ĐBKK

 

5

7

Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đường rừng khó đi

2

Bản Co Nghè A

ĐBKK

 

6

8

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Co Nghè B

ĐBKK

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Láo Hả

ĐBKK

 

6,3

7

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

IX

Xã Nậm Lầu

III

Trường Tiểu học Nậm Lầu

Trường THCS Nậm Lầu

 

 

1

Bản Nong

ĐBKK

 

5,8

 

Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở

2

Bản Nậm Lậu

ĐBKK

 

6

 

Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở

3

Bản Tòng

ĐBKK

 

6

 

Đường giao thông khó khăn, ly lội, qua suối vùng sạt lở

4

Bn Nà Nọi

ĐBKK

3,5

 

 

Đường đèo núi cao

X

Xã Long Hẹ

III

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

1

Bản Nặm Nhứ

ĐBKK

 

 

9

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

XI

Xã Púng Tra

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Dồm

ĐBKK

 

 

9

Đường đi lại khó khăn, qua suối đèo núi cao

2

Bn Nong Ỏ (Noong Ỏ)

ĐBKK

 

 

7

Đường đi lại khó khăn, đường đất

H. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 16 lượt xã, 103 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Cang

III

Trường TH Chiềng Cang

Trường THCS Chiềng Cang

 

 

1

Bản Huổi Tao

 

3

 

 

Qua đèo núi cao, không có cầu đi lại khó khăn

2

Bản Tin Tát

 

3

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

3

Bản Mỏ

 

 

5

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

4

Bn Nà Tý

 

 

5

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

5

Bản Lạ (bàn Bó Lạ + bản Nà Củ)

 

 

6

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

II

Xã Mường Hung

III

 

Trường THCS Mường Hung

 

 

1

Bn Coi

 

 

4,1

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

2

Bản Hát 8

 

 

6

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

3

Bản Huổi

 

 

4,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

4

Bản Lúa

 

 

4,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

5

Bn Pho

 

 

4,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

6

Bn Phiêng Hoi

 

 

4,8

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

7

Bn Phiêng Pẻn

 

 

6

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

8

Bản Quỳnh Long

 

 

4,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

III

Xã Mường Cai

III

Trường TH Mường Cai

Trường PTDTBT THCS Mường Cai

 

 

1

Bản Huổi Co

 

 

5

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

2

Bản Ta Lát

 

 

5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

3

Bản Huổi Mươi

 

 

5

 

Đường trơn đi lại khó

4

Bản Mường Cai

 

 

5

 

Dốc quanh co đi lại khó, qua vùng sạt l

5

Bản Co Phường

 

3

 

 

Qua vùng sạt l đất, đá, đèo núi cao

IV

Xã Huổi Một

III

Trường PTDTBT TH Huổi Một

Trường PTDTBT THCS Huổi Một

 

 

1

Bn Pa Tết

 

3

 

 

Đường qua suối, khó đi

2

Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bn Co Mạ B)

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Co Kiểng

 

 

4,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá, khó khăn đi lại vào mùa mưa

V

Xã Nà Nghịu

III

Trường TH Nà Nghịu

Trường THCS Nà Nghịu

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Huổi Cói

 

3

5

 

Đường qua sông đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS)

2

Bản Sào Và

 

3

5

8

Đường sạt lở, đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS, THPT)

3

Bản Thón

 

 

4

8

Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối

4

Bản Kéo

 

 

 

6

Qua vùng sạt lở đất, đá

 

 

 

Trường TH Bản Mé

 

 

 

5

Bản Huổi Lìu (Hui Sẳng + Nà Lìu)

 

3

 

 

Đường lầy lội, sạt l, đi lại khó khăn

6

Bản Co Phường

 

3

 

 

Đường qua suối, đường lầy lội sạt lở, đi lại khó khăn

VI

Xã Chiềng Khoong

III

Trường TH Chiềng Khoong

Trường THCS Chiềng Khoong

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Huổi Hào

 

1,2

5

 

Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

2

Bản Co Hay

 

1,5

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

3

Bản Bon

 

3

 

 

Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

4

Bn Đứa Muội

 

3

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

5

Bản Bó Quỳnh

 

1,5

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

6

Bản Ít Lốc

 

1,5

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

7

Bản Hui Xim

 

2

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

8

Bản Xi Lô

 

2

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

9

Bn Phiêng Xim

 

3

 

 

Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

10

Bản Pá Khôm

 

 

5

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

 

 

 

Trường TH Hải Sơn

 

 

 

11

Bản Pá Bông

 

3

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

12

Bản Nộc Kỳ

 

3

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

13

Bản Pá Có

 

3

6

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

14

Bn Lán Lanh

 

2

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

15

Bn Huổi Nóng

 

2,5

6

9

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

16

Bản Co Sn

 

2

 

 

Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

VII

Xã Nậm Mn

III

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

 

 

1

Bản Chạy Cang (Bn Chạy)

 

1,5

 

 

Đường trơn, lầy lội đi lại khó khăn

2

Bn Huổi

 

1,5

 

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

3

Bn Pá Ban

 

2,5

 

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

4

Bn Nhà Sày

 

 

5,5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

5

Bản Púng Khương

 

 

5,5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

VIII

Xã Mường Lầm

III

Trường TH&THCS Mường Lầm

Trường TH&THCS Mường Lầm

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Hịa

 

3

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bản Pá Có

 

3

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Huổi Én

 

 

4

 

Đường qua sông, sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bn Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp)

 

 

 

9

Đi qua suối, đèo núi cao, đường đất khó đi

IX

Xã Yên Hưng

III

Trường TH Yên Hưng

 

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bn Huổi

 

2,5

 

 

Đường qua suối, khó đi

2

Bn Lẹ

 

1

 

 

Qua sông, đường khó đi

3

Bn Bua

 

2,5

 

 

Đường qua suối, khố đi

4

Bn Pọng

 

2

 

 

Đường qua suối, khó đi

5

Bn Nà Dìa

 

1

 

 

Qua sông, đường khó đi

6

Bản Hải Hưng (bản Hải Triều và Hưng Mã)

 

3

 

 

Qua sông, đường khó đi

7

Bản Lụng Há

 

2,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

8

Bản Huổi Púng

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

9

Bn Pá Pao

 

 

 

9

Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi

10

Bản Hua Sòng

 

 

 

8,5

Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi

X

Xã Chiềng Phung

III

Trường TH&THCS Chiềng Phung

Trường TH&THCS Chiềng Phung

 

 

1

Bn Củ Bú

 

2,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bn Co Khương

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bn Nà Ban

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Nà Lạt

 

 

3,5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

5

Bn Nong Xô

 

 

5

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

6

Bản Pá Trả

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

7

Bn Chéo

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

XI

Xã Đứa Mòn

III

Trường TH Đứa Mòn

Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

 

 

1

Bn Củ (bn C 1 và bản C 2)

 

l

 

 

Qua suối, đường đi lại khó

2

Bn Đứa Mòn

 

2

 

 

Qua suối, đường đi lại khó

3

Bn Nà Tấu II

 

2,8

 

 

Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

4

Bản Tia

 

1

 

 

Qua suối, đường đi lại khó

5

Bn Hin n

 

3

 

 

Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

6

Bn Nộc Cốc II

 

2,5

 

 

Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

7

Bản Phá Thóng

 

2

 

 

Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

8

Bản Huổi Lạnh

 

3

 

 

Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

9

Phiêng Muông

 

2

 

 

Qua suối, đường đi lại khó

10

Bản Trả Lảy

 

 

5

 

Qua suối, đèo núi cao, đi lại khó khăn

XII

Xã Chiềng En

III

Trường TH&THCS Chiềng En

Trường TH&THCS Chiềng En

 

 

1

Bản Lọng Xày

 

3,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bn Hua Pát

 

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Hua Lưng

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Co Tòng

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

XIII

Xã Nậm Ty

III

Trường PTDTBT TH Nậm Ty

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

 

 

1

Hui Tòng

 

3

4

 

Đường qua suối, sạt lở, khó đi

2

Bn Nà Mện

 

3,5

 

 

Đường qua suối, khó đi

3

Bn Pá Lâu

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Xen Xay

 

 

6

 

Đường sạt l, đi lại khó khăn

XIV

Xã Bó Sinh

III

Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

 

 

1

Bản Hin Hụ

 

 

5

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

2

Bn Bó Kheo

 

 

5

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

3

Bn Pát (bn Pát và bn Co Mị)

 

 

5

 

Qua đèo, núi cao, qua sông

4

Bn Ngày

 

 

6

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

5

Bn Nong

 

3

 

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cu

6

Bn Pá Khoang

 

3

 

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

7

Bản Bằng Mồn

 

 

4

 

Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

XV

Xã Pú Bầu

III

Trường TH&THCS Pú Bầu

Trường TH&THCS Pú Bầu

 

 

1

Bản Pú Bu

 

1,5

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bản Pá Lâu

 

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Pá Lâu II

 

1

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

4

Bản Pá Ca (Bn Pá Pao và Ma Mậu)

 

1

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

5

Bản Háng Xía

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

6

Bản Hặp

 

 

6

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

XVI

Xã Mường Sai

III

Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai

Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai

 

 

1

Bản Púng Cằm

 

2,2

2

 

Qua sông, suối không có cầu

Các hộ bên kia suối

2

Bản Kỳ Ninh

 

1

5,5

 

Qua vùng sạt lở đất, đá

40 hộ ở phía trong giáp núi

I. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 02 lưt xã, 09 lượt bản

 

 

 

I

Xã Lóng Sập

II

Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (Tiểu học)

Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (THCS)

 

 

1

Bản Buốc Pát

ĐBKK

 

5

 

Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

2

Bn Co Cháy

ĐBKK

 

5

 

Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

3

Bn Pha Nhên

ĐBKK

 

5

 

Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

II

Xã Tân Hợp

III

Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (Tiểu học)

Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (THCS)

 

 

1

Bản Suối Khoang

 

3

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

2

Bn Pơ Nang

 

3

3

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

3

Bản Suối Xáy (hoặc Suối Sáy)

 

3

 

 

Đường qua suối, khó đi

4

Bản Nà Mý (hoặc Nà Mi)

 

3

 

 

Đường qua suối, khó đi

5

Bn Lũng Mú

 

3

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

6

Bn Bó Liều

 

2

 

 

Đường sạt lở, đi lại khó khăn

K. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: Gồm 07 lượt xã, 15 lượt bản

 

 

 

I

Xã Tạ Bú

III

 

Trường TH-THCS Tạ Bú

 

 

1

Bản Tôm

 

 

5

 

Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi

2

Bản Pết

 

 

4

 

Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Hoa

 

 

3

Bn Pậu

 

 

5

 

Đường qua sông không có cầu, sạt lở khó đi

II

Xã Nặm Păm

III

Trường TH-THCS Nặm Păm

Trường TH-THCS Nặm Păm

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi Có

 

 

5

 

Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Hốc

 

 

 

9

Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Chiềng Muôn

III

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

 

 

1

Bản Hua Kim

 

 

4,2

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

2

Bản Pá Kim

 

3,5

3,5

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

IV

Xã Chiềng Công

III

Trường TH Chiềng Công

Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

 

 

1

Bản Nong Hùn

 

 

3,5

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

2

Bn Đin Lanh

 

 

5

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

3

Bản Co S Trên

 

 

6

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

4

Bn Co S Dưới

 

3

 

 

Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

V

Xã Chiềng Hoa

III

 

Trường THCS Chiềng Hoa

 

 

1

Bn Áng Nghịu

 

 

4,5

 

Đường qua suối không có cầu, sạt lở khó đi

2

Bản Phương Yên

 

 

3,5

 

Đường qua sông không có cu

VI

Xã Chiềng Lao

III

 

Trường THCS Chiềng Lao

 

 

1

Bản Xu Xàm

 

 

2,8

 

Đường qua sông, hồ không có cầu

VII

Xã Chiềng Ân

III

 

Trường TH-THCS Chiềng Ân

 

 

1

Bản Háng Trạng

 

 

5,4

 

Đường đèo núi cao, sạt lở, đá nguy hiểm, qua suối không có cầu

L. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 07 lượt xã, 63 lượt bản

 

 

 

I

Xã Tú Nang

III

Trường Tiểu học Tú Nang

Trường THCS Tú Nang

 

 

1

Bản Nong Pết

 

 

6,2

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cố Nông

 

1,5

4,6

 

Qua suối, đường khó đi

3

Bản Tin Tốc

 

1,3

4,4

 

Qua suối, đường khó đi

4

Bản Nàng Yên

 

 

4,2

 

Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường TH-THCS Tà Làng

Trường TH-THCS Tà Làng

 

 

5

Bn Cay Ton (Cáy Ton)

 

3

 

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

6

Bản Cô Tông

 

1,5

 

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

7

Bn Bó Mon

 

1

 

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

8

Bản Hua Đán

 

1,5

2

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

9

Bản Tà Làng Cao

 

1,2

3

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

10

Bản Văng Phay

 

2

3,5

 

Qua suối, đường khó đi

11

Bản Tú Quỳnh

 

3

5

 

Đèo núi cao, đi lại khó khăn

II

Xã Mường Lựm

III

Trường TH-THCS Mường Lm

Trường TH-THCS Mường Lựm

 

 

1

Bản Pá Khôm

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Ôn c

 

2,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Khấu Khoang

 

 

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Sp Vạt

III

Trường TH-THCS Sp Vạt

Trường TH-THCS Sp Vạt

 

 

1

Bản Pa Sang

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bn Nhúng

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Chiềng On

III

Trường TH Chiềng On

Trường PTDTBT THCS Chiềng On

 

 

1

Bản Nà Đít

 

2,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nà Dạ

 

2,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Suối Cút

 

2

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

4

Bn A La

 

2,5

4,8

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Co Tôm

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường TH Nà Cài

 

 

 

6

Bản Khuông

 

2,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Đin Chí

 

1

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Keo Đồn

 

1

4,6

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

9

Bn Ta Liễu

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Nà Cài

 

1

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Phiêng Khoái

III

Trường TH Kim Chung

Trường THCS Phiêng Khoài

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bn Huổi Sai

 

2

 

8

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nặm Bó

 

1,5

 

8

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

3

Bn Đan Đón (Đán Đón)

 

2

6

6

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Tam Thanh

 

2,5

5

5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

5

Bn Cồn Huốt II

 

2

6

6

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Con Khm

 

2,5

5

5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường TH Lao Khô

 

 

 

7

Bản Bó Sinh

 

2

6

6

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Keo Muông

 

3,5

5

5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Lao Khô II

 

2

6

6

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

10

Bn Tà n

 

3

5

5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

11

Bản Nặm Bó

 

3,5

 

8

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

12

Bn Hang Căn

 

2

 

7

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

13

Bản Bó Rôm

 

 

 

6

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

14

Bản Co Mon

 

 

 

7

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

15

Bản Na Lù

 

 

 

9

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

16

Bn Páo Của

 

 

 

7

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

17

Bn Na Nhươi

 

 

 

6,5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

18

Bản Quỳnh Chung

 

 

 

5

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

19

Bản Ái I

 

 

 

7

Bản có đường xá đi lại khó khăn

20

Bản Ái II

 

 

 

7,5

Bản có đường xá đi lại khó khăn

21

Bn Ten Luông

 

 

 

8

Bản có đường xá đi lại khó khăn

22

Bản Quỳnh Liên

 

 

 

7

Bản có đường xá đi lại khó khăn

VI

Xã Lóng Phiêng

III

Trường TH Lóng Phiêng A

Trường THCS Lóng Phiêng

 

 

1

Bn Cò Chịa

 

2

 

 

Địa hình cách tr, giao thông đi lại khó khăn

2

Bn Nà Mùa

 

2,5

 

 

Đường qua suối, không có cu

3

Bn Mỏ Than

 

3,5

 

 

Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Mơ Tươi

 

3,5

6

 

Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

5

Bn Pa Sa

 

 

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Nong Đúc (Noong Đúc)

 

 

5,3

 

Đường sạt l, giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Pha Cúng

 

 

5,5

 

Đường sạt lở, đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Tô Buông

 

 

5

 

Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

VII

Xã Chiềng Tương

III

Trường TH Chiềng Tương

Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương

 

 

1

Bản Pa Kha III

 

 

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Đin Chí

 

2

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Bó Hin

 

3

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

4

Bn Đề A

 

2,5

5

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Co Lc

 

2,5

6

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Pa Khôm

 

2,5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Pom Khốc

 

2

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

Tổng cộng: Gồm 90 lượt xã, 362 Iượt bản

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/08/2022 quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.957

DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.32.53
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!