1.
|
Đỗ Thị Minh Tuyết, sinh ngày 21/12/1990 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Postplatz 12-72213 Altensteig, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2317047 cấp ngày 19/01/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nữ
|
2.
|
Lê Trung Hiếu, sinh ngày 24/10/2006 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Lüneburg Str.168, 21423 Winsen (Luhe), Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2401805 cấp ngày 28/6/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
3.
|
Phạm Mạnh Hùng, sinh ngày 24/01/1992 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Bahnhof Str.21, 38685 Langelsheim, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2072987 cấp ngày 24/4/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
4.
|
Phan Kenny Anh
Khoa, sinh ngày 25/8/2012 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Seesener Str.44, 10711 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
K0029482 cấp ngày 16/5/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
5.
|
Phạm Tuyết Sơn, sinh ngày 26/12/2005 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Fruchtmark Str.21, 66482 Zweibücken, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00032534 cấp ngày 19/9/2022 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
6.
|
Lê Nguyễn Mita, sinh ngày 20/02/1980 tại Ninh Thuận
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân thị trấn Tháp Chàm, quận An Sơn (cũ), tỉnh Ninh Thuận,
Giấy khai sinh số 79 năm 1980
Hiện trú tại:
Torfstecherweg 8 21147 Hamburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2348794 cấp ngày 12/3/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 9/17 Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
Giới tính: Nữ
|
7.
|
Trịnh Hà Linh, sinh ngày 06/5/1992 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Willi
Schiller Weg 2, 14480 Postdam, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1922546 cấp ngày 15/01/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nữ
|
8.
|
Phạm Timmy Duy, sinh ngày 15/5/2008 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy khai sinh số 1035
ngày 01/12/2008
Hiện trú tại:
Gottfried Keller Str.8A, 78467 Konstanz, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2219116 cấp ngày 03/6/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
9.
|
Dương Hương Đan, sinh ngày 09/9/2005 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Schützenhof Str.139D, 26133 Oldenburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2218991 cấp ngày 27/5/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
10.
|
Phạm Thị Phương
Chi, sinh ngày 06/4/1973 tại Đà Nẵng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng,
Trích lục bộ khai sinh số 981 ngày 09/4/1973
Hiện trú tại: Prenzlawer
Allee 5, 10405 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2317105 cấp ngày 21/01/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 30 Đường 13, KP 5, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
11.
|
Trịnh Giao Chi, sinh ngày 08/5/1972 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Giấy
khai sinh số 15 ngày 12/6/1972
Hiện trú tại: Müller
Str.63, 13349 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2399591 cấp ngày 19/7/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: C16 P417, Tập thể Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Giới tính: Nữ
|
12.
|
Lương Hiếu Thảo, sinh ngày 09/4/1970 Bình Phước
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy
khai sinh số 389 ngày 13/6/1992
Hiện trú tại:
Theodor Storm Str.04, 06796 Brehna, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2359610 cấp ngày 14/5/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
13.
|
Vương Phong Quốc
Ân, sinh ngày 12/7/1995 tại Thành phố Hồ
Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy khai sinh số 41
ngày 03/02/1997
Hiện trú tại:
Placken Ellern 12, 49191 Belm, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1734713 cấp ngày 02/9/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 11 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
14.
|
Lê Quỳnh Anh, sinh ngày 09/7/1999 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Fanninger Str.46, 10365 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00100419 cấp ngày 12/12/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nữ
|
15.
|
Lê Thành Đoan
Trang, sinh ngày 20/7/1967 tại Đà Nẵng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Giấy
khai sinh số 114 ngày 19/10/1988
Hiện trú tại:
Dithmarscher Str.48, 22049 Hamburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
K0029102 cấp ngày 05/5/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: K18/63 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng
|
Giới tính: Nữ
|
16.
|
Trần Văn Khoa
(Khoa Lukas Engelbert), sinh ngày
05/4/2001 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Thọ Xuân, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Giấy khai
sinh số 52 ngày 06/6/2001
Hiện trú tại:
Mühlweg Str.18, 76877 Ofenbach (Queich), Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
17.
|
Nguyễn Minh Tuấn, sinh ngày 24/3/1993 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Westring
31, 39108 Magdeburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1886891 cấp ngày 09/11/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nam
|
18.
|
Nguyễn Hữu Hùng
Leon, sinh ngày 08/02/2013 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai sinh:
Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Loitzer Str.1, 17489 Greifswald, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00100664 cấp ngày 02/11/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nam
|
19.
|
Trần Ngọc Huyền, sinh ngày 10/6/1996 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Luckauer Ring 55, 31241 Ilsede/Peine, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C9945263 cấp ngày 09/3/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
20.
|
Nguyễn Thanh Hải, sinh ngày 11/5/1979 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy khai sinh số
99 ngày 15/5/1979
Hiện trú tại: Körner
Str.9, 58452 Witten, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số: N2218230
cấp ngày 01/4/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 183 Phạm Phú Thứ, Phường 11, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
21.
|
Trương Thị Thúy, sinh ngày 07/12/1980 tại Hà Nam
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, Giấy khai sinh
số 166 ngày 09/12/1980
Hiện trú tại: Ost
Str. 23, 33604 Bielefeld, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
B9687996 cấp ngày 15/10/2014 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn 7, xóm Chính Bản, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Giới tính: Nữ
|
22.
|
Lê Minh Hằng, sinh ngày 23/3/1995 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai sinh:
Ủy ban nhân dân phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, Giấy
khai sinh số 94 ngày 12/9/2006
Hiện trú tại: Ahoru
Str.5, 39291 Friedensau, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
K0028767 cấp ngày 27/4/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 39 Lý Quốc Sư, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Giới tính: Nữ
|
23.
|
Nguyễn Thị Hồng
Phương, sinh ngày 30/5/1987 tại Bình Định
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định, Giấy khai
sinh số 259 ngày 12/6/1998
Hiện trú tại:
Frieden Str.30, 10249 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2488514 cấp ngày 10/11/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Giới tính: Nữ
|
24.
|
Phạm Việt Hưng, sinh ngày 20/6/1961 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Trích lục khai
sinh số 4717 ngày 24/6/1961
Hiện trú tại: Nienhagener
Weg 19, 23743 Grömitz, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2490984 cấp ngày 29/12/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 270/88 Phan Đình Phùng, Phường 1, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ
Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
25.
|
Trịnh Xuân Tùng, sinh ngày 26/4/1986 tại Bắc Giang
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang, Giấy khai
sinh số 75 ngày 29/4/1986
Hiện trú tại: Eberhard
Roters Platz 14, 10965 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2106704 cấp ngày 09/9/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Nhà số 38, đường ĐX4, khu đô thị Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố
Hà Nội
|
Giới tính: Nam
|
26.
|
Đinh Thị Phim, sinh ngày 24/02/1970 tại Khánh Hòa
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa,
Giấy khai sinh số 151 ngày 02/3/1970
Hiện trú tại:
Spandauer Weg 9, 22045 Hamburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1886589 cấp ngày 19/10/2017 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 66 Đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hoà
|
Giới tính: Nữ
|
27.
|
Nguyễn Thị Mai
Linh, sinh ngày 28/10/1984 tại Hà Tĩnh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Thạch Bằng (cũ), huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh, Giấy
khai sinh số 250 ngày 25/11/1984
Hiện trú tại:
Hohenzollern Str.12, 58095 Hagen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1973160 cấp ngày 28/6/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn Xuân Khánh, thị trấn Lộc Hà, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Giới tính: Nữ
|
28.
|
Trần Kevin Quốc
Hiếu, sinh ngày 08/8/2018 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức, Trích lục khai sinh số 338/TLGCKS cấp ngày
27/9/2018
Hiện trú tại:
Hohenzollern Str.12, 58095 Hagen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00287221 cấp ngày 05/4/2023 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nam
|
29.
|
Lê Oscar Đăng
Quang, sinh ngày 01/6/2020 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức, Trích lục khai sinh số
304/TLGCKS ngày 24/7/2020
Hiện trú tại:
Hohenzollern Str.12, 58095 Hagen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2247703 cấp ngày 27/7/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
30.
|
Nguyễn Lukas
Quang Khải, sinh ngày 27/02/2022 tại Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai sinh:
Cộng hòa Liên bang Đức, Trích lục khai sinh số 702/TLGCKS ngày 25/5/2022
Hiện trú tại:
Hohenzollern Str.12, 58095 Hagen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
K0029871 cấp ngày 25/5/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
31.
|
Hoàng Thu Cúc, sinh ngày 22/02/1985 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Giấy
khai sinh số 158 ngày 27/02/1985
Hiện trú tại:
Daubnitz 16, 01623 Lommatzsch, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1960811 cấp ngày 08/5/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: A5 tập thể Bộ đội An Dương, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Giới tính: Nữ
|
32.
|
Phạm Thị Thạch Thảo, sinh ngày 03/10/1997 tại Hà Tĩnh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Sơn An (cũ), huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh, Giấy
khai sinh số 25 ngày 03/8/2015
Hiện trú tại:
Breiter Weg 253, 39104 Magdeburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2489811 cấp ngày 06/12/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Sơn An, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Giới tính: Nữ
|
33.
|
Dương Thị Thảo, sinh ngày 26/12/1980 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Giấy khai sinh số
10 ngày 06/01/1981
Hiện trú tại: Jakob
Str.16, 39104 Magdeburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1813667 cấp ngày 17/10/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: An Khê, phường Đằng Lâm, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
34.
|
Nguyễn Hoàng Anh
Tú, sinh ngày 23/7/2011 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 592 ngày 08/12/2011
Hiện trú tại: Jakob
Str.16, 39104 Magdeburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2388770 cấp ngày 21/6/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
35.
|
Trịnh Thúy Ngọc, sinh ngày 17/12/1984 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai sinh:
Ủy ban nhân dân phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, Giấy khai
sinh số 25 ngày 05/02/1985
Hiện trú tại: Erich
Str.9, 28816 Stuhr, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C9934777 cấp ngày 15/02/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Số 28/52 Nguyễn Công Trứ, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
36.
|
Nguyễn Đức Dương, sinh ngày 10/9/2001 tại Thanh Hóa
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa, Giấy khai
sinh số 06 ngày 09/01/2019
Hiện trú tại: Juri
Gagarin Ring 126A/0077, 99084 Erfurt, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2053283 cấp ngày 23/5/2019 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Giới tính: Nam
|
37.
|
Bùi Thị Kim Hoàn, sinh ngày 03/6/1980 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Giấy khai sinh số
848 ngày 09/6/1980
Hiện trú tại: Zesen
Str.1, 22301 Hamburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C2367591 cấp ngày 13/10/2016 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
38.
|
Nguyễn Hoàng Anh, sinh ngày 16/11/2008 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 343 ngày 01/12/2010
Hiện trú tại: Fabrik
Str.2, 01662 Meißen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số: N2248250
cấp ngày 24/8/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
39.
|
Đinh Thị Minh Thu, sinh ngày 06/3/1969 tại Thái Nguyên
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Giấy khai sinh
ngày 23/8/2001
Hiện trú tại:
Schragenfeld Str.6, 12685 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2288965 cấp ngày 31/3/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
40.
|
Tạ Trí Lưu Ly, sinh ngày 01/10/2004 tại Cộng hòa Slovakia
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Áo, Giấy khai sinh số 42 ngày
27/7/2007
Hiện trú tại:
Eifeler Str.16, 40227 Düsseldorf, Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
41.
|
Tạ Trí Hà My, sinh ngày 15/7/2007 tại Cộng hòa Slovakia
Nơi đăng ký khai sinh:
Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Áo, Giấy khai sinh số 09 ngày 17/02/2008
Hiện trú tại:
Eifeler Str.16, 40227 Düsseldorf
|
Giới tính: Nữ
|
42.
|
Nguyễn Thị Xuyên, sinh ngày 05/6/1985 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Hoàng Động, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng,
Giấy khai sinh số 172 ngày 13/7/2010
Hiện trú tại: Jakob
Wassermann Str.8, 90513 Zirndorf, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2489718 cấp ngày 01/12/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 273A, Lâm Văn Bền, Khu phố 4, phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
43.
|
Khuất Thị Thanh
Thúy (Franke Thị Thanh Thúy), sinh ngày
22/3/1983 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy khai sinh số 37
ngày 29/3/1983
Hiện trú tại: Adolf
Kolping Str.23, 77794 Lautenbach, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2105038 cấp ngày 23/5/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 274 Chu Văn An, Phường 26, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
44.
|
Huỳnh Nguyễn Thái
Phương, sinh ngày 16/7/1986 tại Đà Nẵng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Bình Hiên, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Giấy
khai sinh số 277 ngày 11/8/1986
Hiện trú tại: An der
Hansekogge 1, 10315 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1791880 cấp ngày 22/6/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
45.
|
Thái Văn Minh, sinh ngày 11/01/1972 tại Sơn La
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Đậu Liêu, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Giấy
khai sinh số 07 ngày 18/01/1972
Hiện trú tại:
Castorring Str.48, 16321 Bernau Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C9941003 cấp ngày 26/01/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Xóm 7, phường Đậu Liêu, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Giới tính: Nam
|
46.
|
Cao Thị Minh
Phương, sinh ngày 01/11/1973 tại Thái
Nguyên
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên,
Giấy khai sinh ngày 11/11/1973
Hiện trú tại:
Str.155 Nr 32A, 13053 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2359269 cấp ngày 03/5/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Giới tính: Nữ
|
47.
|
Võ Mai Anh, sinh ngày 22/10/2012 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 683 ngày 05/12/2012
Hiện trú tại:
Haferkorn Str.16, 04129 Leipzig, Đại sứ quán Việt Nam
Hộ chiếu số:
C9934583 cấp ngày 10/02/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
|
Giới tính: Nữ
|
48.
|
Nguyễn Kiên Cường, sinh ngày 08/3/1965 tại Sơn La
Hiện trú tại:
Prignitz Str.149, 12683 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2012628 cấp ngày 01/11/2018 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 48 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
49.
|
Bùi Quốc Tuấn, sinh ngày 05/11/2001 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy khai sinh số 49
ngày 22/3/2002
Hiện trú tại:
Ibruegger Str.6, 33332 Guetersloh, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1760048 cấp ngày 16/10/2015 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
50.
|
Ngô Thị Tuyết, sinh ngày 05/10/1976 tại Hải Dương
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Phương Hưng (cũ), huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, Giấy
khai sinh số 102 ngày 15/12/2011
Hiện trú tại:
Weißenseer Weg 2, 10367 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1791744 cấp ngày 26/5/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Nhà số 12, ngõ 57 phố Tam Giang, Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hải
Dương, tỉnh Hải Dương
|
Giới tính: Nữ
|
51.
|
Nguyễn Trần Tùng, sinh ngày 21/9/1991 tại Ninh Bình
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, Giấy
khai sinh số 60 ngày 20/7/2022
Hiện trú tại:
Zöllnerplatz 26, 09111 Chemnitz, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2218212 cấp ngày 31/3/2020 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Thôn Dề Lộc, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
Giới tính: Nam
|
52.
|
Trần Hữu Độ, sinh ngày 09/7/1963 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Giấy khai sinh số
1693 ngày 16/7/1963
Hiện trú tại:
Böhmerwald Str.5, 85336 Freising, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1876246 cấp ngày 26/9/2017 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 1D Lý Tự Trọng, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nam
|
53.
|
Ngô Thị Thanh Huyền, sinh ngày 06/9/2006 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Hinter
der Mauer 10, 07545 Gera, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2213179 cấp ngày 16/6/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
54.
|
Đào Hồng Quang, sinh ngày 04/11/1968 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Giấy khai sinh số 2687
ngày 22/11/1968
Hiện trú tại:
Wilhelm Str.1, 53879 Euskirchen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1891095 cấp ngày 15/01/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
55.
|
Tào Thị Kiều Linh, sinh ngày 18/01/1999 tại Cộng hòa Séc
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Séc, Giấy khai sinh số 203 ngày
20/3/2000
Hiện trú tại:
Gertrud Str.19, 90429 Nürnberg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00291607 cấp ngày 06/6/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
56.
|
Đặng Hoàng Thanh
Hà (Winkler-Đặng, Hoàng Thanh Hà), sinh
ngày 24/9/1985 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy khai sinh số
195 ngày 23/10/1985
Hiện trú tại:
Kolonie Str.15, 90449 Nfrankfu, Bayern, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2068182 cấp ngày 20/11/2019 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Số 4-6 Thép Mới, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
57.
|
Nguyễn Thị Thu Thủy, sinh ngày 15/7/1991 tại Gia Lai
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Giấy
khai sinh số 297 ngày 08/8/1991
Hiện trú tại:
Breslauer Str.1, 76744 Wörth am Rhein, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00291847 cấp ngày 26/6/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
58.
|
Trần Hải Đăng, sinh ngày 05/4/1999 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Argonnen Str.3, 88250 Weingarten, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1733405 cấp ngày 23/3/2015 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
59.
|
Trần Thu Hiền, sinh ngày 04/12/1989 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Giấy
khai sinh số 201 ngày 28/12/1989
Hiện trú tại:
Wolgemut Str.17, 90439 Nürnberg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2464703 cấp ngày 04/02/2022 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 2/173 La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Giới tính: Nữ
|
60.
|
Nguyễn Đức Sỹ, sinh ngày 23/3/1980 tại Nghệ An
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An, Giấy khai sinh
số 06 ngày 01/4/2010
Hiện trú tại:
Friedrich Alfred Str.72, 47226 Duisburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2213338 cấp ngày 29/6/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Giới tính: Nam
|
61.
|
Nguyễn Đức Lena, sinh ngày 03/7/2010, Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 415 ngày 05/9/2011
Hiện trú tại:
Friedrich Alfred Str.72, 47226 Duisburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C9945836 cấp ngày 23/3/2022 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
62.
|
Nguyễn Đức
Vanessa, sinh ngày 24/4/2015 tại Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 184 ngày 17/8/2015
Hiện trú tại:
Friedrich Alfred Str.72, 47226 Duisburg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2213339 cấp ngày 29/6/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Giới tính: Nữ
|
63.
|
Trần Nguyễn Thiện
Nam, sinh ngày 21/7/1999 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Pirckheimer Str.127, 90409 Nürnberg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00291911 cấp ngày 28/6/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
64.
|
Mai Thị Hằng Nga, sinh ngày 08/11/1969 tại Quảng Ninh
Nơi đăng ký khai sinh:
Ủy ban nhân dân phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Giấy khai
sinh số 286 ngày 17/11/1969
Hiện trú tại:
Buchäcker Str.32, 88361 Altshausen OT Ingenhardt, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1979987 cấp ngày 11/11/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Tổ 5, Khu 2, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Giới tính: Nữ
|
65.
|
Nguyễn Thị Thái, sinh ngày 07/9/1958 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Trại Cau, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, Giấy
khai sinh số 877 ngày 12/9/1958
Hiện trú tại: Haupt
Str.92, 77839 Lichtenau, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2011857 cấp ngày 07/9/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 78 Hàng Kênh, Chợ Con, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
66.
|
Tô Quốc Thim, sinh ngày 10/02/1998 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Von
Waldenfels Str.11, 96364 Marktrodach, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C9933491 cấp ngày 25/02/2022 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
67.
|
Lâm Nguyệt Trân, sinh ngày 05/12/1974 tại Hậu Giang
Nơi đăng ký khai sinh:
Ủy ban nhân dân phường An Lạc (cũ), quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Giấy
khai sinh số 3583 ngày 03/6/1998
Hiện trú tại:
Mühlheimer Str.4, 63165 Mühlheim, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2404387 cấp ngày 01/11/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 12 C khu phố 2, Phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Giới tính: Nữ
|
68.
|
Lưu Annie, sinh ngày 31/7/2020 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Schulstr. 25, 38678 Clausthal-Zellerfeld, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2246800 cấp ngày 18/9/2020 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
69.
|
Lưu Simon, sinh ngày 24/11/2022 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Schul
Str.25, 38678 Clausthal-Zellerfeld, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00226683 cấp ngày 21/02/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
70.
|
Cao Ngọc Huyền, sinh ngày 07/9/2002 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Hamburger Str.61, 21423 Winsen (Luhe), Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1939109 cấp ngày 15/5/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
71.
|
Tăng Thị Thu Hường, sinh ngày 26/12/1991 tại Nghệ An
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Giấy
khai sinh số 61 ngày 22/4/1993
Hiện trú tại: Kleine
Tal Str.4, 23743 Grömitz, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00022535 cấp ngày 25/7/2022 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Khối 10, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Giới tính: Nữ
|
72.
|
Nguyễn Xuân Khanh, sinh ngày 12/02/2004 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy
khai sinh số 34 ngày 22/02/2004
Hiện trú tại: Am
Schütt 1, 26759 Hinte, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2072149 cấp ngày 12/3/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 502/23/19 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 3A, phường Bình Thuận, Quận 7,
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
73.
|
Nguyễn Xuân Khiêm, sinh ngày 12/3/2002 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy
khai sinh số 311 ngày 25/3/2002
Hiện trú tại: Am
Schütt 1, 26759 Hinte, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2072148 cấp ngày 12/3/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 502/23/19 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 3A, phường Bình Thuận, Quận 7,
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
74.
|
Huỳnh Thị Ngọc
Hương, sinh ngày 18/12/1971 tại Long An
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân thị trấn Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa (cũ), tỉnh
Long An, Giấy khai sinh số 766 ngày 24/12/1971
Hiện trú tại:
Hugokallenbach Str.22, 65931 Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2402518 cấp ngày 04/8/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 28 Lô B Bùi Minh Trúc, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
75.
|
Nguyễn Thị Xuân Hồng, sinh ngày 12/10/1971 tại Yên Bái
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
Hiện trú tại: Alfred
Delp Str.2, 63450 Hanau, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1890207 cấp ngày 05/02/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 19, ngõ 362, đường Điện Biên, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Giới tính: Nữ
|
76.
|
Nguyễn Thị Dung, sinh ngày 08/12/1974 tại Đồng Nai
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Giấy khai
sinh số 30 ngày 04/3/1998
Hiện trú tại: Im
Deichelacker 12, 79588 Efringen-Kirchen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2347392 cấp ngày 28/9/2021 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Thụy Sĩ
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Ấp 5, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
|
Giới tính: Nữ
|
77.
|
Nguyễn Mạnh Cường, sinh ngày 15/3/1988 tại Bắc Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Giấy
khai sinh số 79 ngày 16/7/2004
Hiện trú tại: 04 Am
Wacholder, 31275 Lehrte, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
C4327251 cấp ngày 27/12/2017 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 24 Nguyễn Cao, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
Giới tính: Nam
|
78.
|
Lê Thu Thủy, sinh ngày 09/4/1962 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Hạnh Thông (cũ), quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh,
Giấy khai sinh số 571 ngày 30/8/1969
Hiện trú tại: Neu
Str.52, 53557 Bad Hönningen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2403184 cấp ngày 10/9/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 20/38 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
Giới tính: Nữ
|
79.
|
Trần Văn Thanh, sinh ngày 22/02/1975 tại Hà Nam
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
Hiện trú tại: Post
Str.8, 71032 Böblingen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1813015 cấp ngày 05/10/2016 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Giới tính: Nam
|
80.
|
Nguyễn Vũ Nhật
Đăng, sinh ngày 02/9/2005 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 08 ngày 07/01/2009
Hiện trú tại: Haupt
Str.124, 53518 Adenau, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1672751 cấp ngày 06/01/2014 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
81.
|
Nguyễn Vũ Nhật
Kha, sinh ngày 08/10/2008 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng hòa Liên bang Đức, Giấy
khai sinh số 09 ngày 07/01/2009
Hiện trú tại: Haupt
Str.124, 53518 Adenau, Cộng hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
82.
|
Trần Diệu Linh, sinh ngày 11/8/2002 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Alte
Ziegelei 23, 36100 Petersberg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2010664 cấp ngày 22/8/2018 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
83.
|
Lê Trung Hiếu
Viktor, sinh ngày 25/9/2000 tại Hungary
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Hungary, Giấy khai sinh số 19 ngày 24/11/2000
Hiện trú tại:
Hochstein Str.1, 94034 Passau, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1754580 cấp ngày 05/4/2016 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Hungary
|
Giới tính: Nam
|
84.
|
Trần Thị Phượng, sinh ngày 09/01/1987 tại Đồng Nai
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Tam hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Giấy
khai sinh số 389 ngày 20/10/1993
Hiện trú tại: Im
Rübländer 35, 71034 Böblingen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2292358 cấp ngày 04/01/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 23, Tổ 1, KP 7 Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam
|
Giới tính: Nữ
|
85.
|
Hà Thụy Đào Như, sinh ngày 09/4/1978 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Phường 12, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy
khai sinh số 123 ngày 14/4/1978
Hiện trú tại: König
Str.45, 41460 Neuss, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1847428 cấp ngày 14/7/2017 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 382/53 Tân Kỳ, Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, Thành phố Hồ
Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
86.
|
Lê Bảo Thoa, sinh ngày 25/4/1987 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân Phường 5, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Giấy
khai sinh số 66 ngày 12/5/1987
Hiện trú tại:
Bauerbach Str.33, 63179 Obertshausen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N1876734 cấp ngày 19/10/2017 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 67/4A đường Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
87.
|
Bùi Minh Trí, sinh ngày 26/01/2011 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Giấy khai sinh số 17 ngày
09/11/2012
Hiện trú tại:
Bauerbach Str.33, 63179 Obertshausen, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2402370 cấp ngày 25/7/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nam
|
88.
|
Nguyễn Angelina Bảo
Anh, sinh ngày 19/11/2014 tại Cộng hòa
Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Hunlebusch Weg 6, 30453 Hannover, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2068270 cấp ngày 28/11/2019 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
89.
|
Võ Linda, sinh ngày 29/01/1991 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại: Jacob Carl
Junior Str.16, 60316 Frankfurt am Main, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2317789 cấp ngày 06/5/2021 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
90.
|
Nguyễn Việt Đức, sinh ngày 18/11/1987 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai
sinh: Ủy ban nhân dân phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng,
Giấy khai sinh số 236 ngày 02/12/1987
Hiện trú tại:
Breslauer Str.16, 71229 Leonberg, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00378288 cấp ngày 19/10/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 144 Trần Văn Lan, TDP Đ4, phường Cát Bi, quận Hải An, thành phố Hải
Phòng
|
Giới tính: Nam
|
91.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
Hà, sinh ngày 19/02/1994 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai sinh:
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Giấy khai
sinh số 15 ngày 09/4/1997
Hiện trú tại:
Leimenkaut 28 D, 61191 Rosbach, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2463868 cấp ngày 10/01/2022 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Thôn 2, xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
92.
|
Vũ Hà Thảo Sương, sinh ngày 04/7/1998 tại Cộng hòa Séc
Nơi đăng ký khai
sinh: Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Séc, Giấy khai sinh số 117 ngày
24/02/1999
Hiện trú tại:
Reiherweg 4, App. A035, 14469 Potsdam, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00265945 cấp ngày 13/02/2023 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Séc
|
Giới tính: Nữ
|
93.
|
Vũ Thu Vân, sinh ngày 03/8/1999 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Mauergasse 14, 65183 Wiesbaden, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
Q00227220 cấp ngày 28/3/2023 tại Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Frankfurt, Cộng
hòa Liên bang Đức
|
Giới tính: Nữ
|
94.
|
Nguyễn Thị Tú Anh, sinh ngày 18/8/1994 tại Cộng hòa Liên bang Đức
Nơi đăng ký khai
sinh: Cộng hòa Liên bang Đức
Hiện trú tại:
Bismarck Str.7, 10625 Berlin, Cộng hòa Liên bang Đức
Hộ chiếu số:
N2107664 cấp ngày 07/11/2019 tại Đại sứ quán Việt Nam tại Cộng hòa Liên bang
Đức.
|
Giới tính: Nữ
|