STT
|
Vị trí điểm mỏ
|
Tọa độ VN 2000
kinh tuyến 108°30’, múi chiếu 3°
|
Diện tích (ha)
|
Trữ lượng (triệu
m3)
|
Ghi chú
|
X (m)
|
Y (m)
|
A
|
Cát xây dựng
|
A1
|
Huyện Tây Hòa
|
01
|
Thôn Phước Thành Đông, xã Hòa Phong
|
1.439.459
1.439.326
1.439.229
1.439.366
|
577.673
577.786
577.647
577.530
|
03
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
A2
|
Thị xã Sông Cầu
|
02
|
Soi Điều, thôn Bình Nông
|
1.490.006
1.489.819
1.489.814
1.489.987
|
574.242
574.551
574.508
574.226
|
0,88
|
0,02327
|
Số ký hiệu C3, Quyết định 3237/QĐ-UBND ngày
30/12/2016: Thay đổi địa danh từ Suối Cây Đu sang Soi Điều
|
B
|
Đá xây dựng
|
B1
|
Huyện Sơn Hòa
|
01
|
Thôn Tân An, xã Suối Bạc
|
1.446.885
1.446.955
1.447.169
1.447.071
|
547.854
548.020
547.843
547.699
|
4,5
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
B2
|
Huyện Đồng Xuân
|
02
|
Mở rộng mỏ đá thôn Phước Lộc, xã Xuân Quang 3
|
1.475.628
1.475.769
1.475.493
1.475.479
1.475.634
1.475.606
|
564.499
564.381
564.267
564.339
564.413
564.497
|
2,5
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
03
|
Mở rộng mỏ đá thôn Phước Hòa, xã Xuân Phước
|
1.473.572
1.473.254
1.473.213
1.473.504
1.473.537
1.473.472
1.473.497
1.473.550
|
562.973
562.897
563.206
563.278
563.151
563.130
563.031
563.051
|
9,1
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
04
|
Mỏ đá thôn Phước Hòa, xã Xuân Phước
|
1.473.593
1.473.584
1.473.472
1.473.497
1.473.550
1.473.532
|
563.120
563.166
563.130
563.031
563.051
563.097
|
0.839
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
Số kí hiệu Đ5, Quyết định 3237/QĐ-UBND ngày
30/12/2016: Điều chỉnh tọa độ
|
B3
|
Huyện Tuy An
|
05
|
Phước Hậu, xã An Hiệp và xã An Thọ
|
1.460.765
1.460.765
1.460.309
1.460.309
1.460.188
1.460.188
|
578.426
578.630
578.851
578.993
578.993
578.667
|
14,2
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
06
|
Thôn Phú Xuân, xã An Hiệp
|
1.467.218
1.467.219
1.466.964
1.466.968
|
578.205
577.295
577.792
578.203
|
16,78
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
07
|
Mở rộng mỏ đá Dốc Súc, xã An Mỹ
|
1.459.338
1.459.317
1.459.412
1.459.129
1.459.280
|
581.149
581.375
581.795
581.836
581.123
|
10
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
B4
|
Thị xã Sông Cầu
|
08
|
Đá chẻ Khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài
|
1.480.434
1.480.235
1.480.259
1.480.441
|
579.607
579.617
579.466
579.521
|
2,3
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
C
|
Đất (cát) san lấp
|
C1
|
Huyện Đông Hòa
|
01
|
Hốc cây Me, thôn Bàn Nham Nam, xã Hòa Xuân Tây
|
1.433.066
1.433.014
1.432.908
1.432.926
1.433.006
1.433.083
1.433.096
|
591.055
591.061
590.934
590.891
590.900
590.967
591.018
|
1,9
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
02
|
Cây Trâm, thôn Bàn Nham Nam, xã Hòa Xuân Tây
|
1.432.768
1.432.694
1.432.654
1.432.607
1.432.605
1.432.597
1.432.668
1.432.798
1.432.782
|
590.827
590.859
590.873
590.844
590.742
590.728
590.656
590.706
590.733
|
2,9
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
03
|
Suối Tờ, thôn Bàn Nham Nam, xã Hòa Xuân Tây
|
1.431.997
1.431.867
1.431.789
1.431.736
1.431.702
1.431.666
1.431.833
1.431.947
1.432.021
|
590.540
590.534
590.590
590.598
590.567
590.427
590.345
590.354
590.516
|
5,9
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
04
|
Hóc Của, thôn Nam Bình 1, xã Hòa Xuân Tây
|
1.435.422
1.435.684
1.435.403
1.435.122
|
587.840
587.715
587.112
587.241
|
20
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
05
|
Hóc Dung, thôn Nam Bình 1, xã Hòa Xuân Tây
|
1.433.026
1.433.123
1.432.810
1.432.622
1.432.685
1.432.872
|
590.852
590.783
590.342
590.501
590.642
590.672
|
10
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
06
|
Khu vực 1, thôn Tân Đạo xã Hòa Tân Đông
|
1.435.767
1.435.717
1.435.509
1.435.080
1.435.131
1.435.370
1.435.534
1.435.685
|
584.420
584.554
584.701
584.805
584.458
584.329
584.397
584.392
|
20
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
07
|
Khu vực 2, thôn Tân Đạo, xã Hòa Tân Đông
|
1.435.673
1.435.659
1.435.074
1.435.065
|
584.841
585.289
585.043
584.824
|
20
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
C2
|
Huyện Tây Hòa
|
08
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hòa Phú
|
1.435.032
1.434.920
1.434.736
1.434.523
1.434.811
1.434.920
|
572.683
573.281
573.172
573.051
572.595
572.577
|
20
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
09
|
Thôn Lương Phước, xã Hòa Phú
|
1.434.214
1.434.478
1.434.537
1.434.289
|
572.343
572.587
572.427
572.228
|
05
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
C3
|
Huyện Phú Hòa
|
10
|
Thôn Cẩm Thạch, xã Hòa Định Tây
|
1.439.846
1.439.213
1.439.162
1.439.841
|
573.109
573.019
572.503
572.683
|
03
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
11
|
Thôn Ngọc Sơn Tây, xã Hòa Quang Bắc
|
1.450.884,52
1.450.606,50
1.450.595,34
1.450.464,84
1.450.447,58
1.450.347,39
1.450.249,64
1.450.011,46
1.449.901,26
1.449.982,72
1.449.943,43
1.449.879,60
1.449.742,57
1.449.599,28
1.449.491,00
1.449.669,59
1.449.801,84
1.449.832,97
1.449.881,71
1.450.285,02
1.450.529,91
1.450.718,57
|
575.385,58
575.804,38
576.352,66
576.336,92
576.252,41
576.089,09
576.109,24
576.039,07
575.975,74
575.828,93
575.606,32
575.556,28
575.508,30
575.553,39
575.301,99
575.203,92
575.257,96
575.396,89
575.401,00
575.333,53
575.387,17
575.410,94
|
67
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
C4
|
Huyện Tuy An
|
12
|
Khu phố Long Bình, thị trấn Chí Thạnh
|
1.469.839
1.469.852
1.469.547
1.469.656
|
577.121
576.940
576.965
577.112
|
04
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
13
|
Khu phố Chí Đức, thị trấn Chí Thạnh
|
1.469.853
1.469.458
1.469.404
1.469.816
|
577.804
577.711
577.916
578.001
|
8,5
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
C5
|
Thị xã Sông Cầu
|
14
|
Khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài
|
1.480.374
1.480.385
1.480.452
1.480.488
1.480.494
|
579.482
579.326
579.258
579.336
579.539
|
2,4
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
15
|
Thôn Long Thạnh, xã Xuân Lộc
|
1.507.058
1.507.279
1.507.208
1.507.039
1.506.975
|
574.867
575.051
575.265
575.172
575.023
|
6,8
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
16
|
Mở rộng mỏ đất thôn Chánh Nam, xã Xuân Thọ 1
|
1.484.139
1.484.512
1.484.572
1.484.236
1.484.056
|
575.678
575.514
575.357
575.311
575.660
|
10,4
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
D
|
Đất sét
|
D1
|
Huyện Phú Hòa
|
01
|
Thôn Phú Sen Tây, xã Hòa Định Tây
|
1.438.655
1.439.062
1.439.062
1.438.628
|
567.457
567.657
567.767
567.819
|
10
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
D2
|
Huyện Đồng Xuân
|
02
|
Thôn Phú Xuân B, xã Xuân Phước
|
1.470.053
1.469.623
1.469.611
1.470.047
|
560.023
560.112
559.957
559.889
|
6.3
|
Trữ lượng cụ thể ở
bước thăm dò
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|