Bảng giá các thông số quan trắc môi trường trên
địa bàn tỉnh Trà Vinh là căn cứ để lập dự toán, thanh quyết toán các công trình
thuộc hoạt động quan trắc môi trường đối với nhiệm vụ thuộc lĩnh vực sự nghiệp
do Nhà nước giao (thực hiện các công trình bằng nguồn ngân sách Nhà nước cấp hoặc
có nguồn gốc từ ngân sách Nhà nước). Riêng đối với các công việc thực hiện cung
ứng dịch vụ theo yêu cầu của các tổ chức, cá nhân không do ngân sách Nhà nước đảm
bảo, đơn vị có chức năng cung ứng dịch vụ hoạt động quan trắc môi trường được
quyền thỏa thuận giá với các đơn vị, cá nhân đặt hàng để làm căn cứ ký kết hợp
đồng và thanh toán dịch vụ theo quy định hiện hành của Nhà nước.
Các Cơ quan, tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động
quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh.
1. Sở Tài nguyên và Môi trường:
- Có trách nhiệm công bố, công khai Bảng giá các
thông số quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
- Phối hợp với Sở Tài chính hướng dẫn, kiểm tra
việc thực hiện Bảng giá các thông số quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh Trà
Vinh đúng theo quy định.
2. Các đơn vị cung cấp dịch vụ quan trắc môi trường
thực hiện thông báo, niêm yết công khai mức thu giá dịch vụ theo quy định hiện
hành.
STT
|
Thông số
quan trắc
|
Phương pháp
thực hiện
|
Giá định mức
(chi phí trực tiếp)
|
Ghi chú
|
I
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ NGOÀI TRỜI VÀ TIẾNG ỒN VÀ ĐỘ RUNG
|
A
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ
NGOÀI TRỜI
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
45.364
|
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
45.364
|
|
3
|
Tốc độ gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
45.348
|
|
4
|
Hướng gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
45.348
|
|
5
|
Áp suất khí quyển
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
45.348
|
|
6
|
TSP
|
TCVN 5067:1995
|
262.620
|
|
|
Tại hiện trường
|
172.770
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
89.850
|
|
7
|
Pb
|
TCVN 5067:1995
TCVN 6152:1996
|
503.613
|
|
|
Tại hiện trường
|
172.770
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.843
|
|
8
|
PM10
|
AS/NZS
3580.9.7:2009
|
647.458
|
|
|
Tại hiện trường
|
386.356
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
261.102
|
|
9
|
PM2,5
|
AS/NZS
3580.9.7:2009
|
647.458
|
|
|
Tại hiện trường
|
386.356
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
261.102
|
|
10
|
CO
|
TCVN 7725: 2007
|
533.241
|
|
|
Tại hiện trường
|
201.159
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
332.082
|
|
11
|
CO
|
(TCVN
5972:1995)
|
563.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
231.798
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
332.082
|
|
12
|
CO
|
(Phương
pháp phân tích so màu)
|
980.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
680.302
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
300.399
|
|
13
|
NO2
|
TCVN 6137:2009
TCVN 6137:2009
|
440.948
|
|
|
Tại hiện trường
|
241.377
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
199.571
|
|
14
|
SO2
|
TCVN 5971:1995
|
895.978
|
|
|
Tại hiện trường
|
468.001
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
427.977
|
|
15
|
O3
|
TCVN 7171:2002
|
284.676
|
|
|
Tại hiện trường
|
136.533
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
148.143
|
|
16
|
Amoniac (NH3)
|
MASA 401
|
407.462
|
|
|
Tại hiện trường
|
171.234
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
236.228
|
|
17
|
Hydrosunfua (H2S)
|
MASA 701
|
483.957
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.162
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
219.795
|
|
18
|
Hơi axit (HCl)
|
TCVN 5969:1995
NIOSH method 7903
|
588.545
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.661
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.884
|
|
19
|
Hơi axit (HF)
|
TCVN 5969:1995
NIOSH method 7903
|
588.545
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.661
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.884
|
|
20
|
Hơi axit (HNO3)
|
TCVN 5969:1995
NIOSH method 7903
|
588.545
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.661
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.884
|
|
21
|
Hơi axit (H2SO4)
|
TCVN 5969:1995
NIOSH method 7903
|
588.545
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.661
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.884
|
|
22
|
Hơi axit (HCN)
|
TCVN 5969:1995
NIOSH method 7903
|
588.545
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.661
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.884
|
|
23
|
Benzen (C6H6)
|
MASA 834:1988
|
661.044
|
|
|
Tại hiện trường
|
262.596
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.448
|
|
24
|
Toluen (C6H5CH3)
|
MASA 834:1988
|
661.044
|
|
|
Tại hiện trường
|
262.596
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.448
|
|
25
|
Xylen (C6H4(CH3)2
|
MASA 834:1988
|
661.044
|
|
|
Tại hiện trường
|
262.596
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.448
|
|
26
|
Styren (C6H5CHCH2)
|
MASA 834:1988
|
661.044
|
|
|
Tại hiện trường
|
262.596
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.448
|
|
B
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC TIẾNG ỒN
|
|
|
a
|
Tiếng ồn giao thông
|
|
|
1
|
Mức ồn trung bình (LAeq)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
126.862
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.403
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
44.459
|
|
2
|
Mức ồn cực đại (LAmax)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
126.902
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.443
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
44.459
|
|
3
|
Cường độ dòng xe
|
Đếm thủ công hoặc
thiết bị tự động
|
250.852
|
|
|
Tại hiện trường
|
186.898
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
63.954
|
|
b
|
Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô thị
|
|
|
|
1
|
Mức ồn trung bình (LAeq)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
127.110
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.651
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
44.459
|
|
2
|
Mức ồn cực đại (LAmax)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
127.110
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.651
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
44.459
|
|
3
|
Mức ồn phân vị (LA50)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
127.110
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.651
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
44.459
|
|
4
|
Mức ồn theo tần số (dải Octa)
|
TCVN
7878-1:2008
TCVN 7878-2:2010
|
182.942
|
|
|
Tại hiện trường
|
109.754
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
73.188
|
|
C
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC ĐỘ RUNG
|
|
|
|
1
|
Độ rung
|
TCVN 6963:2001
|
123.928
|
|
|
Tại hiện trường
|
77.985
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
45.943
|
|
II
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ nước
|
SMEWW
2550B:2012
|
79.422
|
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
82.749
|
|
3
|
Thế oxi hoá khử (ORP)
|
SMEWW
2580B:2012
|
72.653
|
|
4
|
Oxy hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
76.123
|
|
5
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008;
|
94.894
|
|
6
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
114.724
|
|
7
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
114.724
|
|
8
|
Đo đồng thời đa chỉ tiêu: Nhiệt độ, pH, Oxy
hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS); Độ dẫn điện (EC) , Thế oxi hóa khử
(ORP); Độ đục
|
|
346.768
|
|
|
Tại hiện trường
|
346.768
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
0
|
|
9
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN 6625:2000
|
140.373
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.096
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
93.277
|
|
10
|
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
|
TCVN 6001:2008
|
183.155
|
|
|
Tại hiện trường
|
44.862
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
138.293
|
|
11
|
Nhu cầu oxy hóa học (COD)
|
TCVN 6491:1999
|
195.683
|
|
|
Tại hiện trường
|
44.862
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
150.821
|
|
12
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN 6179:1996
|
174.419
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
125.786
|
|
13
|
Nitrit (NO2-)
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
237.508
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
188.875
|
|
14
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN 6180:1996
|
235.360
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
186.727
|
|
15
|
Tổng P
|
TCVN 6202:2008
|
254.087
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
205.454
|
|
16
|
Tổng N
|
TCVN 6638:2000
|
346.226
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
297.593
|
|
17
|
Kim loại nặng (Pb)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
446.956
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
409.220
|
|
18
|
Kim loại nặng (Cd)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
446.956
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
409.220
|
|
19
|
Kim loại nặng (As)
|
TCVN 6626:2000
|
398.744
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
361.008
|
|
20
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 7877:2008
|
391.868
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
354.132
|
|
21
|
Kim loại (Fe)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
300.416
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
22
|
Kim loại (Cu)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
300.416
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
23
|
Kim loại (Zn)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
300.416
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
24
|
Kim loại (Mn)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
300.416
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
25
|
Kim loại (Cr)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
311.313
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
26
|
Kim loại (Ni)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
300.416
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.736
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.680
|
|
27
|
Sulphat (SO42-)
|
EPA 375.4
|
241.464
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
192.831
|
|
28
|
Photphat (PO43-)
|
SMEWW
4500.P.E:2012
|
217.868
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
169.235
|
|
29
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500.Cl.B:2012
|
206.195
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
157.562
|
|
30
|
Florua (F-)
|
SMEWW
4500.F.D:2012
|
225.103
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
176.470
|
|
31
|
Crom (VI)
|
TCVN 6658:2000
|
222.689
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.633
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
174.056
|
|
32
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW
5520.B:2012
|
389.769
|
|
|
Tại hiện trường
|
48.953
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
340.816
|
|
33
|
Coliform
|
(TCVN
6187-1:2009)
|
854.346
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.957
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
806.389
|
|
35
|
E.Coli
|
(TCVN
6187-1:2009)
|
854.346
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.957
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
806.389
|
|
37
|
Tổng cacbon hữu cơ (TOC)
|
TCVN 6634:2000
|
509.961
|
|
|
Tại hiện trường
|
56.067
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
453.894
|
|
38
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
EPA Method
8270D
|
915.943
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.948
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
861.995
|
|
39
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho hữu cơ
|
EPA Method
8270D
|
915.943
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.948
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
861.995
|
|
40
|
Xyanua (CN )
|
TCVN 6181:1996
|
330.149
|
|
|
Tại hiện trường
|
56.675
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
273.474
|
|
41
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN
6622-1:2009
|
1.407.356
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.200
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.354.156
|
|
42
|
Phenol
|
SMEWW
5530C:2012
|
511.738
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.200
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
458.538
|
|
43
|
Phân tích đồng thời các kim loại
|
TCVN 6665:2011
|
4.280.049
|
|
|
Tại hiện trường
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
4.280.049
|
|
III
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG ĐẤT
|
|
|
|
1
|
Cl-
|
SMEWW
4500-Cl.B: 2012
|
307.268
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
223.839
|
|
2
|
SO42-
|
TCVN 6656: 2000
|
307.680
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
224.251
|
|
3
|
HCO3-
|
SMEWW
4500.HCO3:2012
|
307.097
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
223.668
|
|
4
|
Tổng K2O
|
TCVN 8660: 2011
|
325.204
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
241.775
|
|
5
|
Tổng N
|
TCVN 6498:1999
|
436.299
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
352.870
|
|
6
|
Tổng P
|
TCVN 8940
: 2011
|
351.020
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
267.591
|
|
7
|
Tổng các bon hữu cơ
|
TCVN 6644:2000
|
2.406.878
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.429
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.323.449
|
|
8
|
Ca2+
|
EPA 3050b
TCVN 6196-1996
|
432.479
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
349.047
|
|
9
|
Mg2+
|
EPA 3050b
TCVN 6196-1996
|
432.155
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
348.723
|
|
10
|
K+
|
TCVN 5254-1990
|
351.401
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
267.969
|
|
11
|
Na+
|
TCVN 5254-1990
|
351.401
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
267.969
|
|
12
|
Al3+
|
TCVN 4403 :
2011
|
362.358
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
278.926
|
|
13
|
Fe3+
|
TCVN
4618-1988
|
291.788
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
208.356
|
|
14
|
Mn2+
|
SMEWW 3113.B
|
306.021
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
222.589
|
|
15
|
Pb
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
467.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
384.314
|
|
16
|
Cd
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
467.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
384.314
|
|
17
|
Kim loại nặng (As)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
440.642
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
357.210
|
|
18
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
504.994
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.562
|
|
19
|
Kim loại (Fe)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
20
|
Kim loại (Cu)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
21
|
Kim loại (Mn)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
22
|
Kim loại (Zn)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
23
|
Kim loại (Cr)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
24
|
Kim loại (Ni)
|
TCVN 6649-2000
TCVN 6496: 2009
|
413.985
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
330.553
|
|
25
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 8061:2009
|
2.333.199
|
|
|
Tại hiện trường
|
126.485
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.206.714
|
|
26
|
Thuốc BVTV nhóm photpho hữu cơ
|
TCVN 8062:2009
|
1.310.926
|
|
|
Tại hiện trường
|
126.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.184.494
|
|
27
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid
|
TCVN 8061:2009
|
2.437.600
|
|
|
Tại hiện trường
|
126.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.311.168
|
|
28
|
PCBs
|
TCVN 8061:2009
|
2.437.600
|
|
|
Tại hiện trường
|
126.432
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.311.168
|
|
29
|
Phân tích đồng thời Kim loại
|
TCVN 8246: 2009
|
3.601.415
|
|
IV
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
67.154
|
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
70.070
|
|
3
|
Oxy hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
82.431
|
|
4
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008;
|
99.382
|
|
5
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
106.080
|
|
6
|
Thế Ôxy hóa khử (ORP)
|
SMEWW
2580B:2012
|
81.936
|
|
7
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
99.642
|
|
8
|
Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH,
Oxy hòa tan (DO), Độ đục, Độ dẫn điện (EC), Thế Oxy hóa khử (ORP), Tổng chất
rắn hòa tan (TDS)
|
|
342.102
|
|
9
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
TCVN 6625:2000
|
717.842
|
|
|
Tại hiện trường
|
52.548
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
665.294
|
|
10
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
SMEWW
2540.D:2012
|
710.077
|
|
|
Tại hiện trường
|
52.548
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
657.529
|
|
11
|
Độ cứng tổng số theo CaCO3
|
TCVN 6624:1996
|
256.312
|
|
|
Tại hiện trường
|
52.548
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
203.764
|
|
12
|
Chỉ số Permanganat
|
TCVN 6186:1996
|
183.087
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
127.768
|
|
13
|
Nitơ amôn (NH4+)
|
TCVN 6179:1996
|
188.097
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
132.778
|
|
14
|
Nitrit (NO2-)
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
266.381
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
211.062
|
|
15
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN 6180:1996
|
262.531
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
207.212
|
|
16
|
Sulphat (SO42-)
|
EPA 375.4
|
222.885
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
167.566
|
|
17
|
Florua (F-)
|
SMEWW 4500.F.D:2012
|
247.982
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
192.663
|
|
18
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN 6202:2008
|
228.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
173.395
|
|
19
|
Oxyt Silic (SiO3)
|
SMEWW
4500-SiO2:2012
|
225.508
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
170.189
|
|
20
|
Tổng N
|
TCVN 6638:2000
|
370.245
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
314.926
|
|
21
|
Crom (Cr6+)
|
TCVN 6658:2000
|
232.193
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
176.874
|
|
22
|
Tổng P
|
TCVN 6202:2008
|
289.002
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
233.683
|
|
23
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500.Cl.B:2012
|
234.355
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
179.036
|
|
24
|
Kim loại nặng (Pb)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
476.542
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.223
|
|
25
|
Kim loại nặng (Cd)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
476.542
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.223
|
|
26
|
Kim loại nặng (As)
|
TCVN 6626:2000
|
540.970
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
485.651
|
|
27
|
Kim loại nặng (Se)
|
TCVN 6626:2000
|
540.970
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
485.651
|
|
28
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 7877:2008
|
540.313
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
484.994
|
|
29
|
Sulfua
|
SMEWW
4500.S2-.D:2012
|
352.650
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
297.331
|
|
30
|
Kim loại (Fe)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
31
|
Kim loại (Cu)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
32
|
Kim loại (Zn)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
33
|
Kim loại (Mn)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
34
|
Kim loại (Cr)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
35
|
Kim loại (Ni)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
331.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
276.346
|
|
36
|
Cyanua (CN-)
|
TCVN 6181:1996
|
336.481
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
281.162
|
|
37
|
Coliform
|
TCVN
6187-1:2009
|
814.516
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
759.197
|
|
38
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
749.015
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
693.696
|
|
39
|
E.coli
|
TCVN
6187-2:2009
|
814.516
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
759.197
|
|
40
|
E.coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
749.015
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
693.696
|
|
41
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
(Aldrin+Dieldrin, BHC, DDT, Heptachlor &Heptachlorepoxide)
|
EPA Method
8270D
|
1.042.890
|
|
|
Tại hiện trường
|
60.548
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
982.342
|
|
42
|
Thuốc BVTV nhóm Phot pho hữu cơ
|
EPA Method 8270D
|
1.042.815
|
|
|
Tại hiện trường
|
60.548
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
982.267
|
|
43
|
Phenol
|
SMEWW
5530C:2012
|
498.171
|
|
|
Tại hiện trường
|
55.319
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
442.852
|
|
44
|
Phân tích đồng thời các kim loại
|
TCVN 6665:2011
|
3.572.732
|
|
V
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
67.493
|
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
67.493
|
|
3
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
107.818
|
|
4
|
Thế oxi hoá khử (ORP)
|
SMEWW
2580B:2012
|
75.022
|
|
5
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
|
84.810
|
|
6
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
81.502
|
|
7
|
Hàm lượng ôxi hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
75.022
|
|
8
|
Đo đồng thời đa chỉ tiêu: Nhiệt độ, pH;
Độ dẫn điện (EC), Thế oxi hoá khử (ORP), Độ đục, Tổng chất rắn hòa tan (TDS),
DO
|
|
258.821
|
|
9
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500.Cl.B:2012
|
228.337
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
190.698
|
|
10
|
Florua (F-)
|
SMEWW
4500.F.D:2012
|
242.027
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
204.388
|
|
11
|
Nitrit (NO2-)
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
245.581
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
207.942
|
|
12
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN 6180:1996
|
243.432
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
205.793
|
|
13
|
Sulphat (SO42-)
|
EPA 375.4
|
771.704
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
734.065
|
|
14
|
Crom (VI) (Cr6+)
|
TCVN 6658:2000
|
224.456
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
186.817
|
|
15
|
Na+
|
SMEWW
3500-Na:2012
|
301.562
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
263.923
|
|
16
|
NH4+
|
TCVN 6179:1996
|
188.517
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
150.878
|
|
17
|
K+
|
SMEWW
3500-K:2012
|
298.630
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
260.991
|
|
18
|
Mg2+
|
TCVN 6196:1996
|
278.417
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
240.778
|
|
19
|
Ca2+
|
TCVN 6196:1996
|
279.011
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
241.372
|
|
20
|
Kim loại nặng (Pb)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
448.075
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.436
|
|
21
|
Kim loại nặng (Cd)
|
SMEWW
3113.B:2012
|
448.075
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.436
|
|
22
|
Kim loại nặng (As)
|
TCVN 6626:2000
|
432.571
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
394.932
|
|
23
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 7877:2008
|
432.571
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
394.932
|
|
24
|
Kim loại (Fe)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
289.831
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
252.192
|
|
25
|
Kim loại (Cu)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
289.831
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
252.192
|
|
26
|
Kim loại (Zn)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
238.453
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
200.814
|
|
27
|
Kim loại (Cr)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
238.453
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
200.814
|
|
28
|
Kim loại (Mn)
|
SMEWW 3111.B:2012
|
238.453
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
200.814
|
|
29
|
Kim loại (Ni)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
238.453
|
|
|
Tại hiện trường
|
37.639
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
200.814
|
|
30
|
Phân tich đồng thời các Kim loại
|
TCVN 6665:2011
|
3.545.444
|
|
|
Tại hiện trường
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
3.545.444
|
|
31
|
Phân tích đồng thời các anion: Cl-,
F-, NO2-, NO3-, SO42-
|
TCVN 6494
-1:2011
|
621.373
|
|
|
Tại hiện trường
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
621.373
|
|
VI
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN
|
|
|
|
A
|
Hoạt động lấy mẫu và quan trắc hiện trường
nước biển ven bờ
|
|
|
|
Đo quan trắc hiện trường
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ, độ ẩm không khí
|
QCVN 46:2012
|
67.133
|
|
2
|
Độ ẩm không khí
|
QCVN 46:2012
|
67.133
|
|
3
|
Tốc độ gió
|
QCVN 46:2012
|
68.089
|
|
4
|
Sóng
|
94TCN6:2001
|
72.958
|
|
5
|
Tốc độ dòng chảy tầng mặt
|
94TCN6:2001
|
78.329
|
|
6
|
Nhiệt độ nước biển
|
SMEWW
2550B:2012
|
99.468
|
|
7
|
Độ muối
|
SMEWW 2520:2012
|
109.773
|
|
8
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
SMEWW 2130B:2012
|
137.869
|
|
9
|
Độ trong suốt
|
TCVN 5501:1991
|
109.974
|
|
10
|
Độ màu
|
SMEWW
2120B:2012
|
137.818
|
|
11
|
pH
|
SMEWW
2550B:2012
|
92.842
|
|
12
|
Ôxy hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
106.001
|
|
13
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
131.512
|
|
14
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
131.512
|
|
15
|
Lấy mẫu, đo đồng thời: pH, DO, EC, TDS
|
|
279.657
|
|
|
Lấy mẫu
|
|
|
|
1
|
NH4+
|
TCVN 5988:1995;
TCVN 6179:1996
|
433.675
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
350.700
|
|
2
|
NO2-
|
SMEWW 4500.NO2.B:2012
|
292.092
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.117
|
|
3
|
NO3-
|
SMEWW
4500.NO3.E: 2012
|
292.391
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.416
|
|
4
|
SO42-
|
EPA 375.4
|
292.171
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.196
|
|
5
|
PO43-
|
SMEWW
4500.P.E:2012
|
259.609
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
176.634
|
|
6
|
SiO32-
|
SMEWW
4500-SiO2:2012
|
265.909
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
182.934
|
|
7
|
Tổng N
|
TCVN 6638:2000
|
1.086.272
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.003.297
|
|
8
|
Tổng P
|
TCVN 6202:2008
|
305.579
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
222.604
|
|
9
|
Crom (VI)
|
TCVN 6658:2000
|
278.065
|
|
|
Tại hiện trường
|
82.975
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
195.090
|
|
13
|
COD
|
|
240.954
|
|
|
Tại hiện trường
|
74.200
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
166.754
|
|
14
|
BOD5
|
SMEWW
5210B:2012
|
229.521
|
|
|
Tại hiện trường
|
74.200
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
155.321
|
|
14
|
SS
|
SMEWW
2540D:2012
|
175.621
|
|
|
Tại hiện trường
|
69.446
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
106.175
|
|
15
|
Độ màu
|
SMEWW
2120B:2012
|
228.531
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.945
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
144.586
|
|
16
|
Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
846.509
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.945
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
17
|
Fecal Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
846.509
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.945
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
18
|
E.coli
|
TCVN
6187-1:2009;
|
846.509
|
|
|
Tại hiện trường
|
83.945
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
22
|
Chlorophyll a
|
APHA10200:1995
|
243.932
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
23
|
Chlorophyll b
|
APHA10200:1995
|
243.932
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
24
|
Chlorophyll c
|
APHA10200:1995
|
243.932
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
25
|
CN-
|
SMEWW
4500.CN:2012
|
444.098
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
352.309
|
|
26
|
Kim loại nặng Pb
|
![](00404865_files/image001.gif)
SMEWW 3113.B:2012
|
513.463
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.674
|
|
27
|
Kim loại nặng Cd
|
![](00404865_files/image001.gif)
SMEWW 3113.B:2012
|
513.463
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.674
|
|
28
|
Kim loại nặng As
|
TCVN 6626:2000
|
458.346
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
366.557
|
|
29
|
Kim loại nặng Hg
|
TCVN 7877:2008
|
500.684
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
408.895
|
|
30
|
Kim loại Fe
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
31
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
32
|
Kim loại Cr
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
33
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
34
|
Kim loại Mn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
35
|
Kim loại Ni
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
36
|
Crom (III)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
432.805
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
37
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
SMEWW
5520.B:2012
|
638.387
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
546.598
|
|
38
|
Phenol
|
SMEWW
5530B.C:2012
|
574.186
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
482.397
|
|
39
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.274.377
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.182.588
|
|
40
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.298.054
|
|
|
Tại hiện trường
|
91.789
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.206.265
|
|
|
Trầm tích biển
|
|
|
|
41
|
N-NO2
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
495.353
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
251.381
|
|
42
|
N-NO3
|
SMEWW 4500.NO3.E:
2012
|
497.737
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
253.765
|
|
43
|
P-PO43-
|
SMEWW
4500.P.E:2012
|
437.793
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
193.821
|
|
44
|
Kim loại nặng Pb
|
SMEWW
3111.B:2012
|
717.168
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
473.196
|
|
45
|
Kim loại nặng Cd
|
SMEWW
3111.B:2012
|
717.168
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
473.196
|
|
46
|
Kim loại nặng As
|
SMEWW
3111.B:2012
|
642.042
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.070
|
|
47
|
Kim loại nặng Hg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
642.042
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.070
|
|
48
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
590.298
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
49
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
590.298
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
50
|
CN-
|
SMEWW
4500.CN:2012
|
563.998
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
320.026
|
|
51
|
Độ ẩm
|
QCVN 46:2012
|
387.814
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
143.842
|
|
52
|
Tỷ trọng
|
|
310.326
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
66.354
|
|
53
|
Chất hữu cơ
|
|
3.152.899
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.908.927
|
|
54
|
Tổng N
|
|
496.658
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
252.686
|
|
55
|
Tổng P
|
|
492.939
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
248.967
|
|
56
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.425.810
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.181.838
|
|
57
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.449.487
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.205.515
|
|
58
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
SMEWW
5520.B:2012
|
785.524
|
|
|
Tại hiện trường
|
243.972
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
541.552
|
|
|
Sinh vật biển
|
|
|
|
59
|
Thực vật phù du, Tảo độc
|
|
419.449
|
|
|
Tại hiện trường
|
265.235
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
154.214
|
|
60
|
Động vật phù du, Động vật đáy
|
|
821.699
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
557.264
|
|
61
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.222.109
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
957.674
|
|
62
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.216.204
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
951.769
|
|
63
|
Kim loại nặng Pb
|
SMEWW
3111.B:2012
|
739.253
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
474.818
|
|
64
|
Kim loại nặng Cd
|
SMEWW
3111.B:2012
|
739.253
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
474.818
|
|
65
|
Kim loại nặng As
|
SMEWW
3111.B:2012
|
694.691
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
430.256
|
|
66
|
Kim loại nặng Hg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
694.691
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
430.256
|
|
67
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
610.761
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
68
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
607.579
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
343.144
|
|
69
|
Kim loại Mg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
607.579
|
|
|
Tại hiện trường
|
264.435
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
343.144
|
|
B
|
Hoạt động quan trắc nước biển xa bờ
|
|
|
|
Đo đạc quan trắc hiện trường
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN 46:2012
|
103.721
|
|
2
|
Độ ẩm không khí
|
QCVN 46:2012
|
103.721
|
|
3
|
Tốc độ gió
|
QCVN 46:2012
|
103.022
|
|
4
|
Sóng
|
94TCN6:2001
|
103.169
|
|
5
|
Tốc độ dòng chảy tầng mặt
|
94TCN6:2001
|
177.488
|
|
6
|
Nhiệt độ nước biển
|
SMEWW
2550B:2012
|
131.804
|
|
7
|
Độ muối
|
SMEWW 2520:2012
|
200.197
|
|
8
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
SMEWW 2130B:2012
|
327.201
|
|
9
|
Độ trong suốt
|
TCVN 5501:1991
|
197.363
|
|
10
|
Độ màu
|
SMEWW
2120B:2012
|
327.201
|
|
11
|
pH
|
SMEWW
2550B:2012
|
128.755
|
|
12
|
Ôxy hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
106.486
|
|
13
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
179.145
|
|
14
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
103.145
|
|
15
|
Đo đồng thời: pH, DO, EC (Giá tính cho 1 mẫu)
|
|
318.303
|
|
|
Lấy mẫu
|
|
|
|
1
|
NH4+
|
TCVN 5988:1995;
TCVN 6179:1996
|
459.608
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
350.700
|
|
2
|
NO2-
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
318.025
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.117
|
|
3
|
NO3-
|
SMEWW
4500.NO3.E: 2012
|
318.324
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.416
|
|
4
|
SO42-
|
EPA 375.4
|
318.104
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
209.196
|
|
5
|
PO43-
|
SMEWW
4500.P.E:2012
|
285.542
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
176.634
|
|
6
|
SiO32-
|
SMEWW
4500-SiO2:2012
|
291.842
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
182.934
|
|
7
|
Tổng N
|
TCVN 6638:2000
|
1.112.205
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.003.297
|
|
8
|
Tổng P
|
TCVN 6202:2008
|
331.512
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
222.604
|
|
9
|
Crom (VI)
|
TCVN 6658:2000
|
303.998
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.908
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
195.090
|
|
13
|
COD
|
|
288.027
|
|
|
Tại hiện trường
|
121.273
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
166.754
|
|
14
|
BOD5
|
SMEWW
5210B:2012
|
276.594
|
|
|
Tại hiện trường
|
121.273
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
155.321
|
|
15
|
SS
|
SMEWW
2540D:2012
|
227.098
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
106.175
|
|
16
|
Độ màu
|
|
239.792
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
144.586
|
|
17
|
Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
883.487
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
18
|
Fecal Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
883.487
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
19
|
E.coli
|
TCVN
6187-1:2009;
|
883.487
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
762.564
|
|
20
|
Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
817.006
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
696.083
|
|
21
|
Fecal Coliform
|
TCVN
6187-1:2009;
|
817.006
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
696.083
|
|
22
|
E.coli
|
TCVN
6187-1:2009;
|
817.006
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
696.083
|
|
23
|
Chlorophyll a
|
APHA10200:1995
|
273.066
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
24
|
Chlorophyll b
|
APHA10200:1995
|
273.066
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
25
|
Chlorophyll c
|
APHA10200:1995
|
273.066
|
|
|
Tại hiện trường
|
120.923
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
152.143
|
|
26
|
CN-
|
SMEWW
4500.CN:2012
|
461.007
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
352.309
|
|
27
|
Kim loại nặng Pb
|
![](00404865_files/image002.gif)
SMEWW 3113.B:2012
|
530.372
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.674
|
|
28
|
Kim loại nặng Cd
|
![](00404865_files/image001.gif)
SMEWW 3113.B:2012
|
530.372
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
421.674
|
|
29
|
Kim loại nặng As
|
TCVN 6626:2000
|
475.255
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
366.557
|
|
30
|
Kim loại nặng Hg
|
TCVN 7877:2008
|
517.593
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
408.895
|
|
31
|
Kim loại Fe
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
341.016
|
|
32
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
33
|
Kim loại Cr
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
34
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
35
|
Kim loại Mn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
36
|
Kim loại Ni
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
37
|
Crom (III)
|
SMEWW
3111.B:2012
|
449.714
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
341.016
|
|
38
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
SMEWW
5520.B:2012
|
655.296
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
546.598
|
|
39
|
Phenol
|
SMEWW
5530B.C:2012
|
591.095
|
|
|
Tại hiện trường
|
108.698
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
482.397
|
|
40
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.295.216
|
|
|
Tại hiện trường
|
112.628
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.182.588
|
|
41
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.318.893
|
|
|
Tại hiện trường
|
112.628
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.206.265
|
|
|
Trầm Tích
|
|
|
|
42
|
N-NO2
|
SMEWW
4500.NO2.B:2012
|
543.712
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
251.381
|
|
43
|
N-NO3
|
SMEWW
4500.NO3.E: 2012
|
546.096
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
253.765
|
|
45
|
P-PO43-
|
SMEWW
4500.P.E:2012
|
486.152
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
193.821
|
|
46
|
Kim loại nặng Pb
|
SMEWW
3111.B:2012
|
765.527
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
473.196
|
|
47
|
Kim loại nặng Cd
|
SMEWW
3111.B:2012
|
765.527
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
473.196
|
|
48
|
Kim loại nặng As
|
SMEWW
3111.B:2012
|
690.401
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.070
|
|
49
|
Kim loại nặng Hg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
690.401
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
398.070
|
|
50
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
638.657
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
51
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
638.657
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
52
|
CN-
|
SMEWW
4500.CN:2012
|
612.357
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
320.026
|
|
53
|
Độ ẩm
|
QCVN 46:2012
|
436.173
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
143.842
|
|
54
|
Tỷ trọng
|
|
358.685
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
66.354
|
|
55
|
Chất hữu cơ
|
|
3.201.258
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
2.908.927
|
|
56
|
Tổng N
|
|
545.017
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
252.686
|
|
57
|
Tổng P
|
|
541.298
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
248.967
|
|
58
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.474.169
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.181.838
|
|
59
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.497.846
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.205.515
|
|
60
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
SMEWW
5520.B:2012
|
833.883
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
541.552
|
|
|
Sinh vật biển
|
|
|
|
61
|
Thực vật phù du, Tảo độc
|
|
2.797.045
|
|
|
Tại hiện trường
|
2.642.831
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
154.214
|
|
62
|
Động vật phù du, Động vật đáy
|
|
849.595
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
557.264
|
|
63
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
EPA Method
8270D
|
1.250.005
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
957.674
|
|
64
|
Hóa chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA Method
8270D
|
1.244.100
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
951.769
|
|
65
|
Kim loại nặng Pb
|
SMEWW
3111.B:2012
|
767.249
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.431
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
474.818
|
|
66
|
Kim loại nặng Cd
|
SMEWW
3111.B:2012
|
767.149
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
474.818
|
|
67
|
Kim loại nặng As
|
SMEWW
3111.B:2012
|
722.587
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
430.256
|
|
68
|
Kim loại nặng Hg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
722.587
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
430.256
|
|
69
|
Kim loại Cu
|
SMEWW
3111.B:2012
|
638.657
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
346.326
|
|
70
|
Kim loại Zn
|
SMEWW
3111.B:2012
|
635.475
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
343.144
|
|
71
|
Kim loại Mg
|
SMEWW
3111.B:2012
|
635.475
|
|
|
Tại hiện trường
|
292.331
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
343.144
|
|
VII
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ
|
|
|
|
1
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (12
thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212;
Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137,
K40, 131I, Be7
|
|
1.209.603
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
563.227
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
646.376
|
|
2
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu
sol khí
|
|
1.180.531
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
563.227
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
617.304
|
|
3
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu
trong mẫu sol khí
|
|
1.166.565
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
563.227
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
603.338
|
|
4
|
Hàm lượng Gama trong không khí
|
|
795.157
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
406.740
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
388.417
|
|
5
|
Hàm lượng Radon trong không khí
|
|
8.086.665
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
1.649.468
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
6.437.197
|
|
6
|
Tổng hoạt độ Anpha trong không khí
|
|
887.647
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
268.580
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
619.067
|
|
7
|
Tổng hoạt độ Beta trong không khí
|
|
6.927.813
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
268.580
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
6.659.233
|
|
8
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng
(12 thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212;
Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137,
K40, 131I, Be7
|
|
1.375.087
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
529.574
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
845.513
|
|
9
|
Tổng hoạt độ Anpha trong mẫu bụi
|
|
671.695
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
267.756
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
403.939
|
|
10
|
Tổng hoạt độ Beta trong mẫu bụi
|
|
671.695
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
267.756
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
403.939
|
|
11
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (12
thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212;
Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137,
K40, 131I, Be7
|
|
3.060.861
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.209.656
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
851.205
|
|
12
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu
đất
|
|
2.844.660
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.209.656
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
635.004
|
|
13
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu
trong mẫu đất
|
|
2.844.660
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.209.656
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
635.004
|
|
14
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (11 thông
số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212;
Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137,
K40, Be7
|
|
45.644.549
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
284.153
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
45.360.396
|
|
15
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu
nước
|
|
1.137.025
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
284.329
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
852.696
|
|
16
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu
trong mẫu nước
|
|
1.137.025
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
284.329
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
852.696
|
|
17
|
Đồng vị phóng xạ 131I trong mẫu
nước
|
|
1.139.216
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
282.020
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
857.196
|
|
18
|
Hàm lượng Randon trong nước
|
|
8.095.087
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
1.649.840
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
6.445.247
|
|
19
|
Tổng hoạt độ Anpha trong nước
|
|
692.143
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
272.011
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
420.132
|
|
20
|
Tổng hoạt độ Beta trong nước
|
|
674.945
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
272.011
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
402.934
|
|
21
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật,
lương thực, thực phẩm (12 thông số): Pb210; Pb212; Pb214,
Bi212; Bi214, Tl208, Ac228, Ra226,
Cs137, K40, 131I, Be7
|
|
3.583.788
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.597.712
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
986.076
|
|
22
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫulương
thực, thực phẩm
|
|
3.448.662
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.597.712
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
850.950
|
|
23
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu
trong mẫu lương thực, thực phẩm
|
|
3.448.662
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.597.712
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
850.950
|
|
24
|
Tổng hoạt độ Anpha trong mẫu lương thực, thực
phẩm
|
|
2.842.489
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.208.912
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
633.577
|
|
25
|
Tổng hoạt độ Beta trong mẫu lương thực, thực
phẩm
|
|
2.842.489
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
2.208.912
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
633.577
|
|
VIII
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI
|
|
|
|
a
|
Các thông số khí tượng
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
3
|
Vận tốc gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
4
|
Hướng gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
5
|
Áp suất khí quyển
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
79.003
|
|
b
|
Các thông số khí thải
|
|
|
|
b1
|
Các thông số đo tại hiện trường
|
|
|
|
6
|
Nhiệt độ
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
198.390
|
|
7
|
Vận tốc
|
US-EPA Method 2
|
217.810
|
|
8
|
Hàm ẩm
|
US-EPA Method 3
|
111.503
|
|
9
|
Khối lượng mol phân tử khí khô
|
US-EPA Method 4
|
224.874
|
|
10
|
Áp suất khí thải
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
155.314
|
|
11
|
Khí oxy (O2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
12
|
Khí CO
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
13
|
Khí NO
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
14
|
Khí Nitơ dioxit (NO2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
15
|
Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
199.309
|
|
b2
|
Lấy mẫu ngoài hiện trường và phân tích trong
phòng thí nghiệm
|
|
|
16
|
Khí NOx
|
USEPA method 7
|
454.870
|
|
|
Tại hiện trường
|
248.604
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
206.266
|
|
17
|
Khí SO2
|
USEPA method 6
|
904.784
|
|
|
Tại hiện trường
|
578.121
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
326.663
|
|
18
|
Khí CO
|
TCVN 7242:2003
|
573.289
|
|
|
Tại hiện trường
|
294.792
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
278.497
|
|
19
|
Bụi tổng số (TSP)
|
USEPA method 5
|
1.866.907
|
|
|
Tại hiện trường
|
1.671.459
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
195.448
|
|
20
|
Bụi PM10
|
USEPA method
201
|
1.866.907
|
|
|
Tại hiện trường
|
1.671.459
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
195.448
|
|
21
|
HCl
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
776.384
|
|
|
Tại hiện trường
|
216.814
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
559.570
|
|
22
|
HF
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
776.384
|
|
|
Tại hiện trường
|
216.814
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
559.570
|
|
23
|
H2SO4
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
776.384
|
|
|
Tại hiện trường
|
216.814
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
559.570
|
|
24
|
Kim loại Pb
|
USEPA method 29
|
1.338.862
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
502.493
|
|
25
|
Kim loại Cd
|
USEPA method 29
|
1.338.862
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
502.493
|
|
26
|
Kim loại As
|
USEPA method 29
|
2.603.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.767.377
|
|
27
|
Kim loại Sb
|
USEPA method 29
|
2.603.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.767.377
|
|
28
|
Kim loại Se
|
USEPA method 29
|
2.603.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.767.377
|
|
29
|
Kim loại Hg
|
USEPA Method
30B
USEPA method 29
|
2.603.746
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.767.377
|
|
30
|
Kim loại Cu
|
USEPA method 29
|
1.246.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.332
|
|
31
|
Kim loại Cr
|
USEPA method 29
|
1.246.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.332
|
|
32
|
Kim loại Mn
|
USEPA method 29
|
1.246.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.332
|
|
33
|
Kim loại Zn
|
USEPA method 29
|
1.246.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.332
|
|
34
|
Kim loại Ni
|
USEPA method 29
|
1.246.701
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
410.332
|
|
35
|
Hg (method 30B)
|
USEPA Method
30B
USEPA method 29
|
1.059.038
|
|
|
Tại hiện trường
|
709.969
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
349.069
|
|
36
|
Hợp chất hữu cơ
|
USEPA Method 18
|
963.460
|
|
|
Tại hiện trường
|
417.869
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
545.591
|
|
37
|
Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm
Metan (TGNMO)
|
USEPA method 25
|
932.085
|
|
|
Tại hiện trường
|
386.494
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
545.591
|
|
38
|
Phân tích đồng thời các kim loại (trừ Hg) (Giá
tính cho một mẫu)
|
USEPA method 29
|
3.612.691
|
|
|
Các đặc tính nguồn thải
|
|
|
|
39
|
Chiều cao nguồn thải
|
|
222.055
|
|
40
|
Đường kính trong miệng ống khói
|
|
222.055
|
|
41
|
Lưu lượng khí thải
|
|
326.679
|
|
IX
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI
|
|
|
|
a
|
Các thông số khí tượng
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
3
|
Vận tốc gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
4
|
Hướng gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
77.941
|
|
5
|
Áp suất khí quyển
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
79.003
|
|
b
|
Các thông số khí thải
|
|
|
b1
|
Các thông số đo tại hiện trường
|
|
|
6
|
Nhiệt độ
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
198.390
|
|
7
|
Vận tốc
|
US-EPA Method 2
|
217.810
|
|
8
|
Hàm ẩm
|
US-EPA Method 3
|
111.503
|
|
9
|
Khối lượng mol phân tử khí khô
|
US-EPA Method 4
|
224.874
|
|
10
|
Áp suất khí thải
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
155.314
|
|
11
|
Khí oxy (O2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
12
|
Khí CO
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
13
|
Khí NO
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
14
|
Khí Nitơ dioxit (NO2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
221.817
|
|
15
|
Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2)
|
Sử dụng thiết bị
đo trực tiếp
|
199.309
|
|
b2
|
Lấy mẫu ngoài hiện trường
|
|
|
|
16
|
Khí NOx
|
USEPA method 7
|
455.254
|
|
|
Tại hiện trường
|
248.604
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
206.650
|
|
17
|
Khí: SO2
|
USEPA method 6
|
905.169
|
|
|
Tại hiện trường
|
578.121
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
327.048
|
|
18
|
Khí CO
|
TCVN 7242:2003
|
573.674
|
|
|
Tại hiện trường
|
294.792
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
278.882
|
|
19
|
Bụi tổng số (TSP)
|
USEPA method 5
|
1.899.446
|
|
|
Tại hiện trường
|
1.671.459
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
227.987
|
|
20
|
Bụi PM10
|
USEPA method
201
|
1.899.446
|
|
|
Tại hiện trường
|
1.671.459
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
227.987
|
|
21
|
HCl
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
873.992
|
|
|
Tại hiện trường
|
247.526
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
626.466
|
|
22
|
HF
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
873.992
|
|
|
Tại hiện trường
|
247.526
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
626.466
|
|
23
|
H2SO4
|
USEPA method 26
TCVN 7244:2003
|
873.992
|
|
|
Tại hiện trường
|
247.526
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
626.466
|
|
24
|
Kim loại Pb
|
USEPA method 29
|
1.387.857
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
551.488
|
|
25
|
Kim loại Cd
|
USEPA method 29
|
1.387.857
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
551.488
|
|
26
|
Kim loại As
|
USEPA method 29
|
2.690.441
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.854.072
|
|
27
|
Kim loại Sb
|
USEPA method 29
|
2.690.441
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.854.072
|
|
28
|
Kim loại Se
|
USEPA method 29
|
2.690.441
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.854.072
|
|
29
|
Kim loại Hg
|
USEPA Method
30B
USEPA method 29
|
2.690.441
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.854.072
|
|
30
|
Kim loại Cu
|
USEPA method 29
|
1.291.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
455.511
|
|
31
|
Kim loại Cr
|
USEPA method 29
|
1.291.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
455.511
|
|
32
|
Kim loại Mn
|
USEPA method 29
|
1.291.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
455.511
|
|
33
|
Kim loại Zn
|
USEPA method 29
|
1.291.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
455.511
|
|
34
|
Kim loại Ni
|
USEPA method 29
|
1.291.880
|
|
|
Tại hiện trường
|
836.369
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
455.511
|
|
35
|
Hg (method 30B)
|
USEPA Method
30B
USEPA method 29
|
1.094.894
|
|
|
Tại hiện trường
|
709.969
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
384.925
|
|
36
|
Hợp chất hữu cơ
|
USEPA Method 18
|
1.028.220
|
|
|
Tại hiện trường
|
417.869
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
610.351
|
|
37
|
Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm
Metan (TGNMO)
|
USEPA method 25
|
996.845
|
|
|
Tại hiện trường
|
386.494
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
610.351
|
|
38
|
Phân tích đồng thời các kim loại (trừ Hg) (Giá
tính cho một mẫu)
|
USEPA method 29
|
3.660.570
|
|
|
Tại hiện trường
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
3.660.570
|
|
|
Các đặc tính nguồn thải
|
|
|
|
39
|
Chiều cao nguồn thải
|
|
222.055
|
|
40
|
Đường kính trong miệng ống khói
|
|
222.055
|
|
41
|
Lưu lượng khí thải
|
|
328.766
|
|
X
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG NƯỚC THẢI
|
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
TCVN 4557:1988
SMEWW 2550B:2012
|
61.947
|
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
|
63.567
|
|
3
|
Vận tốc
|
Đo bằng máy đo
vận tốc
|
94.779
|
|
4
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
49.715
|
|
5
|
Độ màu
|
TCVN 6185:2008
(ISO 7887:1994)
EPA Method 2120 C, D, E
|
49.715
|
|
6
|
Nhu cầu oxy sinh hoá (BOD5
|
SMEWW 5210B:
2012
|
184.232
|
|
|
Tại hiện trường
|
41.648
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
142.584
|
|
7
|
Nhu cầu oxy hoá học (COD)
|
TCVN 6491-1999
|
195.775
|
|
|
Tại hiện trường
|
42.215
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
153.560
|
|
8
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
TCVN 6625-2000
|
219.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
43.512
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
175.891
|
|
9
|
Coliform
|
TCVN
6187-1-2009
|
816.843
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.881
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
768.962
|
|
10
|
E.Coli
|
TCVN 6187-2-
2009
|
822.072
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.110
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
768.962
|
|
11
|
Tổng dầu, mỡ khoáng
|
SMEWW 5520B,C:
2012
|
467.926
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.842
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
414.084
|
|
12
|
Cyanua (CN-)
|
TCVN 6181: 1996
|
363.893
|
|
|
Tại hiện trường
|
59.119
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
304.774
|
|
13
|
Tổng P
|
TCVN 6202: 2008
|
310.581
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
260.375
|
|
14
|
Tổng N
|
TCVN 6638:2000
|
318.725
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
268.519
|
|
15
|
Nitơ amôn (NH4+)
|
TCVN
6179-1:1996
|
189.193
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
138.987
|
|
16
|
Sunlfua (S2-)
|
SMEWW
4500.S2-.D: 2012
|
212.872
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
162.666
|
|
17
|
Crom (VI)
|
TCVN 6658:2000
|
280.211
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
230.005
|
|
18
|
Nitrate (NO3)
|
SMEWW
4500.NO3.B:2012
|
317.654
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
267.448
|
|
19
|
Sulphat (SO42)
|
USEPA 375.4
|
284.345
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
234.139
|
|
20
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN 6202:1996
|
271.234
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
221.028
|
|
21
|
Florua (F-)
|
SMEWW
4500.F.D:2012
|
312.279
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
262.073
|
|
22
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500.Cl.B: 2012
|
276.847
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
226.641
|
|
23
|
Clo dư (Cl2)
|
TCVN 6225-3:
2011
|
346.699
|
|
|
Tại hiện trường
|
50.206
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
296.493
|
|
24
|
Kim loại nặng (Pb)
|
SMEWW 3113.B:
2012
|
489.938
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
450.630
|
|
25
|
Kim loại nặng (Cd)
|
SMEWW 3113.B:
2012
|
489.938
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
450.630
|
|
26
|
Kim loại nặng (As)
|
SMEWW 3114.B:
2012
|
421.411
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
382.103
|
|
27
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 7877:2008
|
410.341
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
371.033
|
|
28
|
Kim loại (Cu)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
29
|
Kim loại (Zn)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
30
|
Kim loại (Mn)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
31
|
Kim loại (Fe)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
32
|
Kim loại (Cr)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
33
|
Kim loại (Ni)
|
SMEWW 3111.B:
2012
|
310.756
|
|
|
Tại hiện trường
|
39.308
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
271.448
|
|
34
|
Phenol
|
SMEWW
5530.C:2012
|
462.233
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.887
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
414.346
|
|
35
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN6622-1:2000
|
1.399.214
|
|
|
Tại hiện trường
|
47.887
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.351.327
|
|
36
|
HCBVTV clo hữu cơ
|
USEPA 8270D
|
917.064
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.036
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
864.028
|
|
37
|
HCBVTV phot pho hữu cơ
|
USEPA 8270D
|
916.052
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.036
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
863.016
|
|
38
|
PCBs
|
USEPA 8270D
|
916.052
|
|
|
Tại hiện trường
|
53.036
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
863.016
|
|
39
|
Phân tích đồng thời các kim loại ( giá tính
cho 01 mẫu)
|
TCVN 6665: 2011
|
3.643.390
|
|
|
Tại hiện trường
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
3.643.390
|
|
XI
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG TRẦM TÍCH
|
|
|
|
1
|
pH (H2O, KCl)
|
|
377.666
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
152.056
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
225.610
|
|
2
|
Tổng các bon hữu cơ
|
|
1.863.586
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
152.056
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
1.711.530
|
|
3
|
Dầu mỡ
|
|
548.493
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.617
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
396.876
|
|
4
|
Cyanua (CN-)
|
|
545.987
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.617
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
394.370
|
|
5
|
Tổng N
|
|
493.723
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
341.890
|
|
6
|
Tổng P
|
|
429.982
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
278.149
|
|
7
|
Phenol
|
|
717.480
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
565.647
|
|
8
|
KLN (Pb)
|
|
632.543
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
480.710
|
|
9
|
KLN (Cd)
|
|
632.543
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
480.710
|
|
10
|
KLN ( As)
|
|
648.342
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
496.509
|
|
11
|
KLN (Hg)
|
|
648.342
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
496.509
|
|
12
|
KLN (Zn)
|
|
526.767
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
374.934
|
|
13
|
KLN (Cu)
|
|
526.767
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
374.934
|
|
14
|
KLN (Cr)
|
|
526.767
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
374.934
|
|
15
|
KLN (Mn)
|
|
526.767
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
374.934
|
|
16
|
KLN (Ni)
|
|
526.767
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
151.833
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
374.934
|
|
17
|
Tổng K2O
|
|
405.518
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
142.682
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
262.836
|
|
18
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
|
1.040.357
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
143.160
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
897.197
|
|
19
|
Thuốc BVTV nhóm phốt pho hữu cơ
|
|
1.040.357
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
143.160
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
897.197
|
|
20
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid
|
|
1.040.357
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
143.160
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
897.197
|
|
21
|
Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs)
|
|
1.037.577
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
143.160
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
894.417
|
|
22
|
PCBs
|
|
1.040.256
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
143.160
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
897.096
|
|
23
|
Phân tích đồng thời kim loại
|
|
3.624.390
|
|
|
Tại hiện trường
|
|
0
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
|
3.624.390
|
|
XII
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG CHẤT THẢI
|
|
|
|
1
|
Độ ẩm (%)
|
TCVN
6648:2000
|
197.688
|
|
|
Tại hiện trường
|
87.744
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
109.944
|
|
2
|
pH
|
ASTM
D4980:89
|
207.076
|
|
|
Tại hiện trường
|
79.853
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
127.223
|
|
3
|
Cyanua (CN-)
|
EPA 9013;
TCVN 6181:1996
|
531.567
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
436.486
|
|
4
|
Crom (VI)
|
EPA
3060A;
EPA 7196A
|
1.956.599
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.861.518
|
|
5
|
Florua (F-)
|
SMEWW
4500.F-.D
|
354.433
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
259.352
|
|
6
|
Kim loại nặng (Pb)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
602.208
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
507.127
|
|
7
|
Kim loại nặng (Cd)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
602.208
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
507.127
|
|
8
|
Kim loại nặng ( As)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
500.029
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
404.948
|
|
9
|
Kim loại nặng (Hg)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3114:2012
|
567.062
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
471.981
|
|
10
|
Kim loại (Cu)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
11
|
Kim loại (Zn)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
12
|
Kim loại (Mn)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
13
|
Kim loại (Ta)
|
TCVN 8963:2011;
EPA 200.8
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
14
|
Kim loại (Cr)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
15
|
Kim loại (Ni)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
16
|
Kim loại (Ba)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
17
|
Kim loại (Se)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
18
|
Kim loại (Mo)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
19
|
Kim loại (Be)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
20
|
Kim loại (Va)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3111:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
21
|
Kim loại (Ag)
|
TCVN 8963:2011;
SMEWW 3113:2012
|
417.403
|
|
|
Tại hiện trường
|
95.081
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
322.322
|
|
22
|
Dầu mỡ
|
EPA 9071B
|
631.854
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
527.622
|
|
23
|
Phenol
|
EPA 3550C;
SMEWW 5530C
|
620.680
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
516.448
|
|
24
|
HCBVTV clo hữu cơ
|
EPA 846;
EPA 8270D
|
1.071.641
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
967.409
|
|
25
|
HCBVTV phot pho hữu cơ
|
EPA 846;
EPA 8270D
|
1.068.174
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
963.942
|
|
26
|
PAH
|
EPA 846;
EPA 8270D
|
1.209.103
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.104.871
|
|
27
|
PCBs
|
EPA 846;
EPA 8270D
|
1.165.374
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
1.061.142
|
|
28
|
Phân tích đồng thời các kim loại (Giá tính
cho 1 mẫu)
|
TCVN 8963:2011;
TCVN 6665:2011
|
3.816.966
|
|
|
Tại hiện trường
|
104.232
|
|
|
Trong phòng thí nghiệm
|
3.712.734
|
|
XIII
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ TỰ ĐỘNG LIÊN TỤC
|
|
|
|
A
|
Hoạt động
quan trắc không khí của trạm quan trắc tự động cố định liên tục
|
|
|
1
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số nhiệt độ
|
|
83.589
|
|
2
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số độ ẩm
|
|
83.589
|
|
3
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology)
đo thông số tốc độ gió
|
|
83.589
|
|
4
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số hướng gió
|
|
83.589
|
|
5
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số bức xạ mặt trời
|
|
83.589
|
|
6
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số áp suất khí quyển
|
|
83.589
|
|
7
|
Modul quan trắc Bụi TSP
|
|
113.179
|
|
8
|
Modul quan trắc Bụi PM-10
|
|
113.179
|
|
9
|
Modul quan trắc Bụi PM-2,5
|
|
113.179
|
|
10
|
Modul quan trắc Bụi PM-1
|
|
113.179
|
|
11
|
Modul quan trắc khí NO
|
|
136.274
|
|
12
|
Modul quan trắc khí NO2
|
|
136.274
|
|
13
|
Modul quan trắc khí NOx
|
|
136.274
|
|
14
|
Modul quan trắc khí SO2
|
|
94.990
|
|
15
|
Modul quan trắc khí CO
|
|
143.186
|
|
16
|
Modul quan trắc O3
|
|
128.063
|
|
17
|
Modul quan trắc THC
|
|
146.124
|
|
18
|
Modul quan trắc BTEX
|
|
158.305
|
|
B
|
Hoạt động quan trắc không khí của trạm quan
trắc tự động di động liên tục
|
|
|
19
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số nhiệt độ
|
|
93.265
|
|
20
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số độ ẩm
|
|
93.265
|
|
21
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology)
đo thông số tốc độ gió
|
|
92.506
|
|
22
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số hướng gió
|
|
93.037
|
|
23
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số bức xạ mặt trời
|
|
93.245
|
|
24
|
Modul quan trắc khí tượng (Meteorology),
đo thông số áp suất khí quyển
|
|
93.206
|
|
25
|
Modul quan trắc bụi TSP
|
|
88.376
|
|
26
|
Modul quan trắc bụi PM10
|
|
88.376
|
|
27
|
Modul quan trắc bụi PM2,5
|
|
88.376
|
|
28
|
Modul quan trắc khí NO
|
|
145.076
|
|
29
|
Modul quan trắc khí NO2
|
|
145.076
|
|
30
|
Modul quan trắc khí NOx
|
|
145.076
|
|
31
|
Modul quan trắc khí SO2
|
|
143.308
|
|
32
|
Modul quan trắc khí CO
|
|
124.596
|
|
33
|
Modul quan trắc O3
|
|
136.628
|
|
34
|
Modul quan trắc CxHy
|
|
146.693
|
|
XIV
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ TỰ ĐỘNG LIÊN TỤC
|
|
|
|
A
|
Hoạt động
quan trắc nước mặt của trạm quan trắc tự động cố định liên tục
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
|
114.595
|
|
2
|
pH
|
|
114.595
|
|
3
|
ORP
|
|
114.595
|
|
4
|
Ôxy hoà tan (DO)
|
|
121.004
|
|
5
|
Độ dẫn điện (EC)
|
|
202.665
|
|
6
|
Độ đục
|
|
180.426
|
|
7
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
|
131.030
|
|
8
|
Amoni (NH4+)
|
|
142.007
|
|
9
|
Nitrat (NO3-)
|
|
146.193
|
|
10
|
Tổng nitơ (TN)
|
|
149.213
|
|
11
|
Tổng phốt pho (TP)
|
|
144.441
|
|
12
|
Tổng các bon hữu cơ (TOC)
|
|
148.625
|
|
B
|
Hoạt động
quan trắc nước mặt của trạm quan trắc tự động di động liên tục
|
|
|
1
|
Nhiệt độ
|
|
116.636
|
|
2
|
pH
|
|
116.636
|
|
3
|
ORP
|
|
116.636
|
|
4
|
Ôxy hoà tan (DO)
|
|
121.872
|
|
5
|
Độ dẫn điện (EC)
|
|
240.710
|
|
6
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
|
240.710
|
|
7
|
Độ đục
|
|
155.471
|
|
8
|
Amoni (NH4+)
|
|
111.081
|
|
9
|
Nitrat (NO3-)
|
|
112.701
|
|
10
|
Photphat (PO43-)
|
|
114.606
|
|