Stt
|
Tên khách hàng
|
Địa chỉ
|
Sản lượng điện dự kiến được
phân bổ năm 2020
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
Tháng
8
|
Tháng 9
|
Tháng 10
|
Tháng
11
|
Tháng 12
|
1
|
Tổng điện
nhận Tổng công ty phân bổ từ lưới điện 110kV (kWh):
|
53.418.006
|
52.078.086
|
64.314.421
|
70.105.373
|
71.488.508
|
71.625.597
|
64.557.053
|
71.243.747
|
62.751.994
|
63.546.364
|
58.292.657
|
56,806.175
|
1.1
|
Phụ tải
ưu tiên (128 khách hàng) (kWh):
|
1.988 391
|
2.038.394
|
1.991.028
|
2.427.122
|
2.462.389
|
2.619.496
|
2.520.762
|
2.642.222
|
2.672.167
|
2.550.787
|
2.428.028
|
2.204.160
|
|
Tỷ tệ
tăng trưởng (%):
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
20%
|
1.2
|
Phụ tải
khác và phụ tải mới phát sinh (kWh):
|
37.952.406
|
40.233.584
|
41.191.541
|
48.483.724
|
51.588.551
|
53.452.805
|
49.598.880
|
50.046.204
|
49.569.593
|
45.104.193
|
45.733.930
|
36.055.306
|
|
Tỷ tệ tăng
trưởng (%):
|
1,49%
|
4,13%
|
8,03%
|
7,04%
|
4,37%
|
5,47%
|
0,15%
|
4,17%
|
0,28%
|
0,10%
|
1,92%
|
1,35%
|
|
Tỷ lệ
tổn thất điện năng (%):
|
5,77%
|
-0,32%
|
14,57%
|
7,74%
|
6,44%
|
2,92%
|
0,23%
|
6,67%
|
-3,26%
|
5,75%
|
-2,83%
|
11,47%
|
1.3
|
Phụ tải sản xuất
trọng điểm (119 khách hàng) (km):
|
10.394.990
|
9.972.758
|
11.761.242
|
13.768.371
|
12.833.708
|
13.461.828
|
12.288.930
|
13.803.363
|
12.555.949
|
12.237.468
|
11.780.380
|
12.031.041
|
|
Tỷ lệ tăng
trưởng chung toàn tỉnh hàng tháng (%):
|
2,7%
|
5,7%
|
6,2%
|
8,3%
|
5,7%
|
7,2%
|
2,0%
|
6,0%
|
3,2%
|
1,8%
|
4,8%
|
1.9%
|
1
|
Nước Đá Sạch
Dương Thanh Nhị
|
34 Quang
Trung, phường Phủ Hà, TP.PR-TC, Ninh Thuận
|
39.651
|
50.955
|
50.358
|
66.923
|
70.303
|
67.711
|
54.844
|
57.050
|
48.813
|
46.408
|
47.422
|
52.917
|
2
|
Công ty
TNHH Thương mại và Xây dựng Sơn Long Thuận- PX. Sửa chữa máy móc Phủ Hà
|
107 Trần
Quang Diệu, P.Thanh Sơn, TP.Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
30.036
|
32.319
|
31.913
|
30.020
|
48.049
|
47.518
|
67.097
|
89.334
|
73.222
|
27.141
|
21.316
|
44.029
|
3
|
Trung tâm
Điều hành thông tin-Viễn thông Ninh Thuận-CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông
VN
|
Số 02A đường
21 tháng 8, Phường Mỹ Hương, TP.Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, VN
(VIỄN THÔNG)
|
76.128
|
80.787
|
80.546
|
95.536
|
88.101
|
93.525
|
82.792
|
89.787
|
82.029
|
78.984
|
77.821
|
81.720
|
4
|
Công ty Cổ
Phần Nhựa Ninh Thuận
|
Lô số 1,
L2a, Khu Công nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP.Phan Rang- Tháp Chàm,
T.Ninh Thuận
|
158.852
|
33.664
|
289
|
6.128
|
112.834
|
143.211
|
119.668
|
98.590
|
90.035
|
91.883
|
83.585
|
83.402
|
5
|
Công ty Cổ
phần Xây dựng Ninh Thuận
|
Số 53 Nguyễn
Văn Trỗi, P. Thanh Sơn, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, T.Ninh Thuận
|
44.287
|
22.935
|
65.756
|
59.051
|
55.267
|
70.907
|
57.809
|
59.138
|
57.562
|
60.109
|
56.525
|
53.798
|
6
|
Doanh Nghiệp
Tư nhân Thịnh Nga
|
124 Nguyễn Du, P. Bảo An,
TP. Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận (ĐL2/005)
|
35.170
|
51.589
|
35.521
|
25.169
|
23.484
|
22.709
|
20.395
|
20.738
|
18.928
|
19.825
|
18.094
|
25.726
|
7
|
Công ty
Trách nhiệm Hữu hạn Phú Thủy
|
Lô N1, Cụm
CN Tháp Chàm, đường Bác Ái, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
10.006
|
4.825
|
12.179
|
27.040
|
32.875
|
38.648
|
38.727
|
39.700
|
24.608
|
19.102
|
29.098
|
24.419
|
8
|
Công ty
TNHH MTV thương mại và dịch vụ Sài Gòn- Phan Rang
|
97 đường
Trần Phú, P. Phủ Hà, TP.Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
91.435
|
86.002
|
92.725
|
112.447
|
112.084
|
115.277
|
90.922
|
108.783
|
102.218
|
95.636
|
92.833
|
97.096
|
9
|
Công ty
Trách nhiệm Hữu hạn Bia Sài Gòn - Ninh Thuận
|
Khu Công
nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
274.155
|
390.125
|
414.085
|
399.920
|
378.645
|
403.888
|
456.589
|
509.938
|
311.905
|
350.227
|
434.987
|
381.567
|
10
|
Công ty
Trách nhiệm Hữu hạn Thông Thuận
|
Thôn Vĩnh
Hưng,xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
280.632
|
263.437
|
409.131
|
488.054
|
549.590
|
700.732
|
617.103
|
644.707
|
587.339
|
560.502
|
524.815
|
496.916
|
11
|
Trung tâm
Nước sạch và Vệ sinh môi trường Nông thôn Ninh Thuận
|
HTCN thôn
Kênh Bắc, Xã Mỹ Sơn, H. Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
29.080
|
32.904
|
29.436
|
30.652
|
63.388
|
34.333
|
31.004
|
34.047
|
35.890
|
27.013
|
38.213
|
34.058
|
12
|
Công ty
Trách nhiệm Hữu hạn Cán sắt Thanh Hạnh
|
Thôn Đá
Bắn, Xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, Ninh Thuận
|
341.024
|
251.323
|
505.324
|
666.955
|
517.557
|
466.113
|
328.455
|
414.910
|
426.527
|
407.018
|
561.174
|
430.413
|
13
|
Công ty Cổ
Phần Giống cây trồng Đông Nam
|
Cụm CN Tháp
Chàm, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, VN
|
13.065
|
11.334
|
50.646
|
149.291
|
50.370
|
11.684
|
11.071
|
23.000
|
52.081
|
23.003
|
8.861
|
35.330
|
14
|
Công ty
Trách nhiệm Hữu hạn Bia Sài Gòn - Ninh Thuận
|
Khu Công
nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
122.976
|
102.357
|
90.723
|
109.825
|
133.984
|
117.466
|
103.478
|
129.621
|
159.409
|
129.780
|
201.452
|
123.885
|
15
|
Công ty
TNHH Long Sơn - BLB
|
Lô đất N3a,
N3b-1, N3b-2 Cụm CN Tháp Chàm, P. Đô Vinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, N.Thuận
|
73.337
|
38.222
|
60.193
|
99.948
|
90.134
|
109.795
|
103.785
|
85.371
|
100.495
|
91.675
|
92.640
|
83.567
|
16
|
Công ty Cổ
phần Xây dựng Ninh Thuận
|
Số 53 đường
Nguyễn Văn Trỗi phường Thanh Sơn, TP.Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận,
VN
|
62.252
|
64.131
|
64.473
|
65.776
|
64.135
|
80.365
|
62.780
|
68.156
|
48.394
|
56.692
|
63.552
|
61.811
|
17
|
Nhà máy nước đá
Ninh chữ
|
300 Trường Chinh,
P. Văn hải
|
35.418
|
45.819
|
45.857
|
49.121
|
48.583
|
61.870
|
79.198
|
93.864
|
87.880
|
74.431
|
42.592
|
58.827
|
18
|
Cty TNHH
may Tiến Thuận
|
Đường 16/4
|
61.289
|
36.446
|
59.966
|
63.916
|
62.320
|
66.185
|
61.889
|
65.171
|
59.916
|
64.890
|
64.469
|
58.884
|
19
|
DNTN nước đá Đức Tín
|
KP9 - P.Mỹ Đông
- Tp.PRTC
|
104.729
|
104.749
|
128.849
|
142.478
|
149.127
|
163.504
|
144.265
|
147.103
|
134.080
|
115.192
|
102.091
|
126.714
|
20
|
Cty TNHH nước
đá Tri thủy
|
Thôn Tri thủy
|
37.939
|
47.821
|
39.860
|
52.175
|
63.203
|
78.026
|
65.978
|
86.225
|
73.953
|
71.902
|
66.047
|
60.366
|
21
|
Công ty Cổ
phần Du lịch Đồng Thuận
|
Đường Yên Ninh,
P.Văn Hải, Tp.Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
53.077
|
56.835
|
62.340
|
78.141
|
77.505
|
95.328
|
79.821
|
82.725
|
62.722
|
70.974
|
56.555
|
68.467
|
22
|
Công ty
TNHH Nhà Máy Nước Đá Ngọc Hà (Trạm 2)
|
135 Hải Thượng
Lãn Ông, P.Mỹ Đông, TP.PRTC, Ninh Thuận
|
37.112
|
40.460
|
40.655
|
83.933
|
62.854
|
61.203
|
79.722
|
76.105
|
84.123
|
67.873
|
57.859
|
61.134
|
23
|
Công ty
TNHH Nhà Máy Nước Đá Ngọc Hà (Trạm
3)
|
135 Hải Thượng
Lãn Ông, P.Mỹ Đông, TP.PRTC, Ninh Thuận
|
86.183
|
85.058
|
111.190
|
114.722
|
93.327
|
102.238
|
110.459
|
96.037
|
106.867
|
96.298
|
88.983
|
96.373
|
24
|
CTy Cổ Phần
DL Sài Gòn Ninh Chữ
|
Khánh Hải
- H.Ninh Hải - T.Ninh Thuận
|
20.729
|
20.564
|
20.735
|
23.176
|
24.610
|
30.727
|
28.409
|
29.538
|
78.192
|
118.915
|
111.318
|
45.112
|
25
|
CTy TNHH TM
& XD Sơn Long Thuận
|
Số 107 Trần
Quang Diệu, P.Thanh Sơn, TP.PRTC, Tỉnh Ninh Thuận
|
97.245
|
94.164
|
84.530
|
107.172
|
107.382
|
152.445
|
137.660
|
141.821
|
94.894
|
90.737
|
77.913
|
104.678
|
26
|
CTy TNHH
May Tiến Thuận - Trạm 2
|
Đường
16/4
|
91.275
|
47.102
|
100.301
|
117.028
|
91.817
|
96.203
|
97.774
|
96.016
|
87.039
|
95.290
|
96.123
|
89.707
|
27
|
HKD Hướng Dương
|
Cảng cá
Đông Hải, P.Đông Hải, TP.PRTC
|
24.735
|
55.439
|
73.239
|
84.196
|
63.819
|
70.334
|
101.834
|
140.750
|
168.747
|
130.481
|
96.724
|
89.453
|
28
|
Lê Thị Huê
|
Khánh Hội -
Tri Hải (CCNChữ/A07)
|
36.992
|
38,520
|
63.692
|
60.472
|
51.879
|
63,882
|
57.027
|
88.161
|
85.035
|
43.951
|
13 698
|
53.247
|
29
|
Trần Thi Yến
Vân
|
34 NTMK, P.
Mỹ bình, Tp. PR-TC
|
20.898
|
26.508
|
17.907
|
19.175
|
23.532
|
34.312
|
31.964
|
34.336
|
29.577
|
27.408
|
18.679
|
25.136
|
30
|
Cơ sở SX
Nước Đá Duy Khoa & Vận Tải Hành Khách Duy Khoa
|
KP2 - Đông
Hải - TP.PRTC - Ninh Thuận
|
38.896
|
65.705
|
82.260
|
99.306
|
70.216
|
70.521
|
91.932
|
79.049
|
93.982
|
68.771
|
49.355
|
71.478
|
31
|
Hô Kinh doanh
Phúc Tiến
|
KP1 Mỹ Bình
(MPhước 3/B12)
|
32.697
|
60.757
|
55.569
|
74.856
|
85.934
|
90.075
|
79.000
|
85.484
|
77.190
|
72.031
|
65.314
|
68.720
|
32
|
Trung Tâm Hạ
Tầng Mạng Miền Nam - CN Tổng Công Ty Hạ Tầng Mạng
|
Số 224 đường
Thành Thái - P.14 - Q.10 - TP.HCM (VTPRang/001)
|
57.352
|
59.124
|
55.167
|
64.526
|
61.745
|
64.299
|
60.383
|
65.387
|
65.156
|
62.480
|
68.757
|
60.448
|
33
|
Công ty CP
Đầu Tư và XD Xuân Huy Ninh Thuận
|
Đường 702 -
Mỹ Tường 2 - Nhơn Hải - Ninh Hải - Ninh Thuận
|
17.141
|
53.344
|
60.513
|
84.449
|
40.082
|
72.022
|
86.070
|
101.082
|
94.082
|
39.122
|
19.585
|
58.827
|
34
|
Công Ty Cổ
Phần Quản lý Nam Núi Chúa
|
Thôn Vĩnh Hy,
Xã Vĩnh Hải, H.Ninh Hải, T.Ninh Thuận
|
307.938
|
330.580
|
254.210
|
330.740
|
329.672
|
345.624
|
307.066
|
362.815
|
293.970
|
270.917
|
249.015
|
298.540
|
35
|
Chi Nhánh tại
tỉnh Ninh Thuận - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
Số 122 đường
16/4, P. Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
141.911
|
166.830
|
160.081
|
197.433
|
215.811
|
219.923
|
205.965
|
218.266
|
197.283
|
184.496
|
173.547
|
183.758
|
36
|
Công Ty
TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Sơn
Hoa Cương
|
Khánh Nhơn-
Nhơn Hải - Ninh Hải - Ninh Thuận
|
80.702
|
37.380
|
92.519
|
94.147
|
79.589
|
92.086
|
96.487
|
379.185
|
342.464
|
349.536
|
323.363
|
174.623
|
37
|
Võ Trung Hậu
|
Khánh Hội- Tri
Hải (472NH/70/36/01)
|
11.590
|
16.878
|
46.714
|
57.429
|
41.016
|
63.892
|
58.631
|
63.596
|
92.048
|
114.007
|
38.355
|
53.528
|
38
|
Trương Đức
Thắng
|
KP4 Đông Hải
(474NH/248/06/07)
|
28.462
|
40.850
|
35.701
|
46.320
|
52.772
|
57.972
|
47.501
|
47.020
|
48.173
|
43.240
|
38.366
|
42.919
|
39
|
Công ty Cổ
phần Tinh bột sắn Ninh Thuận
|
Km28 -QLộ
27 A -Quảng Sơn -Ninh Sơn -Ninh Thuận
|
158.892
|
106.237
|
249.617
|
218.545
|
65.678
|
12.747
|
14.200
|
15.814
|
12.414
|
108.614
|
116.299
|
94.881
|
40
|
Công ty Cổ
phần Tinh bột sắn Ninh Thuận
|
Km28 -QLộ
27 A -Quảng Sơn -Ninh Sơn -Ninh Thuận
|
630.600
|
448.000
|
662.130
|
668.436
|
647.742
|
681.048
|
687.300
|
693.600
|
700.000
|
706.300
|
712.580
|
719.000
|
41
|
Công ty Cổ
phần Tinh bột sắn Ninh Thuận
|
Km28 -QLộ
27A -Quảng Sơn -Ninh Sơn -Ninh Thuận
|
320.310
|
367.950
|
436.040
|
433.070
|
340.120
|
433.840
|
413.380
|
443.850
|
352.220
|
435.710
|
430.760
|
436.480
|
42
|
Công ty Cổ Phần
Dệt Gia Dụng Phong Phú
|
Thôn Hạnh
Trí -Xã Quảng Sơn -Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh
Thuận
|
624.945
|
437.864
|
551.976
|
702.756
|
639.425
|
739.089
|
660.772
|
674.873
|
672.003
|
683.368
|
616.986
|
618.785
|
43
|
Công ty Cổ Phần
Dệt Gia Dụng Phong Phú
|
Thôn Hạnh
Trí -Xã Quang Sơn -Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận
|
423.141
|
293.928
|
431.012
|
467.311
|
336.243
|
382.938
|
329.346
|
314.323
|
305.693
|
310.819
|
294.235
|
343.067
|
44
|
C.Trường
D.Chính T.Mỹ - CTy CPXD 47
|
Số 08 đường
Biên Cương, P. Ngô Mây, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
69.560
|
64.473
|
77.718
|
79.921
|
84.394
|
129.869
|
261.714
|
281.686
|
263.311
|
202.768
|
174.259
|
150.017
|
45
|
Công ty cổ
phần chăn nuôi C.P Việt Nam-Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định
|
Lô A2.1,
A2.2, A2.3 và A2.4, KCN Nhơn Hòa, Phường Nhơn Hòa, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình
Định, Việt Nam
|
36.365
|
58.385
|
59.471
|
73.571
|
89.682
|
90.617
|
84.168
|
84.671
|
60.848
|
78.494
|
82.852
|
70.518
|
40
|
Công ty cổ
phần xây dựng 47
|
Số 08 Biên
Cương, P.Ngô Mây, TP.Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
126.564
|
130.384
|
131.079
|
7.897
|
14.168
|
75.775
|
164.277
|
132.195
|
342.464
|
115.162
|
172.426
|
125.666
|
47
|
Nguyễn Hồ Phi
|
473NT1/240705/03/01 - Hòa
Thạnh- An Hải- Ninh Phước- Ninh Thuận
|
61.528
|
69.925
|
63.269
|
92.314
|
85.873
|
50.760
|
58.284
|
51.189
|
49.897
|
45.127
|
77.964
|
62.228
|
48
|
Nguyễn Thị Hà
|
473NT1/200/24/01 - Nam
Cương- An Hải
|
36.106
|
52.533
|
56.416
|
71.223
|
75.246
|
55.106
|
18.091
|
25.862
|
25.139
|
17.827
|
25.197
|
40.221
|
49
|
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam
|
Khu
SX&KĐ Giống Thủy sản TT xã An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận
|
50.685
|
110.467
|
99.785
|
110.194
|
99.435
|
102.530
|
84.614
|
102.142
|
99.493
|
91.932
|
77.933
|
90.725
|
50
|
Công ty TNHH
Sản xuất Nước đá cây Long Nguyên
|
Thôn An Thạnh,
xã An Hải, huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
|
59.196
|
65.408
|
62.680
|
85.997
|
109.897
|
119.624
|
88.842
|
97.293
|
84.925
|
55.951
|
62.320
|
78.633
|
51
|
Phạm Văn Tá
(Nhà máy xay)
|
Thôn An Thạnh,
Xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
28.412
|
21.683
|
30.602
|
34.853
|
31.828
|
43.411
|
34.697
|
38.732
|
31.060
|
28.702
|
39.201
|
32.045
|
52
|
Công ty
TNHH giống Thủy sản Uni- President Việt Nam
|
473NT1/242/02
- Hòa Thạnh- xã An Hải
|
20.748
|
76.208
|
76.531
|
86.270
|
77.752
|
65.571
|
70.939
|
91.342
|
84.754
|
73.354
|
43.744
|
67.596
|
53
|
Công ty TNHH Sản
xuất T.Mại và D.vụ Mỹ Liên
|
CKCMóng/A01/A13
|
38.986
|
52.308
|
44.505
|
62.915
|
70.678
|
73.805
|
56.096
|
59.035
|
56.790
|
50.539
|
48.306
|
54.140
|
54
|
CÔNG TY
TNHH CROW HEALTH
|
186 Điện
Biên Phủ, phường 06, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
47.825
|
63.046
|
51.018
|
57.924
|
54.620
|
51.531
|
42.569
|
44.919
|
42.603
|
23.447
|
6.742
|
42.816
|
55
|
Công ty
TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Minh Phú
|
Thân Hòa Thạnh-
xã An Hải- huyện Ninh Phước- tỉnh Ninh Thuận
|
113.638
|
116.452
|
82.466
|
100.233
|
97.433
|
111.765
|
81.901
|
79.502
|
78.793
|
72.396
|
102.824
|
91.529
|
56
|
Mã Bĩnh
Tường
|
Thôn Liên
Sơn, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
|
31.880
|
9.794
|
2.250
|
14.605
|
55.791
|
58.650
|
57.898
|
61,835
|
57.091
|
48.870
|
45.474
|
39.385
|
57
|
Công Ty
Trách Nhiệm Hữu Hạn số 1 Tại Ninh Thuận
|
Thôn Hòa Thạnh-Xã
An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
|
118.701
|
95.519
|
30.644
|
60.578
|
91.509
|
84.665
|
32.647
|
26.223
|
34.276
|
30.825
|
8.738
|
54.168
|
58
|
Cao Văn Vũ
|
Thôn Hòa Thạnh-
xã An Hải- huyện Ninh Phước- Tỉnh Ninh Thuận
|
100.832
|
93.476
|
103.903
|
103.286
|
83.275
|
57.347
|
61.334
|
81.819
|
53.263
|
49.690
|
27.937
|
71.912
|
59
|
Hán Văn Lêm
|
473NT1/200/24
- Nam Cương An Hải- Ninh Phước; ĐT: 0898787258
|
98.201
|
85.879
|
70.607
|
103.644
|
88.275
|
71.866
|
60.473
|
56.224
|
46.180
|
50.272
|
61.220
|
69.871
|
60
|
Cty cổ phần
xây dựng Ninh Thuận
|
53 Nguyễn
Văn Trỗi, P.Thanh Sơn, TP.PR-TC, tỉnh Ninh Thuận
|
35.966
|
22.442
|
48.355
|
79.973
|
58.984
|
60.453
|
37.222
|
21.610
|
28.886
|
57.492
|
43.539
|
43.589
|
61
|
Cty cổ phần
xây dựng Ninh Thuận
|
53 Nguyễn
Văn Trỗi, PThanh Sơn, TP.PR-TC, tỉnh Ninh Thuận
|
51.522
|
28.448
|
55.807
|
52.849
|
68.398
|
64.560
|
51.610
|
64.769
|
69.174
|
41.808
|
49.243
|
52.801
|
62
|
Cty TNHH
MTV Xi Măng LuKs (N.Thuận)
|
Thôn Suối
Giếng,xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
484.629
|
310.047
|
652.814
|
715.286
|
703.183
|
826.641
|
688.498
|
852.162
|
479.430
|
819.764
|
643.874
|
633.439
|
63
|
Cty TNHH XD-TM & SX Nam
Thành NT
|
Kiền Kiền,
Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
44.835
|
35.286
|
42.131
|
46.426
|
41.016
|
43.714
|
41.787
|
44.930
|
44.617
|
44.662
|
44.925
|
41.906
|
64
|
Cty TNHH
XD-TM & SX Nam Thành NT
|
Kiền Kiền, Lợi
Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
160.606
|
115.836
|
145.931
|
169.708
|
150.873
|
184.235
|
171.416
|
185.207
|
170.561
|
168.239
|
163.474
|
157.810
|
65
|
Cty TNHH
SX-TM bao bì Huy Tiến
|
Thôn Láng
Me, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc
|
59.096
|
56.722
|
67.934
|
93.473
|
85.708
|
85.895
|
57.403
|
66.808
|
55.037
|
56.821
|
54.152
|
65.084
|
66
|
Công ty CP
Rau câu Sơn Hải
|
Thôn Suối
Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
50.974
|
29,845
|
34.184
|
52.038
|
59.230
|
58.723
|
61.542
|
68.939
|
64.856
|
31.645
|
35.850
|
48.384
|
67
|
Công ty
TNHH TM&DV Huỳnh Nghiêm
|
16A Thống
Nhất, P. Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
41.208
|
30.255
|
41.873
|
54.091
|
48.060
|
98.642
|
77.237
|
79.893
|
79.053
|
78.026
|
106.328
|
64.957
|
68
|
Chi nhánh
Ninh Thuận Công ty TNHH Đá Hóa An 1 (Trạm 1)
|
Thôn Ba
Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
86.233
|
59.977
|
75.241
|
95.663
|
57.628
|
67.436
|
38.916
|
50.304
|
42.152
|
28.820
|
55.802
|
57.906
|
69
|
Chi nhánh
Ninh Thuận Công ty TNHH Đá Hóa An 1 (Trạm 2)
|
Thôn Ba
Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
75.340
|
61.137
|
71.526
|
92.114
|
69.251
|
71.397
|
44.877
|
51.972
|
44.907
|
30.894
|
43.743
|
57.816
|
70
|
Công ty Cổ phẩn Đầu
tư & Phát triển Đá Việt Nam
|
Thôn Hiệp
Thành, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
81.220
|
38.397
|
80.299
|
101.191
|
79.261
|
95.474
|
85.654
|
92.454
|
87.770
|
62.519
|
63.247
|
76.542
|
71
|
Chi nhánh
Ninh Thuận Công ty TNHH đá Hóa An 1
|
Thôn Ba
Tháp xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
30.712
|
31.639
|
31.808
|
3.212
|
61.386
|
78.257
|
10.457
|
14.702
|
26.151
|
46.312
|
59.845
|
30.494
|
72
|
Công Ty Cổ
Phần Xây Dựng Ninh Thuận
|
Số 53 đường Nguyễn
Văn Trỗi, P. Thanh Sơn, TP.Phan Rang-Tháp Chàm, T. Ninh Thuận (471NP/24/01)
|
34.690
|
10.893
|
48.757
|
59.514
|
48.214
|
59.244
|
45.867
|
41.697
|
42.593
|
39.457
|
45.800
|
42.029
|
73
|
Nguyễn Thị
Phương Liên
|
Phan Rí Cửa, Tuy
Phong, Bình Thuận
|
8.869
|
24.455
|
41.563
|
59.725
|
54.179
|
54.470
|
47.540
|
60.311
|
59.225
|
30.499
|
825
|
38.872
|
74
|
Công ty
TNHH Chế Biến Thủy Sản Bế Hậu - Cà Ná
|
Nghề Cá Cà
Ná, thôn Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam (NCCNÁ 3)
|
23.549
|
24.455
|
35.298
|
65.105
|
73.429
|
60.734
|
62.304
|
94.400
|
106.587
|
78.757
|
40.922
|
58.846
|
75
|
CTy CP Muối
Cà Ná Ninh Thuận
|
Quán Thẻ 1
(BQThẻ 1-044)- Phước Minh- Thuận Nam
|
51.602
|
105.539
|
107.237
|
104.297
|
108.645
|
77.953
|
74.999
|
97.736
|
71.308
|
89.907
|
63.216
|
83.934
|
76
|
CTy CP Muối
Cà Ná Ninh Thuận
|
Quán Thẻ 1
(BQThẻ 1-008)- Phước Minh- Thuận Nam
|
80.203
|
153.134
|
148.356
|
140.899
|
141.407
|
100.425
|
96.229
|
123.464
|
87.920
|
119.498
|
88.087
|
112.767
|
77
|
CTy CP Muối
Cà Ná Ninh Thuận
|
Quán Thẻ 1
(BQThẻ 3-004)- Phước Minh- Thuận Nam
|
106.503
|
158.483
|
151.107
|
173.741
|
167.136
|
133.861
|
119.390
|
151.149
|
109.081
|
146.916
|
113.620
|
134.969
|
78
|
CTY CP Muối
Cà Ná Ninh Thuận
|
Quán Thẻ 1
(BQThẻ 5-015)- Phước Minh- Thuận Nam
|
57.472
|
86.166
|
81.372
|
92.872
|
89.055
|
67.134
|
65.028
|
80.068
|
62.000
|
77.216
|
59.295
|
72.099
|
79
|
Trại Nuôi
Tôm Chân Trắng Bùi Văn Võ (TÔM 1)
|
Thôn Từ
Thiện (MVTThiện-052)- Xã Phước Dinh
|
70.856
|
35.101
|
48 427
|
64.558
|
78.327
|
79.183
|
68.483
|
67.498
|
56.349
|
61.630
|
71.629
|
62.021
|
80
|
Công ty
TNHH Chế Biến Thủy Sản Bế Hậu - Cà Ná
|
Nghề Cá Cà
Ná, Thôn Lạc Sơn, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận(NCCNÁ3)
|
45.619
|
33.222
|
64.002
|
93.062
|
88.511
|
86.489
|
59.938
|
83.775
|
9.058
|
237
|
153
|
49.389
|
81
|
CTy CP XNK
Thủy Sản Cà Ná
|
Cảng Cá Cà
Ná-Xã Cà Ná- Huyện Thuận Nam
|
69.919
|
61.630
|
90.021
|
97.874
|
106.674
|
133.048
|
120.955
|
131.412
|
110.995
|
115.844
|
118.672
|
102.214
|
82
|
Cao Ngọc Tân
|
Phường Mỹ
Hương (MVTThiện-023)
|
35.807
|
18.079
|
1.744
|
3.464
|
3.439
|
16.791
|
17.646
|
29.970
|
35.549
|
32.504
|
16.604
|
20.621
|
83
|
Công ty cổ phần
chăn nuôi C.P. Việt Nam- CN 1 tại Ninh Thuận
|
Thôn Hòa Thạnh,
X. An Hải, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận, VN
|
55.499
|
67.471
|
68.832
|
61.199
|
50.524
|
54.345
|
68.365
|
74.262
|
71.078
|
80.999
|
96.785
|
66.271
|
84
|
Công ty cổ
phần chăn nuôi C.P. Việt Nam- CN 2 tại Ninh Thuận
|
Vùng sản
xuất và kiểm định giống thủy sản tập trung, X. An Hải, H. Ninh Phước, T,
Ninh Thuận, VN
|
58.498
|
69.709
|
70.679
|
63.136
|
52.012
|
55.825
|
70.157
|
76.692
|
73.543
|
83.507
|
99.698
|
68.405
|
85
|
Công ty cổ
phần chăn nuôi C.P. Việt Nam- CN 2 tại Ninh Thuận
|
Vùng sản
xuất và kiểm định giống thủy sản tập trung, X. An Hải, H. Ninh Phước, T.
Ninh Thuận, VN
|
81.818
|
100.673
|
106.587
|
115.448
|
103.922
|
111.171
|
101.666
|
119.119
|
114.061
|
96.258
|
82.608
|
100.005
|
86
|
Công ty cổ
phần chăn nuôi C.P. Việt Nam- CN 2 tại Ninh Thuận
|
Vùng sản
xuất vả kiểm định giống thủy sản tập trung, X.An Hải, H.
Ninh Phước, T. Ninh Thuận, VN
|
74.234
|
92.419
|
98.175
|
104.066
|
92.988
|
99.101
|
91.268
|
106.744
|
103.160
|
88.762
|
76.955
|
90.705
|
87
|
Ngô Văn Hải
|
Thôn Từ Thiện
(MVTThiện/019)
|
95.820
|
96.002
|
52.751
|
112.921
|
80.750
|
66.748
|
59.968
|
82.282
|
65.667
|
68.119
|
49.182
|
73.221
|
88
|
Nguyễn Dại
|
Thôn Vĩnh
Trường, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam (473NT1/93/B46 - TÔM ĐAN)
|
66.351
|
84.298
|
52.442
|
76.067
|
56.622
|
57.472
|
37.014
|
36.024
|
37.382
|
45.107
|
47.583
|
52.542
|
89
|
Hộ Nuôi Tôm
Nguyễn Thanh Phong
|
Thôn Sơn Hải
(TSHải/061)
|
50.817
|
73.383
|
57.512
|
126.711
|
78.123
|
59.920
|
59.693
|
59.499
|
49.945
|
78.094
|
63.096
|
66.661
|
90
|
Khúc Thị Ngọc
Lan
|
Phường Kinh
Dinh (VTrường/021-TÔM NGỌC LAN)
|
32.189
|
41.353
|
57.871
|
39.023
|
35.750
|
63.548
|
61.057
|
42.912
|
32.343
|
63.191
|
62.737
|
47.019
|
91
|
CN CTy TNHH
An Cường Tại Ninh Thuận
|
325 Đường
21/8- P. Phước Mỹ (AN CƯỜNG 2)
|
55.618
|
33.499
|
63.878
|
73.635
|
59.333
|
74.857
|
53.551
|
75.909
|
56.780
|
29.778
|
15.481
|
52.146
|
92
|
Võ Thành
Long
|
Thôn Sơn
Hải (TSHải 13/001- TÔM SƠN HẢI13)
|
37.381
|
22.114
|
50.367
|
87.808
|
101.170
|
83.904
|
55.363
|
67.209
|
63.453
|
44.959
|
70.407
|
60.220
|
93
|
DNTN Sản Xuất
Nước Đá Lê Trung Tín
|
Cảng Cá Cà
Ná, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận (Trạm NƯỚC ĐÁ CÀ NÁ)
|
38.735
|
26.600
|
37.631
|
54.913
|
45.205
|
45.913
|
43.609
|
56.286
|
68.503
|
40.771
|
16.856
|
41.953
|
94
|
Hộ Nuôi tôm
Bùi Văn Võ (TÔM 3)
|
Thôn Từ Thiện-
Xã Phước Dinh (TVõ/001)
|
53.236
|
37.976
|
44.618
|
59.293
|
89.620
|
86.729
|
35.757
|
45.434
|
61.870
|
73.443
|
44.446
|
55.811
|
95
|
Trần Văn Dố
|
Thôn Sơn Hải
(47INT1/37/A48 - 01279972820)
|
190.384
|
173.205
|
186.215
|
247.070
|
250.668
|
193.043
|
94.021
|
206.045
|
199.266
|
142.185
|
136.780
|
177.784
|
96
|
Nguyễn Văn
Hùng (Trạm TÔM SƠN HẢI 15)
|
Sơn Hải 2-
Phước Dinh- Thuận Nam- Ninh Thuận
|
54.701
|
75.171
|
67.015
|
103.223
|
55.842
|
54.793
|
13.625
|
15.835
|
17.584
|
26.321
|
32.978
|
45.314
|
97
|
CTy CP Sản
xuất và chế biến Muối BIM
|
Quốc lộ 1A- Quán Thẻ- Phước
Minh-Thuận Nam
|
71.912
|
49.341
|
67.346
|
70.665
|
55.246
|
62.934
|
46.431
|
57.954
|
49.276
|
53.166
|
45.546
|
55.563
|
98
|
CTy Cổ Phần
Muối Cà Ná Ninh Thuận
|
Quốc lộ 1A-
Quán Thẻ- Phước Minh- Thuận Nam
|
47.506
|
109.451
|
110.467
|
88.650
|
98.019
|
60.745
|
66.404
|
80.964
|
57.041
|
75.320
|
50.720
|
74.477
|
99
|
CTY Cổ Phần
Muối Cà Ná Ninh Thuận
|
Quốc lộ 1A-
Quán Thẻ (BQThẻ 7)- Phước Minh- Thuận Nam
|
48.652
|
105.241
|
111.562
|
94.168
|
101.982
|
64.351
|
67.384
|
78.092
|
56.760
|
76.396
|
51.310
|
75.400
|
100
|
CTy Cổ phần
Muối Cà Ná Ninh Thuận
|
Quốc lộ 1A-
Quán Thẻ (BQThẻ 8)- Phước Minh- Thuận Nam
|
45.184
|
105.796
|
115.731
|
93.557
|
97.680
|
60.036
|
65.978
|
76.105
|
52.221
|
71.576
|
51.147
|
73.555
|
101
|
CTY Cổ Phần
Muối Cà Ná Ninh Thuận
|
Quốc lộ 1A-
Quán Thẻ (BQThẻ 9)- Phước Minh- Thuận Nam
|
43.420
|
101.279
|
110.767
|
87.797
|
93.439
|
57.138
|
62.671
|
73.850
|
50.037
|
68.910
|
48.347
|
70.250
|
102
|
Nguyễn Văn
Châu (Trạm Văn Châu)
|
Thôn Sơn
Hải- Xã Phước Dinh
|
79.436
|
91.854
|
98.722
|
128.168
|
114.476
|
153.540
|
227.631
|
128.705
|
127.126
|
120.407
|
113.213
|
122.356
|
103
|
Nguyễn Văn
Châu (trạm KIM PHƯƠNG)
|
Thôn Vĩnh
Trường, xã Phước Dinh (473NT1/93/B68)
|
68.544
|
55.398
|
47.003
|
53.049
|
60.257
|
61.328
|
64 433
|
82.725
|
92.720
|
96.564
|
104.464
|
69.669
|
104
|
Võ Văn Sơn
(Trạm VĂN CƯ 2)
|
Thôn Sơn Hải-
xã Phước Dinh- huyện Thuận Nam
|
77.393
|
95.365
|
91.435
|
115.943
|
121.099
|
113.975
|
45.689
|
88.171
|
86.959
|
72.110
|
91.000
|
87.928
|
105
|
Võ Văn Sơn
(trạm VĂN CƯ)
|
Thôn Sơn
Hải- Xã Phước Dinh- Thuận Nam
|
84.967
|
87.983
|
63.609
|
117.291
|
129.466
|
121.594
|
78.197
|
77.464
|
69.455
|
88.821
|
100.309
|
89.836
|
106
|
Công tv
TNHH Chế Biến Thủy Sản Bế Hậu - Cà Ná
|
Nghề Cá Cà
Ná, thôn Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam (NƯỚC ĐÁ BẾ HẬU)
|
18.772
|
17.248
|
18.392
|
42.182
|
13.111
|
3.314
|
36.915
|
47.287
|
28.104
|
5.086
|
20.923
|
22.167
|
107
|
CTy TNHH
Thanh Thảo
|
Thôn Lạc
Sơn, xã Cà Ná (Trạm THANH THẢO)
|
25.442
|
40.224
|
44.556
|
60 925
|
58.583
|
50.374
|
49.570
|
54.041
|
47.702
|
28.366
|
18.587
|
42.122
|
108
|
CTy TNHH
MTV Tiến Cường
|
Cảng cá Cà Ná
mở rộng (CCCNá/014)
|
15.766
|
31.847
|
21.788
|
28.188
|
22.649
|
20.575
|
31.271
|
25.224
|
27.964
|
27.625
|
23.628
|
24.439
|
109
|
CTy TNHH SX
Nước Đá Quảng Thuận
|
Cáng Cá Cà
Nả- Xã Cà Ná (Trạm NĐQuảng Thuận)
|
44.757
|
27.648
|
55.352
|
58.156
|
63.347
|
88.157
|
54.066
|
59.179
|
52.881
|
27.003
|
19.789
|
48.450
|
110
|
CTy TNHH SXTM Hưng
Châu
|
Cảng cá Cà
Ná mở rộng-Xã Cà Ná (NĐ HƯNG CHÂU 2)
|
14.201
|
26.724
|
33.595
|
58 946
|
49.117
|
49.342
|
50.867
|
58.036
|
54.506
|
44.238
|
31.776
|
41.570
|
111
|
CN CTy TNHH
An Cường Tại Ninh Thuận
|
Số 325 Đường
21/8- P. Phước Mỹ- TX. PTRC (AN CƯỜNG 3)
|
36.185
|
25.769
|
55.394
|
59.240
|
44.312
|
54.012
|
44.807
|
50.963
|
32.042
|
45.373
|
43.702
|
43.349
|
112
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
Từ Thiện-
Xã Phước Dinh (MVTThiện/011X1)
|
44.228
|
38.592
|
31.314
|
26.398
|
17.906
|
8.745
|
23.686
|
44.394
|
52.893
|
46.420
|
56.250
|
34.657
|
113
|
Nguyễn
Thành Thuận
|
Từ Thiện-
Phước Dinh (NGUYỄN THÀNH THUẬN MVTThiện/044X)
|
63.322
|
61.763
|
42.245
|
55.934
|
22.556
|
25.369
|
25.627
|
38.742
|
39.988
|
44.406
|
45.047
|
41.079
|
114
|
Huỳnh Danh
|
Thôn Từ Thiện,
xã Phước Dinh (ĐINH VĂN RANG - 473NT1/118)
|
69.809
|
73.436
|
24.977
|
42.677
|
59.066
|
52.354
|
20.844
|
34.984
|
42.442
|
51.754
|
66.709
|
47.618
|
115
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Từ Thiện
(NVVinh/010-320kVA)
|
173.173
|
146.040
|
126.476
|
162.916
|
110.873
|
110.670
|
104.339
|
104.860
|
118.870
|
104.873
|
122.552
|
122.322
|
116
|
Trần Ngọc
Hiển
|
Thôn Từ Thiện,
xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam (473NTI/93/B28)
|
98.759
|
95.468
|
72.836
|
91.704
|
119.692
|
140.449
|
130.798
|
123.979
|
99.844
|
58.598
|
79.084
|
98.070
|
117
|
Công Ty Cổ
Phần Muối Cà Ná Ninh Thuận
|
Quốc Lộ
1A, Thôn Quán Thẻ, Xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, Ninh Thuận
|
31.066
|
41.980
|
45.423
|
38.676
|
46.150
|
35.021
|
34.935
|
49.357
|
25.169
|
21.689
|
10.836
|
33.489
|
118
|
Nguyễn Văn
Châu
|
Thôn Sơn
Hải xã Phước Dinh
|
78.111
|
61.106
|
64.796
|
125.020
|
96.797
|
93.254
|
126.877
|
137.940
|
112.939
|
96.406
|
116.258
|
98.028
|
119
|
Trần Ngọc
Hiển
|
Thôn Từ
Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam (473NT1/93/B32/01)
|
78.161
|
90.386
|
68.223
|
119.281
|
116.704
|
143.315
|
120.301
|
101.133
|
90.776
|
53.295
|
72.158
|
92.846
|