STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
SỐ LƯỢNG (TỜ)
|
GHI CHÚ
|
A
|
TAND Tối cao
|
Hội đồng thẩm
phán
-1 Chánh án
-5 Phó Chánh án
-11 Thẩm phán tối
cao)
|
17
|
|
Khối các đơn vị
thuộc TANDTC:
- Văn phòng
- Vụ Tổ chức
cán bộ
- Vụ Pháp chế
và Quản lý khoa học
- Vụ Hợp tác Quốc
tế
- Vụ Tổng hợp
- Ban Thanh tra
- Vụ Thi đua
Khen thưởng
- Cục Kế hoạch Tài
chính
- Vụ Giám đốc
Kiểm tra I, II, III
- Học viện Tòa
án
- Vụ Công tác
phía Nam
- Tạp chí Tòa
án
|
14
|
|
B
|
TAND cấp cao tại
Hà Nội
|
6
|
|
C
|
TAND cấp cao tại
Đà Nẵng (372 Núi Thành, P. Hòa Cường Bắc)
|
6
|
|
D
|
TAND cấp cao tại
TP. Hồ Chí Minh
|
6
|
|
|
|
|
|
1
|
TAND TỈNH
SƠN LA
|
4
|
|
2
|
TAND Tp Sơn La,
tỉnh
Sơn La
|
1
|
|
3
|
TAND huyện Sông
Mã, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
4
|
TAND huyện Phú
Yên, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
5
|
TAND huyện Mường
La, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
6
|
TAND huyện Yên
Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
7
|
TAND huyện Mai
Sơn, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
8
|
TAND huyện Bắc
Yên, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
9
|
TAND huyện Quỳnh
Nhai, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
10
|
TAND huyện Thuận
Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
11
|
TAND huyện Mộc
Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
12
|
TAND huyện Sốp Cộp, tỉnh
Sơn La
|
1
|
|
13
|
TAND huyện Vân
Hồ, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
|
|
|
|
14
|
TAND TỈNH ĐIỆN
BIÊN
|
4
|
|
15
|
TAND Tp Điện
Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
16
|
TAND huyện Điện
Biên, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
17
|
TAND huyện Mường
Chà, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
18
|
TAND huyện Điện
Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
19
|
TAND thị xã Mường
Lay, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
20
|
TAND huyện Tuần
Giáo, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
21
|
TAND huyện Mường
Nhé, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
22
|
TAND huyện Tủa
Chùa, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
23
|
TAND huyện Mường
Ảng,
tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
24
|
TAND huyện Nậm
Pồ, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
|
|
|
|
25
|
TAND TỈNH LAI
CHÂU
|
4
|
|
26
|
TAND thị xã Lai
Châu, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
27
|
TAND huyện Tam
Đường, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
28
|
TAND huyện
Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
29
|
TAND huyện Sìn
Hồ, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
30
|
TAND huyện Mường
Tè, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
31
|
TAND huyện Than
Uyên, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
32
|
TAND huyện Tân
Uyên, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
33
|
TAND huyện Nậm
Nhùn, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
|
|
|
|
34
|
TAND TỈNH
LÀO CAI
|
4
|
|
35
|
TAND Tp Lào Cai,
tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
36
|
TAND huyện Sa
Pa, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
37
|
TAND huyện Bắc
Hà, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
38
|
TAND huyện Văn
Bàn, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
39
|
TAND huyện Bát
Xát, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
40
|
TAND huyện Mường
Khương, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
41
|
TAND huyện Si
Ma Cai, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
42
|
TAND huyện Bảo
Thắng, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
43
|
TAND huyện Bảo
Yên, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
|
|
|
|
44
|
TAND TỈNH
PHÚ THỌ
|
4
|
|
45
|
TAND thành phố Việt
Trì, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
46
|
TAND huyện
Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
47
|
TAND thị xã Phú
Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
48
|
TAND huyện
Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
49
|
TAND huyện Hạ
Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
50
|
TAND huyện Yên Lập,
tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
51
|
TAND huyện Phù
Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
52
|
TAND huyện Lâm
Thao, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
53
|
TAND huyện Tam
Nông, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
54
|
TAND huyện
Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
55
|
TAND huyện Đoan
Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
56
|
TAND huyện Cẩm Khê, tỉnh
Phú Thọ
|
1
|
|
57
|
TAND huyện Tân
Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
|
|
|
|
58
|
TAND TỈNH
YÊN BÁI
|
4
|
|
59
|
TAND thành phố
Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
60
|
TAND thị xã Nghĩa
Lộ, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
61
|
TAND huyện Trấn
Yên, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
62
|
TAND huyện Văn
Yên, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
63
|
TAND huyện Trạm
Tấu, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
64
|
TAND huyện Văn
Chấn, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
65
|
TAND huyện Lục Yên,
tỉnh
Yên Bái
|
1
|
|
66
|
TAND huyện Mù
Cang Chải, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
67
|
TAND huyện Yên
Bình, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
|
|
|
|
68
|
TAND TỈNH BẮC
KẠN
|
4
|
|
69
|
TAND thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc
Kạn
|
1
|
|
70
|
TAND huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
71
|
TAND huyện Na
Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
72
|
TAND huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
73
|
TAND huyện Ngân
Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
74
|
TAND huyện Chợ
Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
75
|
TAND huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
76
|
TAND huyện Pắc
Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
|
|
|
|
77
|
TAND TỈNH
CAO BẰNG
|
4
|
|
78
|
TAND thị xã Cao
Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
79
|
TAND huyện
Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
80
|
TAND huyện Bảo Lạc,
tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
81
|
TAND huyện
Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
82
|
TAND huyện Hà
Quảng, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
83
|
TAND huyện
Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
84
|
TAND huyện Trà
Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
85
|
TAND huyện Thạch
An, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
86
|
TAND huyện Hạ
Lang, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
87
|
TAND huyện Quảng
Uyên, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
88
|
TAND huyện Hòa
An, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
89
|
TAND huyện Bảo
Lâm, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
90
|
TAND huyện Phục
Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
|
|
|
|
91
|
TAND TỈNH
VĨNH PHÚC
|
4
|
|
92
|
TAND Tp Vĩnh
Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
93
|
TAND thị xã
Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
94
|
TAND huyện Tam
Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
95
|
TAND huyện Lập
Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
96
|
TAND huyện Tam
Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
97
|
TAND huyện Vĩnh
Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
98
|
TAND huyện Yên
Lạc,
tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
99
|
TAND huyện Bình
Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
100
|
TAND huyện Sông
Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
|
|
|
|
101
|
TAND TỈNH HÀ
GIANG
|
4
|
|
102
|
TAND Tp Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
103
|
TAND huyện Bắc Quang, tỉnh
Hà Giang
|
1
|
|
104
|
TAND huyện Bắc
Mê, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
105
|
TANH huyện
Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
106
|
TAND huyện Xín
Mần, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
107
|
TAND huyện Yên
Minh, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
108
|
TAND huyện Đồng
Văn,
tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
109
|
TAND huyện Quản
Bạ,
tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
110
|
TAND huyện Mèo
Vạc,
tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
111
|
TAND huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà
Giang
|
1
|
|
112
|
TAND huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
113
|
TAND TỈNH
TUYÊN QUANG
|
4
|
|
114
|
TAND Tp Tuyên Quang,
tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
115
|
TAND huyện
Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
116
|
TAND huyện Hàm
Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
117
|
TAND huyện Na
hang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
118
|
TAND huyện Yên
Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
119
|
TAND huyện Sơn Dương, tỉnh
Tuyên Quang
|
1
|
|
120
|
TAND huyện Lâm
Bình, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
|
|
|
|
|
121
|
TAND TỈNH
THÁI NGUYÊN
|
4
|
|
122
|
TAND Tp. Thái
Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
123
|
TAND huyện Định Hoá, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
124
|
TAND thị xã Sông Công,
tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
125
|
TAND huyện Võ
Nhai, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
126
|
TAND huyện Đại Từ, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
127
|
TAND huyện Phú
Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
128
|
TAND huyện Phú
Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
129
|
TAND huyện Phổ
Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
130
|
TAND huyện Đồng
Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
|
|
|
|
131
|
TAND TP HÀ NỘI
|
6
|
|
132
|
TAND quận Ba
Đình, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
133
|
TAND quận Hoàn
Kiếm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
134
|
TAND quận Hai
Bà Trưng, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
135
|
TAND quận Đống
Đa, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
136
|
TAND quận Tây Hồ,
Tp. Hà Nội
|
1
|
|
137
|
TAND quận Thanh
Xuân, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
138
|
TAND quận Cầu Giấy, Tp. Hà
Nội
|
1
|
|
139
|
TAND quận Hoàng
Mai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
140
|
TAND quận Long
Biên, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
141
|
TAND quận Bắc Từ
Liêm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
142
|
TAND quận Nam Từ
Liêm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
143
|
TAND huyện
Thanh Trì, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
144
|
TAND huyện Gia
Lâm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
145
|
TAND huyện Đông
Anh, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
146
|
TAND huyện Sóc
Sơn, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
147
|
TAND quận Hà
Đông, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
148
|
TAND thị xã Sơn
Tây, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
149
|
TAND huyện Phú
Xuyên, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
150
|
TAND huyện Thạch
Thất, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
151
|
TAND huyện Phúc
Thọ, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
152
|
TAND huyện Ba
Vì, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
153
|
TAND huyện Ứng
Hòa,
Tp. Hà Nội
|
1
|
|
154
|
TAND huyện
Thanh Oai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
155
|
TAND huyện Thường
Tín, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
156
|
TAND huyện Mỹ Đức,
Tp. Hà Nội
|
1
|
|
157
|
TAND huyện Quốc
Oai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
158
|
TAND huyện Chương
Mỹ, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
159
|
TAND huyện Hoài
Đức, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
160
|
TAND huyện Đan
Phượng, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
161
|
TAND huyện Mê
Linh, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
|
|
|
|
162
|
TAND TỈNH QUẢNG
NINH
|
4
|
|
163
|
TAND TP. Hạ Long,
tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
164
|
TAND huyện Bình
Liêu, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
165
|
TAND huyện Ba
Chẽ, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
166
|
TAND huyện Cô
Tô, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
167
|
TAND thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng
Ninh
|
1
|
|
168
|
TAND TP. Uông
Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
169
|
TAND huyện Đông
Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
170
|
TAND thị xã Quảng
Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
171
|
TAND huyện
Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
172
|
TAND huyện Vân
Đồn, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
173
|
TAND huyện Hải
Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
174
|
TAND huyện Đầm
Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
175
|
TAND TP. Móng
Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
176
|
TAND huyện Tiên
Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
177
|
TAND TP HẢI PHÒNG
|
4
|
|
178
|
TAND quận Lê
Chân, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
179
|
TAND quận Ngô
Quyền, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
180
|
TAND quận Hồng
Bàng, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
181
|
TAND quận Kiến
An, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
182
|
TAND quận Hải An,
Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
183
|
TAND huyện Cát
Hải, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
184
|
TAND huyện Bạch
Long Vĩ, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
185
|
TAND quận Đồ Sơn, Tp. Hải
Phòng
|
1
|
|
186
|
TAND huyện Kiến
Thụy,
Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
187
|
TAND huyện Vĩnh
Bảo, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
188
|
TAND huyện An
Lão, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
189
|
TAND huyện An
Dương, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
190
|
TAND huyện Tiên
Lãng, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
191
|
TAND huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải
Phòng
|
1
|
|
192
|
TAND quận Dương
Kinh, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
|
|
|
|
193
|
TAND TỈNH HẢI
DƯƠNG
|
4
|
|
194
|
TAND TP. Hải
Dương, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
195
|
TAND huyện Chí
Linh, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
196
|
TAND huyện Ninh
Giang, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
197
|
TAND huyện
Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
198
|
TAND huyện Nam
Sách, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
199
|
TAND huyện
Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
200
|
TAND huyện Tứ Kỳ,
tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
201
|
TAND huyện Gia Lộc,
tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
202
|
TAND huyện Kim
Thành, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
203
|
TAND huyện Kinh
Môn, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
204
|
TAND huyện Cẩm Giàng, tỉnh
Hải Dương
|
1
|
|
205
|
TAND huyện Bình
Giang, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
|
|
|
|
206
|
TAND TỈNH
HƯNG YÊN
|
4
|
|
207
|
TAND TP Hưng
Yên, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
208
|
TAND huyện
Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
209
|
TAND huyện Văn
Giang, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
210
|
TAND huyện Phù
Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
211
|
TAND huyện Tiên
Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
212
|
TAND huyện Kim
Động, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
213
|
TAND huyện Ân
Thi, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
214
|
TAND huyện Văn
Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
215
|
TAND huyện Mỹ
Hào, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
216
|
TAND huyện Yên
Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
|
|
|
|
217
|
TAND TỈNH
THÁI BÌNH
|
4
|
|
218
|
TAND TP. Thái
Bình, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
219
|
TAND huyện Thái
Thụy,
tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
220
|
TAND huyện Quỳnh
Phụ, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
221
|
TAND huyện Hưng
Hà, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
222
|
TAND huyện Đông
Hưng, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
223
|
TAND huyện Tiền
Hải, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
224
|
TAND huyện Kiến
Xương, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
225
|
TAND huyện Vũ
Thư, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
226
|
TAND TỈNH HÀ
NAM
|
4
|
|
227
|
TAND TP. Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
1
|
|
228
|
TAND huyện Lý
Nhân, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
229
|
TAND huyện Bình
Lục, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
230
|
TAND huyện
Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
231
|
TAND huyện Duy
Tiên, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
232
|
TAND huyện Kim
Bảng, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
|
|
|
|
233
|
TAND TỈNH
HÒA BÌNH
|
4
|
|
234
|
TAND TP. Hoà
Bình, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
235
|
TAND huyện Đà Bắc,
tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
236
|
TAND huyện Mai
Châu, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
237
|
TAND huyện Tân
Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
238
|
TAND huyện Lạc
Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
239
|
TAND huyện Kỳ
Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
240
|
TAND huyện
Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
241
|
TAND huyện Kim
Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
242
|
TAND huyện Lạc
Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
243
|
TAND huyện Yên
Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
244
|
TAND huyện Cao
Phong, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
245
|
TAND TỈNH BẮC
GIANG
|
4
|
|
246
|
TAND TP. Bắc
Giang, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
247
|
TAND huyện Việt
Yên, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
248
|
TAND huyện Yên
Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
249
|
TAND huyện Tân
Yên, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
250
|
TAND huyện Hiệp
Hoà, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
251
|
TAND huyện Lạng
Giang, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
252
|
TAND huyện Lục
Nam, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
253
|
TAND huyện Sơn
Động, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
254
|
TAND huyện Lục
Ngạn, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
255
|
TAND huyện Yên
Thế, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
256
|
TAND TỈNH BẮC NINH
|
4
|
|
257
|
TAND Tp Bắc
Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
258
|
TAND huyện Tiên
Du, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
259
|
TAND thị xã Từ
Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
260
|
TAND huyện Gia
Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
261
|
TAND huyện
Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
262
|
TAND huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
263
|
TAND huyện Thuận
Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
264
|
TAND huyện Yên
Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
265
|
TAND TỈNH LẠNG
SƠN
|
4
|
|
266
|
TAND Tp Lạng
Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
267
|
TAND huyện Chi
Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
268
|
TAND huyện Đình
Lập , tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
269
|
TAND huyện Cao
Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
270
|
TAND huyện Văn
Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
271
|
TAND huyện Bắc
Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
272
|
TAND huyện Lộc
Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
273
|
TAND huyện Văn
Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
274
|
TAND huyện Bình
Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
275
|
TAND huyện
Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
276
|
TAND huyện Hữu
Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
|
|
|
|
277
|
TAND TỈNH
NAM ĐỊNH
|
4
|
|
278
|
TAND TP. Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
1
|
|
279
|
TAND huyện Trực
Ninh, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
280
|
TAND huyện Giao
Thủy, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
281
|
TAND huyện Hải
Hậu, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
282
|
TAND huyện
Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
283
|
TAND huyện Ý
Yên, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
284
|
TAND huyện Vụ Bản,
tỉnh Nam Định
|
1
|
|
285
|
TAND huyện Nam
Trực, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
286
|
TAND huyện Mỹ Lộc,
tỉnh Nam Định
|
1
|
|
287
|
TAND huyện Xuân
Trường, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
|
|
|
|
288
|
TAND TỈNH
NINH BÌNH
|
4
|
|
289
|
TAND TP Ninh
Bình, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
290
|
TAND TP Tam Điệp,
tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
291
|
TAND huyện Hoa
Lư, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
292
|
TAND huyện Yên
Mô, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
293
|
TAND huyện Gia
Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
294
|
TAND huyện Nho
Quan, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
295
|
TAND huyện Kim
Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
296
|
TAND huyện Yên
Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
297
|
TAND TỈNH
THANH HÓA
|
4
|
|
298
|
TAND Tp Thanh
Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
299
|
TAND huyện Như
Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
300
|
TAND huyện Quan
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
301
|
TAND huyện Mường
Lát, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
302
|
TAND huyện Triệu
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
303
|
TAND huyện Đông
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
304
|
TAND huyện Thọ
Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
305
|
TAND huyện Lang
Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
306
|
TAND huyện Quảng
Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
307
|
TAND huyện Tĩnh
Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
308
|
TAND huyện Thạch
Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
309
|
TAND huyện Ngọc
Lặc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
310
|
TAND huyện Vĩnh
Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
311
|
TAND huyện Yên
Định, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
312
|
TAND huyện Hà
Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
313
|
TAND huyện Nga
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
314
|
TAND Tp Sầm
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
315
|
TAND huyện Hậu
Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
316
|
TAND huyện Quan
Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
317
|
TAND huyện Hoằng
Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
318
|
TAND huyện Nông
Cống,
tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
319
|
TAND huyện Thường
Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
320
|
TAND huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh
Thanh Hóa
|
1
|
|
321
|
TAND thị xã Bỉm
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
322
|
TAND huyện Bá Thước,
tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
323
|
TAND huyện Như
Thanh, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
324
|
TAND huyện Thiệu
Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
325
|
TAND TỈNH
NGHỆ AN
|
4
|
|
326
|
TAND Tp Vinh, tỉnh
Nghệ An
|
1
|
|
327
|
TAND huyện Quỳ
Châu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
328
|
TAND huyện Quỳ
Hợp, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
329
|
TAND huyện Kỳ
Sơn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
330
|
TAND huyện
Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
331
|
TAND huyện Con
Cuông, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
332
|
TAND huyện Quế
Phong, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
333
|
TAND huyện Tân
Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
334
|
TAND huyện
Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
335
|
TAND huyện Yên
Thành, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
336
|
TAND huyện Quỳnh
Lưu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
337
|
TAND huyện Diễn
Châu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
338
|
TAND huyện Nghi
Lộc, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
339
|
TAND huyện Anh
Sơn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
340
|
TAND huyện Đô
Lương, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
341
|
TAND huyện
Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
342
|
TAND huyện Nam
Đàn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
343
|
TAND huyện Hưng
Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
344
|
TAND thị xã Cửa
Lò, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
345
|
TAND thị xã
Thái Hoà, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
346
|
TAND thị xã
Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
|
|
|
|
347
|
TAND TỈNH HÀ
TĨNH
|
4
|
|
348
|
TAND Tp Hà
Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
349
|
TAND huyện Vũ
Quang, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
350
|
TAND huyện Kỳ
Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
351
|
TAND Cẩm Xuyên,
tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
352
|
TAND huyện Thạch
Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
353
|
TAND Can Lộc, tỉnh
Hà Tĩnh
|
1
|
|
354
|
TAND huyện Nghi
Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
355
|
TAND Đức Thọ, tỉnh
Hà Tĩnh
|
1
|
|
356
|
TAND huyện
Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
357
|
TAND huyện Hương
Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
358
|
TAND thị xã Hồng
Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
359
|
TAND huyện Lộc
Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
360
|
TAND thị xã Kỳ
Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
|
|
|
|
361
|
TAND TỈNH QUẢNG
BÌNH
|
4
|
|
362
|
TAND TP Đồng Hới,
tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
363
|
TAND huyện Minh
Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
364
|
TAND huyện
Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
365
|
TAND huyện Quảng
Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
366
|
TAND huyện Bố
Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
367
|
TAND huyện Quảng
Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
368
|
TAND huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng
Bình
|
1
|
|
369
|
TAND thị xã Ba
Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
370
|
TAND TP. ĐÀ
NẴNG
|
4
|
|
371
|
TAND quận Hải Châu,
Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
372
|
TAND quận Liên
Chiểu, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
373
|
TAND quận Thanh
Khê, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
374
|
TAND quận Sơn
Trà, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
375
|
TAND quận Ngũ
hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
376
|
TAND quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
377
|
TAND huyện Hoà
Vang, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
|
|
|
|
378
|
TAND TỈNH QUẢNG
TRỊ
|
4
|
|
379
|
TAND TP Đông
Hà, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
380
|
TAND huyện Hướng
Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
381
|
TAND huyện Đak
Rông, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
382
|
TAND huyện Hải
Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
383
|
TAND huyện Gio
Linh, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
384
|
TAND huyện Triệu
Phong, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
385
|
TAND huyện Cam
Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
386
|
TAND thị xã Quảng
Trị, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
387
|
TAND huyện Vĩnh
Linh, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
|
|
|
|
388
|
TAND TỈNH THỪA
THIÊN - HUẾ
|
4
|
|
389
|
TAND TP. Huế, tỉnh
Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
390
|
TAND huyện Nam Đông,
tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
391
|
TAND huyện A Lưới,
tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
392
|
TAND huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
393
|
TAND huyện
Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
394
|
TAND thị xã Hướng
Trà, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
395
|
TAND huyện Phú
Vang, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
396
|
TAND thị xã
Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
397
|
TAND huyện Phú
Lộc, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
|
|
|
|
398
|
TAND TỈNH QUẢNG NAM
|
4
|
|
399
|
TAND TP Tam Kỳ,
tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
400
|
TAND huyện Nam
Giang, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
401
|
TAND huyện Bắc
Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
402
|
TAND huyện Nam
Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
403
|
TAND huyện Đông
Giang, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
404
|
TAND huyện Tây
Giang, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
405
|
TAND huyện Phước
Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
|
|
|
|
406
|
TAND Tp Hội
An, tỉnh Quảng Nam
|
4
|
|
407
|
TAND huyện Núi
Thành, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
408
|
TAND huyện Quế
Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
409
|
TAND huyện Điện
Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
410
|
TAND huyện Tiên
Phước, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
411
|
TAND huyện Duy
Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
412
|
TAND huyện Đại Lộc,
tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
413
|
TAND huyện
Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
414
|
TAND huyện Hiệp
Đức, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
415
|
TAND huyện Phú
Ninh, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
416
|
TAND huyện Nông
Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
|
|
|
|
417
|
TAND TỈNH QUẢNG
NGÃI
|
4
|
|
418
|
TAND Tp Quảng
Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
419
|
TAND huyện Minh
Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
420
|
TAND huyện Lý
Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
421
|
TAND huyện Sơn
Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
422
|
TAND huyện Tây
Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
423
|
TAND huyện
Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
424
|
TAND huyện Ba
Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
425
|
TAND huyện Sơn
Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
426
|
TAND huyện Bình
Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
427
|
TAND huyện Trà
Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
428
|
TAND huyện Mộ Đức,
tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
429
|
TAND huyện Tư
Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
430
|
TAND huyện Sơn
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
431
|
TAND huyện Đức
Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
|
|
|
|
432
|
TAND TỈNH
KHÁNH HÒA
|
4
|
|
433
|
TAND Tp Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
434
|
TAND huyện
Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
435
|
TAND huyện Ninh
Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
436
|
TAND huyện Vạn
Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
437
|
TAND Tp Cam
Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
438
|
TAND huyện
Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
439
|
TAND huyện Diên
Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
440
|
TAND huyện Cam
Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
|
|
|
|
441
|
TAND TỈNH
PHÚ YÊN
|
4
|
|
442
|
TAND Tp Tuy
Hoà, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
443
|
TAND huyện Sơn
Hoà, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
444
|
TAND huyện Sông
Hinh,
tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
445
|
TAND huyện Phú
Hoà, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
446
|
TAND huyện Tuy
An, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
447
|
TAND huyện Đồng
Xuân, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
448
|
TAND thị xã
Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
449
|
TAND huyện Tây
Hoà, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
450
|
TAND huyện Đông
Hoà, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
|
|
|
|
451
|
TAND TỈNH
BÌNH ĐỊNH
|
4
|
|
452
|
TAND Tp Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
453
|
TAND huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định
|
1
|
|
454
|
TAND huyện Tây
Sơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
455
|
TAND huyện Vĩnh
Thạnh, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
456
|
TAND huyện Hoài
Ân, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
457
|
TAND huyện An
Lão, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
458
|
TAND huyện Hoài
Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
459
|
TAND huyện Phù
Mỹ, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
460
|
TAND huyện Phù Cát,
tỉnh Bình Định
|
1
|
|
461
|
TAND huyện Vân
Canh, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
462
|
TAND huyện An
Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
|
|
|
|
463
|
TAND TỈNH
NINH THUẬN
|
4
|
|
464
|
TAND Tp Phan
Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
465
|
TAND huyện Ninh
Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
466
|
TAND huyện Ninh
Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
467
|
TAND huyện Ninh
Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
468
|
TAND huyện Bác
Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
469
|
TAND huyện Thuận
Bắc (M), tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
470
|
TAND huyện Thuận
Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
|
|
|
|
471
|
TAND TỈNH
BÌNH THUẬN
|
4
|
|
472
|
TAND Tp Phan
Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
473
|
TAND huyện Phú
Quý, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
474
|
TAND huyện Bắc
Bình, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
475
|
TAND huyện Hàm
Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
476
|
TAND huyện Hàm
Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
477
|
TAND thị xã La
Gi, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
478
|
TAND huyện Tánh
Linh, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
479
|
TAND huyện Tuy
Phong, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
480
|
TAND huyện Đức
Linh, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
481
|
TAND huyện Hàm
Tân, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
|
|
|
|
482
|
VP TAND TỈNH
LÂM ĐỒNG
|
4
|
|
483
|
TAND TP Đà Lạt,
tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
484
|
TAND huyện Đức
Trọng, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
485
|
TAND huyện Di
Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
486
|
TAND Tp Bảo Lộc,
tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
487
|
TAND huyện Lạc
Dương, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
488
|
TAND huyện Cát
Tiên, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
489
|
TAND huyện Đatẻh,
tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
490
|
TAND huyện Đạ
Hoaui, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
491
|
TAND huyện Lâm
Hà, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
492
|
TAND huyện Đơn
Dương, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
493
|
TAND huyện Bảo
Lâm, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
494
|
TAND huyện Đam
Rông, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
|
|
|
|
495
|
TAND TỈNH ĐẮK LẮK
|
4
|
|
496
|
TAND TP Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
497
|
TAND huyện
Eakar, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
498
|
TAND huyện Cư
M'gar, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
499
|
TAND huyện
Krông năng, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
500
|
TAND huyện
Eahleo, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
501
|
TAND huyện M'đrắk,
tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
502
|
TAND huyện
Krôngana, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
503
|
TAND huyện Lăk,
tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
504
|
TAND huyện
Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
505
|
TAND huyện
Easúp, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
506
|
TAND huyện Buôn
Đôn, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
507
|
TAND huyện
Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
508
|
TAND huyện
Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
509
|
TAND huyện Cư
Kuin, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
510
|
TAND thị xã
Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
|
|
|
|
511
|
TAND TỈNH
GIA LAI
|
4
|
|
512
|
TAND Tp Pleiku,
tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
513
|
TAND thị xã
Ayunpa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
514
|
TAND huyện
Kôngchro, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
515
|
TAND huyện
Chưprông, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
516
|
TAND huyện Chư
păh, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
517
|
TAND huyện Chư
sê, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
518
|
TAND huyện Đắk
Đoa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
519
|
TAND huyện
Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
520
|
TAND huyện Đức
Cơ, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
521
|
TAND huyện
Kbang, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
522
|
TAND huyện
Mangyang, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
523
|
TAND huyện Iagrai, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
524
|
TAND huyện IA PA, tỉnh Gia
Lai
|
1
|
|
525
|
TAND thị xã An
Khê, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
526
|
TAND huyện Đak
Pơ, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
527
|
TAND huyện Phú
Thiện, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
528
|
TAND huyện Chư
Pưh, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
|
|
|
|
529
|
TAND TỈNH
KON TUM
|
4
|
|
530
|
TAND Tp Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
531
|
TAND huyện Đắc
Tô, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
532
|
TAND huyện Ngọc
Hồi, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
533
|
TAND huyện Sa
Thầy, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
534
|
TAND huyện
Đăcglei, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
535
|
TAND huyện Kon
Plong, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
536
|
TAND huyện Kon
Rẫy,
tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
537
|
TAND huyện Đắc
Hà, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
538
|
TAND huyện Tu
Mơ Rông, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
539
|
TAND huyện Ia H'Drai, tỉnh
Kon Tum
|
1
|
|
|
|
|
|
540
|
TAND TỈNH
ĐĂK NÔNG
|
4
|
|
541
|
TAND thị xã Gia
Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
542
|
TAND huyện Đắk
Mil, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
543
|
TAND huyện Cư
Jút, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
544
|
TAND huyện
Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
545
|
TAND huyện
ĐăkRLấp, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
546
|
TAND huyện Đắk
Song, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
547
|
TAND huyện Đắk
GLong, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
548
|
TAND huyện Tuy
Đức, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
|
|
|
|
549
|
TAND TP HỒ
CHÍ MINH
|
7
|
|
550
|
TAND Quận 1, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
551
|
TAND Quận 2, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
552
|
TAND Quận 3, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
553
|
TAND Quận 4, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
554
|
TAND Quận 5, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
555
|
TAND Quận 6, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
556
|
TAND Quận 7, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
557
|
TAND Quận 8, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
558
|
TAND Quận 9, TP
Hồ Chí Minh
|
1
|
|
559
|
TAND Quận 10,
TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
560
|
TAND Quận 11,
TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
561
|
TAND Quận 12,
TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
562
|
TAND Quận Bình
Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
563
|
TAND Quận Thủ Đức,
TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
564
|
TAND Quận Tân
Bình, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
565
|
TAND Quận Gò vấp,
TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
566
|
TAND Quận Phú
Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
567
|
TAND Quận Tân
Phú, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
568
|
TAND Quận Bình
Tân, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
569
|
TAND huyện Bình
Chánh, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
570
|
TAND huyện Nhà
Bè, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
571
|
TAND huyện Cần Giờ, TP Hồ
Chí Minh
|
1
|
|
572
|
TAND huyện Củ Chi, TP Hồ
Chí Minh
|
1
|
|
573
|
TAND huyện Hóc
Môn, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
|
|
574
|
TAND TỈNH ĐỒNG NAI
|
4
|
|
575
|
TAND Tp. Biên
Hoà, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
576
|
TAND huyện Vĩnh
Cửu, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
577
|
TAND huyện Long
Thành, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
578
|
TAND thị xã
Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
579
|
TAND huyện Tân
Phú, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
580
|
TAND huyện Thống
Nhất, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
581
|
TAND huyện Xuân
Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
582
|
TAND huyện Định
Quán, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
583
|
TAND huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
|
584
|
TAND huyện Trảng
Bom, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
585
|
TAND huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
|
|
|
|
|
586
|
TAND TỈNH BÀ
RỊA - VŨNG TÀU
|
4
|
|
587
|
TAND Tp. Vũng
Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
588
|
TAND huyện Côn
Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
589
|
TAND huyện Long
Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
590
|
TAND huyện Đất
Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
591
|
TAND huyện
Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
592
|
TAND thị xã Bà
Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
593
|
TAND huyện Tân
Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
594
|
TAND huyện Châu
Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
|
|
|
|
595
|
TAND TỈNH
TÂY NINH
|
4
|
|
596
|
TAND thị xã Tây
Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
597
|
TAND huyện Tân
Châu, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
598
|
TAND huyện Trảng
Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
599
|
TAND huyện Tân
Biên, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
600
|
TAND huyện Bến Cầu, tỉnh Tây
Ninh
|
1
|
|
601
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
602
|
TAND huyện
Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
603
|
TAND huyện Hoà
Thành, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
604
|
TAND huyện Gò Dầu,
tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
605
|
TAND TỈNH
BÌNH DƯƠNG
|
4
|
|
606
|
TAND Tp. Thủ Dầu
Một, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
607
|
TAND huyện Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
608
|
TAND huyện Bến
Cát, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
609
|
TAND thị xã Thuận
An, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
610
|
TAND huyện Dầu
Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
611
|
TAND huyện Phú
Giáo, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
612
|
TAND thị xã Dĩ
An, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
613
|
TAND huyện Bàu
Bàng, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
614
|
TAND huyện Bắc
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
|
|
|
|
615
|
TAND TỈNH
BÌNH PHƯỚC
|
4
|
|
616
|
TAND thị xã Đồng
Xoài, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
617
|
TAND huyện Bù
Đăng, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
618
|
TAND thị xã
Bình Long, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
619
|
TAND huyện Lộc
Ninh, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
620
|
TAND thị xã Phước
Long, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
621
|
TAND huyện Đồng
Phú, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
622
|
TAND huyện Bù Đốp,
tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
623
|
TAND huyện Chơn
Thành, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
624
|
TAND huyện Hớn Quản,
tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
625
|
TAND huyện Bù
Gia Mập, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
626
|
TAND huyện Phú
Riềng, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
|
|
|
|
627
|
TAND TỈNH
LONG AN
|
4
|
|
628
|
TAND Tp Tân An,
tỉnh Long An
|
1
|
|
629
|
TAND huyện Bến
B380 Lức, tỉnh Long An
|
1
|
|
630
|
TAND huyện Đức
Huệ, tỉnh Long An
|
1
|
|
631
|
TAND huyện Vĩnh
Hưng, tỉnh Long An
|
1
|
|
632
|
TAND huyện Mộc
Hóa, tỉnh Long An
|
1
|
|
633
|
TAND huyện Tân
Thạnh, tỉnh Long An
|
1
|
|
634
|
TAND huyện Thạnh
Hoá, tỉnh Long An
|
1
|
|
635
|
TAND huyện Tân
Trụ, tỉnh Long An
|
1
|
|
636
|
TAND huyện Cần
Giuộc, tỉnh Long An
|
1
|
|
637
|
TAND huyện Cần Đước, tỉnh
Long An
|
1
|
|
638
|
TAND huyện Đức
Hoà, tỉnh Long An
|
1
|
|
639
|
TAND huyện Thủ
Thừa,
tỉnh Long An
|
1
|
|
640
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Long An
|
1
|
|
641
|
TAND huyện Tân
Hưng, tỉnh Long An
|
1
|
|
642
|
TAND thị xã Kiến Tường,
tỉnh Long An
|
1
|
|
|
|
|
|
643
|
TAND TỈNH TIỀN
GIANG
|
4
|
|
644
|
TAND TP Mỹ Tho,
tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
645
|
TAND thị xã Gò Công, tỉnh
Tiền Giang
|
1
|
|
646
|
TAND huyện Gò
Công Đông, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
647
|
TAND huyện Gò
Công Tây, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
648
|
TAND huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
649
|
TAND huyện Cai
Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
650
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
651
|
TAND huyện Cái
Bè, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
652
|
TAND huyện Tân
Phước, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
653
|
TAND huyện Tân
Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
654
|
TAND thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
655
|
TAND TỈNH BẾN
TRE
|
4
|
|
656
|
TAND Tp Bến
Tre, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
657
|
TAND huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
658
|
TAND huyện Ba
Tri, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
659
|
TAND huyện Bình
Đại,
tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
660
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
661
|
TAND huyện
Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
662
|
TAND huyện Mỏ
Cày Nam, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
663
|
TAND huyện Giồng
Trôm, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
664
|
TAND huyện Mỏ
Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
|
|
|
|
665
|
TAND TP CẦN THƠ
|
4
|
|
666
|
TAND Quận Ninh
Kiều, TP Cần Thơ
|
1
|
|
667
|
TAND Quận Bình
Thủy,
TP Cần
Thơ
|
1
|
|
668
|
TAND Quận Cái
Răng, TP Cần Thơ
|
1
|
|
669
|
TAND Quận Ô
Môn, TP Cần Thơ
|
1
|
|
670
|
TAND huyện Thốt
Nốt, TP Cần Thơ
|
1
|
|
671
|
TAND huyện Cờ Đỏ,
TP Cần
Thơ
|
1
|
|
672
|
TAND huyện
Phong Điền, TP Cần Thơ
|
1
|
|
673
|
TAND huyện Vĩnh
Thạnh,
TP Cần
Thơ
|
1
|
|
674
|
TAND huyện Thới
Lai, TP Cần Thơ
|
1
|
|
|
|
|
|
675
|
TAND TỈNH
VĨNH LONG
|
4
|
|
676
|
TAND Tp Vĩnh
Long, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
677
|
TAND huyện Trà
Ôn, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
678
|
TAND huyện Vũng
Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
679
|
TAND huyện Mang
Thít, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
680
|
TAND huyện Long
Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
681
|
TAND thị xã
Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
682
|
TAND huyện Tam
Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
683
|
TAND huyện Bình
Tân, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
|
|
|
|
684
|
TAND TỈNH
TRÀ VINH
|
4
|
|
685
|
TAND Tp Trà
Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
686
|
TAND huyện Cầu Ngang, tỉnh
Trà Vinh
|
1
|
|
687
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
688
|
TAND huyện Càng
Long, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
689
|
TAND huyện
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
690
|
TAND huyện Trà
Cú, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
691
|
TAND huyện Cầu Kè, tỉnh Trà
Vinh
|
1
|
|
692
|
TAND huyện Tiểu
Cần,
tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
693
|
TAND thị xã
Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
|
|
|
|
694
|
TAND TỈNH ĐỒNG THÁP
|
4
|
|
695
|
TAND Tp Cao
Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
696
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
697
|
TAND huyện Tam
Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
698
|
TAND huyện Tân
Hồng, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
699
|
TAND huyện
Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
700
|
TAND huyện Tháp
Mười, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
701
|
TAND huyện Lấp
Vò, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
702
|
TAND huyện Cao
Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
703
|
TAND thị xã Sa
Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
704
|
TAND huyện Lai
Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
705
|
TAND thị xã Hồng
Ngự, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
706
|
TAND huyện Hồng
Ngự, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
|
|
|
|
707
|
TAND TỈNH AN
GIANG
|
4
|
|
708
|
TAND TP Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
1
|
|
709
|
TAND Tp Châu Đốc,
tỉnh An Giang
|
1
|
|
710
|
TAND huyện Chợ
Mới, tỉnh An Giang
|
1
|
|
711
|
TAND huyện An
Phú, tỉnh An Giang
|
1
|
|
712
|
TAND thị xã Tân
Châu, tỉnh An Giang
|
1
|
|
713
|
TAND huyện Phú
Tân, tỉnh An Giang
|
1
|
|
714
|
TAND huyện Thoại
Sơn, tỉnh An Giang
|
1
|
|
715
|
TAND huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
|
1
|
|
716
|
TAND huyện Châu
Phú, tỉnh An Giang
|
1
|
|
717
|
TAND huyện Tri
Tôn, tỉnh An Giang
|
1
|
|
718
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh An Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
719
|
TAND TỈNH
KIÊN GIANG
|
4
|
|
720
|
TAND Tp Rạch
Giá, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
721
|
TAND huyện Kiên
Hải, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
722
|
TAND huyện Phú
Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
723
|
TAND thị xã Hà
Tiên, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
724
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
725
|
TAND huyện An
Biên, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
726
|
TAND huyện Kiên
Lương, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
727
|
TAND huyện An
Minh, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
728
|
TAND huyện Giồng
Riềng, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
729
|
TAND huyện Tân
Hiệp, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
730
|
TAND huyện Hòn
Đất, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
731
|
TAND huyện Gò
Quao, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
732
|
TAND huyện Vĩnh
Thuận, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
733
|
TAND huyện U
Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
734
|
TAND huyện
Giang Thành, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
735
|
TAND TỈNH HẬU
GIANG
|
4
|
|
736
|
TAND Tp Vị
Thanh, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
737
|
TAND thị xã Ngã
Bẩy, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
738
|
TAND huyện Vị
Thuỷ, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
739
|
TAND huyện Long
Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
740
|
TAND huyện Phụng
Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
741
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
742
|
TAND huyện Châu
Thành “A” , tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
743
|
TAND thị xã
Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
744
|
TAND TỈNH BẠC
LIÊU
|
4
|
|
745
|
TAND TP Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
746
|
TAND huyện Vĩnh
Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
747
|
TAND huyện Giá
Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
748
|
TAND huyện Hồng
Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
749
|
TAND huyện Phước
Long, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
750
|
TAND huyện Đông
Hải, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
751
|
TAND huyện Hoà
Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
|
|
|
|
752
|
TAND TỈNH
SÓC TRĂNG
|
4
|
|
753
|
TAND Tp Sóc
Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
754
|
TAND huyện Thạnh
Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
755
|
TAND thị xã
Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
756
|
TAND huyện Mỹ
Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
757
|
TAND huyện Mỹ
Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
758
|
TAND huyện Kế Sách, tỉnh Sóc
Trăng
|
1
|
|
759
|
TAND huyện Long
Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
760
|
TAND huyện Cù
Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
761
|
TAND huyện Ngã
Năm, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
762
|
TAND huyện Châu
Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
763
|
TAND huyện Trầm
Đề, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
|
|
|
|
764
|
TAND TỈNH CÀ
MAU
|
4
|
|
765
|
TAND TP Cà Mau,
tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
766
|
TAND huyện U
Minh, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
767
|
TAND huyện Trần
Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
768
|
TAND huyện Ngọc
Hiển, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
769
|
TAND huyện Thới Bình, tỉnh Cà
Mau
|
1
|
|
770
|
TAND huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
771
|
TAND huyện Cái
Nước, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
772
|
TAND huyện Phú
Tân, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
773
|
TAND huyện Năm
Căn, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|