STT
|
STT TT 37
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG
HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43.900
|
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục
nhãn cầu
|
76.200
|
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò
âm đạo, trực tràng
|
181.000
|
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler
màu tim hoặc mạch máu
|
222.000
|
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler
màu tim + cản âm
|
257.000
|
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng
sức
|
587.000
|
|
7
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler
màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
457.000
|
Chỉ áp dụng
trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler
màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
|
805.000
|
|
9
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong
lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.998.000
|
Chưa bao gồm bộ
đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ
để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang
thường
|
|
|
10
|
10
|
|
Chụp X-quang
phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
50.200
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
11
|
11
|
|
Chụp X-quang
phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
12
|
12
|
|
Chụp X-quang
phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
13
|
13
|
|
Chụp X-quang
phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
69.200
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
14
|
|
|
Chụp X-quang ổ
răng hoặc cận chóp
|
13.100
|
|
15
|
14
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh
nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
64.200
|
|
16
|
15
|
03C4.2.1.7
|
Chụp
Angiography mắt
|
214.000
|
|
17
|
16
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản
có uống thuốc cản quang
|
101.000
|
|
18
|
17
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá
tràng có uống thuốc cản quang
|
116.000
|
|
19
|
18
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại
tràng có thuốc cản quang
|
156.000
|
|
20
|
19
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua
Kehr
|
240.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
21
|
20
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu
có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
539.000
|
|
22
|
21
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản
- bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529.000
|
|
23
|
22
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang
có bơm
thuốc cản quang
|
206.000
|
|
24
|
23
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử
cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
371.000
|
|
25
|
24
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang
vú định vị kim dây
|
386.000
|
Chưa bao gồm
kim định vị.
|
26
|
25
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406.000
|
|
27
|
26
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94.200
|
|
28
|
27
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống
có tiêm thuốc
|
401.000
|
|
III
|
III
|
|
Chụp X-quang
số hóa
|
|
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim
|
65.400
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số
hóa 2 phim
|
97.200
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số
hóa 3 phim
|
122.000
|
Áp dụng cho 01
vị trí
|
32
|
|
|
Chụp Xquang số
hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
18.900
|
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử
cung-vòi trứng bằng số hóa
|
411.000
|
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu
có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
609.000
|
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản
- bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
564.000
|
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản
có uống thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá
tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại
tràng có thuốc cản quang số hóa
|
264.000
|
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống
có thuốc cản quang số hóa
|
521.000
|
|
40
|
38
|
|
Chụp X-quang số
hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
41
|
39
|
|
Chụp X-quang số
hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386.000
|
Chưa bao gồm ống
thông, kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp
vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
40
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner
đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
522.000
|
|
43
|
41
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner
đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
632.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
44
|
42
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner
64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
1.701.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
45
|
43
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner
64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.446.000
|
|
46
|
44
|
|
Chụp CT Scanner
toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
3.451.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
47
|
45
|
|
Chụp CT Scanner
toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.128.000
|
|
48
|
46
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner
từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
2.985.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
49
|
47
|
|
Chụp CT Scanner
từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
2.731.000
|
|
50
|
48
|
|
Chụp CT Scanner
toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
6.673.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
51
|
49
|
|
Chụp CT Scanner
toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
6.637.000
|
|
52
|
50
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.770.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
53
|
51
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô
phỏng xạ trị
|
20.539.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
54
|
52
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.598.000
|
|
55
|
53
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch
vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.916.000
|
|
56
|
54
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp
tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.816.000
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch,
các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
55
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.066.000
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch.
|
58
|
56
|
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.816.000
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ ấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
57
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng
và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.666.000
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
|
60
|
58
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường
mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
9.116.000
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
59
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào
lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,
sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ
bụng dưới DSA.
|
2.103.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi.
|
62
|
60
|
|
Can thiệp khác
dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
1.183.000
|
Chưa bao gồm ống
dẫn lưu.
|
63
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt
Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.616.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ
lấy dị vật.
|
64
|
62
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần
hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.735.000
|
Chưa bao gồm đốt
sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
63
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần
hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.235.000
|
Chưa bao gồm
kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
64
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn
thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều
trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
3.116.000
|
Chưa bao gồm vật
tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
65
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng
từ (MRI) có thuốc cản quang
|
2.214.000
|
|
68
|
66
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng
từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
1.311.000
|
|
69
|
67
|
|
Chụp cộng hưởng
từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
|
8.665.000
|
|
70
|
68
|
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu - phổ - chức năng
|
3.165.000
|
|
V
|
V
|
|
Một số kỹ
thuật khác
|
|
|
71
|
69
|
|
Đo mật độ xương
1 vị trí
|
82.300
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
72
|
70
|
|
Đo mật độ xương
2 vị trí
|
141.000
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
73
|
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng phương
pháp siêu âm
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT
VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
71
|
|
Bơm rửa khoang
màng phổi
|
216.000
|
|
75
|
72
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản
sau tán sỏi ngoài cơ thể)
|
467.000
|
|
76
|
73
|
|
Bơm streptokinase
vào khoang màng phổi
|
1.016.000
|
|
77
|
74
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần.
|
78
|
75
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
79
|
76
|
|
Chăm sóc da cho
người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng với người
bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
77
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng
hoặc màng phổi
|
137.000
|
|
81
|
78
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng
bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
82
|
79
|
04C2.71
|
Chọc hút khí
màng phổi
|
143.000
|
|
83
|
80
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng
phổi
|
206.000
|
|
84
|
81
|
03C1.4
|
Chọc dò màng
tim
|
247.000
|
|
85
|
82
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết
vú dưới siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng với trường
hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
83
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc dò.
|
87
|
84
|
|
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp
|
166.000
|
|
88
|
85
|
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
89
|
86
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch
hoặc u
|
110.000
|
|
90
|
87
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch
hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
91
|
88
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch
hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
92
|
89
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp
|
110.000
|
|
93
|
90
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
94
|
91
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy
làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao gồm cả kim
chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
95
|
92
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa bao gồm kim
chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
93
|
|
Chọc hút tủy
làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
97
|
94
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi
tối thiểu
|
596.000
|
|
98
|
95
|
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
99
|
96
|
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
100
|
97
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
546.000
|
|
101
|
98
|
03C1.59
|
Đặt catheter động
mạch theo dõi huyết áp liên tục
|
1.367.000
|
|
102
|
99
|
03C1.53
|
Đặt catheter
tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
653.000
|
|
103
|
100
|
04C2.104
|
Đặt catheter
tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
104
|
101
|
04C2.103
|
Đặt ống thông
tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
105
|
102
|
|
Đặt catheter
hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
106
|
101
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
107
|
103
|
|
Đặt sonde dạ
dày
|
90.100
|
|
108
|
104
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu
quản
|
917.000
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
109
|
105
|
03C1.32
|
Đặt stent thực
quản qua nội soi
|
1.144.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
110
|
106
|
|
Điều trị rung
nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim
|
3.035.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim.
|
111
|
107
|
|
Điều trị suy
tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
2.025.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.
|
112
|
108
|
|
Điều trị suy
tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
|
1.925.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
113
|
109
|
|
Gây dính màng
phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
196.000
|
Chưa bao gồm
thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
114
|
110
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử
liên tục điều trị suy gan cấp nặng
|
2.321.000
|
Chưa bao gồm hệ
thống quả lọc và dịch lọc.
|
115
|
111
|
|
Hút dẫn lưu
khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
116
|
112
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
117
|
113
|
|
Hút dịch khớp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
125.000
|
|
118
|
114
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
119
|
115
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
944.000
|
Chưa bao gồm
sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
120
|
116
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
562.000
|
|
121
|
117
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng
liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
964.000
|
|
122
|
118
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục
(01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
123
|
119
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết
tương (01 lần)
|
1.636.000
|
Chưa bao gồm quả
lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
124
|
120
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
125
|
121
|
04C2.120
|
Mở thông bàng
quang (gây tê tại chỗ)
|
373.000
|
|
126
|
122
|
|
Nghiệm pháp hồi
phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
127
|
123
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
974.000
|
|
128
|
124
|
|
Nội soi màng phổi,
gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
5.010.000
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
129
|
125
|
|
Nội soi màng phổi,
sinh thiết màng phổi
|
5.788.000
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
130
|
126
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
131
|
127
|
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê có sinh thiết
|
1.761.000
|
|
132
|
128
|
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê không sinh thiết
|
1.461.000
|
|
133
|
129
|
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
3.261.000
|
|
134
|
130
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê
|
753.000
|
|
135
|
131
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê có sinh thiết
|
1.133.000
|
|
136
|
132
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê lấy dị vật
|
2.584.000
|
|
137
|
133
|
|
Nội soi phế quản
ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.844.000
|
|
138
|
134
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã bao gồm chi
phí Test HP
|
139
|
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
294.000
|
|
140
|
135
|
|
Nội soi thực quản-dạ
dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
141
|
136
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực
tràng ống mềm có sinh thiết
|
408.000
|
|
142
|
137
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực
tràng ống mềm không sinh thiết
|
305.000
|
|
143
|
138
|
04C2.92
|
Nội soi trực
tràng có sinh thiết
|
291.000
|
|
144
|
139
|
04C2.91
|
Nội soi trực
tràng ống mềm không sinh thiết
|
189.000
|
|
145
|
140
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày
can thiệp
|
728.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
141
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
(ERCP)
|
2.678.000
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
147
|
142
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
148
|
143
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng
có sinh thiết
|
982.000
|
|
149
|
144
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật
chủ
|
167.000
|
|
150
|
145
|
|
Nội soi siêu âm
chẩn đoán
|
1.164.000
|
|
151
|
146
|
|
Nội soi siêu âm
can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.897.000
|
|
152
|
147
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu
có gây mê
|
849.000
|
|
153
|
148
|
04C2.101
|
Nội soi bàng
quang - Nội soi niệu quản
|
925.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
154
|
149
|
04C2.94
|
Nội soi bàng
quang có sinh thiết
|
649.000
|
|
155
|
150
|
04C2.93
|
Nội soi bàng
quang không sinh thiết
|
525.000
|
|
156
|
151
|
04C2.118
|
Nội soi bàng
quang điều trị đái dưỡng chấp
|
694.000
|
|
157
|
152
|
04C2.95
|
Nội soi bàng
quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
893.000
|
|
158
|
153
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
1.351.000
|
|
159
|
154
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1.371.000
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo.
|
160
|
155
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
161
|
156
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo
và đặt thông đái
|
241.000
|
|
162
|
157
|
03C1.31
|
Nong thực quản
qua nội soi
|
2.277.000
|
|
163
|
158
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
164
|
159
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
165
|
160
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
589.000
|
|
166
|
161
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.181.000
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
167
|
162
|
03C1.55
|
Rửa ruột non
toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa
|
831.000
|
|
168
|
163
|
|
Rút máu để điều
trị
|
236.000
|
|
169
|
164
|
|
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
170
|
165
|
|
Siêu âm can thiệp
- Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
171
|
166
|
|
Siêu âm can thiệp
điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
172
|
167
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ
tim
|
1.765.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
168
|
04C2.80
|
Sinh thiết da
hoặc niêm mạc
|
126.000
|
|
174
|
169
|
|
Sinh thiết gan
hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
175
|
170
|
|
Sinh thiết vú
hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
176
|
171
|
|
Sinh thiết phổi
hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.900.000
|
|
177
|
172
|
|
Sinh thiết thận
hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.700.000
|
|
178
|
173
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch
hoặc u
|
262.000
|
|
179
|
174
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng
hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
180
|
175
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng
phổi
|
431.000
|
|
181
|
176
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
182
|
177
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
183
|
178
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy
xương
|
242.000
|
Chưa bao gồm
kim sinh thiết.
|
184
|
179
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy
xương có kim sinh thiết
|
1.372.000
|
Bao gồm kim
sinh thiết dùng nhiều lần.
|
185
|
180
|
|
Sinh thiết tủy
xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
|
2.677.000
|
|
186
|
181
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
187
|
182
|
|
Sinh thiết tuyến
vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.560.000
|
|
188
|
183
|
03C1.30
|
Soi bàng quang,
chụp thận ngược dòng
|
645.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
189
|
184
|
03C1.28
|
Soi đại tràng,
tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
576.000
|
Chưa bao gồm dụng
cụ kẹp và clip cầm máu.
|
190
|
185
|
03C1.22
|
Soi khớp có
sinh thiết
|
498.000
|
|
191
|
186
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
192
|
187
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều
trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
193
|
188
|
03C1.27
|
Soi ruột non,
tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp
|
748.000
|
|
194
|
189
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
195
|
190
|
03C1.24
|
Soi thực quản
hoặc dạ dày gắp giun
|
427.000
|
Chưa bao gồm dụng
cụ gắp giun.
|
196
|
191
|
03C1.29
|
Soi trực tràng,
tiêm hoặc thắt trĩ
|
243.000
|
|
197
|
192
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
|
989.000
|
|
198
|
193
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu
trong buồng tim
|
500.000
|
|
199
|
194
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu
lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
|
1.504.000
|
Chưa bao gồm
catheter.
|
200
|
195
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp
cứu
|
1.541.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1
lần chạy thận.
|
201
|
196
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo
chu kỳ
|
556.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 6 lần.
|
202
|
197
|
04C3.1.149
|
Tháo bột; cột sống
hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
203
|
|
|
Kỹ thuật phối hợp
thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Đã bao gồm quả
lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
204
|
198
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
205
|
199
|
|
Thay băng cắt lọc
vết thương mạn tính
|
246.000
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết
loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc
vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
200
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
201
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết
thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
|
208
|
201
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ
chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
202
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
210
|
203
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
211
|
204
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
212
|
205
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
213
|
206
|
|
Thay canuyn mở
khí quản
|
247.000
|
|
214
|
207
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống
dẫn lưu màng phổi
|
92.900
|
|
215
|
208
|
|
Thay transfer
set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
502.000
|
|
216
|
209
|
04C2.105
|
Thở máy (01
ngày điều trị)
|
559.000
|
|
217
|
210
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
218
|
211
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân
hoặc Đặt sonde hậu môn
|
82.100
|
|
219
|
212
|
|
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
213
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
221
|
214
|
|
Tiêm khớp dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
132.000
|
Chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
222
|
215
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
216
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
224
|
217
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
225
|
218
|
04C3.1.153
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
226
|
219
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC
- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
220
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
228
|
221
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
229
|
222
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
230
|
223
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
231
|
224
|
34C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
|
232
|
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
233
|
225
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
234
|
226
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện
thần kinh cơ
|
58.500
|
|
235
|
227
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy
chỉ)
|
143.000
|
|
236
|
228
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu,
túi chườm)
|
35.500
|
|
237
|
229
|
|
Đặt thuốc y học
cổ truyền
|
45.400
|
|
238
|
230
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có
kim dài)
|
74.300
|
|
239
|
|
|
Điện châm (kim
ngắn)
|
67.300
|
|
240
|
231
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
241
|
232
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
242
|
233
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm
đau
|
28.800
|
|
243
|
234
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
244
|
235
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
245
|
236
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
246
|
237
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
247
|
238
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo
dãn cột sống, các khớp
|
45.300
|
|
248
|
239
|
|
Kỹ thuật can
thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
249
|
240
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
250
|
241
|
|
Kỹ thuật tập
luyện với dụng cụ chỉnh hình
|
48.600
|
|
251
|
242
|
|
Kỹ thuật thông
tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
146.000
|
|
252
|
243
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
253
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
254
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
255
|
246
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
256
|
247
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
257
|
248
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
258
|
249
|
|
Ngâm thuốc y học
cổ truyền
|
49.400
|
|
259
|
250
|
|
Phong bế thần
kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
260
|
251
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức
năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
261
|
252
|
|
Sắc thuốc thang
(1 thang)
|
12.500
|
Đã bao gồm chi
phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
253
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
|
263
|
254
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
264
|
255
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích
điều trị
|
61.700
|
|
265
|
256
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
266
|
257
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại
biên
|
28.500
|
|
267
|
258
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần
kinh trung ương
|
41.800
|
|
268
|
259
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
269
|
260
|
|
Tập giao tiếp
(ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
59.500
|
|
270
|
261
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với
ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
11.200
|
|
271
|
262
|
|
Tập mạnh cơ đáy
chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
302.000
|
|
272
|
263
|
|
Tập nuốt (có sử
dụng máy)
|
158.000
|
|
273
|
264
|
|
Tập nuốt (không
sử dụng máy)
|
128.000
|
|
274
|
265
|
|
Tập sửa lỗi
phát âm
|
106.000
|
|
275
|
266
|
04C2.DY136
|
Tập vận động
đoạn chi
|
42.300
|
|
276
|
267
|
04C2.DY135
|
Tập vận động
toàn thân
|
46.900
|
|
277
|
268
|
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp
|
29.000
|
|
278
|
269
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống
ròng rọc
|
11.200
|
|
279
|
270
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp
tập
|
11.200
|
|
280
|
271
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
66.100
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
281
|
272
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
61.400
|
|
282
|
273
|
|
Tiêm Botulinum
toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
283
|
274
|
|
Tiêm Botulinum
toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
284
|
275
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
285
|
276
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị
liệu chỉnh hình
|
30.100
|
|
286
|
277
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu
hô hấp
|
30.100
|
|
287
|
278
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu
phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
30.100
|
|
288
|
279
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực
hơi
|
30.100
|
|
289
|
280
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
290
|
281
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
|
291
|
282
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
292
|
283
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn
thân
|
50.700
|
|
293
|
284
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
294
|
285
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
295
|
286
|
|
Xông thuốc bằng
máy
|
42.900
|
|
|
|
|
Các thủ thuật
Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
287
|
|
Thủ thuật loại
I
|
132.000
|
|
297
|
288
|
|
Thủ thuật loại
II
|
69.900
|
|
298
|
289
|
|
Thủ thuật loại
III
|
40.600
|
|
D
|
D
|
|
PHẪU THUẬT,
THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
I
|
|
HỒI SỨC
CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
290
|
|
Phẫu thuật đặt
hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.202.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
291
|
|
Thay dây, thay
tim phổi (ECMO)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
292
|
|
Theo dõi, chạy
tim phổi nhân tạo ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.293.000
|
Áp dụng thanh
toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
302
|
293
|
|
Kết thúc và rút
hệ thống ECMO
|
2.444.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
303
|
294
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.204.000
|
|
304
|
295
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.167.000
|
|
305
|
296
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
306
|
297
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
1.233.000
|
|
307
|
298
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
308
|
299
|
|
Thủ thuật loại
II
|
459.000
|
|
309
|
300
|
|
Thủ thuật loại
III
|
317.000
|
|
II
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
301
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm
nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.392.000
|
|
311
|
302
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với
thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
885.000
|
|
312
|
303
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn
dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp
trung bình 15 ngày)
|
2.372.000
|
|
313
|
304
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn
dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp
trung bình 3 tháng)
|
5.103.000
|
|
314
|
305
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy
Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
290.000
|
|
315
|
306
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch
cầu đặc hiệu.
|
160.000
|
|
316
|
307
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì
(Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
521.000
|
|
317
|
308
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục
phế quản
|
172.000
|
|
318
|
309
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết
thanh tự thân
|
668.000
|
|
319
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích
phế quản không đặc hiệu với Methacholine
|
878.000
|
|
320
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích
với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
838.000
|
|
321
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da
(Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
334.000
|
|
322
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da
(Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin
hoặc huyết thanh)
|
377.000
|
|
323
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm
đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
475.000
|
|
324
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì
nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
389.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
325
|
316
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.569.000
|
|
326
|
317
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
327
|
318
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
823.000
|
|
328
|
319
|
|
Thủ thuật loại
I
|
580.000
|
|
329
|
320
|
|
Thủ thuật loại
II
|
319.000
|
|
330
|
321
|
|
Thủ thuật loại
III
|
162.000
|
|
III
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
322
|
|
Chụp và phân
tích da bằng máy
|
205.000
|
|
332
|
323
|
|
Đắp mặt nạ điều
trị một số bệnh da
|
195.000
|
|
333
|
324
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
334
|
325
|
|
Điều trị các bệnh
lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
335
|
326
|
|
Điều trị hạt
cơm bằng Plasma
|
358.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
327
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Fractional, Intracell
|
1.268.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
328
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng IPL
|
453.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
329
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
333.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
339
|
330
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser mầu
|
1.049.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
340
|
331
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
341
|
332
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
342
|
333
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
334
|
|
Điều trị sùi
mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
682.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
344
|
335
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed
Light)
|
744.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
345
|
336
|
|
Điều trị viêm
da cơ địa bằng máy
|
1.108.000
|
|
346
|
337
|
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị hở mi
|
2.192.000
|
|
347
|
338
|
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp hố khẩu cái
|
2.468.000
|
|
348
|
339
|
|
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo có viêm xương
|
628.000
|
|
349
|
340
|
|
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo không viêm xương
|
546.000
|
|
350
|
341
|
|
Phẫu thuật điều
trị sa trễ mi dưới
|
1.912.000
|
|
351
|
342
|
|
Phẫu thuật điều
trị sập cầu mũi
|
1.552.000
|
|
352
|
343
|
|
Phẫu thuật điều
trị u dưới móng
|
752.000
|
|
353
|
344
|
|
Phẫu thuật giải
áp thần kinh
|
2.318.000
|
|
354
|
345
|
|
Phẫu thuật Mohs
điều trị ung thư da
|
3.337.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
355
|
346
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.256.000
|
|
356
|
347
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.826.000
|
|
357
|
348
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
358
|
349
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
359
|
350
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
760.000
|
|
360
|
351
|
|
Thủ thuật loại I
|
385.000
|
|
361
|
352
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
362
|
353
|
|
Thủ thuật loại III
|
148.000
|
|
IV
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
354
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp
|
231.000
|
|
364
|
355
|
|
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
365
|
356
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.560.000
|
|
366
|
357
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
367
|
358
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.772.000
|
|
368
|
359
|
|
Phẫu thuật loại
2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.468.000
|
|
369
|
360
|
|
Phẫu thuật loại
2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
370
|
361
|
|
Phẫu thuật loại
3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.281.000
|
|
371
|
362
|
|
Phẫu thuật loại
3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
372
|
363
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
373
|
364
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.761.000
|
|
374
|
365
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.652.000
|
|
|
|
|
Các thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
366
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
376
|
367
|
|
Thử thuật loại II
|
392.000
|
|
377
|
368
|
|
Thủ thuật loại III
|
212.000
|
|
V
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
Ngoại Thần
kinh
|
|
|
378
|
369
|
|
Phẫu thuật giải
ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
379
|
370
|
|
Phẫu thuật lấy
máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
380
|
371
|
|
Phẫu thuật u hố
mắt
|
5.529.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
381
|
372
|
|
Phẫu thuật áp
xe não
|
6.843.000
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
373
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn
lưu não thất - màng bụng
|
4.122.000
|
Chưa bao gồm
van dẫn lưu nhân tạo.
|
383
|
374
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội
soi não hoặc tủy sống
|
4.948.000
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
375
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội
soi u tuyến yên
|
5.455.000
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm.
|
385
|
376
|
|
Phẫu thuật tạo
hình màng não
|
5.713.000
|
Chưa bao gồm
màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
377
|
|
Phẫu thuật
thoát vị não, màng não
|
5.414.000
|
Chưa bao gồm
màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
378
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu lấy u tủy
|
7.245.000
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
388
|
379
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não đường giữa
|
7.447.000
|
Chưa bao gồm miếng
vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.
|
389
|
380
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não nền sọ
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
381
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não thất
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết
sọ.
|
391
|
382
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não tuyến yên
|
7.145.000
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
383
|
|
Phẫu thuật điều
trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít.
|
393
|
384
|
|
Phẫu thuật ghép
khuyết sọ
|
4.557.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
385
|
|
Phẫu thuật u
xương
sọ
|
5.019.000
|
Chưa bao gồm
đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não
nhân tạo.
|
395
|
386
|
|
Phẫu thuật vết
thương sọ não hở
|
5.383.000
|
Chưa bao gồm
đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
387
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi
phẫu dị dạng mạch não
|
6.741.000
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
388
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
389
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần
kinh có dẫn đường
|
6.447.000
|
|
399
|
390
|
03C2.1.46
|
Quang động học
(PTD) trong điều trị u não ác tính
|
6.849.000
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường
|
|
|
|
Ngoại Lồng
ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
391
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt
máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa bao gồm
máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
401
|
392
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc
cầu mạch vành
|
18.144.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu
mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
|
402
|
393
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các
mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.645.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
394
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt
màng tim rộng
|
14.352.000
|
|
404
|
395
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống
động mạch
|
12.821.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
405
|
396
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong
van động mạch chủ
|
7.852.000
|
|
406
|
397
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo
hình eo động mạch
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
407
|
398
|
|
Phẫu thuật đặt
Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
|
7.275.000
|
|
408
|
399
|
|
Phẫu thuật tạo
thông động tĩnh mạch AVF
|
3.732.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
400
|
|
Phẫu thuật thăm
dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.285.000
|
|
410
|
401
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay
đoạn mạch nhân tạo
|
12.653.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
411
|
402
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay
động mạch chủ
|
18.615.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ
nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
403
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim
các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim...)
|
17.144.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
404
|
|
Phẫu thuật tim
kín khác
|
13.836.000
|
Chưa bao gồm động
mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
414
|
405
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim
loại Blalock
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
406
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim,
mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.447.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim,
đầu đốt.
|
416
|
407
|
|
Phẫu thuật u
máu các vị trí
|
3.014.000
|
|
417
|
408
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.641.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
409
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
10.311.000
|
|
419
|
410
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu màng phổi
|
1.756.000
|
|
420
|
411
|
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý lồng ngực khác
|
6.686.000
|
Chưa bao gồm
các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
412
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u trung thất
|
9.982.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
413
|
|
Phẫu thuật nội
soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
414
|
|
Phẫu thuật phục
hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa bao gồm
các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
415
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu
quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
6.544.000
|
|
425
|
416
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
426
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận
|
6.117.000
|
|
427
|
418
|
|
Phẫu thuật nội
soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
428
|
419
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội
soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
429
|
420
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội
soi u thượng thận hoặc nang thận
|
4.170.000
|
|
430
|
421
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
|
431
|
422
|
|
Phẫu thuật cắt
niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn
thương)
|
5.390.000
|
|
432
|
423
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt
túi sa niệu quản bằng nội soi
|
3.044.000
|
|
433
|
424
|
|
Phẫu thuật cắt
bàng quang
|
5.305.000
|
|
434
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt
u bàng quang
|
5.434.000
|
|
435
|
426
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u bàng quang
|
4.565.000
|
|
436
|
427
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
437
|
428
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt cổ bàng quang
|
4.565.000
|
|
438
|
429
|
|
Phẫu thuật
đóng dò bàng quang
|
4.415.000
|
|
439
|
430
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ
tiền liệt tuyến bằng aser
|
2.694.000
|
Chưa bao gồm
dây cáp quang.
|
440
|
431
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt
u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
441
|
432
|
|
Phẫu thuật bóc
u xơ tiền liệt tuyến
|
4.947.000
|
|
442
|
433
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt
tuyến tiền liệt qua nội soi
|
3.950.000
|
|
443
|
434
|
|
Phẫu thuật điều
trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
4.151.000
|
|
444
|
435
|
|
Phẫu thuật hạ
tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
445
|
436
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
446
|
437
|
|
Phẫu thuật tạo
hình dương vật
|
4.235.000
|
|
447
|
438
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố
định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
448
|
439
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài
cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
2.388.000
|
|
449
|
440
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội
soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
441
|
|
Phẫu thuật cắt
các u lành thực quản
|
5.441.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
442
|
|
Phẫu thuật cắt
thực quản
|
7.283.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
443
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt
thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
5.814.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.
|
453
|
444
|
|
Phẫu thuật đặt
Stent thực quản
|
5.168.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
445
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
455
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo
hình thực quản
|
7.548.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
447
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội
soi tạo hình thực quản
|
5.964.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
448
|
|
Phẫu thuật cắt
bán phần dạ dày
|
4.913.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
449
|
|
Phẫu thuật cắt
dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
450
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
451
|
|
Phẫu thuật
nội soi khâu thủng dạ dày
|
2.896.000
|
|
461
|
452
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.241.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
462
|
453
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh
phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
454
|
|
Phẫu thuật cắt
đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
nối.
|
464
|
455
|
|
Phẫu thuật cắt
dây chằng gỡ dính ruột
|
2.498.000
|
|
465
|
456
|
|
Phẫu thuật cắt
nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
457
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội
soi cắt nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
467
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt
ruột non
|
4.629.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
459
|
|
Phẫu thuật cắt
ruột thừa
|
2.561.000
|
|
469
|
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt ruột thừa
|
2.564.000
|
|
470
|
460
|
|
Phẫu thuật cắt
trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
461
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật
teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
472
|
462
|
|
Phẫu thuật nội
soi cố định trực tràng
|
4.276.000
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm.
|
473
|
463
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội
soi ung thư đại hoặc trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
464
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
465
|
|
Phẫu thuật
khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy thức ăn xuống đại
tràng
|
3.579.000
|
|
476
|
466
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
467
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội
soi cắt gan
|
5.648.000
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
468
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt
gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
469
|
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý gan hoặc mật khác
|
4.699.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi
phí DSA.
|
480
|
470
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
471
|
|
Phẫu thuật khâu
vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
482
|
472
|
|
Phẫu thuật cắt
túi mật
|
4.523.000
|
|
483
|
473
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
|
484
|
474
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi ống mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
485
|
475
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi ống mật phức tạp
|
6.827.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
486
|
476
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
487
|
477
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội
soi cắt nang ống mật chủ
|
4.464.000
|
|
488
|
478
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội
soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
489
|
479
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ
nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.151.000
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
490
|
480
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cất
cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
491
|
481
|
|
Phẫu thuật nối
mật ruột
|
4.399.000
|
|
492
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt
khối tá tụy
|
10.817.000
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
483
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
10.110.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
484
|
|
Phẫu thuật cắt
lách
|
4.472.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
495
|
485
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội
soi cắt lách
|
4.390.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
486
|
|
Phẫu thuật cắt
thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
487
|
|
Phẫu thuật cắt
u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
488
|
|
Phẫu thuật nạo
vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
499
|
489
|
|
Phẫu thuật u
trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
500
|
490
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u trong ổ bụng
|
3.680.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
491
|
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn
nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
492
|
|
Phẫu thuật
thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
493
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
504
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nút kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
505
|
495
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều
trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
506
|
496
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc
dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.428.000
|
Chưa bao gồm
dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
507
|
497
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống
tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.928.000
|
Chưa bao gồm
dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
508
|
498
|
03C2.1.54
|
Cat polyp ống
tiêu hóa (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.038.000
|
|
509
|
499
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường
mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.885.000
|
Chưa bao gồm
stent, dao cắt, catheter, guidewire.
|
510
|
500
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống
tiêu hóa qua nội soi
|
1.696.000
|
|
511
|
501
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc
giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
3.396.000
|
|
512
|
502
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày
qua nội soi
|
2.697.000
|
|
513
|
503
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật
qua nội soi tá tràng
|
2.238.000
|
Chưa bao gồm
bóng nong.
|
514
|
504
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
237.000
|
|
515
|
505
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu
|
186.000
|
|
516
|
506
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột
bằng hơi hay baryte
|
137.000
|
|
517
|
507
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi
trĩ hậu môn
|
277.000
|
|
|
|
|
Xương, cột
sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
508
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy
xương sườn
|
49.900
|
|
519
|
509
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê,
bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay
lõm ngoài (bột liền)
|
714.000
|
|
520
|
510
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê,
bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay
lõm ngoài (bột tự cán)
|
529.000
|
|
521
|
511
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp
háng (bột liền)
|
644.000
|
|
522
|
512
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp
háng (bột tự cán)
|
274.000
|
|
523
|
513
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
|
524
|
514
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
159.000
|
|
525
|
515
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
|
526
|
516
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
221.000
|
|
527
|
517
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp
vai (bột liền)
|
319.000
|
|
528
|
518
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp
vai (bột tự cán)
|
164.000
|
|
529
|
519
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn
chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
234.000
|
|
530
|
520
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn
chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
|
162.000
|
|
531
|
521
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy
xương cẳng tay (bột liền)
|
335.000
|
|
532
|
522
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy
xương cẳng tay (bột tự cán)
|
212.000
|
|
533
|
523
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
714.000
|
|
534
|
524
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
324.000
|
|
535
|
525
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền)
|
335.000
|
|
536
|
526
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột tự cán)
|
254.000
|
|
537
|
527
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền)
|
335.000
|
|
538
|
528
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột tự cán)
|
254.000
|
|
539
|
529
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
624.000
|
|
540
|
530
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
344.000
|
|
541
|
531
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy
xương đòn
|
118.000
|
|
542
|
532
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy
xương gót
|
144.000
|
|
543
|
533
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ
xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
144.000
|
|
544
|
534
|
|
Phẫu thuật cắt
cụt chi
|
3.741.000
|
|
545
|
535
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
546
|
536
|
|
Phẫu thuật thay
khớp vai
|
6.985.000
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
537
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật
chỉnh bàn chân khèo
|
2.829.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
|
548
|
538
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
549
|
539
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng
cứng khớp cổ chân
|
2.106.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
550
|
540
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm
vận động khớp gối
|
3.151.000
|
|
551
|
541
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội
soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
542
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội
soi tái tạo dây chằng
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
553
|
543
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo
hình khớp háng
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
554
|
544
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay
khớp gối bán phần
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
555
|
545
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay
khớp háng bán phần
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
556
|
546
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay
toàn bộ khớp gối
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
557
|
547
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay
toàn bộ khớp háng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
558
|
548
|
|
Phẫu thuật đặt
lại khớp găm kim cố định
|
3.985.000
|
Chưa bao gồm
kim.
|
559
|
549
|
|
Phẫu thuật làm
cứng khớp
|
3.649.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
560
|
550
|
|
Phẫu thuật điều
trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.570.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
561
|
551
|
|
Phẫu thuật gỡ
dính khớp hoặc làm sạch khớp
|
2.758.000
|
|
562
|
552
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép
chi
|
6.153.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
|
563
|
553
|
|
Phẫu thuật ghép
xương
|
4.634.000
|
Chưa bao gồm
khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
564
|
554
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay
đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
555
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo
dài chi
|
4.672.000
|
Chưa bao gồm
khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
566
|
556
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp,
vít.
|
567
|
557
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết
hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
558
|
|
Phẫu thuật lấy
bỏ u xương
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản
phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
559
|
|
Phẫu thuật nối gân
hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
|
2.963.000
|
Chưa bao gồm
gân nhân tạo.
|
570
|
560
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội
soi tái tạo gân
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm
gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn,
lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.
|
571
|
561
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo
hình sọ mặt (bệnh lý)
|
5.589.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
572
|
562
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung
thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết
da bằng phẫu thuật tạo hình
|
3.789.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
573
|
563
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.731.000
|
|
574
|
564
|
|
Phẫu thuật cố
định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.134.000
|
Chưa bao gồm
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
575
|
565
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều
trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật)
|
8.871.000
|
Chưa bao gồm
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
576
|
566
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp
vít cột sống cổ
|
5.197.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
567
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp
vít cột sống thắt lưng
|
5.328.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay
thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
568
|
|
Phẫu thuật tạo
hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.413.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng
có bóng hoặc không bóng.
|
579
|
569
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay
đốt sống
|
5.613.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt
sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
580
|
570
|
|
Phẫu thuật
thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
5.025.000
|
Chưa bao gồm
đĩa đệm nhân tạo.
|
581
|
571
|
|
Phẫu thuật cắt
lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay,
chân (tính 1 ngón)
|
2.887.000
|
|
582
|
572
|
|
Phẫu thuật nối
dây thần kinh (tính 1 dây)
|
2.973.000
|
|
583
|
573
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3.325.000
|
|
584
|
574
|
|
Phẫu thuật vá
da lớn diện tích ≥10 cm2
|
4.228.000
|
|
585
|
575
|
|
Phẫu thuật vá
da nhỏ diện tích < 10 cm2
|
2.790.000
|
|
586
|
576
|
|
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu
|
2.598.000
|
|
587
|
577
|
|
Phẫu thuật vết
thương phần mềm phức tạp
|
4.616.000
|
|
588
|
578
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi
phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
4.957.000
|
|
589
|
579
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối mạch chi
|
6.579.000
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo.
|
590
|
580
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí-phế
quản
|
12.173.000
|
Chưa bao gồm
Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế
quản bẩm sinh).
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
581
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
4.728.000
|
|
592
|
582
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.851.000
|
|
593
|
583
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.965.000
|
|
594
|
584
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.242.000
|
|
595
|
585
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
979.000
|
|
596
|
586
|
|
Thủ thuật loại
I
|
545.000
|
|
597
|
587
|
|
Thủ thuật loại
II
|
371.000
|
|
598
|
588
|
|
Thủ thuật loại
III
|
180.000
|
|
VI
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
589
|
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.274.000
|
|
600
|
590
|
|
Bóc nhân ung
thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
2.721.000
|
|
601
|
591
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
984.000
|
|
602
|
592
|
|
Cắt âm hộ + vét
hạch bẹn hai bên
|
3.726.000
|
|
603
|
593
|
|
Cắt bỏ âm hộ
đơn thuần
|
2.761.000
|
|
604
|
594
|
|
Cắt chỉ khâu
vòng cổ tử cung
|
117.000
|
|
605
|
595
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
|
4.109.000
|
|
606
|
596
|
|
Cắt cổ tử cung
trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.550.000
|
|
607
|
597
|
|
Cắt u thành âm
đạo
|
2.048.000
|
|
608
|
598
|
|
Cắt u tiểu
khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.111.000
|
|
609
|
599
|
|
Cắt vú theo
phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.803.000
|
|
610
|
600
|
|
Chích áp xe tầng
sinh môn
|
807.000
|
|
611
|
601
|
|
Chích áp xe tuyến
Bartholin
|
831.000
|
|
612
|
602
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến
vú
|
219.000
|
|
613
|
603
|
|
Chích rạch màng
trinh do ứ máu kinh
|
790.000
|
|
614
|
604
|
|
Chọc dẫn lưu dịch
cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
880.000
|
|
615
|
605
|
|
Chọc dò màng bụng
sơ sinh
|
404.000
|
|
616
|
606
|
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
280.000
|
|
617
|
607
|
|
Chọc nang buồng
trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.192.000
|
|
618
|
608
|
|
Chọc ối
|
722.000
|
|
619
|
609
|
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
835.000
|
|
620
|
610
|
|
Đặt mảnh ghép tổng
hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
6.045.000
|
|
621
|
611
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn
thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
159.000
|
|
622
|
612
|
|
Điều trị viêm
dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
294.000
|
|
623
|
613
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
1.002.000
|
|
624
|
614
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường
ngôi chỏm
|
706.000
|
|
625
|
615
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên
|
1.227.000
|
|
626
|
616
|
|
Đóng rò trực
tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.113.000
|
|
627
|
617
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc
Giác hút sản khoa
|
952.000
|
|
628
|
618
|
|
Giảm đau trong
đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649.000
|
|
629
|
619
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử
cung do rong kinh rong huyết
|
204.000
|
|
630
|
620
|
|
Hút thai dưới
siêu âm
|
456.000
|
|
631
|
621
|
|
Hủy thai: cắt
thai nhi trong ngôi ngang
|
2.741.000
|
|
632
|
622
|
|
Hủy thai: chọc
óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.407.000
|
|
633
|
623
|
|
Khâu phục hồi
rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.564.000
|
|
634
|
624
|
|
Khâu rách cùng
đồ âm đạo
|
1.898.000
|
|
635
|
625
|
|
Khâu tử cung do
nạo thủng
|
2.782.000
|
|
636
|
626
|
|
Khâu vòng cổ tử
cung
|
549.000
|
|
637
|
627
|
|
Khoét chóp hoặc
cắt cụt cổ tử cung
|
2.747.000
|
|
638
|
628
|
|
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.612.000
|
|
639
|
629
|
|
Làm thuốc vết
khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
85.600
|
|
640
|
630
|
|
Lấy dị vật âm
đạo
|
573.000
|
|
641
|
631
|
|
Lấy dụng cụ tử
cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.860.000
|
|
642
|
632
|
|
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn
|
2.248.000
|
|
643
|
633
|
|
Mở bụng bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.406.000
|
|
644
|
634
|
|
Nạo hút thai trứng
|
772.000
|
|
645
|
635
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo
sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
344.000
|
|
646
|
636
|
|
Nội soi buồng tử
cung can thiệp
|
4.394.000
|
|
647
|
637
|
|
Nội soi buồng
tử cung chẩn đoán
|
2.828.000
|
|
648
|
638
|
|
Nội xoay thai
|
1.406.000
|
|
649
|
639
|
|
Nong buồng tử
cung đặt dụng cụ chống dính
|
580.000
|
|
650
|
640
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản
dịch
|
281.000
|
|
651
|
641
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ
tử cung chống dính buồng tử cung
|
174.000
|
|
652
|
642
|
|
Phá thai bằng
phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.152.000
|
|
653
|
643
|
|
Phá thai bằng
thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
302.000
|
|
654
|
644
|
|
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
384.000
|
|
655
|
645
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết
7 tuần bằng thuốc
|
183.000
|
|
656
|
646
|
|
Phá thai to từ
13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.040.000
|
|
657
|
647
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22
tuần bằng thuốc
|
545.000
|
|
658
|
648
|
|
Phá thai từ tuần
thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
396.000
|
|
659
|
649
|
|
Phẫu thuật bảo
tồn tử cung do vỡ tử cung
|
4.838.000
|
|
660
|
650
|
|
Phẫu thuật bóc
khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.677.000
|
|
661
|
651
|
|
Phẫu thuật cắt
âm vật phì đại
|
2.619.000
|
|
662
|
652
|
|
Phẫu thuật cắt
lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.585.000
|
|
663
|
653
|
|
Phẫu thuật cắt
một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.862.000
|
|
664
|
654
|
|
Phẫu thuật cắt
polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.668.000
|
|
665
|
655
|
|
Phẫu thuật cắt
polip cổ tử cung
|
1.935.000
|
|
666
|
656
|
|
Phẫu thuật cắt
tinh hoàn lạc chỗ
|
2.729.000
|
|
667
|
657
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung đường âm đạo
|
3.736.000
|
|
668
|
658
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.910.000
|
|
669
|
659
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp
|
9.564.000
|
|
670
|
660
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.397.000
|
|
671
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt
ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.130.000
|
|
672
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt
vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.660.000
|
|
673
|
663
|
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
3.710.000
|
|
674
|
664
|
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3.766.000
|
|
675
|
665
|
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.725.000
|
|
676
|
666
|
|
Phẫu thuật
Crossen
|
4.012.000
|
|
677
|
667
|
|
Phẫu thuật điều
trị són tiểu (TOT, TVT)
|
5.385.000
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
668
|
|
Phẫu thuật khối
viêm dính tiểu khung
|
3.322.000
|
|
679
|
669
|
|
Phẫu thuật làm
lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.844.000
|
|
680
|
670
|
|
Phẫu thuật lấy
thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-
lynch...)
|
4.202.000
|
|
681
|
671
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy
thai lần đầu
|
2.332.000
|
|
682
|
672
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy
thai lần thứ 2 trở lên
|
2.945.000
|
|
683
|
673
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.929.000
|
|
684
|
674
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.027.000
|
|
685
|
675
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.307.000
|
|
686
|
676
|
|
Phẫu thuật lấy
thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7.919.000
|
|
687
|
677
|
|
Phẫu thuật
Lefort hoặc Labhart
|
2.783.000
|
|
688
|
678
|
|
Phẫu thuật
Manchester
|
3.681.000
|
|
689
|
679
|
|
Phẫu thuật mở
bụng bóc u xơ tử cung
|
3.355.000
|
|
690
|
680
|
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung
|
3.507.000
|
|
691
|
681
|
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung
|
3.876.000
|
|
692
|
682
|
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.145.000
|
|
693
|
683
|
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.944.000
|
|
694
|
684
|
|
Phẫu thuật mở bụng
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.750.000
|
|
695
|
685
|
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2.782.000
|
|
696
|
686
|
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.289.000
|
|
697
|
687
|
|
Phẫu thuật nội
soi bóc u xơ tử cung
|
6.116.000
|
|
698
|
688
|
|
Phẫu thuật nội
soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.558.000
|
|
699
|
689
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt phần phụ
|
5.071.000
|
|
700
|
690
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt tử cung
|
5.914.000
|
|
701
|
691
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.923.000
|
|
702
|
692
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối
lớn
|
8.063.000
|
|
703
|
693
|
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.023.000
|
|
704
|
694
|
|
Phẫu thuật nội
soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5.089.000
|
|
705
|
695
|
|
Phẫu thuật nội
soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.528.000
|
|
706
|
696
|
|
Phẫu thuật nội
soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.005.000
|
|
707
|
697
|
|
Phẫu thuật nội
soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.963.000
|
|
708
|
698
|
|
Phẫu thuật nội
soi sa sinh dục nữ
|
9.153.000
|
|
709
|
699
|
|
Phẫu thuật nội
soi treo buồng trứng
|
5.546.000
|
|
710
|
700
|
|
Phẫu thuật nội
soi triệt sản nữ
|
4.744.000
|
|
711
|
701
|
|
Phẫu thuật nội
soi vét hạch tiểu khung
|
6.533.000
|
|
712
|
702
|
|
Phẫu thuật nội
soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.575.000
|
|
713
|
703
|
|
Phẫu thuật
Second Look trong ung thư buồng trứng
|
4.083.000
|
|
714
|
704
|
|
Phẫu thuật tạo
hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5.976.000
|
|
715
|
705
|
|
Phẫu thuật tạo
hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3.610.000
|
|
716
|
706
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
4.660.000
|
|
717
|
707
|
|
Phẫu thuật thắt
động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.867.000
|
|
718
|
708
|
|
Phẫu thuật thắt
động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.342.000
|
|
719
|
709
|
|
Phẫu thuật treo
bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.121.000
|
|
720
|
710
|
|
Phẫu thuật treo
tử cung
|
2.859.000
|
|
721
|
711
|
|
Phẫu thuật
Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.191.000
|
|
722
|
712
|
|
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo
|
382.000
|
|
723
|
713
|
|
Sinh thiết gai
rau
|
1.149.000
|
|
724
|
714
|
|
Sinh thiết hạch
gác (cửa) trong ung thư vú
|
2.207.000
|
|
725
|
715
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
61.500
|
|
726
|
716
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
48.500
|
|
727
|
717
|
|
Thủ thuật LEEP
(cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.127.000
|
|
728
|
718
|
|
Tiêm hóa chất tại chỗ
điều trị chửa ở cổ tử cung
|
250.000
|
|
729
|
719
|
|
Tiêm nhân
Chorio
|
238.000
|
|
730
|
720
|
|
Vi phẫu thuật tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
6.855.000
|
|
731
|
721
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ
polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
388.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
732
|
722
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.812.000
|
|
733
|
723
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.345.000
|
|
734
|
724
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1 482.000
|
|
735
|
725
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.114.000
|
|
736
|
726
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
874.000
|
|
737
|
727
|
|
Thủ thuật loại
I
|
587.000
|
|
738
|
728
|
|
Thủ thuật loại
II
|
405.000
|
|
739
|
729
|
|
Thủ thuật loại
III
|
188.000
|
|
VII
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
730
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
|
741
|
731
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC
hoặc áp 5FU
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm
thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
732
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
|
743
|
733
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn
thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
734
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp
Mytomycin
|
987.000
|
Chưa bao gồm
thuốc MMC.
|
745
|
735
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt
chu biên bằng Laser
|
312 000
|
|
746
|
736
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết
giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
1.154.000
|
|
747
|
737
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
755.000
|
|
748
|
738
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc
lẹo
|
78.400
|
|
749
|
739
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
452.000
|
|
750
|
740
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.112.000
|
|
751
|
741
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt
do hàn điện
|
29.000
|
|
752
|
742
|
|
Chụp mạch ICG
|
256.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
753
|
743
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
37.700
|
|
754
|
744
|
|
Điện chẩm
|
395.000
|
|
755
|
745
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị
(1 lần)
|
20.400
|
|
756
|
746
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể
mi
|
474.000
|
|
757
|
747
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
|
758
|
748
|
|
Điều trị Laser
hồng ngoại; Tập nhược thị
|
31.700
|
|
759
|
749
|
|
Điều trị một số
bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ
non...); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
|
760
|
750
|
|
Đo độ dày giác
mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
133.000
|
|
761
|
751
|
|
Đo độ lác; Xác
định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác
tương phản
|
63.800
|
|
762
|
752
|
|
Đo đường kính
giác mạc; đo độ lồi
|
54.800
|
|
763
|
753
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
36.200
|
|
764
|
754
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
|
765
|
755
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.900
|
|
766
|
756
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực
khách quan
|
73.000
|
|
767
|
757
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường,
ám điểm
|
28.800
|
|
768
|
758
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất
thủy tinh thể nhân tạo
|
59.100
|
|
769
|
759
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.900
|
|
770
|
760
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc
(01 mắt)
|
3.324.000
|
Chưa bao gồm
giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo.
|
771
|
761
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều
trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
772
|
762
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều
trị loét giác mạc
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
773
|
763
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
770.000
|
|
774
|
764
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
400.000
|
|
775
|
765
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
814.000
|
|
776
|
766
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.234.000
|
|
777
|
767
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc
phức tạp
|
1.112.000
|
|
778
|
768
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây mê
|
1.440.000
|
|
779
|
769
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây tê
|
809.000
|
|
780
|
770
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc
đơn thuần
|
764.000
|
|
781
|
771
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc
phức tạp
|
1.112.000
|
|
782
|
772
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
693.000
|
|
783
|
773
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương
phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
926.000
|
|
784
|
774
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
740.000
|
|
785
|
775
|
|
Lạnh đông đơn
thuần phòng bong võng mạc
|
1.724.000
|
|
786
|
776
|
|
Laser điều trị
u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.444.000
|
|
787
|
777
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác
mạc nông, một mắt (gây mê)
|
665.000
|
|
788
|
778
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác
mạc nông, một mắt (gây tê)
|
82.100
|
|
789
|
779
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
862.000
|
|
790
|
780
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
327.000
|
|
791
|
781
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc
mắt
|
893.000
|
|
792
|
782
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết
mạc nông một mắt
|
64.400
|
|
793
|
783
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
1.112.000
|
|
794
|
784
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh
đóng ống
|
54.800
|
|
795
|
785
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết
mạc
|
35.200
|
|
796
|
786
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều
trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
57.400
|
|
797
|
787
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng
Laser
|
257.000
|
|
798
|
788
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi -
gây mê
|
1.235.000
|
|
799
|
789
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi -
gây tê
|
638.000
|
|
800
|
790
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi -
gây mê
|
1.417.000
|
|
801
|
791
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi -
gây tê
|
845.000
|
|
802
|
792
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi -
gây tê
|
1.068.000
|
|
803
|
793
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi -
gây mê
|
1.640.000
|
|
804
|
794
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi -
gây mê
|
1.837.000
|
|
805
|
795
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi -
gây tê
|
1.236.000
|
|
806
|
796
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa
máu hoặc mủ
|
740.000
|
|
807
|
797
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức
tạp có ghép màng ối kết mạc
|
940.000
|
|
808
|
798
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn
(có độn hoặc không độn)
|
539.000
|
Chưa bao gồm vật
liệu độn.
|
809
|
799
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
35.200
|
|
810
|
800
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Chưa bao gồm tấm
lót sàn
|
811
|
801
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp
phát hiện Glôcôm
|
107.000
|
|
812
|
802
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ
mũi 1 mắt
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
813
|
803
|
|
Phẫu thuật bong
võng mạc kinh điển
|
2.240.000
|
Chưa bao gồm
đai Silicon.
|
814
|
804
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt
bao sau
|
590.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt bao sau.
|
815
|
805
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt
bè
|
1.104.000
|
|
816
|
806
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt
dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.943.000
|
Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
807
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt
màng đồng tử
|
934.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt.
|
818
|
808
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt
mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.477.000
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
819
|
809
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt
mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
963.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
820
|
810
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt
mống mắt chu biên
|
520.000
|
|
821
|
811
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt
thủy tinh thể
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt
|
822
|
812
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt
IOL (1 mắt)
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm thể
thủy tinh nhân tạo.
|
823
|
813
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống
Silicon tiền phòng
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
824
|
814
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.824.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
815
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục
thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.654.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân
tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
816
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật
Epicanthus (1 mắt)
|
840.000
|
|
827
|
817
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
643.000
|
|
828
|
818
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác
(1 mắt)
|
740.000
|
|
829
|
819
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác
(2 mắt)
|
1.170.000
|
|
830
|
820
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác
có Faden (1 mắt)
|
793.000
|
|
831
|
821
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy
thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.812.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân
tạo.
|
832
|
822
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng
đơn một mắt - gây mê
|
1.439.000
|
|
833
|
823
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần một mắt gây tê
|
870.000
|
|
834
|
824
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng
ghép kết mạc tự thân
|
840.000
|
|
835
|
825
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết
mạc lắp mắt giả
|
743.000
|
|
836
|
826
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp
mi (1 mắt)
|
1.304.000
|
|
837
|
827
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái
tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
838
|
828
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng
đồ lắp mắt giả
|
1.112.000
|
|
839
|
829
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo
mí (1 mắt)
|
840.000
|
|
840
|
830
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo
mí (2 mắt)
|
1.093.000
|
|
841
|
831
|
|
Phẫu thuật tháo
đai độn Silicon
|
1.662.000
|
|
842
|
832
|
|
Phẫu thuật thể
thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.866.000
|
Chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
833
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy
tinh thể ngoài bao (1 mắt)
|
1.634.000
|
Chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo.
|
844
|
834
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có
vá da tạo hình
|
1.234.000
|
|
845
|
835
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết
mạc nông
|
693.000
|
|
846
|
836
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi
không vá da
|
724.000
|
|
847
|
837
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ
chức hốc mắt
|
1.234.000
|
|
848
|
838
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá
da điều trị lật mi
|
1.062.000
|
|
849
|
839
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
638.000
|
|
850
|
840
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể
mi điều trị Glôcôm
|
291.000
|
|
851
|
841
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền
phòng
|
1.112.000
|
|
852
|
842
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Áp dụng cho 1 mắt
hoặc 2 mắt
|
853
|
843
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
65.900
|
|
854
|
844
|
|
Siêu âm bán phần
trước (UBM)
|
208.000
|
|
855
|
845
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn
đoán
|
59.500
|
|
856
|
846
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị
(1 ngày)
|
68.800
|
|
857
|
847
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế
bào học, dịch tổ chức
|
150.000
|
|
858
|
848
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.900
|
|
859
|
849
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc
Soi góc tiền phòng
|
52.500
|
|
860
|
850
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu
ghép kết mạc
|
2.223.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng.
|
861
|
851
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng
bè bằng Laser
|
220.000
|
|
862
|
852
|
|
Test thử cảm
giác giác mạc
|
39.600
|
|
863
|
853
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu
Silicon phẫu thuật
|
793.000
|
|
864
|
854
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo
hai mắt
|
94.400
|
|
865
|
855
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một
mắt
|
59.400
|
|
866
|
856
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc
một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
867
|
857
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu
một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
868
|
858
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.152.000
|
Chưa bao gồm tấm
lót sàn hoặc vá xương.
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
869
|
859
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
2.110.000
|
|
870
|
860
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.213.000
|
|
871
|
861
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
858.000
|
|
872
|
862
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
598.000
|
|
873
|
863
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
523.000
|
|
874
|
864
|
|
Thủ thuật loại
I
|
339.000
|
|
875
|
865
|
|
Thủ thuật loại
II
|
192.000
|
|
876
|
866
|
|
Thủ thuật loại
III
|
121.000
|
|
VIII
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
867
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
133.000
|
|
878
|
868
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (1 bên)
|
205.000
|
|
879
|
869
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (2 bên)
|
275.000
|
|
880
|
870
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây
mê)
|
1.085.000
|
|
881
|
871
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng
Coblator (gây mê)
|
2.355.000
|
Bao gồm cả
Coblator.
|
882
|
872
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò
luân nhĩ gây tê
|
486.000
|
|
883
|
873
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần
kinh Vidien qua nội soi
|
7.768.000
|
|
884
|
874
|
|
Cắt polyp ống
tai gây mê
|
1.990.000
|
|
885
|
875
|
|
Cắt polyp ống tai
gây tê
|
602.000
|
|
886
|
876
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có
tái tạo phát âm
|
6.819.000
|
Chưa bao gồm
stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
887
|
877
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.539.000
|
|
888
|
878
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe
Amiđan (gây tê)
|
263.000
|
|
889
|
879
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe
thành sau họng (gây tê)
|
263.000
|
|
890
|
880
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành
tai
|
62.600
|
|
891
|
881
|
|
Chỉnh hình tai
giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
5.916.000
|
|
892
|
882
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch
vành tai
|
52.600
|
|
893
|
883
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị
sẹo hẹp thanh khí quản
|
7.148.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
894
|
884
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
178.000
|
|
895
|
885
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
27.400
|
|
896
|
886
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
54.800
|
|
897
|
887
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ
bàn đạp
|
27.400
|
|
898
|
888
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của
mũi
|
94.400
|
|
899
|
889
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
54.400
|
|
900
|
890
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
42.400
|
|
901
|
891
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
59.800
|
|
902
|
892
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
193.000
|
|
903
|
893
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng
khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
130.000
|
|
904
|
894
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng
khí Nitơ lỏng
|
148.000
|
|
905
|
895
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
79.100
|
|
906
|
896
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí
quản đặt stent
|
5.952.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
907
|
897
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới
áp lực
|
57.600
|
|
908
|
898
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
Chưa bao gồm
thuốc khí dung.
|
909
|
899
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh
quản hoặc tai
|
20.500
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
910
|
900
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
|
911
|
901
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai
ngoài đơn giản
|
62.900
|
|
912
|
902
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai
ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
514.000
|
|
913
|
903
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai
ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
155.000
|
|
914
|
904
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật
thanh quản gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
915
|
905
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật
thanh quản gây tê ống cứng
|
362.000
|
|
916
|
906
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật
trong mũi có gây mê
|
673.000
|
|
917
|
907
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật
trong mũi không gây mê
|
194.000
|
|
918
|
908
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.900
|
|
919
|
909
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã
đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1.334.000
|
|
920
|
910
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã
đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
834.000
|
|
921
|
911
|
|
Mở sào bào -
thượng nhĩ
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
922
|
912
|
|
Nâng xương
chính mũi sau chấn thương gây mê
|
2.672.000
|
|
923
|
913
|
|
Nâng xương
chính mũi sau chấn thương gây tê
|
1.277.000
|
|
924
|
914
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
790.000
|
|
925
|
915
|
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
926
|
916
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc
bấc mũi
|
116.000
|
|
927
|
917
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận
trong điều trị sẹo hẹp
|
7.944.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
928
|
918
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi
gây mê
|
663.000
|
|
929
|
919
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt
polype mũi gây tê
|
457.000
|
|
930
|
920
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa
xoang hàm (gây tê)
|
278.000
|
|
931
|
921
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc
thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
278.000
|
|
932
|
922
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
447.000
|
|
933
|
923
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
673.000
|
|
934
|
924
|
|
Nội soi đường hô hấp và
tiêu hóa trên
|
2.191.000
|
|
935
|
925
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
936
|
926
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực
quản gây mê ống mềm
|
723.000
|
|
937
|
927
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây tê ống cứng
|
223.000
|
|
938
|
928
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây tê ống mềm
|
318.000
|
|
939
|
929
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA
gây mê sử dụng Hummer
|
1.574.000
|
Đã bao gồm cả
dao Hummer.
|
940
|
930
|
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê
|
617.000
|
|
941
|
931
|
|
Nội soi sinh
thiết vòm mũi họng gây mê
|
1.559.000
|
|
942
|
932
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh
thiết vòm mũi họng gây tê
|
513.000
|
|
943
|
933
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi
Họng
|
104.000
|
Trường hợp chỉ
nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
|
934
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.900
|
|
945
|
935
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội
soi
|
117.000
|
|
946
|
936
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp
xe não do tai
|
5.937.000
|
|
947
|
937
|
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng dao điện
|
1.648.000
|
|
948
|
937
|
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao
cắt.
|
949
|
938
|
|
Phẫu thuật cắt
bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
5.030.000
|
|
950
|
939
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt
bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.424.000
|
|
951
|
940
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.659.000
|
|
952
|
941
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
6.788.000
|
|
953
|
942
|
|
Phẫu thuật cắt
Concha Bullosa cuốn mũi
|
3.873.000
|
|
954
|
943
|
|
Phẫu thuật cắt
dây thanh bằng Laser
|
4.615.000
|
|
955
|
944
|
|
Phẫu thuật cắt
tuyến dưới hàm
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
956
|
945
|
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
957
|
946
|
|
Phẫu thuật chấn
thương khối mũi sàng
|
8.042.000
|
|
958
|
947
|
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang sàng - hàm
|
5.336.000
|
|
959
|
948
|
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm
chi phí mũi khoan.
|
960
|
949
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.390.000
|
|
961
|
950
|
|
Phẫu thuật giảm
áp dây VII
|
7.011.000
|
|
962
|
951
|
|
Phẫu thuật kết
hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.336.000
|
|
963
|
952
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật
laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
|
6.721.000
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
964
|
953
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật
Laser trong khối u vùng họng miệng
|
7.159.000
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
965
|
954
|
|
Phẫu thuật lấy
đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi
phí mũi khoan
|
966
|
955
|
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ dẫn lưu áp xe
|
3.002.000
|
|
967
|
956
|
|
Phẫu thuật mở cạnh
mũi
|
4.922.000
|
|
968
|
957
|
|
Phẫu thuật nang
rò giáp lưỡi
|
4.615.000
|
|
969
|
958
|
|
Phẫu thuật nạo
V.A nội soi
|
2.814.000
|
|
970
|
959
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo
vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
5.659.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
971
|
960
|
|
Phẫu thuật nội
soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm
mũi Hummer và tay cắt.
|
972
|
961
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
|
9.019.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
973
|
962
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
13.559.000
|
|
974
|
963
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
|
8.559.000
|
|
975
|
964
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dây thanh
|
5.321.000
|
|
976
|
965
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
3.002.000
|
|
977
|
966
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
4.159.000
|
|
978
|
967
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.083.000
|
Đã bao gồm dao
siêu âm
|
979
|
968
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.068.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
980
|
969
|
|
Phẫu thuật nội
soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
3.873.000
|
|
981
|
970
|
|
Phẫu thuật nội
soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.188.000
|
Chưa bao gồm
mũi Hummer và tay cắt.
|
982
|
971
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi
phí mũi khoan
|
983
|
972
|
|
Phẫu thuật nội
soi giảm áp ổ mắt
|
5.628.000
|
|
984
|
973
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội
soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ
|
7.170.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
985
|
974
|
|
Phẫu thuật nội
soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
8.042.000
|
|
986
|
975
|
|
Phẫu thuật nội
soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.922.000
|
|
987
|
976
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội
soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang buớm
|
4.937.000
|
|
988
|
977
|
|
Phẫu thuật nội
soi nạo VA bằng dao Plasma
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao
plasma
|
989
|
978
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội
soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây
thanh
|
2.955.000
|
|
990
|
979
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục
hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
7.788.000
|
|
991
|
980
|
|
Phẫu thuật rò
xoang lê
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
992
|
981
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái
tạo hệ thống truyền âm
|
5.937.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
|
982
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo
vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.937.000
|
|
994
|
983
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai
trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.065.000
|
|
995
|
984
|
|
Phẫu thuật tạo
hình tai giữa
|
5.209.000
|
|
996
|
985
|
|
Phẫu thuật tạo
hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.175.000
|
|
997
|
986
|
|
Phẫu thuật thay
thế xương bàn đạp
|
5.209.000
|
|
998
|
987
|
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
5.215.000
|
|
999
|
988
|
|
Phẫu thuật xử
trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.814.000
|
|
1000
|
989
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa
mũi, xông họng
|
27.400
|
|
1001
|
990
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí
phế quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
1002
|
991
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng
ống mềm
|
213.000
|
|
1003
|
992
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
86.600
|
|
1004
|
993
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội
soi
|
115.000
|
|
1005
|
994
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
|
1006
|
995
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe
Amiđan (gây mê)
|
729.000
|
|
1007
|
996
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe
thành sau họng (gây mê)
|
729.000
|
|
1008
|
997
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi
phí mũi khoan
|
1009
|
998
|
|
Phẫu thuật nội
soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.053.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại thác
|
|
|
1010
|
999
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.424.000
|
|
1011
|
1000
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.012.000
|
|
1012
|
1001
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.415.000
|
|
1013
|
1002
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
954.000
|
|
1014
|
1003
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
865.000
|
|
1015
|
1004
|
|
Thủ thuật loại
I
|
508.000
|
|
1016
|
1005
|
|
Thủ thuật loại
II
|
290.000
|
|
1017
|
1006
|
|
Thủ thuật loại
III
|
140.000
|
|
IX
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM -
MẶT
|
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật
về răng, miệng
|
|
|
1018
|
1007
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
158.000
|
|
1019
|
1008
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
292.000
|
|
1020
|
1009
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời
gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
363.000
|
|
|
|
|
Điều trị
răng
|
|
|
1021
|
1010
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
334.000
|
|
1022
|
1011
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy lại
|
954.000
|
|
1023
|
1012
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
565.000
|
|
1024
|
1013
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy răng số 6,7
hàm dưới
|
795.000
|
|
1025
|
1014
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy răng số 1, 2,
3
|
422.000
|
|
1026
|
1015
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy răng số 6,7
hàm trên
|
925.000
|
|
1027
|
1016
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy răng sữa một
chân
|
271.000
|
|
1028
|
1017
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều
chân
|
382.000
|
|
1029
|
1018
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ
răng
|
337.000
|
|
1030
|
1019
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa
sâu ngà
|
97.000
|
|
1031
|
1020
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và
đánh bóng hai hàm
|
134.000
|
|
1032
|
1021
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và
đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
77.000
|
|
1033
|
1022
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp
thái dương hàm
|
103.000
|
|
1034
|
1023
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1
sextant
|
74.000
|
|
1035
|
1024
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
190.000
|
|
1036
|
1025
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
102.000
|
|
1037
|
1026
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
207.000
|
|
1038
|
1027
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8
bình thường
|
215.000
|
|
1039
|
1028
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8
có biến chứng khít làm
|
342.000
|
|
1040
|
1029
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc
chân răng sữa
|
37.300
|
|
1041
|
1030
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân
răng có chốt
|
500.000
|
|
1042
|
1031
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
247.000
|
|
1043
|
1032
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
265.000
|
|
1044
|
1033
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc
điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
32.300
|
|
1045
|
1034
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
200.000
|
|
1046
|
1035
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố
rãnh
|
212.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật
hàm mặt
|
|
|
1047
|
1036
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ
|
337.000
|
|
1048
|
1037
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép
xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
|
1.049.000
|
Chưa bao gồm
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
1038
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật
vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
820.000
|
|
1050
|
1039
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường
kính từ 2cm trở lên
|
455.000
|
|
1051
|
1040
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi
xơ để làm hàm giả
|
415.000
|
|
1052
|
1041
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình
phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295.000
|
|
1053
|
1042
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định
lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
535.000
|
|
1054
|
1043
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống
Wharton
|
1.014.000
|
|
1055
|
1044
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu
lành, đường kính dưới 5 cm
|
705.000
|
|
1056
|
1045
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu
lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
1.126.000
|
|
1057
|
1046
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.777.000
|
|
1058
|
1047
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương
hàm từ 2-5cm
|
2.927.000
|
|
1059
|
1048
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp
móng
|
2.133.000
|
|
1060
|
1049
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành
tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.627.000
|
|
1061
|
1050
|
|
Điều trị đóng
cuống răng
|
460.000
|
|
1062
|
1051
|
|
Điều trị sâu
răng sớm bằng Fluor
|
545.000
|
|
1063
|
1052
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi
chiều trên 5cm
|
2.841.000
|
|
1064
|
1053
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm đến muộn
|
1.662.000
|
|
1065
|
1054
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt
dây thần kinh V ngoại biên
|
2.859.000
|
|
1066
|
1055
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.493.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1067
|
1056
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và
cố định bằng nẹp vít
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1068
|
1057
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite
cao cấp
|
5.166.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1069
|
1058
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.128.000
|
Chưa bao gồm
máy dò thần kinh.
|
1070
|
1059
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt
u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
3.093.000
|
|
1071
|
1060
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt
u lành tính tuyến dưới hàm
|
3.144.000
|
Chưa bao gồm
máy dò thần kinh.
|
1072
|
1061
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt
u máu lớn vùng hàm mặt
|
2.993.000
|
|
1073
|
1062
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt
ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1074
|
1063
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt
ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1075
|
1064
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt
xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.527.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1076
|
1065
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa
chấn thương vùng hàm mặt
|
4.140.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1077
|
1066
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều
trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1078
|
1067
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu
|
2.744.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1079
|
1068
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới
|
2.644.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1080
|
1069
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên
|
3.044.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1081
|
1070
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều
trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.167.000
|
|
1082
|
1071
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính
khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu lằng titan và vít thay thế.
|
1083
|
1072
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính
khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1084
|
1073
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính
khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
4.028.000
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu lằng titan và vít.
|
1085
|
1074
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính
khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.978.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
1086
|
1075
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép
xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm
xương.
|
1087
|
1076
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu
phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch,
thần kinh.
|
2.998.000
|
|
1088
|
1077
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.068.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1089
|
1078
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết
hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.153.000
|
|
1090
|
1079
|
|
Phẫu thuật lấy
dị vật vùng hàm mặt
|
2.461.000
|
|
1091
|
1080
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy
răng ngầm trong xương
|
2.351.000
|
|
1092
|
1081
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở
xoang lấy răng ngầm
|
2.777.000
|
|
1093
|
1082
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở
xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.340.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
1094
|
1083
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở chéo mặt
|
3.540.000
|
|
1095
|
1084
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở vòm miệng
|
2.493.000
|
|
1096
|
1085
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.493.000
|
|
1097
|
1086
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo
hình môi hai bên
|
2.593.000
|
|
1098
|
1087
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo
hình môi một bên
|
2.493.000
|
|
1099
|
1088
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo
hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.785.000
|
|
1100
|
1089
|
|
Phẫu thuật tháo
nẹp vít sau kết hợp xương hai bên
|
2.822.000
|
|
1101
|
1090
|
|
Phẫu thuật tháo
nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu
|
2.759.000
|
|
1102
|
1091
|
|
Phẫu thuật tháo
nẹp vít sau kết hợp xương một bên
|
2.686.000
|
|
1103
|
1092
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có
lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.127.000
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu và vít thay thế.
|
1104
|
1093
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị
u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
844.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1105
|
1094
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.507.000
|
|
1106
|
1095
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.241.000
|
|
1107
|
1096
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.388.000
|
|
1108
|
1097
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
906.000
|
|
1109
|
1098
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
781.000
|
|
1110
|
1099
|
|
Thủ thuật loại
I
|
480.000
|
|
1111
|
1100
|
|
Thủ thuật loại II
|
274.000
|
|
1112
|
1101
|
|
Thủ thuật loại
III
|
140.000
|
|
X
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
1102
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
2.269.000
|
|
1114
|
1103
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.818.000
|
|
1115
|
1104
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.886.000
|
|
1116
|
1105
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
3.268.000
|
|
1117
|
1106
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
2.298.000
|
|
1118
|
1107
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.755.000
|
|
1119
|
1108
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.920.000
|
|
1120
|
1109
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
3.285.000
|
|
1121
|
1110
|
|
Cắt hoại tử
toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
4.010.000
|
|
1122
|
1111
|
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
3.274.000
|
|
1123
|
1112
|
|
Cắt lọc mô hoại
tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.750.000
|
|
1124
|
1113
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh
trung bình
|
3.609.000
|
|
1125
|
1114
|
|
Cắt sẹo khâu
kín
|
3.288.000
|
|
1126
|
1115
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ
sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler
|
293.000
|
|
1127
|
1116
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng
ôxy cao áp
|
233.000
|
|
1128
|
1117
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết
thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
540.000
|
|
1129
|
1118
|
|
Ghép da đồng loại
≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.647.000
|
|
1130
|
1119
|
|
Ghép da đồng loại
dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.824.000
|
|
1131
|
1120
|
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
2.818.000
|
|
1132
|
1121
|
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.267.000
|
|
1133
|
1122
|
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.506.000
|
|
1134
|
1123
|
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.982.000
|
|
1135
|
1124
|
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
6.385.000
|
|
1136
|
1125
|
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.700.000
|
|
1137
|
1126
|
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft)
|
4.907.000
|
|
1138
|
1127
|
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
6.481.000
|
|
1139
|
1128
|
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.321.000
|
|
1140
|
1129
|
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.907.000
|
|
1141
|
1130
|
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.344.000
|
|
1142
|
1131
|
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.062.000
|
|
1143
|
1132
|
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.463.000
|
|
1144
|
1133
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế
bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
|
517.000
|
Chưa bao gồm
màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
1134
|
|
Kỹ thuật ghép
khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
3.980.000
|
|
1146
|
1135
|
|
Kỹ thuật giãn
da (expander) điều trị sẹo
|
3.895.000
|
|
1147
|
1136
|
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có cuống mạch iền điều trị vết thương, sẹo
|
4.770.000
|
|
1148
|
1137
|
|
Kỹ thuật tạo vạt
da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.601.000
|
|
1149
|
1138
|
|
Kỹ thuật tiêm
huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính
huyết tương)
|
3.790.000
|
|
1150
|
1139
|
|
Kỹ thuật vi phẫu
nối bạch mạch-tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.644.000
|
|
1151
|
1140
|
|
Lấy bỏ sụn viêm
hoại tử trong bỏng vành tai
|
2.708.000
|
|
1152
|
1141
|
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.842.000
|
|
1153
|
1142
|
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf-krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.288.000
|
|
1154
|
1143
|
|
Phẫu thuật
khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.661.000
|
|
1155
|
1144
|
|
Phẫu thuật loại
bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
2.477.000
|
|
1156
|
1145
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường
khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
278.000
|
|
1157
|
|
|
Tắm điều trị bệnh
nhân bỏng (gây tê)
|
220.000
|
|
1158
|
1146
|
|
Tắm điều trị bệnh
nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)
|
886.000
|
|
1159
|
1147
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt
khuẩn bằng TRA gamma
|
195.000
|
|
1160
|
|
|
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
115.000
|
|
1161
|
1148
|
|
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
242.000
|
|
1162
|
1149
|
|
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
410.000
|
|
1163
|
1150
|
|
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
547.000
|
|
1164
|
1151
|
|
Thay băng cắt lọc
vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
870.000
|
|
1165
|
1152
|
|
Thay băng cắt lọc
vết
bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.388.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1166
|
1153
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
4.010.000
|
|
1167
|
1154
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.295.000
|
Chưa bao gồm mảnh
da ghép đồng loại.
|
1168
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.538.000
|
Chưa bao gồm mảnh
da ghép đồng loại.
|
1169
|
1156
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.120.000
|
Chưa bao gồm vật
tư ghép trên bệnh nhân.
|
1170
|
1157
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.129.000
|
|
1171
|
1158
|
|
Thủ thuật loại I
|
558.000
|
Chưa kèm màng
nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch,
băng dán cố định), thuốc cản quang.
|
1172
|
1159
|
|
Thủ thuật loại II
|
333.000
|
Chưa bao gồm
thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC gồm miếng
xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục
vết thương.
|
1173
|
1160
|
|
Thủ thuật loại III
|
182.000
|
Chưa bao gồm
thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1174
|
1161
|
|
Bơm hóa chất bàng quang
điều trị ung thư bàng quang (lần)
|
385.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1175
|
1162
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
472.000
|
|
1176
|
1163
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt/
Rx
|
105.000
|
Một lần, nhưng
không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
|
1177
|
1164
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ
trị
|
1.079.000
|
|
1178
|
1165
|
|
Hóa trị liên tục (12-24
giờ) bằng máy
|
405.000
|
|
1179
|
1166
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.079.000
|
|
1180
|
1167
|
|
Mô phòng và lập kế hoạch
cho xạ trị áp sát
|
385.000
|
|
1181
|
1169
|
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
155.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
1169
|
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
127.000
|
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
1170
|
|
Truyền hóa chất
động mạch (1 ngày)
|
350.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1184
|
1171
|
|
Truyền hóa chất
khoang màng bụng (1 ngày)
|
207.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1185
|
1172
|
|
Truyền hóa chất
nội tủy (1 ngày)
|
395.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1186
|
1173
|
|
Xạ phẫu bằng
Cyber Knife
|
20.689.000
|
|
1187
|
1174
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng
Gamma Knife
|
28.790.000
|
|
1188
|
1175
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X
Knife
|
28.689.000
|
|
1189
|
1176
|
|
Xạ trị bằng máy
gia tốc có điều biến liều (1 ngày)
|
1.592.000
|
|
1190
|
1177
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy
gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
506.000
|
|
1191
|
1178
|
|
Xạ trị áp sát
liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản
(01 lần điều trị)
|
5.196.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
1179
|
|
Xạ trị áp sát
liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.321.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
1180
|
|
Xạ trị áp sát
liều thấp (01 lần điều trị)
|
1.392.000
|
|
1194
|
1181
|
|
Cắt ung thư
vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc
tại chỗ
|
7.629.000
|
|
1195
|
1182
|
|
Cắt ung thư lưỡi
- sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.529.000
|
|
1196
|
1183
|
|
Cắt u máu, u bạch
huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
8.329.000
|
|
1197
|
1184
|
|
Cắt từ 3 tạng
trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9.029.000
|
|
1198
|
1185
|
|
Tháo khớp xương
bả vai do ung thư
|
6.829.000
|
|
1199
|
1186
|
|
Phẫu thuật cắt
xương bả vai và phần mềm
|
8.229.000
|
|
1200
|
1187
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.300.000
|
Chưa bao gồm buồng
tiêm truyền.
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1201
|
1188
|
|
Phẫu thuật đặc
biệt
|
4.666.000
|
|
1202
|
1189
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.754.000
|
|
1203
|
1190
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.784.000
|
|
1204
|
1191
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.206.000
|
|
1205
|
1192
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
874.000
|
|
1206
|
1193
|
|
Thủ thuật loại
I
|
505.000
|
|
1207
|
1194
|
|
Thủ thuật loại
II
|
363.000
|
|
1208
|
1195
|
|
Thủ thuật loại
III
|
207.000
|
|
XII
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN
ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
1196
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.167.000
|
|
1210
|
1197
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.456.000
|
|
1211
|
1198
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
981.000
|
|
1212
|
1199
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
960.000
|
|
1213
|
1200
|
|
Thủ thuật loại
I
|
575.000
|
|
1214
|
1201
|
|
Thủ thuật loại
II
|
332.000
|
|
1215
|
1202
|
|
Thủ thuật loại
III
|
195.000
|
|
XIII
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1216
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
5.692.000
|
|
1217
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
3.230.000
|
|
XIV
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT NỘI
SOI
|
|
|
1218
|
1205
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật
|
85.158.000
|
|
1219
|
1206
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
91.025.000
|
|
1220
|
1207
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu
|
79.327.000
|
|
1221
|
1208
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.612.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật,
thủ thuật còn lại thác
|
|
|
1222
|
1209
|
|
Phẫu thuật đặc
biệt
|
3.718.000
|
|
1223
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.448.000
|
|
1224
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.658.000
|
|
1225
|
1212
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
987.000
|
|
XV
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
1213
|
|
Gây mê thay
băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.075.000
|
|
1227
|
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
764.000
|
|
1228
|
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
570.000
|
|
1229
|
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
387.000
|
|
1230
|
1214
|
|
Gây mê khác
|
699.000
|
|
E
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1231
|
1215
|
|
ANA 17 profile
test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh
sắc ký miễn dịch)
|
1.008.000
|
|
1232
|
1216
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm
máu - huyết khối
|
1.564.000
|
|
1233
|
1218
|
|
Chụp ảnh màu tế
bào qua kính hiển vi
|
20.400
|
|
1234
|
1219
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
|
1235
|
1220
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm
sắc thể (Karyotype)
|
689.000
|
Bao gồm cả môi
trường nuôi cấy tủy xương.
|
1236
|
1221
|
|
Công thức nhiễm
sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
1.193.000
|
|
1237
|
1222
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục
máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
415.000
|
Bao gồm cả pin
và cup, kaolin.
|
1238
|
1223
|
|
Đánh giá tỷ lệ
sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.700
|
|
1239
|
1224
|
|
DCIP test (Dichlorophenol-
Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
61.100
|
|
1240
|
1225
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng
CD3 hoặc CD4 hoặc CD8
|
395.000
|
|
1241
|
1226
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính
thành phần huyết sắc tố (định tính)
|
188.000
|
|
1242
|
1227
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc
tố (định lượng)
|
358.000
|
|
1243
|
1228
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch
huyết thanh
|
1.016.000
|
|
1244
|
1229
|
04C5.1.353
|
Điện di protein
huyết thanh
|
371.000
|
|
1245
|
1230
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và lưu
trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.388.000
|
|
1246
|
1231
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu
trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
16.388.000
|
|
1247
|
1232
|
|
Định danh kháng
thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
3.708.000
|
|
1248
|
1233
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng
thể bất thường
|
1.164.000
|
|
1249
|
1234
|
|
Định danh kháng
thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
4.377.000
|
|
1250
|
1235
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti
Thrombin III
|
138.000
|
|
1251
|
1236
|
|
Định lượng CD25
(IL-2R) hòa tan trong huyết thanh
|
2.227.000
|
|
1252
|
1237
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất
ức chế C1
|
207.000
|
|
1253
|
1238
|
|
Định lượng D -
Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
516.000
|
|
1254
|
1239
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D-
Dimer
|
253.000
|
|
1255
|
1240
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng
yếu tố Ristocetin
|
207.000
|
|
1256
|
1241
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
138.000
|
|
1257
|
1242
|
04C5.1.300
|
Định lượng
Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
1243
|
|
Định lượng gen
bệnh máu ác tính
|
4.129.000
|
|
1259
|
1244
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men
G6PD
|
80.800
|
|
1260
|
1245
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men
Pyruvat kinase
|
173.000
|
|
1261
|
1246
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng
Plasminogen
|
207.000
|
|
1262
|
1247
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng
Protein C
|
231.000
|
|
1263
|
1248
|
03C3.1.HH31
|
Định luợng
Protein S
|
231.000
|
|
1264
|
1249
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t-
PA
|
207.000
|
|
1265
|
1250
|
|
Định lượng tế
bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.394.000
|
|
1266
|
1251
|
|
Đinh lượng ức
chế yếu tố IX
|
262.000
|
|
1267
|
1252
|
|
Định lượng ức
chế yếu tố VIII
|
149.000
|
|
1268
|
1253
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu
tố Heparin
|
207.000
|
|
1269
|
1254
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I
(fibrinogen)
|
56.500
|
|
1270
|
1255
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu
tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt
tính)
|
458.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1271
|
1256
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng
Xa
|
253.000
|
|
1272
|
1257
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu
tố Thrombomodulin
|
207.000
|
|
1273
|
1258
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu
tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X) (Định
lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
318.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1274
|
1259
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu
tố VIII/yếu
tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
231.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1275
|
1260
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu
tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu
tố VIII hoặc yếu tố XI
|
288.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1276
|
1262
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu
tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.054.000
|
|
1277
|
1263
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu
tố: PAI-1/PAI-2
|
207.000
|
|
1278
|
1264
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2
anti -plasmin (α2 AP)
|
207.000
|
|
1279
|
1265
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
207.000
|
|
1280
|
1266
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
34.600
|
|
1281
|
1267
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch
cầu
|
23.100
|
|
1282
|
1268
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.700
|
|
1283
|
1269
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
|
1284
|
1270
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ
ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
57.700
|
|
1285
|
1271
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu
cầu hoặc huyết tương
|
28.800
|
|
1286
|
1272
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối
hồng cầu, bạch cầu
|
46.200
|
|
1287
|
1273
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
38.000
|
|
1288
|
1274
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.900
|
|
1289
|
1275
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
86.600
|
|
1290
|
1276
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ
Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
184.000
|
|
1291
|
1277
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ
MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
155.000
|
|
1292
|
1278
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ
P (xác định kháng nguyên P1)
|
195.000
|
|
1293
|
1279
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ
Rh (D yếu, D từng phần)
|
173.000
|
|
1294
|
1280
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
31.100
|
|
1295
|
1281
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu
khó hệ ABO
|
207.000
|
|
1296
|
1282
|
|
Định tính ức chế
yếu tố VIIIc/IX
|
231.000
|
|
1297
|
1283
|
|
Định type HLA
cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus
DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
1.264.000
|
|
1298
|
1284
|
|
Định type HLA độ
phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.898.000
|
|
1299
|
1285
|
|
Đo độ đàn hồi cục
máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức
chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
541.000
|
|
1300
|
1286
|
|
Đo độ đàn hồi cục
máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh
(ROTEM-EXTEM)
|
415.000
|
|
1301
|
1287
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collgen
|
109.000
|
Giá cho mỗi chất
kích tập.
|
1302
|
1288
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
207.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1303
|
1289
|
|
Đo độ nhớt (độ
quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.900
|
|
1304
|
1290
|
|
Giải trình tự
gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.059.000
|
|
1305
|
1291
|
|
Giải trình tự
gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.759.000
|
|
1306
|
1292
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định
lượng (bằng máy quang kế)
|
30.000
|
|
1307
|
1293
|
|
Hiệu giá kháng
thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
451.000
|
|
1308
|
1294
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng
thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.400
|
|
1309
|
1295
|
03C3.1.HH21
|
Hóa mô miễn dịch
tủy xương
(01 marker)
|
184.000
|
|
1310
|
1296
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
26.400
|
|
1311
|
1297
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng
phương pháp thủ công)
|
65.800
|
|
1312
|
1298
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng
máy đếm tự động)
|
69.300
|
|
1313
|
1299
|
|
Huyết đồ bằng hệ
thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
149.000
|
|
1314
|
1300
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.700
|
|
1315
|
1301
|
|
Lọc bạch cầu
trong khối hồng cầu
|
569.000
|
|
1316
|
1302
|
|
Lympho cross
match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.188.000
|
|
1317
|
1303
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng
máy tự động)
|
34.600
|
|
1318
|
1304
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng
phương pháp thủ công)
|
23.100
|
|
1319
|
1305
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp
Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
112.000
|
|
1320
|
1306
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp
Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm,
Gelcard/ Scangel);
|
80.800
|
|
1321
|
1307
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp
Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
120.000
|
|
1322
|
1308
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu
(nghiệm pháp Ethanol)
|
28.800
|
|
1323
|
1309
|
|
Nghiệm pháp
sinh Thromboplastin T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
297.000
|
|
1324
|
1310
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp
von-Kaulla
|
51.900
|
|
1325
|
1311
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase
không đặc hiệu
|
92.400
|
|
1326
|
1312
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase
không đặc hiệu có ức chế Naf
|
102.000
|
|
1327
|
1313
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu
lưới trên máy tự đông
|
40.400
|
|
1328
|
1314
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu
sắt (Nhuộm Perls)
|
34.600
|
|
1329
|
1315
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic
Acide Schiff (PAS)
|
92.400
|
|
1330
|
1316
|
04C5.1.305
|
Nhuộm
Peroxydase (MPO)
|
77.300
|
|
1331
|
1317
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm
Phosphatase acid
|
75.100
|
|
1332
|
1318
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm
Phosphatase kiềm bạch cầu
|
69.300
|
|
1333
|
1319
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ
liên võng trong mô tủy xương
|
80.800
|
|
1334
|
1320
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ
trong mô tủy xương
|
80.800
|
|
1335
|
1321
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
77.300
|
|
1336
|
1322
|
|
Nuôi cấy cụm tế
bào gốc (colony forming culture)
|
1.287.000
|
|
1337
|
1323
|
|
OF test (test
sàng lọc Thalassemia)
|
47.500
|
|
1338
|
1324
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker
miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu
ấn/CD/marker)
|
392.000
|
|
1339
|
1325
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker
miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật
flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
428.000
|
|
1340
|
1326
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.800
|
|
1341
|
1327
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
74.800
|
|
1342
|
1328
|
|
Phản ứng hòa hợp
tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)
|
55.300
|
|
1343
|
1329
|
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/
tự động)
|
68.000
|
|
1344
|
1330
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.800
|
|
1345
|
1331
|
|
Phát hiện chất ức
chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
288.000
|
|
1346
|
1332
|
|
Phát hiện chất ức
chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
358.000
|
|
1347
|
1333
|
|
Phát hiện đảo
đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.375.000
|
|
1348
|
1334
|
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
592.000
|
|
1349
|
1335
|
|
Phát hiện kháng
đông đường chung
|
88.600
|
|
1350
|
1336
|
|
Phát hiện kháng
đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
244.000
|
|
1351
|
1337
|
|
Phát hiện kháng
thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.129.000
|
|
1352
|
1338
|
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy
ly tâm lạnh
|
136.000
|
|
1353
|
1339
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng
thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
92.400
|
|
1354
|
1340
|
|
Sàng lọc kháng
thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
244.000
|
|
1355
|
1341
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu
hồng cầu
|
38.000
|
|
1356
|
1342
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu/
huyết tương điều trị
|
864.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu
|
1357
|
1343
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch
cầu
|
28.800
|
|
1358
|
1344
|
03C3.1.HH50
|
Test đường +
Ham
|
69.300
|
|
1359
|
1345
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng
cầu (Hematocrit)
|
17.300
|
|
1360
|
1346
|
04C5.1.297
|
Thời gian
Howell
|
31.100
|
|
1361
|
1347
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu
chảy (phương pháp Ivy)
|
48.400
|
|
1362
|
1348
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu
chảy/(phương pháp Duke)
|
12.600
|
|
1363
|
1349
|
|
Thời gian máu
đông
|
12.600
|
|
1364
|
1350
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian
Prothombin (PT%, PTs, INR)
|
40.400
|
|
1365
|
1351
|
04C5.1.301
|
Thời gian
Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
55.300
|
|
1366
|
1352
|
04C5.1.302
|
Thời gian
Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
63.500
|
|
1367
|
1353
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian
thrombin (TT)
|
40.400
|
|
1368
|
1354
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian
thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
40.400
|
|
1369
|
1356
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết
tách tế bào gốc từ máu cuống rốn
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu.
|
1370
|
1357
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết
tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu.
|
1371
|
1358
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết
tách tế bào gốc từ tủy xương
|
3.064.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào.
|
1372
|
1359
|
|
Tinh dịch đồ
|
316.000
|
|
1373
|
1360
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng
giun chỉ trong máu
|
34.600
|
|
1374
|
1361
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có
chấm ưa base (bằng máy)
|
17.300
|
|
1375
|
1362
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh
trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
|
1376
|
1363
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng
cầu (bằng máy)
|
17.300
|
|
1377
|
1364
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào
Hargraves
|
64.600
|
|
1378
|
1365
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố
kháng đông đường ngoại sinh
|
80.800
|
|
1379
|
1366
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố
kháng đông đường nội sinh
|
115.000
|
|
1380
|
1367
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
106.000
|
Cho tất cả các
thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm
máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
1368
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
|
1382
|
1369
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
46.200
|
|
1383
|
1370
|
|
Tổng phân tích
tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
|
1384
|
1371
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất
kháng thể đặc liệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) phương pháp gelcard/ scangel khi
nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
438.000
|
|
1385
|
1372
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng
nhóm máu mẹ con
|
92.400
|
|
1386
|
1373
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen bằng
kỹ thuật FISH
|
3.329.000
|
|
1387
|
1374
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh
máu ác tính bằng RT-PCR
|
864.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
1375
|
|
Xác định gen bệnh
máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.136.000
|
|
1389
|
1376
|
|
Xác định kháng
nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
|
1390
|
1377
|
|
Xác định kháng
nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1391
|
1378
|
|
Xác định kháng
nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.900
|
|
1392
|
1379
|
|
Xác định kháng
nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1393
|
1381
|
|
Xác định kháng
nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
90.100
|
|
1394
|
1382
|
|
Xác định kháng
nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1395
|
1383
|
|
Xác định kháng
nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
113.000
|
|
1396
|
1384
|
|
Xác định kháng
nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1397
|
1385
|
|
Xác định kháng
nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên
máy tự động)
|
118.000
|
|
1398
|
1386
|
|
Xác định kháng
nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên
máy tự động)
|
153.000
|
|
1399
|
1387
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng
nguyên H
|
34.600
|
|
1400
|
1388
|
|
Xác định kháng
nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd
|
207.000
|
|
1401
|
1389
|
|
Xác định kháng
nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd
|
206.000
|
|
1402
|
1390
|
|
Xác định kháng
nguyên k của hệ nhóm máu Kell
|
60.200
|
|
1403
|
1391
|
|
Xác định kháng
nguyên K của hệ nhóm máu Kell
|
105.000
|
|
1404
|
1392
|
|
Xác định kháng
nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis
|
176.000
|
|
1405
|
1393
|
|
Xác định kháng
nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis
|
205.000
|
|
1406
|
1394
|
|
Xác định kháng
nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran
|
164.000
|
|
1407
|
1395
|
|
Xác định kháng
nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran
|
92.400
|
|
1408
|
1396
|
|
Xác định kháng
nguyên M của hệ nhóm máu MNS
|
151.000
|
|
1409
|
1397
|
|
Xác định kháng
nguyên N của hệ nhóm máu MNS
|
169.000
|
|
1410
|
1398
|
|
Xác định kháng
nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại
kháng nguyên)
|
1.480.000
|
|
1411
|
1399
|
|
Xác định kháng
nguyên S của hệ nhóm máu MNS
|
219.000
|
|
1412
|
1400
|
|
Xác định kháng nguyên
s của hệ nhóm máu MNS
|
57.400
|
|
1413
|
1401
|
|
Xét nghiệm
CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
875.000
|
|
1414
|
1402
|
|
Xét nghiệm
CD55/59 hồng cầu chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
566.000
|
|
1415
|
1403
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển
dạng lympho với PHA
|
288.000
|
|
1416
|
1404
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ
chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
438.000
|
|
1417
|
1405
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.775.000
|
|
1418
|
1406
|
|
Xét nghiệm HIT
(Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.775.000
|
|
1419
|
1407
|
|
Xét nghiệm
HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
392.000
|
|
1420
|
1408
|
|
Xét nghiệm lựa
chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng
globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
464.000
|
|
1421
|
1409
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh
học tủy xương
|
338.000
|
|
1422
|
1410
|
|
Xét nghiệm PFA
(Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA
bằng Col/ADP)
|
866.000
|
|
1423
|
1411
|
|
Xét nghiệm PFA
(Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên
khác: PFA bằng Col/Epi)
|
866.000
|
|
1424
|
1412
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số
lượng tiểu cầu (thủ công)
|
34.600
|
|
1425
|
1413
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế
bào gốc CD 34+
|
1.764.000
|
|
1426
|
1414
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế
bào hạch
|
48.400
|
|
1427
|
1415
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế
bào học tủy xương
|
147.000
|
|
1428
|
1416
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao
đổi nhiễm sắc thể chị em
|
501.000
|
|
1429
|
1417
|
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn marker) trên máy nhuộm tự
động.
|
951.000
|
|
1430
|
1418
|
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
295.000
|
|
1431
|
1419
|
|
Xét nghiệm xác
định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia
hoặc 22 đột biến β-thalasemia)
|
4.378.000
|
|
1432
|
1420
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác
định gen Hemophilia
|
1.064.000
|
|
II
|
II
|
|
Dị ứng miễn
dịch
|
|
|
1433
|
1421
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
439.000
|
|
1434
|
1422
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
409.000
|
|
1435
|
1423
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
Histamine
|
989.000
|
|
1436
|
1424
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE
đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
|
562.000
|
|
1437
|
1425
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
Interleukin
|
768.000
|
|
1438
|
1426
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
744.000
|
|
1439
|
1427
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể IgG1 /IgG2/IgG3/IgG4
|
692.000
|
|
1440
|
1428
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng C5a
|
828.000
|
|
1441
|
1429
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng C1q
|
435.000
|
|
1442
|
1430
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.063.000
|
|
1443
|
1431
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng CCP
|
593.000
|
|
1444
|
1432
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Centromere
|
451.000
|
|
1445
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng ENA
|
423.000
|
|
1446
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Histone
|
372.000
|
|
1447
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Insulin
|
387.000
|
|
1448
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Jo - 1
|
434.000
|
|
1449
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
515.000
|
|
1450
|
1438
|
|
Định lượng
kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
253.000
|
|
1451
|
1439
|
|
Định lượng
kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
115.000
|
|
1452
|
1440
|
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
288.000
|
|
1453
|
1441
|
|
Định lượng
kháng thể kháng nhân CANA) test nhanh
|
173.000
|
|
1454
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/
Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
581.000
|
|
1455
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Prothrombin
|
448.000
|
|
1456
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng RNP-70
|
418.000
|
|
1457
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Scl-70
|
372.000
|
|
1458
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Sm
|
400.000
|
|
1459
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
434.000
|
|
1460
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng tiểu cầu
|
709.000
|
|
1461
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng tinh trùng
|
1.016.000
|
|
1462
|
1450
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
492.000
|
|
1463
|
1451
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan typel
(LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng
thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
484.000
|
|
1464
|
1452
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO
(pANCA)/PR3 (cANCA)
|
434.000
|
|
1465
|
1453
|
|
Khẳng định
kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
244.000
|
|
III
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
1454
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.800
|
|
1467
|
1455
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
145.000
|
|
1468
|
1456
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.600
|
|
1469
|
1457
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP (AFP)
|
91.600
|
|
1470
|
1458
|
03C3.1.HS78
|
Alpha
Microglobulin
|
96.900
|
|
1471
|
1459
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.400
|
|
1472
|
1460
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
269.000
|
|
1473
|
1461
|
|
Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
|
204.000
|
|
1474
|
1462
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein
A/B (1 loại)
|
48.400
|
|
1475
|
1463
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam
(BZD)
|
37.700
|
|
1476
|
1464
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
86.200
|
|
1477
|
1465
|
03C3.1.HS38
|
Beta2
Microglobulin
|
75.400
|
|
1478
|
1466
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type
Natriuretic Peptide)
|
581.000
|
|
1479
|
1467
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong
huyết thanh
|
32.300
|
|
1480
|
1468
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
139.000
|
|
1481
|
1469
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
150.000
|
|
1482
|
1470
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
139.000
|
|
1483
|
1471
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
134.000
|
|
1484
|
1472
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.100
|
Chỉ thanh toán
khi định lượng trực tiếp.
|
1485
|
1473
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
|
1486
|
1474
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
134.000
|
|
1487
|
1475
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
215.000
|
|
1488
|
1476
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
86.200
|
|
1489
|
1477
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
70.000
|
|
1490
|
1478
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
|
1491
|
1479
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3
(C3)/4 (C4) (1 loại)
|
59.200
|
|
1492
|
1480
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.600
|
|
1493
|
1481
|
|
C-Peptid
|
171.000
|
|
1494
|
1482
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.900
|
|
1495
|
1483
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
|
1496
|
1484
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
|
1497
|
1485
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
323.000
|
|
1498
|
1486
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
96.900
|
|
1499
|
1487
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ
(Na, K, CL)
|
29.000
|
Áp dụng cho cả
trường
hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
1488
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
86.200
|
|
1501
|
1489
|
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3)
|
290.000
|
|
1502
|
1490
|
|
Định lượng
Alphal Antitrypsin
|
64.600
|
|
1503
|
1491
|
|
Định lượng Anti
CCP
|
312 000
|
|
1504
|
1492
|
|
Định lượng Beta
Crosslap
|
139.000
|
|
1505
|
1493
|
04C5.1.315
|
Định lượng
Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc
GPT...
|
21.500
|
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm
có thể ngoại suy được.
|
1506
|
1494
|
04C5.1.313
|
Định lượng các
chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure,
Axit Uric, Amylase....
|
21.500
|
Mỗi chất
|
1507
|
1495
|
|
Định lượng
Cystatine C
|
86.200
|
|
1508
|
1496
|
|
Định lượng
Ethanol (cồn)
|
32.300
|
|
1509
|
1497
|
|
Định lượng Free
Kappa niệu/huyết thanh
|
521.000
|
|
1510
|
1498
|
|
Định lượng Free
Lambda niệu/huyết thanh
|
521.000
|
|
1511
|
1499
|
|
Định lượng
Gentamicin
|
96.900
|
|
1512
|
1500
|
|
Định lượng
Methotrexat
|
398.000
|
|
1513
|
1501
|
|
Định lượng
p2PSA
|
689.000
|
|
1514
|
1502
|
|
Định lượng sắt
chưa bão hòa huyết thanh
|
75.400
|
|
1515
|
1503
|
04C5.1.314
|
Định lượng Sắt
huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
32.300
|
|
1516
|
1504
|
|
Định lượng
Tobramycin
|
96.900
|
|
1517
|
1505
|
|
Định lượng
Tranferin Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
1506
|
04C5.1.316
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần
hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
|
1519
|
1507
|
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE)
|
26.900
|
|
1520
|
1508
|
|
Đo hoạt độ
P-Amylase
|
64.600
|
|
1521
|
1509
|
|
Đo khả năng gắn
sắt toàn thể
|
75.400
|
|
1522
|
1510
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1523
|
1511
|
|
E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
1512
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.800
|
|
1525
|
1513
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.800
|
|
1526
|
1514
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.800
|
|
1527
|
1515
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
86.200
|
|
1528
|
1516
|
|
Free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529
|
1517
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.800
|
|
1530
|
1518
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
1519
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
161.000
|
|
1532
|
1520
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.900
|
|
1533
|
1521
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.100
|
|
1534
|
1522
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.900
|
|
1535
|
1523
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
|
1536
|
1524
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.900
|
|
1537
|
1525
|
|
HE4
|
300.000
|
|
1538
|
1526
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
145.000
|
|
1539
|
1527
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE(1
loại)
|
64.600
|
|
1540
|
1528
|
|
Inhibin A
|
236.000
|
|
1541
|
1529
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.800
|
|
1542
|
1530
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.900
|
|
1543
|
1531
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
215.000
|
|
1544
|
1532
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.900
|
|
1545
|
1533
|
03C3.1 HS73
|
Lambda định
tính
|
96.900
|
|
1546
|
1534
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.900
|
|
1547
|
1535
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.800
|
|
1548
|
1536
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
59.200
|
|
1549
|
1537
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.100
|
|
1550
|
1538
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.600
|
|
1551
|
1539
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.600
|
|
1552
|
1540
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu
trong máu
|
30.000
|
|
1553
|
1541
|
|
NSE (Neuron
Specific Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
1542
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.700
|
|
1555
|
1543
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định
bổ thể
|
32.300
|
|
1556
|
1544
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
|
1557
|
1545
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.800
|
|
1558
|
1546
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
731.000
|
|
1559
|
1547
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.900
|
|
1560
|
1548
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP
(N-terminal pro B-type natriuretic peptid)
|
408.000
|
|
1561
|
1549
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
398.000
|
|
1562
|
1550
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.800
|
|
1563
|
1551
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
349.000
|
|
1564
|
1552
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.400
|
|
1565
|
1553
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.600
|
|
1566
|
1554
|
|
PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen)
|
86.200
|
|
1567
|
1555
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
236.000
|
|
1568
|
1556
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/
Cloroquin/ Mefloquin
|
80.800
|
|
1569
|
1557
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid
Factor)
|
37.700
|
|
1570
|
1558
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.400
|
|
1571
|
1559
|
04C5.1.341
|
SCC
|
204.000
|
|
1572
|
1560
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
731.000
|
|
1573
|
1561
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4
(1 loại)
|
64.600
|
|
1574
|
1562
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
724.000
|
|
1575
|
1563
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.700
|
|
1576
|
1564
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.800
|
|
1577
|
1565
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
176.000
|
|
1578
|
1566
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
408.000
|
|
1579
|
1567
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ
bão hòa tranferin
|
64.600
|
|
1580
|
1568
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti
depressant
|
80.800
|
|
1581
|
1569
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
75.400
|
|
1582
|
1570
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
59.200
|
|
1583
|
1571
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.400
|
|
1584
|
1572
|
04C5.1.310
|
Xác định
Bacturate trong máu
|
204.000
|
|
1585
|
1573
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu
tố vi lượng (đồng, kẽm...)
|
25.800
|
|
1586
|
1574
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu
tố vi lượng Fe (sắt)
|
25.800
|
|
1587
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
1575
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định
tính)
|
43.100
|
|
1589
|
1576
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
|
1590
|
1577
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
|
1591
|
1578
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu
(HPLC)
|
419.000
|
|
1592
|
1579
|
|
Điện di Protein
nước tiểu (máy tự động)
|
161.000
|
|
1593
|
1580
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) niệu
|
29.000
|
Áp dụng cho cả
trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
1581
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
1582
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.500
|
|
1596
|
1583
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để
chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
23.600
|
|
1597
|
1584
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để
chẩn đoán thai nghén định lượng
|
90.400
|
|
1598
|
1585
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid
định lượng
|
38.700
|
|
1599
|
1586
|
03C3.2.5
|
Marijuana định
tính
|
43.100
|
|
1600
|
1587
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
43.100
|
|
1601
|
1588
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn
phần định lượng
|
32.300
|
|
1602
|
1589
|
03C3.2.3
|
Opiate định
tính
|
43.100
|
|
1603
|
1590
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.400
|
|
1604
|
1591
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định
tính
|
48.400
|
|
1605
|
1592
|
03C3.2.6
|
Protein Bence -
Jone
|
21.500
|
|
1606
|
1593
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc
đường niệu định lượng
|
13.900
|
|
1607
|
1594
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước
tiểu hoặc cặn Adis
|
43.100
|
|
1608
|
1595
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay
các tinh thể khác định tính
|
3.100
|
|
1609
|
1596
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích
nước tiểu
|
27.400
|
|
1610
|
1597
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong
nước tiểu/ pH định tính
|
4.700
|
|
1611
|
1598
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit
Uric hoặc Creatinin niệu
|
16.100
|
|
1612
|
1599
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố
mật/ muối mật/ urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
|
Phân
|
|
|
1614
|
1600
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/ Mucinase
định
|
9.600
|
|
1615
|
1601
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định
tính
|
6.300
|
|
1616
|
1602
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho
định tính
|
6.300
|
|
1617
|
1603
|
04C5.3.377
|
Urobilin,
Urobilinogen: Định tính
|
6.300
|
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
1604
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.500
|
|
1619
|
1605
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.900
|
|
1620
|
1606
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.500
|
|
1621
|
1607
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
1608
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.500
|
|
1623
|
1609
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa
phế quản...)
|
56.000
|
|
1624
|
1610
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế
bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào
|
91.600
|
|
IV
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1625
|
1611
|
|
AFB trực tiếp
nhuộm huỳnh quang
|
65.600
|
|
1626
|
1612
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1627
|
1613
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total
bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
101.000
|
|
1628
|
1614
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
113.000
|
|
1629
|
1615
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch
bán tự động/tự động
|
95.500
|
|
1630
|
1616
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV
(nhanh)
|
53.600
|
|
1631
|
1617
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1632
|
1618
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1633
|
1619
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định
lượng
|
116.000
|
|
1634
|
1620
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch
bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1635
|
1621
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV
(nhanh)
|
53.600
|
|
1636
|
1622
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán
tự động/tự động
|
119.000
|
|
1637
|
1623
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
|
1638
|
1624
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn
dịch bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1639
|
1625
|
|
BK/JC virus
Real-time PCR
|
458.000
|
|
1640
|
1626
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
178.000
|
|
1641
|
1627
|
|
Chlamydia test
nhanh
|
71.600
|
|
1642
|
1628
|
|
Clostridium
difficile miễn dịch tự động
|
814.000
|
|
1643
|
1629
|
|
CMV Avidity
|
250.000
|
|
1644
|
1630
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.824.000
|
|
1645
|
1631
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
113.000
|
|
1646
|
1632
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
130.000
|
|
1647
|
1633
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time
PCR
|
734.000
|
|
1648
|
1634
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus
test nhanh
|
113.000
|
|
1649
|
1635
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
154.000
|
|
1650
|
1636
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
154.000
|
|
1651
|
1637
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-lgG test
nhanh
|
130.000
|
|
1652
|
1638
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
202.000
|
|
1653
|
1639
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
214.000
|
|
1654
|
1640
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
184.000
|
|
1655
|
1641
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
191.000
|
|
1656
|
|
|
EV71 IgM/IgG
test nhanh
|
114.000
|
|
1657
|
1642
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu
trùng trong máu nhuộm soi
|
35.800
|
|
1658
|
1643
|
|
HBeAb test
nhanh
|
59.700
|
|
1659
|
1644
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch
bán tự động/tự động
|
95.500
|
|
1660
|
1645
|
|
HBeAg test
nhanh
|
59.700
|
|
1661
|
1646
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
|
1662
|
1647
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471.000
|
|
1663
|
1648
|
|
HBsAg khẳng định
|
614.000
|
|
1664
|
1649
|
|
HBsAg miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
74.700
|
|
1665
|
1650
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.314.000
|
|
1666
|
1651
|
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
664.000
|
|
1667
|
1652
|
|
HCV Core Ag miễn
dịch tự động
|
544.000
|
|
1668
|
1653
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.324.000
|
|
1669
|
1654
|
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
824.000
|
|
1670
|
1655
|
|
HDV Ag miễn dịch
bán tự động
|
411.000
|
|
1671
|
1656
|
|
HDV IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
214.000
|
|
1672
|
1657
|
|
HDV IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
315.000
|
|
1673
|
1658
|
|
Helicobacter
pylori Ag test nhanh
|
156.000
|
Áp dụng với trường
hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1674
|
1659
|
|
HEV IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
313.000
|
|
1675
|
1660
|
|
HEV IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
313.000
|
|
1676
|
|
|
HIV Ag/Ab test
nhanh
|
98.200
|
Xét nghiệm cho
kết quả đồng thời Ab và Ag
|
1677
|
1661
|
|
HIV Ag/Ab miễn
dịch bán tự động/tự động
|
130.000
|
|
1678
|
1662
|
|
HIV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
942.000
|
|
1679
|
1663
|
|
HIV khẳng định
|
175.000
|
Tính cho 2 lần
tiếp theo.
|
1680
|
1664
|
|
Hồng cầu trong
phân test nhanh
|
65.600
|
|
1681
|
1665
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi trực tiếp
|
38.200
|
|
1682
|
1666
|
|
HPV genotype
PCR hệ thống tự đông
|
1.064.000
|
|
1683
|
1667
|
|
HPV Real-time
PCR
|
379.000
|
|
1684
|
1668
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
154.000
|
|
1685
|
1669
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
154.000
|
|
1686
|
1670
|
|
Influenza virus
A, B Real-time PCR
|
1.564.000
|
|
1687
|
1671
|
|
Influenza virus
A, B test nhanh
|
170.000
|
|
1688
|
1672
|
|
JEV IgM (test
nhanh)
|
124.000
|
|
1689
|
1673
|
|
JEV IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
433.000
|
|
1690
|
1674
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/
Vi nấm soi tươi
|
41.700
|
|
1691
|
1675
|
|
Leptospira test
nhanh
|
138.000
|
|
1692
|
1676
|
|
Measles virus
IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1693
|
1677
|
|
Measles virus
IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1694
|
1678
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
734.000
|
|
1695
|
1679
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
238.000
|
|
1696
|
1680
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
348.000
|
|
1697
|
1681
|
|
Mycobacterium
tuberculosis đa kháng LPA
|
889.000
|
|
1698
|
1682
|
|
Mycobacterium
tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
342.000
|
|
1699
|
1683
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
184.000
|
|
1700
|
1684
|
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
172.000
|
|
1701
|
1685
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
278.000
|
|
1702
|
1686
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
814.000
|
|
1703
|
1687
|
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
358.000
|
|
1704
|
1688
|
|
Mycobacterium
tuberculosis siêu kháng LPA
|
1.514.000
|
|
1705
|
1689
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae
IgG miễn dịch bán tự động
|
250.000
|
|
1706
|
1690
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma
pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
|
167.000
|
|
1707
|
1691
|
|
NTM định danh
LPA
|
914.000
|
|
1708
|
1692
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi
khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
|
1.314.000
|
|
1709
|
1693
|
|
Phản ứng
Mantoux
|
11.900
|
|
1710
|
1694
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký
sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
32.100
|
|
1711
|
1695
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
358.000
|
|
1712
|
1696
|
|
Rickettsia Ab
|
119.000
|
|
1713
|
1697
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag
test nhanh
|
178.000
|
|
1714
|
1698
|
03C3.1.VS33
|
RSV
(Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1715
|
1699
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1716
|
1700
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1717
|
1701
|
|
Rubella virus
Ab test nhanh
|
149.000
|
|
1718
|
1702
|
|
Rubella virus
Avidity
|
298.000
|
|
1719
|
1703
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella
Widal
|
178.000
|
|
1720
|
1704
|
|
Toxoplasma
Avidity
|
252.000
|
|
1721
|
1705
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG
miễn dịch bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1722
|
1706
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM
miễn dịch bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1723
|
1707
|
04C5.4.390
|
Treponema
pallidum RPR định lượng
|
87.100
|
|
1724
|
1708
|
04C5.4.389
|
Treponema
pallidum RPR định tính
|
38.200
|
|
1725
|
1709
|
04C5.4.392
|
Treponema
pallidum TPHA định lượng
|
178.000
|
|
1726
|
1710
|
04C5.4.391
|
Treponema
pallidum TPHA định tính
|
53.600
|
|
1727
|
1711
|
|
Trứng giun sán,
đơn bào phương pháp trực tiếp
|
143.000
|
|
1728
|
1712
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
|
1729
|
1713
|
|
Vi khuẩn khẳng
định
|
464.000
|
|
1730
|
1714
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm
soi
|
68.000
|
|
1731
|
1715
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy
định danh phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1732
|
1716
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy
và định danh hệ thống tự động
|
297.000
|
|
1733
|
1717
|
|
Vi khuẩn/ virus/
vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
298.000
|
|
1734
|
1718
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.564.000
|
|
1735
|
1719
|
|
Vi khuẩn/ virus/
vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
734.000
|
|
1736
|
1720
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
238.000
|
|
1737
|
1721
|
|
Vi khuẩn/ virus/
vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.624.000
|
|
1738
|
1722
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm
kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
184.000
|
|
1739
|
1723
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/vi nấm
kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
196.000
|
|
1740
|
1724
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh phưong pháp thông thường
|
238.000
|
|
1741
|
1725
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch
cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
471.000
|
|
1742
|
1726
|
|
HBV kháng thuốc
Real-time PCR cho một loại thuốc)
|
1.114.000
|
|
1743
|
1727
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn
dư phân
|
53.600
|
|
V
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM
GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1744
|
1728
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh
học bệnh phẩm phẫu thuật
|
151.000
|
|
1745
|
1729
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến
tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
303.000
|
|
1746
|
1730
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm
và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
555.000
|
|
1747
|
1731
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm
và chẩn đoán u nang buồng trứng
|
429.000
|
|
1748
|
1732
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm,
chẩn đoán các u nang (1 u)
|
151.000
|
|
1749
|
1733
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét
nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
227.000
|
|
1750
|
1734
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và
làm tiêu bản tổ chức xương
|
151.000
|
|
1751
|
1735
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các
loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
159.000
|
|
1752
|
1736
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế
bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
349.000
|
|
1753
|
1737
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto
(tế bào)
|
106.000
|
|
1754
|
1738
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen BRAF
|
4.614.000
|
|
1755
|
1739
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen EGFR
|
5.414.000
|
|
1756
|
1740
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen KRAS
|
5.214.000
|
|
1757
|
1741
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.614.000
|
|
1758
|
1742
|
|
Xét nghiệm lai
tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH)
|
4.714.000
|
|
1759
|
1743
|
|
Xét nghiệm lai
tại chỗ gắn màu (CISH)
|
5.414.000
|
|
1760
|
1744
|
|
Cell Bloc (khối
tế bào)
|
234.000
|
|
1761
|
1745
|
|
Thin-PAS
|
564.000
|
|
1762
|
1746
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
|
436.000
|
|
1763
|
1747
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.246.000
|
|
1764
|
1748
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
297.000
|
|
1765
|
1749
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
282.000
|
|
1766
|
1750
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
366.000
|
|
1767
|
1751
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
328.000
|
|
1768
|
1752
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
411.000
|
|
1769
|
1753
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
388.000
|
|
1770
|
1754
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
404.000
|
|
1771
|
1755
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie’son
|
381.000
|
|
1772
|
1756
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
434.000
|
|
1773
|
1757
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
533.000
|
|
1774
|
1758
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1775
|
1759
|
|
Thủ thuật loại
I
|
439.000
|
|
1776
|
1760
|
|
Thủ thuật loại
II
|
245.000
|
|
1777
|
1761
|
|
Thủ thuật loại III
|
120.000
|
|
VI
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC
CHẤT
|
|
|
1778
|
1762
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp
NH3 trong máu
|
258.000
|
|
1779
|
1763
|
03C3.6.7
|
Định tính
porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
53.100
|
|
1780
|
1764
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc
gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
113.000
|
|
1781
|
1765
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc
trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
113.000
|
|
1782
|
1766
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm
thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu
|
94.100
|
|
1783
|
1767
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định
tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
197.000
|
|
1784
|
1768
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng
lọc và định tính 5 loại ma túy
|
683.000
|
|
1785
|
1769
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác
định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.234.000
|
|
1786
|
1770
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định
lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
364.000
|
|
1787
|
1771
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định
lượng một chỉ tiêu thuốc trorg máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.259.000
|
|
1788
|
1772
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định
tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
141.000
|
|
1789
|
1773
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định
tính PBG trong nước tiểu
|
72.800
|
|
1790
|
1773
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét
nghiệm độc chất
|
197.000
|
|
E
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC
NĂNG
|
|
|
1791
|
1774
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò
huyết động
|
4.547.000
|
Bao gồm cả
catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1792
|
1775
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128.000
|
|
1793
|
1776
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng
sinh môn
|
141.000
|
|
1794
|
1777
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
|
1795
|
1778
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.800
|
|
1796
|
1779
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng
sức
|
201.000
|
|
1797
|
1780
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ
bàng quang
|
126.000
|
|
1798
|
1781
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt
dọc niệu đạo
|
136.000
|
|
1799
|
1782
|
|
Đo áp lực thẩm
thấu niệu
|
29.900
|
|
1800
|
1783
|
|
Đo áp lực bàng
quang bằng cột nước
|
514.000
|
|
1801
|
1784
|
|
Đo áp lực bàng
quang bằng máy niệu động học
|
1.991.000
|
|
1802
|
1785
|
|
Đo áp lực bàng
quang ở người bệnh nhi
|
1.937.000
|
|
1803
|
1786
|
|
Đo áp lực hậu
môn trực tràng
|
948.000
|
|
1804
|
1787
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể
tích toàn thân - Body Plethysmography
|
855.000
|
|
1805
|
1788
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số
niệu động học
|
2.357.000
|
|
1806
|
1789
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích
phổi - Lung Volumes
|
2.809.000
|
|
1807
|
1790
|
|
Đo chỉ số ABI
(Chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
73.000
|
|
1808
|
1791
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô
hấp
|
126.000
|
|
1809
|
1792
|
|
Đo đa ký giấc
ngủ
|
2.311.000
|
|
1810
|
1794
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
398.000
|
|
1811
|
1795
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán
phổi - Diffusion Capacity
|
1.344.000
|
|
1812
|
1796
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế
- Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm
- SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
778.000
|
|
1813
|
1797
|
|
Đo vận tốc lan
truyền sóng mạch
|
73.000
|
|
1814
|
1798
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm
đồ/ huyết áp
|
198.000
|
|
1815
|
1799
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
|
1816
|
1800
|
|
Nghiệm pháp
dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
|
130.000
|
|
1817
|
1801
|
|
Nghiệm pháp
dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén
|
160.000
|
|
1818
|
1802
|
|
Nghiệm pháp
kích Synacthen
|
416.000
|
|
1819
|
1803
|
|
Nghiệm pháp nhịn
uống
|
612.000
|
|
1820
|
1804
|
|
Nghiệm pháp ức
chế bằng Dexamethason liều cao
|
422.000
|
|
1821
|
1805
|
|
Nghiệm pháp ức
chế bằng Dexamethason liều thấp
|
262.000
|
|
1822
|
1806
|
04C6.434
|
Test dung nạp
Glucagon
|
38.100
|
|
1823
|
1807
|
|
Test Glucagon
gián tiếp (Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
206.000
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
1824
|
1808
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/
Gille
|
24.900
|
|
1825
|
1809
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý
BECK/ ZUNG
|
19.900
|
|
1826
|
1810
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý
MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.900
|
|
1827
|
1811
|
04C6.432
|
Test thanh thải
Creatinine
|
59.900
|
|
1828
|
1812
|
04C6.433
|
Test thanh thải
Ure
|
59.900
|
|
1829
|
1813
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm
tâm lý
|
29.900
|
|
1830
|
1814
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/ WICS
|
34.900
|
|
1831
|
1815
|
04C6.435
|
Thăm dò các
dung tích phổi
|
259.000
|
|
1832
|
1816
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện
sinh lý trong buồng tim
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
1833
|
1817
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung
nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.700
|
|
1834
|
1818
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.700
|
|
|
|
|
Các thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1835
|
1819
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
724.000
|
|
1836
|
1820
|
|
Thủ thuật loại
I
|
278 000
|
|
1837
|
1821
|
|
Thủ thuật loại
II
|
176.000
|
|
1838
|
1822
|
|
Thủ thuật loại
III
|
90.500
|
|
F
|
F
|
|
CÁC THĂM DÒ
VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
I
|
|
THĂM DÒ BẰNG
ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
1839
|
1823
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
784.000
|
|
1840
|
1824
|
04C7.441
|
Định lượng CA
19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
284.000
|
|
1841
|
1825
|
04C7.440
|
Định lượng bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc
Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP
hoặc PSA hoặc Cortisol
|
209.000
|
|
1842
|
1826
|
04C7.437
|
Định lượng bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro
Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
189.000
|
|
1843
|
1827
|
04C7.442
|
Định lượng
kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
374.000
|
|
1844
|
1828
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131 tuyến giáp
|
206.000
|
|
1845
|
1829
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
909.000
|
|
1846
|
1830
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
439.000
|
|
1847
|
1831
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ
miễn dịch (2 thời điểm)
|
584.000
|
|
1848
|
1832
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu
cơ tim
|
576.000
|
|
1849
|
1833
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận
giáp với đồng vị kép
|
639.000
|
|
1850
|
1834
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
277.000
|
|
1851
|
1835
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch
với Tc-99m HMPAO
|
339.000
|
|
1852
|
1836
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn
đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m
Sulfur Colloid
|
359.000
|
|
1853
|
1837
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn
đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
469.000
|
|
1854
|
1838
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn
đoán khối u
|
439.000
|
|
1855
|
1839
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn
đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
409.000
|
|
1856
|
1840
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn
đoán túi thừa Meckel với Tc-99m
|
339.000
|
|
1857
|
1841
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn
đoán u máu trong gan
|
409.000
|
|
1858
|
1842
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất
huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
409.000
|
|
1859
|
1843
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức
năng thận
|
389.000
|
|
1860
|
1844
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức
năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
449.000
|
|
1861
|
1845
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức
năng tim
|
439.000
|
|
1862
|
1846
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
409.000
|
|
1863
|
1847
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với
Tc-99m Sulfur Colloid
|
439.000
|
|
1864
|
1848
|
|
Xạ hình hạch
Lympho
|
439.000
|
|
1865
|
1849
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
409.000
|
|
1866
|
1850
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu
thông dịch não tủy
|
439.000
|
|
1867
|
1851
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
359.000
|
|
1868
|
1852
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ
miễn dịch (2 thời điểm)
|
584.000
|
|
1869
|
1853
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA
(DTPA)
|
389.000
|
|
1870
|
1854
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông
khí phổi
|
439.000
|
|
1871
|
1855
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch
với Tc-99m MAA
|
439.000
|
|
1872
|
1856
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn
thân với I-131
|
439.000
|
|
1873
|
1857
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
409.000
|
|
1874
|
1858
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới
máu tinh hoàn với Tc-99m
|
309.000
|
|
1875
|
1859
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
548.000
|
|
1876
|
1860
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy xương với
Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
459.000
|
|
1877
|
1861
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận
giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
548.000
|
|
1878
|
1862
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến
giáp
|
289.000
|
|
1879
|
1863
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến
nước bọt với Tc-99m
|
339.000
|
|
1880
|
1864
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến
thượng thận với I-131 MIBG
|
439.000
|
|
1881
|
1865
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến
vú
|
409.000
|
|
1882
|
1866
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
409.000
|
|
1883
|
1867
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương 3
pha với Tc-99m MDP
|
439.000
|
|
1884
|
1868
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống
hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
409.000
|
|
1885
|
1869
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể
tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
309.000
|
|
II
|
II
|
|
Điều trị bằng
chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1886
|
1870
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị
Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
767.000
|
|
1887
|
1871
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung
thư tuyến giáp bằng I-131
|
920.000
|
|
1888
|
1872
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh
đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào
xương bằng P-32
|
566.000
|
|
1889
|
1873
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm
đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
782.000
|
|
1890
|
1874
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi/
Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
208.000
|
|
1891
|
1875
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch
màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.798.000
|
|
1892
|
1876
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến
thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
587.000
|
|
1893
|
1877
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung
thư gan bằng keo Silicon P-32
|
814.000
|
|
1894
|
1878
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung
thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
|
678.000
|
|
1895
|
1879
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung
thư gan nguyên phát bằng Renium188
|
664.000
|
|
1896
|
1880
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung
thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1897
|
1881
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung
thư vú bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1898
|
1882
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm
bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
470.000
|
|
1899
|
1883
|
|
Điều trị ung
thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
15.065.000
|
Chưa bao gồm
chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở
lên.
|
1900
|
1884
|
|
PET/CT bằng bức
xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn
gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.865.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1901
|
1885
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
500.000
|
|
1902
|
1886
|
|
Thủ thuật loại
I
|
305.000
|
|
1903
|
1887
|
|
Thủ thuật loại
II
|
197.000
|
|
G
|
G
|
|
CÁC DỊCH VỤ
KHÁC
|
|
|
1904
|
|
|
Theo dõi tim
thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
55.000
|
|
1905
|
|
|
Gây mê trong phẫu
thuật
mắt
|
500.000
|
|
1906
|
|
|
Gây mê trong thủ
thuật mắt
|
250.000
|
|
1907
|
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.694.000
|
|
1908
|
|
|
Điều trị bệnh rụng
tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo
collagen
|
246.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1909
|
|
|
Điều trị bệnh
da sử dụng phương rháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
308.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1910
|
|
|
Điều trị các bệnh
về da sử dụng công nghệ ionphoresis
|
523.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1911
|
|
|
Phẫu thuật cấy
lông mày
|
1.785.000
|
|
1912
|
|
|
Xóa xăm bằng các
kỹ thuật Laser Ruby
|
751.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1913
|
|
|
Xóa nếp nhăn bằng Laser
Fractional, Intracell
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1914
|
|
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ
thuật Laser Fractional
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1915
|
|
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
546.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1916
|
|
|
Điều trị bệnh
da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.351.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1917
|
|
|
Điều trị lão
hóa da sử dụng kim dẫn thuốc
|
543.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1918
|
|
|
Điều trị mụn trứng
cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm
|
209.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn
thuốc.
|
1919
|
|
|
Điều trị bệnh
da bằng chiếu đèn LED
|
189.000
|
|
1920
|
|
|
Bơm tinh trùng
vào buồng tử cung (IUI)
|
1.014.000
|
|
1921
|
|
|
Cấy - tháo thuốc
tránh thai
|
214.000
|
|
1922
|
|
|
Chọc hút noãn
|
7.094.000
|
|
1923
|
|
|
Chọc hút tinh
hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh
hoàn
|
2.553.000
|
|
1924
|
|
|
Chuyển phôi hoặc
chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung
|
3.876.000
|
|
1925
|
|
|
Đặt và tháo dụng
cụ tử cung
|
222.000
|
|
1926
|
|
|
Điều trị tắc
tia sữa bằng máy hút toặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.900
|
|
1927
|
|
|
Giảm thiểu phôi
(Giảm thiểu thai)
|
2.139.000
|
|
1928
|
|
|
Lọc rửa tinh
trùng
|
938.000
|
|
1929
|
|
|
Rã đông phôi,
noãn
|
3.526.000
|
|
1930
|
|
|
Rã đông tinh
trùng
|
201.000
|
|
1931
|
|
|
Sinh thiết phôi
chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
(Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)
|
8.833.000
|
|
1932
|
|
|
Tiêm tinh trùng
vào bào tương của noãn (ICSI)
|
6.218.000
|
|
1933
|
|
|
Triệt sản nam
(bằng dao hoặc không bằng dao)
|
1.274.000
|
|
1934
|
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều
trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.154.000
|
|
1935
|
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc
nan hoa (1 mắt)
|
590.000
|
|
1936
|
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc
nan hoa (2 mắt)
|
713.000
|
|
1937
|
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser,
sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm
|
1.645.000
|
|