Nghị quyết này
quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của
Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa
bàn tỉnh Tuyên Quang
1. Các cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
2. Người bệnh
chưa tham gia bảo hiểm y tế; Người bệnh có thẻ bảo hiểm y tế nhưng đi khám bệnh,
chữa bệnh hoặc sử dụng các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi
thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế.
3. Các cơ quan,
tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
1. Giá dịch vụ
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe quy định tại phụ lục I.
2. Giá dịch vụ
ngày giường điều trị quy định tại phụ lục II.
3. Giá dịch vụ
kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại phụ lục III.
1. Giao Ủy ban
nhân dân tỉnh thực hiện Nghị quyết này theo đúng quy định của pháp luật.
2. Giao Thường
trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, các Tổ đại biểu
và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này
được Hội đồng nhân dân tỉnh Tuyên Quang khóa XVIII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày
24 tháng 7 năm 2019, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm
2019 và thay thế Nghị quyết số 24/2017/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2017 của Hội
đồng nhân dân tỉnh về ban hành giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm
vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của
Nhà nước trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang./.
Số TT
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá cụ thể (đã bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương)
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN
BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
42.100
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo
trục nhãn cầu
|
74.500
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu
dò âm đạo, trực tràng
|
179.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm
Doppler màu tim hoặc mạch máu
|
219.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm
Doppler màu tim + cản âm
|
254.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng
sức
|
584.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm
Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
454.000
|
Chỉ áp dụng
trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm
Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
|
802.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong
lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.989.000
|
Chưa bao gồm
bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng
cụ để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
|
Chụp
X-quang thường
|
|
|
10
|
|
Chụp X-quang
phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
49.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
11
|
|
Chụp X-quang phim
≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
12
|
|
Chụp X-quang
phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
55.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
13
|
|
Chụp X-quang
phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
68.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ
răng hoặc cận chóp
|
12.800
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt
chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
63.200
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp
Angiography mắt
|
213.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản
có uống thuốc cản quang
|
100.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ
dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
115.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại
tràng có thuốc cản quang
|
155.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua
Kehr
|
236.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết
niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
535.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản
- bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
525.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng
quang có bơm thuốc cản quang
|
202.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử
cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
367.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang
vú định vị kim dây
|
382.000
|
Chưa bao gồm
kim định vị.
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản
quang
|
402.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography
(1 bên)
|
93.200
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống
có tiêm thuốc
|
397.000
|
|
III
|
|
Chụp
X-quang số hóa
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang
số hóa 1 phim
|
64.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang
số hóa 2 phim
|
96.200
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang
số hóa 3 phim
|
121.000
|
Áp dụng cho
01 vị trí
|
32
|
|
Chụp Xquang số
hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
18.300
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử
cung-vòi trứng bằng số hóa
|
407.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết
niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
605.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản
- bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
560.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản
có uống thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
37
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ
dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại
tràng có thuốc cản quang số hóa
|
260.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống
có thuốc cản quang số hóa
|
517.000
|
|
40
|
|
Chụp X-quang
số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
940.000
|
|
41
|
|
Chụp X-quang
số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
382.000
|
Chưa bao gồm ống
thông, kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp
vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT
Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
519.000
|
|
43
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT
Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
628.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner
64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
1.697.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT
Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.442.000
|
|
46
|
|
Chụp CT
Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
3.446.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
47
|
|
Chụp CT
Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.119.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT
Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
2.980.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
49
|
|
Chụp CT Scanner
từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
2.725.000
|
|
50
|
|
Chụp CT
Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
6.667.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
51
|
|
Chụp CT
Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
6.628.000
|
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.724.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT
mô phỏng xạ trị
|
20.478.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.570.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch
vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.881.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can
thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.781.000
|
Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch,
các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can
thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.031.000
|
Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo
nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch.
|
58
|
|
Chụp và can
thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.781.000
|
Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ
lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị
dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.631.000
|
Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút
mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường
mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
9.081.000
|
Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào
lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,
sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe
và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
2.068.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi.
|
62
|
|
Can thiệp
khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
1.176.000
|
Chưa bao gồm ống
dẫn lưu.
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong
đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.581.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ
lấy dị vật.
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần
hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.718.000
|
Chưa bao gồm
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao
tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.218.000
|
Chưa bao gồm
kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các
tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống,
điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
3.081.000
|
Chưa bao gồm
vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng
từ (MRI) có thuốc cản quang
|
2.210.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng
từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
1.308.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng
từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
|
8.656.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu - phổ - chức năng
|
3.156.000
|
|
V
|
|
Một số kỹ
thuật khác
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ
xương 1 vị trí
|
81.400
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
72
|
|
Đo mật độ
xương 2 vị trí
|
140.000
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
73
|
|
Đo mật độ
xương
|
21.000
|
Bằng phương
pháp siêu âm
|
B
|
|
CÁC THỦ
THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa
khoang màng phổi
|
212.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu
quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
463.000
|
|
76
|
|
Bơm
streptokinase vào khoang màng phổi
|
1.012.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn
|
473.000
|
Bao gồm cả
bóng dùng nhiều lần.
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.000
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
79
|
|
Chăm sóc da
cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
156.000
|
Áp dụng với
người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng
hoặc màng phổi
|
135.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch
màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
174.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí
màng phổi
|
141.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng
phổi
|
204.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng
tim
|
243.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh
thiết vú dưới siêu âm
|
175.000
|
Áp dụng với
trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
105.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc dò.
|
87
|
|
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp
|
164.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
219.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch
hoặc u
|
108.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch
hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
150.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch
hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
728.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp
|
108.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
149.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy
làm tủy đồ
|
528.000
|
Bao gồm cả
kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy
làm tủy đồ
|
126.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
|
Chọc hút tủy
làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.358.000
|
|
97
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng
phổi tối thiểu
|
592.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
672.000
|
|
99
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.193.000
|
|
100
|
03C1.58
|
Đặt catheter động
mạch quay
|
542.000
|
|
101
|
03C1.59
|
Đặt catheter
động mạch theo dõi huyết áp liên tục
|
1.363.000
|
|
102
|
03C1.57
|
Đặt catheter
tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
649.000
|
|
103
|
04C2.104
|
Đặt catheter
tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.122.000
|
|
104
|
04C2.103
|
Đặt ống thông
tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
|
1.122.000
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
105
|
|
Đặt catheter
hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.800.000
|
|
106
|
04C2.106
|
Đặt nội khí
quản
|
564.000
|
|
107
|
|
Đặt sonde dạ
dày
|
88.700
|
|
108
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ
niệu quản
|
913.000
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
109
|
03C1.32
|
Đặt stent thực
quản qua nội soi
|
1.133.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
110
|
|
Điều trị rung
nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim
|
2.965.000
|
Chưa bao gồm
bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều
giải phẫu - điện học các buồng tim.
|
111
|
|
Điều trị suy
tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
2.010.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.
|
112
|
|
Điều trị suy
tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
|
1.910.000
|
Chưa bao gồm
bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
113
|
|
Gây dính màng
phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
192.000
|
Chưa bao gồm
thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
114
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân
tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng
|
2.317.000
|
Chưa bao gồm
hệ thống quả lọc và dịch lọc.
|
115
|
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
184.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp
|
113.000
|
|
117
|
|
Hút dịch khớp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
123.000
|
|
118
|
|
Hút đờm
|
10.800
|
|
119
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu
quản qua nội soi
|
936.000
|
Chưa bao gồm sonde
niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
120
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng
chu kỳ (CAPD)
|
558.000
|
|
121
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng
liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
956.000
|
|
122
|
03C1.71
|
Lọc máu liên
tục (01 lần)
|
2.200.000
|
Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
123
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết
tương (01 lần)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm
quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
124
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
715.000
|
|
125
|
04C2.120
|
Mở thông bàng
quang (gây tê tại chỗ)
|
369.000
|
|
126
|
|
Nghiệm pháp hồi
phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
92.900
|
|
127
|
03C1.39
|
Nội soi lồng
ngực
|
963.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng
phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
5.002.000
|
Đã bao gồm
chi phí gây mê
|
129
|
|
Nội soi màng phổi,
sinh thiết màng phổi
|
5.780.000
|
Đã bao gồm
chi phí gây mê
|
130
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
58.200
|
|
131
|
|
Nội soi phế
quản dưới gây mê có sinh thiết
|
1.756.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế
quản dưới gây mê không sinh thiết
|
1.456.000
|
|
133
|
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
3.256.000
|
|
134
|
04C2.96
|
Nội soi phế
quản ống mềm gây tê
|
749.000
|
|
135
|
04C2.116
|
Nội soi phế
quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
1.125.000
|
|
136
|
04C2.117
|
Nội soi phế
quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
2.573.000
|
|
137
|
|
Nội soi phế
quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.833.000
|
|
138
|
04C2.88
|
Nội soi thực
quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết
|
426.000
|
Đã bao gồm
chi phí Test HP
|
139
|
|
Nội soi dạ
dày làm Clo test
|
291.000
|
|
140
|
|
Nội soi thực
quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
240.000
|
|
141
|
04C2.90
|
Nội soi đại
trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
401.000
|
|
142
|
04C2.89
|
Nội soi đại
trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
300.000
|
|
143
|
04C2.92
|
Nội soi trực
tràng có sinh thiết
|
287.000
|
|
144
|
04C2.91
|
Nội soi trực
tràng ống mềm không sinh thiết
|
186.000
|
|
145
|
03C1.25
|
Nội soi dạ
dày can thiệp
|
719.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng (ERCP)
|
2.674.000
|
Chưa bao gồm
dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.
|
147
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
815.000
|
|
148
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng
có sinh thiết
|
968.000
|
|
149
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật
chủ
|
163.000
|
|
150
|
|
Nội soi siêu
âm chẩn đoán
|
1.160.000
|
|
151
|
|
Nội soi siêu
âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.889.000
|
|
152
|
03C1.40
|
Nội soi tiết
niệu có gây mê
|
841.000
|
|
153
|
04C2.101
|
Nội soi bàng
quang - Nội soi niệu quản
|
919.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
154
|
04C2.94
|
Nội soi bàng
quang có sinh thiết
|
641.000
|
|
155
|
04C2.93
|
Nội soi bàng
quang không sinh thiết
|
519.000
|
|
156
|
04C2.118
|
Nội soi bàng
quang điều trị đái dưỡng chấp
|
688.000
|
|
157
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang
và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
886.000
|
|
158
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
1.348.000
|
|
159
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1.367.000
|
Chưa bao gồm
mạch nhân tạo.
|
160
|
|
Nối thông động-
tĩnh mạch
|
1.148.000
|
|
161
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo
và đặt thông đái
|
237.000
|
|
162
|
03C1.31
|
Nong thực quản
qua nội soi
|
2.266.000
|
|
163
|
04C2.73
|
Rửa bàng
quang
|
194.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
164
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
115.000
|
|
165
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
585.000
|
|
166
|
|
Rửa phổi toàn
bộ
|
8.101.000
|
Đã bao gồm
chi phí gây mê
|
167
|
03C1.55
|
Rửa ruột non
toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa
|
825.000
|
|
168
|
|
Rút máu để điều
trị
|
230.000
|
|
169
|
|
Rút ống dẫn
lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
176.000
|
|
170
|
|
Siêu âm can
thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
590.000
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
171
|
|
Siêu âm can
thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
554.000
|
|
172
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ
tim
|
1.746.000
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
04C2.80
|
Sinh thiết da
hoặc niêm mạc
|
124.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết
gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
995.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết vú
hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
822.000
|
|
176
|
|
Sinh thiết phổi
hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.892.000
|
|
177
|
|
Sinh thiết thận
hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.692.000
|
|
178
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch
hoặc u
|
258.000
|
|
179
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng
hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.096.000
|
|
180
|
04C2.83
|
Sinh thiết
màng phổi
|
427.000
|
|
181
|
|
Sinh thiết
móng
|
303.000
|
|
182
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
603.000
|
|
183
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy
xương
|
238.000
|
Chưa bao gồm
kim sinh thiết.
|
184
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy
xương có kim sinh thiết
|
1.368.000
|
Bao gồm kim
sinh thiết dùng nhiều lần.
|
185
|
|
Sinh thiết tủy
xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
|
2.673.000
|
|
186
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
153.000
|
|
187
|
|
Sinh thiết tuyến
vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.554.000
|
|
188
|
03C1.30
|
Soi bàng
quang, chụp thận ngược dòng
|
639.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
189
|
03C1.28
|
Soi đại
tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
566.000
|
Chưa bao gồm
dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
190
|
03C1.22
|
Soi khớp có
sinh thiết
|
494.000
|
|
191
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
429.000
|
|
192
|
03C1.67
|
Soi phế quản
điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
876.000
|
|
193
|
03C1.27
|
Soi ruột non,
tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp
|
737.000
|
|
194
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
630.000
|
|
195
|
03C1.24
|
Soi thực quản
hoặc dạ dày gắp giun
|
418.000
|
Chưa bao gồm
dụng cụ gắp giun.
|
196
|
03C1.29
|
Soi trực
tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
239.000
|
|
197
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp
cứu ngoài lồng ngực
|
983.000
|
|
198
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp
cứu trong buồng tim
|
493.000
|
|
199
|
04C2.107
|
Thẩm tách
siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm
catheter.
|
200
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo
cấp cứu
|
1.533.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1
lần chạy thận.
|
201
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo
chu kỳ
|
552.000
|
Quả lọc dây
máu dùng 6 lần.
|
202
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột
sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
62.400
|
|
203
|
|
Kỹ thuật phối
hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
833.000
|
Chưa bao gồm
quả lọc hấp phụ, (đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
204
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
51.900
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú
|
205
|
|
Thay băng cắt
lọc vết thương mạn tính
|
242.000
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết
loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc
vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
56.800
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết
thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
81.600
|
|
208
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết
mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
81.600
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
111.000
|
|
210
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
132.000
|
|
211
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
177.000
|
|
212
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
236.000
|
|
213
|
|
Thay canuyn mở
khí quản
|
245.000
|
|
214
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ
thống dẫn lưu màng phổi
|
91.900
|
|
215
|
|
Thay transfer
set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
501.000
|
|
216
|
04C2.105
|
Thở máy (01
ngày điều trị)
|
551.000
|
|
217
|
04C2.65
|
Thông đái
|
88.700
|
|
218
|
04C2.66
|
Thụt tháo
phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
80.900
|
|
219
|
|
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.000
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
|
Tiêm khớp
|
90.000
|
Chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
221
|
|
Tiêm khớp dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
130.000
|
Chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
222
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.000
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
04C3.1.151
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
176.000
|
|
224
|
04C3.1.152
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
233.000
|
|
225
|
04C3.1.153
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
253.000
|
|
226
|
04C3.1.154
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
299.000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN
TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.200
|
|
228
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.000
|
|
229
|
|
Bó thuốc
|
49.700
|
|
230
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
15.800
|
|
231
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim
dài)
|
71.100
|
|
232
|
|
Châm (kim ngắn)
|
64.100
|
|
233
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
35.400
|
|
234
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện
thần kinh cơ
|
56.900
|
|
235
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy
chỉ)
|
141.000
|
|
236
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu,
túi chườm)
|
35.400
|
|
237
|
|
Đặt thuốc y học
cổ truyền
|
44.800
|
|
238
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có
kim dài)
|
73.100
|
|
239
|
|
Điện châm
(kim ngắn)
|
66.100
|
|
240
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.000
|
|
241
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.000
|
|
242
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng
giảm đau
|
28.500
|
|
243
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.000
|
|
244
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
32.800
|
|
245
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.500
|
|
246
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
34.600
|
|
247
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo
dãn cột sống, các khớp
|
44.100
|
|
248
|
|
Kỹ thuật can
thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
333.000
|
|
249
|
|
Kỹ thuật tập đường
ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
201.000
|
|
250
|
|
Kỹ thuật tập
luyện với dụng cụ chỉnh hình
|
47.400
|
|
251
|
|
Kỹ thuật
thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
144.000
|
|
252
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
46.800
|
|
253
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu
ngoài
|
33.700
|
|
254
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.000
|
|
255
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
256
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
257
|
|
Nắn, bó gẫy xương
cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
103.000
|
|
258
|
|
Ngâm thuốc y
học cổ truyền
|
48.800
|
|
259
|
|
Phong bế thần
kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.038.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
260
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức
năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
31.700
|
|
261
|
|
Sắc thuốc
thang (1 thang)
|
12.400
|
Đã bao gồm
chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều
trị
|
45.200
|
|
263
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.200
|
|
264
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích
điều trị
|
60.600
|
|
265
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng
khớp
|
44.400
|
|
266
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt
ngoại biên
|
27.200
|
|
267
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt
thần kinh trung ương
|
40.700
|
|
268
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng
sinh
|
22.700
|
|
269
|
|
Tập giao tiếp
(ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
57.400
|
|
270
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với
ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
10.800
|
|
271
|
|
Tập mạnh cơ
đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
300.000
|
|
272
|
|
Tập nuốt (có
sử dụng máy)
|
156.000
|
|
273
|
|
Tập nuốt
(không sử dụng máy)
|
126.000
|
|
274
|
|
Tập sửa lỗi
phát âm
|
103.000
|
|
275
|
04C2.DY136
|
Tập vận động
đoạn chi
|
41.100
|
|
276
|
04C2.DY135
|
Tập vận động
toàn thân
|
45.400
|
|
277
|
|
Tập vận động
với các dụng cụ trợ giúp
|
28.500
|
|
278
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống
ròng rọc
|
10.800
|
|
279
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp
tập
|
10.800
|
|
280
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
64.800
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
281
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
60.600
|
|
282
|
|
Tiêm
Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
283
|
|
Tiêm Botulinum
toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.145.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
284
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
33.400
|
|
285
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu
chỉnh hình
|
29.700
|
|
286
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu
hô hấp
|
29.700
|
|
287
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu
phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
29.700
|
|
288
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực
hơi
|
29.700
|
|
289
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm
huyệt
|
64.200
|
|
290
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng
máy
|
27.200
|
|
291
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ
bằng tay
|
40.600
|
|
292
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn
thân
|
49.000
|
|
293
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.000
|
|
294
|
|
Xông khói thuốc
|
37.000
|
|
295
|
|
Xông thuốc bằng
máy
|
42.000
|
|
|
|
Các thủ
thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
|
Thủ thuật loại
I
|
128.000
|
|
297
|
|
Thủ thuật loại
II
|
68.300
|
|
298
|
|
Thủ thuật loại
III
|
39.900
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT,
THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP
CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
|
Phẫu thuật đặt
hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.149.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
|
Thay dây, thay
tim phổi (ECMO)
|
1.476.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
|
Theo dõi, chạy
tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.258.000
|
Áp dụng thanh
toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
302
|
|
Kết thúc và
rút hệ thống ECMO
|
2.414.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
303
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.162.000
|
|
304
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.136.000
|
|
305
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.270.000
|
|
306
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
1.208.000
|
|
307
|
|
Thủ thuật loại
I
|
747.000
|
|
308
|
|
Thủ thuật loại
II
|
450.000
|
|
309
|
|
Thủ thuật loại
III
|
310.000
|
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm
nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.376.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm
với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
874.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn
dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp
trung bình 15 ngày)
|
2.363.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn
dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp
trung bình 3 tháng)
|
5.079.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân
hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
288.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu
bạch cầu đặc hiệu.
|
158.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì
(Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
518.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục
phế quản
|
170.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết
thanh tự thân
|
662.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test kích
thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine
|
874.000
|
|
320
|
DƯ-MDLS
|
Test kích
thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
832.000
|
|
321
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
332.000
|
|
322
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da
(Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc
huyết thanh)
|
375.000
|
|
323
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm
đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
473.000
|
|
324
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì
nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
387.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
325
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.551.000
|
|
326
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.078.000
|
|
327
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
814.000
|
|
328
|
|
Thủ thuật loại
I
|
568.000
|
|
329
|
|
Thủ thuật loại
II
|
313.000
|
|
330
|
|
Thủ thuật loại
III
|
160.000
|
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
|
Chụp và phân
tích da bằng máy
|
203.000
|
|
332
|
|
Đắp mặt nạ điều
trị một số bệnh da
|
191.000
|
|
333
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
327.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm² diện tích điều trị.
|
334
|
|
Điều trị các
bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
232.000
|
|
335
|
|
Điều trị hạt
cơm bằng Plasma
|
350.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm² diện tích điều trị.
|
336
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Fractional, Intracell
|
1.231.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
337
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng IPL
|
445.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
338
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
325.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm² diện tích điều trị.
|
339
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Laser mầu
|
1.025.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
340
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.180.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
341
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
205.000
|
|
342
|
|
Điều trị một
số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
277.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
343
|
|
Điều trị sùi
mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
658.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm² diện tích điều trị.
|
344
|
|
Điều trị u mạch
máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
|
720.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
345
|
|
Điều trị viêm
da cơ địa bằng máy
|
1.100.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật
chuyển gân điều trị hở mi
|
2.148.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp hố khẩu cái
|
2.424.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo có viêm xương
|
620.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo không viêm xương
|
534.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều
trị sa trễ mi dưới
|
1.868.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều
trị sập cầu mũi
|
1.508.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật điều
trị u dưới móng
|
735.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật giải
áp thần kinh
|
2.274.000
|
|
354
|
|
Phẫu thuật
Mohs điều trị ung thư da
|
3.251.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
355
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.198.000
|
|
356
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.793.000
|
|
357
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.039.000
|
|
358
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
783.000
|
|
359
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
747.000
|
|
360
|
|
Thủ thuật loại
I
|
379.000
|
|
361
|
|
Thủ thuật loại
II
|
245.000
|
|
362
|
|
Thủ thuật loại
III
|
146.000
|
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp
|
227.000
|
|
364
|
|
Gọt chai chân
(gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
254.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.513.000
|
|
366
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.119.000
|
|
367
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.725.000
|
|
368
|
|
Phẫu thuật loại
2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.436.000
|
|
369
|
|
Phẫu thuật loại
2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.313.000
|
|
370
|
|
Phẫu thuật loại
3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.259.000
|
|
371
|
|
Phẫu thuật loại
3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.750.000
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.421.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.697.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.588.000
|
|
|
|
Các thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
375
|
|
Thủ thuật loại
I
|
604.000
|
|
376
|
|
Thủ thuật loại
II
|
385.000
|
|
377
|
|
Thủ thuật loại
III
|
210.000
|
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
Ngoại Thần
kinh
|
|
|
378
|
|
Phẫu thuật giải
ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.442.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật lấy
máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.012.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
380
|
|
Phẫu thuật u
hố mắt
|
5.461.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
381
|
|
Phẫu thuật áp
xe não
|
6.746.000
|
Chưa bao gồm
bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn
lưu não thất - màng bụng
|
4.080.000
|
Chưa bao gồm
van dẫn lưu nhân tạo.
|
383
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội
soi não hoặc tủy sống
|
4.918.000
|
Chưa bao gồm
miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội
soi u tuyến yên
|
5.386.000
|
Chưa bao gồm
miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm.
|
385
|
|
Phẫu thuật tạo
hình màng não
|
5.630.000
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
|
Phẫu thuật
thoát vị não, màng não
|
5.331.000
|
Chưa bao gồm
màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu lấy u tủy
|
7.129.000
|
Chưa bao gồm
mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
388
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não đường giữa
|
7.350.000
|
Chưa bao gồm
miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.
|
389
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não nền sọ
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não thất
|
6.542.000
|
Chưa bao gồm
dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ.
|
391
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu u não tuyến yên
|
7.029.000
|
Chưa bao gồm
mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
|
Phẫu thuật điều
trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt
|
5.306.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, ghim, ốc, vít.
|
393
|
|
Phẫu thuật
ghép khuyết sọ
|
4.496.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
|
Phẫu thuật u
xương sọ
|
4.951.000
|
Chưa bao gồm
đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
|
Phẫu thuật vết
thương sọ não hở
|
5.315.000
|
Chưa bao gồm
đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi
phẫu dị dạng mạch não
|
6.658.000
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
7.005.000
|
Chưa bao gồm
mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần
kinh có dẫn đường
|
6.350.000
|
|
399
|
03C2.1.46
|
Quang động học
(PTD) trong điều trị u não ác tính
|
6.826.000
|
Chưa bao gồm
dụng cụ dẫn đường
|
|
|
Ngoại Lồng
ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt
máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.595.000
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
401
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc
cầu mạch vành
|
17.967.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá
siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung
dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch
vành.
|
402
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật
các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.468.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt
màng tim rộng
|
14.228.000
|
|
404
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt
ống động mạch
|
12.741.000
|
Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
405
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong
van động mạch chủ
|
7.728.000
|
|
406
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo
hình eo động mạch
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
407
|
|
Phẫu thuật đặt
Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
|
7.210.000
|
|
408
|
|
Phẫu thuật tạo
thông động tĩnh mạch AVF
|
3.701.000
|
Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
|
Phẫu thuật
thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.249.000
|
|
410
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật
thay đoạn mạch nhân tạo
|
12.542.000
|
Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch.
|
411
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật
thay động mạch chủ
|
18.474.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ
nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch
bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật
tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
|
16.967.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng
vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
|
Phẫu thuật
tim kín khác
|
13.725.000
|
Chưa bao gồm
động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo
sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
414
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật
tim loại Blalock
|
14.228.000
|
Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim,
mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.317.000
|
Chưa bao gồm
bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết
tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim,
đầu đốt.
|
416
|
|
Phẫu thuật u
máu các vị trí
|
2.979.000
|
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt
phổi
|
8.530.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
|
Phẫu thuật cắt
u trung thất
|
10.195.000
|
|
419
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu màng phổi
|
1.736.000
|
|
420
|
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý lồng ngực khác
|
6.603.000
|
Chưa bao gồm
các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u trung thất
|
9.866.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
|
Phẫu thuật nội
soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
|
8.172.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
|
Phẫu thuật phục
hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm
các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
Ngoại Tiết
niệu
|
|
|
424
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu
quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
6.474.000
|
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt
thận
|
4.176.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật cắt
u thượng thận hoặc cắt nang thận
|
6.034.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật nội
soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
3.971.000
|
|
428
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội
soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
|
4.261.000
|
|
429
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội
soi u thượng thận hoặc nang thận
|
4.120.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.042.000
|
|
431
|
|
Phẫu thuật cắt
niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn
thương)
|
5.274.000
|
|
432
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt
túi sa niệu quản bằng nội soi
|
3.016.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt
bàng quang
|
5.237.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật cắt
u bàng quang
|
5.351.000
|
|
435
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u bàng quang
|
4.510.000
|
|
436
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
5.745.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt cổ bàng quang
|
4.510.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật
đóng dò bàng quang
|
4.359.000
|
|
439
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ
tiền liệt tuyến bằng laser
|
2.656.000
|
Chưa bao gồm
dây cáp quang.
|
440
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt
u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.656.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật
bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.879.000
|
|
442
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt
tuyến tiền liệt qua nội soi
|
3.908.000
|
|
443
|
|
Phẫu thuật điều
trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
4.095.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật hạ
tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.301.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt Sonde JJ
|
1.731.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo
hình dương vật
|
4.180.000
|
|
447
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese
cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.524.000
|
|
448
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài
cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
2.380.000
|
|
449
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội
soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.271.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
|
Phẫu thuật cắt
các u lành thực quản
|
5.373.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
|
Phẫu thuật cắt
thực quản
|
7.172.000
|
Chưa bao gồm
kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt
thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
5.754.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.
|
453
|
|
Phẫu thuật đặt
Stent thực quản
|
5.100.000
|
Chưa bao gồm
kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.894.000
|
|
455
|
|
Phẫu thuật tạo
hình thực quản
|
7.437.000
|
Chưa bao gồm
kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội
soi tạo hình thực quản
|
5.894.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt
bán phần dạ dày
|
4.845.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt
dạ dày
|
7.155.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dạ dày
|
5.030.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
|
Phẫu thuật nội
soi khâu thủng dạ dày
|
2.867.000
|
|
461
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.191.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
462
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh
phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.898.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
|
Phẫu thuật cắt
đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.414.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt
dây chằng gỡ dính ruột
|
2.474.000
|
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt
nối ruột
|
4.237.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội
soi cắt nối ruột
|
4.191.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
467
|
|
Phẫu thuật cắt
ruột non
|
4.573.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
|
Phẫu thuật cắt
ruột thừa
|
2.531.000
|
|
469
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt ruột thừa
|
2.534.000
|
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt
trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
6.850.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị
tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
4.578.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật nội
soi cố định trực tràng
|
4.220.000
|
Chưa bao gồm
tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
|
473
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội
soi ung thư đại hoặc trực tràng
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.634.000
|
Chưa bao gồm
kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
|
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại
tràng
|
3.530.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt
gan
|
8.022.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội
soi cắt gan
|
5.532.000
|
Chưa bao gồm
đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt
gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.612.000
|
Chưa bao gồm
đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý gan hoặc mật khác
|
4.643.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi
phí DSA.
|
480
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm
đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
|
Phẫu thuật
khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.204.000
|
Chưa bao gồm
vật liệu cầm máu.
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt
túi mật
|
4.467.000
|
|
483
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật
|
3.053.000
|
|
484
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi ống mật chủ
|
4.443.000
|
Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
485
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi ống mật phức tạp
|
6.730.000
|
Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
486
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
487
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội
soi cắt nang ống mật chủ
|
4.394.000
|
|
488
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội
soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
3.261.000
|
Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
489
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong
mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.083.000
|
Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
490
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt
cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
3.400.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
491
|
|
Phẫu thuật nối
mật ruột
|
4.343.000
|
|
492
|
|
Phẫu thuật cắt
khối tá tụy
|
10.701.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và
đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
10.031.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt
lách
|
4.416.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
495
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội
soi cắt lách
|
4.330.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
|
Phẫu thuật cắt
thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
|
4.429.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
|
Phẫu thuật cắt
u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc
|
5.629.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
|
Phẫu thuật nạo
vét hạch
|
3.761.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
499
|
|
Phẫu thuật u
trong ổ bụng
|
4.614.000
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
500
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u trong ổ bụng
|
3.634.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân
tạo
|
2.494.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
|
Phẫu thuật
thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.228.000
|
Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.796.000
|
|
504
|
|
Phẫu thuật cắt
trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.532.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
505
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều
trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.224.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
506
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi
hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.417.000
|
Chưa bao gồm
dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
507
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống
tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.917.000
|
Chưa bao gồm
dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
508
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống
tiêu hóa (thực quản hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.029.000
|
|
509
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường
mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.856.000
|
Chưa bao gồm
stent, dao cắt, catheter, guidewire.
|
510
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống
tiêu hóa qua nội soi
|
1.691.000
|
|
511
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun
đường mật qua nội soi tá tràng
|
3.377.000
|
|
512
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ
dày qua nội soi
|
2.692.000
|
|
513
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật
qua nội soi tá tràng
|
2.229.000
|
Chưa bao gồm
bóng nong.
|
514
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
233.000
|
|
515
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt,
Apxe nhỏ dẫn lưu
|
182.000
|
|
516
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột
bằng hơi hay baryte
|
133.000
|
|
517
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi
trĩ hậu môn
|
273.000
|
|
|
|
Xương, cột
sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy
xương sườn
|
48.900
|
|
519
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây
mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong
hay lõm ngoài (bột liền)
|
706.000
|
|
520
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây
mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong
hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
521.000
|
|
521
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp
háng (bột liền)
|
641.000
|
|
522
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp
háng (bột tự cán)
|
271.000
|
|
523
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
256.000
|
|
524
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
156.000
|
|
525
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
395.000
|
|
526
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
217.000
|
|
527
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp
vai (bột liền)
|
316.000
|
|
528
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp
vai (bột tự cán)
|
161.000
|
|
529
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
231.000
|
|
530
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
|
158.000
|
|
531
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
330.000
|
|
532
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột
gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
208.000
|
|
533
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột
trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
710.000
|
|
534
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột
trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
318.000
|
|
535
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột liền)
|
330.000
|
|
536
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột
xương cẳng chân (bột tự cán)
|
248.000
|
|
537
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột liền)
|
330.000
|
|
538
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột
xương cánh tay (bột tự cán)
|
248.000
|
|
539
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
620.000
|
|
540
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
340.000
|
|
541
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy
xương đòn
|
117.000
|
|
542
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy
xương gót
|
141.000
|
|
543
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ
xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
141.000
|
|
544
|
|
Phẫu thuật cắt
cụt chi
|
3.711.000
|
|
545
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật
chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
546
|
|
Phẫu thuật
thay khớp vai
|
6.902.000
|
Chưa bao gồm
khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh
bàn chân khèo
|
2.761.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
548
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật
chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.878.000
|
|
549
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật
đóng cứng khớp cổ chân
|
2.086.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
550
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật
làm vận động khớp gối
|
3.116.000
|
|
551
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội
soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội
soi tái tạo dây chằng
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm
nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện,
gân sinh học, gân đồng loại.
|
553
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo
hình khớp háng
|
3.208.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
554
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật
thay khớp gối bán phần
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm
khớp nhân tạo.
|
555
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật
thay khớp háng bán phần
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm
khớp nhân tạo.
|
556
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật
thay toàn bộ khớp gối
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm
khớp nhân tạo.
|
557
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật
thay toàn bộ khớp háng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm
khớp nhân tạo.
|
558
|
|
Phẫu thuật đặt
lại khớp găm kim cố định
|
3.945.000
|
Chưa bao gồm
kim.
|
559
|
|
Phẫu thuật
làm cứng khớp
|
3.607.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
560
|
|
Phẫu thuật điều
trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.528.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
561
|
|
Phẫu thuật gỡ
dính khớp hoặc làm sạch khớp
|
2.728.000
|
|
562
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật
ghép chi
|
6.042.000
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
563
|
|
Phẫu thuật
ghép xương
|
4.578.000
|
Chưa bao gồm
khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
564
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật
thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.580.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật
kéo dài chi
|
4.602.000
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
566
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng nẹp vít
|
3.708.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
567
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết
hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
5.080.000
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
|
Phẫu thuật lấy
bỏ u xương
|
3.706.000
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản
phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
|
Phẫu thuật nối
gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )
|
2.923.000
|
Chưa bao gồm
gân nhân tạo.
|
570
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội
soi tái tạo gân
|
4.200.000
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi
bào, gân sinh học, gân đồng loại.
|
571
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo
hình sọ mặt (bệnh lý)
|
5.514.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
572
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật
ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng
khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
3.714.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
573
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc
tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.716.000
|
|
574
|
|
Phẫu thuật cố
định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.051.000
|
Chưa bao gồm
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
575
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều
trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
|
8.755.000
|
Chưa bao gồm
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
576
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp
vít cột sống cổ
|
5.150.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp
vít cột sống thắt lưng
|
5.272.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
|
Phẫu thuật tạo
hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.345.000
|
Chưa bao gồm
kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng
có bóng hoặc không bóng.
|
579
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật
thay đốt sống
|
5.538.000
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt
sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
580
|
|
Phẫu thuật
thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
4.969.000
|
Chưa bao gồm
đĩa đệm nhân tạo.
|
581
|
|
Phẫu thuật cắt
lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay,
chân (tính 1 ngón)
|
2.847.000
|
|
582
|
|
Phẫu thuật nối
dây thần kinh (tính 1 dây)
|
2.922.000
|
|
583
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3.278.000
|
|
584
|
|
Phẫu thuật vá
da lớn diện tích ≥10 cm²
|
4.172.000
|
|
585
|
|
Phẫu thuật vá
da nhỏ diện tích < 10 cm²
|
2.760.000
|
|
586
|
|
Phẫu thuật vết
thương phần mềm hoặc rách da đầu
|
2.578.000
|
|
587
|
|
Phẫu thuật vết
thương phần mềm phức tạp
|
4.547.000
|
|
588
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi
phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
4.874.000
|
|
589
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối mạch chi
|
6.455.000
|
Chưa bao gồm
mạch nhân tạo.
|
590
|
03C2.1.112
|
Tạo hình
khí-phế quản
|
12.126.000
|
Chưa bao gồm
Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế
quản bẩm sinh).
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
4.612.000
|
|
592
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.783.000
|
|
593
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.914.000
|
|
594
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.211.000
|
|
595
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
965.000
|
|
596
|
|
Thủ thuật loại
I
|
535.000
|
|
597
|
|
Thủ thuật loại
II
|
363.000
|
|
598
|
|
Thủ thuật loại
III
|
176.000
|
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.263.000
|
|
600
|
|
Bóc nhân ung
thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
2.681.000
|
|
601
|
|
Bóc nhân xơ
vú
|
973.000
|
|
602
|
|
Cắt âm hộ +
vét hạch bẹn hai bên
|
3.675.000
|
|
603
|
|
Cắt bỏ âm hộ
đơn thuần
|
2.736.000
|
|
604
|
|
Cắt chỉ khâu
vòng cổ tử cung
|
115.000
|
|
605
|
|
Cắt cổ tử cung
trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
|
4.058.000
|
|
606
|
|
Cắt cổ tử
cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.499.000
|
|
607
|
|
Cắt u thành
âm đạo
|
2.022.000
|
|
608
|
|
Cắt u tiểu
khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.028.000
|
|
609
|
|
Cắt vú theo
phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.720.000
|
|
610
|
|
Chích áp xe tầng
sinh môn
|
799.000
|
|
611
|
|
Chích áp xe
tuyến Bartholin
|
817.000
|
|
612
|
04C3.2.192
|
Chích apxe
tuyến vú
|
215.000
|
|
613
|
|
Chích rạch
màng trinh do ứ máu kinh
|
779.000
|
|
614
|
|
Chọc dẫn lưu
dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
858.000
|
|
615
|
|
Chọc dò màng
bụng sơ sinh
|
400.000
|
|
616
|
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
276.000
|
|
617
|
|
Chọc nang buồng
trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.181.000
|
|
618
|
|
Chọc ối
|
710.000
|
|
619
|
|
Dẫn lưu cùng
đồ Douglas
|
824.000
|
|
620
|
|
Đặt mảnh ghép
tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
5.994.000
|
|
621
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương
cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
155.000
|
|
622
|
|
Điều trị viêm
dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
283.000
|
|
623
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi
ngược
|
980.000
|
|
624
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường
ngôi chỏm
|
697.000
|
|
625
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên
|
1.193.000
|
|
626
|
|
Đóng rò trực
tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.062.000
|
|
627
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc
Giác hút sản khoa
|
930.000
|
|
628
|
|
Giảm đau
trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
645.000
|
|
629
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử
cung do rong kinh rong huyết
|
200.000
|
|
630
|
|
Hút thai dưới
siêu âm
|
448.000
|
|
631
|
|
Hủy thai: cắt
thai nhi trong ngôi ngang
|
2.717.000
|
|
632
|
|
Hủy thai: chọc
óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.394.000
|
|
633
|
|
Khâu phục hồi
rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.552.000
|
|
634
|
|
Khâu rách
cùng đồ âm đạo
|
1.872.000
|
|
635
|
|
Khâu tử cung
do nạo thủng
|
2.750.000
|
|
636
|
|
Khâu vòng cổ
tử cung
|
545.000
|
|
637
|
|
Khoét chóp hoặc
cắt cụt cổ tử cung
|
2.715.000
|
|
638
|
|
Làm lại vết mổ
thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.586.000
|
|
639
|
|
Làm thuốc vết
khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
84.600
|
|
640
|
|
Lấy dị vật âm
đạo
|
563.000
|
|
641
|
|
Lấy dụng cụ tử
cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.821.000
|
|
642
|
|
Lấy khối máu
tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.218.000
|
|
643
|
|
Mở bụng bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.369.000
|
|
644
|
|
Nạo hút thai
trứng
|
756.000
|
|
645
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai,
nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
340.000
|
|
646
|
|
Nội soi buồng
tử cung can thiệp
|
4.362.000
|
|
647
|
|
Nội soi buồng
tử cung chẩn đoán
|
2.804.000
|
|
648
|
|
Nội xoay thai
|
1.398.000
|
|
649
|
|
Nong buồng tử
cung đặt dụng cụ chống dính
|
575.000
|
|
650
|
|
Nong cổ tử
cung do bế sản dịch
|
277.000
|
|
651
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng
cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
170.000
|
|
652
|
|
Phá thai bằng
phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.139.000
|
|
653
|
|
Phá thai bằng
thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
296.000
|
|
654
|
|
Phá thai đến
hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
376.000
|
|
655
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến
hết 7 tuần bằng thuốc
|
181.000
|
|
656
|
|
Phá thai to từ
13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.029.000
|
|
657
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ
13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
537.000
|
|
658
|
|
Phá thai từ
tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
392.000
|
|
659
|
|
Phẫu thuật bảo
tồn tử cung do vỡ tử cung
|
4.795.000
|
|
660
|
|
Phẫu thuật
bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.645.000
|
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt
âm vật phì đại
|
2.587.000
|
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt
lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.554.000
|
|
663
|
|
Phẫu thuật cắt
một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.830.000
|
|
664
|
|
Phẫu thuật cắt
polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.616.000
|
|
665
|
|
Phẫu thuật cắt
polip cổ tử cung
|
1.915.000
|
|
666
|
|
Phẫu thuật cắt
tinh hoàn lạc chỗ
|
2.697.000
|
|
667
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung đường âm đạo
|
3.685.000
|
|
668
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.855.000
|
|
669
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp
|
9.453.000
|
|
670
|
|
Phẫu thuật cắt
tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.314.000
|
|
671
|
|
Phẫu thuật cắt
ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.047.000
|
|
672
|
|
Phẫu thuật cắt
vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.628.000
|
|
673
|
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
3.659.000
|
|
674
|
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3.715.000
|
|
675
|
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.674.000
|
|
676
|
|
Phẫu thuật
Crossen
|
3.961.000
|
|
677
|
|
Phẫu thuật điều
trị són tiểu (TOT, TVT)
|
5.334.000
|
Chưa bao gồm
tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
|
Phẫu thuật khối
viêm dính tiểu khung
|
3.290.000
|
|
679
|
|
Phẫu thuật
làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.812.000
|
|
680
|
|
Phẫu thuật lấy
thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.159.000
|
|
681
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy
thai lần đầu
|
2.300.000
|
|
682
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy
thai lần thứ 2 trở lên
|
2.894.000
|
|
683
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.860.000
|
|
684
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3.984.000
|
|
685
|
|
Phẫu thuật lấy
thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.256.000
|
|
686
|
|
Phẫu thuật lấy
thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7.836.000
|
|
687
|
|
Phẫu thuật
Lefort hoặc Labhart
|
2.751.000
|
|
688
|
|
Phẫu thuật
Manchester
|
3.630.000
|
|
689
|
|
Phẫu thuật mở
bụng bóc u xơ tử cung
|
3.323.000
|
|
690
|
|
Phẫu thuật mở
bụng cắt góc tử cung
|
3.456.000
|
|
691
|
|
Phẫu thuật mở
bụng cắt tử cung
|
3.825.000
|
|
692
|
|
Phẫu thuật mở
bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.062.000
|
|
693
|
|
Phẫu thuật mở
bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.912.000
|
|
694
|
|
Phẫu thuật mở
bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.699.000
|
|
695
|
|
Phẫu thuật mở
bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2.750.000
|
|
696
|
|
Phẫu thuật mở
bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.238.000
|
|
697
|
|
Phẫu thuật nội
soi bóc u xơ tử cung
|
6.065.000
|
|
698
|
|
Phẫu thuật nội
soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.507.000
|
|
699
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt phần phụ
|
5.020.000
|
|
700
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt tử cung
|
5.863.000
|
|
701
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.840.000
|
|
702
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối
lớn
|
7.980.000
|
|
703
|
|
Phẫu thuật nội
soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
5.972.000
|
|
704
|
|
Phẫu thuật nội
soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5.038.000
|
|
705
|
|
Phẫu thuật nội
soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.476.000
|
|
706
|
|
Phẫu thuật nội
soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
4.954.000
|
|
707
|
|
Phẫu thuật nội
soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.912.000
|
|
708
|
|
Phẫu thuật nội
soi sa sinh dục nữ
|
9.102.000
|
|
709
|
|
Phẫu thuật nội
soi treo buồng trứng
|
5.494.000
|
|
710
|
|
Phẫu thuật nội
soi triệt sản nữ
|
4.692.000
|
|
711
|
|
Phẫu thuật nội
soi vét hạch tiểu khung
|
6.482.000
|
|
712
|
|
Phẫu thuật nội
soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.492.000
|
|
713
|
|
Phẫu thuật
Second Look trong ung thư buồng trứng
|
4.040.000
|
|
714
|
|
Phẫu thuật tạo
hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5.898.000
|
|
715
|
|
Phẫu thuật tạo
hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3.537.000
|
|
716
|
|
Phẫu thuật tạo
hình tử cung (Strassman, Jones)
|
4.582.000
|
|
717
|
|
Phẫu thuật thắt
động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.834.000
|
|
718
|
|
Phẫu thuật thắt
động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.312.000
|
|
719
|
|
Phẫu thuật
treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.070.000
|
|
720
|
|
Phẫu thuật
treo tử cung
|
2.827.000
|
|
721
|
|
Phẫu thuật Wertheim
(cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.108.000
|
|
722
|
|
Sinh thiết cổ
tử cung, âm hộ, âm đạo
|
378.000
|
|
723
|
|
Sinh thiết
gai rau
|
1.145.000
|
|
724
|
|
Sinh thiết hạch
gác (cửa) trong ung thư vú
|
2.188.000
|
|
725
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử
cung
|
60.700
|
|
726
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
47.700
|
|
727
|
|
Thủ thuật
LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.112.000
|
|
728
|
|
Tiêm hóa chất
tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
246.000
|
|
729
|
|
Tiêm nhân
Chorio
|
234.000
|
|
730
|
|
Vi phẫu thuật
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
6.727.000
|
|
731
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt
bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
383.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
732
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.729.000
|
|
733
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.294.000
|
|
734
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.450.000
|
|
735
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.088.000
|
|
736
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
861.000
|
|
737
|
|
Thủ thuật loại
I
|
574.000
|
|
738
|
|
Thủ thuật loại
II
|
394.000
|
|
739
|
|
Thủ thuật loại
III
|
184.000
|
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.200
|
|
741
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC
hoặc áp 5FU
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm
thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
829.000
|
|
743
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính
đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
|
1.224.000
|
Chưa bao gồm đầu
cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp
Mytomycin
|
973.000
|
Chưa bao gồm
thuốc MMC.
|
745
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt
chu biên bằng Laser
|
308.000
|
|
746
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết
giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
1.142.000
|
|
747
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
753.000
|
|
748
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc
lẹo
|
77.600
|
|
749
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc
mắt
|
445.000
|
|
750
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.097.000
|
|
751
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt
do hàn điện
|
28.400
|
|
752
|
|
Chụp mạch ICG
|
248.000
|
Chưa bao gồm
thuốc
|
753
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
36.900
|
|
754
|
|
Điện chẩm
|
391.000
|
|
755
|
03C2.3.11
|
Điện di điều
trị (1 lần)
|
19.600
|
|
756
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể
mi
|
463.000
|
|
757
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
91.800
|
|
758
|
|
Điều trị Laser
hồng ngoại; Tập nhược thị
|
30.300
|
|
759
|
|
Điều trị một
số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ
non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
402.000
|
|
760
|
|
Đo độ dày
giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
132.000
|
|
761
|
|
Đo độ lác;
Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác
tương phản
|
62.300
|
|
762
|
|
Đo đường kính
giác mạc; đo độ lồi
|
53.300
|
|
763
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
35.600
|
|
764
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ
máy
|
9.500
|
|
765
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.300
|
|
766
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực
khách quan
|
70.800
|
|
767
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường,
ám điểm
|
28.600
|
|
768
|
03C2.3.6
|
Đo tính công
suất thủy tinh thể nhân tạo
|
57.900
|
|
769
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.300
|
|
770
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc
(01 mắt)
|
3.294.000
|
Chưa bao gồm
giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo.
|
771
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối
điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.228.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
772
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều
trị loét giác mạc
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
773
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
759.000
|
|
774
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
394.000
|
|
775
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc
đơn thuần
|
810.000
|
|
776
|
03C2.3.51
|
Khâu củng
giác mạc phức tạp
|
1.224.000
|
|
777
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc
phức tạp
|
1.097.000
|
|
778
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây mê
|
1.422.000
|
|
779
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây tê
|
798.000
|
|
780
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc
đơn thuần
|
760.000
|
|
781
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc
phức tạp
|
1.097.000
|
|
782
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi
bờ mi
|
679.000
|
|
783
|
03C2.3.56
|
Khâu vết
thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
912.000
|
|
784
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn
cầu
|
729.000
|
|
785
|
|
Lạnh đông đơn
thuần phòng bong võng mạc
|
1.714.000
|
|
786
|
|
Laser điều trị
u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng
mạc
|
1.434.000
|
|
787
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật
giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
657.000
|
|
788
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật
giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
80.100
|
|
789
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
852.000
|
|
790
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật
giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
323.000
|
|
791
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc
mắt
|
879.000
|
|
792
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết
mạc nông một mắt
|
63.600
|
|
793
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
1.097.000
|
|
794
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết
thanh đóng ống
|
53.200
|
|
795
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết
mạc
|
34.600
|
|
796
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều
trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
56.300
|
|
797
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng
Laser
|
253.000
|
|
798
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi
- gây mê
|
1.221.000
|
|
799
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi
- gây tê
|
631.000
|
|
800
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi
- gây mê
|
1.399.000
|
|
801
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi
- gây tê
|
834.000
|
|
802
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi
- gây tê
|
1.054.000
|
|
803
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi
- gây mê
|
1.617.000
|
|
804
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi
- gây mê
|
1.810.000
|
|
805
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi
- gây tê
|
1.218.000
|
|
806
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng
rửa máu hoặc mủ
|
729.000
|
|
807
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát
phức tạp có ghép màng ối kết mạc
|
929.000
|
|
808
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn
(có độn hoặc không độn)
|
532.000
|
Chưa bao gồm
vật liệu độn.
|
809
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ
mi
|
34.600
|
|
810
|
|
Nâng sàn hốc
mắt
|
2.736.000
|
Chưa bao gồm
tấm lót sàn
|
811
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp
phát hiện Glôcôm
|
104.000
|
|
812
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi
1 mắt
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
813
|
|
Phẫu thuật
bong võng mạc kinh điển
|
2.220.000
|
Chưa bao gồm
đai Silicon.
|
814
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt
bao sau
|
579.000
|
Chưa bao gồm
đầu cắt bao sau.
|
815
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt
bè
|
1.092.000
|
|
816
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt
dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.912.000
|
Chưa bao gồm
dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt
màng đồng tử
|
922.000
|
Chưa bao gồm
đầu cắt.
|
818
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt
mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.459.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
819
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt
mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
949.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng ối.
|
820
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt
mống mắt chu biên
|
514.000
|
|
821
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt
thủy tinh thể
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm
đầu cắt
|
822
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt
IOL (1 mắt)
|
1.964.000
|
Chưa bao gồm
thể thủy tinh nhân tạo.
|
823
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt
ống Silicon tiền phòng
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
824
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.794.000
|
Chưa bao gồm
đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục
thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.642.000
|
Chưa bao gồm
thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật
Epicanthus (1 mắt)
|
829.000
|
|
827
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
629.000
|
|
828
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật
lác (1 mắt)
|
729.000
|
|
829
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật
lác (2 mắt)
|
1.164.000
|
|
830
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật
lác có Faden (1 mắt)
|
779.000
|
|
831
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy
thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.797.000
|
Chưa bao gồm
thủy tinh thể nhân tạo.
|
832
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng
đơn một mắt - gây mê
|
1.420.000
|
|
833
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần một mắt - gây tê
|
859.000
|
|
834
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng
ghép kết mạc tự thân
|
829.000
|
|
835
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ
kết mạc lắp mắt giả
|
729.000
|
|
836
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp
mi (1 mắt)
|
1.292.000
|
|
837
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật
tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
838
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo
cùng đồ lắp mắt giả
|
1.097.000
|
|
839
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo
mí (1 mắt)
|
829.000
|
|
840
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo
mí (2 mắt)
|
1.079.000
|
|
841
|
|
Phẫu thuật
tháo đai độn Silicon
|
1.652.000
|
|
842
|
|
Phẫu thuật thể
thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.846.000
|
Chưa bao gồm
thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy
tinh thể ngoài bao (1 mắt)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm
thủy tinh thể nhân tạo.
|
844
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u
có vá da tạo hình
|
1.224.000
|
|
845
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u
kết mạc nông
|
679.000
|
|
846
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u
mi không vá da
|
713.000
|
|
847
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u
tổ chức hốc mắt
|
1.224.000
|
|
848
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá
da điều trị lật mi
|
1.047.000
|
|
849
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
631.000
|
|
850
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể
mi điều trị Glôcôm
|
286.000
|
|
851
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền
phòng
|
1.097.000
|
|
852
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
40.800
|
Áp dụng cho 1
mắt hoặc 2 mắt
|
853
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
64.100
|
|
854
|
|
Siêu âm bán
phần trước (UBM)
|
204.000
|
|
855
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt
chẩn đoán
|
58.300
|
|
856
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều
trị (1 ngày)
|
66.200
|
|
857
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u,
tế bào học, dịch tổ chức
|
150.000
|
|
858
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng
tử
|
29.400
|
|
859
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt
hoặc Soi góc tiền phòng
|
51.700
|
|
860
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi
cầu ghép kết mạc
|
2.183.000
|
Chưa bao gồm
chi phí màng.
|
861
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng
bè bằng Laser
|
217.000
|
|
862
|
|
Test thử cảm
giác giác mạc
|
38.800
|
|
863
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu
Silicon phẫu thuật
|
779.000
|
|
864
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo
hai mắt
|
93.100
|
|
865
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo
một mắt
|
58.800
|
|
866
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết
mạc một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
867
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn
cầu một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
868
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm
tấm lót sàn hoặc vá xương.
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
869
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
2.102.000
|
|
870
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.208.000
|
|
871
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
854.000
|
|
872
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
596.000
|
|
873
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
522.000
|
|
874
|
|
Thủ thuật loại
I
|
338.000
|
|
875
|
|
Thủ thuật loại
II
|
192.000
|
|
876
|
|
Thủ thuật loại
III
|
121.000
|
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
129.000
|
|
878
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (1 bên)
|
204.000
|
|
879
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (2 bên)
|
274.000
|
|
880
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan
(gây mê)
|
1.070.000
|
|
881
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan
dùng Coblator (gây mê)
|
2.340.000
|
Bao gồm cả
Coblator.
|
882
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường
rò luân nhĩ gây tê
|
475.000
|
|
883
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần
kinh Vidien qua nội soi
|
7.683.000
|
|
884
|
|
Cắt polyp ống
tai gây mê
|
1.975.000
|
|
885
|
|
Cắt polyp ống
tai gây tê
|
598.000
|
|
886
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản
có tái tạo phát âm
|
6.749.000
|
Chưa bao gồm
stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
887
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.469.000
|
|
888
|
04C3.4.228
|
Chích rạch
apxe Amiđan (gây tê)
|
259.000
|
|
889
|
04C3.4.229
|
Chích rạch
apxe thành sau họng (gây tê)
|
259.000
|
|
890
|
03C2.4.11
|
Chích rạch
vành tai
|
61.200
|
|
891
|
|
Chỉnh hình
tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
5.831.000
|
|
892
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch
vành tai
|
51.200
|
|
893
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều
trị sẹo hẹp thanh khí quản
|
7.078.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
894
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
177.000
|
|
895
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
26.600
|
|
896
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
53.200
|
|
897
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ
bàn đạp
|
26.600
|
|
898
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của
mũi
|
93.600
|
|
899
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
53.600
|
|
900
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực
đơn âm
|
41.600
|
|
901
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
58.200
|
|
902
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp
lạnh
|
189.000
|
|
903
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng
khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
129.000
|
|
904
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng
khí Nitơ lỏng
|
148.000
|
|
905
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
77.900
|
|
906
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh
khí quản đặt stent
|
5.914.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
907
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới
áp lực
|
56.200
|
|
908
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
19.600
|
Chưa bao gồm
thuốc khí dung.
|
909
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc
thanh quản hoặc tai
|
20.400
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
910
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.600
|
|
911
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật
tai ngoài đơn giản
|
62.000
|
|
912
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật
tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
512.000
|
|
913
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật
tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
154.000
|
|
914
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật
thanh quản gây mê ống cứng
|
697.000
|
|
915
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật
thanh quản gây tê ống cứng
|
357.000
|
|
916
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật
trong mũi có gây mê
|
669.000
|
|
917
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật
trong mũi không gây mê
|
192.000
|
|
918
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu
bì ống tai
|
62.000
|
|
919
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u
bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
1.328.000
|
|
920
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u
bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
830.000
|
|
921
|
|
Mở sào bào -
thượng nhĩ
|
3.680.000
|
Đã bao gồm
chi phí mũi khoan
|
922
|
|
Nâng xương
chính mũi sau chấn thương gây mê
|
2.657.000
|
|
923
|
|
Nâng xương
chính mũi sau chấn thương gây tê
|
1.271.000
|
|
924
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
782.000
|
|
925
|
|
Nạo vét hạch
cổ chọn lọc
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
926
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc
bấc mũi
|
113.000
|
|
927
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản
tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
|
7.881.000
|
Chưa bao gồm
stent.
|
928
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt
polype mũi gây mê
|
658.000
|
|
929
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt
polype mũi gây tê
|
453.000
|
|
930
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc
rửa xoang hàm (gây tê)
|
274.000
|
|
931
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc
thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
274.000
|
|
932
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt
điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
442.000
|
|
933
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt
điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
669.000
|
|
934
|
|
Nội soi đường
hô hấp và tiêu hóa trên
|
2.174.000
|
|
935
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây mê ống cứng
|
697.000
|
|
936
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây mê ống mềm
|
717.000
|
|
937
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây tê ống cứng
|
219.000
|
|
938
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị
vật thực quản gây tê ống mềm
|
314.000
|
|
939
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo
VA gây mê sử dụng Hummer
|
1.564.000
|
Đã bao gồm cả
dao Hummer.
|
940
|
|
Nội soi phế
quản ống cứng lấy dị vật gây tê
|
600.000
|
|
941
|
|
Nội soi sinh
thiết vòm mũi họng gây mê
|
1.554.000
|
|
942
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh
thiết vòm mũi họng gây tê
|
509.000
|
|
943
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai
Mũi Họng
|
103.000
|
Trường hợp chỉ
nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.000
|
|
945
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ
nội soi
|
115.000
|
|
946
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp
xe não do tai
|
5.899.000
|
|
947
|
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng dao điện
|
1.634.000
|
|
948
|
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.744.000
|
Đã bao gồm
dao cắt.
|
949
|
|
Phẫu thuật cắt
bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
4.992.000
|
|
950
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt
bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.361.000
|
|
951
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.621.000
|
|
952
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
6.734.000
|
|
953
|
|
Phẫu thuật cắt
Concha Bullosa cuốn mũi
|
3.833.000
|
|
954
|
|
Phẫu thuật cắt
dây thanh bằng Laser
|
4.577.000
|
|
955
|
|
Phẫu thuật cắt
tuyến dưới hàm
|
4.585.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
956
|
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.585.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
957
|
|
Phẫu thuật chấn
thương khối mũi sàng
|
7.920.000
|
|
958
|
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang sàng - hàm
|
5.298.000
|
|
959
|
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm
chi phí mũi khoan.
|
960
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh
xương đá
|
4.330.000
|
|
961
|
|
Phẫu thuật giảm
áp dây VII
|
6.948.000
|
|
962
|
|
Phẫu thuật kết
hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.298.000
|
|
963
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật
laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
|
6.690.000
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
964
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật
Laser trong khối u vùng họng miệng
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
965
|
|
Phẫu thuật lấy
đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.020.000
|
Đã bao gồm
chi phí mũi khoan
|
966
|
|
Phẫu thuật mở
cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
2.962.000
|
|
967
|
|
Phẫu thuật mở
cạnh mũi
|
4.884.000
|
|
968
|
|
Phẫu thuật
nang rò giáp lưỡi
|
4.577.000
|
|
969
|
|
Phẫu thuật nạo
V.A nội soi
|
2.787.000
|
|
970
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo
vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
5.621.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
971
|
|
Phẫu thuật nội
soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
2.723.000
|
Chưa bao gồm
mũi Hummer và tay cắt.
|
972
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
|
8.949.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
973
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
13.489.000
|
|
974
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội
soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
|
8.489.000
|
|
975
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dây thanh
|
5.236.000
|
|
976
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
2.962.000
|
|
977
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
4.115.000
|
|
978
|
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
7.998.000
|
Đã bao gồm
dao siêu âm
|
979
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.021.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
980
|
|
Phẫu thuật nội
soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
3.833.000
|
|
981
|
|
Phẫu thuật nội
soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.148.000
|
Chưa bao gồm
mũi Hummer và tay cắt.
|
982
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.020.000
|
Đã bao gồm
chi phí mũi khoan
|
983
|
|
Phẫu thuật nội
soi giảm áp ổ mắt
|
5.543.000
|
|
984
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội
soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ
|
7.110.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
985
|
|
Phẫu thuật nội
soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
7.920.000
|
|
986
|
|
Phẫu thuật nội
soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.884.000
|
|
987
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội
soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.899.000
|
|
988
|
|
Phẫu thuật nội
soi nạo VA bằng dao Plasma
|
3.744.000
|
Đã bao gồm
dao plasma
|
989
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội
soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây
thanh
|
2.928.000
|
|
990
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục
hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
7.703.000
|
|
991
|
|
Phẫu thuật rò
xoang lê
|
4.577.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
992
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật
tái tạo hệ thống truyền âm
|
5.899.000
|
Chưa bao gồm
keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật
tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.899.000
|
|
994
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật
tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.005.000
|
|
995
|
|
Phẫu thuật tạo
hình tai giữa
|
5.171.000
|
|
996
|
|
Phẫu thuật tạo
hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.112.000
|
|
997
|
|
Phẫu thuật
thay thế xương bàn đạp
|
5.171.000
|
|
998
|
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
5.177.000
|
|
999
|
|
Phẫu thuật xử
trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.787.000
|
|
1000
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa
mũi, xông họng
|
26.600
|
|
1001
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí
phế quản bằng ống mềm
|
209.000
|
|
1002
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản
bằng ống mềm
|
209.000
|
|
1003
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
85.200
|
|
1004
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ
nội soi
|
114.000
|
|
1005
|
03C2.4.7
|
Trích màng
nhĩ
|
60.200
|
|
1006
|
04C3.4.248
|
Trích rạch
apxe Amiđan (gây mê)
|
724.000
|
|
1007
|
04C3.4.249
|
Trích rạch
apxe thành sau họng (gây mê)
|
724.000
|
|
1008
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.680.000
|
Đã bao gồm
chi phí mũi khoan
|
1009
|
|
Phẫu thuật nội
soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.013.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1010
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.361.000
|
|
1011
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.974.000
|
|
1012
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.388.000
|
|
1013
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
940.000
|
|
1014
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
856.000
|
|
1015
|
|
Thủ thuật loại
I
|
503.000
|
|
1016
|
|
Thủ thuật loại
II
|
286.000
|
|
1017
|
|
Thủ thuật loại
III
|
138.000
|
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM
- MẶT
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật
về răng, miệng
|
|
|
1018
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
156.000
|
|
1019
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm
sẵn
|
288.000
|
|
1020
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm
thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
357.000
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
1021
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng
sữa viêm tủy có hồi phục
|
328.000
|
|
1022
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy
lại
|
950.000
|
|
1023
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy
răng số 4, 5
|
557.000
|
|
1024
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy
răng số 6,7 hàm dưới
|
787.000
|
|
1025
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy
răng số 1, 2, 3
|
418.000
|
|
1026
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy
răng số 6,7 hàm trên
|
917.000
|
|
1027
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy
răng sữa một chân
|
268.000
|
|
1028
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy
răng sữa nhiều chân
|
378.000
|
|
1029
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite
cổ răng
|
333.000
|
|
1030
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa
sâu ngà
|
95.200
|
|
1031
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng
và đánh bóng hai hàm
|
131.000
|
|
1032
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng
và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
75.200
|
|
1033
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp
thái dương hàm
|
102.000
|
|
1034
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1
sextant
|
72.200
|
|
1035
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
187.000
|
|
1036
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn
giản
|
101.000
|
|
1037
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
203.000
|
|
1038
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8
bình thường
|
212.000
|
|
1039
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8
có biến chứng khít hàm
|
335.000
|
|
1040
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa
hoặc chân răng sữa
|
36.200
|
|
1041
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân
răng có chốt
|
494.000
|
|
1042
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
243.000
|
|
1043
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy
hồi phục
|
260.000
|
|
1044
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc
điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
31.800
|
|
1045
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
194.000
|
|
1046
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố
rãnh
|
208.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật
hàm mặt
|
|
|
1047
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ
|
333.000
|
|
1048
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật
ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
|
1.034.000
|
Chưa bao gồm
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật
vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
805.000
|
|
1050
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường
kính từ 2cm trở lên
|
447.000
|
|
1051
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi
xơ để làm hàm giả
|
407.000
|
|
1052
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình
phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
289.000
|
|
1053
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định
lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
527.000
|
|
1054
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống
Wharton
|
1.010.000
|
|
1055
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu
lành, đường kính dưới 5 cm
|
697.000
|
|
1056
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu
lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
1.117.000
|
|
1057
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang
sàn miệng
|
2.741.000
|
|
1058
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang
xương hàm từ 2-5cm
|
2.891.000
|
|
1059
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang
giáp móng
|
2.115.000
|
|
1060
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ
lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.591.000
|
|
1061
|
|
Điều trị đóng
cuống răng
|
456.000
|
|
1062
|
|
Điều trị sâu
răng sớm bằng Fluor
|
541.000
|
|
1063
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi
chiều trên 5cm
|
2.791.000
|
|
1064
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm đến muộn
|
1.642.000
|
|
1065
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt
dây thần kinh V ngoại biên
|
2.815.000
|
|
1066
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.446.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1067
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và
cố định bằng nẹp vít
|
4.008.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1068
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt
đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite
cao cấp
|
5.108.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1069
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm
máy dò thần kinh.
|
1070
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt
u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
3.046.000
|
|
1071
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt
u lành tính tuyến dưới hàm
|
3.114.000
|
Chưa bao gồm
máy dò thần kinh.
|
1072
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt
u máu lớn vùng hàm mặt
|
2.953.000
|
|
1073
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt
ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
3.196.000
|
|
1074
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt
ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
|
3.196.000
|
|
1075
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt
xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.491.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1076
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa
chấn thương vùng hàm mặt
|
4.070.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1077
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều
trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
|
2.914.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1078
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu
|
2.714.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1079
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới
|
2.614.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1080
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên
|
3.014.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1081
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều
trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.129.000
|
|
1082
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật
dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm
nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
|
1083
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật
dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1084
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật
dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.966.000
|
Chưa bao gồm
nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
|
1085
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật
dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.916.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít thay thế.
|
1086
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật
ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.089.000
|
Chưa bao gồm
xương.
|
1087
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật
khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần
kinh.
|
2.940.000
|
|
1088
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.018.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1089
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật
khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.108.000
|
|
1090
|
|
Phẫu thuật lấy
dị vật vùng hàm mặt
|
2.414.000
|
|
1091
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy
răng ngầm trong xương
|
2.317.000
|
|
1092
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở
xoang lấy răng ngầm
|
2.741.000
|
|
1093
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở
xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.270.000
|
Chưa bao gồm
nẹp, vít.
|
1094
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở chéo mặt
|
3.470.000
|
|
1095
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở vòm miệng
|
2.446.000
|
|
1096
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.446.000
|
|
1097
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo
hình môi hai bên
|
2.546.000
|
|
1098
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo
hình môi một bên
|
2.446.000
|
|
1099
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo
hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.768.000
|
|
1100
|
|
Phẫu thuật
tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên
|
2.763.000
|
|
1101
|
|
Phẫu thuật
tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu
|
2.700.000
|
|
1102
|
|
Phẫu thuật
tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
|
2.639.000
|
|
1103
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp
có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.091.000
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu và vít thay thế.
|
1104
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều
trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
841.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1105
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.438.000
|
|
1106
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.195.000
|
|
1107
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.362.000
|
|
1108
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
894.000
|
|
1109
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
772.000
|
|
1110
|
|
Thủ thuật loại
I
|
475.000
|
|
1111
|
|
Thủ thuật loại
II
|
271.000
|
|
1112
|
|
Thủ thuật loại
III
|
138.000
|
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
2.234.000
|
|
1114
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.767.000
|
|
1115
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.835.000
|
|
1116
|
|
Cắt bỏ hoại tử
tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.217.000
|
|
1117
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
2.263.000
|
|
1118
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.704.000
|
|
1119
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.882.000
|
|
1120
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
3.234.000
|
|
1121
|
|
Cắt hoại tử
toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.959.000
|
|
1122
|
|
Cắt hoại tử
toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
3.239.000
|
|
1123
|
|
Cắt lọc mô hoại
tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.699.000
|
|
1124
|
|
Cắt sẹo ghép
da mảnh trung bình
|
3.562.000
|
|
1125
|
|
Cắt sẹo khâu
kín
|
3.241.000
|
|
1126
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ
sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler
|
286.000
|
|
1127
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng
ôxy cao áp
|
227.000
|
|
1128
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương
bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
531.000
|
|
1129
|
|
Ghép da đồng
loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.600.000
|
|
1130
|
|
Ghép da đồng
loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.792.000
|
|
1131
|
|
Ghép da tự
thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
2.788.000
|
|
1132
|
|
Ghép da tự
thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.203.000
|
|
1133
|
|
Ghép da tự
thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.467.000
|
|
1134
|
|
Ghép da tự
thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
3.931.000
|
|
1135
|
|
Ghép da tự
thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
6.288.000
|
|
1136
|
|
Ghép da tự
thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn,
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.649.000
|
|
1137
|
|
Ghép da tự
thân mắt lưới (mesh graft)
|
4.843.000
|
|
1138
|
|
Ghép da tự
thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
6.417.000
|
|
1139
|
|
Ghép da tự
thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.264.000
|
|
1140
|
|
Ghép da tự
thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.843.000
|
|
1141
|
|
Ghép da tự
thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.293.000
|
|
1142
|
|
Ghép da tự
thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6.998.000
|
|
1143
|
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.399.000
|
|
1144
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế
bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
|
509.000
|
Chưa bao gồm
màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
|
Kỹ thuật ghép
khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
3.904.000
|
|
1146
|
|
Kỹ thuật giãn
da (expander) điều trị sẹo
|
3.831.000
|
|
1147
|
|
Kỹ thuật tạo
vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.700.000
|
|
1148
|
|
Kỹ thuật tạo
vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.550.000
|
|
1149
|
|
Kỹ thuật tiêm
huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết
tương)
|
3.726.000
|
|
1150
|
|
Kỹ thuật vi phẫu
nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.452.000
|
|
1151
|
|
Lấy bỏ sụn
viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
2.673.000
|
|
1152
|
|
Phẫu thuật
chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.585.000
|
|
1153
|
|
Phẫu thuật
ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.212.000
|
|
1154
|
|
Phẫu thuật
khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.610.000
|
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại
bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
2.430.000
|
|
1156
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường
khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
270.000
|
|
1157
|
|
Tắm điều trị
bệnh nhân bỏng (gây tê)
|
220.000
|
|
1158
|
|
Tắm điều trị
bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)
|
848.000
|
|
1159
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị
tiệt khuẩn bằng TRA gamma
|
190.000
|
|
1160
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
114.000
|
|
1161
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
240.000
|
|
1162
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
405.000
|
|
1163
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
539.000
|
|
1164
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
856.000
|
|
1165
|
|
Thay băng cắt
lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.362.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1166
|
|
Phẫu thuật đặc
biệt
|
3.921.000
|
|
1167
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.244.000
|
Chưa bao gồm
mảnh da ghép đồng loại.
|
1168
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.503.000
|
Chưa bao gồm
mảnh da ghép đồng loại.
|
1169
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.097.000
|
Chưa bao gồm
vật tư ghép trên bệnh nhân.
|
1170
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
1.107.000
|
|
1171
|
|
Thủ thuật loại
I
|
548.000
|
Chưa kèm màng
nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch,
băng dán cố định), thuốc cản quang.
|
1172
|
|
Thủ thuật loại
II
|
327.000
|
Chưa bao gồm
thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng
xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục
vết thương.
|
1173
|
|
Thủ thuật loại
III
|
178.000
|
Chưa bao gồm
thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1174
|
|
Bơm hóa chất
bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
|
381.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
1175
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium
(lần)
|
470.000
|
|
1176
|
04C2.97
|
Điều trị tia
xạ Cobalt/ Rx
|
104.000
|
Một lần,
nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
|
1177
|
|
Đổ khuôn chì
trong xạ trị
|
1.068.000
|
|
1178
|
|
Hóa trị liên
tục (12-24 giờ) bằng máy
|
401.000
|
|
1179
|
|
Làm mặt nạ cố
định đầu
|
1.071.000
|
|
1180
|
|
Mô phỏng và lập
kế hoạch cho xạ trị áp sát
|
381.000
|
|
1181
|
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
153.000
|
Chưa bao gồm hóa
chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
125.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
|
Truyền hóa chất
động mạch (1 ngày)
|
346.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
1184
|
|
Truyền hóa chất
khoang màng bụng (1 ngày)
|
203.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
1185
|
|
Truyền hóa chất
nội tủy (1 ngày)
|
391.000
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
1186
|
|
Xạ phẫu bằng
Cyber Knife
|
20.658.000
|
|
1187
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng
Gamma Knife
|
28.752.000
|
|
1188
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X
Knife
|
28.658.000
|
|
1189
|
|
Xạ trị bằng
máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày)
|
1.581.000
|
|
1190
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng
máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
504.000
|
|
1191
|
|
Xạ trị áp sát
liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản
(01 lần điều trị)
|
5.144.000
|
Chưa bao gồm
bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
|
Xạ trị áp sát
liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.274.000
|
Chưa bao gồm
bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
|
Xạ trị áp sát
liều thấp (01 lần điều trị)
|
1.381.000
|
|
1194
|
|
Cắt ung thư
vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc
tại chỗ
|
7.518.000
|
|
1195
|
|
Cắt ung thư lưỡi
- sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.418.000
|
|
1196
|
|
Cắt u máu, u
bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
8.218.000
|
|
1197
|
|
Cắt từ 3 tạng
trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
8.918.000
|
|
1198
|
|
Tháo khớp xương
bả vai do ung thư
|
6.718.000
|
|
1199
|
|
Phẫu thuật cắt
xương bả vai và phần mềm
|
8.118.000
|
|
1200
|
|
Đặt buồng
tiêm truyền dưới da
|
1.285.000
|
Chưa bao gồm
buồng tiêm truyền.
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1201
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
4.553.000
|
|
1202
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.690.000
|
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.742.000
|
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
1.177.000
|
|
1205
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
861.000
|
|
1206
|
|
Thủ thuật loại
I
|
499.000
|
|
1207
|
|
Thủ thuật loại
II
|
357.000
|
|
1208
|
|
Thủ thuật loại
III
|
205.000
|
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN
ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.136.000
|
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.439.000
|
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
969.000
|
|
1212
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
947.000
|
|
1213
|
|
Thủ thuật loại
I
|
564.000
|
|
1214
|
|
Thủ thuật loại
II
|
326.000
|
|
1215
|
|
Thủ thuật loại
III
|
192.000
|
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1216
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
5.580.000
|
|
1217
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
3.158.000
|
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT
NỘI SOI
|
|
|
1218
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật
|
85.034.000
|
|
1219
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
90.901.000
|
|
1220
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu
|
79.203.000
|
|
1221
|
|
Phẫu thuật nội
soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.488.000
|
|
|
|
Các phẫu
thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1222
|
|
Phẫu thuật loại
đặc biệt
|
3.645.000
|
|
1223
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.393.000
|
|
1224
|
|
Phẫu thuật loại
II
|
1.618.000
|
|
1225
|
|
Phẫu thuật loại
III
|
966.000
|
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
|
Gây mê thay
băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.044.000
|
|
1227
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
740.000
|
|
1228
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
552.000
|
|
1229
|
|
Gây mê thay
băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
379.000
|
|
1230
|
|
Gây mê khác
|
679.000
|
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1231
|
|
ANA 17 profile
test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh
sắc ký miễn dịch)
|
1.004.000
|
|
1232
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm
máu - huyết khối
|
1.560.000
|
|
1233
|
|
Chụp ảnh màu
tế bào qua kính hiển vi
|
20.200
|
|
1234
|
04C5.1.296
|
Co cục máu
đông
|
14.800
|
|
1235
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm
sắc thể (Karyotype)
|
685.000
|
Bao gồm cả
môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
1236
|
|
Công thức nhiễm
sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
1.189.000
|
|
1237
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục
máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
413.000
|
Bao gồm cả
pin và cup, kaolin.
|
1238
|
|
Đánh giá tỷ lệ
sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.500
|
|
1239
|
|
DCIP test
(Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
60.600
|
|
1240
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng
CD3 hoặc CD4 hoặc CD8
|
392.000
|
|
1241
|
04C5.1.354
|
Điện di có
tính thành phần huyết sắc tố (định tính)
|
186.000
|
|
1242
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết
sắc tố (định lượng)
|
356.000
|
|
1243
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn
dịch huyết thanh
|
1.013.000
|
|
1244
|
04C5.1.353
|
Điện di
protein huyết thanh
|
368.000
|
|
1245
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và
lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.362.000
|
|
1246
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và
lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
16.362.000
|
|
1247
|
|
Định danh
kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
3.699.000
|
|
1248
|
03C3.1.HH103
|
Định danh
kháng thể bất thường
|
1.160.000
|
|
1249
|
|
Định danh
kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
4.368.000
|
|
1250
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng
anti Thrombin III
|
136.000
|
|
1251
|
|
Định lượng
CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh
|
2.223.000
|
|
1252
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất
ức chế C1
|
205.000
|
|
1253
|
|
Định lượng D
- Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
513.000
|
|
1254
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D-
Dimer
|
251.000
|
|
1255
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng
yếu tố Ristocetin
|
205.000
|
|
1256
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng
FDP
|
136.000
|
|
1257
|
04C5.1.300
|
Định lượng
Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
|
Định lượng
gen bệnh máu ác tính
|
4.120.000
|
|
1259
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng
men G6PD
|
80.100
|
|
1260
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng
men Pyruvat kinase
|
171.000
|
|
1261
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng
Plasminogen
|
205.000
|
|
1262
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng
Protein C
|
229.000
|
|
1263
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng
Protein S
|
229.000
|
|
1264
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t-
PA
|
205.000
|
|
1265
|
|
Định lượng tế
bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.381.000
|
|
1266
|
|
Định lượng ức
chế yếu tố IX
|
260.000
|
|
1267
|
|
Định lượng ức
chế yếu tố VIII
|
148.000
|
|
1268
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu
tố Heparin
|
205.000
|
|
1269
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu
tố I (fibrinogen)
|
56.000
|
|
1270
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu
tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt
tính)
|
456.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1271
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu
tố kháng Xa
|
251.000
|
|
1272
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu
tố Thrombomodulin
|
205.000
|
|
1273
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu
tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố
VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
316.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1274
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu
tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
229.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1275
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu
tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu
tố VIII hoặc yếu tố XI
|
286.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1276
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu
tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.050.000
|
|
1277
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu
tố: PAI-1/PAI-2
|
205.000
|
|
1278
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2
anti -plasmin (α2 AP)
|
205.000
|
|
1279
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β
- Thromboglobulin (βTG)
|
205.000
|
|
1280
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu
A1
|
34.300
|
|
1281
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch
cầu
|
22.900
|
|
1282
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu
hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.500
|
|
1283
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu
hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
38.800
|
|
1284
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu
hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
57.200
|
|
1285
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu
hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
tiểu cầu hoặc huyết tương
|
28.600
|
|
1286
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu
hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, bạch cầu
|
45.800
|
|
1287
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu
hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
37.700
|
|
1288
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu
hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.500
|
|
1289
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu
hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
85.800
|
|
1290
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu
hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
182.000
|
|
1291
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu
hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
154.000
|
|
1292
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu
hệ P (xác định kháng nguyên P1)
|
194.000
|
|
1293
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu
hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
|
171.000
|
|
1294
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu
hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
30.800
|
|
1295
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu
khó hệ ABO
|
205.000
|
|
1296
|
|
Định tính ức
chế yếu tố VIIIc/IX
|
229.000
|
|
1297
|
|
Định type HLA
cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus
DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
1.260.000
|
|
1298
|
|
Định type HLA
độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO
|
1.894.000
|
|
1299
|
|
Đo độ đàn hồi
cục máu (ROTEM: Rotation Thrombo ElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/
ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
538.000
|
|
1300
|
|
Đo độ đàn hồi
cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại
sinh (ROTEM-EXTEM)
|
412.000
|
|
1301
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collgen
|
108.000
|
Giá cho mỗi
chất kích tập.
|
1302
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ Arachidonic Acide/ thrombin
|
205.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
1303
|
|
Đo độ nhớt (độ
quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.500
|
|
1304
|
|
Giải trình tự
gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.041.000
|
|
1305
|
|
Giải trình tự
gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.741.000
|
|
1306
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định
lượng (bằng máy quang kế)
|
29.700
|
|
1307
|
|
Hiệu giá
kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
449.000
|
|
1308
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá
kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.000
|
|
1309
|
03C3.1.HH21
|
Hóa mô miễn dịch
tủy xương (01 marker)
|
182.000
|
|
1310
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
26.200
|
|
1311
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng
phương pháp thủ công)
|
65.200
|
|
1312
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử
dụng máy đếm tự động)
|
68.700
|
|
1313
|
|
Huyết đồ bằng
hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
148.000
|
|
1314
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.200
|
|
1315
|
|
Lọc bạch cầu
trong khối hồng cầu
|
567.000
|
|
1316
|
|
Lympho cross
match bằng kỹ thuật Flow- cytometry
|
2.184.000
|
|
1317
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng
máy tự động)
|
34.300
|
|
1318
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng
phương pháp thủ công)
|
22.900
|
|
1319
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
111.000
|
|
1320
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp
Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm,
Gelcard/ Scangel);
|
80.100
|
|
1321
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp
Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
119.000
|
|
1322
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp
rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
28.600
|
|
1323
|
|
Nghiệm pháp
sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
295.000
|
|
1324
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
51.500
|
|
1325
|
04C5.1.307
|
Nhuộm
Esterase không đặc hiệu
|
91.600
|
|
1326
|
04C5.1.308
|
Nhuộm
Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
101.000
|
|
1327
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu
lưới trên máy tự động
|
40.000
|
|
1328
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu
sắt (Nhuộm Perls)
|
34.300
|
|
1329
|
04C5.1.309
|
Nhuộm
Periodic Acide Schiff (PAS)
|
91.600
|
|
1330
|
04C5.1.305
|
Nhuộm
Peroxydase (MPO)
|
76.600
|
|
1331
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm
Phosphatase acid
|
74.400
|
|
1332
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm
Phosphatase kiềm bạch cầu
|
68.700
|
|
1333
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ
liên võng trong mô tủy xương
|
80.100
|
|
1334
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ
trong mô tủy xương
|
80.100
|
|
1335
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan
den
|
76.600
|
|
1336
|
|
Nuôi cấy cụm
tế bào gốc (colony forming culture)
|
1.283.000
|
|
1337
|
|
OF test (test
sàng lọc Thalassemia)
|
47.100
|
|
1338
|
|
Phân tích dấu
ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow
cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
390.000
|
|
1339
|
|
Phân tích dấu
ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng
kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
425.000
|
|
1340
|
|
Phản ứng hòa
hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.200
|
|
1341
|
|
Phản ứng hòa
hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự
động/ tự động)
|
74.200
|
|
1342
|
|
Phản ứng hòa
hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)
|
54.800
|
|
1343
|
|
Phản ứng hòa
hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán
tự động/ tự động)
|
67.400
|
|
1344
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa
hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.600
|
|
1345
|
|
Phát hiện chất
ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
286.000
|
|
1346
|
|
Phát hiện chất
ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
356.000
|
|
1347
|
|
Phát hiện đảo
đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.370.000
|
|
1348
|
|
Phát hiện gen
bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
590.000
|
|
1349
|
|
Phát hiện
kháng đông đường chung
|
87.800
|
|
1350
|
|
Phát hiện
kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
242.000
|
|
1351
|
|
Phát hiện
kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.125.000
|
|
1352
|
|
Rửa hồng cầu/tiều
cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
134.000
|
|
1353
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
91.600
|
|
1354
|
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
242.000
|
|
1355
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu
hồng cầu
|
37.700
|
|
1356
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào
máu/ huyết tương điều trị
|
860.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu
|
1357
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch
cầu
|
28.600
|
|
1358
|
03C3.1.HH50
|
Test đường +
Ham
|
68.700
|
|
1359
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối
hồng cầu (Hematocrit)
|
17.100
|
|
1360
|
04C5.1.297
|
Thời gian
Howell
|
30.800
|
|
1361
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu
chảy (phương pháp Ivy)
|
48.000
|
|
1362
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu
chảy/(phương pháp Duke)
|
12.500
|
|
1363
|
|
Thời gian máu
đông
|
12.500
|
|
1364
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian
Prothombin (PT%, PTs, INR)
|
40.000
|
|
1365
|
04C5.1.301
|
Thời gian
Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
54.800
|
|
1366
|
04C5.1.302
|
Thời gian
Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
62.900
|
|
1367
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian
thrombin (TT)
|
40.000
|
|
1368
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian
thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
40.000
|
|
1369
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và
chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn
|
2.560.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu.
|
1370
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết
tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
2.560.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào máu.
|
1371
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và
chiết tách tế bào gốc từ tủy xương
|
3.060.000
|
Chưa bao gồm
kít tách tế bào.
|
1372
|
|
Tinh dịch đồ
|
314.000
|
|
1373
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun
chỉ trong máu
|
34.300
|
|
1374
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu
có chấm ưa base (bằng máy)
|
17.100
|
|
1375
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh
trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.500
|
|
1376
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng
cầu (bằng máy)
|
17.100
|
|
1377
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào
Hargraves
|
64.000
|
|
1378
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố
kháng đông đường ngoại sinh
|
80.100
|
|
1379
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố
kháng đông đường nội sinh
|
114.000
|
|
1380
|
04C5.1.323
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
105.000
|
Cho tất cả
các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2
máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
04C5.1.280
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.500
|
|
1382
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
45.800
|
|
1383
|
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40.000
|
|
1384
|
04C5.1.335
|
Xác định bản
chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/
scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
436.000
|
|
1385
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất
đồng nhóm máu mẹ con
|
91.600
|
|
1386
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen
bằng kỹ thuật FISH
|
3.320.000
|
|
1387
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen
bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
860.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
|
Xác định gen
bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.130.000
|
|
1389
|
|
Xác định
kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự
động)
|
109.000
|
|
1390
|
|
Xác định kháng
nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113.000
|
|
1391
|
|
Xác định
kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.100
|
|
1392
|
|
Xác định
kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
127.000
|
|
1393
|
|
Xác định
kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
89.300
|
|
1394
|
|
Xác định
kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113.000
|
|
1395
|
|
Xác định
kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
112.000
|
|
1396
|
|
Xác định
kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
127.000
|
|
1397
|
|
Xác định
kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự
động)
|
117.000
|
|
1398
|
|
Xác định kháng
nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
152.000
|
|
1399
|
03C3.1.HH91
|
Xác định
kháng nguyên H
|
34.300
|
|
1400
|
|
a Xác định
kháng nguyên Jk của hệ nhóm máu Kidd
|
205.000
|
|
1401
|
|
b Xác định kháng
nguyên Jk của hệ nhóm máu Kidd
|
204.000
|
|
1402
|
|
Xác định
kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell
|
59.600
|
|
1403
|
|
Xác định
kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell
|
104.000
|
|
1404
|
|
a Xác định
kháng nguyên Le của hệ nhóm máu Lewis
|
174.000
|
|
1405
|
|
b Xác định
kháng nguyên Le của hệ nhóm máu Lewis
|
203.000
|
|
1406
|
|
a Xác định
kháng nguyên Lu của hệ nhóm máu Lutheran
|
162.000
|
|
1407
|
|
b Xác định
kháng nguyên Lu của hệ nhóm máu Lutheran
|
91.600
|
|
1408
|
|
Xác định
kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS
|
150.000
|
|
1409
|
|
Xác định
kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS
|
167.000
|
|
1410
|
|
Xác định
kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho
một loại kháng nguyên)
|
1.476.000
|
|
1411
|
|
Xác định
kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
|
217.000
|
|
1412
|
|
Xác định
kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS
|
56.900
|
|
1413
|
|
Xét nghiệm
CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
871.000
|
|
1414
|
|
Xét nghiệm
CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
564.000
|
|
1415
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm
chuyển dạng lympho với PHA
|
286.000
|
|
1416
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ
chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
436.000
|
|
1417
|
|
Xét nghiệm
HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.771.000
|
|
1418
|
|
Xét nghiệm
HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.771.000
|
|
1419
|
|
Xét nghiệm
HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry
|
390.000
|
|
1420
|
|
Xét nghiệm lựa
chọn đơn vị máu phù hợp 0 0 (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22 C, 37 C, kháng
globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
461.000
|
|
1421
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô
bệnh học tủy xương
|
336.000
|
|
1422
|
|
Xét nghiệm
PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác:
PFA bằng Col/ADP)
|
862.000
|
|
1423
|
|
Xét nghiệm
PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động
(Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
862.000
|
|
1424
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số
lượng tiểu cầu (thủ công)
|
34.300
|
|
1425
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế
bào gốc CD 34+
|
1.760.000
|
|
1426
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế
bào hạch
|
48.000
|
|
1427
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế
bào học tủy xương
|
146.000
|
|
1428
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm
trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
498.000
|
|
1429
|
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự
động.
|
947.000
|
|
1430
|
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
293.000
|
|
1431
|
|
Xét nghiệm xác
định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha- thalassemia
hoặc 22 đột biến β-thalasemia)
|
4.369.000
|
|
1432
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm
xác định gen Hemophilia
|
1.060.000
|
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA
chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
436.000
|
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
407.000
|
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
Histamine
|
985.000
|
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
|
559.000
|
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
Interleukin
|
764.000
|
|
1438
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
740.000
|
|
1439
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
688.000
|
|
1440
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng C5a
|
824.000
|
|
1441
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng C1q
|
432.000
|
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.059.000
|
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng CCP
|
589.000
|
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Centromere
|
449.000
|
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng ENA
|
420.000
|
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Histone
|
370.000
|
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Insulin
|
385.000
|
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Jo - 1
|
431.000
|
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
512.000
|
|
1450
|
|
Định lượng
kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
251.000
|
|
1451
|
|
Định lượng
kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
114.000
|
|
1452
|
|
Định lượng
kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
286.000
|
|
1453
|
|
Định lượng
kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh
|
171.000
|
|
1454
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein
(IgG/IgM)
|
578.000
|
|
1455
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Prothrombin
|
446.000
|
|
1456
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng RNP-70
|
416.000
|
|
1457
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Scl-70
|
370.000
|
|
1458
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng Sm
|
398.000
|
|
1459
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
431.000
|
|
1460
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng tiểu cầu
|
705.000
|
|
1461
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng tinh trùng
|
1.012.000
|
|
1462
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng
thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
490.000
|
|
1463
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M²) /kháng thể kháng tương bào gan type1
(LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng
thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
481.000
|
|
1464
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
431.000
|
|
1465
|
|
Khẳng định
kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
242.000
|
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.400
|
|
1467
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
144.000
|
|
1468
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.100
|
|
1469
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP
(AFP)
|
91.100
|
|
1470
|
03C3.1.HS78
|
Alpha
Microglobulin
|
96.500
|
|
1471
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.000
|
|
1472
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
268.000
|
|
1473
|
|
Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
|
203.000
|
|
1474
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein
A/B (1 loại)
|
48.200
|
|
1475
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam
(BZD)
|
37.500
|
|
1476
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
85.800
|
|
1477
|
03C3.1.HS38
|
Beta2
Microglobulin
|
75.000
|
|
1478
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type
Natriuretic Peptide)
|
578.000
|
|
1479
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong
huyết thanh
|
32.100
|
|
1480
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
138.000
|
|
1481
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
149.000
|
|
1482
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
138.000
|
|
1483
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
133.000
|
|
1484
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.000
|
Chỉ thanh
toán khi định lượng trực tiếp.
|
1485
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.800
|
|
1486
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
133.000
|
|
1487
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
214.000
|
|
1488
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
85.800
|
|
1489
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
69.700
|
|
1490
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.500
|
|
1491
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3
(C3)/4 (C4) (1 loại)
|
58.900
|
|
1492
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.100
|
|
1493
|
|
C-Peptid
|
170.000
|
|
1494
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.800
|
|
1495
|
|
CRP định lượng
|
53.600
|
|
1496
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.600
|
|
1497
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
321.000
|
|
1498
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
96.500
|
|
1499
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ
(Na, K, CL)
|
28.900
|
Áp dụng cho cả
trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
85.800
|
|
1501
|
|
Định lượng
25OH Vitamin D (D3)
|
289.000
|
|
1502
|
|
Định lượng
Alpha1 Antitrypsin
|
64.300
|
|
1503
|
|
Định lượng
Anti CCP
|
310.000
|
|
1504
|
|
Định lượng
Beta Crosslap
|
138.000
|
|
1505
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.400
|
Không thanh
toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm
có thể ngoại suy được.
|
1506
|
04C5.1.313
|
Định lượng
các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần,
Ure, Axit Uric, Amylase,…
|
21.400
|
Mỗi chất
|
1507
|
|
Định lượng
Cystatine C
|
85.800
|
|
1508
|
|
Định lượng
Ethanol (cồn)
|
32.100
|
|
1509
|
|
Định lượng
Free Kappa niệu/huyết thanh
|
519.000
|
|
1510
|
|
Định lượng Free
Lambda niệu/huyết thanh
|
519.000
|
|
1511
|
|
Định lượng
Gentamicin
|
96.500
|
|
1512
|
|
Định lượng
Methotrexat
|
396.000
|
|
1513
|
|
Định lượng
p2PSA
|
685.000
|
|
1514
|
|
Định lượng sắt
chưa bão hòa huyết thanh
|
75.000
|
|
1515
|
04C5.1.314
|
Định lượng Sắt
huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
32.100
|
|
1516
|
|
Định lượng
Tobramycin
|
96.500
|
|
1517
|
|
Định lượng
Tranferin Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
04C5.1.316
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần
hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.800
|
|
1519
|
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE)
|
26.800
|
|
1520
|
|
Đo hoạt độ
P-Amylase
|
64.300
|
|
1521
|
|
Đo khả năng gắn
sắt toàn thể
|
75.000
|
|
1522
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao
mạch
|
15.200
|
|
1523
|
|
E3 không liên
hợp (Unconjugated Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.400
|
|
1525
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.400
|
|
1526
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.400
|
|
1527
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
85.800
|
|
1528
|
|
Free bHCG
(Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.400
|
|
1530
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
160.000
|
|
1532
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.500
|
|
1533
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.000
|
|
1534
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.500
|
|
1535
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
100.000
|
|
1536
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.500
|
|
1537
|
|
HE4
|
299.000
|
|
1538
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
144.000
|
|
1539
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE
(1 loại)
|
64.300
|
|
1540
|
|
Inhibin A
|
235.000
|
|
1541
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.400
|
|
1542
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định
tính
|
96.500
|
|
1543
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
214.000
|
|
1544
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.500
|
|
1545
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định
tính
|
96.500
|
|
1546
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.800
|
|
1547
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.400
|
|
1548
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
58.900
|
|
1549
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.000
|
|
1550
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.100
|
|
1551
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.300
|
|
1552
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu
trong máu
|
29.900
|
|
1553
|
|
NSE (Neuron
Specific Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.500
|
|
1555
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định
bổ thể
|
32.100
|
|
1556
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.400
|
|
1557
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.400
|
|
1558
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
728.000
|
|
1559
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.500
|
|
1560
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP
(N-terminal pro B-type natriuretic peptid)
|
406.000
|
|
1561
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
396.000
|
|
1562
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.400
|
|
1563
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
347.000
|
|
1564
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.000
|
|
1565
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.100
|
|
1566
|
|
PSA tự do
(Free prostate-Specific Antigen)
|
85.800
|
|
1567
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
235.000
|
|
1568
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/ Cloroquin/
Mefloquin
|
80.400
|
|
1569
|
03C3.1.HS39
|
RF
(Rheumatoid Factor)
|
37.500
|
|
1570
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.000
|
|
1571
|
04C5.1.341
|
SCC
|
203.000
|
|
1572
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
728.000
|
|
1573
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4
(1 loại)
|
64.300
|
|
1574
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
721.000
|
|
1575
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.200
|
|
1576
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.400
|
|
1577
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
175.000
|
|
1578
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
406.000
|
|
1579
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ
bão hòa tranferin
|
64.300
|
|
1580
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic
anti depressant
|
80.400
|
|
1581
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
75.000
|
|
1582
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
58.900
|
|
1583
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.000
|
|
1584
|
04C5.1.310
|
Xác định
Bacturate trong máu
|
203.000
|
|
1585
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu
tố vi lượng (đồng, kẽm...)
|
25.600
|
|
1586
|
04C5.1.318
|
Xác định các
yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
25.600
|
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1587
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định
tính)
|
42.900
|
|
1588
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.500
|
|
1589
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.500
|
|
1590
|
04C5.2.357
|
Catecholamin
niệu (HPLC)
|
417.000
|
|
1591
|
|
Điện di
Protein nước tiểu (máy tự động)
|
160.000
|
|
1592
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ
( Na, K, Cl) niệu
|
28.900
|
Áp dụng cho cả
trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1593
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1594
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.400
|
|
1595
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin
để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
23.500
|
|
1596
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin
để chẩn đoán thai nghén định lượng
|
90.000
|
|
1597
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid
định lượng
|
38.500
|
|
1598
|
03C3.2.5
|
Marijuana định
tính
|
42.900
|
|
1599
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
42.900
|
|
1600
|
04C5.2.368
|
Oestrogen
toàn phần định lượng
|
32.100
|
|
1601
|
03C3.2.3
|
Opiate định
tính
|
42.900
|
|
1602
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.300
|
|
1603
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định
tính
|
48.200
|
|
1604
|
03C3.2.6
|
Protein Bence
- Jone
|
21.400
|
|
1605
|
04C5.2.361
|
Protein niệu
hoặc đường niệu định lượng
|
13.800
|
|
1606
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước
tiểu hoặc cặn Adis
|
42.900
|
|
1607
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay
các tinh thể khác định tính
|
3.100
|
|
1608
|
03C3.2.1
|
Tổng phân
tích nước tiểu
|
27.300
|
|
1609
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng
trong nước tiểu/ pH định tính
|
4.700
|
|
1610
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit
Uric hoặc Creatinin niệu
|
16.000
|
|
1611
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc
tố mật/ muối mật/ urobilinogen
|
6.300
|
|
|
|
Phân
|
|
|
1612
|
04C5.3.375
|
Amilase/
Trypsin/ Mucinase định tính
|
9.600
|
|
1613
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định
tính
|
6.300
|
|
1614
|
04C5.3.374
|
Canxi,
Phospho định tính
|
6.300
|
|
1615
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen:
Định tính
|
6.300
|
|
|
|
Dịch chọc
dò
|
|
|
1616
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.400
|
|
1617
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.800
|
|
1618
|
04C5.4.399
|
Phản ứng
Pandy
|
8.400
|
|
1619
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1620
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.400
|
|
1621
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế
bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
|
55.700
|
|
1622
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế
bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào
|
91.100
|
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1623
|
|
AFB trực tiếp
nhuộm huỳnh quang
|
64.900
|
|
1624
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM
bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1625
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total
bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
100.000
|
|
1626
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM
miễn dịch bán tự động/tự động
|
111.000
|
|
1627
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn
dịch bán tự động/tự động
|
94.500
|
|
1628
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV
(nhanh)
|
53.000
|
|
1629
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1630
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
70.800
|
|
1631
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định
lượng
|
114.000
|
|
1632
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn
dịch bán tự động/tự động
|
70.800
|
|
1633
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV
(nhanh)
|
53.000
|
|
1634
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn
dịch bán tự động/tự động
|
118.000
|
|
1635
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.200
|
|
1636
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus
miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1637
|
|
BK/JC virus
Real-time PCR
|
454.000
|
|
1638
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
176.000
|
|
1639
|
|
Chlamydia
test nhanh
|
70.800
|
|
1640
|
|
Clostridium
difficile miễn dịch tự động
|
810.000
|
|
1641
|
|
CMV Avidity
|
247.000
|
|
1642
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.820.000
|
|
1643
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
111.000
|
|
1644
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
129.000
|
|
1645
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time
PCR
|
730.000
|
|
1646
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus
test nhanh
|
111.000
|
|
1647
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
152.000
|
|
1648
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
152.000
|
|
1649
|
03C3.1.VS8
|
Dengue
NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
129.000
|
|
1650
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
200.000
|
|
1651
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1
IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
212.000
|
|
1652
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
182.000
|
|
1653
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM
miễn dịch bán tự động/tự động
|
189.000
|
|
1654
|
|
EV71 IgM/IgG
test nhanh
|
113.000
|
|
1655
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu
trùng trong máu nhuộm soi
|
35.400
|
|
1656
|
|
HBeAb test
nhanh
|
59.000
|
|
1657
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch
bán tự động/tự động
|
94.500
|
|
1658
|
|
HBeAg test
nhanh
|
59.000
|
|
1659
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.000
|
|
1660
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
468.000
|
|
1661
|
|
HBsAg khẳng định
|
610.000
|
|
1662
|
|
HBsAg miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
73.900
|
|
1663
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.310.000
|
|
1664
|
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
660.000
|
|
1665
|
|
HCV Core Ag
miễn dịch tự động
|
540.000
|
|
1666
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.320.000
|
|
1667
|
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
820.000
|
|
1668
|
|
HDV Ag miễn dịch
bán tự động
|
408.000
|
|
1669
|
|
HDV IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
212.000
|
|
1670
|
|
HDV IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
312.000
|
|
1671
|
|
Helicobacter
pylori Ag test nhanh
|
154.000
|
Áp dụng với
trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1672
|
|
HEV IgG miễn
dịch bán tự động/tự động
|
311.000
|
|
1673
|
|
HEV IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
311.000
|
|
1674
|
|
HIV Ag/Ab
test nhanh
|
97.100
|
Xét nghiệm
cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
1675
|
|
HIV Ag/Ab miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
129.000
|
|
1676
|
|
HIV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
938.000
|
|
1677
|
|
HIV khẳng định
|
172.000
|
Tính cho 2 lần
tiếp theo.
|
1678
|
|
Hồng cầu
trong phân test nhanh
|
64.900
|
|
1679
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch
cầu trong phân soi trực tiếp
|
37.800
|
|
1680
|
|
HPV genotype
PCR hệ thống tự động
|
1.060.000
|
|
1681
|
|
HPV Real-time
PCR
|
376.000
|
|
1682
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
152.000
|
|
1683
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
152.000
|
|
1684
|
|
Influenza
virus A, B Real-time PCR
|
1.560.000
|
|
1685
|
|
Influenza
virus A, B test nhanh
|
168.000
|
|
1686
|
|
JEV IgM (test
nhanh)
|
123.000
|
|
1687
|
|
JEV IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
430.000
|
|
1688
|
04C5.4.378
|
Ký sinh
trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.200
|
|
1689
|
|
Leptospira
test nhanh
|
136.000
|
|
1690
|
|
Measles virus
IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1691
|
|
Measles virus
IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1692
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
730.000
|
|
1693
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
236.000
|
|
1694
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
346.000
|
|
1695
|
|
Mycobacterium
tuberculosis đa kháng LPA
|
885.000
|
|
1696
|
|
Mycobacterium
tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
338.000
|
|
1697
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
182.000
|
|
1698
|
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
170.000
|
|
1699
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
276.000
|
|
1700
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium
tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
810.000
|
|
1701
|
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
354.000
|
|
1702
|
|
Mycobacterium
tuberculosis siêu kháng LPA
|
1.510.000
|
|
1703
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma
pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
|
247.000
|
|
1704
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma
pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
|
165.000
|
|
1705
|
|
NTM định danh
LPA
|
910.000
|
|
1706
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm
vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
|
1.310.000
|
|
1707
|
|
Phản ứng
Mantoux
|
11.800
|
|
1708
|
04C5.1.319
|
Plasmodium
(ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
31.800
|
|
1709
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
354.000
|
|
1710
|
|
Rickettsia Ab
|
118.000
|
|
1711
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag
test nhanh
|
176.000
|
|
1712
|
03C3.1.VS33
|
RSV
(Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
141.000
|
|
1713
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1714
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM
miễn dịch bán tự động/ tự động
|
141.000
|
|
1715
|
|
Rubella virus
Ab test nhanh
|
147.000
|
|
1716
|
|
Rubella virus
Avidity
|
296.000
|
|
1717
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella
Widal
|
176.000
|
|
1718
|
|
Toxoplasma
Avidity
|
250.000
|
|
1719
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma
IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1720
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma
IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1721
|
04C5.4.390
|
Treponema
pallidum RPR định lượng
|
86.100
|
|
1722
|
04C5.4.389
|
Treponema
pallidum RPR định tính
|
37.800
|
|
1723
|
04C5.4.392
|
Treponema
pallidum TPHA định lượng
|
176.000
|
|
1724
|
04C5.4.391
|
Treponema
pallidum TPHA định tính
|
53.000
|
|
1725
|
|
Trứng giun
sán, đơn bào phương pháp trực tiếp
|
141.000
|
|
1726
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường
ruột
|
29.400
|
|
1727
|
|
Vi khuẩn khẳng
định
|
460.000
|
|
1728
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm
soi
|
67.200
|
|
1729
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi
cấy định danh phương pháp thông thường
|
236.000
|
|
1730
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi
cấy và định danh hệ thống tự động
|
294.000
|
|
1731
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
296.000
|
|
1732
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.560.000
|
|
1733
|
|
Vi khuẩn/ virus/
vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
|
730.000
|
|
1734
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
236.000
|
|
1735
|
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.620.000
|
|
1736
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm
kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
182.000
|
|
1737
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi
nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
194.000
|
|
1738
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh phương pháp thông thường
|
236.000
|
|
1739
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch
cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
468.000
|
|
1740
|
|
HBV kháng thuốc
Real-time PCR (cho một loại thuốc)
|
1.110.000
|
|
1741
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn
dư phân
|
53.000
|
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM
GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1742
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô
bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
148.000
|
|
1743
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến
tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
296.000
|
|
1744
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút,
nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
545.000
|
|
1745
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút,
nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng
|
420.000
|
|
1746
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút,
nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)
|
148.000
|
|
1747
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút,
xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
222.000
|
|
1748
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và
làm tiêu bản tổ chức xương
|
148.000
|
|
1749
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm
các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
155.000
|
|
1750
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn
đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
341.000
|
|
1751
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm
cyto (tế bào)
|
103.000
|
|
1752
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen BRAF
|
4.586.000
|
|
1753
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen EGFR
|
5.386.000
|
|
1754
|
|
Xét nghiệm đột
biến gen KRAS
|
5.186.000
|
|
1755
|
|
Xét nghiệm
FISH
|
5.586.000
|
|
1756
|
|
Xét nghiệm
lai tại chỗ bạc hai màu (Dual- SISH)
|
4.686.000
|
|
1757
|
|
Xét nghiệm
lai tại chỗ gắn màu (CISH)
|
5.386.000
|
|
1758
|
|
Cell Bloc (khối
tế bào)
|
230.000
|
|
1759
|
|
Thin-PAS
|
560.000
|
|
1760
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và
hóa chất bộc lộ kháng nguyên
|
427.000
|
|
1761
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.228.000
|
|
1762
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
291.000
|
|
1763
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
276.000
|
|
1764
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
358.000
|
|
1765
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
321.000
|
|
1766
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
402.000
|
|
1767
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
380.000
|
|
1768
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
395.000
|
|
1769
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
373.000
|
|
1770
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
424.000
|
|
1771
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
521.000
|
|
1772
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và
chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
252.000
|
|
|
|
Các thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1773
|
|
Thủ thuật loại
I
|
434.000
|
|
1774
|
|
Thủ thuật loại
II
|
243.000
|
|
1775
|
|
Thủ thuật loại
III
|
118.000
|
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM
ĐỘC CHẤT
|
|
|
1776
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp
NH3 trong máu
|
252.000
|
|
1777
|
03C3.6.7
|
Định tính
porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
51.900
|
|
1778
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc
gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
111.000
|
|
1779
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc
trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
111.000
|
|
1780
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm
thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu
|
91.900
|
|
1781
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định
tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
192.000
|
|
1782
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm
sàng lọc và định tính 5 loại ma túy
|
667.000
|
|
1783
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm
xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.216.000
|
|
1784
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định
lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
356.000
|
|
1785
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định
lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.241.000
|
|
1786
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định
tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
138.000
|
|
1787
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định
tính PBG trong nước tiểu
|
71.200
|
|
1788
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét
nghiệm độc chất
|
192.000
|
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC
NĂNG
|
|
|
1789
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm
dò huyết động
|
4.543.000
|
Bao gồm cả
catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1790
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
127.000
|
|
1791
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng sinh
môn
|
139.000
|
|
1792
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
63.000
|
|
1793
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.000
|
|
1794
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng
sức
|
197.000
|
|
1795
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ
bàng quang
|
125.000
|
|
1796
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ
cắt dọc niệu đạo
|
135.000
|
|
1797
|
|
Đo áp lực thẩm
thấu niệu
|
29.300
|
|
1798
|
|
Đo áp lực
bàng quang bằng cột nước
|
502.000
|
|
1799
|
|
Đo áp lực
bàng quang bằng máy niệu động học
|
1.980.000
|
|
1800
|
|
Đo áp lực
bàng quang ở người bệnh nhi
|
1.925.000
|
|
1801
|
|
Đo áp lực hậu
môn trực tràng
|
936.000
|
|
1802
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi
thể tích toàn thân - Body Plethysmography
|
847.000
|
|
1803
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số
niệu động học
|
2.335.000
|
|
1804
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể
tích phổi - Lung Volumes
|
2.799.000
|
|
1805
|
|
Đo chỉ số ABI
(Chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
71.500
|
|
1806
|
04C6.429
|
Đo chức năng
hô hấp
|
124.000
|
|
1807
|
|
Đo đa ký giấc
ngủ
|
2.307.000
|
|
1808
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
393.000
|
|
1809
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán
phổi - Diffusion Capacity
|
1.336.000
|
|
1810
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế
- Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm
- SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /
MEP
|
774.000
|
|
1811
|
|
Đo vận tốc
lan truyền sóng mạch
|
71.500
|
|
1812
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện
tâm đồ/ huyết áp
|
196.000
|
|
1813
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
42.600
|
|
1814
|
|
Nghiệm pháp
dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
|
129.000
|
|
1815
|
|
Nghiệm pháp
dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén
|
159.000
|
|
1816
|
|
Nghiệm pháp
kích Synacthen
|
414.000
|
|
1817
|
|
Nghiệm pháp
nhịn uống
|
603.000
|
|
1818
|
|
Nghiệm pháp ức
chế bằng Dexamethason liều cao
|
418.000
|
|
1819
|
|
Nghiệm pháp ức
chế bằng Dexamethason liều thấp
|
258.000
|
|
1820
|
04C6.434
|
Test dung nạp
Glucagon
|
37.900
|
|
1821
|
|
Test Glucagon
gián tiếp (Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
205.000
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
1822
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/
Gille
|
24.300
|
|
1823
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý
BECK/ ZUNG
|
19.300
|
|
1824
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý
MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.300
|
|
1825
|
04C6.432
|
Test thanh thải
Creatinine
|
59.500
|
|
1826
|
04C6.433
|
Test thanh thải
Ure
|
59.500
|
|
1827
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc
nghiệm tâm lý
|
29.300
|
|
1828
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/
WICS
|
34.300
|
|
1829
|
04C6.435
|
Thăm dò các
dung tích phổi
|
255.000
|
|
1830
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh
lý trong buồng tim
|
1.935.000
|
Chưa bao gồm
bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
1831
|
04C6.431
|
Thử nghiệm
dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.500
|
|
1832
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.500
|
|
|
|
Các thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1833
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
711.000
|
|
1834
|
|
Thủ thuật loại
I
|
274.000
|
|
1835
|
|
Thủ thuật loại
II
|
172.000
|
|
1836
|
|
Thủ thuật loại
III
|
88.900
|
|
F
|
|
CÁC THĂM
DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
|
THĂM DÒ BẰNG
ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
1837
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh
bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
767.000
|
|
1838
|
04C7.441
|
Định lượng CA
19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
280.000
|
|
1839
|
04C7.440
|
Định lượng bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc
Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP
hoặc PSA hoặc Cortisol
|
205.000
|
|
1840
|
04C7.437
|
Định lượng bằng
kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro
Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
185.000
|
|
1841
|
04C7.442
|
Định lượng
kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
370.000
|
|
1842
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung
I-131 tuyến giáp
|
203.000
|
|
1843
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
902.000
|
|
1844
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
432.000
|
|
1845
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ
miễn dịch (2 thời điểm)
|
577.000
|
|
1846
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới
máu cơ tim
|
569.000
|
|
1847
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận
giáp với đồng vị kép
|
632.000
|
|
1848
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng
vị
|
273.000
|
|
1849
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch
mạch với Tc-99m HMPAO
|
332.000
|
|
1850
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn
đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m
Sulfur Colloid
|
352.000
|
|
1851
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn
đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
462.000
|
|
1852
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn
đoán khối u
|
432.000
|
|
1853
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn
đoán nhồi máu cơ tim với Tc- 99m Pyrophosphate
|
402.000
|
|
1854
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn
đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m
|
332.000
|
|
1855
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn
đoán u máu trong gan
|
402.000
|
|
1856
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn
đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
402.000
|
|
1857
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức
năng thận
|
382.000
|
|
1858
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức năng
thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
442.000
|
|
1859
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức
năng tim
|
432.000
|
|
1860
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
402.000
|
|
1861
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với
Tc-99m Sulfur Colloid
|
432.000
|
|
1862
|
|
Xạ hình hạch
Lympho
|
432.000
|
|
1863
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
402.000
|
|
1864
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu
thông dịch não tủy
|
432.000
|
|
1865
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
352.000
|
|
1866
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng
xạ miễn dịch (2 thời điểm)
|
577.000
|
|
1867
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận
với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
382.000
|
|
1868
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông
khí phổi
|
432.000
|
|
1869
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh
mạch với Tc-99m MAA
|
432.000
|
|
1870
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn
thân với I-131
|
432.000
|
|
1871
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới
máu phổi
|
402.000
|
|
1872
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới
máu tinh hoàn với Tc-99m
|
302.000
|
|
1873
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
544.000
|
|
1874
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy
xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
452.000
|
|
1875
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến
cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
544.000
|
|
1876
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến
giáp
|
282.000
|
|
1877
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến
nước bọt với Tc-99m
|
332.000
|
|
1878
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến
thượng thận với I-131 MIBG
|
432.000
|
|
1879
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến
vú
|
402.000
|
|
1880
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
402.000
|
|
1881
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương
3 pha với Tc-99m MDP
|
432.000
|
|
1882
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời
sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
402.000
|
|
1883
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể
tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
302.000
|
|
II
|
|
Điều trị bằng
chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu,
vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1884
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị
Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
747.000
|
|
1885
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung
thư tuyến giáp bằng I-131
|
899.000
|
|
1886
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh
đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào
xương bằng P-32
|
549.000
|
|
1887
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm
đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
764.000
|
|
1888
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo
lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
206.000
|
|
1889
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn
dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.763.000
|
|
1890
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u
tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
582.000
|
|
1891
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung
thư gan bằng keo Silicon P-32
|
802.000
|
|
1892
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung
thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
|
666.000
|
|
1893
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung
thư gan nguyên phát bằng Renium188
|
652.000
|
|
1894
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung
thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.271.000
|
|
1895
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung
thư vú bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.271.000
|
|
1896
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm
bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
463.000
|
|
1897
|
|
Điều trị ung
thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
15.008.000
|
Chưa bao gồm
chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở
lên.
|
1898
|
|
PET/CT bằng bức
xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn
gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.808.000
|
|
|
|
Các thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1899
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
491.000
|
|
1900
|
|
Thủ thuật loại
I
|
299.000
|
|
1901
|
|
Thủ thuật loại
II
|
194.000
|
|
G
|
|
CÁC DỊCH VỤ
KHÁC
|
|
|
1902
|
|
Theo dõi tim
thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
55.000
|
|
1903
|
|
Gây mê trong
phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
1904
|
|
Gây mê trong thủ
thuật mắt
|
250.000
|
|
1905
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.681.000
|
|
1906
|
|
Điều trị bệnh
rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và
tái tạo collagen
|
242.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1907
|
|
Điều trị bệnh
da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
304.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1908
|
|
Điều trị các bệnh
về da sử dụng công nghệ ionphoresis
|
519.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và
kim dẫn thuốc.
|
1909
|
|
Phẫu thuật cấy
lông mày
|
1.741.000
|
|
1910
|
|
Xoá xăm bằng
các kỹ thuật Laser Ruby
|
736.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
1911
|
|
Xoá nếp nhăn
bằng Laser Fractional, Intracell
|
1.001.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
1912
|
|
Trẻ hóa da bằng
các kỹ thuật Laser Fractional
|
1.001.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
1913
|
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
536.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị.
|
1914
|
|
Điều trị bệnh
da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.307.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1915
|
|
Điều trị lão
hóa da sử dụng kim dẫn thuốc
|
526.000
|
Giá tính cho
mỗi đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1916
|
|
Điều trị mụn
trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm
|
206.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm² diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn
thuốc.
|
1917
|
|
Điều trị bệnh
da bằng chiếu đèn LED
|
186.000
|
|
1918
|
|
Bơm tinh
trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
1.010.000
|
|
1919
|
|
Cấy - tháo
thuốc tránh thai
|
210.000
|
|
1920
|
|
Chọc hút noãn
|
7.079.000
|
|
1921
|
|
Chọc hút tinh
hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.545.000
|
|
1922
|
|
Chuyển phôi
hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung
|
3.868.000
|
|
1923
|
|
Đặt và tháo dụng
cụ tử cung
|
218.000
|
|
1924
|
|
Điều trị tắc
tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.000
|
|
1925
|
|
Giảm thiểu
phôi (Giảm thiểu thai)
|
2.117.000
|
|
1926
|
|
Lọc rửa tinh
trùng
|
934.000
|
|
1927
|
|
Rã đông phôi,
noãn
|
3.495.000
|
|
1928
|
|
Rã đông tinh
trùng
|
198.000
|
|
1929
|
|
Sinh thiết
phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
(Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)
|
8.822.000
|
|
1930
|
|
Tiêm tinh
trùng vào bào tương của noãn (ICSI)
|
6.207.000
|
|
1931
|
|
Triệt sản nam
(bằng dao hoặc không bằng dao)
|
1.270.000
|
|
1932
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều
trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.142.000
|
|
1933
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc
nan hoa (1 mắt)
|
580.000
|
|
1934
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc
nan hoa (2 mắt)
|
699.000
|
|
1935
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng
cao tần trong điều trị sẹo >2cm
|
1.625.000
|
|