STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công
|
I
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
|
A.
|
VĂN HÓA
|
A1.
|
Di sản văn hóa
|
1.
|
2.001631
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
|
2.
|
2.001613
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện
cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
3.
|
1.003793
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt
động bảo tàng ngoài công lập
|
4.
|
1.003738
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
5.
|
1.001106
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật
|
6.
|
1.001123
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật
|
7.
|
1.001822
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
8.
|
1.002003
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ
hành nghề tu bổ di tích
|
9.
|
1.003901
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
10.
|
2.001641
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
11.
|
2.001591
|
Thủ tục cấp giấy phép khai
quật khẩn cấp
|
12.
|
1.013456
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di
vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh
|
13.
|
1.003838
|
Thủ tục cấp phép cho người
Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên
cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
A2.
|
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và
Triển lãm
|
14.
|
1.001833
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo
tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao
và Du lịch)
|
15.
|
1.001809
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
16.
|
1.001778
|
Thủ tục cấp giấy phép sao
chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
17.
|
1.001755
|
Thủ tục cấp giấy phép xây
dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
18.
|
1.001738
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
19.
|
1.001704
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và
Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
20.
|
1.001671
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác
phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
21.
|
1.001229
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục
đích thương mại
|
22.
|
1.001211
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương
mại
|
23.
|
1.001191
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ
chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không
vì mục đích thương mại
|
24.
|
1.001182
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ
chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích
thương mại
|
25.
|
1.001147
|
Thủ tục thông báo tổ chức
triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không
vì mục đích thương mại
|
26.
|
2.001496
|
Thủ tục phê duyệt nội dung
tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
A3.
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
27.
|
1.009399
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi
người đẹp, người mẫu
|
28.
|
1.009403
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi
người đẹp, người mẫu
|
29.
|
1.009398
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi,
liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế
của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp
công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
30.
|
1.009397
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn
nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp
tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung
ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung
ương)
|
A4.
|
Văn hóa cơ sở
|
31.
|
1.003676
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
|
32.
|
1.003654
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
|
A5.
|
Quảng cáo
|
33.
|
1.004650
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông
báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
34.
|
1.004645
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo
tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
35.
|
1.004639
|
Thủ tục cấp giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
36.
|
1.004662
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép
thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
37.
|
1.004666
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
A6.
|
Gia đình
|
38.
|
1.012080
|
Thủ tục cấp lần đầu Giấy
chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo
lực gia đình
|
39.
|
1.012081
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực
gia đình
|
40.
|
1.012082
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng
nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực
gia đình
|
A7.
|
Thư viện
|
41.
|
1.008895
|
Thủ tục thông báo thành lập
đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài
công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
42.
|
1.008896
|
Thủ tục thông báo sáp nhập,
hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư
viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước
ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
43.
|
1.008897
|
Thủ tục thông báo chấm dứt
hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư
viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người
Việt Nam
|
A8.
|
Điện ảnh
|
44.
|
1.011454
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân
loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
A9.
|
Thi đua - Khen thưởng
|
45.
|
1.001376
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu
“Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)
|
46.
|
1.001108
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu
“Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)
|
47.
|
1.001032
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu
“Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
48.
|
1.000971
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu
“Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
49.
|
1.000871
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng
Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
50.
|
1.000564
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng
Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
A10.
|
Hoạt động mua bán hàng hóa
quốc tế chuyên ngành văn hóa
|
51.
|
1.003784
|
Thủ tục thông báo nhập khẩu
văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh
|
A11.
|
Hợp tác quốc tế
|
52.
|
1.006412
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
53.
|
1.001082
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt
Nam
|
54.
|
1.001091
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng
nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt
Nam
|
B.
|
THỂ DỤC THỂ THAO
|
55.
|
1.002445
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên
nghiệp
|
56.
|
1.002396
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
57.
|
1.003441
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội
dung ghi trong giấy chứng nhận
|
58.
|
1.000983
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc
hư hỏng
|
59.
|
1.002022
|
Thủ tục đăng cai giải thi
đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc
tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
60.
|
1.002013
|
Thủ tục đăng cai giải thi
đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
61.
|
1.001782
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải
thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
62.
|
1.000953
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
63.
|
1.000936
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
64.
|
1.000920
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
65.
|
1.001195
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
66.
|
1.000904
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
67.
|
1.000883
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
68.
|
1.000863
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
69.
|
1.000847
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
70.
|
1.000830
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
71.
|
1.000814
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
72.
|
1.000644
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
73.
|
1.000842
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
74.
|
1.005163
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và
Fitness
|
75.
|
2.002188
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
76.
|
1.000594
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải
trí
|
77.
|
1.000560
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
78.
|
1.000544
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
79.
|
1.001213
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
80.
|
1.000518
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
81.
|
1.000501
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
82.
|
1.000485
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
83.
|
1.005357
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải
trí
|
84.
|
1.001801
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
85.
|
1.001500
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
86.
|
1.005162
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
87.
|
1.001517
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
88.
|
1.001527
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
89.
|
1.001056
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
C.
|
DU LỊCH
|
90.
|
2.001628
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
91.
|
2.001616
|
Thủ tục cấp lại giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
92.
|
2.001622
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
93.
|
2.001611
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt
hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
94.
|
2.001589
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
95.
|
1.003742
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
96.
|
1.001837
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động
của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài
|
97.
|
1.004605
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên
du lịch quốc tế
|
98.
|
1.003717
|
Thủ tục cấp giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài
|
99.
|
1.003240
|
Thủ tục cấp lại giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng
đại diện
|
100.
|
1.003275
|
Thủ tục cấp lại giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị
mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
101.
|
1.005161
|
Thủ tục điều chỉnh giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài
|
102.
|
1.003002
|
Thủ tục gia hạn giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài
|
103.
|
1.001440
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn
viên du lịch tại điểm
|
104.
|
1.004628
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn
viên du lịch quốc tế
|
105.
|
1.004623
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn
viên du lịch nội địa
|
106.
|
1.001432
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn
viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
107.
|
1.004614
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn
viên du lịch
|
D.
|
PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ
THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
|
108.
|
2.001098
|
Thủ tục cấp giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
109.
|
1.005452
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung
giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
110.
|
2.001091
|
Thủ tục gia hạn giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
111.
|
2.001087
|
Thủ tục cấp lại giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
112.
|
1.002001
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
113.
|
1.001976
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung
Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
114.
|
2.002738
|
Thủ tục gia hạn giấy chứng
nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
115.
|
1.001988
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
116.
|
1.004508
|
Thủ tục cấp giấy xác nhận
thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
117.
|
2.002739
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung
giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
118.
|
2.002740
|
Thủ tục cấp lại giấy xác nhận
thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
E.
|
BÁO CHÍ
|
119.
|
1.009374
|
Thủ tục cấp giấy phép xuất
bản bản tin (địa phương)
|
120.
|
1.009386
|
Thủ tục văn bản chấp thuận
thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
121.
|
2.001171
|
Thủ tục cho phép họp báo
(trong nước)
|
122.
|
2.001173
|
Thủ tục cho phép họp báo
(nước ngoài)
|
G.
|
XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH
|
123.
|
1.003868
|
Cấp giấy phép xuất bản tài
liệu không kinh doanh
|
124.
|
2.001594
|
Cấp giấy phép hoạt động in
xuất bản phẩm
|
125.
|
2.001584
|
Cấp lại giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm
|
126.
|
1.003729
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm
|
127.
|
2.001564
|
Cấp giấy phép in gia công
xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
128.
|
1.004153
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
129.
|
2.001744
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
130.
|
2.001740
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ
sở in
|
131.
|
2.001737
|
Xác nhận thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động cơ sở in
|
132.
|
1.003725
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất
bản phẩm không kinh doanh
|
133.
|
1.003483
|
Cấp giấy phép tổ chức triển
lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
134.
|
1.003114
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký
hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
135.
|
1.008201
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký
hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
H.
|
THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI
|
136.
|
1.003888
|
Thủ tục chấp thuận trưng bày tranh,
ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước
ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành
chính/Dịch vụ công
|
II.
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP
HUYỆN (*)
|
A.
|
VĂN HÓA
|
A1.
|
Văn hóa cơ sở
|
1.
|
1.003645
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ
hội cấp huyện
|
2.
|
1.003635
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ
hội cấp huyện
|
A2.
|
Thư viện
|
3.
|
1.008898
|
Thủ tục thông báo thành lập
đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ
sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân
có phục vụ cộng đồng
|
4.
|
1.008899
|
Thủ tục thông báo sáp nhập,
hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non,
cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài
công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
5.
|
1.008900
|
Thủ tục thông báo chấm dứt
hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo
dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công
lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
B
|
PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ
THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
|
6.
|
2.001884
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
7.
|
2.001880
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
8.
|
2.001786
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
|
|
|